Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Quảng Trị “Không thể bỏ qua”

5/5 - (3511 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Quảng Trị | Giá cạnh tranh | CK 5% – 10%

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Quảng Trị là giải pháp tiên phong trong xây dựng hiện đại, mang lại hiệu quả vượt trội về thời gian và chất lượng. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt tốt, panel không chỉ giúp rút ngắn tiến độ thi công mà còn đảm bảo sự bền vững cho công trình. Khác hẳn với các bức tường gạch truyền thống, thường phải xử lý qua nhiều lớp vữa và mất nhiều thời gian, Tấm Vách Ngăn Panel cho phép xây dựng nhanh chóng và dễ dàng hơn. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu hiện tại mà còn phản ánh xu hướng phát triển của ngành xây dựng, nhấn mạnh vào tính hiệu quả và thông minh trong thiết kế. Sử dụng Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt chính là lựa chọn thông minh cho các dự án kiến trúc hiện đại.

Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Quảng Trị

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng tiên tiến, cấu tạo từ hai lớp tôn và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp cải thiện môi trường bên trong công trình. Với trọng lượng nhẹ và tính linh hoạt cao, tấm panel không chỉ giúp giảm tải trọng cho công trình mà còn rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Trái ngược với các tường gạch truyền thống có nhiều nhược điểm như thi công chậm, nặng nề và tốn kém, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt đang ngày càng trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều loại công trình, từ nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng cho đến nhà ở dân dụng, mở ra những hướng đi mới trong kiến trúc hiện đại.

Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Quảng Trị

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, một sản phẩm quan trọng tại Quảng Trị, được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến, phản ánh ứng dụng và đặc điểm riêng của nó. Những tên gọi này bao gồm tấm panel, tôn panel cách nhiệt, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel, cùng với các thuật ngữ khác như tấm cách âm và tấm nhôm. Sản phẩm này không chỉ nổi bật về khả năng cách nhiệt mà còn được ưa chuộng trong xây dựng và thiết kế nội thất, giúp tối ưu hoá hiệu suất năng lượng và tạo không gian sống thoải mái hơn.

Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Quảng Trị

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) được thiết kế với lõi xốp EPS bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này có khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội. Ưu điểm của tấm EPS bao gồm trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà cũng như trong các công trình cần kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp bên ngoài cùng được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp cho bề ngoại thất trong thời gian dài. Thông thường, lớp sơn phủ được sử dụng là HDP hoặc PVDF, tạo nên sự bảo vệ trước các tác động thời tiết, đồng thời giữ được màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 – 0.7mm, với thiết kế gân ngang nhằm cải thiện khả năng thoát nước khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi được làm nóng, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này là yếu tố then chốt trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS làm giảm thiểu sự truyền nhiệt, từ đó tiết kiệm năng lượng cho các công trình và giảm chi phí điều hòa. Mặc dù trọng lượng nhẹ, từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng lõi EPS vẫn có độ bền cao và khả năng chịu lực nén tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường sử dụng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, đóng vai trò quan trọng trong việc chống ẩm và chống thấm. Điểm đặc biệt của lớp này là bề mặt bên trong thường không có các đường gân sâu và rõ, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ được ưu tiên để tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình tiếp xúc. Nhờ vào tính năng này, lớp cách nhiệt cuối không chỉ bảo vệ mà còn mang lại trải nghiệm sử dụng thoải mái cho người tiêu dùng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, hạt được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và giá thành hợp lý. Với những tính năng vượt trội này, panel EPS xốp thường ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và trang trí nội thất.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu cho các công trình kiến trúc hiện đại. Với lõi xốp EPS tương tự như xốp thường, nhưng được bổ sung các phụ gia chống cháy, sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả mà còn chống cháy hiệu quả. Nhờ vào tính năng nổi bật này, panel EPS xốp chống cháy lan được khuyến nghị sử dụng trong các khu vực yêu cầu an toàn cháy nổ cao. Tuy nhiên, giá thành của vật liệu này sẽ cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, tạo ra giá trị bền vững cho công trình.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với tính năng nổi bật trong việc cách nhiệt, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe người lao động, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao trong xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng, đặc biệt trong việc tạo tường bao ngoài. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong công trình, từ đó tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Bên cạnh đó, với tính năng chống vi khuẩn và nấm mốc, panel góp phần bảo vệ tường khỏi các tác nhân gây hại, nâng cao độ bền và an toàn cho công trình.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS sở hữu khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Lõi xốp này không chỉ giảm thiểu hơi nóng mà còn có khả năng chống cháy, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong khoảng thời gian 15-20 phút. Với độ khít cao và mật độ không khí kín, lớp xốp không tạo ra khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, giữ cho tấm panel luôn bền vững. Nhờ vậy, không gian bên trong được duy trì mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng cho người sử dụng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua bề mặt của nó, tần số được giảm xuống khoảng 60% so với thực tế, giúp hấp thụ và hạn chế tiếng ồn. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất cần thiết cho các công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Hơn nữa, panel EPS cũng phù hợp cho những công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo trải nghiệm âm thanh chất lượng cao cho người sử dụng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS giúp giảm thiểu đáng kể chi phí điện khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Nhờ vào cấu trúc độc đáo, panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào trong, giữ cho không gian trong nhà luôn mát mẻ mà không cần tiêu tốn nhiều năng lượng. Qua đó, việc lắp đặt tấm panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí điện mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa thiết bị.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS, với tính năng siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc giảm tải trọng cho các công trình. Đặc biệt, vật liệu này rất hữu ích trong nhà tiền chế và các công trình cao tầng, nơi mà trọng lượng của cấu trúc đóng vai trò quan trọng. Nhờ trọng lượng nhẹ, quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt diễn ra nhanh chóng, giúp giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Bên cạnh đó, việc ứng dụng panel EPS còn góp phần nâng cao hiệu suất công trình, đảm bảo an toàn và bền vững cho công trình.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hoặc khí độc trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo sự an toàn cho các công trình công cộng. Điểm nổi bật của panel EPS là khả năng tái chế cao, giúp giảm thiểu rác thải và bảo vệ môi trường. Mặc dù có thể tái sử dụng lên đến 20 năm, người sử dụng nên đánh giá độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm để thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó khả năng tái sử dụng và thân thiện với môi trường là điểm đáng chú ý. Bề mặt của tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc. Điều này giúp sản phẩm duy trì độ bền trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, từ ẩm thấp đến nắng mưa trực tiếp. Nhờ vào tính chất tái sử dụng, panel EPS không chỉ giảm thiểu chất thải mà còn góp phần bảo vệ môi trường hiệu quả.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) được biết đến với tính kinh tế cao, vượt trội so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, sản phẩm mang lại hiệu quả sử dụng đáng kể trên mỗi đơn vị chi phí. Đặc biệt, tuổi thọ lên đến hàng chục năm giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế, làm giảm tổng chi phí đầu tư trong xây dựng. Sự bền vững và khả năng cách nhiệt tốt của panel EPS góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng cho các công trình, là lựa chọn lý tưởng cho các dự án hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào đặc tính ưu việt như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong văn phòng các tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng để làm vách ngăn, nhờ vào tính dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Tại các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, trường học, panel này còn được dùng để làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, từ đó giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, Panel EPS còn thay thế vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke, và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm này tạo thành hệ thống cách âm tối ưu, rất lý tưởng cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ. Với tính linh động, panel rất phù hợp cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành một giải pháp tối ưu trong lĩnh vực công trình công nghiệp nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục được nhược điểm dễ cong vênh và mục rã của la phông thạch cao truyền thống. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, loại panel này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được lắp đặt cho nền trong công trình công nghiệp, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm tốt. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Quảng Trị (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Quảng Trị (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Quảng Trị (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo theo hình thức sandwich với lớp ngoài bằng tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi bên trong của tấm panel được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng dao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Thiết kế này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt mà còn đảm bảo khả năng cách âm và chịu lực cao. Tấm panel PU/PIR rất phù hợp cho các ứng dụng trong xây dựng công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh và các công trình yêu cầu sự an toàn cháy nổ. Nhờ vào tính năng vượt trội và công nghệ sản xuất tiên tiến, loại tấm panel này đang ngày càng được ưa chuộng trên thị trường, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng cho các công trình xây dựng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại sự bền bỉ vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này hoàn toàn ngăn chặn hiện tượng ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt đạt từ 0.35 – 0.7mm, với các gân chạy ngang tấm panel, giúp nâng cao khả năng thoát nước, đặc biệt trong những ngày mưa, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp vượt trội cho việc cách nhiệt trong các công trình xây dựng hiện đại. Lõi cách nhiệt được sản xuất từ hai hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Với trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, các panel này mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Lõi PU được hình thành qua phản ứng hóa học giữa polyol và isocyanate, giúp giảm hệ số dẫn nhiệt và ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn cải thiện khả năng chịu lửa, bảo đảm an toàn cho công trình. Sự kết hợp giữa PU và PIR tạo ra một sản phẩm cách nhiệt có tính năng đa dạng, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có sự khác biệt ở tôn mặt trong. Tôn mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ, mà ưu tiên bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này nhằm giảm thiểu nguy cơ gây ra vết xước cho người sử dụng, đồng thời đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn khi tiếp xúc. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt mà còn đáp ứng yêu cầu về độ bền và sự an toàn.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ, yên tĩnh. Đặc biệt, tấm panel này giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt, đáp ứng tốt nhu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong các khu vực yêu cầu cao.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được phân loại dựa trên vị trí sử dụng và đặc điểm kỹ thuật. Chúng được thiết kế để chống chịu các yếu tố khắc nghiệt của môi trường như mưa, gió và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp, tấm panel này bảo vệ tường khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang lại tính bền bỉ và tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho hệ thống kho lạnh nhờ cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho và ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng cho việc bảo quản hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu điều kiện lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, tấm panel này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả. Trong điều kiện môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài, Panel PU/PIR duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí cho quá trình làm mát và sưởi ấm. Sản phẩm này rất lý tưởng cho các kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng đáng kể.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với thực tế. Nhờ vậy, sản phẩm này mang lại sự yên tĩnh tối ưu cho không gian bên trong. Đặc biệt, panel rất thích hợp cho các nhà xưởng có máy móc phát ra tiếng ồn lớn, văn phòng ở khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Đồng thời, nó còn được sử dụng để làm tường ốp cách âm cho các địa điểm như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đảm bảo môi trường âm thanh lý tưởng.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, cho phép chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm tự động tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, giúp ngăn ngừa sự lan rộng của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel PIR làm tăng tính an toàn cho các công trình, đặc biệt là những nơi yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất. Nhiều dòng sản phẩm đã đạt chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR nổi bật nhờ trọng lượng nhẹ, điều này không chỉ giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn tạo điều kiện cho việc thi công dễ dàng hơn, đặc biệt ở độ cao mà không cần máy móc phức tạp. Với kết cấu ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel vẫn đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Việc sử dụng panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư, đồng thời tăng tính linh hoạt trong thiết kế và xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và chống lại các tác động của axit nhẹ cùng kiềm. Với lõi PU/PIR không thấm nước, panel không bị mốc hay mục, đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình, đặc biệt là ở những khu vực có độ ẩm cao hoặc gần biển. Sự kết hợp này giúp tăng cường tuổi thọ và hiệu quả sử dụng của sản phẩm trong môi trường khắc nghiệt.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về tính thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone khỏi các hợp chất gây hại. Ngoài ra, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng của panel cho phép giảm thiểu rác thải xây dựng, đáp ứng yêu cầu về phát triển bền vững. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình muốn đạt tiêu chuẩn xanh, góp phần tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Sử dụng panel PU/PIR, bạn đang tham gia vào hành trình bảo vệ trái đất.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép thi công nhanh chóng, hạn chế tối đa sự phụ thuộc vào nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ vậy, không chỉ giảm thời gian thực hiện dự án mà còn giúp tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, tạo điều kiện thuận lợi cho các chủ đầu tư và nhà thầu trong quá trình xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại vẻ đẹp hiện đại với bề mặt phẳng và sắc nét, mà còn đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, dễ dàng đáp ứng các yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bề mặt tấm panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo ra những điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo cho công trình. Đặc biệt, việc lắp đặt panel này không yêu cầu trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện và thời gian thi công. Sự linh hoạt và thẩm mỹ cao của panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho mọi công trình.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, loại panel này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được sử dụng làm vách ngăn và mái, chống chịu tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đồng thời góp phần tạo ra các khu vực riêng biệt, như phòng sạch hay phòng cách âm theo yêu cầu.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành, đặc biệt trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Ngoài ra, với tính năng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường, panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình xanh. Sự bền bỉ và dễ dàng bảo dưỡng giúp panel đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa hiệu quả.

Thông số kỹ thuật của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Quảng Trị (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa được làm từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt, mà còn chịu được nhiệt độ cao, chống cháy và giảm tiếng ồn hiệu quả. Sản phẩm này giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động bất lợi từ môi trường, tăng cường sự thoải mái và an toàn cho người sử dụng. Nhờ vào những ưu điểm này, Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng công nghiệp và dân dụng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, qua quá trình xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp lớp bề mặt hoàn toàn miễn nhiễm với sự ăn mòn theo thời gian, đồng thời tăng cường khả năng chịu tác động của lực và đáp ứng tốt trong các điều kiện thời tiết khác nhau. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp mặt này còn được thiết kế có các gân chạy ngang, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt trong những ngày mưa, đảm bảo độ bền và tính năng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quá trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt bởi cấu trúc xốp giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và kết nối chặt chẽ với nhau, tạo thành khối đồng nhất. Giữa các tấm bông khoáng và giữa tấm bông khoáng với các tấm tôn, keo tạo bọt cường độ cao được sử dụng để liên kết, đảm bảo tính toàn vẹn cấu trúc. Công nghệ sản xuất hiện đại không chỉ cải thiện độ bám dính giữa lõi bông khoáng và bề mặt kim loại mà còn gia tăng độ cứng cho sản phẩm, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội cho công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong có bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, không sâu và rõ như ở mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước trên da. Sự lựa chọn này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn gia tăng độ bền cho sản phẩm, đồng thời cải thiện hiệu quả cách nhiệt, làm cho Panel Rockwool trở thành giải pháp tối ưu trong xây dựng và bảo trì công trình.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, cho phép người dùng lựa chọn phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và hiệu suất trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo chiều dày đa dạng, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi kích thước có ứng dụng riêng biệt, phù hợp với yêu cầu cách âm, cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp, đảm bảo hiệu quả tối ưu cho công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Được làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ có khả năng chống cháy vượt trội mà còn giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh. Với thiết kế phù hợp cho các vách ngăn trong nhà, tấm Panel Rockwool thường được sử dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các không gian cần sự yên tĩnh. Nhờ vào cấu trúc xốp của lõi Rockwool, không gian sống và làm việc trở nên thoải mái hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, loại panel này đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ bền và an toàn. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc của tấm Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng. Sự kết hợp giữa chất lượng và tính năng này làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, tấm panel này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn bảo vệ con người và tài sản trong các khu vực có nguy cơ cháy cao như nhà máy và kho chứa. Lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, ngăn chặn các rủi ro cháy nổ hiệu quả. Sử dụng panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho các công trình cần tiêu chuẩn chống cháy nghiêm ngặt.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Nhờ đặc tính này, sản phẩm hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Điều này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đặc biệt trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Thêm vào đó, việc sử dụng Panel Rockwool còn góp phần giảm thiểu chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế cho các dự án xây dựng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một trong những giải pháp cách âm hiệu quả nhờ vào tính năng vượt trội của vật liệu Rockwool. Với khả năng giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài, sản phẩm này lý tưởng cho các công trình yêu cầu môi trường yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện hoặc khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ giúp cải thiện chất lượng âm thanh trong không gian sống và làm việc, mà còn tạo ra cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Nhờ vào công nghệ sản xuất tiên tiến, Panel Rockwool đảm bảo hiệu quả cách âm tối ưu, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những công trình xây dựng ở môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ vào tính năng này, panel không chỉ đảm bảo độ bền cho công trình mà còn kéo dài tuổi thọ, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả sử dụng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Khả năng cách nhiệt tốt giúp tiết kiệm năng lượng, đồng thời giảm thiểu chi phí cho người sử dụng. Với khả năng chống ẩm vượt trội, tấm panel này ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, đảm bảo không gian sống và làm việc luôn khô ráo, an toàn. Hơn nữa, Rockwool có thể dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực khi hết vòng đời sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool được chế tạo với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm có thể chịu đựng lực tác động mạnh mà không bị hư hại, góp phần bảo vệ công trình khỏi các áp lực cơ học bên ngoài. Khả năng ổn định cơ học cao của panel Rockwool không chỉ giúp nâng cao tuổi thọ của công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa độ bền và khả năng chống va đập làm cho Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lại mang đến nhiều lợi ích kinh tế lâu dài. Nhờ khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, vật liệu này giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí trong thời gian dài mà còn nâng cao tuổi thọ cho công trình, mang lại giá trị bền vững. Với những ưu điểm này, Panel Rockwool trở thành sự lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng hiện đại, đặc biệt trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.Ngoài ra, Panel Rockwool có tính thẩm mỹ cao, góp phần nâng cao giá trị kiến trúc cho công trình. Trọng lượng nhẹ và độ bền tốt cho phép dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc không gian, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Đối với các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, ứng dụng Panel Rockwool không chỉ giúp giảm tải trọng móng mà còn đảm bảo an toàn chống cháy và tiết kiệm năng lượng, phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại. Nhờ đó, Panel Rockwool trở thành giải pháp tối ưu cho các dự án xây dựng hiện nay.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một trong những giải pháp vật liệu được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi cần đảm bảo an toàn chống cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất phù hợp cho các nhà máy và kho xưởng. Ngoài tính năng chống cháy, Panel Rockwool còn có khả năng cách âm hiệu quả, giúp tạo ra không gian yên tĩnh cho các công trình văn phòng, bệnh viện và trường học, từ đó giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Thêm vào đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm hiệu quả, panel Rockwool được sử dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Đây thực sự là một lựa chọn lý tưởng cho các khu vực ngoài trời và những công trình có yêu cầu khắt khe về an toàn cũng như chất lượng không gian sống.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Quảng Trị (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Quảng Trị (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Quảng Trị (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm xây dựng được thiết kế đặc biệt với cấu trúc bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lõi bên trong của tấm panel được làm từ bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng trong nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn tạo ra không gian làm việc thoải mái, yên tĩnh cho người sử dụng. Nhờ vào những ưu điểm nổi bật này, tấm Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong lĩnh vực xây dựng và thiết kế công trình hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Đặc điểm nổi bật của lớp này là khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, góp phần duy trì vẻ đẹp bền vững cho ngoại thất. Để tăng cường khả năng bảo vệ, bề mặt kim loại thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Lớp sơn này không chỉ giúp bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động của thời tiết mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn tươi mới.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm của các vật liệu như panel hay tấm cách âm, được tạo ra từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn chặn hiệu quả việc truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc điểm nổi bật của glasswool bao gồm khả năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, điều này làm cho nó trở thành một giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng, bao gồm cách âm, cách nhiệt trong các công trình nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Với khả năng tiêu âm và tiết kiệm năng lượng, lõi glasswool không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm vượt trội. Chúng giúp bảo vệ sản phẩm khỏi sự biến dạng và ăn mòn, đồng thời gia tăng độ bền cho tấm panel. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm trên bề mặt còn có khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt, góp phần tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng và bảo vệ môi trường. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại chủ yếu theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, thường là 48 kg/m3 và 64 kg/m3. Tỷ trọng cao hơn cung cấp khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng biệt, từ cách âm đến cách nhiệt, đáp ứng nhu cầu xây dựng và cải thiện môi trường sống.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa bằng sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này đảm bảo hiệu suất vượt trội trong việc giảm thiểu tiếng ồn và duy trì nhiệt độ ổn định. Tấm panel này thường được ứng dụng trong nhà máy, văn phòng, và các phòng sạch, giúp tạo ra môi trường làm việc hiệu quả và thoải mái, đáp ứng được yêu cầu khắt khe về kiểm soát âm thanh và nhiệt độ.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp ưu việt cho việc xây dựng hệ tường bao che bên ngoài. Với cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao cùng lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Nhờ vào độ bền và khả năng chịu được tác động môi trường, Panel Glasswool Vách Ngoài thường được áp dụng trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, và các công trình công nghiệp khác, góp phần nâng cao tính năng và an toàn cho công trình.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống cháy an toàn, không sinh khói độc, nhờ vào cấu trúc sợi thủy tinh. Sợi thủy tinh không bắt lửa và có khả năng chịu nhiệt tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc, điều này giúp đảm bảo an toàn cho người sử dụng trong các tình huống hỏa hoạn. So với EPS, vốn dễ bắt lửa, và PU, mặc dù có thể có phụ gia chống cháy nhưng vẫn thua kém, Glasswool thể hiện rõ tính an toàn tự nhiên. Đồng thời, với trọng lượng nhẹ hơn Rockwool, Glasswool dễ dàng thi công trong các không gian kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi độc đáo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Các khoang rỗng li ti bên trong giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool mang lại hiệu quả cách âm tốt hơn rõ rệt. Trong khi Rockwool cũng có tính năng cách âm, Glasswool lại nhẹ hơn, ít bụi và dễ dàng thi công trong các không gian nội thất kín, mang đến sự thuận tiện cho người sử dụng.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội với khả năng chống thấm hiệu quả nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ kháng ẩm mà còn đảm bảo không bị mối mọt, mục nát, giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Điều này đặc biệt quan trọng cho các công trình trong môi trường ẩm ướt, khi mà hiệu quả cách nhiệt vẫn được duy trì. So với vật liệu như PU và EPS, Glasswool bền bỉ hơn, là lựa chọn lý tưởng cho công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xanh nhờ vào cấu tạo từ những vật liệu thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe. Sản phẩm không chứa các chất gây ung thư như Amiang, giúp người sử dụng hoàn toàn yên tâm khi lắp đặt và sử dụng. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, glasswool góp phần giảm tiêu thụ năng lượng, từ đó hạn chế tác động đến hiệu ứng nhà kính và hiện tượng nóng lên toàn cầu. Việc lựa chọn panel glasswool không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn rất nhiều so với Rockwool. Điều này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. So với PU hay EPS, Glasswool không chỉ giữ được ưu điểm về trọng lượng nhẹ mà còn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy, giúp nâng cao hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Ngoài ra, mặc dù không rẻ như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool cho thấy là giải pháp tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Tấm Panel Glasswool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với tính năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian thoải mái mà còn mang lại vẻ đẹp hiện đại cho kiến trúc. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt, di dời, phù hợp cho các nhà cao tầng và nhà lắp ghép, làm giảm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, chúng còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, trần nhà, đáp ứng nhu cầu về chống cháy và riêng tư.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Đặc biệt, Panel Glasswool rất phù hợp với các phòng sạch, kho lạnh và kho mát vì cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt trong quá trình sản xuất.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Quảng Trị (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Quảng Trị (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Quảng Trị (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Bên cạnh đó, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo bởi ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Panel này chống ẩm, chống thấm, có trọng lượng nhẹ và dễ dàng vận chuyển, thi công. Ngoài ra, khả năng tiết kiệm năng lượng của nó giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng cho các kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này có cấu trúc gồm hai lớp ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, còn lõi ở giữa là xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Nhờ vào cấu trúc bọt khí kín, panel PU/PIR có khả năng cách nhiệt vượt trội, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt và duy trì nhiệt độ ổn định lâu dài. Điều này không chỉ giúp bảo quản sản phẩm mà còn giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có vai trò bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm cung cấp độ bền cao và khả năng chịu lực hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS cung cấp hiệu quả cách nhiệt với tính nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa hiệu suất kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C. Tỷ trọng tiêu chuẩn 30-42 kg/m³ đảm bảo độ bền, khả năng bám dính tốt, chống võng và nhẹ, dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, giống như lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Lớp này không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền và hiệu quả trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, vỏ panel có thể được làm từ tôn ốp hai mặt hoặc inox với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, phù hợp với nhu cầu sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên được phân loại theo công năng vách trong và vách ngoài. Vách trong chủ yếu đảm bảo khả năng cách nhiệt, trong khi vách ngoài chịu lực, bảo vệ và góp phần vào hiệu suất làm lạnh của kho.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Với hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho Panel EPS và 0.022 W/m.K cho Panel PU, sản phẩm này giữ nhiệt tốt, hạn chế thất thoát hơi lạnh, giúp kho lạnh vận hành hiệu quả hơn. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sự ổn định của nhiệt độ giúp duy trì chất lượng và độ an toàn cao cho hàng hóa lưu trữ.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Panels kho lạnh được chế tạo từ EPS và PU, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS và cấu trúc bọt kín của PU, các tấm panel này giúp ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của độ ẩm và nước, đảm bảo tính ổn định của kho lạnh. Chúng không bị mốc hoặc phồng rộp, tạo môi trường lý tưởng cho việc bảo quản sản phẩm trong điều kiện ẩm ướt. Điều này rất quan trọng nhằm bảo vệ chất lượng và độ bền của hàng hóa trong kho lạnh.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đồng đều của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm. Các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt panel này được giảm xuống đến khoảng 60% so với tần số thực, giúp tối ưu hóa hiệu quả cách âm. Nhờ vậy, tấm panel không chỉ được sử dụng cho tường, vách cách nhiệt mà còn là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình cần khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, bar và studio.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Với thiết kế tinh tế, các tấm panel này không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn tiết kiệm thời gian và chi phí lao động. Việc sử dụng tấm panel kho lạnh giúp cải thiện hiệu quả công việc, đồng thời đảm bảo chất lượng và độ bền trong các ứng dụng kho lạnh. Nhờ vào tính năng này, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa quy trình thi công, từ đó nâng cao năng suất và giảm thiểu nguồn lực đầu tư.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu lượng rác thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR còn sử dụng các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người. Việc lựa chọn tấm panel này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu cho kho lạnh mà còn thể hiện cam kết bền vững trong bảo vệ môi trường. Như vậy, tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường không chỉ đáp ứng nhu cầu kỹ thuật mà còn góp phần vào việc bảo vệ hành tinh.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu, bao gồm thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với tấm EPS, Panel PU có ưu điểm vượt trội về khả năng giữ nhiệt ổn định, giúp máy lạnh vận hành hiệu quả hơn và giảm chi phí điện năng. Ngược lại, panel EPS kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện. Sự lựa chọn Panel PU là quyết định thông minh cho các kho lạnh hiện đại.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế nhờ vào cấu trúc kín, không hút ẩm và khả năng ngăn nước hiệu quả. Điều này giúp duy trì môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và sạch sẽ, rất cần thiết cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Trong khi đó, tấm EPS dễ dàng thấm nước và có thể bị xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, làm giảm chất lượng bảo quản. Do đó, tấm Panel kho lạnh PU là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh yêu cầu độ sạch cao.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho các kho trung chuyển rau quả và thực phẩm tươi sống trong siêu thị. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp duy trì chất lượng sản phẩm lâu dài, đồng thời bền và không biến dạng, thích hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Ngược lại, Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng lại dễ hỏng trong điều kiện hoạt động liên tục với tần suất lớn, gây ảnh hưởng đến hiệu quả lưu trữ.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module linh hoạt. Với hệ thống khớp nối camlock, việc tháo lắp trở nên dễ dàng, đồng thời đảm bảo tính kín khí tối ưu. Khi di chuyển, Panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như EPS. Ngược lại, EPS khi tháo dỡ thường dễ bị nứt, vỡ cạnh, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần tái sử dụng, ảnh hưởng đến chất lượng bảo quản hàng hóa.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU là giải pháp ưu việt vượt trội so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong nhiều năm mà không bị lão hóa hay suy giảm chất lượng. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tăng cường hiệu quả vận hành cho kho lạnh. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ và thời gian sử dụng ngắn, vì vậy không thể đáp ứng được yêu cầu khắt khe của các hệ thống kho lạnh quy mô lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Panel PU là giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Việc sử dụng các tấm panel này để dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm giúp tạo ra môi trường lý tưởng cho thực phẩm, nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ đó, nhiệt độ bên trong kho lạnh được duy trì ổn định, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến những hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn bảo đảm an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công cần một môi trường lý tưởng để bảo quản sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho việc dựng phòng bảo quản rượu vang và bia. Tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, bảo vệ hương vị và chất lượng của sản phẩm mà không đòi hỏi nhiều chi phí đầu tư. Bên cạnh đó, môi trường được kiểm soát tốt cũng góp phần nâng cao hiệu quả quy trình sản xuất và ủ bia, rượu vang tại nhà.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Ứng dụng Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU trong nhà ở là giải pháp hiệu quả cho khí hậu nóng ẩm, đặc biệt ở miền Nam Việt Nam. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU kho lạnh có thể được lắp đặt cho tường và trần của các ngôi nhà, nhất là những ngôi nhà có mái tôn. Sản phẩm giúp giảm nhiệt độ trong không gian sống, từ đó tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây là lựa chọn hợp lý và tiết kiệm chi phí hơn so với các phương pháp cách nhiệt đắt đỏ khác, mang lại lợi ích lâu dài cho người dùng.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vách ngăn cách nhiệt cho phòng ngủ đã chứng minh hiệu quả rõ rệt. Vật liệu này giúp ngăn chặn nhiệt độ ngược vào không gian sống, từ đó giảm thiểu việc sử dụng điều hòa. Sự giảm tiêu thụ năng lượng không chỉ tiết kiệm chi phí điện mà còn đóng góp vào bảo vệ môi trường. Đồng thời, việc tạo ra một không gian sống thoải mái và dễ chịu góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống, mang lại sự an tâm cho người sử dụng.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Tấm panel PU kho lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm cho các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng cho vaccine, thuốc và vật tư y tế cần bảo quản ở điều kiện thấp. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy của panel PU đảm bảo an toàn tối đa cho các sản phẩm y tế quan trọng, góp phần nâng cao hiệu quả bảo quản và giảm thiểu rủi ro về chất lượng dược phẩm trong quá trình lưu trữ.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Quảng Trị (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một sản phẩm quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến và sấy khô. Tấm panel này có lớp ngoài cùng thường làm từ tôn mạ kẽm, bên trong là lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động trong điều kiện nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Đặc biệt, sản phẩm này còn có khả năng chống cháy và chịu được các môi trường khắc nghiệt, đồng thời dễ dàng thi công và lắp đặt, khiến nó trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, có khả năng chống oxy hóa cao, giúp ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, sản phẩm này đảm bảo tính bền vững và chịu lực tốt, thích hợp với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel không chỉ tăng cường độ chắc chắn mà còn hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, góp phần duy trì hiệu suất làm việc của lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy được chế tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen với nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, được kết nối chặt chẽ, chèn vào toàn bộ tấm theo cả chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với các tấm tôn thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo tính cách nhiệt và độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tấm Panel lò sấy đạt độ cứng cao, cho hiệu quả tốt trong quá trình sấy.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt nằm ở bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như bề mặt ngoài, nhằm giảm thiểu sự tích tụ bụi và đảm bảo độ bền. Đặc biệt, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng cho bề mặt trong, giúp tránh hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Sự lựa chọn này đảm bảo tính năng và độ an toàn cho quá trình sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại có tính năng và ứng dụng riêng. Tấm với tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu nhẹ và dễ thi công, trong khi tấm 100kg/m3 mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn. Tấm 120kg/m3 thích hợp cho những ứng dụng cần độ bền cao và cách nhiệt tối ưu, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe trong công nghiệp.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, một vật liệu cách nhiệt nổi bật. Độ dày của tấm panel thường dao động từ 75mm cho đến 200mm, với các mức cụ thể bao gồm 100mm, 125mm, 150mm và 175mm. Mỗi độ dày có khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng đa dạng trong các ngành công nghiệp. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ nâng cao hiệu quả lò sấy mà còn đảm bảo tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy, nhờ đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt của tấm panel không chỉ giúp giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Sử dụng panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả cho các ngành công nghiệp cần kiểm soát nhiệt độ chính xác.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được biết đến với khả năng chịu nhiệt xuất sắc, có thể hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C. Chất liệu như Rockwool và Glasswool được sử dụng trong thiết kế của panel giúp duy trì khả năng cách nhiệt ổn định, ngay cả trong các môi trường nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ đó, panel không bị biến dạng hay mất các tính năng cách nhiệt, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp. Điều này làm cho panel trở thành lựa chọn hàng đầu cho các lò sấy hiện đại.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy, với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về an toàn. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn ngừa sự lan truyền của lửa, nhờ vậy bảo vệ hiệu quả các khu vực xung quanh khỏi những nguy cơ cháy nổ tiềm tàng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố liên quan đến lửa có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng về người và tài sản. Sử dụng panel lò sấy chống cháy là một biện pháp cần thiết để đảm bảo an toàn.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc từ tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm tốt, giúp duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng trong môi trường ẩm ướt. Sự chống ăn mòn cũng đảm bảo rằng panel không bị suy giảm chất lượng khi gặp điều kiện nhiệt độ thay đổi lớn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng lò sấy cho nông sản và thực phẩm, góp phần nâng cao chất lượng và an toàn sản phẩm.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả, loại panel này giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt tốt không chỉ giúp giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, giúp họ tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh tế. Sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng là sự lựa chọn thông minh cho tương lai bền vững.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Chúng thường được sử dụng ở những vị trí quan trọng như sàn hoặc mái lò sấy, nơi yêu cầu sức bền vượt trội. Khả năng chịu tải này không chỉ đảm bảo an toàn cho hệ thống lò sấy mà còn tăng cường độ bền vững, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng trong quá trình vận hành. Nhờ đó, panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm chi phí bảo trì.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng cho phép lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ giúp nâng cao hiệu suất mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Thêm vào đó, với cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel trở nên đơn giản hơn, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa quy trình sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy đã trở thành giải pháp hiệu quả cho ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, đặc biệt trong việc sấy trái cây, rau củ và hạt. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel giúp bảo quản thực phẩm lâu dài mà vẫn giữ được chất dinh dưỡng. Tính năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm sau sấy. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, lò sấy sử dụng panel mang lại hiệu suất cao và tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ đóng vai trò quan trọng. Ứng dụng tấm panel sấy nông sản giúp tối ưu hóa quy trình này bằng cách giảm thất thoát nhiệt và ngăn ngừa sự nhiễm ẩm, hư hỏng sản phẩm. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và giảm chi phí năng lượng, tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản. Sự phát triển này đóng góp vào sự bền vững và tiến bộ trong ngành chế biến nông sản.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là rất quan trọng, đặc biệt là trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy giúp tạo ra không gian làm việc ổn định, cho phép kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm một cách chính xác. Nhờ đó, tấm panel không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi những biến động nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp mà còn đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Sử dụng công nghệ này, các nhà sản xuất có thể nâng cao chất lượng sản phẩm dược phẩm một cách đáng tin cậy.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm Panel sấy gỗ hiện đang trở thành xu hướng trong các nhà máy chế biến gỗ. Các tấm gỗ được sấy khô một cách hiệu quả, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định và đồng đều, mà còn bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Đặc biệt, công nghệ này còn mang lại lợi ích về mặt tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm chi phí vận hành cho các doanh nghiệp.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, được sử dụng rộng rãi tại các nhà máy sản xuất quần áo để sấy khô vải và sản phẩm hoàn thiện. Nhờ vào khả năng cách nhiệt ưu việt, panel giúp bảo vệ chất lượng vải khỏi nhiệt độ quá cao, đồng thời giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô. Bằng cách tối ưu hóa quy trình sản xuất, ứng dụng này không chỉ nâng cao năng suất mà còn góp phần tiết kiệm nguồn lực, từ đó cải thiện hiệu quả kinh doanh cho các cơ sở sản xuất.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này cần một môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết, từ đó tối ưu hóa quy trình sấy, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và giữ được hương vị nguyên bản của thực phẩm. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo an toàn thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ có ứng dụng trong ngành chế biến gỗ, mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và tính ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Nhờ có tấm panel lò sấy, nhiệt độ được duy trì ổn định, giúp giảm thiểu sự mất nhiệt, từ đó cải thiện hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần bảo vệ môi trường trong ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách hiệu quả, từ đó loại bỏ ẩm và ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa hoặc hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, panel lò sấy không chỉ tăng cường hiệu suất sấy mà còn tiết kiệm năng lượng, mang lại lợi ích đáng kể cho quá trình sản xuất. Điều này càng khẳng định vai trò quan trọng của panel lò sấy trong ngành điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy là bước cần thiết để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển, giúp nâng cao hiệu quả sản xuất. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao không chỉ duy trì môi trường ổn định mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này bảo vệ các hóa chất quan trọng trong quá trình xử lý, đảm bảo chất lượng và hiệu suất của sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ nâng cao hiệu quả trong quá trình sản xuất mà còn giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Điều này không những giúp tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính đồng đều và ổn định trong quy trình sản xuất, từ đó góp phần nâng cao năng suất lao động.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Quảng Trị (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ khách hàng trong việc chọn lựa đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Từ các vách ngoài yêu cầu độ bền cao và khả năng chống thấm tốt, đến các vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp ráp, mỗi hình ảnh đều cung cấp thông tin chi tiết về hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ. Điều này giúp bạn nhanh chóng nắm bắt các tính năng nổi bật của từng loại Panel, từ đó đưa ra quyết định đúng đắn cho công trình của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel. Chúng không chỉ giúp tăng cường tính ổn định cho cấu trúc mà còn bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện này bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc. Việc lựa chọn và sử dụng phụ kiện phù hợp là rất cần thiết để đảm bảo chất lượng và độ bền cho hệ thống.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi đóng vai trò quan trọng trong hệ thống cửa đi Panel, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao. Các bộ phận như thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy cửa giúp tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Gioăng cao su trơn bao khung và gioăng cao su đơn đáy cửa không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa dễ dàng đóng mở, tự cân chỉnh để hạn chế tình trạng xệ cánh. Tất cả các phụ kiện này cùng tạo nên một hệ thống cửa bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, khác biệt so với cửa đi truyền thống nhờ cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray. Để đảm bảo sự hoạt động trơn tru và hiệu quả, bộ cửa trượt được hoàn thiện với hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm giúp cố định và hướng dẫn cửa, trong khi phụ kiện phụ trợ như bánh xe, khóa và tay nắm mang lại tính linh hoạt và tiện ích cho người sử dụng. Sự kết hợp hoàn hảo này mang đến không gian sống rộng rãi và hiện đại.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Quảng Trị

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Quảng Trị đã trở thành biểu tượng cho chất lượng và uy tín trong ngành xây dựng. Những hình ảnh thực tế từ các khu công nghiệp hiện đại đến các công trình dân dụng đều cho thấy sự vững chãi và thẩm mỹ của sản phẩm. Mỗi tấm panel không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ cho không gian sử dụng. Sự lựa chọn Tấm Panel Triệu Hổ là một quyết định thông minh cho những ai tìm kiếm sự bền bỉ và hiệu quả trong xây dựng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt được xem là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình yêu cầu độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm, chống thấm. Nó được ứng dụng phổ biến trong các ngành như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, và khu công nghiệp. Bên cạnh đó, loại tấm này còn được lắp đặt trong nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel này phù hợp với các công trình như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc sandwich, lớp cách nhiệt ở giữa giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, tối ưu hóa khả năng tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn, mang lại sự tiện lợi cho quá trình thi công. Đặc biệt, chúng còn có độ bền cao, khả năng chống thấm nước và chống cháy tốt, đảm bảo sự an toàn và bảo vệ vững chắc cho công trình.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm vách ngăn panel cách nhiệt, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, có khả năng chống cháy xuất sắc. Với tính năng chịu nhiệt cao, các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn không phát tán khói độc hại. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, đặc biệt tại các khu vực như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao mức độ an toàn cho công trình.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, như Rockwool và Glasswool, không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ các nguồn bên ngoài. Điều này tạo nên một không gian yên tĩnh hơn, rất cần thiết cho các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư phải đối mặt với tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Sự kết hợp này mang lại hiệu quả cao trong việc duy trì sự thoải mái và an toàn cho người sử dụng.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Quảng Trị không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Quảng Trị, cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Với kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ luôn kiểm soát chặt chẽ sản phẩm trong quá trình vận chuyển, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh. Khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn sản phẩm của Triệu Hổ cho dự án của mình.

Chúng tôi rất trân trọng những thông tin mà Triệu Hổ đã chia sẻ về sản phẩm Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Quảng Trị. Để dự án của bạn đạt hiệu quả cao nhất, việc lựa chọn vật liệu phù hợp là vô cùng quan trọng. Với những đặc tính vượt trội, tấm vách ngăn này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn chuyên sâu. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn từng bước trên con đường hướng đến thành công trong dự án của mình.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.