Mục lục bài viết
- 1 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Yên Bái | Khuyến mãi sốc | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Yên Bái
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Yên Bái
- 4 Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Yên Bái
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Yên Bái
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Yên Bái không?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Yên Bái | Khuyến mãi sốc | CK 5% – 10%
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Yên Bái đang mở ra một chương mới trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ và gọn, tấm panel này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian thi công mà còn mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội cho công trình. Khi mà những tường gạch truyền thống thường tốn nhiều thời gian với các lớp vữa và quá trình lắp đặt phức tạp, Panel Cách Nhiệt xuất hiện như một giải pháp tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại. Sự tiên phong này không chỉ là một xu hướng tạm thời mà là một cuộc cách mạng, nâng cao tiêu chuẩn chất lượng trong xây dựng và kiến trúc. Sự kết hợp giữa tính năng và tính bền vững đã khẳng định vị thế của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt trong lòng các nhà đầu tư và kiến trúc sư.
Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Yên Bái
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là một giải pháp xây dựng hiện đại được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt và cách âm, mà còn giúp giảm tải trọng cho công trình, rút ngắn thời gian thi công một cách đáng kể. Với những ưu điểm nổi bật so với tường gạch truyền thống, như thi công nhanh chóng, trọng lượng nhẹ và chi phí hoàn thiện hợp lý, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt đã trở thành lựa chọn phổ biến cho các công trình kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng. Điều này mở ra một hướng đi mới, phù hợp với nhu cầu phát triển bền vững trong ngành xây dựng hiện nay.
Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Yên Bái
Tại Yên Bái, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt được sử dụng rộng rãi và có nhiều tên gọi quen thuộc. Một số trong số đó bao gồm panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm sandwich panel, và tấm cách âm. Những sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm hiệu quả, phù hợp cho nhiều ứng dụng như xây dựng, ngăn phòng, và lợp mái. Với tính năng vượt trội và độ bền cao, các loại tấm panel này trở thành vật liệu lý tưởng trong thiết kế và thi công công trình hiện đại.
Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Yên Bái
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm hiện đại, được cấu tạo bởi lõi xốp EPS bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm nổi bật với trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, nên được ưa chuộng trong các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Tấm EPS cũng rất hữu ích trong các công trình cần bảo vệ nhiệt độ như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, là phần lớp ngoài cùng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và làm đẹp cho sản phẩm. Thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, lớp này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp bề ngoài lâu dài. Lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được sử dụng để bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, giữ màu sắc và độ bóng trên bề mặt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với gân chạy theo chiều ngang giúp thoát nước hiệu quả hơn trong điều kiện mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với tính cách nhiệt xuất sắc. Sau khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo ra mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong, rất quan trọng cho khả năng cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các mặt tấm, mang lại hiệu quả cách nhiệt cao, góp phần tiết kiệm năng lượng cho các công trình. Mặc dù trọng lượng nhẹ, từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS vẫn có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được chế tạo từ Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Một điểm nổi bật là bề mặt tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài, do nó tiếp xúc trực tiếp với con người. Để đảm bảo an toàn và thoải mái khi sử dụng, bề mặt trong thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này giúp ngăn ngừa việc tạo ra các vết xước trên da, đồng thời duy trì tính chống thấm cao.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ các hạt Expandable PolyStyrene. Qua quy trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất 20 đến 50 lần, panel được tạo ra bằng cách đưa vào khuôn gia nhiệt. Những ưu điểm nổi bật của panel này bao gồm khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả và trọng lượng nhẹ, giúp dễ dàng trong việc vận chuyển. Đặc biệt, panel EPS xốp thường còn có giá thành rẻ, trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tiên tiến cho thiết kế xây dựng hiện đại. Lõi xốp EPS được cải tiến với phụ gia chống cháy, mang lại khả năng chống cháy hiệu quả mà vẫn giữ được chức năng cách âm và cách nhiệt. So với panel EPS thông thường, panel này có giá thành cao hơn nhưng đảm bảo tính an toàn và bền vững trong xây dựng. Sản phẩm này phù hợp cho các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn cao về an toàn cháy nổ, góp phần bảo vệ người sử dụng và tài sản.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, các tấm EPS không chỉ giữ nhiệt độ bên trong ổn định mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thoải mái hơn tại nhà máy, nhà xưởng. Sản phẩm có trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công và lắp đặt, đồng thời đảm bảo tính thẩm mỹ cao cho công trình. Panel EPS là sự lựa chọn thông minh cho những ai đang tìm kiếm giải pháp vách ngăn hiệu quả và bền vững.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là một giải pháp xây dựng hiệu quả, được sử dụng làm tường bao ngoài cho nhiều công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong công trình, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Ngoài ra, panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Một ưu điểm nổi bật khác là khả năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và vệ sinh cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Khả năng này giúp giảm thiểu sự xâm nhập của nhiệt mà không bắt lửa, chịu nhiệt độ lên đến 120°C trong 15-20 phút. Lớp xốp có độ khít cao với mật độ không khí kín, ngăn chặn vi khuẩn và nấm mốc phát triển. Nhờ vậy, tấm panel EPS giúp không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tối ưu hóa tiết kiệm năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS có cấu trúc xốp kín, giúp cách âm hiệu quả bằng cách giảm tới 60% tần số âm thanh khi truyền qua. Đặc tính này giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo không gian yên tĩnh và riêng tư. Panel EPS không chỉ lý tưởng cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn, mà còn phù hợp cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Đây là giải pháp tối ưu cho không gian cần yên tĩnh.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt tối ưu. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian sử dụng, panel EPS giúp giảm thiểu đáng kể mức tiêu thụ điện năng của các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Khi được lắp đặt trong công trình, tấm panel này không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn góp phần tiết kiệm chi phí điện năng và giảm chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Bảng panel EPS được biết đến với trọng lượng siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm trong xây dựng. Việc giảm tải trọng cho công trình là lợi ích lớn, đặc biệt trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển, nâng hạ mà còn giúp lắp đặt diễn ra một cách nhanh chóng và hiệu quả. Nhờ đó, chi phí thi công được giảm thiểu đáng kể, góp phần tối ưu hóa thời gian thực hiện dự án. Panel EPS thực sự là giải pháp lý tưởng cho xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một vật liệu thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hay khí độc hại khi sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS xuất hiện trong xu hướng xây dựng bền vững. Chúng có thể được tái sử dụng nhiều lần trong vòng tuổi thọ tối đa 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm có thể giảm theo thời gian, cần thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn chặn nấm mốc hiệu quả. Điều này đảm bảo panel EPS có thể chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt như ẩm thấp hay mưa nắng mà vẫn duy trì độ bền cao mà không bị cong vênh. Nhờ vào khả năng tái sử dụng, loại vật liệu này góp phần giảm thiểu rác thải và bảo vệ môi trường trong xây dựng.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào tính kinh tế cao. So với nhiều loại vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Bên cạnh đó, tuổi thọ của sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, góp phần tối ưu hóa ngân sách đầu tư. Việc áp dụng panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo hiệu suất năng lượng cho công trình.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng của tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng để làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ tính dễ lắp đặt. Ở những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel còn có khả năng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, đồng thời giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu, Panel EPS là sự thay thế lý tưởng cho vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, panel có thể tạo thành hệ thống cách âm hoàn hảo cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, mang lại sự linh hoạt tối đa trong thiết kế và sử dụng.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Chúng khắc phục hiệu quả nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như khả năng dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt đến 30%, từ đó tiết kiệm điện năng đáng kể. Ngoài ra, sản phẩm này còn được ứng dụng để lắp đặt nền, thay thế cho các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm ưu việt. Đặc biệt, trong môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo tiêu chuẩn vô trùng và dễ dàng vệ sinh, góp phần hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, tạo nên môi trường làm việc an toàn và hiệu quả.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Yên Bái (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Yên Bái (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Yên Bái (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, panel được lót bằng lõi cách nhiệt gồm polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Nhờ vào cấu trúc này, tấm panel PU/PIR không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả mà còn có khả năng chịu lực tốt. Loại panel này đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe về an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, bao gồm bảo ôn nhà xưởng, kho lạnh và các công trình đòi hỏi sự bền bỉ và an toàn. Sự đa dạng trong ứng dụng và tính năng của tấm panel PU/PIR đã khiến nó trở thành vật liệu phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền vượt trội và khả năng kháng ăn mòn. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt này hoàn toàn bảo đảm không bị suy giảm chất lượng theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, bề mặt này còn được thiết kế với các gân chạy ngang, giúp tối ưu việc thoát nước trong điều kiện thời tiết mưa. Nhờ đó, Panel PU/PIR không chỉ đáp ứng yêu cầu kỹ thuật mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Các panel này được chế tạo từ hai loại lõi chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU là loại bọt xốp được sản xuất qua quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt hiệu quả giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR cải tiến từ PU, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn, đồng thời có khả năng chịu nhiệt và chống cháy cao hơn. Việc ứng dụng lớp cách nhiệt này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao độ an toàn cho các công trình, đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, khác với tôn mặt ngoài, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng, nhằm tạo điều kiện cho bề mặt tiếp xúc với con người được phẳng mịn. Việc này giúp tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Chất liệu này không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt hiệu quả mà còn nâng cao sự an toàn và tiện ích cho người sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình cần sự thoải mái và thẩm mỹ. Được thiết kế với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ dễ dàng vệ sinh mà còn mang lại vẻ đẹp hiện đại. Lõi PU bên trong tấm panel giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc lý tưởng. Ngoài ra, tấm panel còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng nhờ vào khả năng hạn chế sự mất nhiệt, rất phù hợp cho những khu vực đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình chịu ảnh hưởng của thời tiết khắc nghiệt. Với thiết kế đặc biệt, tấm panel này có khả năng chống lại mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn giúp bảo vệ bề mặt, trong khi lõi PU mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội, giữ nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, tấm panel PU vách ngoài kết hợp tính bền bỉ và thẩm mỹ.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR được phân loại theo vật liệu lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Những sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông. Với cấu trúc chắc chắn, panel giúp duy trì nhiệt độ bên trong kho một cách ổn định, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài. Điều này đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm, từ đó bảo vệ chất lượng và an toàn cho sản phẩm lưu trữ.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho việc cách nhiệt và chống nóng nhờ vào lõi vật liệu có hệ số dẫn nhiệt thấp. Sản phẩm này không chỉ ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả mà còn duy trì nền nhiệt ổn định trong các môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Việc áp dụng Panel PU/PIR giúp giảm thiểu chi phí làm mát hay sưởi ấm, từ đó tiết kiệm năng lượng cho các kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng. Đây là giải pháp hoàn hảo cho nhu cầu cách nhiệt hiện đại.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR được thiết kế với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu hiệu quả tiếng ồn, với khả năng truyền tần số (Hz) qua bề mặt chỉ còn khoảng 20% – 40% so với tần số thực. Điều này làm tăng cường sự yên tĩnh trong không gian, rất hữu ích cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR cũng thích hợp trong các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, nơi yêu cầu khả năng cách âm và chống ồn cao.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR sở hữu ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy cao, với khả năng chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc trưng với lõi PIR, sản phẩm tự động dập tắt ngọn lửa ngay khi nguồn nhiệt bị ngắt. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel giúp giảm thiểu sự lây lan của lửa và hạn chế khói độc hại phát sinh. Nhiều sản phẩm panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn quốc tế như EN 13501-1 và ASTM E84, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiện đại với ưu điểm nổi bật là trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc, nhờ vào cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Khả năng chịu lực của panel này vượt trội, giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, đồng thời tạo điều kiện thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu lẫn chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét, chống lại axit nhẹ và kiềm hiệu quả. Lõi PU/PIR không thấm nước và không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ, do đó bảo đảm độ bền lâu dài cho công trình, ngay cả trong điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao. Điều này lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tính chống chịu cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR hiện đại mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Với lõi không chứa CFC, sản phẩm này góp phần bảo vệ tầng ozone. Khả năng tháo dỡ và tái sử dụng của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, tạo điều kiện cho việc nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hướng đến tiêu chuẩn xanh, không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn thúc đẩy phát triển bền vững. Sử dụng panel PU/PIR là một bước tiến quan trọng trong việc xây dựng tương lai xanh.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, mang lại ưu điểm nổi bật trong quy trình thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và giảm thiểu nhân công. Việc này giúp tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và chi phí lao động, đồng thời nâng cao hiệu quả công trình. Sự linh hoạt trong kích thước và khả năng chịu nhiệt, cách âm của tấm panel cũng góp phần làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại sự thẩm mỹ cao mà còn đa dạng về màu sắc, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Bề mặt phẳng, sắc nét của panel tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Người dùng có thể tùy chọn màu sắc linh hoạt, từ trung tính đến nổi bật, hoặc lựa chọn bề mặt phủ phim giả gỗ và in hoa văn để tạo điểm nhấn độc đáo. Điểm nổi bật là sản phẩm không yêu cầu trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện cho các dự án.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, loại vật liệu này giúp tiết kiệm điện năng và giữ cho không gian sống luôn thoải mái. Bên cạnh đó, Panel PU/PIR còn có khả năng cách âm hiệu quả, tạo nên môi trường yên tĩnh cho cư dân. Chúng được ứng dụng làm vách ngăn và mái nhà, giúp bảo vệ công trình khỏi thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu truyền nhiệt và tạo ra không gian riêng biệt cho các phòng chức năng như phòng sạch hay phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ ưu điểm cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Nhờ khả năng giữ nhiệt tốt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, từ đó bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, với tính năng tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường, panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xanh. Độ bền cao và dễ bảo trì càng làm tăng giá trị ứng dụng của panel này trong lĩnh vực công nghiệp.
Thông số kỹ thuật của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Yên Bái (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chủ yếu: hai lớp bên ngoài thường làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và lớp cách nhiệt bên trong được làm từ đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel Rockwool không chỉ chịu được nhiệt độ cao mà còn có khả năng chống cháy hiệu quả, góp phần nâng cao an toàn cho công trình. Ngoài ra, tấm Panel Rockwool còn giúp giảm tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh hơn. Nhờ vào những đặc tính này, tấm panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp và dân dụng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại sự bền bỉ và chịu lực tốt. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này có khả năng chống ăn mòn theo thời gian, đảm bảo tính năng sử dụng trong nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp mặt ngoài còn được thiết kế với các gân chạy ngang, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước khi gặp mưa, bảo vệ panel khỏi tích tụ nước và tăng cường tuổi thọ sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi cách nhiệt này sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, được kết nối chặt chẽ và chèn khít theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Các tấm bông khoáng được liên kết vững chắc với nhau, cũng như với các tấm tôn bên trên và dưới, nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và bề mặt kim loại, tạo nên độ cứng cao cho tấm panel bông khoáng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Điều này là để đảm bảo rằng bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, từ đó hạn chế nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Sự lựa chọn này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn tối ưu hóa độ an toàn cho người sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại có tỷ trọng 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với từng ứng dụng khác nhau, từ cách âm, cách nhiệt đến bảo vệ chống cháy hiệu quả.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng rockwool được phân loại theo chiều dày, với các kích thước phổ biến là 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với từng yêu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho các công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho các công trình cần đảm bảo an toàn và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Với lõi sợi đá tự nhiên, panel này nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ và các tác động nhiệt. Sản phẩm được thiết kế đặc biệt cho vách ngăn trong nhà, phù hợp với nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và những không gian có yêu cầu cao về cách âm và cách nhiệt. Lõi Rockwool cấu trúc xốp giúp giảm sự truyền nhiệt và âm thanh, nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng, phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ bền và an toàn. Đặc biệt, tính năng chống cháy tuyệt vời của tấm panel không chỉ giảm thiểu rủi ro cháy nổ mà còn bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng. Do đó, Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho các công trình cần khả năng chống cháy xuất sắc. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Tấm panel này đặc biệt phù hợp cho các khu vực yêu cầu an toàn cháy nổ như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool còn có khả năng hạn chế sự lan truyền của lửa, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, từ đó nâng cao độ bền và an toàn cho toàn bộ công trình.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ trong các công trình hoàn toàn ổn định. Đặc biệt, nó rất hữu ích trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Nhờ đó, việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu suất trong công trình mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể cho người sử dụng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là vật liệu cách âm hàng đầu, nổi bật với khả năng giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Nhờ vào cấu trúc sợi khoáng dày đặc, Rockwool ngăn cản tiếng ồn xâm nhập từ bên ngoài, đồng thời giữ cho âm thanh không bị phát tán ra ngoài, rất quan trọng trong các không gian như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Sử dụng panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng môi trường làm việc và sinh hoạt, mà còn tạo ra một không gian yên tĩnh, thư giãn cho người sử dụng, góp phần cải thiện sức khỏe và năng suất làm việc.
- Chống ẩm và chống thấm
Lõi Rockwool là một giải pháp hiệu quả trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, Rockwool giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ vào đặc điểm này, các công trình sử dụng panel Rockwool sẽ duy trì độ bền tốt hơn và kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí bảo trì mà còn đảm bảo sự an toàn và thoải mái cho người sử dụng trong suốt quá trình sử dụng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho việc chống ẩm và chống thấm nhờ vào cấu trúc sợi khoáng tự nhiên. Với khả năng hấp thụ và giữ độ ẩm thấp, Rockwool giúp ngăn chặn sự hình thành nấm mốc và vi khuẩn trong công trình. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn có khả năng cách nhiệt tốt, tiết kiệm năng lượng tiêu thụ. Đặc biệt, Rockwool được làm từ nguyên liệu tự nhiên, thân thiện với môi trường và dễ tái chế sau khi hết vòng đời sử dụng, đóng góp tích cực vào bảo vệ môi trường bền vững.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ lõi Rockwool có cấu trúc bền vững. Sản phẩm này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mạnh mẽ mà còn đảm bảo độ bền và tuổi thọ lâu dài. Sự kháng va đập của Panel Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng trong quá trình sử dụng, từ đó nâng cao hiệu quả và an toàn cho các công trình xây dựng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm giải pháp vật liệu bền vững và đáng tin cậy.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho tấm Panel Rockwool thường cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại là đáng kể. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Tấm này không chỉ cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của các công trình xây dựng. Do đó, đầu tư vào Panel Rockwool có thể được coi là một chiến lược tiết kiệm chi phí hiệu quả trong dài hạn.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Được sử dụng rộng rãi tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả mà còn có tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool dễ dàng lắp đặt và cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc ứng dụng panel này giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời tăng cường khả năng chống cháy và cách nhiệt. Sản phẩm phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại, với mục tiêu tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng chống cháy vượt trội, với ngưỡng chịu nhiệt lên tới 1000°C. Điều này làm cho sản phẩm trở nên lý tưởng cho các nhà máy và kho xưởng, nơi an toàn phòng cháy là ưu tiên hàng đầu. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn có tác dụng cách âm xuất sắc, rất thích hợp cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn và tạo môi trường làm việc yên tĩnh. Ngoài ra, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, sản phẩm này cũng được sử dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, và nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như trong các khu vực ngoài trời, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và bền vững trong nhiều điều kiện khác nhau.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Yên Bái (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Yên Bái (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Yên Bái (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến được ứng dụng rộng rãi trong các công trình hiện đại. Tấm này được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, trong khi lõi bên trong được cấu tạo từ bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Với cấu trúc sợi thủy tinh mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn một cách hiệu quả. Do đó, sản phẩm này thường được sử dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, giúp cải thiện môi trường sống và làm việc. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt, cách âm và độ bền cao đã khiến Panel Glasswool trở thành lựa chọn tối ưu cho các nhà đầu tư và kỹ sư xây dựng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Đặc điểm này giúp duy trì vẻ đẹp bề ngoài trong thời gian dài. Bề mặt thường được tráng một lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo ra một lớp bảo vệ hiệu quả trước sự khắc nghiệt của thời tiết. Lớp sơn không chỉ bảo vệ mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của kim loại, đảm bảo sản phẩm luôn đạt tiêu chuẩn về độ bền và thẩm mỹ.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chủ đạo trong các sản phẩm như panel và tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt và tiếng ồn, mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt tối ưu. Đặc biệt, glasswool không chỉ có khả năng chống cháy mà còn không thấm nước, nâng cao độ bền và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Lõi glasswool thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Đây là một giải pháp cách nhiệt an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được thiết kế với vật liệu Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm tối ưu. Điều này không chỉ bảo vệ tấm khỏi biến dạng và ăn mòn mà còn giúp tăng cường độ bền và tuổi thọ sản phẩm. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm được tích hợp còn có khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt hiệu quả, góp phần tạo ra một môi trường làm việc an toàn và thoải mái. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cao về cách nhiệt.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m³ và 64kg/m³. Tỷ trọng thấp hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, trong khi tỷ trọng cao hơn mang lại độ bền và khả năng cách âm hiệu quả.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các nhu cầu cách nhiệt và tiêu âm khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm chuyên dụng cho việc cách nhiệt và cách âm trong các không gian nội thất. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm chắc chắn và lõi được làm từ sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những khu vực cần bảo đảm điều kiện môi trường ổn định, Tấm Panel Glasswool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho hệ tường bao che bên ngoài công trình, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Cấu tạo của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai mặt, trong khi lõi giữa là lớp sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Với đặc tính bền chắc và khả năng chịu đựng tác động môi trường, loại panel này rất phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, và nhiều dự án công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc. Lõi Glasswool được làm từ sợi thủy tinh, không bắt lửa và không duy trì cháy, có thể chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng. So với EPS dễ bắt lửa và sinh khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool chứng tỏ sự vượt trội về an toàn. Mặc dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không thể sánh bằng tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Ngoài ra, Glasswool cũng nhẹ hơn và dễ thi công hơn so với Rockwool.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool với lõi cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh và khoang rỗng li ti mang lại ưu điểm cách âm vượt trội. Cấu trúc này cho phép hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với các loại lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn, đồng thời nhẹ hơn và ít sinh bụi hơn so với Rockwool. Điều này giúp việc thi công trở nên thuận tiện hơn, đặc biệt trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội và độ bền cao. Với cấu trúc lớp tôn bọc ngoài hình sóng hoặc hình phẳng, tấm này ngăn chặn hiệu quả lượng nước. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dáng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, nó vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với các vật liệu như PU và EPS dễ hư hỏng, Glasswool là lựa chọn tối ưu cho công trình yêu cầu tuổi thọ cao và chi phí bảo trì thấp.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc thân thiện với môi trường và sức khỏe con người. Sản phẩm này không chứa các chất độc hại như amiang, vì vậy người sử dụng hoàn toàn yên tâm khi áp dụng trong các công trình. Đặc biệt, glasswool không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu sự nóng lên toàn cầu. Với khả năng cách nhiệt và tiêu âm tốt, panel bông thủy tinh không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn mang lại sự bền vững cho môi trường sống.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm panel Glasswool, với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ đáng kể so với Rockwool, giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình. Sản phẩm này không chỉ thuận tiện trong vận chuyển và lắp đặt mà còn dễ dàng cho việc thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu cách nhiệt khác như PU hay EPS, Glasswool giữ nguyên ưu điểm nhẹ nhưng lại nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ đó, việc sử dụng Glasswool tối ưu hóa hiệu quả công trình mà không gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool được đánh giá là một lựa chọn hợp lý về giá thành so với hiệu quả mang lại. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù có giá thấp hơn PU, nhưng sản phẩm vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Không rẻ như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là giải pháp tối ưu, bền vững, rất đáng cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả trong công trình dân dụng, được ứng dụng rộng rãi tại các siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ tạo không gian sạch đẹp mà còn tiết kiệm năng lượng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp với các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Panel Glasswool còn được dùng để làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và đảm bảo sự riêng tư cho các không gian sử dụng.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm giữ cho nhiệt độ luôn ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra một môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Thêm vào đó, Panel Glasswool còn lý tưởng cho phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, góp phần tiết kiệm năng lượng và đảm bảo các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Yên Bái (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Yên Bái (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Yên Bái (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa thường làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm hay dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, đảm bảo ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp cấu trúc: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt tối ưu, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt trong các điều kiện thấp. Nó còn chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt, và tiết kiệm năng lượng, là sự lựa chọn hàng đầu cho các kho lạnh hiện đại.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này gồm hai lớp bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU hoặc PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 ở giữa. Đặc điểm nổi bật của PU/PIR là cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tiêu tốn điện năng lớn. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ giúp tăng cường độ cứng vững và khả năng bám dính.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Nó còn có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, giúp tăng cường độ bền của sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, còn phân loại theo vỏ panel, gồm tôn ốp hai mặt hoặc Inox với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, và 0.5mm, tùy theo nhu cầu sử dụng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng vách trong và vách ngoài. Vách trong thường được sử dụng cho không gian lạnh, trong khi vách ngoài giúp bảo vệ và cách nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là panel EPS với hệ số truyền nhiệt từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và panel PU đạt 0.022 W/m.K, mang đến khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Điều này góp phần giữ nhiệt rất hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh trong quá trình vận hành, đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ này là yếu tố quyết định trong việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm hay các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh có ưu điểm nổi bật về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với tính năng không thấm nước của EPS và cấu trúc bọt kín của PU, các tấm này giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước, giữ cho bên trong kho lạnh luôn khô ráo. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường ẩm ướt, nơi mà độ ẩm cao có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm bảo quản. Nhờ vào tính ổn định và khả năng không bị mốc, không phồng rộp, panel kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho việc bảo quản hàng hóa.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo từ xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ vào thiết kế se khít, các tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt tấm panel được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực. Điều này giúp sản phẩm không chỉ được sử dụng cho tường và vách cách nhiệt mà còn là giải pháp hiệu quả cho các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, tạo không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều lợi ích trong quá trình thi công. Nhờ vào đặc tính này, các tấm panel có thể được vận chuyển và lắp đặt dễ dàng, nhanh chóng. Thời gian thi công giảm thiểu không chỉ giúp tiết kiệm chi phí lao động mà còn tối ưu hóa tiến độ dự án. Việc lắp đặt nhanh chóng cũng đồng nghĩa với khả năng đưa kho lạnh vào hoạt động sớm hơn, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng. Điều này làm cho tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính linh hoạt và hiệu suất cao.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS có khả năng tái chế, từ đó góp phần giảm thiểu tác động xấu đến môi trường. Với nguyên liệu chính là PU/PIR, sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng các loại vật liệu xanh trong sản xuất tấm panel không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn hỗ trợ bảo vệ môi trường. Từ đó, tấm panel kho lạnh không chỉ là giải pháp tối ưu cho ngành đông lạnh mà còn thể hiện cam kết về sự bền vững.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU đảm bảo hiệu quả cách nhiệt vượt trội hơn so với panel EPS. Sự ổn định nhiệt của PU giúp máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng, từ đó giảm thiểu chi phí vận hành đáng kể. Ngược lại, panel EPS hiệu quả thấp hơn ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây ra tổn thất nhiệt và tăng hóa đơn điện năng, làm giảm hiệu quả bảo quản thực phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm tại các kho lạnh y tế. Với kết cấu kín, tấm panel PU không chỉ ngăn chặn độ ẩm mà còn giữ cho môi trường bên trong luôn khô ráo và sạch sẽ, đảm bảo sự ổn định cần thiết cho sản phẩm. Ngược lại, tấm EPS không thể cung cấp môi trường bảo quản tốt do dễ thấm nước và xuống cấp khi có hơi ẩm, do đó không phù hợp cho những kho yêu cầu tiêu chuẩn sạch cao trong ngành y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh PU được ưa chuộng trong các kho mát siêu thị, đặc biệt là kho trung chuyển thực phẩm tươi sống như rau quả. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, tạo môi trường lý tưởng cho việc bảo quản thực phẩm. Đặc biệt, lớp PU bền bỉ và không biến dạng đảm bảo kho chịu tải tốt hơn, phù hợp với hoạt động có mật độ di chuyển cao. Ngược lại, Panel EPS chỉ thích hợp cho kho mát nhỏ, dễ hỏng khi sử dụng liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế dạng module dễ dàng tháo lắp qua khớp nối camlock. Điều này mang lại tính linh hoạt cao và khả năng kín khí tốt. Khi di chuyển kho, panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, tấm EPS khi tháo dỡ thường bị nứt, vỡ cạnh, làm giảm hiệu quả cách nhiệt cho những lần tái sử dụng sau, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm bảo quản.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, tấm panel PU nổi bật hơn hẳn so với EPS về mặt hiệu quả và độ an toàn. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU duy trì hiệu suất ổn định trong nhiều thập kỷ, không gặp phải tình trạng lão hóa hay xuống cấp sớm. Điều này rất quan trọng trong môi trường kho lạnh yêu cầu nghiêm ngặt. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, ngắn hạn, với nhiệt độ không quá khắc nghiệt, do đó không đáp ứng được yêu cầu của các dự án lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU ngày càng trở thành giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định. Điều này không chỉ giữ cho thực phẩm tươi ngon lâu hơn mà còn giảm thiểu chi phí so với việc sử dụng hệ thống lạnh công nghiệp. Sử dụng panel PU, các gia đình có thể dễ dàng bảo quản thực phẩm trong thời gian dài, tăng cường sự an toàn thực phẩm.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Với sự phát triển của ngành sản xuất rượu vang và bia thủ công, việc bảo quản sản phẩm trong môi trường lý tưởng trở nên cần thiết. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho các nhà sản xuất nhỏ lẻ. Chúng cung cấp nhiệt độ và độ ẩm ổn định, giúp bảo vệ chất lượng rượu vang và bia khỏi các yếu tố bên ngoài. Đặc biệt, chi phí đầu tư cho việc lắp đặt và duy trì hệ thống này tương đối thấp, mang lại hiệu quả kinh tế cao. Panel PU chính là trợ thủ đắc lực trong việc gìn giữ hương vị tuyệt hảo của sản phẩm.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm, đặc biệt ở miền Nam, ứng dụng Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là giải pháp lý tưởng cho các ngôi nhà, nhất là những căn nhà có mái tôn. Panel PU kho lạnh không chỉ cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần nhà mà còn giúp hạ nhiệt độ bên trong, từ đó tiết kiệm năng lượng khi sử dụng điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt đắt đỏ khác, panel này là lựa chọn vừa hiệu quả vừa tiết kiệm chi phí. Đây là giải pháp thiết thực nhằm nâng cao sự thoải mái và tiết kiệm cho người dân.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng panel PU là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Vật liệu này giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào hệ thống điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU tạo ra một môi trường sống thoải mái và dễ chịu, đồng thời nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân. Việc sử dụng panel PU không chỉ là xu hướng mà còn là sự đầu tư thông minh cho tương lai bền vững.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể áp dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm quan trọng trong ngành y tế. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy của panel PU cũng góp phần nâng cao độ an toàn cho cơ sở, tạo điều kiện tối ưu cho việc bảo quản và sử dụng dược phẩm hiệu quả.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Yên Bái (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một loại vật liệu xây dựng chuyên dụng, có cấu tạo phức tạp với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm. Bên trong là lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi cách nhiệt bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel có thể chống lại các tác động nhiệt độ lớn từ 100°C đến 850°C, tùy theo chất liệu lõi cách nhiệt. Bên cạnh khả năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy còn chống cháy, chịu lực tốt trong môi trường khắc nghiệt và dễ dàng lắp đặt. Nhờ những đặc tính này, panel lò sấy được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền cao. Với quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp bảo vệ tấm panel khỏi các tác động môi trường. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 đến 0.7mm, cùng với thiết kế gân chạy theo chiều ngang, giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa. Nhờ vậy, tấm panel không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn tối ưu hóa hiệu suất trong quá trình sử dụng.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được tạo thành từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen một cách chắc chắn. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, được liên kết chặt chẽ với nhau và chèn dọc, ngang khắp tấm. Chúng được kết nối với các tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo tính đồng nhất và độ bám dính tốt. Với công nghệ sản xuất hiện đại, bông khoáng, làm từ Dolomit và Bazan, mang lại độ cứng cao cho tấm panel, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm. Điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu như bề mặt ngoài, vì nó tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Do đó, tôn mạ kẽm được ưu tiên sử dụng với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc chọn tôn mạ kẽm giúp tránh hiện tượng tróc sơn, bảo đảm khả năng chịu nhiệt tốt hơn và tăng cường độ bền cho panel. Sự an toàn và hiệu quả trong quá trình sấy là yếu tố quan trọng cần được đảm bảo.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng, cho phép lựa chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng. Ba loại tỷ trọng phổ biến là 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Tỷ trọng thấp hơn như 80kg/m³ thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu cách âm và cách nhiệt nhẹ, trong khi tỷ trọng 100kg/m³ và 120kg/m³ cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho các môi trường yêu cầu độ bền và khả năng chịu nhiệt cao. Việc chọn đúng tỷ trọng là yếu tố quan trọng giúp tối ưu hiệu suất lò sấy.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ dày phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và tiêu âm khác nhau trong các ứng dụng công nghiệp. Tấm dày hơn thường mang lại khả năng cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các thiết bị yêu cầu kiểm soát nhiệt độ cao. Ngược lại, tấm mỏng hơn có thể được sử dụng trong các môi trường ít yêu cầu hơn, giúp tiết kiệm chi phí và giảm trọng lượng cho các kết cấu.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Tấm panel lò sấy, được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào đặc tính cách nhiệt hiệu quả, panel không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này dẫn đến giảm tiêu thụ năng lượng, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành cho doanh nghiệp. Hơn nữa, khả năng giữ nhiệt lâu dài của panel còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài, tránh tác động của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền sản phẩm.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong ứng dụng công nghiệp. Được thiết kế để chịu đựng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, panel sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Sự bền bỉ này giúp các panel không bị biến dạng, duy trì tính năng cách nhiệt lâu dài. Nhờ đó, quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả hơn, giảm thiểu tổn thất năng lượng và cải thiện an toàn cho người lao động trong môi trường làm việc.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy được thiết kế với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động của các quy trình sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn có nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp bảo vệ sản phẩm bên trong khỏi tình trạng ẩm mốc. Đặc biệt, trong môi trường có độ ẩm cao hoặc sự thay đổi nhiệt độ lớn, panel vẫn duy trì được độ bền và hiệu suất sử dụng lâu dài. Điều này rất quan trọng cho các lò sấy nông sản và thực phẩm, đảm bảo chất lượng sản phẩm được tối ưu hóa.
- Tiết kiệm năng lượng:
Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, từ đó giảm thời gian vận hành. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn giúp giảm chi phí năng lượng đáng kể cho các doanh nghiệp. Sự kết hợp giữa hiệu quả vận hành và tiết kiệm chi phí làm cho tấm panel lò sấy trở thành sự lựa chọn lý tưởng trong ngành công nghiệp hiện đại.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Khả năng này rất quan trọng, nhất là khi các panel được lắp đặt ở những vị trí chịu tải lớn như sàn hoặc mái của lò sấy. Nhờ vào cấu trúc vững chắc và độ bền cao, panel này không chỉ đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng mà còn gia tăng tính ổn định cho toàn bộ hệ thống lò sấy. Điều này góp phần nâng cao hiệu quả vận hành và giảm thiểu rủi ro hư hỏng trong quá trình sấy.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Đặc biệt, việc bảo trì và thay thế các panel cũng rất đơn giản nhờ cấu trúc mô-đun, giúp giảm thời gian dừng máy, nâng cao hiệu suất sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy thực phẩm, bảo đảm nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Chúng phù hợp cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt, cần môi trường nhiệt độ cao để giữ lại chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt hiệu quả, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng và nâng cao chất lượng thực phẩm. Nhờ ứng dụng này, thực phẩm được bảo quản lâu dài hơn và vẫn giữ được hương vị tự nhiên.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả của hệ thống lò sấy. Tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ các loại hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi bị nhiễm ẩm hoặc hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ nâng cao năng suất mà còn đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn an toàn và chất lượng cao.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc nghiêm ngặt là vô cùng cần thiết. Tấm panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm khi sấy dược liệu. Thiết bị này tạo ra không gian ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố nguy hại như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, panel lò sấy không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn cho sản phẩm dược phẩm, góp phần quan trọng vào chất lượng và sự tin cậy của các liệu pháp điều trị.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ là rất quan trọng, giúp bảo đảm chất lượng sản phẩm. Các tấm gỗ sau khi được cắt cần được sấy khô để ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy. Hệ thống panel sấy đảm bảo nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó gia tăng hiệu quả sấy và bảo vệ tính toàn vẹn của gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Đặc biệt, giải pháp này còn tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm chi phí cho doanh nghiệp.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là công cụ quan trọng trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và quần áo một cách hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, giảm thiểu nguy cơ hư hại. Hệ thống này không chỉ tiết kiệm thời gian sấy khô mà còn giảm chi phí sản xuất, góp phần nâng cao hiệu suất làm việc. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ giúp cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn đáp ứng được nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các sản phẩm đã được đông lạnh. Panel lò sấy giúp duy trì môi trường khô ráo và ổn định nhiệt độ, đảm bảo chất lượng sản phẩm sau khi sấy. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa hiệu suất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Nhờ vào sự chính xác trong việc kiểm soát điều kiện môi trường, panel lò sấy góp phần nâng cao độ an toàn và hương vị cho thực phẩm đông lạnh, đáp ứng nhu cầu của thị trường.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng, việc ứng dụng tấm panel sấy gỗ trở nên vô cùng quan trọng. Panel lò sấy cung cấp khả năng duy trì nhiệt độ cao và ổn định liên tục, điều này rất cần thiết cho quá trình sấy xi măng. Việc giảm thiểu mất nhiệt không chỉ giúp cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian. Nhờ vào tính năng ưu việt này, tấm panel sấy gỗ đã trở thành một giải pháp tối ưu cho các nhà máy sản xuất trong ngành xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy trở nên thiết yếu trong quy trình sấy linh kiện điện tử, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả và ngăn ngừa các vấn đề do oxy hóa hoặc hư hại từ nhiệt độ cao. Tấm panel lò sấy không chỉ đảm bảo quy trình sản xuất diễn ra ổn định mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng, góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy là bước cần thiết để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt vượt trội và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt trong quá trình sấy. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng hóa chất mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất, giảm chi phí và tiết kiệm năng lượng cho các nhà máy công nghiệp.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng cho quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt tốt, panel giúp tối ưu hóa năng suất sản xuất, giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ trong suốt quá trình vận hành. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao. Việc ứng dụng panel lò sấy thực sự mang lại nhiều lợi ích cho ngành công nghiệp này.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Yên Bái (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ quý khách trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp với từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Từ các vách ngoài cần độ bền và khả năng chống thấm cao cho đến các vách trong yêu cầu về tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, mỗi hình ảnh đều được thiết kế rõ ràng, thể hiện mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật của sản phẩm. Điều này giúp quý khách nắm bắt thông tin một cách dễ dàng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là những thành phần quan trọng, được sản xuất từ nhôm nhằm tạo sự liên kết và hỗ trợ giữa các tấm Panel và giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng độ ổn định cho cấu trúc mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài. Những phụ kiện này cũng giúp nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng. Ví dụ, các loại phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, và thanh nhôm phào lõm đóng vai trò thiết yếu trong quá trình thi công.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm những thành phần thiết yếu đảm bảo sự bền bỉ và thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa được củng cố bằng thanh nhôm khung và bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác. Gioăng cao su trơn và gioăng đơn tại đáy cửa giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng hỗ trợ quá trình đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, hạn chế tình trạng xệ cánh. Những phụ kiện này tối ưu hóa liên kết, giảm chấn, nâng cao độ bền cho cửa.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt đang trở thành lựa chọn phổ biến trong thiết kế không gian hiện đại nhờ vào khả năng tiết kiệm diện tích và tối ưu hóa linh hoạt sử dụng. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt hoạt động bằng cách lướt ngang trên hệ ray, mang lại sự thông thoáng cho không gian. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, giúp tạo ra cấu trúc vững chắc và phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ việc lắp đặt và vận hành trơn tru. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này đảm bảo tính thẩm mỹ và hiệu quả sử dụng.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Yên Bái
Tại Yên Bái, hình ảnh thực tế của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ thể hiện rõ ràng chất lượng và uy tín được khẳng định qua thời gian. Những tấm panel này không chỉ được sử dụng trong các khu công nghiệp hiện đại mà còn trong nhiều công trình dân dụng, mang lại sự chắc chắn và thẩm mỹ cao. Khả năng cách nhiệt vượt trội của Tấm Panel Triệu Hổ giúp tiết kiệm năng lượng và tạo môi trường sống thoải mái. Sự hài lòng của khách hàng là minh chứng cho hiệu quả và sự đáng tin cậy của sản phẩm.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình cần hiệu suất cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt ưu việt, loại panel này thường sử dụng trong những công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ cao như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo hiệu quả và an toàn cho các sản phẩm.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có nhiều ưu điểm vượt trội so với tường truyền thống. Với cấu trúc sandwich tích hợp lớp cách nhiệt, chúng hiệu quả trong việc cách nhiệt và cách âm, từ đó giảm thiểu đáng kể chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Hơn nữa, tấm panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình xây dựng. Độ bền cao, cùng khả năng chống thấm và chống cháy của tấm panel cũng đảm bảo an toàn và bảo vệ tối ưu cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm vách ngăn panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, đều có khả năng chống cháy xuất sắc. Các vật liệu này chịu nhiệt cao và không cháy, đồng thời không phát tán khói độc hại. Việc sử dụng panel cách nhiệt này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt là ở những khu vực cần tuân thủ nghiêm ngặt về an toàn như nhà xưởng, kho bãi chứa hàng hóa dễ cháy, hoặc các công trình công nghiệp. Vì vậy, việc lựa chọn panel cách nhiệt phù hợp không chỉ cải thiện hiệu suất cách nhiệt mà còn nâng cao độ an toàn.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ có chức năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm rõ rệt. Với cấu trúc xốp đặc trưng, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh tốt, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng trong các không gian cần yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư nằm gần đường giao thông hoặc nhà máy. Việc sử dụng các tấm vách ngăn này không chỉ nâng cao chất lượng âm thanh mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Yên Bái không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy, panel kho lạnh, v.v. Công ty cam kết vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Yên Bái, đảm bảo sự thuận tiện cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng trải dài trên toàn quốc, Triệu Hổ có khả năng giao hàng nhanh chóng. Đặc biệt, chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, nhằm tránh những vấn đề như bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.
Cuối cùng, Triệu Hổ xin chân thành cảm ơn quý Khách hàng đã dành thời gian tìm hiểu về sản phẩm Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Yên Bái. Những thông tin trên hy vọng sẽ giúp Khách hàng lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn sự tư vấn tận tâm và chuyên nghiệp, giúp tối ưu hóa hiệu quả công trình. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận thêm chi tiết và hỗ trợ tốt nhất, đưa dự án của bạn tiến gần hơn đến thành công.