Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Đồng Nai “Hot deal”

5/5 - (4357 bình chọn)

Mục lục bài viết

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Đồng Nai | Mới lạ | CK 5% – 10%

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Đồng Nai đại diện cho bước đột phá trong ngành xây dựng hiện đại, mang đến giải pháp tối ưu cho những công trình cần sự hiệu quả và bền vững. Sản phẩm này cho phép thi công nhanh chóng, giúp rút ngắn thời gian xây dựng, từ đó tiết kiệm chi phí đáng kể cho chủ đầu tư. Với thiết kế nhẹ, gọn cùng khả năng cách nhiệt vượt trội, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel không chỉ thay thế tường gạch truyền thống mà còn đáp ứng nhu cầu về tính năng và thẩm mỹ. Đặc biệt, trong bối cảnh khủng hoảng năng lượng và biến đổi khí hậu, việc ứng dụng các vật liệu thông minh như Vách Ngăn Tôn Xốp Panel là xu hướng tất yếu, thể hiện sự chuyển mình mạnh mẽ của ngành xây dựng trong kỷ nguyên mới.

Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Đồng Nai

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tạo ra một giải pháp hoàn hảo cho vấn đề cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng hiện đại. Với trọng lượng nhẹ, vách ngăn tôn xốp giúp giảm thiểu tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Trong bối cảnh ngày càng nhiều hạn chế của tường gạch truyền thống về tốc độ và hiệu quả, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel trở thành lựa chọn ưu việt cho các lĩnh vực như kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng, mở ra hướng đi mới cho ngành xây dựng.

Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Đồng Nai

Tại Đồng Nai, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có nhiều tên gọi quen thuộc như panel, tấm panel, tôn panel, và tấm sandwich panel. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Các loại tấm này không chỉ giúp ngăn cách không gian mà còn cải thiện sự thoải mái cho người sử dụng. Bên cạnh đó, tấm panel còn có ứng dụng phong phú trong việc xây dựng phòng lạnh, tạo nên môi trường làm việc và sinh hoạt lý tưởng.

Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Đồng Nai

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp vách ngăn tường cách nhiệt hiện đại, được chế tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bằng hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, sản phẩm này mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt tối ưu. Tấm panel EPS nổi bật với trọng lượng nhẹ, khả năng chống ẩm tốt, dễ dàng thi công và chi phí hợp lý. Chúng thường được sử dụng để làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà trong các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Điều này giúp bảo vệ bề ngoại thất, giữ cho nó luôn đẹp và bền bỉ theo thời gian. Lớp sơn phủ cao cấp như HDP hay PVDF được tráng lên bề mặt, cung cấp lớp bảo vệ chống lại tác động của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày lớp bề mặt từ 0.2 đến 0.7mm, với các gân nằm ngang hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo, nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ, có vai trò quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt mà còn giúp tiết kiệm năng lượng cho các công trình, giảm chi phí điều hòa. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS nhẹ nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được cấu thành từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa hai bề mặt là bề mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này nhằm bảo đảm an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường có thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giảm thiểu khả năng gây trầy xước da. Chất liệu này là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần tính thẩm mỹ và độ bền cao.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene (EPS) qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất từ 20 – 50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng có những đặc tính vượt trội. Vách panel EPS nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt, đồng thời có khả năng chịu nhiệt và cách âm hiệu quả. Với giá thành rẻ, panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình xây dựng, đáp ứng nhu cầu sử dụng hiện đại.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng đòi hỏi tính an toàn cao. Lõi xốp EPS của panel được bổ sung các phụ gia chuyên dụng giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa, mang lại sự bảo vệ toàn diện. Không chỉ có khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, panel EPS xốp chống cháy còn nâng cao độ bền cho công trình. Tuy nhiên, giá thành của loại vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, xứng đáng với chất lượng và tính năng ưu việt mà nó mang lại.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hoàn hảo cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc nhẹ và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu sự tiêu tốn năng lượng. Ngoài ra, các tấm này còn có khả năng cách âm hiệu quả, góp phần hạn chế ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Sử dụng Panel EPS không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc đặc biệt, sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ hiệu quả mà còn phân tán âm thanh, tạo nên không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Bên cạnh đó, panel EPS còn có khả năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, kéo dài tuổi thọ công trình. Việc sử dụng panel EPS vách ngoài không chỉ nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe người sử dụng.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS với lõi xốp EPS nổi bật nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), sản phẩm giúp giảm thiểu nhiệt độ bên ngoài mà không bắt lửa, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Lớp lõi xốp có độ khít cao, không tạo ra khoảng trống, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel khỏi hư hỏng. Nhờ vậy, panel EPS giữ cho không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được chế tạo với cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu tần số âm thanh lên tới 60% so với tần số thực khi truyền qua. Ưu điểm nổi bật này cho phép tấm panel EPS cách âm hiệu quả, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Điều này đặc biệt hữu ích cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, và bệnh viện, nơi cần kiểm soát tiếng ồn. Bên cạnh đó, EPS còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, và studio, đáp ứng đa dạng nhu cầu cách âm.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là lựa chọn tối ưu cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Tấm panel này ngăn cản nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, giúp giảm thiểu sự hoạt động của các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Khi lắp đặt panel EPS, công trình sẽ đạt hiệu quả bảo ôn tối đa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng tiêu thụ và giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị. Việc sử dụng panel EPS không chỉ bảo vệ môi trường mà còn nâng cao hiệu quả kinh tế.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ vượt trội của nó. Vật liệu này không chỉ giúp giảm tải trọng cho cấu trúc, đặc biệt là trong nhà tiền chế và các công trình cao tầng, mà còn hỗ trợ hiệu quả trong quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt. Nhờ đó, thời gian thi công được rút ngắn đáng kể, đồng thời chi phí xây dựng cũng được giảm thiểu. Hơn nữa, Panel EPS góp phần nâng cao độ bền và tính ổn định của công trình, tạo ra một lựa chọn lý tưởng cho các kiến trúc sư và nhà thầu.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một lựa chọn vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào đặc tính không chứa chất độc hại và khả năng tái sử dụng. Sản phẩm không sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng, đồng thời nhiều loại còn đạt tiêu chuẩn chống cháy (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Với tuổi thọ tối đa 20 năm, panel EPS có thể tái chế và sử dụng nhiều lần. Tuy nhiên, người dùng cần xem xét về độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm khi tái sử dụng để đảm bảo hiệu quả.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Với bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, tấm panel không chỉ chống thấm và chống rỉ sét hiệu quả mà còn ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường ẩm thấp hoặc khi tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Độ bền cao và khả năng kháng cong vênh giúp panel EPS duy trì hiệu suất lâu dài, đồng thời góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) được đánh giá cao về tính kinh tế nhờ giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng vượt trội. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS cung cấp khả năng cách nhiệt tốt trong khi giảm thiểu chi phí đầu tư. Tuổi thọ sản phẩm lên tới hàng chục năm không chỉ giúp tiết kiệm chi phí bảo trì mà còn giảm thiểu tần suất thay thế, từ đó tối ưu hóa nguồn lực tài chính cho các dự án xây dựng. Sự kết hợp giữa chi phí thấp và hiệu quả dài hạn khiến panel EPS trở thành lựa chọn ưu việt cho nhiều ứng dụng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một giải pháp xây dựng hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào các đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn do tính dễ lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel này không chỉ làm vách ngăn mà còn được dùng làm trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, Panel EPS cũng là lựa chọn lý tưởng thay thế cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke, và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm trở thành hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp và thư viện, đồng thời rất phù hợp cho những vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định tại văn phòng và showroom.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc lắp đặt vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với khả năng khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS không chỉ tránh được tình trạng cong vênh, mục rã mà còn hạn chế tối đa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm đến 30% điện năng tiêu thụ. Ngoài ra, Panel EPS còn được sử dụng làm nền trong công trình công nghiệp nhờ vào đặc tính cách âm tốt, mang lại môi trường làm việc yên tĩnh và hiệu quả. Nhờ những ưu điểm vượt trội, Panel EPS đang ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Đồng Nai (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Đồng Nai (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Đồng Nai (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo theo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, tấm panel chứa lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Thiết kế này giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời đảm bảo khả năng chịu lực cao. Điểm nổi bật của tấm panel PU/PIR là khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng, như nhà xưởng, kho lạnh, và các công trình dân dụng. Với những tính năng ưu việt, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Với tính năng không bị ăn mòn theo thời gian, lớp bề mặt này có thể chịu đựng các lực tác động và thích nghi với những điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt nằm trong khoảng từ 0.35 đến 0.7mm, cùng với thiết kế gân chạy theo chiều ngang của tấm panel giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa, nâng cao khả năng bảo vệ và độ bền của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được sử dụng phổ biến trong xây dựng và công nghiệp nhờ vào hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Lõi cách nhiệt từ Polyurethane (PU) được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, với trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. PU sở hữu hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi cách nhiệt Polyisocyanurate (PIR) cải tiến hơn với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa tốt hơn so với PU. PIR không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn chịu nhiệt và chống cháy hiệu quả, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi an toàn và hiệu suất cao. Việc sử dụng panels này giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả cho các công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR có bề mặt từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như bề mặt ngoài nhưng với những đặc điểm khác biệt. Ở mặt trong, bề mặt thường là phẳng hoặc có gân nhẹ, không có các đường gân sâu và rõ rệt như ở mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước và tạo cảm giác thoải mái khi tiếp xúc. Lớp cách nhiệt này không chỉ hiệu quả trong việc giữ nhiệt mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho các công trình xây dựng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các không gian dân dụng, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc sạch sẽ, thoải mái. Bên cạnh đó, panel này còn góp phần giảm tiếng ồn, tiết kiệm năng lượng nhờ khả năng hạn chế sự mất nhiệt, đáp ứng nhu cầu cao về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế đặc biệt nhằm chống chọi với các yếu tố khắc nghiệt từ môi trường như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, panel này bảo vệ tường ngoài khỏi ăn mòn, oxi hóa. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, góp phần duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho công trình. Thường được sử dụng tại các nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, tấm panel này là lựa chọn lý tưởng cho những công trình bền bỉ và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh, được chế tạo với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với tính năng cách nhiệt xuất sắc. Nhờ đó, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài và tạo điều kiện lý tưởng để bảo quản hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, giúp bảo vệ an toàn cho hàng hóa và nâng cao hiệu quả lưu trữ.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong. Trong bối cảnh chênh lệch nhiệt độ lớn, tấm panel này duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí cho việc làm mát và sưởi ấm. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80%. Điều này cải thiện đáng kể sự yên tĩnh trong không gian, rất quan trọng cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc hoặc văn phòng trong khu công nghiệp gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel còn được sử dụng để làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu khả năng chống ồn vượt trội, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang đến môi trường làm việc và giải trí tốt hơn.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, chịu nhiệt tốt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR giúp sản phẩm tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị ngắt, giảm thiểu nguy cơ cháy lan và phát sinh khói độc. Các tấm panel PIR được thiết kế với cấu trúc phân tử kháng cháy, đáp ứng tiêu chuẩn an toàn như EN 13501-1 và ASTM E84. Nhờ vậy, đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn nghiêm ngặt như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình nhờ vào trọng lượng nhẹ nhưng vẫn giữ vững độ cứng chắc. Những sản phẩm này có cấu trúc ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, giúp duy trì khả năng chịu lực vượt trội. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần máy móc phức tạp. Nhờ đó, giải pháp này mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho những công trình cần khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Với bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, panel này có khả năng chống gỉ sét và kháng axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, giúp duy trì độ bền lâu dài trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hay khu vực có độ ẩm cao. Sự kết hợp này làm cho panel trở thành lựa chọn hoàn hảo cho nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về môi trường và khả năng tái sử dụng. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone, giúp bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó, panel này có thể dễ dàng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải từ quá trình xây dựng. Với những đặc tính này, panel PU/PIR là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và hỗ trợ phát triển bền vững.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR có nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công nhanh chóng và dễ dàng. Sản phẩm được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu của khách hàng, giúp tiết kiệm thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép quá trình thi công diễn ra thuận lợi, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, thời gian hoàn thành công trình được rút ngắn, đồng thời tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho dự án xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại độ bền và cách nhiệt tuyệt vời mà còn nổi bật với tính thẩm mỹ cao. Bề mặt phẳng và sắc nét tạo ra vẻ đẹp hiện đại, sạch sẽ cho công trình. Khả năng tùy chọn màu sắc linh hoạt từ trung tính đến nổi bật giúp dễ dàng phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc không cần trát vữa hay sơn lại sau lắp đặt còn giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện đáng kể.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt tối ưu, panel này giúp tiết kiệm điện năng, đồng thời cung cấp khả năng cách âm xuất sắc, tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Trong các ứng dụng cụ thể, Panel PU/PIR được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu sự truyền nhiệt. Ngoài ra, chúng còn hỗ trợ tạo ra các khu vực riêng biệt, như phòng sạch và phòng cách âm, tăng cường hiệu quả sử dụng không gian.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là lựa chọn ưu việt cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm. Ngoài ra, panel PU/PIR phù hợp với các công trình xanh nhờ tính năng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Độ bền cao và dễ bảo dưỡng cũng là những ưu điểm nổi bật của sản phẩm này.

Thông số kỹ thuật của Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Đồng Nai (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên độ bền vững cho sản phẩm. Lớp giữa sử dụng đá khoáng Rockwool với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào cấu trúc này, tấm panel Rockwool có khả năng chịu nhiệt cao, làm tăng khả năng chống cháy, bảo đảm an toàn cho công trình. Ngoài ra, sản phẩm còn có tính năng giảm tiếng ồn, giúp cải thiện môi trường sống cũng như làm việc. Chính vì những ưu điểm trên, tấm Panel Rockwool thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, đặc biệt là trong các khu vực yêu cầu cách nhiệt và chống cháy hiệu quả.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt của panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp lớp bề mặt hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời có khả năng chịu lực tác động và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel nhằm tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa, bảo đảm tính bền vững và hiệu quả sử dụng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được tạo ra từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, tạo nên những sợi mịn có tính năng cách nhiệt vượt trội. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi bông khoáng có cấu trúc xốp giúp giảm thiểu hiệu quả sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel, với khả năng kết nối chặt chẽ giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bên trên, bên dưới. Quy trình sản xuất hiện đại sử dụng keo tạo bọt cường độ cao để liên kết giữa các khối bông khoáng và bề mặt kim loại, đảm bảo độ bám dính tốt nhất. Nhờ vậy, tấm panel bông khoáng Rockwool có độ cứng cao và hiệu quả cách nhiệt vượt trội.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này được thiết kế để tạo sự an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, sản phẩm thường ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm hạn chế tối đa khả năng gây ra vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng tương ứng với khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày với nhiều kích thước khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng và yêu cầu cách nhiệt, cách âm khác nhau trong ngành xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là một giải pháp tối ưu cho các công trình cần cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, loại panel này không chỉ cung cấp khả năng chống cháy vượt trội mà còn bảo vệ an toàn cho công trình. Thiết kế của tấm panel này thích hợp cho các vách ngăn trong nhà, đặc biệt là ở nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Với cấu trúc xốp của Rockwool, sản phẩm giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo điều kiện sống và làm việc tốt hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Chúng được thiết kế đặc biệt để chịu được điều kiện khắc nghiệt, đảm bảo độ bền cao và khả năng cách nhiệt, cách âm tối ưu. Với tính năng chống cháy đáng kể, tấm panel này không chỉ bảo vệ công trình khỏi rủi ro cháy nổ mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Sự lựa chọn này ngày càng trở nên phổ biến trong các dự án xây dựng yêu cầu tính an toàn và hiệu suất cao.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất vật liệu không cháy, có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này không chỉ gia tăng độ an toàn cho công trình mà còn rất quan trọng trong các khu vực có yêu cầu cao về chống cháy như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool đặc biệt hạn chế sự lan truyền của lửa và giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, tạo ra môi trường làm việc an toàn và bảo vệ tài sản hiệu quả.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool sở hữu lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, tạo ra khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, vật liệu ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào không gian bên trong công trình, giúp duy trì ổn định nhiệt độ, đặc biệt trong các kho lạnh, nhà xưởng và những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ khắt khe. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế cho chủ đầu tư.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp vượt trội cho khả năng cách âm trong các công trình xây dựng. Với cấu trúc tinh thể độc đáo, Rockwool có khả năng hấp thụ và giảm tiếng ồn hiệu quả, ngăn chặn âm thanh bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường cần sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ mang lại không gian sống và làm việc thoải mái mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng, góp phần tạo ra môi trường lý tưởng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các công trình xây dựng nằm trong môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ vào khả năng này, panel Rockwool không chỉ bảo vệ chất lượng công trình mà còn duy trì độ bền, kéo dài tuổi thọ, và giảm thiểu chi phí bảo trì trong tương lai.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được biết đến với ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool mang lại sự bền vững và thân thiện với môi trường. Chất liệu này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giữ cho không gian không bị ẩm ướt. Hơn nữa, tấm panel Rockwool dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng, tạo ra một lựa chọn thiết thực cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool có lõi với cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội và ổn định cơ học cao. Nhờ vào tính năng này, chúng có khả năng chịu đựng lực tác động mạnh mẽ mà không bị hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình khỏi những tác động cơ học không mong muốn. Ứng dụng tấm panel Rockwool trong xây dựng không chỉ giúp tăng cường độ bền cho công trình mà còn đảm bảo sự ổn định và an toàn trong suốt thời gian sử dụng, là sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù Panel Rockwool có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lợi ích dài hạn mà nó mang lại là rất đáng giá. Nhờ khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì công trình được giảm thiểu đáng kể. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng trong suốt thời gian sử dụng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình, giảm thiểu chi phí sửa chữa và nâng cấp. Vì vậy, đầu tư vào Panel Rockwool là một quyết định thông minh cho hiệu quả lâu dài.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng, đặc biệt tại trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng nhờ vào những đặc tính vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong không gian mà còn giảm thiểu tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thuận lợi hơn. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao khiến panel Rockwool dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc, phù hợp với các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ giúp giảm tải trọng móng mà còn đảm bảo an toàn chống cháy, đáp ứng các tiêu chí hiện đại trong xây dựng và tiết kiệm năng lượng. Chính vì vậy, Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Đặc biệt, với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất phù hợp cho các công trình yêu cầu chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Ngoài ra, panel Rockwool cũng là giải pháp lý tưởng cho các không gian cần cách âm, như văn phòng, bệnh viện hay trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn và tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh. Thêm vào đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, và nhà máy chế biến thực phẩm. Tóm lại, đây là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình yêu cầu sự an toàn và hiệu quả trong việc cách nhiệt, cách âm.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Đồng Nai (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Đồng Nai (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Đồng Nai (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm được thiết kế đặc biệt nhằm nâng cao hiệu quả cách âm và cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Sản phẩm này có cấu trúc với bề mặt bên ngoài được bảo vệ bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn. Ở giữa là lõi Bông thủy tinh glasswool, mà có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được tạo ra từ sợi thủy tinh mịn và rỗng. Nhờ vào tính năng đặc biệt của mình, tấm Panel Glasswool được sử dụng rộng rãi trong các khu vực như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa, giúp giảm đáng kể mức tiêu thụ năng lượng và cải thiện môi trường làm việc.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại tính năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội, giúp ngoại thất duy trì vẻ đẹp theo thời gian. Bề mặt này còn được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo ra một lớp bảo vệ hiệu quả trước tác động của thời tiết. Nhờ vào lớp sơn này, tấm ốp không chỉ được bảo vệ mà còn giữ được màu sắc và độ bóng, tăng cường tính thẩm mỹ và tuổi thọ cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần quan trọng nằm ở giữa các tấm panel hoặc tấm cách âm, được làm từ sợi thủy tinh mịn và có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo nên hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, giúp tăng cường khả năng ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh một cách hiệu quả. Loại vật liệu này không chỉ không cháy và không thấm nước, mà còn có trọng lượng nhẹ, do đó rất thuận tiện trong quá trình thi công. Với những đặc tính vượt trội, lõi glasswool được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Đây chính là giải pháp cách nhiệt an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về hiệu suất và bảo vệ sức khỏe con người.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang đến khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Các vật liệu này không chỉ bảo vệ sự biến dạng và ăn mòn mà còn cung cấp lớp lá nhôm có khả năng chống cháy. Đồng thời, lớp cách nhiệt này còn giúp giảm thiểu tiếng ồn và duy trì ổn định nhiệt độ, đảm bảo an toàn và thoải mái cho không gian bên trong. Sự kết hợp này tạo ra sản phẩm lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, phù hợp cho các ứng dụng khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày thành nhiều loại như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau, đảm bảo hiệu quả tối ưu trong việc bảo vệ và cải thiện môi trường sống.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, tấm panel này đảm bảo hiệu quả cách âm và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào khả năng kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn, sản phẩm thường được lắp đặt tại các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu cao về môi trường làm việc. Sử dụng Tấm Panel Glasswool giúp cải thiện chất lượng không gian sống và làm việc.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hoàn hảo cho tường bao che công trình với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Sản phẩm này được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, kết hợp với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Đặc tính bền chắc và khả năng chống chịu tốt với tác động môi trường giúp tấm panel này được ưa chuộng trong các nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp lớn, đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng. Sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không gây biến dạng hay phát sinh khí độc hại. So với EPS dễ bắt lửa và Rockwool nặng nề, Glasswool mang lại ưu thế về trọng lượng nhẹ, dễ thi công trong môi trường kín. Nhờ những đặc tính này, Glasswool góp phần nâng cao độ an toàn cho người sử dụng và tài sản trong trường hợp hỏa hoạn.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool cách âm vượt trội nhờ vào lõi được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo thành nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có cấu trúc đặc, khả năng cách âm của Glasswool nổi bật hơn rõ rệt. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại sự thuận tiện trong thi công cho các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội và độ bền cao. Kết cấu hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc bên ngoài giúp ngăn ngừa nước hiệu quả. Lõi Glasswool chống ẩm tốt, không bị mối mọt hay mục nát, duy trì hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi này vẫn đảm bảo chất lượng cách nhiệt không thay đổi. So với PU và EPS, Glasswool có tuổi thọ dài hơn, ít cần bảo trì, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu bền vững và hiệu quả.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xanh nhờ vào cấu tạo từ nguyên liệu thân thiện với môi trường, an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Đặc biệt, sản phẩm không chứa các chất gây ung thư như Amiang, giúp đảm bảo an toàn tối đa khi ứng dụng trong xây dựng. Hơn nữa, với đặc tính không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, panel glasswool góp phần giảm thiểu hiện tượng ấm lên toàn cầu. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và bảo vệ sức khỏe làm cho vật liệu này trở thành lựa chọn lý tưởng cho công trình bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt cung cấp giải pháp cách nhiệt và cách âm hiệu quả cho các công trình. So với Rockwool, sản phẩm này có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể, giúp giảm tải cho kết cấu tổng thể và dễ dàng trong vận chuyển cũng như lắp đặt. Không chỉ tiện lợi trong việc thay đổi thiết kế nội thất, Glasswool còn vượt trội hơn so với các vật liệu như PU hay EPS về khả năng chịu lửa. Nhờ vậy, công trình được tối ưu hóa hiệu quả mà không làm tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là một trong những lựa chọn tối ưu cho các công trình dân dụng và công nghiệp nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thành thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Với sự an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho mọi dự án xây dựng.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là vật liệu xây dựng hiệu quả, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, Panel Glasswool tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, sạch đẹp. Sản phẩm nhẹ, dễ lắp đặt và có độ bền cao, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn và tường bao, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và sự riêng tư trong môi trường làm việc và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này hỗ trợ duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà máy và xưởng sản xuất, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, góp phần tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái. Ngoài ra, Panel Glasswool còn lý tưởng cho các không gian như phòng sạch và kho lạnh. Với thiết kế kín, sản phẩm không bám bụi, không hút ẩm, tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, giúp tiết kiệm điện năng và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Đồng Nai (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Đồng Nai (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Đồng Nai (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng vật liệu PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh có thể duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hay công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm cùng lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao (16kg/m3 đến 40 kg/m3). Nhờ tính năng cách nhiệt hiệu quả, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông, cũng như phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm trong điều kiện nhiệt độ thấp. Với khả năng chống ẩm, chống thấm và trọng lượng nhẹ, panel này dễ dàng vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho các kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi giữa được làm từ xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Thiết kế này mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ vào bọt khí kín bên trong, giúp hạn chế truyền nhiệt hiệu quả. Điều này không chỉ giữ nhiệt ổn định lâu dài mà còn giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, tối ưu chi phí vận hành.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt thấp chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tốn điện lớn. Với tỷ trọng 30-42 kg/m³, vật liệu đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và trọng lượng nhẹ.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh tương tự như lớp ngoài, thường được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó có chức năng bảo vệ lớp lõi và chống thấm nước, chống ẩm mốc, từ đó đảm bảo độ bền và hiệu quả khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp hoặc Inox ốp 2 mặt, với các độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có chức năng riêng biệt, giúp tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và bảo quản hàng hóa trong kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là panel EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào tính năng này, panel giúp giữ nhiệt tốt, giảm thiểu thất thoát hơi lạnh, tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của kho lạnh. Điều này cực kỳ quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ ổn định để bảo quản các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được thiết kế với những ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt với vật liệu EPS và PU. EPS có khả năng không thấm nước, ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của nước, trong khi PU có cấu trúc bọt kín giúp hoàn toàn ngăn nước. Nhờ vào những đặc tính này, panel kho lạnh giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, lý tưởng cho môi trường kho lạnh ẩm ướt. Điều này rất quan trọng để bảo vệ sản phẩm khỏi hư hại do độ ẩm cao, đảm bảo chất lượng bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu trúc chặt chẽ từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Nhờ vào khả năng giảm tần số âm thanh, sản phẩm này giúp giảm tiếng ồn lên đến 60% so với tần số thực tế. Điều này làm cho tấm panel không chỉ phù hợp cho việc cách nhiệt trong kho lạnh mà còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sản phẩm đảm bảo không gian yên tĩnh, cải thiện trải nghiệm sử dụng cho khách hàng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là một trong những yếu tố quan trọng. Nhờ vào trọng lượng này, việc vận chuyển và thi công các tấm panel trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn. Việc lắp đặt nhanh chóng không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí lao động. Sự linh hoạt trong quy trình thi công cũng góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng của hệ thống kho lạnh. Chính vì vậy, tấm Panel kho lạnh trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường chủ yếu được làm từ lõi EPS, một vật liệu có khả năng tái chế và sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau. Điều này giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, bảo vệ hệ sinh thái. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, không chứa chất độc hại, an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn góp phần vào việc phát triển bền vững, hướng tới một tương lai thân thiện với môi trường.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng hoạt động ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giữ nhiệt ổn định hơn so với EPS, giúp giảm bớt gánh nặng cho hệ thống máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện hàng tháng. Việc lựa chọn panel PU sẽ đảm bảo hiệu quả bảo quản thực phẩm tối ưu.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU là lựa chọn tối ưu cho hệ thống bảo quản dược phẩm và vaccine, đảm bảo môi trường khô ráo và sạch sẽ. Với kết cấu kín, panel này không hút ẩm và không ngấm nước, giúp duy trì sự ổn định của nhiệt độ và độ ẩm trong kho lạnh, phù hợp với yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn và hiệu quả của sản phẩm y tế. Ngược lại, tấm panel EPS dễ thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, không đáp ứng được tiêu chuẩn của kho lạnh dược phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, được sử dụng rộng rãi trong các kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, Panel PU lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền vững và không dễ biến dạng giúp kho chịu tải tốt hơn, phù hợp cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Ngược lại, Panel EPS thích hợp cho kho mát nhỏ nhưng dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel kho lạnh PU được thiết kế theo dạng module, dễ dàng tháo lắp nhờ khớp nối camlock, mang lại tính linh hoạt và kín khí tốt. Một trong những ưu điểm nổi bật của PU là khả năng giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt khi cần di chuyển kho, nhờ vào độ bền cơ học cao, không dễ vỡ vụn như EPS. Ngược lại, EPS khi tháo dỡ thường bị nứt, vỡ cạnh, gây giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng. Vì vậy, Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU là lựa chọn tối ưu so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định suốt nhiều năm, giúp giảm thiểu chi phí năng lượng và duy trì nhiệt độ lý tưởng cho hàng hóa. Ngoài ra, tấm panel PU không bị lão hóa sớm hay xuống cấp, trong khi panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ hơn với thời gian sử dụng ngắn và yêu cầu nhiệt độ nhẹ nhàng hơn. Sử dụng panel PU là giải pháp an toàn và hiệu quả.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Ứng dụng tấm panel PU trong việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm tại gia đình là một giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, tấm panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon trong thời gian dài mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Việc sử dụng kho lạnh mini này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo an toàn chất lượng thực phẩm, đáp ứng nhu cầu bảo quản hiện đại trong cuộc sống bận rộn ngày nay.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Trong lĩnh vực sản xuất rượu vang và bia thủ công, việc duy trì môi trường bảo quản lý tưởng là rất quan trọng. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu để xây dựng phòng bảo quản, cung cấp nhiệt độ và độ ẩm ổn định cho sản phẩm. Không chỉ giúp giữ cho rượu vang và bia luôn ở trạng thái tốt nhất, tấm panel này còn tiết kiệm chi phí đầu tư, mang lại hiệu quả kinh tế trong dài hạn. Sử dụng panel kho lạnh không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao trải nghiệm thưởng thức cho người tiêu dùng.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm ở miền Nam, ứng dụng Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt mang lại nhiều lợi ích cho nhà ở. Panel PU kho lạnh được sử dụng hiệu quả để cách nhiệt cho tường và trần, đặc biệt cho những ngôi nhà có mái tôn. Giải pháp này giúp giảm nhiệt độ bên trong, tăng cường sự thoải mái và tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Đặc biệt, việc lắp đặt panel PU là phương án tiết kiệm chi phí hơn so với các cách nhiệt truyền thống đắt đỏ, đảm bảo hiệu quả lâu dài cho ngôi nhà của bạn.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt trở nên cần thiết. Panel PU là một giải pháp hiệu quả trong việc tăng cường khả năng cách nhiệt, giúp giảm thiểu việc sử dụng điều hòa không khí. Nhờ đó, không gian sống trở nên thoải mái hơn, đồng thời tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Sản phẩm không chỉ mang lại cảm giác dễ chịu mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm lượng năng lượng tiêu thụ.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể áp dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Panel PU không chỉ cung cấp tính năng cách nhiệt vượt trội, mà còn có khả năng chống cháy, giúp bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng panel cách nhiệt này không chỉ cải thiện hiệu quả bảo quản mà còn đảm bảo rằng các sản phẩm luôn được giữ ở trạng thái tốt nhất, đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe của cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Đồng Nai (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc cách nhiệt hiệu quả, được thiết kế với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bao gồm lõi bông khoáng (rockwool) được bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng này có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài bằng cách được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động dưới nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi. Ngoài các ưu điểm nổi bật về cách nhiệt, panel còn chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công lắp đặt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, dược phẩm và nông sản.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, cung cấp khả năng chống oxy hóa vượt trội. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, lớp ngoài này không chỉ chịu lực tác động mà còn kháng ăn mòn theo thời gian, thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, hệ thống gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo độ bền và chức năng của sản phẩm. Tấm panel này là lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng yêu cầu cao về chất lượng và độ bền.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen và kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, tạo độ bám dính thông qua keo tạo bọt cường độ cao giữa các lớp. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo tính cách nhiệt tối ưu giữa khối bông và bề mặt kim loại. Bông khoáng, được hình thành từ Dolomit và Bazan qua quá trình nung chảy ở 1600 độ C, mang lại độ cứng và khả năng chịu nhiệt cao cho tấm Panel lò sấy.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có đặc điểm nổi bật là bề mặt không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, do đó thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Chất liệu tôn mạ kẽm không chỉ giúp đảm bảo độ bền mà còn ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu suất và độ an toàn trong quá trình sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng Rockwool, với các mức tỷ trọng khác nhau như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng thấp (80kg/m3) thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu tính cách nhiệt nhẹ nhàng, trong khi mức trung bình (100kg/m3) cung cấp sự cân bằng giữa hiệu suất cách âm và cách nhiệt. Tỷ trọng cao nhất (120kg/m3) thường được áp dụng cho các dự án yêu cầu khả năng chịu nhiệt và cách âm tối ưu. Việc lựa chọn loại panel phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất và độ bền của công trình.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, một vật liệu cách nhiệt và chống cháy hiệu quả. Độ dày các loại tấm thường gặp là 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này mang lại hiệu suất cách nhiệt khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng. Ví dụ, tấm 75mm thích hợp cho những ứng dụng có yêu cầu nhiệt độ thấp hơn, trong khi tấm 200mm thường được sử dụng cho các môi trường có nhiệt độ cao và cần bảo đảm an toàn cháy nổ.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Kết quả là, năng lượng tiêu thụ giảm thiểu, tiết kiệm chi phí vận hành. Hơn nữa, khả năng giữ nhiệt trong lò lâu hơn không chỉ tối ưu hóa quy trình sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và tuổi thọ sản phẩm.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Được thiết kế để chịu được nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, panel này sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool. Những chất liệu này không chỉ giúp panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn ngăn chặn biến dạng dưới tác động của nhiệt độ cao, bảo vệ hiệu quả cho thiết bị bên trong. Với khả năng ứng dụng linh hoạt, panel lò sấy là lựa chọn tối ưu cho các nhà máy, xưởng sản xuất cần đảm bảo an toàn nhiệt.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy được làm từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại nhiều ưu điểm quan trọng. Những vật liệu này có khả năng chống cháy vượt trội, không chỉ không cháy mà còn ngăn ngừa lửa lan rộng, bảo vệ an toàn cho môi trường xung quanh. Điều này rất cần thiết trong các ngành công nghiệp nơi nguy cơ cháy nổ luôn tiềm ẩn và có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy đảm bảo sự an toàn và nâng cao hiệu quả sản xuất, đồng thời tuân thủ các quy định về an toàn phòng cháy chữa cháy.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Các loại panel lò sấy được thiết kế với khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn vượt trội, nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép. Điều này đảm bảo rằng panel có thể duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao hoặc khi nhiệt độ thay đổi đột ngột. Ưu điểm này rất quan trọng đối với các lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm thiểu chi phí bảo trì, nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Nhờ vào việc giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành được rút ngắn, đồng thời chi phí năng lượng cũng được tiết kiệm đáng kể. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, cho phép họ tối ưu hóa chi phí sản xuất. Sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ giảm thiểu năng lượng tiêu thụ.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này không chỉ giúp chúng có thể hỗ trợ các cấu trúc như sàn hoặc mái của lò sấy một cách hiệu quả, mà còn gia tăng tính bền vững và độ an toàn cho toàn bộ hệ thống. Việc sử dụng những panel này trong lò sấy giúp giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động và kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Sự bền bỉ này là yếu tố quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế hệ thống liên kết thông minh không chỉ giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, mà còn đảm bảo độ chắc chắn, ngăn ngừa rủi ro mất nhiệt từ các khe hở. Nhờ vào cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel trở nên đơn giản hơn bao giờ hết, giúp tối ưu hóa hiệu suất hoạt động và giảm thiểu thời gian dừng máy. Điều này mang lại lợi ích kinh tế cao cho người sử dụng trong quá trình vận hành lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quy trình bảo quản và chế biến thực phẩm. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các lò sấy, nơi cần duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm nhằm tối ưu hóa chất lượng sản phẩm. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy hay hạt đều đòi hỏi một môi trường sấy lý tưởng để giữ lại dinh dưỡng tối đa. Tính năng cách nhiệt tốt của panel không chỉ bảo toàn nhiệt độ mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, giúp nâng cao hiệu quả sản xuất thực phẩm an toàn và chất lượng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Tấm panel này không chỉ giúp giảm thất thoát nhiệt mà còn bảo vệ sản phẩm khỏi nhiễm ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, hệ thống lò sấy với tấm panel giúp giảm chi phí năng lượng tiêu thụ, từ đó cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản. Việc áp dụng công nghệ này góp phần tối ưu hóa quy trình chế biến, mang lại lợi ích kinh tế cho nhà sản xuất.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là vô cùng quan trọng, đặc biệt trong quy trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm tạo ra không gian làm việc ổn định, đảm bảo nhiệt độ và độ ẩm được duy trì ở mức chính xác. Điều này giúp bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố có thể gây hại, như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ vậy, panel sấy không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn cho sản phẩm, góp phần vào chất lượng dược phẩm cuối cùng.

  • Sấy gỗ:

Tấm Panel sấy gỗ đang ngày càng được ưa chuộng trong các nhà máy chế biến gỗ nhờ vào khả năng sấy khô hiệu quả, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy của gỗ. Hệ thống này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, tạo điều kiện tối ưu cho quá trình xử lý nhiệt, góp phần bảo vệ chất lượng gỗ. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm Panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho các cơ sở chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành dệt may, được ứng dụng rộng rãi tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và sản phẩm. Với khả năng cách nhiệt tối ưu, panel giúp bảo vệ vải khỏi nhiệt độ cao, đồng thời giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô. Việc sử dụng tấm panel không chỉ cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Nhờ vào những ưu điểm này, panel lò sấy trở thành giải pháp hiệu quả cho ngành công nghiệp dệt may hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì những điều kiện này, từ đó tối ưu hóa hiệu suất sản xuất và bảo quản. Sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng thực phẩm mà còn giảm thiểu thời gian và năng lượng tiêu thụ, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ có ứng dụng trong ngành công nghiệp gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Sự hiệu quả của tấm panel không chỉ cải thiện quy trình sản xuất mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường nhờ giảm thiểu khí thải.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là rất quan trọng để bảo quản các linh kiện điện tử và chip mạch. Ứng dụng tấm panel lò sấy trong quy trình sấy linh kiện giúp loại bỏ độ ẩm, từ đó ngăn ngừa các vấn đề về oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm chính xác, panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn kéo dài tuổi thọ của linh kiện, đảm bảo hiệu suất hoạt động bền bỉ trong các ứng dụng điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy là bước thiết yếu để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng có khả năng bảo quản và vận chuyển tốt. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt cao và tính cách nhiệt ưu việt giúp duy trì môi trường ổn định, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ nguyên liệu hóa chất trong suốt quá trình xử lý. Việc sử dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là cực kỳ quan trọng. Sử dụng panel lò sấy không chỉ giúp tạo ra môi trường ổn định mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel lò sấy góp phần giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc. Đồng thời, việc kiểm soát nhiệt độ chính xác cũng giúp bảo đảm chất lượng sản phẩm, giảm thiểu tỷ lệ hư hỏng và lỗi sản xuất.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Đồng Nai (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này cung cấp cái nhìn rõ nét về mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật của từng loại Panel. Từ vách ngoài với yêu cầu bền bỉ, chống thấm cao cho đến vách trong với tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, thông tin được trình bày rõ ràng giúp bạn dễ dàng nắm bắt và đưa ra quyết định chính xác nhanh chóng.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc tạo sự kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel. Được chế tạo từ nhôm chất lượng cao, các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho cấu trúc mà còn bảo vệ Panel trước các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm đa dạng như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc được sử dụng phổ biến trong thi công và lắp đặt.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu, đảm bảo sự bền bỉ, tính thẩm mỹ và vận hành mượt mà. Hệ thống được gia cố vững chắc nhờ thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Các phụ kiện như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bảng lề tự nâng đảm bảo cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, hạn chế xệ cánh, giúp nâng cao độ liên kết và kéo dài tuổi thọ cho sản phẩm.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hiện đại, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích đáng kể so với cửa đi truyền thống. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, cần chú ý đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm các thanh dẫn hướng và thanh trượt, và phụ kiện phụ trợ như bánh xe, móc treo, và hệ thống khóa. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này không chỉ đảm bảo tính ổn định, an toàn mà còn tạo sự linh hoạt cho không gian sống và làm việc.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Đồng Nai

Những hình ảnh thực tế của Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Đồng Nai thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng chỉn chu, tấm panel được lắp đặt không chỉ mang lại sự vững chãi mà còn góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ cho không gian. Khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm giúp tiết kiệm năng lượng và tạo môi trường sống thoải mái. Điều này khẳng định sự lựa chọn hoàn hảo cho các dự án xây dựng hiện nay.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình đòi hỏi khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Với ứng dụng đa dạng, sản phẩm này thường được sử dụng trong các kho lạnh, phòng sạch và nhà xưởng. Ngoài ra, chúng còn phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, tính năng cách nhiệt ưu việt của sản phẩm khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt nổi bật hơn tường truyền thống về mặt hiệu suất. Với cấu trúc dạng sandwich gồm lớp cách nhiệt ở giữa, loại panel này có khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp hạn chế sự truyền nhiệt từ bên ngoài, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng cho hệ thống điều hòa không khí. Bên cạnh đó, chúng nhẹ hơn, dễ lắp đặt và bảo trì, đảm bảo tính tiện lợi cho công trình. Đặc biệt, các tấm panel còn có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy, bảo vệ an toàn cho người sử dụng.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt có khả năng chống cháy không phụ thuộc vào loại tấm panel sử dụng. Hầu hết các sản phẩm như Rockwool và Glasswool đều sở hữu tính năng chống cháy xuất sắc. Rockwool và Glasswool là những vật liệu có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này trở nên đặc biệt quan trọng trong những khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hay các công trình công nghiệp.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, đặc biệt là các loại như Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm đáng kể. Nhờ vào cấu trúc xốp và tính chất hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp hạn chế tiếng ồn từ bên ngoài, tạo nên một không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Điều này rất quan trọng trong các công trình cần sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hoặc các khu dân cư muốn giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông và các hoạt động công nghiệp xung quanh.

Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Đồng Nai không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều loại khác. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Đồng Nai, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận sản phẩm. Với kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Điều này mang lại sự yên tâm cho khách hàng trong mỗi lần mua sắm.

Trên đây là những thông tin quan trọng về sản phẩm Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Đồng Nai mà Triệu Hổ gửi đến quý Khách hàng. Với những ưu điểm nổi bật, sản phẩm này chính là giải pháp hoàn hảo cho việc cách nhiệt và đảm bảo hiệu quả công trình. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp quý vị lựa chọn được loại vật liệu phù hợp một cách dễ dàng. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình và nhanh chóng, giúp công trình của bạn đạt được sự thành công mong muốn.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.