Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Thanh Hóa “Hữu ích”

5/5 - (4701 bình chọn)

Mục lục bài viết

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Thanh Hóa | Không thể bỏ qua | CK 5% – 10%

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Thanh Hóa đại diện cho bước đột phá trong ngành xây dựng hiện đại. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu về tốc độ thi công mà còn đảm bảo hiệu quả và tính bền vững. So với tường gạch truyền thống thường tốn nhiều thời gian và công sức, vách ngăn panel mang lại giải pháp nhẹ nhàng, gọn gàng hơn với khả năng cách nhiệt vượt trội. Việc áp dụng panel trong xây dựng giúp rút ngắn tiến độ thi công, tiết kiệm chi phí và giảm thiểu rủi ro. Hơn thế nữa, Vách Ngăn Tôn Xốp còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ tính năng tối ưu hóa năng lượng. Đây thực sự là xu hướng mới, phản ánh sự chuyển mình mạnh mẽ trong cách thức xây dựng, nơi mà sự tinh gọn và thông minh trở thành tiêu chí hàng đầu.

Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Thanh Hóa

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một trong những vật liệu xây dựng tiên tiến hiện nay, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu khả năng cách nhiệt và cách âm, sản phẩm không chỉ giúp cải thiện môi trường bên trong mà còn giảm tải trọng cho công trình, đem lại hiệu quả thi công nhanh chóng. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi tốc độ và tính bền vững là những yếu tố quyết định, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt đã trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, sản phẩm này đang mở ra hướng đi mới cho kiến trúc, làm thay đổi cách chúng ta nghĩ về vật liệu xây dựng.

Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Thanh Hóa

Tại Thanh Hóa, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một sản phẩm nổi bật trong ngành xây dựng và cách âm. Với nhiều tên gọi quen thuộc như panel, tấm panel, tôn panel, và tấm sandwich panel, sản phẩm này phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau. Được thiết kế đặc biệt để cách nhiệt và cách âm hiệu quả, Vách Ngăn Tôn Xốp giúp tối ưu hóa không gian sống và làm việc. Từ tấm panel cách nhiệt đến tấm panel nhôm, mỗi loại đều mang lại những lợi ích riêng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.

Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Thanh Hóa

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng vách ngăn và tường cách nhiệt. Được cấu tạo bởi lõi xốp EPS bao quanh bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, giúp cách âm và cách nhiệt tối ưu. Với trọng lượng nhẹ và khả năng thi công dễ dàng, tấm panel EPS được ưa chuộng trong các công trình như kho lạnh, nhà xưởng, hoặc nơi cần giữ nhiệt độ ổn định. Chi phí hợp lý cũng là một ưu điểm nổi bật của sản phẩm.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, là lớp phía trên cùng, thường làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, đảm bảo vẻ đẹp lâu dài cho ngoại thất. Lớp sơn phủ được sử dụng thường là các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động thời tiết đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp bề mặt này từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang để tối ưu hóa khả năng thoát nước trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này nâng cao khả năng cách nhiệt, giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng nhẹ từ 8kg/m³ đến 40kg/m³ nhưng lại cho khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo tính bền vững trong nhiều công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm tối ưu hóa khả năng chống ẩm và chống thấm. Khác với lớp ngoài có các đường gân sâu và rõ, tôn mặt trong lại được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ gây xước cho da người khi tiếp xúc trực tiếp. Với tính năng chịu lực tốt và độ bền cao, lớp cách nhiệt cuối không chỉ bảo vệ hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng trong quá trình vận chuyển và lắp đặt.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, chúng tạo ra những sản phẩm hoàn chỉnh với vách panel có ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển và đặc biệt là giá thành hợp lý. Panel EPS thường được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và cách âm, mang lại giải pháp tối ưu cho nhiều công trình.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một sản phẩm cải tiến từ xốp EPS thông thường, với lõi xốp được bổ sung các phụ gia đặc biệt giúp ngăn chặn sự lan tỏa của lửa. Với tính năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, loại panel này không chỉ bảo vệ an toàn cho công trình mà còn nâng cao chất lượng sống cho người sử dụng. Mặc dù giá thành vật liệu cao hơn so với panel EPS thông thường, nhưng lợi ích về an toàn cháy nổ và hiệu suất năng lượng mà nó mang lại là rất đáng giá trong xây dựng hiện đại.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Những tấm panel này không chỉ được sử dụng làm vách ngăn phòng mà còn làm trần, mang lại hiệu quả cao trong việc bảo ôn nhiệt độ bên trong. Nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, sản phẩm giúp duy trì sự thoải mái cho người sử dụng và tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, panel EPS còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc yên tĩnh và hiệu quả tại các nhà máy, nhà xưởng.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiện đại cho việc xây dựng tường bao các công trình. Với cấu trúc xốp nhẹ, panel này có khả năng ngăn cản nhiệt độ, giúp duy trì môi trường bên trong thoải mái trong mọi điều kiện thời tiết. Bên cạnh đó, tính năng phân tán âm thanh của nó giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài, tạo không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Panel EPS cũng mang lại lớp bảo vệ chống lại vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình. Sản phẩm này là sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), panel EPS giúp giảm thiểu hơi nóng và ngăn chặn sự bắt lửa, có thể chịu nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Lớp xốp có độ khít cao, ngăn cản sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc, bảo vệ panel từ bên trong. Do đó, tấm panel EPS không chỉ giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè mà còn ấm áp vào mùa đông, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS có ưu điểm nổi bật trong khả năng cách âm nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm, tần số được giảm xuống khoảng 60% so với mức ban đầu, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Đặc tính này khiến panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần sự yên tĩnh. Ngoài ra, nó cũng thích hợp cho các công trình yêu cầu âm thanh tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đảm bảo không gian riêng tư và thoải mái.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng tiêu dùng trong các công trình. Khi lắp đặt tấm panel EPS, nhiệt độ nóng sẽ được ngăn chặn xâm nhập vào bên trong, từ đó giảm thiểu sự tiêu tốn điện năng của các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ nguyên lý hoạt động này, panel EPS không chỉ đảm bảo hiệu quả bảo ôn mà còn giúp giảm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS, với trọng lượng siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật cho các công trình xây dựng. Việc giảm tải trọng giúp nâng cao độ ổn định cho nhà tiền chế và công trình cao tầng. Ngoài ra, trọng lượng nhẹ còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, từ đó rút ngắn thời gian thi công và giảm thiểu chi phí. Sử dụng vật liệu EPS không chỉ mang lại hiệu suất cao mà còn cải thiện tính bền vững cho các dự án xây dựng, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một loại vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào khả năng tái sử dụng và tái chế cao. Với thành phần không chứa chất độc hại, panel EPS không sinh bụi hay khí gây hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Mặc dù có thể sử dụng nhiều lần (tối đa 20 năm), người dùng cần chú ý đến độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm có thể suy giảm, do đó nên thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS được ưu việt với khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Sản phẩm còn giữ được độ bền cao khi tiếp xúc với môi trường ẩm thấp hay nắng mưa trực tiếp, không bị cong vênh theo thời gian. Việc sử dụng các vật liệu tái chế trong sản xuất panel EPS không chỉ giúp giảm thiểu tác động đến môi trường mà còn dễ dàng trong việc lắp đặt và bảo trì.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) được biết đến với ưu điểm nổi bật về tính kinh tế. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trên mỗi đơn vị chi phí. Khả năng cách nhiệt vượt trội cùng với trọng lượng nhẹ giúp dễ dàng vận chuyển và lắp đặt, giảm thiểu chi phí nhân công. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm cho phép người sử dụng tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế, làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS, với đặc tính nhẹ và khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả, đã trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng. Trong các văn phòng tòa nhà, panel này thường được sử dụng làm vách ngăn nhờ vào việc dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, Panel EPS không chỉ làm vách ngăn mà còn được ứng dụng làm trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar hay phòng thu, panel này có thể thay thế cho vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo thành hệ thống cách âm hiệu quả cho phòng họp và thư viện. Tính linh động của Panel EPS cũng cho phép sử dụng làm vách ngăn tạm thời trong các khu vực cải tạo.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội. Đây là vật liệu hoàn hảo cho vách ngăn và tấm trần trong phòng sạch, khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao như cong vênh và mục rã. Đặc biệt, trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt tối ưu, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, panel này còn được sử dụng để lắp nền, thay thế vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm hiệu quả. Đối với môi trường như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo điều kiện vô trùng và ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Thanh Hóa (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Thanh Hóa (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Thanh Hóa (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng tiên tiến, thuộc loại panel sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Giữa hai lớp tôn này là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sản phẩm được phát triển với mục tiêu tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời đảm bảo tính chịu lực cao và đáp ứng các yêu cầu về an toàn cháy nổ. Nhờ vào cấu trúc này, tấm panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng cho các công trình xây dựng. Với những ưu điểm vượt trội, panel PU/PIR đã trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều lĩnh vực như công nghiệp, thương mại và xây dựng dân dụng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, được bảo vệ bởi một quy trình chống oxy hóa hiệu quả. Nhờ đó, lớp bề mặt này có khả năng chống lại sự ăn mòn trong thời gian dài, đảm bảo độ bền bỉ khi chịu tác động của các lực bên ngoài và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, được thiết kế với những gân chạy ngang để tăng cường khả năng thoát nước, đặc biệt hữu ích trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho việc giữ nhiệt hiệu quả trong các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt được sản xuất từ hai hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR có cấu trúc tương tự nhưng được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội hơn. Nhờ những đặc tính này, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo an toàn và tiện lợi cho người sử dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Mặt ngoài có đường gân sâu và rõ rệt, giúp tăng cường độ bền và aesthetics. Trong khi đó, mặt trong của tôn không có các đường gân này, thường là bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm hạn chế gây trầy xước cho người sử dụng. Thiết kế này không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn tạo sự thoải mái và an toàn trong quá trình tiếp xúc. Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp hoàn hảo cho các không gian dân dụng, đáp ứng nhu cầu cao về thẩm mỹ và hiệu suất. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ dễ dàng vệ sinh mà còn có độ bền cao. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo điều kiện sống và làm việc thoải mái. Bên cạnh đó, tấm panel còn có khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, giúp tối ưu hóa chi phí và nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là lựa chọn tối ưu cho các công trình chịu tác động của môi trường khắc nghiệt. Được cấu tạo từ lớp tôn mạ cao cấp, panel này không chỉ chống ăn mòn mà còn bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn do thời tiết. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Nhờ tính bền bỉ và thẩm mỹ cao, panel PU rất thường được áp dụng trong các nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR) mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào cấu tạo đặc biệt, panel giữ nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này rất quan trọng cho việc bảo quản hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm, yêu cầu điều kiện lạnh lý tưởng. Các panel này được sử dụng để lắp đặt tường, trần và nền cho kho lạnh, kho đông, hầm đông, giúp bảo vệ hàng hóa hiệu quả.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp. Đây là yếu tố quan trọng giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả trong các môi trường có sự chênh lệch lớn về nhiệt độ giữa bên trong và bên ngoài. Sự duy trì nhiệt độ ổn định không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm. Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng cần tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Khả năng giảm thiểu tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt đạt khoảng 60% – 80% so với tần số thực, tạo ra không gian yên tĩnh lý tưởng. Sản phẩm này rất phù hợp cho các nhà xưởng cần hạn chế tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc các công trình dân dụng tại khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được sử dụng để làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đáp ứng nhu cầu chống ồn hiệu quả.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR của tấm panel tự động ngừng cháy khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR đã đạt tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 hoặc ASTM E84. Do đó, đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và các nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là một giải pháp xây dựng ưu việt với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Kết cấu ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong giúp sản phẩm không chỉ giảm tải trọng lên công trình mà còn dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Ưu điểm này tạo ra hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, giảm thời gian thi công, tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng công trình một cách đáng kể.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Với bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, panel có khả năng chống gỉ sét, chịu đựng tốt các tác động từ axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, không bị mốc hay mục, đảm bảo độ bền cho công trình. Điều này đặc biệt hữu ích trong các môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, giúp nâng cao tuổi thọ và hiệu quả sử dụng của công trình.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại, không chứa CFC – hợp chất gây hại cho tầng ozone. Ưu điểm nổi bật của loại panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu lượng rác thải trong quá trình xây dựng. Với tính năng này, panel PU/PIR không chỉ góp phần vào việc tiết kiệm năng lượng mà còn mang lại lợi ích cho sự phát triển bền vững. Đây chính là giải pháp lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc lắp đặt trở nên đơn giản hơn, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian, mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự tiện lợi này làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại cho các công trình. Với sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, tấm panel đáp ứng nhu cầu kiến trúc linh hoạt và phong phú. Ngoài việc có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo, sản phẩm còn có ưu điểm lớn là không cần trát vữa hay sơn sau khi lắp đặt. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí hoàn thiện mà còn giúp việc thi công nhanh chóng và hiệu quả hơn.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng hiệu quả và tạo ra môi trường sống yên tĩnh nhờ khả năng cách âm tốt. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp công trình chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt đáng kể. Ngoài ra, chúng còn tạo ra những không gian riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, rất cần thiết cho kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Hơn nữa, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh do tính năng tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường, độ bền cao và dễ bảo trì. Sử dụng panel trong kho bãi giúp bảo vệ hàng hóa khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Thanh Hóa (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế đặc biệt để cung cấp hiệu suất cách nhiệt và chống cháy tối ưu cho các công trình. Cấu trúc của tấm panel này bao gồm ba lớp chính: hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và lớp cách nhiệt ở giữa được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với khả năng chịu nhiệt độ cao, tấm Panel Rockwool không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi tác động của nhiệt độ mà còn giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng. Tính năng này khiến cho tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong xây dựng dân dụng và công nghiệp.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, trải qua quy trình chống oxy hóa nhằm nâng cao độ bền. Nhờ đó, lớp mặt ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu lực tác động cũng như thích nghi với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.3 đến 0.7mm, kèm theo gân chạy ngang, giúp việc thoát nước hiệu quả hơn trong những ngày mưa, nâng cao tuổi thọ và hiệu suất sử dụng của tấm panel.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là giải pháp ưu việt cho việc cách nhiệt trong xây dựng, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Quá trình nấu chảy và kéo sợi tạo ra các sợi nhỏ mịn, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và kết nối chặt chẽ, tạo thành khối đồng nhất. Việc liên kết giữa các tấm bông khoáng và với tôn nhờ keo tạo bọt có cường độ cao không chỉ tăng cường độ bám dính mà còn đảm bảo độ cứng của tấm panel. Sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại, sản phẩm này đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tốt, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được thiết kế với bề mặt bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm hạn chế gây ra các vết xước cho người sử dụng. Thay vào đó, nó thường ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn và tiện lợi cho người sử dụng trong quá trình lắp đặt và bảo trì.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng khác nhau, cung cấp khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Việc lựa chọn tỷ trọng đúng giúp tối ưu hóa hiệu suất công trình.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, đáp ứng yêu cầu của các công trình xây dựng hiện đại.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần hiệu quả cách nhiệt và chống ồn. Với cấu trúc lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ cực kỳ bền vững mà còn có khả năng chống cháy xuất sắc, bảo vệ an toàn cho công trình. Panel Rockwool được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, phù hợp với nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng. Lõi Rockwool xốp giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, mang lại không gian sống, làm việc thoải mái và an toàn cho người sử dụng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi chất lượng cao về cách nhiệt và cách âm. Chúng thường được sử dụng cho vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các khu công nghiệp. Với khả năng chống cháy vượt trội, panel này không chỉ đảm bảo độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Sản phẩm phù hợp với các công trình dân dụng có yêu cầu khắt khe về an toàn và hiệu suất.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C mà không bị tổn hại, sản phẩm này đảm bảo an toàn tối ưu cho các công trình, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp, nhà máy và kho chứa. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, giúp bảo vệ tài sản và tính mạng con người. Sự kết hợp giữa độ bền và tính năng chống cháy làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ vào tính năng này, nhiệt độ trong các công trình được giữ ổn định, đặc biệt là trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực đòi hỏi điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Hệ thống cách nhiệt này không chỉ bảo vệ công trình mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là vật liệu rất hiệu quả trong việc cách âm, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất. Đặc tính này đặc biệt quan trọng đối với các công trình như văn phòng, bệnh viện, và khu dân cư, nơi yêu cầu môi trường yên tĩnh. Với lõi Rockwool, các không gian sống và làm việc được cải thiện, mang lại cảm giác thoải mái và dễ chịu. Sự cách âm hiệu quả giúp nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân và tăng cường năng suất làm việc trong các môi trường chuyên nghiệp.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn ngừa ẩm mốc và hiện tượng thấm nước, rất cần thiết trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi hư hỏng do độ ẩm mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của tấm panel, góp phần đảm bảo an toàn và tiết kiệm chi phí bảo trì cho người sử dụng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Sản phẩm này được tạo ra từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, giúp nó bền vững và thân thiện với môi trường. Với khả năng chống ẩm, tấm panel Rockwool không chỉ ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc mà còn bảo đảm không gian sống luôn khô ráo, thoáng đãng. Bên cạnh đó, việc tiết kiệm năng lượng và dễ dàng tái chế của Rockwool còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, góp phần xây dựng một tương lai bền vững hơn.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống chịu va đập và độ ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel hấp thụ lực tác động mạnh mà không xảy ra hư hại. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học từ bên ngoài mà còn đảm bảo tính ổn định lâu dài trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào đặc tính này, Rockwool là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ bền cao và khả năng chống chịu tốt trong môi trường khắc nghiệt.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, lại mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài cho công trình. Nhờ khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí vận hành mà còn tối ưu hóa hiệu suất năng lượng. Thời gian sử dụng kéo dài của panel Rockwool cũng đồng nghĩa với việc giảm thiểu chi phí bảo trì. Do đó, việc đầu tư vào Panel Rockwool thực sự là một quyết định khôn ngoan cho các dự án xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ đảm bảo sự tiện nghi mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho không gian. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc, đáp ứng nhu cầu linh hoạt trong thiết kế xây dựng. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, giải pháp này giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời tăng cường khả năng chống cháy, cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Sự phát triển của Panel Rockwool phản ánh xu hướng xây dựng hiện đại, tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa chi phí cho chủ đầu tư và người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ các đặc tính vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool rất phù hợp cho các hạng mục công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, tính năng cách âm của sản phẩm này giúp tạo ra không gian yên tĩnh cho các trong văn phòng, bệnh viện và trường học, từ đó giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được áp dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như các khu vực ngoài trời. Những ưu điểm này không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe và môi trường sống xung quanh.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Thanh Hóa (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Thanh Hóa (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Thanh Hóa (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo bởi một lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài, tấm panel được bao bọc bằng inox hoặc 2 lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên độ bền cao và khả năng chống ăn mòn. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các không gian như nhà xưởng, kho lạnh, và phòng sạch. Ngoài ra, sản phẩm còn hạn chế tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh hơn, phù hợp cho văn phòng và phòng máy điều hòa. Nhờ những đặc tính ưu việt này, tấm Panel Glasswool ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng và nội thất.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là phần quan trọng nhất, thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này đảm bảo bề ngoại thất luôn giữ được vẻ đẹp và độ bền theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ thường được sử dụng là HDP hoặc PVDF, cung cấp sự bảo vệ tối ưu trước những tác động khắc nghiệt của thời tiết. Không chỉ bảo vệ, lớp sơn này còn giúp duy trì màu sắc và độ bóng, mang lại vẻ ngoài thu hút cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng nằm ở giữa các tấm panel, đóng vai trò hấp dẫn trong việc cách nhiệt và cách âm. Được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng, cấu trúc của glasswool là sự kết hợp của hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp tăng cường khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Sản phẩm này không chỉ có đặc tính không cháy và không thấm nước mà còn rất nhẹ, dễ thi công, do đó phù hợp với nhiều loại hình công trình khác nhau. Glasswool thường được ứng dụng trong nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Với những ưu điểm vượt trội về hiệu quả cách âm, cách nhiệt, glasswool là giải pháp an toàn, bền vững, và thân thiện với môi trường cho các công trình hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool bao gồm inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp bảo vệ này không chỉ ngăn chặn sự biến dạng và ăn mòn mà còn cung cấp khả năng chống cháy tốt. Ngoài ra, lớp lá nhôm còn có tính năng cách âm và cách nhiệt tuyệt vời, đảm bảo giữ ấm vào mùa lạnh và giảm tiếng ồn từ bên ngoài. Điều này làm cho Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Các tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền, giúp người tiêu dùng lựa chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong cách âm, cách nhiệt, giúp tăng cường hiệu quả sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho xây dựng nội thất, với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao. Thiết kế này mang lại hiệu quả vượt trội trong cách âm và cách nhiệt, giúp bảo đảm sự yên tĩnh và ổn định nhiệt độ cho không gian làm việc. Tấm panel này thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch, và những khu vực cần kiểm soát tiếng ồn cùng nhiệt độ, góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc và sinh hoạt.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là một giải pháp hoàn hảo cho hệ tường bao che công trình, nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Sản phẩm này được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao bên ngoài, với lõi giữa là lớp sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, mang lại độ bền chắc và khả năng chịu đựng tốt trước tác động của môi trường. Chính vì vậy, Panel Glasswool thường được sử dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, và trung tâm thương mại.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn và không sinh khói độc. Lõi Glasswool được làm từ sợi thủy tinh, không bắt lửa, không duy trì cháy, có thể chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc. So với các vật liệu như EPS, dễ bắt cháy và sinh khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool chứng tỏ được tính an toàn vượt trội. Ngoài ra, so với Rockwool, Glasswool còn có ưu thế về trọng lượng nhẹ và khả năng thi công thuận tiện trong môi trường kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen. Khoang rỗng li ti trong Glasswool giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, làm giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với các vật liệu như EPS và PU với kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn, ít bụi bẩn hơn, tạo điều kiện thi công thuận tiện trong không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống thấm vượt trội và độ bền cao. Với kết cấu lớp tôn bọc ngoài hình sóng hoặc hình phẳng, sản phẩm hiệu quả trong việc ngăn ngừa nước thẩm thấu. Lõi Glasswool chống ẩm, không bị mối mọt hay mục nát, duy trì hình dạng ổn định trong thời gian dài. Trong môi trường ẩm ướt, lõi vẫn giữ được hiệu suất cách nhiệt mà không biến chất. So với các vật liệu như PU và EPS, Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và yêu cầu bảo trì thấp.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như Amiang, mang lại sự an tâm cho người sử dụng, bảo vệ sức khỏe trong suốt quá trình thi công và sử dụng. Ngoài ra, với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, panel glasswool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu tác động đến hiệu ứng nhà kính. Do đó, lựa chọn vật liệu này không chỉ tốt cho con người mà còn bảo vệ môi trường.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho công trình nhờ cấu trúc sợi rỗng và trọng lượng nhẹ. So với Rockwool, sản phẩm này có tỷ trọng linh hoạt, giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời dễ dàng hơn trong việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Trong khi PU và EPS có trọng lượng nhẹ, Glasswool lại vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy, từ đó tối ưu hiệu quả sử dụng mà không tăng thêm chi phí thi công. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là một lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có giá thành trung bình, phù hợp với ngân sách nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn. Dù không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool thực sự là giải pháp bền vững và “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là sản phẩm phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, nó không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn giúp tiết kiệm năng lượng. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho các nhà cao tầng và nhà lắp ghép, qua đó giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Sản phẩm này còn được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu riêng tư và chống cháy trong không gian làm việc cũng như sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn từ máy móc, sản phẩm này tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Ngoài ra, Panel Glasswool còn thích hợp cho các không gian như phòng sạch và kho lạnh nhờ cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm. Ứng dụng này giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt trong sản xuất.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Thanh Hóa (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Thanh Hóa (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Thanh Hóa (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, nó duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, cũng như các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương cũng giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt đặc biệt, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm (0.4mm đến 0.7mm) và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Nó có khả năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công và vận chuyển, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giúp giảm chi phí vận hành hiệu quả.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Nó gồm hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Nhờ cấu trúc bọt khí kín bên trong, tấm panel này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Sự hiệu quả và bền bỉ của tấm panel PU/PIR đóng vai trò quan trọng trong các ứng dụng kiểm soát nhiệt độ.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) có trọng lượng nhẹ, dễ gia công và tính năng cách nhiệt vượt trội. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính tốt và nhẹ, thuận tiện cho việc lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn đảm bảo tính đồng nhất cho cấu trúc panel, đồng thời chống thấm nước và ẩm mốc, nâng cao độ bền khi sử dụng.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo loại vỏ panel, bao gồm tôn ốp hoặc inox ốp hai mặt với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng thành vách trong và vách ngoài. Vách trong thường đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu, trong khi vách ngoài hỗ trợ độ bền và khả năng chống chịu với môi trường khắc nghiệt.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Panel EPS có hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K, cho phép kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế tối đa thất thoát hơi lạnh. Điều này giúp kho lạnh vận hành hiệu quả hơn, đặc biệt quan trọng cho các kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ này rất cần thiết trong việc bảo quản các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được chế tạo từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS, tấm panel đảm bảo ngăn chặn tốt sự xâm nhập của nước, từ đó giảm thiểu nguy cơ ẩm mốc. PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, giúp duy trì sự ổn định của tấm panel. Điều này cực kỳ quan trọng trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, khi mà độ ẩm cao có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm bảo quản. Tấm panel góp phần bảo vệ và nâng cao hiệu quả lưu trữ.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh được chế tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR có khả năng cách âm tối ưu nhờ cấu trúc khép kín, đồng nhất. Thông qua việc giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt đến 60%, sản phẩm này không chỉ thích hợp cho việc làm tường, vách cách nhiệt mà còn lý tưởng cho việc cách âm tại các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Khả năng chống ồn vượt trội của tấm panel giúp tạo ra không gian yên tĩnh, thoải mái hơn, đáp ứng nhu cầu sử dụng cao từ khách hàng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Tấm Panel kho lạnh sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là một trong những yếu tố quan trọng. Nhờ vào tính năng này, việc vận chuyển và lắp đặt trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Các tấm panel này có thể được thi công nhanh chóng, giúp tiết kiệm tối đa thời gian và chi phí lao động. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả công trình mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình thi công. Sự linh hoạt của tấm panel kho lạnh giúp phù hợp với nhiều loại kho bãi khác nhau, đáp ứng nhu cầu của người sử dụng.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường, chủ yếu nhờ vào lõi EPS có thể tái chế và sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau. Điều này giúp giảm thiểu lượng rác thải và tác động tiêu cực đến hệ sinh thái. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người, mang lại sự bền vững cho ngành công nghiệp kho lạnh. Việc sử dụng các vật liệu này không chỉ góp phần giảm thiểu ô nhiễm mà còn khuyến khích việc phát triển sản phẩm thân thiện với môi trường trong tương lai.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với khả năng vận hành ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU cung cấp khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả, giảm bớt chi phí vận hành. Bên cạnh đó, panel EPS thường gặp khó khăn trong việc duy trì hiệu suất ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt cao và gia tăng hóa đơn điện, không thích hợp cho kho lạnh hiện đại.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản các sản phẩm như dược phẩm, vaccine hay mẫu sinh phẩm yêu cầu môi trường ổn định, khô ráo và không ẩm mốc. Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng với cấu trúc kín, không hút ẩm, không ngấm nước, giúp duy trì điều kiện bảo quản lý tưởng. Ngược lại, tấm EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không phù hợp cho các kho cần độ sạch cao. Do đó, sử dụng tấm panel PU là cần thiết để đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm, với khả năng cách nhiệt vượt trội giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C. Điều này rất quan trọng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng. Bên cạnh đó, tính bền vững và khả năng không biến dạng của Panel PU cũng giúp kho chịu tải tốt hơn, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Ngược lại, Panel EPS chỉ phù hợp cho kho mát nhỏ và dễ bị hư hỏng nếu sử dụng thường xuyên.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module tiện lợi và khả năng tháo lắp dễ dàng thông qua khớp nối camlock. Với độ bền cơ học cao, panel PU giữ được hiệu suất cách nhiệt vượt trội khi di chuyển, không gặp phải tình trạng vỡ vụn như panel EPS. Trong khi đó, panel EPS thường bị nứt, vỡ cạnh trong quá trình tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt. Do đó, việc sử dụng panel PU giúp tiết kiệm chi phí và đảm bảo hiệu quả làm lạnh qua nhiều lần tái sử dụng.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc lựa chọn vật liệu cách nhiệt phù hợp là rất quan trọng. Tấm panel PU được xem là giải pháp tối ưu hơn hẳn so với panel EPS, nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội và độ bền cao. Panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, không bị lão hóa hay xuống cấp, trong khi panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ với thời gian sử dụng hạn chế và điều kiện nhiệt độ nhẹ. Sự lựa chọn panel PU sẽ giúp nâng cao hiệu quả vận hành và tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU ngày càng trở thành giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel PU cho phép dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, duy trì nhiệt độ ổn định để thực phẩm luôn tươi ngon. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu việc sử dụng hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Qua đó, người tiêu dùng có thể yên tâm hơn về chất lượng thực phẩm của gia đình mình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì điều kiện lý tưởng cho sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu, giúp tạo ra môi trường ổn định về nhiệt độ và độ ẩm cho việc bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này đảm bảo rằng sản phẩm luôn trong tình trạng tốt nhất mà không tốn kém nhiều chi phí đầu tư ban đầu. Sản phẩm này xứng đáng được những nhà sản xuất nhỏ lựa chọn.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm, đặc biệt là miền Nam Việt Nam, ứng dụng Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt. Với panel PU kho lạnh, việc lắp đặt cho tường và trần nhà, đặc biệt là những ngôi nhà mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo không gian sống thoáng mát và dễ chịu hơn. Sản phẩm này không chỉ hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ cho điều hòa, mà còn tiết kiệm chi phí so với các loại vật liệu cách nhiệt khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu nóng bức như miền Trung, ứng dụng vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt giúp phòng ngủ trở nên mát mẻ và dễ chịu. Panel PU được sử dụng làm vật liệu cách nhiệt hiệu quả, giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Không chỉ cải thiện chất lượng không khí trong nhà, vách ngăn này còn tạo ra một không gian sinh hoạt thoải mái cho cả gia đình. Việc lựa chọn panel tường cách nhiệt là giải pháp tối ưu cho những khu vực năng nóng, mang lại cuộc sống tốt đẹp hơn.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tận dụng tấm panel PU cách nhiệt trong việc xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Tấm panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy hiệu quả, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc ứng dụng panel PU giúp tối ưu hóa không gian lưu trữ, bảo vệ chất lượng và độ hiệu quả của dược phẩm, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe tại các cơ sở y tế.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Thanh Hóa (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy công nghiệp, được thiết kế để duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt. Với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm và lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm, panel này có tỷ trọng lõi từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các lớp này được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, đảm bảo độ bền và hiệu quả cách nhiệt cao. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt lớn, từ 100°C đến 850°C, tùy vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài ra, panel còn có khả năng chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công. Nhờ vào những ưu điểm này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành cần quá trình sấy khô như thực phẩm, thủy sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao. Lớp mặt ngoài đã qua quá trình chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng các lực tác động từ môi trường. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm cùng các gân chạy theo chiều ngang, tấm panel này không chỉ tăng cường tính chắc chắn mà còn giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa, góp phần nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen và liên kết chặt chẽ theo chiều dọc và chiều ngang. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt, đảm bảo tính đồng nhất và khả năng cách nhiệt cao. Các tấm bông khoáng được gắn kết với nhau và với tôn bên trên, dưới bằng keo tạo bọt cường độ cao, mang lại độ cứng chắc cho sản phẩm. Bông khoáng được sản xuất từ Dolomit và Bazan, qua quá trình nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C, sau đó chế tạo thành các dạng khác nhau.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có những điểm khác biệt rõ rệt. Bề mặt trong không được thiết kế với các đường gân sâu và rõ, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo tính an toàn và độ bền, các nhà sản xuất thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc này giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, tạo nên sự ổn định cho sản phẩm.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng lõi có ảnh hưởng lớn đến khả năng cách nhiệt, cách âm và khả năng chống cháy của tấm panel. Với tỷ trọng 80kg/m3, sản phẩm này phù hợp cho những công trình yêu cầu mức độ cách nhiệt thấp. Trong khi đó, tấm panel 100kg/m3 và 120kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao hơn, đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng trong quá trình hoạt động.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy thường được sản xuất với độ dày khác nhau để phù hợp với nhu cầu sử dụng và hiệu suất cách nhiệt. Trong số đó, bông khoáng Rockwool là lựa chọn phổ biến nhờ tính năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội. Độ dày của Rockwool có thể lên đến 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu suất lò sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp tiết kiệm năng lượng và gia tăng tuổi thọ của thiết bị.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt, nhờ được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, góp phần vào việc tiết kiệm năng lượng. Thông qua việc bảo quản nhiệt lâu dài, panel giảm thiểu chi phí vận hành và ngăn ngừa các bộ phận bên ngoài bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn đảm bảo sự bền vững cho hệ thống lò sấy.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy mang lại ưu điểm vượt trội với khả năng chịu nhiệt tốt, đáp ứng nhu cầu ứng dụng trong các môi trường khắc nghiệt. Được thiết kế chịu nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, panel này sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà không bị biến dạng. Điều này không chỉ bảo vệ cấu trúc bên trong mà còn nâng cao hiệu quả năng lượng, giảm thiểu chi phí vận hành. Sự bền bỉ và khả năng cách nhiệt của panel lò sấy là yếu tố then chốt cho các ứng dụng công nghiệp hiện đại.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy sử dụng lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại khả năng chống cháy xuất sắc. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, góp phần bảo vệ môi trường xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các nhà máy, xí nghiệp, nơi mà sự bùng phát của lửa có thể gây ra những thiệt hại nghiêm trọng. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ nâng cao an toàn mà còn bảo vệ tài sản và con người, đảm bảo hoạt động sản xuất diễn ra liên tục và hiệu quả.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, đảm bảo an toàn cho nông sản và thực phẩm. Hơn nữa, khả năng chống ăn mòn giúp panel duy trì độ bền lâu dài, ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao và biến động nhiệt độ. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất sấy mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp hạn chế thất thoát nhiệt, từ đó giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Việc này không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn góp phần đáng kể vào việc tiết kiệm chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Sự hiệu quả trong công tác tiêu thụ năng lượng giúp các nhà sản xuất tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy có lớp vỏ kim loại như tôn hay thép mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó khả năng chịu tải tốt là một yếu tố quan trọng. Khi được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái lò sấy, chúng không chỉ gia tăng độ bền cho cấu trúc mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Khả năng chịu tải của các panel này giúp phân bổ trọng lực đều, giảm thiểu rủi ro hư hỏng và kéo dài tuổi thọ của lò sấy. Đây chính là lý do ngày càng nhiều nhà máy lựa chọn panel kim loại cho sản phẩm của mình.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết linh hoạt giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn còn hạn chế rủi ro mất nhiệt do khe hở, tăng hiệu suất hoạt động. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel này còn cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra dễ dàng, giúp tối ưu hóa thời gian dừng máy, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong quá trình sấy thực phẩm, đóng vai trò quyết định trong việc duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Được ứng dụng rộng rãi trong việc sản xuất trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt, thì môi trường sấy phù hợp với nhiệt độ cao không chỉ giúp bảo quản thực phẩm lâu dài mà còn giữ nguyên chất dinh dưỡng. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng thực phẩm tối ưu, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đóng vai trò quan trọng, đòi hỏi hệ thống lò sấy hiệu quả. Sử dụng tấm panel lò sấy giúp tối ưu hóa quy trình này bằng cách giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm và hư hại. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ cải thiện chất lượng nông sản mà còn giảm chi phí năng lượng, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất. Sự kết hợp này góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành chế biến nông sản.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là vô cùng quan trọng, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp tạo ra không gian ổn định với khả năng điều chỉnh chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Giải pháp này bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố tiêu cực như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn cho sản phẩm cuối cùng. Việc sử dụng tấm Panel sấy góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm dược phẩm trên thị trường.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, hệ thống panel giúp sấy khô các tấm gỗ một cách hiệu quả, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng gỗ mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel sấy gỗ còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chi phí vận hành, góp phần vào sự bền vững của ngành công nghiệp chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ các sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc sử dụng panel sấy không chỉ giảm thời gian sấy khô mà còn tối ưu hóa chi phí vận hành, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội này, panel lò sấy đã trở thành một phần không thể thiếu trong quy trình sản xuất hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác nhằm bảo đảm chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy được thiết kế chuyên biệt để duy trì điều kiện tối ưu trong suốt quá trình sấy, góp phần loại bỏ độ ẩm mà không làm mất đi hương vị và chất dinh dưỡng của thực phẩm. Nhờ vào công nghệ này, sản phẩm đông lạnh giữ được độ tươi ngon và an toàn cho người tiêu dùng.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất tối ưu. Bằng cách áp dụng công nghệ này, các nhà sản xuất có thể cải thiện năng suất, giảm thiểu lãng phí năng lượng và bảo vệ môi trường trong quá trình sản xuất.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch. Việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là điều thiết yếu để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm, ngăn chặn các vấn đề như oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Sẽ dẫn đến tăng cường tuổi thọ và hiệu suất của linh kiện. Do đó, ứng dụng của tấm panel lò sấy trở thành một phần không thể thiếu trong quy trình sản xuất và bảo trì sản phẩm điện tử hiện đại.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Tấm panel này có khả năng chịu nhiệt tốt và tính năng cách nhiệt cao, tạo ra môi trường ổn định giúp sấy khô các hóa chất hiệu quả. Quá trình sấy không chỉ giúp chuyển đổi các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt, bảo vệ chất lượng hóa chất trong suốt quá trình xử lý. Việc sử dụng tấm panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất và đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng phụ thuộc vào panel lò sấy để kiểm soát nhiệt độ trong quy trình nung. Những tấm panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn chịu nhiệt cao, giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho lò nung. Nhờ đó, hiệu suất sản xuất được tối ưu hóa, năng lượng tiêu thụ được giảm thiểu, đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc ứng dụng panel lò sấy là một lựa chọn thông minh, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh và bảo vệ môi trường.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Thanh Hóa (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel rõ ràng theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này từ vách ngoài với yêu cầu bền bỉ, chống thấm cao đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, đều được minh họa chi tiết. Mỗi hình ảnh không chỉ thể hiện hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, và lớp phủ mà còn nêu bật các tính năng nổi trội, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò crucial trong hệ thống Panel, là những thành phần chế tạo từ nhôm, hỗ trợ kết nối các tấm Panel với nhau và với trần hay sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình, mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Các phụ kiện phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc, mỗi loại đều có chức năng và ứng dụng riêng biệt.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là những bộ phận thiết yếu, giữ vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính bền bỉ và thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa được gia cố bởi thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, mang lại độ cứng cáp và định hình chuẩn xác. Các phụ kiện như gioăng cao su giúp ngăn bụi bẩn và cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng trái và phải hỗ trợ quá trình đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc đóng, trong khi các phụ kiện khác tăng cường độ liên kết và khả năng vận hành, đảm bảo cửa luôn nhẹ nhàng và bền bỉ.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, khác biệt hoàn toàn so với cửa đi truyền thống. Với khả năng vận hành trượt ngang trên hệ ray, cửa trượt không chỉ tiết kiệm diện tích mà còn mang lại sự linh hoạt trong thiết kế nội thất. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, hai nhóm phụ kiện chính cần được sử dụng: phụ kiện thanh nhôm, giúp định hình và khung cho cửa, cùng với phụ kiện phụ trợ, đảm bảo tính năng vận hành mượt mà và an toàn. Sự kết hợp này tạo nên một sản phẩm hoàn hảo.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Thanh Hóa

Những hình ảnh thực tế về Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Thanh Hóa thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Từ các khu công nghiệp hiện đại cho đến các công trình dân dụng được kiểm soát chặt chẽ, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ đảm bảo độ vững chãi mà còn mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cho không gian. Sự cách nhiệt vượt trội của sản phẩm giúp tiết kiệm năng lượng, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong thời tiết khắc nghiệt tại khu vực. Triệu Hổ thực sự khẳng định vị thế trong ngành xây dựng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt và cách âm. Chúng được áp dụng trong các hạng mục như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, vách ngăn còn phù hợp cho các công trình nhà cao tầng và mái nhà. Đặc biệt, với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, chúng được sử dụng phổ biến trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và các kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt đang ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống. Với cấu trúc sandwich bao gồm lớp cách nhiệt ở giữa, sản phẩm này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa. Đồng thời, nhờ trọng lượng nhẹ, Vách Ngăn Tôn Xốp dễ dàng lắp đặt, bảo trì mà không mất nhiều thời gian. Độ bền cao cùng khả năng chống thấm, chống cháy cũng đảm bảo an toàn và bảo vệ cho công trình trong suốt quá trình sử dụng.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt được nhiều người ưa chuộng nhờ vào khả năng chống cháy hiệu quả. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool, thường được sử dụng trong sản phẩm này, mang lại tính năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, đặc biệt trong các khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp. Việc lựa chọn đúng loại tấm panel sẽ góp phần bảo vệ tài sản và nhân lực.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?

Vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt, đặc biệt với chất liệu Rockwool và Glasswool, không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm vượt trội. Nhờ vào cấu trúc xốp đặc biệt của chúng, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này cực kỳ quan trọng trong các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh, như phòng thu âm, bệnh viện hoặc các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và các nhà máy lân cận.

Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Thanh Hóa không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, bao gồm các sản phẩm như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Công ty không chỉ nổi bật về chất lượng sản phẩm mà còn có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình ở Thanh Hóa. Với kho hàng trải dài toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Đặc biệt, quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt giúp đảm bảo sản phẩm không bị bóp méo hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển, mang đến sự hài lòng cho khách hàng.

Kết thúc bài viết, chúng tôi xin nhấn mạnh rằng Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Thanh Hóa là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình hiện đại. Với ưu điểm cách nhiệt tốt, dễ dàng lắp đặt và tính thẩm mỹ cao, sản phẩm này đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường. Triệu Hổ cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng cùng dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, giúp khách hàng chọn lựa vật liệu phù hợp một cách nhanh chóng. Để được hỗ trợ và tư vấn chi tiết, vui lòng liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay!

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.