Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Huế “Siêu hot”

5/5 - (5220 bình chọn)

Mục lục bài viết

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Huế | Kết quả đáng kinh ngạc | CK 5% – 10%

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Huế là giải pháp xây dựng tiên tiến, kết hợp hiệu suất cao và tính bền vững cho các công trình hiện đại. Với thiết kế nhẹ và gọn, Panel này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian thi công mà còn mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Khi so với tường gạch truyền thống, quá trình lắp đặt Panel diễn ra nhanh chóng, giúp rút ngắn tiến độ xây dựng đáng kể. Đây không chỉ đơn thuần là một xu hướng mà còn là một cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về sự hiệu quả và thông minh trong thiết kế công trình. Vách Ngăn Tôn Xốp Panel không chỉ là một lựa chọn, mà là một bước tiến mới trong việc hiện đại hóa không gian sống và làm việc tại Huế.

Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Huế

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, mà còn giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel trở thành giải pháp lý tưởng thay thế cho tường gạch truyền thống, vốn gặp nhiều hạn chế như thi công tốn thời gian, nặng nề và kém hiệu quả trong việc cách nhiệt. Sản phẩm này không chỉ ứng dụng trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, mà còn được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, mở ra hướng đi mới cho ngành xây dựng.

Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Huế

Tại Huế, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và tính năng sản phẩm. Những tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tấm cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel và tấm panel cách âm. Sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn đáp ứng nhu cầu ngăn phòng trong xây dựng và cải tạo không gian. Nhờ vào tính năng ưu việt, vật liệu này ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng tại Việt Nam.

Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Huế

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiện đại cho việc xây dựng vách ngăn và tường cách nhiệt. Được cấu tạo từ lõi xốp EPS bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, giúp cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với ưu điểm nổi bật như chống ẩm, trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, tấm EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như kho lạnh, nhà xưởng, cũng như tạo ra môi trường sống thoải mái và ổn định.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, còn được gọi là bề mặt chính, nằm ở tầng trên cùng và thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa, lớp này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại khả năng bảo vệ chống lại các yếu tố thời tiết cũng như giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Độ dày lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 – 0.7mm, có thiết kế gân chạy ngang giúp thoát nước tốt hơn trong những ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tác từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có tính năng cách nhiệt vượt trội. Sau khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở thành mạng lưới bọt khí nhỏ, tạo điều kiện lý tưởng cho việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS không chỉ bền mà còn có khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt lớp cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, đóng vai trò quan trọng trong việc chống ẩm và chống thấm. Điểm đặc biệt là bề mặt trong của tôn không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, do đây là khu vực tiếp xúc trực tiếp với con người. Vì lý do này, lớp mặt trong thường ưu tiên thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu khả năng gây ra các vết xước trên da trong quá trình sử dụng, đồng thời đảm bảo an toàn và thoải mái cho người dùng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C trong khoảng thời gian tần suất 20 – 50 lần, sản phẩm sau đó được đưa vào khuôn gia nhiệt để hoàn thiện. Với lớp vách panel xốp này, người dùng có thể tận dụng những ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển và đặc biệt là giá thành rẻ. Panel EPS xốp thường là sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến từ xốp EPS thông thường, được bổ sung các phụ gia đặc biệt giúp ngăn chặn cháy lan. Với lõi xốp có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, panel này cung cấp giải pháp hiệu quả cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao. So với panel EPS xốp thông thường, giá thành của panel chống cháy lan cao hơn, nhưng bù lại, nó mang lại sự an tâm và bảo vệ cho người sử dụng, đặc biệt trong các môi trường dễ xảy ra cháy nổ.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc tạo vách ngăn phòng và làm trần trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, sản phẩm này còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, rất cần thiết cho môi trường làm việc tại các nhà máy, nhà xưởng. Panel EPS không chỉ được ưa chuộng nhờ tính năng cách nhiệt và tiêu âm mà còn bền bỉ và thân thiện với môi trường.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao của các công trình. Với thiết kế đặc biệt, panel này có khả năng ngăn cản nhiệt độ, giúp giữ nhiệt độ bên trong ổn định. Đồng thời, nó cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phân tán âm thanh, mang lại không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Hơn nữa, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và vệ sinh cho công trình. Đây là lựa chọn lý tưởng cho mọi công trình hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng chống nóng và cách nhiệt. Lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC) giúp giảm thiểu nhiệt độ cao, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt lên đến 120oC trong khoảng 15-20 phút. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel bên trong. Nhờ vậy, panel EPS giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, đồng thời tiết kiệm chi phí năng lượng cho người sử dụng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín của nó. Khi các loại tần số âm thanh truyền qua bề mặt panel, âm thanh được giảm sút tới 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và hạn chế tiếng ồn. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh, lý tưởng cho nhiều loại hình sử dụng như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, tấm panel EPS còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar, hay studio.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp ưu việt trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ vào khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Với thiết kế đặc biệt, tấm panel EPS giúp ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian nội thất, giảm thiểu điện năng cần thiết cho các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Do đó, khi được lắp đặt trong công trình, panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tối ưu mà còn góp phần giảm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào trọng lượng siêu nhẹ của nó. Việc giảm tải trọng công trình không chỉ giúp tối ưu hóa thiết kế kết cấu, mà còn mang lại nhiều lợi ích trong quá trình thi công. Đặc biệt, trong các nhà tiền chế hoặc công trình cao tầng, panel EPS cho phép vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt nhanh chóng, từ đó giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Đây là một lựa chọn hiệu quả cho các nhà thầu nhằm đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ tính năng tái sử dụng cao và không chứa chất độc hại. Sản phẩm này không sinh bụi và khí độc hại khi sử dụng, đồng thời đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đáp ứng các yêu cầu an toàn trong xây dựng. Panel EPS có tuổi thọ lên đến 20 năm và có thể tái chế nhiều lần, góp phần vào xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần xem xét đến độ thẩm mỹ và chức năng của vật liệu khi quyết định tái sử dụng.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS được thiết kế với bề mặt phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Điều này giúp tấm panel duy trì độ bền cao ngay cả trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt như ẩm thấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Không chỉ bền vững, tấm panel EPS còn có ưu điểm tái sử dụng an toàn, góp phần bảo vệ môi trường. Nhờ những tính năng vượt trội này, panel EPS đang trở thành lựa chọn ưu việt cho nhiều công trình xây dựng.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS được xem là giải pháp cách nhiệt hiệu quả và kinh tế. So với nhiều vật liệu khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, giúp người sử dụng tối ưu hóa chi phí đầu tư mà vẫn mang lại hiệu quả sử dụng cao. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm không chỉ tối ưu hóa chi phí ban đầu mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Nhờ vào tính năng vượt trội này, panel EPS trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong xây dựng và công nghiệp, đảm bảo sự bền vững và hiệu quả kinh tế lâu dài.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc điểm nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt tốt. Trong các tòa nhà văn phòng, loại panel này thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, Panel EPS không chỉ đóng vai trò là vách ngăn cách nhiệt mà còn giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, loại vách này còn thay thế cho vách thạch cao trong những không gian cần cách âm cao như quán bar, phòng thu âm hay vũ trường. Kết hợp với bông khoáng, Panel EPS tạo nên hệ thống cách âm tối ưu, rất phù hợp cho phòng họp, thư viện và các khu vực cần tính linh hoạt như văn phòng hoặc showroom.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là lựa chọn hiệu quả trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, nhờ vào khả năng khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống. Với ứng dụng trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm mất nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Không chỉ dừng lại ở đó, nó còn được sử dụng để lắp nền trong các công trình nhờ tính năng cách âm vượt trội. Trong môi trường như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo ổn định nhiệt độ và môi trường vô trùng, đồng thời dễ vệ sinh, giúp hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Những ưu điểm này đã chứng tỏ Panel EPS là một giải pháp bền vững cho ngành công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Huế (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Huế (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Huế (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng hiện đại, thuộc dạng sandwich, với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, lõi của tấm được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Công nghệ sản xuất tấm panel này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực, rất phù hợp cho các ứng dụng trong xây dựng công nghiệp và dân dụng. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, giúp nâng cao độ bền và an toàn cho công trình. Với những ưu điểm vượt trội, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong nhiều dự án xây dựng hiện nay, từ nhà xưởng đến kho lạnh.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với quy trình xử lý chống oxy hóa chuyên nghiệp. Điều này giúp lớp mặt ngoài có khả năng chống ăn mòn theo thời gian, đảm bảo độ bền cao trước các lực tác động. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.35 – 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đồng thời đáp ứng tốt nhiều điều kiện thời tiết khác nhau.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc ngăn chặn trao đổi nhiệt. Lõi cách nhiệt PU được tạo ra từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, cho ra một vật liệu xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp. Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, loại lõi này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian bên trong. Trong khi đó, lõi cách nhiệt PIR là một phiên bản cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chống cháy và chịu nhiệt tốt hơn. Điều này khiến PIR trở thành lựa chọn ưu việt trong các ứng dụng đòi hỏi tiêu chuẩn an toàn cao hơn. Sự kết hợp của cả hai loại lõi này trong lớp cách nhiệt Panel PU/PIR không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn bảo đảm độ bền và an toàn cho công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Sự khác biệt nằm ở chỗ tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm tạo ra một bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước cho người sử dụng. Với thiết kế này, panel không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn cho người tiếp xúc, tạo cảm giác thoải mái trong quá trình sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng, với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện bên ngoài, mang lại tính thẩm mỹ và thuận tiện trong bảo trì. Lõi PU bên trong của tấm panel có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, đảm bảo môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Đặc biệt, sản phẩm này giúp kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình tiếp xúc trực tiếp với các yếu tố môi trường khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp, sản phẩm không chỉ chống lại sự oxi hóa và ăn mòn mà còn bảo vệ tường khỏi thời tiết khắc nghiệt. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiêu thụ năng lượng nhờ giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng cho nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang lại tính bền bỉ và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào cấu trúc này, panel ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel có thể được sử dụng cho tường, trần, và nền của các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, tối ưu hóa hiệu quả bảo vệ hàng hóa.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp mang đến khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, vật liệu có thể ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định trong những môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm mà còn lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm và phòng sạch. Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tiết kiệm năng lượng cho các công trình dân dụng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tiếng ồn từ các tần số (Hz) lên đến 60% – 80% so với tần số thực. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp với các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, tạo không gian yên tĩnh và thoải mái hơn.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, giúp bảo vệ công trình trong những tình huống nguy cấp. Với khả năng chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC, sản phẩm đặc biệt tích hợp lõi PIR có khả năng tự tắt lửa ngay khi không còn nguồn nhiệt. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm phát sinh khói độc hại. Nhiều dòng sản phẩm đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, phù hợp cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và trung tâm dữ liệu.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có ưu điểm vượt trội nhờ trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho công trình. Với cấu trúc ba lớp, gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm không chỉ nhẹ mà còn đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Điều này cho phép thi công dễ dàng, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ vậy, Panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư, tối ưu hóa thời gian và chi phí xây dựng cho các dự án công trình.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình cần khả năng chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm hiệu quả. Lõi PU/PIR không thấm nước, hạn chế tình trạng mốc và mục, điều này giúp duy trì độ bền lâu dài cho các công trình, đặc biệt trong các khu vực ẩm ướt, gần biển hoặc có độ ẩm cao. Do đó, panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho nhu cầu xây dựng hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, loại hợp chất gây hại cho tầng ozone, sản phẩm này góp phần bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng. Việc sử dụng panel PU/PIR còn phù hợp với các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn thúc đẩy phát triển bền vững, tạo ra một giải pháp tối ưu cho tương lai.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật trong quá trình thi công. Đầu tiên, sản phẩm được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giảm thời gian thi công mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ vậy, tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, tiết kiệm nguồn lực hiệu quả.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm thẩm mỹ cao với bề mặt phẳng và sắc nét, phù hợp cho các công trình hiện đại. Đặc biệt, màu sắc của tấm panel rất đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, dễ dàng đáp ứng các yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn để tạo điểm nhấn độc đáo, tăng cường vẻ đẹp cho không gian. Hơn nữa, việc lắp đặt tấm panel không yêu cầu trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, mang lại hiệu quả kinh tế cao.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư, nhờ vào khả năng cách nhiệt và tiết kiệm điện năng hiệu quả. Việc sử dụng panel này giúp cách âm và tạo ra không gian sống yên tĩnh, đồng thời làm vách ngăn và mái cho công trình. Chúng có khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm. Sự kết hợp giữa tính năng, thẩm mỹ và hiệu quả năng lượng khiến Panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kiến trúc sư và chủ đầu tư.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, và bảo vệ chất lượng sản phẩm trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Ngoài ra, panel này còn đóng góp vào các công trình xanh nhờ khả năng tiết kiệm năng lượng và độ bền cao. Đối với kho bãi, panel PU/PIR giữ điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi các tác động nhiệt độ bên ngoài, nâng cao hiệu quả vận hành.

Thông số kỹ thuật của Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Huế (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng nổi bật, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, cung cấp độ bền và sự bảo vệ cho tấm panel. Lớp giữa là một lớp cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại hiệu suất cách nhiệt xuất sắc. Tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn chịu nhiệt độ cao, chống cháy và giảm tiếng ồn hiệu quả. Nhờ vào những đặc tính này, tấm panel Rockwool giúp bảo vệ công trình khỏi các ảnh hưởng của nhiệt độ và âm thanh, đồng thời nâng cao hiệu quả năng lượng và độ bền của công trình trong thời gian dài.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa tối ưu. Nhờ quá trình xử lý đặc biệt, lớp ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu đựng các lực tác động và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp bề mặt còn được thiết kế có gân chạy ngang, giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo tính năng bảo vệ cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra các sợi nhỏ mịn. Sản phẩm có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ vào cấu trúc xốp độc đáo, giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Sự kết nối chặt chẽ giữa các sợi bông khoáng và với tôn bên trên, bên dưới được thực hiện thông qua keo tạo bọt có cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp đảm bảo độ bám dính tối ưu, tạo nên tấm panel bông khoáng có độ cứng cao và bền bỉ, thích hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có tính năng bền và chống ăn mòn. Một điểm nổi bật là tôn mặt trong không có các đường gân sâu như mặt ngoài, nhằm tránh gây tổn thương cho người sử dụng. Bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ được ưu tiên thiết kế, không chỉ đảm bảo tính đẹp mắt mà còn an toàn khi tiếp xúc. Điều này giúp tăng cường trải nghiệm sử dụng trong các lĩnh vực công nghiệp, nơi mà yêu cầu về an toàn và chất lượng là rất cao.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi như sau: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng phù hợp với những yêu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, giúp người sử dụng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cụ thể.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt, cách âm trong xây dựng, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho công trình cần bảo vệ và cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Với lõi cách nhiệt từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ có khả năng chống cháy xuất sắc mà còn đảm bảo an toàn cho các công trình. Tấm panel phù hợp cho vách ngăn trong nhà, đặc biệt tại nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng, nơi yêu cầu kiểm soát âm thanh và nhiệt độ. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, mang lại môi trường thoải mái cho người sử dụng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cao về độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm, như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, và công trình dân dụng. Được thiết kế để làm vách ngăn bên ngoài, loại panel này không chỉ mang lại hiệu suất vượt trội trong việc giữ nhiệt, mà còn nổi bật nhờ tính năng chống cháy tuyệt vời. Nhờ đó, sản phẩm giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đồng thời bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng, đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe trong xây dựng hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy vượt trội, nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này mang lại sự an toàn tối đa cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu cao về phòng cháy chữa cháy như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người. Sự kết hợp giữa hiệu suất và an toàn khiến Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Bảng Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, tạo ra môi trường ổn định về nhiệt độ. Các ứng dụng của Panel Rockwool rất đa dạng, đặc biệt hữu ích trong các kho lạnh, nhà xưởng và những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt hiệu quả cũng góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng cho các công trình.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một vật liệu nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các khu vực yêu cầu sự yên tĩnh, như văn phòng, bệnh viện, và các khu dân cư. Với đặc tính cách âm vượt trội, Rockwool không chỉ tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái mà còn góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống. Sử dụng Panel Rockwool chính là lựa chọn thông minh để đảm bảo sự yên tĩnh cho không gian sống và làm việc.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này ngăn ngừa hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ vào tính năng này, Panel Rockwool không chỉ giúp bảo vệ công trình mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của tấm panel, từ đó mang lại giá trị kinh tế cao cho các dự án xây dựng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm trong việc chống ẩm và chống thấm. Nhờ cấu trúc sợi gồ ghề, Rockwool có khả năng hấp thụ hơi ẩm thấp, giúp ngăn ngừa nấm mốc và vi khuẩn phát triển. Đồng thời, với tính năng chống thấm nước, tấm panel này bảo vệ công trình khỏi hiện tượng rỉ nước, góp phần nâng cao tuổi thọ của các kết cấu. Hơn nữa, Rockwool còn là lựa chọn bền vững và dễ tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, giúp tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hại. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Với tính năng này, tấm panel Rockwool trở thành một giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu sự bền bỉ và an toàn, góp phần nâng cao tuổi thọ và hiệu quả sử dụng của công trình.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lại mang lại lợi ích kinh tế lâu dài rất đáng kể. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy ưu việt, sản phẩm giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ kéo dài tuổi thọ của công trình mà còn tạo ra môi trường sống an toàn và tiết kiệm năng lượng hơn. Do đó, trong dài hạn, Panel Rockwool là một lựa chọn thông minh và hiệu quả về chi phí cho các dự án xây dựng.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đang trở thành một lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm tốt cùng tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn linh hoạt trong việc tái cấu trúc không gian sống. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool góp phần giảm tải trọng móng và hiệu quả chống cháy. Bên cạnh đó, khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả của nó giúp đáp ứng tốt các yêu cầu của xu hướng xây dựng hiện đại và tiết kiệm năng lượng, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp ưu việt cho các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều tính năng nổi bật. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu chống cháy, như nhà máy và kho xưởng. Ngoài ra, Panel Rockwool còn lý tưởng cho các công trình cần cách âm, chẳng hạn như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Bên cạnh đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, Panel Rockwool còn được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm cùng các khu vực ngoài trời. Việc sử dụng model này không chỉ nâng cao hiệu suất công trình mà còn đảm bảo an toàn và sự thoải mái cho người sử dụng.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Huế (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Huế (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Huế (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Lõi bông thủy tinh này được bao bọc bởi lớp inox hoặc hai lớp tôn có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool giúp giảm thiểu tối đa sự truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái cho người sử dụng. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Nhờ những đặc tính ưu việt, tấm Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các giải pháp cách nhiệt và cách âm trong xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế với lớp trên cùng bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, tạo nên độ bền vững đáng kể. Đặc biệt, khả năng chống ăn mòn và oxi hóa của lớp này giữ cho bề ngoài luôn mới mẻ và đẹp mắt theo thời gian. Để tăng cường độ bảo vệ, lớp sơn phủ thường được áp dụng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Lớp sơn không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng, mang lại giá trị thẩm mỹ cao cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính giữa các tấm panel hoặc tấm cách âm, được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool dễ dàng ứng dụng trong nhiều công trình cần cách âm và cách nhiệt, từ nhà xưởng, tòa nhà thương mại đến phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội, sản phẩm còn được xem là giải pháp an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và bảo vệ sức khỏe con người.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu thành từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chất liệu này bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn trong môi trường ẩm ướt. Ngoài ra, lớp lá nhôm bọc bên ngoài còn có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho công trình. Hệ thống cách âm và cách nhiệt của Glasswool mang lại hiệu suất vượt trội, giúp ổn định nhiệt độ và giảm tiếng ồn, tạo nên không gian sống và làm việc thoải mái hơn.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp ảnh hưởng đến hiệu quả cách âm, cách nhiệt, giúp tối ưu hóa hiệu suất công trình xây dựng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thủy tinh, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Sự đa dạng này giúp đáp ứng nhu cầu cách âm, cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tuyệt vời cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này cho phép kiểm soát hiệu quả nhiệt độ và tiếng ồn, tạo không gian thoải mái cho người sử dụng. Tấm panel này thường được ứng dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch nơi yêu cầu tiêu chuẩn môi trường làm việc cao. Nhờ vào tính năng vượt trội, nó trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các kiến trúc sư và nhà thầu.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình, nhờ vào đặc tính cách nhiệt, cách âm và chống cháy ưu việt. Cấu trúc của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh ở hai bên, kèm theo lõi là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Với độ bền và khả năng chịu đựng tốt trước tác động của môi trường, loại panel này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các dự án công nghiệp.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng. Với tính năng không bắt lửa và không duy trì cháy, Glasswool có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc hại. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn, vượt trội hơn hẳn so với EPS, loại vật liệu dễ cháy. So với Rockwool, Glasswool còn có ưu thế về trọng lượng nhẹ và dễ thi công trong không gian kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen. Sự kết hợp này tạo nên các khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool cho thấy khả năng cách âm vượt trội. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít bụi hơn, thuận tiện hơn cho thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm, không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định trong thời gian dài, ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao. Khác với vật liệu PU dễ xẹp lún hoặc EPS giòn vỡ, Glasswool bền bỉ và duy trì tính năng ổn định suốt vòng đời công trình. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án yêu cầu tuổi thọ cao cùng mức bảo trì tối thiểu.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa amiăng, một chất gây ung thư tiềm tàng, giúp người tiêu dùng yên tâm về sức khỏe. Hơn nữa, glasswool không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, đồng thời không góp phần vào hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với những ưu điểm này, panel glasswool không chỉ mang lại hiệu suất cách âm và cách nhiệt tốt mà còn là lựa chọn bền vững và an toàn cho môi trường sống.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm tải áp lực lên kết cấu mà còn thuận tiện trong vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ được ưu điểm nhẹ nhưng vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy, giúp nâng cao hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa giá thành và hiệu quả. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, thích hợp với nhiều ngân sách của chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng sản phẩm này vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm vượt trội. Trong khi đó, dù không rẻ như EPS, Glasswool chứng tỏ là lựa chọn an toàn và chất lượng hơn, là giải pháp tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm dễ dàng lắp đặt, di dời và rất phù hợp cho các nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Panel Glasswool còn được sử dụng để làm vách ngăn, tường bao, trần nhà trong nội thất, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy, và tạo sự riêng tư trong không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ những tính năng nổi bật. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái. Panel Glasswool còn thích hợp cho các khu vực yêu cầu vệ sinh cao như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm. Sử dụng Panel Glasswool còn giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Huế (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Huế (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Huế (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, cùng các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương cho phép liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Tấm Panel kho lạnh EPS là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao, từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel EPS giữ nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài khả năng chống ẩm, chống thấm, tấm panel còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt thiết yếu cho xây dựng kho lạnh và phòng sạch. Với cấu trúc gồm 2 lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. Cấu trúc bọt khí kín bên trong tấm panel giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài. Sử dụng tấm panel này không chỉ đảm bảo chất lượng không khí mà còn tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi các tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng tiêu chuẩn 30-42 kg/m³ cung cấp độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước và ngăn ẩm mốc, giúp tăng cường độ bền cho sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, panel còn được phân loại theo vỏ bọc, bao gồm tôn ốp 2 mặt và Inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có chức năng riêng biệt, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu và bảo vệ chứa bên trong khỏi tác động bên ngoài.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS với hệ số truyền nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU 0.022 W/m.K, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Điều này giúp kho lạnh giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh và tăng cường hiệu suất vận hành, đặc biệt quan trọng cho các kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ trong kho lạnh không chỉ bảo vệ thực phẩm mà còn đảm bảo chất lượng dược phẩm và sản phẩm y tế, góp phần nâng cao độ tin cậy trong kinh doanh và bảo quản hàng hóa.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ vật liệu EPS và PU, mang đến ưu điểm nổi bật về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, ngăn chặn sự xâm nhập của ẩm ướt vào bên trong kho, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn cũng không thấm nước. Nhờ đó, các tấm panel này giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt và có nước đọng thường xuyên. Điều này rất quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm trong quá trình bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đồng đều của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Khi âm thanh truyền qua bề mặt panel, các tần số (Hz) được giảm xuống tới khoảng 60% so với tần số thực. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ được sử dụng để làm tường, vách cách nhiệt mà còn được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Điều này giúp tạo ra không gian yên tĩnh, dễ chịu cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động cho dự án. Việc giảm thiểu sức nặng không chỉ đảm bảo an toàn trong quá trình thi công mà còn nâng cao hiệu quả công việc. Nhờ vào những đặc điểm này, tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần giữ nhiệt độ ổn định và bảo quản hàng hóa.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường chủ yếu được làm từ lõi EPS có thể tái chế, giúp giảm thiểu rác thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Việc tái sử dụng lõi EPS cho các ứng dụng khác không chỉ tiết kiệm tài nguyên mà còn góp phần bảo vệ hệ sinh thái. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được chế tạo từ các loại vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Sự kết hợp này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn thể hiện cam kết bảo vệ môi trường trong ngành công nghiệp lạnh.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, vận hành hiệu quả trong dải nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, panel PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giảm công suất hoạt động của máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài. Ngược lại, panel EPS thường không đạt hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và chi phí điện năng cao, làm giảm hiệu quả bảo quản thực phẩm trong kho lạnh.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm, nơi yêu cầu môi trường an toàn và ổn định. Với kết cấu kín, Panel PU không hút ẩm và không thấm nước, đảm bảo điều kiện khô ráo và sạch sẽ cần thiết cho các sản phẩm y tế nhạy cảm. Ngược lại, tấm EPS có khả năng thấm nước và có thể xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng được tiêu chuẩn cao trong kho lạnh dược phẩm. Sử dụng Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, là giải pháp lý tưởng cho kho trung chuyển thực phẩm tại siêu thị. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, hoàn hảo cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền bỉ, không biến dạng, giúp kho chịu tải tốt hơn, lý tưởng cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm panel PU được sử dụng phổ biến trong kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module dễ dàng tháo lắp bằng khớp nối camlock. Điều này không chỉ mang lại tính linh hoạt cao mà còn đảm bảo độ kín khí tuyệt đối. Khi di chuyển kho, panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ độ bền cơ học cao, không gặp vấn đề như tấm EPS, thường bị nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ. Việc sử dụng panel PU giúp tăng hiệu quả cách nhiệt và tiết kiệm chi phí cho các giải pháp kho lạnh tạm thời.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, ứng dụng tấm panel PU nổi bật hơn hẳn so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định trong nhiều năm, panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất mà còn tránh tình trạng lão hóa hay xuống cấp sớm. Điều này rất quan trọng cho các kho lạnh hoạt động liên tục, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ ít khắc nghiệt hơn. Lựa chọn panel PU là giải pháp an toàn và hiệu quả cho các kho lạnh lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Panel PU đang trở thành lựa chọn lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ muốn bảo quản thực phẩm trong thời gian dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Điều này không chỉ giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng so với các hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Việc sử dụng panel PU mang lại giải pháp hiệu quả và tiết kiệm, đáp ứng nhu cầu bảo quản thực phẩm an toàn và thuận tiện.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần những điều kiện tối ưu để bảo quản sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng để tạo ra môi trường bảo quản lý tưởng cho rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng giữ nhiệt độ và độ ẩm ổn định, các tấm panel này giúp sản phẩm luôn được bảo quản trong điều kiện tốt nhất mà không tốn nhiều chi phí đầu tư. Sự lựa chọn này không chỉ tiết kiệm mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm lâu dài.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm tại miền Nam, ứng dụng Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt cho nhà ở trở nên ngày càng cần thiết. Sản phẩm panel PU kho lạnh có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần của ngôi nhà, đặc biệt là các căn nhà mái tôn. Việc sử dụng panel này không chỉ giúp giảm nhiệt độ trong nhà mà còn tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây là giải pháp hợp lý, hiệu quả và tiết kiệm chi phí so với các loại cách nhiệt truyền thống, mang lại môi trường sống thoải mái cho gia đình.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt mang lại nhiều lợi ích cho không gian sống, đặc biệt là trong phòng ngủ. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp giảm nhiệt độ bên trong, giảm bớt sự phụ thuộc vào điều hòa không khí. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra không gian sống mát mẻ, dễ chịu. Việc sử dụng vật liệu này góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân ở những khu vực nắng nóng.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể áp dụng tấm panel PU kho lạnh để tạo ra các tủ lạnh chuyên dụng bảo quản vaccine, thuốc, và các vật tư y tế cần duy trì ở nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn đảm bảo an toàn chống cháy, góp phần bảo vệ các sản phẩm y tế quan trọng khỏi bị hư hỏng. Việc ứng dụng panel PU trong bảo quản dược phẩm sẽ nâng cao hiệu quả công tác chăm sóc sức khỏe tại các cơ sở này.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Huế (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy công nghiệp, với cấu tạo đặc biệt giúp duy trì hiệu quả quá trình sấy. Bên ngoài, panel thường được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.45mm đến 0.7mm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) có mật độ từ 80kg/m³ đến 120kg/m³. Các lớp của panel được liên kết chắc chắn bằng keo dán chuyên dụng. Lõi bông khoáng không chỉ có chức năng cách nhiệt tốt, giữ ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, mà còn giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, panel lò sấy có thể chống lại các tác động nhiệt độ lớn và khắc nghiệt. Ngoài ra, panel còn chống cháy và dễ dàng thi công, nên rất được ưa chuộng trong các ngành như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Bề mặt tấm panel này đã trải qua quy trình chống oxy hóa, giúp ngăn chặn ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel có khả năng chịu lực tốt và thích ứng với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, thiết kế gân chạy theo chiều ngang không chỉ tăng cường tính thẩm mỹ mà còn hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước, đặc biệt trong những ngày mưa.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được sắp xếp đan xen với nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ theo cả chiều dọc và ngang. Giữa các tấm bông khoáng và tấm kim loại bên trên, bên dưới được liên kết thông qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành một khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt, mang lại cho tấm Panel độ cứng cao, tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Bông khoáng được sản xuất từ quặng đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở 1600 độ C trước khi tạo hình.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong chủ yếu được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm nổi bật của tấm panel này là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét như mặt ngoài, do bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và tính năng chống chịu nhiệt, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Sử dụng tôn mạ kẽm giúp tránh hiện tượng tróc sơn do nhiệt độ cao.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 80 kg/m3, 100 kg/m3 và 120 kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng đáp ứng những yêu cầu khác nhau trong xây dựng và vận hành lò sấy. Tấm với tỷ trọng thấp (80 kg/m3) thường có khả năng cách nhiệt tốt và trọng lượng nhẹ. Trong khi đó, tấm với tỷ trọng cao hơn (100 kg/m3 và 120 kg/m3) mang lại khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt hơn, phù hợp cho những ứng dụng yêu cầu khắt khe về an toàn và hiệu suất.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày có đặc điểm và ứng dụng riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và cách âm của sản phẩm. Tấm dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Việc lựa chọn độ dày phù hợp rất quan trọng trong thiết kế lò sấy nhằm đạt hiệu quả tối ưu trong quá trình vận hành.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ tính năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, panel duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, làm giảm tiêu thụ năng lượng và tối ưu hóa chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả giúp giữ nhiệt lâu hơn, từ đó bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, với nhiệt độ tối đa lên đến 1000°C tùy theo chất liệu và yêu cầu ứng dụng. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định dưới điều kiện khắc nghiệt mà còn ngăn chặn hiện tượng biến dạng. Điều này giúp panel duy trì tính năng cách nhiệt hiệu quả, đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng trong quá trình sấy. Nhờ những ưu điểm vượt trội, panel lò sấy ngày càng được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, giúp bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà việc kiểm soát nguy cơ cháy có thể cứu nguy tính mạng và tài sản. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ đảm bảo an toàn mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất, giảm thiểu thiệt hại tiềm ẩn.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn là giải pháp hiệu quả cho các môi trường có độ ẩm cao. Nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel này mang lại khả năng kháng ẩm xuất sắc và giữ cho sản phẩm không bị hư hỏng. Điều này rất quan trọng trong các lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, nơi cần duy trì chất lượng và độ an toàn của sản phẩm. Sự bền bỉ và hiệu quả sử dụng lâu dài của panel góp phần giảm thiểu chi phí bảo trì và tăng cường năng suất.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho các doanh nghiệp. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Điều này không chỉ giúp giữ nhiệt hiệu quả, mà còn giảm thời gian vận hành, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Việc tối ưu hóa chi phí sản xuất nhờ sử dụng panel lò sấy còn nâng cao tính cạnh tranh cho doanh nghiệp trong ngành công nghiệp hiện đại, tạo ra lợi ích kinh tế rõ rệt.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Khả năng này rất hữu ích khi panel được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Tính năng này không chỉ đảm bảo sự bền vững cho hệ thống mà còn tăng cường độ an toàn trong quá trình vận hành. Với thiết kế chắc chắn, panel lò sấy giúp giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc và nâng cao hiệu suất hoạt động, từ đó tối ưu hóa chi phí bảo trì và sửa chữa.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian và công sức cần thiết. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ tạo tính ổn định mà còn hạn chế rủi ro mất nhiệt do khe hở. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của các panel cũng cho phép bảo trì và thay thế dễ dàng, tối ưu hóa hoạt động và giảm thiểu thời gian dừng máy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài, như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt. Chúng cung cấp nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, giúp duy trì chất lượng và dinh dưỡng của sản phẩm trong suốt quá trình sấy. Thiết kế với tính năng cách nhiệt tốt, panel này không chỉ giữ cho nhiệt độ luôn ổn định mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng. Nhờ đó, quá trình sấy trở nên hiệu quả hơn, đảm bảo thực phẩm được bảo quản một cách tối ưu.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy hạt và ngũ cốc. Hệ thống này giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi nấm mốc và ẩm ướt, đảm bảo chất lượng tối ưu trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Nhờ vào những ưu điểm này, việc ứng dụng panel lò sấy ngày càng trở nên phổ biến trong ngành chế biến nông sản.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu đóng vai trò quan trọng và yêu cầu kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm panel sấy hiện đại giúp tạo ra các không gian làm việc ổn định, đảm bảo rằng các dược liệu được bảo vệ khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ vào công nghệ này, quá trình sấy diễn ra đồng đều và hiệu quả, góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và độ an toàn cho người sử dụng. Việc áp dụng panel lò sấy là cần thiết cho sự phát triển bền vững của ngành dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm Panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất. Tấm Panel giúp định hình và duy trì nhiệt độ sấy ổn định, ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy của gỗ. Bằng cách tối ưu hóa quá trình sấy, hệ thống này không chỉ bảo vệ chất lượng gỗ mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất. Ngoài ra, việc sử dụng tấm Panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành cho nhà máy, từ đó nâng cao tính cạnh tranh trên thị trường.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo nhằm sấy khô vải và sản phẩm quần áo. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ quá cao, từ đó giữ cho chất lượng và độ bền của vải không bị ảnh hưởng. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel này góp phần giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô, cải thiện rõ rệt hiệu quả sản xuất. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn tối ưu hóa quy trình làm việc tại các cơ sở sản xuất.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện tối ưu, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và giữ nguyên hương vị cũng như giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Nhờ vào hiệu suất cao và khả năng tiết kiệm năng lượng, panel lò sấy đang trở thành giải pháp tối ưu cho các cơ sở chế biến thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng của tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong lĩnh vực chế biến gỗ mà còn mở rộng tới ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Trong quá trình sấy xi măng, yêu cầu về nhiệt độ cao và sự ổn định nhiệt độ liên tục là vô cùng quan trọng. Tấm panel lò sấy đóng vai trò then chốt trong việc giảm thiểu mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất. Việc cải tiến công nghệ này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy, giúp loại bỏ ẩm và ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa hoặc tổn hại do nhiệt độ không ổn định. Các tấm Panel lò sấy không chỉ có khả năng duy trì nhiệt độ đồng đều mà còn tối ưu hóa thời gian sấy, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Nhờ vậy, hiệu suất sản xuất được nâng cao, giảm thiểu rủi ro hư hỏng linh kiện.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy không chỉ giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển, mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định, giảm tổn thất nhiệt hiệu quả. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất và tiết kiệm năng lượng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ, và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là cực kỳ quan trọng. Panel lò sấy được sử dụng rộng rãi nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất. Sự hiệu quả của panel không chỉ giảm thiểu năng lượng tiêu thụ mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo rằng các vật liệu được nung chảy đều và đồng nhất. Từ đó, ngành công nghiệp này có thể nâng cao năng suất và tính cạnh tranh trên thị trường.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Huế (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn một bộ hình ảnh biên dạng Panel chi tiết theo từng ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này từ vách ngoài với độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt đều được cập nhật. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel cũng như giữa Panel với trần và sàn bê tông. Được chế tạo từ nhôm chất lượng cao, các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Các bộ phận như thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy cửa giúp gia cố cánh cửa, tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác. Gioăng cao su trơn bao khung và gioăng cao su đơn đáy cửa không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bản lề tự nâng hỗ trợ quá trình đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc đóng, giúp giảm thiểu tình trạng xệ cánh và duy trì độ bền qua thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt, khác với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề, mang lại sự tiện lợi và tiết kiệm không gian nhờ vào cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray. Để thiết lập một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, giúp tạo ra khung cửa chắc chắn, và phụ kiện phụ trợ, vốn đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh và tăng cường hiệu suất hoạt động. Việc chọn lựa và kết hợp các phụ kiện này một cách hợp lý sẽ đảm bảo cửa trượt hoạt động hiệu quả, bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Huế

Những hình ảnh thực tế về Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Huế thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Từ các khu công nghiệp hiện đại đến những công trình dân dụng tinh tế, từng tấm panel đều mang đến sự vững chãi và thẩm mỹ nổi bật. Khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm không chỉ giúp đảm bảo môi trường sống và làm việc thoải mái, mà còn tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Triệu Hổ đang khẳng định vị thế dẫn đầu trong lĩnh vực xây dựng với những giải pháp tối ưu cho khách hàng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, chúng còn thích hợp cho các công trình nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, vách ngăn này còn phù hợp trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với tường truyền thống. Với cấu trúc dạng sandwich và lớp cách nhiệt ở giữa, sản phẩm này không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt và cách âm mà còn tiết kiệm năng lượng tối ưu. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, việc lắp đặt và bảo trì trở nên dễ dàng hơn. Hơn nữa, tấm panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo sự an toàn và bảo vệ cho công trình suốt thời gian sử dụng, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt có khả năng chống cháy tốt, tùy thuộc vào loại tấm panel được sử dụng. Hai loại vật liệu phổ biến là Rockwool và Glasswool, đều có tính chất chống cháy ưu việt. Chúng có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp, đảm bảo sự an toàn tối đa cho người và tài sản.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, đặc biệt là các tấm làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Việc ứng dụng các loại panel này rất quan trọng trong các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc những khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy lân cận.

Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Huế không?

Công ty Triệu Hổ tự hào là đơn vị chuyên cung cấp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt với đa dạng dòng sản phẩm như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các loại panel lò sấy, panel kho lạnh. Với chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Huế, Triệu Hổ cam kết đảm bảo giao hàng nhanh chóng và kịp thời. Hệ thống kho hàng toàn quốc của công ty giúp kiểm soát chất lượng sản phẩm, giảm thiểu tình trạng hư hỏng như bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Trên đây là những thông tin hữu ích mà Triệu Hổ cung cấp về sản phẩm Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Huế chính hãng. Chúng tôi kỳ vọng những chia sẻ này sẽ hỗ trợ quý Khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu công trình một cách hiệu quả và chính xác. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, nhanh chóng và tận tình. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trong hành trình xây dựng và mang lại thành công cho công trình của bạn.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.