Mục lục bài viết
- 1 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Phú Thọ | Bùng nổ ưu đãi | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Phú Thọ
- 3 Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Phú Thọ
- 4 Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Phú Thọ
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Phú Thọ
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt
- 11.1 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Phú Thọ không?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Phú Thọ | Bùng nổ ưu đãi | CK 5% – 10%
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Phú Thọ mang đến giải pháp xây dựng tiên tiến, khắc phục nhược điểm của tường gạch truyền thống. Với thiết kế nhẹ và gọn, sản phẩm không chỉ tối ưu hóa không gian mà còn tạo ra hiệu quả cách nhiệt vượt trội, giúp tiết kiệm năng lượng cho các công trình. Sự dễ dàng trong việc thi công giúp rút ngắn thời gian xây dựng, từ đó tăng hiệu quả kinh tế cho dự án. Bằng việc áp dụng công nghệ hiện đại, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel thực sự là một cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, đánh dấu sự chuyển mình của một thế hệ công trình thông minh. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu của thị trường mà còn khẳng định vị thế tiên phong trong việc hướng tới một tương lai bền vững hơn cho nền kiến trúc Việt Nam.
Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Phú Thọ
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là giải pháp xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này không chỉ đạt hiệu quả cao trong việc cách nhiệt và cách âm, mà còn giúp giảm tải trọng công trình và rút ngắn thời gian thi công một cách đáng kể. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, việc áp dụng Vách Ngăn Tôn Xốp Panel đã trở thành một xu hướng nổi bật, bởi nó khắc phục được những nhược điểm của tường gạch truyền thống như độ nặng, thời gian thi công lâu và khả năng cách nhiệt kém. Từ nhà xưởng, kho lạnh đến văn phòng và nhà ở, Panel Tường Cách Nhiệt đang mở ra những hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp bền vững.
Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Phú Thọ
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Phú Thọ là một sản phẩm nổi bật trong lĩnh vực xây dựng và thiết kế nội thất. Sản phẩm này được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và tính năng. Các tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tôn panel cách nhiệt, tấm sandwich panel, và tấm panel cách âm. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả và thi công nhanh chóng, Vách Ngăn Tôn Xốp là lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng và công nghiệp, mang lại hiệu quả kinh tế và tiện lợi.
Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Phú Thọ
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) được cấu thành từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0,2mm đến 0,7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm này nổi bật với ưu điểm về khả năng cách nhiệt, chống ẩm, trọng lượng nhẹ và dễ dàng thi công, đồng thời có chi phí hợp lý. Tấm panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình cần bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp trên cùng, thường được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp lâu dài cho ngoại thất. Để bảo vệ tốt hơn, lớp sơn phủ thường sử dụng các chất liệu cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bề mặt kim loại chống lại tác động của thời tiết và giữ màu sắc, độ bóng ổn định. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy ngang nhằm cải thiện khả năng thoát nước trong mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt hiệu quả. Hệ thống bọt khí không chỉ hỗ trợ cách nhiệt mà còn cách âm, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng trong các công trình và tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, panel EPS nhẹ nhưng có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền và ứng dụng linh hoạt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, nhằm đảm bảo tính năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm nhấn đặc biệt giữa hai lớp tôn là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở bề mặt ngoài. Bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó, thường ưu tiên thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước da trong quá trình sử dụng. Điều này không chỉ nâng cao tính an toàn mà còn kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C, với tần suất từ 20 đến 50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, panel EPS hoàn thiện với nhiều ưu điểm nổi bật. Vách panel EPS có khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, đồng thời nhẹ và dễ dàng trong việc vận chuyển. Ngoài ra, giá thành của sản phẩm này cũng rất cạnh tranh, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và thiết kế nội thất.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp hiện đại trong ngành xây dựng, được thiết kế đặc biệt để cải thiện an toàn cháy nổ. Lõi xốp EPS của panel này tương tự như xốp thường, nhưng được bổ sung các phụ gia chống cháy, giúp ngăn chặn lửa lan rộng hiệu quả. Nhờ đó, panel EPS không chỉ cung cấp khả năng cách âm, cách nhiệt tuyệt vời mà còn tăng cường sự bảo vệ trong các công trình. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS thông thường, nhưng lợi ích mà nó mang lại trong việc đảm bảo an toàn là không thể phủ nhận.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc phân chia không gian và lắp đặt trần trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Các tấm EPS này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, mà còn có tác dụng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt là trong các nhà máy và xưởng sản xuất. Nhờ vào đặc tính nhẹ, bền và dễ thi công, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng, góp phần nâng cao chất lượng môi trường sống và làm việc.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho tường bao ngoài trong các công trình xây dựng. Chất liệu EPS (Expanded Polystyrene) có khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, giảm thiểu sự mất nhiệt và tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, sản phẩm còn giúp phân tán âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh hơn. Bên cạnh đó, Panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn sức khỏe cho người sử dụng. Sản phẩm này không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn góp phần vào sự bền vững của môi trường.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Lõi xốp EPS của tấm panel sở hữu khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, tấm panel EPS có thể ngăn cản hiệu quả các hơi nóng, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên tới 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút. Lớp xốp với độ khít cao và mật độ không khí kín giúp loại bỏ các khoảng trống, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ sản phẩm. Điều này giữ cho không gian nội thất luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua bề mặt của tấm panel này, các tần số (Hz) được giảm đến 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Chính vì vậy, EPS là lựa chọn lý tưởng cho nhiều môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện. Ngoài ra, vật liệu này còn thích hợp cho những công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu tiêu thụ điện năng trong các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào khả năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, panel EPS đảm bảo môi trường làm việc luôn mát mẻ, giảm tải cho các thiết bị điện. Việc lắp đặt tấm panel EPS vào công trình không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tường và trần hiệu quả, nổi bật với ưu điểm trọng lượng nhẹ giúp giảm tải trọng cho công trình. Loại vật liệu này rất hữu ích trong thiết kế nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi yêu cầu tiết kiệm không gian và vật liệu. Khối lượng nhẹ cũng tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, từ đó rút ngắn thời gian thi công và giảm chi phí tổng thể. Sử dụng panel EPS không chỉ nâng cao hiệu suất xây dựng mà còn đảm bảo tính bền vững cho công trình.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc hại khi sử dụng. Nhiều sản phẩm EPS đạt tiêu chuẩn chống cháy lan Class B1, đảm bảo an toàn cho công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS góp phần vào xu hướng xây dựng bền vững. Sản phẩm có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng sau mỗi lần sử dụng. Việc thay mới khi cần thiết là điều nên làm để đảm bảo hiệu quả sử dụng.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Panel EPS là lựa chọn tối ưu cho việc xây dựng bền vững nhờ vào tính năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện không chỉ giúp chống thấm, chống rỉ sét mà còn ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc. Với khả năng chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt như ẩm thấp hay mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh theo thời gian. Điều này làm cho panel EPS trở thành giải pháp hiệu quả cho các công trình kiến trúc hiện đại.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với giá thành hợp lý, mang lại tính kinh tế cao cho người sử dụng. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS không chỉ có chi phí đầu tư thấp mà còn đem lại hiệu quả sử dụng vượt trội, tối ưu hóa mỗi đơn vị chi phí. Với tuổi thọ lên tới hàng chục năm, sản phẩm này góp phần giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, đặc biệt trong các công trình xây dựng lớn. Do đó, panel EPS là lựa chọn thông minh cho các dự án cần tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như nhẹ, cách âm, và cách nhiệt hiệu quả. Tại các văn phòng tòa nhà, panel này được sử dụng để làm vách ngăn, mang lại sự tiện lợi trong lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, nó còn được áp dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, Panel EPS có khả năng thay thế vách thạch cao trong các không gian cần cách âm tốt như quán bar, phòng thu hay vũ trường. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm này tạo nên hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp và thư viện. Nhờ tính linh động và dễ tháo lắp, Panel EPS rất phù hợp làm vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định cho văn phòng và showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp nhờ vào tính năng vượt trội của nó. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp giữ nhiệt hiệu quả, đồng thời giảm thất thoát nhiệt lượng, tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Panel EPS còn được sử dụng làm nền trong các công trình công nghiệp, thay thế các vật liệu truyền thống bởi khả năng cách âm tốt. Đặc biệt trong các môi trường như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo giữ gìn môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc cũng như vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Phú Thọ (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Phú Thọ (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Phú Thọ (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm bên ngoài, với lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) ở giữa. Các tấm panel này có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm cho các công trình. Đặc biệt, tấm panel PU/PIR không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, như nhà xưởng, kho lạnh và công trình thương mại. Hơn nữa, sản phẩm còn đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, tăng cường độ an toàn cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn chặn tình trạng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp bề mặt này có khả năng chịu đựng lực tác động tốt và đáp ứng hiệu quả các điều kiện thời tiết khác nhau. Điểm nhấn của thiết kế là các gân chạy ngang, giúp thoát nước hiệu quả trong mùa mưa, đảm bảo tính năng bền vững và sự an toàn cho công trình sử dụng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được sản xuất với lõi cách nhiệt từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), có trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và không gian bên trong. Trong khi đó, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, cung cấp khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. Những đặc điểm nổi bật của PIR, như khả năng chịu nhiệt và chống cháy cao hơn so với PU, làm cho Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng cần đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng, đặc biệt trong ngành xây dựng công nghiệp và dân dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, mặt trong của panel có đặc điểm khác biệt, không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Điều này nhằm tạo ra bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây xước cho người sử dụng. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính an toàn khi tiếp xúc mà còn nâng cao tính thẩm mỹ và chất lượng cho sản phẩm, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng và sản xuất.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là lựa chọn lý tưởng cho không gian dân dụng và các công trình công cộng. Được chế tạo với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng trong việc vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong tấm panel mang lại hiệu quả cách nhiệt và chống ẩm, góp phần tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Ngoài ra, tính năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng thông qua việc ngăn chặn sự mất nhiệt tạo nên sự ưu việt cho sản phẩm này.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được phát triển để tương thích với các điều kiện khắc nghiệt bên ngoài. Chúng có lớp tôn mạ cao cấp và khả năng chống ăn mòn, giúp bảo vệ công trình khỏi sự oxi hóa và mài mòn do thời tiết. Lõi PU ở giữa mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giảm tải cho hệ thống điều hòa và tiết kiệm năng lượng. Panel này thích hợp cho nhiều loại hình công trình như nhà máy, kho bãi, và khu thương mại, đồng thời sở hữu tính thẩm mỹ cao và độ bền tuyệt vời.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) nổi bật về khả năng cách nhiệt. Các tấm panel này giữ nhiệt độ ổn định, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản tối ưu cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm. Chúng thường được sử dụng cho tường, trần và nền của các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, góp phần bảo vệ hàng hóa khỏi những yếu tố môi trường tiêu cực. Việc lựa chọn panel PU/PIR là quyết định hiệu quả cho ngành công nghiệp bảo quản lạnh.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Chúng có khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm mà còn rất lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, từ đó góp phần tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang đến hiệu quả cách âm cao, giảm thiểu tần số tiếng ồn từ 60% đến 80%. Điều này giúp tạo ra một không gian yên tĩnh, lý tưởng cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, cũng như văn phòng và công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Sản phẩm này đặc biệt hữu ích trong việc ốp tường cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi đòi hỏi khả năng chống ồn hiệu quả, nâng cao trải nghiệm của người sử dụng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt, có thể hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt độ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR của tấm panel có khả năng tự tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, giúp nâng cao tính an toàn. Cấu trúc phân tử kháng cháy không chỉ hạn chế lây lan ngọn lửa mà còn giảm thiểu phát sinh khói độc. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc. Với kết cấu ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng lên các kết cấu công trình mà còn đảm bảo khả năng chịu lực vượt trội. Điều này giúp việc thi công trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt ở vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Nhờ đó, nhà thầu và chủ đầu tư có thể tiết kiệm thời gian và chi phí, nâng cao hiệu quả kinh tế trong xây dựng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR được thiết kế với bề mặt từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét, axit nhẹ và kiềm hiệu quả. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ, do đó đảm bảo độ bền vượt trội cho công trình. Với những đặc tính này, panel PU/PIR đặc biệt phù hợp cho các khu vực có độ ẩm cao, gần biển hoặc trong điều kiện môi trường ẩm ướt, giúp tăng cường tuổi thọ và độ ổn định cho các công trình xây dựng.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là một giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường, với lõi không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Điểm nổi bật của loại panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, từ đó giảm thiểu rác thải xây dựng. Sản phẩm không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn đóng góp vào việc phát triển bền vững, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hướng đến tiêu chuẩn xanh. Nhờ tính năng này, panel PU/PIR góp phần thúc đẩy các giải pháp kiến trúc hiện đại và thân thiện với môi trường.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu riêng, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Với thiết kế lắp ghép thông minh, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần sử dụng nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu thời gian làm việc mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ đó, tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR không chỉ có bề mặt phẳng, sắc nét mà còn mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Một trong những ưu điểm nổi bật của chúng là màu sắc đa dạng, từ những tông màu trung tính đến những gam màu nổi bật, giúp đáp ứng tốt yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Sản phẩm không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện hiệu quả.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian sống yên tĩnh. Bên cạnh đó, Panel PU/PIR còn được sử dụng làm vách ngăn và mái, góp phần chống chịu các tác động từ thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt, đồng thời tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Khả năng duy trì nhiệt độ ổn định giúp tiết kiệm năng lượng, đặc biệt trong bảo quản thực phẩm và dược phẩm, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xanh do tính thân thiện với môi trường, độ bền cao và dễ bảo trì. Nó cũng đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa trước các yếu tố nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Phú Thọ (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc ba lớp, trong đó gồm hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt được chế tạo từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc, chịu nhiệt độ cao và có khả năng chống cháy hiệu quả. Đặc biệt, vật liệu này còn có tính năng giảm tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn cho người sử dụng. Nhờ vào những đặc tính ưu việt này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp, góp phần nâng cao chất lượng và an toàn cho công trình.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền và tính năng chịu lực. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này không chỉ ngăn ngừa ăn mòn theo thời gian mà còn chịu được các tác động của thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp bề mặt này còn được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang, giúp cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo tính ổn định và độ bền cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt bông khoáng Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Quá trình nấu chảy và kéo sợi tạo ra các sợi nhỏ mịn, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt. Cấu trúc xốp của Rockwool giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình, đảm bảo sự thoải mái tối ưu cho người sử dụng. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel và được kết nối chặt chẽ, đảm bảo tính đồng nhất. Liên kết giữa các tấm bông khoáng và tôn kim loại được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, mang lại độ cứng và độ bám dính tối ưu cho tấm panel, nâng cao hiệu suất cách nhiệt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, sự khác biệt nằm ở chỗ tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này bởi vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm giảm thiểu khả năng gây ra các vết xước cho da khi sử dụng. Việc chọn lựa vật liệu và thiết kế như vậy không chỉ đảm bảo tính an toàn mà còn nâng cao thẩm mỹ cho sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau, phù hợp cho các ứng dụng xây dựng và công nghiệp đa dạng.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước từ 50mm đến 200mm. Các độ dày này phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng và cách âm, cách nhiệt, mang lại hiệu quả tối ưu cho từng nhu cầu sử dụng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho các công trình cần đảm bảo cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng chống cháy vượt trội mà còn bảo vệ công trình khỏi các nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế đặc biệt cho vách ngăn trong nhà, tấm panel này thích hợp cho nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng, nơi yêu cầu tính năng cách âm và cách nhiệt tốt. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng với yêu cầu cao về độ bền và cách âm, cách nhiệt. Chúng thường được lắp đặt cho các vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, và khu công nghiệp. Với khả năng chống cháy ưu việt, sản phẩm này không chỉ bảo vệ an toàn cho công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Việc sử dụng panel Rockwool giúp tiết kiệm năng lượng và tăng cường hiệu suất năng lượng cho các công trình hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc nhờ vào tính năng không cháy của vật liệu này. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao, mang lại độ an toàn tối đa cho các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu khả năng chống cháy như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và sinh mạng con người.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool là giải pháp cách nhiệt vượt trội, nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, Panel Rockwool giữ nhiệt độ ổn định trong các công trình, đặc biệt là trong kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng Panel Rockwool còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một vật liệu cách âm lý tưởng, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật cho các công trình xây dựng. Với khả năng giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả, Rockwool giúp ngăn chặn âm thanh bên ngoài xâm nhập vào không gian sống và làm việc, đặc biệt quan trọng trong các môi trường cần sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ cách âm tốt mà còn tạo điều kiện cho một không gian thoải mái, dễ chịu, nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc cho người sử dụng.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool có ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm, nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn ngừa sự hình thành ẩm mốc và hiện tượng thấm nước, đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ giúp duy trì độ bền của công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Nhờ vào những đặc tính này, panel Rockwool trở thành giải pháp lý tưởng cho xây dựng và thi công hiện đại.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm tuyệt vời, nhờ vào cấu trúc sợi khoáng tự nhiên. Chúng tạo ra một lớp bảo vệ hiệu quả, ngăn chặn nước và độ ẩm xâm nhập, đồng thời duy trì sự khô ráo cho không gian bên trong. Sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn có tính bền vững cao, dễ tái chế sau khi hết vòng đời sử dụng. Điều này không chỉ đóng góp vào việc giảm tác động tiêu cực đến môi trường mà còn đảm bảo một lựa chọn an toàn và hiệu quả cho nhiều ứng dụng xây dựng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm vượt trội về khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, giúp tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Nhờ vào tính năng này, panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định và tuổi thọ trong suốt thời gian sử dụng. Điều này làm cho Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi độ bền cao và an toàn tối ưu.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu xây dựng khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại là rất đáng giá. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Bên cạnh đó, việc sử dụng Panel Rockwool có thể kéo dài tuổi thọ của công trình, từ đó tiết kiệm chi phí thay thế và sửa chữa. Đầu tư vào Panel Rockwool là lựa chọn thông minh cho những ai tìm kiếm giải pháp bền vững và hiệu quả về chi phí.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả trong xây dựng công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật của nó. Được ứng dụng phổ biến tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, loại panel này cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, đồng thời mang lại tính thẩm mỹ cao cho không gian. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, việc lắp đặt Panel Rockwool diễn ra nhanh chóng và dễ dàng, cho phép kiến trúc sư tái cấu trúc không gian linh hoạt hơn. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, vật liệu này không chỉ giúp giảm tải trọng móng mà còn đảm bảo khả năng chống cháy, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Điều này làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại, đồng thời góp phần tiết kiệm năng lượng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong những nơi cần chức năng chống cháy, như nhà máy và kho xưởng, nhờ vào khả năng chịu nhiệt nổi bật lên tới 1000°C. Sản phẩm này không chỉ bảo đảm an toàn mà còn góp phần tạo ra môi trường làm việc hiệu quả hơn. Đối với các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, panel Rockwool giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh cho người dùng. Thêm vào đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool rất lý tưởng cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như cho các khu vực ngoài trời, đáp ứng đa dạng nhu cầu trong xây dựng công nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Phú Thọ (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Phú Thọ (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Phú Thọ (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một giải pháp cách nhiệt và cách âm hiệu quả, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng. Sản phẩm này bao gồm lõi được làm từ bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, tạo ra cấu trúc sợi mịn và rỗng. Bên ngoài, tấm panel được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, nhằm gia tăng tính bền vững và khả năng chịu lực. Nhờ vào các tính năng vượt trội, Panel Glasswool có khả năng giảm thiểu sự truyền nhiệt, đồng thời hạn chế tiếng ồn một cách hiệu quả. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các môi trường như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, tạo ra không gian làm việc thoải mái và tiết kiệm năng lượng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp bảo vệ vẻ đẹp của bề ngoài trong thời gian dài. Đặc biệt, lớp sơn phủ của bề mặt này thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ tạo nên một lớp bảo vệ vững chắc trước tác động của thời tiết, mà còn giúp duy trì màu sắc và độ bóng cho bề mặt, mang lại tính thẩm mỹ cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là một phần quan trọng trong các sản phẩm như panel hoặc tấm cách âm, được làm từ sợi thủy tinh mịn màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp tối ưu hóa khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc tính không cháy, không thấm nước cùng với trọng lượng nhẹ của lõi glasswool khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng cách âm, cách nhiệt trong nhiều công trình. Các tòa nhà thương mại, nhà xưởng, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí thường lựa chọn material này để tăng cường hiệu quả cách nhiệt và giảm thiểu tiếng ồn. Với tính năng thân thiện với môi trường và độ bền cao, lõi glasswool là giải pháp cách nhiệt an toàn và hiệu quả cho các dự án hiện nay.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool với lớp cách nhiệt cuối cùng được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Lớp bảo vệ này giúp ngăn ngừa sự biến dạng và ăn mòn, đồng thời duy trì độ bền của sản phẩm. Ngoài ra, lớp lá nhôm bên ngoài còn có khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt, góp phần tạo ra môi trường an toàn và thoải mái cho người sử dụng. Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến hiệu suất cách nhiệt, cách âm, và khả năng chống cháy, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có đặc điểm cách âm và cách nhiệt riêng, phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm nổi bật trong lĩnh vực cách nhiệt và cách âm, chuyên dụng cho các vách nội thất. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Nhờ những tính năng này, Tấm Panel Glasswool Vách Trong được ưa chuộng tại nhiều công trình như nhà máy, văn phòng, phòng sạch và các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn cách âm, cách nhiệt cao.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho hệ tường bao che bên ngoài, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Cấu trúc của tấm gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng, giúp tăng cường độ bền. Lõi tấm được làm từ sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, mang lại sự cách biệt tối ưu giữa không gian bên trong và bên ngoài. Nhờ vào các đặc tính vượt trội này, panel glasswool thường được ứng dụng rộng rãi trong nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy khi gặp nhiệt độ cao, lên tới 300°C, mà không phát sinh khí độc. Điểm này làm cho Glasswool trở thành lựa chọn an toàn trong xây dựng và thiết kế, đặc biệt khi so sánh với vật liệu như EPS dễ cháy và sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng không thể đạt được tính an toàn tự nhiên như Glasswool. Hơn nữa, Glasswool nhẹ và dễ thi công trong các không gian kín, tạo thêm lợi thế cho người sử dụng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, hình thành nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. Nhờ cấu trúc này, tấm Panel Glasswool mang lại khả năng cách âm vượt trội so với lõi EPS và PU, giúp giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại chiếm ưu thế nhờ trọng lượng nhẹ và ít sinh bụi, hỗ trợ quá trình thi công dễ dàng trong các không gian nội thất kín, đảm bảo môi trường sống trong lành hơn.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ vào cấu trúc hình sóng hoặc phẳng và lớp tôn bọc ngoài, giúp ngăn nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát, đảm bảo giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm cao, tấm này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt, khác biệt với PU dễ xẹp lún và EPS giòn vỡ. Chính vì vậy, Panel Glasswool thực sự là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ bền cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa amiăng và các chất gây ung thư, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt và cách âm tốt, bông thủy tinh giúp giảm tiêu thụ năng lượng trong các công trình xây dựng. Hơn nữa, panel glasswool không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần bảo vệ môi trường và giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với Rockwool. Sự nhẹ nhàng này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn mang lại sự thuận tiện trong quá trình vận chuyển và lắp đặt. Khi so sánh với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì đặc tính nhẹ nhưng vượt trội hơn về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ đó, sản phẩm này tối ưu hóa hiệu quả xây dựng mà không làm tăng chi phí thi công, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình với chi phí hợp lý. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng khả năng chống cháy và cách âm của Glasswool vẫn được đánh giá cao. Không chỉ an toàn mà còn bền vững, Glasswool mang lại hiệu quả vượt trội so với mức chi phí đầu tư. Đây chắc chắn là giải pháp đáng giá cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ vào các tính năng vượt trội. Sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, mà còn tạo ra một không gian sạch đẹp với trọng lượng nhẹ và độ bền cao. Việc lắp đặt và di dời rất dễ dàng, phù hợp cho các công trình nhà cao tầng hay nhà lắp ghép, góp phần giảm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn phát sinh từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Thêm vào đó, Panel Glasswool rất phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát, với cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đáp ứng nghiêm ngặt các tiêu chuẩn vệ sinh.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Phú Thọ (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Phú Thọ (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Phú Thọ (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc gồm ba lớp: hai lớp bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của các công trình lạnh.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi cách nhiệt từ EPS (Expanded Polystyrene). Với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm. Tính năng cách nhiệt, chống ẩm, chống thấm của panel EPS không chỉ đảm bảo an toàn cho sản phẩm mà còn tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành. Điều này khiến panel EPS trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng kho lạnh.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế dành cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này bao bọc bởi 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt nổi bật của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Đây là giải pháp hiệu quả cho các không gian cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm cung cấp độ bền cao cùng khả năng chống ăn mòn và chịu lực tốt.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) có khả năng cách nhiệt ưu việt. EPS nhẹ, dễ gia công và có tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt, chống võng và dễ dàng lắp đặt. Giải pháp tối ưu cho kho lạnh.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, chống ẩm mốc, giúp tăng cường độ bền cho sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vật liệu vỏ panel như tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm tùy nhu cầu sử dụng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên được phân loại theo công năng sử dụng cho vách trong và vách ngoài. Loại panel này giúp tăng hiệu quả cách nhiệt, giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, phù hợp cho các kho lạnh hiện đại.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh được biết đến với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, đặc biệt là Panel EPS với hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K. Nhờ vào tính năng này, các tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động. Điều này càng quan trọng hơn đối với các kho đông sâu, nơi bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Sự ổn định nhiệt độ là yếu tố then chốt trong việc bảo quản an toàn các sản phẩm này.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ EPS và PU, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Khả năng không thấm nước của EPS giúp ngăn chặn sự xâm nhập của hơi ẩm, trong khi cấu trúc bọt kín của PU đảm bảo tính năng này được duy trì. Với khả năng giữ ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, tấm Panel kho lạnh rất thích hợp cho môi trường ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Điều này giúp bảo vệ sản phẩm, ngăn ngừa hư hỏng và duy trì chất lượng trong kho lạnh.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đồng đều của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Khi tần số âm thanh truyền qua bề mặt panel, chúng được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm không chỉ được sử dụng làm tường, vách cách nhiệt mà còn thích hợp cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Điều này giúp tạo ra không gian yên tĩnh, hạn chế tiếng ồn bên ngoài, nâng cao chất lượng trải nghiệm nghe nhìn.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, các tấm panel có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí lao động. Việc thi công dễ dàng không chỉ giúp rút ngắn tiến độ xây dựng mà còn nâng cao hiệu quả trong quá trình lắp đặt. Sự linh hoạt và tiện lợi này làm cho panel kho lạnh trở thành lựa chọn hàng đầu trong các dự án xây dựng kho lạnh hiện đại.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh làm từ lõi EPS và PU/PIR không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt cao mà còn có ưu điểm nổi bật về tính thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và được sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau, góp phần giảm thiểu lượng rác thải. Bên cạnh đó, các vật liệu xanh trong tấm panel PU/PIR an toàn cho sức khỏe con người, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Việc sử dụng những tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả công năng mà còn phù hợp với xu hướng phát triển bền vững.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu với nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. Khả năng giữ nhiệt của panel PU tốt hơn so với panel EPS, giúp duy trì độ lạnh ổn định và giảm tải cho máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường kém hiệu quả trong điều kiện nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng hóa đơn điện, làm giảm hiệu suất bảo quản thực phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế. Với kết cấu kín, panel PU không chỉ ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm mà còn đảm bảo môi trường bảo quản khô ráo, sạch sẽ, rất cần thiết cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, panel EPS thường dễ thấm nước, dễ xuống cấp khi gặp hơi ẩm, không đáp ứng được tiêu chuẩn vệ sinh cao trong kho lạnh. Sử dụng panel PU giúp bảo quản an toàn và hiệu quả cho các sản phẩm y tế nhạy cảm.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Ứng dụng tấm panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm mang lại hiệu quả vượt trội trong việc duy trì nhiệt độ lý tưởng từ 0°C đến 10°C. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel PU giúp bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống luôn đạt chất lượng cao. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ và không biến dạng, giúp kho chịu tải tốt, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa lớn. Trong khi đó, panel EPS thích hợp cho kho mát nhỏ nhưng dễ hỏng khi hoạt động liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Được thiết kế theo dạng module với khớp nối camlock, tấm panel này dễ dàng tháo lắp, mang lại tính linh hoạt và kín khí cao. Với độ bền cơ học vượt trội, PU giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sử dụng. Ngược lại, tấm EPS khi tháo dỡ dễ bị nứt, vỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần tái sử dụng. Sự vượt trội của Panel PU đảm bảo hiệu suất tối ưu cho kho lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU được coi là giải pháp tối ưu hơn hẳn so với tấm EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định trong hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Ngược lại, tấm EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn, và không thể đáp ứng yêu cầu trong những điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Sự lựa chọn panel PU không chỉ giúp tiết kiệm chi phí lâu dài mà còn nâng cao tính bền vững cho kho lạnh.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm trong thời gian dài có thể xem xét ứng dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel PU duy trì nhiệt độ ổn định, giúp thực phẩm giữ được độ tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả bảo quản thực phẩm, góp phần bảo vệ sức khỏe cho gia đình và khách hàng.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì môi trường lý tưởng cho sản phẩm của mình. Việc sử dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo để xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, bảo đảm chất lượng sản phẩm. Hơn nữa, lựa chọn này không chỉ hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư, trở thành lựa chọn lý tưởng cho những người yêu thích sản xuất thủ công.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm miền Nam, ứng dụng Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là giải pháp lý tưởng cho các ngôi nhà có mái tôn. Với việc sử dụng panel PU kho lạnh, tường và trần nhà được cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm nhiệt độ bên trong ngôi nhà. Điều này không chỉ tạo ra môi trường sống thoải mái mà còn tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. So với các loại cách nhiệt truyền thống, việc lắp đặt panel tôn xốp không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại hiệu quả cao trong việc giữ mát cho không gian sống.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong các vùng khí hậu nóng bức như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là giải pháp hiệu quả. Vách ngăn tôn xốp giúp giảm thiểu nhu cầu làm mát bằng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Không chỉ vậy, panel PU còn tạo ra một không gian sống thoải mái và dễ chịu, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng cho các hoạt động sinh hoạt hàng ngày. Với những lợi ích vượt trội này, panel PU ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều gia đình trong khu vực năng nóng.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Tại các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ, việc ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế là rất cần thiết. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giữ cho nhiệt độ ổn định mà còn bảo vệ an toàn các sản phẩm y tế quan trọng. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy của tấm panel này cũng giúp giảm thiểu nguy cơ hỏa hoạn, đảm bảo môi trường làm việc an toàn hơn cho nhân viên và bệnh nhân. Sử dụng panel PU là giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản y tế.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Phú Thọ (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một phần quan trọng trong hệ thống sấy khô, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, phủ hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, tất cả được liên kết chắc chắn bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi bông khoáng là duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy theo chất liệu lõi cách nhiệt, panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy và chịu được các môi trường khắc nghiệt. Do đó, panel lò sấy được áp dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền cao và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Lớp ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được tác động từ môi trường và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp ngoài dao động từ 0.45 – 0.7mm, giúp tăng cường khả năng chịu lực. Đặc biệt, gân chạy theo chiều ngang trên bề mặt panel giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất sử dụng của sản phẩm.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen theo chiều vuông góc với bề mặt tấm. Các sợi bông khoáng được liên kết chặt chẽ, chèn vào toàn bộ panel theo chiều dọc và ngang nhằm tạo ra sự bền chắc. Giữa các tấm bông khoáng và tấm tôn bên trên, dưới, keo tạo bọt cường độ cao liên kết thành khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm panel. Bông khoáng được làm từ đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở 1600 độ C, sau đó tạo hình thành các sản phẩm như tấm, cuộn, ống.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Bề mặt này phải chịu nhiệt độ cao, do đó, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và hiệu quả hoạt động của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3. Tỷ trọng càng cao, khả năng cách nhiệt và cách âm của tấm panel càng tốt, đồng thời chịu được nhiệt độ cao hơn. Tấm Panel 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng có yêu cầu nhiệt độ thấp, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 thích hợp cho các môi trường đòi hỏi bảo vệ nhiệt tốt hơn. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm chi phí trong vận hành.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các tùy chọn đa dạng từ 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm đến 200mm. Mỗi độ dày có những ứng dụng và ưu điểm riêng, phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và chống cháy khác nhau trong ngành công nghiệp. Tấm dày hơn cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, trong khi tấm mỏng hơn thường được sử dụng trong các ứng dụng ít yêu cầu hơn. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất làm việc và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Điều này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó làm giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền cho thiết bị. Đây là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống sấy hiện đại.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy được đánh giá cao nhờ khả năng chịu nhiệt tốt, với khả năng hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C. Sử dụng các vật liệu như Rockwool và Glasswool giúp panel duy trì độ bền và ổn định, ngay cả trong các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Những vật liệu này không chỉ ngăn chặn quá trình biến dạng mà còn bảo đảm tính năng cách nhiệt trong suốt quá trình sấy. Nhờ đó, panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp, cải thiện hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà tiềm ẩn nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến những sự cố nghiêm trọng. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ nâng cao an toàn mà còn cải thiện hiệu quả hoạt động của thiết bị.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền trong môi trường có độ ẩm cao. Ngoài ra, khả năng chống ăn mòn giúp panel hoạt động ổn định ngay cả khi có sự thay đổi nhiệt độ lớn. Điều này rất quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm và tăng cường hiệu quả sử dụng lâu dài.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Nhờ vào việc giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành được rút ngắn, đồng thời chi phí năng lượng cũng giảm đáng kể. Điều này không chỉ giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm phát thải khí nhà kính. Sử dụng panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho sản xuất bền vững.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Chúng được thiết kế để chịu đựng trọng lượng lớn, rất thích hợp cho các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Ưu điểm này không chỉ giúp tăng cường tính bền vững của hệ thống, mà còn đảm bảo độ an toàn trong quá trình vận hành. Sử dụng panel lò sấy chất lượng cao, người dùng có thể yên tâm về khả năng chịu lực và độ bền sản phẩm, từ đó nâng cao hiệu quả và tuổi thọ của hệ thống.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Ưu điểm nổi bật của tấm panel lò sấy là sự dễ dàng trong lắp đặt và bảo trì. Thiết kế thông minh với hệ thống liên kết nhanh chóng giúp rút ngắn thời gian lắp đặt, mang lại hiệu quả cao trong quá trình thi công. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ làm tăng độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt từ các khe hở, đảm bảo hiệu suất hoạt động tốt nhất. Thêm vào đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản hơn, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Ứng dụng tấm panel trong lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình bảo quản và chế biến thực phẩm. Tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, điều này rất cần thiết cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và hạt. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy đảm bảo nhiệt độ được giữ ổn định trong suốt quá trình, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm. Sử dụng panel lò sấy không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ là rất quan trọng. Ứng dụng tấm panel sấy nông sản nổi bật với khả năng giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm và hư hỏng. Nhờ vào việc duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình sấy, các tấm panel này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng đáng kể. Hệ thống lò sấy được trang bị tấm panel trở thành giải pháp hiệu quả cho các doanh nghiệp trong ngành chế biến nông sản hiện nay.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm đòi hỏi môi trường làm việc nghiêm ngặt, trong đó quá trình sấy dược liệu đóng vai trò quan trọng. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Nhờ đó, dược liệu được bảo vệ khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Việc này không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn cho sản phẩm. Sự phát triển của công nghệ tấm Panel sấy là bước tiến cần thiết trong ngành dược phẩm hiện đại.
- Sấy gỗ:
Tấm Panel sấy gỗ đang trở thành giải pháp tối ưu tại các nhà máy chế biến gỗ. Với chức năng chính là sấy khô các tấm gỗ, thiết bị này giúp ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong suốt quá trình sử dụng. Hệ thống panel đảm bảo nhiệt độ được duy trì đồng đều và ổn định, qua đó bảo vệ chất lượng gỗ trong suốt giai đoạn xử lý nhiệt. Hơn nữa, việc ứng dụng panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các cơ sở sản xuất gỗ hiện đại.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo nhằm mục đích sấy khô vải và quần áo hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel này giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo chất lượng vải không bị ảnh hưởng trong quá trình sấy. Hơn nữa, việc sử dụng panel lò sấy còn giúp giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Nhờ vậy, các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa quy trình làm việc và gia tăng năng suất.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy giữ vai trò quan trọng trong quá trình sấy sản phẩm sau khi đông lạnh. Tấm panel lò sấy giúp duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, đảm bảo sản phẩm không chỉ được sấy đều mà còn giữ được chất lượng và hương vị. Việc kiểm soát điều kiện sấy chính xác không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần bảo quản dinh dưỡng trong thực phẩm. Nhờ vào những công nghệ tiên tiến, panel lò sấy ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ có ứng dụng quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Trong quá trình sấy xi măng, nhiệt độ cao và sự ổn định là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng và duy trì hiệu quả sản xuất. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt và cấu trúc bền vững, tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu suất công việc mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm tiêu thụ năng lượng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện và chip mạch. Với yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác, panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm, ngăn ngừa oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Việc sử dụng tấm panel chất lượng cao trong quy trình sấy đảm bảo rằng linh kiện điện tử được bảo vệ tối ưu, từ đó nâng cao hiệu suất và tuổi thọ sản phẩm. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, các lò sấy hiện đại ngày càng trở nên hiệu quả và tiết kiệm năng lượng hơn.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất. Sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển, đảm bảo chất lượng sản phẩm. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm tổn thất nhiệt trong quá trình xử lý. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm thời gian và chi phí vận hành cho các cơ sở sản xuất hóa chất hiện đại.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ giúp cải thiện hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, góp phần bảo vệ môi trường. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, các panel này đảm bảo chất lượng sản phẩm được cao hơn và đồng nhất, từ đó nâng cao năng suất và làm tăng giá trị kinh tế cho doanh nghiệp trong ngành.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Phú Thọ (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel được phân loại theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này không chỉ thể hiện rõ ràng mặt cắt và kết cấu lõi mà còn cả lớp phủ và tính năng nổi bật của từng loại. Từ vách ngoài với yêu cầu cao về độ bền và khả năng chống thấm, đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, thông tin được trình bày một cách trực quan, giúp bạn tiếp cận nhanh chóng và chính xác.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần thiết yếu được sản xuất từ nhôm, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và hỗ trợ các tấm Panel trong xây dựng. Chúng không chỉ đảm bảo tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi những tác động từ môi trường bên ngoài. Các loại phụ kiện nhôm bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và thẩm mỹ giúp nâng cao chất lượng công trình.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và khả năng vận hành hiệu quả. Với thanh nhôm khung cửa và thanh nhôm bo đáy, hệ cửa đi được gia cố vững chắc, tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác cho toàn bộ cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su và bộ bản lề tự nâng không chỉ giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt, cách âm mà còn hỗ trợ cửa hoạt động êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh, từ đó mang lại trải nghiệm sử dụng bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hiện đại, khác biệt hoàn toàn so với cửa đi truyền thống nhờ vào cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray. Với thiết kế thông minh, cửa trượt không chỉ tiết kiệm diện tích mà còn mang lại sự linh hoạt cho mọi không gian. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, các phụ kiện đóng vai trò quan trọng, chia thành hai nhóm chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Những phụ kiện này đảm bảo cửa hoạt động êm ái, bền bỉ và an toàn, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng của người tiêu dùng.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Phú Thọ
Những hình ảnh thực tế về Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Phú Thọ thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Các tấm panel được lắp đặt tại nhiều khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng, cho thấy sự vững chãi và tính thẩm mỹ cao. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của chúng đảm bảo môi trường sống và làm việc thoải mái cho người sử dụng. Sản phẩm Triệu Hổ đã khẳng định vị thế của mình trên thị trường nhờ sự chăm sóc tỉ mỉ và công nghệ tiên tiến.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là giải pháp hoàn hảo cho nhiều loại công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Chúng được sử dụng phổ biến trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, các tòa nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách cũng thường ứng dụng vách ngăn này. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, sản phẩm còn được ưa chuộng trong những công trình đòi hỏi ổn định nhiệt độ, chẳng hạn như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với tường truyền thống. Với cấu trúc sandwich, các tấm panel giúp cách nhiệt và cách âm hiệu quả, từ đó tiết kiệm năng lượng tối đa cho hệ thống điều hòa không khí. Đặc biệt, chúng có trọng lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, giúp rút ngắn thời gian thi công. Hơn nữa, độ bền cao cùng khả năng chống thấm và chống cháy tốt của chúng đảm bảo an toàn và bảo vệ công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại tấm panel sử dụng. Các sản phẩm như Rockwool và Glasswool đều nổi bật với khả năng chịu nhiệt cao và tính năng không cháy, không phát tán khói độc hại. Điều này giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt là ở những khu vực có yêu cầu cao về an toàn như nhà xưởng, kho bãi chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp. Do đó, sử dụng tấm panel cách nhiệt là một lựa chọn an toàn và hiệu quả.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ cách nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng cho những công trình cần không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Vì vậy, chúng là lựa chọn tối ưu cho việc xây dựng hiện đại.
Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Phú Thọ không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các sản phẩm Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, và Glasswool. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến Phú Thọ, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí. Với kho hàng phân bố toàn quốc, Triệu Hổ đảm bảo giao hàng nhanh chóng, chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hoặc cong vênh trong quá trình vận chuyển. Sự chuyên nghiệp và tận tâm của Triệu Hổ sẽ đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng.
Kết luận, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Phú Thọ là một sản phẩm chất lượng, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại. Những thông tin mà Triệu Hổ cung cấp không chỉ giúp quý Khách hàng hiểu rõ hơn về sản phẩm, mà còn hỗ trợ trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình. Hy vọng rằng, qua bài viết này, quý vị sẽ tìm được giải pháp tối ưu nhất. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận tư vấn chi tiết và tận tâm, nhằm giúp dự án của bạn thành công rực rỡ.