Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Sơn La “Đảm bảo”

5/5 - (5109 bình chọn)

Mục lục bài viết

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Sơn La | Bùng nổ | CK 5% – 10%

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Sơn La đại diện cho bước đột phá trong ngành xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu về tốc độ và hiệu quả. Khác với tường gạch truyền thống cần nhiều công đoạn phức tạp, Panel tường cách nhiệt mang lại giải pháp hoàn hảo với trọng lượng nhẹ, kích thước gọn gàng, và khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm không chỉ giúp tăng tốc tiến độ thi công mà còn tiết kiệm chi phí cho các dự án xây dựng. Trong bối cảnh mà năng suất và bền vững trở thành ưu tiên hàng đầu, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel khẳng định vai trò của mình như một giải pháp thông minh, hiện đại, giúp cải thiện hiệu suất trong các công trình xây dựng. Đây không chỉ là một xu hướng mà là một cuộc cách mạng thực sự trong cách tiếp cận xây dựng.

Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Sơn La

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt nằm ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được phát triển nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công một cách hiệu quả. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và tính bền vững ngày càng được đặt lên hàng đầu, vách ngăn tôn xốp trở thành giải pháp lý tưởng để thay thế tường gạch truyền thống với nhiều hạn chế như thi công chậm, nặng và kém hiệu quả. Ứng dụng đa dạng của loại vật liệu này không chỉ dừng lại ở kiến trúc công nghiệp mà còn mở rộng sang các công trình dân dụng, văn phòng hay nhà xưởng.

Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Sơn La

Tại Sơn La, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là sản phẩm được ưa chuộng với nhiều tên gọi phổ biến như panel, tấm panel, và tôn panel. Các sản phẩm này không chỉ được sử dụng để cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm, với các loại như tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm panel nhôm. Ứng dụng của chúng rất đa dạng, từ xây dựng nhà ở đến ngăn phòng và lợp mái. Vách Ngăn Tôn Xốp Panel không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo hiệu quả trong việc duy trì nhiệt độ và âm thanh.

Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Sơn La

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong xây dựng. Với cấu trúc gồm lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, sản phẩm này có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3. Vách ngăn tôn xốp panel không chỉ nhẹ, dễ thi công mà còn mang lại hiệu quả cao trong việc chống ẩm và tiết kiệm chi phí. Tấm Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình như kho lạnh, nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và giữ gìn vẻ đẹp cho sản phẩm. Thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, lớp này sở hữu tính năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bền bỉ theo thời gian. Bề mặt thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp trước tác động của thời tiết và duy trì màu sắc, độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, kèm gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, góp phần quan trọng vào chức năng cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các mặt của tấm, từ đó nâng cao hiệu quả cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho các công trình. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, Panel EPS vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt ngoài và tôn mặt trong là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ. Điều này đảm bảo bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người có thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây xước cho da trong quá trình sử dụng. Sự lựa chọn này không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene thông qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và đặc biệt là giá thành cạnh tranh. Điều này làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách nhiệt.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến từ xốp EPS thông thường, được tích hợp các phụ gia chống cháy giúp nâng cao độ an toàn. Với cấu trúc lõi xốp tương tự, vật liệu này không chỉ cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả mà còn ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa, bảo vệ tối đa cho công trình. Tuy giá thành cao hơn so với panel EPS thường, nhưng với những lợi ích vượt trội về an toàn và hiệu suất, panel EPS xốp chống cháy lan đang ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc làm vách ngăn phòng và trần tại các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc nhẹ và độ bền cao, các tấm EPS giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong hiệu quả, góp phần tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, chúng còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc và sinh hoạt yên tĩnh hơn cho các nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng thi công nhanh chóng và dễ dàng, panel EPS là sự lựa chọn lý tưởng cho bất kỳ công trình nào.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là lựa chọn lý tưởng cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, sản phẩm này giúp giảm thiểu sự ảnh hưởng của nhiệt độ từ môi trường bên ngoài, đồng thời phân tán âm thanh hiệu quả, tạo không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Ngoài ra, Panel EPS còn có khả năng bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo sự bền vững và an toàn cho công trình. Đây chính là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS sở hữu khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm này không chỉ làm giảm hơi nóng mà còn không dễ bị bắt lửa, có khả năng chịu nhiệt lên đến 120oC trong thời gian 15-20 phút. Lớp xốp EPS có độ khít cao, không tạo ra khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, không gian sống luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được thiết kế với cấu trúc xốp kín, mang lại khả năng cách âm hiệu quả lên tới 60% so với tần số âm thanh thực. Đặc điểm này giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho các nhà xưởng, văn phòng, phòng học, bệnh viện và nhiều công trình khác. Ngoài ra, panel EPS còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho việc tiết kiệm điện năng trong công trình. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt tốt, tấm panel này giúp giảm thiểu lượng điện tiêu thụ khi sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ nguyên lý ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, panel EPS giữ cho không gian bên trong mát mẻ, từ đó giảm thiểu điện năng tiêu thụ. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo trì máy móc.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó. Vật liệu này không chỉ giúp giảm tải trọng cho các công trình như nhà tiền chế và công trình cao tầng, mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt. Nhờ vào tính năng này, thời gian thi công được rút ngắn đáng kể và chi phí xây dựng cũng được tiết kiệm hiệu quả. Sử dụng Panel EPS là một bước tiến mới trong xây dựng, đảm bảo độ bền và độ an toàn cho công trình.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường nhờ tính chất không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan Class B1, đáp ứng yêu cầu an toàn trong các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành vật liệu lý tưởng cho xây dựng bền vững. Tuy nhiên, việc tái sử dụng nhiều lần có thể ảnh hưởng đến thẩm mỹ và chức năng, do đó nên thay mới khi sản phẩm không còn đạt yêu cầu.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong việc bảo vệ môi trường. Với bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, panel này không chỉ chống thấm, chống rỉ sét mà còn ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Điều này giúp tăng tuổi thọ sản phẩm, đồng thời giảm thiểu việc thay thế và tái sinh tài nguyên. Khả năng chịu đựng tốt trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, dù là ẩm thấp hay nắng mưa, giúp panel EPS duy trì độ bền cao và không bị cong vênh, góp phần vào việc sử dụng bền vững.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS, so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, nổi bật nhờ giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng cao. Chi phí cho mỗi đơn vị sản phẩm rất cạnh tranh, giúp tiết kiệm ngân sách đầu tư cho các dự án xây dựng. Đặc biệt, tuổi thọ của panel EPS có thể lên đến hàng chục năm, điều này không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, thay thế trong thời gian dài. Với những ưu điểm này, panel EPS là lựa chọn thông minh cho các ứng dụng cách nhiệt hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một giải pháp xây dựng phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong môi trường văn phòng, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, mang lại sự tiện lợi trong lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này không chỉ giúp phân chia không gian mà còn đảm bảo tính cách nhiệt, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đồng thời, Panel EPS cũng là lựa chọn lý tưởng để thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu khắt khe về âm thanh như quán bar, karaoke. Khi kết hợp với bông khoáng, chúng hình thành hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp và thư viện, đồng thời linh hoạt trong việc tạo ra các vách ngăn tạm thời cho văn phòng hay showroom.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS đã trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình công nghiệp nhờ vào tính năng vượt trội của nó. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng, đồng thời tiết kiệm lên đến 30% điện năng. Panel EPS cũng là lựa chọn lý tưởng cho việc lắp nền trong các công trình, nhờ khả năng cách âm tuyệt vời. Đặc biệt, trong các lĩnh vực như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ sức khỏe người sử dụng.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Sơn La (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Sơn La (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Sơn La (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng hiện đại, được chế tạo dưới dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, kết hợp với lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Lõi bên trong có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm. Với thiết kế đặc biệt, tấm panel PU/PIR không chỉ đảm bảo tính chịu lực cao mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về phòng cháy chữa cháy, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, đặc biệt là trong các công trình có yêu cầu cao về hiệu suất năng lượng và độ bền. Sự linh hoạt trong thiết kế và thi công cũng là một điểm cộng lớn của loại vật liệu này.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với tính năng nổi bật là khả năng chống oxy hóa vượt trội. Điều này giúp lớp bề mặt hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng các lực tác động mạnh mẽ cùng nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 – 0.7 mm, thiết kế có gân chạy ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo độ bền và tính năng sử dụng lâu dài cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và bảo vệ công trình. Lõi cách nhiệt được làm từ hai hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Với mật độ trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lớp cách nhiệt này sở hữu những đặc tính ưu việt. Lõi PU, được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, cho ra sản phẩm với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp giảm thiểu việc trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn, đồng thời có độ bền cao trước các tác động nhiệt. Chính vì vậy, Panel PU/PIR là sự lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng cần đảm bảo khả năng cách nhiệt và an toàn cháy nổ.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt bên ngoài. Điều này được thiết kế nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, với bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để hạn chế tối đa các vết xước da. Panel này không chỉ mang lại tính năng cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn trong quá trình sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào thiết kế tiện lợi và hiệu quả. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ bền bỉ mà còn bắt mắt, dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt tuyệt vời, chống ẩm hiệu quả, tạo nên môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Ngoài ra, tấm panel này còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng thông qua việc hạn chế sự mất nhiệt, phù hợp cho các không gian cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được phát triển để đáp ứng các yêu cầu khắt khe của môi trường, chịu được mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Tấm panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và khu thương mại, đáp ứng nhu cầu về độ bền và thẩm mỹ.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Nhờ đó, chúng đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm, và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel PU/PIR thích hợp để làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, và hầm đông, giúp bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, tấm panel này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giúp duy trì nền nhiệt ổn định trong các môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ vào tính năng này, việc sử dụng panel PU/PIR cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng không chỉ đảm bảo hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí trong quá trình làm mát và sưởi ấm.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh xuống khoảng 60% – 80%. Điều này mang lại không gian yên tĩnh tối đa cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp, cũng như các công trình dân dụng nằm gần khu vực ồn ào. Sản phẩm đặc biệt phù hợp cho những không gian đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar, và studio. Với hiệu suất đáng tin cậy, panel PU/PIR góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc trong môi trường ồn ào.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR sở hữu khả năng chống cháy vượt trội, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, giúp nâng cao độ an toàn cho công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy không chỉ hạn chế sự lây lan của ngọn lửa mà còn giảm thiểu phát sinh khói độc. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình có yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và nhà máy sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiện đại với trọng lượng nhẹ, vượt trội so với tường gạch hay bê tông. Được cấu tạo từ ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ đảm bảo độ cứng chắc mà còn đạt tiêu chuẩn chịu lực cao. Việc sử dụng panel giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, đồng thời tạo điều kiện thi công dễ dàng ở các vị trí cao mà không cần máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiệu quả cho các công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn. Với bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, panel này có khả năng chống gỉ sét, chống lại axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, đảm bảo độ bền lâu dài trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt như gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao. Nhờ vào những ưu điểm này, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC – một hợp chất gây hại cho tầng ozone. Đặc biệt, panel có thể tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu rác thải xây dựng và bảo vệ môi trường. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này còn góp phần tiết kiệm năng lượng cho công trình. Chính vì vậy, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho những dự án hướng tới tiêu chuẩn xanh và phát triển bền vững trong lĩnh vực xây dựng hiện đại.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng, ít cần đến lao động và thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Với những lợi ích này, panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng và sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Với khả năng tùy chọn màu sắc đa dạng từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm này dễ dàng đáp ứng nhu cầu thiết kế kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt tấm panel có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn sáng tạo, giúp tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện một cách hiệu quả.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào ưu điểm vượt trội trong khả năng cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh, lý tưởng cho sinh hoạt hàng ngày. Trong thiết kế, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu tốt trước thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm tình trạng truyền nhiệt. Điều này đặc biệt quan trọng cho việc tạo ra các khu vực như phòng sạch hay phòng cách âm trong nhà.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Chúng giữ nhiệt hiệu quả, đảm bảo chất lượng sản phẩm bảo quản trong kho thực phẩm và dược phẩm, từ đó giảm chi phí vận hành. Sản phẩm này cũng được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ tính năng tiết kiệm năng lượng và độ bền cao. Với khả năng duy trì điều kiện lưu trữ ổn định, panel PU/PIR bảo vệ hàng hóa khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ bên ngoài, đồng thời dễ bảo trì.

Thông số kỹ thuật của Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Sơn La (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, nhằm tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn. Lớp ở giữa là vật liệu cách nhiệt Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120 kg/m3, cho phép tấm panel này có khả năng cách nhiệt xuất sắc. Panel Rockwool không chỉ chịu nhiệt độ cao mà còn có tính năng chống cháy hiệu quả, góp phần bảo vệ công trình khỏi nguy cơ hỏa hoạn. Bên cạnh đó, với khả năng giảm tiếng ồn, sản phẩm này giúp duy trì sự yên tĩnh trong không gian sống và làm việc. Tấm Panel Rockwool là sự lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại, đáp ứng các tiêu chí về an toàn và hiệu suất năng lượng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp lớp bề mặt không chỉ bền bỉ mà còn kháng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp kim loại này có khả năng chịu đựng lực tác động và thích ứng tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Các rãnh gân chạy theo chiều ngang tấm panel được thiết kế thông minh để hỗ trợ thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong những ngày trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm nổi bật trong ngành vật liệu xây dựng, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên như đá bazan. Qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, những sợi bông khoáng nhỏ mịn được tạo ra, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, nhằm cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội. Cấu trúc xốp của sản phẩm giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Lõi bông khoáng được xếp đặt vuông góc với bề mặt của tấm panel và kết nối chặt chẽ, tạo thành một khối thống nhất nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tăng cường độ bám dính giữa lớp bông khoáng và bề mặt kim loại, từ đó nâng cao độ cứng và hiệu suất cách nhiệt của tấm panel, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng trong xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được cấu thành từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như mặt ngoài của tôn. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ nét, nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng. Bề mặt này thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước cho da. Điều này cực kỳ quan trọng trong việc đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn cho những khu vực có tiếp xúc trực tiếp với con người.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt, cách âm khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng và yêu cầu cách nhiệt, cách âm khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần sự an toàn và khả năng cách nhiệt, cách âm. Với lõi cách nhiệt từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này có khả năng chống cháy vượt trội, giúp bảo vệ công trình trước nguy cơ cháy nổ. Panel Rockwool Vách Trong được thiết kế cho vách ngăn bên trong, thích hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các không gian cần cách âm, cách nhiệt tốt. Cấu trúc lõi xốp giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, mang lại không gian làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, tấm panel này đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ bền và hiệu suất. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng. Sản phẩm này là sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình cần đảm bảo chất lượng và an toàn.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào đặc tính không cháy và chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Sự an toàn của công trình được tăng cường khi sử dụng tấm panel này, đặc biệt tại các khu vực có yêu cầu cao về chống cháy như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, từ đó bảo vệ tài sản và tính mạng con người một cách hiệu quả nhất.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình, từ đó duy trì nhiệt độ ổn định. Đặc biệt, panel này là lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh, nhà xưởng hay các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo môi trường làm việc tối ưu mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho khả năng cách âm hiệu quả. Với cấu trúc sợi khoáng tự nhiên, Rockwool không chỉ giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài xâm nhập mà còn hạn chế âm thanh phát ra từ trong công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các không gian cần sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Sử dụng vật liệu này giúp tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, tránh những phiền toái do tiếng ồn gây ra, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool sở hữu lõi Rockwool với khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, tạo điều kiện lý tưởng để ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, giúp bảo vệ công trình khỏi hư hỏng do độ ẩm. Nhờ tính năng này, panel Rockwool không chỉ duy trì độ bền mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng và giảm chi phí bảo trì trong lâu dài.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool, được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc xốp, Rockwool không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn giúp hạn chế sự xâm nhập của nước, ngăn ngừa ẩm mốc và tổn hại công trình. Ngoài ra, khả năng tái chế của tấm panel này giúp giảm thiểu rác thải và bảo vệ môi trường. Sự bền vững và thân thiện với môi trường của Rockwool khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, giúp tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ các đặc tính vượt trội này, tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án yêu cầu chất lượng cao và tuổi thọ dài lâu, đồng thời giảm thiểu chi phí bảo trì cho công trình.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lại mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy ưu việt của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì công trình sẽ giảm thiểu đáng kể. Việc duy trì nhiệt độ ổn định giúp tiết kiệm năng lượng, trong khi khả năng chống cháy bảo vệ công trình khỏi các rủi ro tiềm ẩn. Hơn nữa, tuổi thọ của công trình cũng được kéo dài, khiến Panel Rockwool trở thành sự lựa chọn hợp lý cho các dự án xây dựng bền vững.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đã trở thành một lựa chọn phổ biến trong công trình dân dụng, đặc biệt là trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Với đặc tính ưu việt như khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc và tính thẩm mỹ cao, sản phẩm này thường được ứng dụng tại trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và các văn phòng làm việc. Nhờ vào trọng lượng nhẹ và độ bền vượt trội, Panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc không gian, giúp tối ưu hóa quy trình xây dựng. Hơn nữa, ứng dụng này còn giúp giảm tải trọng lên móng công trình, đồng thời cung cấp hiệu quả chống cháy và tiết kiệm năng lượng, phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ gia tăng hiệu quả sử dụng mà còn góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ cho các công trình dân dụng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng thông minh, đặc biệt được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ các tính năng vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất phù hợp cho các nhà máy và kho xưởng cần đảm bảo an toàn chống cháy. Ngoài ra, Panel Rockwool còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn hiệu quả. Hệ số dẫn nhiệt thấp của sản phẩm giúp tăng cường khả năng cách nhiệt, trong khi khả năng chống ẩm tốt mang lại sự bền bỉ trong các khu vực ẩm ướt. Nhờ những đặc tính này, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Sơn La (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Sơn La (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Sơn La (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách âm và cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, với sợi thủy tinh mịn và rỗng. Tấm này được bọc bên ngoài bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn. Với cấu trúc đặc biệt, Panel Glasswool không chỉ giúp giảm truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, rất thích hợp cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng và dân dụng nhờ tính năng ưu việt và khả năng cải thiện môi trường làm việc, đem lại sự thoải mái cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Bên ngoài, lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF được sử dụng để bảo vệ bề mặt khỏi tác động tiêu cực của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng lâu dài. Nhờ vào cấu trúc chất liệu đặc biệt, lớp bề mặt này không chỉ tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm mà còn đảm bảo độ bền, làm cho tấm Panel Glasswool trở thành sự lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần quan trọng nằm giữa các tấm panel, đóng vai trò then chốt trong việc cách âm và cách nhiệt. Chất liệu này được làm từ sợi thủy tinh mịn, với màu vàng đặc trưng, và cấu trúc sợi đan xen giúp tạo ra vô số khoang không khí nhỏ. Những khoang này hoạt động như hàng rào ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo nên một môi trường yên tĩnh và tiết kiệm năng lượng. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí, mang lại giải pháp cách nhiệt thân thiện với môi trường và bền vững.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của lớp vật liệu này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, bảo vệ sản phẩm khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Ngoài ra, lớp lá nhôm được sử dụng còn có khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt, làm tăng tính năng sử dụng của tấm Panel Glasswool trong công trình xây dựng. Nhờ vào những đặc tính vượt trội này, sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn cung cấp khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng và cách nhiệt khác nhau trong công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các mức như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày tương ứng với khả năng cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp, đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu tạo bên ngoài là tôn mạ kẽm và lõi giữa là sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, loại panel này đáp ứng tốt nhu cầu tại các môi trường như nhà máy, văn phòng, phòng sạch và các khu vực cần kiểm soát tiếng ồn và nhiệt độ. Nhờ vào những đặc tính vượt trội của mình, Tấm Panel Glasswool Vách Trong không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng cho công trình.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các hệ tường bao che bên ngoài công trình. Sản phẩm này được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi giữa là lớp sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm, và chống cháy vượt trội. Với đặc tính bền bỉ, khả năng chịu được tác động từ môi trường, tấm Panel Glasswool thường được ứng dụng trong nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp, góp phần nâng cao hiệu suất sử dụng không gian.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì ngọn lửa, chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc, tạo sự an toàn tối đa trong các tình huống khẩn cấp. So với EPS dễ cháy và Rockwool nặng nề, Glasswool không chỉ an toàn mà còn nhẹ và dễ thi công ở những không gian kín. Điều này giúp giảm nguy cơ cháy nổ và đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng, khẳng định vai trò quan trọng của Glasswool trong xây dựng hiện đại.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool có ưu điểm nổi bật về khả năng cách âm nhờ vào cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo nên nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có cấu trúc đặc, khả năng cách âm của Glasswool vượt trội hơn rõ rệt. Hơn nữa, dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong khả năng chống thấm và độ bền cao. Với cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, tấm này ngăn chặn lượng nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, không mục nát, giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, tấm vẫn duy trì tính năng cách nhiệt mà không bị biến chất. Điều này khiến Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ bền và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xanh bởi cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường và không gây hại cho sức khỏe. Sản phẩm hoàn toàn không chứa chất gây ung thư như Amiang, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Đặc biệt, panel glasswool không phát thải các tác nhân góp phần vào hiệu ứng nhà kính, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến biến đổi khí hậu. Với những ưu điểm này, panel bông thủy tinh là sự lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng bền vững và an toàn.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool, giúp giảm áp lực lên kết cấu công trình. Sản phẩm này không chỉ thuận tiện hơn trong vận chuyển và lắp đặt, mà còn dễ dàng cho việc thay đổi thiết kế nội thất. Trong khi PU và EPS có ưu điểm nhẹ, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy hiệu quả, đảm bảo an toàn mà không làm tăng chi phí thi công. Đây là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn tối ưu với giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều nhà đầu tư. Mặc dù giá thành thấp hơn PU, Glasswool vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Không rẻ như EPS, nhưng về độ an toàn và chất lượng, Glasswool nổi bật hơn. Với những ưu điểm này, Glasswool thực sự là giải pháp bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Sản phẩm không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả mà còn mang lại không gian thẩm mỹ, sạch đẹp. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp với các dự án nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, sản phẩm còn được dùng làm vách ngăn, tường bao, trần nhà, đáp ứng nhu cầu riêng tư trong không gian làm việc, học tập.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool đang trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà máy, xưởng sản xuất, cùng việc giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra một môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Đặc biệt, Panel Glasswool còn thích hợp cho các khu vực như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, tiết kiệm điện năng và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Sơn La (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Sơn La (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Sơn La (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc ba lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp với hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao. Với đặc tính cách nhiệt xuất sắc, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Nó không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Đồng thời, khả năng tiết kiệm năng lượng của panel này giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm, là lựa chọn tối ưu trong xây dựng kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là loại vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế để thi công kho lạnh, kho đông, phòng sạch và các khu vực có yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Tấm panel này được bao bọc bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Nhờ cấu trúc bọt khí kín bên trong, tấm panel này có khả năng cách nhiệt tốt, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, bảo đảm tối ưu cho kho lạnh.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. EPS nhẹ, dễ gia công, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và nhẹ, thuận tiện cho việc lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối cùng của tấm panel kho lạnh, giống như lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Lớp này không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, ngăn ẩm mốc, đảm bảo độ bền và tính đồng nhất cho sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel cũng được phân loại dựa trên chất liệu tôn ốp hoặc inox ốp hai mặt, với độ dày khác nhau từ 0.4mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại theo công năng sử dụng, bao gồm vách trong và vách ngoài. Mỗi loại panel được thiết kế nhằm tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt, đảm bảo môi trường bảo quản lạnh hiệu quả.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh sử dụng vật liệu EPS và PU với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K, cho khả năng cách nhiệt cực kỳ hiệu quả. Nhờ đó, các tấm panel này hạn chế tối đa thất thoát hơi lạnh, giúp kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định, đặc biệt quan trọng cho các kho đông sâu. Điều này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất vận hành mà còn bảo quản an toàn cho các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và độ tươi ngon lâu dài.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh với vật liệu EPS và PU mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, bảo vệ kho lạnh khỏi tình trạng ẩm mốc và xâm nhập của nước. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, giúp panel duy trì tính ổn định mà không bị mốc hay phồng rộp. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi có nguy cơ cao gây hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm bảo quản. Panel kho lạnh đáp ứng hoàn hảo nhu cầu sử dụng trong điều kiện này.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh được thiết kế với cấu trúc chặt chẽ từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, mang lại khả năng cách âm vượt trội. Khi âm thanh truyền qua bề mặt panel, tần số được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp hạn chế ô nhiễm tiếng ồn hiệu quả. Sản phẩm không chỉ được sử dụng làm tường và vách cách nhiệt, mà còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Nhờ đó, mang lại không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại sự thuận lợi trong việc vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này cho phép lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí lao động mà còn tối ưu hóa quy trình xây dựng. Nhờ vào tính năng dễ dàng trong thi công, tấm panel kho lạnh đang ngày càng trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình kho lạnh hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS có khả năng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Việc sử dụng các vật liệu xanh trong sản xuất tấm panel PU/PIR không chỉ đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người mà còn bảo vệ hệ sinh thái. Sản phẩm này giúp cải thiện hiệu suất năng lượng của các kho lạnh, đồng thời giảm lượng khí thải carbon. Nhờ vào tính bền vững và khả năng tái sử dụng, tấm panel kho lạnh trở thành một giải pháp thân thiện với môi trường trong ngành công nghiệp lạnh.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội hơn panel EPS, đặc biệt ở nhiệt độ âm sâu. Điều này giúp giữ nhiệt ổn định hơn, giảm tải cho máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường kém hiệu quả, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện. Vì vậy, việc sử dụng panel PU là một quyết định thông minh cho các kho lạnh.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm đòi hỏi điều kiện môi trường cực kỳ ổn định và khô ráo. Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng với kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước, giúp đảm bảo tiêu chuẩn về độ sạch. Ngược lại, tấm EPS dễ bị thấm nước và gây xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, do đó không phù hợp cho những kho lạnh yêu cầu độ sạch cao. Việc sử dụng Panel PU là cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh được đánh giá cao trong việc duy trì nhiệt độ ổn định cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ không bị biến dạng, nâng cao khả năng chịu tải, thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Mặc dù Panel EPS cũng có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng không bền như PU khi hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp ưu việt cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Với thiết kế module, chúng có thể dễ dàng tháo lắp thông qua khớp nối camlock, đảm bảo tính linh hoạt và kín khí vượt trội. Khi di chuyển kho, tấm Panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như EPS. Ngược lại, EPS khi tháo lắp thường gặp tình trạng nứt, vỡ cạnh, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong quá trình tái sử dụng. Từ đó, PU trở thành lựa chọn tối ưu cho ứng dụng này.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc sử dụng tấm panel PU mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định trong thời gian dài, panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cao mà còn chống lại sự lão hóa và xuống cấp, điều này rất quan trọng cho các kho lạnh vận hành liên tục. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và không yêu cầu nhiệt độ quá khắt khe. Lựa chọn panel PU giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có thể tiết kiệm chi phí và bảo quản thực phẩm hiệu quả bằng cách sử dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU duy trì nhiệt độ ổn định, giúp thực phẩm luôn tươi ngon trong thời gian dài mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Việc lắp đặt các kho lạnh mini này không chỉ nâng cao hiệu quả lưu trữ thực phẩm mà còn góp phần giảm lãng phí thực phẩm trong gia đình và kinh doanh.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì môi trường bảo quản lý tưởng. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng, giúp tạo ra không gian với nhiệt độ và độ ẩm ổn định, bảo vệ chất lượng sản phẩm. Công nghệ này không chỉ giúp giữ cho bia, rượu vang và thực phẩm khác luôn ở điều kiện tối ưu mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư so với các phương pháp truyền thống. Sử dụng tấm Panel kho lạnh, bạn sẽ yên tâm hơn khi thưởng thức thành phẩm của mình.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm ở miền Nam, ứng dụng Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt mang lại giải pháp tối ưu cho việc cải thiện điều kiện sống của các ngôi nhà. Sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ mát mẻ bên trong không gian sống, đặc biệt cho các căn nhà có mái tôn. Nhờ đó, gia chủ có thể tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, đồng thời giảm thiểu chi phí đầu tư vào các loại vật liệu cách nhiệt đắt tiền khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng vách ngăn tôn xốp panel PU cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là rất thiết thực. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Bằng cách tạo ra một môi trường sống mát mẻ và thoải mái, panel PU không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống, mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe người dùng. Đây là giải pháp tối ưu cho những ngày hè oi ả.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần bảo quản ở nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, tấm panel này không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Hơn nữa, tính năng chống cháy của panel PU giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Sơn La (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc phức hợp với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) có trọng lượng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Lớp bên ngoài có độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm, giúp tăng cường khả năng chịu nhiệt và chống cháy. Các lớp được kết hợp bằng keo dán chuyên dụng, giúp tạo ra một sản phẩm chắc chắn và bền bỉ. Lõi cách nhiệt bông khoáng có vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cần quá trình sấy khô như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm, nhờ vào tính năng vượt trội và dễ dàng thi công.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền vượt trội. Bề mặt của chúng đã trải qua quá trình chống oxy hóa, giúp ngăn chặn hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Với khả năng chịu lực tác động và thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau, tấm panel này có độ dày từ 0.45 – 0.7mm. Đặc biệt, gân chạy theo chiều ngang trên bề mặt panel không chỉ tăng cường tính thẩm mỹ mà còn hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả khi gặp trời mưa.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy được chế tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen và kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới, được chèn chặt theo chiều dọc và ngang, tạo thành một khối hoàn chỉnh. Giữa các tấm bông khoáng và tôn bên trên, dưới được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo khả năng cách nhiệt tối ưu. Với công nghệ sản xuất hiện đại, tấm Panel lò sấy đạt độ cứng cao, sử dụng nguyên liệu từ Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ. Bởi vì bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, nên thông thường, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng. Chất liệu này giúp bảo vệ bề mặt tránh tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và hiệu quả trong quá trình hoạt động của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool, với các tỷ trọng phổ biến như 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Mỗi mức tỷ trọng này tương ứng với khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng và yêu cầu kỹ thuật trong xây dựng. Tấm 80kg/m³ thường được dùng cho các ứng dụng nhẹ, trong khi tấm 100kg/m³ và 120kg/m³ cung cấp hiệu suất tốt hơn cho các công trình yêu cầu cách nhiệt cao. Việc chọn đúng loại panel giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng và đảm bảo độ bền cho công trình.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, phù hợp với yêu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau. Tấm 75mm thường được sử dụng cho những không gian nhỏ, trong khi tấm 200mm sẽ phù hợp cho các công trình lớn, đòi hỏi khả năng cách nhiệt cao hơn. Việc lựa chọn độ dày thích hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của lò sấy, đồng thời tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy, được cấu thành từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Nhờ khả năng giữ nhiệt lâu dài, panel còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu suất làm việc của lò sấy luôn đạt ở mức tối ưu.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được chế tạo với khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào loại vật liệu và yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ giữ được hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn chống lại sự biến dạng dưới nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này giúp tăng cường độ bền và giảm thiểu tổn thất năng lượng, đồng thời đảm bảo an toàn cho quá trình vận hành lò sấy.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Chất liệu này không chỉ không cháy mà còn có tính năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, tạo sự an toàn cho các khu vực xung quanh. Trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ luôn hiện hữu, việc sử dụng panel lò sấy chống cháy là vô cùng quan trọng. Sản phẩm này không chỉ bảo vệ tài sản mà còn đảm bảo an toàn cho người lao động, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu rủi ro tai nạn.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn. Với cấu tạo lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, panel giữ được độ bền cao và ổn định trong môi trường nhiều hơi ẩm hoặc có sự thay đổi nhiệt độ lớn. Điều này là hết sức quan trọng đối với các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu khắt khe về an toàn và chất lượng. Nhờ vào khả năng này, panel lò sấy không chỉ tăng cường hiệu quả sử dụng mà còn kéo dài tuổi thọ sản phẩm.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng được biết đến với khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Nhờ vào hiệu quả giữ nhiệt, thời gian vận hành của lò sấy được rút ngắn, từ đó giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất cho các doanh nghiệp. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ bảo vệ môi trường mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel được chế tạo từ lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải vượt trội. Sự bền bỉ này đặc biệt quan trọng khi panel được sử dụng ở những vị trí yêu cầu sức chịu đựng cao như sàn hoặc mái của lò sấy. Nhờ vào khả năng này, hệ thống lò sấy không chỉ đảm bảo tính an toàn mà còn gia tăng độ bền vững theo thời gian. Việc sử dụng panel lò sấy kim loại không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì cho doanh nghiệp.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy có ưu điểm nổi bật là dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết thông minh giúp quá trình lắp ráp nhanh chóng và hiệu quả hơn, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua khe hở. Khả năng ghép nối chắc chắn đảm bảo an toàn và hiệu suất làm việc tối ưu. Bên cạnh đó, với cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel diễn ra dễ dàng, giảm thiểu đáng kể thời gian dừng máy. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm Panel lò sấy thực phẩm là giải pháp hiệu quả cho quy trình sấy khô, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm cần thiết để bảo quản thực phẩm lâu dài. Sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và các loại hạt đều yêu cầu môi trường sấy đảm bảo không làm mất đi chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt tuyệt vời, Panel lò sấy giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng và tối ưu hóa chất lượng sản phẩm. Ứng dụng của tấm Panel trong lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn bảo toàn giá trị dinh dưỡng của thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đòi hỏi hệ thống lò sấy hiệu quả. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc, hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và tối ưu hóa quy trình sấy, tấm panel không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng. Điều này đóng góp đáng kể vào hiệu quả kinh tế của các doanh nghiệp nông sản, giúp họ tăng cường tính cạnh tranh trên thị trường.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường làm việc nghiêm ngặt, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra không gian ổn định, giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Nhờ đó, dược liệu được bảo vệ khỏi những tác động tiêu cực của nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Việc sử dụng tấm Panel sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ là rất cần thiết để giữ cho các tấm gỗ luôn khô ráo, tránh hiện tượng cong vênh và nứt gãy. Hệ thống này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, đảm bảo chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Nhờ vào việc tối ưu hóa quá trình sấy, tấm panel không chỉ giúp cải thiện hiệu suất làm việc mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần vào giảm chi phí sản xuất. Sử dụng panel lò sấy mang lại lợi ích bền vững cho ngành công nghiệp chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ sản phẩm vải, quần áo khỏi nhiệt độ cao trong quá trình sấy khô. Điều này không chỉ giảm thiểu nguy cơ hư hại cho sản phẩm mà còn tiết kiệm thời gian và chi phí sấy, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng tấm panel sấy cung cấp giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp dệt may, góp phần vào sự phát triển bền vững.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Sau khi thực phẩm được đông lạnh, panel lò sấy được sử dụng để sấy khô các sản phẩm, giúp duy trì chất lượng và độ tươi ngon. Quá trình này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, mà các panel lò sấy đã được thiết kế để cung cấp. Nhờ vào khả năng điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm hiệu quả, tấm panel lò sấy góp phần nâng cao năng suất và an toàn thực phẩm trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Một ứng dụng quan trọng của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy không chỉ giúp duy trì nhiệt độ cần thiết mà còn giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Việc sử dụng panel lò sấy trong ngành này góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm thiểu chi phí và bảo vệ môi trường.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ cho các linh kiện điện tử và chip mạch. Quá trình sấy này giúp loại bỏ ẩm, ngăn ngừa oxy hóa và giảm thiểu nguy cơ hư hại do nhiệt độ cao. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn kéo dài tuổi thọ của linh kiện. Nhờ vào khả năng điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm chính xác, panel lò sấy đảm bảo các quy trình sản xuất diễn ra hiệu quả và an toàn trong môi trường công nghiệp điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Khi sử dụng tấm Panel, khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định cho quá trình sấy. Điều này không chỉ giảm tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý, đặc biệt là khi cần tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Nhờ vào công nghệ này, năng suất và chất lượng sản phẩm được nâng cao, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung là rất quan trọng. Sử dụng panel lò sấy với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất. Nhờ vào khả năng này, panel không chỉ giảm thiểu năng lượng tiêu thụ mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ của các sản phẩm cuối cùng. Việc áp dụng panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả cho sự phát triển bền vững trong ngành công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Sơn La (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel, phân theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này thể hiện rõ ràng các đặc điểm của từng mẫu, từ vách ngoài với độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong chú trọng tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mọi chi tiết như hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật đều được mô tả rõ, giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng và chính xác.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là những thành phần thiết yếu để đảm bảo sự kết nối và ổn định trong quá trình thi công. Chúng được chế tạo từ nhôm bền bỉ, có chức năng hỗ trợ giữa các tấm Panel, hoặc giữa các tấm Panel với trần và sàn bê tông. Các phụ kiện này không chỉ gia tăng độ vững chắc cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài và tăng tính thẩm mỹ cho không gian. Một số mẫu phụ kiện thông dụng bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, và thanh nhôm T treo.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò rất quan trọng, góp phần đảm bảo độ bền và thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa được gia cố chắc chắn với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng cáp. Các phụ kiện như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và âm thanh hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng cho phép cửa mở và đóng êm ái, tự điều chỉnh góc, hạn chế xệ cánh, mang đến sự vận hành mượt mà và bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt trong hệ thống Panel mang lại giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại. Khác với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề, cửa trượt vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt cho không gian. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Các phụ kiện này không chỉ đảm bảo tính năng vận hành mượt mà mà còn gia tăng độ bền và thẩm mỹ cho sản phẩm. Sự kết hợp hoàn hảo giữa kỹ thuật và thiết kế đem lại trải nghiệm sử dụng tốt nhất cho người tiêu dùng.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Sơn La

Những hình ảnh thực tế về Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Sơn La chứng minh rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng tinh tế, từng tấm panel được lắp đặt đều thể hiện sự vững chãi và tính thẩm mỹ cao. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của các tấm panel không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng trong mọi điều kiện thời tiết. Triệu Hổ tiếp tục khẳng định vị thế hàng đầu trong ngành xây dựng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình đòi hỏi khả năng cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm này thường được sử dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, nó cũng phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng giữ ổn định nhiệt độ cao, Vách Ngăn Tôn Xốp còn thường được ứng dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt mang lại nhiều ưu điểm so với tường truyền thống. Các tấm panel với cấu trúc sandwich, gồm lớp cách nhiệt ở giữa, giúp cách nhiệt và cách âm hiệu quả, từ đó giảm chi phí năng lượng điều hòa không khí. Bên cạnh đó, trọng lượng nhẹ cũng giúp việc lắp đặt và bảo trì trở nên dễ dàng hơn. Độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy của các tấm panel còn đảm bảo sự an toàn và bảo vệ cho công trình trong suốt thời gian sử dụng, tạo lợi thế lớn cho chủ đầu tư.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại tấm sử dụng. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc. Chúng là những vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này cực kỳ quan trọng trong các khu vực có yêu cầu an toàn cao, bao gồm nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp, bảo vệ tài sản và tính mạng con người.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm rất tốt. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này hấp thụ âm thanh hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Sự yên tĩnh mà chúng mang lại rất cần thiết cho những không gian như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư, nơi yêu cầu giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh. Đây là lý do khiến vách ngăn tôn xốp trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng.

Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Sơn La không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Với chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Sơn La, Triệu Hổ cam kết mang đến sản phẩm chất lượng và dịch vụ tối ưu. Công ty sở hữu kho hàng toàn quốc, đảm bảo giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Hơn nữa, chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.

Trên đây là những thông tin quan trọng về sản phẩm Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Sơn La mà công ty Triệu Hổ muốn chia sẻ đến quý khách hàng. Với những ưu điểm nổi bật, sản phẩm này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn mang lại vẻ đẹp hiện đại cho không gian sống và làm việc. Chúng tôi hy vọng rằng khách hàng sẽ tìm thấy giải pháp phù hợp nhất cho công trình của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình và nhanh chóng, góp phần đưa dự án của bạn đến thành công.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.