Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Bình Định “Đáng giá tiền”

5/5 - (4041 bình chọn)

Mục lục bài viết

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Bình Định | Siêu tiết kiệm | CK 5% – 10%

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Bình Định đại diện cho một bước tiến quan trọng trong ngành xây dựng hiện đại. Sản phẩm này không chỉ nổi bật với thiết kế nhẹ và gọn, mà còn có khả năng cách nhiệt vượt trội, góp phần tối ưu hóa hiệu quả sử dụng không gian. Trong bối cảnh các công trình truyền thống thường gặp khó khăn với thời gian thi công kéo dài, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel cung cấp giải pháp linh hoạt và nhanh chóng, giúp rút ngắn tiến độ xây dựng một cách đáng kể. Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân. Sự xuất hiện của Panel trong các dự án xây dựng không chỉ là xu hướng mà còn đánh dấu một cuộc cách mạng, nơi đổi mới và sáng tạo được ưu tiên hàng đầu.

Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Bình Định

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một giải pháp hiện đại trong ngành xây dựng, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hay Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế với mục tiêu tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình và tiết kiệm thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà tính hiệu quả và bền vững trở thành yêu cầu thiết yếu, Vách Ngăn Tôn Xốp chứng minh được sự ưu việt so với tường gạch truyền thống. Loại vật liệu này không chỉ giảm chi phí hoàn thiện mà còn mở rộng khả năng ứng dụng cho nhiều loại hình công trình như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng, mang lại giải pháp tối ưu cho kiến trúc hiện đại.

Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Bình Định

Tại Bình Định, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến, mỗi tên phản ánh tính chất và ứng dụng của sản phẩm. Các tên thường thấy bao gồm panel, tấm panel, tấm 3D panel, tôn panel cách nhiệt, tấm sandwich panel, và tấm cách âm. Sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, mà còn được sử dụng trong các công trình xây dựng, ngăn phòng và lợp mái. Với đa dạng tính năng, vách ngăn panel đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai cần giải pháp tối ưu cho không gian sống và làm việc.

Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Bình Định

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong xây dựng. Với lõi xốp EPS được bao bọc bằng hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm này nhẹ, dễ thi công và có chi phí hợp lý, phù hợp cho nhiều ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Đồng thời, tấm EPS còn được dùng trong các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, là lớp phía trên cùng thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này có đặc tính chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp bề ngoại thất trong thời gian dài. Ngoài ra, lớp sơn phủ thường được sử dụng là HDP hoặc PVDF, có tác dụng bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm và được thiết kế với gân chạy ngang nhằm tối ưu hóa khả năng thoát nước trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lớp cách nhiệt giữa của tấm panel EPS được cấu thành từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt vượt trội. Quá trình gia nhiệt làm cho các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn giảm thiểu âm thanh. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS làm giảm đáng kể sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, góp phần tiết kiệm năng lượng và chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng của tấm panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, vừa nhẹ vừa chắc chắn thích hợp cho nhiều ứng dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với mục đích chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Sự khác biệt đáng chú ý giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ, mà thay vào đó, có bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước cho da khi tiếp xúc trực tiếp. Sự lựa chọn chất liệu và thiết kế này giúp nâng cao hiệu quả bảo vệ và độ bền của sản phẩm.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần trước khi đưa vào khuôn gia nhiệt. Sản phẩm cuối cùng có vách panel chịu nhiệt tốt, khả năng cách âm hiệu quả, đồng thời nhẹ và dễ dàng trong vận chuyển. Với những ưu điểm này, panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho nhiều công trình xây dựng, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và cách âm trong các không gian sống và làm việc.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến từ xốp EPS thông thường, được bổ sung các phụ gia giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Với khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, panel này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn nâng cao hiệu suất sử dụng. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích mà nó mang lại trong việc bảo vệ và duy trì chất lượng không gian sống là hoàn toàn xứng đáng. Sản phẩm này ngày càng trở thành lựa chọn ưu tiên trong ngành xây dựng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng vách ngăn và trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc từ hộp xốp EPS, sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính chịu lực tốt mà còn giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, tạo môi trường sống thoải mái cho người sử dụng. Đặc biệt, panel EPS còn có khả năng giảm thiểu tiếng ồn, góp phần làm giảm ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng. Sự tiện lợi và hiệu quả của panel EPS đang ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho tường bao ngoài của các công trình xây dựng. Sản phẩm này được chế tạo từ vật liệu cách nhiệt cao, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt, giữ cho không gian bên trong luôn thoải mái trong mọi điều kiện thời tiết. Bên cạnh đó, panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn từ bên ngoài. Đặc biệt, với tính năng chống vi khuẩn và nấm mốc, sản phẩm này không chỉ bảo vệ tường mà còn góp phần nâng cao chất lượng môi trường sống.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu tối đa sự hấp thụ nhiệt, đồng thời nó không bắt lửa và có thể chịu được nhiệt độ lên tới 120 độ C trong khoảng 15 đến 20 phút. Lõi xốp có độ khít cao, giúp ngăn chặn vi khuẩn và nấm mốc xâm nhập, bảo vệ panel. Nhờ vậy, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS, với cấu trúc xốp kín, mang đến hiệu quả cách âm vượt trội, giảm 60% tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Điều này giúp hấp thụ và làm giảm tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Sự phù hợp của nó không chỉ giới hạn trong các khu vực như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, và bệnh viện mà còn mở rộng đến những công trình cần khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar, và studio. Panel EPS thực sự là giải pháp lý tưởng cho những ai mong muốn nâng cao chất lượng âm thanh và giảm thiểu tiếng ồn.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho việc tiết kiệm điện năng trong các công trình xây dựng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ của các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, panel EPS không chỉ bảo đảm môi trường bên trong luôn mát mẻ mà còn giảm thiểu chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc. Do đó, panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho giải pháp tiết kiệm năng lượng bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng. Với khả năng giảm tải trọng cho công trình, nó đặc biệt hữu ích trong các dự án nhà tiền chế hoặc công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ của EPS không chỉ giúp tăng tính linh hoạt trong thiết kế mà còn hỗ trợ đáng kể cho quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt. Nhờ đó, thời gian thi công được rút ngắn, chi phí tổng thể giảm thiểu, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho các nhà đầu tư và nhà thầu.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, hoàn toàn không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế tín hiệu tích cực trong xu hướng xây dựng bền vững, với tuổi thọ sản phẩm lên đến 20 năm. Dù có thể tái sử dụng nhiều lần, người dùng cần cân nhắc độ thẩm mỹ và chức năng của panel, thay mới khi cần thiết để đảm bảo hiệu quả.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Với bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, tấm panel chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Ngay cả trong điều kiện ẩm thấp hoặc khi tiếp xúc với mưa nắng, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao mà không bị cong vênh. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí trong xây dựng mà còn góp phần bảo vệ môi trường, vì sản phẩm có thể được tái sử dụng nhiều lần mà không giảm chất lượng.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp cách nhiệt kinh tế, nổi bật với giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng cao. So với nhiều vật liệu khác, panel EPS cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Tuổi thọ sản phẩm kéo dài hàng chục năm không chỉ đảm bảo hiệu quả lâu dài mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án xây dựng. Với những ưu điểm này, panel EPS là sự lựa chọn thông minh cho nhiều công trình.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Đặc tính nhẹ giúp dễ dàng vận chuyển và lắp đặt, trong khi khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn, không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn giúp tạo không gian làm việc thoải mái. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel được ưa chuộng để làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng. Đặc biệt, trong các không gian giải trí như quán bar hay phòng thu, Panel EPS có thể thay thế cho vách thạch cao, mang lại hiệu quả cách âm tối ưu khi kết hợp với bông khoáng. Đây thực sự là giải pháp linh hoạt cho các khu vực cần sự cải tạo và tối ưu hóa không gian.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một vật liệu tiên tiến được ứng dụng rộng rãi trong công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc xây dựng vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục được nhược điểm dễ cong vênh, mục rã của la phông thạch cao truyền thống. Đặc biệt, trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, với khả năng cách âm vượt trội, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền trong các công trình công nghiệp, thay thế cho các vật liệu truyền thống. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn duy trì nhiệt độ ổn định, dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Bình Định (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bình Định (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bình Định (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng hiện đại, nổi bật với cấu trúc sandwich được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa các lớp tôn là lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Tấm panel PU/PIR được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt, đồng thời đảm bảo tính chịu lực và khả năng chống cháy nổ, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn trong xây dựng. Nhờ vào những đặc tính vượt trội này, sản phẩm thường được sử dụng trong ngành công nghiệp xây dựng, tạo ra các công trình vừa hiệu quả về năng lượng vừa bảo vệ môi trường.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, được xử lý chống oxy hóa, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ chịu được các lực tác động mà còn thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp nước thoát một cách hiệu quả khi gặp trời mưa, nâng cao độ ổn định và độ bền cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Được sản xuất từ hai loại hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), lớp cách nhiệt này có trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi cách nhiệt PU được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại một lõi xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PU/PIR cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, tạo ra bọt cách nhiệt có khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. Với những ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt và chống cháy, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng công nghiệp.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu thành từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, khác biệt lớn là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu, rõ rệt như bên ngoài. Điều này được thực hiện nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt bên trong tiếp xúc trực tiếp với con người. Thông thường, lớp này ưu tiên thiết kế bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, hạn chế gây ra các vết xước và bảo đảm tính thẩm mỹ cũng như độ bền cao.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được ứng dụng rộng rãi trong các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, tấm panel này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái. Đặc biệt, tấm panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, phù hợp cho những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chống chọi với điều kiện khắc nghiệt của môi trường như mưa, gió, và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp cùng lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường ngoài chống lại sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong cho khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giữ nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí, đồng thời tiết kiệm năng lượng. Panel PU vách ngoài thích hợp cho các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và biệt thự, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, panel PU/PIR là lựa chọn hàng đầu để bảo vệ hàng hóa hiệu quả.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và chống nóng. Khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Điều này không chỉ tạo ra sự thoải mái cho người sử dụng mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng cho hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm. Tấm Panel PU/PIR đặc biệt phù hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng khác, góp phần tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang đến khả năng cách âm hiệu quả, giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với mức ban đầu. Điều này giúp không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn, đặc biệt quan trọng cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hay công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel còn được ưa chuộng trong việc làm tường ốp cách âm cho các không gian như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu cách âm cao.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR đặc biệt, tấm panel tự tắt lửa khi loại bỏ nguồn nhiệt, giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc. Cấu trúc phân tử kháng cháy này đã được kiểm tra, chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, mang lại sự an tâm cho người sử dụng. Đặc biệt, sản phẩm này là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng tối ưu nhờ vào trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ cứng chắc mà còn đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Điều này cho phép thi công dễ dàng ở vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí cho nhà thầu và chủ đầu tư. Sự kết hợp giữa tính nhẹ và độ bền làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng hiện đại.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp tuyệt vời cho những công trình yêu cầu khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt của panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét, lão hóa. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, vượt trội hơn so với các vật liệu hữu cơ. Nhờ những đặc tính này, panel PU/PIR đảm bảo độ bền lâu dài cho các công trình đặt trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, giảm thiểu chi phí bảo trì.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozone. Một trong những ưu điểm nổi bật của panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu rác thải xây dựng. Việc sử dụng panel PU/PIR ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình xây dựng hướng đến tiêu chuẩn xanh, không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững. Đây là lựa chọn tối ưu cho các kiến trúc sư và nhà đầu tư thông thái.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian xây dựng. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không yêu cầu nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian thi công mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR có bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Với sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, tấm panel đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kiến trúc khác nhau. Ngoài ra, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn để tạo điểm nhấn thẩm mỹ, nâng cao giá trị thẩm mỹ cho không gian. Quan trọng hơn, sản phẩm không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện công trình.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng, như căn hộ, biệt thự và khu dân cư, nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với khả năng tiết kiệm điện năng, panel này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng mà còn tạo không gian sống yên tĩnh. Trong thiết kế, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, chống chịu tốt trước điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm truyền nhiệt, tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao tiện nghi cho người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Những tính năng này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Bên cạnh đó, panel còn được ưa chuộng trong các công trình xanh, nhờ vào độ bền cao, dễ bảo dưỡng và khả năng bảo vệ môi trường. Với khả năng duy trì điều kiện lưu trữ ổn định, panel PU/PIR bảo vệ hàng hóa khỏi những thay đổi nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Bình Định (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với ba lớp cấu trúc chính. Lớp ngoài cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa là chất liệu cách nhiệt được tạo ra từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình, mà còn chịu được nhiệt độ cao, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Bên cạnh đó, khả năng giảm tiếng ồn của Rockwool còn giúp cải thiện môi trường sống và làm việc, bảo vệ người sử dụng khỏi những tác động không mong muốn từ nhiệt độ và âm thanh bên ngoài.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao. Qua quy trình xử lý chống oxy hóa, lớp này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng các lực tác động cũng như các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày lớp bề mặt dao động trong khoảng 0.3 – 0.7mm, đi kèm với các gân chạy ngang tấm panel để cải thiện khả năng thoát nước khi có mưa, đảm bảo tính năng và độ ổn định cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là giải pháp tối ưu cho việc giảm thiểu nhiệt độ trong các công trình xây dựng. Được sản xuất từ sợi đá bazan tự nhiên qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, lõi này có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp mềm mại. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt panel, tạo thành một liên kết chặt chẽ giữa các sợi và tấm tôn, giúp duy trì độ bền và ổn định cho cấu trúc. Sự kết nối giữa các tấm bông khoáng và tấm kim loại được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo tính nhất quán và khả năng chịu lực tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại cũng giúp tăng cường độ bám dính tuyệt vời, làm cho panel bông khoáng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xanh và hiệu quả năng lượng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như tôn mặt ngoài, mà thường có bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này nhằm mục đích tạo ra một bề mặt an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình tiếp xúc. Việc lựa chọn chất liệu phù hợp không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với những ứng dụng khác nhau, từ cách âm, cách nhiệt đến bảo vệ chống cháy, đảm bảo hiệu suất tối ưu trong xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo nhiều độ dày khác nhau, từ 50mm đến 200mm, bao gồm các mức độ như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm và 175mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt, cách âm và chống cháy trong các công trình xây dựng khác nhau.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho các công trình cần đảm bảo an toàn, cách nhiệt và cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này có khả năng chống cháy tuyệt vời, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Panel Rockwool Vách Trong thường được sử dụng cho các vách ngăn trong nhà, phù hợp với nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo nên không gian sống và làm việc thoải mái, hiệu quả.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng cần độ bền cao và khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Thường được sử dụng cho vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, tấm panel này không chỉ mang lại sự bảo vệ tốt mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng. Đặc biệt, với tính năng chống cháy vượt trội, Panel Rockwool giúp giảm thiểu các rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C. Điều này mang lại độ an toàn cao cho các công trình, đặc biệt ở những nơi có yêu cầu khắt khe về chống cháy như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, tạo nên môi trường làm việc an toàn cho người lao động và bảo vệ tài sản. Sự lựa chọn tuyệt vời cho kiến trúc hiện đại.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình, và ngược lại. Kết quả là giữ nhiệt độ ổn định trong các công trình, đặc biệt là ở kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực cần điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Nhờ vào tính năng này, Panel Rockwool không chỉ bảo đảm hiệu quả hoạt động mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể trong quá trình sử dụng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho khả năng cách âm, mang lại môi trường yên tĩnh cho những công trình yêu cầu sự riêng tư và tập trung. Với cấu trúc lõi dày đặc, vật liệu này giúp giảm thiểu âm thanh từ bên ngoài xâm nhập vào, đồng thời ngăn chặn tiếng ồn từ trong không gian ra ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng cho các khu vực như văn phòng, bệnh viện hoặc khu dân cư, nơi mà sự yên tĩnh đóng vai trò thiết yếu trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc. Sử dụng Panel Rockwool sẽ mang lại trải nghiệm thoải mái và dễ chịu.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool được biết đến với ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, điều này giúp ngăn chặn hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, việc sử dụng panel này trở nên cần thiết nhằm bảo vệ công trình. Nhờ vào khả năng chống ẩm tốt, nó không chỉ duy trì độ bền của công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel, mang lại giá trị kinh tế lâu dài cho người sử dụng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Đầu tiên, khả năng chống ẩm và chống thấm của Rockwool giúp bảo vệ công trình khỏi sự hư hại do nước, đặc biệt là trong các khu vực ẩm ướt. Thứ hai, với khả năng cách nhiệt tốt, Rockwool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Cuối cùng, sản phẩm dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, giúp tấm panel hấp thụ và phân tán lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo sự ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Sản phẩm này thích hợp cho nhiều ứng dụng, từ xây dựng đến các công trình yêu cầu độ bền cao, mang lại sự an tâm và hiệu quả cho người sử dụng.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng những lợi ích lâu dài mà nó mang lại là không thể phủ nhận. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời, Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng, mà còn kéo dài tuổi thọ cho các công trình xây dựng. Vì vậy, lựa chọn Panel Rockwool là một quyết định thông minh cho những ai muốn đầu tư vào sự bền vững và hiệu quả kinh tế trong dài hạn.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng hiện đại, đặc biệt là trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, sản phẩm này không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn tạo nên không gian sống và làm việc lý tưởng. Trọng lượng nhẹ, độ bền cao cùng khả năng lắp đặt dễ dàng giúp Panel Rockwool phù hợp với nhiều dạng thiết kế và tái cấu trúc không gian. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, sản phẩm này giảm tải trọng cho móng, đồng thời có khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng, đáp ứng yêu cầu khắt khe của xu hướng xây dựng hiện đại. Việc áp dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool được đánh giá cao trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, Panel Rockwool rất lý tưởng cho những công trình cần chú trọng đến vấn đề chống cháy, như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn được sử dụng rộng rãi cho các công trình cần cách âm hiệu quả như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp của Panel Rockwool cùng với khả năng chống ẩm tốt là những yếu tố quan trọng, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Nhờ vào những tính năng ưu việt đó, Panel Rockwool đã khẳng định được chỗ đứng trong ngành xây dựng công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Bình Định (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bình Định (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bình Định (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo bởi lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel này giúp giảm truyền nhiệt đáng kể, đồng thời hạn chế tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái hơn. Panel Glasswool thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Nhờ những ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt và giảm ồn, tấm Panel Glasswool đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng và nội thất, đáp ứng nhu cầu cao về hiệu suất và chất lượng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế để đảm bảo độ bền và thẩm mỹ tối ưu. Thường làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, lớp này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp giữ gìn vẻ đẹp ngoại thất trong thời gian dài. Bề mặt được phủ lớp sơn cao cấp, thường là HDP hoặc PVDF, có tác dụng bảo vệ tấm ốp khỏi ảnh hưởng của thời tiết. Lớp sơn này không chỉ tăng cường khả năng bảo vệ mà còn duy trì màu sắc và độ bóng, nâng cao giá trị thẩm mỹ tổng thể của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm của các tấm panel và tấm cách âm, được làm từ sợi thủy tinh mịn, với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt và tiếng ồn một cách hiệu quả. Nhờ vào những đặc tính vượt trội như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool được ứng dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, từ nhà xưởng đến tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Bên cạnh khả năng cách nhiệt và cách âm, lõi glasswool còn là giải pháp an toàn và bền vững cho môi trường, góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng trong các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool được thiết kế với lớp cách nhiệt cuối cùng từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá. Lớp bảo vệ này có tác dụng chống ẩm và chống thấm hiệu quả, giúp bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm trên bề mặt không chỉ cung cấp khả năng chống cháy mà còn có khả năng cách âm và cách nhiệt tối ưu, góp phần tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, an toàn cho người dùng. Sản phẩm này là giải pháp hoàn hảo cho các công trình hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau như 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại có đặc tính cách nhiệt, cách âm và độ bền riêng, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và cách âm trong công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày của bông thuỷ tinh, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt, âm thanh khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng của công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các không gian nội thất. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh, sản phẩm này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Đặc biệt, Tấm Panel Glasswool thường được sử dụng ở các môi trường như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu nghiêm ngặt về điều kiện làm việc. Nhờ vào tính năng nổi bật, sản phẩm này đang trở thành lựa chọn ưa chuộng trong thiết kế nội thất hiện đại.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài, được thiết kế với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc. Sản phẩm được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở mặt ngoài, trong khi lõi giữa là lớp sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Với tính năng bền bỉ và khả năng chịu đựng tác động của môi trường, tấm panel này thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội. Với cấu trúc sợi thủy tinh không bắt lửa và không duy trì cháy, Glasswool có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này tạo ra một ưu thế lớn so với vật liệu như EPS, dễ bắt lửa và sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong môi trường kín, góp phần nâng cao tính an toàn cho công trình xây dựng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng, được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen. Cấu trúc này tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, thuận tiện cho thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool có ưu điểm nổi bật với khả năng chống thấm hiệu quả nhờ vào cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm tốt mà còn hoàn toàn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, khả năng cách nhiệt của nó vẫn được duy trì. Khác với các vật liệu như PU hay EPS có thể giảm chất lượng theo thời gian, Glasswool bền vững, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xanh nhờ vào cấu tạo từ những thành phần an toàn và thân thiện với sức khỏe. Không chứa các chất độc hại như Amiang, sản phẩm này đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người sử dụng. Hơn nữa, với tính năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, glasswool hạn chế tiêu thụ năng lượng và giảm thiểu hiệu ứng nhà kính, góp phần bảo vệ môi trường. Việc sử dụng panel bông thủy tinh không chỉ mang lại hiệu quả xây dựng cao mà còn thể hiện trách nhiệm với sức khỏe con người và hành tinh.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt cung cấp giải pháp nhẹ nhàng cho các công trình xây dựng. So với Rockwool, Glasswool giảm đáng kể trọng lượng, giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể và dễ dàng hơn trong vận chuyển cũng như lắp đặt. Ngoài ra, so với PU và EPS, sản phẩm này không chỉ giữ vững ưu điểm về trọng lượng mà còn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy hiệu quả. Qua đó, tấm Panel Glasswool giúp tối ưu hóa hiệu suất công trình mà không làm tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các chủ đầu tư cần một giải pháp cách nhiệt hiệu quả với chi phí hợp lý. So với các vật liệu như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách mà vẫn đảm bảo hiệu suất cao. Với khả năng chống cháy và cách âm tốt, Glasswool nổi bật hơn hẳn so với các lựa chọn rẻ hơn như EPS. Điều này khiến cho Glasswool trở thành giải pháp tối ưu và bền vững cho các công trình dân dụng và công nghiệp, mang lại giá trị xứng đáng cho mức đầu tư.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả và thiết kế gọn gàng. Với trọng lượng nhẹ, độ bền cao, sản phẩm này dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp với nhà cao tầng cũng như nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Hơn nữa, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà trong nội thất, đáp ứng nhu cầu về chống cháy, cách âm và tạo sự riêng tư cho không gian làm việc, học tập.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là một giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm ấn tượng. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà máy và xưởng sản xuất, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn do máy móc phát ra, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Thêm vào đó, Panel Glasswool rất phù hợp cho các khu vực yêu cầu vệ sinh cao như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, với cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh khắt khe.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Bình Định (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bình Định (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bình Định (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Chúng nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Ngoài ra, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương của panel giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt đặc thù, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Nó còn có tính chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ thi công và tiết kiệm năng lượng, là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc xây dựng kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Với phần bao bọc bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi giữa là xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong tạo nên khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm tối đa sự truyền dẫn nhiệt. Nhờ đó, tấm panel này duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài, giảm thiểu tiêu thụ điện năng cho hệ thống làm lạnh, mang lại hiệu quả cao trong quản lý năng lượng.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu nhờ vào tính nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính và nhẹ thuận tiện cho lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh được cấu tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, giúp bảo vệ lớp lõi và tăng cường tính đồng nhất. Ngoài ra, lớp này còn có khả năng chống thấm nước, chống ẩm mốc, nâng cao độ bền cho sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, sản phẩm còn được phân loại theo vỏ panel, bao gồm tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai dạng chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có chức năng riêng biệt, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và bảo quản sản phẩm, phù hợp với yêu cầu của các kho lạnh hiện đại.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Panel EPS có hệ số truyền nhiệt từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU đạt 0.022 W/m.K, cho phép kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế tối đa thất thoát hơi lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi bảo quản thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Nhờ tính năng này, kho lạnh hoạt động hiệu quả hơn, đảm bảo chất lượng và an toàn cho hàng hóa lưu trữ.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. Với tính năng không thấm nước của EPS, sản phẩm giúp ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm và nước vào bên trong kho lạnh. Đồng thời, PU với cấu trúc bọt kín cũng đảm bảo không bị thấm nước. Nhờ đó, tấm Panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Điều này cực kỳ quan trọng để bảo quản chất lượng sản phẩm hiệu quả.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng có cấu tạo se khít, cho khả năng cách âm vượt trội. Khi tần số âm thanh truyền qua bề mặt này, độ giảm xuống đạt khoảng 60% so với tần số thực, giúp hạn chế tiếng ồn hiệu quả. Sản phẩm không chỉ được sử dụng làm tường, vách cách nhiệt cho kho lạnh mà còn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi cách âm như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Nhờ đó, tấm panel này mang lại không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, giúp việc vận chuyển và lắp đặt trở nên dễ dàng hơn. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được thi công nhanh chóng, từ đó giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Sự tiện lợi này không chỉ tối ưu hóa quy trình xây dựng mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực. Với những lợi ích vượt trội này, tấm panel kho lạnh đang ngày càng được ưa chuộng trong các dự án xây dựng kho lạnh hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS và các vật liệu PU/PIR, mang lại nhiều ưu điểm môi trường. Khả năng tái chế của lõi EPS giúp giảm thiểu rác thải và tài nguyên tiêu thụ, góp phần bảo vệ hệ sinh thái. Ngoài ra, các vật liệu xanh sử dụng trong tấm panel không chỉ thân thiện với môi trường mà còn an toàn cho sức khỏe con người. Việc áp dụng tấm panel này trong kho lạnh không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, là lựa chọn bền vững cho ngành lạnh.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng giữ nhiệt ở mức -18°C đến -40°C. So với panel EPS, panel PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả và nhẹ nhàng, từ đó giảm thiểu chi phí vận hành. Trong khi đó, panel EPS thường gặp khó khăn ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn tiền điện. Sử dụng panel PU là lựa chọn thông minh cho hiệu quả bảo quản thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, vì chúng đảm bảo môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và không ẩm mốc. Các dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm rất nhạy cảm với biến đổi nhiệt độ và độ ẩm, do đó, việc lựa chọn vật liệu phù hợp là rất quan trọng. Panel PU có kết cấu kín, ngăn chặn sự thẩm thấu nước và ẩm ướt, trong khi đó, tấm EPS dễ dàng bị xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, không đảm bảo tiêu chuẩn sạch cao mà ngành dược yêu cầu.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là loại Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất lý tưởng cho kho trung chuyển rau quả và thực phẩm tươi sống tại siêu thị. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, đồng thời lớp bền bỉ của nó không biến dạng, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng khả năng chịu tải và độ bền kém hơn khi hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Được thiết kế theo dạng module có thể tháo lắp dễ dàng bằng khớp nối camlock, tấm Panel PU đảm bảo tính linh hoạt và kín khí vượt trội. Đặc biệt, khi di chuyển kho, Panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt hiệu quả nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như EPS. Trong khi EPS thường gặp tình trạng nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn, việc sử dụng tấm panel PU trở thành lựa chọn ưu việt hơn so với EPS. Được thiết kế nhằm đáp ứng nhu cầu vận hành liên tục, tấm panel PU đảm bảo tính ổn định trong hiệu suất cách nhiệt suốt hàng chục năm mà không gặp phải hiện tượng lão hóa hay xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chủ yếu thích hợp cho các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn hạn và khi điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Sự lựa chọn panel PU không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn nâng cao độ tin cậy cho kho lạnh.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Trong các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ, việc bảo quản thực phẩm là ưu tiên hàng đầu để duy trì chất lượng và an toàn thực phẩm. Ứng dụng tấm panel PU trong việc dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm mang lại giải pháp hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giữ thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Ngoài ra, tấm panel còn dễ dàng lắp đặt và bảo trì, làm cho nó trở thành lựa chọn tối ưu cho mọi gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường cần một môi trường lý tưởng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng tấm panel PU kho lạnh là một giải pháp hiệu quả để dựng lên phòng bảo quản. Với khả năng giữ nhiệt độ và độ ẩm ổn định, tấm panel giúp bảo quản rượu vang, bia cũng như thực phẩm khác một cách tối ưu. Bên cạnh đó, việc đầu tư vào hệ thống này không tốn quá nhiều chi phí, giúp những người yêu thích nghề thủ công tiết kiệm và nâng cao chất lượng sản phẩm của mình.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với điều kiện khí hậu nóng ẩm tại miền Nam Việt Nam, ứng dụng Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một giải pháp hoàn hảo cho các ngôi nhà. Đặc biệt, đối với những căn nhà có mái tôn, panel PU kho lạnh không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần mà còn giảm nhiệt độ bên trong, tạo cảm giác thoải mái cho người dùng. Sử dụng panel này còn đóng góp vào việc tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, đồng thời kinh tế hơn so với việc lắp đặt các loại cách nhiệt truyền thống khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt trở thành giải pháp hiệu quả cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Panel PU không chỉ giúp cách nhiệt tốt, mà còn giảm thiểu việc sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Ứng dụng này tạo ra không gian sống thoải mái và dễ chịu trong mùa hè oi bức. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và thiết kế hiện đại giúp nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân tại các khu vực có khí hậu nóng bức.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng nhờ tính năng chống cháy. Việc đầu tư vào giải pháp này không chỉ nâng cao chất lượng bảo quản mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng, tạo điều kiện cho các liệu pháp chữa trị hiệu quả hơn.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Bình Định (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, được cấu tạo bởi lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, với lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³. Lõi bông khoáng được bao bọc bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm, gắn kết chặt chẽ bằng keo dán chuyên dụng. Với chức năng duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt, panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt từ 100°C cho đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi. Ngoài khả năng cách nhiệt, panel còn có ưu điểm chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ thi công lắp đặt. Vì thế, panel lò sấy rất được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa tuyệt vời. Lớp mặt ngoài của tấm panel có độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, giúp tăng cường khả năng chống chịu với các lực tác động và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, các gân chạy theo chiều ngang tấm panel không chỉ tăng cường tính năng chắc chắn mà còn hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước, giúp bảo vệ sản phẩm trong những ngày mưa.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy được chế tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen theo chiều vuông góc với bề mặt. Sợi bông khoáng kết nối chặt chẽ, chèn vào panel theo chiều dọc và ngang, tạo thành khối đồng nhất. Liên kết giữa các tấm bông khoáng với nhau và với tôn bên trên, bên dưới sử dụng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Chất liệu bông khoáng, được sản xuất từ quặng đá Dolomit và Bazan, mang đến độ cứng cao cho tấm Panel, nhờ vào công nghệ sản xuất hiện đại.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn bề mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, do đó, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc áp dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền cho sản phẩm.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những ưu điểm riêng, phục vụ cho các nhu cầu sử dụng khác nhau trong xây dựng và cách nhiệt. Tấm với tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho những khu vực có yêu cầu cách nhiệt trung bình, trong khi 100kg/m3 và 120kg/m3 thích hợp cho những ứng dụng cần khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt hơn. Sự lựa chọn tỷ trọng phù hợp sẽ nâng cao hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các tùy chọn từ 75mm đến 200mm. Cụ thể, các độ dày phổ biến bao gồm: 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này phù hợp với các ứng dụng và yêu cầu cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và độ bền của lò sấy. Việc lựa chọn đúng độ dày không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động mà còn góp phần vào an toàn và tuổi thọ của hệ thống lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được làm từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, nổi bật với ưu điểm cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Sự cách nhiệt hiệu quả của panel không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và hiệu suất hoạt động của lò sấy.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu môi trường nhiệt độ cao. Được thiết kế để chịu được nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, panel sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định. Chúng không chỉ chịu được nhiệt độ khắc nghiệt mà còn không bị biến dạng hay mất đi tính năng cách nhiệt theo thời gian. Nhờ vào tính năng vượt trội này, panel lò sấy đảm bảo hiệu quả hoạt động cao và kéo dài tuổi thọ cho các thiết bị công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Tấm panel lò sấy sử dụng lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn ngừa lửa lan rộng, bảo vệ hiệu quả các khu vực xung quanh. Đặc biệt trong môi trường công nghiệp, nơi nguy cơ cháy nổ là rất cao, việc sử dụng panel này là cực kỳ cần thiết để đảm bảo an toàn. Sự bền bỉ và tính năng cách nhiệt của chúng cũng góp phần nâng cao hiệu suất làm việc của các hệ thống sấy, giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm thiết thực. Với cấu tạo từ lõi chất lượng cao và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép đặc biệt, panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giữ cho sản phẩm bên trong luôn được bảo vệ. Đồng thời, chúng còn chịu đựng được sự biến đổi nhiệt độ lớn, đảm bảo độ bền và hiệu suất trong môi trường khắc nghiệt. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, giúp tăng cường tuổi thọ sản phẩm và giảm thiểu rủi ro hư hỏng.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ đó, lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy được giảm thiểu đáng kể. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giúp rút ngắn thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh cần tối ưu hóa chi phí sản xuất. Sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua giảm phát thải khí CO2.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, nhất là những loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Đặc điểm này rất quan trọng, đặc biệt khi chúng được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Việc sử dụng các panel chịu tải tốt không chỉ gia tăng tính bền vững cho toàn bộ hệ thống mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Điều này giúp tránh được các rủi ro liên quan đến sự cố kết cấu, từ đó nâng cao hiệu quả và độ tin cậy của lò sấy trong các ứng dụng công nghiệp.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Hệ thống liên kết được thiết kế thông minh giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, từ đó giảm thiểu thời gian và chi phí cho nhà đầu tư. Hệ thống ghép nối chắc chắn cũng giúp hạn chế rủi ro mất nhiệt do khe hở, nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của panel cho phép việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và tăng cường độ bền.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình bảo quản thực phẩm lâu dài. Chúng thường được sử dụng trong các lò sấy đòi hỏi nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, các tấm Panel này giúp duy trì nhiệt độ phù hợp, tạo điều kiện lý tưởng cho việc sấy khô các sản phẩm như trái cây, rau củ và hạt. Điều này không chỉ tăng cường hiệu quả năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm, đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao về vệ sinh và an toàn.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, panel lò sấy đóng vai trò then chốt trong việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Với thiết kế tối ưu, panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Hệ thống này duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm thiểu chi phí năng lượng. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, ứng dụng panel lò sấy không chỉ cải thiện hiệu quả sản xuất mà còn nâng cao giá trị kinh tế cho nông sản.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc nghiêm ngặt là vô cùng quan trọng, đặc biệt là trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm cho phép kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm một cách chính xác, tạo ra không gian làm việc ổn định. Nhờ đó, tấm Panel giúp bảo vệ dược liệu khỏi những biến động bất lợi về nhiệt độ, từ quá cao đến quá thấp. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn cho sản phẩm, đáp ứng những tiêu chuẩn khắt khe của ngành dược.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ là một giải pháp hiệu quả trong ngành chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ nhằm ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy. Hệ thống này cung cấp nhiệt độ ổn định và đồng đều, bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc áp dụng công nghệ panel còn giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể, góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất. Sự phổ biến của tấm panel trong các nhà máy chế biến gỗ không chỉ là một xu hướng, mà còn là một yêu cầu thiết yếu để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, đóng vai trò chủ yếu trong quá trình sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, ngăn ngừa hư hại và biến dạng. Ngoài ra, việc sử dụng panel lò sấy còn giúp giảm thời gian và chi phí trong quá trình sấy, cải thiện đáng kể hiệu quả sản xuất. Nhờ đó, các nhà sản xuất có thể nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng hiệu quả kinh tế.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy khô sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Những tấm panel này giúp tạo ra môi trường khô ráo, duy trì nhiệt độ ổn định và chính xác, từ đó đảm bảo chất lượng và độ an toàn cho thực phẩm. Quá trình sấy giúp loại bỏ độ ẩm không cần thiết, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và kéo dài thời gian bảo quản. Nhờ vào tính năng này, panel lò sấy trở thành thiết bị không thể thiếu trong nhà máy chế biến thực phẩm đông lạnh.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt và thiết kế tối ưu, panel lò sấy không chỉ cải thiện quy trình sấy mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành, mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch một cách hiệu quả là rất quan trọng. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất. Tấm panel này không chỉ loại bỏ ẩm mà còn ngăn ngừa các vấn đề oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Với khả năng duy trì điều kiện lý tưởng, tấm panel lò sấy đảm bảo chất lượng và độ bền của các linh kiện điện tử, góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất trong ngành công nghiệp điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy hóa chất. Nhờ khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt trong quá trình xử lý. Điều này không chỉ cải thiện hiệu suất sấy mà còn bảo vệ chất lượng của các hóa chất, giúp chúng dễ dàng bảo quản và vận chuyển. Việc áp dụng công nghệ tấm panel hiệu quả đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra thuận lợi, nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt tốt, chúng duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung, đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra liên tục và hiệu quả. Việc sử dụng panel không chỉ giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sự tối ưu hóa này góp phần nâng cao năng suất và giảm thiểu chi phí sản xuất, đồng thời giảm tác động tiêu cực đến môi trường.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Bình Định (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ quý khách trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo từng ứng dụng cụ thể. Với các hình ảnh chi tiết, quý khách sẽ dễ dàng nhận diện được các loại Panel dành cho vách ngoài với độ bền cao và khả năng chống thấm tốt. Đồng thời, các mẫu Panel cho vách trong cũng được giới thiệu với tính thẩm mỹ và khả năng lắp đặt nhanh chóng. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ nét hình dáng mặt cắt, cấu trúc lõi và lớp phủ, cung cấp thông tin hữu ích trong thời gian ngắn.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần sàn bê tông. Các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định của cấu trúc mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài. Hơn nữa, chúng còn nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm đa dạng bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, và thanh nhôm bo góc, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và sự vận hành mượt mà. Hệ cửa đi được gia cố chắc chắn bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác. Gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh. Các phụ kiện khác cũng góp phần tăng độ liên kết và giảm chấn, mang lại trải nghiệm sử dụng bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt ngày càng được ưa chuộng nhờ ưu điểm tiết kiệm diện tích và linh hoạt cho không gian sử dụng. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tối ưu hóa không gian sống. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo độ bền và tính ổn định, cùng với phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ việc lắp đặt và vận hành. Sự đồng bộ và chất lượng của các phụ kiện này đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả sử dụng của cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Bình Định

Những hình ảnh thực tế về Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Bình Định thể hiện rõ nét tính năng vượt trội và chất lượng sản phẩm. Từ các khu công nghiệp hiện đại đến các công trình dân dụng, các tấm panel được lắp đặt không chỉ đảm bảo sự vững chãi mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này đã khẳng định được uy tín và sự tin tưởng của khách hàng trong suốt thời gian qua, thể hiện sự phát triển vượt bậc của công nghệ xây dựng tại địa phương.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng hầu hết trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, nhờ vào tính năng cách nhiệt ưu việt, sản phẩm này thường được sử dụng trong các cơ sở đòi hỏi sự ổn định nhiệt độ, chẳng hạn như nhà máy chế biến thực phẩm, nhà máy sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt đang ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống nhờ vào nhiều lợi ích nổi bật. Với cấu trúc dạng sandwich, tấm panel này có lớp cách nhiệt ở giữa, mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể. Ngoài ra, chúng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn. Độ bền cao, chống thấm tốt và khả năng chống cháy của vách ngăn tôn xốp cũng đảm bảo sự an toàn và bảo vệ tốt cho công trình, góp phần vào sự bền vững lâu dài.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt, bằng các vật liệu như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy rất tốt. Các sản phẩm này được thiết kế với tính chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, điều này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Đặc biệt, trong các khu vực như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc công trình công nghiệp, sự an toàn là ưu tiên hàng đầu. Việc lựa chọn tấm panel cách nhiệt phù hợp không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn cho người lao động.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Cấu trúc xốp của các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh, tạo nên không gian yên tĩnh hơn. Điều này là rất quan trọng đối với các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hay khu dân cư, nơi tiếng ồn từ giao thông và các hoạt động xung quanh cần được hạn chế tối đa.

Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Bình Định không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều sản phẩm khác. Công ty cam kết vận chuyển trực tiếp đến Bình Định, đáp ứng nhu cầu của khách hàng tại khu vực này. Với hệ thống kho hàng phân bố toàn quốc, Triệu Hổ đảm bảo giao hàng nhanh chóng và đúng hẹn. Chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng tuyệt đối cho khách hàng.

Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Bình Định đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình. Với những đặc tính vượt trội như cách nhiệt tốt, độ bền cao và thi công dễ dàng, sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn làm tăng thẩm mỹ cho không gian. Triệu Hổ tự hào cung cấp sản phẩm chính hãng, đảm bảo chất lượng và uy tín. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận sự tư vấn chuyên nghiệp, giúp bạn chọn lựa giải pháp tối ưu cho công trình của mình.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.