Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Sóc Trăng “Nhanh chóng”

5/5 - (5549 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Sóc Trăng | Trải nghiệm ngay | CK 5% – 10%

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Sóc Trăng là giải pháp hoàn hảo cho xây dựng hiện đại, đại diện cho sự kết hợp tuyệt vời giữa công nghệ và hiệu suất. Với thiết kế nhẹ và gọn, panel không chỉ giúp giảm thiểu khối lượng công việc mà còn rút ngắn thời gian thi công, tạo ra hiệu quả kinh tế và chất lượng công trình cao. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel giúp tiết kiệm năng lượng, giữ cho không gian bên trong luôn thoáng mát và thoải mái, góp phần bảo vệ môi trường. Việc áp dụng Tấm Vách Ngăn Panel trong xây dựng đánh dấu một bước tiến quan trọng trong ngành xây dựng, thay thế phương pháp truyền thống bằng những giải pháp tiên tiến, thông minh và bền vững hơn. Đây chính là xu hướng cần thiết cho một tương lai hiện đại và phát triển.

Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Sóc Trăng

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bền chắc ở ngoài cùng và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm đảm bảo khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời giảm trọng lượng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả quan trọng hơn bao giờ hết, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt trở thành một giải pháp đột phá, vượt trội so với tường gạch truyền thống. Với những lợi ích vượt trội, sản phẩm này không chỉ đáp ứng được nhu cầu của các công trình công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh mà còn thích hợp cho các không gian sống dân dụng hiện đại.

Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Sóc Trăng

Tại Sóc Trăng, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi phong phú, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và tính năng của sản phẩm. Một số tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel. Các sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn có tính năng cách âm, được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng cũng như thiết kế nội thất. Với sự linh hoạt trong ứng dụng, tấm panel đã trở thành vật liệu xây dựng đáng tin cậy tại địa phương.

Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Sóc Trăng

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm được cấu tạo từ lõi xốp EPS, được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS sở hữu khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm này nổi bật với tính năng chống ẩm, trọng lượng nhẹ, dễ thi công và có chi phí hợp lý. Tấm EPS thường được ứng dụng trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cũng như trong các công trình yêu cầu duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, là lớp ngoài cùng có thể được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Với lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF, bề mặt này không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết mà còn giữ được màu sắc và độ bóng lâu dài. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm, kèm theo các gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp việc thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được tạo ra từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành các bọt khí li ti bên trong tấm. Hệ thống bọt khí này không chỉ giúp ngăn cản sự truyền nhiệt giữa các bề mặt mà còn cải thiện khả năng cách âm. Nhờ vào thiết kế này, tấm panel EPS giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, góp phần tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa không khí. Trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 nhưng vẫn đảm bảo độ bền cao.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với mục đích chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt nổi bật giữa tôn mặt trong và mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Vì vậy, thường ưu tiên chọn lựa dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ gây xước da khi sử dụng, đồng thời vẫn đảm bảo tính năng cách nhiệt tối ưu.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C. Quá trình này diễn ra với tần suất 20 – 50 lần, sau đó hạt được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm. Vách panel này có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, đồng thời nhẹ, dễ vận chuyển và có giá thành thấp. Nhờ những đặc tính này, panel EPS xốp thường ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và cách nhiệt.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến được chế tạo từ lõi xốp EPS thông thường, nhưng đã được bổ sung các phụ gia đặc biệt nhằm ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Với khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội, vách panel EPS không chỉ đảm bảo an toàn trong việc chống cháy, mà còn mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy thường cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng đầu tư cho sản phẩm này là một giải pháp an toàn và bền vững cho các công trình xây dựng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng vách ngăn và trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc nhẹ và dễ lắp đặt, các tấm EPS không chỉ giúp cải thiện tính thẩm mỹ mà còn bảo ôn nhiệt độ bên trong, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn giảm thiểu hiệu ứng ô nhiễm tiếng ồn, rất thích hợp cho các nhà máy, nhà xưởng. Panel EPS góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng và giảm chi phí duy trì cho các công trình.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là lựa chọn lý tưởng cho việc xây dựng tường bao ngoài cho các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, panel này giúp duy trì môi trường bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Bên cạnh đó, nó còn phân tán âm thanh hiệu quả, tạo sự yên tĩnh cho không gian sống. Đặc biệt, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, giúp nâng cao tuổi thọ công trình. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả kỹ thuật mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, tấm panel này có khả năng giảm thiểu hơi nóng hiệu quả. EPS không bắt lửa, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15 đến 20 phút, đảm bảo an toàn trong sử dụng. Độ khít cao và mật độ không khí kín giúp loại bỏ khả năng xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tuổi thọ sản phẩm. Nhờ vậy, không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm năng lượng tối ưu.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín của nó. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel, các tần số (Hz) sẽ bị giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và hạn chế tiếng ồn. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh, lý tưởng cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện. Ngoài ra, panel EPS còn thích hợp cho các công trình cần cách âm tối ưu như nhà hát, quán karaoke hay studio, mang lại trải nghiệm âm thanh tốt hơn.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Tấm panel EPS (Expanded Polystyrene) có ưu điểm nổi bật trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, tấm panel EPS ngăn chặn nhiệt độ cao xâm nhập, giúp giảm đáng kể tải cho các thiết bị như điều hòa không khí, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ đó, năng lượng tiêu thụ giảm thiểu, dẫn đến tiết kiệm chi phí điện và bảo dưỡng máy móc. Việc lắp đặt panel EPS vào công trình không chỉ nâng cao hiệu quả bảo ôn mà còn góp phần bảo vệ môi trường hơn.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một lựa chọn vật liệu thông minh trong xây dựng nhờ vào trọng lượng siêu nhẹ. Với khả năng giảm tải trọng cho công trình, panel EPS đặc biệt hữu ích trong nhà tiền chế và các công trình cao tầng. Sự nhẹ nhàng của vật liệu này không chỉ đảm bảo tính ổn định cho kết cấu mà còn hỗ trợ quy trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt nhanh chóng. Điều này góp phần giảm thiểu chi phí và thời gian thi công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại, panel EPS không sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đáp ứng các yêu cầu an toàn cho công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần trong khoảng 20 năm, người dùng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng giảm sút, nên thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó có khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và kháng nấm mốc hiệu quả. Dù trong điều kiện ẩm ướt hay dưới ánh nắng trực tiếp, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao, không bị cong vênh. Việc tái sử dụng các tấm panel này không chỉ giảm thiểu rác thải mà còn góp phần bảo vệ môi trường, đồng thời cung cấp giải pháp xây dựng bền vững cho tương lai.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS nổi bật với tính kinh tế cao khi so sánh với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu trên mỗi đơn vị chi phí, giúp tiết kiệm đáng kể ngân sách đầu tư. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn hạn chế nhu cầu thay thế thường xuyên. Nhờ đó, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng, đảm bảo cả tính hiệu quả và bền vững trong sử dụng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành giải pháp lý tưởng trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Với tính năng nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS được ứng dụng đa dạng trong thiết kế văn phòng, nơi nó được sử dụng làm vách ngăn, tối ưu hóa quy trình thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, đồng thời giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar hay phòng thu, Panel EPS có thể thay thế vách thạch cao một cách hiệu quả. Hơn nữa, khi kết hợp với bông khoáng, nó còn mang lại giải pháp cách âm tối ưu cho các phòng họp và thư viện. Tính linh động và khả năng tháo lắp dễ dàng của Panel EPS làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong văn phòng và showroom.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là giải pháp ưu việt được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục nhược điểm cong vênh và mục rã của vật liệu thạch cao truyền thống, mang lại độ bền cao hơn. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng, góp phần tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, với khả năng cách âm tốt, Panel EPS còn được lắp đặt làm nền trong các công trình công nghiệp, thay thế các vật liệu truyền thống. Đối với bệnh viện và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh và hạn chế nấm mốc, vi khuẩn phát triển, từ đó nâng cao chất lượng vệ sinh và an toàn trong sử dụng.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Sóc Trăng (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Sóc Trăng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Sóc Trăng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng hiện đại, được sản xuất theo công nghệ panel dạng sandwich. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm bên ngoài, và lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel này mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Đặc điểm nổi bật của tấm panel PU/PIR là khả năng cách âm vượt trội, độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, giúp tăng cường tính ổn định cho công trình. Ngoài ra, với tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, như làm tường, mái và các cấu trúc khác, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về chất lượng và an toàn trong ngành xây dựng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại tính năng vượt trội trong việc chống oxy hóa. Được xử lý kỹ lưỡng, lớp bề mặt này không chỉ chống ăn mòn theo thời gian mà còn có khả năng chịu lực tác động mạnh mẽ và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm cùng các gân chạy theo chiều ngang tấm panel, thiết kế này giúp tối ưu hóa việc thoát nước, đặc biệt trong những ngày mưa, nâng cao hiệu quả sử dụng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong các công trình xây dựng hiện đại. Với lõi cách nhiệt làm từ Polyurethane (PU), lớp cách nhiệt này được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một lõi xốp nhẹ với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Bên cạnh đó, lõi cách nhiệt Polyisocyanurate (PIR) được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn cải thiện khả năng chịu lửa. Với trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, sản phẩm này không chỉ hiệu quả trong việc tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có bề mặt bên ngoài và bên trong tương đồng, nhưng khác biệt ở các chi tiết. Bề mặt trong không có các đường gân sâu như bề mặt ngoài nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ được ưu tiên để hạn chế các vết xước da trong quá trình tiếp xúc. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn và thoải mái cho người sử dụng trong các ứng dụng thực tế.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được thiết kế dành cho không gian dân dụng và các công trình xây dựng, mang lại nhiều lợi ích về hiệu suất và thẩm mỹ. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm này dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn chống ẩm, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Tấm panel này còn giảm tiếng ồn, tiết kiệm năng lượng, và đặc biệt quan trọng trong các khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chính xác.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế chắc chắn để đối phó với các điều kiện khí hậu khắc nghiệt như mưa, gió và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ hiệu quả các bức tường ngoài khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt xuất sắc mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong các công trình lớn, từ nhà máy tới biệt thự.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, được chế tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Hai loại vật liệu này đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn cản sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó tạo điều kiện bảo quản lý tưởng cho thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm cần bảo quản lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, đảm bảo bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Vật liệu này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, duy trì nền nhiệt ổn định trong những môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ đó, chi phí cho việc làm mát hoặc sưởi ấm được giảm thiểu, mang lại lợi ích kinh tế đáng kể. Sản phẩm đặc biệt phù hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR nổi bật với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt từ 60% đến 80% so với tần số thực, mang lại không gian yên tĩnh tối ưu. Sản phẩm này đặc biệt hiệu quả trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Hơn nữa, Panel PU/PIR cũng rất phù hợp cho các công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo sự thoải mái và hiệu quả âm thanh tối đa.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR của sản phẩm có khả năng tự dập lửa khi nguồn nhiệt được gỡ bỏ, góp phần nâng cao mức độ an toàn. Cấu trúc phân tử kháng cháy không chỉ ngăn chặn lửa lây lan mà còn giảm thiểu phát sinh khói độc, giúp bảo vệ sức khỏe con người. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện hay trung tâm dữ liệu.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật với trọng lượng nhẹ, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc cho công trình. Với cấu trúc ba lớp, gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này có khả năng chịu lực tốt, làm giảm tải trọng lên kết cấu tổng thể. Sự linh hoạt trong thi công cho phép lắp đặt dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không chỉ cải thiện hiệu quả thi công mà còn giúp giảm chi phí cho nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc được phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn gỉ sét và bảo vệ khỏi tác động của axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, ngăn ngừa mốc và mục nát, góp phần duy trì độ bền cho công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong những điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc vùng có độ ẩm cao, đảm bảo tính ổn định và tuổi thọ cho công trình.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về mặt môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này giúp bảo vệ tầng ozone và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần là một điểm mạnh lớn, góp phần giảm rác thải xây dựng. Panel PU/PIR được xem là lựa chọn lý tưởng cho các công trình chú trọng tiêu chuẩn xanh, với khả năng tiết kiệm năng lượng và khuyến khích phát triển bền vững, phục vụ cho mục tiêu bảo vệ hành tinh.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm vượt trội trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, các tấm panel này giúp rút ngắn thời gian lắp đặt một cách hiệu quả. Với thiết kế lắp ghép thông minh, công việc lắp đặt trở nên đơn giản và nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giảm đáng kể thời gian thi công mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, mang lại lợi ích lớn cho các dự án xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR có bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho mọi công trình. Với sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm dễ dàng đáp ứng các yêu cầu kiến trúc khác nhau. Ngoài ra, bề mặt tấm panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo ra những điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, khi lắp đặt, bạn không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện một cách hiệu quả.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng, đồng thời cung cấp hiệu quả cách âm, tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Được sử dụng cho vách ngăn và mái, Panel PU/PIR giúp chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu sự truyền nhiệt, giúp tách biệt các khu vực như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, qua đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Đặc biệt, trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm, giảm thiểu chi phí vận hành. Ngoài ra, với độ bền cao và tính năng dễ bảo dưỡng, panel PU/PIR còn phù hợp cho các công trình xanh, hỗ trợ bảo vệ môi trường và tối ưu hóa điều kiện lưu trữ hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Sóc Trăng (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với cấu trúc ba lớp độc đáo. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn cao. Nổi bật chính giữa là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt cho công trình. Tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt xuất sắc mà còn chịu được nhiệt độ cao và có tính năng chống cháy, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Nhờ vào những đặc điểm ưu việt này, tấm Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng yêu cầu tính bền vững và an toàn cao.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, bền bỉ và chịu được ảnh hưởng của thời gian. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp này hoàn toàn không bị ăn mòn, đảm bảo sự an toàn và ổn định trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, đi kèm với các gân chạy theo chiều ngang của tấm panel, giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả khi trời mưa, duy trì tính năng sử dụng lâu dài cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một sản phẩm tiên tiến được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quá trình nấu chảy và kéo sợi. Tỷ trọng của lõi này dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, cho phép nó có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp. Bông khoáng được để vuông góc với bề mặt của tấm panel, tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa các sợi bông và tấm kim loại bên trên, bên dưới. Điều này đảm bảo rằng không gian bên trong công trình được bảo vệ tối ưu khỏi sự trao đổi nhiệt không mong muốn. Các tấm bông khoáng được kết nối với nhau qua keo tạo bọt có cường độ cao, tạo thành một khối hoàn chỉnh, mang lại độ cứng vượt trội cho sản phẩm. Sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại, hiệu suất cách nhiệt của panel Rockwool được nâng cao đáng kể.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn bề mặt ngoài. Tuy nhiên, một điểm khác biệt quan trọng là bề mặt tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như ở mặt ngoài. Điều này là do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm tránh gây trầy xước da. Sự lựa chọn vật liệu này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn mang lại tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60kg/m³ đến 150kg/m³. Mỗi tỷ trọng mang lại tính năng cách âm, cách nhiệt khác nhau, phục vụ cho nhiều ứng dụng xây dựng. Tùy vào yêu cầu kỹ thuật, người sử dụng có thể lựa chọn tỷ trọng phù hợp.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt và cách âm khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần bảo vệ an toàn và cải thiện hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Với lớp lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ có khả năng chống cháy ưu việt mà còn giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Panel Rockwool Vách Trong rất thích hợp cho các vách ngăn nội thất, được sử dụng phổ biến trong nhà xưởng, kho lạnh, và các tòa nhà văn phòng. Chất liệu xốp của lõi Rockwool hỗ trợ giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo nên không gian sống và làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm tốt và độ bền cao, sản phẩm này rất phù hợp cho những công trình đòi hỏi tiêu chuẩn cao về an toàn và hiệu quả. Đặc biệt, tính năng chống cháy ưu việt của panel giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, đảm bảo an toàn cho cả công trình và người sử dụng, làm tăng giá trị và tính ổn định lâu dài cho các công trình xây dựng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, là lựa chọn lý tưởng cho những công trình đòi hỏi mức độ an toàn cao. Với tính năng không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, tấm panel này không chỉ bảo vệ các khu vực như nhà máy và kho chứa mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy nổ hiệu quả. Lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, mang lại an tâm cho các nhà đầu tư và người sử dụng. Vì vậy, Rockwool là giải pháp hoàn hảo cho những công trình cần đảm bảo an toàn cháy nổ tối ưu.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong các công trình, đồng thời cũng bảo vệ môi trường bên ngoài khỏi nhiệt độ từ bên trong. Sản phẩm rất phù hợp cho các ứng dụng trong kho lạnh, nhà xưởng và các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Nhờ vậy, việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng cho người sử dụng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một giải pháp cách âm hiệu quả, nổi bật với khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Nhờ vào cấu trúc lõi đặc biệt, vật liệu này không chỉ tạo ra môi trường yên tĩnh trong các không gian như văn phòng, bệnh viện mà còn trong các khu dân cư. Sử dụng Panel Rockwool giúp nâng cao chất lượng sống và làm việc, giảm căng thẳng do tiếng ồn, đồng thời bảo vệ sức khỏe và tinh thần cho người sử dụng. Đó là lý do Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool là giải pháp tối ưu trong xây dựng nhờ vào khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, đảm bảo cho không gian luôn khô ráo và an toàn. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp với các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ đó, panel Rockwool không chỉ duy trì độ bền của công trình mà còn kéo dài tuổi thọ sử dụng, mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài cho các dự án xây dựng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool, được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, Rockwool giúp duy trì môi trường khô ráo, ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Bên cạnh đó, tấm panel này còn giúp tiết kiệm năng lượng nhờ vào tính cách nhiệt tốt. Ngoài ra, Rockwool là vật liệu dễ tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng, khẳng định tính bền vững trong xây dựng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool có lõi với cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Đặc điểm này giúp tấm panel không chỉ chịu được lực tác động mạnh mà còn đảm bảo không bị hư hỏng trong quá trình sử dụng. Nhờ vào khả năng ổn định cơ học cao, Panel Rockwool bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học và giữ cho kết cấu luôn vững chắc. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng xây dựng yêu cầu sức bền và an toàn cao, góp phần nâng cao tuổi thọ và hiệu quả của công trình.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù Panel Rockwool có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại là rất đáng giá. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, sản phẩm này giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Sự giảm thiểu này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cho công trình trong suốt vòng đời sử dụng. Hơn nữa, với độ bền cao, việc sử dụng Panel Rockwool có thể kéo dài tuổi thọ của công trình, từ đó tối ưu hóa hiệu quả kinh tế tổng thể.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này không chỉ giúp tạo ra không gian sống thoải mái mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Đặc biệt, trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Rockwool giúp dễ dàng trong quá trình lắp đặt và tái cấu trúc không gian khi cần thiết. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng Panel Rockwool còn hỗ trợ giảm tải trọng cho móng, đồng thời nâng cao khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại. Sự linh hoạt và hiệu quả của sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp nhờ những đặc tính ưu việt của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất phù hợp cho các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Ngoài ra, panel Rockwool còn được sử dụng để cách âm hiệu quả cho các không gian yêu cầu yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện hay trường học, góp phần giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool có thể được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và những khu vực ngoài trời. Sự kết hợp giữa tính năng chịu nhiệt, cách âm và khả năng cách nhiệt đã khiến panel Rockwool trở thành giải pháp tối ưu cho nhiều loại hình công trình.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Sóc Trăng (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Sóc Trăng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Sóc Trăng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và tiêu âm được thiết kế chuyên dụng trong xây dựng và công nghiệp. Sản phẩm này được bao bọc bằng inox hoặc 2 lớp tôn với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và bên trong là lõi Bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Lõi bông thủy tinh được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn và rỗng, cho phép tấm panel có khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Nhờ những đặc điểm này, tấm Panel Glasswool thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng và tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh, thoải mái cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Với lớp phủ sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bề mặt kim loại không chỉ được bảo vệ tối ưu trước tác động của thời tiết mà còn duy trì được màu sắc và độ bóng qua thời gian. Nhờ vào thiết kế này, sản phẩm không chỉ có tính năng bền vững mà còn giữ được vẻ đẹp thẩm mỹ cho công trình, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng trong các sản phẩm như panel và tấm cách âm, nổi bật với màu vàng đặc trưng. Được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn, cấu trúc của nó gồm hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn cản hiệu quả việc truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ của glasswool khiến cho nó trở thành vật liệu lý tưởng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Từ nhà xưởng, tòa nhà thương mại đến phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí, glasswool góp phần nâng cao hiệu quả cách âm và cách nhiệt. Sản phẩm không chỉ đảm bảo an toàn mà còn bền vững và thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong lĩnh vực xây dựng và nội thất hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ, đã qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, bảo vệ toàn bộ cấu trúc khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Đặc biệt, lớp lá nhôm trên bề mặt không chỉ cung cấp khả năng chống cháy mà còn có tính năng cách âm và cách nhiệt xuất sắc. Nhờ đó, sản phẩm này trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình cần đảm bảo điều kiện môi trường và tiết kiệm năng lượng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với nhiều tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Sự đa dạng này giúp đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các công trình, mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm tối ưu.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thuỷ tinh như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày cung cấp khả năng cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với các ứng dụng từ xây dựng dân dụng đến công nghiệp, đảm bảo hiệu quả tối ưu.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp cách nhiệt và cách âm hiệu quả cho các bức vách nội thất trong công trình. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại sự ổn định và bền bỉ. Đặc tính cách âm và cách nhiệt vượt trội của tấm panel làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhà máy, văn phòng, phòng sạch hoặc các khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn, giúp nâng cao hiệu quả làm việc và sự thoải mái cho người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho các công trình xây dựng, đặc biệt là hệ tường bao che bên ngoài. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh bền bỉ và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Nhờ vào độ bền và khả năng chống chịu tác động môi trường, tấm panel này rất được ưa chuộng trong các ứng dụng như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool là một trong những vật liệu nổi bật nhờ khả năng chống cháy xuất sắc. Với tính chất không bắt lửa và không duy trì cháy, Glasswool có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này tạo ra sự an toàn vượt trội so với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn. Dù PU có thể thêm phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không thể sánh bằng tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Hơn nữa, so với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong các không gian kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool mang lại ưu điểm cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc sợi thủy tinh siêu mảnh. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh đan xen, tạo ra hàng ngàn khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool nổi bật hơn hẳn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, làm cho việc thi công trở nên dễ dàng hơn trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, giúp ngăn lượng nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm tốt mà còn không bị mối mọt hay mục nát, duy trì hình dạng ổn định trong thời gian dài. Ngay cả trong môi trường ẩm, lớp thông khí này vẫn giữ nguyên hiệu quả cách nhiệt. So với vật liệu khác như PU hay EPS, Glasswool bền vững hơn đáng kể, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh bởi cấu trúc của nó được làm từ các thành phần thân thiện với môi trường. Không chứa các chất gây ung thư như Amiang, sản phẩm này đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, glasswool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không phát thải các khí nhà kính, từ đó góp phần bảo vệ trái đất và duy trì sự bền vững cho tương lai.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Lợi thế này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi trong việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Hơn nữa, dù có trọng lượng nhẹ như PU hay EPS, Glasswool vẫn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy hiệu quả, giúp tiết kiệm chi phí thi công mà không đánh đổi chất lượng.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool mang lại giá trị tuyệt vời so với chi phí đầu tư. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có giá thành trung bình, lý tưởng cho nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn đảm bảo hiệu quả chống cháy và cách âm tốt. Dù không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là giải pháp tối ưu và bền vững. Đây là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp hiện đại được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Sản phẩm không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, mà còn giúp tạo ra không gian sạch đẹp và thoải mái. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, lý tưởng cho các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, sản phẩm còn được sử dụng để làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy và tạo sự riêng tư trong không gian làm việc, học tập.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong công trình công nghiệp, như nhà máy và xưởng sản xuất, nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn do máy móc phát ra, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool còn là sự lựa chọn lý tưởng cho phòng sạch, kho lạnh, và kho mát, với cấu tạo kín, không bám bụi, không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Sóc Trăng (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Sóc Trăng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Sóc Trăng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc gồm ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho các ứng dụng trong kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt bằng inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm trong điều kiện nhiệt độ thấp. Bên cạnh tính năng chống ẩm, chống thấm, tấm panel này còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn lý tưởng cho xây dựng kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Được thiết kế với hai lớp bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel chứa lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong tạo nên khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt. Nhờ đó, tấm panel này duy trì nhiệt độ ổn định lâu dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đóng vai trò bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm mang lại độ bền và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ tính nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, lõi EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao điện năng lớn. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ giúp đảm bảo độ cứng, bám dính tốt và dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng chính là bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước và ngăn ngừa ẩm mốc, đảm bảo độ bền cao trong môi trường ẩm thấp.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn được phân loại theo vỏ panel, bao gồm tôn ốp hai mặt hoặc inox ốp hai mặt với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, và 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai nhóm chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có chức năng riêng, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt và bảo quản hàng hóa hiệu quả trong môi trường lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Hệ số truyền nhiệt của Panel EPS chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, trong khi Panel PU là 0.022 W/m.K. Nhờ đó, các tấm panel này giữ nhiệt tốt, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của kho lạnh, đặc biệt là trong các kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ này rất quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và độ an toàn.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh có nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS và cấu trúc bọt kín của PU, sản phẩm này giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và xâm nhập nước vào bên trong kho lạnh. Nhờ vào khả năng giữ vững tính ổn định, tấm Panel không bị mốc, không phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, thường xuyên có nước đọng. Điều này đặc biệt quan trọng đảm bảo chất lượng sản phẩm bảo quản và kéo dài tuổi thọ của kho lạnh.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh được thiết kế với cấu trúc se khít và đồng nhất từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, giúp giảm thiểu hiệu ứng âm thanh một cách hiệu quả. Khả năng cách âm của sản phẩm đạt khoảng 60% so với tần số thực, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Bên cạnh việc tạo tường và vách cách nhiệt, tấm panel PU/PIR còn mang lại giải pháp tối ưu cho việc cách âm, nâng cao trải nghiệm âm thanh trong không gian.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này không chỉ giúp dễ dàng vận chuyển mà còn tạo thuận lợi trong quá trình thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel có thể được lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí lao động. Việc thi công đơn giản và hiệu quả của panel kho lạnh đồng nghĩa với việc doanh nghiệp có thể vận hành và sử dụng kho lạnh trong thời gian ngắn nhất, đồng thời tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh làm từ lõi EPS và PU/PIR không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu mà còn thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau, giúp giảm thiểu lượng chất thải ra môi trường. Bên cạnh đó, các vật liệu xanh được sử dụng trong sản xuất tấm panel này an toàn cho sức khỏe con người, góp phần tạo ra môi trường làm việc lành mạnh. Nhờ vậy, tấm panel kho lạnh không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn thúc đẩy phát triển bền vững.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu, bao gồm thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, tấm panel PU nổi bật hơn so với EPS về hiệu suất giữ nhiệt. Điều này giúp giảm tải cho hệ thống lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây tổn thất nhiệt và làm gia tăng hóa đơn điện. Vì vậy, việc sử dụng panel PU là lựa chọn khôn ngoan cho các kho lạnh hiện đại.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế nhờ vào các đặc tính vượt trội. Với cấu trúc kín, không hút ẩm và không thấm nước, sản phẩm này giúp duy trì môi trường bảo quản cực kỳ ổn định, đảm bảo các dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm được giữ ở trạng thái tốt nhất. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ bị thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi gặp độ ẩm, không phù hợp với yêu cầu khắt khe về độ sạch và an toàn trong kho lạnh dược phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống hiệu quả. Lớp PU bền bỉ, không biến dạng cũng cho phép kho chịu tải tốt hơn, phù hợp với môi trường di chuyển cao. Ngược lại, Panel EPS chỉ phù hợp cho kho mát nhỏ và dễ hỏng trong điều kiện hoạt động liên tục, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp. Khớp nối camlock giúp đảm bảo tính linh hoạt và kín khí, nâng cao hiệu suất sử dụng. Khi cần vận chuyển, panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, tấm EPS thường nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm khả năng cách nhiệt trong những lần tái sử dụng sau. Do đó, panel PU là lựa chọn ưu việt cho kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, tấm panel PU là giải pháp vượt trội so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, panel PU không chỉ đảm bảo an toàn mà còn chống lão hóa và xuống cấp hiệu quả. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn và trong những điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Việc lựa chọn panel PU sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất và chi phí vận hành cho các kho lạnh công nghiệp hiện đại.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel PU giúp xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm với chi phí thấp hơn so với hệ thống lạnh công nghiệp. Việc sử dụng panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon, an toàn cho sức khỏe. Giải pháp này phù hợp với nhu cầu bảo quản thực phẩm tại gia đình, tiết kiệm năng lượng và chi phí.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người yêu thích ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công cần một môi trường bảo quản tối ưu với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho việc xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho sản phẩm mà không tốn kém nhiều chi phí đầu tư. Sử dụng tấm panel kho lạnh không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn mang lại sự an tâm cho người sản xuất trong quá trình bảo quản.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm như miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà là giải pháp hiệu quả. Đặc biệt, panel này rất hữu ích cho những ngôi nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong và tạo không gian sống dễ chịu hơn. Ngoài ra, ứng dụng panel cách nhiệt còn góp phần tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, mang lại lợi ích kinh tế cho gia đình. So với các vật liệu cách nhiệt truyền thống, panel PU kho lạnh là lựa chọn tiết kiệm chi phí và hiệu quả nhất.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là một giải pháp hiệu quả. Panel PU không chỉ giúp giảm thiểu nhiệt độ trong không gian sống mà còn giảm thiểu việc sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, sản phẩm này tạo ra một môi trường sống thoải mái và dễ chịu hơn, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho cư dân. Việc đầu tư vào vật liệu này là lựa chọn thông minh cho không gian sinh hoạt hiện đại.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ hiện nay có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản thuốc, vaccine và vật tư y tế cần duy trì ở nhiệt độ thấp. Tấm panel PU với tính năng cách nhiệt vượt trội giúp ổn định nhiệt độ bên trong tủ lạnh, bảo vệ sản phẩm y tế khỏi các tác động bên ngoài. Ngoài ra, khả năng chống cháy của panel PU cũng đảm bảo an toàn cho các dược phẩm quan trọng, góp phần nâng cao hiệu quả trong công tác chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Sóc Trăng (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Tấm panel lò sấy là một sản phẩm quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, dược phẩm và nhiều lĩnh vực khác yêu cầu quá trình sấy khô. Được cấu thành từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bên trong là lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, panel lò sấy có khả năng duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Các lớp được liên kết với nhau bằng keo dán chuyên dụng, giúp tăng tính bền vững. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 850°C, cùng khả năng chống cháy và độ bền cao trước các tác động của môi trường khắc nghiệt, panel lò sấy không chỉ đảm bảo hiệu quả trong quá trình sấy mà còn dễ dàng thi công và lắp đặt, trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà máy sản xuất.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, được xử lý bằng công nghệ chống oxy hóa, giúp bảo vệ tối ưu khỏi sự ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel này có khả năng chịu lực tác động và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, các gân chạy theo chiều ngang của tấm panel giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa, đảm bảo không gây ra hiện tượng đọng nước, từ đó nâng cao độ bền và hiệu suất sử dụng của sản phẩm.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới, tạo ra sự liên kết chắc chắn theo cả chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng được kết nối với nhau và với các tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo tính nguyên vẹn của cấu trúc. Bông khoáng, được sản xuất từ đá Dolomit và Bazan, có độ bám dính cao, mang lại độ cứng vững cho tấm panel, nâng cao hiệu suất cách nhiệt.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như bên ngoài. Đây là thiết kế tối ưu cho bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Thông thường, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng, giúp đảm bảo không bị tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ và hiệu suất của thiết bị.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên loại lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng khác nhau như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng đều có đặc tính và công dụng riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, khả năng chống cháy cũng như độ bền của sản phẩm. Tấm có tỷ trọng thấp (80kg/m3) thường nhẹ và linh hoạt, phù hợp cho ứng dụng yêu cầu tính di động cao. Trong khi đó, tấm có tỷ trọng cao (120kg/m3) mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho các công trình yêu cầu khắt khe về hiệu suất sử dụng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool. Các kích thước phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và chống ồn khác nhau, phù hợp với các yêu cầu sử dụng trong công nghiệp và xây dựng. Tấm dày 75mm thường được sử dụng cho các ứng dụng ít yêu cầu cách nhiệt, trong khi tấm 200mm là lựa chọn lý tưởng cho các môi trường cần cách nhiệt tối ưu. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp nâng cao hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này đảm bảo giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó làm giảm tiêu thụ năng lượng. Kết quả là tiết kiệm chi phí vận hành một cách hiệu quả. Ngoài ra, khả năng giữ nhiệt lâu dài của panel còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và tuổi thọ của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu nhiệt độ cao. Được thiết kế để chịu đựng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C tùy thuộc vào chất liệu, panel này sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool. Những vật liệu này không chỉ giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn đảm bảo rằng panel không bị biến dạng hay mất đi tính năng cách nhiệt dưới các điều kiện khắc nghiệt. Sự bền bỉ và hiệu quả của panel lò sấy mang lại lợi ích đáng kể cho quy trình sản xuất.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt được chế tạo với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang đến khả năng ngăn chặn lửa hiệu quả. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn ngừa sự lan truyền của lửa, góp phần bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này rất quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố về lửa có thể gây thiệt hại nghiêm trọng cho tài sản và an toàn con người. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy là một giải pháp an toàn và hiệu quả.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, chúng có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp bảo vệ các thiết bị trong môi trường có độ ẩm cao. Sản phẩm còn chống lại sự ăn mòn từ tác động của nhiệt độ và độ ẩm, nâng cao độ bền và tuổi thọ sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng như lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, đảm bảo chất lượng sản phẩm và hiệu suất hoạt động ổn định.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với khả năng giữ nhiệt tốt, loại panel này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Kết quả là thời gian vận hành được rút ngắn, qua đó tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này không chỉ tối ưu hóa chi phí sản xuất mà còn đóng góp vào sự bền vững của doanh nghiệp. Đầu tư vào panel lò sấy cùng với công nghệ tiên tiến sẽ mang lại lợi ích lâu dài cho các công ty.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này cho phép chúng được sử dụng một cách hiệu quả ở các vị trí quan trọng như sàn hoặc mái của lò sấy. Nhờ vào đặc tính chịu lực vượt trội, các panel này không chỉ tăng cường tính bền vững của hệ thống mà còn đảm bảo độ an toàn trong quá trình vận hành. Việc sử dụng panel chất lượng cao giúp giảm thiểu rủi ro hư hại và kéo dài tuổi thọ của lò sấy.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Với thiết kế hệ thống liên kết thông minh, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ làm tăng tính ổn định mà còn giảm thiểu nguy cơ mất nhiệt qua các khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra nhanh gọn, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy, tối ưu hiệu suất vận hành.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong quá trình chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong các lò sấy. Chúng được thiết kế để đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, từ đó giúp bảo quản thực phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt lâu dài hơn. Tính năng cách nhiệt tốt của panel lò sấy giữ cho nhiệt độ bên trong luôn đạt yêu cầu, giảm thiểu tổn thất năng lượng. Nhờ vậy, chất dinh dưỡng trong thực phẩm được bảo toàn, đồng thời nâng cao chất lượng và độ an toàn của sản phẩm sau sấy.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy được cải tiến với tấm panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi ô nhiễm ẩm và hư hỏng. Việc duy trì nhiệt độ ổn định không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng. Nhờ đó, tấm panel sấy trở thành giải pháp tối ưu trong quy trình chế biến nông sản, góp phần nâng cao giá trị kinh tế.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là rất quan trọng, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp tạo ra không gian ổn định với khả năng điều chỉnh chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Điều này bảo vệ dược liệu khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó đảm bảo hiệu quả chữa trị và độ an toàn của sản phẩm cuối cùng. Sử dụng tấm Panel không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt trong ngành dược.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ một cách hiệu quả. Nhờ vào hệ thống panel này, nhiệt độ được duy trì đồng đều và ổn định, giảm thiểu nguy cơ gỗ bị cong vênh hoặc nứt gãy trong suốt quá trình sử dụng. Việc ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu chi phí. Đây là giải pháp lý tưởng cho ngành chế biến gỗ hiện đại.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đang trở thành giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo trong việc sấy khô vải và sản phẩm. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ chất liệu vải khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo không làm hư hại đến sản phẩm. Ngoài ra, ứng dụng này còn giúp giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô, từ đó cải thiện hiệu suất sản xuất. Việc đầu tư vào tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tăng tính cạnh tranh trên thị trường.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi phải duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp kiểm soát và ổn định các điều kiện cần thiết, từ đó tối ưu hóa hiệu suất sấy và giảm thiểu hao hụt chất dinh dưỡng. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, các tấm panel này cũng góp phần nâng cao an toàn thực phẩm trong toàn bộ chu trình chế biến.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Panel lò sấy gỗ không chỉ được ứng dụng trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm. Nhờ vào thiết kế hiệu quả, panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, đồng thời duy trì hiệu suất sản xuất cao. Việc ứng dụng công nghệ này không những nâng cao năng suất mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần bảo vệ môi trường trong ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện và chip mạch. Với khả năng kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác, panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm, ngăn ngừa tình trạng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Các quy trình sấy chuyên biệt đảm bảo rằng linh kiện được bảo vệ tối đa, từ đó nâng cao độ bền và hiệu suất hoạt động. Việc sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất trong ngành điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp điện tử, đặc biệt là trong các cơ sở sản xuất hóa chất. Quá trình sấy giúp chuyển đổi các chất liệu thành dạng bột hoặc chất lỏng dễ dàng bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, panel lò sấy không chỉ duy trì môi trường ổn định mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này giúp bảo vệ và duy trì chất lượng hóa chất trong suốt quá trình xử lý, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và độ tin cậy của sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy để duy trì nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt vượt trội, panel không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả kinh tế mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc ứng dụng panel lò sấy trong các ngành công nghiệp này là một giải pháp hợp lý để cải thiện năng suất và giảm thiểu chi phí vận hành.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Sóc Trăng (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để giúp bạn lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này bao gồm từ vách ngoài cần độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, từ đó giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả, đáp ứng tốt nhất nhu cầu của từng dự án.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau, cũng như với trần và sàn bê tông. Chúng không chỉ giúp gia tăng sự ổn định của công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi những tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và tính năng của cửa. Bao gồm các bộ phận như thanh nhôm khung cửa và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng cường độ bền và định hình cánh cửa một cách chính xác. Các chi tiết phụ trợ, như gioăng cao su và bộ bản lề tự nâng, không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Những phụ kiện này đảm bảo cửa mở và đóng êm ái, tự cân chỉnh góc, đồng thời giữ cho cánh cửa bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tăng tính linh hoạt. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, người dùng cần chú ý đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm các thanh ngang, dọc và các bộ phận nối ghép, cùng với phụ kiện phụ trợ như bánh xe và tay nắm. Những phụ kiện này không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn góp phần nâng cao thẩm mỹ cho hệ thống Panel, mang lại sự hiện đại và tiện nghi cho ngôi nhà.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Sóc Trăng

Những hình ảnh thực tế của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Sóc Trăng phản ánh chất lượng và uy tín sản phẩm qua thời gian. Từ những khu công nghiệp hiện đại đến các công trình dân dụng tinh tế, mỗi tấm panel đều thể hiện sự chắc chắn và tính thẩm mỹ cao. Không chỉ dừng lại ở đó, khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất xây dựng. Triệu Hổ đã khẳng định vị thế của mình trên thị trường nhờ những sản phẩm chất lượng này.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là sự lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Các tấm panel này được ứng dụng phổ biến trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt ưu việt, chúng thường được sử dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, nơi mà sự ổn định nhiệt độ là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và an toàn sản phẩm.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt đang trở thành lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống nhờ vào nhiều lợi ích nổi bật. Với cấu trúc dạng sandwich chứa lớp cách nhiệt, panel giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí cho hệ thống điều hòa không khí. Bên cạnh đó, chúng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, rút ngắn thời gian thi công. Độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy của tấm panel mang lại sự bảo vệ an toàn cho công trình qua thời gian sử dụng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm vách ngăn panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy rất tốt. Đây là những vật liệu với đặc tính chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Chính những đặc điểm này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt là tại những khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Do vậy, việc lựa chọn tấm panel cách nhiệt phù hợp không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt như Rockwool và Glasswool không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn có tính năng cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng trong các công trình cần không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư mong muốn giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Chính vì vậy, việc sử dụng các tấm panel này là một giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Sóc Trăng không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều sản phẩm khác. Công ty không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Sóc Trăng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, đồng thời kiểm soát chặt chẽ chất lượng sản phẩm để tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần giải pháp cách nhiệt hiệu quả.

Trong bài viết này, Triệu Hổ đã cung cấp những thông tin cần thiết về Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Sóc Trăng chính hãng. Chúng tôi hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp quý Khách hàng có thể lựa chọn vật liệu công trình phù hợp một cách nhanh chóng và chính xác. Sản phẩm không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn mang lại hiệu quả sử dụng cao. Đừng ngần ngại, hãy liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình và chi tiết, từ đó giúp công trình của bạn đạt được thành công tối ưu.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.