Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Hà Tĩnh “Duy nhất hôm nay”

5/5 - (4151 bình chọn)

Mục lục bài viết

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Hà Tĩnh | Đảm bảo tốt nhất | CK 5% – 10%

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Hà Tĩnh đại diện cho một bước đột phá trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và chất liệu cách nhiệt ưu việt, sản phẩm này không chỉ rút ngắn thời gian thi công mà còn đảm bảo hiệu suất cao trong việc giữ ấm và cách âm cho các công trình. Trong khi các loại tường truyền thống phải mất nhiều thời gian và công sức để xây dựng, Panel Tường Cách Nhiệt mang đến giải pháp nhanh chóng và hiệu quả hơn nhiều. Sự linh hoạt trong thi công cùng với khả năng chịu lực tốt, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại. Đây không chỉ là xu hướng mà còn là cuộc cách mạng giúp nâng cao chất lượng sống và tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.

Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Hà Tĩnh

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một trong những vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm, giúp giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà yêu cầu về tốc độ, hiệu quả và sự bền vững ngày càng cao, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel đã trở thành một giải pháp toàn diện, thay thế cho các tường gạch truyền thống vốn gặp nhiều hạn chế như thi công chậm, nặng nề và tốn chi phí. Với sự linh hoạt và tiện lợi, vật liệu này đang mở ra hướng đi mới cho nhiều loại hình công trình, từ nhà xưởng đến dân dụng.

Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Hà Tĩnh

Tại Hà Tĩnh, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính đa dạng và ứng dụng của sản phẩm. Các tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tấm cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel. Ngoài ra, còn có các loại khác như tấm panel cách âm, tole panel, và tấm panel nhôm. Sự phong phú của tên gọi này không chỉ thể hiện tính năng vượt trội mà còn phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và cách nhiệt, cách âm hiệu quả.

Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Hà Tĩnh

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho các công trình cách nhiệt và cách âm. Với cấu trúc lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, sản phẩm này có mật độ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3. Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách nhiệt, chống ẩm và trọng lượng nhẹ, đồng thời dễ thi công và có chi phí hợp lý. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm EPS được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà, đặc biệt là trong kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp ngoài cùng thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Lớp sơn phủ thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bề mặt giữ được vẻ đẹp lâu dài và bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, cùng với thiết kế gân chạy ngang tấm panel nhằm cải thiện khả năng thoát nước trong điều kiện mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lớp cách nhiệt giữa trong tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo. Chất liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ vào mạng lưới bọt khí nhỏ được hình thành khi các hạt polystyrene nở ra sau gia nhiệt. Những bọt khí này không chỉ cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả, giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt tấm panel. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS vẫn giữ được khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp cho nhiều công trình và giúp tiết kiệm năng lượng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, bảo vệ các lớp bên trong khỏi tác động của môi trường. Điểm khác biệt quan trọng giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu rõ rệt, mà thường có bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này giúp hạn chế nguy cơ gây ra vết xước cho người sử dụng, đảm bảo an toàn và tính thẩm mỹ khi tiếp xúc.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được chế tạo từ các hạt Expandable PolyStyrene, qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất từ 20 đến 50 lần. Sau khi đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm hoàn thiện ra đời có nhiều ưu điểm nổi bật. Vách panel EPS có khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, đồng thời nhẹ và dễ dàng trong vận chuyển. Đặc biệt, giá thành của panel EPS xốp thường rất hợp lý, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, cách nhiệt và cách âm.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp tiên tiến trong ngành xây dựng, giúp nâng cao hiệu quả an toàn cháy nổ. Lõi xốp EPS được cải tiến bằng cách thêm các phụ gia chống cháy, tạo ra khả năng ngăn chặn lửa lan rộng. Ngoài việc cách âm, cách nhiệt tốt, vách panel EPS còn đảm bảo độ bền và sự an toàn trong quá trình sử dụng. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với loại thông thường, nhưng đây là một khoản đầu tư hợp lý cho sự bảo vệ và tiện ích lâu dài.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm EPS có khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng bên trong, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt trong các nhà máy và xưởng sản xuất. Với thiết kế nhẹ nhàng nhưng mang lại hiệu quả cao, panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí xây dựng mà còn nâng cao chất lượng môi trường làm việc. Sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng nhờ tính năng vượt trội và dễ dàng lắp đặt.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tuyệt vời cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, sản phẩm này giúp ngăn cản sự thay đổi nhiệt độ, từ đó duy trì môi trường sống thoải mái bên trong. Ngoài ra, panel còn có khả năng phân tán âm thanh hiệu quả, giảm thiểu tạp âm từ bên ngoài. Bên cạnh đó, với cấu trúc đặc biệt, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo sự bền vững và an toàn cho công trình theo thời gian.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Lõi xốp EPS là giải pháp cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Khả năng chống nóng của tấm panel EPS giúp giảm thiểu nhiệt độ vào mùa hè và giữ ấm vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và hệ thống sưởi. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao không tạo ra khoảng trống, từ đó ngăn chặn vi khuẩn và nấm mốc xâm nhập, bảo vệ tấm panel. Chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút, tấm panel EPS thực sự là lựa chọn lý tưởng cho công trình xây dựng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS có khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt đến khoảng 60% so với mức thực. Tính năng này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho nhiều môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu khả năng chống ồn tốt, ví dụ như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả để tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt tuyệt vời, tấm panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, từ đó giảm thiểu mức tiêu thụ điện năng của các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Khi lắp đặt panel EPS trong các công trình, hiệu quả bảo ôn và cách nhiệt được tối ưu hóa, giúp tiết kiệm chi phí điện năng cũng như chi phí bảo dưỡng sửa chữa máy móc. Đây là lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một trong những giải pháp hiệu quả trong xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó. Vật liệu này giúp giảm tải trọng cho công trình, đặc biệt phù hợp với nhà tiền chế và các công trình cao tầng. Sự nhẹ nhàng của panel EPS không chỉ cải thiện khả năng vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt mà còn góp phần tiết kiệm chi phí và thời gian thi công. Nhờ vào ưu điểm này, panel EPS đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại, mang lại hiệu quả cao cho các dự án.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng bền vững. Với thành phần không chứa chất độc hại, sản phẩm này không phát sinh bụi và khí độc hại trong quá trình sử dụng. Một số loại còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), bảo đảm an toàn cho các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành một lựa chọn thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, người sử dụng nên cân nhắc về tính thẩm mỹ và chức năng của panel sau nhiều lần tái sử dụng, và có thể thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS được sản xuất với bề mặt phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm nước, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ an toàn khi tái sử dụng mà còn thân thiện với môi trường. Dưới mọi điều kiện thời tiết, từ môi trường ẩm thấp đến nắng mưa khắc nghiệt, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao mà không bị cong vênh. Nhờ vào khả năng tái chế tốt, panel EPS góp phần giảm thiểu lượng rác thải nhựa, nâng cao tính bền vững cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) được biết đến với ưu điểm vượt trội về tính kinh tế. So với các vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp tiết kiệm đáng kể chi phí bảo trì và thay thế. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel EPS không chỉ giảm thiểu tiêu thụ năng lượng mà còn góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế trong các công trình xây dựng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đang được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các tòa nhà văn phòng, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ vào tính dễ lắp đặt. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hoặc trường học, panel được áp dụng để tạo thành vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, Panel EPS còn có khả năng thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng thu, hay vũ trường. Kết hợp với bông khoáng, panel tạo nên hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp, thư viện, và nhà nghỉ, đồng thời rất linh động, thích hợp cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong văn phòng và showroom.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là khi được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Khả năng vượt trội của Panel EPS trong việc khắc phục nhược điểm của các vật liệu truyền thống như la phông thạch cao, nhờ vào sự bền vững và khả năng chống cong vênh, mục rã. Trong lĩnh vực kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp giữ nhiệt tối ưu, giảm thiểu thất thoát năng lượng và tiết kiệm điện lên đến 30%. Ngoài ra, vật liệu này còn có khả năng cách âm tốt, phù hợp để lắp đặt nền trong nhiều công trình công nghiệp. Đặc biệt, tại các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ tạo ra môi trường vô trùng ổn định mà còn dễ vệ sinh, góp phần hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Hà Tĩnh (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hà Tĩnh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hà Tĩnh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một sản phẩm vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo dưới dạng sandwich, với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm bên ngoài và lõi bên trong làm bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Lõi cách nhiệt này có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm cho các công trình. Đặc biệt, tấm panel PU/PIR không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt vượt trội mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng từ nhà xưởng, kho lạnh đến các công trình dân dụng. Với những đặc điểm nổi bật này, sản phẩm ngày càng được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, có khả năng chống oxy hóa vượt trội. Điều này giúp sản phẩm không bị ăn mòn theo thời gian và đảm bảo độ bền cao trước các tác động lực và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp bề mặt này còn được thiết kế với gân chạy ngang, tạo thuận lợi cho việc thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, bảo vệ cấu trúc bên trong và tăng tuổi thọ cho tấm panel.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Panel này gồm hai loại lõi chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU được tạo ra từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo thành bọt xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trọng lượng của Panel PU giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu. Mặt khác, lõi PIR có cấu trúc tương tự nhưng chứa tỷ lệ isocyanurate cao hơn, cho phép nó có khả năng chịu lửa tốt hơn và khả năng cách nhiệt hiệu quả. Sự kết hợp này giúp Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần tiêu chuẩn an toàn và hiệu quả năng lượng cao.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt nổi bật là tôn mặt trong không có những đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, bởi bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người. Thông thường, bề mặt này được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để hạn chế tối đa các vết xước và mang lại trải nghiệm sử dụng thoải mái, an toàn.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được coi là giải pháp tối ưu cho các không gian dân dụng và công trình. Với lớp hoàn thiện từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Đặc biệt, tấm panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, góp phần quan trọng vào việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong các khu vực yêu cầu cao.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình xây dựng cần chịu đựng điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ tường khỏi sự oxi hóa và ăn mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Sản phẩm thường được sử dụng cho nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, nhờ vào thiết kế bền bỉ và tính thẩm mỹ cao, đáp ứng nhu cầu hiện đại.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Những tấm panel này giữ nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Chúng được sử dụng để làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, giúp duy trì chất lượng hàng hóa hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt và chống nóng vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, panel này ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt, giúp duy trì nền nhiệt ổn định trong những môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ đó, nó giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm, rất phù hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch, cùng với các công trình dân dụng khác. Việc sử dụng Panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu quả bảo trì nhiệt mà còn tiết kiệm năng lượng tối ưu.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu tần số âm thanh lên đến 60% – 80% so với mức thực tế. Điều này tạo ra môi trường yên tĩnh lý tưởng cho nhiều không gian, từ nhà xưởng sử dụng máy móc ồn ào đến văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực huyên náo. Ngoài ra, panel này còn rất phù hợp cho các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn cách âm cao, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang lại trải nghiệm âm thanh chất lượng tốt hơn.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, cho phép chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR của tấm panel có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp giảm thiểu nguy cơ hỏa hoạn. Cấu trúc phân tử kháng cháy hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc, bảo đảm an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện hay nhà xưởng.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng tối ưu với trọng lượng nhẹ hơn so với tường gạch hay bê tông, đồng thời vẫn giữ vững khả năng chịu lực nhờ cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Thiết kế này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn mang lại sự thuận lợi trong thi công, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ vậy, Panel PU/PIR giúp giảm chi phí và thời gian thi công, mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn gỉ sét và chống lại tác động của axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho công trình. Do đó, sản phẩm này đặc biệt lý tưởng cho các vùng môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, nâng cao chất lượng và độ bền cho các công trình xây dựng.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là một giải pháp thân thiện với môi trường nhờ lõi hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Ưu điểm nổi bật của loại panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải trong quá trình xây dựng. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ giúp các công trình tiết kiệm năng lượng mà còn đạt tiêu chuẩn xanh, hướng tới phát triển bền vững. Với những lợi ích này, panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công một cách hiệu quả. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, quá trình thi công diễn ra thuận lợi và tiết kiệm chi phí cho thuê mặt bằng và nhân công. Sử dụng tấm panel PU/PIR không chỉ đảm bảo chất lượng công trình mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cao.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho mọi công trình. Đặc biệt, màu sắc của tấm panel rất đa dạng, từ những gam trung tính đến những màu sắc nổi bật, dễ dàng đáp ứng nhu cầu thiết kế kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn nổi bật cho không gian. Việc lắp đặt panel không yêu cầu trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện cho các công trình.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự, và khu dân cư nhờ những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp kéo dài tuổi thọ công trình, chống chịu tốt trước thời tiết khắc nghiệt và giảm thiểu truyền nhiệt. Bên cạnh đó, nó còn tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR hỗ trợ bảo vệ chất lượng sản phẩm bằng cách giữ nhiệt hiệu quả. Thêm vào đó, ứng dụng này còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ độ bền cao, dễ bảo dưỡng và góp phần bảo vệ môi trường.

Thông số kỹ thuật của Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Hà Tĩnh (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, nổi bật với cấu trúc ba lớp độc đáo. Hai lớp bên ngoài thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự chắc chắn và bền bỉ. Lớp ở giữa được làm từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng chịu nhiệt cao, chống cháy và khả năng giảm tiếng ồn, tấm panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi những tác động bất lợi của nhiệt độ và âm thanh mà còn góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng. Do đó, vật liệu này ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng thương mại và công nghiệp, đáp ứng được yêu cầu về an toàn và hiệu quả sử dụng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn, đảm bảo tuổi thọ lâu dài trong mọi điều kiện thời tiết. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp bề mặt còn được thiết kế với các gân ngang, giúp gia tăng khả năng thoát nước hiệu quả khi trời mưa, giữ cho tấm panel luôn ổn định và hoạt động tốt trong suốt thời gian sử dụng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong xây dựng, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, Rockwool tạo ra các sợi nhỏ mịn với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp đặc trưng. Sợi bông khoáng xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel, liên kết chặt chẽ với nhau và được chèn kín vào toàn bộ tấm panel. Sự liên kết này được thực hiện thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và các tấm kim loại phía trên và dưới. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tấm panel bông khoáng Không chỉ cách nhiệt hiệu quả mà còn có độ cứng cao, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường sử dụng vật liệu inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Bề mặt này được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để tạo sự an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước ngoài da. Việc chọn lựa vật liệu và thiết kế bề mặt như vậy không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao trải nghiệm sử dụng cho người tiêu dùng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi với các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại có tính năng cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp, tối ưu hóa hiệu quả năng lượng.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm khác nhau, giúp người dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm tối ưu. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này có khả năng chống cháy vượt trội, bảo vệ an toàn cho công trình. Thiết kế của tấm panel phù hợp cho các vách ngăn trong nhà, đáp ứng yêu cầu của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và không gian cần cách âm tốt. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng hay khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, tấm panel này đáp ứng những yêu cầu khắt khe về độ bền và an toàn. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc của tấm Rockwool giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, đảm bảo an toàn cho cả công trình lẫn người sử dụng. Sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu quả thi công và sự bảo vệ môi trường làm cho sản phẩm này trở nên lý tưởng cho nhiều loại công trình.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool được biết đến với ưu điểm nổi bật là khả năng chống cháy xuất sắc. Với vật liệu không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool mang lại độ an toàn cao cho các công trình xây dựng. Điều này đặc biệt quan trọng trong những khu vực đòi hỏi tiêu chuẩn chống cháy nghiêm ngặt như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, góp phần bảo vệ an toàn cho con người và tài sản.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách nhiệt nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả giữa bên ngoài và bên trong công trình, duy trì nhiệt độ ổn định. Đặc biệt, panel này rất thích hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng nhờ vào khả năng giảm thiểu tiêu thụ năng lượng cho hệ thống làm mát và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm, với khả năng giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài xâm nhập vào không gian sống và làm việc. Chất liệu này rất lý tưởng cho các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, nơi mà môi trường yên tĩnh là điều cần thiết. Rockwool không chỉ giúp cách âm tuyệt vời mà còn tạo ra không gian thoải mái, giúp nâng cao hiệu suất làm việc và sức khỏe của người sử dụng. Điều này làm cho panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và thấm nước, rất quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm. Nhờ đó, tấm panel không chỉ duy trì được sự khô ráo cho không gian bên trong mà còn bảo vệ kết cấu công trình khỏi sự suy giảm chất lượng. Sử dụng Panel Rockwool giúp kéo dài tuổi thọ của công trình, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa trong tương lai.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ đá và khoáng chất tự nhiên, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc sợi xốp, Rockwool có khả năng hấp thụ nước thấp, giúp ngăn ngừa nấm mốc và vi khuẩn phát triển. Điều này không chỉ bảo vệ công trình mà còn duy trì chất lượng không khí trong nhà. Hơn nữa, tấm panel Rockwool còn dễ tái chế, góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường. Sự kết hợp giữa hiệu suất và tính bền vững làm cho Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, giúp các tấm panel này chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Nhờ tính năng này, Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Điều này làm cho panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng, đặc biệt trong những môi trường khắc nghiệt, đáp ứng tốt yêu cầu về an toàn và độ bền.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, sản phẩm này giúp giảm thiểu chi phí vận hành nhờ tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Hơn nữa, tính năng chống cháy xuất sắc của lõi Rockwool không chỉ bảo vệ an toàn cho công trình mà còn giảm chi phí bảo trì trong thời gian dài. Việc kéo dài tuổi thọ của công trình cũng là một yếu tố quan trọng, tạo ra lợi ích kinh tế bền vững cho chủ đầu tư.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đang ngày càng trở thành sự lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng, đặc biệt là ở trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ mang đến sự thoải mái cho người sử dụng mà còn cải thiện hiệu suất năng lượng cho toàn bộ công trình. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Rockwool giúp quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và thuận tiện, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc tái cấu trúc không gian. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool góp phần giảm tải trọng cho móng, chống cháy hiệu quả và nâng cao khả năng cách âm. Nhờ đó, sản phẩm này thực sự đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại với tiêu chí tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp ưu việt trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi yêu cầu tính năng chống cháy cao như nhà máy và kho xưởng. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản. Ngoài ra, panel Rockwool còn nổi bật với khả năng cách âm, thích hợp cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường làm việc và học tập yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, mang lại hiệu quả cao trong việc bảo vệ chất lượng sản phẩm và sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Hà Tĩnh (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hà Tĩnh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hà Tĩnh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu cách nhiệt và cách âm, được cấu tạo từ hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm ở bên ngoài và lõi bông thủy tinh glasswool ở giữa. Với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, bông thủy tinh được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn và rỗng, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và giảm thiểu tiếng ồn. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Nhờ vào đặc tính vượt trội trong việc giảm truyền nhiệt và hạn chế âm thanh, tấm Panel Glasswool không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc, bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa ưu việt. Điều này không chỉ đảm bảo vẻ đẹp cho bề ngoại thất mà còn kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Bề mặt được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo lớp bảo vệ vững chắc trước tác động của thời tiết. Ngoài ra, lớp sơn còn giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt, giúp sản phẩm luôn mới mẻ và thu hút sự chú ý trong thời gian dài.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng của các vật liệu như panel hoặc tấm cách âm, được tạo ra từ sợi thủy tinh mịn, với màu vàng đặc trưng dễ nhận diện. Cấu trúc sợi đan xen của glasswool tạo nên hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh một cách hiệu quả. Đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ của material này làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cách âm, cách nhiệt trong nhiều công trình như nhà máy, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sự kết hợp giữa tính năng ưu việt và độ bền cao đã giúp glasswool trở thành một giải pháp cách nhiệt an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, giúp bảo vệ cấu trúc bên trong khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Ngoài ra, lớp lá nhôm bên ngoài còn có khả năng chống cháy, cung cấp an toàn cho công trình. Bên cạnh đó, tấm Panel Glasswool cũng có tính năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, đảm bảo môi trường sống và làm việc luôn thoải mái và yên tĩnh.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, thường là 48 kg/m3 và 64 kg/m3. Tỷ trọng cao hơn mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng trong cách âm, cách nhiệt và bảo ôn, giúp đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng trong ngành xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này đáp ứng tốt nhu cầu về chất lượng không gian làm việc và sinh hoạt. Tấm panel này thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch, và những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ cũng như tiếng ồn hiệu quả, góp phần cải thiện môi trường làm việc và nâng cao hiệu suất.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho tường bao che bên ngoài các công trình, nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi glasswool có tỷ trọng cao, sản phẩm này đảm bảo tính bền vững và khả năng chịu tác động của môi trường. Với những đặc điểm nổi bật, tấm panel này thường được lựa chọn cho nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và nhiều công trình công nghiệp khác, mang lại hiệu quả kinh tế cao.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool được biết đến với khả năng chống cháy xuất sắc. Chất liệu sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay sinh ra khí độc. Điều này tạo nên một sự khác biệt rõ rệt so với các vật liệu như EPS, dễ cháy và gây ra khói độc. Mặc dù PU có thể được cải thiện với phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không bằng tính an toàn và hiệu quả tự nhiên của Glasswool. So với Rockwool, Glasswool còn nhẹ hơn, dễ thi công hơn trong môi trường kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen. Các khoang rỗng li ti trong lõi Glasswool hiệu quả trong việc hấp thụ và phân tán sóng âm, giúp giảm thiểu tiếng ồn xung quanh một cách hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool thể hiện ưu thế rõ rệt. Ngoài ra, tính năng nhẹ và ít sinh bụi của Glasswool cũng tạo thuận lợi cho công tác thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm panel Glasswool có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong khả năng chống thấm và độ bền lâu dài. Với cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, tấm panel này ngăn chặn hiệu quả lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, không mục nát và duy trì hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, nó vẫn bảo đảm hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. Với khả năng bền vững, tấm panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các yếu tố thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại, đặc biệt là Amiang, mang lại sự an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, panel glasswool không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn giúp giảm tiêu thụ năng lượng trong các công trình xây dựng. Hơn nữa, chúng không phát sinh các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần hạn chế hiện tượng nóng lên toàn cầu, từ đó hỗ trợ bền vững cho môi trường.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại ưu điểm vượt trội về trọng lượng nhẹ so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn thuận tiện hơn trong quá trình vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu cách nhiệt như PU hay EPS, Glasswool giữ được trọng lượng nhẹ, đồng thời vượt trội trong khả năng cách âm và chống cháy, giúp tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool được xem là lựa chọn hợp lý cho nhiều chủ đầu tư nhờ vào giá thành trung bình nhưng hiệu quả cao. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có chi phí thấp hơn nhưng vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn. Mặc dù có giá cao hơn EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool vẫn nổi bật hơn hẳn. Với những ưu điểm này, Glasswool thực sự là giải pháp bền vững và “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool đã trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào các tính năng ưu việt như cách nhiệt, cách âm và tạo nên không gian sạch đẹp. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm này dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho các nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Panel Glasswool cũng được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy, tạo sự riêng tư cho không gian làm việc, học tập và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho công trình công nghiệp, được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool rất phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm, từ đó tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Hà Tĩnh (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hà Tĩnh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hà Tĩnh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc 3 lớp với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt bên trong, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm cũng như các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Panel kho lạnh EPS còn có khả năng chống ẩm, chống thấm, cùng với trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Ngoài ra, khả năng tiết kiệm năng lượng của loại panel này cũng khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt tiên tiến, thiết kế đặc biệt cho kho lạnh, kho đông và các không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Tấm panel này được bọc bên ngoài bằng 2 lớp inox hoặc thép tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, còn lõi lõi xốp PU/PIR ở giữa có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Đặc điểm nổi bật của PU/PIR là cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định lâu dài và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi các tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS sử dụng vật liệu Expanded Polystyrene, cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Tính chất nhẹ và dễ gia công của EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu thất thoát nhiệt.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng từ 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, thường được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo sự đồng nhất về cấu trúc. Lớp này có khả năng chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền tối ưu trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, còn có thể phân loại theo vỏ panel, bao gồm tôn ốp hai mặt với độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm, hoặc Inox ốp hai mặt.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, trong khi vách ngoài chịu lực và bảo vệ môi trường bên trong kho lạnh hiệu quả.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là tấm Panel EPS với hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và tấm Panel PU với 0.022 W/m.K, mang đến khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ vào tính năng này, panel góp phần giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong kho đông sâu, nơi việc duy trì nhiệt độ ổn định là rất cần thiết cho việc bảo quản các sản phẩm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS với đặc tính không thấm nước giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước, bảo vệ không gian bên trong khỏi ẩm mốc. PU, với cấu trúc bọt kín, hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo tính ổn định của panel trong môi trường kho lạnh ẩm ướt. Nhờ vào những tính năng này, panel kho lạnh không bị mốc, không phồng rộp, giữ cho chất lượng sản phẩm bảo quản luôn ở mức cao. Điều này rất cần thiết trong việc duy trì độ tươi ngon của hàng hóa.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, mang lại khả năng cách âm vượt trội. Nhờ vào tính năng giảm tần số âm thanh lên tới 60%, sản phẩm này không chỉ được áp dụng làm tường, vách cách nhiệt mà còn là giải pháp lý tưởng cho các không gian cần yên tĩnh. Đặc biệt, panel PU/PIR rất phù hợp cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, nơi yêu cầu khả năng chống ồn cao. Điều này giúp nâng cao trải nghiệm âm thanh và tạo không gian thư giãn hiệu quả.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Tấm Panel kho lạnh sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là một trong những yếu tố quan trọng. Nhờ trọng lượng này, việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn, giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Quy trình thi công đơn giản và nhanh chóng không chỉ giảm thiểu chi phí lao động mà còn nâng cao hiệu quả công việc. Hơn nữa, tấm panel kho lạnh mang lại khả năng cách nhiệt tốt, tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo quản sản phẩm trong môi trường lạnh. Do đó, việc áp dụng tấm panel kho lạnh trong các kho lạnh là lựa chọn hợp lý.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường chủ yếu được làm từ lõi EPS, một vật liệu có khả năng tái chế và sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau. Điều này không chỉ góp phần giảm thiểu chất thải mà còn giảm tác động đến môi trường. Ngoài ra, các tấm panel PU/PIR kho lạnh cũng được sản xuất từ các loại vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và bảo vệ hệ sinh thái. Việc sử dụng những sản phẩm này trong xây dựng kho lạnh không chỉ cải thiện hiệu quả cách nhiệt mà còn thể hiện trách nhiệm với môi trường.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. Với khả năng giữ nhiệt vượt trội hơn so với panel EPS, PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giảm tải cho máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, tấm EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ làm thất thoát nhiệt, dẫn đến hóa đơn điện cao hơn. Vì vậy, lựa chọn panel PU là quyết định thông minh cho các kho lạnh hiện đại.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Ứng dụng tấm Panel kho lạnh trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và bảo quản an toàn cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Tấm Panel PU với kết cấu kín, không hút ẩm và không thấm nước giúp duy trì môi trường khô ráo và sạch sẽ, phù hợp với yêu cầu bảo quản nghiêm ngặt. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ thấm nước và dễ bị xuống cấp khi gặp hơi ẩm, không đáp ứng nhu cầu của các kho lạnh yêu cầu độ sạch cao. Do đó, lựa chọn đúng loại panel là yếu tố quyết định trong việc bảo quản dược phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh PU là lựa chọn lý tưởng cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng 0°C đến 10°C. Điều này đặc biệt quan trọng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống, giữ cho chúng luôn tươi ngon. Ngoài ra, lớp PU bền bỉ không chỉ chịu tải tốt mà còn phù hợp với những môi trường có mức độ di chuyển hàng hóa cao. Trong khi đó, Panel EPS tuy có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng không bền khi hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU được thiết kế theo dạng module, cho phép tháo lắp dễ dàng nhờ hệ thống khớp nối camlock. Điều này mang lại tính linh hoạt cao và khả năng kín khí tối ưu cho kho lạnh di động. Khi di chuyển kho, độ bền cơ học của PU giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, EPS thường gặp vấn đề nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần tái sử dụng tiếp theo. Vì vậy, Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh tạm thời.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc sử dụng tấm panel PU mang lại hiệu quả vượt trội so với panel EPS. Panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong nhiều thập kỷ, mà còn ngăn ngừa sự lão hóa sớm và tình trạng xuống cấp. Điều này rất quan trọng cho các kho lạnh cần vận hành liên tục và duy trì nhiệt độ ổn định. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, với thời gian sử dụng ngắn và không yêu cầu khắt khe về điều kiện nhiệt độ, do đó không đáp ứng tốt cho các ứng dụng lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, chúng cho phép xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Sử dụng panel PU, người dùng có thể dễ dàng duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon trong thời gian dài mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Đây là lựa chọn tiết kiệm và tiện lợi cho việc bảo quản thực phẩm tại nhà.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường phải tạo ra một môi trường lý tưởng cho sản phẩm của mình. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo để xây dựng phòng bảo quản, giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel này không chỉ bảo vệ chất lượng của rượu vang và bia mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Việc sử dụng panel kho lạnh giúp các nhà sản xuất tận hưởng sản phẩm của mình trong điều kiện tối ưu nhất.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm tại miền Nam, ứng dụng Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho các ngôi nhà, đặc biệt là những căn có mái tôn. Panel PU kho lạnh không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, mà còn hỗ trợ giảm nhiệt độ trong nhà, từ đó tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây là một phương thức thi công tiết kiệm, mang lại hiệu quả kinh tế cao so với các giải pháp cách nhiệt truyền thống đắt đỏ khác. Việc lựa chọn vách ngăn này là lựa chọn thông minh cho các gia đình.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt cho phòng ngủ trở nên đặc biệt quan trọng. Vật liệu panel PU được thiết kế để cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ mát mẻ trong không gian sống. Nhờ đó, người dùng có thể giảm thiểu việc sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Hơn nữa, một phòng ngủ được cách nhiệt tốt sẽ tạo ra môi trường sống thoải mái và dễ chịu, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân khu vực năng nóng.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám hay hiệu thuốc có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Tấm panel này sở hữu tính năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi các yếu tố bên ngoài. Ngoài ra, với khả năng chống cháy, tấm panel PU còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Hà Tĩnh (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, được thiết kế với lớp bên ngoài thường là tôn mạ kẽm cùng lớp lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thất thoát nhiệt. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel này có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài khả năng cách nhiệt tối ưu, panel lò sấy còn chống cháy, thích ứng với các môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công lắp đặt. Nhờ những đặc tính ưu việt này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành sản xuất thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ quá trình xử lý chống oxy hóa. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này có khả năng chịu lực tốt và thích ứng với các điều kiện thời tiết khác nhau. Thiết kế gân chạy ngang trên bề mặt giúp gia tăng khả năng thoát nước, đồng thời giảm thiểu hiện tượng nước đọng trong những ngày mưa, đảm bảo hiệu suất hoạt động của lò sấy luôn ổn định.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy được cấu tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được sắp xếp đan xen, với sợi bông chạy vuông góc so với bề mặt trên và dưới. Các tấm bông khoáng kết nối chặt chẽ, chèn vào nhau theo chiều dọc và ngang. Liên kết giữa các tấm bông khoáng với nhau và với tôn được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối chắc chắn. Với công nghệ sản xuất hiện đại, tấm Panel đảm bảo độ bám dính tốt, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả và độ cứng cao. Bông khoáng được sản xuất từ đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, khác với bề mặt ngoài có các đường gân rõ rệt, bề mặt trong không có những chi tiết này để đảm bảo tính năng cách nhiệt và chịu nhiệt tốt hơn. Để đối phó với nhiệt độ cao, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Điều này giúp tấm panel không bị tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt, đảm bảo hiệu quả và độ bền cho lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool, với nhiều mức tỷ trọng khác nhau như 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3. Các tỷ trọng này ảnh hưởng đến hiệu suất cách nhiệt, cách âm và khả năng chống cháy của tấm panel. Tấm có tỷ trọng thấp hơn, như 80kg/m3, thường nhẹ và dễ thi công, trong khi những tấm có tỷ trọng cao hơn, như 120kg/m3, cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn và độ bền cao hơn. Việc lựa chọn đúng loại panel phù hợp với yêu cầu sử dụng là rất quan trọng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ứng dụng riêng, từ việc cách nhiệt cho lò sấy công nghiệp đến bảo vệ thiết bị trong môi trường cao nhiệt. Tấm dày hơn thường mang lại khả năng cách nhiệt tốt hơn, trong khi tấm mỏng hơn có thể phù hợp cho những không gian hạn chế. Việc lựa chọn đúng độ dày giúp tối ưu hóa hiệu suất của lò sấy, tiết kiệm năng lượng và tăng tuổi thọ thiết bị.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy sở hữu tính năng cách nhiệt vượt trội nhờ sử dụng các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, và PU. Chúng giảm thiểu tổn thất nhiệt, từ đó giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò, góp phần tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành. Với khả năng giữ nhiệt lâu dài, panel không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Điều này tạo ra một môi trường làm việc an toàn và hiệu quả hơn cho quá trình sấy.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được biết đến với khả năng chịu nhiệt cao, đạt mức từ 300°C đến 1000°C tùy vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng. Việc sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool hoặc Glasswool giúp panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định trong những điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ vào thiết kế tiên tiến, panel không chỉ bảo đảm hiệu quả cách nhiệt mà còn không bị biến dạng, giữ gìn tính năng lâu dài. Điều này làm cho panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp cần chịu nhiệt tốt.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Nhờ vào tính chất không cháy cùng khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, sản phẩm này giúp bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh, hạn chế nguy cơ xảy ra cháy nổ. Đặc biệt, trong môi trường công nghiệp, nơi lửa có thể gây ra những sự cố nghiêm trọng, việc sử dụng panel lò sấy chống cháy là rất cần thiết. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho thiết bị mà còn bảo vệ tính mạng con người.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội. Cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép giúp tăng cường khả năng kháng ẩm và bảo vệ panel khỏi tác động của môi trường. Nhờ đó, chúng duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu kiểm soát độ ẩm cao và sự thay đổi nhiệt độ lớn, như trong lò sấy nông sản hoặc thực phẩm. Điều này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu khả năng cách nhiệt ưu việt, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Nhờ vào việc giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành được rút ngắn, đồng thời chi phí năng lượng được giảm thiểu. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, giúp họ tối ưu hóa chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh tế. Việc đầu tư vào panel lò sấy là lựa chọn thông minh cho những ai muốn cải thiện năng suất và tiết kiệm chi phí trong hoạt động sản xuất.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Nhờ đặc tính này, chúng dễ dàng được sử dụng ở các vị trí trọng yếu như sàn hoặc mái của lò sấy, mang lại sự ổn định và bền bỉ cho hệ thống. Sự vững chắc này không chỉ gia tăng độ bền của lò sấy mà còn đảm bảo an toàn cho quá trình vận hành. Việc ứng dụng panel chất lượng cao giúp giảm thiểu rủi ro và tiết kiệm chi phí bảo trì, tạo ra một giải pháp hiệu quả cho ngành công nghiệp sấy.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ gia tăng độ an toàn mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel này cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra thuận lợi, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa hiệu suất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và hạt. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, tấm Panel giúp tạo ra môi trường sấy lý tưởng, bảo vệ chất dinh dưỡng và kéo dài thời gian bảo quản thực phẩm. Ngoài ra, tính năng cách nhiệt tốt của tấm Panel còn giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả trong quá trình sản xuất. Những lợi ích này làm cho Panel lò sấy trở thành lựa chọn tối ưu cho ngành thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm Panel sấy nông sản đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sấy. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, bảo vệ các loại hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi nguy cơ nhiễm ẩm hoặc hư hỏng. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ nâng cao hiệu suất sấy mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng. Nhờ đó, chất lượng sản phẩm nông sản được cải thiện rõ rệt, đáp ứng tốt nhu cầu của thị trường và tăng cường giá trị nông sản.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu đòi hỏi môi trường làm việc khắt khe với việc kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm mang lại không gian làm việc ổn định, giúp bảo quản dược liệu tránh bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ vào hệ thống này, quá trình sấy diễn ra hiệu quả hơn, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị cũng như đảm bảo độ an toàn cho sản phẩm dược phẩm, phục vụ lợi ích sức khỏe cộng đồng.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp xử lý các tấm gỗ một cách hiệu quả. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, hệ thống này giúp ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Sự ứng dụng của panel không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm năng lượng, từ đó giảm chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp. Điều này làm cho tấm panel sấy gỗ trở thành một giải pháp tối ưu trong ngành công nghiệp chế biến gỗ hiện nay.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đang trở thành giải pháp hiệu quả trong việc sấy khô quần áo và vải tại các nhà máy dệt may. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo chất lượng vải không bị ảnh hưởng. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel này còn giúp giảm thời gian và chi phí sấy khô, nâng cao hiệu quả sản xuất. Từ đó, các cơ sở sản xuất có thể tối ưu hóa quy trình và tăng năng suất, đồng thời đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của thị trường.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm đã được đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ được kiểm soát chặt chẽ, nhằm bảo đảm chất lượng và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Tấm panel lò sấy có khả năng duy trì các điều kiện lý tưởng trong suốt quá trình sấy, giúp sản phẩm đạt được độ ẩm tối ưu và kéo dài thời gian bảo quản. Nhờ đó, công nghệ này ngày càng được ưa chuộng trong các dây chuyền chế biến.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng là rất quan trọng. Quá trình sấy xi măng cần đạt được nhiệt độ cao và duy trì sự ổn định liên tục, điều này giúp nâng cao hiệu suất sản xuất. Tấm panel lò sấy không chỉ giảm thiểu mất nhiệt mà còn đảm bảo nhiệt độ duy trì ổn định, từ đó tối ưu hóa chất lượng sản phẩm và giảm thiểu thời gian sản xuất. Với công nghệ tiên tiến, panel lò sấy góp phần cải thiện hiệu quả vận hành và tiết kiệm năng lượng cho các nhà máy sản xuất hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch. Việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là yếu tố then chốt để ngăn ngừa oxy hóa và hư hại cho sản phẩm. Panel lò sấy giúp loại bỏ độ ẩm hiệu quả, đảm bảo linh kiện được bảo quản ở trạng thái tối ưu trước khi đưa vào quy trình sản xuất. Sự chính xác trong việc điều chỉnh các yếu tố này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn gia tăng tuổi thọ của các linh kiện điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy không chỉ có khả năng chịu nhiệt tốt mà còn sở hữu tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường ổn định trong suốt quá trình xử lý. Điều này không chỉ giảm tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ các hóa chất khỏi những ảnh hưởng tiêu cực, nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng và đảm bảo hiệu suất sản xuất tối ưu.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng sử dụng panel lò sấy nhằm duy trì nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt tốt, panel không chỉ tăng cường hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Việc sử dụng panel lò sấy giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm, ngăn ngừa các vấn đề như nứt vỡ hoặc biến dạng trong quá trình nung. Do đó, ứng dụng này trở thành giải pháp thiết yếu cho các nhà máy trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Hà Tĩnh (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Từ những vách ngoài yêu cầu độ bền, chống thấm cao đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, mỗi hình ảnh đều mô tả rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cũng như tính năng nổi bật của từng loại Panel. Thông qua bộ tài liệu này, bạn có thể nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả, giúp quyết định lựa chọn chính xác cho công trình của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là những thành phần thiết yếu được chế tạo từ nhôm, dùng để hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần và sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng. Các loại phụ kiện nhôm bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc, cung cấp giải pháp linh hoạt cho việc thi công.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự bền vững và tính năng vận hành hiệu quả. Bộ khung nhôm và thanh bo đáy cửa tạo sự chắc chắn và định hình hoàn hảo cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng đơn giúp ngăn bụi bẩn, đồng thời cải thiện khả năng cách nhiệt và cách âm. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự động điều chỉnh góc đóng, giảm thiểu hiện tượng xệ cánh. Nhờ vậy, cửa đi luôn hoạt động nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, giúp tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt cho thiết kế nội thất. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt hoạt động bằng cách di chuyển ngang trên hệ ray, tạo điều kiện dễ dàng cho việc mở và đóng. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm các thanh dẫn và ray trượt, cùng với phụ kiện phụ trợ như tay nắm, chốt khóa và các thiết bị hỗ trợ khác nhằm đảm bảo hoạt động trơn tru và an toàn.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hà Tĩnh

Những hình ảnh thực tế về Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Hà Tĩnh thể hiện rõ chất lượng và uy tín của sản phẩm. Được lắp đặt tại nhiều khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng chỉn chu, mỗi tấm panel không chỉ đảm bảo tính vững chãi mà còn mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cho không gian. Khả năng cách nhiệt vượt trội giúp tối ưu hóa điều kiện môi trường bên trong, góp phần tạo nên những công trình bền vững và hiện đại. Triệu Hổ thực sự là lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình cần đảm bảo cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, loại vách ngăn này còn phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Tính năng cách nhiệt vượt trội giúp nó trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu kiểm soát nhiệt độ, chẳng hạn như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt mang lại nhiều lợi thế so với tường truyền thống. Với cấu trúc sandwich bao gồm lớp cách nhiệt ở giữa, sản phẩm này hiệu quả trong việc giảm thiểu nhiệt độ từ bên ngoài, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công. Đặc biệt, độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt của chúng tạo nên sự an toàn và bảo vệ cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt, tùy thuộc vào loại tấm panel, có khả năng chống cháy tốt. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool được biết đến với tính năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt này đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn nghiêm ngặt như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc trong các công trình công nghiệp, đảm bảo sự an toàn cho người và tài sản.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, đặc biệt là những loại sử dụng Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Cấu trúc xốp của các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh và giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc khu dân cư, nơi giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy lân cận là cần thiết để bảo vệ sự thoải mái và sức khỏe cho cư dân.

Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Hà Tĩnh không?

Công ty Triệu Hổ là đơn vị chuyên cung cấp các sản phẩm Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, bao gồm EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các loại panel khác như panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình ở Hà Tĩnh, giúp khách hàng nhận hàng một cách nhanh chóng và thuận tiện. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, Triệu Hổ cam kết không để xảy ra tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.

Trong bài viết này, Triệu Hổ đã cung cấp những thông tin hữu ích về sản phẩm Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Hà Tĩnh. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp quý khách hàng tìm ra giải pháp phù hợp cho nhu cầu của mình, từ đó lựa chọn loại vật liệu công trình một cách nhanh chóng và chính xác. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tư vấn chuyên sâu, xin đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ để giúp công trình của bạn đạt được thành công tối ưu.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.