Thực Hiện Giao Dịch Xốp Cách Nhiệt Tại Tiền Giang ” Thịnh hành “

Bình chọn

Mục lục bài viết

Mua Xốp Cách Nhiệt Tại Tiền Giang | Số lượng có hạn | CK 5% – 10%

Trong ngành xây dựng và thiết kế nội thất, việc lựa chọn vật liệu cách nhiệt thích hợp đóng vai trò quyết định đến hiệu quả năng lượng và sự thoải mái của không gian sống. Xốp cách nhiệt, một lựa chọn nổi bật, đang ngày càng được ưa chuộng nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó. Không chỉ nhẹ và dễ dàng lắp đặt, xốp cách nhiệt còn có khả năng chống ẩm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Bên cạnh đó, nó còn mang lại khả năng cách âm hiệu quả, tạo ra môi trường sống yên tĩnh và dễ chịu. Khả năng giữ nhiệt tối ưu giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, lý tưởng cho cả công trình mới và cải tạo. Với những lợi ích trên, xốp cách nhiệt là sự lựa chọn thông minh cho mọi dự án xây dựng hiện đại.

Khái niệm về xốp cách nhiệt là gì?

Xốp cách nhiệt là loại vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng và bảo trì năng lượng, được sản xuất từ các chất liệu như polyurethane, polystyrene hoặc polyethylene. Với cấu trúc bọt khí bên trong, xốp cách nhiệt có khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt một cách hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sống và làm việc. Nhờ tính năng này, xốp cách nhiệt không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các ứng dụng như cách nhiệt cho mái, tường, và nền nhà, cũng như trong hệ thống ống dẫn khí và nước nóng. Việc áp dụng xốp cách nhiệt không chỉ giảm thiểu chi phí năng lượng mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm khí thải carbon.

Phân loại xốp cách nhiệt

Phân loại xốp cách nhiệt theo cấu trúc giúp người tiêu dùng hiểu rõ hơn về đặc điểm và ứng dụng của từng loại.

Xốp cứng

Xốp cứng là một loại vật liệu xây dựng có đặc tính chịu lực tuyệt vời, giữ cho hình dạng và hiệu suất ổn định trong suốt quá trình sử dụng. Điều này rất quan trọng trong các công trình xây dựng, nơi mà vật liệu cần phải đáp ứng yêu cầu chịu tải trọng lớn. Trong phân loại xốp cứng, có nhiều loại khác nhau như xốp EPS (Expanded Polystyrene), xốp XPS (Extruded Polystyrene) và xốp PU (Polyurethane). Mỗi loại có những đặc điểm riêng, nhưng đều có khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả và chống thấm tốt. Xốp cứng không chỉ giúp cách nhiệt mà còn ngăn ngừa sự xâm nhập của nước và độ ẩm, từ đó kéo dài tuổi thọ của công trình. Sử dụng xốp cứng trong xây dựng không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn giảm thiểu các vấn đề liên quan đến độ ẩm và nhiệt độ.

Xốp mềm

Xốp mềm, một vật liệu linh hoạt và đàn hồi, đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Với khả năng uốn cong và định hình dễ dàng, xốp mềm giúp tối ưu hóa việc lắp đặt trong các không gian khó khăn hoặc không đồng đều. Loại xốp này thường có độ đàn hồi cao, cho phép nó phục hồi hình dạng ban đầu sau khi bị nén hoặc biến dạng. Điều này rất cần thiết trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống sốc, chẳng hạn như trong ngành bao bì và nội thất. Xốp mềm không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi hư hại trong quá trình vận chuyển, mà còn cung cấp sự thoải mái khi sử dụng trong các sản phẩm nội thất. Với những đặc điểm nổi bật này, xốp mềm trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều ngành công nghiệp hiện đại.

Ưu điểm của xốp cách nhiệt 

Khả năng cách nhiệt tốt

Xốp cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, hiệu quả trong việc giữ nhiệt mùa đông và ngăn hơi nóng mùa hè. Sản phẩm này không chỉ mang lại cảm giác thoải mái mà còn tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm, từ đó giảm chi phí sinh hoạt.

Trọng lượng nhẹ và dễ dàng lắp đặt 

Xốp cách nhiệt nổi bật với trọng lượng nhẹ, mang lại sự thuận tiện trong vận chuyển và lắp đặt. Với khả năng cắt theo kích thước tùy ý, sản phẩm này thích hợp cho nhiều không gian khác nhau, từ tường, mái đến sàn, đảm bảo hiệu quả trong việc cách nhiệt.

Khả năng chống ẩm và nấm mốc 

Xốp cách nhiệt có khả năng chống ẩm vượt trội, ngăn ngừa sự hình thành nấm mốc và vi khuẩn. Nhờ vậy, sản phẩm không chỉ bảo vệ sức khỏe người dùng mà còn gia tăng tuổi thọ cho các công trình, giảm thiểu chi phí bảo trì trong tương lai.

Tính linh hoạt và đa dạng

Xốp cách nhiệt nổi bật với tính linh hoạt và đa dạng trong ứng dụng. Từ công trình xây dựng đến các thiết bị gia dụng như tủ lạnh và máy lạnh, xốp có khả năng chế tạo và tạo hình đơn giản, đáp ứng mọi yêu cầu thiết kế, nâng cao hiệu suất sử dụng.

Thân thiện môi trường

Nhiều loại xốp cách nhiệt hiện nay được sản xuất theo các tiêu chuẩn thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Điều này đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng về bảo vệ môi trường và sức khỏe.

Ứng dụng xốp cách nhiệt trong đời sống

Xốp cách nhiệt được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào khả năng cách nhiệt, chống ẩm và độ bền cao. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu của xốp cách nhiệt:

Xây dựng

Xốp cách nhiệt là vật liệu quan trọng trong xây dựng, giúp cải thiện hiệu quả năng lượng cho các công trình. Ứng dụng chủ yếu của xốp cách nhiệt là cách nhiệt cho tường, mái và nền, ngăn chặn sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào bên trong. Điều này không chỉ tạo ra môi trường sống thoải mái mà còn giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể. Ngoài ra, xốp cách nhiệt còn được lắp đặt dưới nền bê tông để ngăn chặn hiện tượng mất nhiệt từ mặt đất, nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng cho các ngôi nhà.

Công nghiệp

Xốp cách nhiệt đang ngày càng trở thành vật liệu thiết yếu trong ngành công nghiệp nhờ vào khả năng bảo quản nhiệt độ và tối ưu hóa hiệu suất năng lượng. Chúng thường được sử dụng để cách nhiệt cho thiết bị đông lạnh, tủ lạnh công nghiệp và hệ thống HVAC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu tổn thất năng lượng. Ngoài ra, xốp cách nhiệt cũng là lựa chọn lý tưởng trong bao bì công nghiệp, bảo vệ sản phẩm dễ vỡ trong quá trình vận chuyển và lưu trữ, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh cho các doanh nghiệp.

Giao thông vận tải

Xốp cách nhiệt đóng vai trò quan trọng trong ngành giao thông vận tải, đặc biệt là trong ô tô, tàu hỏa và máy bay. Việc áp dụng xốp cách nhiệt không chỉ cải thiện hiệu suất cách nhiệt mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng tiêu thụ. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt tốt, xốp giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong phương tiện, tạo cảm giác thoải mái cho hành khách trong suốt hành trình. Hơn nữa, việc sử dụng vật liệu này còn giúp giảm thiểu tiếng ồn, nâng cao chất lượng dịch vụ vận tải và bảo vệ môi trường.

Nội thất – Thể thao

Xốp cách nhiệt là một vật liệu quan trọng trong thiết kế nội thất thể thao, mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng. Với ứng dụng trong đệm sofa, ghế ăn và các sản phẩm nội thất khác, xốp cách nhiệt không chỉ tạo cảm giác thoải mái mà còn giảm áp lực khi ngồi. Hơn nữa, trong lĩnh vực thể thao, xốp cách nhiệt được sử dụng cho thảm thể thao, bạt bóng chày và các thiết bị thể thao khác, giúp cung cấp độ êm ái và bảo vệ cơ thể khỏi chấn thương, nâng cao trải nghiệm luyện tập và thi đấu.

Sự khác biệt giữa xốp cách nhiệt và vật liệu cách nhiệt khác

Mặc dù có nhiều loại vật liệu cách nhiệt trên thị trường như bông khoáng, bông thủy tinh, bông gốm hay các loại cao su,… nhưng xốp cách nhiệt nổi bật với những đặc điểm riêng biệt: 

  • Cấu trúc bọt khí: Khác với những vật liệu cách nhiệt khác, xốp có cấu trúc bọt khí giúp tối ưu hoá khả năng cách nhiệt và giảm trọng lượng.
  • Khả năng chống ẩm: Nhiều vật liệu cách nhiệt khác dễ bị thấm nước và không hiệu quả khi ẩm ướt trong khi xốp vẫn giữ được tính năng của mình trong mọi điều kiện.
  • Giá thành cạnh tranh: So với một số vật liệu cách nhiệt truyền thống, xốp cách nhiệt thường có mức giá hợp lý hơn, mang lại giải pháp tiết kiệm chi phí cho người tiêu dùng.

4 xốp cách nhiệt hot nhất tại Tiền Giang

Xốp XPS

Xốp cách nhiệt XPS (Extruded Polystyrene) là vật liệu cách nhiệt hiệu quả, được sản xuất từ polystyrene nóng chảy qua quy trình ép đùn. Với cấu trúc ô kín, XPS nhẹ, bền, chịu được nước, nhiệt độ và áp lực cao, đảm bảo hiệu suất ổn định trong mọi điều kiện.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/tấm)
1Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT20mm58.800
2Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT25mm61.100
3Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT30mm79.500
4Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm99.100
5Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm122.100
6Tấm xốp XPS 32kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm117.500
7Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT25mm61.100
8Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT30mm72.600
9Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm88.700
10Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm93.300
11Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm109.400
12Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm115.200
13Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm122.100

Xem thêm: xốp cách nhiệt xốp XPS tại Triệu Hổ

Xốp EPS

Xốp EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu cách nhiệt phổ biến, được chế tạo từ polystyrene qua quá trình nở hơi. Cấu trúc nhẹ và xốp với hàng triệu bọt khí nhỏ giúp nâng cao khả năng cách nhiệt và giảm trọng lượng, làm cho xốp EPS trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng.

Mút xốp eps 12kg_m3 (1)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m3)
1Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy665.000
2Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy851.000
3Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy1.059.600
4Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy1.268.300
5Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy1.476.900
6Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy1.685.500
7Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy1.894.100
8Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy2.200.100
9Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy2.418.500
10Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy2.636.800
11Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy2.855.200
12Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy3.073.600
13Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy3.291.900

Xem thêm: xốp cách nhiệt xốp EPS tại Triệu Hổ

Xốp PU

Xốp cách nhiệt PU/PIR là vật liệu thân thiện với môi trường, gồm lớp lõi PU/PIR và hai lớp bề mặt xi măng tổng hợp. Sản phẩm nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy tốt, phù hợp cho công trình công nghiệp và dân dụng, nâng cao hiệu suất năng lượng.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m2)
1Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm240.000
2Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm319.500
3Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm400.500
4Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm480.000
5Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm213.000
6Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm274.500
7Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm361.500
8Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm447.000

Xem thêm: xốp cách nhiệt xốp PU tại Triệu Hổ

Xốp PE OPP

Xốp cách nhiệt PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc cách âm, cách nhiệt và chống cháy. Với cấu trúc gồm lớp PU/PIR tỷ trọng cao và hai lớp xi măng tổng hợp, sản phẩm này hiệu quả trong giảm nhiệt và tiếng ồn, đặc biệt phù hợp cho công trình dân dụng và công nghiệp.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/md)
1Mút Xốp PE OPP – 2mm, 1 mặt bạc9.500
2Mút Xốp PE OPP – 3mm, 1 mặt bạc11.400
3Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc13.100
4Mút Xốp PE OPP – 8mm, 1 mặt bạc21.000
5Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc23.700
6Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc39.000
7Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc48.000
8Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc59.400
9Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc69.000
10Mút Xốp PE OPP – 50mm, 1 mặt bạc117.000
11Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo46.500
12Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo60.000
13Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo76.500
14Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo90.000
15Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo102.000
16Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo112.500
17Mút Xốp PE FOAM – 1mm, không keo, không bạc1.700
18Mút Xốp PE FOAM – 2mm, không keo, không bạc3.300
19Mút Xốp PE FOAM – 3mm, không keo, không bạc5.000
20Mút Xốp PE FOAM – 8mm, không keo, không bạc16.200
21Mút Xốp PE FOAM – 10mm, không keo, không bạc19.500
22Mút Xốp PE FOAM – 15mm, không keo, không bạc31.500
23Mút Xốp PE FOAM – 20mm, không keo, không bạc40.500
24Mút Xốp PE FOAM – 25mm, không keo, không bạc54.000
25Mút Xốp PE FOAM – 30mm, không keo, không bạc62.300
26Mút Xốp PE FOAM – 50mm, không keo, không bạc112.500

Xem thêm: xốp cách nhiệt xốp PE OPP tại Triệu Hổ

10 Điều cam kết khi mua xốp cách nhiệt tại Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh xốp cách nhiệt Triệu Hổ thi công tại Tiền Giang

Triệu Hổ tự hào cung cấp xốp cách nhiệt chất lượng cao cho các công trình tại Tiền Giang. Sản phẩm của chúng tôi được sản xuất bằng công nghệ tiên tiến và nguyên liệu chọn lọc, đảm bảo tính năng cách nhiệt, cách âm, cùng với dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp từ đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm.

Một số câu hỏi về xốp cách nhiệt

Câu hỏi: So sánh xốp XPS và xốp EPS về khả năng cách nhiệt và độ bền.

Xốp XPS nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc bọt khí kín, đảm bảo hiệu suất cao trong các ứng dụng yêu cầu cách nhiệt. Đồng thời, XPS cũng có độ bền tốt hơn EPS, chịu lực và chống thấm nước hiệu quả, đáp ứng nhu cầu công trình hiện đại.

Câu hỏi: Xốp PU và xốp EPS: loại nào tốt hơn cho ứng dụng trong công nghiệp lạnh?

Xốp PU là lựa chọn ưu việt cho ngành công nghiệp lạnh nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc và độ bền cao. Nó duy trì nhiệt độ ổn định trong thiết bị đông lạnh, tủ lạnh và chống ẩm hiệu quả. Xốp EPS tuy có ứng dụng, nhưng kém hiệu suất hơn PU.

Câu hỏi: So sánh chi phí giữa xốp XPS và xốp EPS trong các ứng dụng xây dựng.

Xốp EPS có chi phí thấp hơn xốp XPS, trở thành lựa chọn kinh tế cho nhiều dự án xây dựng. Tuy nhiên, hiệu suất cách nhiệt và độ bền của EPS không bằng XPS. Do đó, việc lựa chọn giữa hai loại cần cân nhắc yêu cầu về hiệu suất và độ bền cụ thể.

Câu hỏi: Xốp PE và xốp PU: sự khác biệt về tính linh hoạt và ứng dụng.

Xốp PE (Polyethylene) nổi bật với tính linh hoạt cao, thuận lợi cho bao bì và bảo vệ sản phẩm. Ngược lại, xốp PU (Polyurethane) cứng cáp và chịu lực tốt, lý tưởng cho cách nhiệt thiết bị lạnh và trong xây dựng. Sự khác biệt này giúp đáp ứng nhu cầu đa dạng trong thực tế.

Câu hỏi: Xốp mềm so với xốp cứng: loại nào phù hợp hơn cho ứng dụng nội thất?

Xốp mềm và xốp cứng đều có tính linh hoạt và đa dạng trong ứng dụng nội thất. Xốp mềm lý tưởng cho đệm ghế và sofa, mang lại cảm giác thoải mái. Trong khi đó, xốp cứng thích hợp cho tường và nền nhà, đảm bảo độ bền và chịu lực tốt.

Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển xốp cách nhiệt về tận Tiền Giang không?

Triệu Hổ tự hào cung cấp dịch vụ vận chuyển xốp cách nhiệt linh hoạt, đa dạng đến mọi địa điểm, kể cả Tiền Giang. Đội ngũ giao hàng chuyên nghiệp của chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm chất lượng, giúp bạn tối ưu hóa không gian sống và làm việc hiệu quả.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.