Mục lục bài viết
- 1 Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Yên Bái | Truy Cập Nhanh | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Yên Bái
- 3 Cấu tạo của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
- 4 Tên gọi phổ biến Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
- 5 Phân loại Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
- 6 Khám phá thông số kỹ thuật
- 7 Ưu điểm vượt trội Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
- 8 Ứng dụng đa dạng của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
- 9 Sự khác biệt Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt với các xốp cách nhiệt khác
- 10 Báo giá xốp cách nhiệt PU Yên Bái (07/2025)
- 11 Các bước xác định khối lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua dễ dàng nhất
- 11.1 Bước 1: Xác định diện tích cần phủ
- 11.2 Bước 2: Xác định độ dày của lớp Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần sử dụng
- 11.3 Bước 3: Tính thể tích Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần dùng
- 11.4 Bước 4: Xác định tỷ trọng của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
- 11.5 Bước 5: Tính toán khối lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua
- 11.6 Bước 6: Điều chỉnh theo yêu cầu thực tế
- 12 Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ
- 13 Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
- 14 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 15 Một số hình ảnh thực tế Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt tại Yên Bái
- 16 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
- 16.1 Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt có thể lắp đặt ở đâu?
- 16.2 Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt có bền không?
- 16.3 Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt có ảnh hưởng đến sức khỏe không?
- 16.4 Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt có thể cắt và điều chỉnh kích thước dễ dàng không?
- 16.5 Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt có khả năng cách nhiệt tốt không?
- 16.6 Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt có thể sử dụng ngoài trời không?
- 16.7 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt đến Yên Bái không?
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Yên Bái | Truy Cập Nhanh | CK 5% – 10%
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt là một trong những vật liệu cách nhiệt, chống nóng hàng đầu hiện nay, đặc biệt phù hợp cho các công trình tại Việt Nam. Với cấu trúc polyurethane, loại xốp này sở hữu khả năng cách âm và chống thấm nước vượt trội, giúp bảo vệ ngôi nhà khỏi các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Không chỉ mang lại hiệu quả về mặt nhiệt độ, tấm xốp còn giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả, từ đó giảm thiểu hóa đơn điện cho các gia đình và doanh nghiệp. Bên cạnh đó, độ bền và tính linh hoạt của xốp PU đảm bảo rằng nó có thể dễ dàng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Khám phá ngay Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt để tạo nên một không gian sống và làm việc tiện nghi, bền vững.
Tìm hiểu Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Yên Bái
Tấm cách nhiệt xốp PU/PIR là vật liệu xanh có cấu trúc gồm lớp PU/PIR (Polyurethane/Polyisocyanurate) với tỷ trọng cao ở giữa, bao bọc bởi hai lớp vật liệu xi măng tổng hợp. Sản phẩm nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy lan hiệu quả. Tấm xốp PU Foam được ứng dụng rộng rãi trong việc chống nóng và cách âm cho mái, tường, trần và nền của các công trình công nghiệp cũng như dân dụng. Nhờ vào đặc tính vượt trội, sản phẩm ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại tại Yên Bái.
Cấu tạo của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
Xốp PU (Polyurethane foam) được tạo thành từ quá trình bọt hóa nhựa Polyurethane, hình thành cấu trúc xốp đặc trưng. Cấu tạo chính bao gồm lớp bọt khí nhỏ liên kết với nhau, tạo mạng lưới không gian, mang lại tính năng cách nhiệt, cách âm cùng độ đàn hồi cao. Xốp PU có thể có tế bào kín hoặc hở; tế bào kín giúp cải thiện khả năng chống thấm, trong khi tế bào hở lại cung cấp tính thoáng khí. Chất liên kết chính là Polyol và Isocyanate, chúng kết hợp dưới nhiệt độ và áp suất cao để tạo ra cấu trúc xốp đạt yêu cầu.
Tên gọi phổ biến Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
Trong ngành vật liệu xây dựng, Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến như Trấn cách nhiệt, Tấm cách nhiệt trần nhà, và Xốp chống nóng trần nhà. Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm nhiệt độ trong nhà và tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, nó còn có tính năng cách âm, mang lại không gian sống thoải mái hơn. Những ứng dụng đa dạng của Tấm Xốp PU làm cho nó trở thành lựa chọn ưu việt trong việc thiết kế các công trình xây dựng hiện đại, đặc biệt là cho các trần nhà.
Phân loại Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
Phân loại theo Tỷ trọng
Tỷ trọng của xốp PU (đo bằng kg/m³) thể hiện mật độ vật liệu và ảnh hưởng trực tiếp đến các tính chất như độ cứng, khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực.
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Tỷ trọng 40 kg/m³
Tấm xốp PU Foam cách nhiệt với tỷ trọng 40 kg/m³ được coi là một lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng và sản xuất. Tỷ trọng này cung cấp sự cân bằng lý tưởng giữa khả năng cách nhiệt, trọng lượng nhẹ và chi phí hợp lý. Với cấu trúc ô kín tốt, sản phẩm đảm bảo tính năng cách nhiệt ổn định, thích hợp cho các công trình dân dụng và nhà xưởng thông thường. Ngoài ra, xốp PU tỷ trọng 40 kg/m³ còn được sử dụng làm lõi cho các tấm panel cách nhiệt, đáp ứng nhu cầu bảo quản và kiểm soát nhiệt độ trong các kho bãi.
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Tỷ trọng 50 kg/m³
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt với tỷ trọng 50 kg/m³ là một lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng cần tính năng cách nhiệt và độ bền cao. Với mật độ cao hơn, loại xốp này có khả năng chịu nén và chịu lực tốt hơn so với những tấm có tỷ trọng 40 kg/m³, giúp nâng cao độ bền và tuổi thọ công trình. Tấm xốp này thường được sử dụng trong các kho lạnh, phòng sạch và nhà máy cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Ngoài ra, nó cũng thích hợp cho các công trình yêu cầu vách ngăn chịu lực và sàn cách nhiệt hiệu quả.
Phân loại theo Độ dày
Độ dày của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt (đo bằng mm) là yếu tố trực tiếp quyết định khả năng cách nhiệt tổng thể của vật liệu. Độ dày càng lớn, khả năng cản nhiệt càng tốt.
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Độ dày 20 mm
Tấm xốp PU Foam cách nhiệt dày 20 mm là lựa chọn mỏng nhất trong các loại tấm cách nhiệt. Mặc dù độ dày này chỉ cung cấp mức độ cách nhiệt cơ bản, nhưng nó hiệu quả trong việc giảm truyền nhiệt một phần. Với trọng lượng nhẹ và dễ thi công, tấm xốp này phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu cách nhiệt cao. Thường được sử dụng để cách nhiệt cho vách ngăn nội bộ, trần giả, hoặc trong các ứng dụng đóng gói và bảo ôn đường ống nhỏ, nơi không gian hạn chế.
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Độ dày 50 mm
Tấm xốp PU foam cách nhiệt với độ dày 50mm vượt trội hơn hẳn các loại 20mm về khả năng cách nhiệt. Với sự gia tăng độ dày này, tấm xốp tạo ra hàng rào cách nhiệt hiệu quả, giảm thiểu đáng kể thất thoát nhiệt và giúp tiết kiệm năng lượng tối ưu. Ngoài ra, độ dày 50mm còn nâng cao khả năng cách âm, làm cho sản phẩm này lý tưởng cho các ứng dụng như mái nhà, vách ngoài của nhà xưởng công nghiệp, kho lạnh, phòng sạch, và các công trình yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt để duy trì ổn định môi trường bên trong.
Khám phá thông số kỹ thuật
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Tỷ trọng xốp (Kg/m3) | 40 – 50 |
Kích thước (mm) | 1200 x 610; 1200 x 2440 |
Độ dày sản phẩm (mm) | 20 – 30 – 40 – 50 |
Trọng lượng (Kg/m2) | 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4 |
Tỷ suất hút nước (g/m2) | 36,5 |
Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C) | 0,0182 |
Độ bền nén (kN/m2) | ≥ 140,978 |
Khả năng cách âm (dB) | ≥ 23,08 |
Khả năng chống cháy (V) | V0 (Cấp chống cháy cao nhất) |
Độ giãn nở (-20 độ C – 80 độ C) | – 0,102 – 0,113 |
Ưu điểm vượt trội Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
Cách nhiệt vượt trội
Tấm xốp PU Foam cách nhiệt nổi bật với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0,023 W/m˙oK, thấp hơn nhiều so với các vật liệu cách nhiệt thông thường. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt mà còn tiết kiệm đến 50% chi phí điện năng cho hệ thống quạt mát và điều hòa không khí. Hơn nữa, do không là trung gian trao đổi nhiệt, tấm cách nhiệt PU ngăn chặn hiện tượng ngưng tụ, từ đó hạn chế sự xuất hiện của nấm mốc trên bề mặt công trình. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai quan tâm đến hiệu quả năng lượng và bảo vệ sức khỏe.
Cách âm hiệu quả
Tấm xốp PU Foam cách nhiệt cách âm nổi bật với cấu trúc nhiều lỗ khí được phân bổ đều đặn và mật độ cao, giúp tạo ra khả năng cách âm hiệu quả lên tới 23,08 dB. Với tính năng này, sản phẩm không chỉ ngăn cản tiếng ồn từ bên ngoài, mà còn giúp cải thiện chất lượng âm thanh bên trong không gian. Bên cạnh đó, tấm xốp còn có khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giữ cho không gian luôn thoáng mát vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
Chống thấm bền vững
Tấm xốp PU Foam cách nhiệt chống thấm có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong điều kiện khí hậu nhiệt đới của Việt Nam. Với cấu trúc ô kín, tấm này không tan trong nước, đồng thời có độ hấp thụ nước và hơi nước rất thấp. Khả năng tự chống thấm cao giúp bảo vệ sức khỏe của công trình, ngăn ngừa ẩm mốc và hư hại do thời tiết. Tỷ suất hút nước chỉ đạt 36,5 (g/m2), chứng tỏ tính bền vững và hiệu quả trong công tác cách nhiệt. Tấm xốp PU là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
Siêu nhẹ dễ thi công
Tấm cách nhiệt PU là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng, nhờ vào đặc tính siêu nhẹ và khả năng thi công dễ dàng. Với trọng lượng giảm đến 49% so với vật liệu truyền thống, tấm PU không chỉ giúp giảm tải trọng lên tường, mà còn góp phần hạ thấp chi phí kết cấu. Việc sử dụng tấm cách nhiệt PU có thể giảm hơn 36% khối lượng xây dựng, mang lại hiệu quả kinh tế và tiết kiệm nguồn lực. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những dự án cần tính bền vững và hiệu suất cao.
Chống cháy cấp độ cao nhất
Tấm cách nhiệt PU là sản phẩm hàng đầu trong lĩnh vực chống cháy với cấp độ V0, đạt tiêu chuẩn an toàn cao nhất. Điều này có nghĩa là tấm cách nhiệt không dẫn cháy và có khả năng tự tắt lửa trong thời gian ngắn ngay sau khi bị cách ly khỏi nguồn lửa. Sản phẩm này đạt cấp B2 theo chỉ tiêu DIN 4102, đảm bảo hiệu quả tối ưu trong việc bảo vệ các công trình xây dựng và giảm thiểu rủi ro hỏa hoạn. Với tính năng vượt trội, tấm cách nhiệt PU là lựa chọn lý tưởng cho mọi dự án.
Thân thiện với môi trường
Tấm cách nhiệt PU đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường thông qua việc tiết kiệm năng lượng và giảm lượng khí thải. Chúng giúp bảo tồn nguồn tài nguyên thiên nhiên, nâng cao chất lượng cuộc sống của con người. Đặc biệt, với tính năng không chứa HCFC-141b, tấm cách nhiệt PU không gây hại cho tầng Ozone, góp phần bảo vệ trái đất. Việc sử dụng tấm cách nhiệt PU không chỉ mang lại lợi ích về hiệu suất năng lượng mà còn thể hiện cam kết của chúng ta đối với sự bền vững và bảo vệ môi trường.
Chống biến dạng
Tấm cách nhiệt PU là giải pháp hiệu quả trong việc chống biến dạng cho các công trình xây dựng. Với cường độ bền nén đạt 140,978 (kN/m2), sản phẩm không chỉ đảm bảo khả năng chịu lực tốt mà còn duy trì khả năng dẫn nhiệt thấp. Điều này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, nâng cao hiệu quả năng lượng. Đặc biệt, tấm PU có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, mang lại độ bền vững và ổn định cho công trình. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng cách nhiệt và bền bỉ này làm cho tấm PU trở thành lựa chọn ưu việt cho nhiều dự án.
Ứng dụng đa dạng của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
Ứng dụng dân dụng
Nhà ở dân dụng
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt hiện nay được xem là giải pháp tối ưu cho các công trình nhà ở dân dụng. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp ngăn chặn nhiệt độ cao vào mùa hè và giữ ấm vào mùa đông, tạo không gian sống tiện nghi hơn. Đồng thời, việc sử dụng tấm xốp này còn giảm tải cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm, qua đó giảm đáng kể hóa đơn tiền điện. Khả năng cách âm cũng giúp hạn chế tiếng ồn, đồng thời bảo vệ ngôi nhà khỏi thấm dột và ẩm mốc, nâng cao tuổi thọ công trình.
Phòng Karaoke, phòng nghe nhạc, Studio Gia đình
Nếu bạn yêu âm nhạc và muốn có không gian giải trí riêng tại nhà, Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt là lựa chọn hoàn hảo. Với khả năng cách âm và tiêu âm ưu việt, xốp PU giúp ngăn chặn âm thanh thoát ra ngoài, cho phép bạn thoải mái ca hát hay thưởng thức nhạc mà không làm phiền hàng xóm. Ngoài ra, nó còn giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra môi trường yên tĩnh lý tưởng để nâng cao chất lượng âm thanh. Dù là phòng karaoke hay studio thu âm, xốp PU mang đến trải nghiệm âm nhạc chuyên nghiệp ngay tại nhà.
Làm nội thất, trang trí và Đồ dùng Gia đình
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt không chỉ là vật liệu cách nhiệt mà còn đem lại sự thoải mái và vẻ đẹp cho không gian nội thất. Với khả năng sản xuất nệm, gối và ghế sofa, xốp PU mềm mang đến cảm giác êm ái và độ bền vượt trội, giúp người sử dụng tận hưởng những phút giây thư giãn. Đối với trang trí, xốp PU cứng được sử dụng để tạo ra những chi tiết tinh xảo như phào chỉ và tấm ốp, đem lại vẻ đẹp sang trọng mà vẫn nhẹ nhàng, dễ thi công, đồng thời chống mối mọt và ẩm mốc hiệu quả.
Ứng dụng công nghiệp
Xây dựng nhà xưởng khu công nghiệp
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng vách ngăn, trần và mái của kho lạnh, phòng sạch, và nhà xưởng công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giúp tiết kiệm năng lượng cho hệ thống làm lạnh. Ngoài ra, tấm xốp còn đảm bảo ngăn chặn bụi bẩn và vi khuẩn xâm nhập, tạo ra môi trường làm việc an toàn và hiệu quả. Sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ và chất lượng, tấm xốp PU Foam là lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp xây dựng.
Kho lạnh, phòng sạch bảo quản
Ứng dụng công nghiệp kho lạnh và phòng sạch bảo quản đóng vai trò thiết yếu trong ngành thực phẩm, dược phẩm, nông sản và hóa chất. Những hệ thống này giúp kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm một cách nghiêm ngặt, đảm bảo chất lượng và an toàn cho hàng hóa. Trong ngành thực phẩm, kho lạnh giữ cho thực phẩm tươi ngon và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn. Tương tự, trong lĩnh vực dược phẩm, việc bảo quản thuốc trong điều kiện tối ưu là điều kiện tiên quyết để duy trì hiệu lực và an toàn cho người sử dụng.
Nhà tạm, nhà lưu động
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt là giải pháp lý tưởng cho các công trình nhà tạm và nhà lưu động. Nhờ vào đặc tính nhẹ và dễ dàng lắp đặt, tháo dỡ, sản phẩm này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình thi công. Các văn phòng công trường, nhà tạm phục vụ cho các dự án xây dựng, hay khu vực sinh hoạt cho công nhân đều có thể nhanh chóng được xây dựng bằng tấm xốp PU Foam. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt của sản phẩm cũng đảm bảo sự thoải mái và tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng.
Ngành điện tử và thiết bị
Trong ngành điện tử và thiết bị, xốp PU Foam cách nhiệt có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các linh kiện nhạy cảm như vi mạch, bộ biến đổi. Chúng được ứng dụng làm lớp cách nhiệt, cách âm cho các thiết bị gia dụng như tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh và các chi tiết bên trong. Ngoài ra, vật liệu này còn được sử dụng để sản xuất bộ phận trong các thiết bị y tế như máy chụp X-quang, máy siêu âm và máy đo huyết áp. Tấm xốp cũng góp phần vào việc xây dựng phòng sạch, giữ cho môi trường vô trùng, kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm hiệu quả.
Sự khác biệt Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt với các xốp cách nhiệt khác
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa xốp PU, EPS, XPS và PE OPP, tập trung làm nổi bật các ưu điểm của xốp PU, giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về từng loại vật liệu cách nhiệt phổ biến này.
TIÊU CHÍ | XỐP PU | XỐP EPS | XỐP XPS | XỐP PE-OPP |
Cấu trúc | Cấu trúc ô kín (Closed-cell), có thể điều chỉnh tỷ lệ ô kín/ô hở tùy loại cứng/mềm. | Cấu trúc hạt xốp kín khí kết nối với nhau, có khe hở giữa các hạt. | Cấu trúc ô kín đồng nhất (Closed-cell), không có khe hở. | Cấu trúc ô kín (Closed-cell foam) với một hoặc hai mặt phủ lớp màng OPP phản xạ nhiệt. |
Tỷ trọng | Đa dạng: 10 – 120 kg/m³ (phổ biến 30-60 kg/m³ cho cách nhiệt) | 10 – 30 kg/m³ | 25 – 45 kg/m³ | Rất nhẹ: 15 – 30 kg/m³ |
Hệ số dẫn nhiệt (λ) | Cực thấp: 0.020 – 0.023 W/(m.K) (Tốt nhất trong 4 loại) | 0.038 – 0.040 W/(m.K) | 0.028 – 0.032 W/(m.K) | Không phải vật liệu cách nhiệt chính, chỉ hỗ trợ phản xạ nhiệt (0.035 – 0.040 W/(m.K) cho lõi PE) |
Khả năng Cách nhiệt | Rất xuất sắc. Hiệu quả cách nhiệt cao nhất với cùng độ dày. | Tốt, nhưng kém hơn PU và XPS. | Rất tốt, tốt hơn EPS nhưng kém hơn PU. | Khá, chủ yếu là phản xạ nhiệt và chống ẩm. Hiệu quả thấp hơn khi chỉ dùng một mình. |
Khả năng Chống thấm/Hút nước | Tuyệt vời. Gần như không thấm nước (tỷ suất hút nước < 0.1%). | Kém hơn, dễ hút ẩm nếu không được xử lý bề mặt. | Tốt, chống ẩm tốt hơn EPS. | Tốt, chống ẩm hiệu quả nhờ lớp màng OPP. |
Độ bền cơ học (Chịu nén) | Rất tốt. Độ bền nén cao, ổn định theo thời gian. | Kém nhất trong các loại xốp. | Tốt, độ bền nén cao. | Thấp, dễ bị xẹp lún dưới tác động. |
Khả năng Chống cháy | Có thể biến tính chống cháy, tự dập tắt lửa, tạo than hóa (đạt chuẩn B1, V0 tùy loại). | Dễ cháy, có thể cháy lan nếu không được xử lý chống cháy. | Chậm cháy hơn EPS, có thể tự dập tắt nếu có chất chống cháy. | Dễ cháy (lớp PE), lớp OPP có thể chống cháy. |
Trọng lượng | Nhẹ, nhưng có thể nặng hơn EPS/XPS một chút ở cùng độ dày và tỷ trọng cao. | Rất nhẹ. | Nhẹ. | Rất nhẹ. |
Tuổi thọ sử dụng | Cao, bền vững theo thời gian, ít bị lão hóa dưới tác động môi trường. | Trung bình, dễ bị lão hóa nếu tiếp xúc với UV, nhiệt độ cao. | Cao hơn EPS, ổn định hơn. | Trung bình, có thể bị lão hóa lớp màng OPP. |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động | Rộng: -50°C đến 150°C. | -10°C đến 80°C | -30°C đến 75°C | -20°C đến 70°C |
Thi công | Linh hoạt (phun, đổ, tấm). Dễ dàng tạo lớp cách nhiệt liền mạch. | Dạng tấm, dễ cắt gọt, lắp đặt. | Dạng tấm, dễ cắt gọt, lắp đặt. | Dạng cuộn, dễ cắt, dán. |
Giá thành | Cao nhất trong 4 loại. | Thấp nhất. | Trung bình – Cao. | Thấp. |
Ứng dụng tiêu biểu | Panel kho lạnh, phòng sạch, cách nhiệt mái, tường, sàn cho nhà ở, nhà xưởng; đệm nội thất (dạng mềm), sản xuất ô tô, điện tử. | Cách nhiệt mái, tường, trần, sàn cho công trình dân dụng, bao bì, đóng gói. | Cách nhiệt mái, sàn, tường, hầm; nhà xưởng; vách ngăn. | Lót mái tôn, vách ngăn đơn giản, chống ẩm sàn gỗ, bao bì. |
Báo giá xốp cách nhiệt PU Yên Bái (07/2025)
Trên thị trường Yên Bái, Triệu Hổ tự hào cung cấp tấm xốp PU Foam cách nhiệt với giá cả cạnh tranh nhất. Sản phẩm của chúng tôi không chỉ nổi bật về chất lượng mà còn đi kèm với chứng nhận kỹ thuật rõ ràng, đảm bảo sự tin cậy cho khách hàng. Chúng tôi cam kết mang đến giá trị tốt nhất cho Quý Khách hàng và đối tác. Với sự thiện chí và chuyên nghiệp từ Triệu Hổ, chúng tôi hy vọng sẽ có cơ hội hợp tác, đồng hành cùng Quý vị trong các dự án, góp phần vào sự thành công chung.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m2) |
---|---|---|
1 | Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 240.000 |
2 | Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 319.500 |
3 | Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 400.500 |
4 | Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 480.000 |
5 | Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 213.000 |
6 | Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 274.500 |
7 | Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 361.500 |
8 | Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 447.000 |
Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông thủy tinh cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông khoáng rockwool cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông gốm Ceramic chống cháy
- Báo giá Xốp XPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp EPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp khối
- Báo giá Xốp PU cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Xốp PE OPP cách âm cách nhiệt
- Báo giá Cao su xốp, mút xốp eva
- Báo giá Cao su lưu hóa
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Việt Nhật
- Báo giá Mút tiêu âm
- Báo giá Mút trứng gà
- Báo giá Gỗ tiêu âm
- Báo giá Vải Amiang
- Báo giá Vải Thuỷ tinh
- Báo giá Bông tiêu âm Polyester
- Báo giá Tấm Polyester Fiber (Tấm Sonic)
Các bước xác định khối lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua dễ dàng nhất
Để xác định khối lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua một cách dễ dàng nhất, bạn có thể thực hiện theo các bước sau đây:
Bước 1: Xác định diện tích cần phủ
Để xác định khối lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua, bước đầu tiên là đo và tính toán diện tích cần phủ. Bạn cần xác định rõ diện tích các khu vực như tường, sàn hoặc trần sẽ sử dụng vật liệu này. Đối với mỗi bề mặt, hãy tính diện tích bằng cách nhân chiều dài với chiều rộng. Ví dụ, nếu diện tích mặt sàn là 20m² và có tường cao 3m dài 10m, diện tích tường sẽ là 30m². Sau khi có tổng diện tích, bạn có thể tính toán lượng foam cần thiết để đảm bảo đủ cho dự án.
Bước 2: Xác định độ dày của lớp Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần sử dụng
Khi xác định khối lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua, bước đầu tiên quan trọng là xác định độ dày của lớp vật liệu này. Đối với yêu cầu cách nhiệt, cách âm hay chống thấm, độ dày của Tấm Xốp PU thường dao động từ 20mm đến 50mm. Để đảm bảo hiệu quả, bạn nên tham khảo các yêu cầu kỹ thuật của công trình cụ thể. Hiện nay, các độ dày thông dụng mà bạn có thể lựa chọn bao gồm Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt dày 20mm, 30mm và 50mm nhằm phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Bước 3: Tính thể tích Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần dùng
Để xác định khối lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua, bước thứ ba là tính thể tích của vật liệu này. Trước tiên, bạn cần biết diện tích bề mặt cần cách nhiệt và độ dày của tấm xốp. Công thức tính thể tích sẽ là: Thể tích = Diện tích × Độ dày. Kết quả sẽ được tính bằng đơn vị mét khối (m³). Sau khi có được thể tích, bạn có thể tính khối lượng bằng cách nhân thể tích với mật độ của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt, từ đó đưa ra quyết định chính xác trong việc mua sắm.
Bước 4: Xác định tỷ trọng của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
Để xác định khối lượng của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua, bước đầu tiên là xác định tỷ trọng của loại xốp dự định sử dụng. Tỷ trọng của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt thường dao động từ 40kg/m³ đến 50kg/m³. Tùy thuộc vào đặc điểm và nhà sản xuất, bạn cần tìm hiểu kỹ lưỡng để chọn loại phù hợp. Sau khi xác định được tỷ trọng, bạn có thể dễ dàng tính toán khối lượng bằng cách nhân tỷ trọng với thể tích mong muốn của tấm xốp. Việc này đảm bảo bạn mua đúng số lượng cần thiết cho công trình.
Bước 5: Tính toán khối lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua
Để xác định khối lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua, bạn cần tiến hành các bước tính toán cụ thể. Đầu tiên, xác định thể tích sản phẩm cần sử dụng. Sau đó, áp dụng công thức tính khối lượng: Khối lượng = Thể tích × Tỷ trọng. Tỷ trọng của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt thường được cung cấp bởi nhà sản xuất và có đơn vị tính bằng kg/m³. Việc tính toán chính xác khối lượng giúp bạn không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu cho dự án của mình.
Bước 6: Điều chỉnh theo yêu cầu thực tế
Bước 6: Điều chỉnh theo yêu cầu thực tế đóng vai trò quan trọng trong quá trình thi công. Khi có các yếu tố bổ sung như tỷ lệ hao hụt, việc tính toán dự phòng là cần thiết để đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình. Thông thường, các chuyên gia khuyến nghị tính thêm từ 5% đến 10% khối lượng dự phòng. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro thiếu hụt nguyên liệu và đảm bảo rằng quá trình lắp đặt diễn ra suôn sẻ, đạt được hiệu quả cao nhất trong thực tế thi công.
Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ
Hãy làm theo các bước đơn giản dưới đây để đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ với giá xốp PU ưu đãi:
Bước 1: Liên hệ đặt hàng
Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ rất đơn giản. Bước đầu tiên, sau khi bạn chọn được sản phẩm mong muốn trên Website, hãy liên hệ ngay đến hotline của chúng tôi để được tư vấn chi tiết và đặt hàng. Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp sẽ hỗ trợ bạn nhanh chóng và tận tình. Ngoài ra, bạn cũng có thể để lại thông tin liên lạc trên Website, và chúng tôi sẽ chủ động liên hệ lại bạn trong thời gian sớm nhất. Hãy yên tâm với dịch vụ đặt hàng dễ dàng và tiện lợi của chúng tôi!
Bước 2: Xác nhận đơn hàng
Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ bước 2: Xác nhận đơn hàng. Khi bạn gọi điện, đội ngũ nhân viên của chúng tôi sẽ tư vấn chi tiết để đảm bảo rằng bạn nhận được thông tin chính xác về đơn hàng của mình. Chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn xác nhận số lượng sản phẩm, giá cả và địa chỉ giao hàng. Việc này không chỉ giúp bạn yên tâm hơn về đơn hàng mà còn giảm thiểu sai sót trong quá trình giao nhận. Hãy liên hệ ngay để trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng của chúng tôi.
Bước 3: Thanh toán
Sau khi xác nhận đơn hàng tại Triệu Hổ, bạn sẽ nhận được thông báo chi tiết về các phương thức thanh toán. Triệu Hổ cung cấp nhiều lựa chọn thanh toán linh hoạt nhằm tạo sự thuận tiện tối đa cho khách hàng. Bạn có thể lựa chọn thanh toán qua thẻ tín dụng, chuyển khoản ngân hàng hoặc thanh toán khi nhận hàng. Để đảm bảo giao dịch an toàn, hãy kiểm tra kỹ thông tin thanh toán trước khi hoàn tất. Hãy yên tâm, Triệu Hổ cam kết bảo mật tuyệt đối thông tin của khách hàng trong suốt quá trình thanh toán.
Bước 4: Nhận hàng
Cuối cùng, sau khi hoàn tất các bước đặt hàng, hãy chờ nhận hàng được giao đến tay bạn! Triệu Hổ cam kết sẽ mang đến dịch vụ giao hàng nhanh chóng, an toàn và đúng hẹn đến địa chỉ mà bạn đã cung cấp. Sự hài lòng của khách hàng luôn là ưu tiên hàng đầu, vì vậy chúng tôi nỗ lực không ngừng để đảm bảo bạn nhận được sản phẩm trong thời gian sớm nhất. Nếu bạn cần thêm thông tin hay hỗ trợ, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc email nhé!
Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
Chào mừng quý khách đến với Triệu Hổ, nơi cung cấp Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt chất lượng cao với mức giá ưu đãi chưa từng có. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn những sản phẩm mút xốp giá rẻ cùng nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn, giúp tối ưu chi phí cho các công trình. Sản phẩm của chúng tôi không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội, mà còn cách âm và chống cháy hiệu quả. Hãy trải nghiệm dịch vụ tốt nhất từ Triệu Hổ để đảm bảo sự hài lòng ngay cả với những khách hàng khó tính nhất.
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt tại Yên Bái
Dưới đây là một số hình ảnh thực tế của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Yên Bái, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng. Các tấm xốp này không chỉ có khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả mà còn chịu lực tốt, thích hợp cho những khu vực cần bảo vệ khỏi nhiệt độ cao. Hình ảnh cho thấy các tấm xốp được dán lên tường, trần hoặc dùng trong kho lạnh, với lớp vỏ ngoài cứng bảo vệ lõi PU bên trong. Sử dụng Tấm Xốp PU Foam giúp tiết kiệm năng lượng, mang lại tiện nghi cho không gian sống và làm việc.
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt có thể lắp đặt ở đâu?
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt là giải pháp lý tưởng cho nhiều không gian khác nhau. Sản phẩm này có thể được lắp đặt để cách nhiệt và cách âm cho các khu vực sinh hoạt, văn phòng, giúp giảm nhiệt độ trong phòng vào mùa hè. Ngoài ra, tấm xốp này còn thích hợp cho các công trình cần cách nhiệt dưới sàn hoặc trong các môi trường lạnh. Nó cũng được sử dụng làm vật liệu cách nhiệt cho các kho lạnh, bảo quản thực phẩm, góp phần bảo vệ chất lượng và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt có bền không?
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cách nhiệt do tính bền bỉ và tuổi thọ cao. Chúng có khả năng chống lại sự thay đổi nhiệt độ, độ ẩm, và các yếu tố thời tiết khắc nghiệt, giúp duy trì hiệu quả cách nhiệt lâu dài. Tuy nhiên, để đảm bảo hoạt động hiệu quả, việc lắp đặt đúng kỹ thuật và bảo trì thường xuyên là điều cần thiết. Nếu được chăm sóc đúng cách, tấm xốp này sẽ mang lại lợi ích kinh tế và hiệu suất tối ưu trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt có ảnh hưởng đến sức khỏe không?
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt được xem là an toàn khi sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và cách nhiệt. Tuy nhiên, trong quá trình lắp đặt, người lao động cần chú ý không hít phải bụi hay mảnh vụn từ vật liệu để bảo vệ sức khỏe. Việc lựa chọn loại Tấm Xốp PU Foam có chứng nhận chất lượng là rất quan trọng, nhằm đảm bảo sản phẩm không chứa hóa chất độc hại có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Khách hàng nên kiểm tra kỹ lưỡng trước khi quyết định sử dụng.
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt có thể cắt và điều chỉnh kích thước dễ dàng không?
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt nổi bật với khả năng cắt và điều chỉnh kích thước dễ dàng, nhờ vào các công cụ đơn giản như dao rọc giấy hoặc cưa nhựa. Điều này mang lại sự linh hoạt cao trong việc lắp đặt, cho phép người sử dụng tùy chỉnh theo yêu cầu và thiết kế của không gian. Tấm xốp này lý tưởng cho những khu vực có kích thước không đều hoặc không gian nhỏ hẹp, giúp tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và tiết kiệm chi phí. Sự thuận tiện này làm cho tấm xốp trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình xây dựng hiện đại.
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt có khả năng cách nhiệt tốt không?
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc vật liệu xốp đặc biệt. Khả năng giữ nhiệt hiệu quả của nó giúp ngăn chặn nhiệt độ bên ngoài ảnh hưởng vào không gian bên trong, từ đó duy trì sự ổn định nhiệt độ. Việc sử dụng tấm xốp này không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, đặc biệt trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt như mùa hè oi ả hay mùa đông lạnh lẽo.
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt có thể sử dụng ngoài trời không?
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt có khả năng sử dụng ngoài trời, nhưng cần được bảo vệ phù hợp để đảm bảo hiệu quả và độ bền. Để tăng cường khả năng chống chọi với các yếu tố môi trường như ánh sáng mặt trời và mưa, nên phủ một lớp bảo vệ bên ngoài, ví dụ như sơn hoặc màng chống thấm. Việc trang bị này không chỉ giúp bảo vệ tấm xốp khỏi sự oxi hóa mà còn kéo dài tuổi thọ sử dụng của sản phẩm, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt hiệu quả nhất cho công trình.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt đến Yên Bái không?
Triệu Hổ có sẵn Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt tại kho Yên Bái, cam kết đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng trong khu vực. Chúng tôi cung cấp dịch vụ vận chuyển xốp PU trên toàn quốc, đảm bảo tiện lợi và nhanh chóng cho mọi khách hàng, bất kể vị trí địa lý. Với sự chú trọng vào an toàn và đúng tiến độ giao hàng, Triệu Hổ luôn là đối tác tin cậy trong mọi dự án, từ Yên Bái đến khắp mọi miền đất nước. Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn trong các công trình của mình.
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Yên Bái là sản phẩm chính hãng, mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt cho các công trình xây dựng. Triệu Hổ hy vọng rằng qua những thông tin đã cung cấp, quý Khách hàng sẽ dễ dàng lựa chọn vật liệu phù hợp, đáp ứng nhu cầu công trình của mình. Với sự tư vấn tận tâm và chuyên nghiệp, Triệu Hổ cam kết đồng hành cùng quý Khách hàng trong từng bước thực hiện dự án. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ nhanh chóng, giúp công trình của bạn đạt được thành công vượt bậc.