Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Kon Tum “Lợi ích tối ưu”

5/5 - (4226 bình chọn)

Mục lục bài viết

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Kon Tum | Trợ giá tốt | CK 5% – 10%

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Kon Tum đại diện cho bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ vào thiết kế nhẹ và gọn, mà còn mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội, đáp ứng nhu cầu về tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Trong bối cảnh mà những phương pháp truyền thống như tường gạch đang trở nên lỗi thời, Panel Tường Cách Nhiệt khẳng định vị thế của nó như một giải pháp tối ưu. Việc áp dụng Vách Ngăn Tôn Xốp không chỉ rút ngắn tiến độ xây dựng mà còn giảm thiểu chi phí, tạo điều kiện cho nhiều dự án được hoàn thành nhanh chóng và hiệu quả hơn. Đây chính là xu hướng cách tân, góp phần xây dựng một tương lai bền vững trong kiến trúc.

Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Kon Tum

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là giải pháp vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn giúp giảm tải trọng cho công trình, đồng thời rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, việc sử dụng Vách Ngăn Tôn Xốp Panel trở nên ngày càng phổ biến, giúp khắc phục những nhược điểm của tường gạch truyền thống như thi công chậm, nặng nề và chi phí hoàn thiện cao. Với tính năng vượt trội, sản phẩm này mở ra hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng, góp phần vào sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng.

Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Kon Tum

Tại Kon Tum, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt được biết đến dưới nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Các tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tấm 3D panel, và tôn panel. Ngoài ra, còn có tấm sandwich panel, tấm cách âm panel và tấm panel nhôm. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, vật liệu này thường được sử dụng trong xây dựng công trình, ngăn phòng hoặc lợp mái. Vách ngăn panel không chỉ mang lại giá trị thẩm mỹ mà còn tiết kiệm năng lượng.

Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Kon Tum

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một sản phẩm vách ngăn hiện đại, được cấu tạo từ lõi xốp EPS nằm giữa hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Nhờ vào ưu điểm trọng lượng nhẹ, thi công dễ dàng, và chi phí hợp lý, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong các công trình như vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà, đặc biệt trong các kho lạnh và nhà xưởng cần duy trì nhiệt độ ổn định.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này có tính năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp cho bề ngoại thất trong thời gian dài. Để tăng cường khả năng bảo vệ, bề mặt kim loại thường được phủ lớp sơn chất lượng cao như HDP hoặc PVDF, giúp tấm ốp chống lại các tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 – 0.7mm, có thiết kế gân ngang để hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được sản xuất từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Sau quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ có tác dụng cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, Panel EPS không chỉ nhẹ mà còn có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền và tính ứng dụng cao trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài nằm ở thiết kế bề mặt. Tôn mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ, nhằm tạo ra một bề mặt tiếp xúc an toàn cho con người. Do đó, lớp mặt trong thường được ưu tiên là bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây xước cho da trong quá trình sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp Expandable PolyStyrene. Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C và lặp lại từ 20 – 50 lần, các hạt EPS được đưa vào khuôn gia nhiệt, tạo ra thành phẩm có chất lượng cao. Vách của panel này có ưu điểm vượt trội như khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và giá thành rẻ. Panel EPS xốp thường là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, mang lại hiệu quả về năng lượng và chi phí.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm nâng cấp của xốp EPS thông thường nhờ vào việc bổ sung các phụ gia đặc biệt có khả năng ngăn chặn cháy lan. Với cấu trúc lõi xốp EPS, loại panel này không chỉ mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn chống cháy cho các công trình. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy thường cao hơn so với panel EPS thông thường, nhưng sự đầu tư này là cần thiết để bảo vệ tính mạng và tài sản trong các tình huống khẩn cấp liên quan đến cháy nổ.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc ngăn cách không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Được chế tạo từ vật liệu EPS, các tấm này giúp giữ nhiệt độ bên trong ổn định, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, mang đến môi trường làm việc thoải mái hơn. Sản phẩm không chỉ nhẹ, dễ lắp đặt mà còn có độ bền cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau. Sử dụng Panel EPS không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần nâng cao hiệu quả làm việc tại các nhà máy, nhà xưởng.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tiên tiến dùng để xây dựng tường bao cho các công trình. Chất liệu EPS (Expanded Polystyrene) giúp ngăn cản nhiệt độ, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, đồng thời phân tán âm thanh một cách hiệu quả. Ngoài ra, panel này còn có khả năng bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo môi trường sống an toàn và khỏe mạnh. Sản phẩm không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao độ bền cho công trình, là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội trong khả năng chống nóng và cách nhiệt. Lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC) giúp giảm thiểu hấp thụ nhiệt, đồng thời không bắt lửa và chịu nhiệt độ cao lên đến 120oC trong thời gian từ 15 đến 20 phút. Đặc điểm xốp có độ khít cao và mật độ không khí kín giúp loại bỏ khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, tấm panel EPS duy trì không gian nội thất mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm hiệu quả. Khi âm thanh truyền qua, tấm panel này giảm tới 60% tần số, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian tĩnh lặng và riêng tư. Khả năng này không chỉ phù hợp cho nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, mà còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự hiệu quả này đã làm cho panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS, với tính năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, là giải pháp tối ưu để tiết kiệm điện năng. Nhờ khả năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, panel EPS giúp giảm thiểu việc sử dụng các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn giảm chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc trong khu vực sử dụng. Đây thực sự là lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong xây dựng. Việc sử dụng Panel EPS giúp giảm tải trọng cho các công trình, đặc biệt là trong nhà tiền chế và công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ của EPS không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển mà còn hỗ trợ quá trình nâng hạ và lắp đặt diễn ra nhanh chóng. Nhờ đó, thời gian thi công được rút ngắn đáng kể, tạo điều kiện thuận lợi cho các chủ đầu tư và nhà thầu. Sự hiệu quả của Panel EPS đáng để cân nhắc trong mọi dự án xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, chủ yếu nhờ tính năng an toàn và thân thiện với môi trường. Với thành phần không chứa chất độc hại, sản phẩm không sinh ra bụi hay khí gây hại trong quá trình sử dụng. Nhiều loại panel EPS còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp EPS trở thành vật liệu xanh trong xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng khi tái sử dụng nhiều lần.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS được thiết kế với bề mặt phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, mang đến khả năng chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Với khả năng tái sử dụng, sản phẩm này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Ngay cả trong môi trường ẩm thấp hoặc dưới tác động của thời tiết khắc nghiệt, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, vừa thân thiện với môi trường, vừa đảm bảo chất lượng.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt có giá thành hợp lý nhất trên thị trường hiện nay. Với khả năng cách nhiệt tốt và hiệu quả sử dụng cao, panel EPS cho phép tiết kiệm chi phí tối đa cho mỗi đơn vị diện tích. Ngoài ra, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp giảm thiểu các chi phí bảo trì và thay thế, từ đó tạo ra giá trị kinh tế cao cho các công trình xây dựng. Sự bền bỉ và hiệu quả của panel EPS thực sự là lựa chọn thông minh cho mọi dự án.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong việc thi công các công trình dân dụng nhờ vào đặc tính nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, mang lại lợi ích vượt trội về thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Ở những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, Panel EPS không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn có thể được sử dụng làm trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, trong các không gian cần cách âm cao như quán bar hay phòng thu, Panel EPS thay thế cho vách thạch cao, tạo hiệu quả cách âm tối ưu, nhất là khi kết hợp với bông khoáng. Với tính linh động và dễ tháo lắp, Panel EPS rất phù hợp cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong văn phòng và các khu vực cải tạo.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình công nghiệp nhờ vào tính năng nổi bật của nó. Sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục hoàn toàn nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Đặc biệt, trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng lên đến 30% nhờ giảm thiểu thất thoát nhiệt. Bên cạnh đó, với khả năng cách âm ưu việt, Panel EPS được sử dụng để lắp đặt nền trong các công trình công nghiệp, nâng cao hiệu suất làm việc. Tại các cơ sở như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, sản phẩm này đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Kon Tum (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Kon Tum (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Kon Tum (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, thuộc dòng sản phẩm panel sandwich. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel này được chế tạo để cung cấp sự bền bỉ và khả năng chống ăn mòn. Ở giữa, lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm. Điều này làm cho tấm panel PU/PIR trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình cần kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Ngoài ra, sản phẩm này còn được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng và kết cấu công trình.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa. Nhờ vậy, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu lực tác động và thích ứng với các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang của tấm panel, giúp tối ưu việc thoát nước khi mưa xuống. Sản phẩm không chỉ bền bỉ mà còn đảm bảo tính năng hoạt động hiệu quả.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt được làm từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. PU, được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, tạo điều kiện cho việc ngăn cản sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn chịu lửa hiệu quả hơn. Đặc điểm này giúp PIR đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cao hơn so với PU. Với những ưu điểm vượt trội, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho nhiều hạng mục xây dựng, đảm bảo hiệu suất năng lượng và an toàn cho công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt của Panel PU/PIR được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương đồng với tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Bề mặt trong được thiết kế nhẵn mịn hoặc có gân nhẹ nhằm giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước cho người sử dụng. Việc này không chỉ đảm bảo tính an toàn mà còn nâng cao tính thẩm mỹ trong các ứng dụng thực tiễn, mang lại sự tiện lợi và thoải mái cho người dùng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho không gian dân dụng và công trình xây dựng. Được chế tạo với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, panel này không chỉ đạt yêu cầu thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong mang đến khả năng cách nhiệt và chống ẩm tối ưu, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Ngoài ra, tấm panel còn có khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, đáp ứng tiêu chí kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng, được thiết kế để chịu đựng các điều kiện khắc nghiệt của môi trường. Chống lại mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao, panel này được trang bị lớp tôn mạ cao cấp nhằm bảo vệ hiệu quả các bức tường. Với lõi PU cách nhiệt, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm thường được sử dụng trong các nhà máy, kho bãi, khu thương mại, và biệt thự, đáp ứng tiêu chuẩn bền bỉ và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là sản phẩm lý tưởng cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) mang đến khả năng cách nhiệt xuất sắc. Những loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó đảm bảo điều kiện bảo quản tối ưu cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Panel được sử dụng linh hoạt làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, góp phần bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt. Trong điều kiện chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài, tấm panel này giữ cho nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí cho hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm. Đặc biệt, vật liệu này rất lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng hướng tới tiết kiệm năng lượng, đảm bảo hiệu quả sử dụng và bảo vệ môi trường.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR được thiết kế với cấu tạo ba lớp kín khít, mang lại hiệu quả cách âm vượt trội, giúp giảm từ 60% đến 80% độ tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt. Điều này không chỉ gia tăng sự yên tĩnh trong không gian, mà còn đặc biệt cần thiết cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc những công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, panel còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm, chống ồn hiệu quả như nhà hát, quán karaoke, bar và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp ngăn chặn lửa lan rộng. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel không chỉ hạn chế lây lan ngọn lửa mà còn giảm thiểu phát sinh khói độc, bảo đảm an toàn cho con người và tài sản. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với các loại tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nhờ cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Điều này không chỉ giảm tải trọng cho kết cấu công trình mà còn giúp thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần trang bị máy móc phức tạp. Nhờ đó, Panel PU/PIR đem lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, tối ưu hóa thời gian và chi phí xây dựng, đồng thời nâng cao tính an toàn cho công trình.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được sản xuất từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn gỉ sét, axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, không bị mốc hay mục, do đó bảo đảm tính ổn định cho công trình. Nhờ vào những tính năng vượt trội này, panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình tại những khu vực có độ ẩm cao, như gần biển hoặc trong môi trường ẩm ướt, giúp duy trì độ bền lâu dài.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone. Điều này không chỉ bảo vệ môi trường mà còn đảm bảo sức khỏe cho con người. Đặc biệt, panel có thể tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, góp phần vào việc phát triển bền vững. Đối với các công trình xanh, việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn thể hiện cam kết mạnh mẽ trong việc bảo vệ môi trường và thúc đẩy tiêu chuẩn xanh.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công nhờ vào kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, đòi hỏi ít lao động và thiết bị phức tạp. Nhờ đó, thời gian thi công được rút ngắn đáng kể, giúp tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự tiện lợi và hiệu quả này làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, tiết kiệm thời gian và chi phí cho chủ đầu tư.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng và sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho mọi công trình. Với sự đa dạng về màu sắc, từ những gam màu trung tính đến những tông nổi bật, sản phẩm đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ của từng kiến trúc. Bên cạnh đó, bề mặt panel có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn độc đáo, tạo điểm nhấn ấn tượng. Sau khi lắp đặt, tấm panel không cần phải trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian cho quá trình hoàn thiện công trình.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR được ưa chuộng trong công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự nhờ vào khả năng cách nhiệt và tiết kiệm điện năng tuyệt vời. Chúng không chỉ giảm thiểu tiêu thụ năng lượng mà còn mang lại không gian sống yên tĩnh nhờ khả năng cách âm hiệu quả. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái trong các công trình dân dụng, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm truyền nhiệt. Ngoài ra, chúng còn phù hợp để tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu hiện đại của người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Đặc biệt, trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR hỗ trợ bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Với độ bền cao và tính dễ bảo dưỡng, panel também được ưa chuộng trong các công trình xanh, thúc đẩy bảo vệ môi trường và duy trì điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Kon Tum (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, nổi bật với cấu trúc gồm ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo sự bền bỉ và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa là chất cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt, mà còn chịu được nhiệt độ cao và có tính năng chống cháy xuất sắc, giúp bảo vệ công trình khỏi những nguy cơ tiềm ẩn. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn có khả năng giảm tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh hơn. Nhờ những ưu điểm vượt trội này, Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính chống oxy hóa tối ưu. Qua quá trình xử lý đặc biệt, lớp bề mặt này không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được áp lực từ các tác động bên ngoài và thích ứng với các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong mùa mưa, đảm bảo độ bền lâu dài cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt bông khoáng Rockwool là một giải pháp ưu việt cho các hệ thống panel cách nhiệt hiện đại. Được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, tầng lớp này mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu nhờ vào cấu trúc xốp đặc trưng. Tỷ trọng của lõi bông khoáng dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, cho phép giảm thiểu đáng kể sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên trong và bên ngoài. Các sợi bông khoáng được xếp vuông góc và kết nối chặt chẽ, cùng với việc sử dụng keo tạo bọt cường độ cao, tạo nên một khối cách nhiệt đồng nhất và vững chắc. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp đảm bảo độ bám dính tốt giữa khối bông khoáng và bề mặt kim loại, từ đó nâng cao độ cứng và độ bền cho tấm panel bông khoáng Rockwool.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được thiết kế với bề mặt inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét như ở mặt ngoài. Điều này nhằm tạo ra bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu khả năng gây xước da khi tiếp xúc trực tiếp với con người. Thiết kế này không chỉ đảm bảo an toàn cho người sử dụng mà còn tăng cường tính thẩm mỹ trong ứng dụng của các sản phẩm panel.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng có ứng dụng riêng, từ cách âm, cách nhiệt đến khả năng chịu lực, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng rockwool được phân loại theo nhiều độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày tương ứng với khả năng cách âm, cách nhiệt và ứng dụng trong xây dựng, mang lại sự linh hoạt cho người sử dụng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh mà còn mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Panel Rockwool thích hợp cho vách ngăn trong nhà, đóng vai trò quan trọng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh hoặc tòa nhà văn phòng. Nhờ vào cấu trúc xốp của Rockwool, không gian sống và làm việc được cải thiện rõ rệt, tạo nên môi trường an toàn và thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng, thường được ứng dụng cho các vách ngăn bên ngoài như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ bền của các công trình. Đặc biệt, tính năng chống cháy nổi bật của tấm panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng. Sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc. Là vật liệu không cháy, Rockwool có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này không chỉ nâng cao độ an toàn cho công trình mà còn đặc biệt quan trọng ở những khu vực yêu cầu khả năng chống cháy cao như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, giảm thiểu rủi ro cháy nổ, mang lại sự bảo vệ hiệu quả cho người sử dụng và tài sản.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình, đảm bảo nhiệt độ ổn định cho các kho lạnh, nhà xưởng, và các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Nhờ vào tính năng này, Panel Rockwool không chỉ tăng cường hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn góp phần giảm chi phí vận hành, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại và thông minh.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm trong các công trình xây dựng. Với khả năng tiêu âm xuất sắc, Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong và ngược lại. Điều này đặc biệt quan trọng trong những môi trường yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ đảm bảo privacy mà còn tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, giúp nâng cao chất lượng cuộc sống của người sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool được biết đến với ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm, việc sử dụng panel này không chỉ bảo vệ cấu trúc công trình mà còn duy trì độ bền lâu dài. Nhờ khả năng chống ẩm, tấm panel Rockwool góp phần kéo dài tuổi thọ công trình, mang lại giá trị kinh tế và an toàn cho người sử dụng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ nước thấp, Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi hiện tượng ẩm mốc mà còn giúp duy trì chất lượng không khí trong nhà. Đặc biệt, sản phẩm này còn có tính năng cách nhiệt hiệu quả, tiết kiệm năng lượng tiêu thụ. Bên cạnh đó, sự thân thiện với môi trường và khả năng tái chế cao của Rockwool làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng bền vững.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool được biết đến với ưu điểm nổi bật về khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, giúp tấm panel dễ dàng chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học bên ngoài mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng, góp phần nâng cao tuổi thọ và sự an toàn cho các công trình xây dựng. Rockwool là sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án đòi hỏi sự bền bỉ và chất lượng cao.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích về chi phí lâu dài đáng kể. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy ưu việt, panel Rockwool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành mà còn làm giảm chi phí bảo trì cho công trình. Tuổi thọ của công trình cũng được kéo dài nhờ tính bền vững và khả năng chống lại các yếu tố môi trường. Vì vậy, lựa chọn panel Rockwool là một quyết định thông minh cho các dự án xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu xây dựng ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng. Sản phẩm này được sử dụng phổ biến ở các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool dễ dàng trong việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool không chỉ giúp giảm tải trọng móng mà còn đảm bảo an toàn chống cháy, cung cấp hiệu quả cách nhiệt, cách âm tối ưu. Nhờ những ưu điểm vượt trội này, Panel Rockwool đáp ứng tốt các yêu cầu của xu hướng xây dựng hiện đại, đồng thời góp phần tiết kiệm năng lượng cho các công trình.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, loại panel này là lựa chọn hàng đầu cho các công trình cần đảm bảo tính an toàn cháy nổ như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình yêu cầu khả năng cách âm, như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Thêm vào đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, sản phẩm này rất thích hợp cho kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Chính vì vậy, Panel Rockwool là sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình khác nhau.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Kon Tum (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Kon Tum (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Kon Tum (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo bởi lõi Bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài, tấm panel được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự chắc chắn và bền bỉ cho sản phẩm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng của bông thủy tinh, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm này không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn hạn chế tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc và sinh sống thoải mái hơn. Tấm Panel Glasswool ngày càng trở thành lựa chọn ưu tiên cho nhiều nhà thiết kế và xây dựng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, tạo nên sự bền bỉ và chắc chắn. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này không chỉ bảo vệ mà còn giữ cho bề ngoại thất luôn tươi mới. Bề mặt kim loại được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp tăng cường khả năng chống lại tác động xấu từ thời tiết. Nhờ đó, màu sắc và độ bóng của tấm ốp được giữ gìn lâu dài, mang lại tính thẩm mỹ cao cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng nằm ở giữa các tấm panel hoặc tấm cách âm. Được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, lõi này sở hữu cấu trúc sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong. Nhờ vào đặc điểm này, glasswool có khả năng ngăn cản hiệu quả việc truyền nhiệt và tiếng ồn, đảm bảo môi trường sống và làm việc không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài. Ngoài ra, với tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, sản phẩm này được ứng dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Lõi glasswool không chỉ mang lại giải pháp cách nhiệt an toàn mà còn bền vững và thân thiện với môi trường.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt hiệu quả với lớp bề mặt được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá. Lớp phủ này không chỉ chống ẩm và chống thấm tốt, mà còn bảo vệ tấm Panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Hơn nữa, lớp lá nhôm bên ngoài có khả năng chống cháy, giúp tăng cường độ an toàn cho công trình. Đặc biệt, với tính năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng hiện đại, mang lại sự bền bỉ và hiệu quả cao.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại hiệu suất cách âm, cách nhiệt và chống cháy khác nhau, phù hợp với các ứng dụng xây dựng và công nghiệp đa dạng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày tương ứng với khả năng cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong các công trình kiến trúc và xây dựng khác nhau.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho việc cách âm và cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc giảm tiếng ồn và duy trì nhiệt độ ổn định. Thường được lắp đặt trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, sản phẩm này không chỉ góp phần nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc mà còn đáp ứng yêu cầu khắt khe về kiểm soát môi trường nội thất.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho hệ tường bao che, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Thiết kế bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai mặt, kết hợp với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, đảm bảo độ bền và tính năng cách âm tối ưu. Với khả năng chịu lực và chống chịu các điều kiện môi trường khắc nghiệt, tấm panel này rất thích hợp cho các ứng dụng trong nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp quy mô lớn.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool là một trong những vật liệu cách nhiệt ưu việt nhờ tính năng chống cháy vượt trội. Với khả năng không bắt lửa và không duy trì cháy, Glasswool có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hoặc giải phóng khí độc. Điều này làm cho Glasswool an toàn hơn so với các vật liệu như EPS, dễ cháy và sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Mặc dù Rockwool cũng có khả năng không bắt lửa, Glasswool lại chiếm ưu thế về trọng lượng và dễ dàng thi công trong không gian kín, mang lại sự thuận tiện tối ưu cho người sử dụng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool được biết đến với ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool gồm hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo ra vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán tiếng ồn hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool rõ rệt hơn về khả năng cách âm. Mặc dù Rockwool cũng sở hữu tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool nhẹ hơn, ít sinh bụi, do đó dễ dàng thi công trong các không gian nội thất kín, đáp ứng tốt nhu cầu cách âm hiện đại.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội và độ bền cao. Kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bên ngoài giúp ngăn nước hiệu quả, trong khi lõi Glasswool chống ẩm, không bị mối mọt hay mục nát. Đặc biệt, sản phẩm này giữ hình dạng ổn định ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao, không bị biến chất hay giảm khả năng cách nhiệt. So với các vật liệu khác như PU hay EPS, Glasswool cho tuổi thọ cao và yêu cầu bảo trì thấp, là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình bền vững.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Không giống như nhiều vật liệu khác, glasswool hoàn toàn không chứa các chất gây ung thư như amiang, giúp đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, sản phẩm này không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với những ưu điểm nổi bật này, panel glasswool không chỉ là lựa chọn bền vững mà còn góp phần bảo vệ môi trường sống.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ, giảm áp lực lên kết cấu công trình. Nhờ tính năng này, việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất trở nên thuận tiện hơn. So với vật liệu cách nhiệt khác như PU hay EPS, Glasswool không chỉ giữ trọng lượng nhẹ mà còn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không gia tăng chi phí thi công, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool hiện nay đang là lựa chọn phổ biến nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội so với các vật liệu cách nhiệt cao cấp khác như PU hay Rockwool. Với mức giá trung bình, Glasswool phù hợp với nhiều ngân sách của chủ đầu tư. Dù thấp hơn PU nhưng vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn. So với EPS, Glasswool lại an toàn và chất lượng hơn nhiều. Đây là giải pháp tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, “đáng đồng tiền bát gạo”.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm này dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí cho kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được áp dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và đảm bảo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là vật liệu ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong môi trường làm việc, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra không gian làm việc an toàn và thoải mái. Với cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, Panel Glasswool rất phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh, kho mát, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Kon Tum (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Kon Tum (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Kon Tum (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc ba lớp gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hoặc công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Tấm panel kho lạnh EPS là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi cách nhiệt từ EPS có tỷ trọng cao. Thiết kế này giúp panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hay dược phẩm, đặc biệt ở điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài khả năng chống ẩm và thấm nước, tấm panel này còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Hơn nữa, khả năng tiết kiệm năng lượng khiến panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu cho xây dựng kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế để thi công các kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này bao gồm hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Cấu trúc bọt khí kín bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài và giảm thiểu tiêu thụ điện năng của hệ thống làm lạnh. Đây là giải pháp hiệu quả cho quản lý nhiệt độ.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, cung cấp khả năng bảo vệ vượt trội trước các tác động môi trường và cơ học. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang đến khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ tính chất nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, lõi EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn đảm bảo tính đồng nhất cho cấu trúc. Chức năng chống thấm nước và chống ẩm mốc giúp sản phẩm bền bỉ hơn trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt với độ dày khác nhau, phổ biến nhất là 0.4mm, 0.45mm và 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành vách trong và vách ngoài. Vách trong tập trung vào khả năng cách nhiệt hiệu quả, trong khi vách ngoài chịu tác động từ môi trường bên ngoài, bảo đảm độ bền và ổn định cho hệ thống kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào các chỉ số này, panel giúp kho lạnh giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi mà sự ổn định nhiệt độ là yếu tố quyết định trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng tối ưu cho người tiêu dùng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh, được làm từ EPS và PU, nổi bật với khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn cũng không thấm nước. Những đặc tính này giúp panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp tuyệt đối cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, thường xuyên có nước đọng. Điều này rất quan trọng để bảo vệ sản phẩm và duy trì chất lượng trong kho lạnh, tránh hư hại do độ ẩm cao.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo đặc biệt từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm nổi bật trong khả năng cách âm, chống ồn tối ưu. Nhờ thiết kế se khít, tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt được giảm xuống khoảng 60% so với mức ban đầu. Điều này không chỉ giúp bảo quản nhiệt độ bên trong kho lạnh mà còn phù hợp cho các công trình yêu cầu cách âm như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sản phẩm này thực sự là lựa chọn lý tưởng cho những không gian cần yên tĩnh và hiệu quả năng lượng cao.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, giúp dễ dàng vận chuyển và thi công. Điểm này không chỉ mang lại sự tiện lợi trong quá trình lắp đặt mà còn giúp giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Các tấm panel kho lạnh có thiết kế thông minh, cho phép dễ dàng ghép nối và điều chỉnh theo nhu cầu thực tế. Nhờ vậy, việc xây dựng kho lạnh trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn, đáp ứng tốt nhu cầu lưu trữ trong ngành thực phẩm, dược phẩm và nhiều lĩnh vực khác.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS có khả năng tái chế và tái sử dụng, mang lại lợi ích lớn trong việc giảm thiểu tác động đến môi trường. Sản phẩm này không chỉ giúp cải thiện hiệu suất nhiệt mà còn được chế tạo từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người. Sự kết hợp này không những làm tăng hiệu quả bảo quản thực phẩm mà còn góp phần hướng tới một tương lai bền vững, giảm thiểu rác thải và ô nhiễm. Việc lựa chọn tấm panel PU/PIR là một quyết định thông minh cho cả doanh nghiệp và môi trường.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu với nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, panel PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp máy lạnh vận hành hiệu quả hơn và tiết kiệm chi phí điện năng. Trong khi đó, panel EPS thường gặp khó khăn trong môi trường nhiệt độ âm sâu, dẫn đến mất nhiệt lớn và tăng chi phí vận hành. Lựa chọn panel PU sẽ mang lại lợi ích lâu dài cho các kho lạnh hiện đại.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản các sản phẩm như vaccine và mẫu sinh phẩm. Với cấu trúc kín, tấm Panel PU không chỉ chống ẩm mà còn đảm bảo môi trường khô ráo và sạch sẽ, đáp ứng nhu cầu bảo quản cao. Ngược lại, tấm EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không phù hợp cho các kho cần đạt tiêu chuẩn vệ sinh tối đa. Việc lựa chọn đúng loại panel là yếu tố quyết định trong việc bảo quản dược phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, là giải pháp tối ưu cho kho trung chuyển thực phẩm tại siêu thị. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc biệt, lớp PU bền và không biến dạng giúp kho chịu tải tốt hơn, thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel kho lạnh PU được thiết kế theo dạng module, cho phép tháo lắp dễ dàng nhờ khớp nối camlock. Điều này mang lại tính linh hoạt cao cho các kho lạnh di động và kho tạm thời. Khi di chuyển, PU giữ vững hiệu suất cách nhiệt với độ bền cơ học vượt trội, không bị vỡ vụn như EPS. Ngược lại, EPS thường gặp tình trạng nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong những lần tái sử dụng sau. Do đó, Panel PU là sự lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng kho lạnh linh hoạt.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn với yêu cầu vận hành liên tục, việc sử dụng tấm panel PU mang lại lợi ích vượt trội so với panel EPS. Tấm panel PU cung cấp hiệu suất cách nhiệt ổn định trong suốt hàng chục năm mà không bị lão hóa hay giảm chất lượng. Điều này rất cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, đảm bảo an toàn cho hàng hóa. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với đặc tính cách nhiệt xuất sắc, panel PU giúp xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm một cách hiệu quả. Việc duy trì nhiệt độ ổn định nhờ panel PU không chỉ giữ cho thực phẩm tươi ngon mà còn tiết kiệm chi phí so với các hệ thống lạnh công nghiệp. Sử dụng panel PU, người tiêu dùng có thể dễ dàng bảo quản thực phẩm trong thời gian dài, mang lại sự tiện lợi và tiết kiệm cho gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công. Với khả năng duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, các tấm panel này giúp tạo ra môi trường lý tưởng cho việc bảo quản rượu vang và bia, đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm không bị ảnh hưởng. Việc lắp đặt panel kho lạnh không chỉ thuận tiện mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư so với các phương pháp bảo quản truyền thống. Đây thực sự là lựa chọn đáng tin cậy cho những tín đồ yêu thích đồ uống lên men.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm, đặc biệt ở miền Nam, ứng dụng Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho các ngôi nhà có mái tôn. Panel PU kho lạnh không chỉ cách nhiệt cho tường và trần mà còn giúp giảm nhiệt độ bên trong nhà, từ đó tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Gợi ý này không chỉ hiệu quả mà còn giảm thiểu chi phí so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống. Sử dụng panel PU sẽ mang lại không gian sống thoải mái và tiết kiệm cho gia đình bạn.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vách ngăn tôn xốp cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là giải pháp hiệu quả. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu sự tiêu thụ điện năng cho điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện. Hơn nữa, việc áp dụng panel PU không chỉ tạo ra không gian sống thoải mái, dễ chịu mà còn cải thiện chất lượng môi trường sống, bảo vệ sức khỏe người dùng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn tận hưởng sự mát mẻ trong mùa hè oi ả.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tối ưu hóa việc bảo quản dược phẩm bằng cách ứng dụng tấm panel PU kho lạnh. Những tấm panel này cho phép xây dựng tủ lạnh chuyên dụng để bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định mà còn có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Sự hiện diện của panel PU là giải pháp lý tưởng cho những cơ sở này.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Kon Tum (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một loại vật liệu xây dựng chuyên dụng, thường có lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) với hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Bên cạnh tính năng cách nhiệt ưu việt, sản phẩm còn có khả năng chống cháy, chịu tác động môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công. Nhờ vào những đặc điểm này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa tối ưu. Qua quá trình xử lý, lớp mặt ngoài không bị ăn mòn theo thời gian, giúp sản phẩm duy trì chất lượng trong mọi điều kiện thời tiết. Độ dày của tấm panel từ 0.45 đến 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả, đặc biệt vào những ngày mưa. Nhờ những đặc điểm này, tấm panel đáp ứng yêu cầu khắt khe của các ứng dụng công nghiệp.

  • Lớp lõi

Tấm panel lò sấy được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen với nhau. Các sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, được kết nối chắc chắn, chèn chặt theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng và tôn bên trên, dưới được liên kết thành khối bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo nên độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo tính cách nhiệt hiệu quả. Bông khoáng, từ quặng Dolomit và Bazan, được chế tạo bằng cách nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ. Do đây là khu vực tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc chọn tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo sự bền bỉ và hiệu suất cho lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool. Các loại panel này thường có các mức tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Mỗi mức tỷ trọng này mang lại những đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với các ứng dụng cụ thể trong ngành công nghiệp xây dựng và sản xuất. Tấm panel với lõi rockwool có khả năng chống cháy cao, độ bền tốt và là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách nhiệt hiệu quả.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này có những ưu điểm riêng, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng. Tấm panel dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất tối ưu cho hệ thống lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và làm giảm tiêu thụ năng lượng, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt còn giữ cho nhiệt trong lò lâu hơn, bảo vệ các bộ phận bên ngoài không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao. Điều này làm tăng tuổi thọ thiết bị và nâng cao hiệu quả hoạt động cho cả quy trình.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong khả năng chịu nhiệt. Được thiết kế để hoạt động ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, panel này phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel lò sấy đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định, ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ tính năng chống biến dạng và khả năng duy trì tính năng cách nhiệt, panel giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ thiết bị bên trong, nâng cao hiệu quả sản xuất cho các cơ sở công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có chức năng ngăn chặn sự lan truyền lửa, từ đó bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến sự cố nghiêm trọng. Nhờ vào những đặc tính ưu việt này, tấm panel lò sấy đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu độ an toàn cao.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi chất liệu cao cấp và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm và chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt. Điều này không chỉ giúp duy trì độ bền mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng, đặc biệt trong các lò sấy nông sản và thực phẩm nơi có độ ẩm cao và sự biến đổi nhiệt độ lớn. Nhờ đó, các lò sấy này hoạt động ổn định, đảm bảo chất lượng sản phẩm sau khi sấy.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong. Nhờ vào hiệu quả giữ nhiệt, thời gian vận hành của lò sấy được rút ngắn, từ đó giảm thiểu chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Sự tiết kiệm này không chỉ góp phần tối ưu hóa chi phí sản xuất mà còn nâng cao hiệu suất làm việc. Việc đầu tư vào panel lò sấy tiết kiệm năng lượng chính là một giải pháp thông minh cho các doanh nghiệp trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng cao.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này rất quan trọng khi chúng được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái lò sấy. Khả năng chịu tải cao không chỉ gia tăng độ bền vững cho cấu trúc mà còn nâng cao tính an toàn cho toàn bộ hệ thống. Nhờ vào chất liệu chắc chắn, panel kim loại có thể kiểm soát và phân phối tải trọng một cách hiệu quả, từ đó góp phần cải thiện hiệu suất làm việc và tuổi thọ của lò sấy.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết thông minh giúp lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian và công sức cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của panel cũng giúp công tác bảo trì và thay thế trở nên đơn giản, rút ngắn thời gian dừng máy và tăng hiệu suất hoạt động của lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong việc sấy khô các loại trái cây, rau củ và hạt. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm chính xác, chúng giúp bảo quản thực phẩm lâu dài mà không làm mất đi chất dinh dưỡng. Tính năng cách nhiệt xuất sắc của panel lò sấy không chỉ tăng cường hiệu suất năng lượng mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm sấy. Việc ứng dụng panel lò sấy trong quy trình chế biến thực phẩm mang lại lợi ích vượt trội về chất lượng và hiệu quả.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đòi hỏi hệ thống lò sấy hiệu quả. Ứng dụng tấm panel lò sấy là giải pháp tối ưu, giúp giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong suốt quá trình sấy. Tấm panel này duy trì nhiệt độ ổn định, kiểm soát chất lượng sản phẩm, đồng thời giảm chi phí năng lượng tiêu thụ, nâng cao hiệu quả sản xuất. Sử dụng panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng nông sản mà còn đóng góp vào sự bền vững của ngành chế biến.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm đòi hỏi môi trường làm việc nghiêm ngặt, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel lò sấy mang lại giải pháp hiệu quả để kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Nhờ đó, dược liệu được bảo vệ khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Việc duy trì điều kiện sấy lý tưởng không chỉ giúp đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn của sản phẩm, góp phần cải thiện chất lượng dược phẩm trên thị trường.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ là một giải pháp quan trọng trong nhà máy chế biến gỗ, giúp đảm bảo gỗ được sấy khô đồng đều. Việc sử dụng hệ thống này không chỉ ngăn ngừa hiện tượng cong vênh, nứt gãy mà còn giữ vững chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel sấy gỗ giúp tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa quy trình sản xuất. Đây là một công nghệ tiên tiến, hỗ trợ các nhà sản xuất nâng cao hiệu suất và giảm thiểu lãng phí, đồng thời bảo vệ môi trường.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong ngành dệt may, được sử dụng rộng rãi tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo. Nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp giảm thời gian và chi phí sấy khô. Điều này không chỉ cải thiện hiệu quả sản xuất mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc ứng dụng panel lò sấy còn góp phần tiết kiệm năng lượng, từ đó tạo ra lợi ích lâu dài cho doanh nghiệp trong quá trình sản xuất.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình sấy yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định để đảm bảo chất lượng và hương vị của thực phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện tối ưu, tạo ra không gian sấy hiệu quả và tiết kiệm năng lượng. Nhờ đó, thực phẩm không chỉ được bảo quản lâu dài mà còn giữ được tính chất dinh dưỡng và an toàn cho người tiêu dùng.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ có ứng dụng trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất, tiết kiệm năng lượng và chi phí. Điều này không chỉ thúc đẩy năng suất trong ngành công nghiệp xi măng mà còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ giảm lượng khí thải phát sinh.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất và độ bền. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác, loại bỏ ẩm trong quá trình sản xuất. Nhờ vào khả năng duy trì môi trường ổn định, panel lò sấy không chỉ ngăn ngừa hiện tượng oxy hóa mà còn giảm thiểu hư hại do nhiệt độ cao. Sử dụng panel lò sấy, các doanh nghiệp có thể nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng cường hiệu suất hoạt động của thiết bị điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy không chỉ giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản mà còn bảo đảm chất lượng sản phẩm. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định trong suốt quá trình xử lý. Việc giảm tổn thất nhiệt không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ các hóa chất, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu rủi ro trong công nghiệp điện tử.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là vô cùng quan trọng. Panel lò sấy không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình sản xuất. Nhờ vào panel, các doanh nghiệp có thể giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ, đồng thời tối ưu hóa hiệu suất sản xuất. Quan trọng hơn, việc sử dụng panel giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao nhất về mặt hình thức và chức năng.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Kon Tum (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh được thiết kế rõ ràng, từ vách ngoài với yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong với tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh không chỉ thể hiện mặt cắt và kết cấu lõi mà còn làm nổi bật các tính năng đặc trưng, giúp bạn dễ dàng nắm bắt và đưa ra quyết định chính xác trong thời gian ngắn.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, đóng vai trò hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel hoặc giữa Panel với trần và sàn bê tông. Được làm từ nhôm bền bỉ, các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi những tác động bên ngoài. Bên cạnh đó, chúng còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện phổ biến bao gồm thanh nhôm U, thanh nhôm V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm khung cửa đi, mang lại sự linh hoạt cho thiết kế.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel chính là yếu tố quan trọng đảm bảo sự bền bỉ và thẩm mỹ cho sản phẩm. Với khung cửa được gia cố bằng thanh nhôm và thanh bo đáy, cửa đi có độ cứng vững chắc và được định hình chính xác. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cho cửa đóng mở êm ái, tự động cân chỉnh góc đóng, giúp hạn chế tình trạng xệ cánh. Tất cả các phụ kiện này làm tăng tính liên kết và độ bền cho cửa.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong thiết kế nội thất hiện đại, nhờ vào khả năng tiết kiệm diện tích và tối ưu hóa không gian. Khác với cửa truyền thống vận hành bằng bản lề, cửa trượt hoạt động linh hoạt trên hệ ray, giúp dễ dàng thao tác. Để lắp đặt cửa trượt hoàn chỉnh, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, hỗ trợ cấu trúc chắc chắn, và phụ kiện phụ trợ, đảm bảo sự vận hành êm ái. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này đem lại hiệu quả tối ưu cho hệ thống cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Kon Tum

Những hình ảnh thực tế của Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Kon Tum thể hiện rõ chất lượng và uy tín của sản phẩm qua thời gian. Từ các khu công nghiệp hiện đại đến những công trình dân dụng tỉ mỉ, từng tấm panel đều góp phần tạo nên không gian vững chãi và thẩm mỹ. Chất liệu tôn xốp không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn cao về an toàn và độ bền, làm cho Triệu Hổ trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm giải pháp xây dựng hiệu quả.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là giải pháp hoàn hảo cho nhiều loại công trình, đặc biệt là những nơi cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đáng chú ý, với tính năng cách nhiệt vượt trội, vách ngăn tôn xốp còn được sử dụng phổ biến trong các công trình yêu cầu sự ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt đang trở thành lựa chọn ưu tiên so với tường truyền thống nhờ những ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, panel này cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, trọng lượng nhẹ của các tấm panel cho phép lắp đặt và bảo trì dễ dàng hơn. Đặc biệt, độ bền cao cùng khả năng chống thấm, chống cháy tốt của chúng đảm bảo bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt có khả năng chống cháy tốt tùy thuộc vào loại tấm panel. Các sản phẩm như Rockwool và Glasswool nổi bật với khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, góp phần làm giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn tối đa như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Việc lựa chọn vật liệu panel cách nhiệt chất lượng là một bước đi cần thiết để đảm bảo an toàn cho mọi công trình.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, đặc biệt là các loại như Rockwool và Glasswool, không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm đáng kể. Nhờ cấu trúc xốp với tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian nội thất yên tĩnh hơn. Điều này rất quan trọng cho các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, và các khu dân cư cần yên tĩnh, giảm thiểu ảnh hưởng từ tiếng ồn giao thông hay tiếng ồn từ nhà máy xung quanh.

Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Kon Tum không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, bao gồm EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool, cùng nhiều loại panel khác như panel lò sấy, panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình ở Kon Tum. Với hệ thống kho hàng rộng khắp toàn quốc, công ty đảm bảo giao hàng nhanh chóng và sản phẩm luôn được kiểm soát chất lượng chặt chẽ. Điều này giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang đến sự hài lòng cho khách hàng.

Kết thúc bài viết, chúng tôi xin nhấn mạnh tầm quan trọng của Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Kon Tum trong việc tối ưu hóa hiệu quả xây dựng và cách nhiệt cho công trình của bạn. Với chất lượng sản phẩm chính hãng và dịch vụ tư vấn tận tâm từ Triệu Hổ, khách hàng sẽ nhanh chóng tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của mình. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ chi tiết và đưa dự án của bạn tiến gần hơn đến thành công bền vững.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.