Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Bắc Ninh “Khả năng vượt trội”

5/5 - (4212 bình chọn)

Mục lục bài viết

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Bắc Ninh | Chỉ còn hôm nay | CK 5% – 10%

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Bắc Ninh đại diện cho một bước tiến đáng kể trong ngành xây dựng, mang đến giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất sống cho người sử dụng. Khác với tường gạch truyền thống, việc thi công với panel diễn ra nhanh chóng và dễ dàng, góp phần rút ngắn thời gian xây dựng một cách rõ rệt. Thiết kế nhẹ và gọn của tôn xốp không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình lắp đặt mà còn giảm tải trọng cho công trình, góp phần vào độ bền vững và an toàn. Vách Ngăn Tôn Xốp Panel không chỉ đáp ứng nhu cầu thực tiễn mà còn phản ánh xu hướng kiến trúc hiện đại, linh hoạt và thông minh hơn trong xây dựng.

Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Bắc Ninh

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lớp lõi cách nhiệt ở giữa, được chế tạo từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool, hoặc Glasswool. Thiết kế đặc biệt này giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình. Vách ngăn tôn xốp không chỉ rút ngắn thời gian thi công mà còn mang đến giải pháp tiết kiệm chi phí đáng kể so với tường gạch truyền thống, vốn có nhiều hạn chế như thi công lâu, nặng nề và kém hiệu quả trong việc cách nhiệt. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel mở ra hướng đi mới cho các công trình công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng, đóng góp vào tính bền vững và hiệu quả của kiến trúc.

Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Bắc Ninh

Tại Bắc Ninh, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một sản phẩm phổ biến trong ngành xây dựng và thiết kế nội thất. Sản phẩm này được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau tùy theo ứng dụng, như panel, tấm panel cách nhiệt, tôn panel, tấm sandwich panel, hay tấm cách âm. Với khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, và trọng lượng nhẹ, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel đang trở thành lựa chọn ưu tiên cho các công trình hiện đại. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng.

Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Bắc Ninh

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp vách ngăn và tường cách nhiệt hiệu quả, được cấu thành từ lõi xốp EPS được bảo vệ bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này không chỉ nhẹ và dễ thi công, mà còn có chi phí hợp lý. Tấm EPS thường được sử dụng trong các công trình như vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà, đặc biệt trong kho lạnh và nhà xưởng cần bảo vệ nhiệt độ ổn định.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp ngoài cùng, thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này có tính năng chống ăn mòn và oxi hóa, góp phần duy trì vẻ đẹp bền lâu cho bề mặt. Bề mặt kim loại thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ khỏi tác động của thời tiết và giữ màu sắc, độ bóng ổn định. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có tính chất cách nhiệt xuất sắc. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả. EPS có khả năng giảm thiểu truyền nhiệt, từ đó tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng tiêu chuẩn từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 giúp tấm nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực, phù hợp với nhiều công trình xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có tác dụng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm nhấn của lớp này là bề mặt trong, thường không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Nguyên nhân là lớp mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy ưu tiên thiết kế bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này giúp giảm thiểu khả năng gây xước cho da khi sử dụng, đồng thời vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ và hiệu quả chống thấm của sản phẩm.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, hạt được cho vào khuôn gia nhiệt để tạo thành thành phẩm hoàn chỉnh. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong vận chuyển và lắp đặt. Đặc biệt, giá thành cạnh tranh là một trong những yếu tố giúp panel EPS trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng và trang trí nội thất.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một sản phẩm cải tiến, có lõi xốp EPS được bổ sung phụ gia chống cháy. Chúng không chỉ đảm bảo khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả mà còn cung cấp khả năng chống cháy ưu việt, giúp bảo vệ an toàn cho công trình. So với panel EPS xốp thông thường, giá thành của loại panel này cao hơn, nhưng chi phí đó hoàn toàn xứng đáng với sự an toàn và bền vững mà nó mang lại. Sự lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng hiện đại, đề cao tiêu chuẩn an toàn.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc làm vách ngăn phòng và trần nhà tại các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, sản phẩm còn góp phần giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy và nhà xưởng, tạo môi trường làm việc yên tĩnh và hiệu quả. Panel EPS không chỉ tiện ích mà còn thân thiện với môi trường, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng hiện nay.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho tường bao ngoài các công trình xây dựng. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, sản phẩm này giúp duy trì môi trường bên trong ổn định, tiết kiệm năng lượng. Đồng thời, panel còn phân tán âm thanh, tạo không gian yên tĩnh và dễ chịu cho người sử dụng. Bên cạnh đó, chúng còn có khả năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo tính bền vững cho công trình. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và tính thẩm mỹ khiến Panel EPS trở thành lựa chọn tối ưu cho các kiến trúc hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Với đặc tính này, tấm panel có thể giảm thiểu hơi nóng, không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng 15-20 phút. Độ khít cao và mật độ không khí kín giúp loại bỏ khoảng trống, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh xuống khoảng 60% so với mức ban đầu. Điều này tạo ra một không gian yên tĩnh và riêng tư, rất cần thiết cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hoặc bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Bên cạnh đó, tấm panel EPS còn phù hợp để làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo trải nghiệm âm thanh tối ưu.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS, với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, là giải pháp tối ưu cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, tấm panel này giúp giảm thiểu gánh nặng cho các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ đó, việc sử dụng panel EPS không chỉ mang lại sự thoải mái cho người dùng mà còn giúp giảm chi phí điện năng, đồng thời kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí bảo dưỡng cho máy móc.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong xây dựng hiện đại nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó. Vật liệu này giúp giảm tải trọng cho công trình, tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc sử dụng panel EPS không chỉ giảm thiểu chi phí vận chuyển và lắp đặt mà còn rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các nhà thầu và chủ đầu tư trong việc tối ưu hóa quy trình xây dựng, đồng thời đảm bảo chất lượng công trình.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc khi sử dụng. Sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững và có thể được tái sử dụng nhiều lần trong vòng tối đa 20 năm. Tuy nhiên, người dùng nên cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm để quyết định thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS là lựa chọn tuyệt vời cho các công trình xây dựng nhờ vào tính năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Dù trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt, như ẩm ướt hay nắng mưa, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao, không bị cong vênh. Việc tái sử dụng tấm panel này không chỉ giảm thiểu lãng phí mà còn bảo vệ môi trường, đóng góp vào sự phát triển bền vững.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) được biết đến với giá thành hợp lý và hiệu quả kinh tế cao. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS cung cấp khả năng cách nhiệt tuyệt vời với chi phí thấp, mang lại giá trị sử dụng vượt trội cho từng đồng đầu tư. Tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, từ đó tối ưu hóa ngân sách cho các công trình xây dựng. Nhờ những lợi ích này, panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS được ứng dụng ngày càng phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính ưu việt như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Tại các văn phòng trong tòa nhà cao tầng, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn, không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn tiết kiệm đáng kể thời gian thi công. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, hay trường học, panel này còn có tác dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, Panel EPS còn thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Đặc biệt, khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm tạo nên hệ thống cách âm tối ưu cho các khu vực như phòng họp hay thư viện.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng. Bên cạnh đó, nhờ khả năng cách âm tốt, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền, thay thế các vật liệu truyền thống. Đặc biệt, trong các công trình như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần nâng cao chất lượng công trình.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Bắc Ninh (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bắc Ninh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bắc Ninh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng dạng sandwich, gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm bao bọc một lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực. Điều này giúp sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng cần đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tốt và độ bền cao. Hơn nữa, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, góp phần bảo vệ cho người sử dụng và tài sản. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, loại tấm panel này thường được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng, kho lạnh và các công trình yêu cầu cách âm, cách nhiệt.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền bỉ và tính năng vượt trội. Qua quy trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được lực tác động và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt nằm trong khoảng từ 0.35 đến 0.7 mm, với gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa, nâng cao hiệu quả sử dụng và độ bền của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu hiệu suất cách nhiệt cao. Với trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lớp cách nhiệt được cấu tạo từ hai loại lõi chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, có khả năng ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ giữ nguyên tính năng cách nhiệt mà còn cải thiện khả năng chịu lửa, mang lại sự an toàn hơn cho các công trình. Nhờ vào những tính năng vượt trội này, lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và bảo trì công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có thiết kế tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt là bên trong không có các đường gân sâu và rõ rệt, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước cho người sử dụng. Bề mặt tôn trong thường được gia công phẳng hoặc có gân nhẹ, đảm bảo an toàn cho người tiếp xúc trực tiếp. Với đặc tính cách nhiệt ưu việt, panel PU/PIR cung cấp hiệu quả cách nhiệt cao, đồng thời đảm bảo tính thẩm mỹ và sự tiện dụng trong các ứng dụng xây dựng hiện đại.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào tính năng vượt trội của nó. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái. Hơn nữa, panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt, rất cần thiết cho những không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng khắc nghiệt của môi trường như mưa, gió, nắng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, panel bảo vệ tường ngoài khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giữ nhiệt độ ổn định, giảm gánh nặng cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Thường được ứng dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, panel PU vách ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền và chống chịu thời tiết.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp cách nhiệt hàng đầu cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Nhờ đó, panel đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Thiết kế linh hoạt cho phép sử dụng panel làm tường, trần, nền trong các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, từ đó bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm vượt trội nhờ lõi cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt. Trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài, vật liệu này duy trì nền nhiệt ổn định, góp phần giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm. Điều này không chỉ cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn tạo ra môi trường thuận lợi cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm và phòng sạch, trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm tiếng ồn truyền qua bề mặt lên tới 60% – 80%. Điều này giúp tạo ra không gian yên tĩnh bên trong, rất thích hợp cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hay công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được sử dụng để làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu được dải nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, panel này tự động dập tắt ngọn lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy. Điều này giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR sở hữu trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc cần thiết nhờ cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Kết cấu này không chỉ giảm tải trọng lên công trình mà còn giúp việc thi công diễn ra dễ dàng trong các vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể cho nhà thầu và chủ đầu tư, đồng thời góp phần nâng cao tính linh hoạt trong quá trình xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, có khả năng chống gỉ sét, cũng như chịu được axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, giúp hạn chế tình trạng mốc và mục, điều mà các vật liệu hữu cơ thường gặp phải. Những đặc tính này giúp panel PU/PIR duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt là trong các điều kiện ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong xây dựng.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường, nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC – một hợp chất độc hại cho tầng ozone. Sự linh hoạt trong việc tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm lượng rác thải xây dựng, góp phần vào việc bảo vệ môi trường. Bằng cách lựa chọn panel này, các công trình không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn hướng tới phát triển bền vững, phù hợp với tiêu chuẩn xanh ngày càng được coi trọng trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công nhờ tính linh hoạt và thiết kế thông minh. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn quá trình thi công đáng kể. Việc lắp ghép dễ dàng cho phép lắp đặt nhanh chóng mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, khiến panel PU/PIR trở thành lựa chọn hoàn hảo cho các công trình hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng và sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho mọi công trình. Với sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm đáp ứng linh hoạt các yêu cầu kiến trúc khác nhau. Ngoài ra, bề mặt tấm panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện cho các dự án xây dựng.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng nhờ những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng, đồng thời tạo không gian sống yên tĩnh nhờ tính năng cách âm tốt. Trong các dự án nhà ở như căn hộ, biệt thự hay khu dân cư, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái. Chúng không chỉ chống chịu thời tiết khắc nghiệt mà còn giảm truyền nhiệt, góp phần tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Trong những kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR đảm bảo bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm thiểu chi phí vận hành. Được ưa chuộng trong các công trình xanh, panel còn mang lại lợi ích về bảo vệ môi trường, độ bền cao và dễ bảo trì. Bên cạnh đó, sản phẩm giúp bảo vệ hàng hóa khỏi sự biến động nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Bắc Ninh (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến, được sử dụng phổ biến trong các công trình hiện đại. Cấu trúc của tấm panel này bao gồm ba lớp chính: hai lớp bên ngoài làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt ưu việt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình. Ngoài ra, tính năng chống cháy của vật liệu này cũng đảm bảo an toàn cho công trình. Đặc biệt, tấm panel Rockwool còn có khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả, tạo không gian sống và làm việc thoải mái, bảo vệ công trình khỏi những tác động không mong muốn từ môi trường bên ngoài.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, được xử lý bằng công nghệ chống oxy hóa. Nhờ đó, lớp bề mặt này không chỉ bền bỉ, không bị ăn mòn theo thời gian mà còn có khả năng chịu đựng các lực tác động mạnh mẽ và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang tấm panel, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa, bảo vệ cấu trúc bên trong hiệu quả.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool, được chế tạo từ sợi đá bazan tự nhiên, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội cho các tấm panel trong xây dựng. Tỷ trọng của lõi cách nhiệt dao động từ 60 kg/m3 đến 150 kg/m3, với cấu trúc xốp giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel và kết nối chặt chẽ, đảm bảo tính đồng nhất và độ bền cao. Thông qua quy trình sản xuất hiện đại, các tấm bông khoáng được liên kết chắc chắn với các tấm kim loại bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành một khối hoàn chỉnh. Nhờ đó, panel bông khoáng không chỉ có khả năng cách nhiệt tuyệt vời mà còn có độ cứng cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe trong xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nhất là bề mặt trong không có các đường gân sâu như bề mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt này thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp hạn chế các vết xước trên da. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự thoải mái và an toàn tối đa khi tiếp xúc, là yếu tố quan trọng trong thiết kế panel.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với những ứng dụng khác nhau, từ cách nhiệt đến chống cháy, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong xây dựng, góp phần tối ưu hóa hiệu suất cách âm, cách nhiệt và chống cháy của công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi cách nhiệt từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ chống cháy tốt mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Panel Rockwool được thiết kế dành riêng cho vách ngăn trong nhà, phù hợp với các không gian như nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn cho người sử dụng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng sử dụng trong các công trình. Chúng thường được áp dụng cho vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và công trình dân dụng đòi hỏi độ bền cao cùng khả năng cách nhiệt, cách âm tốt. Với tính năng chống cháy ưu việt, panel Rockwool không chỉ giảm thiểu nguy cơ cháy nổ mà còn bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong các thiết kế hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào vật liệu không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này làm tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt tại những khu vực có yêu cầu cao về khả năng chống cháy như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, giúp bảo vệ tài sản và tính mạng con người. Sự lựa chọn thông minh cho an toàn xây dựng.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Khả năng này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ trong các công trình được duy trì ổn định, rất quan trọng cho các kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Ngoài ra, việc sử dụng panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế cho người sử dụng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhằm giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Đặc biệt, với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, Panel Rockwool giúp cải thiện chất lượng môi trường sống và làm việc, rất cần thiết cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Việc sử dụng Rockwool không chỉ tạo ra không gian yên tĩnh mà còn nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng. Do đó, đây là giải pháp lý tưởng cho các dự án cần sự yên tĩnh và hiệu quả cách âm cao.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, từ đó ngăn ngừa sự hình thành ẩm mốc và hiện tượng thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, giúp bảo vệ cấu trúc công trình. Nhờ vào khả năng này, panel Rockwool không chỉ duy trì độ bền mà còn kéo dài tuổi thọ, đảm bảo sự an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ công trình khỏi tác động của độ ẩm. Ngoài ra, Rockwool còn dễ dàng tái chế, làm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Đây thật sự là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập hiệu quả. Nhờ vào đặc tính này, sản phẩm có thể chịu được lực va đập mạnh mà không dễ bị hư hỏng. Điều này không chỉ giúp bảo vệ các công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Sự kết hợp giữa khả năng chịu lực và độ bền lâu dài của Rockwool làm cho tấm panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại, nâng cao độ an toàn và hiệu quả.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích về chi phí lâu dài không thể phủ nhận. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Việc tiết kiệm năng lượng từ hệ thống điều hòa không khí cũng góp phần làm giảm hóa đơn điện hàng tháng. Hơn nữa, tuổi thọ của công trình được kéo dài nhờ vật liệu này, tạo ra sự đầu tư bền vững và hiệu quả cho người sử dụng.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đã trở thành một ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng, đặc biệt là trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ cao. Do trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và cho phép tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Trong các công trình dân dụng cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ giúp giảm tải trọng cho móng mà còn có khả năng chống cháy hiệu quả. Đồng thời, sản phẩm này còn góp phần tiết kiệm năng lượng, phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại và bền vững.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm rất phù hợp cho những công trình cần tính năng chống cháy như nhà máy và kho xưởng, giúp đảm bảo an toàn cho con người và tài sản. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình cách âm, như văn phòng, bệnh viện và trường học, nhờ vào khả năng tạo không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Ngoài ra, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, góp phần nâng cao hiệu quả và tuổi thọ của công trình.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Bắc Ninh (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bắc Ninh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bắc Ninh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả trong ngành xây dựng. Với cấu trúc bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, phần lõi bên trong được làm từ bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Đặc điểm nổi bật của Panel Glasswool là sợi thủy tinh mịn và rỗng, giúp giảm thiểu truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn một cách hiệu quả. Nhờ vào những tính năng này, tấm panel này thường được ứng dụng trong nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn tạo ra môi trường làm việc thoải mái và an toàn cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp ngoài cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxy hóa vượt trội, lớp này giúp bảo vệ bề mặt ngoại thất, duy trì vẻ đẹp theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ trên bề mặt kim loại thường sử dụng chất liệu cao cấp như HDP hoặc PVDF. Các lớp sơn này không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi các yếu tố thời tiết khắc nghiệt mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn bền lâu.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần quan trọng nằm ở giữa các tấm panel và tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Với cấu trúc dạng sợi đan xen, lõi glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ giúp ngăn cản hiệu quả việc truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc biệt, vật liệu này có tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, khiến cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng như các công trình xây dựng, nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sự kết hợp giữa khả năng cách nhiệt vượt trội và tính thân thiện với môi trường đã làm cho lõi glasswool trở thành giải pháp an toàn và bền vững trong thiết kế kiến trúc hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt hiện đại, sử dụng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa để đảm bảo hiệu quả chống ẩm và chống thấm. Lớp bảo vệ này không chỉ ngăn ngừa sự biến dạng và ăn mòn, mà còn góp phần vào khả năng chống cháy và cách âm tối ưu. Lớp lá nhôm bên ngoài giúp tăng cường hiệu suất cách nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho các công trình. Sản phẩm này đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp, nhờ vào tính năng bền vững và hiệu quả.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng này quyết định khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của sản phẩm, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các ứng dụng xây dựng khác nhau.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày của bông thuỷ tinh, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt, cách âm khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh glasswool với tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu suất cách âm, cách nhiệt tốt. Tấm panel này thường được ứng dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Nhờ vào những đặc điểm ưu việt, Tấm Panel Glasswool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài công trình. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội, sản phẩm này được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, kết hợp với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Đặc điểm bền chắc và khả năng chịu đựng tác động môi trường làm cho tấm panel này trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Tấm panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy, có khả năng chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không phát sinh khói độc. Điều này tạo ra sự an toàn tuyệt đối trong trường hợp hỏa hoạn, vượt trội hơn hẳn EPS, loại vật liệu dễ cháy và sinh ra khí độc. Trong khi PU cần phụ gia chống cháy, Glasswool vẫn giữ được tính an toàn tự nhiên. So với Rockwool, Glasswool còn có ưu thế về trọng lượng nhẹ và dễ thi công trong không gian kín, mang lại hiệu quả cao trong việc bảo vệ công trình.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được tạo ra từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, đan xen nhau, hình thành nên vô số khoang rỗng li ti giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool nổi bật hơn hẳn. Mặc dù Rockwool cũng có khả năng cách âm tốt, Glasswool lại chiếm ưu thế về trọng lượng nhẹ và ít sinh bụi, tạo thuận lợi cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Panel Glasswool là giải pháp vượt trội cho các công trình xây dựng nhờ vào đặc tính chống thấm hiệu quả và độ bền cao. Thiết kế hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài giúp ngăn ngừa nước xâm nhập, trong khi lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát. Với khả năng giữ nguyên hình dạng qua thời gian, sản phẩm này hoàn hảo cho môi trường ẩm ướt, không bị biến chất và duy trì hiệu quả cách nhiệt. Đây thực sự là lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần tuổi thọ lâu dài và khả năng bảo trì thấp.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh do cấu tạo từ nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như Amiang, mang lại sự an tâm cho người sử dụng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, glasswool không chỉ đảm bảo sức khỏe mà còn góp phần giảm thiểu hiệu ứng nhà kính, hạn chế hiện tượng nóng lên toàn cầu. Vì vậy, lựa chọn panel glasswool không chỉ là lựa chọn thông minh cho công trình mà còn thể hiện trách nhiệm với môi trường.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool được biết đến với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm tải áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn giúp việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất trở nên thuận lợi hơn. So với vật liệu PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ ưu thế về trọng lượng nhẹ, đồng thời vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với giá thành hợp lý, là lựa chọn phù hợp cho nhiều dự án xây dựng. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có chi phí trung bình nhưng vẫn đem lại hiệu quả chống cháy và cách âm tốt hơn. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool thực sự là giải pháp tối ưu và bền vững. Chính vì vậy, sản phẩm này xứng đáng được ưu tiên cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp, đảm bảo tiết kiệm chi phí và hiệu quả dài lâu.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là sản phẩm ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm giúp tạo ra không gian trong lành, yên tĩnh. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp với các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Nó cũng được sử dụng để làm vách ngăn, tường bao và trần nhà trong nội thất, đáp ứng nhu cầu chống cháy và tạo sự riêng tư.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là vật liệu tiên tiến được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, Panel Glasswool giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Ngoài ra, sản phẩm này còn thích hợp cho các môi trường đòi hỏi tiêu chuẩn vệ sinh cao như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng hiệu quả.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Bắc Ninh (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bắc Ninh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bắc Ninh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hay công trình y tế. Bên cạnh đó, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt là ở những điều kiện nhiệt độ thấp. Panel có khả năng chống ẩm, trọng lượng nhẹ, dễ thi công và tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn phổ biến trong xây dựng kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được cấu tạo từ hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, bên trong là lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR xuất phát từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh. Nhờ đó, tấm panel này giữ cho không gian bên trong luôn đạt yêu cầu về nhiệt độ.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm không chỉ chống ăn mòn mà còn mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm panel kho lạnh làm từ EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS nhẹ và dễ gia công, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả trong kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ mang lại độ cứng vững, bám dính tốt, chống võng, dễ lắp đặt nhờ trọng lượng nhẹ.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và đảm bảo tính đồng nhất cho cấu trúc. Lớp này còn có khả năng chống thấm nước, chống ẩm mốc, giúp tăng cường độ bền sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ panel với tôn ốp hoặc Inox ốp 2 mặt, có độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, phục vụ nhu cầu sử dụng đa dạng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường sử dụng cho không gian lưu trữ sản phẩm, trong khi vách ngoài giúp bảo vệ và cách nhiệt cho kho lạnh, tăng hiệu suất hoạt động.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt lý tưởng. Cụ thể, Panel EPS có hệ số truyền nhiệt từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, trong khi Panel PU đạt 0.022 W/m.K. Điều này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh. Đặc biệt, sự ổn định này là yếu tố quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế cần nhiệt độ thấp, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Panel kho lạnh được làm từ EPS và PU mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, ngăn chặn ẩm ướt và sự xâm nhập của nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín cũng hoàn toàn không thấm nước. Nhờ vào những đặc tính này, panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Việc sử dụng panel kho lạnh giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm bảo quản, đồng thời hạn chế hư hỏng do độ ẩm cao.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đồng đều của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng cách âm và chống ồn. Sản phẩm này có khả năng giảm khoảng 60% tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt, giúp hạn chế tiếng ồn hiệu quả. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel không chỉ được sử dụng để làm tường và vách cách nhiệt mà còn phù hợp cho các công trình yêu cầu cách âm nghiêm ngặt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đảm bảo không gian yên tĩnh và thoải mái cho người dùng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này không chỉ dễ lắp đặt mà còn giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động. Việc thi công nhanh chóng là một lợi thế lớn, đặc biệt trong các dự án đòi hỏi tiến độ gấp. Nhờ vào các đặc tính này, tấm panel kho lạnh ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng và lưu trữ hàng hóa, mang lại hiệu quả kinh tế cao.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh với lõi EPS có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu tác động đến môi trường. Sản phẩm này không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt tối ưu mà còn được sản xuất từ các vật liệu xanh như PU/PIR, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng tấm panel thân thiện với môi trường góp phần bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và giảm lượng rác thải, đồng thời hỗ trợ việc phát triển bền vững trong ngành công nghiệp lạnh. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU mang lại hiệu suất giữ nhiệt vượt trội hơn, giúp máy lạnh hoạt động ổn định và tiết kiệm chi phí vận hành. Panel EPS thường không hiệu quả ở những nhiệt độ thấp sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt, làm tăng hóa đơn điện năng. Do đó, việc lựa chọn panel PU không chỉ cải thiện chất lượng bảo quản mà còn tối ưu hóa chi phí cho doanh nghiệp.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm panel kho lạnh được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế nhờ vào khả năng duy trì môi trường bảo quản ổn định. Với kết cấu kín và khả năng chống hút ẩm, panel PU đảm bảo không có nước thấm vào, tạo điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, không đáp ứng được yêu cầu cao về độ sạch và an toàn trong lĩnh vực y tế. Do đó, lựa chọn panel PU là quyết định đúng đắn cho các kho lạnh này.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, được đánh giá cao trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất lý tưởng cho kho trung chuyển thực phẩm như rau quả và thực phẩm tươi sống. Khả năng cách nhiệt vượt trội của Panel PU không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn bảo đảm chất lượng thực phẩm. Bên cạnh đó, lớp PU có độ bền cao, không bị biến dạng, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển lớn. Ngược lại, Panel EPS thích hợp cho kho mát nhỏ nhưng dễ hỏng khi hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm panel PU đóng vai trò quan trọng trong kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module tiện lợi và khả năng tháo lắp dễ dàng qua khớp nối camlock. Với tính năng linh hoạt và kín khí tốt, panel PU không chỉ giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt mà còn có độ bền cơ học cao, giúp duy trì hiệu quả lâu dài. Ngược lại, tấm EPS khi tháo dỡ dễ bị nứt, vỡ cạnh, gây giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng. Vì vậy, chọn panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh di động.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và hoạt động liên tục, việc sử dụng tấm panel PU mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với panel EPS. Panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong nhiều thập kỷ mà còn chống lại tình trạng lão hóa và xuống cấp. Điều này rất quan trọng trong môi trường kho lạnh, nơi đảm bảo nhiệt độ và chất lượng hàng hóa là ưu tiên hàng đầu. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ với thời gian sử dụng hạn chế và không yêu cầu khắt khe về nhiệt độ.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Trong môi trường gia đình hoặc cửa hàng nhỏ, việc bảo quản thực phẩm trong thời gian dài trở nên dễ dàng với ứng dụng tấm panel PU trong các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản. Tấm panel PU có khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tối ưu, từ đó giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Với chi phí đầu tư hợp lý và hiệu quả bảo quản cao, panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và tiểu thương mong muốn kéo dài thời gian sử dụng thực phẩm.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần môi trường với nhiệt độ và độ ẩm ổn định để bảo quản sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh mang lại giải pháp hoàn hảo cho vấn đề này. Với khả năng cách nhiệt tốt, Panel PU không chỉ giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho rượu vang và bia mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Việc sử dụng những tấm panel này trong xây dựng phòng bảo quản giúp người sản xuất dễ dàng kiểm soát chất lượng sản phẩm và nâng cao trải nghiệm thưởng thức.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng ở miền Nam, ứng dụng Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt ngày càng trở nên phổ biến trong xây dựng nhà ở. Panel PU kho lạnh không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, mà còn đặc biệt hữu ích cho các ngôi nhà có mái tôn. Sử dụng giải pháp này giúp giảm nhiệt độ bên trong ngôi nhà, từ đó tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây là lựa chọn tối ưu, mang lại hiệu quả kinh tế mà không cần đầu tư vào những loại vật liệu cách nhiệt đắt đỏ khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong các khu vực khí hậu nóng như miền Trung, vách ngăn tôn xốp panel tường PU là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt phòng ngủ. Vật liệu này có khả năng ngăn cản nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ mát mẻ trong không gian sống mà không cần sử dụng điều hòa liên tục. Nhờ đó, người dùng có thể tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng, đồng thời tạo ra một môi trường sống thoải mái và dễ chịu hơn. Việc lựa chọn panel tường cách nhiệt không chỉ mang lại hiệu quả về kinh tế mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể nâng cao khả năng bảo quản dược phẩm bằng cách ứng dụng tấm panel PU kho lạnh. Những tấm panel này được sử dụng để xây dựng các tủ lạnh chuyên dụng, đảm bảo thuốc, vaccine và vật tư y tế được lưu trữ ở nhiệt độ thấp và ổn định. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng mà còn có khả năng chống cháy, mang đến sự an toàn tối đa cho các sản phẩm y tế quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Bắc Ninh (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong ngành công nghiệp, được thiết kế để duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình sấy. Bên ngoài cùng của panel thường được làm từ tôn mạ kẽm, trong khi lõi bên trong là bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được bao bọc bởi 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp này được gắn kết bằng keo chuyên dụng, đảm bảo độ bền và khả năng cách nhiệt. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong môi trường nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi. Ngoài khả năng cách nhiệt tốt, panel còn chịu được tác động từ môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công, lắp đặt, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Với quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 đến 0.7mm, giúp tăng cường khả năng chịu lực và phù hợp với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, thiết kế gân chạy ngang trên bề mặt tấm panel cho phép nước dễ dàng thoát ra, giảm thiểu khả năng đọng nước trong những ngày mưa.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, với các sợi bông được xếp đan xen vuông góc với bề mặt tấm. Các tấm bông khoáng được kết nối chặt chẽ, có khả năng chịu nhiệt cao nhờ vào công nghệ sản xuất hiện đại, tạo ra sự liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao giữa các tấm bông và tôn. Vật liệu bông khoáng, được sản xuất từ đá Dolomit và Bazan, mang lại độ bám dính tốt và độ cứng vượt trội cho tấm panel, giúp tăng khả năng cách nhiệt hiệu quả.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Do bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, nên tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Chất liệu này giúp đảm bảo không bị tróc sơn khi gặp nhiệt độ cao, bảo vệ hiệu quả cấu trúc và tăng tuổi thọ của tấm panel trong quá trình hoạt động.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau, như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng lõi ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy của tấm panel. Cụ thể, tấm có tỷ trọng thấp như 80kg/m3 thường sử dụng cho những ứng dụng yêu cầu trọng lượng nhẹ và tiết kiệm chi phí, trong khi tấm có tỷ trọng cao như 120kg/m3 lại thích hợp cho những dự án cần độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt hơn. Sự đa dạng này giúp đáp ứng nhu cầu phong phú trong ngành công nghiệp xây dựng và sản xuất.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày bông khoáng rockwool, với các kích thước khác nhau như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và tiêu âm khác nhau, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng trong ngành công nghiệp và xây dựng. Tấm 75mm thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu cách nhiệt nhẹ nhàng, trong khi tấm 200mm thích hợp cho các khu vực cần bảo đảm độ bền và khả năng chịu nhiệt cao. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và tuổi thọ công trình.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, khả năng giữ nhiệt lâu dài còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài lò khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và hiệu quả sử dụng của thiết bị sấy.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt tốt, giúp đáp ứng yêu cầu khắt khe của các ứng dụng công nghiệp. Được thiết kế để chịu được nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, panel sử dụng các vật liệu như Rockwool và Glasswool, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Khả năng giữ nguyên hình dạng và không bị biến dạng dưới tác động của nhiệt độ cao là một lợi thế quan trọng, giúp tăng cường tuổi thọ và hiệu quả hoạt động của lò sấy, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt được làm từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại ưu điểm vượt trội trong việc ngăn chặn cháy nổ. Các vật liệu này có khả năng không cháy và ngăn chặn lửa lan rộng, bảo vệ an toàn cho những khu vực xung quanh, đặc biệt là trong các môi trường công nghiệp. Việc sử dụng panel này giúp giảm thiểu rủi ro và thiệt hại do cháy nổ, đồng thời nâng cao hiệu suất hoạt động của hệ thống lò sấy. Điều này không chỉ bảo vệ tài sản mà còn đảm bảo sự an toàn cho nhân viên làm việc.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm, giúp duy trì độ bền và hiệu quả trong môi trường có độ ẩm cao. Điều này cực kỳ quan trọng trong các lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, nơi mà sự thay đổi nhiệt độ lớn có thể xảy ra. Bên cạnh đó, tính năng chống ăn mòn giúp bảo vệ cấu trúc panel, tăng tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì trong quá trình sử dụng.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò. Nhờ vào việc giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành được rút ngắn, đồng thời các doanh nghiệp có thể tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng. Điều này không chỉ tạo ra lợi ích kinh tế mà còn góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất. Sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng là giải pháp thông minh, hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao hiệu quả và giảm chi phí hoạt động.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel với lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Khả năng này rất quan trọng khi panel được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, giúp phân bổ lực một cách đồng đều và giảm thiểu nguy cơ hư hại. Sự bền bỉ này không chỉ nâng cao độ an toàn cho hệ thống lò sấy mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Nhờ vậy, việc bảo trì và vận hành lò sấy trở nên hiệu quả hơn, tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời đảm bảo độ chắc chắn, giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Cấu trúc mô-đun của các panel cũng giúp việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản, tiết kiệm thời gian dừng máy. Nhờ những tính năng này, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn giảm chi phí vận hành cho doanh nghiệp.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy được ứng dụng phổ biến trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, đảm bảo nhiệt độ và độ ẩm ổn định cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy, và hạt. Những sản phẩm này yêu cầu môi trường sấy lý tưởng với nhiệt độ cao để bảo quản chất dinh dưỡng và kéo dài thời gian sử dụng. Tấm panel có tính năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ hiệu quả trong suốt quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng và nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc sử dụng tấm panel trong lò sấy góp phần tăng cường hiệu suất chế biến thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả của hệ thống lò sấy. Chúng không chỉ giúp giảm thất thoát nhiệt mà còn bảo vệ các loại hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi tình trạng ẩm mốc hay hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng, các tấm panel này góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản. Việc ứng dụng tấm panel sấy không chỉ cải thiện hiệu quả sản xuất mà còn tăng cường độ bền của sản phẩm, từ đó nâng cao giá trị kinh tế.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ và độ ẩm để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm mang lại môi trường làm việc ổn định, giúp duy trì các điều kiện lý tưởng cho quá trình sấy. Những tấm Panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả, ngăn ngừa sự biến đổi nhiệt độ quá mức, từ đó bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố tác động xấu. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, việc sử dụng Panel sấy đảm bảo hiệu quả điều trị và an toàn cho người sử dụng.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ ngày càng trở nên phổ biến. Tấm panel giúp sấy khô các tấm gỗ hiệu quả, ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel sấy còn giúp tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh tế cho các doanh nghiệp chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và các sản phẩm may mặc. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel không chỉ bảo vệ vải khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp rút ngắn thời gian sấy khô. Điều này không chỉ cải thiện hiệu quả sản xuất mà còn giảm đáng kể chi phí vận hành cho các nhà máy. Nhờ vào sự tiện lợi và hiệu quả, panel lò sấy đang trở thành giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp may mặc hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ được kiểm soát chính xác, nhằm đảm bảo chất lượng thực phẩm không bị ảnh hưởng. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện tối ưu, tạo ra không gian bảo quản hiệu quả và an toàn cho sản phẩm, đồng thời tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành, nâng cao hiệu suất chế biến thực phẩm đông lạnh.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel lò sấy gỗ có ứng dụng quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục, điều này đặc biệt quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Nhờ vào thiết kế tối ưu, panel lò sấy giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần vào việc cải thiện quy trình sản xuất, mang lại hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chặt chẽ. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp duy trì điều kiện lý tưởng trong quy trình sấy, loại bỏ hoàn toàn độ ẩm từ các linh kiện, từ đó ngăn ngừa hiện tượng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Tấm panel lò sấy không chỉ tăng cường hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm điện tử, góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp này.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy giúp chuyển đổi các nguyên liệu thành dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, góp phần giảm tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất. Việc ứng dụng tấm panel lò sấy là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm trong ngành điện tử.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ lý tưởng trong lò nung. Những chiếc panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt tốt mà còn giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất. Nhờ vào đó, năng lượng tiêu thụ được giảm thiểu đáng kể, đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc áp dụng các panel này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn góp phần vào việc phát triển bền vững trong ngành công nghiệp vật liệu xây dựng.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Bắc Ninh (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp với từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này phân chia rõ ràng giữa vách ngoài và vách trong. Vách ngoài được thiết kế với độ bền cao và khả năng chống thấm tốt, trong khi vách trong lại chú trọng đến tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi bức ảnh đều thể hiện chi tiết hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cùng các tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, bao gồm các thành phần tối ưu như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc. Chúng được chế tạo từ nhôm bền bỉ, hỗ trợ kết nối giữa các tấm Panel và giữa Panel với trần hay sàn bê tông. Các phụ kiện này không chỉ nâng cao tính ổn định và bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài, mà còn làm tăng tính thẩm mỹ cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và thẩm mỹ cho sản phẩm. Các bộ phận như thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy cửa giúp gia cố độ cứng, định hình chính xác cho cánh cửa. Gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng cho phép cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, giảm hiện tượng xệ cánh. Tất cả các phụ kiện này đều hướng đến sự bền bỉ và tiện lợi trong sử dụng.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt trong hệ thống Panel mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với cửa đi truyền thống. Với cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray, đi kèm với thiết kế tinh tế, cửa trượt không chỉ tiết kiệm diện tích mà còn tạo sự linh hoạt cho không gian sống. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm được sử dụng để định hình khung cửa, và phụ kiện phụ trợ giúp tăng cường tính năng hoạt động cũng như đảm bảo độ bền bỉ. Sự kết hợp hoàn hảo này tạo nên sản phẩm chất lượng cao và thẩm mỹ.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Bắc Ninh

Những hình ảnh thực tế về Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Bắc Ninh thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Được ứng dụng rộng rãi từ các khu công nghiệp hiện đại đến những công trình dân dụng, từng tấm panel không chỉ mang lại sự chắc chắn mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cao. Khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm giúp tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, góp phần tối ưu hóa hiệu quả năng lượng. Triệu Hổ là sự lựa chọn hàng đầu cho những ai cần giải pháp xây dựng bền vững.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình cần tính năng cách nhiệt và cách âm. Chúng được ứng dụng phổ biến trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp và cả nhà ở lắp ghép. Đặc biệt, với khả năng ổn định nhiệt độ vượt trội, sản phẩm này là lựa chọn hàng đầu cho các công trình như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm. Nhờ đó, tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với tường truyền thống. Với cấu trúc dạng sandwich và lớp cách nhiệt ở giữa, tấm panel này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, giảm thiểu chi phí điều hòa và tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, tính năng cách âm tốt giúp tạo ra không gian sống yên tĩnh hơn. Vách ngăn này cũng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì. Đặc biệt, độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tạo nên sự bảo vệ an toàn cho công trình.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt, tùy thuộc vào loại tấm panel, thường cho thấy khả năng chống cháy tốt. Các sản phẩm như Rockwool và Glasswool nổi bật với khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, rất quan trọng trong các khu vực cần an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và công trình công nghiệp. Việc sử dụng panel cách nhiệt có khả năng chống cháy không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn bảo vệ tài sản và con người khỏi nguy cơ cháy.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, đặc biệt là các loại được làm từ Rockwool và Glasswool, có khả năng cách âm rất hiệu quả bên cạnh tính năng cách nhiệt. Với cấu trúc xốp đặc biệt, các tấm panel này không chỉ ngăn chặn tiếng ồn từ bên ngoài mà còn hấp thụ âm thanh, giúp không gian nội thất trở nên yên tĩnh hơn. Điều này rất quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc khu dân cư, nơi cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông hay tiếng ồn từ nhà máy lân cận.

Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Bắc Ninh không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, bao gồm các loại vật liệu như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy, panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Bắc Ninh. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, công ty đảm bảo giao hàng nhanh chóng và chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ. Điều này giúp ngăn chặn tình trạng bóp méo hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển, đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách hiệu quả.

Cuối cùng, Triệu Hổ xin chân thành cảm ơn quý Khách hàng đã quan tâm đến sản phẩm Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Bắc Ninh. Những thông tin trên hy vọng đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan và giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận được sự tư vấn tận tình và chi tiết. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn, mang đến giải pháp tối ưu nhất cho mọi dự án, giúp công trình của bạn gần hơn với thành công.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.