Mục lục bài viết
- 1 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Quảng Nam | Giá trị vượt trội | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Quảng Nam
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Quảng Nam
- 4 Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Quảng Nam
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Quảng Nam
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Quảng Nam không?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Quảng Nam | Giá trị vượt trội | CK 5% – 10%
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Quảng Nam đang khẳng định vị thế của mình trong ngành xây dựng với những ưu điểm vượt trội. Được thiết kế để đáp ứng nhu cầu hiện đại, sản phẩm này không chỉ nhẹ và gọn, mà còn có khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Khác với các phương pháp truyền thống như tường gạch, những tấm panel này rút ngắn thời gian thi công đáng kể, cho phép các công trình hoàn thiện nhanh chóng và hiệu quả. Việc áp dụng Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt không chỉ phản ánh xu hướng hiện đại mà còn là bước đột phá, đưa ngành xây dựng đến gần hơn với tiêu chuẩn công nghệ cao. Sự đảm bảo về chất lượng và tính bền vững của sản phẩm này chính là câu trả lời cho những thách thức của thời đại mới.
Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Quảng Nam
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm thiểu trọng lượng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, việc tìm kiếm giải pháp có tốc độ thi công nhanh, hiệu quả và bền vững là điều cần thiết. Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt trở thành một lựa chọn lý tưởng, vượt qua nhiều hạn chế của tường gạch truyền thống như thi công lâu, nặng nề và tốn kém. Sản phẩm này đang mở ra hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và cả nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Quảng Nam
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, một sản phẩm được ưa chuộng tại Quảng Nam, sở hữu nhiều tên gọi phổ biến nhờ vào tính ứng dụng đa dạng và đặc điểm nổi bật. Các tên gọi quen thuộc bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel cách nhiệt, tấm sandwich panel, và tấm cách âm. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, tấm panel không chỉ được sử dụng trong xây dựng mà còn ứng dụng trong các lĩnh vực như ngăn phòng, lợp mái, và sản xuất các sản phẩm công nghiệp khác. Vật liệu này đang ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.
Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Quảng Nam
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) được chế tạo từ lõi xốp EPS chất lượng cao, bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, đồng thời chống ẩm và dễ dàng thi công. Sản phẩm này không chỉ nhẹ mà còn có chi phí hợp lý, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà trong các công trình như kho lạnh và nhà xưởng cần bảo vệ nhiệt độ ổn định.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, bảo vệ vẻ đẹp của bề ngoại thất theo thời gian. Bề mặt thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi ảnh hưởng của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với gân ngang giúp thoát nước hiệu quả, đảm bảo độ bền cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra và tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm panel. Những bọt khí này giữ vai trò quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh. Hệ thống bọt khí giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, mang lại hiệu quả cách nhiệt cao, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa không khí. Trọng lượng panel EPS từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng vẫn chịu lực nén tốt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng chủ yếu được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Sự khác biệt giữa tôn mặt trong và mặt ngoài nằm ở độ sâu của các đường gân; tôn mặt trong thường có bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ để hạn chế gây ra vết xước ngoài da cho người sử dụng. Điều này đảm bảo an toàn và tiện nghi khi tiếp xúc, đồng thời vẫn giữ được hiệu quả cách nhiệt cần thiết cho sản phẩm.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C. Với tần suất 20 – 50 lần, sản phẩm này được định hình trong khuôn gia nhiệt và tạo ra thành phẩm nhẹ nhàng, dễ dàng vận chuyển. Vách panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, và giá thành rẻ, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và trang trí nội thất. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp hiện đại trong xây dựng, được thiết kế với lõi xốp EPS bổ sung phụ gia chống cháy. Sản phẩm này không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả mà còn ngăn chặn sự lan tỏa của lửa trong trường hợp cháy nổ. Với những ưu điểm vượt trội này, panel EPS chống cháy lan được ưa chuộng trong các công trình đòi hỏi sự an toàn cao. Tuy nhiên, giá thành của vật liệu này thường cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng là một khoản đầu tư xứng đáng cho sự an toàn.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc ngăn phòng và làm trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm EPS được sản xuất từ chất liệu vật lý cách nhiệt, giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, duy trì nhiệt độ ổn định cho không gian sử dụng. Đặc biệt, sản phẩm này còn có khả năng giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc yên tĩnh tại các nhà máy, nhà xưởng. Với tính năng vượt trội và ứng dụng rộng rãi, Panel EPS đang được ưa chuộng trong ngành xây dựng.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài của các công trình. Sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản sự truyền nhiệt, mà còn phân tán âm thanh, mang lại sự yên tĩnh cho không gian sống và làm việc. Bên cạnh đó, Panel EPS còn có khả năng bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo môi trường xây dựng luôn sạch sẽ và an toàn. Với tính năng vượt trội và ứng dụng linh hoạt, Panel EPS vách ngoài đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án xây dựng hiện nay.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Điều này giúp giảm thiểu việc hấp thụ nhiệt và ngăn chặn lửa, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong khoảng 15-20 phút. Với độ khít cao và mật độ không khí kín, tấm panel EPS loại bỏ các khoảng trống, khe hở, từ đó ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Sản phẩm giữ không gian bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS được thiết kế với cấu trúc xốp kín, giúp giảm tải âm thanh hiệu quả. Khi âm thanh truyền qua bề mặt panel, tần số sẽ giảm xuống khoảng 60% so với mức thực tế, từ đó hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn. Ưu điểm này khiến tấm panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, bệnh viện, và các công trình yêu cầu khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar, hay studio. Sử dụng panel EPS không chỉ mang lại không gian yên tĩnh mà còn bảo đảm sự riêng tư cho người sử dụng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu đáng kể lượng điện năng tiêu thụ từ các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, panel EPS ngăn chặn nhiệt độ cao xâm nhập vào bên trong, hạn chế việc tiêu tốn điện năng. Sự lắp đặt panel EPS trong công trình không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn, cách nhiệt tối ưu mà còn góp phần tiết kiệm chi phí điện năng cùng với chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là vật liệu xây dựng nổi bật nhờ trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải cho kết cấu công trình, đặc biệt trong các dự án nhà tiền chế và công trình cao tầng. Ưu điểm này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển và nâng hạ mà còn tăng hiệu quả lắp đặt, rút ngắn thời gian thi công và giảm chi phí đáng kể. Việc sử dụng panel EPS, do đó, ngày càng trở nên phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại, mang lại giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu tính ứng dụng cao và tiết kiệm.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một lựa chọn vật liệu thân thiện với môi trường nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Không chứa chất độc hại, nó không sinh bụi hay khí gây hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cháy nổ. Đặc biệt, với khả năng tái chế cao, panel EPS góp phần vào xu hướng xây dựng bền vững. Sản phẩm có thể tái sử dụng lên đến 20 năm, nhưng người dùng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng, nên thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Panel EPS có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Nhờ vào tính năng này, panel EPS duy trì độ bền cao dù phải chịu tác động từ môi trường ẩm thấp hay ánh nắng trực tiếp. Khả năng tái chế của nó không chỉ giảm thiểu lượng rác thải, mà còn góp phần bảo vệ môi trường, tạo nên một lựa chọn xây dựng bền vững cho tương lai.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là một trong những vật liệu cách nhiệt kinh tế nhất hiện nay. So với nhiều loại vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý và mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng tốt các yêu cầu về cách nhiệt mà còn có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế. Nhờ vào những ưu điểm nổi bật này, panel EPS trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện đại, tối ưu hóa cả chi phí lẫn hiệu quả sử dụng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đã trở thành một giải pháp thi công phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với đặc tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả, panel này rất phù hợp để làm vách ngăn trong các văn phòng tòa nhà, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, và trường học, Panel EPS được sử dụng không chỉ để làm vách ngăn cách nhiệt mà còn để tạo trần chống nóng, từ đó giảm tải trọng cho công trình. Hơn nữa, sản phẩm này còn thay thế cho vách thạch cao trong các không gian có yêu cầu cách âm cao như quán bar và phòng thu. Kết hợp với bông khoáng, panel tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp và thư viện, đồng thời rất linh động trong việc làm vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp hiện đại trong ngành xây dựng, được sử dụng rộng rãi làm vách ngăn và tấm trần cho các phòng sạch. Khác với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục nhược điểm dễ cong vênh và mục rã, mang lại sự bền bỉ và ổn định. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, panel này còn được ứng dụng lắp nền trong công trình công nghiệp, nhờ khả năng cách âm vượt trội. Đặc biệt, trong môi trường như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo tiêu chuẩn vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, giúp hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Quảng Nam (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Quảng Nam (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Quảng Nam (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, nổi bật với cấu trúc sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi giữa được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Vật liệu này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời nâng cao tính chịu lực. Tấm panel PU/PIR không chỉ có hiệu suất cách nhiệt vượt trội mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, thích hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo môi trường sống và làm việc thoải mái, an toàn hơn cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này không bị ăn mòn theo thời gian, giữ nguyên tính chất và vẻ đẹp. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả trong điều kiện thời tiết không thuận lợi. Nhờ đó, sản phẩm thực sự phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lõi cách nhiệt PU được sản xuất từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả. Điều này đảm bảo không gian bên trong luôn duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn có tính năng chống cháy tốt hơn so với PU. Nhờ vào các đặc tính này, Panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng yêu cầu khắt khe về cách nhiệt và an toàn.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng. Bề mặt này thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp tránh gây ra các vết xước cho da khi tiếp xúc. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong đảm bảo khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Hơn nữa, tấm panel còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng qua việc hạn chế sự mất nhiệt, đáp ứng yêu cầu khắt khe trong kiểm soát nhiệt độ.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình chịu ảnh hưởng trực tiếp từ môi trường. Được thiết kế để chống lại mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm, panel PU này thường sử dụng lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, bảo vệ tường ngoài khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giữ nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Thường được ứng dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, tấm panel này đảm bảo tính bền bỉ và thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho các kho lạnh hiện đại, được làm từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho và hạn chế sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng cho việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu điều kiện bảo quản lạnh. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm tường, trần và nền trong các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, đảm bảo an toàn cho hàng hóa.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt. Trong những môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn, Panel PU/PIR duy trì nền nhiệt ổn định, giúp giảm thiểu chi phí cho hệ thống làm mát và sưởi ấm. Đặc biệt phù hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm và phòng sạch, tấm Panel PU/PIR không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn hỗ trợ tiết kiệm năng lượng cho các công trình dân dụng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, khả năng giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với thực tế. Điều này giúp cải thiện đáng kể sự yên tĩnh trong các không gian như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Sản phẩm còn thích hợp cho các công trình cần cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách âm và tính năng tiện dụng làm cho Panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu trong thi công cách âm.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống cháy vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC, sản phẩm này được trang bị lõi PIR có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, khiến chúng trở thành lựa chọn hoàn hảo cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho xây dựng nhờ trọng lượng nhẹ nhưng vẫn giữ được độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian, công sức mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cao cho nhà thầu và chủ đầu tư. Với những ưu điểm nổi bật, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Với bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, panel có khả năng chống gỉ sét và chống lại các tác nhân ăn mòn như axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR sở hữu tính năng không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ, đảm bảo độ bền cho công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực ẩm ướt, gần biển hoặc có độ ẩm cao, giúp kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm không gây hại cho tầng ozone, góp phần bảo vệ môi trường. Hơn nữa, tính năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, tạo ra một giải pháp bền vững cho ngành xây dựng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, nhằm tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững, góp phần xây dựng một tương lai xanh hơn cho thế hệ sau.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công nhờ vào khả năng sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu cụ thể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và thuận tiện, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Sự tối ưu này giúp rút ngắn thời gian thi công, từ đó giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Do đó, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, đáp ứng yêu cầu hiệu quả và tiết kiệm.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về thẩm mỹ với bề mặt phẳng, sắc nét, góp phần tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Với sự đa dạng màu sắc từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm có thể dễ dàng đáp ứng các yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn để tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện hiệu quả.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm giúp tiết kiệm điện năng tối ưu và mang lại môi trường sống thoải mái. Điểm nổi bật của Panel PU/PIR là khả năng cách âm tuyệt vời, tạo không gian yên tĩnh cho gia đình. Sản phẩm được ứng dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt hiệu quả. Nhờ đó, Panel PU/PIR cũng hỗ trợ tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel giúp tiết kiệm năng lượng, đặc biệt quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm và dược phẩm, nơi mà chất lượng sản phẩm cần được bảo vệ nghiêm ngặt. Bên cạnh đó, panel PU/PIR thân thiện với môi trường và được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ độ bền cao, dễ bảo trì, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của kho bãi và nhà kho.
Thông số kỹ thuật của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Quảng Nam (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm ba lớp cấu tạo chính: hai lớp bên ngoài được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và lớp giữa là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel Rockwool không chỉ giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng cho không gian bên trong mà còn chịu được nhiệt độ cao và có khả năng chống cháy, nâng cao độ an toàn cho công trình. Ngoài ra, tấm panel này còn có đặc tính giảm tiếng ồn, giúp tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh hơn. Chính vì vậy, Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại, đặc biệt là trong các công trình công nghiệp và thương mại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại sự bảo vệ tối ưu. Qua quá trình chống oxy hóa, lớp ngoài này đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các lực tác động và thích nghi với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt nằm trong khoảng từ 0.3 đến 0.7mm, đồng thời có gân chạy ngang tấm panel, giúp tăng cường khả năng thoát nước trong những ngày mưa. Đây là yếu tố quan trọng trong việc nâng cao tuổi thọ và hiệu suất sử dụng của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm vượt trội được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi cách nhiệt này sở hữu khả năng cách nhiệt suất sắc nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt của tấm panel, tạo sự kết nối chặt chẽ giữa các sợi. Qua công nghệ sản xuất tiên tiến, keo tạo bọt cường độ cao được sử dụng để liên kết khối bông khoáng với tấm kim loại, đảm bảo độ bám dính tối ưu. Điều này không chỉ nâng cao tính cách nhiệt mà còn gia tăng độ cứng của tấm panel, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Sự khác biệt chính nằm ở bề mặt trong; không như tôn mặt ngoài có các đường gân sâu và rõ, bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Điều này giúp giảm thiểu khả năng gây xước da trong quá trình tiếp xúc. Việc lựa chọn vật liệu và thiết kế bề mặt phù hợp là yếu tố quan trọng nhằm nâng cao tính năng và sự an toàn khi sử dụng sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng thích hợp cho những ứng dụng khác nhau, từ cách âm, cách nhiệt đến cách điện, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng.
– Độ dày bông khoáng
Các panel rockwool được phân loại theo độ dày với nhiều lựa chọn như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau, giúp nâng cao hiệu suất xây dựng và đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần bảo vệ an toàn và cải thiện hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Với lớp lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ có khả năng chống cháy vượt trội mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ và tác động nhiệt. Sản phẩm được thiết kế để sử dụng cho các vách ngăn trong nhà, từ nhà xưởng, kho lạnh đến tòa nhà văn phòng, đáp ứng nhu cầu cách âm và cách nhiệt tốt, tạo ra không gian sống và làm việc dễ chịu hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, đặc biệt là trong việc thi công vách ngăn bên ngoài. Chúng thường được ứng dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và công trình dân dụng, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Đặc biệt, với tính năng chống cháy hiệu quả, tấm panel này không chỉ tăng cường độ bền mà còn đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng, giảm thiểu rủi ro cháy nổ trong quá trình vận hành.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này mang lại sự an toàn tối đa cho các công trình, đặc biệt trong những khu vực có nguy cơ cháy nổ cao như nhà máy và kho chứa. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn góp phần giảm thiểu rủi ro cháy nổ, tạo ra môi trường làm việc an toàn hơn. Với những ưu điểm này, Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, tạo ra một môi trường ổn định. Các ứng dụng của Panel Rockwool rất đa dạng, đặc biệt là trong kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng panel này không chỉ đảm bảo chất lượng môi trường sống và làm việc mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng để giảm thiểu tiếng ồn xung quanh. Với cấu trúc lõi đặc biệt, Rockwool không chỉ hạn chế âm thanh bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong mà còn giảm tiếng ồn phát ra từ các hoạt động bên trong công trình. Điều này vô cùng cần thiết cho những không gian như văn phòng, bệnh viện, và khu dân cư, nơi yêu cầu một môi trường yên tĩnh để đảm bảo sự tập trung và sức khỏe. Việc sử dụng panel Rockwool giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và làm việc.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho các công trình cần chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool, khả năng hấp thụ và giữ nước thấp giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc, bảo vệ cấu trúc bên trong khỏi các tác nhân gây hại. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường ẩm ướt và những khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ vậy, panel Rockwool không chỉ kéo dài tuổi thọ của công trình mà còn duy trì độ bền vững, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người sử dụng trong suốt quá trình sử dụng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool là lựa chọn tối ưu cho các công trình nhờ vào ưu điểm chống ẩm và chống thấm vượt trội. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ đảm bảo độ bền mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, tấm panel này giúp tiết kiệm năng lượng, tạo môi trường sống thoải mái hơn. Đặc biệt, Rockwool dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực sau khi hết vòng đời, làm cho sản phẩm này không chỉ an toàn mà còn bền vững cho tương lai.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool được biết đến với khả năng chịu va đập và ổn định cơ học cao, nhờ vào cấu trúc lõi bền vững. Điều này giúp tấm panel duy trì tính toàn vẹn, ngay cả dưới tác động của lực mạnh, từ đó bảo vệ công trình khỏi những tổn thương không mong muốn. Độ bền này không chỉ nâng cao tuổi thọ của công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Với tính năng vượt trội này, tấm panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi sự chắc chắn và ổn định lâu dài.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, lại mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc của lõi Rockwool, vật liệu này giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Nhờ vào tính năng cách âm và hiệu suất nhiệt ổn định, công trình sử dụng Panel Rockwool không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn gia tăng tuổi thọ bền vững, làm giảm thiểu sự cần thiết phải thay thế hay sửa chữa, từ đó mang lại lợi ích kinh tế lâu dài.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng, đặc biệt là trong các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian sống thoải mái mà còn giúp tiết kiệm năng lượng tối đa. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool dễ dàng lắp đặt và cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt, đáp ứng yêu cầu đa dạng của người sử dụng. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy của vật liệu này góp phần bảo đảm an toàn cho công trình. Panel Rockwool đã trở thành lựa chọn ưa chuộng trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, bởi không chỉ giúp nâng cao tính thẩm mỹ mà còn tối ưu hóa hiệu quả công năng sử dụng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội trong chống cháy và cách âm. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel này bảo vệ hiệu quả cho các nhà máy và kho xưởng khỏi nguy cơ cháy nổ. Bên cạnh đó, sản phẩm cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm ô nhiễm tiếng ồn, lý tưởng cho các khu vực như văn phòng, bệnh viện và trường học. Ngoài khả năng chống cháy và cách âm, panel Rockwool còn có hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong việc xây dựng kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Với những tính năng nổi bật, panel Rockwool chứng minh được giá trị và độ tin cậy trong các công trình công nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Quảng Nam (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Quảng Nam (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Quảng Nam (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là loại vật liệu xây dựng hiện đại, được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lõi bên trong của tấm panel được làm từ bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, panel glasswool nổi bật với khả năng cách nhiệt và giảm âm thanh hiệu quả. Điều này mang lại lợi ích đáng kể trong việc tiết kiệm năng lượng và cải thiện môi trường làm việc trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Việc sử dụng tấm Panel Glasswool không chỉ giúp kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn mà còn nâng cao chất lượng không khí trong không gian sống và làm việc, góp phần phát triển bền vững cho các dự án xây dựng hiện nay.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tối ưu. Với thiết kế này, bề ngoại thất không chỉ bền bỉ mà còn giữ được vẻ đẹp lâu dài. Đặc biệt, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được áp dụng, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn này không chỉ nâng cao khả năng bảo vệ mà còn duy trì màu sắc và độ bóng, tạo nên sự hài hòa cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm thiết yếu của các vật liệu như panel hoặc tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen của glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong, hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với các đặc tính nổi bật như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình đòi hỏi khả năng cách âm, cách nhiệt, chẳng hạn như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng mà còn được coi là giải pháp cách nhiệt an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được thiết kế bằng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Các vật liệu này giúp bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt. Đặc biệt, lớp lá nhôm bọc bên ngoài không chỉ nâng cao khả năng cách âm mà còn cải thiện tính năng cách nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong các công trình. Đây là giải pháp lý tưởng cho những yêu cầu cao về hiệu suất và an toàn.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau. Hai loại chính là 48kg/m3 và 64kg/m3, mỗi loại phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, đảm bảo hiệu quả và độ bền cao trong các công trình xây dựng.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong xây dựng và cách âm, cách nhiệt, đảm bảo hiệu quả tối ưu trong sử dụng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại hiệu suất tối ưu trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Sản phẩm thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu khắt khe về môi trường làm việc. Với đặc tính vượt trội, Tấm Panel Glasswool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho các bức vách nội thất.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho hệ tường bao che bên ngoài, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi giữa là lớp sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này đảm bảo sự bền chắc và khả năng chịu đựng tác động của môi trường. Panel Glasswool thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc, mang lại lợi ích lớn cho các công trình xây dựng. Lõi Glasswool làm từ sợi thủy tinh, không bắt lửa, không duy trì cháy và chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và sinh khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool chứng tỏ sự an toàn vượt trội. Dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong môi trường kín, là lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách âm ưu việt nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng với hàng triệu sợi siêu mảnh đan xen, tạo ra không gian rỗng li ti. Điều này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU, Glasswool có khả năng cách âm vượt trội hơn hẳn. Dù Rockwool cũng có tính năng tương tự, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, thuận tiện hơn trong thi công, đặc biệt là trong các không gian nội thất kín, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, giúp ngăn ngừa lượng nước hiệu quả. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm tuyệt vời, không bị mối mọt hay mục nát, đồng thời giữ hình dạng ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, sản phẩm vẫn duy trì được hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU hay EPS, Glasswool bền bỉ hơn, phù hợp cho các công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa các chất gây ung thư như Amiang, đem lại sự an tâm cho người sử dụng. Bên cạnh đó, tạo ra hiệu ứng nhà kính hay biến đổi khí hậu không phải là vấn đề khi sử dụng glasswool, bởi khả năng cách nhiệt hiệu quả giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian. Từ đó, panel glasswool không chỉ bảo vệ sức khỏe người dùng mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích cho công trình xây dựng. Chúng có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể. Điều này không chỉ thuận tiện cho việc vận chuyển và lắp đặt mà còn tạo sự linh hoạt trong thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool nổi bật ở khả năng cách âm và chống cháy, từ đó tối ưu hóa hiệu quả thi công mà không gia tăng chi phí.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng với giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Không giống như EPS, Glasswool đảm bảo độ an toàn và chất lượng cao, trở thành giải pháp bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp. Đây thực sự là sự đầu tư “đáng đồng tiền”.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool đang trở thành một lựa chọn lý tưởng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Vốn dĩ nhẹ và bền, sản phẩm này dễ lắp đặt, di dời, phù hợp với nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giảm đáng kể chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng để tạo vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng hiệu quả các yêu cầu về cách âm, chống cháy và tạo không gian riêng tư cho nơi làm việc và sinh hoạt.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giữ cho nhiệt độ trong không gian làm việc luôn ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn phát ra từ máy móc, tạo ra một môi trường làm việc an toàn và dễ chịu. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn rất thích hợp cho các nhu cầu như phòng sạch, kho lạnh và kho mát vì cấu tạo kín, chống bám bụi, không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Quảng Nam (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Quảng Nam (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Quảng Nam (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp, gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Bên cạnh đó, panel còn có hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chặt chẽ, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp với hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm, và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ đặc điểm cách nhiệt tốt, loại panel này duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Đồng thời, panel EPS còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ thi công, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế để thi công các kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Tấm panel này được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi giữa chứa xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, đem lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. Cấu trúc bọt khí kín bên trong tấm panel giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định lâu dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Với tính nhẹ, dễ gia công và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Điều này không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn ngăn ngừa nước và độ ẩm, đảm bảo độ bền và tính đồng nhất của sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, còn có thể phân loại theo vỏ panel, bao gồm tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU được phân loại dựa trên công năng, bao gồm vách trong và vách ngoài, với độ dày từ 75mm trở lên. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho việc cách nhiệt hiệu quả, đảm bảo hiệu suất và độ bền cao trong các kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh với khả năng cách nhiệt tuyệt vời là giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ. Với hệ số truyền nhiệt của Panel EPS chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU ở mức 0.022 W/m.K, những tấm panel này giúp hạn chế thất thoát hơi lạnh, mang lại hiệu suất vận hành tối ưu. Đặc biệt, điều này cực kỳ quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi cần giữ ổn định nhiệt độ để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế một cách an toàn và hiệu quả.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ vật liệu EPS và PU, có khả năng chống ẩm mốc và thấm nước vượt trội. EPS với đặc tính không thấm nước giúp ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm, trong khi PU có cấu trúc bọt kín hoàn toàn đảm bảo không bị thấm nước. Nhờ đó, tấm Panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất thích hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt với tình trạng nước đọng thường xuyên. Sự bền bỉ này cực kỳ quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm trong kho lạnh.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là khả năng cách âm chống ồn tối ưu, nhờ vào cấu tạo se khít và đồng đều của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng. Khi các tần số (Hz) được truyền qua bề mặt panel, mức độ âm thanh giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực. Điều này giúp cho panel không chỉ dùng để làm tường và vách cách nhiệt mà còn rất phù hợp cho các công trình cần khả năng cách âm tốt, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang lại môi trường yên tĩnh và chất lượng âm thanh tốt hơn.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này không chỉ giúp dễ dàng vận chuyển mà còn tạo thuận lợi trong quá trình thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel kho lạnh có thể được lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí lao động. Nhờ vào tính linh hoạt trong việc thi công, tấm panel trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình cần yêu cầu chất lượng cao nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả kinh tế. Sự kết hợp này giúp nâng cao hiệu suất làm việc trong ngành xây dựng và bảo quản lạnh.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS, có khả năng tái chế và sử dụng lại, mang lại nhiều lợi ích cho môi trường. Việc giảm thiểu chất thải từ vật liệu này góp phần hạn chế tác động xấu đến hệ sinh thái. Hơn nữa, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các nguyên liệu xanh, bảo đảm an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Sự kết hợp này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt mà còn thể hiện cam kết hướng tới sự bền vững, góp phần vào việc bảo vệ hành tinh cho các thế hệ tương lai.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, tấm panel PU mang lại hiệu quả giữ nhiệt vượt trội so với EPS. Điều này giúp máy lạnh hoạt động ổn định hơn, từ đó giảm thiểu chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện, ảnh hưởng đến sự bền vững trong hoạt động bảo quản thực phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm panel kho lạnh PU đóng vai trò quan trọng trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế. Với kết cấu kín, panel PU không chỉ chống thấm nước mà còn giữ độ ẩm ở mức tối ưu, tạo nên môi trường bảo quản lý tưởng cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Sự khô ráo và sạch sẽ của kho lạnh giúp duy trì chất lượng sản phẩm, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc. Ngược lại, panel EPS dễ thấm nước và kém bền trong tình trạng ẩm ướt, không phù hợp với yêu cầu khắt khe của ngành y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, mang lại nhiều lợi ích cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc biệt, lớp PU bền và không biến dạng giúp nâng cao khả năng chịu tải, phù hợp cho môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Trong khi đó, panel EPS tuy có thể sử dụng cho kho mát nhỏ nhưng dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module tiện lợi, dễ dàng tháo lắp thông qua khớp nối camlock. Điều này không chỉ mang lại tính linh hoạt mà còn giúp duy trì khả năng kín khí tốt. Khi di chuyển kho, Panel PU vẫn giữ được hiệu suất cách nhiệt tối ưu nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, EPS thường bị nứt và vỡ cạnh trong quá trình tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt khi tái sử dụng.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và vận hành liên tục, tấm panel PU nổi bật hơn hẳn so với EPS. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả và bền bỉ, tấm panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Điều này giúp tiết kiệm chi phí vận hành và bảo trì lâu dài. Ngược lại, panel EPS chỉ thích hợp cho các công trình nhỏ, với thời gian sử dụng ngắn và yêu cầu nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Do đó, lựa chọn tấm panel phù hợp là rất quan trọng cho hiệu quả kinh doanh.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Panel PU là giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ muốn bảo quản thực phẩm lâu dài. Việc dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản với panel PU mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Điều này không chỉ giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí so với hệ thống lạnh công nghiệp. Sử dụng panel PU cho kho lạnh gia đình không chỉ an toàn mà còn thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu bảo quản thực phẩm một cách thông minh và kinh tế.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Đối với những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà, việc duy trì môi trường bảo quản lý tưởng là rất quan trọng. Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo, cung cấp khả năng cách nhiệt tốt, giữ cho nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Sử dụng panel kho lạnh giúp tạo ra phòng bảo quản rượu vang, bia hay thực phẩm một cách hiệu quả mà không tốn quá nhiều chi phí đầu tư ban đầu. Điều này góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và thỏa mãn niềm đam mê của người dùng.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm tại miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt với vật liệu PU kho lạnh đang trở thành giải pháp tối ưu cho các ngôi nhà, đặc biệt là những căn có mái tôn. Tấm panel này không chỉ giúp cách nhiệt cho tường và trần mà còn làm giảm nhiệt độ bên trong, từ đó tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ hiệu quả mà còn giúp giảm chi phí so với các biện pháp cách nhiệt truyền thống, mang lại môi trường sống thoải mái hơn cho gia đình.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là giải pháp hiệu quả. Các tấm vách ngăn này giúp cải thiện khả năng chống nóng, giảm thiểu việc sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Đồng thời, panel PU tạo ra một không gian sống thoải mái, dễ chịu, giúp người sử dụng cảm thấy thư giãn hơn trong những ngày nắng nóng. Việc đầu tư vào panel cách nhiệt không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tối ưu hóa việc bảo quản dược phẩm bằng cách sử dụng tấm panel PU kho lạnh. Những tấm panel này được thiết kế với tính năng cách nhiệt ưu việt, cho phép xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Bên cạnh khả năng bảo quản, panel PU còn có khả năng chống cháy hiệu quả, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại các cơ sở y tế nhỏ.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Quảng Nam (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy khô, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm và lõi bông khoáng (rockwool) được bảo vệ bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, có nhiệm vụ duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi, panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy và chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Ngoài ra, việc thi công và lắp đặt panel lò sấy cũng đơn giản, vì vậy nó được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính năng chống oxy hóa vượt trội. Với lớp xử lý đặc biệt, tấm panel hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các tác động lực và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 – 0.7mm, thiết kế có gân chạy ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước vào những ngày mưa, bảo đảm hiệu suất hoạt động của lò sấy luôn ổn định.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, sắp xếp đan xen. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên, dưới của tấm panel, kết nối chặt chẽ và chèn vào toàn bộ tấm panel theo cả chiều dọc và ngang. Liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bao gồm keo tạo bọt cường độ cao, tạo nên một khối hoàn chỉnh. Sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại, đảm bảo độ bám dính cao, tấm Panel có độ cứng vượt trội, mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt. Bông khoáng được chế tạo từ Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có bề mặt bên trong nhẵn hơn so với bề mặt bên ngoài, bởi vì nó không có các đường gân sâu. Điều này giúp tối ưu hóa khả năng chịu nhiệt khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Thông thường, vật liệu được sử dụng là tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc lựa chọn tôn mạ kẽm là cần thiết để tránh hiện tượng tróc sơn do nhiệt, đảm bảo độ bền và hiệu quả hoạt động của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool với nhiều tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng này phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong xây dựng và ngành công nghiệp. Tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu cách âm và cách nhiệt nhẹ, trong khi 100kg/m3 và 120kg/m3 mang lại hiệu quả cách nhiệt cao hơn, phù hợp cho các hệ thống lò sấy công nghiệp và các công trình yêu cầu tiêu chuẩn khắt khe hơn về hiệu suất năng lượng và an toàn.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy có sự phân loại đa dạng theo độ dày của bông khoáng rockwool. Các độ dày thường gặp bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này có chức năng riêng, giúp cải thiện khả năng cách nhiệt và cách âm của lò sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng, cũng như điều kiện nhiệt độ và môi trường hoạt động. Tấm panel lò sấy với rockwool dày hơn thường mang lại hiệu suất tốt hơn trong việc duy trì nhiệt độ ổn định.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, giữ cho nhiệt độ bên trong lò sấy luôn ổn định. Nhờ đó, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành trở thành lợi ích rõ rệt. Khả năng giữ nhiệt lâu dài cũng bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và hiệu quả của thiết bị. Panel lò sấy là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng chịu nhiệt, với phạm vi nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, panel đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong môi trường nhiệt độ cao và khắc nghiệt. Nhờ vào khả năng chống biến dạng và giữ gìn tính năng cách nhiệt, panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa hiệu quả năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn ngừa sự lan truyền của lửa, góp phần bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Đặc biệt trong môi trường công nghiệp, nơi nguy cơ cháy nổ cao, việc sử dụng panel lò sấy chống cháy là rất cần thiết. Nhờ vào tính năng này, các doanh nghiệp có thể giảm thiểu rủi ro và đảm bảo an toàn cho nhân viên cũng như tài sản của mình.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy có nhiều ưu điểm vượt trội nhờ vào khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn. Cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép giúp tăng cường độ bền, cho phép tấm panel hoạt động hiệu quả trong môi trường có độ ẩm cao và khi có sự thay đổi nhiệt độ lớn. Điều này rất quan trọng trong các ứng dụng lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, nơi mà việc duy trì chất lượng và an toàn sản phẩm là hàng đầu. Sự bền bỉ của tấm panel giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và nâng cao hiệu suất tổng thể.
- Tiết kiệm năng lượng:
Ưu điểm nổi bật của tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng là khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò. Nhờ vào việc giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành được rút ngắn, đồng nghĩa với việc tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, giúp tối ưu hóa chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh tế. Tấm panel không chỉ cải thiện hiệu suất mà còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ giảm thiểu năng lượng tiêu thụ.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy với lớp vỏ kim loại, như tôn hoặc thép, mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chịu tải. Điều này đặc biệt quan trọng khi lắp đặt tại các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, giúp tạo ra một cấu trúc vững chắc và an toàn. Sự bền bỉ của vật liệu không chỉ gia tăng tuổi thọ của hệ thống mà còn giảm thiểu nguy cơ sự cố trong quá trình vận hành. Nhờ vào khả năng chịu tải tốt, panel lò sấy đảm bảo sự ổn định, hỗ trợ hiệu quả cho quá trình sấy nguyên liệu.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, trong đó việc lắp đặt và bảo trì dễ dàng là một điểm nổi bật. Thiết kế hệ thống liên kết chắc chắn giúp người sử dụng triển khai lắp đặt một cách nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Cấu trúc mô-đun của các panel này cũng cho phép bảo trì và thay thế dễ dàng, biến quá trình này thành một nhiệm vụ đơn giản. Nhờ vậy, thời gian dừng máy được giảm thiểu, nâng cao hiệu suất sử dụng của lò sấy.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các lò sấy thực phẩm, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Chúng rất cần thiết cho việc sản xuất các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt, nơi yêu cầu một môi trường sấy với nhiệt độ cao nhằm bảo toàn tối đa chất dinh dưỡng. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy không chỉ giúp giữ nhiệt độ trong suốt quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, bảo vệ chất lượng thực phẩm tốt hơn.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy các loại hạt, ngũ cốc hay gỗ là rất quan trọng, đòi hỏi hệ thống lò sấy hiệu quả. Ứng dụng tấm panel sấy nông sản giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi nhiễm ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Tấm panel này duy trì nhiệt độ ổn định, tạo điều kiện lý tưởng cho quá trình sấy và đồng thời giảm chi phí năng lượng. Nhờ đó, chất lượng sản phẩm nông sản được cải thiện đáng kể, góp phần nâng cao giá trị và tính cạnh tranh trên thị trường.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường làm việc nghiêm ngặt, trong đó việc sấy dược liệu đóng vai trò quan trọng. Ứng dụng tấm panel lò sấy mang lại giải pháp hiệu quả cho việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Bằng cách bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bên ngoài như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, tấm panel giúp duy trì hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Việc sử dụng công nghệ này không chỉ nâng cao chất lượng dược phẩm mà còn đảm bảo tuân thủ các quy định nghiêm ngặt trong ngành.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ ngày càng trở nên phổ biến và quan trọng. Hệ thống panel này cung cấp khả năng duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, giúp các tấm gỗ được sấy khô hiệu quả, từ đó tránh được hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng trong quá trình sấy, nâng cao hiệu suất làm việc và bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Sự đổi mới này thực sự là giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy đang ngày càng trở thành giải pháp tối ưu trong ngành dệt may và sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này không chỉ bảo vệ vải và quần áo khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp giảm thiểu thời gian sấy khô. Điều này không chỉ tăng cường hiệu quả sản xuất mà còn giảm chi phí vận hành cho các cơ sở sản xuất. Sử dụng panel lò sấy, nhà máy có thể cải thiện quy trình làm việc và đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau giai đoạn đông lạnh. Quá trình sấy này đòi hỏi một môi trường khô ráo cùng với nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và bảo quản hương vị tự nhiên. Nhờ đó, sản phẩm thực phẩm đông lạnh không chỉ giữ được độ tươi ngon mà còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, duy trì hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào cấu trúc thiết kế tối ưu, tấm panel cung cấp nguồn nhiệt đều đặn, góp phần cải thiện quy trình sấy, nâng cao năng suất và giảm thiểu chi phí vận hành cho các nhà máy sản xuất.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản các linh kiện và chip mạch. Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là điều cần thiết. Panel lò sấy giúp loại bỏ độ ẩm hiệu quả, ngăn ngừa tình trạng oxy hóa và hư hại linh kiện do nhiệt độ cao. Với thiết kế tối ưu và khả năng kiểm soát chính xác, ứng dụng của tấm Panel lò sấy không chỉ nâng cao tuổi thọ của linh kiện điện tử mà còn cải thiện hiệu suất sản xuất, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu, đặc biệt trong sản xuất hóa chất. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ dàng bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao không chỉ duy trì môi trường ổn định mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này đảm bảo rằng các hóa chất được bảo vệ tốt nhất trong quá trình xử lý, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và hiệu quả sản xuất cho ngành điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đang ngày càng ưa chuộng việc sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Những tấm panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, mà còn hỗ trợ tối ưu hóa quy trình sản xuất. Nhờ vào đó, năng lượng tiêu thụ được giảm thiểu đáng kể, đồng thời chất lượng sản phẩm được bảo đảm. Việc áp dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần vào sự bền vững trong ngành công nghiệp này.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Quảng Nam (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ quý khách trong việc lựa chọn chính xác loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các hình ảnh minh họa cho vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao cũng như vách trong có tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết để đưa ra quyết định đúng đắn.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để kết nối và hỗ trợ các tấm Panel với nhau, cũng như với trần và sàn bê tông. Các phụ kiện này như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, và thanh nhôm khung cửa đi không chỉ tăng cường độ ổn định cho cấu trúc mà còn bảo vệ Panel trước các tác động từ môi trường bên ngoài. Hơn nữa, chúng góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình, đảm bảo sự hoàn thiện và chuyên nghiệp trong thiết kế.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là thành phần thiết yếu đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ thống này bao gồm thanh nhôm khung và thanh bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình cánh cửa chính xác. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Đặc biệt, bộ bản lề tự nâng cho phép cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh. Tổng thể, phụ kiện này không chỉ tối ưu hóa chức năng mà còn nâng cao tuổi thọ cho cửa đi Panel.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp hoàn hảo cho không gian sống hiện đại, khác biệt so với cửa đi truyền thống nhờ vào khả năng vận hành trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tăng tính linh hoạt. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm các thanh ray và khung cửa, và phụ kiện phụ trợ, như bánh xe và chốt khóa. Việc chọn lựa phụ kiện chất lượng không chỉ đảm bảo tính năng hoạt động hiệu quả mà còn nâng cao thẩm mỹ cho không gian.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Quảng Nam
Những hình ảnh thực tế về Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Quảng Nam là minh chứng rõ ràng cho chất lượng và uy tín của sản phẩm. Các tấm panel được lắp đặt tại nhiều khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn thể hiện sự vững chãi và khả năng cách nhiệt vượt trội. Khách hàng có thể thấy rõ sự đồng bộ và chuyên nghiệp trong từng chi tiết, từ đó khẳng định vị thế của Tấm Panel Triệu Hổ trong ngành xây dựng tại Việt Nam.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được ứng dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel này còn hữu ích trong xây dựng nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, cũng như mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, chúng được ưa chuộng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc dạng sandwich, tấm panel có lớp cách nhiệt giữa giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, từ đó giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Chúng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, đồng thời có độ bền cao với khả năng chống thấm và chống cháy hiệu quả. Việc sử dụng tấm panel không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ công trình lâu dài, đáp ứng tốt các yêu cầu về an toàn và hiệu suất.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm vách ngăn panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này được thiết kế với khả năng chịu nhiệt cao, giúp ngăn chặn nguồnbùng phát lửa và không phát tán khói độc hại, từ đó làm giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này cực kỳ cần thiết trong những khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel chống cháy không chỉ bảo đảm an toàn mà còn nâng cao độ bền cho công trình.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Nhờ vào cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các loại tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, mang lại không gian bên trong yên tĩnh hơn. Điều này đặc biệt quan trọng cho các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông hoặc các khu công nghiệp lân cận.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Quảng Nam không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các loại panel lò sấy, panel kho lạnh. Công ty cam kết vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Quảng Nam, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho khách hàng. Với kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ đảm bảo giao hàng nhanh chóng và sản phẩm luôn được kiểm soát chất lượng chặt chẽ. Điều này giúp tránh tình trạng bóp méo hoặc cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng.
Trên đây là những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Quảng Nam mà Triệu Hổ gửi đến quý Khách hàng. Chúng tôi mong rằng những chia sẻ này sẽ hỗ trợ quý vị trong việc lựa chọn vật liệu công trình một cách hiệu quả nhất. Với chất lượng và độ bền vượt trội, sản phẩm này hứa hẹn mang lại nhiều lợi ích cho các dự án xây dựng. Hãy liên hệ với Triệu Hổ ngay hôm nay để nhận tư vấn tận tâm và chi tiết, giúp công trình của bạn đạt được thành công như mong đợi.