Mục lục bài viết
- 1 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Quảng Nam | Đáng giá tiền | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Quảng Nam
- 3 Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Quảng Nam
- 4 Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Quảng Nam
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Quảng Nam
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt
- 11.1 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Quảng Nam không?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Quảng Nam | Đáng giá tiền | CK 5% – 10%
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Quảng Nam đang trở thành một lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ và gọn, panel tôn xốp không chỉ giúp tiết kiệm thời gian thi công mà còn mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội, tạo không gian sống thoải mái hơn. Thay vì sử dụng tường gạch truyền thống, mất nhiều thời gian và công sức, giải pháp này cho phép các công trình xây dựng hoàn thiện nhanh chóng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí mà còn đảm bảo tính bền vững cho các công trình hiện nay. Vách ngăn tôn xốp chính là minh chứng cho sự chuyển mình trong cách tiếp cận xây dựng, thể hiện tinh thần cải tiến và đổi mới của một thế hệ kiến trúc sư đầy tâm huyết.
Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Quảng Nam
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một giải pháp xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, với các vật liệu cách nhiệt phổ biến như PU, EPS, Rockwool và Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng ngày càng phát triển, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt nổi bật với ưu điểm vượt trội so với tường gạch truyền thống, như giảm thiểu chi phí hoàn thiện và tăng cường hiệu suất cách nhiệt. Sự linh hoạt của loại vật liệu này cho phép ứng dụng rộng rãi trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả trong các công trình dân dụng, mở ra hướng đi mới cho ngành xây dựng.
Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Quảng Nam
Tại Quảng Nam, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh đặc tính và ứng dụng đa dạng của sản phẩm. Các tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tấm cách nhiệt panel, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và nhiều loại khác như tấm panel cách âm, tấm panel nhôm. Sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn hỗ trợ cách âm, được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và các công trình dân dụng, thương mại.
Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Quảng Nam
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong xây dựng. Cấu trúc gồm lõi xốp EPS được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, với tỷ trọng lõi từ 8kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ ưu điểm vượt trội như khả năng chống ẩm, trọng lượng nhẹ và chi phí hợp lý, tấm panel EPS trở thành lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà. Sản phẩm đặc biệt thích hợp cho kho lạnh và nhà xưởng, nơi cần duy trì nhiệt độ ổn định.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng của sản phẩm, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Lớp sơn phủ cao cấp, như HDP hoặc PVDF, được tráng lên bề mặt nhằm bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, đồng thời giữ được màu sắc và độ bóng lâu dài. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, có thiết kế gân chạy ngang để tăng khả năng thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt và tiếng ồn, giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng trong các công trình, từ đó tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng của panel EPS giao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với mục đích chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Khác với tôn mặt ngoài có các đường gân sâu và rõ, tôn mặt trong thường có bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm bảo vệ sức khỏe người dùng. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Sản phẩm không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt mà còn mang lại sự an toàn và thoải mái cho người tiêu dùng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng có được những đặc tính ưu việt như chịu nhiệt, cách âm tốt, trọng lượng nhẹ và dễ dàng trong vận chuyển. Bên cạnh đó, giá thành của panel EPS xốp thường cũng rất cạnh tranh, giúp tiết kiệm chi phí cho các công trình xây dựng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một vật liệu hiệu quả và tiết kiệm.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu đảm bảo an toàn cháy nổ. Lõi xốp EPS được cải tiến bằng các phụ gia chuyên dụng, giúp tăng cường khả năng chống cháy hiệu quả. Không chỉ nổi bật với tính năng cách âm và cách nhiệt, loại panel này còn bảo vệ an toàn cho người sử dụng và tài sản. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng tính năng vượt trội và độ bền của nó hoàn toàn xứng đáng với khoản đầu tư.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Được sản xuất từ polystyrene mở, tấm EPS không chỉ nhẹ mà còn có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định. Ngoài ra, panel EPS còn góp phần giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt là trong môi trường nhà máy, nhà xưởng. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và tính ứng dụng cao khiến panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả được sử dụng làm tường bao cho các công trình xây dựng. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, panel này giúp duy trì sự thoải mái bên trong, đồng thời giảm chi phí năng lượng. Ngoài ra, chất liệu EPS còn có chức năng phân tán âm thanh, tạo nên môi trường yên tĩnh hơn. Một ưu điểm nổi bật khác của panel EPS là khả năng bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, góp phần nâng cao tuổi thọ công trình và đảm bảo an toàn cho sức khoẻ người sử dụng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS, với lõi xốp EPS, nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt xuất sắc. EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, giúp giảm thiểu hiệu quả hơi nóng. Ngoài ra, EPS còn không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong khoảng thời gian 15-20 phút. Với độ khít cao cùng mật độ không khí kín, lõi EPS ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel. Nhờ đó, không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel, tần số âm sẽ được giảm xuống khoảng 60% so với thực tế, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh, riêng tư, rất phù hợp cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, panel EPS cũng là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nâng cao chất lượng âm thanh cho các hoạt động nghệ thuật.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Tấm panel EPS (Expanded Polystyrene) mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS giúp giảm thiểu đáng kể năng lượng tiêu thụ khi vận hành các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller, và quạt máy công nghiệp. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong công trình, panel EPS giúp duy trì môi trường mát mẻ, từ đó giảm tải cho hệ thống máy móc. Nhờ đó, chi phí điện năng và bảo trì thiết bị cũng được tối ưu hóa vượt trội.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng siêu nhẹ của nó. Ưu điểm nổi bật của vật liệu này là khả năng giảm tải trọng cho kết cấu, đặc biệt hữu ích trong các dự án nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc sử dụng Panel EPS không chỉ hỗ trợ tối ưu hóa quá trình vận chuyển, nâng hạ, và lắp đặt mà còn giúp tiết kiệm chi phí và thời gian thi công. Nhờ đó, các nhà thầu có thể hoàn thành dự án một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ vào tính an toàn và khả năng tái chế cao. Vật liệu này không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hoặc khí độc trong quá trình sử dụng, đồng thời nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan Class B1, đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Thời gian sử dụng tối đa lên đến 20 năm cho phép panel EPS được tái sử dụng nhiều lần. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm sút theo thời gian, nên cần thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng tái sử dụng, an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm nước, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Dù trong điều kiện ẩm ướt hay tiếp xúc với mưa nắng, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao, không bị cong vênh. Việc tái sử dụng vật liệu này không chỉ giảm thiểu chất thải mà còn góp phần bảo vệ môi trường, đáp ứng nhu cầu xây dựng bền vững hiện nay.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là một trong những vật liệu cách nhiệt có tính kinh tế cao nhất hiện nay. Với giá thành hợp lý, sản phẩm này cung cấp hiệu quả sử dụng vượt trội so với nhiều vật liệu khác. Điều này đảm bảo rằng chi phí đầu tư ban đầu được tối ưu hóa. Thêm vào đó, tuổi thọ sản phẩm lên tới hàng chục năm giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, mang lại giá trị lâu dài cho người sử dụng. Nhờ vào những ưu điểm này, panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Với trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS không chỉ được sử dụng làm vách ngăn trong các văn phòng tòa nhà mà còn thích hợp cho các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học. Ngoài việc tiết kiệm thời gian thi công nhờ vào dễ dàng lắp đặt, panel giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, trong các không gian cần cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu, panel còn có thể thay thế vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp và thư viện. Sự linh hoạt và dễ tháo lắp của panel EPS còn làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn tạm thời trong văn phòng và showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho vách ngăn và tấm trần trong các công trình công nghiệp, đặc biệt trong phòng sạch. Khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao dễ cong vênh, Panel EPS mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS nổi bật với khả năng giữ nhiệt vượt trội, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, vật liệu này còn được sử dụng làm nền trong công trình, nhờ vào khả năng cách âm xuất sắc. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS cung cấp môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Nhờ những ưu điểm vượt trội, Panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng công nghiệp.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Quảng Nam (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Quảng Nam (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Quảng Nam (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu sandwich hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bên trong là polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với thiết kế này, tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn nâng cao độ bền và khả năng chịu lực. Đặc biệt, sản phẩm còn đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, nhờ vào các tính năng ưu việt của lõi vật liệu cách nhiệt. Do đó, tấm panel PU/PIR thường được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng công nghiệp, kho lạnh, nhà xưởng và các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn cách nhiệt cao.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ vào quá trình xử lý chống oxy hóa. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp bề mặt này có khả năng chịu lực tốt và thích ứng với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, gân chạy ngang trên bề mặt tấm panel không chỉ tạo tính thẩm mỹ mà còn hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, giúp duy trì độ bền và chức năng của sản phẩm theo thời gian.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho xây dựng hiện đại, nhờ khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt. Lõi cách nhiệt được làm từ Polyurethane (PU) có trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, là sản phẩm của sự phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại bọt cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp. Điều này giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Trong khi đó, lõi cách nhiệt từ Polyisocyanurate (PIR) được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ tăng cường khả năng cách nhiệt mà còn nâng cao khả năng chịu lửa. PIR thường được sử dụng trong những ứng dụng yêu cầu cao về an toàn cháy nổ. Với đặc tính ưu việt, lớp cách nhiệt PU/PIR đóng vai trò quan trọng trong việc tiết kiệm năng lượng và cải thiện hiệu suất công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như lớp mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ nét như ở bề mặt ngoài. Điều này được thiết kế nhằm tạo sự thoải mái cho người sử dụng, với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình tiếp xúc. Sự kết hợp này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ an toàn khi sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp tối ưu cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Được thiết kế với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong tấm panel có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Đặc biệt, panel còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, giúp kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm tốt hơn trong các khu vực yêu cầu nghiêm ngặt.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng trước những yếu tố khắc nghiệt của môi trường. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường ngoài khỏi sự oxi hóa và ăn mòn, đồng thời nâng cao độ bền. Lõi PU cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi và khu thương mại, tấm panel PU vách ngoài kết hợp tính thẩm mỹ và độ bền lâu dài.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ môi trường bên ngoài, góp phần bảo quản hàng hóa hiệu quả. Panel được ứng dụng làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo điều kiện lý tưởng cho thực phẩm, dược phẩm, và các sản phẩm cần bảo quản ở nhiệt độ thấp.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả việc truyền nhiệt giữa các không gian có chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ đó, Panel PU/PIR duy trì nền nhiệt ổn định, giảm thiểu chi phí tiêu thụ năng lượng cho hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm. Ứng dụng của tấm Panel này rất đa dạng, đặc biệt phù hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch, cũng như các công trình dân dụng cần tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR được thiết kế với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu khả năng truyền âm thanh từ các loại tần số (Hz) xuống khoảng 60% – 80% so với mức thực tế. Điều này mang lại sự yên tĩnh đáng kể cho không gian bên trong, đặc biệt hữu ích trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel này còn phù hợp cho việc ốp tường cách âm trong các công trình yêu cầu khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar, và studio.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm có khả năng tự tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, giúp ngăn chặn sự lan rộng của ngọn lửa. Cấu trúc phân tử kháng cháy giảm thiểu lượng khói độc tạo ra, bảo vệ sức khỏe con người. Nhiều mẫu panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, vì vậy chúng trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng tối ưu khi vừa nhẹ mà vẫn cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm trọng lượng so với tường gạch hay bê tông mà còn đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Việc lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng ngay cả ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Điều này mang lại lợi ích kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư, đồng thời nâng cao hiệu suất công trình.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp kháng gỉ sét, bảo vệ khỏi tác động của axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có đặc tính không thấm nước, không bị mốc hoặc mục như các vật liệu hữu cơ, từ đó đảm bảo độ bền cho công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc có độ ẩm cao, giúp kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là một giải pháp xây dựng tiên tiến, thân thiện với môi trường nhờ lõi không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Với khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, loại panel này giảm thiểu rác thải xây dựng, đóng góp vào việc tiết kiệm tài nguyên. Việc sử dụng panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh, được thiết kế để tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Hệ thống này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường sống.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm vượt trội trong việc thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu cụ thể, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc thi công diễn ra thuận lợi, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, quy trình xây dựng trở nên hiệu quả hơn, đồng thời tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt cho các dự án xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Với màu sắc đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm đáp ứng linh hoạt các yêu cầu kiến trúc khác nhau. Ngoài ra, bề mặt tấm panel còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ ấn tượng. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện một cách hiệu quả. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu thẩm mỹ cao.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR là một giải pháp xây dựng hiệu quả trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điện hàng tháng. Đặc biệt, tính năng cách âm của nó tạo nên không gian sống yên tĩnh, thoải mái. Panel PU/PIR còn được sử dụng làm vách ngăn và mái, góp phần chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn tối ưu hóa không gian với các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel trợ giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm, đồng thời giảm thiểu chi phí vận hành. Sản phẩm này cũng được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ tính năng tiết kiệm năng lượng, độ bền cao và dễ bảo trì, đảm bảo điều kiện lưu trữ tối ưu cho hàng hóa.
Thông số kỹ thuật của Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Quảng Nam (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc ba lớp đặc biệt. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, bảo vệ lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Loại panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong công trình, đồng thời chịu được nhiệt độ cao và đạt tiêu chuẩn chống cháy. Ngoài ra, tấm Panel Rockwool còn có khả năng giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh hơn. Nhờ những đặc tính ưu việt này, sản phẩm ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu về an toàn và hiệu suất năng lượng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo tính bền vững và khả năng chống ăn mòn theo thời gian nhờ quy trình xử lý chống oxy hóa. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp ngoài này không những chịu được các lực tác động mà còn thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Thiết kế gân chạy ngang trên bề mặt giúp cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong những ngày mưa, góp phần nâng cao độ bền và hiệu suất sử dụng của tấm panel.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, các sợi bông khoáng được hình thành với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Cấu trúc xốp của lõi đảm bảo giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với các bề mặt của tấm panel, kết nối chặt chẽ và được chèn vào toàn bộ tấm panel theo nhiều hướng. Sự liên kết giữa các tấm và tấm kim loại bên ngoài được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt, giúp tấm panel có độ cứng cao và tính năng cách nhiệt tối ưu.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài. Điều này rất quan trọng vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường ưu tiên thiết kế bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Mục đích là giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước, đảm bảo an toàn và thoải mái cho người sử dụng khi tiếp xúc với panel.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi, với các mức phổ biến như 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ và 150kg/m³. Mỗi tỷ trọng phù hợp với những ứng dụng khác nhau, từ cách nhiệt đến cách âm, mang lại hiệu suất tối ưu cho công trình.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến từ 50mm đến 200mm. Các độ dày này phục vụ nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau trong xây dựng, giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và cải thiện môi trường sống.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho các công trình yêu cầu hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ có khả năng chống cháy tốt mà còn bảo vệ công trình khỏi những nguy cơ về nhiệt và tiếng ồn. Panel Rockwool Vách Trong thường được ứng dụng trong các vách ngăn nội thất, nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt tiện nghi, an toàn cho người dùng.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng, chủ yếu sử dụng cho các vách ngăn bên ngoài của công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, và khu công nghiệp. Chúng đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ bền, khả năng cách nhiệt và cách âm. Đặc biệt, tính năng chống cháy vượt trội của tấm panel này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ mà còn bảo vệ an toàn cho công trình cũng như người sử dụng, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc. Được sản xuất từ vật liệu không cháy, panel Rockwool có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, góp phần nâng cao độ an toàn cho các công trình. Đặc biệt, trong những khu vực yêu cầu khả năng chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp, Rockwool hạn chế sự lan truyền của lửa và giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Sử dụng tấm panel Rockwool là giải pháp tối ưu để bảo vệ công trình khỏi những nguy cơ về cháy.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ trong các công trình luôn ổn định. Đặc biệt, Panel Rockwool rất phù hợp cho kho lạnh, nhà xưởng, hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Từ đó, sản phẩm không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể cho doanh nghiệp.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho việc cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu âm thanh từ bên ngoài ảnh hưởng đến không gian bên trong công trình. Với đặc tính cách âm vượt trội, Rockwool được áp dụng rộng rãi trong các công trình yêu cầu môi trường yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ đảm bảo âm thanh không bị khuếch tán mà còn tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, yên tĩnh. Chính vì vậy, việc sử dụng Panel Rockwool ngày càng trở nên phổ biến trong xây dựng hiện đại.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, ngăn chặn hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực có nguy cơ thấm nước cao. Nhờ vào tính năng này, panel không chỉ giúp duy trì độ bền mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình. Sự ổn định và độ bền của vật liệu giúp đảm bảo an toàn và hiệu quả trong các ứng dụng xây dựng hiện đại.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu tạo từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, nó không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Tấm panel này giúp ngăn chặn sự thâm nhập của nước và độ ẩm, bảo vệ cấu trúc bên trong khỏi các vấn đề gây hại. Đặc biệt, Rockwool còn có khả năng tiết kiệm năng lượng và dễ dàng tái chế khi hết vòng đời sử dụng, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, đóng góp vào sự phát triển bền vững.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool được biết đến với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Với thiết kế này, tấm panel có thể chịu được lực tác động mạnh mà không gây hư hỏng, giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học. Sự ổn định cơ học cao không chỉ đảm bảo tính toàn vẹn của công trình trong suốt thời gian sử dụng mà còn nâng cao tuổi thọ của vật liệu. Do đó, Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng yêu cầu độ bền và an toàn cao.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về lợi ích chi phí lâu dài. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng nhờ khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, chi phí vận hành và bảo trì công trình sẽ được giảm thiểu đáng kể. Lõi Rockwool giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tiêu thụ năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm, từ đó tiết kiệm chi phí cho người sử dụng. Đặc biệt, việc kéo dài tuổi thọ công trình cũng là một lợi thế lớn, đảm bảo hiệu quả kinh tế bền lâu.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một trong những giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng, đặc biệt là trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn cải thiện tính thẩm mỹ của không gian. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc, tạo điều kiện thuận lợi cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Đặc biệt, nó còn giúp giảm tải trọng móng, tăng cường khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu suất công trình mà còn góp phần bảo vệ môi trường, hướng đến sự phát triển bền vững.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt cao lên tới 1000°C, Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho các khu vực cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn hoàn hảo cho việc cách âm tại các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của Panel Rockwool khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Nhờ những tính năng như vậy, Panel Rockwool đóng vai trò quan trọng trong ngành xây dựng công nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Quảng Nam (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Quảng Nam (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Quảng Nam (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, với đặc điểm nổi bật là cấu trúc sợi mịn và rỗng. Đây là loại vật liệu được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường tính bền vững và khả năng bảo vệ. Tấm Panel Glasswool cho phép giảm truyền nhiệt một cách hiệu quả, đồng thời hạn chế tiếng ồn, do đó rất phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm này không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng của các công trình xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này không chỉ giúp bảo vệ bề ngoại thất mà còn giữ cho sản phẩm luôn bền đẹp theo thời gian. Bề mặt được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo ra lớp bảo vệ hoàn hảo trước các tác động của thời tiết khắc nghiệt. Nhờ đó, màu sắc và độ bóng của tấm ốp luôn được duy trì ổn định, góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng trong các vật liệu như panel hoặc tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen của glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Bên cạnh khả năng cách nhiệt vượt trội, glasswool còn có đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, làm cho sản phẩm này trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình, bao gồm nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách nhiệt và độ bền cao khiến glasswool trở thành giải pháp an toàn và thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về cách âm và cách nhiệt trong xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm tuyệt vời. Sự bảo vệ này không chỉ giúp ngăn chặn biến dạng và ăn mòn mà còn gia tăng tuổi thọ của sản phẩm. Thêm vào đó, lớp lá nhôm trên bề mặt có khả năng chống cháy, rất quan trọng trong việc đảm bảo an toàn. Ngoài ra, tấm Glasswool còn có tác dụng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc lý tưởng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với tỷ trọng đa dạng, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và độ bền của sản phẩm, phục vụ cho nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau trong xây dựng và công nghiệp, mang lại hiệu quả tối ưu cho các ứng dụng cụ thể.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm chuyên dụng cho cách nhiệt và cách âm các bức vách nội thất. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, tấm panel này sở hữu khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Nhờ đặc tính này, tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được lắp đặt trong các môi trường như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch. Sản phẩm giúp kiểm soát hiệu quả nhiệt độ và tiếng ồn, mang lại không gian làm việc thoải mái và hiệu quả.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che của các công trình xây dựng. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, lõi giữa là lớp sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này đem lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Với độ bền vượt trội và khả năng chịu được điều kiện khắc nghiệt của môi trường, Panel Glasswool Vách Ngoài thường được ưa chuộng trong các nhà xưởng, kho chứa, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp hiện đại.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool chính là khả năng chống cháy và an toàn trong quá trình sử dụng. Với lõi được làm từ sợi thủy tinh, Glasswool không bắt lửa, không duy trì cháy và có thể chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khói độc. Điều này tạo ra một lợi thế lớn so với các vật liệu khác như EPS, dễ bắt lửa và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn. Việc thi công Glasswool cũng dễ dàng hơn, nhờ trọng lượng nhẹ và tính thân thiện với môi trường, đem lại sự an tâm cho người sử dụng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool mang lại ưu điểm cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen. Khoang rỗng li ti trong lõi Glasswool giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả, giảm thiểu ồn ào từ môi trường bên ngoài. So với các vật liệu như EPS và PU với cấu trúc đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít tạo ra bụi, thuận tiện hơn cho thi công trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống thấm hiệu quả nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng với lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm, không bị mối mọt và giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao, sản phẩm này vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến đổi. Khác với PU dễ xẹp lún và EPS giòn vỡ, Glasswool có độ bền cao, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tuổi thọ dài và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xanh nhờ vào cấu trúc thân thiện với môi trường. Được sản xuất từ những thành phần tự nhiên và không chứa các chất gây ung thư như Amiang, panel này đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Sản phẩm không chỉ ngăn chặn hiệu ứng nhà kính mà còn góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Việc ứng dụng panel glasswool trong xây dựng không chỉ giúp cải thiện chất lượng không khí trong nhà, mà còn thể hiện cam kết của ngành xây dựng đối với sự bền vững và bảo vệ môi trường.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp ưu việt cho các công trình xây dựng nhờ vào tính năng trọng lượng nhẹ và cấu trúc sợi rỗng. So với Rockwool, lõi Glasswool có tỷ trọng linh hoạt, giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, từ đó thuận tiện hơn trong vận chuyển và lắp đặt. Ngoài ra, Glasswool còn nổi bật hơn so với PU và EPS ở khả năng cách âm và chống cháy, mang lại hiệu quả vượt trội mà không làm gia tăng chi phí thi công. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những công trình hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt hiệu quả với giá thành hợp lý, phù hợp với ngân sách của nhiều nhà đầu tư. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm vượt trội. Dù không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, nhưng về mặt an toàn và chất lượng, Glasswool là lựa chọn tối ưu và bền vững hơn. Vì vậy, đây thực sự là “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ, độ bền cao, sản phẩm dễ dàng lắp đặt và di dời, đặc biệt phù hợp cho các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng các yêu cầu về cách âm, chống cháy, đồng thời tạo sự riêng tư trong không gian làm việc và sinh hoạt.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, sản phẩm này không chỉ tạo ra môi trường làm việc an toàn mà còn dễ chịu cho công nhân. Đặc biệt, Panel Glasswool rất phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ vào cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm. Việc sử dụng sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt trong các ngành công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Quảng Nam (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Quảng Nam (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Quảng Nam (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là loại vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc 3 lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn chặn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Tấm Panel kho lạnh EPS là loại vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40 kg/m3. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và các phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm. Ngoài ra, sản phẩm này còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, góp phần tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là một loại vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công các kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này có cấu trúc bao gồm hai lớp inox hoặc tôn bên ngoài dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR bên trong có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3. Khả năng cách nhiệt vượt trội của PU/PIR xuất phát từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiêu thụ điện năng cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, với tỷ trọng 16-40kg/m³. Nhờ tính nhẹ và dễ gia công, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt 0.022 Kcal/m/oC, hiệu quả duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt, chống võng và trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, giống như lớp ngoài và lớp trong, được cấu tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Điều này không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo độ đồng nhất, chống thấm nước và ẩm mốc, nâng cao độ bền trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể được làm từ tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm để phù hợp với nhu cầu sử dụng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có yêu cầu cách nhiệt cao, trong khi vách ngoài cần chịu lực và tác động từ môi trường, đảm bảo hiệu suất kho lạnh tối ưu.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, có khả năng cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho Panel EPS và 0.022 W/m.K cho Panel PU, các tấm này giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định cho các kho đông sâu, từ đó bảo quản an toàn thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế cần được giữ ở nhiệt độ thấp. Việc sử dụng panel kho lạnh chất lượng giúp nâng cao hiệu quả vận hành và tiết kiệm năng lượng.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được thiết kế với ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Vật liệu EPS không thấm nước, giúp ngăn ngừa ẩm mốc và xâm nhập nước vào không gian bên trong. Cấu trúc bọt kín của PU cũng đảm bảo tính không thấm nước tuyệt đối. Nhờ đó, panel giữ được tính ổn định cao, không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp hoàn hảo cho môi trường kho lạnh ẩm ướt với nước đọng. Điều này cực kỳ quan trọng, bởi độ ẩm cao có thể làm hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu trúc xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Nhờ vào thiết kế se khít và đều, tấm panel này có khả năng giảm tới 60% tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt, đảm bảo sự yên tĩnh cho không gian sử dụng. Ngoài tác dụng cách nhiệt, sản phẩm còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình cần khả năng chống ồn hiệu quả như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Điều này giúp tạo ra môi trường thoải mái và chuyên nghiệp cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này giúp việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn. Với thiết kế thông minh, các tấm panel kho lạnh có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng, nhờ đó giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Sự tiện lợi này không chỉ tiết kiệm nguồn lực mà còn nâng cao hiệu quả trong quá trình xây dựng và bảo trì kho lạnh. Nhờ vào trọng lượng nhẹ và tính linh hoạt, tấm panel kho lạnh trở thành một lựa chọn tối ưu cho các dự án công nghiệp.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Được chế tạo từ các vật liệu xanh, tấm panel PU/PIR không chỉ đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người mà còn có hiệu suất cách nhiệt cao, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng trong quá trình bảo quản thực phẩm. Sự thân thiện với môi trường của các tấm panel này không chỉ giúp bảo vệ hành tinh mà còn nâng cao giá trị bền vững cho các công trình.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. Nhờ vào tính năng giữ nhiệt ổn định, panel PU giúp giảm tải cho hệ thống máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành so với panel EPS. Trong khi EPS kém hiệu quả hơn trong môi trường nhiệt độ âm sâu, dễ gây tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện, panel PU là lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông lạnh.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nhờ vào khả năng duy trì môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và sạch sẽ. Với kết cấu kín, tấm panel PU không hút ẩm, không ngấm nước, giúp bảo vệ dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm khỏi các tác động của độ ẩm, góp phần tăng cường chất lượng và hiệu quả lưu trữ. So với EPS, tấm panel PU vượt trội hơn trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về độ sạch cho các kho lạnh chuyên dụng trong lĩnh vực y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm, nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, panel này rất thích hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc biệt, lớp PU bền bỉ và không biến dạng giúp kho chịu tải tốt hơn, đáp ứng nhu cầu vận chuyển cao. Mặc dù Panel EPS có thể được sử dụng cho các kho mát nhỏ, nhưng dễ hư hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module dễ tháo lắp với khớp nối camlock. Sản phẩm này không chỉ mang lại tính linh hoạt cao mà còn đảm bảo khả năng kín khí tốt. Khi di chuyển, tấm Panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ vào độ bền cơ học cao, không dễ bị nứt vỡ như EPS. Điều này giúp ngăn chặn sự giảm sút hiệu quả cách nhiệt, đảm bảo rằng việc tái sử dụng sau này sẽ không bị ảnh hưởng.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, tấm panel PU là giải pháp ưu việt hơn hẳn so với tấm EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất ổn định trong suốt hàng chục năm mà còn chống lại sự lão hóa sớm và xuống cấp, giúp tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, tấm EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắt khe. Do đó, việc lựa chọn panel PU cho kho lạnh công nghiệp là lựa chọn thông minh và lâu dài.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm trong thời gian dài có thể tận dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiêu tốn năng lượng. Điều này đảm bảo thực phẩm luôn giữ được độ tươi ngon mà không cần phụ thuộc vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Ứng dụng này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn nâng cao chất lượng bảo quản thực phẩm tại gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà luôn tìm kiếm những giải pháp tối ưu để bảo quản sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là lựa chọn lý tưởng, giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, đảm bảo chất lượng rượu vang và bia không bị ảnh hưởng. Với khả năng cách nhiệt tốt và thiết kế linh hoạt, panel này không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Việc sử dụng panel PU giúp nâng cao giá trị sản phẩm và mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người tiêu dùng.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm như ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt trở nên cần thiết cho các ngôi nhà, đặc biệt là những căn nhà có mái tôn. Panel PU kho lạnh không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, mà còn giảm nhiệt độ trong nhà, tạo cảm giác mát mẻ và dễ chịu. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel này còn giúp tiết kiệm điện năng cho hệ thống điều hòa, mang lại giải pháp hiệu quả và kinh tế hơn so với các loại cách nhiệt khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu nóng bức như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vách ngăn tôn xốp cho phòng ngủ là giải pháp hiệu quả để cách nhiệt. Vật liệu này không chỉ giúp giảm nhiệt độ trong không gian sống mà còn hạn chế việc sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Ngoài ra, panel PU còn tạo ra môi trường sống thoải mái, dễ chịu, giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ và sinh hoạt hàng ngày. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn tối ưu hóa không gian sống trong mùa hè oi ả.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng hệ thống bảo quản thuốc và vaccine. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời tăng cường khả năng chống cháy, giúp bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc ứng dụng này không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn góp phần tối ưu hóa quy trình vận hành của cơ sở, đảm bảo sự an toàn cho sức khỏe người bệnh.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Quảng Nam (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một loại vật liệu cách nhiệt có cấu trúc đặc biệt, thường được sử dụng trong các quy trình sấy khô trong công nghiệp. Bề ngoài của panel thường được làm từ tôn mạ kẽm, với lõi bên trong là bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C tùy theo vật liệu, panel còn có tính năng chống cháy và chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Nhờ vào những ưu điểm này, panel lò sấy được áp dụng phổ biến trong ngành thực phẩm, thủy sản, nông sản, dược phẩm và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Lớp mặt ngoài của panel đã trải qua quy trình chống oxy hóa, do đó không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, sản phẩm này có khả năng chịu lực tốt và thích nghi với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Các gân chạy theo chiều ngang tấm panel còn giúp quá trình thoát nước diễn ra hiệu quả, giảm thiểu tối đa tình trạng đọng nước trong mùa mưa.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, với cấu trúc đan xen và sợi bông khoáng chạy vuông góc bề mặt tấm. Các tấm bông được kết nối chặt chẽ, chèn dọc và ngang toàn bộ panel, tạo thành khối thống nhất nhờ keo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và tôn kim loại, tăng cường độ cứng của sản phẩm. Bông khoáng được sản xuất từ đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở 1600 độ C, tạo nên những sợi nhỏ chất lượng cao.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có bề mặt tương tự như tôn mặt ngoài nhưng không có các đường gân sâu và rõ. Điều này là do tôn mặt trong phải tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, nên thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc lựa chọn tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc liên tục với nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và hiệu suất của lò sấy trong quá trình hoạt động.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, phổ biến với các mức tỷ trọng như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng có đặc tính riêng, đáp ứng nhu cầu khác nhau trong xây dựng và cách nhiệt. Tấm lõi 80kg/m3 thường được sử dụng cho những ứng dụng cần nhẹ và dễ thi công, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn và độ bền cao hơn, phù hợp với các công trình chịu tải và có yêu cầu khắt khe về cách âm, cách nhiệt.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng cụ thể. Tấm dày hơn thường có khả năng chịu nhiệt tốt và cách âm hiệu quả hơn, trong khi tấm mỏng hơn có thể linh hoạt và dễ lắp đặt hơn. Việc chọn lựa tấm Panel phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất hoạt động của lò sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy làm từ bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt này không chỉ giúp giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu suất hoạt động liên tục. Nhờ đó, sản phẩm panel lò sấy ngày càng được ưa chuộng trong ngành công nghiệp.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt độ cao, từ 300°C đến 1000°C. Với các vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, panel này đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Sự bền bỉ của vật liệu giúp panel không bị biến dạng, duy trì tính năng cách nhiệt tốt qua thời gian. Nhờ vào thiết kế chuyên biệt, panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại ưu điểm vượt trội trong việc ngăn chặn lửa. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của ngọn lửa, đảm bảo an toàn cho các khu vực xung quanh. Đây là yếu tố đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp bảo vệ tính mạng và tài sản, góp phần tạo nên một môi trường làm việc an toàn hơn.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm tối ưu, giúp duy trì độ bền và tối ưu hiệu suất trong môi trường ẩm ướt. Điều này rất quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến nông sản và thực phẩm, nơi cần kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ lớn. Nhờ vào khả năng chống ăn mòn, panel cũng giảm thiểu tình trạng hư hỏng, từ đó kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp giảm thiểu năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Sự giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giảm thời gian vận hành mà còn góp phần đáng kể vào việc tiết kiệm chi phí năng lượng, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí sản xuất. Với những lợi ích này, panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho các ngành công nghiệp cần nâng cao hiệu suất và giảm chi phí hoạt động.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy với lớp vỏ kim loại như tôn và thép mang lại khả năng chịu tải tốt, giúp tối ưu hóa sự bền bỉ và an toàn cho hệ thống lò sấy. Việc sử dụng các panel này ở vị trí sàn hoặc mái không chỉ đảm bảo khả năng chịu lực mà còn gia tăng độ ổn định khi vận hành. Nhờ vào tính chất vật liệu cao cấp, panel lò sấy còn kháng lại các yếu tố môi trường, từ đó nâng cao tuổi thọ sử dụng của toàn bộ hệ thống. Điều này góp phần vào hiệu quả sản xuất và tiết kiệm chi phí bảo trì.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất nhiệt nhờ vào các ghép nối chắc chắn. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy. Hơn nữa, nhờ cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel trở nên đơn giản hơn bao giờ hết, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và tăng cường năng suất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy thực phẩm là công nghệ quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, giúp tạo ra môi trường sấy ổn định và hiệu quả. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, tấm Panel này rất thích hợp cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và hạt. Chức năng cách nhiệt tốt của tấm Panel giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng, đồng thời bảo vệ chất lượng và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Sử dụng tấm Panel lò sấy giúp nâng cao hiệu suất sản xuất và bảo quản thực phẩm lâu dài.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi sự nhiễm ẩm và hư hỏng. Bằng cách giữ nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn giảm chi phí năng lượng, từ đó góp phần cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản. Việc ứng dụng công nghệ này là một bước tiến lớn trong ngành chế biến nông sản hiện đại.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường làm việc nghiêm ngặt, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel lò sấy góp phần tạo ra không gian làm việc ổn định, giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Điều này bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố gây hại như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Sử dụng tấm Panel không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe của ngành dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm Panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ. Những tấm gỗ cần được sấy khô nhằm ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel còn mang lại lợi ích tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả hoạt động của nhà máy, góp phần vào sự bền vững trong ngành công nghiệp gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, được sử dụng rộng rãi tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này giúp bảo vệ các sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo rằng chất lượng vải không bị ảnh hưởng trong quá trình sấy. Hệ thống sấy bằng panel không chỉ giảm thiểu thời gian sấy khô mà còn cắt giảm chi phí năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc áp dụng công nghệ này ngày càng trở nên cần thiết để đáp ứng nhu cầu thị trường ngày một cao.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng của tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết, tối ưu hóa hiệu suất sấy và bảo vệ hương vị cũng như giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Nhờ vào công nghệ hiện đại, việc sử dụng panel lò sấy mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các cơ sở chế biến.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Một ứng dụng quan trọng của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Ngoài ra, việc sử dụng panel sấy còn góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành, đồng thời nâng cao độ bền và chất lượng của các sản phẩm xi măng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện và chip mạch rất quan trọng, đặc biệt là trong việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm Panel lò sấy trong quy trình sấy linh kiện điện tử giúp loại bỏ ẩm, ngăn ngừa hiện tượng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Tấm Panel lò sấy đảm bảo tính đồng nhất trong quá trình sấy, tối ưu hóa hiệu suất và độ bền của sản phẩm. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, ứng dụng này góp phần nâng cao chất lượng và độ tin cậy của các thiết bị điện tử trong ngành.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy là bước cần thiết để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường ổn định trong lò sấy. Điều này không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ các hóa chất khỏi sự phân hủy trong quá trình xử lý. Nhờ đó, hiệu quả sản xuất được nâng cao, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ, và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung là rất quan trọng. Sử dụng panel lò sấy, các nhà sản xuất có thể đảm bảo nhiệt độ ổn định và đồng đều trong toàn bộ quá trình sản xuất. Nhờ vào tính năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel lò sấy không chỉ cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, từ đó bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Điều này góp phần nâng cao tính cạnh tranh trong ngành.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Quảng Nam (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ người dùng trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này bao gồm các loại Panel phù hợp cho vách ngoài có độ bền và khả năng chống thấm cao, cũng như vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh được thiết kế rõ ràng, thể hiện hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và những tính năng nổi bật, giúp bạn dễ dàng tiếp cận thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, giúp kết nối các tấm Panel với nhau và với trần hay sàn bê tông. Chế tạo từ nhôm chất lượng cao, các thành phần này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài. Ngoài ra, phụ kiện nhôm còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và các thanh nhôm cho cửa đi, treo và bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel gồm nhiều bộ phận thiết yếu, đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và vận hành hiệu quả. Hệ cửa được gia cố bởi thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, cung cấp độ cứng vững và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su giúp ngăn bụi, cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh để hạn chế xệ cánh. Nhìn chung, các phụ kiện này không chỉ tăng độ liên kết mà còn giúp cửa hoạt động nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt trong hệ thống panel là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế. Khác với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề, cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên ray, tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt cho mọi không gian. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm các thanh nẹp và ray trượt, cùng với phụ kiện phụ trợ, như tay kéo, khóa và bánh xe. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này giúp nâng cao hiệu suất và tính thẩm mỹ của hệ thống cửa.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Quảng Nam
Hình ảnh thực tế về Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Quảng Nam phản ánh rõ nét chất lượng vượt trội của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại cùng những công trình dân dụng, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ mang lại sự thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự vững chắc và hiệu quả cách nhiệt. Những đặc điểm này đã khẳng định uy tín của thương hiệu Triệu Hổ qua thời gian, là lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm giải pháp xây dựng bền vững và hiện đại.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt và cách âm. Các ứng dụng phổ biến bao gồm kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, chúng còn được sử dụng cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, tính năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm cho phép ứng dụng trong các lĩnh vực yêu cầu ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt đang trở thành lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống nhờ những ưu điểm nổi bật. Đầu tiên, khả năng cách nhiệt và cách âm của các tấm panel này vượt trội, giúp giảm thiểu chi phí năng lượng cho điều hòa không khí. Với cấu trúc sandwich, lớp cách nhiệt ở giữa giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt. Ngoài ra, chúng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn tường truyền thống. Bên cạnh đó, độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt tạo ra sự bảo vệ vững chắc cho công trình.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại tấm panel sử dụng. Các sản phẩm như Rockwool và Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc. Chúng là những vật liệu có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ cho các công trình. Điều này càng trở nên quan trọng trong những khu vực yêu cầu sự an toàn tuyệt đối, chẳng hạn như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, đặc biệt là các loại như Rockwool và Glasswool, có khả năng cách âm rất tốt. Những tấm panel này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn có cấu trúc xốp với tính năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư cần yên tĩnh, tránh tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy lân cận, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái hơn.
Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Quảng Nam không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt với các loại như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều sản phẩm khác. Công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến Quảng Nam, đảm bảo đáp ứng nhu cầu của khách hàng tại khu vực này. Với kho hàng trải dài trên toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ, hạn chế tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm khi lựa chọn dịch vụ của chúng tôi.
Trên đây là những thông tin cốt lõi về sản phẩm Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Quảng Nam mà Triệu Hổ muốn gửi tới quý Khách hàng. Với chất lượng chính hãng, sản phẩm này sẽ là lựa chọn hoàn hảo để đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và tạo sự thoải mái cho công trình của bạn. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp quý khách tìm ra giải pháp tối ưu và nhanh chóng nhất. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận tư vấn tận tâm, chi tiết và đưa dự án của bạn đến gần hơn với thành công.