Mục lục bài viết
- 1 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Thanh Hóa | Đa năng | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Thanh Hóa
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Thanh Hóa
- 4 Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Thanh Hóa
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Thanh Hóa
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Thanh Hóa không?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Thanh Hóa | Đa năng | CK 5% – 10%
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Thanh Hóa là sản phẩm tiên tiến, đánh dấu sự chuyển mình trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm panel này giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công so với tường gạch truyền thống. Không còn những ngày công trình kéo dài với lớp vữa, tấm panel mang đến giải pháp nhanh chóng và hiệu quả, góp phần tối ưu hóa quy trình xây dựng. Đây không chỉ là xu hướng mà còn là một cuộc cách mạng, nơi sự phát triển bền vững và tính thông minh trong xây dựng được đặt lên hàng đầu. Sự ra đời của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là minh chứng rõ ràng cho khả năng thích ứng của ngành xây dựng trước yêu cầu ngày càng cao của xã hội hiện đại.
Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Thanh Hóa
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là một giải pháp xây dựng tiên tiến, được cấu tạo bởi hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, mà còn giảm tải trọng công trình và rút ngắn thời gian thi công một cách hiệu quả. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và tính bền vững ngày càng được chú trọng, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt nổi bật như một lựa chọn hợp lý, thay thế cho những tường gạch truyền thống còn nhiều hạn chế. Nó mở ra cơ hội mới cho nhiều loại hình kiến trúc, từ nhà xưởng, kho lạnh đến văn phòng và nhà ở dân dụng. Sản phẩm này không chỉ mang lại lợi ích về kỹ thuật mà còn giúp tiết kiệm chi phí và thời gian xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Thanh Hóa
Tại Thanh Hóa, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến tùy theo tính năng và ứng dụng. Một số tên gọi thông dụng bao gồm: panel, tấm panel, tấm sandwich panel, và tấm panel cách âm. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả, thích hợp sử dụng cho các công trình xây dựng, kho lạnh, hay ngăn phòng. Ngoài ra, tôn panel và tấm 3D panel cũng là những lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng, mang đến tính thẩm mỹ và độ bền cao cho các công trình.
Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Thanh Hóa
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong xây dựng. Với cấu tạo bao gồm lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, đảm bảo tính năng cách nhiệt, chống ẩm tốt. Ưu điểm nổi bật của tấm EPS là trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý. Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như vách ngăn, tường cách nhiệt, và nhà xưởng yêu cầu bảo vệ nhiệt độ.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng, thường sử dụng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa hiệu quả. Điều này giữ cho bề ngoài sản phẩm luôn đẹp và bền bỉ theo thời gian. Lớp sơn phủ, thường là các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng. Với độ dày từ 0.2 – 0.7mm và gân chạy ngang, lớp này còn hỗ trợ thoát nước tốt khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này có vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh. Lõi EPS không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt cao mà còn giúp tiết kiệm năng lượng cho các công trình, đồng thời giảm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng giao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền cho nhiều ứng dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, đảm bảo khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng. Bề mặt tôn mặt trong thường phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây xước da. Việc lựa chọn vật liệu và thiết kế bề mặt này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự tiện nghi trong quá trình sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là một sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C và tần suất 20 – 50 lần, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt, tạo ra thành phẩm chất lượng. Với vách panel EPS, sản phẩm mang lại nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt. Hơn nữa, giá thành của panel EPS rất cạnh tranh, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp xây dựng hiện đại với lõi xốp EPS được pha trộn thêm các phụ gia an toàn, giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa. Không chỉ nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, loại panel này còn đảm bảo an toàn cho các công trình, giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích về an toàn và hiệu suất sử dụng đã khiến nó trở thành lựa chọn ưu việt trong nhiều dự án xây dựng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng vách ngăn phòng và làm trần cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Chúng được chế tạo từ vật liệu cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định và tiết kiệm năng lượng. Đồng thời, các tấm EPS còn có khả năng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc yên tĩnh cho các nhà máy, nhà xưởng. Với tính năng vượt trội, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong các dự án xây dựng hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài tại các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Bên cạnh đó, panel còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Đặc biệt, chúng bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo sự an toàn và bền vững cho công trình. Sử dụng panel EPS chính là hướng đi thông minh cho ngành xây dựng hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), sản phẩm giảm thiểu hiệu ứng nóng, không bắt lửa và chịu nhiệt tốt lên đến 120oC trong 15-20 phút. Lớp xốp có độ khít cao và cấu trúc đồng nhất giúp ngăn ngừa vi khuẩn, nấm mốc xâm nhập, bảo vệ tấm panel từ bên trong. Nhờ đó, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, đồng thời tiết kiệm chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín của nó. Khi âm thanh truyền qua, tần số (Hz) được giảm đến 60% so với mức thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo nên không gian yên tĩnh và riêng tư. Điểm mạnh này khiến tấm panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện – nơi cần hạn chế tiếng ồn. Bên cạnh đó, nó cũng rất phù hợp cho những công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả để tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt ưu việt, tấm panel EPS giúp hạn chế việc sử dụng các thiết bị làm lạnh như máy điều hòa hay hệ thống Chiller. Nhờ vào cấu trúc vật liệu đặc biệt, panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, từ đó giảm thiểu lượng điện tiêu thụ. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn giúp giảm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Bảng panel EPS, với trọng lượng siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong xây dựng. Nhờ tính năng giảm tải trọng công trình, panel EPS đặc biệt phù hợp cho nhà tiền chế và các công trình cao tầng, giúp tối ưu hóa kết cấu, nâng cao độ an toàn. Việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt panel EPS cũng trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn, từ đó giúp giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Sự ứng dụng rộng rãi của EPS trong lĩnh vực xây dựng là minh chứng cho hiệu quả và tính linh hoạt của vật liệu này.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS nổi bật với nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Chúng không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí gây hại khi sử dụng, đồng thời đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), bảo đảm an toàn cho các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp panel EPS góp phần vào xu hướng xây dựng bền vững. Tuy có thể tái sử dụng nhiều lần trong suốt tuổi thọ lên đến 20 năm, song người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm sau nhiều lần sử dụng, nên cần thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ bền bỉ, mà còn có khả năng tái sử dụng, giảm thiểu rác thải xây dựng. Dù trong môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh, từ đó tiết kiệm chi phí và tài nguyên cho các dự án xây dựng.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) được biết đến với ưu điểm tính kinh tế cao nhờ giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng tối ưu. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS mang lại sự tiết kiệm đáng kể cho mỗi đơn vị chi phí đầu tư. Đặc biệt, tuổi thọ của sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp giảm thiểu chi phí bảo trì, thay thế. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel EPS không chỉ góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng cho công trình mà còn hỗ trợ bảo vệ môi trường một cách bền vững.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như tính nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Tại các văn phòng tòa nhà, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn không chỉ nhờ vào sự dễ dàng trong lắp đặt mà còn tiết kiệm thời gian thi công. Ở những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel này còn được sử dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm thiểu trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, Panel EPS có thể thay thế vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện, rất phù hợp cho các không gian cần tính linh động trong thi công và thiết kế.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc lắp đặt vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với ưu điểm vượt trội về khả năng chống cong vênh và mục rã so với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giữ nhiệt tối ưu, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng đến 30%. Ngoài ra, Panel EPS còn được sử dụng lắp nền trong công trình, mang đến khả năng cách âm tốt và thay thế các vật liệu truyền thống. Đặc biệt, trong bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn duy trì nhiệt độ ổn định, dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Thanh Hóa (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Thanh Hóa (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Thanh Hóa (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo theo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa tấm panel là lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Thiết kế này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn gia tăng độ chịu lực, đảm bảo sự bền bỉ trong các ứng dụng xây dựng khác nhau. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình công nghiệp, kho lạnh và nhà xưởng. Sự kết hợp giữa hiệu suất cao và tính an toàn của tấm panel PU/PIR đã làm cho nó ngày càng được ưa chuộng trên thị trường.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ quá trình xử lý chống oxy hóa. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp bề mặt không chỉ chịu được các lực tác động mạnh mà còn đáp ứng tốt trong các điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, các gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong trời mưa, đảm bảo tuổi thọ sản phẩm và hiệu quả sử dụng lâu dài.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Lõi cách nhiệt PU được cấu tạo từ bọt polyurethane, hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Loại lõi này nổi bật với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt. Trong khi đó, lõi cách nhiệt PIR, mặc dù cũng từ polyurethane, nhưng có tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại những đặc tính cải tiến, bao gồm khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. PIR thường được ưa chuộng hơn trong các ứng dụng yêu cầu cao về an toàn cháy nổ, với khả năng chịu nhiệt vượt trội. Sự lựa chọn giữa PU và PIR tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của dự án hoặc ứng dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như ở bề mặt ngoài. Bề mặt trong được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm đảm bảo an toàn khi tiếp xúc với con người, tránh gây ra các vết xước ngoài da. Loại cách nhiệt này mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu, đồng thời đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn trong quá trình sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Được thiết kế với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm vượt trội, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Thêm vào đó, tấm panel này cũng giảm tiếng ồn, tiết kiệm năng lượng và hạn chế sự mất nhiệt, đáp ứng yêu cầu cao về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng chịu ảnh hưởng từ yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, nó bảo vệ tường khỏi sự oxy hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ ổn định, giảm áp lực cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Tấm panel này thường được ứng dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đồng thời sở hữu thiết kế bền bỉ và tính thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng giữ nhiệt tốt, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho. Việc sử dụng panel trong các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông không chỉ bảo vệ chất lượng hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm mà còn đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng nhất cho các sản phẩm yêu cầu lưu trữ lạnh.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ đó, vật liệu này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giúp duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Đây là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm và phòng sạch, không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm, nâng cao hiệu quả kinh tế cho các công trình dân dụng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại ưu điểm nổi bật trong việc cách âm hiệu quả. Khả năng giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên đến 60% – 80% giúp tạo ra môi trường yên tĩnh, rất phù hợp cho các nhà xưởng giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel còn được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho các không gian yêu cầu điều kiện yên tĩnh cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, giúp tăng cường tính an toàn. Cấu trúc phân tử kháng cháy hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm phát sinh khói độc, tạo ra môi trường an toàn hơn cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là giải pháp lý tưởng cho các công trình như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc nhờ cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Ưu điểm này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, tạo thuận lợi trong quá trình thi công, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ đó, các nhà thầu và chủ đầu tư có thể tiết kiệm chi phí và thời gian thi công, nâng cao hiệu quả kinh tế cho dự án.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp sản phẩm tránh gỉ sét và kháng axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, đồng thời không bị mục hay mốc, khác hoàn toàn so với các vật liệu hữu cơ. Nhờ vào những đặc tính này, công trình sử dụng panel PU/PIR có thể bảo đảm độ bền lâu dài, đặc biệt là trong các môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào lõi không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozon. Một trong những ưu điểm nổi bật của panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh hiện nay, khi các công trình ngày càng hướng tới tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Việc áp dụng panel PU/PIR không chỉ mang lại lợi ích cho môi trường, mà còn nâng cao hiệu quả kinh tế cho dự án.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công. Được sản xuất với kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, việc thi công trở nên dễ dàng hơn, giảm chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự tiện lợi này không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn tối ưu hóa nguồn lực, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thị trường xây dựng hiện nay.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm thẩm mỹ cao và đa dạng màu sắc. Bề mặt phẳng, sắc nét tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Người dùng có thể tùy chọn màu sắc từ trung tính đến nổi bật, đáp ứng nhu cầu kiến trúc đa dạng. Ngoài ra, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn hấp dẫn cho không gian. Đặc biệt, panel không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí và thời gian hoàn thiện.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn giảm âm thanh, tạo ra không gian sống yên tĩnh. Trong vai trò làm vách ngăn và mái, Panel PU/PIR có khả năng chống chịu với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm thiểu sự truyền nhiệt. Đặc biệt, chúng còn tạo ra các khu vực chuyên biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là sự lựa chọn tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh, nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm ưu việt. Với tính năng này, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành cho kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ độ bền cao, dễ bảo dưỡng và khả năng bảo vệ môi trường. Sử dụng panel trong kho bãi giúp bảo vệ hàng hóa khỏi tác động của nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Thanh Hóa (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc gồm ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo độ bền vững cho sản phẩm. Giữa hai lớp này là lớp cách nhiệt làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tăng cường hiệu suất cách nhiệt. Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, chịu được nhiệt độ cao và chống cháy, góp phần quan trọng trong việc bảo vệ an toàn cho các công trình. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có tính năng giảm tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh hơn. Nhờ vào những đặc tính nổi bật này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox và đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa. Nhờ đó, lớp mặt ngoài này không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu lực tốt và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp việc thoát nước hiệu quả hơn trong những ngày mưa. Đây là sự kết hợp hoàn hảo giữa tính thẩm mỹ và độ bền.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quá trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi cách nhiệt này có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, được kết nối chặt chẽ với nhau và được chèn chặt theo cả chiều dọc và chiều ngang. Liên kết giữa các tấm bông khoáng và với các tấm tôn bên trên, bên dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt có cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt, mang lại cho tấm panel bông khoáng độ cứng cao và hiệu quả cách nhiệt tối ưu.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt bên trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài. Điều này được thiết kế nhằm ưu tiên cho an toàn của người sử dụng, với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để giảm thiểu nguy cơ gây ra vết xước cho da khi tiếp xúc. Nhờ vậy, lớp cách nhiệt này không chỉ hiệu quả trong việc giữ nhiệt mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn cho người dùng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt, cách âm khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu suất và công năng sử dụng trong xây dựng.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày, với các chiều dày phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt và chống cháy khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho các công trình cần độ bền và hiệu suất cách nhiệt, cách âm cao. Với lõi Rockwool từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ có khả năng chống cháy tốt mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ và tác động nhiệt. Được thiết kế cho vách ngăn trong nhà, tấm panel rất phù hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm truyền nhiệt và âm thanh, tạo không gian sống và làm việc thoải mái hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm cao, như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Được thiết kế đặc biệt cho vách ngăn bên ngoài, sản phẩm này mang lại hiệu quả tối ưu trong việc bảo vệ công trình khỏi các yếu tố bên ngoài. Với khả năng chống cháy vượt trội, tấm panel giữ cho không gian an toàn, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Đó là lý do tại sao tấm Panel Rockwool trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này mang lại sự an toàn cao cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu chống cháy nghiêm ngặt như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool hiệu quả trong việc hạn chế sự lan truyền của lửa, đồng thời giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người trong các tình huống khẩn cấp.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn ngừa sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ bên trong luôn ổn định. Đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực đòi hỏi điều kiện nhiệt độ đặc biệt, sử dụng Panel Rockwool không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả. Sự lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là vật liệu cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong công trình. Đặc biệt hữu ích cho các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, Rockwool tạo ra một môi trường sống và làm việc thoải mái. Khả năng cách âm vượt trội của nó không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe con người. Sử dụng panel Rockwool là lựa chọn thông minh để đảm bảo không gian yên tĩnh và thư giãn.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm, nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, giữ cho không gian bên trong luôn khô ráo và sạch sẽ. Đặc biệt, trong những môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước, sản phẩm này đảm bảo giữ vững kết cấu công trình và kéo dài tuổi thọ của các tấm panel. Sử dụng panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, Rockwool giúp duy trì môi trường khô ráo, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, tính năng chống thấm của tấm panel này giúp cải thiện hiệu suất cách nhiệt, tiết kiệm năng lượng tiêu thụ. Với đặc tính dễ tái chế, Rockwool cũng góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ vào cấu trúc bền vững của lõi Rockwool. Khả năng này cho phép tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình một cách hiệu quả khỏi các tác động cơ học. Sự ổn định trong suốt thời gian sử dụng không chỉ giúp duy trì tính an toàn mà còn kéo dài tuổi thọ cho công trình, đem lại sự yên tâm cho các nhà đầu tư và chủ sở hữu.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích kinh tế lâu dài mà nó mang lại là không thể phủ nhận. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, Panel Rockwool không chỉ giúp giảm thiểu chi phí vận hành mà còn tối ưu hóa quá trình bảo trì công trình. Sự bền bỉ và độ bền cao của vật liệu này cũng đảm bảo rằng tuổi thọ của công trình được kéo dài, từ đó tạo ra giá trị đầu tư lâu dài và bền vững cho chủ sở hữu.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đã trở thành một lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng, đặc biệt là trong cao tầng và nhà lắp ghép, nhờ vào những ưu điểm vượt trội của mình. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, loại vật liệu này không chỉ giúp tạo ra không gian sống thoải mái mà còn đảm bảo an toàn. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao cho phép dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc không gian mà không làm tăng tải trọng móng. Ngoài ra, Panel Rockwool còn có khả năng chống cháy, đáp ứng tiêu chuẩn an toàn trong xây dựng. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính thẩm mỹ và công năng của sản phẩm này đã làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong việc thiết kế các công trình hiện đại, đồng thời tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool hiện đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều tính năng ưu việt. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất phù hợp cho những công trình yêu cầu tiêu chí chống cháy cao như nhà máy và kho xưởng. Ngoài ra, panel Rockwool cũng lý tưởng cho các không gian cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp của panel cũng mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt, kết hợp với khả năng chống ẩm xuất sắc, nên được sử dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Sự đa dạng trong ứng dụng của panel Rockwool đã khẳng định giá trị của nó trong lĩnh vực xây dựng công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Thanh Hóa (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Thanh Hóa (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Thanh Hóa (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu cách âm, cách nhiệt hiện đại, được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và công nghiệp. Tấm này có cấu trúc bao gồm lớp vỏ ngoài bằng inox hoặc 2 lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, bên trong là lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool có khả năng giảm thiểu hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn, nhờ đó giúp cải thiện môi trường làm việc trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sự kết hợp giữa tính năng cách âm và cách nhiệt khiến tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu chất lượng cao và hiệu suất tối ưu.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp bảo vệ quan trọng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp tiêu chuẩn lâu dài cho ngoại thất. Bề mặt kim loại thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động xấu từ thời tiết mà còn giữ gìn màu sắc và độ bóng, tạo nên sự thu hút cho các công trình kiến trúc. Đặc điểm này đảm bảo sự bền bỉ và thẩm mỹ cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần trung tâm quan trọng trong các tấm panel cách âm và cách nhiệt. Được làm từ sợi thủy tinh mịn màu vàng, glasswool sở hữu cấu trúc dạng sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong. Nhờ vào đặc tính này, lõi glasswool có khả năng ngăn cản việc truyền nhiệt và tiếng ồn một cách hiệu quả. Hơn nữa, với tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, vật liệu này đã trở thành sự lựa chọn phổ biến trong nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Bên cạnh đó, glasswool còn là giải pháp cách nhiệt an toàn, bền vững, và thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao chất lượng sống và bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chất liệu này không chỉ bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn, mà còn đảm bảo độ bền lâu dài. Đặc biệt, lớp lá nhôm ngoài cùng không chỉ có tác dụng cách âm mà còn cách nhiệt, giúp điều chỉnh nhiệt độ tối ưu bên trong công trình, nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và tạo ra môi trường sống thoải mái cho người sử dụng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày thích hợp cho các ứng dụng khác nhau trong cách âm và cách nhiệt, giúp tối ưu hiệu quả sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất của công trình. Với cấu tạo bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại hiệu suất tối ưu trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được ứng dụng trong các nhà máy, văn phòng làm việc, phòng sạch hoặc những khu vực yêu cầu môi trường yên tĩnh và ổn định nhiệt độ, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong xây dựng hiện đại.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho hệ tường bao che bên ngoài công trình, được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Cấu tạo của nó gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, kết hợp với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Nhờ vào tính năng bền bỉ và khả năng chịu đựng tác động môi trường, tấm panel này thích hợp cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các dự án công nghiệp lớn.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa hay duy trì cháy và có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc. Đây là ưu điểm lớn khi so sánh với EPS, loại vật liệu dễ cháy và sinh khói độc trong hỏa hoạn. Trong khi PU mặc dù có thể thêm phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không thể đạt được tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Hơn nữa, so với Rockwool, Glasswool có trọng lượng nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong môi trường kín, nâng cao hiệu quả sử dụng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra vô số khoang rỗng li ti giúp hấp thụ sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool cho thấy khả năng cách âm rõ rệt hơn, đồng thời nhẹ hơn và ít bụi hơn so với Rockwool. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất cách âm mà còn mang lại sự thuận tiện trong thi công, lý tưởng cho các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong xây dựng. Với kết cấu hình sóng hoặc hình phảng, lớp tôn bọc ngoài hiệu quả trong việc ngăn nước, chống thấm. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, đảm bảo độ bền cao và không mục nát qua thời gian. Dù ở môi trường ẩm ướt, lõi vẫn giữ được hình dạng ổn định và hiệu quả cách nhiệt. So với các vật liệu như PU và EPS có thể gặp vấn đề biến dạng, Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho công trình yêu cầu tuổi thọ dài và bảo trì ít.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool là một loại vật liệu xây dựng xanh đáng chú ý nhờ vào cấu trúc thân thiện với môi trường. Sản phẩm được tạo ra từ các thành phần tự nhiên, không chứa chất gây ung thư như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Việc sử dụng panel glasswool không chỉ an toàn mà còn góp phần giảm thiểu hiệu ứng nhà kính, ngăn chặn hiện tượng nóng lên toàn cầu. Hơn nữa, với khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, panel glasswool không chỉ là giải pháp bền vững mà còn mang lại sự thoải mái cho không gian sống.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool, với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, giúp giảm tải cho kết cấu công trình. Việc giảm áp lực lên công trình không chỉ tăng cường độ bền mà còn thuận tiện hơn trong vận chuyển và lắp đặt. Khi so với các vật liệu khác như PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ được ưu thế về độ nhẹ, đồng thời vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Điều này góp phần tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là một lựa chọn hợp lý trong ngành xây dựng, với mức giá trung bình so với những vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool. Mặc dù giá của Glasswool thấp hơn PU, nhưng khả năng chống cháy và cách âm của nó lại vượt trội hơn. Không giống như EPS, Glasswool đảm bảo độ an toàn cao và chất lượng tốt hơn, làm cho nó trở thành giải pháp bền vững cho các công trình. Với hiệu quả mang lại vượt trội, Glasswool xứng đáng là sự đầu tư thông minh cho cả dự án dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ tạo ra một môi trường không gian sạch đẹp mà còn đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp việc lắp đặt và di dời dễ dàng, thích hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Panel Glasswool còn được dùng làm vách ngăn và trần nhà, đáp ứng tốt nhu cầu về sự riêng tư và an toàn chống cháy.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Panel Glasswool còn được sử dụng hiệu quả trong các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu tạo kín, không bám bụi, không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Thanh Hóa (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Thanh Hóa (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Thanh Hóa (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt bên trong, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ trong khoảng từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp kết nối vững chắc, ngăn thất thoát nhiệt và chống ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hay dược phẩm, đặc biệt ở điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này còn chống ẩm, chống thấm, có trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, cùng khả năng tiết kiệm năng lượng, trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng kho lạnh, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chất lượng cao, thiết kế cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel này có lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Nhờ vào cấu trúc bọt khí kín, khả năng cách nhiệt của PU/PIR rất hiệu quả, giúp hạn chế truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt độ ổn định lâu dài và giảm điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh. Sản phẩm rất cần thiết trong các ứng dụng bảo quản hàng hóa yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu cách nhiệt hiệu quả trong tấm panel kho lạnh. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS nhẹ và dễ gia công, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sử dụng.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C. Với tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³, vật liệu này đảm bảo độ bền, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt, tiết kiệm điện năng.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được cấu tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cho sản phẩm. Nó có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường có độ ẩm cao, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, phục vụ nhu cầu sử dụng khác nhau.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có tính cách nhiệt cao, thích hợp cho việc bảo quản thực phẩm, trong khi vách ngoài chịu lực tốt, đảm bảo độ bền cho kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và Panel PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt thấp, Panel EPS chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K, tấm panel này giữ nhiệt cực tốt, hạn chế thất thoát hơi lạnh. Điều này mang lại hiệu quả cao trong vận hành kho lạnh, đặc biệt là các kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ là yếu tố then chốt trong việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, từ đó đảm bảo chất lượng và an toàn sản phẩm.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được làm từ EPS và PU có khả năng chống ẩm mốc và thấm nước xuất sắc. EPS không thấm nước, ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm, trong khi PU với cấu trúc bọt kín cũng hoàn toàn không thấm nước. Nhờ vậy, tấm panel đảm bảo tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, lý tưởng cho môi trường kho lạnh ẩm ướt. Điều này cực kỳ quan trọng, vì độ ẩm cao trong kho lạnh có thể dẫn đến hư hỏng và giảm chất lượng sản phẩm bảo quản, từ đó nâng cao hiệu quả lưu trữ.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn đem lại hiệu quả cách âm tối ưu. Cấu tạo se khít cho phép giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên tới 60%, giúp ngăn chặn tiếng ồn hiệu quả. Nhờ vào đặc tính này, panel PU/PIR được ưa chuộng sử dụng trong các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sản phẩm không chỉ nâng cao trải nghiệm âm thanh mà còn đảm bảo sự riêng tư cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt một cách dễ dàng và nhanh chóng, giúp giảm thiểu chi phí lao động cũng như thời gian thi công. Điều này không chỉ tăng hiệu quả công việc mà còn đảm bảo tiến độ dự án. Sự linh hoạt và tiện lợi của tấm panel kho lạnh chính là yếu tố quan trọng, giúp các doanh nghiệp tiết kiệm nguồn lực và nâng cao năng suất.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS có thể tái chế và sử dụng lại, đặc biệt giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Với cấu trúc bền vững, tấm panel PU/PIR không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu mà còn được làm từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho các doanh nghiệp mà còn góp phần bảo vệ hệ sinh thái, khuyến khích phát triển bền vững trong ngành công nghiệp lạnh.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU được xem là giải pháp hoàn hảo cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt hay rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, tập panel này giúp máy lạnh vận hành hiệu quả, tiết kiệm chi phí điện năng. So với EPS, Panel PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, làm giảm tổn thất nhiệt đáng kể. Điều này là rất quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm, đảm bảo chất lượng sản phẩm và giảm thiểu chi phí vận hành cho các doanh nghiệp.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nơi mà yêu cầu về môi trường bảo quản cực kỳ nghiêm ngặt. Với cấu trúc kín, không hút ẩm và không ngấm nước, panel giúp duy trì môi trường khô ráo và sạch sẽ, bảo vệ chất lượng dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Trong khi đó, tấm EPS dễ thấm nước và có thể xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, khiến nó không phù hợp cho các kho yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao. Sử dụng Panel PU đảm bảo an toàn và hiệu quả trong bảo quản.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Panel kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền bỉ, không biến dạng, giúp kho chịu tải tốt, đặc biệt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng lại dễ bị hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn, không đáp ứng được yêu cầu khắt khe từ thị trường thực phẩm hiện nay.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp bằng khớp nối camlock. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính linh hoạt mà còn có khả năng kín khí tốt, giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt trong suốt quá trình sử dụng. Khả năng chịu lực cao của PU ngăn tình trạng vỡ vụn như tấm EPS, từ đó giữ nguyên hiệu quả cách nhiệt ngay cả khi di chuyển. Điều này đảm bảo kho lạnh hoạt động hiệu quả nhất với chi phí bảo trì thấp hơn trong thời gian dài.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, ứng dụng tấm panel PU mang lại hiệu quả vượt trội so với panel EPS. Tấm panel PU đảm bảo khả năng cách nhiệt ổn định, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong thời gian dài mà không lo lão hóa hay xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và môi trường nhiệt độ ít khắc nghiệt. Do đó, việc chọn panel PU cho kho lạnh công nghiệp lớn sẽ tối ưu hóa hiệu quả và tiết kiệm chi phí lâu dài.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định. Nhờ vào tính năng này, thực phẩm được bảo quản tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt giá. Sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần một môi trường với nhiệt độ và độ ẩm ổn định để bảo quản sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho việc dựng phòng bảo quản rượu vang và bia. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel này giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho sản phẩm mà không tốn nhiều chi phí đầu tư. Nhờ vào sự tiện lợi và hiệu quả của nó, người sản xuất có thể yên tâm về chất lượng rượu vang và bia thủ công của mình.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam Việt Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho nhà ở đã trở thành giải pháp hiệu quả. Panel này có thể được lắp đặt cho tường và trần, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn, giúp giảm thiểu nhiệt độ trong nhà. Điều này không chỉ tạo ra không gian sống thoải mái mà còn tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt truyền thống tốn kém, panel cách nhiệt PU là lựa chọn hợp lý và tiết kiệm chi phí cho gia đình.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng khí hậu nóng bức như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là một giải pháp hiệu quả. Sản phẩm này giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào hệ thống điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng và bảo vệ môi trường. Ngoài ra, panel PU còn tạo ra một không gian sống thoải mái và dễ chịu, giúp người sử dụng có thể thư giãn và tái tạo năng lượng sau những giờ làm việc căng thẳng. Sự kết hợp giữa chức năng và tính thẩm mỹ của panel PU là lựa chọn lý tưởng cho không gian sống hiện đại.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Ứng dụng tấm panel PU kho lạnh tại các phòng khám, hiệu thuốc hoặc cơ sở y tế quy mô nhỏ mang lại giải pháp hiệu quả trong việc bảo quản thuốc, vaccine và vật tư y tế. Tấm panel này với tính năng cách nhiệt vượt trội giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo chất lượng sản phẩm trong suốt quá trình lưu trữ. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy của panel PU cũng góp phần bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, hạn chế rủi ro hỏng hóc. Sự ứng dụng này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động của cơ sở y tế.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Thanh Hóa (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, được thiết kế với lớp ngoài cùng bằng tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool). Lõi bông khoáng này có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thất thoát nhiệt ra ngoài. Các lớp được kết dính bằng keo dán chuyên dụng, đảm bảo độ bền và hiệu quả cách nhiệt. Với khả năng chịu nhiệt cao từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi, panel lò sấy không chỉ có khả năng chống cháy mà còn kháng chịu các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Thiết kế dễ thi công, lắp đặt, panel lò sấy thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm, nơi yêu cầu quy trình sấy khô hiệu quả.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tuổi thọ dài lâu. Bề mặt tấm panel đã trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn chặn hiện tượng ăn mòn do tác động của thời gian và môi trường. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel chắc chắn có khả năng chịu lực tốt và thích ứng với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Hệ thống gân chạy ngang trên bề mặt giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt trong điều kiện trời mưa.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen với nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ và được chèn cố định theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với các tấm tôn bên trên, dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng cách nhiệt và bề mặt kim loại, mang lại độ cứng cao cho sản phẩm.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, do đó, thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp đảm bảo độ bền, không bị tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy với lõi bông khoáng Rockwool được phân loại theo tỷ trọng, giúp đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng trong ngành công nghiệp. Các loại tỷ trọng phổ biến bao gồm 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Tỷ trọng thấp hơn thường được sử dụng cho các ứng dụng cần cách nhiệt hiệu quả, trong khi tỷ trọng cao hơn mang lại khả năng chịu lửa tốt và khả năng cách âm ưu việt. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp không chỉ đảm bảo hiệu suất nhưng còn góp phần tăng cường độ bền cho sản phẩm trong quá trình sử dụng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, ảnh hưởng đến hiệu quả cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng của lò sấy. Tấm dày hơn như 200mm thường được sử dụng cho các khu vực có yêu cầu cách nhiệt cao, trong khi tấm mỏng hơn như 75mm phù hợp cho các ứng dụng nhẹ hơn. Việc lựa chọn đúng độ dày là quan trọng để tối ưu hóa hiệu suất và độ bền của lò sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy với vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt. Tính năng này không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt, mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, khả năng cách nhiệt tối ưu giúp giữ nhiệt lâu dài và bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, tăng cường độ bền và hiệu quả làm việc của hệ thống lò sấy.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy được chế tạo với khả năng chịu nhiệt ưu việt, có thể hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và các yêu cầu cụ thể. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn duy trì độ ổn định, không bị biến dạng trong các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ tính năng vượt trội này, panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp cần linh hoạt và hiệu suất cao trong việc quản lý nhiệt độ.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy được thiết kế với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy tuyệt vời. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ hiệu quả cho các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Đặc biệt, trong những môi trường công nghiệp, nơi có nguy cơ cao về sự cố nghiêm trọng do lửa, sử dụng panel lò sấy chống cháy là một giải pháp an toàn và cần thiết. Điều này không chỉ bảo vệ tài sản mà còn đảm bảo an toàn cho con người.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp bảo vệ nội thất và duy trì chất lượng sản phẩm. Đồng thời, khả năng chống ăn mòn giúp panel chịu đựng môi trường khắc nghiệt, đảm bảo độ bền lâu dài trong các lò sấy nông sản và thực phẩm. Điều này không chỉ tăng cường hiệu quả sấy mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và nâng cao tuổi thọ thiết bị.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Nhờ vào việc giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành được rút ngắn, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, giúp họ tối ưu hóa chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả hoạt động. Sử dụng panel lò sấy không chỉ cải thiện hiệu suất mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng việc giảm thiểu khí thải carbon.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, nhất là loại panel với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Khi được lắp đặt ở các vị trí quan trọng như sàn hoặc mái của lò sấy, khả năng này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn gia tăng độ bền của hệ thống. Việc sử dụng panel kim loại giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng, đồng thời cải thiện hiệu suất hoạt động của lò sấy. Sự chắc chắn của các panel này là yếu tố quyết định, góp phần vào sự ổn định và hiệu quả lâu dài của quá trình sấy.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy được thiết kế với hệ thống liên kết đơn giản, mang lại lợi ích nổi bật trong việc lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt. Khi cần bảo trì, việc thay thế các panel trở nên dễ dàng nhờ vào cấu trúc mô-đun. Điều này giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian dừng máy, tối ưu hóa quy trình sản xuất. Với các ưu điểm này, tấm panel lò sấy là lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy hiện đại.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy là thiết bị thiết yếu trong quá trình sấy thực phẩm, đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Các sản phẩm như trái cây khô, rau củ, và hạt giống cần được sấy ở nhiệt độ cao để bảo toàn chất dinh dưỡng và gia tăng thời gian bảo quản. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng. Nhờ đó, chất lượng thực phẩm được bảo vệ tốt hơn, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp chế biến thực phẩm.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đóng vai trò quan trọng. Hệ thống lò sấy sử dụng tấm panel không chỉ giúp giảm thất thoát nhiệt mà còn bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm chi phí năng lượng, ứng dụng tấm panel trong lò sấy góp phần cải thiện chất lượng nông sản, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao nhất trước khi đến tay người tiêu dùng. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn bảo vệ môi trường.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường làm việc nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm Panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Nhờ vào khả năng tạo ra các không gian sấy ổn định, panel lò sấy giúp bảo vệ dược liệu khỏi những biến đổi khí hậu như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn cho sản phẩm. Việc ứng dụng tấm Panel sấy là giải pháp tối ưu cho ngành dược phẩm hiện nay.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ hiện đang trở thành một giải pháp hiệu quả trong các nhà máy chế biến gỗ. Chúng đảm bảo rằng các tấm gỗ được sấy khô đồng đều, giúp ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống này không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định, mà còn bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Đặc biệt, việc sử dụng panel sấy còn giúp tiết kiệm năng lượng, từ đó giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh tế cho các doanh nghiệp chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, đồng thời giảm thiểu thời gian sấy khô. Nhờ đó, hiệu quả sản xuất được cải thiện rõ rệt, tiết kiệm chi phí và năng lượng. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng mà còn góp phần nâng cao tính cạnh tranh của doanh nghiệp trong ngành công nghiệp may mặc.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi được đông lạnh. Quá trình này yêu cầu duy trì một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Panel lò sấy giúp kiểm soát các điều kiện này, từ đó ngăn ngừa sự ẩm mốc và bảo quản hương vị cũng như chất dinh dưỡng của thực phẩm. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn cải thiện độ bền của sản phẩm sau khi chế biến.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ không chỉ hữu ích trong ngành chế biến gỗ mà còn có ứng dụng quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng đòi hỏi nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, duy trì hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Nhờ khả năng chịu nhiệt và bền bỉ, panel lò sấy trở thành một giải pháp tối ưu cho các nhà máy, góp phần nâng cao hiệu suất và giảm chi phí vận hành.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là cực kỳ quan trọng, yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Ứng dụng tấm Panel lò sấy trong các quy trình sấy linh kiện điện tử giúp loại bỏ ẩm, từ đó ngăn ngừa các vấn đề về oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Tấm Panel lò sấy không chỉ đảm bảo hiệu suất hoạt động của các thiết bị mà còn kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Việc ứng dụng công nghệ này trong sản xuất điện tử đang ngày càng được chú trọng để nâng cao chất lượng sản phẩm.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc sử dụng panel lò sấy là rất quan trọng, đặc biệt trong sản xuất hóa chất. Quá trình sấy không chỉ giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm. Panel lò sấy sở hữu khả năng chịu nhiệt tốt cùng với tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường sấy ổn định. Điều này không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ các hóa chất khỏi những tác động không mong muốn trong quá trình xử lý, tối ưu hóa hiệu quả sản xuất.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng áp dụng panel lò sấy để duy trì nhiệt độ lý tưởng trong lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, các panel này không chỉ tăng cường hiệu quả quy trình sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm. Nhờ vào sự ổn định nhiệt độ, các sản phẩm đạt được độ chính xác cao hơn trong thiết kế và tính năng, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Thanh Hóa (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel dựa trên ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này phân loại từ vách ngoài với yêu cầu độ bền và chống thấm cao, đến vách trong với tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh không chỉ thể hiện rõ hình dáng mặt cắt mà còn trình bày kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin cần thiết một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, giúp kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel với nhau hoặc giữa Panel và trần/sàn bê tông trong quá trình thi công. Được chế tạo từ nhôm chắc chắn, những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panels khỏi các tác động bên ngoài. Bên cạnh đó, chúng còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ, bao gồm các loại thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và nhiều loại phụ kiện khác, mang lại sự hoàn thiện cho công trình.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi là những thành phần thiết yếu đảm bảo sự bền bỉ, thẩm mỹ và khả năng vận hành trơn tru của hệ thống cửa đi Panel. Hệ cửa được gia cố bởi thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình cánh cửa chính xác. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn giúp ngăn bụi, cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng cho phép cửa mở và đóng êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế tình trạng xệ cánh, đảm bảo độ liên kết và giảm chấn, mang lại sự bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt ngày càng được ưa chuộng nhờ khả năng tiết kiệm diện tích và tối ưu hóa không gian. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ thống ray, giúp không gian trở nên linh hoạt hơn. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm ray và thanh dẫn hướng, và phụ kiện phụ trợ như bánh xe, chốt khóa, giúp tăng cường độ bền và tính thẩm mỹ. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này mang lại hiệu suất tối ưu cho cửa trượt.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Thanh Hóa
Những hình ảnh thực tế về Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Thanh Hóa phản ánh rõ nét chất lượng vượt trội và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại, những tấm panel được lắp đặt không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn mang lại sự vững chãi cho công trình. Bên cạnh đó, khả năng cách nhiệt của chúng được thể hiện rõ qua việc duy trì nhiệt độ ổn định, tạo điều kiện làm việc an toàn và hiệu quả. Sản phẩm Triệu Hổ thực sự là lựa chọn hàng đầu cho những công trình dân dụng và công nghiệp.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, và khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm vách còn thích hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt nổi bật hơn so với tường truyền thống nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Với cấu trúc sandwich, lớp cách nhiệt ở giữa giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt, giảm chi phí điều hòa không khí. Sản phẩm này còn nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Đặc biệt, các tấm panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng, mang lại lợi ích lâu dài cho chủ đầu tư.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm vách ngăn panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy rất tốt. Hai loại vật liệu này không chỉ chịu nhiệt cao mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong những khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối, chẳng hạn như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt đảm bảo an toàn cho người lao động và bảo vệ tài sản, góp phần nâng cao hiệu quả công trình.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là loại được làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt đáng kể mà còn hiệu quả trong việc cách âm. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong các không gian yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và các nhà máy lân cận. Nhờ vậy, chất lượng cuộc sống và làm việc được cải thiện rõ rệt.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Thanh Hóa không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt chất lượng cao như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các sản phẩm liên quan như panel lò sấy và panel kho lạnh. Chúng tôi có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Thanh Hóa, đảm bảo hàng hóa được giao tận nơi. Với kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Quy trình vận chuyển được kiểm soát chặt chẽ, giúp sản phẩm luôn giữ được chất lượng, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh.
Trên đây là những thông tin hữu ích về Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Thanh Hóa mà Triệu Hổ gửi tới quý Khách hàng. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng cao mà còn mang lại giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng. Triệu Hổ hy vọng rằng những kiến thức chia sẻ giúp bạn lựa chọn được vật liệu phù hợp nhất cho dự án của mình. Để nhận được sự tư vấn chuyên sâu và nhanh chóng, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay, giúp công trình của bạn thành công hơn bao giờ hết.