Mục lục bài viết
- 1 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Cà Mau | Trải nghiệm ngay | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Cà Mau
- 3 Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Cà Mau
- 4 Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Cà Mau
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Cà Mau
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt
- 11.1 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Cà Mau không?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Cà Mau | Trải nghiệm ngay | CK 5% – 10%
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Cà Mau đại diện cho sự tiến bộ trong công nghệ xây dựng, mang lại một giải pháp tối ưu cho việc thi công. Với thiết kế nhẹ và gọn, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn nâng cao hiệu quả công trình. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của panel giúp cân bằng nhiệt độ, tạo không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Trong bối cảnh ngành xây dựng ngày càng phát triển, việc áp dụng Vách Ngăn Tôn Xốp đã trở thành xu hướng chủ đạo, thay thế cho những phương thức thi công truyền thống mất thời gian và công sức. Sự chuyển mình này không chỉ đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ hiện đại mà còn đảm bảo tính bền vững và hiệu quả kinh tế, đánh dấu bước tiến mới trong lĩnh vực kiến trúc tại Cà Mau.
Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Cà Mau
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một giải pháp hiện đại trong ngành xây dựng, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này không chỉ tối ưu khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn giúp giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, việc thay thế những tường gạch truyền thống kém hiệu quả bằng Vách Ngăn Tôn Xốp Panel là hướng đi mới đầy tiềm năng. Sản phẩm phù hợp cho nhiều ứng dụng, từ nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng đến nhà ở dân dụng. Với khả năng thi công nhanh chóng và tính bền vững, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình đòi hỏi sự hiệu quả và tiết kiệm.
Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Cà Mau
Tại Cà Mau, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt được biết đến qua nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính đa dạng và công dụng của sản phẩm. Những tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm, thường được ứng dụng trong xây dựng và ngăn phòng. Nhờ vào tính năng vượt trội, tấm panel đã trở thành vật liệu ưa chuộng trong ngành xây dựng, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và cải thiện môi trường sống.
Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Cà Mau
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiện đại cho các công trình xây dựng, được cấu tạo bởi lõi xốp EPS được bảo vệ bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, sản phẩm này không chỉ cách âm, cách nhiệt hiệu quả mà còn chống ẩm tốt. Ưu điểm nổi bật của tấm panel EPS là trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong việc thiết kế vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà cũng như các công trình bảo vệ nhiệt độ như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng, thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp dài lâu. Đặc biệt, lớp sơn phủ được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại khả năng bảo vệ vượt trội trước tác động của thời tiết. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm và được thiết kế với gân chạy ngang tấm panel, hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả trong mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được sản xuất từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ, đóng vai trò thiết yếu trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt, nhờ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Panel EPS có trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa hai bề mặt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài. Điều này được lựa chọn vì tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ thường được ưu tiên, nhằm tránh gây ra các vết xước ngoài da. Lớp cách nhiệt này đảm bảo không chỉ hiệu suất mà còn sự an toàn cho người sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là một sản phẩm xây dựng được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất diễn ra qua việc kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất từ 20 đến 50 lần, trước khi được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm. Vách panel EPS này nổi bật với các ưu điểm như chịu nhiệt cao, khả năng cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ và dễ dàng vận chuyển. Đặc biệt, giá thành rẻ khiến panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều ứng dụng xây dựng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp xây dựng tiên tiến, được chế tạo từ lõi xốp EPS với các phụ gia đặc biệt giúp ngăn chặn nguy cơ cháy lan. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo tính an toàn trong các công trình xây dựng. Với khả năng chống cháy vượt trội, panel EPS xốp chống cháy lan rất phù hợp cho những khu vực yêu cầu cao về an toàn cháy nổ. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng chất lượng và tính bảo vệ mà sản phẩm mang lại hoàn toàn xứng đáng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với cấu trúc từ vật liệu EPS, sản phẩm giúp bảo ôn nhiệt độ hiệu quả, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Bên cạnh đó, tấm EPS còn có khả năng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt là tại các nhà máy, nhà xưởng, giúp cải thiện môi trường làm việc. Sự đa dạng trong ứng dụng và tính năng ưu việt của panel EPS đang dần trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiện đại cho tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ trong nhà, giảm tiêu thụ năng lượng. Đồng thời, panel cũng có tác dụng phân tán âm thanh, mang lại không gian sống yên tĩnh hơn. Bên cạnh đó, với chất liệu kháng khuẩn, panel EPS bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu sự xâm nhập của hơi nóng, đồng thời khả năng chống lửa và chịu nhiệt lên đến 120oC trong khoảng 15-20 phút. Lớp xốp có độ khít cao và mật độ không khí kín, loại bỏ các khe hở, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, panel EPS duy trì không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm tiếng ồn lên tới 60% so với tần số thực khi âm thanh truyền qua. Nhờ đặc điểm này, tấm panel EPS trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần một môi trường yên tĩnh. Ngoài ra, nó còn phù hợp cho các công trình đòi hỏi chất lượng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, góp phần tạo ra không gian riêng tư và dễ chịu cho người sử dụng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, điều này giúp tối ưu hóa việc sử dụng điện năng. Nhờ vào thiết kế đặc biệt, tấm panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, từ đó giảm thiểu sự tiêu tốn điện năng khi vận hành các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn giúp giảm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào ưu điểm trọng lượng nhẹ. Vật liệu siêu nhẹ này giúp giảm tải trọng công trình, đặc biệt hiệu quả trong nhà tiền chế và công trình cao tầng. Nhờ tính chất nhẹ, việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt các panel trở nên nhanh chóng và thuận lợi hơn. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí thi công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng. Panel EPS thực sự là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc tái sử dụng thân thiện với môi trường. Với thành phần không chứa chất độc hại, sản phẩm không sinh bụi và khí gây hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm EPS đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng việc tái sử dụng nhiều lần có thể ảnh hưởng đến độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm, do đó cần thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Điều này đảm bảo rằng dù trong môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh. Nhờ vào tính năng này, việc tái sử dụng panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường bền vững.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với giá thành hợp lý và hiệu quả kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Sản phẩm không chỉ dễ dàng thi công mà còn có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu chi phí năng lượng trong quá trình sử dụng. Đặc biệt, tuổi thọ của panel EPS lên đến hàng chục năm, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế. Nhờ những ưu điểm này, panel EPS trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, vừa tiết kiệm chi phí vừa đảm bảo chất lượng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS ngày càng trở thành một phần không thể thiếu trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó. Với trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS được sử dụng phổ biến để làm vách ngăn trong các văn phòng và tòa nhà, giúp tiết kiệm thời gian thi công đáng kể. Trong các công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, nó còn được ứng dụng để tạo ra các vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm tải trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, Panel EPS cũng là lựa chọn lý tưởng thay thế cho vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp hay thư viện.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục được nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, panel còn được sử dụng để lắp nền trong các công trình, nhờ khả năng cách âm tốt, mang lại không gian làm việc yên tĩnh. Đặc biệt trong môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ, mà còn dễ dàng vệ sinh, giúp hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Cà Mau (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Cà Mau (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Cà Mau (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Loại panel này mang lại nhiều lợi ích, bao gồm khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình xây dựng. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR còn có khả năng chịu lực tốt và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng như nhà xưởng, kho lạnh, và các công trình công nghiệp khác. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền bỉ vượt trội. Đặc biệt, lớp bề mặt này đã trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, panel còn được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang, hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa. Chất liệu này không chỉ chịu được các tác động lực mà còn thích ứng tốt với những biến đổi của thời tiết, đảm bảo tính năng sử dụng lâu dài.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt được chế tạo từ hai loại vật liệu chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). PU là loại bọt cách nhiệt nổi bật nhờ vào hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trọng lượng của Panel PU thường dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, mang lại sự linh hoạt trong ứng dụng. Trong khi đó, PANEl PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt mà còn nâng cao khả năng chịu lửa. Do đó, PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho những khu vực yêu cầu khả năng chống cháy và chịu nhiệt cao hơn so với PU, đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Sự khác biệt chính nằm ở bề mặt trong, không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này là do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường ưu tiên chọn dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn giúp tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Sản phẩm mang lại hiệu quả cách nhiệt và an toàn cho người dùng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho không gian dân dụng và công trình dân dụng với thiết kế hiện đại. Được cấu tạo từ lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện bên ngoài, tấm panel này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm tối ưu, tạo điều kiện sống và làm việc thoải mái. Bên cạnh đó, sản phẩm còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng hiệu quả, đặc biệt tại các khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng chịu tác động từ môi trường khắc nghiệt. Với thiết kế chống ăn mòn và lớp tôn mạ cao cấp, sản phẩm bảo vệ tối ưu cho bức tường trước các yếu tố như mưa, gió, nắng và độ ẩm. Lõi PU bên trong không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, mà còn giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí, tiết kiệm năng lượng. Panel này thường được sử dụng trong các nhà máy, kho bãi và khu thương mại, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR được sản xuất với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Hai vật liệu này giữ nhiệt độ bên trong kho lạnh luôn ổn định, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản tối ưu cho hàng hóa, nhất là thực phẩm và dược phẩm. Panel thường được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, giúp bảo vệ và duy trì chất lượng sản phẩm trong môi trường bảo quản lạnh hiệu quả nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR được biết đến với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong các môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm, mà còn rất lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, giúp tiết kiệm năng lượng tối đa.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu hiệu quả tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt, với khả năng giảm từ 60% đến 80% so với tần số thực. Nhờ vào tính năng này, panel PU/PIR đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng như nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel còn được sử dụng để làm tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR tự tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, giúp ngăn chặn sự lan rộng của lửa và giảm thiểu khói độc hại. Cấu trúc phân tử của vật liệu này được thiết kế đặc biệt để tăng cường tính an toàn. Nhiều sản phẩm panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà máy sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiện đại với ưu điểm nổi bật về trọng lượng nhẹ và độ cứng chắc. So với tường gạch hay bê tông, panel này giảm tải trọng lên kết cấu công trình nhờ vào thiết kế ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Điều này không chỉ giúp dễ dàng thi công ở các vị trí cao mà còn hạn chế việc sử dụng máy móc phức tạp, mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư. Sự kết hợp này lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn sự gỉ sét, đồng thời chống lại tác động của axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ. Nhờ vào những đặc tính này, panel PU/PIR đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình, đặc biệt là trong những điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone khỏi các hợp chất độc hại. Bên cạnh đó, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, góp phần bảo vệ môi trường. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng nhằm đạt tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Nhờ những đặc tính này, panel PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong xây dựng, đặc biệt về khả năng thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc thi công diễn ra mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp, từ đó tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ đó, sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR đem lại ưu điểm vượt trội với bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Sự linh hoạt về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, giúp đáp ứng đa dạng yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, việc lắp đặt tấm panel không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, đồng thời rút ngắn thời gian thi công.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh nhờ khả năng cách âm hiệu quả. Panel PU/PIR được ứng dụng trong việc làm vách ngăn và mái, giúp công trình chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu truyền nhiệt và hình thành các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm. Sự linh hoạt và hiệu quả của chúng thật sự là điểm cộng lớn trong thiết kế xây dựng hiện đại.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và cải thiện hiệu quả vận hành. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, sản phẩm này bảo vệ chất lượng hàng hóa, đồng thời giảm chi phí. Panel PU/PIR cũng phù hợp với các công trình xanh nhờ độ bền cao và dễ bảo trì, góp phần bảo vệ môi trường và duy trì điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.
Thông số kỹ thuật của Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Cà Mau (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, với cấu trúc bao gồm ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn. Lớp ở giữa được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt. Với tính năng vượt trội, tấm panel Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tốt mà còn chịu được nhiệt độ cao và có khả năng chống cháy xuất sắc. Ngoài ra, chúng còn góp phần giảm tiếng ồn, bảo vệ công trình khỏi những tác động không mong muốn từ môi trường xung quanh. Vì vậy, tấm Panel Rockwool là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cao về hiệu suất và độ an toàn.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quy trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu đựng các tác động lực và thích ứng với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp kim loại này từ 0.3 đến 0.7mm, đi kèm với các gân chạy ngang tấm panel giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa, nâng cao hiệu quả sử dụng và độ bền cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên chủ yếu là đá bazan, mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội cho các tấm panel. Quá trình nấu chảy và kéo sợi tạo ra các sợi nhỏ mịn, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, giúp cấu trúc xốp của lõi này giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel và liên kết chặt chẽ với nhau, đảm bảo tính toàn vẹn của cấu trúc. Kiến trúc này được gia cố thêm bằng keo tạo bọt cường độ cao giữa các lớp bông khoáng và các tấm kim loại, đảm bảo độ bám dính tốt và tăng cường độ cứng cho sản phẩm. Nhờ vào công nghệ hiện đại, panel bông khoáng Rockwool trở thành giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ Inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có sự khác biệt ở bề mặt trong. Bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở bề mặt ngoài, mà thường được thiết kế làm phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước trên da trong quá trình tiếp xúc. Sự lựa chọn này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn tạo thuận lợi khi sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt và độ bền khác nhau, giúp đáp ứng tối đa yêu cầu của các công trình xây dựng.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, với các lựa chọn từ 50mm đến 200mm. Các chiều dày này đáp ứng nhu cầu cách nhiệt, cách âm và chống cháy trong xây dựng, đảm bảo hiệu quả tối ưu cho từng ứng dụng cụ thể. Khách hàng có thể lựa chọn phù hợp với yêu cầu dự án.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với lõi từ sợi đá tự nhiên, panel này sở hữu khả năng chống cháy vượt trội, bảo vệ an toàn cho công trình. Được thiết kế để lắp đặt cho các vách ngăn nội bộ, tấm panel thích hợp cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn cho người sử dụng.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí sử dụng và công năng với mục đích chính là bảo trì thi công cho các công trình. Chúng thường được áp dụng cho các vách ngăn bên ngoài như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và công trình dân dụng có yêu cầu khắt khe về độ bền. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, tấm panel này còn có tính năng chống cháy tốt, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool có ưu điểm nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào cấu trúc vật liệu không cháy, có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho các công trình như nhà máy, kho chứa, mà còn đáp ứng các yêu cầu khắt khe về an toàn cháy nổ trong ngành công nghiệp. Lõi Rockwool giúp hạn chế lan truyền lửa, giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người trong các tình huống khẩn cấp.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, đảm bảo rằng nhiệt độ trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt luôn ổn định. Nhờ vậy, việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ tạo ra môi trường làm việc lý tưởng mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, đem lại hiệu quả kinh tế cao cho các doanh nghiệp.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho việc cách âm hiệu quả trong các công trình xây dựng. Với khả năng giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài, vật liệu này bảo đảm môi trường yên tĩnh cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ giúp ngăn chặn tiếng ồn mà còn tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, Panel Rockwool còn góp phần cải thiện chất lượng không khí và tăng cường hiệu suất năng lượng, mang lại lợi ích lâu dài cho người sử dụng.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần bảo vệ chống ẩm và thấm nước. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, panel này giúp ngăn chặn hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt trong những môi trường ẩm ướt. Điểm mạnh này không chỉ bảo vệ chất lượng không khí bên trong công trình mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Do đó, việc sử dụng Panel Rockwool trong xây dựng là giải pháp tối ưu cho sự bền vững và an toàn cho công trình.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với nguyên liệu tự nhiên từ đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Đặc tính chống ẩm hiệu quả giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, khả năng chống thấm giúp duy trì độ khô ráo cho công trình, kéo dài tuổi thọ cho các vật liệu xây dựng khác. Việc dễ dàng tái chế tấm panel Rockwool cũng góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ vào cấu trúc lõi Rockwool bền vững. Loại vật liệu này không chỉ giúp tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà còn bảo vệ công trình khỏi những tác động cơ học bên ngoài. Sự bền bỉ này đảm bảo độ ổn định của công trình trong suốt thời gian sử dụng, giảm thiểu rủi ro hư hỏng và chi phí bảo trì. Nhờ những ưu điểm này, panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi độ bền cao và tính an toàn.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại thực sự đáng giá. Khả năng cách nhiệt xuất sắc giúp giảm tiêu thụ năng lượng, từ đó hạ thấp chi phí vận hành. Hơn nữa, tính năng chống cháy của Rockwool bảo vệ công trình, giảm thiểu rủi ro hư hại và chi phí bảo trì. Tuổi thọ của công trình cũng được kéo dài nhờ vào tính bền bỉ của vật liệu này. Tổng thể, lựa chọn panel Rockwool là một quyết định kinh tế thông minh cho tương lai.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả và hiện đại trong thiết kế và xây dựng công trình dân dụng. Chúng thường được sử dụng trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc cũng như tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, các panel này dễ dàng được lắp đặt và cho phép tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Trong công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool không chỉ giúp giảm tải trọng cho móng mà còn cung cấp khả năng chống cháy và cải thiện hiệu suất cách nhiệt, cách âm, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại và tiết kiệm năng lượng. Chính những ưu điểm này đã làm cho Panel Rockwool trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các kiến trúc sư và nhà thầu trong các dự án dân dụng hiện nay.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ những tính năng vượt trội của nó. Đặc biệt, panel này có khả năng chịu nhiệt cao, lên tới 1000°C, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ngôi nhà máy và kho xưởng cần chống cháy. Ngoài ra, với khả năng cách âm ưu việt, panel Rockwool còn thích hợp cho văn phòng, bệnh viện và trường học, góp phần tạo nên không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Nhờ những ưu điểm này, panel Rockwool là sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Cà Mau (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Cà Mau (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Cà Mau (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm công nghiệp được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh, với tỷ trọng dao động từ 48kg/m³ đến 64kg/m³. Lõi bông thủy tinh này được bảo vệ bởi lớp inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool có khả năng giảm thiểu hiệu quả truyền nhiệt và giảm tiếng ồn, là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt, cách âm mà còn giúp tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất làm việc và tạo ra môi trường sống trong lành hơn. Điều này khiến Panel Glasswool trở thành lựa chọn phổ biến trong các lĩnh vực xây dựng và công nghiệp hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp trên cùng, thường được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này đảm bảo vẻ đẹp bền bỉ cho ngoại thất công trình. Bề mặt kim loại thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại khả năng bảo vệ hiệu quả trước tác động của thời tiết. Ngoài ra, lớp sơn này còn giúp duy trì màu sắc và độ bóng lâu dài, nâng cao giá trị thẩm mỹ cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm của các tấm panel và vật liệu cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn và nổi bật với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ li ti bên trong, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình cần cải thiện cách âm, cách nhiệt, bao gồm nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt xuất sắc mà còn là một giải pháp bền vững và an toàn cho môi trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của các công trình xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool được thiết kế với lớp cách nhiệt hiệu quả, sử dụng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của lớp ngoài này là chống ẩm và chống thấm, bảo vệ tấm Panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Ngoài ra, lớp lá nhôm bao bọc còn mang lại khả năng chống cháy, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn và giữ nhiệt hiệu quả. Nhờ vào những tính năng vượt trội này, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, đảm bảo an toàn và bền vững trong suốt thời gian sử dụng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với hai tỷ trọng chính: 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng khác nhau ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cách nhiệt, cách âm và trọng lượng sản phẩm. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp là rất quan trọng trong ứng dụng xây dựng.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo các độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các nhu cầu cách âm, cách nhiệt và chống cháy trong xây dựng và công nghiệp, mang lại hiệu quả tối ưu.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong các không gian nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm chắc chắn bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Nhờ vào các tính năng vượt trội này, Tấm Panel Glasswool Vách Trong được ưa chuộng lắp đặt trong các công trình như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu cao về chất lượng không gian làm việc.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Cấu trúc của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng cao, mang lại độ bền và khả năng chịu lực tốt. Với những đặc tính này, Panel Glasswool được ưa chuộng trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và nhiều dự án xây dựng công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn mà không sinh khói độc. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C, Glasswool không bắt lửa và không duy trì cháy, mang lại sự bảo vệ hiệu quả trong các tình huống hỏa hoạn. So với các vật liệu như EPS, dễ bắt lửa và sinh khói độc, Glasswool tỏ ra vượt trội với tính an toàn tự nhiên. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool có ưu thế về trọng lượng nhẹ và dễ thi công trong môi trường kín, góp phần làm tăng tính hiệu quả trong xây dựng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại sự thuận tiện trong thi công cho các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc lớp tôn bọc ngoài hình sóng hoặc hình phẳng, ngăn chặn hiệu quả lượng nước. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, không mục nát và giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lớp lõi này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt tốt mà không bị biến chất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool bền vững hơn, là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu tuổi thọ cao và bảo trì ít.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những vật liệu thân thiện với môi trường và sức khỏe con người. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp ngăn ngừa nguy cơ ung thư. Sự an toàn trong sử dụng không chỉ bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng mà còn góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Với khả năng không gây hiệu ứng nhà kính, glasswool đóng vai trò quan trọng trong việc hạn chế hiện tượng nóng lên toàn cầu, thúc đẩy xây dựng bền vững và phát triển xanh.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool được chế tạo với lõi sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì ưu điểm về trọng lượng nhẹ, đồng thời nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy hiệu quả, giúp tối ưu chi phí thi công mà không làm giảm chất lượng công trình.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả về chi phí cho nhiều công trình. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn mang đến khả năng chống cháy và cách âm vượt trội. Đồng thời, mặc dù không rẻ như EPS, nhưng với chất lượng và độ an toàn cao, Glasswool hiện là lựa chọn tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool đang ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc, sản phẩm không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn tiết kiệm năng lượng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao khiến Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho các nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, nó còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng tốt nhu cầu về cách âm, chống cháy và sự riêng tư trong không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Tấm Panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Hơn nữa, với cấu trúc kín, Panel Glasswool không bám bụi, không hút ẩm, rất thích hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát. Sản phẩm cũng góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt trong công trình.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Cà Mau (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Cà Mau (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Cà Mau (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, có cấu trúc 3 lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng với cấu trúc ba lớp bao gồm hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Tấm panel này có tính năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt là dưới điều kiện nhiệt độ thấp. Chúng còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc hai lớp bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel này có lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sự cách nhiệt của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt. Nhờ đó, tấm panel giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm Panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đảm bảo bảo vệ tối ưu trước các tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp này mang lại độ bền cao cùng khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ (16-40kg/m³), EPS dễ gia công và có khả năng cách nhiệt cao, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ mang lại độ cứng vững, khả năng bám dính tốt, đồng thời giảm trọng lượng lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được cấu tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lõi bên trong mà còn đảm bảo tính đồng nhất cho cấu trúc. Lớp này chống thấm nước và ngăn ẩm mốc, giúp tăng cường độ bền cho sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Đồng thời, vỏ panel cũng có thể được phân loại theo thương hiệu, với hai loại tôn ốp và Inox ốp 2 mặt, độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU được phân loại dựa trên công năng sử dụng. Với độ dày từ 75mm trở lên, tấm này được chia thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài, đảm bảo tính năng cách nhiệt và độ bền cao cho các kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS với hệ số truyền nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU 0.022 W/m.K, mang đến khả năng cách nhiệt xuất sắc. Nhờ vào tính năng này, tấm panel giúp kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành. Điều này đặc biệt quan trọng cho các kho đông sâu, nơi việc bảo quản các sản phẩm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế đòi hỏi nhiệt độ thấp liên tục. Sự ổn định này góp phần đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ EPS và PU có ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn cũng không thấm nước. Những đặc tính này giúp panel duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, đặc biệt phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Việc sử dụng tấm panel này là cần thiết để bảo vệ chất lượng sản phẩm và tránh hư hỏng do độ ẩm cao.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm và chống ồn. Với thiết kế se khít và đồng đều, sản phẩm có thể giảm khoảng 60% tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Điều này khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng không chỉ cho các công trình kho lạnh mà còn cho những nơi cần cách âm hiệu quả như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Nhờ đó, tấm panel này đảm bảo môi trường yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại lợi ích vượt trội trong quá trình vận chuyển và thi công. Nhờ thiết kế nhẹ nhàng, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, góp phần giảm thiểu chi phí lao động cũng như thời gian thi công. Sự thuận tiện này không chỉ giúp tiết kiệm nguồn lực mà còn nâng cao hiệu quả công việc. Do đó, tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần thi công nhanh chóng và hiệu quả nhất.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS và vật liệu PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu chất thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Ngoài ra, các loại vật liệu xanh được sử dụng trong sản phẩm không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn góp phần bảo vệ hệ sinh thái. Việc sử dụng tấm panel này trong các kho lạnh không chỉ tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt mà còn thể hiện cam kết bền vững đối với môi trường.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giảm tải cho máy lạnh và tối ưu hóa chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường tỏ ra kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây ra tổn thất nhiệt và tăng đáng kể hóa đơn điện năng. Do đó, việc sử dụng tấm panel PU là lựa chọn thông minh cho các kho lạnh hiện đại.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh là giải pháp tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, đảm bảo môi trường bảo quản ổn định cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với cấu trúc PU kín không thấm nước và không hút ẩm, panel này giữ cho kho luôn khô ráo, sạch sẽ, đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ sạch. Trái lại, panel EPS dễ thấm nước và dễ hư hỏng khi gặp hơi ẩm, không thích hợp cho các kho lạnh yêu cầu khắt khe. Do đó, việc sử dụng panel PU là sự lựa chọn thông minh cho ngành dược.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm, nhờ vào khả năng cách nhiệt tuyệt vời giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C. Điều này rất quan trọng để bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Với lớp PU bền bỉ, tấm panel không chỉ chịu tải tốt mà còn phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Trong khi đó, tấm Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng hóc nếu phải vận hành liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module có thể tháo lắp dễ dàng thông qua khớp nối camlock. Điều này không chỉ mang lại sự linh hoạt trong việc lắp đặt mà còn đảm bảo độ kín khí tuyệt đối. Khi cần di chuyển, tấm Panel PU vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt tốt nhờ vào độ bền cơ học cao, khác hẳn với tấm EPS dễ bị nứt, vỡ trong quá trình tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt. Sự lựa chọn Panel PU là một đầu tư thông minh cho các kho lạnh di động.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Panel PU là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh công nghiệp quy mô lớn với khả năng vận hành liên tục. So với panel EPS, panel PU mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội và ổn định trong hàng chục năm, giúp giảm thiểu tác động của lão hóa và đảm bảo điều kiện bảo quản sản phẩm tối ưu. Trong khi đó, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ và điều kiện nhiệt độ nhẹ nhàng. Việc lựa chọn panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì cho kho lạnh.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Ứng dụng tấm panel PU trong việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm tại gia đình đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon trong thời gian dài mà không cần sử dụng hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Việc lắp đặt tấm panel này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả bảo quản, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về an toàn thực phẩm trong gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì môi trường tối ưu cho sản phẩm của họ. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng để xây dựng phòng bảo quản rượu vang và bia. Với khả năng cách nhiệt tốt, chúng giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, đồng thời tiết kiệm chi phí đầu tư. Sử dụng tấm Panel kho lạnh không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao trải nghiệm thưởng thức rượu vang và bia thủ công, mang đến sự hài lòng cho người tiêu dùng.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm ở miền Nam, ứng dụng Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt mang lại giải pháp hiệu quả cho các ngôi nhà. Sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần không chỉ giúp giảm nhiệt độ trong nhà mà còn tiết kiệm điện năng cho hệ thống điều hòa. Giải pháp này giúp ngăn chặn sự thất thoát nhiệt hiệu quả, đồng thời tiết kiệm chi phí so với việc lắp đặt các loại cách nhiệt khác. Đặc biệt, những căn nhà có mái tôn sẽ hưởng lợi tối đa từ công nghệ này.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt PU cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là giải pháp hiệu quả. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm nhiệt độ trong nhà, giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa. Kết quả là, người dùng không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra một không gian sống thoải mái, dễ chịu. Nhờ đó, sức khỏe và tinh thần của các thành viên trong gia đình cũng được cải thiện đáng kể.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Tại các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ, việc ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế là một giải pháp hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo chất lượng sản phẩm y tế. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy của tấm panel còn bảo vệ an toàn cho các thuốc và vaccine quý giá, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng do nhiệt độ không phù hợp hoặc cháy nổ.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Cà Mau (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy khô, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm và lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi cách nhiệt này là duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể chống lại các tác động nhiệt độ lên đến 850°C. Ngoài ra, panel còn có tính năng chống cháy, khả năng chịu đựng điều kiện môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công, lắp đặt. Vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo khả năng chịu đựng các lực tác động và thích ứng với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả, đặc biệt là trong những ngày mưa.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen với nhau. Sợi bông khoáng được tạo hình vuông góc với bề mặt trên, dưới và liên kết chặt chẽ, chèn đầy vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và chiều ngang. Các tấm bông khoáng và tôn được kết nối thông qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp đảm bảo độ bám dính giữa bông khoáng và kim loại, mang lại độ cứng vượt trội cho tấm Panel lò sấy. Bông khoáng được sản xuất từ quặng Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với đặc điểm nổi bật là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu như mặt ngoài. Điều này giúp tối ưu hóa khả năng chịu nhiệt, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và tránh hiện tượng tróc sơn, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được sử dụng. Sự lựa chọn này không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn kéo dài tuổi thọ của panel trong môi trường khắc nghiệt.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng chính như 80 kg/m3, 100 kg/m3 và 120 kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng lớn đến khả năng cách nhiệt và cách âm của tấm panel. Cụ thể, tấm có tỷ trọng 80 kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng có yêu cầu cách nhiệt thấp, trong khi tấm 100 kg/m3 và 120 kg/m3 thích hợp cho những môi trường cần bảo ôn tốt hơn. Việc lựa chọn đúng loại panel sẽ đảm bảo hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng cho lò sấy.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Tấm dày 75mm thường được sử dụng cho các công trình có yêu cầu cách nhiệt nhẹ, trong khi tấm dày 200mm thích hợp cho các lò sấy hoặc nhà máy đòi hỏi hiệu suất cách nhiệt cao. Việc lựa chọn độ dày phù hợp đảm bảo hiệu quả sử dụng năng lượng tối ưu.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy, từ đó tối ưu hóa hiệu suất vận hành. Nhờ khả năng giữ nhiệt lâu, panel không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, khả năng cách nhiệt hiệu quả giúp bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy được thiết kế với khả năng chịu nhiệt vượt trội, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu nhiệt độ cao từ 300°C đến 1000°C. Nhờ vào các vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, panel không chỉ duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn không bị biến dạng dưới điều kiện khắc nghiệt. Điều này giúp tiết kiệm năng lượng và tăng hiệu quả hoạt động của lò sấy. Với tính năng nổi bật này, panel lò sấy trở thành lựa chọn tối ưu cho các ngành công nghiệp cần đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sản xuất.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy ưu việt. Hai loại vật liệu này không chỉ đảm bảo không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn việc lan truyền lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh khỏi các nguy cơ cháy nổ. Trong các môi trường công nghiệp, nơi lửa có thể gây ra sự cố nghiêm trọng, việc sử dụng panel lò sấy an toàn là rất quan trọng. Điều này không chỉ giúp bảo vệ tài sản mà còn đảm bảo sự an toàn cho con người và môi trường làm việc.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt gồm lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, panel này có khả năng kháng ẩm tốt, giúp bảo vệ lò sấy khỏi tác động của môi trường ẩm ướt. Đặc biệt, panel còn chịu được biến đổi nhiệt độ lớn, duy trì hiệu suất hoạt động ổn định trong điều kiện khắc nghiệt. Điều này vô cùng quan trọng trong quy trình sấy nông sản và thực phẩm, đảm bảo chất lượng sản phẩm và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy hiệu quả. Nhờ vào điều này, lượng năng lượng cần thiết để vận hành giảm đi đáng kể, kéo theo đó là thời gian vận hành cũng được rút ngắn. Sự tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể sẽ mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp trong việc tối ưu hóa chi phí sản xuất. Nhờ vào những ưu điểm này, panel lò sấy không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn nâng cao tính cạnh tranh cho doanh nghiệp.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép mang đến khả năng chịu tải tốt, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho sàn và mái của lò sấy. Sự vững chắc này không chỉ đảm bảo khả năng chịu đựng trọng lượng lớn mà còn tăng cường độ bền và tuổi thọ cho hệ thống. Đặc biệt, khả năng này còn giúp giảm thiểu khả năng xảy ra sự cố, nâng cao mức độ an toàn trong quá trình vận hành. Nhờ vào tính chất vượt trội này, panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu quả và độ tin cậy trong sản xuất.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Panel lò sấy có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế hệ thống liên kết chắc chắn giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời giảm thiểu rủi ro thất thoát nhiệt do khe hở. Cấu trúc mô-đun của panel giúp việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản, giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động của máy. Nhờ những đặc điểm này, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn góp phần tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy là một phần quan trọng trong quá trình sấy thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, từ đó bảo quản thực phẩm hiệu quả hơn. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt cần điều kiện sấy tối ưu để giữ lại chất dinh dưỡng. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy không chỉ giúp duy trì nhiệt độ phù hợp trong suốt quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, từ đó nâng cao chất lượng thực phẩm và kéo dài thời gian bảo quản.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, hệ thống lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản chất lượng hạt, ngũ cốc và gỗ. Ứng dụng tấm panel sấy giúp giảm thất thoát nhiệt, ngăn ngừa ẩm ướt và bảo vệ sản phẩm khỏi hư hỏng trong quá trình sấy. Việc duy trì nhiệt độ ổn định không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn giúp giảm chi phí năng lượng đáng kể. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội này, tấm panel sấy trở thành giải pháp hiệu quả và bền vững cho các cơ sở chế biến nông sản hiện đại.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là vô cùng quan trọng, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm đóng vai trò then chốt trong việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Bằng cách tạo ra các không gian làm việc có khả năng cách nhiệt và điều chỉnh nhiệt độ hiệu quả, panel sấy giúp bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố gây hại, như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn cho sản phẩm cuối cùng.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ đã trở nên phổ biến trong ngành công nghiệp chế biến gỗ, đặc biệt là trong các nhà máy. Tấm panel đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy khô gỗ, giúp ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Hệ thống này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, tạo điều kiện lý tưởng cho quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành cho các cơ sở sản xuất gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đã trở thành giải pháp hiệu quả trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này không chỉ bảo vệ vải và quần áo khỏi tác động của nhiệt độ cao mà còn giúp giảm thời gian sấy khô đáng kể. Nhờ vào đó, chi phí sản xuất cũng được giảm thiểu, cải thiện hiệu suất và năng suất trong quá trình sản xuất. Sử dụng tấm panel sấy không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt hơn.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy khô sản phẩm sau khi đông lạnh. Tấm panel lò sấy không chỉ giúp duy trì môi trường khô ráo mà còn đảm bảo nhiệt độ chính xác, từ đó tăng cường hiệu quả sấy và bảo quản chất lượng thực phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu thời gian và năng lượng tiêu thụ, đồng thời tối ưu hóa quy trình chế biến. Nhờ đó, các sản phẩm thực phẩm đông lạnh giữ được hương vị và giá trị dinh dưỡng cao.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng là rất quan trọng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy không chỉ giúp duy trì nhiệt độ theo yêu cầu mà còn giảm thiểu tình trạng mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Việc sử dụng panel sấy góp phần cải thiện quy trình sản xuất, đảm bảo tính kinh tế và độ bền cho các sản phẩm xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự chính xác trong kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm Panel lò sấy giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho quá trình sấy linh kiện, loại bỏ ẩm hiệu quả và ngăn ngừa hiện tượng oxy hóa. Nhờ vào khả năng kiểm soát nhiệt độ đồng nhất, panel lò sấy đảm bảo các linh kiện được bảo vệ tối ưu, giảm thiểu rủi ro hư hỏng do nhiệt độ cao. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tăng cường hiệu quả sản xuất trong ngành.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy. Sấy là bước thiết yếu để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt, đồng thời bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Nhờ đó, chất lượng sản phẩm được cải thiện, giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả sản xuất trong các cơ sở sản xuất hóa chất.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc sử dụng panel lò sấy đóng vai trò vô cùng quan trọng. Những panel này giúp duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung, đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ giảm thiểu năng lượng tiêu thụ mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm. Sự ứng dụng này không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn góp phần vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Cà Mau (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel được phân loại theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này minh họa rõ ràng đặc điểm của từng loại Panel, từ vách ngoài với yêu cầu độ bền và chống thấm cao đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và những tính năng nổi bật, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin và đưa ra quyết định chính xác hơn.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm chất lượng cao nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài. Bên cạnh đó, phụ kiện nhôm còn nâng cao tính thẩm mỹ cho dự án với nhiều loại sản phẩm đa dạng như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi là yếu tố quan trọng không thể thiếu trong hệ thống cửa đi Panel, góp phần tối ưu hóa độ bền và tính năng sử dụng. Hệ thống này được gia cố chắc chắn với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tạo độ cứng và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Các phụ kiện như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt, và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, giúp tự cân chỉnh và giảm xệ cánh, mang lại sự tiện dụng và bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt, khác với cửa đi truyền thống sử dụng bản lề, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và mang đến sự linh hoạt cho không gian. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, không thể thiếu hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm bao gồm ray trượt và ống trượt, trong khi phụ kiện phụ trợ bao gồm bộ phận khóa, tay nắm và bánh xe. Tất cả những phụ kiện này đều được thiết kế tinh xảo, đáp ứng nhu cầu sử dụng và thẩm mỹ cho không gian sống hiện đại.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Cà Mau
Những hình ảnh thực tế về Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Cà Mau phản ánh rõ nét chất lượng vượt trội và uy tín của sản phẩm qua thời gian. Từ các khu công nghiệp hiện đại đến các công trình dân dụng, từng tấm panel được lắp đặt đều thể hiện sự vững chãi và thẩm mỹ. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt của sản phẩm này giúp tiết kiệm năng lượng, tạo nên không gian sống và làm việc thoải mái. Những hình ảnh này không chỉ khẳng định giá trị của Triệu Hổ mà còn là sự lựa chọn tin cậy cho nhiều công trình.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là giải pháp ưu việt cho nhiều công trình cần khả năng cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm này được ứng dụng tại kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, và nhà cao tầng. Nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội, vách ngăn này cũng thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu duy trì nhiệt độ ổn định, chẳng hạn như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo hiệu quả an toàn cao.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có nhiều ưu điểm nổi bật so với tường truyền thống. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này giúp cách nhiệt, cách âm hiệu quả, tiết kiệm năng lượng cho công trình. Việc ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào, đồng nghĩa với việc giảm chi phí điều hòa không khí. Thêm vào đó, chúng nhẹ hơn, dễ lắp đặt và bảo trì, tiết kiệm thời gian và công sức. Độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tạo nên một lớp bảo vệ vững chắc cho lâu dài.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt có khả năng chống cháy, tùy thuộc vào loại tấm panel được sử dụng. Các sản phẩm như Rockwool và Glasswool thường được ưa chuộng nhờ khả năng chịu nhiệt cao và tính không cháy, không phát tán khói độc hại. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, đặc biệt trong các không gian yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hoặc các công trình công nghiệp. Việc lựa chọn vật liệu này không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn bảo đảm an toàn cho người sử dụng.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, đặc biệt là các loại Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp giúp hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian bên trong yên tĩnh hơn. Điều này cực kỳ quan trọng cho các công trình yêu cầu âm thanh yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.
Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Cà Mau không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, bao gồm EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các sản phẩm khác như panel lò sấy và kho lạnh. Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Cà Mau, đảm bảo sự thuận tiện cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng trải rộng khắp toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng và chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.
Trên đây là một cái nhìn tổng quan về sản phẩm Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Cà Mau mà Triệu Hổ cung cấp. Chúng tôi hy vọng rằng thông tin này sẽ giúp quý Khách hàng đưa ra quyết định chính xác trong việc lựa chọn vật liệu cho công trình. Với tính năng cách nhiệt vượt trội và độ bền, sản phẩm này là giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Hãy liên hệ với Triệu Hổ càng sớm càng tốt để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp, giúp nâng cao chất lượng công trình của bạn.