Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Quảng Ninh “Hài lòng vượt trội”

5/5 - (4183 bình chọn)

Mục lục bài viết

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Quảng Ninh | Giải pháp hoàn hảo | CK 5% – 10%

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Quảng Ninh đại diện cho sự đổi mới trong ngành xây dựng, mang lại những giải pháp hiệu quả và bền vững. Khác với tường gạch truyền thống mất nhiều thời gian thi công, Panel Tôn Xốp nổi bật với thiết kế nhẹ và gọn, giúp rút ngắn thời gian xây dựng một cách đáng kể. Khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm không chỉ tăng cường hiệu suất năng lượng mà còn đảm bảo không gian sống thoải mái và dễ chịu. Sự hiện diện của Vách Ngăn Tôn Xốp là một minh chứng cho cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, nơi mà những sản phẩm cổ điển không còn đáp ứng được nhu cầu hiện đại. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện nay, cam kết sự phát triển bền vững và thân thiện với môi trường.

Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Quảng Ninh

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một trong những giải pháp xây dựng tiên tiến, gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các vật liệu như PU, EPS, Rockwool, Glasswool. Sản phẩm này được phát triển với mục tiêu tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình xây dựng. Trong bối cảnh mà nhu cầu xây dựng hiện đại đòi hỏi tốc độ và hiệu quả cao, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt nổi lên như một sự thay thế hoàn hảo cho tường gạch truyền thống, vốn gặp nhiều hạn chế về thời gian thi công, trọng lượng và khả năng cách nhiệt. Sản phẩm này không chỉ ứng dụng trong kiến trúc công nghiệp mà còn thích hợp cho nhà ở dân dụng, văn phòng và kho lạnh.

Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Quảng Ninh

Tại Quảng Ninh, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là sản phẩm được ưa chuộng với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính linh hoạt và ứng dụng đa dạng của nó. Các tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tôn panel và tấm sandwich panel, mỗi loại có đặc điểm riêng như cách nhiệt, cách âm, hay dùng trong xây dựng. Những sản phẩm như tấm cách nhiệt phòng lạnh hay tấm panel 3D cũng nằm trong danh sách ứng dụng đa dạng. Với tính năng vượt trội, vách ngăn này đóng góp quan trọng trong thiết kế và xây dựng hiện đại.

Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Quảng Ninh

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Cấu tạo gồm lõi xốp EPS được bao bọc bằng hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, sản phẩm không chỉ nhẹ và dễ thi công mà còn chống ẩm tuyệt vời. Tấm Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà, đặc biệt hữu ích cho các kho lạnh và nhà xưởng cần kiểm soát nhiệt độ.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Đặc điểm nổi bật của lớp này là khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa, nhờ đó bề ngoài sản phẩm giữ được vẻ đẹp bền lâu. Để tăng cường bảo vệ, lớp sơn phủ thường được tráng bằng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết và duy trì màu sắc, độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài này dao động từ 0.2 – 0.7mm, có thiết kế gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả khi có mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt hiệu quả giữa các bề mặt. Những bọt khí này không chỉ nâng cao tính năng cách nhiệt mà còn cải thiện khả năng cách âm. Trọng lượng của Panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, cho phép dễ dàng vận chuyển và lắp đặt, trong khi vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tối ưu.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với mục đích chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp tôn mặt trong khác biệt so với tôn mặt ngoài ở chỗ không có các đường gân sâu và rõ ràng, vì nó là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, bề mặt trong thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm hạn chế việc gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng, đồng thời bảo đảm tính thẩm mỹ và an toàn cho người sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng ra đời sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật. Vách panel này không chỉ chịu nhiệt tốt mà còn có khả năng cách âm hiệu quả, đảm bảo tiếng ồn không lọt vào không gian bên trong. Ngoài ra, nhờ vào trọng lượng nhẹ và dễ dàng vận chuyển, panel EPS xốp thường cũng có giá thành cạnh tranh, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến, được thiết kế với lõi xốp EPS tương tự như xốp thông thường nhưng kết hợp các phụ gia chống cháy hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo an toàn trong việc chống cháy lan, phù hợp cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với panel EPS xốp thường, nhưng tính năng bảo vệ vượt trội của nó là sự đầu tư xứng đáng cho sự an toàn và bền vững trong xây dựng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng, công nghiệp. Với cấu trúc bền chắc và khả năng cách nhiệt hiệu quả, các tấm EPS giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, tạo không gian thoải mái cho người sử dụng. Đồng thời, sản phẩm này còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng, góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc. Nhờ thiết kế nhẹ và dễ lắp đặt, panel EPS đang ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tiêu thụ năng lượng. Bên cạnh đó, panel này còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Hơn nữa, với đặc tính chống ẩm và kháng khuẩn, Panel EPS bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền vững và an toàn cho công trình trong thời gian dài.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm nổi trội trong khả năng chống nóng và cách nhiệt. Lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, giúp ngăn chặn hiệu quả hơi nóng xâm nhập vào không gian bên trong. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 120oC trong 15-20 phút, tấm panel này không bắt lửa, đảm bảo an toàn. Thiết kế với độ khít cao và mật độ không khí kín giúp loại bỏ khoảng trống, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, không gian luôn duy trì được sự mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, đồng thời tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được biết đến với cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh truyền qua tới 60%. Khả năng cách âm hiệu quả này không chỉ tạo ra không gian yên tĩnh mà còn đảm bảo sự riêng tư cần thiết. Panel EPS đặc biệt phù hợp cho những môi trường đòi hỏi hạn chế tiếng ồn như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, chúng còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi yêu cầu chất lượng âm thanh hoàn hảo và không gian yên tĩnh.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ vào khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Với thiết kế đặc biệt, tấm panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian sống, từ đó giảm thiểu mức tiêu thụ điện khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn giúp giảm chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc trong suốt quá trình sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng. Việc sử dụng EPS giúp giảm tải trọng cho công trình, đặc biệt hiệu quả trong nhà tiền chế và các công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ của nó không chỉ hỗ trợ việc vận chuyển, nâng hạ mà còn rút ngắn thời gian lắp đặt đáng kể. Điều này góp phần giảm thiểu chi phí thi công, tăng hiệu quả dự án. Nhờ những đặc tính này, Panel EPS đang ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt cho các kỹ sư và nhà thầu.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường nhờ không chứa chất độc hại, không sinh bụi hoặc khí độc trong quá trình sử dụng. Bên cạnh đó, một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng trong vòng 20 năm, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm có thể giảm theo thời gian, vì vậy cần thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS là giải pháp xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường với nhiều ưu điểm vượt trội. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Sản phẩm này duy trì độ bền cao trong môi trường ẩm thấp và trước sự khắc nghiệt của thời tiết như mưa, nắng. Đặc biệt, khả năng tái sử dụng của panel EPS không chỉ giúp giảm thiểu chất thải mà còn góp phần bảo vệ môi trường, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại bền vững.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) được biết đến với tính kinh tế cao, là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. So với nhiều loại vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Sản phẩm không chỉ nhẹ, dễ dàng lắp đặt mà còn có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm tiêu thụ năng lượng. Đặc biệt, tuổi thọ lên đến hàng chục năm giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế, làm cho panel EPS trở thành giải pháp bền vững cho các dự án.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng của tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn vì dễ lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này còn được ứng dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, Panel EPS là lựa chọn thay thế tuyệt vời cho vách thạch cao trong các công trình yêu cầu cách âm cao, như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho không gian như phòng họp, thư viện. Tính linh động và nhẹ cũng khiến panel này phù hợp để làm vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong lĩnh vực xây dựng công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc tạo ra các vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như khả năng cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS có khả năng giữ nhiệt tốt, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng tiêu thụ. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được áp dụng làm nền trong các công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm vượt trội. Đặc biệt, tại các cơ sở y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS hỗ trợ duy trì môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Quảng Ninh (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Quảng Ninh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Quảng Ninh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu thành từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi giữa làm bằng chất liệu cách nhiệt polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Với tỷ trọng lõi dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm tốt, mà còn bảo đảm khả năng chịu lực cao. Sản phẩm được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất sử dụng, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, giúp tăng cường độ bền và độ an toàn trong các công trình xây dựng. Tấm panel PU/PIR thường được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy, kho lạnh, và các công trình công nghiệp khác.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống oxy hóa vượt trội. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp bề mặt này không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động mạnh và thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel cũng giúp việc thoát nước hiệu quả hơn, đặc biệt trong những ngày mưa, đảm bảo tính năng sử dụng lâu dài và bền vững cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc giữ nhiệt trong các công trình xây dựng hiện đại. Lõi cách nhiệt được làm từ hai hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Trọng lượng tiêu chuẩn của panel dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, đảm bảo tính linh hoạt và ứng dụng rộng rãi. Lõi PU, được hình thành qua quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, cải tiến khả năng chịu lửa và cách nhiệt, phục vụ cho những yêu cầu khắt khe hơn. Sự kết hợp giữa PU và PIR tạo nên lớp cách nhiệt vừa bền bỉ vừa hiệu quả, phù hợp với nhiều loại hình kiến trúc.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng của cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, lớp này thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm hạn chế tối đa việc gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng, đồng thời vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn cho người dùng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được thiết kế cho các không gian dân dụng và công trình với nhiều ưu điểm nổi bật. Bề mặt tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh, bảo trì. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo không gian sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ, yên tĩnh. Đặc biệt, tấm panel này còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng thông qua việc giảm thiểu sự mất nhiệt, đáp ứng nhu cầu cao về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng các công trình chịu ảnh hưởng của môi trường khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, chúng bảo vệ hiệu quả trước sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt xuất sắc, duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, tấm panel PU vách ngoài trang bị tính thẩm mỹ cao và độ bền vượt trội.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR chuyên kho lạnh được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, nhất là thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, giúp bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tuyệt vời cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, tấm panel này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, đặc biệt trong môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn. Khả năng duy trì nhiệt độ ổn định giúp giảm thiểu chi phí cho hệ thống làm mát và sưởi ấm, từ đó tiết kiệm năng lượng đáng kể. Tấm Panel PU/PIR rất phù hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng khác.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh (Hz) truyền qua bề mặt lên tới 60% – 80%. Điều này tạo ra một môi trường yên tĩnh lý tưởng cho các không gian nội thất. Sản phẩm này rất phù hợp cho nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR cũng được sử dụng để làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nâng cao hiệu quả cách âm và chống ồn.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm tự ngắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp ngăn chặn lây lan ngọn lửa và giảm thiểu khói độc. Cấu trúc phân tử kháng cháy của tấm panel làm gia tăng tính an toàn trong các tình huống khẩn cấp. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực tuyệt vời nhờ cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Điều này giúp giảm tải trọng lên cấu trúc công trình, đồng thời tạo thuận lợi cho việc thi công ở các vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ những ưu điểm này, panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm chi phí cho nhà thầu mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho chủ đầu tư, nâng cao giá trị công trình.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Với bề mặt thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, panel này có khả năng chống gỉ sét, cũng như chịu đựng axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có đặc tính chống thấm nước, giúp ngăn ngừa sự hình thành mốc và mục nát như các vật liệu hữu cơ thông thường. Nhờ đó, công trình sử dụng panel PU/PIR có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật trong việc bảo vệ môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại, sản phẩm không chứa CFC – hợp chất gây hại cho tầng ozone. Bên cạnh đó, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, góp phần bảo vệ môi trường. Sử dụng panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Điều này không chỉ mang lại lợi ích cho chủ đầu tư mà còn cho cả cộng đồng và thế hệ tương lai.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Vì vậy, tấm panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại nét đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình xây dựng. Sự đa dạng về màu sắc từ trung tính đến nổi bật cho phép linh hoạt trong thiết kế, đáp ứng nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt tấm panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc lắp đặt tấm panel không yêu cầu trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện cho dự án.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang ngày càng phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với tính năng này, chúng giúp tiết kiệm điện năng và tạo ra không gian sống yên tĩnh. Trong các công trình, Panel PU/PIR được sử dụng làm vách ngăn và mái, không chỉ giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt mà còn giảm truyền nhiệt. Nhờ đó, chúng tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt và cách âm. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel PU/PIR không chỉ giúp bảo quản thực phẩm, dược phẩm hiệu quả mà còn tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, nhờ vào tính năng thân thiện với môi trường, độ bền cao và dễ bảo trì, loại panel này được ưa chuộng trong xây dựng công trình xanh. Đặc biệt, nó hỗ trợ duy trì điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi các tác động nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Quảng Ninh (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo sự bền bỉ và bảo vệ tốt cho lớp bên trong. Lớp trung gian là đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng dao động từ 60 kg/m3 đến 120 kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn chịu được nhiệt độ cao, chống cháy và giúp giảm tiếng ồn. Nhờ vào những đặc tính này, sản phẩm giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực từ nhiệt độ và âm thanh, đồng thời nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng, là sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox nhằm tăng cường khả năng chống oxy hóa. Nhờ quá trình xử lý đặc biệt, lớp bề mặt này không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu lực tốt, phù hợp với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp ngoài dao động từ 0.3 – 0.7mm và được thiết kế với các gân ngang, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong trường hợp trời mưa, mang lại độ bền và hiệu suất sử dụng cao cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm được chế tạo từ đá bazan tự nhiên, trải qua quy trình nấu chảy và kéo sợi tạo thành các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt trên, dưới của tấm panel, kết nối chặt chẽ để đảm bảo sự liên kết đồng nhất. Giữa các tấm bông khoáng và với các tấm tôn bên trên, bên dưới được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, giúp tăng cường độ cứng và tính ổn định cho tấm panel. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và bề mặt kim loại, mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội cho công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được cấu tạo bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt đáng chú ý là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét mà có bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này nhằm giảm thiểu nguy cơ gây xước cho người sử dụng, đồng thời đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn. Bề mặt phẳng giúp dễ dàng hơn trong việc vệ sinh, mang lại hiệu quả và độ bền cao cho sản phẩm trong quá trình sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi như sau: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại đáp ứng nhu cầu cách nhiệt, tiêu âm và chống cháy khác nhau, phù hợp với các ứng dụng xây dựng và công nghiệp đa dạng.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần cách âm và cách nhiệt. Với lõi từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, bảo vệ an toàn cho không gian. Được thiết kế cho vách ngăn trong nhà, sản phẩm phù hợp với nhiều ứng dụng như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, đảm bảo môi trường sống và làm việc thoải mái, tối ưu hóa hiệu suất công trình.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại dựa trên vị trí và công năng sử dụng trong các công trình xây dựng, như nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, loại tấm này đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ bền và hiệu suất. Đặc biệt, tính năng chống cháy của Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho cả công trình lẫn người sử dụng. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm panel Rockwool đang ngày càng được ưa chuộng trong thi công xây dựng hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ tính chất không cháy của vật liệu. Có thể chịu được nhiệt lên tới 1000°C mà không bị ảnh hưởng, tấm panel này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi an toàn cao. Đặc biệt trong các khu vực như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp, Rockwool hạn chế sự lan truyền của lửa, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ đáng kể. Sự kết hợp giữa độ bền và tính năng chống cháy của panel Rockwool mang lại an tâm cho chủ đầu tư và người sử dụng.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Tính năng này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ trong các công trình được duy trì ổn định, đặc biệt là trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng Panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho chủ đầu tư.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho các công trình cần cách âm hiệu quả. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong, đồng thời ngăn chặn âm thanh phát ra từ các hoạt động bên trong công trình. Điều này đặc biệt quan trọng cho các môi trường như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi mà sự yên tĩnh là cần thiết. Lõi Rockwool không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh mà còn tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm giúp ngăn ngừa hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này là rất quan trọng, đặc biệt trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm, bảo vệ kết cấu và nâng cao độ bền của công trình. Sử dụng panel Rockwool không chỉ kéo dài tuổi thọ của công trình mà còn đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng nhờ vào không gian khô ráo và thoáng mát.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được chế tạo từ các nguyên liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Đặc tính chống ẩm giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc, bảo vệ cấu trúc công trình và nâng cao chất lượng không khí. Bên cạnh đó, khả năng chống thấm của Rockwool giúp giữ cho không gian bên trong luôn khô ráo, đồng thời tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí bảo trì. Ngoài việc thân thiện với môi trường, tấm panel này còn dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực sau khi sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi cấu trúc bền vững, có khả năng chống chịu va đập mạnh mẽ mà không bị hư hỏng. Ưu điểm này đảm bảo công trình được bảo vệ tối ưu trước các tác động cơ học, từ đó gia tăng độ ổn định và tuổi thọ sử dụng. Khả năng chịu lực vượt trội của panel Rockwool không chỉ giúp duy trì tính toàn vẹn kiến trúc mà còn mang lại sự an tâm cho người sử dụng, góp phần nâng cao hiệu suất làm việc trong các công trình xây dựng. Sự lựa chọn thông minh cho mọi công trình hiện đại.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng mang lại nhiều ưu điểm về chi phí lâu dài. Khả năng cách nhiệt và chống cháy ưu việt của lõi Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt tốt, công trình sẽ tiết kiệm điện năng trong việc điều hòa nhiệt độ, từ đó giảm hóa đơn hàng tháng. Hơn nữa, tuổi thọ của công trình cũng được kéo dài nhờ vào tính bền vững và ổn định của vật liệu này.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng do nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, sản phẩm này thường được sử dụng cho các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, đáp ứng nhu cầu về môi trường làm việc và mua sắm thoải mái. Panel Rockwool sở hữu trọng lượng nhẹ, độ bền cao, giúp việc lắp đặt trở nên dễ dàng hơn, đồng thời cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, panel này góp phần giảm tải trọng móng, nâng cao khả năng chống cháy, và cải thiện hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Điều này không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn xây dựng hiện đại mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, làm cho nó trở thành sự lựa chọn thông minh cho các chủ đầu tư.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một lựa chọn lý tưởng trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi cần đảm bảo an toàn chống cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, sản phẩm này rất được ưa chuộng cho các nhà máy và kho xưởng, nơi mà nguy cơ cháy nổ cần được kiểm soát chặt chẽ. Không chỉ dừng lại ở đó, Panel Rockwool còn đóng vai trò quan trọng trong việc cách âm tại các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, đảm bảo sự yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Thêm vào đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, ứng dụng của panel Rockwool mở rộng ra các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và khu vực ngoài trời, mang lại hiệu quả tối ưu trong việc bảo vệ và nâng cao môi trường làm việc.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Quảng Ninh (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Quảng Ninh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Quảng Ninh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Đặc điểm nổi bật của sản phẩm này là được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một kết cấu vững chắc và bền bỉ. Nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các ứng dụng như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch và văn phòng. Đồng thời, sản phẩm cũng góp phần hạn chế tiếng ồn, nâng cao chất lượng môi trường làm việc. Với những ưu điểm này, Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp bên ngoài cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp cho bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp bền lâu theo thời gian. Bề mặt thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi những tác động của thời tiết mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng luôn tươi mới. Sự kết hợp giữa chất liệu kim loại và lớp sơn cao cấp mang lại sản phẩm chắc chắn và thẩm mỹ.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm của rất nhiều vật liệu cách âm và cách nhiệt, được hình thành từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo an toàn và bền vững cho môi trường. Việc sử dụng glasswool không những góp phần tiết kiệm năng lượng mà còn giúp cải thiện chất lượng sống trong không gian nội thất.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng trên tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, bảo vệ cơ cấu của tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm còn có khả năng chống cháy, góp phần bảo đảm an toàn trong lòng các công trình. Nhờ vào tính năng cách âm và cách nhiệt tuyệt vời, Panel Glasswool trở thành lựa chọn hàng đầu cho việc cải thiện hiệu suất năng lượng và sự thoải mái trong không gian sử dụng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, như 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và ứng dụng trong xây dựng, đảm bảo hiệu quả và chất lượng công trình.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong các công trình xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm chuyên biệt được thiết kế để cách nhiệt và cách âm cho các bức vách nội thất. Với cấu tạo bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài cùng lõi giữa làm từ sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này mang đến khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Chúng thường được ứng dụng trong các công trình như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi cần kiểm soát tốt về nhiệt độ và tiếng ồn, đảm bảo môi trường làm việc hiệu quả và an toàn.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Thiết kế bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh, kết hợp với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, mang đến độ bền và khả năng chịu đựng tốt trước tác động môi trường. Loại panel này đặc biệt phù hợp cho hệ tường bao che bên ngoài của nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp, giúp cải thiện hiệu suất năng lượng, đồng thời gia tăng an toàn cho công trình.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với ưu điểm chống cháy an toàn và không sinh khói độc. Chất liệu sợi thủy tinh không bắt lửa, không duy trì cháy và có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc, điều này giúp giảm thiểu nguy cơ trong trường hợp hỏa hoạn. So với vật liệu EPS dễ bắt lửa và sinh khói độc, hoặc PU có gia cố nhưng vẫn không bằng, Glasswool đảm bảo an toàn tự nhiên. Đồng thời, với trọng lượng nhẹ và khả năng thi công dễ dàng trong không gian kín, Glasswool trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo nên nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả. So với lõi EPS và PU, Glasswool thể hiện khả năng cách âm rõ rệt hơn, trong khi Rockwool cũng có tính năng tốt nhưng nặng hơn. Việc sử dụng Glasswool không chỉ giảm tiếng ồn mà còn thuận tiện trong thi công, đặc biệt trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội và độ bền cao, không bị mục nát hay biến dạng theo thời gian. Với kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, sản phẩm ngăn chặn hiệu quả lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool kháng ẩm, không bị mối mọt và giữ hình dạng ổn định ngay cả trong môi trường ẩm ướt. Khác với PU dễ xẹp và EPS giòn vỡ, Glasswool duy trì tính năng ổn định, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và yêu cầu bảo trì thấp.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường. Không giống như nhiều vật liệu xây dựng khác, glasswool hoàn toàn không chứa các chất gây ung thư như Amiang, mang lại sự an tâm cho người sử dụng về sức khỏe. Sản phẩm này cũng không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu tác động đến hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với những tính năng vượt trội này, panel glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn tạo sự thuận tiện trong quá trình vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. So với PU hay EPS, Glasswool giữ ưu điểm nhẹ, đồng thời vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ đó, sản phẩm giúp tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công, tạo lợi ích kinh tế cho các dự án xây dựng.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hợp lý cho nhiều dự án xây dựng nhờ vào sự cân bằng giữa giá thành và hiệu quả. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, dễ tiếp cận với ngân sách của chủ đầu tư. Mặc dù có giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Trong khi EPS có giá rẻ hơn, Glasswool lại vượt trội về độ an toàn và chất lượng, trở thành giải pháp bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là vật liệu được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm, sản phẩm không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di chuyển, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, đồng thời giúp giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, vật liệu này còn được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn phát sinh từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn lý tưởng cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh và tiết kiệm điện năng.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Quảng Ninh (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Quảng Ninh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Quảng Ninh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Tấm panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp, gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương của panel cũng đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm. Panel này không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Ngoài ra, khả năng tiết kiệm năng lượng khiến panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thích hợp cho việc thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với kết cấu bao bọc hai lớp inox hoặc tôn dày 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel này có lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt và duy trì nhiệt độ ổn định. Nhờ đó, tấm panel này không chỉ giữ nhiệt hiệu quả mà còn giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Độ dày tôn mạ kẽm từ 0.3mm đến 0.7mm mang lại độ bền cao cùng khả năng chống ăn mòn, chịu lực tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ tính nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng một cách tối ưu.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm điện. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng và khả năng bám dính tốt, dễ lắp đặt mà không nặng nề.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Điều này không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tăng cường tính đồng nhất cho cấu trúc panel. Ngoài ra, lớp này còn chống thấm nước và ẩm mốc, nâng cao độ bền sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm, 0.45mm đến 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường được sử dụng để tạo không gian bảo quản, trong khi vách ngoài chịu trách nhiệm về cách nhiệt và bảo vệ kho lạnh khỏi tác động bên ngoài.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh với khả năng cách nhiệt tuyệt vời nhờ vào tính năng vượt trội của các loại panel như EPS và PU. Panel EPS có hệ số truyền nhiệt từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, trong khi panel PU đạt 0.022 W/m.K. Sự cách nhiệt hiệu quả này giúp kho lạnh giữ nhiệt tốt, hạn chế mất lạnh và nâng cao hiệu suất vận hành. Điều này vô cùng quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi bảo quản các sản phẩm cần nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế. Sự ổn định nhiệt độ đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt nhất.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được chế tạo từ vật liệu EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS và cấu trúc bọt kín của PU, tấm panel hoàn toàn ngăn chặn sự xâm nhập của nước bên ngoài. Nhờ đó, các tấm panel này duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản sản phẩm, giữ cho chất lượng không bị suy giảm do ẩm ướt.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh được làm từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ cấu tạo se khít và đồng đều, tấm panel có khả năng giảm thiểu các tần số âm thanh lên đến 60% so với tần số thực. Điều này cho phép sản phẩm không chỉ được sử dụng trong xây dựng tường, vách cách nhiệt mà còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cách âm hiệu quả như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự hiệu quả này đảm bảo môi trường yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Panel kho lạnh có ưu điểm nổi bật về trọng lượng nhẹ, giúp cho việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí lao động và thời gian thi công. Việc sử dụng panel kho lạnh không chỉ tối ưu hóa quy trình xây dựng mà còn đảm bảo độ bền và hiệu suất cách nhiệt cho kho lạnh. Chính vì vậy, chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tiết kiệm chi phí và thời gian.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh làm từ lõi EPS và PU/PIR có nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Với khả năng tái chế, lõi EPS không chỉ giảm thiểu lượng rác thải mà còn có thể được sử dụng lại trong các ứng dụng khác, góp phần bảo vệ môi trường. Hơn nữa, vật liệu xanh mà tấm panel sử dụng an toàn cho sức khỏe con người, giúp giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm. Việc lựa chọn các sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn thể hiện trách nhiệm với môi trường, góp phần vào sự phát triển bền vững.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng giữ nhiệt ổn định trong khoảng nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giúp giảm tải cho hệ thống lạnh, tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể so với panel EPS. Trong khi EPS thường gặp khó khăn ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện, panel PU bảo đảm hiệu quả và an toàn cho sản phẩm trong quá trình bảo quản.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nơi yêu cầu môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và sạch sẽ. Với kết cấu kín, panel PU ngăn chặn sự thấm nước và không hút ẩm, đảm bảo không có vi khuẩn hay nấm mốc phát triển. Điều này rất quan trọng đối với dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm, nhằm duy trì chất lượng và hiệu quả. Trong khi đó, tấm EPS có khả năng thấm nước và dễ xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, nên không phù hợp cho các kho yêu cầu độ sạch cao.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là loại Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Ngoài tính năng cách nhiệt, lớp PU bền bỉ không biến dạng, cho phép kho chịu tải tốt, phù hợp với môi trường di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng khi hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh di động và kho tạm thời. Với thiết kế module có thể tháo lắp dễ dàng nhờ khớp nối camlock, panel PU đảm bảo tính linh hoạt và kín khí tối ưu. Khi cần di chuyển kho, panel PU giữ vững hiệu suất cách nhiệt nhờ độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Trong khi đó, EPS dễ bị nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, ảnh hưởng đến hiệu quả cách nhiệt trong lần tái sử dụng, làm cho panel PU trở thành lựa chọn vượt trội cho kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và vận hành liên tục, ứng dụng tấm panel PU nổi bật hơn hẳn tấm EPS nhờ vào tính an toàn và hiệu quả cao. Tấm panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, không bị lão hóa hoặc xuống cấp, mang lại hiệu quả tối ưu cho việc bảo quản hàng hóa. Ngược lại, tấm EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không khắc nghiệt. Việc lựa chọn tấm panel phù hợp giúp nâng cao hiệu quả kinh tế và kỹ thuật cho các dự án kho lạnh.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm một cách tiết kiệm và tiện lợi. Nhờ vào tính năng giữ nhiệt độ ổn định, thực phẩm được bảo quản trong các kho lạnh này luôn tươi ngon mà không cần phụ thuộc vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo chất lượng thực phẩm trong thời gian dài.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần một môi trường với nhiệt độ và độ ẩm ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng, giúp tạo ra phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này giữ cho sản phẩm luôn ở điều kiện lý tưởng mà không tốn nhiều chi phí đầu tư. Sử dụng panel kho lạnh không chỉ mang lại hiệu quả cao mà còn giúp bảo tồn hương vị và chất lượng rượu, bia lâu dài.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm miền Nam, việc sử dụng vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt là một giải pháp hiệu quả và tiết kiệm cho các ngôi nhà. Với khả năng cách nhiệt của panel PU, người dân có thể giảm nhiệt độ trong nhà, đặc biệt là đối với những ngôi nhà có mái tôn. Phương pháp này không chỉ giúp tạo ra môi trường sống thoải mái mà còn góp phần tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. So với những phương pháp cách nhiệt đắt đỏ khác, ứng dụng này mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người tiêu dùng.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những khu vực có khí hậu nóng bức như miền Trung, ứng dụng vách ngăn tôn xốp panel PU trở thành giải pháp lý tưởng cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu tình trạng nóng bức, từ đó giảm mức tiêu thụ năng lượng cho điều hòa. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra một không gian sống thoải mái và dễ chịu hơn cho các gia đình. Đây thật sự là lựa chọn thông minh cho cuộc sống hiện đại.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tận dụng panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần duy trì ở nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định mà còn cung cấp tính năng chống cháy an toàn, bảo vệ các sản phẩm y tế quan trọng khỏi mất mát và hư hỏng. Nhờ vào tính năng này, quá trình bảo quản dược phẩm trở nên hiệu quả hơn, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Quảng Ninh (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, được thiết kế với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm. Cấu trúc chính của panel bao gồm lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp này được gắn kết chặt chẽ bằng keo dán chuyên dụng, giúp tạo ra một sản phẩm ổn định và bền bỉ. Lõi cách nhiệt của bông khoáng giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ bên trong lò, giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều lĩnh vực như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo tính bền vững và khả năng chống ăn mòn cao. Qua quá trình chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này duy trì được độ mới theo thời gian, đồng thời chịu được tác động từ môi trường khắc nghiệt. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 đến 0.7mm, đi kèm với gân chạy theo chiều ngang giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa. Thiết kế chắc chắn, tinh xảo của tấm panel góp phần nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen và liên kết chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, đảm bảo độ bám dính tốt nhờ keo tạo bọt cường độ cao giữa các thành phần. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và độ cứng cho tấm panel. Bông khoáng, được tạo ra từ quặng Dolomit và Bazan, trải qua quá trình nung chảy ở nhiệt độ cao lên đến 1600 độ C, sau đó được xử lý thành dạng tấm, cuộn hay ống.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với bề mặt bên trong không có các đường gân sâu như tôn bên ngoài. Điều này là do bề mặt nội bộ tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, vì vậy thường sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc chọn tôn mạ kẽm nhằm đảm bảo độ bền và khả năng chống lại hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt, giúp nâng cao hiệu quả hoạt động và độ bền của lò sấy trong quá trình sử dụng.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên thành phần và tính chất của lõi bông khoáng rockwool. Các loại tỷ trọng phổ biến bao gồm 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Tấm panel với lõi 80kg/m³ nhẹ, thích hợp cho các công trình cần giảm tải trọng. Tấm với lõi 100kg/m³ mang lại sự cân bằng giữa độ bền và khả năng cách nhiệt, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Trong khi đó, tấm panel với lõi 120kg/m³ có độ chịu lực cao, thích hợp cho môi trường khắc nghiệt và yêu cầu về cách nhiệt tốt hơn.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy thường được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, bao gồm các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có tính năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau trong các công trình xây dựng. Tấm dày hơn thường mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và cải thiện hiệu suất hoạt động của lò sấy. Việc chọn lựa đúng độ dày tấm panel là yếu tố quan trọng trong thiết kế và vận hành lò sấy hiệu quả.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả. Thường được làm từ bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, panel này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì mức nhiệt ổn định trong lò sấy. Điều này không chỉ giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt còn giữ nhiệt lâu hơn, bảo vệ hiệu quả các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất hoạt động của lò sấy.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được thiết kế với khả năng chịu nhiệt tốt, có thể chịu được nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu sử dụng. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội mà còn đảm bảo panel không bị biến dạng hay giảm chất lượng dưới các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Việc sử dụng panel lò sấy giúp tiết kiệm năng lượng, duy trì hiệu suất và đảm bảo an toàn cho quy trình sản xuất, trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Những vật liệu này không cháy và có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, đảm bảo an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn bảo vệ tài sản và tính mạng con người, tạo ra một môi trường làm việc an toàn hơn.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép giúp tăng cường khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn, từ đó gia tăng độ bền sản phẩm. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, nơi thường xuyên tiếp xúc với môi trường ẩm ướt và biến đổi nhiệt độ. Nhờ vào tính năng này, panel không chỉ đảm bảo hiệu quả sấy tối ưu mà còn kéo dài tuổi thọ, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho các doanh nghiệp. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp giảm thiểu năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này mang lại lợi ích lớn trong việc tối ưu hóa chi phí sản xuất, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế và tăng cường khả năng cạnh tranh cho doanh nghiệp trong thị trường hiện nay.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Tính năng này cực kỳ quan trọng khi panel được sử dụng ở những vị trí chịu sức nặng như sàn hoặc mái của lò sấy. Nhờ vào khả năng chịu tải vượt trội, panel không chỉ đảm bảo tính bền vững cho hệ thống, mà còn nâng cao mức độ an toàn trong quá trình vận hành. Sự vững chắc này giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng, từ đó tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu suất làm việc của lò sấy.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế với hệ thống liên kết thông minh giúp quá trình lắp ráp diễn ra nhanh chóng, nâng cao hiệu suất làm việc. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu nguy cơ mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra thuận lợi, giúp tiết kiệm thời gian dừng máy và tối ưu hóa quy trình sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quy trình bảo quản thực phẩm. Chúng được thiết kế để duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, từ đó đảm bảo chất lượng sản phẩm sấy khô như trái cây, rau củ và hạt. Với tính năng cách nhiệt hiệu quả, các tấm panel giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng, đồng thời bảo vệ dưỡng chất có trong thực phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn góp phần tăng cường độ bền và an toàn cho thực phẩm lâu dài.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ là vô cùng cần thiết để bảo đảm chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy giúp tăng hiệu quả cho hệ thống lò sấy, giảm thiểu thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc. Tấm panel không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình sấy mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng. Sự cải tiến này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng của nông sản, đáp ứng nhu cầu thị trường và thúc đẩy sự phát triển bền vững cho ngành nông nghiệp.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc đảm bảo một môi trường làm việc nghiêm ngặt là vô cùng quan trọng. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình sấy dược liệu. Panel lò sấy tạo ra các không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn tăng cường độ an toàn của sản phẩm, góp phần vào việc nâng cao chất lượng dược phẩm đến tay người tiêu dùng.

  • Sấy gỗ:

Panel lò sấy gỗ là thiết bị quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ, từ đó ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy. Hệ thống này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, đảm bảo chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng panel lò sấy còn góp phần tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa quy trình sản xuất. Nhờ vào tính năng vượt trội này, panel lò sấy gỗ ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến cho các doanh nghiệp trong ngành chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, mà còn tối ưu hóa quá trình sấy khô. Nhờ vào thiết kế thông minh, tấm panel này giúp giảm thời gian và chi phí sấy, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ giúp cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn đóng góp vào sự bền vững trong ngành công nghiệp may mặc.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy sau khi đông lạnh. Các tấm panel này giúp tạo ra môi trường khô ráo và duy trì nhiệt độ chính xác, đảm bảo chất lượng sản phẩm. Quá trình sấy không chỉ cải thiện độ bền và bảo quản thực phẩm mà còn giữ nguyên giá trị dinh dưỡng. Sử dụng panel lò sấy giúp tiết kiệm năng lượng và tăng cường hiệu suất sản xuất, là một giải pháp hiệu quả cho các cơ sở chế biến thực phẩm hiện đại.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Nhờ vào thiết kế tối ưu, panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt trong quá trình sản xuất, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng. Sự ổn định của nhiệt độ không chỉ đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật mà còn góp phần giảm thiểu chi phí sản xuất, tăng cường tính cạnh tranh trên thị trường.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản các linh kiện và chip mạch. Việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm Panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm, ngăn ngừa các vấn đề về oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vào hiệu quả trong quy trình sấy, tấm Panel không chỉ nâng cao độ bền của linh kiện mà còn cải thiện hiệu suất hoạt động, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Việc sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển, nâng cao hiệu quả sản xuất. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao không chỉ giúp duy trì môi trường ổn định mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này giúp bảo vệ tối ưu các loại hóa chất trong quá trình xử lý, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng và tăng cường hiệu suất sản xuất.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, các panel này giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động. Nhờ vào việc giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, doanh nghiệp không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó, panel lò sấy còn giúp duy trì chất lượng sản phẩm, đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng trong mỗi lô hàng.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Quảng Ninh (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để giúp bạn lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Với những vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, hay vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật. Điều này giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả, từ đó đưa ra quyết định chính xác cho dự án của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong xây dựng, được chế tạo từ nhôm chất lượng cao để đảm bảo độ bền và ổn định. Chúng được sử dụng để kết nối các tấm Panel với nhau cũng như với trần và sàn bê tông, tạo ra sự liên kết chắc chắn trong quá trình lắp đặt. Những phụ kiện này không chỉ bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các sản phẩm tiêu biểu bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, và thanh nhôm T treo.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa đi được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác. Các chi tiết phụ kiện như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn có vai trò ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ việc đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế tình trạng xệ cánh, mang lại trải nghiệm sử dụng bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, vận hành trên hệ ray bằng cách trượt ngang, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, các phụ kiện thiết yếu bao gồm phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm hỗ trợ cho khung cửa vững chắc, trong khi phụ kiện phụ trợ đảm bảo sự vận hành trơn tru và an toàn. Sự kết hợp hoàn hảo này không chỉ nâng cao tính năng sử dụng mà còn tạo nên vẻ đẹp hiện đại cho không gian sống.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Quảng Ninh

Những hình ảnh thực tế về Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Quảng Ninh nổi bật với chất lượng và uy tín đã được khẳng định qua thời gian. Tại các khu công nghiệp hiện đại cho đến những công trình dân dụng chỉnh chu, mỗi tấm panel được lắp đặt đều thể hiện sự vững chãi và tính thẩm mỹ cao. Không chỉ đáp ứng nhu cầu cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm còn góp phần tạo nên một không gian sống và làm việc thân thiện, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho các công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Nó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Đặc biệt, tính năng cách nhiệt vượt trội khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm. Nhờ đó, vách ngăn này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả và chất lượng công trình.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có nhiều ưu điểm nổi bật so với tường truyền thống. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, giúp giảm thiểu chi phí điều hòa không khí và tăng cường hiệu quả năng lượng. Chúng cũng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, góp phần tiết kiệm thời gian và chi phí cho các công trình. Ngoài ra, độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy của vách ngăn tôn xốp giúp nâng cao khả năng bảo vệ cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt thường được làm từ các vật liệu như Rockwool và Glasswool, có khả năng chống cháy xuất sắc. Các sản phẩm này có đặc điểm chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, góp phần giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Việc sử dụng panel cách nhiệt này là rất quan trọng trong các khu vực cần đảm bảo an toàn tuyệt đối, chẳng hạn như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay trong các công trình công nghiệp, nơi mà an toàn luôn được đặt lên hàng đầu.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt mà còn cung cấp hiệu quả cách âm xuất sắc. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này tạo điều kiện cho không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn, rất cần thiết trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hoặc khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hay các nhà máy lân cận.

Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Quảng Ninh không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, cùng các loại panel như lò sấy và kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến Quảng Ninh, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tất cả hàng hóa đều được kiểm soát chặt chẽ, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.

Trên đây là những thông tin quan trọng về sản phẩm Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Quảng Ninh mà Triệu Hổ muốn chia sẻ đến quý Khách hàng. Chúng tôi hy vọng rằng những kiến thức này sẽ là nguồn tham khảo hữu ích giúp Khách hàng lựa chọn vật liệu công trình phù hợp, nhanh chóng và hiệu quả. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tâm, chi tiết và nhanh chóng, giúp công trình của bạn tiến gần hơn đến sự hoàn mỹ và thành công.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.