Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Trà Vinh “Nhanh rẻ”

5/5 - (3808 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Trà Vinh | Mới lạ | CK 5% – 10%

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Trà Vinh đại diện cho bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại, với sứ mệnh mang lại sự tối ưu hóa về tốc độ và hiệu quả cho các công trình. Khác biệt hoàn toàn so với tường gạch truyền thống, Panel Cách Nhiệt sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, kích thước gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu thời gian thi công mà còn tối ưu hóa chi phí cho các dự án xây dựng. Với tư duy đổi mới, Tấm Vách Ngăn Panel không chỉ đáp ứng nhu cầu kiến trúc hiện đại mà còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ tính năng bền vững. Đây chính là cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, khẳng định vị thế của sản phẩm trong thời đại công nghệ 4.0.

Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Trà Vinh

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là một giải pháp xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, sản phẩm này giúp cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời giảm trọng lượng và thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh ngành xây dựng ngày nay, khi mà nhu cầu về tính bền vững và hiệu quả tăng cao, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt trở thành lựa chọn ưu việt, khắc phục những nhược điểm của tường gạch truyền thống như thi công phức tạp, nặng nề, và chi phí cao. Nó không chỉ được ứng dụng rộng rãi trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng hay kho lạnh, mà còn phù hợp cho các công trình nhà ở dân dụng, mang lại giải pháp linh hoạt và tiết kiệm.

Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Trà Vinh

Tại Trà Vinh, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là một vật liệu xây dựng phổ biến, được sử dụng đa dạng cho nhiều mục đích khác nhau. Sản phẩm này có nhiều tên gọi quen thuộc như panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm panel cách âm. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel không chỉ giúp cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Đây là sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện đại và nhà xưởng công nghiệp.

Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Trà Vinh

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) được cấu thành từ lõi xốp EPS, bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS có khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này nổi bật với trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, phù hợp cho nhiều ứng dụng. Tấm EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cũng như trong các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, còn gọi là bề mặt chính, là lớp trên cùng thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này bảo vệ vẻ đẹp của bề ngoại thất theo thời gian. Để tối ưu hóa hiệu quả bảo vệ, bề mặt thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp chịu được tác động của thời tiết và giữ màu sắc cũng như độ bóng lâu dài. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.2 – 0.7mm, có thiết kế gân ngang giúp thoát nước tốt khi có mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được cấu thành từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò then chốt trong cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, nâng cao hiệu quả cách nhiệt, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng panel EPS dao động từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, vừa nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn cho người sử dụng. Thông thường, lớp này được ưu tiên thiết kế dưới dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da khi tiếp xúc, đảm bảo tính tiện lợi và an toàn cho người dùng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, qua quá trình kích nở với nhiệt độ 90 – 100°C và tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm hoàn thiện sẽ có cấu trúc bền vững và hiệu quả. Vách panel EPS với lõi xốp thường nổi bật với khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, đồng thời nhẹ và dễ vận chuyển, giúp giảm chi phí logistics. Ngoài ra, giá thành của sản phẩm cũng rất hợp lý, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và kiến trúc hiện đại.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm được cải tiến từ xốp EPS thông thường, với lõi xốp được bổ sung các phụ gia đặc biệt giúp ngăn chặn cháy lan hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt ưu việt mà còn đảm bảo an toàn vượt trội trong trường hợp hỏa hoạn. Tuy giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với panel xốp thông thường, nhưng đổi lại, nó mang đến sự bảo vệ tốt hơn cho công trình, góp phần nâng cao độ bền và sự an toàn cho người sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt tốt, các tấm EPS không chỉ giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng bên trong mà còn giảm thiểu tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thoải mái hơn cho nhân viên. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho việc làm vách ngăn phòng, cũng như làm trần, mang lại tính thẩm mỹ cao và tiết kiệm chi phí. Đáp ứng nhu cầu hiện đại, panel EPS là lựa chọn tối ưu cho các nhà máy và nhà xưởng.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là một giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, sản phẩm này giúp duy trì môi trường bên trong thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, panel còn có tính năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Đặc biệt, với khả năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, panel EPS vách ngoài góp phần nâng cao độ bền và tuổi thọ cho công trình. Sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu chất lượng và hiệu suất cao.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng chống nóng và cách nhiệt. Lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC) giúp giảm thiểu hơi nóng hiệu quả, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Với độ khít cao và mật độ không khí kín, lớp xốp không có khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, tấm panel EPS giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu âm thanh truyền qua bề mặt lên tới 60% so với tần số thực. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh, lý tưởng cho các môi trường như văn phòng, bệnh viện, phòng học và nhà xưởng, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho những công trình đặc thù như nhà hát, quán karaoke, quán bar, hay studio, đáp ứng tốt nhu cầu về âm thanh và sự riêng tư cho người sử dụng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, tấm panel EPS giúp giảm thiểu sự tiêu tốn năng lượng của các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Khi được lắp đặt vào công trình, panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào đặc tính siêu nhẹ của nó. Vật liệu này giúp giảm tải trọng cho công trình, đặc biệt có lợi trong nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc sử dụng Panel EPS không chỉ làm tăng tính linh hoạt trong thiết kế mà còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt một cách dễ dàng và nhanh chóng. Nhờ đó, chi phí và thời gian thi công cũng được giảm thiểu, tối ưu hóa hiệu suất sử dụng và mang lại lợi ích kinh tế cho chủ đầu tư.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hay khí gây hại khi sử dụng. Một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Ngoài ra, với khả năng tái chế cao, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, người dùng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm sút theo thời gian.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng an toàn. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Với sự bền bỉ vượt trội, panel EPS có khả năng chịu đựng tốt trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, từ môi trường ẩm thấp đến tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng và mưa. Sản phẩm này không chỉ góp phần giảm thiểu rác thải mà còn bảo vệ sức khỏe con người và môi trường xung quanh.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với tính kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Giá thành hợp lý kết hợp với hiệu quả sử dụng vượt trội giúp tiết kiệm chi phí cho mỗi đơn vị. Bên cạnh đó, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Điều này khiến panel EPS trở thành lựa chọn thông minh cho các công trình xây dựng, không chỉ vì tính hiệu quả mà còn nhờ vào khả năng giảm thiểu chi phí lâu dài cho người sử dụng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng, nhờ vào đặc tính nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Trong môi trường văn phòng, panel được sử dụng làm vách ngăn, việc lắp đặt nhanh chóng giúp tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, Panel EPS không chỉ làm vách ngăn thực hiện chức năng cách nhiệt mà còn giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, các không gian như quán bar, karaoke, phòng thu, vũ trường thường yêu cầu cách âm cao, nên Panel EPS được lựa chọn thay thế vách thạch cao để đáp ứng nhu cầu này. Khi kết hợp với bông khoáng, hệ thống cách âm tối ưu sẽ hình thành, lý tưởng cho phòng họp, thư viện. Tính linh động của Panel EPS cũng rất phù hợp để làm vách ngăn tạm thời hay bán cố định trong các khu vực cải tạo.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Khác với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS không chỉ khắc phục nhược điểm cong vênh hay mục rã mà còn mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng, và bổ sung hiệu quả tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Hơn nữa, vật liệu này còn được ứng dụng để lắp nền, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ vào khả năng cách âm tuyệt vời. Đặc biệt, trong các cơ sở y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS góp phần đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh và ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Trà Vinh (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Trà Vinh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Trà Vinh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt được làm bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt, cách âm và khả năng chịu lực, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ hiện hành. Nhờ vào cấu trúc sandwich và vật liệu chế tạo, tấm panel PU/PIR không chỉ giúp cải thiện hiệu quả năng lượng cho các công trình xây dựng mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Với những ưu điểm nổi bật, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các ứng dụng như kho lạnh, nhà xưởng và công trình dân dụng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính năng chống ăn mòn vượt trội nhờ vào quá trình xử lý oxy hóa. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ chịu được các lực tác động mạnh mà còn khả năng đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Gân chạy theo chiều ngang tấm panel không chỉ tạo điểm nhấn thẩm mỹ mà còn giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, từ đó nâng cao hiệu suất sử dụng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cải thiện khả năng cách nhiệt trong xây dựng. Với hai loại lõi chính, Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), lớp cách nhiệt này mang lại hiệu suất vượt trội. Lõi PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn cản sự trao đổi nhiệt giữa hai không gian. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt tương tự mà còn có khả năng chịu lửa tốt hơn, làm cho nó trở thành lựa chọn an toàn hơn trong nhiều ứng dụng. Đặc biệt, trọng lượng của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp dễ dàng trong việc thi công và vận chuyển, đồng thời nâng cao hiệu quả năng lượng cho công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng của cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ nhằm hạn chế nguy cơ gây ra các vết xước cho da trong quá trình sử dụng. Nhờ vào sự tối ưu này, sản phẩm không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn mang đến sự an toàn và thoải mái cho người sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng, mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng trong việc vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong tấm panel giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái. Bên cạnh đó, sản phẩm còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng nhờ khả năng hạn chế sự mất nhiệt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình chịu ảnh hưởng của môi trường khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ vách ngoài khỏi oxi hóa và thời tiết khắc nghiệt. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiêu tốn năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi và khu thương mại, tấm panel PU vách ngoài không chỉ bền bỉ mà còn có tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh với cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho và ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel thường được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, bảo vệ hàng hóa hiệu quả.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Nhờ vào khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt, sản phẩm này giúp duy trì nền nhiệt ổn định trong các môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Việc sử dụng tấm Panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm chi phí làm mát hay sưởi ấm mà còn rất phù hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng nhằm tiết kiệm năng lượng tối ưu.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang đến hiệu quả cách âm vượt trội. Khả năng giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với mức thực giúp cải thiện sự yên tĩnh trong các không gian như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, sản phẩm này còn được ưa chuộng để ốp tường cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu bảo vệ khỏi tiếng ồn và tạo không gian thư giãn lý tưởng.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vô cùng cao, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR của panel có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, tạo ra độ an toàn cao cho các công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy giúp hạn chế ngọn lửa lây lan và giảm thiểu phát sinh khói độc hại. Nhiều sản phẩm panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp vật liệu xây dựng nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn giữ được độ cứng chắc thông qua cấu trúc ba lớp. Hai lớp tôn bên ngoài kết hợp với lõi foam bên trong tạo ra khả năng chịu lực ấn tượng, giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Nhờ tính năng này, panel dễ dàng được thi công ở những vị trí cao mà không cần đến các máy móc phức tạp, qua đó mang lại lợi ích kinh tế lớn cho cả nhà thầu lẫn chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn gỉ sét và chịu được axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ, giữ cho công trình bền vững trong điều kiện ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao. Nhờ đó, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi độ bền và khả năng kháng nước.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozone. Điều này không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn góp phần vào việc tiết kiệm năng lượng. Hơn nữa, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của các panel này giảm thiểu rác thải xây dựng, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh. Sử dụng panel PU/PIR chính là hướng đi bền vững cho phát triển xây dựng hiện đại và bảo vệ hành tinh.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt dễ dàng mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, góp phần nâng cao hiệu quả dự án. Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Với nhiều tùy chọn màu sắc từ trung tính đến nổi bật, tấm panel đáp ứng linh hoạt các yêu cầu kiến trúc đa dạng. Ngoài ra, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn để tạo điểm nhấn thẩm mỹ nổi bật. Một ưu điểm nữa là sau khi lắp đặt, sản phẩm không cần phải trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian hoàn thiện cho công trình.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào khả năng cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng tuyệt vời. Với khả năng cách âm hiệu quả, sản phẩm này tạo ra không gian sống yên tĩnh, thoải mái cho cư dân. Trong kiến trúc, Panel PU/PIR được ứng dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các khu vực. Nhờ đó, nó có thể tạo ra các phòng chức năng riêng biệt như phòng sạch hoặc phòng cách âm, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho công trình.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng hiệu quả, đặc biệt là trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, nơi bảo vệ chất lượng sản phẩm là rất quan trọng. Ngoài ra, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh vì tính bền vững, thân thiện với môi trường và dễ bảo trì. Trong môi trường kho bãi, panel giúp bảo vệ hàng hóa khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Trà Vinh (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng được thiết kế với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai lớp bên ngoài làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và một lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình. Không chỉ cách nhiệt hiệu quả, tấm panel Rockwool còn chịu được nhiệt độ cao và có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng. Thêm vào đó, sản phẩm này còn có khả năng giảm tiếng ồn, tạo không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Nhờ vào những tính năng ưu việt này, Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các dự án xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại tính năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ vào quy trình xử lý đặc biệt, lớp bề mặt này không bị ăn mòn theo thời gian, cho phép sản phẩm duy trì độ bền trong nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp kim loại dao động từ 0.3 – 0.7mm và được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang, nhằm cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả khi gặp trời mưa. Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần sự bền bỉ và khả năng chống chịu cao.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, đặc biệt là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra những sợi bông nhỏ và mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, material này sở hữu khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ vào cấu trúc xốp, giúp hạn chế tối đa sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, cùng với việc kết nối chắc chắn với nhau. Quá trình lắp ghép được thực hiện bằng keo tạo bọt có cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bên ngoài. Sự kết hợp này mang lại độ cứng cao cho tấm panel bông khoáng, đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người nên thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ. Sự lựa chọn này giúp tránh tạo ra các vết xước trên da, đảm bảo sự thoải mái và an toàn khi sử dụng trong môi trường công nghiệp hoặc xây dựng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ và 150kg/m³. Mỗi tỷ trọng mang lại các đặc tính cách âm, cách nhiệt và khả năng chịu lực khác nhau, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể trong xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo nhiều độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày phù hợp với các ứng dụng cụ thể, tối ưu hóa hiệu quả cách âm và cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ có khả năng chống cháy vượt trội mà còn bảo vệ an toàn cho công trình trước nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm đặc biệt phù hợp cho vách ngăn trong nhà, có thể được sử dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các không gian cần cách âm tốt. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài của công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, loại panel này đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ bền. Đặc biệt, tính năng chống cháy ưu việt của Rockwool giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy khiến tấm Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào cấu tạo vật liệu không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này mang lại sự an toàn tối đa cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và sự an toàn của người sử dụng trong mọi tình huống.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Chức năng này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, duy trì nhiệt độ ổn định. Đặc biệt, điều này rất quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ cụ thể. Nhờ vậy, việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ bảo đảm hiệu quả nhiệt mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể cho các doanh nghiệp.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho khả năng cách âm hiệu quả. Với cấu trúc lõi đặc biệt, Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, bảo vệ không gian bên trong khỏi sự xao lãng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, nơi mà sự yên tĩnh là ưu tiên hàng đầu. Sử dụng panel Rockwool không chỉ tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống, giúp mọi người tập trung hơn vào công việc và nghỉ ngơi hiệu quả hơn.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool có molti ưu điểm nổi bật về khả năng chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm ngăn ngừa hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc các khu vực dễ bị ảnh hưởng bởi nước, giúp bảo vệ công trình khỏi hư hỏng. Nhờ vào tính năng này, tấm panel Rockwool không chỉ duy trì độ bền cho công trình mà còn kéo dài tuổi thọ, mang lại giá trị sử dụng cao cho người tiêu dùng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho việc chống ẩm và chống thấm trong xây dựng. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy ưu việt, tấm panel này giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Hơn nữa, Rockwool có thể tái chế sau khi hết vòng đời sử dụng, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Sử dụng panel Rockwool không chỉ mang lại hiệu quả về mặt kỹ thuật mà còn góp phần bảo vệ hành tinh.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool sở hữu lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập xuất sắc. Điều này cho phép sản phẩm chịu được lực tác động mạnh mà không bị hư hỏng, bảo vệ công trình khỏi các yếu tố nguy hiểm từ môi trường bên ngoài. Đặc biệt, khả năng ổn định cơ học cao của panel Rockwool giúp duy trì hiệu suất và chất lượng trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào tính năng vượt trội này, tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng cần sự bền bỉ và an toàn.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, sản phẩm này giúp giảm thiểu chi phí năng lượng trong suốt quá trình vận hành. Ngoài ra, tính năng chống cháy tối ưu của lõi Rockwool bảo vệ công trình khỏi nguy cơ hỏa hoạn, từ đó giảm chi phí bảo trì và sửa chữa. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ góp phần kéo dài tuổi thọ công trình mà còn là lựa chọn thông minh về mặt tài chính cho các dự án xây dựng.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Sở dĩ nó được ứng dụng rộng rãi là nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội và tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, các panel này dễ dàng được lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình xây dựng. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool không chỉ giảm tải trọng cho móng mà còn mang lại hiệu quả chống cháy và cách nhiệt, cách âm tốt. Các tính năng này đáp ứng yêu cầu của xu hướng xây dựng hiện đại, góp phần tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, an toàn cho người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp hoàn hảo cho các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng chống cháy xuất sắc với nhiệt độ chịu được lên tới 1000°C. Sản phẩm này được ưa chuộng trong các nhà máy và kho xưởng, nơi yêu cầu an toàn cháy nổ cao. Bên cạnh khả năng chống cháy, Panel Rockwool còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được áp dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như các khu vực ngoài trời, đóng góp vào hiệu suất năng lượng và bảo vệ sức khỏe người sử dụng.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Trà Vinh (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Trà Vinh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Trà Vinh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm chất lượng cao, được thiết kế với cấu trúc đặc biệt. Tấm này được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền và chống ăn mòn. Ở giữa, lõi bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3 được tạo ra từ những sợi thủy tinh mịn và rỗng, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và giảm thiểu tiếng ồn. Nhờ những đặc tính ưu việt này, tấm Panel Glasswool thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và cách âm của sản phẩm này giúp nâng cao hiệu quả năng lượng và tạo môi trường làm việc thoải mái, yên tĩnh cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Điều này giúp bề ngoài của sản phẩm duy trì nét đẹp trong thời gian dài. Đặc biệt, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được tráng lên bề mặt, cung cấp khả năng bảo vệ hiệu quả trước tác động của thời tiết. Đồng thời, lớp sơn này còn giúp giữ gìn màu sắc và độ bóng, nâng cao tính thẩm mỹ và độ bền cho tấm ốp.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là một thành phần quan trọng trong các tấm panel và tấm cách âm, mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm vượt trội. Được làm từ sợi thủy tinh mịn màu vàng, cấu trúc của nó bao gồm các sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt và tiếng ồn một cách hiệu quả. Với đặc điểm không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool rất được ưa chuộng trong các ứng dụng như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu suất cao mà còn an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường. Việc sử dụng glasswool làm lớp cách nhiệt giữa các tấm panel thực sự là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Vật liệu này không chỉ bảo vệ khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn mang lại khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt tốt. Trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp, lớp bảo vệ này giữ cho không gian bên trong luôn ổn định, đồng thời nâng cao độ bền và bảo vệ cấu trúc khỏi các yếu tố bên ngoài, đảm bảo hiệu suất vượt trội trong suốt thời gian sử dụng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt và độ bền khác nhau, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo các độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày phù hợp với các ứng dụng cách âm, cách nhiệt cụ thể, giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho hệ thống vách ngăn nội thất, với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm có cấu tạo bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài, ở giữa là lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel được ứng dụng rộng rãi trong các không gian như nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những khu vực yêu cầu kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ và tiếng ồn. Sự lựa chọn này không chỉ nâng cao hiệu suất công trình mà còn đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm, và chống cháy vượt trội. Đặc tính bền chắc, chịu được tác động môi trường giúp Panel Glasswool thích hợp cho nhiều ứng dụng, từ nhà xưởng, nhà kho, cho đến các trung tâm thương mại và công trình công nghiệp, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không gây nguy hiểm trong các tình huống hỏa hoạn. Sợi thủy tinh không bắt lửa, giữ nguyên hình dạng ở nhiệt độ lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc, mang lại sự an toàn cao hơn so với các vật liệu như EPS, dễ bắt lửa và thường sinh khói độc. Mặc dù PU có thể có phụ gia chống cháy, nhưng không thể sánh với tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Hơn nữa, so với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và thân thiện hơn trong thi công, đặc biệt trong không gian kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi Glasswool được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra vô số khoang rỗng li ti. Cấu trúc này cho phép hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh một cách đáng kể. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool vượt trội hơn rõ rệt. Với trọng lượng nhẹ và ít bụi, tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm và độ bền cao. Với kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng bên ngoài, tấm vật liệu này ngăn chặn hiệu quả nước xâm nhập. Lõi Glasswool không bị mối mọt, mục nát, và duy trì hình dạng ổn định trong thời gian dài, ngay cả trong môi trường ẩm ướt. Khác với PU dễ xẹp hay EPS có thể dễ bị vỡ, Glasswool còn giữ nguyên hiệu quả cách nhiệt mà không giảm chất lượng. Đây chính là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và yêu cầu bảo trì thấp.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, với thành phần hoàn toàn an toàn, panel glasswool không phát sinh các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, đồng nghĩa không góp phần làm nóng lên toàn cầu. Sự kết hợp giữa hiệu quả cách nhiệt, cách âm và tính an toàn cho sức khỏe khiến panel bông thủy tinh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích cho công trình xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời dễ dàng hơn trong việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Mặc dù nhẹ hơn PU hay EPS, Glasswool vẫn có khả năng cách âm và chống cháy vượt trội, đảm bảo hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công. Đây là lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hợp lý cho nhiều chủ đầu tư nhờ giá thành trung bình, thấp hơn so với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool. Mặc dù không rẻ như EPS, Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả, đảm bảo an toàn và chất lượng cho công trình. Với hiệu suất vượt trội và độ bền cao, Glasswool trở thành giải pháp tối ưu cho cả công trình dân dụng và công nghiệp. Sự kết hợp giữa giá cả hợp lý và hiệu quả mang lại khiến nó là lựa chọn “đáng đồng tiền”.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp nổi bật trong công trình dân dụng, đặc biệt tại siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm dễ dàng lắp đặt và di dời, thích hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Ngoài ra, với cấu trúc kín, Panel Glasswool còn lý tưởng cho phòng sạch, kho lạnh và kho mát, không bám bụi, không hút ẩm, tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Trà Vinh (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Trà Vinh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Trà Vinh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc gồm 3 lớp: hai bề mặt bằng tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt. Lõi thường được làm từ PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ từ -5°C đến -40°C, rất thích hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Bên cạnh đó, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương đảm bảo kết nối chắc chắn, ngăn chặn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt được thiết kế đặc biệt với cấu trúc ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này giữ nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Ngoài khả năng chống ẩm, chống thấm, panel EPS còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Việc sử dụng panel kho lạnh EPS giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được sử dụng phổ biến trong kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được cấu tạo từ hai lớp bao bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 ở giữa. Nhờ vào cấu trúc bọt khí kín, PU/PIR có khả năng cách nhiệt vượt trội, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống làm lạnh. Đây là giải pháp lý tưởng cho những không gian cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi các tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và khả năng gia công dễ dàng, EPS giữ nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tối ưu hóa tiết kiệm năng lượng.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt, tối ưu hóa hiệu xuất năng lượng.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, giúp bảo vệ lớp lõi và đảm bảo tính đồng nhất. Bên cạnh đó, lớp này còn có khả năng chống thấm nước và ẩm mốc, tăng cường độ bền trong môi trường ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, chúng cũng có thể được phân loại theo vỏ panel, bao gồm tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có chức năng riêng, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu, phù hợp cho các ứng dụng bảo quản lạnh khác nhau trong ngành công nghiệp.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh với khả năng cách nhiệt tuyệt vời mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho việc bảo quản sản phẩm. Với hệ số truyền nhiệt của Panel EPS là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K, các tấm panel này giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh. Điều này rất quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi mà sự ổn định nhiệt độ cần thiết để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Nhờ đó, kho lạnh vận hành hiệu quả hơn, tiết kiệm năng lượng và duy trì chất lượng sản phẩm.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được làm từ vật liệu EPS và PU, có ưu điểm nổi bật về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp ngăn sự xâm nhập của độ ẩm vào kho lạnh, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn chống thấm. Nhờ đó, các tấm panel này duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi có nguy cơ cao về sự hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo khít chặt và đồng đều của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Khi các tần số (Hz) truyền qua bề mặt tấm panel này, mức giảm đạt khoảng 60% so với tần số thực, giúp ngăn chặn tiếng ồn hiệu quả. Nhờ vào tính năng này, panel PU/PIR không chỉ được sử dụng cho tường, vách cách nhiệt trong kho lạnh mà còn là lựa chọn hàng đầu cho các không gian cần cách âm như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là trọng lượng nhẹ, giúp quá trình vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn. Với thiết kế gọn nhẹ, các tấm panel có thể được lắp đặt nhanh chóng, từ đó giảm thiểu chi phí lao động cũng như thời gian thi công. Sự linh hoạt trong việc lắp đặt cũng cho phép các công trình kho lạnh thích ứng tốt với nhiều không gian khác nhau. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm panel kho lạnh đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu tác động đến môi trường. Vật liệu này không chỉ bền vững mà còn an toàn cho sức khỏe con người. Sản phẩm làm từ PU/PIR được sản xuất với tiêu chí thân thiện với môi trường, giảm lượng khí thải và tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt. Nhờ vào tính khả thi trong việc tái sử dụng, tấm panel này không chỉ góp phần bảo vệ hành tinh mà còn thúc đẩy xu hướng xây dựng bền vững trong các ngành công nghiệp thực phẩm và logistics.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu, như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả và tiết kiệm chi phí vận hành. Trong khi đó, panel EPS không phát huy tối đa hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng chi phí điện năng. Vì vậy, việc sử dụng panel PU là lựa chọn khôn ngoan cho các doanh nghiệp.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế. Với cấu trúc kín, tấm Panel PU không chỉ ngăn ngừa sự thấm ẩm mà còn duy trì môi trường bảo quản khô ráo, sạch sẽ, cần thiết cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Khác với tấm EPS, dễ thấm nước và bị xuống cấp trong điều kiện ẩm ướt, Panel PU đảm bảo sự ổn định và an toàn cho các sản phẩm y tế, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe trong ngành dược phẩm, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho việc bảo quản thực phẩm trong kho mát của siêu thị và kho trung chuyển. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền, không biến dạng, đảm bảo sự ổn định trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng khi hoạt động liên tục. Việc chọn lựa tấm Panel phù hợp là rất quan trọng.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời, nhờ vào thiết kế module tiện lợi và khả năng tháo lắp dễ dàng thông qua khớp nối camlock. Điều này không chỉ đảm bảo tính linh hoạt trong việc bố trí kho mà còn mang lại hiệu suất cách nhiệt ổn định. Với độ bền cơ học cao, panel PU không bị vỡ vụn như EPS khi di chuyển, giữ nguyên hiệu quả cách nhiệt qua các lần tái sử dụng. Sự vượt trội này giúp tối ưu hóa chi phí và thời gian vận hành cho các kho lạnh di động.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn với hoạt động liên tục, tấm panel PU là giải pháp ưu việt hơn so với panel EPS. Khả năng cách nhiệt của panel PU ổn định và bền bỉ, giúp duy trì hiệu suất trong suốt hàng chục năm mà không lo lão hóa hoặc suy giảm chất lượng. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ hơn, có thời gian sử dụng ngắn và yêu cầu nhiệt độ không quá khắt khe. Chọn lựa panel PU không chỉ tối ưu hóa hiệu quả năng lượng mà còn tăng cường độ bền cho kho lạnh.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm trong thời gian dài có thể tận dụng tấm panel PU để dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tạo điều kiện lý tưởng để bảo quản thực phẩm tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả bảo quản thực phẩm trong gia đình, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường xuyên đối mặt với thách thức duy trì môi trường bảo quản lý tưởng. Sử dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu giúp tạo ra không gian bảo quản rượu vang và bia với nhiệt độ, độ ẩm ổn định. Loại panel này không chỉ giúp bảo vệ hương vị và chất lượng của sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Với khả năng cách nhiệt tốt và dễ dàng lắp đặt, tấm Panel PU trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai yêu thích nghệ thuật ủ bia và sản xuất rượu vang tại nhà.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm của miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh làm vách ngăn cách nhiệt cho nhà ở đang trở thành giải pháp tối ưu. Sản phẩm này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn, mà còn giúp giảm nhiệt độ trong không gian sống. Nhờ đó, người dùng có thể tiết kiệm đáng kể điện năng tiêu thụ khi sử dụng điều hòa. Đây là lựa chọn hợp lý và tiết kiệm chi phí hơn so với những phương pháp cách nhiệt truyền thống đắt đỏ khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là giải pháp hiệu quả. Panel cách nhiệt PU giúp giảm thiểu lượng nhiệt xâm nhập vào không gian, từ đó giảm nhu cầu sử dụng điều hòa. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra một môi trường sống thoải mái, dễ chịu, bảo vệ sức khỏe cho các thành viên trong gia đình. Sản phẩm này mang lại hiệu quả cao về cách nhiệt, thích hợp cho khí hậu nóng bức.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Tấm panel này có tính năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu tiêu hao năng lượng. Ngoài ra, khả năng chống cháy của panel PU đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe và bảo vệ sức khỏe cộng đồng hiệu quả.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Trà Vinh (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy khô, với cấu tạo gồm lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool). Lõi này được thiết kế với tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Các lớp của panel được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, tạo nên một sản phẩm có khả năng chịu nhiệt cao, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, phụ thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy và chịu được các môi trường khắc nghiệt. Do đó, nó được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Lớp mặt ngoài đã trải qua quá trình chống oxy hóa, vì vậy sản phẩm hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel có khả năng chịu được các lực tác động mạnh mẽ và đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp việc thoát nước vào những ngày mưa hiệu quả, bảo đảm tính năng sử dụng lâu dài.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen để tăng cường hiệu quả cách nhiệt. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel, kết nối chặt chẽ giữa các lớp và với các tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối liền mạch. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và bề mặt kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm Panel. Bông khoáng được chế tạo từ quặng Dolomit và Bazan, nung ở nhiệt độ 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở việc bề mặt tôn trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, thường sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp đảm bảo tính năng chống tróc sơn, duy trì độ bền và hiệu suất của tấm panel trong quá trình hoạt động của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa vào tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến như 80 kg/m3, 100 kg/m3 và 120 kg/m3. Mỗi loại có đặc tính riêng, phù hợp cho những ứng dụng khác nhau trong xây dựng và công nghiệp. Tấm có tỷ trọng thấp, như 80 kg/m3, thường được sử dụng cho các công trình cần cách nhiệt nhẹ, trong khi tấm có tỷ trọng cao, như 120 kg/m3, cung cấp khả năng cách âm và kháng lửa tốt hơn, thích hợp cho các lò sấy công nghiệp.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày bông khoáng rockwool, phù hợp với từng ứng dụng và yêu cầu kỹ thuật khác nhau. Các độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày đều có những ưu điểm riêng trong việc cách nhiệt, cách âm và chống cháy, từ đó giúp tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của lò sấy. Việc lựa chọn tấm panel đúng độ dày không chỉ đảm bảo hiệu quả sử dụng mà còn gia tăng tuổi thọ của thiết bị, mang lại lợi ích lâu dài cho người sử dụng.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Tấm panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ tính năng này, panel giảm thiểu tổn thất nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ làm giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt hiệu quả giúp giữ nhiệt lâu hơn trong lò, bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, từ đó nâng cao tuổi thọ của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu trong môi trường nhiệt độ cao. Với khả năng chịu nhiệt từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu sử dụng, các loại vật liệu như Rockwool và Glasswool được ứng dụng rộng rãi. Những vật liệu này không chỉ giúp panel duy trì tính năng cách nhiệt mà còn đảm bảo không bị biến dạng dưới điều kiện khắc nghiệt. Nhờ vào thiết kế chuyên biệt, panel lò sấy cung cấp giải pháp hiệu quả và bền vững cho các ngành công nghiệp yêu cầu nhiệt độ cao.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt được làm từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, đem lại hiệu suất bảo vệ vượt trội trước các nguy cơ cháy nổ. Với khả năng không cháy và ngăn chặn sự lan truyền của lửa, sản phẩm này đảm bảo an toàn cho môi trường xung quanh, đặc biệt trong các khu công nghiệp nơi có nguy cơ cao về hỏa hoạn. Sự lựa chọn panel này không chỉ bảo vệ các thiết bị và sản phẩm bên trong mà còn góp phần giảm thiểu thiệt hại về người và tài sản, tạo ra một môi trường làm việc an toàn hơn.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền trong môi trường ẩm ướt. Chúng cũng chịu được sự biến động nhiệt độ lớn, bảo đảm hiệu suất ổn định cho các lò sấy nông sản và thực phẩm. Sự bền bỉ này không chỉ nâng cao tuổi thọ sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, từ đó tăng cường hiệu quả kinh doanh cho các cơ sở chế biến thực phẩm.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ để duy trì nhiệt độ bên trong. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn góp phần giảm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích rõ rệt cho doanh nghiệp. Sử dụng panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa chi phí sản xuất mà còn nâng cao hiệu quả kinh doanh, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm lượng khí thải carbon trong quá trình sản xuất.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy với lớp vỏ kim loại như tôn và thép mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chịu tải. Chúng được thiết kế đặc biệt để sử dụng ở các vị trí căng thẳng như sàn hoặc mái của lò sấy, giúp đảm bảo sự ổn định và an toàn cho toàn bộ hệ thống. Khả năng chịu tải tốt không chỉ kéo dài tuổi thọ của các panel mà còn giảm thiểu nguy cơ hư hỏng do áp lực nặng. Nhờ đó, tăng cường tính bền vững trong quá trình vận hành và đưa ra giải pháp hiệu quả cho ngành công nghiệp chế biến.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Với hệ thống liên kết thông minh, việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Thiết kế ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Hơn nữa, cấu trúc mô-đun giúp việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản, dễ dàng tiếp cận từng panel, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và nâng cao hiệu suất hoạt động tổng thể.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả trong ngành công nghiệp thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này đảm bảo môi trường lý tưởng cho việc sấy khô các sản phẩm như trái cây, rau củ và hạt, nhằm bảo toàn tối đa chất dinh dưỡng. Quá trình sấy diễn ra ở nhiệt độ cao nhưng vẫn tiết kiệm năng lượng, kéo dài tuổi thọ sản phẩm và nâng cao chất lượng thực phẩm. Ứng dụng panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình mà còn hỗ trợ trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy nông sản đóng vai trò thiết yếu trong việc nâng cao hiệu quả của hệ thống lò sấy. Tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ các loại hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi ẩm ướt cũng như hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và tối ưu hóa chi phí năng lượng, các tấm panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản mà còn góp phần tăng cường hiệu suất sản xuất, tạo ra giá trị gia tăng cho nông sản chế biến.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu đóng vai trò thiết yếu trong quy trình sản xuất, yêu cầu môi trường làm việc nghiêm ngặt với kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp tạo ra không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố tiêu cực như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, sản phẩm dược phẩm không chỉ đạt hiệu quả điều trị cao mà còn đảm bảo tính an toàn cho người sử dụng, nâng cao chất lượng và uy tín trong ngành.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong ngành công nghiệp chế biến gỗ. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các tấm gỗ, tránh tình trạng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel này giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, bảo vệ chất lượng gỗ tốt hơn trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel sấy gỗ còn góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất làm việc của nhà máy, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao nhất trước khi đưa ra thị trường.

  • Sấy quần áo và vải:

Ứng dụng tấm Panel sấy quần áo và vải ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Tấm panel lò sấy với khả năng cách nhiệt tốt giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi những tác động tiêu cực của nhiệt độ cao. Nhờ vào tính năng này, quá trình sấy khô trở nên nhanh chóng hơn, từ đó không chỉ giảm thời gian mà còn tiết kiệm chi phí đáng kể. Sự cải thiện trong hiệu quả sản xuất chính là yếu tố quan trọng thúc đẩy phát triển bền vững của ngành công nghiệp dệt may.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu một môi trường khô ráo và kiểm soát nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng thực phẩm. Tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết, ngăn ngừa sự ẩm ướt và bảo đảm rằng các sản phẩm chế biến sẽ giữ được hương vị, màu sắc và dinh dưỡng tối ưu. Việc sử dụng tấm panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất và chất lượng thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành gỗ mà còn đóng vai trò thiết yếu trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục, một yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp tối ưu hóa quá trình này bằng cách giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Việc duy trì nhiệt độ ổn định không chỉ cải thiện chất lượng xi măng mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần vào hiệu quả kinh tế cho nhà máy.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách nghiêm ngặt. Ứng dụng của tấm panel lò sấy trong quy trình sấy linh kiện điện tử là rất quan trọng, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả. Các tấm panel này được thiết kế với khả năng phân phối nhiệt đồng đều, đảm bảo nhiệt độ ổn định và giảm thiểu nguy cơ oxy hóa hoặc hư hại cho linh kiện. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, panel lò sấy góp phần nâng cao tuổi thọ và hiệu suất của các sản phẩm điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy là bước cần thiết để tạo ra các sản phẩm dạng bột hoặc lỏng có khả năng bảo quản và vận chuyển dễ dàng. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm panel lò sấy giúp duy trì môi trường nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt trong quá trình sấy. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng hóa chất mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường điện tử.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy để đảm bảo điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt tốt, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giúp tiết kiệm năng lượng tiêu thụ. Sự duy trì nhiệt độ đồng nhất giúp giảm thiểu rủi ro trong quá trình nung, đồng thời bảo vệ chất lượng cuối cùng của sản phẩm. Việc ứng dụng công nghệ này góp phần nâng cao năng suất và giảm chi phí cho các nhà sản xuất trong ngành.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Trà Vinh (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này tập trung từ các vách ngoài với yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao đến các vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cùng với các tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là những thành phần thiết yếu, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần/sàn bê tông. Chúng không chỉ tăng cường tính ổn định cho các cấu trúc mà còn bảo vệ Panel khỏi tác động của môi trường bên ngoài. Ngoài ra, phụ kiện nhôm còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình với sự đa dạng như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa đi được gia cố chắc chắn với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, mang lại độ cứng và sự định hình chuẩn xác. Các chi tiết phụ kiện như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn giúp ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, trong khi các phụ kiện khác góp phần tăng độ liên kết và giảm chấn, bảo đảm cửa vận hành nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế nhờ cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray, tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm đóng vai trò cốt lõi, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ, trong khi phụ kiện phụ trợ như bánh xe, tay nắm, và khóa giúp nâng cao hiệu quả hoạt động và an toàn cho người sử dụng. Hệ thống phụ kiện này tạo nên sự đồng bộ và chất lượng cho cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Trà Vinh

Những hình ảnh thực tế về Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Trà Vinh thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tích hợp trong nhiều công trình từ khu công nghiệp đến nhà ở dân dụng, các tấm panel không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo độ bền vững và khả năng cách nhiệt tối ưu. Sự hiện diện của những tấm panel này là minh chứng cho sự tiến bộ trong công nghệ xây dựng, đóng góp vào việc nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và tạo không gian sống thoải mái cho người dân.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình cần đảm bảo khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được sử dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, và nhà xưởng, cung cấp môi trường làm việc an toàn và hiệu quả. Ngoài ra, tấm này cũng thích hợp cho các khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt ưu việt, chúng rất hữu ích trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Đầu tiên, khả năng cách nhiệt và cách âm của các tấm panel này rất hiệu quả nhờ cấu trúc dạng sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa, giúp giảm chi phí tiêu thụ năng lượng. Thứ hai, tấm panel nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, góp phần tiết kiệm thời gian và chi phí. Cuối cùng, chúng sở hữu độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo sự an toàn cho công trình trong suốt quá trình sử dụng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm vách ngăn panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy tuyệt vời. Các vật liệu này không chỉ có khả năng chịu nhiệt cao mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp giảm nguy cơ cháy nổ đáng kể trong các công trình xây dựng. Sự an toàn của các khu vực như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các dự án công nghiệp là rất quan trọng, và việc sử dụng tấm panel cách nhiệt này sẽ góp phần nâng cao mức độ an toàn cho các không gian này.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm tốt. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm tiếng ồn từ môi trường ngoài. Điều này rất quan trọng trong các công trình cần không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư, nơi cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy. Việc sử dụng tấm vách ngăn này chắc chắn nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Trà Vinh không?

Công ty Triệu Hổ là đơn vị uy tín trong việc cung cấp các loại Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều sản phẩm khác. Công ty cam kết vận chuyển hàng hóa trực tiếp đến công trình tại Trà Vinh, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và công sức. Với kho hàng toàn quốc và hệ thống logistic chuyên nghiệp, Triệu Hổ đảm bảo giao hàng nhanh chóng, đồng thời kiểm soát chất lượng sản phẩm nghiêm ngặt, ngăn ngừa tình trạng biến dạng như bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.

Trên đây là những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Trà Vinh chính hãng mà Triệu Hổ mong muốn gửi đến quý Khách hàng. Sản phẩm này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn mang lại tính thẩm mỹ cho công trình. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ trên sẽ hữu ích, giúp Khách hàng dễ dàng lựa chọn vật liệu phù hợp. Để có thêm thông tin chi tiết và sự tư vấn tận tâm, xin vui lòng liên hệ với Triệu Hổ. Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn trên con đường thành công.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.