Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Bắc Kạn “Hot nhất”

5/5 - (3763 bình chọn)

Mục lục bài viết

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Bắc Kạn | Cực rẻ | CK 5% – 10%

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Bắc Kạn mang đến giải pháp xây dựng tiên tiến, phù hợp với nhu cầu hiện đại. Sản phẩm này không chỉ nhẹ và gọn mà còn sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp tối ưu hóa tiến độ thi công. Trong bối cảnh công nghiệp 4.0, khi mà tốc độ và hiệu quả trở thành yếu tố then chốt, Panel đã khẳng định được vị thế của mình trong ngành xây dựng. Thay thế cho tường gạch truyền thống với những lớp vữa phức tạp, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel cho phép việc thi công diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí. Đây không chỉ đơn thuần là sự thay đổi về vật liệu, mà còn là một cuộc cách mạng trong cách nghĩ và làm trong xây dựng, hướng tới sự bền vững và thông minh hơn.

Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Bắc Kạn

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một giải pháp xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm trọng lượng và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi yêu cầu về tốc độ, hiệu suất và tính bền vững ngày càng cao, Vách Ngăn Tôn Xốp đã nổi bật như một sự thay thế hoàn hảo cho tường gạch truyền thống. Với những lợi ích vượt trội như dễ dàng lắp đặt, tiết kiệm chi phí và cải thiện điều kiện sống, Panel không chỉ đóng vai trò quan trọng trong các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, mà còn phù hợp cho việc xây dựng nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Bắc Kạn

Tại Bắc Kạn, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một sản phẩm đa năng, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau. Những tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, panel cách nhiệt và tôn panel. Sản phẩm này không chỉ được sử dụng cho mục đích cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm hiệu quả. Ngoài ra, các biến thể như tấm sandwich panel, tấm panel nhôm và tấm lợp panel cũng rất được ưa chuộng trong xây dựng và thiết kế nội thất. Vách ngăn này đang trở thành xu hướng phổ biến trong các công trình hiện đại.

Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Bắc Kạn

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho việc vách ngăn và tường cách nhiệt. Với cấu trúc lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này cung cấp hiệu quả cách âm và cách nhiệt vượt trội. Tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 giúp giảm thiểu trọng tải công trình, đồng thời dễ dàng trong thi công. Tấm Panel EPS lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà xưởng và những công trình yêu cầu giữ nhiệt độ ổn định.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của sản phẩm, thường được làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Nó có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp lâu dài cho bề ngoại thất. Lớp sơn phủ thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, nhằm bảo vệ tấm ốp trước tác động thời tiết, giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với các gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với tính năng cách nhiệt xuất sắc. Quá trình gia nhiệt khiến các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giữ vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, mang lại hiệu quả cao trong cách nhiệt, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và chi phí cho hệ thống điều hòa. Mặc dù trọng lượng nhẹ (8kg/m3 đến 40kg/m3), nhưng lõi EPS lại có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền cho các công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm đặc biệt của lớp này là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài, nhằm tạo sự mịn màng và an toàn cho người sử dụng. Bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp hạn chế nguy cơ gây trầy xước da. Điều này không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo tính năng sử dụng lâu dài và an toàn.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp Expandable PolyStyrene. Quy trình sản xuất bao gồm việc kích nở hạt EPS ở nhiệt độ từ 90 – 100°C với tần suất lên tới 20 – 50 lần, sau đó cho vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Panel này sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển và có giá thành hợp lý. Chính vì vậy, panel EPS xốp thường được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp tiên tiến trong xây dựng, với lõi xốp EPS được bổ sung các phụ gia chống cháy. Vật liệu này không chỉ cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội mà còn đảm bảo an toàn phòng cháy chữa cháy hiệu quả. Việc sử dụng panel EPS xốp chống cháy lan giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ trong các công trình, đặc biệt là ở những khu vực có nguy cơ cao. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS thông thường, nhưng lợi ích về an toàn và hiệu quả kỹ thuật mang lại là rất đáng giá.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc tạo vách ngăn phòng và làm trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Sản phẩm này được sản xuất từ vật liệu EPS (Expanded Polystyrene), giúp cách nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong. Ngoài ra, panel EPS còn có khả năng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt hữu ích trong các nhà máy và nhà xưởng, nơi tiếng ồn có thể gây ảnh hưởng đến năng suất làm việc. Với những ưu điểm vượt trội, panel EPS là lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình hiện nay.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao cho các công trình. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, sản phẩm này ngăn cản sự truyền nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian bên trong. Đồng thời, panel còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Đặc biệt, chất liệu của panel EPS bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo tính bền vững và sức khỏe cho người sử dụng. Sản phẩm thích hợp cho cả công trình dân dụng và thương mại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho vấn đề chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp (00.018 – 0.020 Kcal/m/oC) giúp giảm thiểu hơi nóng hiệu quả, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao đến 120oC trong khoảng 15-20 phút. Đặc điểm độ khít cao cùng mật độ không khí kín của lớp xốp giúp ngăn chặn vi khuẩn, nấm mốc xâm nhập, bảo vệ panel từ bên trong. Nhờ đó, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm khoảng 60% tần số âm thanh khi truyền qua. Điều này góp phần tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất thích hợp cho các môi trường cần hạn chế tiếng ồn như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện. Bên cạnh đó, tấm panel này cũng là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo sự thoải mái và hiệu quả trong việc kiểm soát âm thanh.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu đáng kể điện năng tiêu thụ khi sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller, và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào thiết kế đặc biệt, tấm panel EPS ngăn chặn nhiệt độ cao xâm nhập vào không gian bên trong, từ đó giảm thiểu lượng điện năng cần thiết để làm mát. Khi được lắp đặt trong các công trình, panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn, cách nhiệt tốt mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng và giảm bớt chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải cho kết cấu công trình. Với tính năng này, EPS đặc biệt hữu ích trong xây dựng nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi yêu cầu kỹ thuật cao. Ngoài ra, trọng lượng nhẹ của vật liệu còn giúp quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn rút ngắn thời gian thi công, nâng cao hiệu suất công việc cho các nhà thầu.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại, nó không sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng bền vững. Thời gian sử dụng tối đa lên tới 20 năm cho phép vật liệu này được tái sử dụng nhiều lần, tuy nhiên người dùng cần cân nhắc về thẩm mỹ và chức năng trong quá trình này.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS được sản xuất với bề mặt phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Ưu điểm nổi bật của panel này là tính năng tái sử dụng, góp phần bảo vệ môi trường. Ngay cả trong điều kiện ẩm thấp hay dưới sự tác động của mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao mà không bị cong vênh. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu lượng chất thải, làm cho giải pháp xây dựng trở nên an toàn và thân thiện hơn với môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một lựa chọn kinh tế cao trong số nhiều vật liệu cách nhiệt hiện có. So với các loại vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, cung cấp hiệu quả sử dụng tối ưu trên mỗi đơn vị chi phí. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, từ đó mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng. Việc áp dụng panel EPS trong xây dựng không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một giải pháp xây dựng linh hoạt và hiệu quả trong các công trình dân dụng nhờ vào đặc tính nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt. Tại các văn phòng trong tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp lắp đặt nhanh chóng và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này còn được ứng dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, nhằm giảm tải trọng toàn bộ công trình. Panel EPS cũng là lựa chọn hàng đầu cho các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke, phòng thu âm và vũ trường, khi kết hợp với bông khoáng để tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp, thư viện hoặc nhà nghỉ. Với tính linh động, dễ tháo lắp, Panel EPS rất thích hợp cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc xây dựng vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Nhờ vào đặc tính vượt trội, sản phẩm này khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như việc dễ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS đóng vai trò quan trọng trong việc giữ nhiệt, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng đến 30%. Ngoài ra, sản phẩm này còn được ứng dụng làm nền cho công trình công nghiệp, nhờ khả năng cách âm ưu việt, thay thế cho các vật liệu truyền thống. Đặc biệt trong lĩnh vực y tế, như bệnh viện và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Bắc Kạn (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bắc Kạn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bắc Kạn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một trong những giải pháp vật liệu xây dựng hiện đại, nổi bật với cấu trúc dạng sandwich. Vật liệu này được bao bọc bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tạo ra sự bền vững và tính thẩm mỹ cao. Ở giữa là lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm. Tấm panel PU/PIR không chỉ đảm bảo hiệu suất năng lượng mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ cần thiết trong các công trình xây dựng. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các nhà xưởng, kho bãi, và công trình dân dụng, mang lại hiệu quả kinh tế và sự tiện lợi cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các lực tác động mạnh và thích ứng tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 – 0.7mm, giúp tạo sự vững chắc trong kết cấu. Ngoài ra, gân chạy theo chiều ngang tấm panel còn hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc ngăn chặn sự trao đổi nhiệt trong các công trình xây dựng. Với lõi cách nhiệt làm từ Polyurethane (PU), lớp cách nhiệt này được hình thành qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra lõi xốp có hệ số dẫn nhiệt thấp. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, mang đến tính cách nhiệt vượt trội. Ngược lại, lõi cách nhiệt Polyisocyanurate (PIR) được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn có khả năng chịu lửa vượt trội. Nhờ những tính năng này, lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần kiểm soát nhiệt độ, đảm bảo môi trường bên trong luôn thoải mái và tiết kiệm năng lượng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt chính giữa hai loại tôn nằm ở mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ ràng như mặt ngoài. Điều này được thiết kế nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn cho người sử dụng, thường ưu tiên dạng phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây trầy xước cho da. Với tính năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này được ứng dụng phổ biến trong xây dựng và cơ sở hạ tầng, đảm bảo an toàn và thoải mái cho người sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được thiết kế chuyên biệt cho các không gian dân dụng và các công trình xây dựng. Với lớp ngoài là tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm tốt, đem lại môi trường sống và làm việc thoải mái. Ngoài ra, tấm panel này còn có tác dụng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, giúp tối ưu hóa hiệu suất sử dụng.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình xây dựng phải chịu đựng những điều kiện khắc nghiệt từ môi trường. Với lớp tôn mạ cao cấp và khả năng chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường bên ngoài khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt tốt, giữ nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí, qua đó tiết kiệm năng lượng. Tấm panel PU thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi và biệt thự, mang lại tính thẩm mỹ và độ bền cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR chuyên kho lạnh được sản xuất với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt tối ưu. Các loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm cần bảo quản lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, giúp bảo vệ hiệu quả hàng hóa trong kho.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ tính năng này, Panel PU/PIR ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giúp duy trì nền nhiệt ổn định trong các môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí tiêu thụ năng lượng cho việc làm mát hay sưởi ấm, mà còn rất lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này góp phần tạo ra không gian yên tĩnh cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp và các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho các công trình cần khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Việc sử dụng Panel PU/PIR không chỉ nâng cao chất lượng âm thanh mà còn cải thiện trải nghiệm sống và làm việc cho con người.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống cháy vượt trội, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm có khả năng tự ngắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, tăng cường tính an toàn cho các công trình. Cấu trúc phân tử chống cháy của panel này không chỉ hạn chế việc lây lan ngọn lửa mà còn giảm thiểu phát sinh khói độc. Nhiều mẫu tấm panel PIR đã đạt tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ, vượt trội so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn giữ được độ cứng chắc nhờ cấu trúc ba lớp hoàn hảo. Hai lớp tôn bên ngoài kết hợp với lõi foam bên trong tạo ra khả năng chịu lực tốt, giảm tải trọng cho kết cấu công trình. Với ưu điểm này, việc thi công ở vị trí cao trở nên dễ dàng hơn, không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Bề mặt panel PU/PIR được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống rỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm hiệu quả. Lõi PU/PIR không thấm nước, chịu được ẩm ướt mà không bị mốc hay mục như vật liệu hữu cơ. Những đặc tính này giúp các công trình xây dựng tăng cường độ bền, đặc biệt trong điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc trong khu vực có độ ẩm cao. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone trước tác động nguy hại. Đặc biệt, panel này có khả năng tháo dỡ dễ dàng và tái sử dụng nhiều lần, qua đó giảm thiểu lượng rác thải trong quá trình xây dựng. Đây chính là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hướng đến tiêu chuẩn xanh, giúp tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Việc áp dụng panel này không chỉ bảo vệ môi trường mà còn tạo ra giá trị kinh tế lâu dài.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong quy trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu của khách hàng, tấm panel giúp rút ngắn thời gian xây dựng. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ giảm thiểu thời gian thi công mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Điều này làm cho tấm panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR có bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Sự linh hoạt trong màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, giúp đáp ứng nhu cầu kiến trúc đa dạng. Bề mặt tấm panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo thêm điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Đặc biệt, sau khi lắp đặt, tấm panel không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện. Với những ưu điểm này, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho mọi công trình xây dựng.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR hiện đang trở thành lựa chọn phổ biến trong công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Sự ưu việt của nó không chỉ nằm ở khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng, mà còn ở tính năng cách âm, tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Trong xây dựng, Panel PU/PIR được ứng dụng ở các vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm truyền nhiệt. Ngoài ra, sản phẩm này còn hỗ trợ tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Với độ bền cao và dễ bảo trì, panel PU/PIR cũng được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường. Đồng thời, nó hỗ trợ duy trì điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi các tác động bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Bắc Kạn (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc ba lớp đặc biệt. Bao gồm hai lớp ngoài được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và bảo vệ cho lớp trung tâm. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang đến hiệu suất cách nhiệt xuất sắc. Các tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn chịu được nhiệt độ cao, góp phần chống cháy hiệu quả. Một trong những ưu điểm nổi bật của loại vật liệu này là khả năng giảm tiếng ồn, giúp tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Với những tính năng ưu việt, tấm Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với quy trình xử lý chống oxy hóa nhằm ngăn ngừa sự ăn mòn theo thời gian. Điều này giúp lớp bề mặt duy trì độ bền và độ thẩm mỹ, đồng thời chịu được các lực tác động và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài này dao động từ 0.3 đến 0.7mm, thiết kế có gân chạy theo chiều ngang tấm panel, tạo điều kiện cho việc thoát nước hiệu quả hơn khi gặp trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra những sợi mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi này sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel và được kết nối chặt chẽ, tạo thành khối đồng nhất. Chúng được chèn chặt theo cả chiều dọc và chiều ngang, liên kết với nhau và với các tấm tôn thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tuyệt vời. Nhờ công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn có độ cứng cao, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các công trình xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt đáng chú ý so với tôn mặt ngoài là bề mặt tôn trong không có các đường gân sâu và rõ ràng. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó yêu cầu về bề mặt thường là phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này giúp ngăn chặn việc tạo ra các vết xước ngoài da khi sử dụng, đồng thời vẫn đảm bảo tính năng cách nhiệt hiệu quả của sản phẩm.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Tỷ trọng cao thường cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Lựa chọn chủng loại phù hợp giúp tối ưu hiệu quả sử dụng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước từ 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm đến 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các yêu cầu cách âm, cách nhiệt và giảm tiếng ồn khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình ưu tiên an toàn và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Được làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ có khả năng chống cháy xuất sắc mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm này thích hợp cho việc làm vách ngăn trong các không gian như nhà xưởng, kho lạnh hay văn phòng. Với cấu trúc xốp của lớp lõi Rockwool, tấm panel giúp giảm thiểu sự truyền tải nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc lý tưởng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng, chủ yếu phục vụ cho các công trình xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này đáp ứng các yêu cầu khắt khe về hiệu suất và độ bền. Đặc biệt, tính năng chống cháy mạnh mẽ của tấm panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo đảm an toàn cho công trình và người sử dụng, đồng thời nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong các công trình.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool sở hữu ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy xuất sắc nhờ tính chất vật liệu không cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool không chỉ bảo đảm an toàn cho công trình mà còn rất lý tưởng cho những khu vực có yêu cầu nghiêm ngặt về chống cháy như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool góp phần hạn chế sự lan truyền của lửa, nhờ đó làm giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tính mạng và tài sản của người sử dụng.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool là giải pháp ưu việt cho việc cách nhiệt với lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel Rockwool giữ cho nhiệt độ trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt luôn ổn định. Đồng thời, việc sử dụng vật liệu này cũng góp phần tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế cao cho các chủ đầu tư.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn xâm nhập từ bên ngoài vào trong không gian sống và làm việc. Với cấu trúc từ vật liệu Rockwool, panel này không chỉ chống ồn tốt mà còn đảm bảo tính bền vững và an toàn cho sức khỏe. Đặc biệt, đối với các công trình như văn phòng, bệnh viện, hay khu dân cư, Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường yên tĩnh, thoải mái. Sự tiện lợi và hiệu quả của panel Rockwool làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước rất thấp, sản phẩm này giúp ngăn ngừa hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và hình thành nước trong các môi trường ẩm ướt. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi những tác động tiêu cực mà còn duy trì chất lượng và độ bền của tấm panel. Sự linh hoạt trong ứng dụng tại các khu vực dễ bị thấm nước làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng, kéo dài tuổi thọ cho công trình xây dựng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ đá và khoáng chất tự nhiên, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc này, Rockwool không chỉ chịu nước tốt mà còn ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc, bảo vệ không gian sống khỏi độ ẩm cao. Bên cạnh đó, vật liệu này giúp tiết kiệm năng lượng nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả, giảm chi phí tiêu thụ điện. Đặc biệt, Rockwool là sản phẩm có thể tái chế, góp phần bảo vệ môi trường sau khi hoàn thành vòng đời sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool nổi bật với lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cho phép sản phẩm chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hại. Nhờ vào tính năng này, tấm panel không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo sự ổn định và bền bỉ trong suốt thời gian sử dụng. Đặc điểm chống chịu va đập và độ ổn định cao của Panel Rockwool chính là yếu tố quan trọng giúp nâng cao chất lượng công trình, đồng thời giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài của nó rất đáng giá. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí năng lượng trong quá trình vận hành. Hơn nữa, tính năng chống cháy của lõi Rockwool góp phần nâng cao độ an toàn cho công trình, từ đó giảm thiểu chi phí bảo trì cần thiết. Sử dụng panel Rockwool không chỉ kéo dài tuổi thọ công trình mà còn là sự đầu tư hiệu quả về mặt kinh tế trong lâu dài.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đang trở thành một giải pháp lý tưởng cho công trình dân dụng hiện đại nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Chúng được sử dụng phổ biến trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng bởi khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời mang lại tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, panel Rockwool không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn linh hoạt trong việc tái cấu trúc không gian. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, sản phẩm này giúp giảm tải trọng cho móng, tăng cường khả năng chống cháy, giữ nhiệt và âm thanh. Sự ưu việt này đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại, góp phần vào việc tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường, thể hiện xu hướng sử dụng vật liệu bền vững trong xây dựng hiện nay.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool là lựa chọn hàng đầu cho những công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Ngoài ra, sản phẩm này còn rất lý tưởng cho việc cách âm, giúp văn phòng, bệnh viện và trường học tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Bên cạnh đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool cũng được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm cùng với những khu vực ngoài trời khác. Đặc điểm này không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn đảm bảo môi trường làm việc an toàn và thoải mái.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Bắc Kạn (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bắc Kạn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bắc Kạn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu cách âm và cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool. Loại panel này được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo ra một kết cấu bền vững và chống ăn mòn. Tỷ trọng của lõi bông thủy tinh dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và giảm thiểu tiếng ồn. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng cách nhiệt và cách âm làm cho loại vật liệu này trở thành lựa chọn lý tưởng cho những yêu cầu khắt khe trong xây dựng và thiết kế nội thất.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ lớp trên cùng, thường sử dụng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Đặc tính nổi bật của lớp này là khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bảo vệ ngoại thất và duy trì vẻ đẹp lâu dài cho công trình. Bề mặt kim loại được tráng lớp sơn cao cấp, như HDP hoặc PVDF, tăng cường khả năng chịu đựng của tấm ốp trước tác động của thời tiết. Lớp sơn không chỉ bảo vệ mà còn giữ được màu sắc và độ bóng, tạo nên sự hoàn thiện cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần then chốt trong các tấm panel hoặc tấm cách âm, được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn, có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp chống lại sự truyền nhiệt và tiếng ồn một cách hiệu quả. Đặc điểm không cháy và không thấm nước của glasswool mang lại tính an toàn cao cho các công trình. Thêm vào đó, với trọng lượng nhẹ, loại vật liệu này dễ dàng trong việc thi công và sử dụng. Lõi glasswool thường được ứng dụng trong những không gian cần cách âm và cách nhiệt như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, cũng như trong hệ thống điều hòa không khí. Với những ưu điểm nổi bật, đây là giải pháp cách nhiệt bền vững, an toàn và thân thiện với môi trường.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được thiết kế từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm vượt trội. Vật liệu này không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn tăng cường tính năng chống cháy. Ngoài ra, lớp lá nhôm bên ngoài có khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì môi trường bên trong luôn ổn định. Sản phẩm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cao về chất lượng và độ bền.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thủy tinh, từ 50mm đến 200mm. Các độ dày này cho phép lựa chọn phù hợp với yêu cầu cách âm, cách nhiệt trong xây dựng, giúp tối ưu hiệu quả sử dụng và khả năng tiết kiệm năng lượng cho công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và âm thanh. Tấm panel được ứng dụng phổ biến trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những không gian yêu cầu khắt khe về cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao chất lượng môi trường làm việc.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hoàn hảo cho hệ tường bao che bên ngoài, sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao cùng lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Đặc biệt, tính bền vững và khả năng chịu đựng tác động của môi trường khiến tấm panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các dự án công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy, cho phép chịu được nhiệt độ lên đến 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này mang lại lợi thế rõ rệt so với các vật liệu như EPS, vốn dễ bắt lửa và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không thể so sánh với tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Bên cạnh đó, Glasswool cũng nhẹ và thân thiện hơn khi thi công trong môi trường kín so với Rockwool.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Panel Glasswool là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ vào cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này không chỉ giúp hấp thụ và phân tán sóng âm tốt mà còn làm giảm đáng kể tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu dày đặc, khả năng cách âm của Glasswool vượt trội hơn hẳn. Bên cạnh đó, Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi so với Rockwool, giúp việc thi công trong các không gian nội thất kín trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm tuyệt vời nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc hình phảng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool chống ẩm hiệu quả, không bị mối mọt và giữ hình dạng ổn định qua thời gian, ngay cả trong môi trường ẩm ướt. Khác với các vật liệu như PU dễ xẹp lún hay EPS có thể gãy vỡ, Glasswool đảm bảo độ bền cao và duy trì hiệu quả cách nhiệt, tránh biến chất. Do đó, tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ dài và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được đánh giá cao trong ngành xây dựng xanh nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Được cấu tạo từ các vật liệu thân thiện với môi trường, sản phẩm này hoàn toàn không chứa các chất gây ung thư như Amiang, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, với đặc tính không thải ra các tác nhân góp phần vào hiệu ứng nhà kính, glasswool góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách nhiệt tốt và yếu tố bảo vệ sức khỏe khiến glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho công trình xanh.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng với cấu trúc sợi rỗng, mang lại trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn dễ dàng trong vận chuyển và lắp đặt. Đặc biệt, Glasswool vẫn duy trì được ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy so với các vật liệu như PU hay EPS. Nhờ vào tính năng này, tấm Panel Glasswool giúp tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công, là lựa chọn lý tưởng cho mọi dự án.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool mang lại giải pháp cách nhiệt hiệu quả với giá thành hợp lý. So với các vật liệu lõi cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, dễ tiếp cận cho nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn. Trong khi đó, giá của Glasswool không rẻ như EPS, nhưng về độ an toàn và chất lượng, sản phẩm này được xem là sự lựa chọn bền vững và đáng giá cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn ưu tiên cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm không chỉ cung cấp không gian sạch đẹp mà còn đảm bảo sự riêng tư cho người sử dụng. Thêm vào đó, với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng được lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho các nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí cho kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn và tường bao trong nội thất.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà máy và xưởng sản xuất, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm ấn tượng. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool cũng lý tưởng cho các ứng dụng như phòng sạch và kho lạnh, nhờ vào cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Bắc Kạn (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bắc Kạn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bắc Kạn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, bao gồm cấu trúc 3 lớp với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho kho đông, kho mát và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, cùng các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo bởi ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Nó cũng có khả năng chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc bao bọc từ hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi giữa là xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt của tấm panel này đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt. Điều này không chỉ giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài mà còn giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, đảm bảo hiệu quả và bền vững.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có khả năng chống ăn mòn và tác động từ môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp này đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực cao, bảo vệ hiệu quả cho panel.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt thấp (0.022 Kcal/m/oC), giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững và khả năng bám dính tốt, đồng thời nhẹ nhàng, dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chúng có vai trò bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước và ngăn ngừa ẩm mốc, đảm bảo độ bền của sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn được phân loại dựa trên vỏ panel, như tôn ốp 2 mặt hoặc inox với các độ dày khác nhau, từ 0.4mm đến 0.5mm, đáp ứng nhu cầu đa dạng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu áp lực nhiệt từ bên trong, trong khi vách ngoài giúp cách nhiệt hiệu quả, đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào tính năng này, chúng giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế tối đa thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của kho lạnh. Điều này cực kỳ quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi việc duy trì nhiệt độ thấp cần thiết cho việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được làm từ vật liệu EPS và PU, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS, panel giúp ngăn chặn ẩm mốc cũng như sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh. PU, với cấu trúc bọt kín, hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo độ bền và tính ổn định cho sản phẩm. Nhờ đó, panel kho lạnh không bị mốc, không phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường ẩm ướt, giúp bảo quản sản phẩm hiệu quả và duy trì chất lượng tối ưu.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm nổi bật trong khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ vào sự se khít và đồng đều của lớp xốp, tần số âm thanh (Hz) khi truyền qua bề mặt này được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực. Điều này giúp tấm panel không chỉ đóng vai trò là tường, vách cách nhiệt mà còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cao về âm thanh như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự hiệu quả này cải thiện đáng kể trải nghiệm của người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại lợi ích lớn trong việc vận chuyển và thi công. Với thiết kế linh hoạt, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm chi phí lao động và giảm thời gian thi công. Điều này không chỉ tối ưu hóa quy trình thi công mà còn tăng hiệu quả tổng thể của dự án. Nhờ vào đặc điểm này, tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần yêu cầu về hiệu suất cao và tính tiết kiệm.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS và vật liệu PU/PIR không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt cao mà còn thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại, giúp giảm thiểu lượng rác thải và tác động xấu lên hệ sinh thái. Các vật liệu xanh trong tấm panel đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người, góp phần vào việc xây dựng một môi trường sống sạch sẽ và bền vững. Việc lựa chọn tấm panel kho lạnh không chỉ cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn thể hiện trách nhiệm với môi trường.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. Với khả năng giữ nhiệt ổn định vượt trội so với panel EPS, panel PU giúp giảm tải cho hệ thống máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường gặp vấn đề hiệu quả khi làm việc ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện. Lựa chọn panel PU sẽ đảm bảo an toàn và chất lượng thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm panel kho lạnh được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế nhờ vào khả năng duy trì môi trường bảo quản ổn định. Các sản phẩm như dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm yêu cầu môi trường khô ráo, sạch sẽ và không bị ẩm mốc. Panel PU với cấu trúc kín, không hút ẩm và không thấm nước, hoàn hảo cho các kho đòi hỏi tiêu chuẩn sạch cao. Ngược lại, tấm EPS dễ bị thấm nước và dễ xuống cấp trong môi trường ẩm ướt, vì vậy không phù hợp cho những kho lạnh yêu cầu nghiêm ngặt.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU được ưa chuộng trong các kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm do khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Với độ bền cao và không biến dạng, tấm panel này phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa lớn, đảm bảo hiệu quả trong quá trình vận chuyển. Trong khi đó, tấm Panel EPS thích hợp cho kho mát nhỏ nhưng dễ gặp hỏng hóc khi hoạt động liên tục với tần suất cao.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế modular dễ tháo lắp với khớp nối camlock, đảm bảo tính linh hoạt và kín khí. Khi cần di chuyển, panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội, nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, tấm EPS dễ bị nứt, vỡ cạnh trong quá trình tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong quá trình tái sử dụng sau. Chọn panel PU giúp tối ưu hóa hiệu suất lưu trữ lạnh cho các kho tạm thời.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, việc sử dụng panel PU là giải pháp vượt trội so với panel EPS. Panel PU mang lại hiệu suất cách nhiệt ổn định và bền bỉ trong nhiều năm, không bị lão hóa sớm hay xuống cấp, đảm bảo hiệu quả năng lượng cao. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ nhẹ, không đáp ứng được yêu cầu khắt khe của các kho lạnh công nghiệp. Do đó, lựa chọn panel PU là quyết định đúng đắn cho các dự án lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể tận dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giữ cho nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo quản thực phẩm an toàn và hiệu quả tại nhà hoặc tại cửa hàng.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công cần một môi trường bảo quản ổn định về nhiệt độ và độ ẩm. Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng, mang lại hiệu quả cao trong việc bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng giữ cho sản phẩm ở điều kiện tối ưu mà vẫn tiết kiệm chi phí đầu tư, panel này giúp nâng cao chất lượng sản phẩm, đồng thời bảo vệ hương vị và đặc trưng riêng của từng loại đồ uống. Việc lựa chọn panel kho lạnh là quyết định thông minh cho mọi nhà sản xuất.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh làm vách ngăn tôn xốp là giải pháp tối ưu cho nhà ở. Loại panel này không chỉ cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, mà còn giúp giảm nhiệt độ bên trong nhà, tạo không gian sống mát mẻ, dễ chịu. Đặc biệt, với những ngôi nhà có mái tôn, việc lắp đặt panel PU không chỉ giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ cho điều hòa mà còn giảm thiểu chi phí so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống đắt đỏ khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vách ngăn tôn xốp cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là giải pháp hiệu quả trong việc cách nhiệt. Vật liệu này giúp cản trở nhiệt độ bên ngoài, giảm thiểu việc sử dụng điều hòa để làm mát không gian. Nhờ đó, không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn đem lại môi trường sống thoải mái, dễ chịu cho người sử dụng. Panel PU trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn cải thiện chất lượng cuộc sống trong mùa hè oi ả.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Trong các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám hay hiệu thuốc, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế cần bảo quản ở nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này đảm bảo giữ nhiệt độ ổn định, đồng thời khả năng chống cháy của nó giúp bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Bắc Kạn (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong các hệ thống sấy công nghiệp, được cấu tạo từ nhiều lớp vật liệu khác nhau. Lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bao bọc lớp lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Lõi bông khoáng này được bảo vệ bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp được kết dính bằng keo chuyên dụng, đảm bảo độ bền và tính ổn định. Lõi cách nhiệt bông khoáng giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra môi trường bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 850°C, panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy và chịu được các điều kiện khắc nghiệt. Vì vậy, chúng được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, có khả năng chống oxy hóa tuyệt vời. Điều này giúp tấm panel không bị ăn mòn, bền bỉ theo thời gian. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, cùng với hệ thống gân chạy ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả khi trời mưa. Với tính năng chịu lực tốt và khả năng thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau, tấm panel lò sấy lớp ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy được chế tạo từ lớp bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới, tạo ra độ bám dính tối ưu nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp liên kết giữa các tấm bông khoáng và tôn kim loại hiệu quả, đảm bảo độ cứng cao cho toàn bộ tấm panel. Bông khoáng được sản xuất từ quặng đá Dolomit và Bazan, trải qua quá trình nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chủ yếu là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ nét như ở mặt ngoài. Để đảm bảo khả năng chịu nhiệt tốt hơn, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, từ đó nâng cao độ bền và hiệu suất của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa vào tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các mức phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những ưu điểm riêng trong việc cách nhiệt và tiêu âm, phù hợp với các yêu cầu khác nhau trong công nghiệp và xây dựng. Tấm panel với tỷ trọng thấp (80kg/m3) thường nhẹ và dễ thi công, trong khi tấm có tỷ trọng cao (120kg/m3) cung cấp khả năng cách âm tốt hơn, thích hợp cho các công trình yêu cầu khắt khe về âm thanh.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy thường được phân loại theo độ dày bông khoáng rockwool, một vật liệu cách nhiệt hiệu quả. Độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm, mỗi loại có đặc điểm riêng đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau. Tấm dày hơn cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho những ứng dụng yêu cầu nhiệt độ cao. Trong khi đó, tấm mỏng hơn có thể được sử dụng cho các công trình có yêu cầu thấp hơn về nhiệt độ nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất cách nhiệt. Việc chọn lựa độ dày phù hợp rất quan trọng để tối ưu hoá hiệu quả lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ những vật liệu cách nhiệt hiệu quả như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó làm giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng giữ nhiệt lâu dài không chỉ gia tăng hiệu quả sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao. Điều này khiến panel lò sấy trở thành sự lựa chọn tối ưu cho ngành công nghiệp.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho những ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao, với khả năng hoạt động trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C. Sử dụng các vật liệu cách nhiệt chất lượng như Rockwool và Glasswool, tấm panel không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn giữ được hình dạng và tính năng của mình dưới những điều kiện khắc nghiệt. Nhờ vào thiết kế chuyên biệt, panel lò sấy tối ưu hóa hiệu suất làm việc, giảm thiểu tổn thất năng lượng, đồng thời kéo dài tuổi thọ của hệ thống lò sấy.

  • Chống cháy tốt

Tấm panel lò sấy chống cháy được chế tạo từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy xuất sắc. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có tính năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ hiệu quả khu vực xung quanh khỏi các nguy cơ cháy nổ. Điều này rất quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà sự bùng phát của lửa có thể dẫn đến nhiều sự cố nghiêm trọng. Với tính năng an toàn vượt trội, panel lò sấy góp phần giảm thiểu rủi ro, nâng cao sự bảo vệ cho người lao động và tài sản.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Các loại panel lò sấy được thiết kế với khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn, nhờ cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép. Ưu điểm này giúp panel duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao hoặc khi nhiệt độ thay đổi lớn. Sự bền bỉ này rất quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi mà sự ổn định về nhiệt độ và độ ẩm ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm. Nhờ đó, các panel này đóng vai trò thiết yếu trong quy trình bảo quản và chế biến.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ khả năng cách nhiệt tốt. Với thiết kế tối ưu, panel này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, từ đó giảm thời gian vận hành. Sự giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giúp nâng cao hiệu suất làm việc mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể cho doanh nghiệp. Việc sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sẽ là giải pháp lý tưởng nhằm tối ưu hóa chi phí sản xuất và nâng cao lợi nhuận.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt với lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các vị trí như sàn và mái của lò sấy. Với khả năng chống chịu lực vượt trội, panel không chỉ gia tăng tính bền vững mà còn đảm bảo độ an toàn cho toàn bộ hệ thống lò sấy. Sự kết hợp giữa vật liệu chất lượng và thiết kế thông minh giúp tối ưu hóa hiệu suất làm việc của lò sấy, từ đó nâng cao hiệu quả trong quy trình sản xuất công nghiệp.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng, quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ nâng cao độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Thêm vào đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép bảo trì và thay thế dễ dàng, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Ứng dụng tấm panel sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm. Tấm panel được thiết kế đặc biệt để giữ nhiệt độ ổn định, kiểm soát độ ẩm, từ đó bảo quản thực phẩm lâu dài. Trong quá trình sấy, các sản phẩm như trái cây, rau củ và hạt cần được duy trì ở nhiệt độ cao mà vẫn bảo toàn được chất dinh dưỡng. Tính năng cách nhiệt tốt của panel giúp ngăn chặn thất thoát năng lượng, đồng thời đảm bảo chất lượng và an toàn cho thực phẩm, là giải pháp tối ưu cho các lò sấy hiện đại.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng. Hệ thống lò sấy hiệu quả giúp sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ một cách tối ưu. Tấm panel lò sấy giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi nhiễm ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng, panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn góp phần giảm chi phí sản xuất, thúc đẩy hiệu quả kinh tế trong ngành chế biến nông sản.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc nghiêm ngặt là rất quan trọng, đặc biệt trong quy trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Điều này không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi những tác động xấu do nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp mà còn đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Nhờ đó, panel lò sấy trở thành giải pháp tối ưu cho các cơ sở dược phẩm trong việc duy trì chất lượng sản phẩm.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ đang ngày càng được ưa chuộng trong các nhà máy chế biến gỗ nhờ khả năng sấy khô hiệu quả. Việc sử dụng hệ thống này giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, qua đó ngăn chặn hiện tượng cong vênh, nứt gãy của gỗ trong quá trình sử dụng. Không chỉ bảo vệ chất lượng gỗ trong xử lý nhiệt, panel sấy còn góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất sản xuất. Nhờ vào độ bền và tính năng vượt trội, ứng dụng tấm panel sấy gỗ đã trở thành giải pháp lý tưởng cho ngành chế biến gỗ hiện nay.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy khô vải và sản phẩm may mặc. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ vải khỏi nhiệt độ cao, tránh gây hư hại cho sản phẩm. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel cũng giúp giảm thời gian sấy khô và tiết kiệm chi phí, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Ứng dụng này góp phần nâng cao chất lượng và năng suất của ngành công nghiệp dệt may.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ phải được kiểm soát chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết như độ ẩm và nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình, từ đó tối ưu hóa hiệu suất sấy, giữ cho thực phẩm có hương vị và chất dinh dưỡng tối đa.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Một ứng dụng quan trọng khác của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Trong quá trình sấy xi măng, nhiệt độ cần phải được duy trì ở mức cao và ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu mất nhiệt, từ đó cải thiện hiệu suất sản xuất. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp tiết kiệm năng lượng, đồng thời tăng tốc độ khô, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế trong ngành sản xuất xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc đảm bảo chất lượng và độ bền cho các linh kiện điện tử và chip mạch là vô cùng quan trọng. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác. Các tấm này được thiết kế để tạo ra môi trường sấy lý tưởng, loại bỏ ẩm và ngăn ngừa oxy hóa, hư hỏng do nhiệt độ cao. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn tăng cường độ tin cậy và tuổi thọ của sản phẩm điện tử, đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường hiện nay.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy là bước cần thiết để chuyển hóa các hóa chất thành dạng bột hoặc lỏng, dễ dàng bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đang ngày càng áp dụng panel lò sấy nhằm duy trì điều kiện nhiệt độ tối ưu trong quá trình nung. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt vượt trội, các panel này không chỉ giúp cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Sử dụng panel lò sấy cũng góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính đồng nhất và độ bền trong từng mẻ sản phẩm. Điều này tạo ra lợi thế cạnh tranh đáng kể cho các nhà sản xuất trong ngành.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Bắc Kạn (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ khách hàng trong việc chọn lựa Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật một bộ hình ảnh biên dạng Panel đa dạng, phân loại theo ứng dụng thực tế. Hình ảnh này không chỉ thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt và kết cấu lõi mà còn hiển thị lớp phủ cũng như những tính năng nổi bật của từng loại Panel. Từ vách ngoài đòi hỏi độ bền và khả năng chống thấm cao cho đến vách trong với yêu cầu thẩm mỹ và dễ lắp đặt, chúng tôi mang đến thông tin hữu ích và dễ nắm bắt cho bạn.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm với khả năng chịu lực tốt. Chúng hỗ trợ kết nối giữa các tấm Panel, cũng như giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông, đảm bảo sự ổn định cho công trình. Các phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc không chỉ bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài mà còn nâng cao tính thẩm mỹ của công trình xây dựng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu, đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng vận hành mượt mà. Hệ cửa được gia cố chắc chắn nhờ thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng độ cứng và định hình chuẩn xác. Gioăng cao su trơn bao khung và gioăng cao su đơn đáy cửa ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ việc đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, cùng các phụ kiện liên kết khác giúp tăng độ bền và giảm chấn, đảm bảo cửa hoạt động nhẹ nhàng theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt, với thiết kế hiện đại, ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các không gian sống. Khác với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề, cửa trượt được vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt cho không gian. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo tính bền vững và thẩm mỹ, cùng với phụ kiện phụ trợ, giúp tăng cường hiệu suất và độ an toàn khi sử dụng. Việc chọn lựa phụ kiện phù hợp rất quan trọng.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Bắc Kạn

Những hình ảnh thực tế về Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Bắc Kạn thể hiện rõ chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại, từng tấm panel được sử dụng mang lại sự chắc chắn và thẩm mỹ, đồng thời đảm bảo khả năng cách nhiệt vượt trội. Trong các công trình dân dụng chỉn chu, sự lắp đặt cẩn thận của các tấm panel đã góp phần tạo nên không gian sống tiện nghi, hiệu quả. Sản phẩm của Triệu Hổ thực sự là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi công trình.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình cần khả năng cách nhiệt và cách âm. Chúng thường được áp dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, loại vách ngăn này còn được sử dụng cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Bên cạnh đó, chúng đóng vai trò quan trọng trong các công trình yêu cầu duy trì nhiệt độ ổn định, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt hiện đang cho thấy ưu thế vượt trội so với tường truyền thống. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này không chỉ cách nhiệt, cách âm tốt mà còn tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Thông qua lớp cách nhiệt ở giữa, chúng ngăn chặn sự truyền nhiệt, giảm chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ hơn, dễ lắp đặt và bảo trì hơn. Đặc biệt, với độ bền cao cùng khả năng chống thấm và chống cháy, Vách Ngăn Tôn Xốp đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt có khả năng chống cháy hay không tùy thuộc vào loại tấm panel được sử dụng. Các sản phẩm như Rockwool và Glasswool thường được ưa chuộng vì có khả năng chống cháy tuyệt vời. Chúng là những vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ trong các công trình. Đặc biệt, tính năng này rất quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn nghiêm ngặt như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp lớn.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, đặc biệt là các loại sử dụng vật liệu Rockwool và Glasswool, không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng cách âm đáng kể. Cấu trúc xốp của các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh, quan trọng cho các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hoặc khu dân cư, nơi cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh.

Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Bắc Kạn không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt chất lượng cao như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các loại panel cho lò sấy và kho lạnh. Chúng tôi cam kết vận chuyển nhanh chóng và trực tiếp đến các công trình tại Bắc Kạn. Với mạng lưới kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ đảm bảo sản phẩm luôn trong tình trạng tốt nhất, được kiểm soát chất lượng chặt chẽ để tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Dịch vụ của chúng tôi đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách hiệu quả nhất.

Để tóm tắt, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Bắc Kạn là một giải pháp xây dựng hiệu quả, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và tiêu chuẩn chất lượng cao. Với những thông tin mà Triệu Hổ đã chia sẻ, hy vọng quý Khách hàng sẽ dễ dàng lựa chọn được sản phẩm phù hợp cho công trình của mình. Sự hỗ trợ tận tình và chuyên nghiệp từ Triệu Hổ sẽ đảm bảo mọi thắc mắc của quý vị được giải quyết, giúp công trình trở nên hoàn hảo hơn. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chi tiết!

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.