Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Quảng Bình “Kho khổng lồ”

5/5 - (3113 bình chọn)

Mục lục bài viết

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Quảng Bình | Cực rẻ | CK 5% – 10%

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Quảng Bình được xem là giải pháp tiên tiến cho ngành xây dựng hiện đại. Khác với tường gạch truyền thống, sản phẩm này mang đến sự nhẹ nhàng, gọn gàng và vượt trội về khả năng cách nhiệt, giúp tối ưu hóa thời gian thi công. Chỉ cần lắp đặt nhanh chóng, công trình của bạn sẽ được hoàn thiện trong thời gian ngắn hơn, giảm thiểu chi phí thi công và nhân lực. Vách ngăn tôn xốp panel không chỉ góp phần tiết kiệm năng lượng cho các công trình mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái, bền vững cho người sử dụng. Đây không chỉ là một chọn lựa thông minh mà còn là sự chuyển mình thiết yếu của lĩnh vực xây dựng, đáp ứng nhu cầu phát triển hiện đại và tiết kiệm tài nguyên cho tương lai.

Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Quảng Bình

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một giải pháp xây dựng hiện đại, được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm. Cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool, sản phẩm này không chỉ giúp giảm tải trọng công trình mà còn rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Trong bối cảnh công trình yêu cầu vừa phải nhanh chóng vừa phải hiệu quả và bền vững, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel đã xuất hiện như một lựa chọn vượt trội so với tường gạch truyền thống, vốn thường xuyên gặp phải các vấn đề như thi công chậm, nặng nề và chi phí hoàn thiện cao. Sản phẩm này đang mở ra hướng đi mới cho nhiều lĩnh vực như kiến trúc công nghiệp, văn phòng, kho lạnh và nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Quảng Bình

Tại Quảng Bình, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và tính năng sản phẩm. Những tên gọi phổ biến như panel, tấm panel, tấm panel cách nhiệt, hay tôn panel cho thấy sự linh hoạt trong việc sử dụng của loại vật liệu này. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, tấm sandwich panel, tấm 3D panel, hay tấm panel nhôm không chỉ được ứng dụng cho việc ngăn phòng mà còn trong xây dựng và lợp mái. Sản phẩm ngày càng được ưa chuộng nhờ tính năng vượt trội và hiệu quả trong xây dựng.

Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Quảng Bình

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong xây dựng. Được cấu thành từ lõi xốp EPS với 2 lớp tôn hoặc inox bên ngoài, tấm panel này có độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, sản phẩm không chỉ nhẹ, dễ thi công mà còn có khả năng chống ẩm vượt trội. Tấm EPS thường được sử dụng trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình như kho lạnh, nhà xưởng, giúp bảo vệ nhiệt độ ổn định và tiết kiệm chi phí.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp ngoài cùng của sản phẩm, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Lớp sơn phủ trên bề mặt thường là các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, có chức năng bảo vệ tấm ốp khỏi tác động xấu của thời tiết và duy trì độ bóng cũng như màu sắc lâu dài. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 – 0.7mm, thiết kế với các gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành một mạng lưới bọt khí nhỏ trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Hệ thống bọt khí này mang lại hiệu quả cách nhiệt cao, làm giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa nhiệt độ. Trọng lượng panel EPS chỉ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng vẫn có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền cho các công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Một điểm khác biệt đáng chú ý là bề mặt bên trong của tôn không có các đường gân sâu và rõ rệt như bề mặt bên ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt bên trong tiếp xúc trực tiếp với con người. Thông thường, bề mặt này được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, qua quy trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được định hình trong khuôn gia nhiệt, panel sẽ hoàn tất giai đoạn sản xuất. Vách panel EPS xốp thường nổi bật với những ưu điểm như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển và giá thành cạnh tranh. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và cách nhiệt cho các công trình hiện đại.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến từ xốp EPS thông thường, với lõi được bổ sung phụ gia giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Vật liệu này không chỉ có khả năng cách âm và cách nhiệt tối ưu, mà còn mang lại hiệu quả chống cháy vượt trội, bảo đảm an toàn cho các công trình xây dựng. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy cao hơn so với phiên bản thông thường, nhưng những lợi ích dài hạn trong việc nâng cao an toàn và tiết kiệm năng lượng đã khiến sản phẩm này trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hoàn hảo cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Những tấm panel này không chỉ dễ dàng thi công mà còn giúp cách nhiệt hiệu quả, giữ ổn định nhiệt độ bên trong. Đặc biệt, khả năng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng là điểm nổi bật, giúp cải thiện môi trường làm việc. Với độ bền cao và trọng lượng nhẹ, panel EPS ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt cho các kiến trúc sư và nhà thầu trong xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc nhẹ và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ hiệu quả mà còn hỗ trợ phân tán âm thanh, mang lại không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Bên cạnh đó, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Sự kết hợp hoàn hảo giữa chức năng và độ bền giúp panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm này có khả năng giảm thiểu hơi nóng tối ưu. Ngoài ra, EPS không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15 đến 20 phút. Lớp xốp có độ khít cao, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, giúp bảo vệ tấm panel. Nhờ đó, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được thiết kế với cấu trúc xốp kín, mang lại khả năng cách âm hiệu quả. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel này, tần số (Hz) sẽ giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực. Điều này giúp hấp thụ và giảm thiểu âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh, riêng tư. Tấm panel EPS không chỉ thích hợp cho nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện, mà còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Tấm panel EPS (Expanded Polystyrene) có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS giúp giảm thiểu tối đa mức điện năng tiêu thụ khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Thiết kế của panel EPS ngăn chặn nhiệt độ bên ngoài xâm nhập vào bên trong, từ đó hạn chế sự tiêu tốn năng lượng. Việc lắp đặt tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả bảo ôn mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng và bảo dưỡng máy móc.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật cho các công trình xây dựng. Với trọng lượng nhẹ, Panel EPS giúp giảm tải trọng cấu trúc, đặc biệt hữu ích trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Điều này không chỉ nâng cao khả năng chịu lực của công trình mà còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt diễn ra nhanh chóng. Nhờ vào đó, chi phí và thời gian thi công được giảm thiểu đáng kể, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hoặc khí độc hại khi sử dụng. Với tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), sản phẩm đáp ứng yêu cầu an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần, người dùng cần lưu ý về độ thẩm mỹ và chức năng của panel có thể giảm đi theo thời gian, nên cân nhắc thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS là một giải pháp xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ tính tái sử dụng cao. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Điều này cho phép panel EPS duy trì độ bền tối ưu ngay cả trong môi trường ẩm thấp hay khi tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Với khả năng chống cong vênh, tấm panel EPS không chỉ bảo đảm tính thẩm mỹ mà còn góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí, làm cho nó trở thành lựa chọn ưu việt cho các dự án xây dựng và cải tạo. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế, góp phần nâng cao giá trị đầu tư. Sự bền bỉ kết hợp với khả năng cách nhiệt hiệu quả khiến panel EPS trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ các ưu điểm vượt trội của nó. Với trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, Panel EPS trở thành giải pháp lý tưởng cho việc thi công. Trong các văn phòng, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian và công sức lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, nó không chỉ làm vách ngăn mà còn được ứng dụng để cách nhiệt và làm trần chống nóng, làm giảm tổng trọng lượng công trình. Bên cạnh đó, trong các không gian đòi hỏi cách âm cao như quán bar hay phòng thu, Panel EPS có thể thay thế cho vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, hệ thống này mang lại hiệu quả cách âm tối ưu cho nhiều không gian khác nhau.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với khả năng khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS không chỉ hạn chế tình trạng cong vênh, mục rã mà còn mang lại hiệu quả tối ưu trong việc cách nhiệt. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng. Ngoài ra, Panel EPS còn được sử dụng làm nền trong các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách âm tốt. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, duy trì ổn định nhiệt độ, dễ vệ sinh, đồng thời hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Quảng Bình (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Quảng Bình (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Quảng Bình (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là giải pháp vật liệu hiện đại, có cấu trúc dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Loại panel này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đảm bảo hiệu quả trong việc tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR còn nổi bật với khả năng chịu lực tốt và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, giúp giảm thiểu nguy cơ trong các công trình xây dựng. Với những ưu điểm vượt trội này, tấm panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng nhà xưởng, kho bãi và các công trình công nghiệp khác.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại tính năng bền vững cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp này hoàn toàn miễn dịch với hiện tượng ăn mòn, đảm bảo độ bền lâu dài. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, cùng với gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại, nhờ vào hiệu quả cách nhiệt và khả năng chịu lửa vượt trội. Lõi cách nhiệt PU được tạo thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, với mật độ từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn cản sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn mà còn có tính năng chống cháy cao, bảo đảm an toàn cho công trình. Sự kết hợp giữa PU và PIR trong lớp cách nhiệt kim loại không chỉ giúp giảm tiêu tốn năng lượng mà còn nâng cao độ bền và tuổi thọ của các công trình, là lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình cần hiệu suất cách nhiệt cao. Vật liệu này thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, bên ngoài có độ bền cao. Khác với tôn mặt ngoài, tôn mặt trong được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm tránh tạo ra các vết xước không mong muốn khi tiếp xúc trực tiếp với con người. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và độ bề của vật liệu giúp tăng cường hiệu quả sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng, mang lại tính thẩm mỹ và hiệu quả sử dụng cao. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, sản phẩm dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong tấm panel cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm tối ưu, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, yên tĩnh. Đặc biệt, sản phẩm này giúp kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và giảm tiếng ồn, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp bền bỉ cho các công trình xây dựng, thiết kế để chịu đựng những yếu tố khắc nghiệt của môi trường như mưa, gió, và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp chống ăn mòn, tấm panel không chỉ bảo vệ tường ngoài khỏi sự oxi hóa mà còn giảm thiểu mài mòn do thời tiết. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt, duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Ứng dụng phổ biến trong nhà máy, kho bãi và khu thương mại, tấm panel này kết hợp tính thẩm mỹ và tính năng bền vững.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho kho lạnh nhờ vào cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt vượt trội. Hai loại vật liệu này không chỉ ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài mà còn duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, tạo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm. Sản phẩm được sử dụng rộng rãi làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, từ đó bảo vệ hàng hóa một cách tốt nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là lựa chọn ưu việt cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi vật liệu có hệ số dẫn nhiệt thấp, nó hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt giữa môi trường bên trong và bên ngoài. Trong điều kiện chênh lệch nhiệt độ lớn, tấm panel này giúp duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí cho hệ thống làm mát và sưởi ấm. Sản phẩm này rất phù hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch, và các công trình dân dụng cần tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với thực tế. Sản phẩm này đặc biệt hữu ích cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp, hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Nhờ khả năng cách âm vượt trội, panel PU/PIR được ứng dụng phổ biến trong các không gian cần tiêu âm, như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Điều này không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh mà còn tạo ra môi trường làm việc và giải trí yên tĩnh hơn.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm có đặc tính tự tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, giúp bảo đảm an toàn cho các công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR còn đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, khiến chúng trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR được biết đến với ưu điểm trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc vượt trội. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn giúp dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí thi công mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho nhà thầu và chủ đầu tư, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho toàn bộ dự án xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Với bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, sản phẩm này có khả năng chống gỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm hiệu quả. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục như những vật liệu hữu cơ. Nhờ tính năng này, panel PU/PIR đảm bảo độ bền lâu dài cho các công trình, đặc biệt ở những vùng có độ ẩm cao, gần biển hoặc trong điều kiện môi trường ẩm ướt, mang lại sự an tâm cho người sử dụng.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong xây dựng thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một chất gây hại cho tầng ozone, góp phần bảo vệ môi trường. Điều đặc biệt là các panel này có thể tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu rác thải xây dựng. Sự linh hoạt này không chỉ nhấn mạnh tính bền vững mà còn thúc đẩy tiết kiệm năng lượng, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công mà còn tăng hiệu quả công việc. Nhờ vậy, các dự án xây dựng có thể hoàn thành đúng tiến độ mà vẫn đảm bảo chất lượng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR có ưu điểm nổi bật về thẩm mỹ với bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Màu sắc của panel rất đa dạng, từ những tông màu trung tính đến những sắc thái nổi bật, phù hợp với nhiều yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bề mặt có thể được thiết kế với phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ ấn tượng. Đặc biệt, sản phẩm không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện cho chủ đầu tư.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, loại panel này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh, dễ chịu. Trong thiết kế công trình, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, mang lại khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm truyền nhiệt. Ngoài ra, chúng còn tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng đáng kể. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, sản phẩm này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ chất lượng hàng hóa và giảm thiểu chi phí vận hành. Hơn nữa, nhờ vào độ bền cao và khả năng dễ bảo dưỡng, panel PU/PIR cũng được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường.

Thông số kỹ thuật của Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Quảng Bình (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế từ ba lớp cấu trúc chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo tính bền vững và khả năng chống ăn mòn. Bên trong, lớp cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt xuất sắc mà còn chịu đựng được nhiệt độ cao, chống cháy hiệu quả và giảm thiểu tiếng ồn, góp phần bảo vệ công trình khỏi những tác động tiêu cực từ môi trường bên ngoài. Nhờ những tính năng ưu việt này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các dự án xây dựng, đặc biệt là trong các công trình công nghiệp và thương mại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và độ ổn định theo thời gian. Để chống lại oxy hóa, lớp ngoài này đã trải qua quy trình xử lý chuyên biệt, đảm bảo không bị ăn mòn dưới mọi điều kiện thời tiết. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp bề mặt còn được thiết kế với gân ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa, giảm thiểu tình trạng ngấm nước vào bên trong. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần bảo vệ bền bỉ.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong xây dựng nhờ vào nguồn gốc tự nhiên từ sợi đá bazan. Quá trình nấu chảy và kéo sợi tạo nên những sợi bông khoáng mịn màng với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, cho phép giảm thiểu sự trao đổi nhiệt hiệu quả giữa môi trường bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel, đảm bảo sự kết nối chặt chẽ và đồng nhất. Bên cạnh đó, việc liên kết giữa các tấm bông khoáng và tôn bên trên, dưới thông qua keo bọt cường độ cao giúp tăng độ bền và cứng cho sản phẩm. Công nghệ sản xuất tiên tiến đảm bảo độ bám dính tuyệt vời giữa bông khoáng và bề mặt kim loại, mang lại hiệu suất cách nhiệt tối ưu cho tấm panel.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Một điểm khác biệt quan trọng là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người cần ưu tiên có dạng phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Việc thiết kế này giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra vết xước hoặc thương tích khi tiếp xúc, bảo đảm tính tiện lợi và an toàn cho sản phẩm.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, và 150kg/m3. Từng loại có đặc điểm cách nhiệt, cách âm và khả năng chịu lực khác nhau, phù hợp với nhu cầu xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo nhiều độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt và cách âm khác nhau, giúp người dùng chọn lựa sản phẩm tối ưu cho công trình của mình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho việc bảo vệ và cải thiện hiệu suất cách âm, cách nhiệt trong các công trình. Với lõi Rockwool làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ chống cháy xuất sắc mà còn giảm thiểu khả năng lây lan của ngọn lửa. Tấm panel được thiết kế dành riêng cho các vách ngăn trong nhà, được áp dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và những không gian cần cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Nhờ cấu trúc xốp của lõi Rockwool, không gian sống và làm việc trở nên thoải mái hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là loại vật liệu lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài trong nhiều công trình, từ nhà xưởng, kho lạnh đến tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này đáp ứng những yêu cầu khắt khe về độ bền cho các công trình dân dụng. Đặc biệt, tính năng chống cháy của tấm panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng. Việc lựa chọn tấm Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho sự bền vững trong xây dựng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Vật liệu này cung cấp sự an toàn tối đa cho các công trình, đặc biệt tại những khu vực cần yêu cầu khắt khe về chống cháy như nhà máy, kho chứa, hay các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người trong môi trường làm việc.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Đặc điểm này cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ trong các kho lạnh, nhà xưởng, hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt được duy trì ổn định. Ngoài ra, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể, mang lại lợi ích kinh tế đáng lưu ý cho các doanh nghiệp và công trình xây dựng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho khả năng cách âm, được làm từ vật liệu Rockwool nổi bật với tính năng giảm thiểu tiếng ồn tối ưu. Nhờ cấu trúc lõi đặc biệt, Panel Rockwool ngăn chặn tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất, mang lại môi trường yên tĩnh cần thiết cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn tạo ra không gian làm việc và sinh hoạt thoải mái, thư giãn cho người sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool, khả năng hấp thụ và giữ nước thấp giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, điều này cực kỳ quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm. Việc ứng dụng tấm panel này không chỉ bảo vệ công trình khỏi hư hại do nước mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của chúng. Chính vì vậy, Panel Rockwool là lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng chất lượng cao.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả, nhờ vào cấu trúc vật liệu làm từ đá và khoáng chất tự nhiên. Khả năng chống ẩm giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ không gian sống khỏi những tác động tiêu cực. Bên cạnh đó, Rockwool còn tiết kiệm năng lượng và dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường sau khi hết vòng đời. Sản phẩm này không chỉ bền vững mà còn thể hiện cam kết của con người đối với một tương lai xanh hơn.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool sở hữu lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Với tính năng này, panel có thể hấp thụ lực mà không bị hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học bên ngoài. Điều này không chỉ gia tăng tuổi thọ cho công trình mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ đó, Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng, nhất là trong môi trường có yêu cầu khắt khe về an toàn và độ bền.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài, mặc dù đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này giúp giảm lượng năng lượng tiêu thụ cho hệ thống sưởi ấm và làm mát, dẫn đến chi phí vận hành thấp hơn. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy tốt của lõi Rockwool đảm bảo an toàn cho công trình, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và bảo trì. Tất cả những yếu tố này không chỉ kéo dài tuổi thọ của công trình mà còn mang lại tiết kiệm chi phí hiệu quả trong dài hạn.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đang ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Được biết đến với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, panel này không chỉ đảm bảo cho không gian sống yên tĩnh mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao khiến cho việc lắp đặt trở nên dễ dàng, đồng thời cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp giảm tải trọng cho móng, tăng cường khả năng chống cháy và cải thiện hiệu suất cách nhiệt, cách âm. Qua đó, sản phẩm không chỉ đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại mà còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một vật liệu cách nhiệt được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi cần chống cháy như nhà máy, kho xưởng, nhờ khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C. Với đặc tính này, sản phẩm góp phần bảo vệ tài sản và đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn được ứng dụng rộng rãi trong những công trình yêu cầu cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của panel Rockwool cũng khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, nâng cao hiệu suất và độ bền cho các công trình xây dựng.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Quảng Bình (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Quảng Bình (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Quảng Bình (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được thiết kế với cấu trúc đặc biệt. Bề ngoài của tấm panel thường được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng tính chắc chắn và bảo vệ lõi bên trong. Lõi của tấm panel được làm từ bông thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn và rỗng. Nhờ vào đặc tính này, tấm Panel Glasswool không chỉ giảm thiểu khả năng truyền nhiệt, mà còn hạn chế tiếng ồn một cách hiệu quả. Loại vật liệu này thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool là lớp trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp duy trì vẻ đẹp cho ngoại thất trong thời gian dài. Bề mặt được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ tăng cường khả năng bảo vệ tấm ốp khỏi ảnh hưởng của thời tiết, mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn bền lâu. Chất lượng bề mặt kim loại là yếu tố quan trọng để đảm bảo độ bền và thẩm mỹ cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là một thành phần quan trọng trong các tấm panel và tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh, nhờ đó cải thiện hiệu suất cách nhiệt và cách âm. Với tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng, từ nhà xưởng, tòa nhà thương mại đến phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Ngoài khả năng cách nhiệt vượt trội, glasswool còn được coi là giải pháp an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần bảo vệ sức khỏe con người và nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc chống ẩm và thấm. Với khả năng bảo vệ cấu trúc khỏi biến dạng và ăn mòn, lớp vật liệu này đảm bảo tuổi thọ và độ bền cho công trình. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ có tính năng chống cháy mà còn giúp cách âm, cách nhiệt hiệu quả, tạo điều kiện thuận lợi cho môi trường sống và làm việc an toàn, thoải mái.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau như 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn. Sự lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hiệu quả sử dụng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày từ 50mm đến 200mm, với các mức 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm. Mỗi độ dày hỗ trợ khả năng cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp, đảm bảo hiệu quả tối ưu.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Chúng thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu cao về môi trường làm việc. Tấm Panel Glasswool Vách Trong không chỉ nâng cao tính năng sử dụng mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe người dùng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài của các công trình xây dựng. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lớp lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc mà còn chống cháy hiệu quả. Nhờ vào tính bền bỉ và khả năng chịu đựng các tác động từ môi trường, tấm panel này thường được ứng dụng phổ biến trong nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống cháy an toàn, không sinh khói độc, làm cho nó trở thành lựa chọn ưu việt trong xây dựng. Với lõi sợi thủy tinh không bắt lửa và có khả năng chịu nhiệt lên đến 300°C, Glasswool không chỉ ngăn ngừa lửa mà còn không phát sinh khí độc hại trong trường hợp hỏa hoạn. So với các vật liệu khác như EPS, dễ cháy và sinh khói độc, hay PU, mặc dù có phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không vượt qua được tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Hơn nữa, Glasswool có trọng lượng nhẹ và dễ thi công trong các không gian kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với lõi cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh và khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool vượt trội rõ rệt. Mặc dù Rockwool cũng sở hữu tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và sản sinh ít bụi, mang lại thuận lợi trong quá trình thi công, đặc biệt cho các không gian nội thất kín. Đây chính là ưu điểm nổi bật khiến Panel Glasswool trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành cách âm.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm mà còn không bị mối mọt, mục nát, đảm bảo giữ hình dạng ổn định trong suốt thời gian dài. Trong môi trường ẩm ướt, lõi này vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với những vật liệu như PU và EPS, Glasswool có độ bền cao, ổn định và ít phải bảo trì, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ lâu dài.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc thân thiện với môi trường. Nó được sản xuất từ các nguyên liệu an toàn, không chứa chất độc hại hoặc các tác nhân gây ung thư như amiang. Sản phẩm này mang lại sự an tâm cho người tiêu dùng, bảo vệ sức khỏe khi sử dụng. Hơn nữa, với đặc tính không phát thải khí nhà kính, panel glasswool góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Việc sử dụng Glasswool không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn thuận tiện trong vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. Khác với PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì độ nhẹ nhưng vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là sự lựa chọn hợp lý cho các công trình với chi phí vừa phải nhưng hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có giá thành trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn duy trì khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn. Dù không phải là vật liệu rẻ nhất như EPS, nhưng với tiêu chí độ an toàn và chất lượng, Glasswool cho thấy được giá trị đầu tư bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm tuyệt vời, sản phẩm này không chỉ giúp tạo ra không gian sạch đẹp mà còn tối ưu hóa hiệu suất sử dụng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Glasswool giúp quy trình lắp đặt trở nên dễ dàng và giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, tấm Panel Glasswool còn được sử dụng để làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng những yêu cầu về âm thanh, an toàn cháy nổ và tạo sự riêng tư trong không gian làm việc, học tập hoặc sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ những đặc tính cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian làm việc mà còn giảm tiếng ồn từ các thiết bị máy móc, tạo điều kiện thuận lợi cho nhân viên. Đặc biệt, Panel Glasswool thích hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát do cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Quảng Bình (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Quảng Bình (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Quảng Bình (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, nó duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel này có lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Cấu trúc bọt khí kín bên trong của PU/PIR mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giữ cho nhiệt độ ổn định trong thời gian dài. Nhờ đó, nó góp phần giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh hiệu quả.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp ngoài này mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh bằng EPS (Expanded Polystyrene) mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, lõi EPS giữ nhiệt ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt, góp phần tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt, chống võng và dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được cấu tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tăng cường độ bền. Chức năng chống thấm nước và chống ẩm mốc của lớp này giúp duy trì hiệu suất trong môi trường ẩm ướt, đảm bảo sự đồng nhất cho sản phẩm.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel còn có thể được phân loại theo loại vật liệu như tôn hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày khác nhau từ 0.4mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại tấm có tính năng và ứng dụng riêng biệt, giúp tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và độ bền cho hệ thống kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS với hệ số truyền nhiệt từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU với 0.022 W/m.K, cung cấp khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ vào tính năng này, panel giúp hạn chế thất thoát hơi lạnh, đảm bảo kho lạnh vận hành hiệu quả hơn. Điều này cực kỳ quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ thấp để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sự ổn định này không chỉ tăng hiệu suất hoạt động mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm được bảo quản.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được làm từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS có đặc tính không thấm nước, ngăn chặn sự xâm nhập của nước và ẩm mốc vào kho lạnh. PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, giúp duy trì sự ổn định của panel, không bị mốc hay phồng rộp. Điều này rất quan trọng trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi độ ẩm cao có thể dẫn đến hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm bảo quản, đảm bảo an toàn cho hàng hóa.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn nổi bật với ưu điểm cách âm hiệu quả. Cấu trúc se khít và đều của tấm panel giúp giảm thiểu âm thanh truyền qua bề mặt, giảm đến 60% tần số so với thực tế. Nhờ vậy, sản phẩm này được ưa chuộng cho các công trình cần cách âm, chống ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự kết hợp giữa khả năng cách nhiệt và cách âm tốt giúp tấm panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều không gian yêu cầu sự yên tĩnh và thoải mái.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh chính là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi trong việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn giúp giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Sự linh hoạt trong việc bố trí và lắp ghép của tấm panel kho lạnh mang lại hiệu quả cao trong quá trình xây dựng, đảm bảo tính thẩm mỹ và khả năng cách nhiệt tốt nhất cho kho lạnh. Đây thực sự là lựa chọn tối ưu cho các công trình cần thi công nhanh chóng và hiệu quả.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Lõi EPS trong tấm panel có khả năng tái chế và sử dụng lại cho các ứng dụng khác, giúp giảm thiểu tác động đến môi trường. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ những vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Sử dụng tấm panel này không chỉ cải thiện hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, đảm bảo phát triển bền vững cho ngành công nghiệp lạnh trong tương lai.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu, như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ thấp từ -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội hơn so với panel EPS nhờ vào khả năng giữ nhiệt ổn định. Điều này giảm tải cho máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dàng gây ra thất thoát nhiệt và làm tăng hóa đơn điện, ảnh hưởng đến hiệu quả bảo quản thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm, đảm bảo môi trường an toàn và ổn định. Với kết cấu PU kín, không hút ẩm và không ngấm nước, panel này giữ cho không gian kho luôn khô ráo và sạch sẽ, phù hợp với các yêu cầu nghiêm ngặt về vệ sinh. Ngược lại, tấm EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng được tiêu chuẩn cao cần thiết cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế. Sự lựa chọn đúng đắn giúp bảo vệ giá trị sản phẩm y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt tốt. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, Panel PU rất phù hợp cho việc lưu trữ rau quả và thực phẩm tươi sống. Chất liệu PU bền, không biến dạng giúp kho chịu tải tốt, đáp ứng nhu cầu cao trong môi trường di chuyển liên tục. Ngược lại, tấm Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ nhưng dễ bị hỏng khi hoạt động với tần suất lớn, hạn chế hiệu quả sử dụng.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module linh hoạt với khớp nối camlock, giúp tháo lắp nhanh chóng. Lợi thế vượt trội của PU so với EPS là khả năng duy trì hiệu suất cách nhiệt tốt, ngay cả khi di chuyển. Độ bền cơ học cao của PU tránh hiện tượng nứt, vỡ như ở tấm EPS, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng. Nhờ những đặc điểm này, Panel PU trở thành sự lựa chọn tối ưu cho các giải pháp kho lạnh tạm thời.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc lựa chọn vật liệu cách nhiệt là rất quan trọng. Tấm panel PU là giải pháp tối ưu, vượt trội hơn hẳn tấm panel EPS. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel PU duy trì hiệu suất ổn định trong hàng chục năm mà không bị ảnh hưởng bởi lão hóa hay xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Vì vậy, tấm panel PU là lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh lớn, đảm bảo hiệu quả lâu dài.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Ứng dụng tấm panel PU trong việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm tại gia đình mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo quản thực phẩm tươi ngon trong thời gian dài mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Điều này đặc biệt hữu ích cho các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu giữ thực phẩm lâu hỏng. Các giải pháp này không chỉ hiệu quả về chi phí mà còn thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu bảo quản thực phẩm an toàn.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì môi trường bảo quản lý tưởng. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả, giúp xây dựng phòng bảo quản rượu vang và bia với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này bảo vệ chất lượng sản phẩm mà không cần tốn quá nhiều chi phí đầu tư. Sử dụng panel kho lạnh không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo hương vị tinh tế của rượu vang và bia thủ công được lưu giữ lâu dài.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng ở miền Nam, việc sử dụng ứng dụng Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt mang đến giải pháp hiệu quả cho các ngôi nhà, đặc biệt là những căn nhà có mái tôn. Panel PU kho lạnh được thiết kế để cách nhiệt cho tường và trần, giúp giảm nhiệt độ bên trong ngôi nhà một cách đáng kể. Điều này không chỉ tạo ra môi trường sống thoải mái hơn mà còn tiết kiệm đáng kể điện năng tiêu thụ khi sử dụng điều hòa. Đây là lựa chọn tối ưu và kinh tế so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống, đắt đỏ khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng khí hậu nóng bức như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vách ngăn tôn xốp là một giải pháp hiệu quả cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Loại vật liệu này có khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa không khí. Nhờ đó, không gian sống trở nên thoải mái, dễ chịu hơn, đồng thời góp phần tiết kiệm chi phí điện năng. Sự ứng dụng của panel PU không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn bảo vệ môi trường bằng cách giảm thiểu tiêu thụ năng lượng.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc, và vật tư y tế yêu cầu điều kiện nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn bảo vệ an toàn cho sản phẩm. Hơn nữa, khả năng chống cháy của panel PU góp phần tăng cường độ an toàn trong việc bảo quản các dược phẩm quan trọng, đảm bảo hiệu quả điều trị cho bệnh nhân.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Quảng Bình (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Tấm panel lò sấy là thành phần quan trọng trong hệ thống sấy khô, với cấu trúc bao gồm lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bên trong là lõi bông khoáng (rockwool) được bảo vệ bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, nhờ đó giúp quá trình cách nhiệt hiệu quả, giữ nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt. Tấm panel này có khả năng chịu nhiệt lên đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài ra, nó cũng có ưu điểm nổi bật là chống cháy, khả năng kháng chịu môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công, lắp đặt. Do đó, panel lò sấy được ưa chuộng trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Lớp mặt ngoài đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, đảm bảo không bị ảnh hưởng theo thời gian và có thể chịu đựng được các lực tác động mạnh cũng như các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 đến 0.7mm, thiết kế với các gân chạy ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt trong những ngày mưa.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, với các sợi bông được xếp đan xen và chạy vuông góc với bề mặt tấm. Các tấm bông khoáng được liên kết chặt chẽ thông qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo sự kết dính tốt giữa bông khoáng và các tấm kim loại bên trên, bên dưới, tạo độ cứng cao cho sản phẩm. Bông khoáng được sản xuất từ đá Dolomit và Bazan, nung nóng ở nhiệt độ lên tới 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có điểm khác biệt là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ. Bởi vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, nên thường sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc lựa chọn tôn mạ kẽm giúp giảm thiểu nguy cơ tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và hiệu suất cho quá trình sấy. Điều này góp phần vào hiệu quả hoạt động của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau, thường từ 80kg/m3, 100kg/m3 đến 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng có đặc điểm và ứng dụng riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Tấm panel với tỷ trọng thấp (80kg/m3) thường được sử dụng trong những công trình yêu cầu nhẹ nhàng và tiết kiệm chi phí, trong khi loại cao hơn (120kg/m3) thích hợp cho những nơi cần khả năng chống chịu nhiệt và âm tốt hơn. Việc chọn lựa loại panel phù hợp là rất quan trọng để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu suất cách nhiệt và chống cháy khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng đa dạng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và xây dựng. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cho quá trình sản xuất. Do đó, hiểu rõ các loại tấm Panel và đặc điểm của chúng là rất quan trọng.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được thiết kế với khả năng cách nhiệt vượt trội, thường sử dụng các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU. Nhờ vào khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó làm giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng này không chỉ giúp giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, nâng cao hiệu quả và độ bền cho thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật là khả năng chịu nhiệt cao, từ 300°C đến 1000°C, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Với sự sử dụng của các vật liệu chuyên biệt như Rockwool và Glasswool, panel không chỉ giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn đảm bảo không bị biến dạng dưới tác động của nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này làm cho panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống công nghiệp yêu cầu tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường và nâng cao hiệu quả sản xuất.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm trong việc chống cháy. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, góp phần bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà các sự cố cháy có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng về tài sản và an toàn lao động. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp tăng cường độ an toàn và bảo vệ hiệu quả cho các hoạt động sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn. Cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép giúp tăng cường độ bền và hiệu quả sử dụng trong các môi trường có độ ẩm cao và biến đổi nhiệt độ lớn. Điều này không chỉ đảm bảo tính an toàn cho sản phẩm mà còn tăng tuổi thọ của thiết bị. Do đó, tấm panel lò sấy trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các lò sấy nông sản và thực phẩm, đáp ứng tốt nhu cầu bảo quản và chế biến.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt nhờ khả năng cách nhiệt tốt. Bằng cách giữ nhiệt hiệu quả bên trong lò sấy, thiết bị này giúp giảm lượng năng lượng tiêu thụ cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định. Kết quả là thời gian vận hành được rút ngắn, đồng nghĩa với việc tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí sản xuất mà còn góp phần vào việc nâng cao hiệu quả và bền vững trong hoạt động kinh doanh.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là những loại có lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này khiến chúng trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các vị trí chịu lực như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng chịu tải cao không chỉ gia tăng độ bền và tuổi thọ của lò sấy mà còn đảm bảo tính an toàn trong quá trình vận hành. Nhờ vào thiết kế chắc chắn, panel lò sấy góp phần tạo ra một hệ thống ổn định và hiệu quả, giảm thiểu rủi ro và chi phí bảo trì.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Với hệ thống liên kết thông minh, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Thêm vào đó, thiết kế mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra thuận lợi, giúp giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động, nâng cao hiệu suất làm việc của lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm Panel lò sấy là công cụ quan trọng trong quy trình sấy thực phẩm, đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, giúp bảo quản thực phẩm lâu dài. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt đều cần một môi trường sấy phù hợp với nhiệt độ cao để bảo toàn chất dinh dưỡng. Nhờ tính năng cách nhiệt tốt, tấm Panel lò sấy duy trì nhiệt độ lý tưởng trong suốt quá trình, giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng sản phẩm, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả của hệ thống lò sấy. Tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, từ đó duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Điều này không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi sự nhiễm ẩm và hư hỏng, mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng. Nhờ vào khả năng cải thiện chất lượng sản phẩm, tấm panel sấy ngày càng trở nên cần thiết trong lĩnh vực chế biến nông sản hiện đại.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là rất cần thiết, đặc biệt là trong quá trình sấy dược liệu. Tấm Panel lò sấy được thiết kế để duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi sự biến đổi tiêu cực. Nhờ vào tính năng này, Panel lò sấy không chỉ đảm bảo độ an toàn và hiệu quả của sản phẩm dược phẩm mà còn tạo ra môi trường tối ưu cho quá trình sản xuất. Đây là giải pháp quan trọng giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và tuân thủ các quy định nghiêm ngặt trong ngành.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel trong lò sấy gỗ rất quan trọng trong ngành chế biến gỗ. Tấm panel này giúp sấy khô các tấm gỗ, ngăn ngừa tình trạng cong vênh, nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel được thiết kế để duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế cho các nhà máy chế biến gỗ. Vì vậy, tấm panel là một giải pháp tối ưu trong ngành công nghiệp gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm Panel lò sấy được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo nhằm sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm Panel không chỉ bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao mà còn đảm bảo quy trình sấy diễn ra an toàn và hiệu quả. Việc áp dụng công nghệ này giúp giảm thiểu thời gian sấy khô, từ đó cắt giảm chi phí sản xuất. Nhờ đó, hiệu quả sản xuất được nâng cao, đáp ứng tốt hơn nhu cầu thị trường và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi một môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết, từ nhiệt độ đến độ ẩm, trong suốt quá trình sấy. Nhờ vào thiết kế hiệu quả và khả năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn bảo tồn hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Một ứng dụng quan trọng khác của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng đòi hỏi nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và cải thiện hiệu suất sản xuất. Nhờ vào khả năng tiết kiệm năng lượng, panel lò sấy không chỉ làm tăng hiệu quả kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm lượng khí thải trong quá trình sản xuất.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là rất quan trọng, đồng thời cũng đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác. Ứng dụng của tấm Panel lò sấy trong quy trình sấy linh kiện điện tử giúp loại bỏ độ ẩm, từ đó ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa hoặc hư hại do nhiệt độ cao. Tấm Panel lò sấy cung cấp môi trường ổn định và hiệu quả, đảm bảo các linh kiện điện tử duy trì được chất lượng và độ tin cậy trong suốt quá trình sản xuất và lưu trữ.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò crucial trong quá trình sản xuất. Sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản, đồng thời duy trì độ ổn định cho sản phẩm. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, không chỉ giảm tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Điều này đảm bảo chất lượng và hiệu suất của sản phẩm, đồng thời tối ưu hóa quy trình sản xuất, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung là cực kỳ quan trọng để đạt được sản phẩm chất lượng. Panel lò sấy, với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, đóng vai trò thiết yếu trong quá trình này. Nhờ vào việc tối ưu hóa nhiệt độ, panel giúp nâng cao hiệu quả sản xuất, đồng thời giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Quảng Bình (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo từng ứng dụng thực tế. Từ các vách ngăn ngoài cần độ bền và khả năng chống thấm cao, đến các vách ngăn trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ hình dáng mặt cắt, cấu trúc lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật của từng loại Panel, giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ kết nối giữa các tấm Panel và giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ tăng cường tính ổn định, mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài. Đồng thời, chúng góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc, phục vụ đa dạng nhu cầu lắp đặt.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò thiết yếu, thể hiện sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền, tính thẩm mỹ và vận hành hiệu quả. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tạo độ cứng chắc và định hình chính xác. Các phụ kiện như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm tốt. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế hiện tượng xệ cánh, đảm bảo hoạt động bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho những không gian hạn chế, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray. Khác với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề, cửa trượt giúp tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt cho không gian sống. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm các thanh bảo vệ và ray trượt, và phụ kiện phụ trợ, như tay nắm và hệ thống bi xoay, đảm bảo cửa vận hành mượt mà và bền bỉ. Việc lựa chọn phụ kiện chất lượng cao sẽ tăng cường hiệu suất và tuổi thọ cho cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Quảng Bình

Những hình ảnh thực tế về Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Quảng Bình nổi bật với chất lượng và uy tín đã được khẳng định. Các sản phẩm được lắp đặt tại các khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng đều thể hiện sự vững chãi và thẩm mỹ, tạo nên không gian sống và làm việc thoải mái. Panel Triệu Hổ không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn góp phần vào việc tiết kiệm năng lượng, giúp các công trình tiết kiệm chi phí lâu dài.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là giải pháp lý tưởng cho nhiều công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Tính năng cách nhiệt vượt trội giúp chúng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm. Sản phẩm đảm bảo an toàn và hiệu quả cho nhiều lĩnh vực khác nhau.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt nổi trội về hiệu suất cách nhiệt và cách âm. Với cấu trúc sandwich, các tấm panel tích hợp lớp cách nhiệt, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, từ đó giảm chi phí điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Hơn nữa, chúng có trọng lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Đặc biệt, các tấm panel này có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, mang lại sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt có khả năng chống cháy cao, tùy thuộc vào loại tấm panel sử dụng. Các sản phẩm như Rockwool và Glasswool nổi bật với tính năng chịu nhiệt tuyệt vời. Chúng không chỉ không cháy mà còn không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Tính năng này rất quan trọng cho các khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Do đó, việc lựa chọn vật liệu này là một quyết định thông minh cho sự an toàn.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, đặc biệt là các loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn hiệu quả trong việc cách âm. Nhờ vào cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này trở nên quan trọng trong các công trình cần không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư muốn giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy. Sự kết hợp này mang lại môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.

Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Quảng Bình không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool, cũng như các sản phẩm panel lò sấy và kho lạnh. Chúng tôi cam kết vận chuyển trực tiếp sản phẩm đến các công trình tại Quảng Bình. Với kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ đảm bảo giao hàng nhanh chóng, kèm theo kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng luôn yên tâm khi lựa chọn sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.

Trên đây là những thông tin đầy đủ mà Triệu Hổ muốn gửi đến quý Khách hàng về Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Quảng Bình chính hãng. Chúng tôi hy vọng rằng các thông tin này sẽ cung cấp cho Khách hàng những kiến thức cần thiết, giúp bạn lựa chọn được vật liệu phù hợp nhất cho công trình của mình. Việc lựa chọn đúng loại vách ngăn không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn tối ưu hóa chi phí. Hãy liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tâm và chi tiết, đồng hành cùng bạn trên con đường thành công.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.