Mục lục bài viết
- 1 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Cần Thơ | Hiệu quả đáng kể | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Cần Thơ
- 3 Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Cần Thơ
- 4 Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Cần Thơ
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Cần Thơ
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt
- 11.1 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Cần Thơ không?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Cần Thơ | Hiệu quả đáng kể | CK 5% – 10%
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Cần Thơ đang khẳng định vị thế của mình trong lĩnh vực xây dựng hiện đại. Với những ưu điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, khả năng cách nhiệt vượt trội và thi công nhanh chóng, sản phẩm này đã trở thành giải pháp tối ưu cho nhiều công trình. Trong bối cảnh nhu cầu xây dựng ngày càng tăng cao và yêu cầu tiết kiệm thời gian, Panel Tường Cách Nhiệt không chỉ đáp ứng yêu cầu về chất lượng mà còn góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế. So với các phương pháp truyền thống như tường gạch, Panel giúp rút ngắn tiến độ thi công, giảm thiểu chi phí và đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình. Đây thực sự là cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, mở ra một hướng đi mới, hiện đại hơn cho tương lai.
Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Cần Thơ
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một giải pháp xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn chất lượng cao và một lõi cách nhiệt bên trong, được làm từ các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, qua đó tạo ra một không gian sống và làm việc thoải mái, hiệu quả. Đặc biệt, vách ngăn này giúp giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công đáng kể so với các phương pháp xây dựng truyền thống như tường gạch. Với tính năng vượt trội, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel đang trở thành lựa chọn phổ biến cho các công trình kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về hiệu suất và bền vững trong xây dựng.
Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Cần Thơ
Tại Cần Thơ, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt được sử dụng rộng rãi và nhận diện qua nhiều tên gọi khác nhau như panel, tấm panel, và tấm cách nhiệt. Sản phẩm này được biết đến với khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Các tên gọi khác như tấm sandwich panel, tấm 3D panel, và tôn panel cũng phản ánh ứng dụng đa dạng của nó trong xây dựng và nội thất. Với tính năng ưu việt, vật liệu này trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình cần giải pháp cách nhiệt và ngăn phòng hiệu quả.
Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Cần Thơ
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong xây dựng. Với cấu trúc bao gồm lõi xốp EPS và hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, giúp ngăn cách hiệu quả các yếu tố bên ngoài. Ưu điểm nổi bật của Panel EPS là khả năng cách nhiệt tốt, chống ẩm, trọng lượng nhẹ và thi công dễ dàng, đồng thời có chi phí hợp lý. Sản phẩm này thường được sử dụng trong vách ngăn, tường cách nhiệt, và các công trình cần bảo vệ nhiệt độ ổn định.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp ngoài cùng, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp lâu dài cho ngoại thất. Bên cạnh đó, lớp sơn phủ thường dùng là HDP hoặc PVDF, cung cấp lớp bảo vệ hiệu quả trước tác động thời tiết và giữ màu sắc, độ bóng ổn định. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang nhằm tăng cường khả năng thoát nước khi mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có đặc tính cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, nâng cao hiệu quả cách nhiệt, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng của Panel EPS từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, kết hợp với khả năng chịu lực nén tốt, mang lại độ bền cao cho nhiều ứng dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Đáng chú ý, tôn mặt trong được thiết kế không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm đảm bảo tính an toàn cho người sử dụng. Bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ trên tôn mặt trong không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn hạn chế tạo ra các vết xước ngoài da khi tiếp xúc. Điều này góp phần nâng cao độ bền cũng như tuổi thọ của sản phẩm.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ lõi xốp Expandable PolyStyrene, qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C và tần suất 20 – 50 lần. Sau khi đươc đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm hoàn thiện sẽ có nhiều ưu điểm nổi bật. Vách panel EPS xốp thường không chỉ chịu nhiệt tốt mà còn được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và có giá thành hợp lý. Chính vì vậy, panel này là lựa chọn ưu việt cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp vật liệu hiện đại, được sản xuất từ lõi xốp EPS được gia tăng với phụ gia chống cháy hiệu quả. Với đặc tính cách âm và cách nhiệt nổi bật, loại panel này không chỉ giúp cải thiện chất lượng không gian sống mà còn tăng cường an toàn cho công trình trước nguy cơ cháy nổ. Dù giá thành có phần cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích mà nó mang lại cho sự an toàn và bền vững của công trình là hoàn toàn xứng đáng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần tại các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, đồng thời giảm thiểu hiệu quả tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc thoải mái hơn tại các nhà máy, nhà xưởng. Sản phẩm nhẹ, dễ dàng lắp đặt, với khả năng chống ẩm và kháng khuẩn, panel EPS đang ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại, đóng góp vào việc nâng cao chất lượng công trình.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho việc xây dựng tường bao ngoài trong các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong ngôi nhà, đồng thời phân tán âm thanh hiệu quả, tạo không gian yên tĩnh cho cư dân. Hơn nữa, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi tác động của vi khuẩn và nấm mốc, giúp gia tăng độ bền và tuổi thọ cho công trình. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả về mặt kỹ thuật mà còn góp phần nâng cao chất lượng sống.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Lõi xốp EPS là một trong những yếu tố nổi bật trong khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội của tấm panel. Với hệ số truyền nhiệt rất thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, EPS giúp giảm thiểu nhiệt độ hiệu quả, đồng thời không bắt lửa và có thể chịu nhiệt lên đến 120oC trong vòng 15 đến 20 phút. Đặc biệt, lớp xốp dày đặc với mật độ không khí kín không tạo ra khoảng trống, ngăn cản sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Kết quả là, tấm panel EPS duy trì không gian mát mẻ vào hè và ấm áp trong mùa đông, qua đó tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu âm thanh lên đến 60% so với tần số thực. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, lý tưởng cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Hơn nữa, panel EPS còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình đặc thù như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đáp ứng nhu cầu về sự yên tĩnh và chất lượng âm thanh tốt.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu đáng kể điện năng tiêu thụ cho các thiết bị lạnh như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào đặc tính ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, panel EPS không chỉ giảm chi phí điện năng mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc. Việc lắp đặt tấm panel EPS vào công trình mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tối ưu, tạo môi trường làm việc thoải mái và tiết kiệm cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm trong xây dựng, đặc biệt là nhà tiền chế và công trình cao tầng. Nhờ trọng lượng nhẹ, panel EPS giúp giảm tải trọng cho kết cấu, làm tăng độ bền và ổn định cho công trình. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel EPS hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm chi phí và thời gian thi công. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn tạo ra một giải pháp tối ưu cho những dự án cần giảm trọng lượng cấu trúc.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại, chúng không sinh bụi hay khí gây hại khi sử dụng. Nhiều sản phẩm EPS đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đáp ứng yêu cầu an toàn trong các công trình công cộng. Điểm nổi bật của panel EPS là khả năng tái chế cao, cho phép tái sử dụng lên đến 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm có thể giảm sau nhiều lần sử dụng, nên cần thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS không chỉ nổi bật với khả năng tái sử dụng mà còn mang lại nhiều lợi ích thân thiện với môi trường. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc hiệu quả. Nhờ vào tính chất vật liệu và thiết kế, panel EPS có khả năng duy trì độ bền cao ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt như ẩm thấp hay mưa nắng, đồng thời không bị cong vênh, đảm bảo tính ổn định cho công trình và bảo vệ môi trường.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là một trong những vật liệu cách nhiệt được ưa chuộng nhờ tính kinh tế cao. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, giúp giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu. Hiệu quả sử dụng của sản phẩm rất cao, mang lại giá trị tốt trên mỗi đơn vị chi phí. Đặc biệt, với tuổi thọ lên đến hàng chục năm, panel EPS không chỉ giúp tiết kiệm chi phí bảo trì mà còn giảm thiểu tần suất thay thế. Sự kết hợp giữa hiệu suất và tính kinh tế đã khiến panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong lĩnh vực xây dựng dân dụng nhờ vào những đặc tính ưu việt như nhẹ, cách âm và cách nhiệt xuất sắc. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công với quy trình lắp đặt đơn giản. Tại các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, nó đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra những vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm thiểu trọng lượng tổng thể của công trình. Panel EPS cũng là lựa chọn lý tưởng thay thế cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke, hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm này tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, minh chứng cho sự linh hoạt và hiệu quả của Panel EPS trong ngành xây dựng.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp tiên tiến cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Tại các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS nổi bật trong việc giữ nhiệt, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, nó còn được sử dụng để lắp nền trong các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách âm vượt trội. Đặc biệt trong môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo duy trì môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, góp phần hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Cần Thơ (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Cần Thơ (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Cần Thơ (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, thuộc dạng sandwich, được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa tấm panel là lớp lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với thiết kế tối ưu, tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp duy trì ổn định nhiệt độ và giảm thiểu tiếng ồn trong không gian sử dụng. Bên cạnh đó, tấm panel này cũng đảm bảo độ bền vững và khả năng chịu lực tốt, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại như nhà xưởng, kho lạnh và các công trình dân dụng.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với khả năng chống oxy hóa vượt trội. Do đó, lớp bề mặt này không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng lực tác động mạnh mẽ cũng như các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, kết hợp với các gân chạy ngang tấm panel, giúp việc thoát nước hiệu quả hơn trong thời tiết mưa. Điều này đảm bảo tính bền vững và hiệu suất cao cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho hệ thống cách nhiệt trong xây dựng. Lõi cách nhiệt làm từ Polyurethane (PU) được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel PU giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp dễ dàng lắp đặt và vận chuyển. Mặt khác, lõi cách nhiệt Polyisocyanurate (PIR) được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa tốt hơn. PIR không chỉ có hệ số dẫn nhiệt thấp mà còn có khả năng chống cháy và chịu nhiệt cao hơn so với PU. Do đó, việc sử dụng Panel PU/PIR là lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện đại, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và an toàn.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở bề mặt bên trong, không có các đường gân sâu và rõ ràng như ở mặt ngoài. Điều này là do bề mặt bên trong là phần tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước da, mang lại sự an toàn và thoải mái cho người sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong hiệu quả trong việc cách nhiệt và chống ẩm, mang lại môi trường sống thoải mái và sạch sẽ. Đặc biệt, tấm panel này rất quan trọng trong các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm nghiêm ngặt, đồng thời giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được phân loại theo vị trí sử dụng với khả năng chống chịu môi trường tốt. Được thiết kế đặc biệt để đối phó với mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao, tấm panel này trang bị lớp tôn mạ cao cấp giúp bảo vệ tường ngoài khỏi ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho công trình, đồng thời tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, tấm panel PU vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình bền vững.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel cách nhiệt PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn chặn sự thâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó tạo điều kiện lý tưởng để bảo quản hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel có thể được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, đảm bảo độ bền và hiệu quả cách nhiệt tối đa.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống nóng vượt trội nhờ lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt cực thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, duy trì nền nhiệt ổn định trong các môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí làm mát hay sưởi ấm mà còn rất lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR với cấu trúc ba lớp kín khít mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này tạo ra một không gian yên tĩnh lý tưởng, phù hợp cho các nhà xưởng cần hạn chế tiếng ồn từ máy móc, cũng như các văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel còn thích hợp cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, góp phần nâng cao chất lượng âm thanh và trải nghiệm người dùng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu đựng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Nhờ lõi PIR, sản phẩm tự động tắt lửa khi mất nguồn nhiệt, ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel giúp bảo vệ an toàn cho các công trình. Nhiều sản phẩm còn đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng ưu việt với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc. Có kết cấu ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này đảm bảo khả năng chịu lực tối ưu. Nhờ tính năng nhẹ, panel này giảm tải trọng cho công trình, cho phép thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư, góp phần thúc đẩy tiến độ dự án.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét, đồng thời chịu được axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có đặc tính không thấm nước, ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và mục nát như các vật liệu hữu cơ. Nhờ vậy, panel PU/PIR giúp công trình duy trì độ bền vượt trội, đặc biệt trong những điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hay khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, bảo vệ tầng ozone khỏi sự tổn hại. Một ưu điểm nổi bật là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu lượng rác thải trong quá trình xây dựng. Điều này không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn tạo ra các công trình tiết kiệm năng lượng. Với những lợi ích nổi bật, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hướng đến tiêu chuẩn xanh và phát triển bền vững.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ thời gian thi công được giảm thiểu mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Điều này khiến panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng và sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại cho công trình. Màu sắc đa dạng, từ những gam trung tính đến nổi bật, cho phép linh hoạt tùy chọn phù hợp với yêu cầu kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ hấp dẫn cho không gian. Sự tiện lợi không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt tối ưu, panel này giúp tiết kiệm điện năng và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra một không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Trong xây dựng, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, chịu được tác động của thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm truyền nhiệt. Ngoài ra, sản phẩm còn thích hợp cho việc tạo ra những khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR cũng được ưa chuộng trong các công trình xanh vì tính hiệu quả năng lượng và độ bền cao. Với khả năng bảo vệ hàng hóa khỏi tác động của nhiệt độ bên ngoài, panel này đáp ứng tốt nhu cầu lưu trữ ổn định trong các kho bãi.
Thông số kỹ thuật của Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Cần Thơ (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính, bao gồm hai lớp bên ngoài bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và lớp cách nhiệt làm từ đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel Rockwool có thể chịu được nhiệt độ cao và có đặc tính chống cháy tuyệt vời, điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, panel Rockwool còn có khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả, giúp tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh hơn. Vì những ưu điểm vượt trội này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại sự chắc chắn và bền bỉ. Đặc biệt, lớp mặt ngoài này đã trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa, nhằm đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, nó có khả năng chịu lực tốt và thích ứng với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Các gân chạy theo chiều ngang trên tấm panel giúp thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong những ngày mưa, duy trì tuổi thọ và hiệu suất của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt bông khoáng Rockwool là sản phẩm được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, sản phẩm này sở hữu khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu tối đa sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và liên kết chặt chẽ với nhau, tạo thành một khối đồng nhất. Các tấm bông khoáng không chỉ được lắp ghép chặt chẽ với nhau mà còn được liên kết với các tấm kim loại bên ngoài thông qua keo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Nhờ công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng có độ cứng cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, khác với tôn mặt ngoài có các đường gân sâu và rõ rệt, tôn mặt trong được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, hạn chế tối đa tình trạng xước da khi tiếp xúc. Sự lựa chọn này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn tăng cường độ bền, nâng cao hiệu quả cách nhiệt cho toàn bộ panel.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại hiệu suất cách âm, cách nhiệt và độ bền khác nhau, phù hợp với các ứng dụng xây dựng khác nhau.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình yêu cầu cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này mang lại khả năng chống cháy vượt trội, bảo vệ an toàn cho công trình. Chúng được sử dụng cho các vách ngăn trong nhà, thích hợp với nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng. Nhờ cấu trúc xốp của lõi Rockwool, tấm panel giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn cho người sử dụng.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng, thường được sử dụng cho các vách ngăn bên ngoài của các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, sản phẩm này rất thích hợp cho các công trình yêu cầu khắt khe về độ bền. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng, mang lại sự an tâm cho chủ đầu tư và người lao động.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc. Được làm từ vật liệu không cháy, Rockwool có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị biến đổi. Điều này không chỉ tăng cường độ an toàn cho công trình mà còn giúp hạn chế rủi ro cháy nổ, đặc biệt tại các khu vực như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool còn có tác dụng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, tạo ra một môi trường an toàn hơn cho người lao động và bảo vệ các tài sản quý giá.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn cản sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ luôn ổn định. Đặc biệt, sản phẩm này rất phù hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng, hoặc những khu vực đòi hỏi điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Nhờ vậy, việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ mang lại hiệu quả trong việc duy trì nhiệt độ mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là giải pháp cách âm hiệu quả, được sản xuất từ vật liệu Rockwool với tính năng vượt trội trong việc kiểm soát tiếng ồn. Nhờ vào cấu trúc sợi khoáng, Rockwool có khả năng hấp thụ và giảm thiểu âm thanh, giúp ngăn chặn tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất và ngược lại. Điều này cực kỳ quan trọng cho những công trình yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ mang lại không gian sống và làm việc thoải mái mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt trong các môi trường ẩm ướt. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ bảo vệ cấu trúc công trình khỏi hư hại mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Nhờ vào tính năng này, panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều không gian xây dựng, đem lại sự an tâm và hiệu quả lâu dài.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được làm từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng. Đặc biệt, khả năng chống ẩm và chống thấm của Rockwool giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động của môi trường, ngăn ngừa nấm mốc và ẩm ướt, từ đó nâng cao tuổi thọ công trình. Ngoài ra, Rockwool còn là lựa chọn bền vững và thân thiện với môi trường nhờ vào khả năng tiết kiệm năng lượng và dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực sau khi hết vòng đời sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool nổi bật với nhiều ưu điểm, đặc biệt là khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không gây hư hỏng. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo tính ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ những đặc tính này, Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, đáp ứng nhu cầu khắt khe của thị trường xây dựng hiện nay.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, với lõi Rockwool nổi bật, đem lại nhiều ưu điểm về chi phí lâu dài cho công trình. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc của nó giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình. Do đó, đầu tư vào Panel Rockwool là lựa chọn thông minh, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế và bền vững cho các dự án xây dựng.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đã trở thành một giải pháp tiên tiến trong công trình dân dụng, đặc biệt là trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với ưu điểm nổi bật là khả năng cách nhiệt, cách âm và tính thẩm mỹ cao, Panel Rockwool không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn tạo điểm nhấn cho không gian. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao cho phép việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian diễn ra nhanh chóng và thuận lợi. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, ứng dụng Panel Rockwool còn giúp giảm tải trọng móng, đồng thời tăng cường khả năng chống cháy, mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm vượt trội. Sản phẩm này hoàn toàn phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại, hướng tới sự tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool đang trở thành một vật liệu không thể thiếu trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi cần đảm bảo an toàn cháy nổ. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này lý tưởng cho nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn được ứng dụng trong các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, cải thiện môi trường làm việc và học tập. Hệ số dẫn nhiệt thấp của panel cũng giúp tiết kiệm năng lượng, trong khi khả năng chống ẩm tốt làm cho nó trở thành sự lựa chọn hoàn hảo cho kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Tóm lại, Panel Rockwool mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho các công trình công nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Cần Thơ (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Cần Thơ (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Cần Thơ (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được bao bọc bởi một lớp inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel này có khả năng giảm truyền nhiệt hiệu quả, đồng thời hạn chế tiếng ồn, làm tăng hiệu quả sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Với khả năng chống ẩm và độ bền cao, Panel Glasswool không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt mà còn góp phần nâng cao tuổi thọ công trình. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm giải pháp cách âm và cách nhiệt hiệu quả cho không gian sống và làm việc.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp phía trên cùng, thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp bền lâu. Theo đó, lớp sơn phủ được sử dụng thường là những loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, có tác dụng bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động của thời tiết khắc nghiệt. Ngoài ra, lớp sơn này cũng giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn tươi mới, nâng cao giá trị thẩm mỹ của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool, nằm ở giữa tấm panel hoặc tấm cách âm, là một thành phần quan trọng được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong, mang lại khả năng ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong các công trình cần cách âm, cách nhiệt, như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu mà còn an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường. Việc sử dụng glasswool góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống trong các không gian làm việc và sinh hoạt hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong xây dựng. Với lớp bên ngoài làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, tấm này không chỉ chống ẩm và chống thấm hiệu quả mà còn bảo vệ khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Lớp lá nhôm bên ngoài cung cấp khả năng chống cháy, tăng cường sự an toàn cho công trình. Nhờ vào tính năng vượt trội, tấm Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng và công nghiệp, tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất sử dụng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp và xây dựng.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày từ 50mm đến 200mm, với các mức 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, và 175mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, giúp nâng cao hiệu quả và tính năng cách ly cho các công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này giúp kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn hiệu quả. Thường được sử dụng trong nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, tấm panel này không chỉ đảm bảo hiệu suất cao mà còn tạo môi trường làm việc thoải mái. Sự kết hợp giữa tính năng kỹ thuật và tính ứng dụng cao làm cho tấm Panel Glasswool Vách Trong trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án hiện đại.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Cấu trúc của tấm panel gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở mặt ngoài, cùng lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Nhờ vào tính bền, khả năng chịu lực và kháng tác động môi trường, loại panel này thường được ưa chuộng trong các nhà xưởng, kho hàng, trung tâm thương mại, và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn. Với lõi sợi thủy tinh, sản phẩm này không bắt lửa, không duy trì đám cháy và có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay sinh ra khí độc. Điều này tạo ra sự an toàn vượt trội so với các vật liệu như EPS, dễ bắt lửa và có thể sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Ngoài ra, Glasswool còn nhẹ hơn và dễ thi công hơn so với Rockwool, mang lại lợi ích lớn cho công trình.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Panel Glasswool là giải pháp cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, có khả năng hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với các vật liệu cách âm như EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm ưu việt hơn. Mặc dù Rockwool cũng cung cấp hiệu quả cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, thuận tiện cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội và độ bền cao. Cấu trúc hình sóng hoặc phẳng bên ngoài giúp ngăn nước hiệu quả, trong khi lõi Glasswool có khả năng chống ẩm tuyệt vời, không bị mối mọt và giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Dù trong môi trường ẩm ướt, lớp lõi này vẫn giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp lún và EPS giòn vỡ, Glasswool là lựa chọn bền vững, đảm bảo tuổi thọ cao cho công trình với ít yêu cầu bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ những thành phần thân thiện với môi trường. Không chứa các chất độc hại hay gây ung thư như amiang, sản phẩm này đảm bảo an toàn tuyệt đối cho sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, với tính năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, panel glasswool còn góp phần giảm thiểu hiệu ứng nhà kính và sự nóng lên toàn cầu. Việc ứng dụng tấm panel bông thủy tinh trong xây dựng không chỉ giúp nâng cao chất lượng công trình mà còn bảo vệ môi trường hiệu quả.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với Rockwool, sản phẩm này giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời thuận tiện cho vận chuyển và lắp đặt. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool không chỉ giữ ưu điểm trọng lượng nhẹ mà còn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy tốt. Điều này giúp tối ưu hiệu quả công trình mà không làm tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hợp lý về chi phí so với hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, thích hợp với nhiều ngân sách của chủ đầu tư. Với khả năng chống cháy và cách âm vượt trội hơn, sản phẩm này vẫn đảm bảo an toàn và chất lượng. Dù không rẻ như EPS, nhưng Glasswool lại là giải pháp tối ưu và bền vững, trở thành lựa chọn “đáng đồng tiền” cho các công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool đang trở thành một giải pháp phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với thiết kế nhẹ và độ bền cao, sản phẩm này dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp với các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và tạo không gian riêng tư cho môi trường làm việc và học tập.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các nhà máy và xưởng sản xuất mà còn giảm thiểu tiếng ồn do máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, với cấu trúc kín, Panel Glasswool phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát, đảm bảo không bám bụi, không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Cần Thơ (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Cần Thơ (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Cần Thơ (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc gồm ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho các kho đông, kho mát, cũng như bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm (0.4mm đến 0.7mm) và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này còn có khả năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, góp phần tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho thi công kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Tấm này được cấu tạo bởi hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, còn lõi giữa được làm từ xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Nhờ vào cấu trúc bọt khí kín bên trong, tấm panel này có khả năng cách nhiệt rất tốt, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiêu thụ điện năng cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp này đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, EPS giữ nhiệt ổn định trong kho lạnh, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng, mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao điện năng nhiều. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và trọng lượng nhẹ, thuận tiện lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài, sử dụng tôn mạ kẽm hoặc inox. Điều này không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo sự đồng nhất trong cấu trúc. Lớp này chống thấm nước, ngăn ẩm mốc, đảm bảo độ bền cho sản phẩm trong môi trường ẩm.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo loại vỏ: tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm và 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong chuyên dùng cho không gian bảo quản thực phẩm, trong khi vách ngoài bảo vệ và cách nhiệt cho kho lạnh, đảm bảo hiệu quả năng lượng.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho Panel EPS và 0.022 W/m.K cho Panel PU, các tấm panel này giữ nhiệt cực tốt, hạn chế thất thoát hơi lạnh. Điều này vô cùng quan trọng đối với các kho đông sâu, đảm bảo hiệu quả vận hành tối ưu. Sự ổn định nhiệt độ giúp bảo quản an toàn các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, nâng cao chất lượng và độ tin cậy.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU nổi bật với khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Chất liệu EPS không thấm nước giúp ngăn ngừa ẩm mốc và xâm nhập nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín cũng hoàn toàn kháng nước. Nhờ đó, tấm panel giữ được độ ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, cực kỳ thích hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi có thường xuyên nước đọng. Điều này đảm bảo chất lượng sản phẩm bảo quản, giảm thiểu hư hại do độ ẩm cao, mang lại hiệu quả sử dụng cao cho người tiêu dùng.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo se khít từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt panel được giảm xuống tới 60% so với tần số thực, tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ứng dụng làm tường và vách cách nhiệt, sản phẩm này còn được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, góp phần nâng cao chất lượng âm thanh và trải nghiệm cho người dùng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều lợi ích trong quy trình thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này dễ dàng vận chuyển, giảm thiểu chi phí vận chuyển. Việc lắp đặt cũng diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và giảm thiểu chi phí lao động. Sự linh hoạt trong thi công giúp cải thiện hiệu quả tổng thể của dự án, đồng thời đảm bảo chất lượng công trình. Đây chính là lý do khiến tấm panel kho lạnh được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện nay.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường, đặc biệt là lõi EPS, có khả năng tái chế và sử dụng lại cho các ứng dụng khác, từ đó giảm thiểu tác động xấu đến môi trường. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Với những ưu điểm này, tấm panel kho lạnh không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu mà còn là sự lựa chọn bền vững, hỗ trợ xu hướng phát triển công nghiệp xanh trong tương lai.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng giữ nhiệt hiệu quả trong dải nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội hơn so với EPS. Chúng cung cấp sự ổn định nhiệt độ, giúp máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng hơn, đồng thời tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không đạt hiệu quả tốt ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện cho các kho lạnh.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với cấu trúc PU kín, panel này không chỉ ngăn chặn ẩm mốc mà còn đảm bảo môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và sạch sẽ, điều kiện thiết yếu cho các sản phẩm y tế nhạy cảm. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng được yêu cầu cao về độ sạch trong kho lạnh dược phẩm. Sử dụng panel PU là giải pháp tối ưu cho việc bảo vệ sản phẩm y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho kho trung chuyển thực phẩm và rau quả tại siêu thị. Khả năng cách nhiệt vượt trội của Panel PU giúp bảo quản thực phẩm tươi sống lâu hơn, đồng thời lớp PU bền và không biến dạng cho phép kho chịu tải tốt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù Panel EPS có thể phù hợp cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính linh hoạt mà còn giữ kín khí tốt, giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt. So với EPS, Panel PU có độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn khi di chuyển, đảm bảo khả năng tái sử dụng hiệu quả. Ngược lại, EPS thường bị nứt và vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm khả năng cách nhiệt trong các lần sử dụng sau.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn, tấm Panel PU nổi bật như một giải pháp tối ưu. So với panel EPS, PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định và bền lâu, kéo dài lên đến hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp sớm. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường vận hành liên tục và khắc nghiệt, nơi mà yêu cầu về nhiệt độ và bảo quản sản phẩm là rất cao. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn, không đáp ứng được yêu cầu của kho lạnh lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ ngày càng tìm kiếm giải pháp hiệu quả để bảo quản thực phẩm. Tấm panel PU là một lựa chọn lý tưởng, giúp xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm ngay tại nhà. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel PU duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế sự biến đổi của thực phẩm, giữ cho chúng luôn tươi ngon. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel PU giúp tiết kiệm chi phí vì không cần tới hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Đây thực sự là giải pháp thông minh cho nhu cầu bảo quản thực phẩm dài hạn.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công yêu cầu một môi trường bảo quản ổn định về nhiệt độ và độ ẩm. Tấm panel PU kho lạnh trở thành giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho sản phẩm mà không tốn nhiều chi phí đầu tư. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng đồ uống mà còn nâng cao trải nghiệm của người tiêu dùng, cho phép họ thưởng thức sản phẩm với hương vị tốt nhất.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm, đặc biệt ở miền Nam, ứng dụng Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt ngày càng được ưa chuộng. Panel PU kho lạnh không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần của các ngôi nhà có mái tôn, mà còn giúp giảm nhiệt độ trong nhà, tạo cảm giác thoải mái hơn. Việc sử dụng giải pháp này không chỉ tiết kiệm điện năng khi vận hành điều hòa mà còn hạn chế chi phí lắp đặt so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống. Đây là lựa chọn tối ưu cho nhà ở tại khu vực nóng bức.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng vách ngăn tôn xốp panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ trở nên cần thiết. Các panel này hiệu quả trong việc giảm thiểu nhiệt độ, giúp không gian sống luôn mát mẻ và thoải mái mà không phụ thuộc quá nhiều vào điều hòa. Nhờ đó, người dùng có thể tiết kiệm chi phí điện năng cũng như duy trì một môi trường sinh hoạt dễ chịu. Việc ứng dụng tôn xốp panel PU không chỉ mang lại lợi ích về kinh tế mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Trong các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế là rất cần thiết. Tấm panel PU có khả năng cách nhiệt vượt trội, đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định cho các sản phẩm nhạy cảm. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy của panel PU góp phần bảo vệ an toàn cho dược phẩm quan trọng, tránh nguy cơ hư hỏng và đảm bảo chất lượng điều trị cho bệnh nhân. Việc đầu tư vào công nghệ này sẽ nâng cao hiệu quả và an toàn trong công tác y tế.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Cần Thơ (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy công nghiệp, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, với lõi bông khoáng (rockwool) được bảo vệ bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt, panel lò sấy còn có tính năng chống cháy, chịu được các tác động từ môi trường khắc nghiệt. Nhờ vào những đặc tính ưu việt này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản, dược phẩm và nhiều lĩnh vực khác có nhu cầu sấy khô.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền vượt trội. Bề mặt của tấm panel đã qua xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này có khả năng chịu đựng lực tác động mạnh mẽ và thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khác nhau. Hơn nữa, thiết kế gân chạy theo chiều ngang trên bề mặt giúp việc thoát nước hiệu quả, đảm bảo không bị ứ đọng trong mùa mưa.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen với nhau. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm, liên kết chặt chẽ và chèn kín theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng được kết nối với nhau và với bề mặt tôn bên trên, bên dưới nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm Panel. Bông khoáng được sản xuất từ quặng Dolomit và Bazan, nung ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Để chịu được nhiệt độ cao, thường sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Chất liệu này giúp tránh tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt, đảm bảo độ bền và hiệu suất của hệ thống sấy. Tấm panel này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo nhiều tỷ trọng khác nhau, từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng có những đặc điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và chống cháy. Tấm với tỷ trọng 80kg/m3 thường nhẹ và dễ thi công, thích hợp cho những ứng dụng không yêu cầu cao về cách âm. Trong khi đó, tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 có khả năng cách nhiệt vượt trội hơn, phù hợp cho các công trình công nghiệp và dân dụng cần độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt hơn.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool. Các độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Tấm panel dày hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và tăng hiệu quả trong quá trình sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất và độ bền cho lò sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ vật liệu bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Việc giữ nhiệt lâu hơn không chỉ nâng cao hiệu suất sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao. Sự hiệu quả trong thiết kế panel lò sấy là yếu tố quan trọng để đảm bảo vận hành tối ưu và bền vững trong ngành công nghiệp.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy là giải pháp hoàn hảo cho các ứng dụng cần khả năng chịu nhiệt cao, từ 300°C đến 1000°C, nhờ vào việc sử dụng các vật liệu tiên tiến như Rockwool và Glasswool. Những vật liệu này không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn giúp panel không bị biến dạng dưới nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này làm tăng độ bền và tuổi thọ của lò sấy, đồng thời giảm thiểu tiêu tốn năng lượng. Nhờ đó, panel lò sấy không chỉ hiệu quả mà còn đáng tin cậy trong các môi trường làm việc yêu cầu khắt khe.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn ngăn chặn sự lan truyền của lửa, đảm bảo an toàn cho các khu vực lân cận khỏi những rủi ro cháy nổ. Điều này đặc biệt cần thiết trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể gây thiệt hại nghiêm trọng về người và tài sản. Việc sử dụng panel lò sấy chất lượng cao là giải pháp hiệu quả cho vấn đề an toàn phòng chống cháy.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Các loại panel lò sấy được thiết kế với khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn hiệu quả, nhờ vào cấu trúc lõi đặc biệt kết hợp với lớp vỏ bọc từ tôn hoặc thép. Chất liệu này không chỉ giúp panel có khả năng chống lại những tác động của môi trường ẩm ướt mà còn duy trì độ bền trong điều kiện nhiệt độ thay đổi lớn. Sự bền bỉ này đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài và chất lượng sản phẩm cuối cùng được tối ưu hóa.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong. Việc duy trì nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giảm chi phí năng lượng, từ đó mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho các doanh nghiệp. Sử dụng panel lò sấy là một giải pháp lý tưởng để tối ưu hóa chi phí sản xuất, đồng thời giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường, góp phần vào phát triển bền vững.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là những panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, sở hữu khả năng chịu tải tốt, khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho sàn hoặc mái của lò sấy. Với độ bền vững cao, các panel này không chỉ nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy mà còn đảm bảo an toàn cho toàn bộ hệ thống. Việc sử dụng panel lò sấy có khả năng chịu tải tốt còn giảm thiểu rủi ro hư hỏng và duy trì hoạt động ổn định trong thời gian dài, góp phần tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả sản xuất.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy được thiết kế với hệ thống liên kết linh hoạt, tạo điều kiện cho quá trình lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả. Những kết nối chắc chắn không chỉ giúp cải thiện hiệu suất mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Ngoài ra, với cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel trở nên dễ dàng hơn, giúp tối ưu hóa thời gian và giảm thiểu thời gian dừng máy. Nhờ vào những ưu điểm này, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy hiện đại.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm hiện đại, đặc biệt cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt. Những tấm Panel này cung cấp nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, đảm bảo quá trình sấy diễn ra hiệu quả, giúp bảo quản thực phẩm lâu dài mà vẫn giữ nguyên được dinh dưỡng. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ cần thiết, giảm thiểu tổn thất năng lượng và tối ưu hóa chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ đòi hỏi hệ thống lò sấy hiệu quả. Ứng dụng tấm panel sấy nông sản mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi nấm mốc và hư hỏng trong quá trình sấy. Đồng thời, tấm panel duy trì nhiệt độ ổn định, điều này không chỉ cải thiện chất lượng nông sản mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng. Do đó, tấm panel sấy nông sản là giải pháp tối ưu cho ngành chế biến, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao nhất.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm đòi hỏi một môi trường làm việc nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình sấy dược liệu. Các tấm panel này tạo ra không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi những yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, quy trình sấy diễn ra hiệu quả hơn, góp phần đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm dược phẩm, từ đó nâng cao chất lượng phục vụ sức khỏe cộng đồng.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ đã trở thành giải pháp hiệu quả trong các nhà máy chế biến gỗ, nơi yêu cầu sấy khô các tấm gỗ để ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy. Hệ thống này đảm bảo nhiệt độ được duy trì đồng đều và ổn định, giúp bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng panel sấy gỗ còn mang lại lợi ích lớn trong việc tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí sản xuất. Nhờ đó, các nhà máy có thể nâng cao hiệu suất và chất lượng sản phẩm.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo nhằm sấy khô vải và sản phẩm may mặc. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel không chỉ bảo vệ vải khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp giảm thiểu thời gian sấy khô đáng kể. Điều này dẫn đến việc tiết kiệm chi phí năng lượng và tăng hiệu quả sản xuất, giúp các doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh. Việc ứng dụng công nghệ này ngày càng trở nên quan trọng trong ngành công nghiệp may mặc hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này yêu cầu giữ gìn môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì những điều kiện này bằng cách cách nhiệt và kiểm soát nhiệt độ chính xác, từ đó tối ưu hóa quy trình chế biến. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn cải thiện chất lượng thực phẩm đông lạnh.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ đóng vai trò thiết yếu trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu suất sản xuất hiệu quả hơn. Nhờ tính năng cách nhiệt tốt, tấm panel không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn cải thiện quá trình vận hành tổng thể của lò sấy, góp phần nâng cao năng lực sản xuất và giảm chi phí vận hành.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy trong quy trình sấy giúp loại bỏ độ ẩm, ngăn ngừa tình trạng oxy hóa và bảo vệ linh kiện khỏi hư hại do nhiệt độ cao. Tấm panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa hiệu quả năng lượng mà còn đảm bảo độ ổn định của môi trường sấy, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm điện tử. Sự chính xác trong điều kiện sấy là yếu tố quyết định cho độ bền và hiệu suất của linh kiện.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy là bước cần thiết để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel này nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường ổn định trong lò sấy. Nhờ đó, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong suốt quá trình xử lý. Việc ứng dụng tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn tối ưu hóa chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ ổn định trong lò nung là rất quan trọng. Sử dụng panel lò sấy giúp cải tiến chất lượng sản phẩm và hiệu suất sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel đảm bảo rằng nhiệt độ trong lò được kiểm soát chính xác, từ đó giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Điều này không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn bảo vệ chất lượng của các sản phẩm cuối cùng, tạo ra giá trị gia tăng cho doanh nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Cần Thơ (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để giúp bạn dễ dàng chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Mỗi hình ảnh minh họa rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ của Panel. Từ những vách ngoài cần độ bền, chống thấm cao cho đến vách trong đòi hỏi tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt, bộ sưu tập này cung cấp thông tin chi tiết về tính năng nổi bật của từng loại. Nhờ đó, bạn có thể nắm bắt thông tin nhanh chóng và chính xác.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là các thành phần quan trọng, được chế tạo từ nhôm với chức năng hỗ trợ và kết nối các tấm Panel. Chúng không chỉ giúp gia tăng tính ổn định cho cấu trúc mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi tác động bên ngoài. Bên cạnh đó, phụ kiện nhôm còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Một số loại phụ kiện phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm những thành phần thiết yếu giúp nâng cao độ bền và tính thẩm mỹ cho cửa. Khung nhôm và thanh bo đáy giúp gia cố chắc chắn, tạo hình dáng chuẩn cho cánh cửa. Gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn bụi và giữ ấm, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc, giảm thiểu tình trạng xệ cánh. Những phụ kiện này cùng nhau tăng cường độ liên kết và hiệu suất vận hành của hệ cửa đi Panel.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp lý tưởng cho những không gian hạn chế diện tích, khác với cửa truyền thống mở bằng bản lề. Chúng hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, mang lại sự linh hoạt và tiện dụng. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, có hai nhóm phụ kiện chính cần thiết: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo tính chịu lực và tính thẩm mỹ, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm các bộ phận như bánh xe, chốt, và thanh nắm, giúp cửa hoạt động mượt mà và ổn định. Sự lựa chọn phù hợp về phụ kiện sẽ nâng cao hiệu suất sử dụng và độ bền của hệ thống.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Cần Thơ
Những hình ảnh thực tế về Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Cần Thơ minh chứng cho chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật mà còn thể hiện tính thẩm mỹ cao. Sự vững chãi và khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm giúp tạo ra môi trường làm việc hiệu quả và thoải mái. Các công trình dân dụng cũng được hưởng lợi từ các giải pháp xây dựng tiên tiến này, mang lại giá trị bền vững cho người sử dụng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một giải pháp lý tưởng cho nhiều loại công trình cần cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Những sản phẩm này thường được ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, và khu công nghiệp. Ngoài ra, chúng cũng thích hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, vách ngăn này được sử dụng nhiều trong các công trình yêu cầu sự ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt nổi bật hơn tường truyền thống nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này chứa lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn chặn hiệu quả nhiệt độ từ bên ngoài, từ đó tiết kiệm chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, chúng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì. Độ bền cao cùng khả năng chống thấm, chống cháy tốt cũng làm cho vách ngăn tôn xốp trở thành lựa chọn lý tưởng, mang lại sự bảo vệ chắc chắn cho các công trình.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt thường được sản xuất từ các nguyên liệu như Rockwool hoặc Glasswool, hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng chống cháy tuyệt vời. Với khả năng chịu nhiệt cao, Rockwool và Glasswool không chỉ không cháy mà còn không phát tán khói độc hại, do đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những khu vực yêu cầu an toàn như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp, nơi mà tính mạng và tài sản cần được bảo vệ tối đa.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, đặc biệt là các loại như Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Cấu trúc xốp của các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh, làm giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư, nơi cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông hay nhà máy xung quanh, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.
Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Cần Thơ không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy, và panel kho lạnh. Công ty cam kết vận chuyển sản phẩm trực tiếp đến công trình tại Cần Thơ, đảm bảo sự tiện lợi cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng trải dài toàn quốc, Triệu Hổ luôn đảm bảo giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Chất lượng sản phẩm được kiểm soát nghiêm ngặt để tránh nguy cơ bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự yên tâm cho người sử dụng.
Trên đây là những thông tin quý giá mà Triệu Hổ muốn gửi đến quý Khách hàng về sản phẩm Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Cần Thơ chính hãng. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ hỗ trợ Khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu công trình phù hợp một cách nhanh chóng và hiệu quả. Đội ngũ Triệu Hổ luôn sẵn sàng tư vấn tận tâm, giúp bạn đưa ra quyết định chính xác cho dự án của mình. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận được sự hỗ trợ chi tiết nhất!