Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Thái Bình “Trên cả vượt trội”

5/5 - (5241 bình chọn)

Mục lục bài viết

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Thái Bình | Lợi ích tối ưu | CK 5% – 10%

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Thái Bình đang trở thành giải pháp tiên tiến cho ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ và gọn, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian thi công mà còn tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt, bảo đảm môi trường sống thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Thay vì những bức tường gạch truyền thống tốn nhiều công sức và thời gian để lắp đặt, Panel cung cấp sự nhanh chóng và tiện lợi, rút ngắn tiến độ xây dựng một cách rõ rệt. Đây không chỉ đơn thuần là một xu hướng, mà còn là dấu hiệu của cuộc cách mạng trong lĩnh vực xây dựng, nơi sự tối giản, bền vững và thông minh trở thành chuẩn mực mới. Vách Ngăn Tôn Xốp Panel không chỉ đáp ứng yêu cầu kỹ thuật, mà còn mở ra cánh cửa cho các giải pháp sáng tạo và hiệu quả hơn trong tương lai.

Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Thái Bình

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một giải pháp xây dựng hiện đại với thiết kế bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa. Các vật liệu cách nhiệt thường sử dụng là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool, giúp tối ưu khả năng cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm không chỉ giảm trọng lượng cho công trình mà còn rút ngắn thời gian thi công, đáp ứng nhu cầu xây dựng nhanh chóng và hiệu quả. Trong bối cảnh xây dựng truyền thống gặp nhiều hạn chế như thi công phức tạp, trọng lượng nặng và chi phí cao, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình công nghiệp, nhà ở dân dụng, cũng như kho lạnh và văn phòng. Sự linh hoạt và tiện lợi của sản phẩm ngày càng được ưa chuộng trong kiến trúc hiện đại.

Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Thái Bình

Tại Thái Bình, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và tính năng của sản phẩm. Những tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel. Sản phẩm này không chỉ được sử dụng rộng rãi trong xây dựng mà còn có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, phù hợp cho nhiều không gian như phòng lạnh, văn phòng, và nhà xưởng. Vật liệu này đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.

Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Thái Bình

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt EPS 

Vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt EPS là giải pháp hiệu quả cho việc thi công tường và vách ngăn. Tấm panel EPS được cấu tạo từ lõi xốp polystyrene, được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, sản phẩm này có khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Nhẹ nhàng, dễ thi công và chi phí hợp lý, tấm EPS thường được sử dụng cho kho lạnh, nhà xưởng, hay các công trình cần kiểm soát nhiệt độ.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp trên cùng của sản phẩm, thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ vẻ đẹp cho ngoại thất trong thời gian dài. Thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, lớp sơn này không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả hơn trong mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt vượt trội. Quá trình gia nhiệt khiến các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn giúp cách âm hiệu quả. Hệ thống bọt khí giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và chi phí cho hệ thống điều hòa. Panel EPS có trọng lượng nhẹ (từ 8kg/m3 đến 40kg/m3) nhưng lại có độ bền cao, chịu lực nén tốt, phù hợp với nhiều công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, thiết kế nhằm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Khác với tôn mặt ngoài, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, mà thường có bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ. Điều này giúp giảm thiểu khả năng gây xước cho da người khi tiếp xúc. Với tính năng vượt trội trong việc bảo vệ và chống ẩm, lớp cách nhiệt này đảm bảo sự an toàn và thoải mái cho người sử dụng trong môi trường hoạt động.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được tạo ra từ lõi xốp Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất bắt đầu với việc kích nở các hạt EPS ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất từ 20 – 50 lần. Sau đó, chúng được đưa vào khuôn gia nhiệt để hình thành sản phẩm cuối cùng. Các vách panel EPS xốp thường mang lại nhiều ưu điểm như khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển và giá thành hợp lý. Đây là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách nhiệt.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến so với xốp thông thường, với lõi xốp EPS tích hợp phụ gia chống cháy. Nhờ đó, vách panel này không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo an toàn cháy nổ, góp phần bảo vệ công trình và người sử dụng. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng những lợi ích về an toàn và hiệu suất mang lại hoàn toàn xứng đáng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng vách ngăn phòng và làm trần cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, các tấm EPS giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn, đặc biệt trong các nhà máy và nhà xưởng. Sản phẩm này không chỉ mang lại sự thoải mái cho không gian sống và làm việc mà còn góp phần nâng cao hiệu suất làm việc của nhân viên. Sử dụng panel EPS giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, sản phẩm giúp duy trì môi trường bên trong luôn dễ chịu. Bên cạnh đó, Panel EPS còn có tính năng phân tán âm thanh, góp phần giảm tiếng ồn từ bên ngoài. Đặc biệt, lớp vật liệu này bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, tăng cường độ bền cho công trình. Với những ưu điểm nổi bật, Panel EPS vách ngoài đang được ưa chuộng trong các dự án xây dựng hiện nay.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), EPS không chỉ làm giảm hơi nóng mà còn chống cháy hiệu quả, có thể chịu nhiệt lên đến 120oC trong khoảng 15-20 phút. Lớp xốp có độ khít cao, không tạo ra khoảng trống, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ panel từ bên trong. Điều này giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS sở hữu cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh truyền qua đến 60% so với thực tế. Nhờ vào khả năng hấp thụ và giảm thiểu âm thanh, nó tạo ra không gian yên tĩnh, lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Bên cạnh đó, panel EPS còn được ứng dụng hiệu quả cho những công trình đòi hỏi khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Đây chính là giải pháp hoàn hảo nhằm nâng cao chất lượng âm thanh và bảo vệ sự riêng tư.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS có ưu điểm nổi bật trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Khi sử dụng panel EPS, nhiệt độ nóng sẽ bị ngăn chặn xâm nhập vào bên trong, giúp giảm tải cho các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Điều này không chỉ giảm thiểu lượng điện năng tiêu thụ mà còn góp phần giảm chi phí bảo dưỡng và sửa chữa máy móc. Việc lắp đặt panel EPS tại các công trình mang lại hiệu quả bảo ôn tốt, đảm bảo môi trường sống thoải mái và tiết kiệm chi phí.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS, với tính năng siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc giảm tải trọng cho các công trình xây dựng. Đặc biệt, vật liệu này rất hữu ích cho nhà tiền chế và các công trình cao tầng, nơi yêu cầu sự an toàn và ổn định cấu trúc. Trọng lượng nhẹ của EPS không chỉ hỗ trợ quá trình vận chuyển và nâng hạ mà còn giúp lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả. Nhờ đó, chi phí và thời gian thi công được giảm thiểu đáng kể, góp phần nâng cao hiệu suất và khả năng cạnh tranh của dự án.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là giải pháp bền vững trong xây dựng nhờ những ưu điểm vượt trội. Không chứa chất độc hại, panel EPS không sinh bụi hoặc khí nguy hiểm khi sử dụng, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), thích hợp cho các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp material này trở thành lựa chọn thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng khi tái sử dụng nhiều lần, chức năng và thẩm mỹ của panel có thể giảm sút, do đó nên thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, đảm bảo chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Ngay cả trong các điều kiện khắc nghiệt như môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao và không bị cong vênh. Sự bền bỉ này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường, giảm lượng chất thải trong xây dựng.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS, một trong những vật liệu cách nhiệt hiệu quả, nổi bật với tính kinh tế cao. So với nhiều vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, giúp tiết kiệm chi phí cho người sử dụng. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Hơn nữa, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn giảm thiểu tần suất thay thế. Điều này làm cho panel EPS trở thành sự lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) được ứng dụng phổ biến trong công trình dân dụng nhờ vào các ưu điểm vượt trội như tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các tòa nhà văn phòng, panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, và trường học, panel EPS không chỉ là giải pháp vách ngăn cách nhiệt mà còn có khả năng làm trần chống nóng, từ đó giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, panel EPS thay thế cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke, hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó còn tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện. Tính linh động và dễ tháo lắp của panel EPS làm cho nó rất thích hợp trong việc xây dựng các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định cho văn phòng và showroom.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với khả năng khắc phục nhược điểm dễ cong vênh và mục rã của la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS trở thành lựa chọn ưu tiên cho các khu vực yêu cầu độ sạch cao. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp giữ nhiệt tốt, giảm thất thoát nhiệt lượng từ 20% đến 30%, qua đó tiết kiệm điện năng đáng kể. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền, nhờ khả năng cách âm hiệu quả, thay thế cho vật liệu truyền thống. Đặc biệt, tại bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ mà còn dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Thái Bình (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Thái Bình (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Thái Bình (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế dưới dạng sandwich với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0,35mm đến 0,7mm. Bên trong, lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42 kg/m³. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng cho các công trình. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR còn được chứng nhận về an toàn cháy nổ, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh, và các công trình công nghiệp khác. Nhờ vào tính năng vượt trội, panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành vật liệu xây dựng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, và được xử lý bằng quy trình chống oxy hóa, đảm bảo tính bền vững và không bị ăn mòn theo thời gian. Đặc điểm nổi bật của lớp mặt ngoài này là khả năng chịu lực tốt và kháng chịu các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, thiết kế có gân chạy ngang giúp tối ưu hóa việc thoát nước, đặc biệt là trong mùa mưa, góp phần nâng cao hiệu suất hoạt động của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc cải thiện hiệu suất năng lượng trong các công trình xây dựng. Với lõi cách nhiệt được làm từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, mang lại sự nhẹ nhàng và dễ dàng lắp đặt. Lõi PU, được hình thành qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR cung cấp những cải tiến vượt trội với tỉ lệ isocyanurate cao, đem lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn, cho phép tiết kiệm năng lượng hiệu quả và nâng cao độ bền cho công trình. Sự lựa chọn giữa PU và PIR tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của từng dự án.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương đương với tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt trong của panel không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Điều này đảm bảo bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người là phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp hạn chế việc gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Với thiết kế này, panel không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được ứng dụng rộng rãi trong các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt, chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Đặc biệt, tấm panel này rất thích hợp cho những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao, đồng thời còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng đáng kể.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được phân loại dựa trên vị trí sử dụng với đặc điểm nổi bật là khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt. Vật liệu này có lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, giúp bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU cung cấp khả năng cách nhiệt tốt, duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí, qua đó tiết kiệm năng lượng. Các ứng dụng phổ biến bao gồm nhà máy, kho bãi và công trình thương mại, làm cho tấm panel PU trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho yêu cầu bền vững.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là công nghệ tiên tiến được sử dụng trong kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Cả hai vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt cao, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này rất quan trọng để bảo quản hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm yêu cầu điều kiện làm lạnh nghiêm ngặt. Panel PU/PIR có thể được sử dụng cho tường, trần và nền của các kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được thiết kế với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Vật liệu này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt trong những điều kiện chênh lệch lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ vào khả năng duy trì nền nhiệt ổn định, tấm Panel PU/PIR góp phần giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm, từ đó tiết kiệm năng lượng đáng kể. Điều này đặc biệt có lợi cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng khác.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm âm hiệu quả từ 60% đến 80% các tần số âm thanh khi truyền qua. Điều này mang lại sự yên tĩnh đáng kể cho không gian bên trong, rất hữu ích cho những khu vực như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hay công trình dân dụng gần khu ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn lý tưởng cho các công trình cần khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sự hiệu quả trong việc cách âm cùng khả năng chống ồn của loại panel này khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống cháy tuyệt vời, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, nhờ vào lõi PIR, sản phẩm tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ. Với cấu trúc phân tử kháng cháy, panel giúp hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc hại. Nhiều sản phẩm đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84. Điều này khiến panel PU/PIR trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc, nhờ cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Sự kết hợp này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn tạo điều kiện thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không những tiết kiệm thời gian, công sức mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, đồng thời đảm bảo chất lượng và độ bền cho công trình.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR được thiết kế với bề mặt từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm cao. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, không bị mốc hay mục, vượt trội hơn so với các vật liệu hữu cơ. Những đặc điểm này giúp công trình duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt là trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, khu vực gần biển hoặc nơi có độ ẩm cao. Sự hiệu quả của panel PU/PIR trong việc chống ẩm và ăn mòn là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone. Bên cạnh đó, thiết kế của panel cho phép tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần đáng kể vào việc giảm thiểu rác thải xây dựng. Sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn hỗ trợ các công trình đạt tiêu chuẩn xanh, hướng tới sự phát triển bền vững. Vì vậy, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho những dự án mang tính bền vững và trách nhiệm với môi trường.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu, panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Với thiết kế lắp ghép thông minh, quy trình lắp đặt trở nên nhanh chóng, dễ dàng, không yêu cầu nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Từ đó, các nhà thầu có thể tiết kiệm chi phí thuê mặt bằng và nhân công, đồng thời nâng cao hiệu suất công việc. Đây là lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và tinh tế cho công trình. Với sự đa dạng màu sắc, từ những gam trung tính đến các màu sắc nổi bật, sản phẩm đáp ứng mọi yêu cầu của kiến trúc sư. Bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nên những điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, tấm panel không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí hoàn thiện, mang lại giải pháp tối ưu cho mọi công trình.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng, bao gồm căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn giúp tạo dựng không gian sống yên tĩnh nhờ khả năng cách âm hiệu quả. Trong kiến trúc, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, bảo vệ công trình trước thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm thiểu truyền nhiệt. Nó cũng cho phép tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí vận hành. Được ưa chuộng trong các công trình xanh, panel này cũng mang lại độ bền cao và dễ bảo dưỡng, hỗ trợ tạo ra điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Thái Bình (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với cấu trúc bao gồm ba lớp chủ yếu. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự chắc chắn và bền bỉ cho sản phẩm. Lớp cách nhiệt ở giữa được chế tạo từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp cải thiện khả năng cách nhiệt cho công trình. Với các đặc tính ưu việt như cách nhiệt tốt, chịu nhiệt độ cao, chống cháy và khả năng giảm tiếng ồn, tấm panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực của nhiệt độ và âm thanh, mà còn góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Sản phẩm này là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao trong mọi điều kiện thời tiết. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, phản ánh khả năng chịu lực tốt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước khi có mưa, bảo đảm an toàn và hiệu quả sử dụng cho công trình. Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi tạo ra các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 150kg/m³, Rockwool sở hữu khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel và được kết nối chặt chẽ, được chèn vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng được liên kết với nhau cũng như với các tấm tôn bên trên và bên dưới bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo nên một khối hoàn chỉnh và chắc chắn. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và bề mặt kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm panel.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có sự khác biệt rõ ràng. Tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn với con người. Điều này rất quan trọng để tránh các vết xước ngoài da khi sử dụng. Thông thường, bề mặt này được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn cho người sử dụng trong môi trường công nghiệp.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng cung cấp tính năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo chiều dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại có đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và lắp đặt.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi sợi đá tự nhiên (Rockwool), tấm panel này không chỉ đảm bảo tính năng chống cháy vượt trội mà còn bảo vệ an toàn cho công trình. Được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, sản phẩm lý tưởng cho nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Nhờ cấu trúc xốp của lõi Rockwool, tấm panel giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng, chủ yếu phục vụ cho các vách ngăn bên ngoài trong xây dựng công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này thích hợp cho những công trình đòi hỏi khắt khe về độ bền. Điểm mạnh nổi bật của tấm panel là tính năng chống cháy, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, từ đó đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool mang lại ưu điểm vượt trội với khả năng chống cháy nổi bật. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, Rockwool là vật liệu không cháy, đảm bảo sự an toàn cho các công trình, đặc biệt trong những khu vực có yêu cầu cao về chống cháy như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ ngăn chặn sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, tạo điều kiện làm việc an toàn cho người lao động và bảo vệ tài sản hiệu quả.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ bên trong luôn ổn định. Đặc biệt, tính năng này rất quan trọng trong các ứng dụng như kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, giảm thiểu tác động đến môi trường.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần khả năng cách âm hiệu quả. Với cấu trúc đặc biệt, vật liệu này giúp giảm thiểu tối đa tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong. Điều này rất quan trọng trong các môi trường yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ ngăn chặn âm thanh mà còn tạo ra một không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Sử dụng Panel Rockwool, bạn sẽ tận hưởng sự yên tĩnh và giảm căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm, giúp duy trì độ bền cho công trình. Nhờ vào tính năng này, tuổi thọ của tấm panel được kéo dài, đảm bảo sự ổn định và an toàn cho các công trình xây dựng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội, nhờ được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất. Với cấu trúc xốp, Rockwool không chỉ ngăn ngừa sự xâm nhập của nước mà còn giảm thiểu nguy cơ phát sinh nấm mốc, đảm bảo không gian sống và làm việc luôn khô ráo. Hơn nữa, tính bền vững và khả năng tái chế của Rockwool giúp tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Điều này khiến Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm về khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, giúp tấm panel không bị hư hỏng khi chịu lực va đập mạnh. Điều này đảm bảo công trình được bảo vệ tốt hơn trước các tác động cơ học, từ đó nâng cao độ bền và tuổi thọ sử dụng. Sự ổn định của tấm panel còn giúp duy trì hình dạng và chức năng, giảm thiểu chi phí bảo trì. Với những ưu điểm vượt trội, Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù Panel Rockwool yêu cầu chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu xây dựng khác, nhưng những lợi ích lâu dài mà nó mang lại khiến cho sự đầu tư này trở nên hợp lý. Khả năng cách nhiệt ưu việt giúp giảm chi phí năng lượng trong quá trình sử dụng, trong khi tính năng chống cháy đảm bảo an toàn cho công trình. Hơn nữa, độ bền cao của Rockwool kéo dài tuổi thọ công trình, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiết kiệm chi phí trong dài hạn.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một sản phẩm vật liệu xây dựng tiên tiến, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng bởi những ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, panel Rockwool không chỉ giúp mang lại không gian sống và làm việc thoải mái mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Sản phẩm có trọng lượng nhẹ, độ bền cao, giúp việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng, đồng thời cho phép tái cấu trúc không gian thuận lợi. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool góp phần giảm tải trọng cho móng, chống cháy, đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại và tiết kiệm năng lượng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai quan tâm đến sự bền vững và hiệu quả trong xây dựng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một lựa chọn tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi yêu cầu các tiêu chuẩn an toàn cao như nhà máy và kho xưởng. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này mang lại sự an toàn trong việc chống cháy. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn rất phù hợp cho các không gian cần giảm thiểu tiếng ồn như văn phòng, bệnh viện và trường học, từ đó tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh và dễ chịu. Hệ số dẫn nhiệt thấp giúp cách nhiệt hiệu quả, trong khi khả năng chống ẩm tốt của panel này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Với những ưu điểm vượt trội, Panel Rockwool đã và đang được ưa chuộng trong nhiều công trình công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Thái Bình (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Thái Bình (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Thái Bình (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc bao gồm một lớp vỏ ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa tấm panel, lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3 được cấu tạo từ các sợi thủy tinh mịn và rỗng. Nhờ vào đặc tính vật lý vượt trội, tấm panel này có khả năng giảm truyền nhiệt và ngăn chặn tiếng ồn hiệu quả, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng cũng như phòng máy điều hòa. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và khả năng tiêu âm của tấm Panel Glasswool không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn góp phần tạo ra môi trường làm việc thoải mái và tiết kiệm năng lượng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp phía trên cùng, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bền vững vẻ đẹp của ngoại thất trong thời gian dài. Bề mặt kim loại thường được hoàn thiện bằng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Lớp sơn này không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng luôn mới mẻ. Nhờ đó, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình kiến trúc hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng trong các tấm panel và tấm cách âm, được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Với cấu trúc sợi đan xen, nó tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp tối ưu hóa khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc biệt, lõi glasswool không chỉ có đặc tính không cháy, không thấm nước mà còn nhẹ, mang lại sự tiện lợi trong việc thi công. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Với tính năng cách nhiệt hiệu quả và bền vững, lõi glasswool không chỉ đáp ứng nhu cầu kỹ thuật mà còn thể hiện sự thân thiện với môi trường, là lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt, bao gồm lớp inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chúng có khả năng chống ẩm và thấm nước hiệu quả, bảo vệ cấu trúc khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ tăng cường tính năng cách nhiệt mà còn chống cháy và cách âm, giúp tạo ra môi trường sống và làm việc an toàn, thoải mái hơn. Với các đặc tính vượt trội này, Panel Glasswool ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng và cách nhiệt.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, thường là 48kg/m3 và 64kg/m3. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hóa khả năng cách âm, cách nhiệt và đảm bảo hiệu suất cho từng ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, phổ biến là 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, đáp ứng hiệu quả trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là vật liệu lý tưởng cho các bức vách nội thất trong công trình nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, tấm panel này tạo ra một lớp bảo vệ vững chắc cho không gian bên trong. Thường được sử dụng tại các nhà máy, văn phòng, phòng sạch, hay những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn, Tấm Panel Glasswool là lựa chọn tối ưu cho công trình xây dựng hiện đại.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho hệ thống tường bao che bên ngoài, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với lớp ngoài làm từ tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn cách âm và chống cháy tốt. Sự bền vững và khả năng chịu đựng tác động môi trường giúp tấm Panel Glasswool thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho và trung tâm thương mại.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì ngọn lửa, có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khói độc. Điều này tạo ra sự an toàn rõ rệt so với các vật liệu như EPS, dễ bắt lửa và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không bằng tính an toàn tự nhiên của Glasswool. So với Rockwool, Glasswool còn có ưu điểm về trọng lượng nhẹ và tính thân thiện trong thi công.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Chúng đan xen nhau, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, qua đó giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. So với lõi EPS và PU có cấu trúc đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn hẳn. Ngoài ra, kính Rockwool dù cũng có tính năng cách âm tốt nhưng Glasswool lại có trọng lượng nhẹ hơn và ít sinh bụi, thuận tiện cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm vượt trội với khả năng chống thấm hiệu quả nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng bọc tôn ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn hoàn toàn không bị mối mọt, không mục nát, giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, Glasswool vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với các vật liệu như PU dễ bị xẹp lún hay EPS giòn vỡ, Panel Glasswool là lựa chọn tối ưu cho công trình dài hạn với tính bền vững và ít yêu cầu bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Không giống như nhiều vật liệu khác, sản phẩm này không chứa các chất gây ung thư như amiang, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, panel glasswool còn không góp phần vào hiệu ứng nhà kính hay hiện tượng nóng lên toàn cầu, giúp bảo vệ môi trường. Với những ưu điểm vượt trội này, panel bông thủy tinh glasswool là sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình xây dựng hiện đại và bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn signifilcantly so với Rockwool. Nhờ đó, sản phẩm này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi hơn trong việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các loại vật liệu như PU hay EPS, Glasswool không chỉ duy trì ưu điểm nhẹ mà còn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy, góp phần tối ưu hóa hiệu quả thi công mà không làm gia tăng chi phí.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool mang lại giá thành hợp lý so với hiệu quả sử dụng, đặc biệt khi so sánh với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool. Tuy có mức giá trung bình, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả, vượt trội hơn so với nhiều lựa chọn khác. Trong khi EPS có giá rẻ hơn, Glasswool lại nổi bật với độ an toàn và chất lượng vượt trội, là giải pháp tối ưu cho cả công trình dân dụng và công nghiệp. Sự kết hợp giữa chi phí hợp lý và hiệu quả tốt khiến Glasswool trở thành lựa chọn “đáng đồng tiền” cho mọi chủ đầu tư.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn tối ưu hóa chi phí. Nhờ vào trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng trong việc lắp đặt và di dời, rất thích hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Đây cũng là lựa chọn hàng đầu cho vách ngăn, tường bao và trần nhà, đảm bảo yêu cầu về cách âm, chống cháy và sự riêng tư.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh, kho mát nhờ vào cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, giúp tiết kiệm năng lượng và đảm bảo các tiêu chuẩn vệ sinh cao.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Thái Bình (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Thái Bình (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Thái Bình (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hoặc công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Panel này còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ, dễ dàng vận chuyển, thi công. Sử dụng panel kho lạnh EPS giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành, bảo vệ chất lượng sản phẩm hiệu quả.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Được cấu tạo bởi hai lớp bọc ngoài làm từ inox hoặc tôn với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, bên trong là lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Tính năng cách nhiệt vượt trội của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp giảm thiểu tối đa việc truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài, đồng thời tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh hiệu quả.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đóng vai trò bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm cung cấp độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Với tỷ trọng 30-42 kg/m³, sản phẩm đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và nhẹ, thuận tiện cho quá trình lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, như lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi khỏi tác động môi trường. Đặc biệt, lớp này chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền bỉ, phù hợp cho các điều kiện ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể được ốp bằng tôn hoặc Inox với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm, phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, trong khi vách ngoài chịu tác động môi trường tốt hơn, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng trong kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh được chế tạo từ EPS với hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và PU là 0.022 W/m.K, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ đó, tấm panel này giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh, qua đó nâng cao hiệu suất hoạt động của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi mà việc duy trì nhiệt độ ổn định là thiết yếu để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được chế tạo từ EPS và PU, mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước giúp ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn bảo vệ không gian bên trong. Điều này giúp panel duy trì tính ổn định, tránh hiện tượng mốc, phồng rộp, thích hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt với nước đọng. Việc sử dụng tấm panel này là rất cần thiết để bảo vệ sản phẩm, đảm bảo chất lượng và kéo dài tuổi thọ của hàng hóa trong kho lạnh.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh được sản xuất với cấu trúc se khít từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, mang lại khả năng cách âm ưu việt. Sản phẩm này giúp giảm khoảng 60% tần số tiếng ồn khi truyền qua bề mặt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần chống ồn, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Với tính năng cách nhiệt vượt trội cùng khả năng giảm âm thanh hiệu quả, tấm panel không chỉ bảo vệ không gian khỏi sự ồn ào mà còn tạo ra môi trường yên tĩnh, thoải mái cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, với trọng lượng nhẹ là một trong những yếu tố nổi bật. Khối lượng nhẹ giúp việc vận chuyển dễ dàng hơn, đồng thời giảm thiểu áp lực trong quá trình thi công. Nhờ vào cấu trúc thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, góp phần tối ưu hóa thời gian và chi phí lao động. Sự thuận tiện trong việc thi công không chỉ giúp tiết kiệm nguồn lực mà còn đảm bảo chất lượng công trình, tạo nên giải pháp hiệu quả cho các kho lạnh hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Lõi EPS của tấm panel có thể tái chế và sử dụng lại, góp phần giảm thiểu chất thải và tác động đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và không gây hại cho môi trường. Việc sử dụng những sản phẩm này không chỉ giúp bảo vệ nguồn tài nguyên thiên nhiên mà còn hỗ trợ các doanh nghiệp trong nỗ lực xây dựng hình ảnh thân thiện với môi trường.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ thấp từ -18°C đến -40°C, panel PU duy trì nhiệt độ ổn định, giúp giảm bớt tải cho hệ thống máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn trong việc giữ nhiệt ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện. Do đó, panel PU là lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh hiện đại.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm yêu cầu môi trường ổn định và không có độ ẩm. Tấm Panel PU được ứng dụng rộng rãi nhờ vào kết cấu kín, khả năng không hút ẩm và không ngấm nước, từ đó tạo ra môi trường khô ráo, sạch sẽ cho các sản phẩm nhạy cảm. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ thấm nước và dễ xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, không đáp ứng được yêu cầu cao về độ sạch, làm cho Panel PU trở thành lựa chọn ưu tiên trong các kho lạnh hiện đại.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh tại siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm, nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C. Đây là điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống, đảm bảo chất lượng sản phẩm. Bên cạnh đó, lớp PU bền chắc không bị biến dạng, thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Trong khi đó, Panel EPS thường chỉ phù hợp với kho mát nhỏ và dễ bị hư hỏng khi sử dụng liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module dễ tháo lắp bằng khớp nối camlock. Điều này mang lại tính linh hoạt và khả năng kín khí tốt, giúp bảo quản hàng hóa hiệu quả. Khi cần di chuyển, tấm Panel PU vẫn giữ được hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ vào độ bền cơ học cao. Ngược lại, tấm EPS dễ nứt vỡ khi tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần tái sử dụng sau. Do đó, Panel PU là lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh di động.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc lựa chọn vật liệu cách nhiệt đóng vai trò vô cùng quan trọng. Tấm panel PU là lựa chọn tối ưu, cung cấp hiệu suất cách nhiệt vượt trội và ổn định trong suốt hàng chục năm. So với tấm panel EPS, panel PU không chỉ an toàn mà còn tránh tình trạng lão hóa sớm và xuống cấp khi vận hành liên tục. Ngược lại, tấm panel EPS chỉ phù hợp với các công trình có quy mô nhỏ và yêu cầu nhiệt độ ít khắc nghiệt hơn, không thể đáp ứng hiệu quả cho kho lạnh lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon trong thời gian dài. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí so với hệ thống lạnh công nghiệp mà còn dễ dàng lắp đặt và vận hành, mang lại sự tiện lợi và hiệu quả trong việc bảo quản các loại thực phẩm tại nhà.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê sản xuất rượu vang và bia thủ công tại nhà thường yêu cầu một môi trường bảo quản ổn định về nhiệt độ và độ ẩm. Tấm Panel PU kho lạnh chính là giải pháp hoàn hảo. Với khả năng cách nhiệt tốt, loại panel này giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản rượu vang và bia, từ đó đảm bảo chất lượng và hương vị nguyên bản. Ngoài ra, việc sử dụng panel PU cũng giúp tiết kiệm chi phí đầu tư, mang lại hiệu quả lâu dài cho những ai yêu thích nghệ thuật ủ bia và sản xuất rượu vang tại nhà.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, việc sử dụng vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt trở nên cần thiết để tối ưu hóa sự thoải mái cho không gian sống. Panel PU kho lạnh không chỉ giúp cách nhiệt cho tường và trần, mà còn giảm thiểu nhiệt độ bên trong, tạo điều kiện mát mẻ trong những ngày nắng nóng. Điều này đồng nghĩa với việc tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, giúp giảm chi phí sinh hoạt. Giải pháp này rõ ràng là lựa chọn hiệu quả và tiết kiệm hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu nóng bức như miền Trung, ứng dụng Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, đặc biệt là panel PU, mang lại giải pháp hiệu quả cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa, từ đó tiết kiệm điện năng. Việc sử dụng panel PU không chỉ giúp hạ nhiệt độ trong không gian sống mà còn tạo ra môi trường thoải mái, dễ chịu cho người sử dụng. Đây là lựa chọn thông minh cho các gia đình trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng hệ thống tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế cần bảo quản ở nhiệt độ thấp. Tấm panel này không chỉ sở hữu khả năng cách nhiệt tuyệt vời mà còn có tính năng chống cháy, đảm bảo bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc ứng dụng tấm panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn giúp các cơ sở y tế giảm thiểu rủi ro trong công tác chăm sóc sức khỏe.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Thái Bình (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong các hệ thống sấy công nghiệp, được thiết kế với lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm và lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, có nhiệm vụ cách nhiệt và duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy vào chất liệu lõi cách nhiệt, panel lò sấy còn nổi bật với tính năng chống cháy và khả năng chịu đựng các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Ngoài ra, việc thi công và lắp đặt panel lò sấy là dễ dàng, nhờ đó, nó được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại tính năng bền bỉ và độ an toàn cao. Chúng đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, nhờ vậy hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này chịu được các lực tác động và môi trường khắc nghiệt. Đặc biệt, gân chạy ngang trên bề mặt giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa, đảm bảo tính năng hoạt động ổn định và lâu dài của lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen và liên kết chặt chẽ theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, kết hợp với keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành một khối đồng nhất giữa các tấm bông khoáng và các tấm kim loại bên trên, bên dưới. Với công nghệ sản xuất hiện đại, tấm Panel không chỉ có độ cách nhiệt tốt mà còn có độ cứng cao, nhờ vào chất liệu bông khoáng được tạo ra từ quặng đá Dolomit và Bazan ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nhất là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như ở bề mặt ngoài. Do tấm này trực tiếp tiếp xúc với nhiệt độ cao, nên thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn, đảm bảo độ bền và hiệu quả khi hoạt động dưới nhiệt độ khắc nghiệt.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng Rockwool với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Tỷ trọng lõi ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và cách âm của tấm panel, cũng như độ bền và khả năng chống cháy. Tấm với tỷ trọng 80kg/m³ thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu nhẹ nhàng, trong khi tấm với tỷ trọng 120kg/m³ mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm tốt hơn, thích hợp cho những môi trường khắt khe hơn.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến là 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này có tác dụng cách nhiệt và chống ồn khác nhau, phù hợp với từng loại công trình và yêu cầu kỹ thuật cụ thể. Đối với lò sấy, việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất hoạt động, giảm thiểu tổn thất nhiệt và tiết kiệm năng lượng. Việc hiểu rõ tính chất của từng loại panel đóng vai trò quan trọng trong thiết kế và thi công.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy mang lại ưu điểm vượt trội với khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ vào các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò, từ đó giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Không chỉ giữ nhiệt lâu hơn, panel còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi sự ảnh hưởng của nhiệt độ cao, đảm bảo an toàn và hiệu suất cho quá trình sấy. Do đó, đầu tư vào panel lò sấy là lựa chọn thông minh cho ngành công nghiệp.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt cao, từ 300°C đến 1000°C, giúp đáp ứng đa dạng yêu cầu ứng dụng. Chất liệu như Rockwool và Glasswool được sử dụng trong cấu tạo panel đảm bảo hiệu suất cách nhiệt vượt trội dưới những điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ vào khả năng chống biến dạng và duy trì tính năng cách nhiệt ổn định, panel lò sấy không chỉ bảo vệ an toàn cho thiết bị mà còn tối ưu hóa hiệu quả năng lượng trong quá trình vận hành. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khắt khe.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt nhờ vào lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền lửa, bảo vệ môi trường xung quanh khỏi các nguy cơ cháy nổ. Điều này cực kỳ quan trọng trong các ngành công nghiệp, nơi mà nguy cơ xảy ra sự cố nghiêm trọng do lửa là rất cao. Sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ nâng cao an toàn mà còn đảm bảo hoạt động sản xuất diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn có nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, tấm panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp bảo vệ sản phẩm trong điều kiện độ ẩm cao. Bên cạnh đó, tính năng chống ăn mòn giúp tăng cường độ bền và tuổi thọ, đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài, đặc biệt trong các lò sấy nông sản và thực phẩm. Việc này không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, nâng cao hiệu quả kinh tế cho người sử dụng.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn giảm thời gian vận hành, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Các doanh nghiệp sẽ hưởng lợi lớn từ việc tối ưu hóa chi phí vận hành, đồng thời đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng cao. Sử dụng panel lò sấy là một giải pháp thông minh cho việc tiết kiệm năng lượng trong ngành công nghiệp.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Đặc tính này rất quan trọng khi lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, giúp tăng cường tính bền vững và độ an toàn cho hệ thống. Khả năng chịu tải cao không chỉ đảm bảo ổn định trong quá trình vận hành mà còn giảm thiểu nguy cơ hư hỏng, kéo dài tuổi thọ sử dụng. Nhờ vậy, việc bảo trì và vận hành lò sấy trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng cho phép lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Hơn nữa, cấu trúc mô-đun của các panel này giúp việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản hơn, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa hiệu suất làm việc của lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là một công nghệ quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, đặc biệt trong quá trình sấy khô. Chúng được thiết kế để cung cấp nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, rất cần thiết cho việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Các sản phẩm như trái cây sấy, rau củ và hạt cần một môi trường sấy hiệu quả để giữ lại chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy không chỉ duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy mà còn giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy được trang bị tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm móc và hư hỏng trong quá trình chế biến. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ tối ưu hóa quy trình sấy mà còn góp phần giảm chi phí năng lượng. Nhờ đó, chất lượng sản phẩm nông sản được cải thiện rõ rệt, đáp ứng yêu cầu thị trường ngày càng cao.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc nghiêm ngặt là rất cần thiết, đặc biệt trong quy trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel lò sấy góp phần quan trọng trong việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Điều này giúp bảo vệ dược liệu khỏi các tác động tiêu cực của nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Sự chính xác và đáng tin cậy của panel sấy là yếu tố then chốt cho sự thành công trong ngành dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Tấm Panel sấy gỗ là một ứng dụng quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ một cách hiệu quả. Nhờ vào thiết kế thông minh, hệ thống panel duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, ngăn chặn tình trạng cong vênh và nứt gãy của gỗ trong quá trình sử dụng. Hệ thống này không chỉ bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất sản xuất. Việc ứng dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến và cần thiết trong ngành công nghiệp gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, đảm bảo hiệu quả sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp tiết kiệm thời gian và chi phí sấy khô. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu tổn thất chất lượng vải, mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp. Sử dụng panel lò sấy là bước tiến quan trọng trong công nghệ sản xuất hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này cần môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt nhất. Tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết, tối ưu hóa quy trình sấy, từ đó giảm thiểu hư hỏng và giữ nguyên hương vị, dinh dưỡng của thực phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn đóng góp vào việc tiết kiệm năng lượng trong quy trình công nghiệp.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ được ứng dụng trong ngành gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu đạt nhiệt độ cao và duy trì ổn định, để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Nhờ vào tính năng cách nhiệt và khả năng giảm thiểu mất nhiệt, tấm panel sấy góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm thiểu chi phí năng lượng. Việc sử dụng panel sấy không chỉ cải thiện quy trình sản xuất mà còn bảo vệ môi trường bằng cách tiết kiệm tài nguyên.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện và chip mạch. Với khả năng kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác, panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm hiệu quả, ngăn ngừa các vấn đề oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Quá trình sấy không chỉ giảm thiểu rủi ro hỏng hóc mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm điện tử. Việc sử dụng panel lò sấy trong quy trình sản xuất là một giải pháp thiết yếu để đảm bảo tính ổn định và độ bền của các linh kiện.

  • Sấy hóa chất:

Panel lò sấy đóng vai trò then chốt trong ngành công nghiệp điện tử, đặc biệt trong các cơ sở sản xuất hóa chất. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm panel này giúp duy trì môi trường sấy ổn định, ngăn ngừa tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Nhờ vào khả năng tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, góp phần quan trọng trong sự phát triển bền vững của ngành điện tử.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung là vô cùng quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Panel lò sấy với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao giúp tối ưu hóa quá trình này. Nhờ vào việc kiểm soát nhiệt độ chính xác, panel không chỉ tăng cường hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Điều này không chỉ góp phần tiết kiệm chi phí mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng, đáp ứng nhu cầu của thị trường.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Thái Bình (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã tổng hợp bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Bộ ảnh này giúp dễ dàng phân biệt các loại Panel từ vách ngoài với yêu cầu về độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh không chỉ thể hiện rõ hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ mà còn nêu bật các tính năng nổi trội, giúp bạn tiếp cận thông tin nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là thành phần không thể thiếu trong hệ thống Panel, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel với nhau, cũng như với trần hoặc sàn bê tông trong quá trình thi công. Những phụ kiện này không chỉ tăng cường tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi những tác động từ bên ngoài. Đồng thời, chúng góp phần nâng cao tính thẩm mỹ của công trình. Các phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính, thanh nhôm phào lõm, và nhiều loại khác.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi đóng vai trò quan trọng trong hệ thống cửa đi Panel, cung cấp độ bền và tính thẩm mỹ cao. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh bo đáy, gia tăng độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn có khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cho cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh và hạn chế tình trạng xệ cánh, đảm bảo hoạt động bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt hiện đại mang đến giải pháp tối ưu cho không gian sống, khác với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề. Cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt cho thiết kế nội thất. Để hoàn thành một bộ cửa trượt, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo tính bền vững và thẩm mỹ, cùng với phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ quá trình lắp đặt và vận hành. Sự kết hợp hoàn hảo này mang đến sự tiện nghi và hiện đại cho mọi không gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Thái Bình

Tại Thái Bình, những hình ảnh thực tế về Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Triệu Hổ thể hiện rõ ràng chất lượng và uy tín của sản phẩm. Các tấm panel được lắp đặt tại nhiều khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng, đều mang đến cảm giác vững chãi và thẩm mỹ. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của tôn xốp giúp tiết kiệm năng lượng và đảm bảo môi trường sống thoải mái. Những thành công này không chỉ khẳng định thương hiệu Triệu Hổ mà còn góp phần nâng cao giá trị của công trình.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt và cách âm. Chúng thường được sử dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, cũng như trong các khu công nghiệp. Ngoài ra, các công trình nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách cũng rất phù hợp với loại vách ngăn này. Đặc biệt, với khả năng duy trì ổn định nhiệt độ, chúng được ưa chuộng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt nổi bật hơn hẳn so với tường truyền thống nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Các tấm panel này có cấu trúc sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa, ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài, giúp giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, chúng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn. Với độ bền cao cùng khả năng chống thấm và chống cháy tốt, vách ngăn tôn xốp đảm bảo sự an toàn và bảo vệ tối ưu cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt thường sử dụng các loại vật liệu như Rockwool và Glasswool, có khả năng chống cháy xuất sắc. Cả hai loại vật liệu này đều có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong những khu vực cần sự an toàn tối đa như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp. Sự bền vững và độ an toàn của vách ngăn tôn xốp panel làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, đặc biệt là các loại Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm tốt. Nhờ vào cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn bên trong. Điều này rất quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc khu dân cư cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.

Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Thái Bình không?

Công ty Triệu Hổ đã và đang hoạt động mạnh mẽ trong lĩnh vực cung cấp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, bao gồm các sản phẩm như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến Thái Bình, giúp khách hàng thuận tiện trong việc nhận hàng. Với kho hàng trải khắp toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm được kiểm soát kỹ lưỡng, tránh tình trạng hư hỏng trong quá trình vận chuyển.

Trong thời đại hiện nay, việc lựa chọn vật liệu xây dựng phù hợp là rất quan trọng. Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Thái Bình đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình. Với những ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt, độ bền và tính thẩm mỹ, sản phẩm này đáp ứng tốt nhu cầu của khách hàng. Triệu Hổ hy vọng rằng những thông tin cung cấp sẽ giúp quý khách hàng nhanh chóng xác định được giải pháp tối ưu cho công trình của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết hơn!

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.