Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Bạc Liêu “Siêu rẻ”

5/5 - (3266 bình chọn)

Mục lục bài viết

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Bạc Liêu | Hấp dẫn vượt trội | CK 5% – 10%

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Bạc Liêu đang khẳng định vị thế của mình trong ngành xây dựng hiện đại. Sản phẩm này nổi bật với thiết kế nhẹ và gọn, giúp tiết kiệm thời gian thi công một cách tối ưu. Khác với tường gạch truyền thống thường mất nhiều công đoạn và thời gian, Panel mang lại giải pháp cách nhiệt vượt trội, phù hợp với khí hậu nhiệt đới và nhu cầu tiết kiệm năng lượng. Việc ứng dụng Vách Ngăn Tôn Xốp không chỉ rút ngắn tiến độ xây dựng mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Đây chính là xu hướng mới, thể hiện sự chuyển mình mạnh mẽ trong tư duy thiết kế và thi công, đồng thời đáp ứng yêu cầu khắt khe về bền vững và hiệu quả trong kiến trúc hiện đại.

Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Bạc Liêu

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một giải pháp xây dựng tiên tiến, được tạo thành từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng chất liệu PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm vượt trội, mà còn giúp giảm tải trọng của công trình và rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Trong bối cảnh hiện đại, nhu cầu về tốc độ và hiệu suất trong xây dựng ngày càng gia tăng, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt xuất hiện như một sự thay thế hoàn hảo cho các tường gạch truyền thống, vốn có nhiều hạn chế. Sản phẩm này lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng, mở ra một hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp.

Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Bạc Liêu

Tại Bạc Liêu, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một thuật ngữ quen thuộc trong ngành xây dựng và vật liệu kiến trúc. Sản phẩm này được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như panel, tấm panel, tấm cách nhiệt panel, tôn panel và tấm sandwich panel. Những tên gọi này phản ánh đúng đặc tính và ứng dụng đa dạng của panel trong việc cách nhiệt, cách âm và ngăn phòng hiệu quả. Với tính năng ưu việt, sản phẩm ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng các công trình hiện đại, mang lại sự tiện lợi và tiết kiệm năng lượng cho người sử dụng.

Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Bạc Liêu

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt EPS 

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt EPS là sản phẩm được cấu thành từ lõi xốp EPS (Expanded Polystyrene) bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt vượt trội. Đặc biệt, sản phẩm nhẹ, dễ thi công và có chi phí hợp lý, rất phù hợp cho việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, và các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, là lớp phía trên cùng có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì vẻ đẹp cho sản phẩm. Thường được làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, lớp này mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa xuất sắc. Để tăng cường bảo vệ, lớp sơn phủ như HDP hoặc PVDF được áp dụng, giúp chống chịu tác động của thời tiết và giữ màu sắc, độ bóng cho bề mặt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, với thiết kế gân ngang giúp thoát nước hiệu quả.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt ưu việt. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, do đó nâng cao hiệu quả cách nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng cho các công trình. Với trọng lượng từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, panel EPS cũng có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền và ứng dụng rộng rãi.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối sử dụng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá nhằm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Đặc điểm nổi bật của lớp này là tôn mặt trong không có các đường gân sâu như tôn mặt ngoài, cho phép bề mặt trở nên phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này rất quan trọng vì tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, giúp tránh gây trầy xước hoặc tổn thương cho da. Sự kết hợp giữa tính năng chống thấm và an toàn cho người sử dụng làm cho lớp cách nhiệt cuối trở thành giải pháp lý tưởng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất diễn ra ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất 20 – 50 lần, sau đó được cho vào khuôn gia nhiệt để hình thành sản phẩm cuối cùng. Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt cao, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt. Đặc biệt, giá thành của panel này rất hợp lý, làm cho nó trở thành sự lựa chọn phổ biến trong xây dựng và trang trí nội thất.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến với lõi xốp EPS được bổ sung các phụ gia đặc biệt nhằm ngăn chặn sự lan rộng của lửa. So với xốp thường, sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính năng cách âm, cách nhiệt mà còn mang lại khả năng chống cháy hiệu quả, góp phần bảo vệ an toàn cho công trình xây dựng. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với panel xốp thông thường, nhưng những lợi ích về độ an toàn và hiệu suất sử dụng mà nó mang lại là hoàn toàn xứng đáng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc tạo vách ngăn phòng và làm trần trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Tấm EPS được thiết kế với khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí sử dụng điều hòa. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc yên tĩnh hơn cho các nhà máy, nhà xưởng. Sử dụng panel EPS là lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là một giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài trong các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ và phân tán âm thanh, sản phẩm này mang lại không gian sống thoải mái và yên tĩnh cho người sử dụng. Bên cạnh đó, Panel EPS còn giúp bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, nâng cao độ bền cho công trình. Chất liệu nhẹ, dễ dàng lắp đặt và thân thiện với môi trường, Panel EPS vách ngoài là lựa chọn tối ưu cho các thiết kế hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Điều này giúp giảm hiệu quả hơi nóng, không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao đến 120oC trong 15-20 phút. Lớp xốp đặc biệt với độ khít cao cùng mật độ không khí kín, giúp loại bỏ khoảng trống và khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ những ưu điểm này, panel EPS giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được thiết kế với cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt đến khoảng 60% so với tần số thực. Khả năng hấp thụ và giảm thiểu âm thanh này rất hiệu quả, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, lý tưởng cho những nơi cần hạn chế tiếng ồn như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, và bệnh viện. Ngoài ra, panel EPS còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) mang lại nhiều ưu điểm trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm giúp giảm thiểu mức tiêu thụ điện khi sử dụng các thiết bị như điều hòa không khí, hệ thống chiller và quạt máy công nghiệp. Tấm panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, từ đó giảm áp lực làm việc cho thiết bị làm lạnh. Khi lắp đặt trong công trình, panel EPS không chỉ bảo ôn cách nhiệt tốt mà còn tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc giảm tải trọng cho các công trình. Đặc biệt, trong nhà tiền chế và công trình cao tầng, EPS giúp tối ưu hóa kết cấu, giảm yêu cầu về vật liệu và tiết kiệm chi phí. Trọng lượng nhẹ của nó không chỉ hỗ trợ quá trình vận chuyển mà còn giúp nâng hạ và lắp đặt nhanh chóng, rút ngắn thời gian thi công. Nhờ những ưu điểm này, panel EPS đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường trong xây dựng. Chất liệu này không chứa độc tố, không tạo ra bụi hay khí độc hại khi sử dụng, đồng thời đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành vật liệu bền vững, có thể sử dụng lại nhiều lần trong vòng 20 năm. Tuy nhiên, người dùng nên chú ý đến độ thẩm mỹ và chức năng giảm sút theo thời gian, cùng cân nhắc thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Ngay cả trong điều kiện ẩm thấp hoặc khi tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh. Việc tái sử dụng các tấm panel giúp giảm thiểu chất thải, góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao hiệu quả kinh tế trong xây dựng.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS, một trong những vật liệu cách nhiệt phổ biến, nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế cao. So với nhiều loại vật liệu khác, giá thành của panel EPS khá hợp lý, đồng thời mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, panel EPS không chỉ giúp tiết kiệm chi phí ban đầu mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vậy, lựa chọn panel EPS là một giải pháp tối ưu cho nhiều công trình xây dựng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Với trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các văn phòng, nơi chúng được sử dụng làm vách ngăn dễ lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu, Panel EPS đã thay thế cho vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo thành hệ thống cách âm lý tưởng cho các phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, thể hiện tính linh động và khả năng tháo lắp dễ dàng.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Chúng thường được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho các phòng sạch, khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như hiện tượng cong vênh hay mục rã. Đặc biệt, trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm đến 30% điện năng. Ngoài ra, vật liệu này còn thích hợp để lắp đặt nền trong các công trình công nghiệp, nhờ khả năng cách âm tốt hơn so với các vật liệu truyền thống. Với ứng dụng trong bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Bạc Liêu (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bạc Liêu (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bạc Liêu (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, panel được lắp đặt lõi cách nhiệt từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn cải thiện môi trường sống trong các công trình xây dựng. Tấm panel PU/PIR được thiết kế để chịu lực tốt và đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, tạo sự an tâm cho người sử dụng. Với những ưu điểm vượt trội, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh và các công trình công nghiệp.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với sự xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn chặn tình trạng ăn mòn theo thời gian. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, tăng cường khả năng chịu lực và bảo vệ trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn hỗ trợ tối ưu trong việc thoát nước, đặc biệt là khi trời mưa, đảm bảo độ bền và hiệu suất sử dụng lâu dài cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Lõi cách nhiệt PU được hình thành từ sự phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Về phần PIR, đây là phiên bản cải tiến của PU với tỷ lệ isocyanurate cao, giúp tăng cường khả năng chịu lửa và cách nhiệt. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Sử dụng lớp cách nhiệt này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cho công trình nhờ tính năng chống cháy vượt trội của bọt PIR, từ đó nâng cao tuổi thọ và hiệu suất hoạt động.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Điều này được thực hiện nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc trực tiếp an toàn với con người, ưu tiên dạng phẳng hoặc có gân nhẹ. Việc này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn giảm thiểu khả năng gây trầy xước cho da người sử dụng trong quá trình lắp đặt và sử dụng sản phẩm.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các không gian dân dụng với nhiều ưu điểm nổi bật. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Ngoài ra, tấm panel này còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng nhờ khả năng hạn chế mất nhiệt, đáp ứng tốt các yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được phân loại theo vị trí sử dụng dựa trên khả năng chống chịu các yếu tố môi trường khắc nghiệt. Chúng được cấu tạo với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, giúp bảo vệ tối ưu cho tường ngoài khỏi các tác động như oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong cho khả năng cách nhiệt hiệu quả, giữ nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho công trình. Tấm panel này thường được ứng dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại, và biệt thự, thể hiện tính thẩm mỹ và độ bền cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, với cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó bảo đảm điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Sản phẩm được sử dụng làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, giúp tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và bảo vệ hàng hóa.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt cực thấp là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Vật liệu này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong môi trường có sự chênh lệch lớn. Nhờ vào khả năng này, tấm Panel PU/PIR giúp giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm, rất lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, đồng thời góp phần tiết kiệm năng lượng một cách hiệu quả.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR nổi bật với cấu tạo ba lớp kín khít, mang lại khả năng cách âm hiệu quả lên đến 60% – 80% đối với các loại tần số khác nhau. Điều này giúp cải thiện sự yên tĩnh trong không gian nội thất, rất phù hợp cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, và các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong việc ốp tường cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, nơi yêu cầu khả năng chống ồn cao.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống cháy xuất sắc, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm có khả năng tự tắt lửa ngay khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp tăng cường an toàn cho công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel PIR không chỉ hạn chế sự lây lan của ngọn lửa mà còn giảm thiểu phát sinh khói độc, bảo vệ sức khỏe người dùng. Nhiều sản phẩm đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là lựa chọn tối ưu cho các công trình có yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và nhà xưởng.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn giữ được độ cứng chắc nhờ vào cấu trúc ba lớp độc đáo. Hai lớp tôn ở bên ngoài kết hợp với lõi foam bên trong giúp sản phẩm có khả năng chịu lực tốt. Điều này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi công ở những vị trí cao mà không cần sử dụng các thiết bị máy móc phức tạp. Nhờ vậy, nhà thầu và chủ đầu tư có thể tiết kiệm chi phí và thời gian hiệu quả.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn gỉ sét và chống lại sự tác động của axit nhẹ và kiềm. Đặc biệt, lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ khác. Nhờ đó, các công trình được xây dựng với panel này sẽ có độ bền lâu dài, đặc biệt trong điều kiện ẩm ướt, gần biển hoặc các khu vực có độ ẩm cao, đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là lựa chọn ưu việt trong xây dựng nhờ vào tính thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozone, góp phần bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó, panel này có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu rác thải xây dựng. Sử dụng panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn hướng đến tiêu chuẩn xanh, hỗ trợ phát triển bền vững cho các công trình trong tương lai. Đây thực sự là một giải pháp thông minh cho ngành xây dựng hiện đại.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian xây dựng. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, chi phí thuê mặt bằng và nhân công được tối ưu hóa. Sự linh hoạt và dễ dàng trong việc thi công khiến tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang đến ưu điểm thẩm mỹ cao với bề mặt phẳng và sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho mọi công trình. Với đa dạng màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm đáp ứng linh hoạt nhu cầu thiết kế kiến trúc khác nhau. Bề mặt panel còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo thêm điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, sự tiện lợi trong lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, vì không cần trát vữa hay sơn lại sau khi thi công.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR là một giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng, bao gồm căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí điện. Bên cạnh đó, Panel PU/PIR còn có tác dụng cách âm hiệu quả, tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Được sử dụng làm vách ngăn và mái, panel còn giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt, đồng thời tạo ra các khu vực chức năng riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ chất lượng sản phẩm trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Bên cạnh đó, ứng dụng panel PU/PIR còn góp phần vào việc xây dựng công trình xanh với độ bền cao, dễ bảo trì và thân thiện với môi trường. Tại các kho bãi, panel giúp điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi sự ảnh hưởng của nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Bạc Liêu (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu xây dựng ưu việt, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn cao. Giữa hai lớp này là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Một trong những lợi ích nổi bật của tấm panel Rockwool là khả năng chống cháy, giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Bên cạnh đó, vật liệu này còn có khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả, góp phần tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh. Chính vì vậy, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các dự án xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và tính chống ăn mòn vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này duy trì chất lượng theo thời gian, chịu đựng các lực tác động và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 – 0.7mm, thiết kế có các gân chạy theo chiều ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa, đảm bảo tính năng sử dụng và độ bền lâu dài cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là giải pháp tối ưu cho việc chống nóng và cách âm trong xây dựng. Được làm từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, Rockwool tạo ra hệ thống sợi nhỏ mịn với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Cấu trúc xốp của nó giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt panel và liên kết chặt chẽ với nhau, tạo thành khối vững chắc. Việc sử dụng keo tạo bọt cường độ cao giúp liên kết các tấm bông khoáng với tôn bên trên và bên dưới, tăng cường độ bám dính. Nhờ vào công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng Rockwool có độ cứng cao, đồng thời đảm bảo chất lượng cách nhiệt tốt nhất.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có sự khác biệt đáng chú ý. Bề mặt trong của panel không có các đường gân sâu như bề mặt ngoài, nhằm tạo ra một bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này không chỉ giúp cải thiện tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh gây xước da khi tiếp xúc. Việc chọn lựa chất liệu này là điểm quan trọng trong thiết kế và thi công xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Tỷ trọng khác nhau ảnh hưởng đến tính năng cách âm, cách nhiệt và khả năng chịu lực của sản phẩm, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt và cách âm khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong được phân loại theo vị trí sử dụng và công năng chính. Chúng thường được áp dụng cho vách ngăn trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng. Với lõi cách nhiệt bằng sợi đá tự nhiên, sản phẩm không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng chống cháy tốt, bảo vệ an toàn cho công trình. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, phù hợp với các yêu cầu môi trường khắt khe.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm tuyệt vời, đáp ứng được những yêu cầu khắt khe về độ bền của công trình. Đặc biệt, tính năng chống cháy của tấm panel giúp giảm thiểu rủi ro xảy ra cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Nhờ những ưu điểm này, Panel Rockwool trở thành giải pháp tối ưu cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, panel này đảm bảo an toàn cho các công trình, đặc biệt tại những khu vực có yêu cầu cao về khả năng chống cháy như nhà máy hoặc kho chứa. Lõi Rockwool hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người. Đây chính là lý do ngày càng nhiều dự án lựa chọn Rockwool.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Với lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, sản phẩm này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ vậy, nhiệt độ trong các công trình như kho lạnh, nhà xưởng hay các khu vực có yêu cầu nhiệt độ đặc biệt được duy trì ổn định. Việc này không chỉ mang lại cảm giác thoải mái cho người sử dụng mà còn góp phần tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng, nâng cao hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là vật liệu nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả, tối ưu hóa sự yên tĩnh trong các công trình xây dựng. Với cấu trúc lõi Rockwool, vật liệu này giúp giảm đáng kể tiếng ồn bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong, ngăn cách âm thanh giữa các khu vực khác nhau. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi yêu cầu sự tập trung và thoải mái. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ mang lại không gian sống yên tĩnh mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Chống ẩm và chống thấm

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm nhờ lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước, sản phẩm này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, từ đó bảo vệ cấu trúc công trình. Việc ngăn chặn sự xâm nhập của nước không chỉ duy trì chất lượng không khí mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel, đảm bảo tính bền vững và hiệu quả trong việc xây dựng. Đây là giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho việc chống ẩm và chống thấm, nhờ vào cấu trúc vật liệu tự nhiên từ đá và khoáng chất. Với khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, Rockwool ngăn chặn sự hình thành nấm mốc và các vấn đề liên quan đến ẩm ướt. Hơn nữa, sản phẩm này còn cung cấp cách nhiệt hiệu quả, tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng. Đặc biệt, Rockwool dễ dàng tái chế sau khi hết vòng đời, góp phần bảo vệ môi trường và giảm thiểu tác động tiêu cực từ việc xây dựng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool được biết đến với cấu trúc lõi bền vững, cho phép chúng chống chịu tốt trước các lực va đập mạnh. Với khả năng này, các tấm panel không chỉ bảo vệ công trình khỏi những tác động cơ học mà còn giữ cho sự ổn định trong thời gian dài. Điều này làm tăng độ bền của công trình, giảm thiểu sự hư hỏng và chi phí bảo trì. Sử dụng panel Rockwool trong xây dựng không chỉ đảm bảo an toàn mà còn mang lại hiệu quả kinh tế, đáng tin cậy cho các nhà đầu tư và chủ dự án.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho tấm Panel Rockwool có thể cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lại mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc và tính năng chống cháy hiệu quả, Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình. Ngoài ra, sản phẩm này còn kéo dài tuổi thọ công trình, giảm thiểu nhu cầu sửa chữa và thay thế. Do đó, việc đầu tư vào Panel Rockwool không chỉ đem lại hiệu quả ngắn hạn, mà còn đảm bảo tiết kiệm chi phí trong tương lai.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng hiện đại được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, panel này không chỉ tăng cường sự thoải mái cho người sử dụng mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cao cho công trình. Với trọng lượng nhẹ và độ bền đáng tin cậy, Panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc không gian linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, sản phẩm này giúp giảm tải trọng lên móng công trình, đồng thời có khả năng chống cháy tốt. Việc ứng dụng Panel Rockwool là bước đi quan trọng trong việc đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại, không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong những môi trường cần chống cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy, kho xưởng, đảm bảo an toàn cho con người và tài sản. Bên cạnh đó, khả năng cách âm vượt trội của panel Rockwool cũng rất hữu ích trong văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và tính năng chống ẩm tốt của nó giúp panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Đặc biệt, sản phẩm còn phù hợp cho các khu vực ngoài trời, mang lại hiệu quả cao trong việc bảo vệ công trình khỏi các yếu tố thời tiết.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Bạc Liêu (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bạc Liêu (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bạc Liêu (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu cách nhiệt và cách âm, được cấu tạo với lõi bông thủy tinh có tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³. Sợi thủy tinh trong panel mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc mịn và rỗng. Tấm panel này được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một sản phẩm bền bỉ và chịu được điều kiện khắc nghiệt. Sử dụng Tấm Panel Glasswool trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động nhờ khả năng giảm thiểu tiếng ồn. Với những ưu điểm này, Tấm Panel Glasswool đang ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa hiệu quả. Nhờ vậy, bề ngoại thất của sản phẩm có thể duy trì vẻ đẹp lâu dài, chống chọi lại những tác động từ môi trường. Đặc biệt, lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF được tráng lên bề mặt không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng luôn ổn định. Điều này làm tăng giá trị thẩm mỹ và độ bền cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính của các tấm panel và vật liệu cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn, mang đến không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Với tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ nhà xưởng, tòa nhà thương mại đến phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sử dụng lõi cách nhiệt glasswool không chỉ đảm bảo hiệu suất cách âm, cách nhiệt mà còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ tính bền vững và an toàn trong sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm tối ưu. Chúng bảo vệ cấu trúc khỏi hiện tượng biến dạng và ăn mòn, kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ giúp tăng cường khả năng chống cháy mà còn có tác dụng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Sự kết hợp giữa các vật liệu này tạo ra một giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng, đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48 kg/m3 và 64 kg/m3. Tỷ trọng cao hơn mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phục vụ hiệu quả cho các công trình xây dựng và bảo vệ môi trường.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thủy tinh, bao gồm các mức từ 50mm đến 200mm. Các độ dày khác nhau này giúp tối ưu hóa khả năng cách âm và cách nhiệt, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và trang trí nội thất.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc điều tiết nhiệt độ và giảm thiểu tiếng ồn. Thường được sử dụng trong nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, tấm panel này giúp tạo ra không gian làm việc thoải mái và hiệu quả. Việc lắp đặt Tấm Panel Glasswool Vách Trong là lựa chọn thông minh cho môi trường cần kiểm soát chất lượng không khí và âm thanh.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình xây dựng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, loại panel này đảm bảo môi trường bên trong luôn ổn định và thoải mái. Cấu tạo của tấm bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao kèm theo lõi glasswool có tỷ trọng cao, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt cũng như chống cháy. Thích hợp cho nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp, Panel Glasswool mang lại độ bền và khả năng chịu đựng tốt với tác động môi trường.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với ưu điểm chống cháy an toàn, không sinh khói độc, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng. Sợi thủy tinh không bắt lửa và không duy trì cháy, có khả năng chịu nhiệt đến 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này mang lại sự an tâm vượt trội so với các vật liệu như EPS, dễ bắt lửa, và PU, dù được bổ sung phụ gia nhưng vẫn không an toàn bằng Glasswool. Ngoài ra, Glasswool nhẹ và dễ thi công, đặc biệt tiện lợi trong môi trường kín, làm tăng hiệu suất tổng thể của công trình.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo ra hàng triệu khoang rỗng tối ưu cho việc hấp thụ và phân tán sóng âm. Điều này giúp giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả hơn so với các loại lõi EPS và PU có kết cấu đặc. Mặc dù Rockwool có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, thuận tiện cho việc thi công trong các không gian nội thất kín, đảm bảo môi trường sống yên tĩnh và thoải mái hơn.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, giúp ngăn nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, Glasswool vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không biến chất. So với PU dễ xẹp lún hay EPS giòn, Glasswool đảm bảo độ bền cao, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ lâu dài và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc thân thiện với môi trường. Được sản xuất từ những thành phần không độc hại, sản phẩm không chứa Amiang – một chất gây ung thư, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, panel glasswool không thải ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự kết hợp giữa tính năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả khiến glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình thân thiện với môi trường.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn tạo thuận lợi trong quá trình vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. Hơn nữa, so với các loại vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ ưu điểm về trọng lượng nhưng vượt trội hơn về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ vậy, Glasswool tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn tối ưu với giá thành hợp lý trên thị trường vật liệu xây dựng. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng tấm Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là giải pháp bền vững hơn so với vật liệu rẻ như EPS, làm cho nó trở thành lựa chọn “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm này không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn thuận tiện trong việc di dời, rất phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy, cách âm và tạo sự riêng tư trong không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy, xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn rất phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh, kho mát nhờ cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm. Điều này góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt trong sản xuất.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Bạc Liêu (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bạc Liêu (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bạc Liêu (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, có cấu trúc 3 lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả cho các công trình.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, ngay cả trong điều kiện nhiệt độ thấp. Sản phẩm này không chỉ chống ẩm và chống thấm mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, trở thành lựa chọn hàng đầu cho xây dựng kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên biệt, thiết kế để thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này có cấu trúc bao gồm hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR đến từ bọt khí kín, hạn chế tối đa truyền dẫn nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định lâu dài và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho những không gian cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ panel trước các yếu tố cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm thường có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, cung cấp độ bền và khả năng chịu lực vượt trội.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả và tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng tiêu chuẩn từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt, chống võng, và dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo sự đồng nhất trong cấu trúc, đồng thời chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn được phân loại theo vỏ ốp, bao gồm tôn ốp 2 mặt và inox ốp 2 mặt, với độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm tùy theo yêu cầu sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại dựa trên công năng. Vách trong chủ yếu chịu lực và cách nhiệt, trong khi vách ngoài được thiết kế để chống chịu với điều kiện bên ngoài, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời nhờ hệ số truyền nhiệt thấp. Cụ thể, Panel EPS có hệ số truyền nhiệt từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K, giúp kho lạnh giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát hơi lạnh. Điều này cực kỳ quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi mà sự ổn định nhiệt độ là yếu tố quyết định trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người sử dụng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được thiết kế với các tính năng vượt trội như khả năng chống ẩm mốc và thấm nước, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh ẩm ướt. Vật liệu EPS không thấm nước, ngăn cản sự xâm nhập của nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn đảm bảo tính kháng nước. Điều này giúp panel duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, đảm bảo chất lượng sản phẩm lưu trữ. Việc sử dụng tấm panel kho lạnh phù hợp giúp bảo vệ hiệu quả sản phẩm khỏi những tác động tiêu cực của độ ẩm cao.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh được chế tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR với cấu trúc se khít, đồng nhất, mang lại hiệu quả cách âm tối ưu. Các tần số âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel này được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp giảm thiểu tiếng ồn đáng kể. Nhờ đó, tấm panel không chỉ được sử dụng làm tường, vách cách nhiệt trong kho lạnh mà còn rất phù hợp cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar, hay studio thu âm. Sản phẩm này vừa nâng cao chất lượng âm thanh vừa đảm bảo hiệu suất cách nhiệt.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này không chỉ giúp dễ dàng trong quá trình vận chuyển mà còn tối ưu hóa quy trình thi công. Nhờ vào đặc tính này, các tấm panel có thể được lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, từ đó giảm thiểu chi phí lao động cũng như thời gian thực hiện. Việc thi công không cần thiết bị nặng giúp tiết kiệm đáng kể nguồn lực, đồng thời đảm bảo tính linh hoạt trong việc di chuyển và chỉnh sửa hệ thống kho lạnh khi cần thiết.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại, mang lại nhiều lợi ích cho môi trường. Việc giảm thiểu chất thải và tiết kiệm tài nguyên là ưu điểm nổi bật của sản phẩm này. Đồng thời, tấm panel PU/PIR được làm từ vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và bảo vệ môi trường. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách nhiệt vượt trội và tính bền vững khiến tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng hiện đại, thân thiện với môi trường.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu với nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt vượt trội, giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn trong điều kiện nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và làm tăng chi phí điện năng. Vì vậy, việc lựa chọn panel PU không chỉ nâng cao hiệu suất bảo quản mà còn giảm thiểu chi phí cho doanh nghiệp.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm yêu cầu điều kiện nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel PU với kết cấu kín, khả năng chống hút ẩm và không thấm nước, đảm bảo môi trường khô ráo, sạch sẽ, phù hợp với tiêu chuẩn cao về an toàn và chất lượng. Ngược lại, tấm EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi gặp ẩm mốc, do đó không đáp ứng được yêu cầu của các kho lạnh cần độ sạch và ổn định. Sử dụng Panel PU là sự lựa chọn tối ưu cho kho lạnh y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho lưu trữ rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc điểm bền bỉ và không biến dạng của lớp PU cho phép kho chịu tải tốt hơn, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Trong khi đó, Panel EPS thích hợp cho kho mát nhỏ nhưng dễ hỏng khi hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động tạm thời nhờ thiết kế modul dễ dàng tháo lắp bằng khớp nối camlock. Điều này không chỉ mang lại tính linh hoạt mà còn đảm bảo kín khí tốt, tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt. Khi di chuyển kho, Panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt tuyệt vời nhờ độ bền cơ học cao, hạn chế tình trạng nứt vỡ như tấm EPS. Sự bền bỉ này giúp tối đa hóa hiệu quả sử dụng trong nhiều lần tái lắp đặt, giảm thiểu tổn thất năng lượng và chi phí vận hành cho doanh nghiệp.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Tấm panel kho lạnh công nghiệp quy mô lớn được sản xuất từ vật liệu PU mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội so với panel EPS. Đối với các dự án kho lạnh có diện tích lớn và hoạt động liên tục, panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất ổn định trong hàng chục năm mà còn chống lão hóa và xuống cấp, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì. Trong khi đó, panel EPS chỉ phù hợp với những công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và yêu cầu nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Do đó, lựa chọn panel PU là quyết định hợp lý cho kho lạnh lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU ngày càng được ưa chuộng trong việc xây dựng kho lạnh bảo quản thực phẩm tại gia đình và các cửa hàng nhỏ. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo quản thực phẩm tươi ngon trong thời gian dài mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm được dựng từ panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn dễ dàng lắp đặt và vận hành, mang lại giải pháp hiệu quả cho nhu cầu bảo quản thực phẩm trong gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường tìm kiếm giải pháp bảo quản hiệu quả. Ứng dụng tấm panel PU kho lạnh mang đến môi trường lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định, giúp bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác trong điều kiện tốt nhất. Không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm, panel PU còn tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu, thuận tiện cho việc lắp đặt và bảo trì. Sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và nhu cầu bảo quản truyền thống khiến đây trở thành lựa chọn hàng đầu.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm tại miền Nam, việc sử dụng ứng dụng Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt trở nên cần thiết cho các ngôi nhà. Panel PU kho lạnh không chỉ cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, mà còn giúp giảm nhiệt độ bên trong ngôi nhà, mang lại không gian mát mẻ hơn. Đặc biệt, điều này rất hữu ích cho những căn nhà có mái tôn, tiết kiệm điện năng sử dụng điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt khác, panel PU là giải pháp vừa hiệu quả vừa tiết kiệm chi phí cho gia chủ.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những khu vực có khí hậu nóng bức như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vách ngăn tôn xốp là giải pháp hiệu quả cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Sử dụng panel PU không chỉ mang lại cảm giác mát mẻ cho căn phòng mà còn tạo nên một không gian sống thoải mái và dễ chịu. Việc lựa chọn vật liệu xây dựng phù hợp sẽ góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân trong vùng này.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tận dụng tấm panel PU để xây dựng những tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế với yêu cầu bảo quản ở nhiệt độ thấp. Tấm panel PU không chỉ có tính năng cách nhiệt xuất sắc, mà còn cung cấp khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc ứng dụng công nghệ này sẽ giúp duy trì chất lượng và hiệu quả của dược phẩm, đồng thời giảm thiểu rủi ro trong quá trình bảo quản, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Bạc Liêu (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là cấu kiện quan trọng trong các hệ thống sấy công nghiệp, bao gồm lớp ngoài cùng bằng tôn mạ kẽm và lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Phần bên ngoài thường được bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm, tất cả các lớp được kết dính bằng keo chuyên dụng. Lõi bông khoáng giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy theo chất liệu lõi, panel lò sấy còn có ưu điểm nổi bật về tính chống cháy, khả năng hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt và dễ dàng lắp đặt. Nhờ những đặc tính này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và hiệu quả cao. Bề mặt của tấm panel đã trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa, giúp nó hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này có khả năng chịu lực tốt và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, thiết kế gân chạy ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, ngăn ngừa đọng nước trong mùa mưa, tăng cường tuổi thọ sản phẩm.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu thành từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, kết nối tạo thành khối vững chắc. Giữa các tấm bông khoáng và giữa chúng với tôn bên trên và dưới, liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt, giữ cho bông khoáng cách nhiệt hiệu quả. Bông khoáng được chế tác từ quặng Dolomit và Bazan, nung ở nhiệt độ 1600 độ C, tạo nên tấm panel với độ cứng cao.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và hiệu suất, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Lợi ích chính của việc sử dụng tôn mạ kẽm là ngăn chặn hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo tính ổn định cho sản phẩm.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên loại lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80 kg/m3, 100 kg/m3 và 120 kg/m3. Mỗi tỷ trọng có những ứng dụng và đặc tính riêng biệt. Tấm 80 kg/m3 thường được sử dụng cho những môi trường có yêu cầu cách nhiệt nhẹ, trong khi tấm 100 kg/m3 và 120 kg/m3 cung cấp hiệu suất cách nhiệt và tiêu âm tốt hơn, phù hợp cho các lò sấy và nhà máy chế biến thực phẩm. Việc chọn lựa tỷ trọng phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày đều có những ứng dụng riêng, phù hợp với yêu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau trong công nghiệp. Tấm 75mm thường được sử dụng cho những khu vực có nhiệt độ thấp, trong khi tấm dày 200mm thích hợp cho các môi trường khắc nghiệt, cần khả năng chống cháy và cách nhiệt cao. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ đảm bảo hiệu quả kinh tế và an toàn cho cơ sở sản xuất.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu cách nhiệt như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngoài ra, khả năng giữ nhiệt lâu cũng bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi sự ảnh hưởng của nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ của thiết bị. Nhờ đó, panel lò sấy không chỉ hiệu quả mà còn thân thiện với môi trường.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao, với nhiệt độ lên tới 1000°C tùy thuộc vào loại vật liệu. Được chế tạo từ các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel này không chỉ bền bỉ mà còn giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Sự ổn định của panel dưới nhiệt độ cao đảm bảo rằng nó không bị biến dạng, giữ nguyên tính năng cách nhiệt và bảo vệ hiệu quả cơ sở hạ tầng khỏi sự ảnh hưởng của nhiệt độ, nâng cao độ bền và hiệu suất hoạt động của lò sấy.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy được làm từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool sở hữu ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Với tính năng không cháy và khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, sản phẩm này bảo vệ hiệu quả các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ đáng kể. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng về tài sản và tính mạng. Nhờ vào tính năng chống cháy vượt trội, panel lò sấy góp phần nâng cao an toàn cho toàn bộ hệ thống sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp bảo vệ nội thất bên trong và duy trì độ bền lâu dài. Đặc biệt trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc sự thay đổi nhiệt độ lớn, panel vẫn giữ được hiệu suất tối ưu. Điều này rất quan trọng cho các lò sấy nông sản và thực phẩm, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, từ đó tăng cường giá trị kinh tế cho ngành nông nghiệp.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó khả năng cách nhiệt tốt là yếu tố quan trọng. Nhờ vào tính năng này, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, từ đó góp phần tiết kiệm chi phí hoạt động. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn tạo điều kiện cho các doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí sản xuất. Điều này mang lại lợi ích kinh tế và môi trường, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là loại có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chịu tải. Sự vững chắc của panel cho phép chúng được sử dụng ở các vị trí quan trọng như sàn hoặc mái của lò sấy, từ đó nâng cao tính bền vững và độ an toàn cho toàn bộ hệ thống. Khả năng chịu tải tốt này không chỉ đảm bảo sự ổn định khi hoạt động mà còn giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc, góp phần tăng cường hiệu suất và tuổi thọ của lò sấy trong quá trình sản xuất.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là ở khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Với thiết kế hệ thống liên kết thông minh, việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ giảm thiểu rủi ro mất nhiệt mà còn đảm bảo hiệu suất làm việc cao. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép quy trình bảo trì và thay thế diễn ra thuận tiện, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa quy trình sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm Panel lò sấy thực phẩm được thiết kế đặc biệt để đảm bảo hiệu suất sấy tối ưu. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các lò sấy, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chính xác nhằm bảo quản thực phẩm lâu dài. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt đều hưởng lợi từ môi trường sấy ổn định, giúp duy trì chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm Panel giúp duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy, giảm thiểu tổn thất năng lượng và nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả của hệ thống lò sấy. Sản phẩm như hạt và ngũ cốc cần được sấy khô để giảm độ ẩm, tránh hư hỏng. Với khả năng giảm thất thoát nhiệt, tấm panel giúp bảo vệ hàng hóa khỏi ẩm mốc và giữ nguyên chất lượng sản phẩm. Ngoài ra, việc duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình sấy không chỉ đảm bảo hiệu suất mà còn giảm chi phí năng lượng, từ đó cải thiện chất lượng và giá trị kinh tế cho nông sản.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc nghiêm ngặt là cực kỳ quan trọng. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình sấy dược liệu. Các tấm Panel này tạo ra không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bên ngoài như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, tấm Panel sấy không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn của sản phẩm, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Tấm Panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các tấm gỗ, giúp ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel này không chỉ duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định mà còn bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Đặc biệt, việc ứng dụng tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, tạo ra hiệu suất cao hơn và giảm thiểu chi phí sản xuất, từ đó nâng cao giá trị sản phẩm gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả ứng dụng trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tối ưu, panel giúp bảo vệ vải và quần áo khỏi nhiệt độ cao, đồng thời giảm thiểu thời gian và chi phí trong quá trình sấy khô. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra. Nhờ những ưu điểm này, panel lò sấy ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp may mặc, góp phần nâng cao năng suất hoạt động.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các sản phẩm đã được đông lạnh. Mục tiêu chính của việc sấy là loại bỏ độ ẩm, tạo điều kiện cho thực phẩm giữ được chất lượng tốt nhất. Tấm panel lò sấy giúp duy trì môi trường khô ráo và kiểm soát nhiệt độ một cách chính xác, từ đó đảm bảo hiệu quả trong việc bảo quản dinh dưỡng và hương vị của sản phẩm. Việc sử dụng công nghệ này cũng góp phần nâng cao năng suất và giảm thiểu lãng phí trong quy trình chế biến.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Nhờ vào thiết kế tối ưu, tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc duy trì nhiệt độ ổn định không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ quá trình xử lý nguyên liệu, góp phần nâng cao năng suất và giảm chi phí trong sản xuất xi măng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình này, giúp loại bỏ ẩm một cách hiệu quả. Nhờ đó, panel lò sấy không chỉ ngăn ngừa hiện tượng oxy hóa mà còn bảo vệ các linh kiện khỏi hư hại do nhiệt độ cao. Việc sử dụng lò sấy với tấm panel chuyên dụng giúp tăng cường hiệu suất và độ bền của các sản phẩm điện tử, từ đó nâng cao chất lượng tổng thể trong sản xuất.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò đặc biệt quan trọng. Quá trình sấy giúp chuyển hóa nguyên liệu thành dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường sấy ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, tấm Panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng trong ngành điện tử.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy nhằm duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel lò sấy không chỉ giúp cải thiện hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Việc sử dụng panel góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo sự đồng nhất về hình dạng và màu sắc của các sản phẩm sau quá trình nung. Do đó, panel lò sấy là một yếu tố quan trọng trong ngành sản xuất vật liệu xây dựng.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Bạc Liêu (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo từng ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này bao gồm các loại vách ngoài với độ bền cao, khả năng chống thấm tốt và vách trong đáp ứng yêu cầu về thẩm mỹ, dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ nét mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin cần thiết một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và hỗ trợ các tấm Panel trong xây dựng. Chúng được chế tạo từ nhôm, mang lại độ bền và tính ổn định cao. Các phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính, thanh nhôm khung cửa đi, và thanh nhôm T treo không chỉ giúp liên kết Panel với nhau mà còn giữ cho chúng vững chắc khi lắp đặt trên trần hoặc sàn bê tông. Bên cạnh đó, chúng còn bảo vệ Panel khỏi tác động từ môi trường, đồng thời nâng cao vẻ đẹp thẩm mỹ cho công trình.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi là thành phần quan trọng trong hệ thống cửa đi Panel, giúp đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng vận hành mượt mà. Hệ cửa được gia cố bởi thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, mang lại độ cứng và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn có tác dụng ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, trong khi các phụ kiện khác tăng cường liên kết và giảm chấn, bảo đảm sự bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hiện đại, khác biệt với cửa đi truyền thống nhờ cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray. Phụ kiện cửa trượt đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chức năng và tính thẩm mỹ. Hai nhóm phụ kiện chính bao gồm phụ kiện thanh nhôm, cung cấp khung chịu lực và tính ổn định, cùng với phụ kiện phụ trợ, như bánh xe và bộ kẹp, giúp gia tăng khả năng vận hành mượt mà. Sự kết hợp hoàn hảo giữa hai nhóm phụ kiện này tạo nên bộ cửa trượt hiệu quả và sang trọng.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Bạc Liêu

Những hình ảnh thực tế về Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Bạc Liêu cho thấy sự phát triển đáng kể trong ngành xây dựng. Tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng khang trang, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ đảm bảo độ bền vững mà còn thể hiện tính thẩm mỹ cao. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này đã chứng minh được giá trị thực tiễn, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và tạo môi trường sống thoải mái cho người dân.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần kiểm soát nhiệt độ và âm thanh. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, cùng với nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Khả năng chống thấm và cách nhiệt xuất sắc giúp chúng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu khắt khe về sự ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt mang lại nhiều ưu điểm so với tường truyền thống. Nhờ cấu trúc sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa, sản phẩm này không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt và cách âm mà còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, chúng nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt cũng là những đặc điểm nổi bật, đảm bảo an toàn và bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại tấm panel được sử dụng. Hầu hết các sản phẩm như Rockwool và Glasswool đều cung cấp khả năng chống cháy tuyệt vời. Cả hai vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không dễ cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó làm giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực cần đảm bảo an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn cung cấp tính năng cách âm vượt trội. Cấu trúc xốp của các tấm panel này cho phép hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Nhờ đó, không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn, rất phù hợp cho các công trình yêu cầu tĩnh lặng như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông, nhà máy lân cận.

Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Bạc Liêu không?

Công ty Triệu Hổ là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, bao gồm các loại EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Công ty cam kết vận chuyển sản phẩm trực tiếp đến công trình tại Bạc Liêu với chính sách giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng. Triệu Hổ có hệ thống kho hàng toàn quốc, giúp kiểm soát chất lượng sản phẩm nghiêm ngặt, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi chọn Triệu Hổ cho dự án của mình.

Trong thời đại hiện nay, việc lựa chọn Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Bạc Liêu chính hãng là vô cùng quan trọng để đảm bảo hiệu quả và chất lượng công trình. Triệu Hổ hy vọng rằng những thông tin đã được chia sẻ sẽ trở thành nguồn tài liệu hữu ích, giúp quý khách hàng dễ dàng đưa ra quyết định lựa chọn vật liệu phù hợp. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết, tận tâm và nhanh chóng, góp phần hiện thực hóa những ý tưởng và dự án của bạn một cách thành công nhất.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.