Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Hà Nam “Hot deal”

5/5 - (4003 bình chọn)

Mục lục bài viết

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Hà Nam | Giải pháp tiết kiệm | CK 5% – 10%

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Hà Nam đang khẳng định vị thế của mình như một giải pháp tối ưu trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ và gọn, sản phẩm này không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn nâng cao hiệu suất cách nhiệt hiệu quả. Trong khi tường gạch truyền thống cần nhiều giờ thi công với các lớp vữa phức tạp, Vách Ngăn Tôn Xốp mang đến sự linh hoạt và thuận tiện, đáp ứng yêu cầu đổi mới trong xây dựng. Sản phẩm này không chỉ đơn thuần là xu hướng mà còn thể hiện cuộc cách mạng trong lĩnh vực xây dựng, nơi các giải pháp thông minh và bền vững đang được ưu tiên. Nhờ vào những tính năng vượt trội, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel thực sự là lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.

Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Hà Nam

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một vật liệu xây dựng hiện đại được cấu tạo từ hai lớp tôn chắc chắn bên ngoài và một lõi cách nhiệt hiệu quả bên trong, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, mà còn giúp giảm tải trọng công trình và rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả đang được đặt lên hàng đầu, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel là lựa chọn lý tưởng, khi mà các biện pháp xây dựng truyền thống như tường gạch đang đối mặt với những hạn chế về chi phí và thời gian hoàn thiện. Vật liệu này mở ra những hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Hà Nam

Tại Hà Nam, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là sản phẩm được sử dụng rộng rãi và được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như panel, tấm panel, tấm panel cách nhiệt, hay tôn panel. Sản phẩm này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng cách âm tốt, rất phù hợp cho các công trình xây dựng hiện đại. Bên cạnh đó, tấm panel còn được ứng dụng trong việc ngăn phòng, làm mái tôn hoặc tạo không gian nội thất. Với nhiều ưu điểm vượt trội, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng.

Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Hà Nam

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm được cấu thành từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS không chỉ nhẹ mà còn dễ thi công. Ưu điểm nổi bật của tấm này bao gồm khả năng cách nhiệt tốt, chống ẩm hiệu quả và chi phí hợp lý. Việc sử dụng Panel EPS rất phổ biến trong các công trình làm vách ngăn, trần nhà và kho lạnh.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được áp dụng để bảo vệ tấm ốp khỏi các yếu tố thời tiết, giúp duy trì màu sắc và độ bóng lâu bền. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang để tăng khả năng thoát nước, đảm bảo hiệu suất tối ưu trong điều kiện mưa ẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí bên trong tấm. Những bọt khí này đóng vai trò then chốt trong việc ngăn cản truyền nhiệt và âm thanh. Hệ thống bọt khí giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, gia tăng hiệu quả cách nhiệt, từ đó tiết kiệm năng lượng cho các công trình. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS cũng đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt lớp cuối thường được làm từ Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điều đáng chú ý là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, để đảm bảo sự an toàn khi tiếp xúc với con người. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm hạn chế nguy cơ gây ra vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Chất liệu này không chỉ bền mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho các sản phẩm công nghiệp.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất từ 20 đến 50 lần, sản phẩm được định hình trong khuôn gia nhiệt. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt. Ngoài ra, với giá thành phải chăng, panel EPS xốp thường là sự lựa chọn hợp lý cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một sản phẩm tiên tiến, được sản xuất với lõi xốp EPS có thêm phụ gia đặc biệt giúp ngăn chặn khả năng cháy lan. Loại panel này không chỉ mang lại hiệu quả trong việc cách âm và cách nhiệt mà còn tối ưu hóa an toàn cho các công trình. Dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng những lợi ích về an toàn và hiệu suất mà nó mang lại hoàn toàn xứng đáng. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các dự án đòi hỏi tính mạng và chất lượng cao.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc tạo vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Sản phẩm này được thiết kế với khả năng bảo ôn nhiệt độ tối ưu, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định và tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, tấm EPS còn có tác dụng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, rất cần thiết cho các nhà máy, nhà xưởng, tạo ra môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả. Với tính năng vượt trội, panel EPS đang ngày càng được ưa chuộng trên thị trường.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ tốt, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ trong nhà ổn định, tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, panel còn có khả năng phân tán âm thanh hiệu quả, tạo ra không gian sống yên tĩnh. Đặc biệt, với tính năng kháng khuẩn và chống nấm mốc, panel EPS bảo vệ tường khỏi các tác nhân gây hại, đảm bảo sự bền vững và an toàn cho công trình. Sự lựa chọn lý tưởng cho mọi công trình xây dựng.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, cho phép giảm thiểu sự truyền nhiệt hiệu quả, không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Với cấu trúc xốp dày đặc, mật độ không khí kín và đồng nhất, panel EPS ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ độ bền sản phẩm. Nhờ vậy, tấm panel giữ cho không gian bên trong luôn thoải mái, tiết kiệm chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu tần số âm thanh lên tới 60% so với tần số thực. Đặc điểm này cho phép chúng hấp thụ và kiểm soát âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Tấm panel EPS không chỉ thích hợp cho các nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện mà còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt tối ưu. Khi được lắp đặt, tấm panel này ngăn cản nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, giúp giảm tải cho các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vậy, điện năng tiêu thụ giảm đáng kể. Sử dụng panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn giúp giảm chi phí điện năng và bảo trì máy móc, nâng cao hiệu quả kinh tế cho công trình.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm cho các công trình xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ, sản phẩm này giúp giảm tải trọng cho kết cấu, đặc biệt phù hợp với nhà tiền chế và công trình cao tầng. Sự nhẹ nhàng của panel EPS còn hỗ trợ hiệu quả cho việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, từ đó rút ngắn thời gian thi công. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả công việc. Sử dụng panel EPS là lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một lựa chọn ưu việt trong xây dựng nhờ vào tính an toàn và thân thiện với môi trường. Với thành phần không chứa chất độc hại, sản phẩm không sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Đặc biệt, nhiều loại panel đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao cho phép panel EPS được sử dụng nhiều lần, kéo dài tuổi thọ lên đến 20 năm. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, sau thời gian sử dụng, tính thẩm mỹ và chức năng có thể giảm sút, đòi hỏi người dùng cân nhắc thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa thấm nước, rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Dù phải chịu đựng điều kiện ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao mà không bị cong vênh. Việc tái sử dụng tấm panel không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn tiết kiệm chi phí cho người sử dụng, tạo ra một giải pháp bền vững trong xây dựng.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS, với giá thành hợp lý, là một trong những lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, nó mang lại hiệu quả sử dụng cao hơn trên mỗi đơn vị chi phí. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế, giảm bớt gánh nặng tài chính cho người sử dụng. Ngoài ra, panel EPS còn sở hữu khả năng cách nhiệt tốt, góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng trong các công trình, đảm bảo tính bền vững cho môi trường.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ vào các đặc tính ưu việt như nhẹ, cách âm và cách nhiệt tốt. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn bởi tính dễ lắp đặt và khả năng tiết kiệm thời gian thi công. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này đóng vai trò quan trọng trong việc làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, Panel EPS là lựa chọn thay thế hoàn hảo cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu khả năng cách âm cao như quán bar hay phòng thu âm. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện, đồng thời linh động trong việc làm vách ngăn tạm thời cho các khu vực cần cải tạo.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS đang trở thành một giải pháp hiệu quả cho nhiều công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với khả năng khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã, Panel EPS mang lại sự ổn định và bền vững. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, thiết kế của Panel EPS giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng, đồng thời tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Thêm vào đó, Panel EPS cũng được sử dụng làm nền trong công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm vượt trội. Đặc biệt, trong môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo sự vô trùng mà còn duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời dễ dàng vệ sinh, ngăn chặn nấm mốc và vi khuẩn phát triển.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Hà Nam (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hà Nam (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hà Nam (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi cách nhiệt nằm ở giữa bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Lõi này có tỷ trọng dao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt và cách âm tối ưu. Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn đáp ứng được các yêu cầu khắt khe về an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, từ nhà xưởng công nghiệp đến các công trình dân dụng. Nhờ vào thiết kế chắc chắn và tính năng cách nhiệt hiệu quả, tấm panel PU/PIR góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng và giảm chi phí vận hành.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính năng chống ăn mòn vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này không chỉ đảm bảo độ bền theo thời gian mà còn chịu được các lực tác động mạnh mẽ và khắc nghiệt của thời tiết. Độ dày lớp này dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa, bảo vệ hiệu quả cấu trúc bên trong.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc tối ưu hóa năng lượng và bảo vệ công trình khỏi biến đổi nhiệt độ. Chất liệu lõi cách nhiệt được làm từ hai hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Panel PU có trọng lượng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, với tính năng cách nhiệt nhờ vào cấu trúc xốp hình thành qua phản ứng giữa polyol và isocyanate. Hệ số dẫn nhiệt thấp giúp ngăn cản sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và trong nhà. Trong khi đó, PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt ưu việt hơn. Sự cải tiến này không chỉ tăng cường độ bền mà còn đảm bảo an toàn cho các công trình, đặc biệt trong những môi trường có yêu cầu cao về chống cháy.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm đặc biệt của lớp này là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm tạo bề mặt tiếp xúc an toàn cho con người. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp tránh nguy cơ gây xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả, đây là lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng, bảo đảm an toàn và hiệu suất cao.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các không gian dân dụng, mang lại nhiều lợi ích nổi bật. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh, bảo trì. Lõi PU bên trong tấm panel giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Đồng thời, tấm panel này cũng có khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách ngăn ngừa sự mất nhiệt, đáp ứng nhu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là sản phẩm thiết kế chuyên biệt để đối phó với những điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc phủ chống ăn mòn, panel giúp bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU cung cấp khả năng cách nhiệt ưu việt, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong các công trình như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự. Với độ bền cao và tính thẩm mỹ, đây là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu chất lượng.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là lựa chọn hàng đầu cho các kho lạnh nhờ vào cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Hai vật liệu này có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho và ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Nhờ đó, hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế được bảo quản trong điều kiện lý tưởng. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, đảm bảo hiệu quả bảo vệ tối đa cho hàng hóa.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong các môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ vậy, vật liệu này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí năng lượng cho hệ thống làm mát và sưởi ấm mà còn rất lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, mang lại hiệu quả kinh tế cao.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Khả năng giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực giúp không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn. Sản phẩm này đặc biệt thích hợp cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR của sản phẩm có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp tăng cường tính an toàn. Cấu trúc phân tử kháng cháy không chỉ hạn chế việc lây lan ngọn lửa mà còn giảm thiểu phát sinh khói độc, đảm bảo môi trường an toàn. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nhờ kết cấu ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Với khả năng này, sản phẩm không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn mang lại lợi ích trong thi công. Việc lắp đặt panel PU/PIR ở các vị trí cao trở nên dễ dàng mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp chống gỉ sét, axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, điều này gia tăng độ bền cho công trình, đặc biệt trong điều kiện ẩm ướt, gần biển hoặc ở khu vực có độ ẩm cao. Với những ưu điểm vượt trội này, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp thân thiện với môi trường, được sản xuất với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, bảo vệ tầng ozone. Với khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, sản phẩm không chỉ giảm thiểu rác thải xây dựng mà còn tối ưu hóa nguồn lực. Điều này làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Việc sử dụng panel này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công nhờ vào thiết kế chuẩn hóa và sự lắp ghép thông minh. Các tấm panel được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Quá trình lắp đặt nhanh chóng, đơn giản, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm nổi bật về thẩm mỹ. Với bề mặt phẳng và sắc nét, sản phẩm không chỉ tạo cảm giác hiện đại, sạch sẽ mà còn phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc. Màu sắc đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, cho phép dễ dàng tùy chỉnh theo nhu cầu thiết kế. Đặc biệt, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo thêm điểm nhấn độc đáo cho không gian. Việc không cần trát vữa hay sơn lại sau lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, là lựa chọn lý tưởng cho mọi công trình.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm giúp tiết kiệm điện năng một cách hiệu quả, đồng thời cung cấp tính năng cách âm tốt, tạo nên không gian sống yên tĩnh. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu các tác động của thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt, phù hợp cho phòng sạch hay phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là một giải pháp ưu việt cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiêu tốn năng lượng. Trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel này không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn góp phần vào các công trình xanh, nhờ độ bền cao và khả năng tiết kiệm năng lượng, rất thích hợp cho việc lưu trữ hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Hà Nam (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được tạo ra từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo tính bền vững và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt, chịu nhiệt độ cao và chống cháy. Đặc điểm nổi bật của tấm panel Rockwool là khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái cho người sử dụng. Nhờ vào những đặc tính ưu việt này, tấm panel Rockwool đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, góp phần bảo vệ và nâng cao chất lượng công trình.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền và tính năng bảo vệ lâu dài. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu lực tác động và thích ứng với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0,3 đến 0,7mm, với thiết kế gân chạy ngang tấm panel giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước khi trời mưa, góp phần nâng cao hiệu suất sử dụng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một vật liệu tiên tiến được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra cấu trúc sợi mịn và nhẹ. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi bông khoáng này mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu, nhờ vào cấu trúc xốp giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, tạo nên một khối vững chắc và đồng nhất. Việc kết nối giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính mạnh mẽ. Nhờ đó, tấm panel bông khoáng Rockwool có độ cứng cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe trong xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài. Điều này được thiết kế bởi tôn mặt trong là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường ưu tiên bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này nhằm giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước trên da người sử dụng, đảm bảo an toàn và thoải mái trong quá trình sử dụng sản phẩm.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi khác nhau, bao gồm 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau, đảm bảo hiệu quả sử dụng trong các công trình xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo nhiều độ dày khác nhau, từ 50mm đến 200mm. Các mức độ dày này cho phép linh hoạt trong ứng dụng, đáp ứng nhu cầu cách âm, cách nhiệt và bảo vệ chống cháy cho công trình xây dựng. Sự đa dạng này nâng cao hiệu quả sử dụng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm sở hữu khả năng chống cháy tuyệt vời, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Tấm panel này được thiết kế chủ yếu cho các vách ngăn trong nhà, phù hợp với nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, mang lại môi trường sống và làm việc thoải mái, an toàn hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài của nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này đáp ứng tốt nhu cầu khắt khe về độ bền và hiệu suất. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc của tấm panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Đây là lựa chọn tối ưu cho các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn cao về an toàn và chất lượng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào vật liệu không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này mang lại sự an toàn cao cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy nghiêm ngặt như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và an toàn cho con người.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Đặc biệt trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt, sự hiệu quả của Panel Rockwool càng được thể hiện rõ rệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng Panel Rockwool cũng góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho các công trình.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho khả năng cách âm hiệu quả, nhờ vào tính năng hấp thụ âm thanh vượt trội. Với cấu trúc lõi Rockwool, vật liệu này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào các không gian như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, tạo ra môi trường yên tĩnh và dễ chịu cho người sử dụng. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn mang lại sự thoải mái và tập trung trong công việc, là một lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi sự yên tĩnh.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool có ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm, nhờ vào khả năng hấp thụ và giữ nước thấp của lõi Rockwool. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho các môi trường ẩm ướt và những khu vực dễ bị thấm nước, giúp ngăn chặn hiệu quả hiện tượng ẩm mốc. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo sự thoáng khí cho không gian sống mà còn duy trì độ bền cho công trình, kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Điều này góp phần nâng cao chất lượng và sự an toàn trong xây dựng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Panel Rockwool được biết đến với khả năng chống ẩm và chống thấm ưu việt, nhờ vào cấu trúc sợi khoáng tự nhiên. Sản phẩm này không chỉ giúp ngăn chặn nước từ bên ngoài thẩm thấu vào công trình, mà còn duy trì độ ẩm bên trong, tạo môi trường sống thoải mái. Bên cạnh đó, Rockwool còn là lựa chọn bền vững, thân thiện với môi trường, vì nó được sản xuất từ các nguyên liệu tự nhiên và có khả năng tái chế sau khi sử dụng. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập xuất sắc nhờ vào cấu trúc lõi bền vững. Với tính năng này, panel Rockwool có thể chịu đựng lực tác động mạnh mà không xảy ra hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình một cách hiệu quả. Sự ổn định cơ học cao của sản phẩm không chỉ giúp duy trì độ bền mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng trong suốt thời gian hoạt động. Điều này làm cho panel Rockwool trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình chịu nhiều áp lực cơ học.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài cho công trình. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng việc giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì sẽ giúp chủ sở hữu tiết kiệm đáng kể trong suốt quá trình sử dụng. Ngoài ra, với tuổi thọ kéo dài của công trình, Panel Rockwool không chỉ là một sự đầu tư thông minh mà còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ tính bền vững của nó.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả trong xây dựng công trình dân dụng, đặc biệt là trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Với ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt, cách âm và tính thẩm mỹ, Panel Rockwool được ưa chuộng trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Sản phẩm này không chỉ có trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho móng, mà còn thể hiện độ bền cao và dễ dàng trong việc lắp đặt. Khả năng chống cháy của Panel Rockwool cũng là một lợi thế lớn trong việc bảo đảm an toàn cho các công trình. Bên cạnh đó, việc ứng dụng sản phẩm này còn góp phần tiết kiệm năng lượng, nhằm đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại và bảo vệ môi trường. Vì vậy, Panel Rockwool thực sự là lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng hiện nay.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp tuyệt vời cho các công trình công nghiệp nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, Panel Rockwool rất được ưa chuộng trong các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng, đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản. Không chỉ dừng lại ở đó, sản phẩm còn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Bên cạnh đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và những khu vực ngoài trời, góp phần nâng cao hiệu suất và chất lượng công trình.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Hà Nam (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hà Nam (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hà Nam (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa, tấm panel chứa lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được cấu tạo từ sợi thủy tinh. Nhờ có cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool mang lại khả năng giảm thiểu truyền nhiệt hiệu quả, đồng thời hạn chế tiếng ồn, tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái. Loại panel này thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và cách âm khiến tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại, đòi hỏi chất lượng và hiệu suất cao.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này giúp bảo vệ ngoại thất, duy trì vẻ đẹp lâu dài cho sản phẩm. Bên cạnh đó, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được áp dụng, tạo ra một lớp bảo vệ chắc chắn trước những tác động thú vị của thời tiết. Lớp sơn không chỉ giúp bảo vệ mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng bề mặt tấm ốp luôn hoàn hảo, nâng cao giá trị thẩm mỹ của công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool đóng vai trò then chốt trong cấu trúc của các tấm panel và vật liệu cách âm. Được tạo thành từ sợi thủy tinh mịn, lõi này có màu vàng đặc trưng cùng với cấu trúc dạng sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong. Nhờ đó, nó mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, làm giảm đáng kể sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc biệt, với tính chất không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Việc sử dụng lõi cách nhiệt glasswool không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt mà còn góp phần bảo vệ môi trường, tạo ra giải pháp an toàn và bền vững cho các công trình hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chất liệu này không chỉ bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn tạo ra lớp bảo vệ chắc chắn. Ngoài ra, lớp lá nhôm bên ngoài có khả năng chống cháy, đồng thời cải thiện tính năng cách âm và cách nhiệt, giúp tối ưu hóa hiệu suất sử dụng trong các công trình xây dựng. Sự kết hợp này đảm bảo độ bền và an toàn cho sản phẩm.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và độ bền của sản phẩm, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo nhiều độ dày khác nhau, từ 50mm đến 200mm, bao gồm các mức 75mm, 100mm, 125mm, 150mm và 175mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cụ thể, cung cấp khả năng cách âm, cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này không chỉ đảm bảo độ bền mà còn tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và giảm tiếng ồn. Nhờ những đặc tính vượt trội này, tấm panel thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch, và những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và âm thanh, góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho hệ tường bao che các công trình, mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm và chống cháy tối ưu. Thiết kế gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai mặt, với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa, đảm bảo độ bền và khả năng chịu đựng các tác động từ môi trường. Loại panel này thường được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác, đáp ứng nhu cầu đa dạng về tính năng và thẩm mỹ.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy cực kỳ an toàn, không sinh khói độc trong quá trình cháy. Sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng. So với EPS, loại vật liệu dễ bắt cháy và thường phát sinh khói độc, Glasswool thể hiện lợi thế vượt trội hơn hẳn. Dù PU có thể gia tăng tính năng chống cháy bằng phụ gia, nhưng vẫn không thể bằng tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Đồng thời, so với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và thân thiện hơn trong thi công.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được làm từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Những sợi thủy tinh này đan xen tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả. So với lõi EPS và PU có cấu trúc đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn rất nhiều. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại có ưu thế về trọng lượng nhẹ và ít bụi, thuận tiện hơn cho thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm hiệu quả mà còn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, Glasswool vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp lún và EPS giòn vỡ, Glasswool mang lại độ bền cao, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ dài và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xanh nhờ vào cấu trúc từ các thành phần thân thiện với môi trường. Không chứa chất gây ung thư như amiang, sản phẩm này đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Với tính năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, glasswool góp phần giảm thiểu tiêu thụ năng lượng trong xây dựng và sử dụng. Bên cạnh đó, việc không thải ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính là một điểm mạnh lớn, hỗ trợ bảo vệ môi trường và chống lại hiện tượng nóng lên toàn cầu.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm tải cho kết cấu tổng thể mà còn thuận tiện cho công tác vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Ngoài ra, Glasswool vẫn giữ được ưu điểm nhẹ song vẫn vượt trội hơn PU hay EPS về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ đó, nó tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool hiện đang là lựa chọn lý tưởng cho nhiều chủ đầu tư nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp khác như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá cạnh tranh hơn, phù hợp với ngân sách nhiều dự án. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn khẳng định khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, với độ an toàn và chất lượng cao, Glasswool trở thành giải pháp bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, xứng đáng với đầu tư của chủ sở hữu.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm dễ dàng lắp đặt và di dời, thích hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, góp phần giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà trong nội thất, đáp ứng hiệu quả nhu cầu về cách âm, chống cháy, và tạo sự riêng tư cho không gian làm việc, học tập.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong nhà máy và xưởng sản xuất, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cũng như giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái. Ngoài ra, Panel Glasswool còn rất thích hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Hà Nam (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hà Nam (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hà Nam (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng được thiết kế với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp kết nối chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt và chống ẩm mốc, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này còn chống ẩm, chống thấm và nhẹ, dễ dàng vận chuyển và thi công, giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công kho lạnh, kho đông, và các không gian kiểm soát nhiệt độ. Panel được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt của tấm panel này đến từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định dài lâu, đồng thời giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel trước các tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh bằng EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C mà không tốn nhiều năng lượng. Với tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³, lõi PU đảm bảo độ cứng vững, độ bám dính tốt và dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Ngoài ra, lớp này còn có khả năng chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS có thể phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, vỏ panel cũng được phân loại theo thương hiệu với cấu tạo tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, có độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng thành vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu áp lực sử dụng, trong khi vách ngoài bảo vệ chống lại tác động môi trường, giúp duy trì hiệu quả nhiệt.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào hệ số truyền nhiệt thấp của chúng, với Panel EPS chỉ đạt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K. Điều này giúp hạn chế thất thoát hơi lạnh, nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh. Sự ổn định trong việc duy trì nhiệt độ là rất quan trọng, đặc biệt đối với các kho đông sâu, nơi bảo quản các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế. Nhờ vậy, tấm Panel góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm tối ưu.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. Với tính năng không thấm nước của EPS, tấm panel giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước, bảo vệ kho lạnh khỏi nấm mốc. Đặc biệt, cấu trúc bọt kín của PU cũng đảm bảo khả năng chống thấm hoàn hảo, giúp tấm panel duy trì tính ổn định mà không bị phồng rộp. Điều này cực kỳ quan trọng trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi mà độ ẩm cao có thể gây hư hỏng hoặc làm giảm chất lượng sản phẩm bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ xốp EPS hoặc PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ thiết kế se khít cùng độ đồng đều, sản phẩm này có khả năng giảm tới 60% các loại tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Điều này giúp panel không chỉ được sử dụng làm tường hay vách cách nhiệt mà còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar, và studio. Sự hiệu quả này đảm bảo môi trường yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào tính chất này, các tấm panel có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu chi phí lao động đồng thời rút ngắn thời gian thi công. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm nguồn lực mà còn đảm bảo tiến độ dự án được thực hiện đúng hạn. Sự linh hoạt và tiện lợi trong quá trình lắp đặt làm cho panel kho lạnh trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Việc sử dụng vật liệu PU/PIR xanh không chỉ đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng mà còn bảo vệ hệ sinh thái. Những tấm panel này có hiệu suất cách nhiệt cao, giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình bảo quản thực phẩm và hàng hóa, từ đó giảm lượng khí thải carbon. Nhờ vào tính chất thân thiện với môi trường, tấm panel kho lạnh mang lại giải pháp bền vững cho ngành công nghiệp lạnh hiện đại.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là lựa chọn hoàn hảo cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng giữ nhiệt ổn định ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. So với panel EPS, panel PU có ưu điểm vượt trội, khi EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt cao và gia tăng hóa đơn tiền điện. Nhờ vào đó, việc sử dụng panel PU là lựa chọn thông minh cho việc bảo quản thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU là lựa chọn lý tưởng cho việc bảo quản dược phẩm và vaccine trong kho lạnh. Với cấu trúc kín, tấm panel này không hút ẩm và ngăn ngừa sự thâm nhập của nước, đảm bảo môi trường bảo quản luôn khô ráo và sạch sẽ. Điều này cực kỳ quan trọng đối với các mẫu sinh phẩm, yêu cầu độ ổn định cao trong suốt quá trình bảo quản. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và xuống cấp khi gặp ẩm, vì vậy không phù hợp cho các kho lạnh cần tiêu chuẩn sạch sẽ và khắt khe.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Ngoài ra, chất liệu PU bền bỉ, không bị biến dạng, cho phép kho chịu tải tốt khi hoạt động trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù tấm Panel EPS có thể dùng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hỏng nếu phải hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Ứng dụng tấm Panel PU trong kho lạnh di động và kho tạm thời mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Với thiết kế module dễ tháo lắp nhờ khớp nối camlock, tấm panel đảm bảo tính linh hoạt và kín khí tốt. Khi di chuyển, PU vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt nhờ độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như EPS. Ngược lại, EPS thường gặp vấn đề khi tháo dỡ, dễ bị nứt, vỡ cạnh, gây giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng. Chọn Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU được coi là giải pháp tối ưu hơn hẳn so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội và ổn định trong hàng chục năm, panel PU không chỉ giúp duy trì hiệu suất nhiệt độ mà còn tránh tình trạng lão hóa sớm hay xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, với thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Do đó, việc lựa chọn panel PU sẽ góp phần nâng cao hiệu quả và độ bền cho kho lạnh công nghiệp.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp tạo ra những kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel bảo đảm rằng thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại sự tiện lợi trong việc bảo quản thực phẩm hàng ngày.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê sản xuất rượu vang và ủ bia thủ công luôn cần một môi trường kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho việc dựng phòng bảo quản, giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời và hiệu suất cao, sản phẩm không chỉ bảo quản tốt mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Sử dụng tấm Panel kho lạnh giúp gia tăng chất lượng sản phẩm, mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người tiêu dùng.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam, việc sử dụng vách ngăn tôn xốp panel PU kho lạnh trở thành giải pháp hiệu quả cho các ngôi nhà. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này có thể được áp dụng cho tường và trần, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn. Nhờ đó, nó giúp giảm nhiệt độ bên trong nhà, tạo không gian thoáng mát và dễ chịu. Hơn nữa, việc sử dụng panel PU còn giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng máy lạnh, đáng chú ý là sự tiết kiệm chi phí đáng kể so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, vách ngăn tôn xốp panel PU là giải pháp lý tưởng cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm nhiệt độ bên trong, từ đó giảm thiểu việc sử dụng điều hòa. Kết quả là không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái, dễ chịu hơn. Sự tiện lợi và hiệu quả của panel PU trong việc cách nhiệt sẽ mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng, đặc biệt trong những ngày hè oi ả.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ trong việc bảo quản dược phẩm. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, rất cần thiết cho việc bảo quản vaccine và thuốc. Hơn nữa, khả năng chống cháy của panel PU còn gia tăng mức độ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, bảo vệ chúng khỏi nguy cơ hư hỏng. Việc ứng dụng panel PU trong tủ lạnh bảo quản dược phẩm sẽ nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Hà Nam (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, được thiết kế với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm và cấu tạo từ lõi bông khoáng (rockwool) bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài khả năng cách nhiệt vượt trội, panel còn có đặc tính chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công, lắp đặt. Chính vì những ưu điểm này, panel lò sấy được sử dụng rộng rãi trong các ngành thực phẩm, thủy sản, nông sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Bề mặt đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp tấm panel không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này chịu được các lực tác động mạnh mẽ và có khả năng thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, gân chạy ngang trên bề mặt giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa, đảm bảo tính năng sử dụng lâu dài và ổn định.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được sản xuất từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được sắp xếp đan xen thông minh. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, kết nối chặt chẽ và chèn chặt theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng được liên kết với nhau và với các tấm tôn bên trên, bên dưới bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo ra khối hoàn chỉnh, chắc chắn. Với công nghệ sản xuất hiện đại, tấm có độ cứng cao, mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu nhờ vào nguyên liệu từ quặng đá Dolomit và Bazan.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Sự khác biệt nổi bật là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét như tôn mặt ngoài. Do tấm này tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, nên thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn, đảm bảo tính bền vững và hiệu quả cho quá trình sấy, đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool. Các loại lõi này thường có tỷ trọng từ 80kg/m³, 100kg/m³ đến 120kg/m³, mỗi loại mang đến những đặc tính riêng biệt. Với tỷ trọng 80kg/m³, sản phẩm có khả năng cách nhiệt tốt, thích hợp cho những ứng dụng cần giảm nhiệt độ. Tỷ trọng 100kg/m³ cung cấp độ bền và khả năng cách âm hiệu quả hơn, trong khi tỷ trọng 120kg/m³ thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu tính chịu lực cao hơn. Việc lựa chọn loại lõi phù hợp là rất quan trọng cho hiệu suất của lò sấy.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với yêu cầu sử dụng trong ngành công nghiệp và xây dựng. Tấm dày hơn thường tăng cường hiệu quả cách nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường làm việc. Việc lựa chọn đúng độ dày là yếu tố quan trọng để tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của lò sấy và đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy, được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt. Với tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Điều này không chỉ giữ cho nhiệt độ trong lò lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Sự hiệu quả này làm cho panel lò sấy trở thành lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao. Với khả năng hoạt động trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, panel được sản xuất từ các vật liệu chuyên dụng như Rockwool hay Glasswool, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định. Dưới tác động của nhiệt độ khắc nghiệt, panel không bị biến dạng hay mất đi tính năng cách nhiệt, từ đó giúp tiết kiệm năng lượng và tăng cường hiệu quả trong quá trình sản xuất. Điều này làm cho panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Tấm panel lò sấy chống cháy nổi bật với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy ưu việt. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn lan truyền lửa, giúp bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng cho tài sản và con người. Việc sử dụng panel chống cháy giúp giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả an toàn cho các quá trình sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Các loại panel lò sấy chuyên dụng có ưu điểm nổi bật về khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc từ tôn hoặc thép, panel có thể duy trì độ bền cao trong những môi trường ẩm ướt hoặc chịu sự thay đổi nhiệt độ lớn. Điều này rất quan trọng trong các ứng dụng như lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu sự ổn định và hiệu quả trong quá trình sấy. Việc sử dụng panel này giúp nâng cao tuổi thọ thiết bị, tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả. Bằng cách giữ nhiệt tốt, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, từ đó rút ngắn thời gian vận hành. Việc này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn tối ưu hóa quá trình sản xuất cho các doanh nghiệp. Sử dụng panel lò sấy, các nhà sản xuất có thể cải thiện hiệu suất và giảm thiểu chi phí, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy với lớp vỏ kim loại, như tôn hay thép, sở hữu khả năng chịu tải vượt trội. Điều này giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Sự bền bỉ và chắc chắn của panel không chỉ gia tăng tính an toàn cho hệ thống lò sấy mà còn cải thiện hiệu suất hoạt động. Các panel này không chỉ chịu được trọng lượng lớn mà còn chống lại các tác động từ môi trường, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho thiết bị. Vì vậy, chúng đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp sấy.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy nổi bật với ưu điểm lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế hệ thống liên kết thông minh giúp quá trình lắp ráp diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian và công sức. Ngoài ra, hệ thống ghép nối chắc chắn giúp giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở, nâng cao hiệu suất hoạt động. Việc bảo trì và thay thế các panel trở nên đơn giản nhờ vào cấu trúc mô-đun, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và đảm bảo lò sấy luôn được vận hành ổn định, hiệu quả.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình bảo quản thực phẩm lâu dài bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Các loại thực phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt cần một môi trường sấy có nhiệt độ cao để giữ nguyên chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng thực phẩm. Nhờ vậy, sản phẩm sấy đạt tiêu chuẩn cao về an toàn thực phẩm và độ tươi ngon.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ là rất quan trọng để bảo quản chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy nông sản cho phép xây dựng hệ thống lò sấy hiệu quả, giúp giảm thất thoát nhiệt và ngăn chặn tình trạng nhiễm ẩm hay hư hỏng trong quá trình sấy. Tấm panel này không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm chi phí năng lượng, từ đó góp phần cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản một cách đáng kể, đáp ứng nhu cầu thị trường và nâng cao giá trị sản phẩm.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu là một quy trình quan trọng, đòi hỏi môi trường làm việc nghiêm ngặt với sự kiểm soát chính xác về nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp tạo ra không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố ảnh hưởng tiêu cực như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, sản phẩm cuối cùng không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn bảo đảm độ an toàn cho người sử dụng. Sáng kiến này là bước tiến quan trọng trong công nghệ chế biến dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng panel lò sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Các tấm gỗ cần được sấy khô để ngăn chặn hiện tượng cong vênh, nứt gãy trong suốt quá trình sử dụng. Hệ thống panel này có khả năng duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng panel lò sấy còn giúp tiết kiệm năng lượng một cách hiệu quả, góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm chi phí cho doanh nghiệp.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm vải trước nhiệt độ cao mà còn giúp giảm thời gian và chi phí sấy khô. Nhờ đó, hiệu quả sản xuất được cải thiện rõ rệt. Việc áp dụng tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau quá trình đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy được thiết kế đặc biệt để duy trì các điều kiện cần thiết, từ đó giúp bảo quản hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, việc sử dụng panel lò sấy mang lại hiệu quả cao trong sản xuất và nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành gỗ, mà còn mở rộng sang ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục, do đó, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ cần thiết. Chúng giúp giảm thiểu mất nhiệt và cải thiện hiệu quả sản xuất, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần bảo vệ môi trường trong ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chặt chẽ. Ứng dụng tấm panel lò sấy mang lại hiệu quả cao trong quy trình sấy linh kiện, giúp loại bỏ ẩm và ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa hay hư hại do nhiệt độ cao. Tấm panel lò sấy được thiết kế để duy trì điều kiện tối ưu, đảm bảo cho việc sản xuất và bảo quản linh kiện đạt tiêu chuẩn. Điều này không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn tăng cường độ bền, bảo đảm hiệu suất hoạt động của các thiết bị điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò then chốt trong quy trình sản xuất hóa chất. Sấy giúp chuyển đổi nguyên liệu thành các dạng bột hoặc lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt vượt trội và tính cách nhiệt hiệu quả giúp duy trì môi trường sấy ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt năng. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng hóa chất mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất, từ đó nâng cao hiệu suất và tiết kiệm chi phí cho các cơ sở sản xuất.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh sử dụng panel lò sấy để đảm bảo nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Panel này được thiết kế với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, giúp duy trì ổn định nhiệt độ trong lò, từ đó tối ưu hóa hiệu suất sản xuất. Việc áp dụng panel lò sấy không chỉ giảm thiểu năng lượng tiêu thụ mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính đồng nhất và độ bền của các sản phẩm cuối cùng. Sự đầu tư vào công nghệ này đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Hà Nam (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này từ vách ngoài với độ bền và khả năng chống thấm cao cho đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh không chỉ thể hiện rõ hình dáng mặt cắt mà còn mô tả kết cấu lõi, lớp phủ cùng các tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và chính xác.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel hoặc giữa Panel với trần và sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Các loại phụ kiện nhôm bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc, đóng vai trò thiết yếu trong thi công và lắp đặt.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi là các thành phần thiết yếu để đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho hệ thống cửa đi Panel. Các phụ kiện như thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy tạo sự chắc chắn, giúp định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Gioăng cao su bao khung cùng gioăng cao su đáy cửa giúp ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái và tự cân chỉnh, hạn chế tình trạng xệ cánh. Những phụ kiện này không chỉ tăng độ liên kết mà còn làm cho việc sử dụng cửa trở nên nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt mang lại giải pháp tối ưu cho không gian nội thất với khả năng tiết kiệm diện tích vượt trội. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt vận hành qua hệ thống ray, cho phép mở rộng hoặc thu hẹp không gian một cách linh hoạt. Để lắp đặt cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo tính ổn định và chịu lực, cùng với phụ kiện phụ trợ, như bánh xe và bộ cố định, giúp cửa di chuyển mượt mà và an toàn. Những phụ kiện này không chỉ tối ưu hóa chức năng mà còn nâng cao thẩm mỹ cho công trình.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hà Nam

Những hình ảnh thực tế về Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Hà Nam là minh chứng rõ nét cho chất lượng và uy tín lâu năm của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại cũng như những công trình dân dụng tinh tế, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ thể hiện sự bền vững mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm giúp duy trì điều kiện môi trường lý tưởng trong không gian sử dụng, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần tính năng cách nhiệt và chống ồn. Sản phẩm này được áp dụng phổ biến trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, chúng cũng phù hợp cho các nhà cao tầng, mái nhà và tường vách, nhất là trong các dự án cần duy trì nhiệt độ ổn định, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm. Sự linh hoạt và hiệu quả của chúng đáp ứng tốt cả về chi phí và công năng.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt mang lại nhiều ưu điểm nổi bật so với tường truyền thống. Với cấu trúc sandwich, các tấm panel này có khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, nhờ trọng lượng nhẹ, việc lắp đặt và bảo trì trở nên dễ dàng hơn. Độ bền cao, cùng khả năng chống thấm và chống cháy, các tấm panel cung cấp sự bảo vệ vững chắc cho công trình, đảm bảo hiệu suất tối ưu trong suốt thời gian sử dụng.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, có khả năng chống cháy rất tốt. Các tấm panel này được làm từ vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Đây là yếu tố quan trọng cho những khu vực cần đảm bảo an toàn tối đa, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hoặc các công trình công nghiệp. Việc sử dụng panel cách nhiệt không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn tăng cường an toàn cho các công trình.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, đặc biệt là các loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn rất hiệu quả trong việc cách âm. Với cấu trúc xốp đặc biệt, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp làm giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Do đó, chúng rất phù hợp cho các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Sự kết hợp giữa cách nhiệt và cách âm làm cho sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng.

Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Hà Nam không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt với nhiều chất liệu như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Hà Nam, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận sản phẩm chất lượng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm. Quy trình vận chuyển được kiểm soát chặt chẽ, hạn chế tình trạng bóp méo hay cong vênh.

Cuối cùng, Triệu Hổ hy vọng rằng với những thông tin về Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Hà Nam, quý Khách hàng sẽ dễ dàng lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu xây dựng của mình. Sự lựa chọn đúng đắn này không chỉ giúp tối ưu hóa chi phí mà còn đảm bảo chất lượng và hiệu quả công trình. Nếu Quý Khách cần thêm thông tin hoặc tư vấn chi tiết, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Triệu Hổ luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường hướng đến thành công.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.