Mục lục bài viết
- 1 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Tiền Giang | Tuyệt đỉnh | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tiền Giang
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Tiền Giang
- 4 Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Tiền Giang
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Tiền Giang
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Tiền Giang không?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Tiền Giang | Tuyệt đỉnh | CK 5% – 10%
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tiền Giang đại diện cho bước tiến mới trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ và gọn, tấm panel này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian thi công mà còn đảm bảo khả năng cách nhiệt vượt trội. Thay vì phải vật lộn với những bức tường gạch nặng nề và công đoạn xây dựng kéo dài, Panel mang đến giải pháp đơn giản hóa quy trình, giúp rút ngắn tiến độ dự án. Đây không chỉ là một xu hướng mà còn là cuộc cách mạng thiết thực, khuyến khích việc áp dụng công nghệ tiên tiến vào xây dựng. Sự xuất hiện của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt không chỉ phản ánh nhu cầu về hiệu suất và bền vững, mà còn tạo ra những không gian sống và làm việc thông minh, linh hoạt hơn cho tương lai.
Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tiền Giang
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là một giải pháp xây dựng tiên tiến, cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế đặc biệt, sản phẩm không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn giúp giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà tường gạch truyền thống thường gặp nhiều hạn chế như thi công chậm, nặng nề và tốn kém, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều loại công trình khác nhau. Ứng dụng của loại panel này rất đa dạng, từ các công trình công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh cho đến văn phòng và nhà ở dân dụng, mở ra hướng đi mới cho kiến trúc hiện đại.
Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Tiền Giang
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Tiền Giang được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến, phản ánh đa dạng ứng dụng và tính năng sản phẩm. Một số tên gọi thông dụng gồm panel, tấm panel, tôn panel cách nhiệt, tấm sandwich panel, và tấm panel cách âm. Những sản phẩm này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn có thể sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, từ xây dựng đến cách âm. Với tính năng vượt trội và khả năng tùy biến, tấm panel đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong lĩnh vực xây dựng và trang trí nội thất.
Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Tiền Giang
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là một sản phẩm được cấu thành từ lõi xốp EPS, bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt tuyệt vời. Sản phẩm này không chỉ nhẹ, dễ thi công mà còn có chi phí hợp lý, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình như vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp ngoài cùng của sản phẩm, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, vào đó giúp bề ngoài duy trì vẻ đẹp theo thời gian. Để tăng cường bảo vệ, lớp sơn phủ được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp trước tác động của thời tiết mà còn giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, có các gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh. Hệ thống bọt khí này đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu suất cách nhiệt, giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa không khí. Trọng lượng của panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng vẫn đảm bảo sức chịu lực tốt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, với mục đích chính là chống ẩm và thấm nước hiệu quả. Điểm khác biệt quan trọng giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là sự xuất hiện của các đường gân. Tôn mặt trong thường có bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng và tránh gây ra các vết xước da. Việc chọn lựa chất liệu và cấu trúc bề mặt này giúp tối ưu hóa tính năng bảo vệ và nâng cao trải nghiệm sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được làm từ lõi xốp Expandable PolyStyrene, sản xuất qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất từ 20 – 50 lần. Sau khi vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng được hình thành với vách panel chắc chắn. Loại panel này nổi bật với những ưu điểm như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong quá trình vận chuyển và đặc biệt là giá thành hợp lý. Panel EPS xốp thường là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với lõi xốp EPS giống như xốp thường nhưng được bổ sung các phụ gia đặc biệt giúp ngăn chặn sự lan tỏa của lửa. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội mà còn đảm bảo an toàn chống cháy hiệu quả trong nhiều ứng dụng. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với panel EPS thông thường, nhưng lợi ích về an toàn và hiệu suất lâu dài xứng đáng với khoản đầu tư.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng vách ngăn và trần tại các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm EPS này không chỉ giúp cách nhiệt, bảo ôn nhiệt độ bên trong, mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thoải mái hơn trong các nhà máy và nhà xưởng. Với tính năng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, panel EPS đang trở thành lựa chọn phổ biến cho các nhà thầu và nhà đầu tư trong xây dựng hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là một giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao quanh các công trình. Với cấu trúc nhẹ nhưng chắc chắn, panel này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn có khả năng ngăn cản nhiệt độ, giúp duy trì nhiệt độ trong nhà. Ngoài ra, sản phẩm còn phân tán âm thanh, tạo không gian yên tĩnh và thoải mái. Đặc biệt, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, góp phần nâng cao chất lượng không khí và tuổi thọ của công trình.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Sản phẩm không chỉ giảm thiểu sự xâm nhập của hơi nóng mà còn không bắt lửa, chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong 15-20 phút. Độ khít cao và mật độ không khí kín giúp loại bỏ khoảng trống, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Do đó, tấm panel EPS duy trì không gian bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm. Nhờ vào khả năng hấp thụ âm thanh, tấm panel này giảm thiểu tiếng ồn tới 60% so với tần số thực, tạo ra không gian yên tĩnh, riêng tư. Điều này rất phù hợp cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, và bệnh viện, nơi mà việc hạn chế tiếng ồn là cần thiết. Bên cạnh đó, panel EPS cũng là một giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS góp phần giảm thiểu lượng điện tiêu thụ từ các thiết bị làm lạnh như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào khả năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, từ đó giảm chi phí điện năng và hạn chế nhu cầu bảo trì, sửa chữa thiết bị. Lắp đặt panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS, với tính năng siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm cho các công trình xây dựng. Việc giảm tải trọng giúp tối ưu hóa kết cấu, đặc biệt trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ còn tạo thuận lợi cho quá trình vận chuyển, nâng hạ, và lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí và rút ngắn thời gian thi công. Bên cạnh đó, Panel EPS còn có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, nâng cao hiệu quả sử dụng cho công trình. Chính vì vậy, Panel EPS đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hay khí độc khi sử dụng. Đặc biệt, nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao của panel EPS giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong xu hướng xây dựng bền vững, cho phép tái sử dụng trong vòng tối đa 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng của panel sẽ giảm dần theo thời gian, do đó nên xem xét việc thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt của tấm panel được phủ lớp tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt như ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh. Điều này không chỉ nâng cao tuổi thọ sản phẩm mà còn góp phần bảo vệ môi trường, làm giảm lượng rác thải xây dựng.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt tiết kiệm chi phí nhất hiện nay. So với nhiều loại vật liệu khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, trong khi hiệu quả sử dụng lại cao hơn. Nhờ cấu trúc nhẹ, tính năng cách nhiệt tốt, vật liệu này giúp giảm thiểu chi phí năng lượng cho các công trình xây dựng. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế, từ đó tối ưu hóa ngân sách đầu tư cho các dự án xây dựng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành một giải pháp phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào các tính năng ưu việt như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, panel này thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ vào quy trình lắp đặt đơn giản. Đối với các công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, Panel EPS được ứng dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm tải trọng cho công trình. Bên cạnh đó, loại panel này còn thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo nên hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp hay thư viện. Tính linh động và dễ tháo lắp của Panel EPS cũng làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn tạm thời trong văn phòng và showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc lắp đặt vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với khả năng khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS không chỉ chống cong vênh, mục rã mà còn duy trì được độ bền theo thời gian. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, ứng dụng này giúp giữ nhiệt một cách hiệu quả, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng, từ đó tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Hơn nữa, Panel EPS còn là lựa chọn lý tưởng cho nền trong các công trình, nhờ vào khả năng cách âm vượt trội. Đặc biệt, tại bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ, ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, đồng thời dễ dàng vệ sinh.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Tiền Giang (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Tiền Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Tiền Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo dưới dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox ở ngoài cùng, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Nhờ vào cấu trúc này, tấm panel PU/PIR tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo tiết kiệm năng lượng và giảm tiếng ồn. Ngoài ra, tấm panel còn có khả năng chịu lực tốt, đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, tạo ra một giải pháp hiệu quả cho xây dựng nhà xưởng, kho lạnh và các công trình công nghiệp khác. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và độ bền khiến panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa tuyệt vời. Qua quy trình xử lý chuyên nghiệp, lớp này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu đựng các lực tác động mạnh mẽ và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm và thiết kế gân chạy ngang, lớp bề mặt này giúp việc thoát nước hiệu quả hơn trong thời tiết mưa, đảm bảo tính năng và tuổi thọ cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc giảm thiểu tổn thất nhiệt trong các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt được sản xuất từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một loại bọt cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn cản sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội, cho phép sản phẩm đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn và hiệu suất. Sự lựa chọn giữa PU và PIR phụ thuộc vào các yêu cầu cụ thể của từng dự án.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, trong đó tôn mặt ngoài có những đường gân sâu và rõ rệt. Điều đặc biệt ở tôn mặt trong là không có các đường gân này, nhằm tạo độ phẳng và an toàn cho người sử dụng. Bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ gây xước da trong quá trình tiếp xúc. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và sự tiện nghi trong sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các không gian dân dụng, đáp ứng yêu cầu cao về thẩm mỹ và công năng. Lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài không chỉ tạo vẻ đẹp hiện đại mà còn dễ vệ sinh. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, đảm bảo môi trường sống trong lành, thoải mái. Bên cạnh đó, sản phẩm còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng nhờ khả năng hạn chế mất nhiệt, rất phù hợp cho những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được phân loại theo vị trí sử dụng trong các công trình xây dựng nhờ vào khả năng chống chịu thời tiết vượt trội. Chúng được chế tạo để chịu đựng mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao, với lớp tôn mạ cao cấp giúp ngăn chặn sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Tấm panel này thường được sử dụng trong các nhà máy, kho bãi và biệt thự, đáp ứng yêu cầu về bền bỉ và thẩm mỹ.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane hoặc Polyisocyanurate, mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, mà còn ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Nhờ đó, panel đảm bảo điều kiện bảo quản tối ưu cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, tối ưu hóa khả năng bảo vệ hàng hóa.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt. Nhờ khả năng chống nóng vượt trội, sản phẩm này duy trì được nền nhiệt ổn định trong môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm mà còn mang lại lợi ích lớn cho các công trình như kho lạnh, nhà máy thực phẩm và phòng sạch. Sử dụng tấm Panel PU/PIR thật sự là giải pháp tiết kiệm năng lượng tối ưu cho các công trình.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu âm thanh hiệu quả từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này mang lại sự yên tĩnh tối ưu cho các không gian bên trong. Nguyên liệu này ứng dụng hiệu quả trong các nhà xưởng, văn phòng tại khu công nghiệp, và công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn phù hợp để làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, nơi cần khả năng cách âm và chống ồn tốt.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, nhờ cấu trúc phân tử kháng cháy. Điều này giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc. Nhiều loại tấm panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình có yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn giữ được độ cứng chắc, tạo lợi thế lớn trong xây dựng. Với kết cấu ba lớp gồm hai lớp tôn ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn tăng tính linh hoạt trong thi công. Khả năng lắp đặt dễ dàng ở các vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Điều này mang lại hiệu quả kinh tế tối ưu cho nhà thầu và chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Với bề mặt được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm có khả năng chống gỉ sét, kháng axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, không bị mốc hay mục, khác hoàn toàn so với các vật liệu hữu cơ. Nhờ những đặc tính này, panel PU/PIR giúp nâng cao độ bền cho công trình, đặc biệt là trong điều kiện ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, từ đó tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR hiện đại mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Với lõi không chứa CFC, loại panel này góp phần bảo vệ tầng ozone khỏi các hợp chất gây hại. Đặc biệt, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, thực hiện nguyên tắc phát triển bền vững. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn tạo ra môi trường sống sạch hơn cho thế hệ mai sau.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, chúng giúp tiết kiệm thời gian lắp đặt đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép quá trình thi công diễn ra nhanh chóng, đơn giản, không cần sử dụng nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tối ưu hóa thời gian thi công mà còn giảm chi phí thuê mặt bằng và nhân công, tạo ra giải pháp hiệu quả và tiết kiệm cho các dự án xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại bề mặt phẳng và sắc nét, mà còn tạo nên vẻ đẹp hiện đại, sạch sẽ cho các công trình. Với sự đa dạng về màu sắc, từ những gam màu trung tính đến nổi bật, tấm panel dễ dàng đáp ứng các yêu cầu kiến trúc khác nhau. Ngoài ra, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, giúp tạo điểm nhấn thẩm mỹ ấn tượng. Đặc biệt, việc lắp đặt không yêu cầu trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện một cách hiệu quả.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào khả năng cách nhiệt tuyệt vời, tiết kiệm điện năng và cách âm hiệu quả. Những ưu điểm này giúp tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Trong xây dựng, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, có khả năng chống chịu với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Hơn nữa, chúng giúp giảm thiểu truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, tăng cường tính tiện nghi cho ngôi nhà.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là một giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, điều đặc biệt quan trọng trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Ngoài ra, panel PU/PIR còn phù hợp với các công trình xanh nhờ tính năng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Độ bền cao và dễ bảo trì giúp panel trở thành lựa chọn hàng đầu cho kho bãi, nhà kho, giữ hàng hóa an toàn trước tác động nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Tiền Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một sản phẩm vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và chống cháy trong các công trình. Cấu trúc của tấm panel này bao gồm ba lớp chính, với hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lớp cách nhiệt bên trong được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, cho khả năng cách nhiệt hiệu quả. Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel Rockwool là khả năng chịu nhiệt độ cao và đặc tính chống cháy, giúp bảo vệ công trình khỏi các nguy cơ hỏa hoạn. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng giảm tiếng ồn, mang lại môi trường sống và làm việc yên tĩnh, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa. Nhờ vậy, lớp bề mặt này không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu lực tác động và thích ứng với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 – 0.7mm, đi kèm với các gân chạy theo chiều ngang của tấm panel, giúp tối ưu việc thoát nước trong những ngày mưa. Điều này làm tăng tính bền vững và hiệu suất sử dụng của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo thành những sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 150kg/m³, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt nhờ vào cấu trúc xốp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel và được kết nối chặt chẽ với nhau, chèn kín vào toàn bộ tấm panel theo cả chiều dọc và chiều ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bên trên, bên dưới được thực hiện thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp nâng cao độ cứng và độ bền cho tấm panel bông khoáng này.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt giữa hai bề mặt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài do ảnh hưởng của việc tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, bề mặt trong thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Việc này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng trong môi trường làm việc.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, bao gồm các mức 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại có tính năng cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày đa dạng, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các nhu cầu khác nhau trong xây dựng và cách âm, cách nhiệt, tạo sự linh hoạt cho người sử dụng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này nổi bật với khả năng chống cháy và bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Tấm panel thường được ứng dụng cho các vách ngăn trong nhà, chủ yếu trong nhà xưởng, kho lạnh, và các tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo nên không gian sống và làm việc tối ưu và thoải mái hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng yêu cầu khắt khe về độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm. Thường được sử dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, và khu công nghiệp, sản phẩm này mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt và giảm tiếng ồn. Đặc biệt, với tính năng chống cháy ưu việt, tấm panel không chỉ bảo vệ an toàn cho công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng, giảm thiểu rủi ro cháy nổ.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này mang lại sự an toàn cao cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực có yêu cầu về an toàn cháy nổ như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool có tác dụng hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ và bảo vệ tài sản cũng như tính mạng con người. Đây chính là một lựa chọn tối ưu cho các giải pháp xây dựng hiện đại.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool có ưu điểm nổi bật với lõi Rockwool sở hữu hệ số dẫn nhiệt rất thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Điều này không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định cho các công trình như kho lạnh, nhà xưởng mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho chủ đầu tư.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một vật liệu nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất và ngược lại. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình yêu cầu yên tĩnh như văn phòng làm việc, bệnh viện và khu dân cư. Nhờ cấu trúc sợi khoáng mịn, Rockwool không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh mà còn tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, yên tĩnh cho người sử dụng. Sự cách âm tối ưu từ Panel Rockwool góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu suất làm việc.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả, nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự hình thành ẩm mốc và thấm nước, rất quan trọng đối với những công trình ở môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi hư hại do ẩm ướt mà còn duy trì độ bền, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Đây là giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng hiện đại.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ đạt hiệu quả cách nhiệt mà còn khả năng hấp thụ nước thấp, giúp bảo vệ công trình khỏi hư hại do ẩm ướt. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Như vậy, tấm panel Rockwool không chỉ bền vững mà còn là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng xanh và thân thiện với môi trường.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập cao. Đặc tính này giúp panel có thể chịu đựng được lực tác động mạnh mà không bị hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học không mong muốn. Nhờ vào độ ổn định cơ học vượt trội, tấm panel Rockwool đảm bảo rằng kết cấu công trình vẫn giữ được tính nguyên vẹn và độ an toàn trong suốt thời gian sử dụng, góp phần nâng cao hiệu quả và tuổi thọ của công trình.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc và tính năng chống cháy vượt trội, panel Rockwool giúp giảm thiểu đáng kể chi phí vận hành và bảo trì công trình. Không chỉ tiết kiệm năng lượng, mà còn cải thiện độ bền cho công trình, kéo dài tuổi thọ sử dụng. Sự đầu tư vào panel Rockwool thực sự là một quyết định chiến lược, giúp tối ưu hóa chi phí và nâng cao giá trị công trình trong dài hạn.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp tiên tiến trong lĩnh vực xây dựng công trình dân dụng, đặc biệt là ở các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống của cư dân mà còn giúp tiết kiệm đáng kể năng lượng tiêu thụ. Sự nhẹ nhàng và bền bỉ của Panel Rockwool cho phép dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc không gian, phù hợp với các nhu cầu thiết kế hiện đại. Ngoài ra, tính năng chống cháy của panel này cũng là yếu tố quan trọng đảm bảo an toàn cho các công trình. Sử dụng Panel Rockwool trong các trung tâm thương mại, siêu thị hay showroom không chỉ gia tăng giá trị thẩm mỹ mà còn góp phần tạo ra môi trường làm việc và mua sắm thoải mái hơn cho người dùng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất phù hợp cho những công trình yêu cầu tính chống cháy cao như nhà máy và kho xưởng. Ngoài ra, panel Rockwool còn là giải pháp lý tưởng cho các không gian cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của sản phẩm cũng khiến nó được ứng dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và những khu vực hoạt động ngoài trời. Chính nhờ những đặc tính này, Panel Rockwool đã khẳng định được vị thế của mình trong ngành xây dựng công nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Tiền Giang (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Tiền Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Tiền Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo bởi lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool giúp giảm thiểu việc truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn trong các ứng dụng như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu suất cao trong việc bảo ôn và cách âm mà còn đảm bảo tính bền vững trong môi trường. Nhờ những đặc tính vượt trội, tấm Panel Glasswool ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình xây dựng hiện đại, đảm bảo không chỉ về chất lượng mà còn về độ thẩm mỹ.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này giúp bề mặt ngoại thất duy trì vẻ đẹp theo thời gian. Bề mặt kim loại này được trang bị lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động tiêu cực của thời tiết, mà còn giữ gìn màu sắc và độ bóng lâu dài. Nhờ vậy, sản phẩm không chỉ đáp ứng yêu cầu về thẩm mỹ mà còn về độ bền và chất lượng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là một thành phần quan trọng trong các tấm panel và tấm cách âm, được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen này tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi yếu tố cách âm và cách nhiệt. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Glasswool không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn là giải pháp an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng cho các công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool được thiết kế với lớp cách nhiệt hiệu quả, bao gồm chất liệu inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Lớp vật liệu này không chỉ chống ẩm và chống thấm tốt, mà còn bảo vệ khỏi biến dạng và ăn mòn. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài còn mang lại khả năng chống cháy, cách âm và giữ nhiệt tốt, giúp nâng cao hiệu suất năng lượng của công trình. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các tính năng này làm cho tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại đặc tính cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo nhiều độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong lĩnh vực cách âm, cách nhiệt và bảo vệ môi trường xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp cách nhiệt và cách âm hiệu quả cho các bức vách nội thất. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại khả năng kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn vượt trội. Thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch hay những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn cao về âm thanh và nhiệt, tấm panel không chỉ cải thiện chất lượng môi trường làm việc mà còn góp phần vào sự bền vững của công trình.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình xây dựng, đặc biệt là hệ tường bao che. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Độ bền cao và khả năng chịu đựng tác động môi trường khiến tấm panel này trở thành lựa chọn phổ biến cho các nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại, và những công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Với khả năng chống cháy vượt trội, lõi Glasswool là sự lựa chọn an toàn cho các công trình xây dựng. Sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, có thể chịu nhiệt độ lên đến 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này tạo ra một ưu điểm rõ rệt so với EPS, loại vật liệu dễ cháy và sinh khói độc hại. Mặc dù Rockwool cũng đạt yêu cầu chống cháy, Glasswool lại chiếm ưu thế về trọng lượng nhẹ và tính thân thiện trong thi công, đặc biệt trong các không gian kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc đặc biệt của lõi Glasswool, được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen. Số lượng khoang rỗng li ti trong tấm giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, từ đó giảm thiểu tiếng ồn môi trường. So với lõi EPS và PU có cấu trúc đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt vượt trội hơn. Trong khi Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn, ít sinh bụi, mang lại thuận lợi cho thi công trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội, nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phảng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm hiệu quả mà còn hoàn toàn không bị mối mọt, không mục nát, và giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường độ ẩm cao, lõi này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt như ban đầu. So với PU dễ xẹp lún và EPS có thể giòn vỡ, Glasswool bền vững và là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường. Không chứa chất gây ung thư như amiang, sản phẩm đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Với khả năng cách nhiệt tốt, glasswool giúp giảm tiêu thụ năng lượng, đồng thời không thải ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần hạn chế hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự thân thiện với môi trường và hiệu quả sử dụng của panel glasswool đã khiến nó trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, tấm Panel Glasswool mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí vận chuyển và lắp đặt mà còn tạo thuận lợi khi thay đổi thiết kế nội thất. Đặc biệt, so với PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì ưu điểm về trọng lượng nhưng nổi bật về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ vậy, sản phẩm này tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool hiện đang là lựa chọn hợp lý cho nhiều chủ đầu tư nhờ vào giá thành cạnh tranh và hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn mang đến khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, dù không rẻ như EPS, nhưng ở khía cạnh an toàn và chất lượng, Glasswool là giải pháp tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ mang lại môi trường làm việc thoải mái mà còn tạo không gian thẩm mỹ cao. Nhờ vào trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp với các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Đồng thời, sản phẩm còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng tốt nhu cầu về chống cháy và riêng tư trong không gian.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, góp phần tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn rất phù hợp cho những không gian như phòng sạch, kho lạnh, và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, cùng khả năng cách nhiệt tối ưu, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Tiền Giang (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Tiền Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Tiền Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Tấm panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, có cấu trúc 3 lớp gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, rất thích hợp cho kho đông, kho mát, hoặc các phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương của panel đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Sản phẩm này nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Bên cạnh tính năng chống ẩm, chống thấm, panel EPS còn có trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt. Đặc biệt, loại panel này mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho các kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với thiết kế bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel có lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp tấm panel này có khả năng cách nhiệt xuất sắc, hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh. Đây là giải pháp hiệu quả cho việc kiểm soát nhiệt độ trong những môi trường yêu cầu nghiêm ngặt.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có vai trò bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm Panel kho lạnh làm từ EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu. Với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 16-40kg/m³, EPS giữ cho nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng, đảm bảo hiệu suất kho lạnh hiệu quả.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ mang lại độ cứng vững cần thiết, khả năng bám dính tốt và trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt, tăng cường hiệu quả và tính năng của sản phẩm.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, panel còn được phân loại theo vỏ, bao gồm tôn ốp 2 mặt hoặc inox với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, phục vụ đa dạng nhu cầu sử dụng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có tính năng cách nhiệt tốt hơn, trong khi vách ngoài được thiết kế chịu lực và chống chịu môi trường bên ngoài.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh với chất liệu EPS và PU mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 đến 0.022 Kcal/m/oC, chúng giúp hạn chế thất thoát hơi lạnh hiệu quả, tối ưu hóa quá trình vận hành của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi mà sự ổn định nhiệt độ là yếu tố quyết định trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sử dụng tấm Panel kho lạnh không chỉ tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm lưu trữ.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được làm từ các vật liệu như EPS và PU, đem lại khả năng chống ẩm mốc và thấm nước vượt trội. EPS không thấm nước, giúp ngăn ngừa nước xâm nhập vào bên trong kho lạnh, trong khi PU với cấu trúc bọt kín cũng hoàn toàn không thấm nước. Nhờ vậy, tấm panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất thích hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt với tình trạng nước đọng thường xuyên. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản chất lượng sản phẩm.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, có cấu tạo se khít, đồng đều, mang lại khả năng cách âm tối ưu. Khi các tần số âm thanh truyền qua bề mặt panel, chúng được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực. Điều này giúp sản phẩm không chỉ được sử dụng cho vách ngăn cách nhiệt mà còn rất phù hợp trong các công trình đòi hỏi khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Nhờ đó, không gian sử dụng trở nên yên tĩnh và thoải mái hơn.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm, trong đó trọng lượng nhẹ là điểm nổi bật. Điều này không chỉ giúp dễ dàng vận chuyển mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel có thể được lắp đặt nhanh chóng, từ đó giảm thiểu chi phí lao động và rút ngắn thời gian hoàn thành dự án. Sự tiện lợi này giúp các nhà đầu tư tiết kiệm nguồn lực, đồng thời nâng cao hiệu quả kinh tế khi xây dựng kho lạnh, đáp ứng tốt nhu cầu bảo quản hàng hóa.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh làm từ lõi EPS và PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau, giúp giảm thiểu lượng rác thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Đồng thời, các tấm panel này được sản xuất từ vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng tấm panel kho lạnh không chỉ nâng cao hiệu quả nhiệt cách và tiết kiệm năng lượng, mà còn góp phần bảo vệ môi trường sống bền vững cho thế hệ tương lai.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu, như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với dải nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. Khả năng giữ nhiệt ổn định của PU vượt trội hơn nhiều so với EPS, giúp giảm tải cho hệ thống máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện. Chọn panel PU là lựa chọn thông minh để đảm bảo chất lượng thực phẩm và hiệu quả kinh tế.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Ứng dụng tấm panel kho lạnh PU trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế là giải pháp tối ưu để đảm bảo môi trường bảo quản an toàn và đáng tin cậy. Panel PU với kết cấu kín, không hút ẩm và không thấm nước, giúp duy trì điều kiện khô ráo, sạch sẽ cần thiết cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm panel EPS dễ thấm nước và dễ bị xuống cấp nếu tiếp xúc với độ ẩm, không phù hợp với yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt trong các kho lạnh y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C tại các kho trung chuyển thực phẩm, như rau quả và thực phẩm tươi sống. Với khả năng cách nhiệt vượt trội và độ bền cao, panel PU đảm bảo kho mát hoạt động hiệu quả, ngay cả trong môi trường có mật độ di chuyển lớn. Mặc dù panel EPS có thể được sử dụng cho các kho mát nhỏ, nhưng nó dễ bị hư hại khi phải hoạt động liên tục với tần suất cao. Do đó, việc lựa chọn panel phù hợp là rất quan trọng.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Thiết kế module giúp dễ dàng tháo lắp qua khớp nối camlock, mang lại tính linh hoạt và kín khí cao. Khác với EPS, tấm PU có độ bền cơ học vượt trội, giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt ngay cả khi di chuyển. EPS thường bị nứt và vỡ trong quá trình tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần tái sử dụng kế tiếp. Nhờ những ưu điểm này, tấm Panel PU trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng kho lạnh hiện đại.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Với các kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU trở thành lựa chọn tối ưu, vượt trội hơn hẳn so với panel EPS. Nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả và ổn định, tấm panel PU đảm bảo hiệu suất vượt trội trong thời gian dài mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường vận hành liên tục và khắc nghiệt của kho lạnh. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với các dự án nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn, do khả năng chịu nhiệt hạn chế và không đảm bảo hiệu quả lâu dài.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Trong bối cảnh nhu cầu bảo quản thực phẩm ngày càng cao, panel PU trở thành giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, tấm panel này cho phép xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel PU giúp thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Sự linh hoạt và tiết kiệm chi phí của panel PU mang lại lợi ích thiết thực cho việc bảo quản thực phẩm trong gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công thường cần một môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo để xây dựng phòng bảo quản, giúp duy trì chất lượng của rượu vang và bia một cách tối ưu. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí đầu tư. Sử dụng panel PU, các nghệ nhân có thể yên tâm rằng sản phẩm của mình sẽ luôn được bảo quản trong điều kiện tốt nhất.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Ứng dụng Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt đang trở thành xu hướng trong thiết kế nhà ở, đặc biệt tại các khu vực miền Nam với khí hậu nóng ẩm. Panel PU kho lạnh có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, nhất là đối với những ngôi nhà có mái tôn. Nhờ vào đặc tính cách nhiệt vượt trội, sản phẩm giúp giảm nhiệt độ trong nhà, từ đó tiết kiệm điện năng tiêu thụ khi sử dụng điều hòa. Giải pháp này không chỉ đem lại sự thoải mái mà còn là lựa chọn tiết kiệm chi phí so với các phương pháp cách nhiệt khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu nóng bức như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vách ngăn cách nhiệt cho phòng ngủ trở thành giải pháp hiệu quả. Vật liệu này giúp giảm thiểu sức nóng từ bên ngoài, nhờ đó giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa và tiết kiệm chi phí điện năng. Bên cạnh đó, panel PU còn tạo ra một không gian sinh hoạt thoải mái, dễ chịu, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và thẩm mỹ của panel PU ngày càng được ưa chuộng trong các thiết kế nội thất hiện đại.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Trong các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám hoặc hiệu thuốc, việc bảo quản dược phẩm, vaccine là cực kỳ quan trọng. Ứng dụng tấm panel PU kho lạnh cho phép xây dựng các tủ lạnh với khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ thấp cần thiết cho các sản phẩm y tế này. Panel PU không chỉ đảm bảo an toàn trong việc bảo quản mà còn có khả năng chống cháy, tạo điều kiện bảo vệ tối đa cho các vật tư y tế quan trọng. Việc đầu tư vào công nghệ này sẽ nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Tiền Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc cách nhiệt quan trọng, thường được làm từ tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi bông khoáng (rockwool) ở giữa. Lớp ngoài có thể là inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm, trong khi lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các lớp này được gắn kết với nhau bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi bông khoáng là duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C tùy thuộc vào chất liệu lõi, panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy và chịu được những điều kiện khắc nghiệt. Vì vậy, sản phẩm này rất được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, thủy sản, nông sản, dược phẩm và nhiều lĩnh vực khác.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với lớp mặt ngoài đã qua xử lý chống oxy hóa, giúp bảo vệ tối ưu chống lại ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel này không chỉ bền bỉ mà còn có khả năng chịu đựng các lực tác động mạnh mẽ và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Gân chạy theo chiều ngang trên bề mặt tấm panel hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong những ngày mưa, đảm bảo sự ổn định và bền lâu cho sản phẩm.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được sản xuất từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, có cấu trúc đan xen chắc chắn. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, liên kết chặt chẽ theo chiều dọc và ngang, đảm bảo độ bám dính tuyệt vời giữa các lớp. Các tấm được kết nối với nhau và với tôn bên trên, bên dưới bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo nên một khối đồng nhất. Vật liệu bông khoáng, chế tạo từ Dolomit và Bazan, có độ cứng cao nhờ quy trình gia nhiệt gần 1600 độ C và công nghệ sản xuất hiện đại.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như bên ngoài. Do tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, tôn mặt trong thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và hiệu quả hoạt động của lò sấy, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng lõi ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và chống cháy của tấm panel. Lõi 80kg/m3 thường được sử dụng trong các ứng dụng có yêu cầu cách nhiệt vừa phải, trong khi lõi 100kg/m3 và 120kg/m3 cung cấp khả năng cách nhiệt cao hơn, phù hợp cho những môi trường chịu nhiệt độ cao hoặc yêu cầu về an toàn cháy nổ nghiêm ngặt. Việc lựa chọn đúng tỷ trọng giúp tối ưu hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày đều đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau trong các ứng dụng công nghiệp. Tấm độ dày 75mm thường được sử dụng cho những khu vực có yêu cầu cách nhiệt nhẹ, trong khi tấm 200mm mang lại khả năng bảo vệ tốt nhất cho các môi trường khắc nghiệt. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và chi phí trong hoạt động sản xuất.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU. Với tính năng cách nhiệt hiệu quả, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ góp phần tiết kiệm năng lượng mà còn giảm chi phí vận hành. Hơn nữa, khả năng giữ nhiệt lâu dài còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, từ đó nâng cao tuổi thọ và hiệu suất của lò sấy.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt được thiết kế để hoạt động hiệu quả trong môi trường có nhiệt độ cao, dao động từ 300°C đến 1000°C. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn đảm bảo không bị biến dạng dưới tác động của nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt và nâng cao hiệu quả năng lượng trong các ứng dụng công nghiệp. Ưu điểm này khiến panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành nghề yêu cầu tính chịu nhiệt cao.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, góp phần bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà lửa có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, tăng cường an toàn, và bảo vệ tài sản cũng như tính mạng con người.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong ứng dụng công nghiệp. Nhờ cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền và ổn định trong môi trường ẩm ướt. Điều này cực kỳ quan trọng cho các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu độ chính xác cao về nhiệt độ và độ ẩm. Sử dụng panel này không chỉ nâng cao hiệu suất sử dụng mà còn giảm thiểu rủi ro hư hỏng do ăn mòn.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò. Sự giữ nhiệt hiệu quả này không chỉ kéo dài thời gian vận hành mà còn tối ưu hóa chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp. Với khả năng giảm thiểu lãng phí năng lượng, việc ứng dụng panel lò sấy sẽ mang lại những lợi ích kinh tế rõ rệt, đồng thời góp phần vào việc bảo vệ môi trường thông qua việc giảm lượng khí thải từ việc tiêu thụ năng lượng.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này là đặc biệt quan trọng khi các panel này được lắp đặt ở những vị trí yêu cầu sự vững chắc như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng này không chỉ nâng cao độ bền cho hệ thống mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Sử dụng panel có khả năng chịu tải tốt giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng, từ đó kéo dài tuổi thọ thiết bị và tiết kiệm chi phí bảo trì.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy có nhiều ưu điểm vượt trội, trong đó việc lắp đặt và bảo trì là điểm mạnh nổi bật. Thiết kế với hệ thống liên kết đơn giản cho phép lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian thi công. Hệ thống ghép nối chắc chắn giúp hạn chế rủi ro mất nhiệt, đảm bảo hiệu suất làm việc tối ưu. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel tạo điều kiện thuận lợi cho công tác bảo trì và thay thế, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Ứng dụng của tấm panel lò sấy thực phẩm rất quan trọng trong quá trình chế biến và bảo quản thực phẩm. Tấm panel này thường được sử dụng trong các lò sấy, nơi mà việc duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm là cần thiết để sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt được bảo quản lâu dài. Tính năng cách nhiệt tối ưu của panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát năng lượng và đồng thời bảo vệ chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm trong suốt quá trình sấy, đảm bảo sản phẩm đến tay người tiêu dùng đạt tiêu chuẩn cao nhất.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel sấy đóng vai trò vô cùng quan trọng. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ các sản phẩm như hạt, ngũ cốc, và gỗ khỏi ẩm mốc và hư hỏng. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình sấy, tấm panel không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí năng lượng hiệu quả. Nhờ vậy, các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa quy trình chế biến, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao nhất trước khi đến tay người tiêu dùng.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm yêu cầu kiểm soát môi trường làm việc một cách nghiêm ngặt, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm cung cấp không gian làm việc ổn định, đảm bảo nhiệt độ và độ ẩm luôn trong ngưỡng an toàn. Điều này giúp bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố gây hại như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ vào hệ thống sấy chính xác, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm được nâng cao, đồng thời giảm thiểu rủi ro trong quy trình sản xuất dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ đang trở thành một giải pháp quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ. Chúng giúp sấy khô các tấm gỗ hiệu quả, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel này đảm bảo nhiệt độ được duy trì đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel cũng góp phần tiết kiệm năng lượng, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu chi phí, nâng cao hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy ngày càng được ưa chuộng trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt. Ứng dụng của chúng giúp sấy khô vải và quần áo một cách hiệu quả, bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao và hạn chế tình trạng hư hỏng. Sử dụng panel lò sấy không chỉ rút ngắn thời gian sấy khô mà còn giảm thiểu chi phí sản xuất, từ đó cải thiện hiệu suất làm việc. Đầu tư vào công nghệ này chính là bước đi thông minh cho ngành dệt may hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình sấy yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để bảo đảm chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì điều kiện này, tạo ra một môi trường ổn định và hiệu quả trong suốt quá trình chế biến. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn bảo vệ hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm đông lạnh.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Panel lò sấy không chỉ ứng dụng trong ngành gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quy trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và độ ổn định tối ưu. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu tình trạng mất nhiệt, từ đó tối ưu hóa hiệu suất sản xuất. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ đồng đều, panel lò sấy đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra, đồng thời tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao tính cạnh tranh trong ngành công nghiệp xây dựng hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện và chip mạch là cực kỳ quan trọng, đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp tối ưu hóa quy trình sấy, loại bỏ ẩm hiệu quả nhằm ngăn ngừa oxy hóa và hư hại do nhiệt độ quá cao. Bằng cách sử dụng các tấm panel cách nhiệt và công nghệ điều khiển chính xác, lò sấy đảm bảo môi trường sấy ổn định, tạo điều kiện tốt nhất cho việc bảo quản và chế biến linh kiện điện tử, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Sấy hóa chất:
Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp điện tử, đặc biệt trong các cơ sở sản xuất hóa chất. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, panel lò sấy duy trì được môi trường ổn định, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất. Sự ứng dụng hiệu quả của panel lò sấy góp phần quan trọng vào quá trình chế biến và bảo quản sản phẩm.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc sử dụng panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Các panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao mà còn giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất. Nhờ đó, chúng góp phần giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc áp dụng công nghệ panel lò sấy không chỉ tăng hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo độ bền và tính đồng nhất của sản phẩm.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Tiền Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để giúp bạn dễ dàng chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các loại Panel từ vách ngoài với độ bền cao và khả năng chống thấm tối ưu, đến vách trong với yêu cầu về tính thẩm mỹ và khả năng lắp đặt dễ dàng. Mỗi hình ảnh cung cấp rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần thiết yếu trong hệ thống lắp đặt Panel, được chế tạo từ nhôm có tính năng vượt trội. Chúng không chỉ hỗ trợ kết nối giữa các tấm Panel mà còn giữa Panel với trần và sàn bê tông. Các phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, và thanh nhôm phào lõm giúp tăng cường sự ổn định của cấu trúc, bảo vệ Panel khỏi những tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Việc lựa chọn phụ kiện nhôm phù hợp sẽ đảm bảo chất lượng và độ bền cho công trình xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm những bộ phận thiết yếu, góp phần bảo đảm độ bền, tính thẩm mỹ và sự vận hành trơn tru. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác. Các chi tiết như gioăng cao su giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc đóng, hạn chế tình trạng xệ cánh. Những phụ kiện này không chỉ tăng độ liên kết mà còn giúp cửa hoạt động nhẹ nhàng, bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt ngày càng phổ biến nhờ tính năng tiết kiệm diện tích và linh hoạt cho không gian. Khác với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề, cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, mang lại sự thoải mái trong việc sử dụng. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt hiệu quả, cần chú ý đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Các phụ kiện này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ bền và khả năng vận hành của hệ thống cửa trượt.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Tiền Giang
Những hình ảnh thực tế về Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Tiền Giang thể hiện rõ rệt chất lượng và uy tín của sản phẩm. Từ các khu công nghiệp hiện đại như nhà máy chế biến đến những công trình dân dụng tinh tế, từng tấm panel đều đảm bảo tính vững chãi, thẩm mỹ cao và khả năng cách nhiệt vượt trội. Khung cảnh lắp đặt chuyên nghiệp cùng độ bền của sản phẩm đã và đang tạo ra sự tin tưởng từ khách hàng. Triệu Hổ thực sự là lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện nay.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình yêu cầu tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, và tường vách của nhà cao tầng. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm panel này còn rất phù hợp cho những công trình cần duy trì ổn định nhiệt độ, chẳng hạn như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt đang chiếm ưu thế so với tường truyền thống nhờ những lợi ích vượt trội. Với cấu trúc sandwich đặc biệt, các tấm panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn ngăn chặn âm thanh, tối ưu hóa tiết kiệm năng lượng. Nhờ trọng lượng nhẹ, việc lắp đặt và bảo trì dễ dàng hơn nhiều. Hơn nữa, độ bền cao cùng khả năng chống thấm và chống cháy giúp bảo vệ công trình tốt hơn trong suốt thời gian sử dụng. Tấm panel là giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm vách ngăn panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool thường có khả năng chống cháy tốt. Đây là những vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Rockwool và Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, và các công trình công nghiệp. Việc sử dụng các tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm ấn tượng. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh, tạo nên không gian bên trong yên tĩnh hơn. Điều này rất quan trọng trong các công trình cần yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và nhà máy lân cận.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Tiền Giang không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, bao gồm EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Tiền Giang, đảm bảo sản phẩm được giao nhanh chóng và đúng hẹn. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, công ty cam kết tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi chọn Triệu Hổ cho các giải pháp cách nhiệt.
Trên nền tảng thông tin mà Triệu Hổ đã chia sẻ, chúng tôi hy vọng rằng quý Khách hàng sẽ tìm thấy giải pháp hoàn hảo cho các công trình của mình với sản phẩm Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tiền Giang. Với chất lượng và tính năng ưu việt, sản phẩm này là sự lựa chọn tuyệt vời cho mọi công trình xây dựng. Nếu quý Khách hàng cần thêm thông tin hay tư vấn chi tiết, hãy nhanh chóng liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ để giúp dự án của bạn đạt được kết quả tốt nhất.