Mục lục bài viết
- 1 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Tiền Giang | Vượt trội | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tiền Giang
- 3 Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Tiền Giang
- 4 Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Tiền Giang
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Tiền Giang
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt
- 11.1 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Tiền Giang không?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Tiền Giang | Vượt trội | CK 5% – 10%
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tiền Giang đại diện cho xu hướng xây dựng hiện đại, mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với các phương pháp truyền thống. Với thiết kế nhẹ và gọn, các panel cách nhiệt không chỉ giúp tiết kiệm thời gian thi công mà còn giảm thiểu chi phí xây dựng. Bề mặt bằng tôn xốp giúp ngăn chặn hiệu quả nhiệt độ ngoài trời, tạo không gian sống mát mẻ, thoải mái cho người sử dụng. Sự linh hoạt trong lắp đặt và khả năng cách nhiệt ưu việt của Panel đã mở ra kỷ nguyên mới cho ngành xây dựng, nơi các công trình hiện đại được vận hành nhanh chóng và tối ưu. Việc áp dụng Vách Ngăn Tôn Xốp cho thấy một bước chuyển mình mạnh mẽ, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về hiệu quả và bền vững trong xây dựng.
Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tiền Giang
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một giải pháp xây dựng tiên tiến, được chế tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt giữa, thường là vật liệu PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này không chỉ giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, mà còn giảm trọng lượng và rút ngắn thời gian thi công, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong ngành xây dựng hiện đại. Với những hạn chế của tường gạch truyền thống như thi công chậm chạp, nặng nề và tốn kém, Vách Ngăn Tôn Xốp mang lại nhiều lợi ích vượt trội, từ tiết kiệm chi phí đến nâng cao hiệu quả sử dụng. Nó phù hợp cho nhiều lĩnh vực, từ kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh đến văn phòng và nhà ở dân dụng, phản ánh xu hướng phát triển bền vững trong xây dựng.
Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Tiền Giang
Tại Tiền Giang, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi quen thuộc, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Một số tên phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tấm panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và các loại tấm cách âm. Những sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm, phù hợp cho nhiều công trình xây dựng và ứng dụng khác nhau, từ văn phòng đến nhà xưởng, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao chất lượng sống.
Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Tiền Giang
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt EPS
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt EPS là sản phẩm xây dựng hiện đại được cấu thành từ lõi xốp EPS, được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, sản phẩm này nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Tấm panel EPS không chỉ nhẹ và dễ thi công mà còn có chi phí hợp lý. Nhờ những ưu điểm này, vách ngăn EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như tường cách nhiệt, trần nhà, kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của các tấm kim loại thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp bề ngoài trong thời gian dài. Lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF không chỉ bảo vệ bề mặt khỏi tác động của thời tiết mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng luôn bền vững. Độ dày của lớp này thường dao động từ 0.2 đến 0.7mm, cùng với gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Chất liệu này ngăn cản sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, nhờ vào cấu trúc mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong khi hạt polystyrene nở ra. Các bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn giảm thiểu âm thanh. Trọng lượng của panel EPS chỉ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền cao và ứng dụng linh hoạt trong nhiều công trình, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường sử dụng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điều đặc biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét như tôn mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da. Việc lựa chọn vật liệu và thiết kế bề mặt phù hợp không chỉ nâng cao tính năng cách nhiệt mà còn tạo sự thoải mái cho người sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được tạo ra từ lõi xốp Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất diễn ra qua việc kích nở các hạt EPS ở nhiệt độ từ 90 – 100°C, tần suất từ 20 – 50 lần, sau đó được đổ vào khuôn gia nhiệt. Với vách panel nhẹ, dễ vận chuyển và lắp đặt, sản phẩm này có khả năng chịu nhiệt và cách âm hiệu quả. Đặc biệt, giá thành rẻ là một trong những ưu điểm nổi bật, khiến panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng và ứng dụng trong nội thất.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp xây dựng hiện đại, kết hợp những ưu điểm của xốp EPS thông thường với khả năng chống cháy vượt trội nhờ vào các phụ gia đặc biệt. Sản phẩm này không chỉ cách âm, cách nhiệt hiệu quả mà còn giảm thiểu tối đa nguy cơ cháy lan trong các công trình. Dù có giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng việc đầu tư vào panel EPS xốp chống cháy lan là lựa chọn khôn ngoan, đảm bảo an toàn và bền vững cho công trình của bạn.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, tấm EPS không chỉ bảo ôn nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn từ các nhà máy, nhà xưởng. Sản phẩm này góp phần tạo ra môi trường làm việc thoải mái, tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sản xuất. Panel EPS dễ dàng thi công và mang lại tính thẩm mỹ cao cho các công trình, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc nhẹ và dễ lắp đặt, sản phẩm này giúp ngăn cản nhiệt độ, giữ cho không gian bên trong luôn thoải mái. Đồng thời, panel còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm tiếng ồn từ bên ngoài, tạo môi trường sống yên tĩnh. Đặc biệt, panel EPS còn giúp bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, từ đó nâng cao chất lượng không khí và độ bền cho công trình.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Lõi xốp EPS nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Đặc biệt, tấm panel này có thể chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng 15-20 phút mà không bắt lửa. Với độ khít cao và mật độ không khí kín, lớp xốp không tạo ra khoảng trống, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel từ bên trong. Nhờ những ưu điểm này, panel EPS giúp duy trì không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS được thiết kế với cấu trúc xốp kín giúp khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu âm thanh lên đến 60% so với tần số thực. Đặc tính này cho phép hấp thụ âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, lý tưởng cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Bên cạnh đó, panel EPS còn phù hợp làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu giảm tiếng ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang đến trải nghiệm âm thanh tốt hơn cho người sử dụng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Tấm panel EPS là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Khi được lắp đặt trong các công trình, EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, giúp giảm thiểu việc sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng mà còn giảm thiểu chi phí bảo dưỡng, sửa chữa các thiết bị làm mát. Nhờ đó, EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, đảm bảo hiệu quả năng lượng và tiết kiệm chi phí tối đa.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó. Với khả năng giảm tải trọng, EPS đặc biệt phù hợp cho nhà tiền chế và công trình cao tầng, giúp cải thiện tính ổn định và an toàn. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ đơn giản hóa quá trình vận chuyển, nâng hạ mà còn rút ngắn thời gian lắp đặt. Điều này dẫn đến việc tiết kiệm đáng kể chi phí thi công, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà thầu trong việc hoàn thành dự án một cách hiệu quả và nhanh chóng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ vào khả năng tái sử dụng và tính năng an toàn. Không chứa chất độc hại, panel EPS không sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), bảo đảm an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao và tuổi thọ lên tới 20 năm giúp panel trở thành vật liệu xanh trong xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cũng cần xem xét vấn đề thẩm mỹ và chức năng sau khi sử dụng nhiều lần để quyết định thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS hiện đang được công nhận như một giải pháp an toàn và thân thiện với môi trường, nhờ khả năng tái sử dụng hiệu quả. Bề mặt của tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc. Dù trong điều kiện ẩm thấp hay dưới tác động của thời tiết khắc nghiệt, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao, không bị cong vênh, và góp phần bảo vệ môi trường bằng việc giảm thiểu chất thải xây dựng. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất sử dụng mà còn giảm thiểu tác động xấu đến thiên nhiên.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu cách nhiệt được ưa chuộng nhờ tính kinh tế cao. So với nhiều loại vật liệu khác, giá thành của panel EPS hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu cho mỗi đơn vị chi phí. Sản phẩm này có tuổi thọ lên tới hàng chục năm, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí bảo trì và thay thế. Sự bền bỉ và khả năng cách nhiệt tốt của panel EPS không chỉ giúp giảm chi phí năng lượng mà còn góp phần bảo vệ môi trường, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS là loại vật liệu xây dựng được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, loại vật liệu này không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn đóng vai trò là trần chống nóng, giảm thiểu trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, Panel EPS còn thay thế vách thạch cao được sử dụng rộng rãi trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm này tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp hay thư viện. Nhờ tính linh động và dễ tháo lắp, Panel EPS là giải pháp lý tưởng cho các văn phòng, showroom và khu vực cải tạo cần sự linh hoạt.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc tạo ra vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với khả năng khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã, Panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ tối ưu, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng tiêu thụ. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được ứng dụng lắp đặt nền trong các công trình công nghiệp nhờ vào độ cách âm vượt trội. Đối với các cơ sở y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ giữ cho môi trường luôn vô trùng mà còn dễ dàng vệ sinh, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Tiền Giang (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Tiền Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Tiền Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Vật liệu này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm, và chịu lực, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu hiệu suất năng lượng cao. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, giảm thiểu rủi ro cho người sử dụng. Với những đặc điểm nổi bật, tấm panel PU/PIR ngày càng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng công nghiệp và dân dụng.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và khả năng chống chịu vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp duy trì độ mới và thẩm mỹ. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp bề mặt có thiết kế gân ngang, tối ưu hóa khả năng thoát nước trong điều kiện mưa, đồng thời tăng cường khả năng chịu lực và đáp ứng tốt trước các thay đổi của thời tiết.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Lõi cách nhiệt PU được sản xuất từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU thường dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, mang lại tính linh hoạt trong thiết kế. Mặt khác, lõi cách nhiệt PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, cung cấp khả năng chịu nhiệt và chống cháy vượt trội so với PU. Điều này không chỉ nâng cao độ an toàn mà còn tăng cường hiệu quả cách nhiệt. Sự lựa chọn giữa PU và PIR phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể về độ bền, khả năng chống cháy và ứng dụng trong xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với bề mặt ngoài có các đường gân sâu và rõ ràng nhằm tăng cường độ bền và khả năng chịu lực. Bề mặt trong của panel không có các gân sâu, thường là phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này giúp đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước ngoài da. Sản phẩm được thiết kế để tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt, đồng thời duy trì tính thẩm mỹ và độ bền trong quá trình sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, mang lại nhiều lợi ích về thẩm mỹ và chức năng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ dễ vệ sinh mà còn bền đẹp theo thời gian. Lõi PU giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và chống ẩm, tạo không gian sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Ngoài ra, tấm panel này còn có khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, rất quan trọng trong các khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm tốt.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình cần khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt. Được cấu tạo từ lớp tôn mạ cao cấp và lớp lõi PU cách nhiệt, sản phẩm này không chỉ bảo vệ công trình khỏi sự ăn mòn và oxi hóa mà còn giữ nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng. Thiết kế bền bỉ và thẩm mỹ cao của tấm panel PU vách ngoài khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng, từ nhà máy, kho bãi đến các khu thương mại và biệt thự, đáp ứng yêu cầu khắt khe của môi trường xây dựng.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Những vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa. Đặc biệt, chúng rất quan trọng đối với thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, bảo vệ hàng hóa hiệu quả.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là một giải pháp vượt trội trong việc cách nhiệt, nhờ lõi cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt cực thấp. Với khả năng ngăn chặn truyền nhiệt hiệu quả, sản phẩm này giữ cho môi trường bên trong ổn định, đặc biệt trong những điều kiện có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Sử dụng panel này giúp giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm, rất lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng có yêu cầu tiết kiệm năng lượng cao.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR cách âm hiệu quả nhờ vào cấu tạo ba lớp kín khít, giảm thiểu các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt lên đến 60% – 80% so với tần số thực. Điều này tạo ra sự yên tĩnh cần thiết cho không gian nội thất, đặc biệt quan trọng trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel PU/PIR cũng là lựa chọn lý tưởng để làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, yêu cầu khả năng cách âm tốt.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, cung cấp độ an toàn vượt trội trong các công trình. Chúng có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR sở hữu tính năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, hạn chế nguy cơ lây lan ngọn lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc. Nhiều mẫu panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho xây dựng với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này tạo ra khả năng chịu lực vượt trội. điều này không chỉ giảm tải trọng cho kết cấu công trình mà còn cho phép thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần sử dụng thiết bị nặng. Nhờ vậy, nhà thầu và chủ đầu tư có thể tiết kiệm chi phí và thời gian thi công, nâng cao hiệu quả kinh tế cho dự án.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt của panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, mang lại tính năng chống gỉ sét, đồng thời khả năng kháng axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, vượt trội hơn so với vật liệu hữu cơ. Chính những đặc điểm này giúp công trình duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong các điều kiện khắc nghiệt, như môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một chất gây hại cho tầng ozone. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt cao mà còn có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giảm thiểu lượng rác thải trong quá trình xây dựng. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ hướng đến tiêu chuẩn xanh mà còn giúp tiết kiệm năng lượng, phù hợp với chiến lược phát triển bền vững của các công trình hiện đại.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, sản phẩm này giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh tạo điều kiện cho việc lắp đặt nhanh chóng, không cần nhiều lao động cũng như thiết bị phức tạp. Nhờ đó, chủ đầu tư có thể tiết kiệm chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự đơn giản trong quy trình thi công của tấm panel PU/PIR giúp nâng cao hiệu quả công việc và đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thị trường.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho mọi công trình. Đặc biệt, màu sắc đa dạng và linh hoạt từ trung tính đến nổi bật, cho phép dễ dàng đáp ứng các yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bề mặt panel có thể được phủ thêm phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nên những điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Hơn nữa, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí hoàn thiện, là sự lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng hiện đại.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời. Chúng giúp tiết kiệm điện năng, tạo ra không gian sống thoải mái và yên tĩnh. Trong xây dựng, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, chống chịu được thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm thiểu truyền nhiệt. Nhờ đó, các khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm có thể được hình thành dễ dàng, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng của người dân.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel hỗ trợ giữ nhiệt, bảo vệ chất lượng sản phẩm, đồng thời giảm thiểu chi phí vận hành. Ngoài ra, nhờ độ bền cao và khả năng tiết kiệm năng lượng, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường và duy trì điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.
Thông số kỹ thuật của Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Tiền Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo ra sự bền vững và chống ăn mòn. Lớp giữa là chất cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với tính năng chịu nhiệt độ cao và chống cháy, tấm panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi các nguy cơ thời tiết và môi trường mà còn giúp giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Do đó, sản phẩm này đã trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình kiến trúc, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp và xây dựng, nơi mà yêu cầu về chất lượng công trình là rất cao.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp lớp bề mặt không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo khả năng chịu lực tốt và ứng phó hiệu quả với các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp tăng khả năng thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa. Nhờ vậy, Panel Rockwool không chỉ bền bỉ mà còn mang lại tính năng vượt trội cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm nổi bật trong ngành cách nhiệt, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, loại lõi này sở hữu khả năng cách nhiệt ưu việt nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong các công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với mặt trên và dưới của tấm panel, được kết nối chắc chắn với nhau và chèn chặt dọc ngang toàn bộ tấm. Sự liên kết này được thực hiện thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt giữa lõi bông khoáng và bề mặt kim loại. Nhờ công nghệ sản xuất hiện đại, sản phẩm có độ cứng cao, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như tôn mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường ưu tiên dạng phẳng hoặc có gân nhẹ để hạn chế việc gây ra các vết xước trên da khi tiếp xúc. Việc này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn nâng cao sự tiện dụng và an toàn cho các công trình xây dựng hiện đại.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Các loại tỷ trọng khác nhau này phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng và cách nhiệt, đảm bảo hiệu suất tối ưu trong việc cách âm và cách nhiệt.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo nhiều độ dày khác nhau, từ 50mm đến 200mm. Các kích thước phổ biến bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm, cung cấp giải pháp cách nhiệt, cách âm và chống cháy cho các công trình xây dựng hiệu quả.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt tối ưu mà còn chống cháy vượt trội, bảo vệ an toàn cho công trình. Thiết kế của tấm Panel Rockwool Vách Trong thích hợp cho các vách ngăn trong nhà, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, và các tòa nhà văn phòng. Nhờ cấu trúc xốp của lõi Rockwool, sản phẩm giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo nên không gian sống và làm việc thoải mái.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng yêu cầu cao về khả năng cách nhiệt và cách âm. Được ứng dụng phổ biến trong các nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, tấm panel này mang lại độ bền vượt trội cùng khả năng chống cháy hiệu quả. Nhờ vào công nghệ chế tạo tiên tiến, Panel Rockwool không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ mà còn bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng, làm tăng giá trị và độ tin cậy cho các dự án xây dựng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu này. Rockwool có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, giúp gia tăng độ an toàn cho các công trình, nhất là ở những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cháy cao như nhà máy, kho chứa, hay các công trình công nghiệp. Hơn nữa, lõi Rockwool có tác dụng hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ, mang lại sự yên tâm cho người sử dụng và bảo vệ tài sản.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool có ưu điểm vượt trội trong khả năng cách nhiệt nhờ lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Tính năng này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, đảm bảo nhiệt độ luôn ổn định. Điều này đặc biệt có lợi cho các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực đòi hỏi điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả, góp phần nâng cao hiệu suất sử dụng trong các công trình xây dựng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một trong những vật liệu cách âm hiệu quả nhất hiện nay. Với cấu trúc đặc biệt từ sợi khoáng, Rockwool không chỉ giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài xâm nhập vào không gian sống mà còn hạn chế tiếng ồn phát ra từ bên trong. Điều này giúp tạo ra môi trường yên tĩnh, thích hợp cho các công trình như văn phòng làm việc, bệnh viện, và khu dân cư. Sự thoải mái và chất lượng cuộc sống được nâng cao nhờ khả năng cách âm vượt trội của Rockwool, làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các giải pháp cách âm hiện đại.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool có ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm, nhờ vào lõi Rockwool với khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này ngăn ngừa hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm. Việc sử dụng panel này không chỉ giúp duy trì độ bền cho công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Do đó, Panel Rockwool là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo độ bền và hiệu suất cao trong điều kiện khắc nghiệt.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm về chống ẩm và chống thấm. Nhờ cấu trúc sợi đặc biệt, Rockwool có khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và giữ cho không gian luôn khô ráo. Bên cạnh đó, tính năng chống thấm của tấm panel giúp bảo vệ bề mặt công trình, tăng tuổi thọ cho kết cấu. Đặc biệt, Rockwool là lựa chọn bền vững và thân thiện với môi trường, dễ dàng tái chế sau khi hết vòng đời sử dụng, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống chịu va đập vượt trội và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững giúp tấm panel chịu đựng lực tác động mạnh mà không bị hư hỏng, bảo vệ công trình tối ưu trước các tác nhân cơ học. Đặc tính này không chỉ nâng cao độ bền cho các công trình xây dựng mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhờ vào khả năng giữ vững cấu trúc trong suốt thời gian sử dụng, panel Rockwool thực sự là lựa chọn lý tưởng cho các dự án cần độ tin cậy và an toàn cao.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại là không thể phủ nhận. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình. Nhờ khả năng tiết kiệm năng lượng, các công trình sử dụng vật liệu này không chỉ giảm chi phí điện năng mà còn nâng cao sự an toàn cho người sử dụng. Bên cạnh đó, độ bền cao của sản phẩm cũng kéo dài tuổi thọ công trình, mang lại giá trị kinh tế vượt trội.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng, đặc biệt là trong các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này thường được ứng dụng rộng rãi trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom, và văn phòng. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool không chỉ dễ dàng trong việc lắp đặt mà còn cho phép tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Sự kết hợp giữa yếu tố thẩm mỹ và chức năng đã giúp sản phẩm trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kiến trúc sư và nhà thầu. Ngoài ra, việc sử dụng Panel Rockwool còn góp phần giảm tải trọng móng, tăng cường khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng, đáp ứng yêu cầu của xây dựng hiện đại.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp nhờ vào tính năng vượt trội của nó trong việc chống cháy và cách âm. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này bảo đảm an toàn cho các nhà máy và kho xưởng, nơi yêu cầu cao về việc phòng cháy chữa cháy. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn là giải pháp lý tưởng cho các không gian cần yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn hiệu quả. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm cũng như các khu vực ngoài trời. Nhờ vào những ưu điểm này, Panel Rockwool góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và bảo vệ môi trường trong các công trình công nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Tiền Giang (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Tiền Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Tiền Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm vật liệu xây dựng hiện đại, được chế tạo bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa tấm panel là lõi bông thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn và rỗng. Nhờ vào cấu trúc độc đáo này, tấm Panel Glasswool có khả năng cách nhiệt và giảm tiếng ồn hiệu quả, rất thích hợp cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ giúp cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn tạo ra không gian làm việc yên tĩnh và thoải mái hơn. Với những ưu điểm vượt trội, tấm Panel Glasswool đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng và kiến trúc hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ ngoại thất, giữ được vẻ đẹp bền vững theo thời gian. Bề mặt kim loại thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ tạo độ bóng và màu sắc hấp dẫn mà còn bảo vệ tấm ốp khỏi những tác động tiêu cực từ thời tiết. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm có thể duy trì chất lượng và thẩm mỹ lâu dài.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là yếu tố quyết định trong cấu trúc của các tấm panel hoặc vật liệu cách âm. Được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, glasswool sở hữu cấu trúc dạng sợi đan xen, tạo nên hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong. Điều này giúp nó ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn, góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng của các công trình. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực xây dựng, bao gồm nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Đây không chỉ là một giải pháp cách nhiệt an toàn mà còn bền vững và thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu hiện đại trong việc cải thiện chất lượng không gian sống và làm việc.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chúng bảo vệ tấm cách nhiệt khỏi sự biến dạng và ăn mòn, đảm bảo độ bền trong thời gian dài. Thêm vào đó, lớp lá nhôm bao bọc không chỉ có khả năng chống cháy mà còn hỗ trợ cách âm và cách nhiệt tốt, tạo ra một môi trường sử dụng an toàn và thoải mái. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần quản lý nhiệt độ và âm thanh hiệu quả.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với nhiều tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tùy vào ứng dụng và yêu cầu cách nhiệt, tiêu âm mà lựa chọn loại panel phù hợp để đảm bảo hiệu suất môi trường hiệu quả.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày từ 50mm đến 200mm, với các mức độ như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho các bức vách nội thất trong công trình, được thiết kế nhằm cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Cấu tạo của tấm panel này bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm chắc chắn bên ngoài và lõi giữa làm từ sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Với khả năng cách âm vượt trội và khả năng kiểm soát nhiệt độ, Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được sử dụng trong các môi trường như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, đáp ứng nhu cầu về chất lượng không khí và sự thoải mái cho người sử dụng.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho các công trình xây dựng, được thiết kế với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội, tấm panel này không chỉ mang lại hiệu quả bảo vệ mà còn giúp tiết kiệm năng lượng. Sản phẩm thường được ứng dụng trong nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp, góp phần nâng cao hiệu suất sử dụng và độ bền của công trình.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy, có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc. Điều này tạo ra sự an toàn tối ưu trong khi sử dụng, đặc biệt so với EPS, một vật liệu dễ cháy và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể có phụ gia chống cháy, nhưng Glasswool vẫn giữ ưu thế tự nhiên. So với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong các môi trường kín, đảm bảo tính tiện dụng và an toàn cho người sử dụng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, hình thành nên nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này cho phép hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường, vượt trội hơn hẳn so với lõi EPS và PU có kết cấu đặc. Mặc dù Rockwool cũng có khả năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn, ít bụi bẩn hơn, từ đó mang lại sự thuận tiện trong thi công cho các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc hình phảng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn chặn hiệu quả lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn chịu được sự tấn công của mối mọt, không mục nát và giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, tấm Panel Glasswool vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt, khác biệt với PU dễ xẹp và EPS có thể giòn vỡ. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình yêu cầu độ bền cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng và ngăn chặn các nguy cơ gây ung thư. Nhờ vào tính năng cách nhiệt tốt và không phát thải các chất độc hại, panel glasswool không chỉ giảm thiểu hiệu ứng nhà kính mà còn góp phần bảo vệ trái đất khỏi hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sử dụng glasswool là lựa chọn thông minh cho công trình bền vững và an toàn.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool. Ưu điểm này giúp giảm tải cho kết cấu tổng thể, đồng thời tạo thuận lợi trong quá trình vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. So với các vật liệu khác như PU hay EPS, Glasswool không chỉ giữ được ưu điểm trọng lượng nhẹ mà còn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy, từ đó tối ưu hóa hiệu quả mà không làm gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng với giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Không rẻ như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là giải pháp tối ưu và bền vững. Đây là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và tạo không gian sạch đẹp, sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, đặc biệt phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giúp giảm chi phí kết cấu móng. Thêm vào đó, nó cũng được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, trần nhà, đáp ứng các yêu cầu về cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Được ứng dụng phổ biến trong nhà máy và xưởng sản xuất, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn do máy móc hoạt động, tạo điều kiện làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Ngoài ra, Panel Glasswool còn rất phù hợp cho các môi trường đặc biệt như phòng sạch và kho lạnh, nhờ vào cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm và khả năng cách nhiệt tối ưu, từ đó tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh cao.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Tiền Giang (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Tiền Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Tiền Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Thiết kế của panel bao gồm hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương, giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ tính năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định cho các kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Panel này có khả năng chống ẩm, thấm nước, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế để thi công kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Tấm panel này được bọc ngoài bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt nổi bật của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài. Điều này không chỉ mang lại hiệu suất cao mà còn giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đóng vai trò bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tối ưu.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt, mang lại hiệu quả cao trong sử dụng.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền và hiệu suất tối ưu trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, phân loại theo vỏ panel cũng quan trọng, với tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt, có độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm, phục vụ nhu cầu sử dụng đa dạng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại chủ yếu theo công năng vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có yêu cầu cách nhiệt cao hơn, trong khi vách ngoài cần chịu được các yếu tố môi trường khắc nghiệt.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt của Panel EPS chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K, chúng giúp duy trì nhiệt độ bên trong kho lạnh hiệu quả, hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh. Điều này cực kỳ quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi mà việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm hay sản phẩm y tế là rất cần thiết. Nhờ đó, kho lạnh hoạt động ổn định và tiết kiệm năng lượng.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với vật liệu EPS không thấm nước, panel giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của độ ẩm, bảo vệ không gian kho lạnh khỏi tình trạng ẩm mốc. Bên cạnh đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, tạo nên sự ổn định tối đa cho sản phẩm. Tấm panel giữ cho kho lạnh luôn khô ráo, không bị phồng rộp, đảm bảo chất lượng sản phẩm bảo quản, đặc biệt trong điều kiện môi trường ẩm ướt và có nước đọng.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo khít và đều của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm nổi bật trong việc cách âm và chống ồn tối ưu. Khi âm thanh truyền qua bề mặt panel, các tần số (Hz) được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, góp phần tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm không chỉ được ứng dụng trong xây dựng tường, vách cách nhiệt mà còn rất phù hợp cho các công trình cần kiểm soát tiếng ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này không chỉ giúp dễ dàng vận chuyển mà còn tạo thuận lợi trong quá trình thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel có thể được lắp đặt nhanh chóng, từ đó giảm thiểu chi phí lao động và rút ngắn thời gian thi công. Sự kết hợp giữa tính năng nhẹ và khả năng thi công dễ dàng làm cho panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng hiện đại, đáp ứng hiệu quả yêu cầu làm lạnh và bảo quản.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu lượng rác thải và tác động đến môi trường. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR còn được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người. Sử dụng tấm panel kho lạnh không chỉ đem lại hiệu quả cách nhiệt cao mà còn bảo vệ môi trường, góp phần vào sự phát triển bền vững. Sự thân thiện với môi trường của sản phẩm này là một ưu điểm nổi bật, nâng cao giá trị sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, panel PU có ưu điểm vượt trội về khả năng giữ nhiệt, giúp hệ thống máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn, từ đó giảm thiểu chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường kém hiệu quả trong điều kiện nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện, không phù hợp cho kho lạnh yêu cầu khắt khe.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nhờ vào cấu trúc kín và khả năng chống ẩm vượt trội. Dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm yêu cầu môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và không bị ô nhiễm. Với khả năng không hút ẩm, không ngấm nước, tấm Panel PU bảo đảm môi trường bảo quản an toàn và hiệu quả. Ngược lại, vật liệu EPS có khả năng thấm nước và dễ xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe trong bảo quản sản phẩm y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh được sử dụng rộng rãi trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Với lớp PU, panel duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, là điều kiện lý tưởng để bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Độ bền cao của lớp PU giúp kho chịu tải tốt, đặc biệt trong môi trường có mật độ di chuyển lớn. Mặc dù panel EPS có thể phù hợp cho kho mát nhỏ, nhưng tính chất không bền vững của nó thường gây ra hư hỏng khi sử dụng liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU được ưa chuộng trong việc xây dựng kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock. Điều này mang đến sự linh hoạt và khả năng kín khí hiệu quả. Khi di chuyển, tấm PU giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt do có độ bền cơ học cao, không gặp vấn đề nứt vỡ như tấm EPS. Ngược lại, EPS khi tháo dỡ thường bị nứt và vỡ cạnh, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau. Vì vậy, tấm Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh tạm thời.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc lựa chọn vật liệu cách nhiệt là điều quan trọng. Tấm panel PU nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội so với panel EPS, đặc biệt trong điều kiện vận hành liên tục. Panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định và bền bỉ trong hàng chục năm, không bị lão hóa hay xuống cấp như EPS. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ và có thời gian sử dụng ngắn, không đáp ứng được yêu cầu khắc nghiệt trong môi trường kho lạnh lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ hiện nay thường gặp khó khăn trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Giải pháp hiệu quả là sử dụng panel PU để dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, từ đó bảo quản thực phẩm luôn tươi ngon mà không tốn kém chi phí cho hệ thống lạnh công nghiệp phức tạp. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng thực phẩm trong gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người yêu thích ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà rất chú trọng tới điều kiện bảo quản sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng để xây dựng phòng lưu trữ, cung cấp môi trường có nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Với khả năng cách nhiệt tối ưu, panel giúp duy trì chất lượng rượu vang và bia, đồng thời giảm thiểu chi phí đầu tư. Việc sử dụng panel kho lạnh không chỉ mang lại hiệu quả cao trong bảo quản mà còn đảm bảo hương vị và chất lượng sản phẩm.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm miền Nam Việt Nam, ứng dụng Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một giải pháp lý tưởng cho các ngôi nhà. Với panel PU kho lạnh, việc cách nhiệt cho tường và trần nhà, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn, trở nên hiệu quả hơn bao giờ hết. Sản phẩm này giúp giảm nhiệt độ trong nhà, mang lại một không gian sống thoải mái và tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây là lựa chọn hợp lý và tiết kiệm chi phí, thay cho các phương pháp cách nhiệt đắt đỏ khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở miền Trung, nơi có khí hậu cực kỳ nóng, ứng dụng vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt là giải pháp tối ưu cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Vật liệu panel PU giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong, hạn chế việc sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Không chỉ mang lại sự mát mẻ, mà còn tạo ra một môi trường sống thoải mái và dễ chịu cho người dùng. Việc sử dụng panel tường cách nhiệt không chỉ cải thiện chất lượng cuộc sống mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe của mọi người trong gia đình.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả cho các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế nhỏ trong việc bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo duy trì nhiệt độ lý tưởng, giúp tránh hư hỏng các sản phẩm y tế quan trọng. Không chỉ vậy, tính năng chống cháy của panel PU cũng góp phần tăng cường an toàn cho kho bảo quản. Việc ứng dụng công nghệ này không chỉ nâng cao chất lượng dịch vụ mà còn bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Tiền Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong quá trình sấy khô, đặc biệt trong các ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản và dược phẩm. Tấm Panel lò sấy thường có lớp ngoài cùng bằng tôn mạ kẽm, được cấu tạo từ lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp này được gắn kết bởi keo dán chuyên dụng, giúp tạo ra một sản phẩm bền vững và hiệu quả. Lõi bông khoáng không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt, mà còn duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, panel lò sấy còn chống cháy và chịu được môi trường khắc nghiệt, góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất và bảo đảm chất lượng sản phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với lớp mặt ngoài được xử lý chống oxy hóa, giúp đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel này có khả năng chịu đựng tốt các lực tác động và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, gân chạy theo chiều ngang trên bề mặt panel giúp cải thiện khả năng thoát nước trong mùa mưa, đảm bảo hiệu suất và độ bền trong quá trình sử dụng.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được sắp xếp đan xen và kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, tạo nên cấu trúc vững chắc. Nhờ keo tạo bọt cường độ cao, các tấm bông khoáng và kim loại được liên kết thành khối hoàn chỉnh, đảm bảo độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tấm Panel có độ cứng cao, chịu nhiệt tốt. Bông khoáng, được tạo ra từ đá Dolomit và Bazan, được sản xuất ở nhiệt độ 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có đặc điểm khác biệt so với tôn mặt ngoài là không có các đường gân sâu và rõ ràng. Bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, vì vậy thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp bảo đảm tính bền vững, ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với môi trường nhiệt độ cao, đồng thời đảm bảo hiệu suất hoạt động hiệu quả của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng Rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng có đặc điểm riêng, phù hợp với từng ứng dụng khác nhau. Tấm với tỷ trọng 80kg/m3 thường nhẹ, dễ lắp đặt, thích hợp cho các công trình cần giảm trọng lượng. Tấm 100kg/m3 cung cấp sự cân bằng giữa khả năng cách âm và nhiệt, trong khi tấm 120kg/m3 mang lại khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt hơn, phù hợp cho các môi trường khắc nghiệt.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng Rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể. Tấm dày hơn thường có khả năng tiêu âm tốt hơn và tăng cường hiệu suất cách nhiệt, trong khi tấm mỏng hơn có thể linh hoạt hơn trong việc lắp đặt. Việc chọn lựa độ dày phù hợp là yếu tố quan trọng trong thiết kế và thi công công trình để đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được làm từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ làm giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt hiệu quả còn giúp giữ nhiệt lâu hơn và bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và hiệu suất của thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ khả năng chịu nhiệt tốt, với ngưỡng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C. Được chế tạo từ các vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, panel đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt. Với cấu trúc bền vững, panel không bị biến dạng và duy trì tính năng cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng và tăng cường an toàn trong quá trình vận hành. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng lò sấy công nghiệp hiện đại.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt, sử dụng lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang đến nhiều ưu điểm vượt trội. Với tính năng không cháy và khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, panel đảm bảo an toàn cho các khu vực xung quanh, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong môi trường công nghiệp. Điều này cực kỳ quan trọng, đặc biệt khi lửa có thể gây ra những sự cố nghiêm trọng, ảnh hưởng đến tính mạng và tài sản. Sự bền bỉ và khả năng chống cháy của panel góp phần làm tăng độ tin cậy trong quá trình vận hành.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, sản phẩm này có khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn hiệu quả, giúp duy trì độ bền và hiệu suất tối ưu trong môi trường ẩm ướt và biến đổi nhiệt độ. Điều này rất quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi cần kiểm soát độ ẩm và chất lượng sản phẩm. Nhờ vậy, tấm panel không chỉ tiết kiệm chi phí bảo trì mà còn nâng cao tuổi thọ sản phẩm.
- Tiết kiệm năng lượng:
Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Việc này không chỉ giúp giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Các doanh nghiệp nhờ đó có thể tối ưu hóa chi phí sản xuất, tăng tính cạnh tranh trên thị trường. Tấm panel lò sấy không chỉ là một giải pháp tiết kiệm mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua giảm thiểu lượng khí thải.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các loại có lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, sở hữu khả năng chịu tải đáng kể, phù hợp cho việc lắp đặt trên sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng này không chỉ gia tăng tính bền vững của hệ thống mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Các panel này có thể chịu được sức nén và áp lực, giúp giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc và kéo dài tuổi thọ của lò sấy. Nhờ đó, việc sử dụng panel lò sấy mang lại hiệu quả kinh tế cao trong dài hạn.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt ở khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế với hệ thống liên kết thông minh giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tăng cường hiệu quả sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính toàn vẹn của lò sấy mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt. Thêm vào đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra thuận lợi, góp phần giảm thiểu thời gian dừng máy, tối ưu hóa hiệu suất sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình chế biến thực phẩm, đặc biệt là các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và hạt. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel lò sấy đảm bảo thực phẩm được bảo quản lâu dài mà vẫn giữ được dinh dưỡng. Thiết kế cách nhiệt tốt của các tấm panel giúp tối ưu hóa hiệu quả năng lượng, giảm thiểu tổn thất và bảo vệ chất lượng thực phẩm trong suốt quá trình sấy. Điều này góp phần nâng cao giá trị sản phẩm và hiệu quả sản xuất.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Nhờ thiết kế đặc biệt, panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hại trong quá trình sấy. Việc duy trì nhiệt độ ổn định không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế cho người sản xuất. Do đó, tấm panel sấy là giải pháp tối ưu cho ngành chế biến nông sản hiện đại.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là rất quan trọng, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này đảm bảo chất lượng và hiệu quả điều trị của sản phẩm, đồng thời nâng cao độ an toàn cho người tiêu dùng. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, tấm panel sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của ngành dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Tấm panel này giúp sấy khô các tấm gỗ, ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy đảm bảo nhiệt độ được duy trì ổn định và đồng đều, tạo điều kiện lý tưởng cho quá trình xử lý nhiệt, từ đó nâng cao chất lượng gỗ. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí sản xuất và bảo vệ môi trường trong ngành công nghiệp chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy quần áo và vải đang ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp bảo vệ sản phẩm vải và quần áo khỏi tác động của nhiệt độ cao, đồng thời tối ưu hóa quá trình sấy khô. Nhờ vào thiết kế hiệu quả, thời gian sấy được rút ngắn đáng kể, từ đó giảm chi phí vận hành và nâng cao hiệu suất sản xuất. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn tăng cường chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu một môi trường khô ráo, cùng với nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện này một cách ổn định, ngăn ngừa sự hình thành nước ngưng tụ, và tối ưu hóa hiệu quả năng lượng. Nhờ vậy, sản phẩm thực phẩm đông lạnh không chỉ giữ nguyên hương vị mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm Panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành chế biến gỗ, mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng cần nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Sự phát triển của công nghệ này không chỉ cải thiện năng suất mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc tối ưu hóa quy trình sấy.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch. Việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là vô cùng cần thiết nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy được thiết kế để loại bỏ ẩm, giúp ngăn ngừa oxy hóa và các hư hại do nhiệt độ cao. Quy trình sấy hiệu quả không chỉ duy trì độ bền của linh kiện mà còn nâng cao hiệu suất hoạt động trong các ứng dụng điện tử, từ đó đảm bảo sự phát triển bền vững trong ngành công nghiệp công nghệ cao.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất hóa chất. Sấy là bước thiết yếu để tạo ra các dạng bột và chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định, giảm tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt của thị trường điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy để kiểm soát nhiệt độ trong lò nung. Panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho quá trình sản xuất. Nhờ vào hiệu suất tốt, panel lò sấy không chỉ tăng cường hiệu quả mà còn giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng, góp phần tiết kiệm chi phí vận hành. Hơn nữa, việc duy trì nhiệt độ ổn định cũng bảo đảm chất lượng sản phẩm cuối cùng, đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Tiền Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Chúng tôi xin giới thiệu bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế, giúp bạn dễ dàng lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình. Những bức ảnh này thể hiện rõ hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ của từng loại Panel. Từ vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, mỗi hình ảnh đều chỉ ra tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm với các chức năng kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel cũng như giữa Panel và trần hoặc sàn bê tông. Những sản phẩm này không chỉ tăng cường tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Trong số đó, các thành phần như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc là những lựa chọn phổ biến.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là yếu tố quan trọng đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa đi được gia cố chắc chắn với thanh nhôm khung và bo đáy, tạo độ cứng và định hình chính xác. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng đơn đáy có chức năng ngăn bụi bẩn và cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh. Những phụ kiện này không chỉ tăng độ liên kết mà còn góp phần kéo dài tuổi thọ cho cửa.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho những không gian hạn chế, khác biệt hoàn toàn so với cửa đi truyền thống. Với thiết kế có thể trượt ngang trên hệ ray, loại cửa này giúp tiết kiệm diện tích và tăng tính linh hoạt cho không gian sống. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần chú trọng đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ, và phụ kiện phụ trợ, giúp hỗ trợ vận hành mượt mà và an toàn. Sự kết hợp giữa các phụ kiện này mang lại hiệu quả tối ưu cho hệ thống cửa trượt.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Tiền Giang
Những hình ảnh thực tế về Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Tiền Giang thể hiện rõ nét chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ đảm bảo tính vững chãi, mà còn mang đến sự thẩm mỹ cho tổng thể công trình. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội giúp tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sử dụng. Các công trình dân dụng cũng được Triệu Hổ chăm chút, khẳng định uy tín thương hiệu trong từng sản phẩm.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Sản phẩm này được ứng dụng phổ biến trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và các công trình nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng. Nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội, vách ngăn này cũng được sử dụng trong các công trình như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, nơi yêu cầu sự ổn định nhiệt độ cao.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với tường truyền thống. Với cấu trúc sandwich, các tấm panel này có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giảm thiểu chi phí năng lượng nhờ ngăn chặn nhiệt độ bên ngoài. Ngoài ra, tính nhẹ và dễ dàng lắp đặt giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho người thi công. Đặc biệt, các tấm panel này có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo an toàn và bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt quá trình sử dụng.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt có khả năng chống cháy không? Tùy thuộc vào loại tấm panel, hầu hết các sản phẩm như Rockwool và Glasswool đều có khả năng chống cháy xuất sắc. Cả Rockwool và Glasswool đều là vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hoặc các công trình công nghiệp.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, đặc biệt là những loại sử dụng Rockwool và Glasswool, không chỉ có chức năng cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm hiệu quả. Cấu trúc xốp của các tấm panel giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng cho những không gian yêu cầu yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư muốn hạn chế tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Nhờ vậy, sự thoải mái và chất lượng cuộc sống được nâng cao đáng kể.
Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Tiền Giang không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy, và panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Tiền Giang, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận sản phẩm chất lượng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, công ty đảm bảo giao hàng nhanh chóng và đúng hẹn. Sản phẩm luôn được kiểm soát chất lượng chặt chẽ, đảm bảo không xảy ra tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.
Trong bài viết này, Triệu Hổ hy vọng đã cung cấp cho quý Khách hàng những thông tin hữu ích về Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tiền Giang chính hãng. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu cách nhiệt hiệu quả mà còn mang lại sự tiện lợi cho công trình của bạn. Chúng tôi tin rằng những kiến thức này sẽ giúp Khách hàng dễ dàng lựa chọn vật liệu phù hợp nhất. Đừng ngần ngại, hãy liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn chi tiết và tận tâm, đưa dự án của bạn đến thành công bền vững.