Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Đồng Tháp “Siêu rẻ”

5/5 - (4935 bình chọn)

Mục lục bài viết

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Đồng Tháp | Giảm sốc nhất | CK 5% – 10%

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Đồng Tháp đại diện cho bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành cho các công trình. Khác với phương pháp xây dựng truyền thống bằng tường gạch, việc lắp đặt panel tôn xốp mang lại hiệu quả cao hơn, giảm thời gian thi công đáng kể. Sản phẩm nhẹ và gọn nhẹ, dễ dàng di chuyển và lắp đặt, giúp rút ngắn thời gian hoàn thành công trình. Bên cạnh đó, tính năng bền bỉ và khả năng chống ăn mòn khiến panel tôn xốp trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, từ nhà xưởng đến văn phòng. Sự chuyển mình này không chỉ là xu hướng mà còn thể hiện tầm nhìn xa trong quyết định của ngành xây dựng hiện đại.

Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Đồng Tháp

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một giải pháp hiện đại trong ngành xây dựng, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt mà còn giúp giảm tải trọng cho công trình, đồng thời rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Đối mặt với những hạn chế của tường gạch truyền thống như thi công chậm, nặng nề và chi phí cao, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt trở thành lựa chọn tối ưu cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng, thậm chí là nhà ở dân dụng. Sự phát triển của sản phẩm này mở ra hướng đi mới bền vững và hiệu quả cho ngành xây dựng hiện đại.

Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Đồng Tháp

Tại Đồng Tháp, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một sản phẩm nổi bật với nhiều tên gọi phổ biến, phản ánh tính đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm. Các tên gọi quen thuộc bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, tấm sandwich panel, và tấm 3D panel. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và cách nhiệt, giúp cải thiện hiệu suất năng lượng và độ êm ái cho không gian. Với khả năng cách âm và cách nhiệt ưu việt, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình hiện đại.

Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Đồng Tháp

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) được cấu thành từ lõi xốp EPS, bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, giúp tăng khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với ưu điểm vượt trội như khả năng cách nhiệt tốt, chống ẩm, trọng lượng nhẹ và dễ thi công, tấm Panel EPS còn có chi phí hợp lý. Sản phẩm này thường được sử dụng để làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình yêu cầu duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ ngoại thất không chỉ khỏi tác động thời tiết mà còn giữ được vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ thường được tráng bằng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giữ cho sản phẩm có màu sắc và độ bóng bền lâu. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, đồng thời được thiết kế với gân ngang nhằm cải thiện khả năng thoát nước trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Quá trình gia nhiệt làm cho các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ ngăn cản sự truyền nhiệt mà còn có tác dụng cách âm hiệu quả. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS giảm thiểu tối đa việc truyền nhiệt giữa các mặt của tấm, giúp tiết kiệm năng lượng cho các công trình. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS vừa nhẹ vừa bền, thích hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường ưu tiên thiết kế bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Việc này giúp tránh gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng, đồng thời vẫn đảm bảo tính năng cách nhiệt và độ bền cho sản phẩm.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ hạt Expandable PolyStyrene. Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C và tần suất 20 đến 50 lần, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Với cấu trúc lõi xốp, panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt và trọng lượng nhẹ, giúp dễ dàng trong việc vận chuyển và thi công. Bên cạnh đó, giá thành của panel EPS xốp thường cũng rất cạnh tranh, phù hợp với nhiều nhu cầu xây dựng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là vật liệu xây dựng tiên tiến, với lõi xốp EPS được bổ sung các phụ gia để nâng cao khả năng chống cháy. Nhờ vậy, loại panel này không chỉ mang lại lợi ích về cách âm và cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn trong các công trình xây dựng, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với xốp thông thường, nhưng những lợi ích vượt trội về an toàn và hiệu quả sử dụng hoàn toàn xứng đáng với mức đầu tư.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, các tấm EPS không chỉ giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc thoải mái hơn tại các nhà máy, nhà xưởng. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính năng chuyên dụng mà còn thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong xây dựng.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao các công trình. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, tạo môi trường sống thoải mái. Đồng thời, Panel EPS cũng có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, đảm bảo sự yên tĩnh cho không gian sống và làm việc. Hơn nữa, vật liệu này còn giúp bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, tăng cường độ bền và bảo trì công trình lâu dài.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu hơi nóng và ngăn chặn lửa, khả năng chịu nhiệt có thể lên đến 120oC trong 15-20 phút. Lớp xốp có độ khít cao, không tạo khoảng trống, từ đó ngăn chặn vi khuẩn và nấm mốc làm hư hỏng bên trong. Nhờ vậy, tấm panel EPS giữ cho không gian mát mẻ vào hè và ấm áp vào đông, đồng thời tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu âm thanh lên đến 60% so với tần số thực. Đặc điểm này giúp tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho nhiều loại hình công trình như nhà xưởng, văn phòng, trường học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS cũng được ưa chuộng cho các cơ sở yêu cầu khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, góp phần nâng cao chất lượng âm thanh và trải nghiệm người dùng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt xuất sắc. Khi sử dụng trong các công trình, panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, giúp giảm tải cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ đó, điện năng tiêu thụ được tối ưu hóa, không chỉ tiết kiệm chi phí điện mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc. Sự kết hợp giữa hiệu quả bảo ôn và tiết kiệm chi phí là ưu điểm nổi bật của panel EPS.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng siêu nhẹ của nó. Việc giảm tải trọng công trình không chỉ mang lại lợi ích cho nhà tiền chế mà còn rất có giá trị trong các công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ của EPS không chỉ giúp quá trình vận chuyển và nâng hạ trở nên dễ dàng hơn, mà còn thúc đẩy tốc độ lắp đặt nhanh chóng. Điều này dẫn đến việc giảm thiểu chi phí và thời gian thi công, đồng thời nâng cao hiệu suất tổng thể của dự án xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hay khí độc khi sử dụng. Ngoài ra, sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao của panel EPS làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng có thể bị ảnh hưởng theo thời gian, do đó việc thay mới khi cần là cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS là giải pháp xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng tuyệt vời. Bề mặt của panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Điều này không chỉ nâng cao tuổi thọ sản phẩm mà còn giảm thiểu chất thải xây dựng. Dù trong điều kiện ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với thời tiết khắc nghiệt, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh, mang lại sự ổn định và an toàn cho các công trình xây dựng.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) được biết đến với ưu điểm nổi bật về tính kinh tế cao. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu cho mỗi đơn vị chi phí đầu tư. Sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế đáng kể trong dài hạn. Nhờ vậy, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu tiết kiệm bền vững.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào đặc tính nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong văn phòng, panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ vào quá trình lắp đặt nhanh chóng. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel còn đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và làm trần chống nóng, giảm tải trọng tổng thể của công trình. Ngoài ra, panel EPS là sự thay thế lý tưởng cho vách thạch cao tại những nơi đòi hỏi khả năng cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm này tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện. Sự linh hoạt và dễ tháo lắp của panel EPS cũng rất phù hợp cho các dự án cải tạo và không gian văn phòng tạm thời.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ vào tính năng vượt trội của nó. Được sử dụng chủ yếu làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục triệt để nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giữ nhiệt hiệu quả, giảm lượng nhiệt thất thoát và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được lắp đặt làm nền trong công trình nhờ khả năng cách âm tốt hơn so với vật liệu truyền thống. Đối với môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo điều kiện vô trùng, ổn định nhiệt độ mà còn dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Đồng Tháp (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Đồng Tháp (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Đồng Tháp (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến được cấu tạo theo dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm ở bên ngoài và lõi cách nhiệt được làm bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) ở giữa. Với tỷ trọng lõi từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, panel PU/PIR sở hữu những ưu điểm vượt trội trong việc cách nhiệt và cách âm, giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tối ưu hóa môi trường sống. Ngoài ra, vật liệu này còn được thiết kế để chịu lực tốt, đáp ứng các yêu cầu về an toàn cháy nổ, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh, và các công trình công nghiệp khác. Việc ứng dụng tấm panel PU/PIR là một giải pháp tối ưu cho tính bền vững và hiệu suất năng lượng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa. Với đặc tính này, lớp bề mặt hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng các lực tác động mạnh, đồng thời thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, đi kèm với gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp tối ưu hóa việc thoát nước trong những ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc bảo quản nhiệt độ trong các công trình xây dựng. Chúng được chế tạo từ hai loại lõi cách nhiệt chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU được hình thành thông qua sự phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra cấu trúc bọt xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Mặt khác, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại đặc tính chịu lửa tốt hơn, đồng thời cải thiện khả năng cách nhiệt. Với trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, loại vật liệu này không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt vượt trội mà còn góp phần giảm chi phí năng lượng trong quá trình sử dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Khác với bề mặt ngoài có các đường gân sâu, bề mặt trong được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước cho da khi tiếp xúc trực tiếp. Chất liệu này không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội mà còn tạo sự thoải mái, an toàn cho người sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được ứng dụng rộng rãi trong các không gian dân dụng và công trình kiến trúc. Chúng được chế tạo từ lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, đảm bảo tính thẩm mỹ và dễ dàng trong việc vệ sinh. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Sản phẩm này còn góp phần giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng nhờ ngăn chặn sự mất nhiệt, đáp ứng nhu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cho các khu vực yêu cầu cao.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình phải chịu ảnh hưởng từ môi trường khắc nghiệt. Được chế tạo từ lớp tôn mạ cao cấp và có khả năng chống ăn mòn, tấm panel này giúp bảo vệ cấu trúc bên ngoài khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong góp phần tạo ra khả năng cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đây là lựa chọn phù hợp cho những công trình đòi hỏi tính bền bỉ và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel lạnh PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh với lõi xốp làm từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đảm bảo các điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, và hầm đông, bảo vệ hàng hóa hiệu quả.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Nhờ tính năng này, vật liệu giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả cho các kho lạnh và nhà máy thực phẩm mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng cho các công trình dân dụng. Bên cạnh đó, việc giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm trở thành lợi ích nổi bật của Panel PU/PIR trong ứng dụng thực tiễn.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này rất cần thiết cho những không gian như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào, tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt yên tĩnh. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình cần tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo trải nghiệm âm thanh tối ưu.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR giúp sản phẩm tự tắt lửa khi ngọn lửa bị loại bỏ, góp phần giảm thiểu nguy cơ cháy lan. Cấu trúc phân tử chống cháy còn hạn chế phát sinh khói độc, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều sản phẩm panel PIR đã đạt tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành lựa chọn hoàn hảo cho những công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho những dự án cần vật liệu nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền chắc. Với trọng lượng nhẹ hơn hẳn so với tường gạch hay bê tông, sản phẩm này được cấu tạo từ ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, giúp duy trì khả năng chịu lực cao. Việc giảm tải trọng cho kết cấu công trình không chỉ tiết kiệm chi phí thi công mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc lắp đặt ở những vị trí cao mà không cần đến thiết bị chuyên dụng phức tạp, từ đó tối ưu hóa hiệu quả kinh tế cho nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và ăn mòn hiệu quả. Bề mặt của panel thường được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc được phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét, cũng như kháng axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước và không bị mốc hay mục, khác với các vật liệu hữu cơ. Những đặc tính này giúp các công trình xây dựng sử dụng panel PU/PIR duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt là trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm về môi trường, bao gồm việc không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozone. Với khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, loại panel này giúp giảm thiểu rác thải từ xây dựng, từ đó góp phần bảo vệ môi trường. Sản phẩm này chính là sự lựa chọn tối ưu cho các công trình hướng tới tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Việc ứng dụng panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn tạo ra những giá trị lâu dài cho xã hội.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Với kích thước sản xuất tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, quá trình lắp đặt được rút ngắn đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc thi công diễn ra nhanh chóng và dễ dàng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ vào khả năng này, thời gian thi công giảm thiểu, đồng thời giúp tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Điều này giúp người sử dụng tiết kiệm chi phí đầu tư mà vẫn đảm bảo chất lượng công trình.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ nổi bật với bề mặt phẳng và sắc nét, mà còn mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Sự đa dạng màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, giúp đáp ứng yêu cầu thiết kế kiến trúc khác nhau một cách linh hoạt. Ngoài ra, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo ra những điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, với ưu điểm không cần trát vữa hay sơn lại sau lắp đặt, sản phẩm giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện một cách hiệu quả.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt tối ưu, sản phẩm giúp tiết kiệm điện năng, đồng thời cung cấp giải pháp cách âm hiệu quả, tạo ra không gian sống yên tĩnh. Trong các công trình, Panel PU/PIR không chỉ được sử dụng làm vách ngăn và mái mà còn giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt. Sản phẩm còn có thể tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm, nâng cao chất lượng đời sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn tiết kiệm năng lượng, rất phù hợp trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ độ bền cao và khả năng bảo vệ môi trường, góp phần tạo điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Đồng Tháp (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là vật liệu xây dựng đa năng, được cấu tạo từ ba lớp chính giúp tăng cường tính năng của nó. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại sự bền bỉ và khả năng chống ăn mòn hiệu quả. Lớp ở giữa được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, tạo ra khả năng cách nhiệt vượt trội và chịu nhiệt cao. Nhờ vào cấu trúc này, tấm Panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn chống cháy, giảm thiểu rủi ro trong các tình huống khẩn cấp. Hơn nữa, sản phẩm còn hỗ trợ giảm tiếng ồn, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái. Với những ưu điểm nổi bật, Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại tính bền vững cao. Qua quá trình chống oxy hóa, lớp bề mặt này đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian, giúp duy trì tính thẩm mỹ và độ bền. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp bề mặt được thiết kế có gân chạy ngang, hỗ trợ tối ưu trong việc thoát nước khi trời mưa. Nhờ những đặc tính này, Panel Rockwool có khả năng chịu được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt và lực tác động mạnh mẽ.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, tạo ra các sợi mịn có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Với cấu trúc xốp, lõi cách nhiệt này có khả năng cách nhiệt vượt trội, giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel và kết nối chặt chẽ với nhau, giúp củng cố kết cấu của tấm panel. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với tấm tôn bên trên và bên dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt, tạo nên tấm panel bông khoáng có độ cứng cao, đáp ứng tốt các yêu cầu về cách nhiệt và chịu lực trong các công trình xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, sự khác biệt nằm ở mặt trong của tôn, nơi không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Điều này là do mặt trong là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường ưu tiên thiết kế bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm hạn chế nguy cơ gây trầy xước cho da khi sử dụng. Thiết kế này không chỉ nâng cao tính an toàn mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi, bao gồm các loại với tỷ trọng 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ và 150kg/m³. Mỗi loại có đặc điểm riêng, phù hợp với từng nhu cầu ứng dụng trong cách nhiệt, cách âm và bảo vệ chống cháy.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo chiều dày với các kích thước đa dạng như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi mức độ chiều dày phù hợp với từng ứng dụng, từ cách nhiệt, cách âm đến bảo vệ môi trường, tăng cường hiệu suất xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho công trình cần cách nhiệt và cách âm. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, bảo vệ an toàn cho công trình. Sản phẩm thích hợp cho các vách ngăn trong nhà, như nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Công năng nổi bật của tấm Panel Rockwool là khả năng giảm truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, hiệu quả hơn cho người sử dụng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao và khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Thường được sử dụng cho vách ngăn ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, tấm panel này giúp cải thiện môi trường làm việc và bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Đặc biệt, tính năng chống cháy vượt trội của Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho công trình và người lao động. Sự kết hợp giữa công năng và an toàn khiến tấm panel này trở thành lựa chọn ưu việt.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính năng không cháy của vật liệu này. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, panel Rockwool đảm bảo an toàn tối đa cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực có yêu cầu cao về phòng cháy chữa cháy như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, mang lại sự yên tâm cho người sử dụng và bảo vệ tài sản hiệu quả.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn hiệu quả việc truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Nhờ đó, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đặc biệt trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng panel Rockwool không chỉ mang lại sự thoải mái mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng, làm giảm chi phí vận hành cho các công trình.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho khả năng cách âm hiệu quả, nhờ vào cấu trúc sợi khoáng đặc biệt của nó. Vật liệu này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, bảo vệ sự yên tĩnh cần thiết cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống. Với khả năng chịu nhiệt và không chứa chất độc hại, Rockwool là lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại, đáp ứng mọi yêu cầu về cách âm.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, bảo vệ sức khỏe người sử dụng và duy trì sự an toàn cho cấu trúc công trình. Trong môi trường ẩm ướt hoặc các khu vực dễ bị thấm nước, panel Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc kéo dài tuổi thọ và độ bền của công trình. Sự bền vững này không chỉ tăng cường hiệu suất sử dụng mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì trong dài hạn.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng chịu nước tốt, Rockwool giúp bảo vệ công trình khỏi sự xâm nhập của độ ẩm, từ đó ngăn ngừa nấm mốc và hư hại. Ngoài ra, sản phẩm này còn góp phần tiết kiệm năng lượng và dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Sự bền vững và thân thiện với môi trường của Rockwool chính là lợi thế vượt trội trong xây dựng hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, giúp tăng cường khả năng chống chịu va đập. Những tấm panel này được thiết kế để chịu được lực tác động mạnh mà không bị hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học bên ngoài. Sự ổn định cơ học cao của panel Rockwool không chỉ đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng mà còn kéo dài tuổi thọ công trình. Đặc tính này làm cho panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tính bền vững và độ tin cậy cao.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích kinh tế lâu dài mà nó mang lại là rất đáng kể. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành thông qua tiết kiệm năng lượng và thời gian bảo trì. Điều này không chỉ giúp chủ đầu tư giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình, tạo giá trị bền vững cho các dự án xây dựng lâu dài.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả trong lĩnh vực xây dựng công trình dân dụng, đặc biệt là trong các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, loại panel này không chỉ giúp cải thiện môi trường sống mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Bên cạnh đó, sản phẩm còn giúp giảm tải trọng cho móng nhà, chống cháy và tiết kiệm năng lượng, phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại. Ứng dụng Panel Rockwool trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng đang ngày càng trở nên phổ biến, khẳng định vai trò quan trọng của nó trong các dự án xây dựng hiện nay.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một trong những giải pháp vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất phù hợp cho các nhà máy, kho xưởng cần tính năng chống cháy hiệu quả. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn là lựa chọn lý tưởng cho các không gian cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn và tạo ra môi trường làm việc, học tập yên tĩnh. Nhờ hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool cũng được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và khu vực ngoài trời, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các công trình hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Đồng Tháp (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Đồng Tháp (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Đồng Tháp (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách âm và cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Lõi Bông thủy tinh này được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt, đồng thời hạn chế tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, đáp ứng nhu cầu về cách âm và cách nhiệt trong các không gian khác nhau. Với những ưu điểm nổi bật, tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền vững và khả năng chống ăn mòn tối ưu. Với lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF, sản phẩm không chỉ bảo vệ khỏi ảnh hưởng của thời tiết mà còn giữ được vẻ đẹp thẩm mỹ lâu dài. Đặc tính chống oxi hóa của lớp kim loại giúp tấm ốp giữ màu sắc và độ bóng, tạo ra bề ngoại thất hoàn hảo, phù hợp với yêu cầu khắt khe của các công trình hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng trong các sản phẩm như panel hoặc tấm cách âm, được tạo thành từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc tính nổi bật của glasswool bao gồm khả năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Đặc biệt, lõi glasswool không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về vật liệu xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp vật liệu này không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi sự biến dạng và ăn mòn, mà còn mang lại khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt tốt. Với cấu trúc bền vững, tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, giúp duy trì độ ổn định nhiệt độ và tạo ra không gian sống an toàn hơn. Sự kết hợp giữa hiệu suất và độ bền khiến nó trở thành sản phẩm được ưa chuộng trong ngành công nghiệp.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và ứng dụng của tấm panel trong xây dựng và cách nhiệt công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp cho các ứng dụng khác nhau, từ cách âm đến cách nhiệt, giúp tối ưu hóa hiệu suất trong các công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm lý tưởng dành cho vách nội thất, được biết đến với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Cấu trúc của tấm panel này bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa làm từ sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Chúng thường được sử dụng trong các môi trường như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi mà việc kiểm soát nhiệt độ và âm thanh là rất quan trọng. Sự kết hợp giữa tính năng và thiết kế giúp tấm panel này đáp ứng nhu cầu của các công trình hiện đại.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài của công trình. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh và lõi glasswool có tỷ trọng cao, sản phẩm này cung cấp khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Nhờ vào độ bền và khả năng chịu đựng tác động môi trường, tấm panel này thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho và trung tâm thương mại. Sự kết hợp giữa hiệu suất và tính năng đã làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong ngành xây dựng.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống cháy an toàn và không sinh khói độc. Chất liệu này làm từ sợi thủy tinh, không bắt lửa và duy trì tính ổn định ở nhiệt độ lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc, tạo ra sự an toàn tối ưu trong các tình huống khẩn cấp. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường sinh khói độc, Glasswool có lợi thế vượt trội về khả năng chống cháy. Mặc dù Rockwool cũng an toàn với lửa, Glasswool lại nhẹ hơn và thuận tiện hơn trong thi công, đặc biệt trong không gian kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Panel Glasswool nổi bật với khả năng cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo nên vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với các vật liệu khác như EPS và PU, Glasswool có khả năng cách âm tốt hơn nhờ kết cấu nhẹ nhàng và ít sinh bụi. So với Rockwool, chất liệu này lại mang lại sự tiện lợi hơn trong thi công trong các không gian nội thất kín, tạo ra môi trường sống yên tĩnh hơn.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn chặn hiệu quả lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm, không bị mối mọt, không mục nát và duy trì hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi này vẫn giữ được hiệu suất cách nhiệt vượt trội. So với các vật liệu khác như PU hay EPS, Glasswool cho tuổi thọ cao hơn và yêu cầu ít bảo trì, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại, đặc biệt là Amiang, nên đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Bông thủy tinh glasswool không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu. Với khả năng cách nhiệt và tiêu âm tốt, material này không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn thể hiện cam kết bảo vệ môi trường, phù hợp với xu hướng bền vững hiện nay.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool được chế tạo từ lõi sợi rỗng với tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn tối ưu hóa quá trình vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các loại vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ được ưu điểm về trọng lượng nhẹ, đồng thời vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy, giúp tăng cường hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hợp lý với giá thành trung bình, phù hợp với ngân sách nhiều chủ đầu tư. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool không chỉ có giá thành thấp hơn mà còn mang lại khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Mặc dù không rẻ bằng EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng cao, Glasswool trở thành giải pháp tối ưu và bền vững. Vì vậy, sản phẩm này là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về vật liệu cách nhiệt.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool hiện đang là vật liệu ưu việt trong xây dựng công trình dân dụng, đặc biệt là tại siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm mang lại không gian sạch đẹp, dễ chịu cho người sử dụng. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, góp phần giảm chi phí kết cấu móng. Nó còn được sử dụng hiệu quả làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và sự riêng tư trong không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool đang được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà máy và xưởng sản xuất, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool cũng rất phù hợp cho các khu vực như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Đồng Tháp (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Đồng Tháp (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Đồng Tháp (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo bởi ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, thích hợp cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Thiết kế với hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Tấm Panel kho lạnh EPS là sản phẩm chuyên dụng trong ngành cách nhiệt, gồm ba lớp: hai bề mặt được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và các phòng lưu trữ thực phẩm, dược phẩm. Loại panel này nhẹ, dễ vận chuyển, thi công, và tiết kiệm năng lượng, trở thành lựa chọn phổ biến cho xây dựng kho lạnh, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho kho lạnh và các không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Tấm panel này có cấu tạo từ hai lớp bọc inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các giải pháp lưu trữ thực phẩm và dược phẩm.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ hiệu quả trước các tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao cùng khả năng chống ăn mòn.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm Panel kho lạnh làm từ EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C mà hạn chế tiêu hao điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng chính của lớp này là bảo vệ lớp lõi, đồng thời chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Ngoài ra, chúng còn được phân loại dựa trên vỏ panel với tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có yêu cầu cách nhiệt cao hơn, trong khi vách ngoài cần đảm bảo độ bền và khả năng chống chịu thời tiết, phục vụ hiệu quả cho việc bảo quản.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, có khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ khả năng giữ nhiệt này, kho lạnh giảm thiểu thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi cần sự ổn định nhiệt độ để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sử dụng panel cách nhiệt hiện đại là giải pháp tối ưu cho việc bảo quản hàng hóa yêu cầu nhiệt độ thấp.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được làm từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS với đặc tính không thấm nước giúp ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm, trong khi PU sở hữu cấu trúc bọt kín, hoàn toàn không cho nước thấm qua. Nhờ đó, panel kho lạnh duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường ẩm ướt và có nước đọng thường xuyên. Điều này cực kỳ quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm bảo quản trong kho lạnh, ngăn ngừa hư hỏng do ẩm ướt.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đồng đều từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm cách âm vượt trội. Sản phẩm này có khả năng giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên đến 60%, giúp ngăn chặn tiếng ồn hiệu quả. Ngoài việc sử dụng cho tường và vách cách nhiệt trong kho lạnh, panel PU/PIR còn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar, và studio. Điều này góp phần nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Panel kho lạnh nổi bật với trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều lợi ích trong quá trình vận chuyển và thi công. Khối lượng giảm giúp việc lắp đặt trở nên dễ dàng hơn, từ đó rút ngắn thời gian thi công và giảm chi phí lao động. Các tấm panel này có thể được di chuyển linh hoạt, cho phép nhà thầu lắp ráp nhanh chóng mà không gặp nhiều trở ngại. Sự tiện lợi này không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn đảm bảo tiến độ hoàn thành dự án kho lạnh đạt yêu cầu, phục vụ tốt cho nhu cầu bảo quản hàng hóa.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh với lõi EPS và PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong vấn đề bảo vệ môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau, giúp giảm thiểu lượng rác thải và tác động tiêu cực đến hệ sinh thái. Đồng thời, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Việc lựa chọn sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn thúc đẩy phát triển bền vững trong ngành công nghiệp lạnh.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là giải pháp hoàn hảo cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với EPS, panel PU cung cấp khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp cải thiện hiệu suất máy lạnh và giảm chi phí vận hành. Trong khi đó, panel EPS lại có nhược điểm ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng hóa đơn tiền điện. Sử dụng tấm panel PU không chỉ tối ưu hóa hiệu quả bảo quản mà còn tiết kiệm năng lượng đáng kể.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong ngành dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm yêu cầu môi trường khô ráo, sạch sẽ và ổn định. Tấm panel kho lạnh bằng PU là giải pháp lý tưởng với cấu trúc kín, không hút ẩm và không thấm nước, giúp duy trì điều kiện bảo quản tối ưu. So với EPS, loại vật liệu này còn khoảng cách lớn về khả năng chịu ẩm, vì EPS dễ thấm nước và có thể xuống cấp, không đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ sạch trong các kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C trong các kho trung chuyển thực phẩm, như kho rau quả và thực phẩm tươi sống. Khả năng cách nhiệt vượt trội của Panel PU giúp tiết kiệm năng lượng và bảo quản chất lượng thực phẩm hiệu quả. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ, không biến dạng giúp kho chịu tải tốt trong môi trường di chuyển cao. Mặc dù Panel EPS cũng có ứng dụng trong kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hỏng khi hoạt động thường xuyên.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ tính linh hoạt và khả năng tháo lắp dễ dàng với khớp nối camlock. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo kín khí mà còn giữ hiệu suất cách nhiệt ổn định nhờ độ bền cơ học cao. Khác với EPS, thường dễ bị nứt và vỡ cạnh khi tháo dỡ, tấm panel PU không bị ảnh hưởng, giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng. Sự bền bỉ và tính di động của panel PU làm cho nó trở thành lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và vận hành liên tục, tấm Panel PU là sự lựa chọn ưu việt hơn hẳn tấm EPs. Panel PU mang lại hiệu suất cách nhiệt ổn định, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong thời gian dài mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Đây là giải pháp an toàn, tối ưu cho những kho lạnh có yêu cầu khắt khe về nhiệt độ và độ bền. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, với thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm trong thời gian dài có thể tận dụng tấm panel PU để xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định bên trong các kho lạnh, giúp thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Sự tiện lợi và hiệu quả của panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng bảo quản thực phẩm cho gia đình và cửa hàng.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê sản xuất rượu vang và bia thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì điều kiện bảo quản lý tưởng. Ứng dụng panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo, giúp tạo ra môi trường ổn định về nhiệt độ và độ ẩm. Với khả năng giữ cho rượu vang, bia và thực phẩm khác luôn trong trạng thái tối ưu, panel không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí đầu tư. Đây là lựa chọn lý tưởng cho bất kỳ ai đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang tại nhà.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam Việt Nam, việc sử dụng ứng dụng Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một giải pháp hiệu quả cho các ngôi nhà. Đặc biệt, panel PU kho lạnh không chỉ giúp cách nhiệt cho tường và trần, mà còn giảm nhiệt độ trong không gian sống, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng khi sử dụng điều hòa. So với các loại vật liệu cách nhiệt đắt tiền khác, panel PU là lựa chọn tối ưu, mang lại cả hiệu quả kinh tế và nâng cao chất lượng sống cho cư dân.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong các vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng vách ngăn tôn xốp panel PU là giải pháp hiệu quả cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Panel PU không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa, mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Với tính năng này, không gian sống trở nên thoáng mát và dễ chịu hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho sự nghỉ ngơi và sinh hoạt hàng ngày. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn cải thiện chất lượng sống trong môi trường oi bức.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ trong việc xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ hiệu quả các sản phẩm y tế quan trọng. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy của panel PU tăng cường độ an toàn, đảm bảo rằng các liệu pháp y tế luôn được bảo quản trong điều kiện tốt nhất, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế cho cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Đồng Tháp (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu kiện quan trọng trong các hệ thống sấy khô, được chế tạo từ nhiều lớp vật liệu khác nhau. Lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm hoặc inox, có độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, đảm nhận chức năng cách nhiệt hiệu quả. Các lớp vật liệu được kết dính bằng keo chuyên dụng, tạo nên một giải pháp chắn nhiệt tối ưu, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C tùy vào chất liệu lõi, panel lò sấy không chỉ có khả năng chịu đựng các tác động nhiệt lớn mà còn chống cháy và dễ thi công. Do đó, chúng được ứng dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại tính bền bỉ và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Đặc biệt, lớp mặt ngoài đã qua xử lý chống oxy hóa, giúp sản phẩm không bị ảnh hưởng bởi thời gian và các yếu tố môi trường. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang, góp phần cải thiện khả năng thoát nước trong những ngày mưa, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho lò sấy trong mọi điều kiện thời tiết.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen, đảm bảo tính đồng nhất và độ bền. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm và liên kết chặt chẽ bằng keo tạo bọt cường độ cao, giúp tạo thành khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và các tấm tôn, làm tăng độ cứng của sản phẩm. Bông khoáng được sản xuất từ Dolomit và Bazan, sau khi nóng chảy ở 1600 độ C, tạo ra những sợi nhỏ và ép thành tấm.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như mặt ngoài, do nó tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và tránh hiện tượng tróc sơn, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưa chuộng. Vật liệu này giúp tăng khả năng chống ăn mòn và giữ cho lò sấy hoạt động hiệu quả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu theo tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool. Các loại lõi này thường có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, với mỗi mức tỷ trọng phù hợp cho những ứng dụng khác nhau. Tấm panel với lõi 80kg/m3 thường có khả năng cách nhiệt tốt và trọng lượng nhẹ, phù hợp cho những công trình cần tiết kiệm chi phí. Tấm với lõi 100kg/m3 và 120kg/m3 mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt cao hơn, thích hợp cho các lò sấy công nghiệp hoặc nhà máy chế biến thực phẩm.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi loại độ dày này mang lại những ưu điểm khác nhau trong việc cách nhiệt, chống cháy và tạo ra môi trường làm việc hiệu quả. Độ dày càng lớn giúp tăng khả năng cách nhiệt, phù hợp với các lò sấy có yêu cầu nhiệt độ cao hơn. Việc chọn đúng độ dày là rất quan trọng để tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này không chỉ giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, mà còn duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt lâu dài, panel còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài tránh bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao, nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của lò sấy, thúc đẩy hiệu quả sản xuất trong ngành công nghiệp.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao, từ 300°C đến 1000°C tùy thuộc vào chất liệu. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn giữ vững hình dạng và tính năng ngay cả trong những môi trường khắc nghiệt. Điều này giúp tăng cường hiệu quả năng lượng và giảm thiểu tổn thất nhiệt, đồng thời mang lại độ bền cao cho lò sấy. Nhờ vậy, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội trong việc chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, từ đó bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến những sự cố nghiêm trọng. Sử dụng panel chống cháy không chỉ bảo vệ tài sản mà còn đảm bảo an toàn cho người lao động, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm và chống lại sự ăn mòn, giúp duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi mà sự thay đổi nhiệt độ và độ ẩm cao thường xuyên xảy ra. Sử dụng panel chất lượng giúp tăng cường tuổi thọ thiết bị và đảm bảo an toàn cho sản phẩm.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có ưu điểm nổi bật nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ thiết kế này, lò sấy duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ cần thiết. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành, mà còn giảm đáng kể chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Điều này mang lại lợi ích lớn trong việc tối ưu hóa chi phí sản xuất, giúp các doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động và tăng tính cạnh tranh trên thị trường.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Với thiết kế chắc chắn, các panel này có thể chịu được áp lực lớn khi được sử dụng ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Điều này không chỉ gia tăng độ bền bỉ mà còn đảm bảo an toàn cho toàn bộ hệ thống lò sấy, giảm nguy cơ hư hỏng và gia tăng hiệu suất hoạt động. Sự kết hợp giữa vật liệu chất lượng cao và thiết kế thông minh giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong ngành công nghiệp.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy có ưu điểm nổi bật là dễ dàng lắp đặt và bảo trì, nhờ thiết kế thông minh với hệ thống liên kết linh hoạt. Quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Hệ thống ghép nối chắc chắn giúp giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel này cho phép bảo trì và thay thế đơn giản, giảm thiểu thời gian dừng máy và chi phí vận hành cho doanh nghiệp.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm trong quy trình sấy. Đặc biệt, các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt cần nhiệt độ cao để bảo toàn chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng và tối ưu hóa hiệu suất sấy, đảm bảo chất lượng thực phẩm sau khi chế biến. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel sấy đóngvai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy các loại hạt và ngũ cốc. Hệ thống lò sấy sử dụng tấm panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho người sản xuất. Ứng dụng tấm panel sấy giúp tối ưu hóa quy trình chế biến nông sản, phục vụ nhu cầu thị trường ngày càng cao.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là cực kỳ quan trọng. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, đảm bảo quy trình sấy dược liệu diễn ra hiệu quả. Các tấm panel này tạo ra không gian kín, bảo vệ dược liệu khỏi những yếu tố bên ngoài như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ vào sự ổn định này, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm được nâng cao, đáp ứng tốt hơn các tiêu chuẩn nghiêm ngặt trong ngành dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm Panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ ngày càng trở nên phổ biến, nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm hoàn thiện. Các tấm gỗ cần được sấy khô để ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel không chỉ duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định mà còn bảo vệ gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm Panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí sản xuất và bảo vệ môi trường trong ngành công nghiệp chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đang trở thành giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo trong quá trình sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi tác động của nhiệt độ cao mà còn giúp tối ưu hóa thời gian sấy. Nhờ vào thiết kế hiện đại, panel lò sấy góp phần giảm thiểu chi phí năng lượng, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất cho doanh nghiệp. Sử dụng tấm panel lò sấy là một bước tiến quan trọng trong công nghệ chế biến vải.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quy trình này cần duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, giúp bảo quản chất lượng thực phẩm. Các tấm panel lò sấy được thiết kế đặc biệt để giữ nhiệt độ ổn định và đảm bảo mức độ ẩm trong quá trình sấy, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và giữ nguyên hương vị cũng như giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy hiện đại cũng góp phần tiết kiệm năng lượng và thời gian trong quy trình chế biến.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm Panel sấy gỗ không chỉ hạn chế trong ngành chế biến gỗ mà còn rất quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và kiểm soát liên tục, và tấm panel lò sấy giúp duy trì mức nhiệt ổn định, giảm thiểu tình trạng mất nhiệt. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần giảm chi phí năng lượng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel trở thành giải pháp tối ưu cho các nhà máy sản xuất cần quy trình sấy hiệu quả.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện và chip mạch. Việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là yếu tố then chốt trong quy trình sản xuất để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm, ngăn ngừa hiện tượng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vào khả năng duy trì điều kiện sấy tối ưu, tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn kéo dài tuổi thọ cho các linh kiện điện tử, từ đó đảm bảo sự ổn định và tin cậy trong sử dụng.

  • Sấy hóa chất:

Ứng dụng tấm Panel lò sấy trong ngành công nghiệp điện tử đóng vai trò quan trọng trong việc chế biến và bảo quản các chất liệu nhạy cảm. Trong các cơ sở sản xuất hóa chất, quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt, đồng thời bảo vệ hóa chất khỏi các yếu tố bên ngoài trong quá trình xử lý. Điều này đảm bảo chất lượng sản phẩm và nâng cao hiệu quả sản xuất.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là rất quan trọng. Panel lò sấy được sử dụng rộng rãi trong các quy trình này nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Việc áp dụng panel không chỉ giúp tăng cường hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ, qua đó tiết kiệm chi phí. Hơn nữa, panel lò sấy góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo rằng các sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao nhất về mặt thẩm mỹ và kỹ thuật.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Đồng Tháp (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn một bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này bao gồm các loại Panel cho vách ngoài với độ bền cao, khả năng chống thấm nước và cho vách trong với yêu cầu thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ ràng mặt cắt, cấu trúc lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin và quyết định chính xác hơn.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và hỗ trợ các tấm Panel cũng như liên kết chúng với trần hoặc sàn bê tông. Được chế tạo từ nhôm, các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho toàn bộ không gian. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm bo góc, giúp hiện thực hóa thiết kế kiến trúc một cách hoàn hảo.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu, nhằm đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và sự vận hành mượt mà. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng đơn đáy không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, điều chỉnh góc đóng tự động, hạn chế xệ cánh. Nhờ đó, việc đóng mở cửa trở nên nhẹ nhàng, bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hiện đại, khác biệt hoàn toàn với cửa đi truyền thống nhờ cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray. Điều này không chỉ tiết kiệm diện tích mà còn mang đến sự linh hoạt cho thiết kế nội thất. Để lắp đặt cửa trượt một cách hiệu quả, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm đảm bảo cho cấu trúc vững chắc, và phụ kiện phụ trợ như bánh xe, tay nắm, giúp vận hành mượt mà, êm ái. Sự kết hợp hoàn hảo của các phụ kiện này sẽ tạo nên hệ thống cửa trượt chất lượng.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Đồng Tháp

Những hình ảnh thực tế về Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Đồng Tháp thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín vượt trội của sản phẩm. Từ các khu công nghiệp hiện đại đến các công trình dân dụng tinh tế, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ đảm bảo độ bền vững mà còn mang đến tính thẩm mỹ cao. Khả năng cách nhiệt vượt trội của vật liệu này giúp tăng cường hiệu suất năng lượng và tạo môi trường sống thoải mái, góp phần nâng cao giá trị đầu tư cho các dự án xây dựng tại địa phương.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình, đặc biệt là những nơi cần khả năng cách nhiệt và cách âm tốt. Chúng thường được sử dụng trong kho lạnh, phòng sạch và nhà xưởng, cũng như trong khu công nghiệp và các công trình nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, vách ngăn này cũng thích hợp cho các nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm cũng sử dụng loại vách ngăn này.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng trong suốt cả năm. Chúng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, giảm thời gian thi công. Bên cạnh đó, độ bền cao cùng khả năng chống thấm, chống cháy tốt giúp bảo vệ công trình, mang lại sự an tâm cho người sử dụng.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt có khả năng chống cháy tốt, tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool được biết đến với tính năng chịu nhiệt cao và khả năng không cháy, đồng thời không phát tán khói độc hại. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu sự an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Việc sử dụng các tấm panel chất lượng giúp bảo vệ tài sản và tính mạng con người.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, đặc biệt là các loại như Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn sở hữu hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp cùng khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Điều này rất quan trọng trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh cao như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông hay nhà máy lân cận.

Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Đồng Tháp không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các loại panel cho lò sấy, kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Đồng Tháp, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí. Với kho hàng toàn quốc, chúng tôi đảm bảo giao hàng nhanh chóng, và chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ để tránh tình trạng bóp méo hoặc cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi chọn lựa sản phẩm của Triệu Hổ.

Cuối cùng, Triệu Hổ xin chân thành cảm ơn quý Khách hàng đã dành thời gian tìm hiểu về sản phẩm Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Đồng Tháp. Chúng tôi hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp Quý vị dễ dàng hơn trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận sự tư vấn chuyên nghiệp và tận tâm nhất. Triệu Hổ cam kết đồng hành cùng bạn trong hành trình xây dựng, mang đến những giải pháp tối ưu và hiệu quả cho mọi dự án.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.