Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool Tại Cao Bằng “Ưu đãi đặc biệt”

5/5 - (3858 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool Tại Cao Bằng |Tiết kiệm ngay| CK 5% – 10%

Trong bối cảnh lo ngại về cháy nổ ngày càng gia tăng, Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool đã khẳng định vị thế là một giải pháp đáng tin cậy cho các công trình xây dựng. Khác biệt với những vật liệu cách nhiệt thông thường, Rockwool không chỉ đơn thuần là lớp bảo vệ nhiệt, mà còn là một lá chắn mạnh mẽ giúp ngăn chặn nguy cơ hỏa hoạn. Được làm từ đá tự nhiên, loại vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao và bền vững theo thời gian. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về tôn Rockwool – sự lựa chọn ưu việt cho mái nhà an toàn.

Tìm hiểu Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool tại Cao Bằng

Tôn cách nhiệt bông khoáng, hay còn gọi là tôn Rockwool, là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn (thường là tôn mạ kẽm hoặc tôn màu) và một lớp lõi ở giữa là bông khoáng. Bông khoáng được sản xuất từ quặng đá Bazan và đá Dolomit, được nung chảy ở nhiệt độ cao lên đến 1600 °C, sau đó được kéo thành sợi nhỏ. Với cấu trúc này, tôn cách nhiệt Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn cung cấp tính năng cách âm và chống cháy tuyệt vời. Sản phẩm này đặc biệt được ứng dụng trong xây dựng các công trình công nghiệp, dân dụng, cũng như trong hạ tầng giao thông, nhằm đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng, đồng thời nâng cao khả năng cách nhiệt cho các không gian sống và làm việc.

Cấu tạo của Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool

Tôn cách nhiệt bông khoáng Rockwool cấu tạo ba lớp: lớp tôn mặt ngoài làm từ tôn mạ kẽm hoặc tôn màu dày từ 0,3mm đến 0,6mm, lớp lõi bông khoáng dày từ 50mm đến 200mm với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy, và lớp tôn mặt trong bảo vệ lớp lõi.

Tên gọi phổ biến Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool tại Cao Bằng

Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool được biết đến qua nhiều tên gọi tại Cao Bằng. Các cách gọi phổ biến bao gồm: tôn cách nhiệt chống cháy rockwool, tôn chống nóng chống cháy rockwool, tôn 3 lớp chống cháy rockwool, tôn xốp chống cháy rockwool, và tôn rockwool cách nhiệt.

Phân loại Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool

Phân loại tôn Rockwool theo cấu tạo

Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool được cấu tạo từ hai mặt tôn bao phủ lớp lõi bông khoáng, thường là thép mạ kẽm hoặc mạ nhôm kẽm. Sản phẩm này có khả năng chống cháy, cách âm, cách nhiệt vượt trội, phù hợp cho nhà xưởng và khu vực có thiết bị sinh nhiệt.

Phân loại theo hãng tôn

Tôn cách nhiệt chống cháy Rockwool có cấu trúc gồm hai lớp tôn và lõi bông khoáng, được làm từ thép mạ kẽm hoặc mạ nhôm kẽm. Sản phẩm này sở hữu độ bền cao, khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy vượt trội, phù hợp cho các công trình yêu cầu khắt khe.

Thông số kỹ thuật 

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Cấu tạo Tôn – Lõi Rockwool – Tôn
Thương hiệu tôn nền Phương Nam, Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á, Hòa Phát, Bluescope…
Độ dày tôn 0.35mm đến 0.60mm
Độ dày lõi Rockwool 50mm, 75mm, 100mm
Tỷ trọng Rockwool 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³
Khổ rộng hữu dụng 970mm, 1000mm
Chiều dài tấm Sản xuất theo yêu cầu
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy
Hệ số truyền nhiệt (K) 0.033 – 0.034 W/m·°C
Hệ số cách nhiệt (R) 1.5 – 1.6 m²·K/W (tùy theo tỷ trọng và độ dày lõi)
Hiệu suất giảm tiếng ồn ≥ 37 dB (với lõi 50mm)
Nhiệt độ làm việc 268°C – 700°C
Nhiệt độ chống cháy ≤ 1200°C
Màu sắc tôn Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu

Bảng giá tôn cách nhiệt Rockwool (08/2025) Cao Bằng

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm417.200
2Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm436.800
3Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm446.600
4Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm483.000
5Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm502.600
6Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm512.400
7Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm540.400
8Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm560.000
9Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm569.800

Ưu điểm Tôn Cách Nhiệt Rockwool

Chống cháy hiệu quả

Tôn cách nhiệt bông khoáng mang lại sự an tâm nhờ khả năng chống cháy vượt trội. Lõi bông khoáng chịu nhiệt cao, ngăn lửa lan rộng, hạn chế khói độc trong hỏa hoạn. Đây là giải pháp an toàn cho công trình, bảo vệ tài sản và tạo thời gian thoát hiểm quý giá.

Cách âm tốt

Tôn cách nhiệt chống cháy Rockwool không chỉ đảm bảo an toàn mà còn mang lại không gian yên tĩnh. Nhờ cấu trúc sợi độc đáo, sản phẩm này hấp thụ âm thanh hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo điều kiện thuận lợi cho sự tập trung và thư giãn trong mọi môi trường.

Cách nhiệt hiệu quả

Tôn cách nhiệt Rockwool có ưu điểm vượt trội trong việc duy trì nhiệt độ ổn định cho không gian sống. Với lớp bông khoáng dày đặc, sản phẩm giảm thất thoát nhiệt, giữ cho không khí mát mẻ vào hè và ấm áp vào đông, từ đó tiết kiệm năng lượng và chi phí.

Độ bền cao

Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool nổi bật với độ bền cao, không bị mối mọt, gỉ sét và không chịu ảnh hưởng của thời tiết. Với tuổi thọ lên đến 50 năm, sản phẩm là lựa chọn bền vững, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế cho công trình.

Thân thiện với môi trường

Tôn cách nhiệt bông khoáng Rockwool không chỉ bền vững mà còn an toàn cho sức khỏe và thân thiện với môi trường. Được làm từ vật liệu không độc hại và có khả năng tái chế cao, sản phẩm này giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, hỗ trợ xu hướng sống xanh.

Ứng dụng của Tôn cách nhiệt Rockwool

Ứng dụng trong công trình dân dụng 

Trong công trình dân dụng, tôn cách nhiệt chống cháy Rockwool là lựa chọn ưu việt cho nhà ở, biệt thự và chung cư. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, lớp Rockwool giữa các lớp tôn giúp ngăn chặn hiệu quả nhiệt lượng xâm nhập, giữ cho không gian luôn mát mẻ vào hè và ấm áp vào đông. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn mang lại sự thoải mái lâu dài cho gia chủ. Đặc biệt, khả năng chống cháy của tôn Rockwool bảo đảm an toàn tuyệt đối cho cư dân, tạo môi trường sống an toàn và trong lành.

Ứng dụng trong công trình công nghiệp

Tôn cách nhiệt Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, không chỉ trong vai trò là vật liệu lợp mái mà còn bảo vệ cách nhiệt, cách âm và an toàn cháy nổ. Trong các nhà kho lạnh, tôn Rockwool duy trì nhiệt độ ổn định, giảm chi phí năng lượng. Tại các nhà xưởng sản xuất thực phẩm hay nhà máy dược phẩm, nó tạo ra môi trường làm việc lý tưởng cho cả máy móc và công nhân. Khả năng chống cháy của tôn Rockwool cũng quan trọng trong khu vực có nguy cơ hỏa hoạn cao, giúp bảo vệ tài sản và tính mạng.

Ứng dụng trong công trình yêu cầu chống cháy cao

Rockwool là vật liệu cách nhiệt nổi bật với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, vượt trội hơn nhiều so với PU và EPS chỉ chịu nhiệt từ 100–200°C và có nguy cơ cháy kèm theo khói độc. Do đó, tôn cách nhiệt lõi Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn phòng cháy nghiêm ngặt. Sản phẩm này phù hợp cho các nhà xưởng sản xuất, kho chứa hàng hóa dễ cháy, trung tâm thương mại, nhà cao tầng, bệnh viện và trường học, nơi an toàn cháy nổ là yếu tố bắt buộc.

Ứng dụng trong công trình cần cách âm mạnh

Cấu trúc sợi khoáng của Rockwool nổi bật với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu cách âm hiệu quả. So với các vật liệu như PU và EPS chỉ có chức năng cách nhiệt, Rockwool không chỉ giảm thiểu tiếng ồn mà còn mang lại sự riêng tư trong không gian sống và làm việc. Các ứng dụng phổ biến bao gồm phòng máy, nhà xưởng gần khu dân cư, phòng karaoke, phòng thu âm, hội trường và rạp chiếu phim, nơi mà yên tĩnh và sự thoải mái là điều cần thiết.

Ứng dụng trong môi trường khí hậu khắc nghiệt

Rockwool là một lựa chọn lý tưởng khi ứng dụng trong môi trường khí hậu khắc nghiệt. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, vật liệu này duy trì ổn định trước sự thay đổi nhiệt độ đột ngột, không bị biến dạng hay ngậm nước. Khác với các vật liệu xốp thông thường, Rockwool không phát sinh nấm mốc hay mục nát theo thời gian. Chính vì vậy, tôn cách nhiệt lõi Rockwool rất phù hợp cho các công trình nhà ở và nhà xưởng tại những khu vực có khí hậu nóng ẩm hoặc thường xuyên tiếp xúc với nhiệt độ cao, hơi nước và bụi bẩn.

Ứng dụng trong công trình yêu cầu độ bền cao, ít bảo trì

Rockwool là vật liệu cách nhiệt vô cơ, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và không bị ảnh hưởng bởi côn trùng, mối mọt. So với các vật liệu như PU hay EPS, Rockwool cho thấy độ bền bỉ đáng kể, không bị suy giảm theo thời gian, duy trì hiệu suất trong hàng chục năm. Điều này khiến tôn cách nhiệt Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình quy mô lớn, yêu cầu sử dụng lâu dài và tối ưu hóa chi phí bảo trì, như nhà máy, kho logistics, công trình công nghiệp và hạ tầng dân dụng bền vững.

Ứng dụng trong công trình xanh, thân thiện môi trường

Lõi Rockwool là vật liệu tuyệt vời cho các công trình xanh, thân thiện với môi trường nhờ được sản xuất từ đá tự nhiên và khả năng tái chế. Không chứa các thành phần độc hại như amiăng, cùng với tính năng cách nhiệt hiệu quả, Rockwool đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Với xu hướng xây dựng hiện đại ngày càng chú trọng đến vật liệu xanh, việc sử dụng tôn cách nhiệt Rockwool không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn công trình xanh như LEED hay EDGE, mà còn góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến thiên nhiên.

So sánh Tôn Rockwool và các loại tôn lõi cách nhiệt khác

TIÊU CHÍ TÔN ROCKWOOL TÔN GLASSWOOL TÔN PU TÔN EPS
Vật liệu lõi Sợi đá bazan Sợi thủy tinh Polyurethane (PU) – bọt kín Expanded Polystyrene (EPS)
Khả năng cách nhiệt Khá cao Khá cao Rất cao Trung bình
Khả năng cách âm Rất tốt Tốt Tốt Thấp
Trọng lượng Nặng Trung bình Nhẹ Rất nhẹ
Khả năng chống cháy Chống cháy rất tốt Chống cháy tốt Chống cháy lan (tùy loại PU sử dụng) Không chống cháy
Khả năng chịu nước, chống ẩm Hút ẩm nhẹ Hút ẩm nhẹ Không thấm nước, chống ẩm rất tốt Hút ẩm cao, dễ ẩm mốc
Giá thành Cao nhất Trung bình Trung bình – cao, tương xứng chất lượng Rẻ nhất
Ứng dụng phổ biến Lò hơi, khu công nghiệp, công trình chống cháy Nhà máy, trần cách nhiệt Nhà dân, biệt thự, nhà xưởng, kho lạnh, công trình cao cấp Kho nhỏ, nhà trọ, công trình tạm

Hướng dẫn lắp đặt đơn giản Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool

Để tôn cách nhiệt phát huy tối đa hiệu quả chống nóng và đảm bảo độ bền theo thời gian, quá trình lắp đặt cần được thực hiện đúng kỹ thuật với các bước sau:

Bước 1: Chuẩn bị bề mặt và vật tư thi công 

Trước khi thi công, kiểm tra khung mái (xà gồ, kèo thép, khung gỗ) đảm bảo chắc chắn và thẳng hàng. Chuẩn bị vật tư như tôn cách nhiệt Rockwool, vít, keo, silicon chống thấm, và các phụ kiện cần thiết. Làm sạch bề mặt để đảm bảo độ bám dính tốt.

Bước 2: Cắt và định hình tôn theo kích thước thực tế 

Bước 2: Cắt và định hình tôn theo kích thước thực tế yêu cầu đo đạc chính xác chiều dài mái. Sử dụng máy cắt chuyên dụng để đảm bảo đường cắt sắc nét mà không làm hỏng lớp cách nhiệt. Cần thận trọng khi cắt tôn panel Rockwool để tránh rách lớp PVC hoặc giấy bạc.

Bước 3: Lắp đặt tôn cách nhiệt lên mái 

Quá trình lắp đặt tôn cách nhiệt bắt đầu từ mép mái dưới, tiến dần lên đỉnh. Tôn cần chồng mí từ 1-2 sóng. Sử dụng vít có ron cao su và siết vừa đủ tại đỉnh sóng để hạn chế nước thấm, bảo vệ lớp cách nhiệt hiệu quả.

Bước 4: Xử lý các chi tiết chống dột và hoàn thiện chống nóng 

Để xử lý các chi tiết chống dột và hoàn thiện chống nóng, cần sử dụng keo silicon hoặc keo Rockwool tại các điểm tiếp giáp. Sau đó, lắp đặt úp nóc, diềm mái, máng xối và nẹp góc để bảo vệ mái. Đối với yêu cầu chống nóng cao, bổ sung lớp trần cách nhiệt là cần thiết.

Bước 5: Kiểm tra và nghiệm thu 

Bước 5: Kiểm tra và nghiệm thu là giai đoạn quan trọng. Cần xác minh độ thẳng, độ khít giữa các tấm tôn, và tình trạng keo trám. Thực hiện kiểm tra chống dột bằng cách dội nước, sau đó vệ sinh khu vực thi công để đảm bảo sạch sẽ và an toàn.

 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool của Triệu Hổ tại Cao Bằng

Triệu Hổ mang đến sản phẩm Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool chất lượng cao, giá cả cạnh tranh tại Cao Bằng. Với đội ngũ chuyên gia tận tình tư vấn, khách hàng có thể dễ dàng tham khảo hình ảnh thực tế để lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.

 

 

 

 

Một số câu hỏi liên quan đến Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool

Khả năng chống cháy của tôn Rockwool đạt cấp độ nào?

Tôn Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, đạt tiêu chuẩn quốc tế. Lõi bông khoáng từ đá bazan và quặng xỉ nung chảy giúp tôn không cháy, chịu nhiệt độ cực cao. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, bệnh viện.

Khả năng cách âm của tôn Rockwool được thể hiện qua chỉ số nào?

Khả năng cách âm của tôn Rockwool được thể hiện qua cấu trúc sợi bông khoáng dày đặc, cho phép hấp thụ và phân tán sóng âm. Chỉ số tỷ lệ hấp thụ âm thanh cao giúp giảm đáng kể tiếng ồn từ bên ngoài, tạo nên không gian yên tĩnh bên trong.

Trọng lượng của tôn Rockwool có nặng hơn đáng kể so với các loại tôn thông thường không?

Tôn Rockwool nặng hơn đáng kể so với tôn thông thường và các loại tôn cách nhiệt như PU hay EPS. Lõi bông khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 150kg/m³, yêu cầu kết cấu chịu lực vững chắc. Mặc dù chi phí vận chuyển cao hơn, nhưng lợi ích chống âm và bão lại rất đáng giá.

Triệu Hổ có vận chuyển Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool về Cao Bằng không?

Triệu Hổ chuyên cung cấp dịch vụ vận chuyển Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool đến Cao Bằng và nhiều nơi trên cả nước. Để biết thêm chi tiết và báo giá, xin vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.

Trong bài viết này, Triệu Hổ đã cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool tại Cao Bằng. Chúng tôi hy vọng quý khách hàng sẽ tìm được giải pháp tối ưu cho công trình của mình, giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo chất lượng. Tôn Rockwool không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn chống cháy cho các công trình. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn tận tình và chi tiết, đưa dự án của bạn hướng tới sự thành công bền vững.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.