Mục lục bài viết
- 1 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Tuyên Quang | Bền vững | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tuyên Quang
- 3 Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Tuyên Quang
- 4 Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Tuyên Quang
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Tuyên Quang
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt
- 11.1 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Tuyên Quang không?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Tuyên Quang | Bền vững | CK 5% – 10%
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tuyên Quang đại diện cho sự chuyển mình của ngành xây dựng hiện đại, mang lại giải pháp hiệu quả và bền vững. Với ưu điểm vượt trội về trọng lượng nhẹ, kích thước gọn gàng và khả năng cách nhiệt ưu việt, sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thi công mà còn tiết kiệm thời gian đáng kể cho các dự án. Khác với tường gạch mất nhiều thời gian thi công, Panel sở hữu phong cách thi công đơn giản, nhanh chóng, giúp giảm thiểu chi phí và thời gian hoàn thiện công trình. Điều này không chỉ đảm bảo tiến độ mà còn góp phần nâng cao chất lượng và hiệu quả sử dụng. Vách Ngăn Tôn Xốp Panel thực sự là cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, mở ra một thực tiễn mới về sự tinh gọn và thông minh.
Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tuyên Quang
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một giải pháp xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bền chắc bao bọc lõi cách nhiệt hiệu quả, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp giảm tải trọng cho công trình, đồng thời rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà tốc độ và hiệu quả là yếu tố quyết định, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel trở thành lựa chọn hàng đầu thay thế cho tường gạch truyền thống với nhiều hạn chế. Với tính năng tiết kiệm chi phí và dễ dàng lắp đặt, panel này không chỉ phù hợp cho các nhà xưởng, kho lạnh hay văn phòng, mà còn có thể áp dụng cho các không gian sống dân dụng, mở ra hướng đi mới cho kiến trúc hiện đại.
Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Tuyên Quang
Tại Tuyên Quang, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt được biết đến qua nhiều tên gọi phong phú, phản ánh đa dạng ứng dụng và đặc điểm của sản phẩm. Những tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel cách nhiệt, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm cách âm panel. Những sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, mà còn được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, tạo không gian sống và làm việc thuận tiện. Vật liệu panel ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.
Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Tuyên Quang
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại, được cấu thành từ lõi xốp EPS được bọc bằng 2 lớp tôn hoặc 2 lớp inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, giúp cách âm và cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, tấm panel EPS thường được sử dụng để làm vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà trong những không gian cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp ngoại thất lâu dài. Bề mặt kim loại thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết và duy trì độ màu sắc, bóng bẩy. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế gân ngang giúp thoát nước hiệu quả khi có mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lớp cách nhiệt giữa của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò then chốt trong việc cách âm và cách nhiệt. Hệ thống bọt khí giúp giảm sự truyền nhiệt, từ đó tiết kiệm năng lượng cho các công trình, giảm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS không chỉ nhẹ mà còn có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo tính bền vững cho ứng dụng trong xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Một điểm khác biệt quan trọng giữa hai loại tôn là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này là vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn giúp ngăn ngừa các vết xước trên da khi sử dụng, tăng cường an toàn cho người sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được làm từ lõi xốp EPS, được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C, sản phẩm được hình thành với độ bền và chất lượng đảm bảo. Vách panel EPS có đặc điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong vận chuyển và lắp đặt. Đặc biệt, với chi phí thấp, panel EPS xốp thường là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng, mang lại giá trị kinh tế cao cho người sử dụng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến, được thiết kế nhằm nâng cao tính năng an toàn trong xây dựng. Lõi xốp EPS của panel này được bổ sung các phụ gia chống cháy, giúp ngăn chặn sự lan tỏa của lửa hiệu quả. Đồng thời, panel EPS còn sở hữu những ưu điểm nổi trội như khả năng cách âm và cách nhiệt tuyệt vời, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng đem lại sự bảo vệ an toàn cho công trình.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc tạo vách ngăn phòng và làm trần cho các công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Với cấu trúc được làm từ tấm EPS, sản phẩm này không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, góp phần tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh hơn cho các nhà máy và nhà xưởng. Nhờ tính năng ưu việt và dễ dàng lắp đặt, panel EPS trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại, đảm bảo hiệu quả và an toàn.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sống, đồng thời phân tán âm thanh, tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái. Ngoài ra, Panel EPS còn có chức năng bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, kéo dài tuổi thọ và chất lượng công trình. Với những ưu điểm vượt trội, sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC) giúp giảm thiểu nóng bức, không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong thời gian dài. Được cấu tạo từ lớp xốp có độ khít cao và mật độ không khí kín, tấm panel này loại bỏ các khoảng trống, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, sản phẩm giữ cho không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại hiệu quả cách âm vượt trội, giảm thiểu tần số âm thanh lên tới 60% so với mức ban đầu. Điều này giúp tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất thích hợp cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, tính năng cách âm vượt trội của panel EPS cũng được ứng dụng trong các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu cao về chất lượng âm thanh và sự riêng tư.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS được biết đến với khả năng cách nhiệt và chống nóng hiệu quả, giúp giảm thiểu đáng kể điện năng tiêu thụ cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, tấm panel EPS ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng, từ đó không làm tiêu tốn năng lượng. Việc lắp đặt panel EPS trong công trình không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tối ưu mà còn góp phần tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào trọng lượng nhẹ đặc trưng. Vật liệu này không chỉ giúp giảm tải trọng lên kết cấu, mà còn cực kỳ hữu ích trong các nhà tiền chế hoặc công trình cao tầng. Khả năng giảm trọng lượng giúp thuận tiện trong quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, từ đó rút ngắn thời gian thi công. Đồng thời, việc sử dụng Panel EPS cũng góp phần giảm thiểu chi phí, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho chủ đầu tư.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong bối cảnh xây dựng bền vững. Không chứa chất độc hại, nó không sinh bụi hoặc khí gây hại, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Một số sản phẩm đạt chuẩn chống cháy lan (Class B1), phù hợp với yêu cầu an toàn trong các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành vật liệu thân thiện với môi trường, có thể tái sử dụng nhiều lần trong suốt tuổi thọ lên đến 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần xem xét việc thay mới để duy trì tính thẩm mỹ và chức năng.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm trong việc tái sử dụng, an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Với thiết kế bền bỉ, panel EPS có khả năng chịu đựng tốt dưới điều kiện môi trường khắc nghiệt như ẩm thấp hay mưa nắng trực tiếp mà không bị cong vênh. Việc tái sử dụng panel này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu lượng rác thải, góp phần bảo vệ môi trường.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là vật liệu cách nhiệt nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế cao. So với nhiều vật liệu khác, giá thành của panel EPS hợp lý và hiệu quả sử dụng tốt, mang lại giá trị lớn trên mỗi đơn vị chi phí. Với tuổi thọ sản phẩm kéo dài hàng chục năm, panel EPS không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn hạn chế việc thay thế thường xuyên. Điều này giúp các nhà đầu tư tiết kiệm chi phí tổng thể, đồng thời nâng cao hiệu suất công trình, đáp ứng nhu cầu sử dụng bền vững và hiệu quả.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) ngày càng trở thành giải pháp tối ưu trong các công trình dân dụng nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Với đặc tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Trong văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này đóng vai trò quan trọng trong việc làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, nó còn thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, Panel EPS tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp, thư viện, nhà nghỉ, mang đến sự linh hoạt và hiệu quả trong thi công.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là giải pháp hiệu quả trong xây dựng công trình công nghiệp nhờ vào tính năng vượt trội của nó. Sản phẩm này được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp giữ nhiệt tốt, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, vật liệu này còn được áp dụng để lắp nền trong các công trình công nghiệp, nhờ khả năng cách âm hiệu quả, thay thế cho các vật liệu truyền thống. Đặc biệt, đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn duy trì ổn định nhiệt độ, tiện lợi trong việc vệ sinh và ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Tuyên Quang (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Tuyên Quang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Tuyên Quang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu panel sandwich hiện đại, được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, giữa là lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Loại vật liệu này được phát triển nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt. Tấm panel PU/PIR không chỉ giúp cải thiện hiệu suất năng lượng cho các công trình xây dựng mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ nghiêm ngặt. Nhờ vào đặc tính vượt trội và khả năng ứng dụng đa dạng, tấm panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng và công nghiệp, đảm bảo sự thoải mái và an toàn cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa. Nhờ vậy, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn qua thời gian, có khả năng chịu đựng các lực tác động mạnh mẽ và thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, bề mặt kim loại được thiết kế với các gân theo chiều ngang tấm panel, giúp việc thoát nước hiệu quả khi gặp mưa, nâng cao tuổi thọ và độ bền của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nhiệt độ và nâng cao hiệu suất năng lượng cho các công trình xây dựng. Với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lớp này mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Lõi cách nhiệt PU (Polyurethane) được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, sở hữu hệ số dẫn nhiệt thấp, ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR (Polyisocyanurate) được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chống cháy và chịu nhiệt tốt hơn so với PU. Chính nhờ những đặc tính vượt trội này, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp xây dựng, giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có cấu trúc bề mặt giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ, bởi đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, ưu tiên sử dụng dạng bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ nhằm giảm thiểu khả năng gây ra các vết xước cho da trong quá trình sử dụng. Sự lựa chọn này đảm bảo an toàn và tiện nghi cho người dùng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được sử dụng rộng rãi trong các không gian dân dụng và công trình dân dụng nhờ vào thiết kế hiện đại. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, panel này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, cùng khả năng giảm tiếng ồn, tạo không gian sống và làm việc thoải mái. Đặc biệt, tấm panel góp phần tiết kiệm năng lượng bằng cách giảm thiểu sự mất nhiệt trong các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình chịu tác động mạnh từ môi trường như nhà máy, kho bãi và biệt thự. Với thiết kế đặc biệt, tấm panel này được bảo vệ bởi lớp tôn mạ chống ăn mòn, giúp chống lại sự oxi hóa và mài mòn do thời tiết khắc nghiệt. Lõi PU bên trong mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội, giữ nhiệt độ ổn định, giảm chi phí cho hệ thống điều hòa không khí. Sự kết hợp giữa độ bền và tính thẩm mỹ cao biến tấm panel PU thành lựa chọn phổ biến cho những công trình yêu cầu chất lượng và lâu dài.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội từ lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Những loại vật liệu này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho mà còn ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó tạo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm. Panel được sử dụng làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, giúp bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR được thiết kế với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Điều này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất làm việc của các hệ thống điều hòa không khí mà còn giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm. Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR được thiết kế với ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với mức độ thực, mang lại không gian yên tĩnh cho các công trình. Sản phẩm này rất hiệu quả trong việc cách âm cho nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn là lựa chọn lý tưởng cho các không gian yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, từ đó nâng cao trải nghiệm âm thanh và sự thoải mái cho người sử dụng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR của sản phẩm có khả năng tự dập lửa khi loại bỏ nguồn nhiệt, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy hiệu quả. Điều này giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR đã được cấp chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84. Vì vậy, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu sự an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR sở hữu trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc vượt trội nhờ vào cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và một lõi foam bên trong. Với thiết kế này, panel giảm tải trọng lên kết cấu công trình, đồng thời dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần đến thiết bị phức tạp. Sự linh hoạt và tiện lợi này không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư, tối ưu hóa chi phí xây dựng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR sở hữu nhiều ưu điểm về khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp giảm thiểu nguy cơ gỉ sét và chịu được tác động của axit nhẹ cũng như kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, ngăn chặn tình trạng mốc và mục nát so với các vật liệu hữu cơ. Chính nhờ những tính năng vượt trội này, panel PU/PIR đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình, đặc biệt trong điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hay khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này không gây hại cho tầng ozone, góp phần bảo vệ môi trường. Ngoài ra, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu lượng rác thải xây dựng, làm cho nó trở thành một giải pháp bền vững. Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hướng đến tiêu chuẩn xanh, không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn thúc đẩy phát triển bền vững trong ngành xây dựng.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong quá trình thi công. Sản phẩm được chế tạo theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, giúp giảm thiểu thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép công việc diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Việc sử dụng panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng và sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại, sạch sẽ cho các công trình. Sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, cho phép linh hoạt tùy chỉnh để phù hợp với yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bề mặt panel còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ ấn tượng. Đặc biệt, với hệ thống lắp đặt dễ dàng, tấm panel không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian hoàn thiện cho công trình.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào tính năng vượt trội về cách nhiệt và cách âm. Với khả năng tiết kiệm điện năng, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian sống thoải mái mà còn yên tĩnh. Trong các ứng dụng như vách ngăn và mái chịu thời tiết, Panel PU/PIR góp phần quan trọng trong việc giảm nhiệt truyền vào bên trong, đồng thời đảm bảo sự riêng tư cho các khu vực như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với khả năng giữ nhiệt hiệu quả, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, sản phẩm giúp duy trì chất lượng hàng hóa và giảm chi phí vận hành. Panel PU/PIR cũng được ưa chuộng trong các công trình xanh, với lợi ích tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Độ bền cao và dễ bảo dưỡng của panel còn mang lại sự thuận tiện trong việc quản lý kho bãi, đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.
Thông số kỹ thuật của Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Tuyên Quang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính, bao gồm hai lớp bên ngoài bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lớp giữa của tấm panel được làm từ đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm Panel Rockwool không chỉ giúp cách ly nhiệt độ hiệu quả mà còn chịu được nhiệt độ cao và có tính năng chống cháy tốt. Ngoài ra, sản phẩm này còn có khả năng giảm tiếng ồn, góp phần bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực từ môi trường bên ngoài. Nhờ những ưu điểm này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và thiết kế công trình, đặc biệt là trong các lĩnh vực công nghiệp và thương mại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao trong suốt thời gian sử dụng. Qua quy trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt này ngăn ngừa tình trạng ăn mòn, giúp panel chịu được tác động từ môi trường và thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 – 0.7mm, cùng với các gân chạy ngang tấm giúp tăng khả năng thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong những ngày mưa nhiều. Điều này làm cho panel trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Quá trình nấu chảy và kéo sợi tạo ra các sợi nhỏ mịn, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt nhờ vào cấu trúc xốp đặc biệt. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và kết nối chặt chẽ với nhau, đồng thời được chèn vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và chiều ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và tấm tôn được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tối ưu. Công nghệ sản xuất hiện đại không chỉ giúp tăng độ cứng cho tấm panel mà còn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tốt nhất, góp phần nâng cao chất lượng công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt quan trọng là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người cần có bề mặt phẳng hoặc ít gân. Việc này giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước trên da, đồng thời giữ cho sản phẩm có tính thẩm mỹ và an toàn vượt trội trong ứng dụng thực tế.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại hiệu suất cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này có ứng dụng riêng, phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng khác nhau.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho những công trình đòi hỏi tính an toàn và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Với lõi Rockwool làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu mà còn có tính năng chống cháy cao, bảo vệ công trình trước các nguy cơ cháy nổ. Panel Rockwool thường được ứng dụng cho các vách ngăn nội thất trong nhà xưởng, kho lạnh, hoặc văn phòng, nơi cần giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài, thường được áp dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các công trình dân dụng. Sản phẩm này không chỉ nổi bật với độ bền cao mà còn mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc của panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng. Đây là lựa chọn hàng đầu cho những công trình yêu cầu chất lượng và an toàn cao.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính chất vật liệu không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này đặc biệt quan trọng cho các công trình như nhà máy, kho chứa và các khu vực công nghiệp, nơi yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người. Việc sử dụng panel Rockwool là lựa chọn hợp lý cho mọi công trình cần đảm bảo an toàn cháy.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool có ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt nhờ vào lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ trong các không gian, như kho lạnh hay nhà xưởng, luôn ổn định. Sự ổn định nhiệt độ này không chỉ đảm bảo điều kiện làm việc thuận lợi mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, góp phần giảm thiểu chi phí vận hành cho các doanh nghiệp. Panel Rockwool thực sự là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm, với khả năng giảm thiểu tiếng ồn xâm nhập từ bên ngoài vào không gian nội thất. Vật liệu này đặc biệt phù hợp cho các công trình yêu cầu môi trường yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Khi sử dụng lõi Rockwool, không gian sống và làm việc sẽ trở nên thoải mái hơn khi tiếng ồn được kiểm soát tốt. Ngoài ra, Rockwool còn có khả năng chống cháy, mang lại sự an toàn cho người sử dụng, đồng thời góp phần tạo nên môi trường sống lý tưởng.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool, khả năng hấp thụ và giữ nước được giảm thiểu, từ đó ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này cực kỳ quan trọng, đặc biệt trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực có nguy cơ thấm nước cao. Nhờ khả năng chống ẩm tuyệt vời, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ cấu trúc công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của sản phẩm, đảm bảo tính bền vững và an toàn cho các công trình xây dựng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn có khả năng hấp thụ ẩm hiệu quả, ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Hơn nữa, với tính năng chống thấm, sản phẩm này giúp bảo vệ công trình khỏi hư hại do nước, đồng thời tiết kiệm năng lượng nhờ khả năng cách nhiệt. Tấm panel Rockwool còn dễ dàng tái chế, góp phần bảo vệ môi trường.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập xuất sắc. Với đặc tính này, tấm panel có thể chịu được các lực tác động mạnh mà không hề bị hư hỏng. Điều này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định và bền vững trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào khả năng chống va đập và ổn định cao, tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, nâng cao tuổi thọ và bảo vệ an toàn cho người sử dụng.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại là không thể phủ nhận. Khả năng cách nhiệt tuyệt vời giúp giảm thiểu chi phí năng lượng, trong khi tính năng chống cháy cao góp phần nâng cao độ an toàn cho công trình. Hơn nữa, tuổi thọ lâu dài của Rockwool giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa, góp phần tối ưu hóa ngân sách cho dự án. Do đó, panel Rockwool là sự đầu tư thông minh cho mọi công trình xây dựng.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng nhờ vào các đặc tính vượt trội của nó. Được sử dụng rộng rãi trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, panel này sở hữu khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, đồng thời mang lại tính thẩm mỹ cao cho không gian. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool dễ dàng lắp đặt và có thể tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Trong các công trình dân dụng cao tầng và nhà lắp ghép, ứng dụng của panel này giúp giảm tải trọng móng, đồng thời chống cháy và tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Sản phẩm không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn xây dựng hiện đại mà còn đóng góp vào việc tiết kiệm năng lượng, tạo nên môi trường sống và làm việc tiện nghi.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp rất được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi yêu cầu tính năng chống cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Panel Rockwool an tâm trong môi trường làm việc, như nhà máy và kho xưởng. Sản phẩm này không chỉ tạo ra sự an toàn mà còn rất lý tưởng cho những công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học. Nó giúp tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, nâng cao hiệu quả làm việc và học tập. Hơn thế nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và những khu vực cần bảo trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo hiệu quả kinh tế cho các công trình công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Tuyên Quang (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Tuyên Quang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Tuyên Quang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm xây dựng tiên tiến, được bao bọc bởi inox hoặc 2 lớp tôn bên ngoài với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa tấm panel là lõi bông thủy tinh glasswool, có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được cấu tạo từ những sợi thủy tinh mịn và rỗng. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt này, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn một cách hiệu quả. Nó thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng chứa máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ giúp tăng cường hiệu suất năng lượng cho công trình mà còn tạo ra môi trường làm việc thoải mái và an toàn cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế để đảm bảo tính bền vững và thẩm mỹ cao. Thông thường, lớp này được làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Nhờ đó, ngoại thất của tấm ốp luôn giữ được vẻ đẹp lâu dài. Bề mặt kim loại thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Đồng thời, lớp sơn này cũng giúp duy trì màu sắc tươi sáng và độ bóng, tăng cường giá trị thẩm mỹ.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính trong các tấm panel và vật liệu cách âm, được cấu thành từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Nhờ vào những đặc tính vượt trội như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, cũng như hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt mà còn bảo đảm an toàn và bền vững cho môi trường. Lõi glasswool là giải pháp lý tưởng cho những ai tìm kiếm vật liệu cách nhiệt và cách âm chất lượng cao.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chất liệu này không chỉ bảo vệ sự biến dạng và ăn mòn mà còn đảm bảo an toàn với khả năng chống cháy tốt nhờ có lớp lá nhôm. Bên cạnh đó, tấm Panel Glasswool cũng cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt hoàn hảo, làm giảm thiểu tiếng ồn và duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sử dụng, rất phù hợp cho các công trình hiện đại.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Từng loại có ứng dụng riêng biệt trong cách nhiệt, cách âm, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình xây dựng và cải tạo không gian.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho các công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho vách ngăn nội thất nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Cấu tạo của tấm panel này bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, giúp giảm thiểu truyền nhiệt và tiếng ồn. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu cao về việc kiểm soát nhiệt độ và âm thanh. Tấm Panel Glasswool Vách Trong không chỉ cải thiện điều kiện làm việc mà còn tăng tính thẩm mỹ cho không gian.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho tường bao che ở các công trình. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh ở hai bên và lõi sợi thủy tinh (glasswool) bên trong, loại panel này có khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy nổi bật. Đặc biệt, nhờ vào tính bền và khả năng chịu đựng tốt với các tác động môi trường, tấm panel Glasswool Vách Ngoài được ứng dụng rộng rãi trong nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp hiện đại.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc, mang lại lợi ích vượt trội cho các công trình xây dựng. Sợi thủy tinh không bắt lửa, không duy trì cháy và chịu được nhiệt độ lên đến 300°C mà không biến dạng hay thải ra khí độc hại. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy, Glasswool thể hiện rõ rệt sự an toàn hơn. Dù PU có thể bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không thể sánh bằng tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Ngoài ra, Glasswool còn nhẹ và dễ thi công trong không gian kín, tạo thuận lợi cho các dự án xây dựng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Panel Glasswool nổi bật với lõi cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo nên khoang rỗng li ti. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả, mang lại khả năng cách âm vượt trội so với lõi EPS và PU. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn, ít sinh bụi, thuận tiện trong thi công cho các không gian nội thất kín. Nhờ vào những đặc điểm này, Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần giảm thiểu tiếng ồn.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool sở hữu những ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống thấm hiệu quả nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, không mục nát, giữ hình dạng ổn định trong thời gian dài, ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao. Khác với những vật liệu như PU dễ xẹp lún hay EPS giòn vỡ, Glasswool bền vững và duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và bảo trì ít.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh bởi vì nó được chế tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại, đặc biệt là amiang, một chất gây ung thư, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, với cấu trúc không gây hiệu ứng nhà kính, glasswool góp phần giảm thiểu sự nóng lên toàn cầu. Sự cách nhiệt và cách âm hiệu quả của panel bông thủy tinh cũng giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng, củng cố vị thế của nó như một vật liệu xây dựng bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool, với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng nhẹ, là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. So với Rockwool, Glasswool có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể, giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể. Điều này không chỉ tạo thuận lợi trong việc vận chuyển và lắp đặt mà còn dễ dàng trong việc thay đổi thiết kế nội thất. Đặc biệt, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội hơn so với các vật liệu như PU hay EPS, mang lại hiệu quả tối ưu mà không làm tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một giải pháp cách nhiệt hiệu quả với chi phí hợp lý. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có giá thành trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Dù thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt. Mặc dù không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, nhưng về độ an toàn và chất lượng, Glasswool luôn mang lại giá trị bền vững, làm nên sự lựa chọn “đáng đồng tiền” cho mọi công trình.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom, và văn phòng nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội và khả năng tạo không gian sạch đẹp. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm dễ dàng lắp đặt, di dời, phù hợp với nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà trong nội thất, đáp ứng nhu cầu chống cháy, cách âm, và tạo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào những ưu điểm vượt trội về cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool còn lý tưởng cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ vào cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, đồng thời đảm bảo tiết kiệm điện năng và tuân thủ tiêu chuẩn vệ sinh an toàn.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Tuyên Quang (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Tuyên Quang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Tuyên Quang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách nhiệt ưu việt, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, cũng như phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp panel liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi cách nhiệt làm từ EPS có tỷ trọng cao. Tấm panel này có tính năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt trong môi trường lạnh. Panel EPS còn có khả năng chống ẩm, chống thấm, cùng trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Đặc biệt, chúng tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng cho các kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Sản phẩm được cấu tạo từ hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm và lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt vượt trội của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt. Nhờ đó, tấm panel này giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài, đồng thời giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, đảm bảo hiệu quả sử dụng năng lượng.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có khả năng bảo vệ panel khỏi các tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm Panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) có trọng lượng nhẹ và khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng, mang lại hiệu quả tối ưu cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt 0.022 Kcal/m/oC, đảm bảo duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ mang lại độ cứng vững, khả năng bám dính tốt, chống võng và dễ dàng lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và duy trì cấu trúc đồng nhất. Chức năng chống thấm nước và chống ẩm mốc của lớp này đảm bảo độ bền tối ưu khi hoạt động trong môi trường có độ ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Đồng thời, vỏ panel có thể được ốp tôn hoặc Inox hai mặt với độ dày khác nhau, thường là 0.4mm, 0.45mm, và 0.5mm, phục vụ nhu cầu đa dạng trong xây dựng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên thường được phân loại theo công năng. Chúng được chia thành vách trong và vách ngoài, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và bảo quản hàng hóa trong kho lạnh, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối đa.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh được sản xuất từ EPS với hệ số truyền nhiệt từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU có hệ số 0.022 W/m.K. Những chỉ số này cho thấy khả năng cách nhiệt tuyệt vời của panel, giúp giữ nhiệt hiệu quả và hạn chế thất thoát hơi lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ ổn định để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Nhờ vào việc cách nhiệt tốt, kho lạnh vận hành hiệu quả hơn, tiết kiệm năng lượng và nâng cao chất lượng bảo quản.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS, tấm panel giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và sự xâm nhập nước vào bên trong kho lạnh. Đặc biệt, PU có cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, giữ cho panel luôn ổn định, không bị mốc hay phồng rộp. Điều này rất quan trọng trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi độ ẩm cao có thể giảm chất lượng sản phẩm bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Nhờ vào thiết kế se khít, sản phẩm có thể giảm khoảng 60% các tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Điều này làm cho tấm panel không chỉ thích hợp cho việc cách nhiệt mà còn được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu chống ồn, như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sử dụng tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả cách âm mà còn đảm bảo chất lượng không gian sống và làm việc.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Panel kho lạnh mang đến nhiều ưu điểm vượt trội, trong đó trọng lượng nhẹ là yếu tố quan trọng nhất. Nhờ trọng lượng nhẹ, việc vận chuyển và thi công các tấm panel này trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, giúp giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Điều này không chỉ tối ưu hóa hiệu quả công việc mà còn đảm bảo rằng các kho lạnh được xây dựng một cách chính xác và hiệu quả. Do đó, việc lựa chọn panel kho lạnh là quyết định sáng suốt cho các công trình hiện đại.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS có khả năng tái chế và tái sử dụng, đóng góp vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Sản phẩm này đồng thời được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn, không chỉ bảo vệ sức khỏe con người mà còn bảo vệ hệ sinh thái. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách nhiệt ưu việt và tính thân thiện với môi trường giúp tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng trong ngành kho lạnh. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả vận hành mà còn thể hiện trách nhiệm bảo vệ môi trường.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, rau củ xuất khẩu, hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với tấm EPS, panel PU có khả năng giữ nhiệt tốt hơn, giúp máy lạnh vận hành nhẹ nhàng, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Trong khi đó, tấm EPS thường không đủ khả năng ở nhiệt độ âm sâu, dễ dàng dẫn đến tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện, gây ảnh hưởng tiêu cực cho quy trình bảo quản thực phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế nhờ vào khả năng giữ nhiệt ổn định và chống ẩm hiệu quả. Với kết cấu kín, Panel PU không chỉ không hút ẩm mà còn không thấm nước, đảm bảo môi trường bảo quản khô ráo, sạch sẽ cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi gặp hơi ẩm, do đó không đáp ứng được yêu cầu cao về độ sạch trong các kho lạnh y tế. Sử dụng Panel PU là lựa chọn an toàn và hiệu quả.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU đang trở thành giải pháp tối ưu cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, tấm panel này rất lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Hơn nữa, lớp PU bền và không biến dạng giúp kho chịu tải tốt hơn, đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng hóa cao. Trong khi đó, tấm Panel EPS có thể phù hợp cho kho mát nhỏ nhưng dễ hỏng trong điều kiện hoạt động liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel kho lạnh được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module linh hoạt. Với khớp nối camlock, chúng có thể tháo lắp dễ dàng và đảm bảo tính kín khí cao. Panel PU vượt trội hơn EPS ở khả năng giữ hiệu suất cách nhiệt, không bị nứt hay vỡ cạnh khi tháo dỡ, do có độ bền cơ học tốt. Điều này giúp tấm Panel PU duy trì chất lượng trong nhiều lần sử dụng, từ đó nâng cao hiệu quả và tiết kiệm chi phí cho các ứng dụng kho lạnh tạm thời.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn với yêu cầu vận hành liên tục, tấm panel PU là sự lựa chọn tối ưu hơn so với EPS. Panel PU mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội, ổn định trong nhiều năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Trong khi đó, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắt khe. Việc sử dụng panel PU không chỉ cải thiện hiệu quả năng lượng mà còn bảo vệ hàng hóa tốt hơn trong môi trường kho lạnh.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài có thể tận dụng ứng dụng của tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giữ cho nhiệt độ bên trong kho lạnh luôn ổn định, giúp thực phẩm được bảo quản tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Giải pháp này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại hiệu quả cao trong việc duy trì chất lượng thực phẩm, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công cần một môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel PU kho lạnh chính là giải pháp hiệu quả và tiết kiệm cho việc xây dựng phòng bảo quản. Vật liệu này giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho rượu vang, bia và các thực phẩm khác, đồng thời giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu. Sử dụng panel kho lạnh không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn mang lại sự an tâm cho người sản xuất trong mỗi mẻ ủ.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam Việt Nam, ứng dụng Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt trở thành giải pháp lý tưởng cho các ngôi nhà. Sản phẩm này, đặc biệt là panel PU kho lạnh, có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, giúp giảm bớt nhiệt độ trong nhà, tạo ra không gian sống thoải mái hơn. Đồng thời, việc sử dụng panel còn tiết kiệm điện năng tiêu thụ khi vận hành máy điều hòa. Đây là lựa chọn kinh tế, hợp lý cho những gia đình muốn quản lý chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu nóng bức như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vách ngăn tôn xốp là giải pháp hiệu quả cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp giảm thiểu nhu cầu làm mát bằng điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Sản phẩm này không chỉ mang lại độ bền cao mà còn tạo ra một môi trường sống thoải mái, dễ chịu, giúp người ở tận hưởng không gian yên tĩnh và dễ chịu trong những ngày hè oi ả.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể áp dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy của vật liệu này đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng panel PU giúp nâng cao chất lượng bảo quản, từ đó hỗ trợ hiệu quả cho công tác chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Tuyên Quang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong các hệ thống sấy khô, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng làm bằng tôn mạ kẽm, với lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được gắn kết với nhau bằng keo dán chuyên dụng, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, lên đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt, đồng thời còn có ưu điểm chống cháy và khả năng chịu đựng môi trường khắc nghiệt. Với những đặc tính vượt trội này, panel lò sấy sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và tính chịu đựng cao. Bề mặt của tấm panel đã qua xử lý chống oxy hóa, giúp nó hoàn toàn tránh khỏi sự ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel thiết kế với các gân chạy ngang nhằm tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa, đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết khác nhau. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn tăng cường hiệu suất và độ bền cho lò sấy.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen và kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng vuông góc với bề mặt trên và dưới, được chèn chặt theo cả chiều dọc và chiều ngang. Giữa các tấm bông khoáng và tôn bên trên, dưới, các mối liên kết được tác động bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành một khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng với kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm Panel. Bông khoáng, chế tạo từ quặng Dolomit và Bazan, được nung ở nhiệt độ 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như mặt ngoài, nhằm tối ưu hóa khả năng chịu nhiệt. Thông thường, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưa chuộng, do khả năng chống lại sự tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Điều này giúp đảm bảo độ bền và hiệu suất của lò sấy trong quá trình hoạt động.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại theo tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với những mức khác nhau như 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3. Mỗi loại panel có đặc điểm riêng, thích hợp với các ứng dụng khác nhau trong ngành công nghiệp. Panel với tỷ trọng 80kg/m3 thường nhẹ, dễ lắp đặt, phù hợp với các công trình cần tiết kiệm trọng lượng. Tỷ trọng 100kg/m3 và 120kg/m3 mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm tốt hơn, thường được sử dụng trong các lò sấy đòi hỏi hiệu suất cao và độ bền lâu dài.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các độ dày phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng và đặc điểm riêng, phù hợp cho các yêu cầu cách nhiệt và chống cháy khác nhau trong ngành công nghiệp. Tấm dày hơn thường có khả năng giữ nhiệt tốt hơn và cách âm hiệu quả hơn, trong khi tấm mỏng lại dễ lắp đặt và linh hoạt cho các không gian nhỏ. Việc chọn lựa độ dày phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất tối ưu.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Chúng giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó làm giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ tăng hiệu suất của quá trình sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Nhờ vậy, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất công việc mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật nhờ khả năng chịu nhiệt tốt. Với thiết kế chuyên dụng, panel có thể chịu được nhiệt độ lên đến 1000°C, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool được sử dụng trong cấu tạo panel giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này không chỉ ngăn ngừa biến dạng mà còn bảo đảm tính năng cách nhiệt vượt trội, góp phần nâng cao hiệu quả và tuổi thọ của hệ thống lò sấy.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống cháy hiệu quả. Nhờ vào tính chất không cháy và khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, panel này giúp bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh khỏi những nguy cơ cháy nổ. Điều này càng trở nên quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể gây thiệt hại nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ tăng tính an toàn mà còn đảm bảo hoạt động sản xuất diễn ra liên tục, ổn định.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Thiết kế đặc biệt với lõi chắc chắn và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép giúp nâng cao khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn, bảo vệ cấu trúc bên trong khỏi sự tác động tiêu cực từ môi trường. Nhờ vào đặc tính này, panel có thể duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng trong thời gian dài, ngay cả trong các điều kiện có độ ẩm cao hoặc nhiệt độ thay đổi lớn. Điều này đặc biệt quan trọng cho việc sấy nông sản và thực phẩm.
- Tiết kiệm năng lượng:
Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang đến nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, chúng giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ làm giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, từ đó mang lại lợi ích lớn cho doanh nghiệp. Với sự tối ưu hóa này, các công ty có thể nâng cao hiệu suất sản xuất và cải thiện khả năng cạnh tranh trên thị trường, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường nhờ giảm mức tiêu thụ năng lượng.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, mang lại khả năng chịu tải tốt, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật khắt khe trong các ứng dụng công nghiệp. Sự chắc chắn này giúp panel hoạt động hiệu quả khi được lắp đặt ở các vị trí quan trọng như sàn hoặc mái của lò sấy. Việc đảm bảo khả năng chịu tải không chỉ nâng cao tính bền vững cho hệ thống lò sấy mà còn góp phần tăng cường độ an toàn, giảm nguy cơ hư hỏng và đảm bảo quá trình sấy diễn ra êm ái và ổn định.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết linh hoạt cho phép lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giúp giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở, nâng cao hiệu suất lò sấy. Thêm vào đó, cấu trúc mô-đun của các panel giúp việc bảo trì và thay thế diễn ra dễ dàng, góp phần giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa hoạt động sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Ứng dụng tấm panel sấy thực phẩm trong công nghệ sấy hiện đại là rất quan trọng, đặc biệt trong các lò sấy, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm tối ưu. Với tính năng cách nhiệt xuất sắc, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình sấy, từ đó đảm bảo chất lượng sản phẩm. Nhờ vào điều kiện sấy thích hợp, các sản phẩm như trái cây khô, rau củ sấy hay hạt được bảo quản lâu dài mà vẫn giữ được giá trị dinh dưỡng. Về mặt năng lượng, tấm panel còn góp phần giảm thiểu tổn thất năng lượng trong quá trình sản xuất.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy được thiết kế với panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong suốt quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm chi phí năng lượng, panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản mà còn nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế cho người sản xuất, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc nghiêm ngặt là vô cùng quan trọng, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Với công nghệ sấy hiện đại, tấm panel góp phần bảo vệ dược liệu khỏi tác động của nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sự chính xác này không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn cho người sử dụng, góp phần nâng cao uy tín của ngành dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ là một ứng dụng quan trọng trong ngành chế biến gỗ, giúp làm khô các tấm gỗ hiệu quả để ngăn ngừa tình trạng cong vênh, nứt gãy. Hệ thống panel này đảm bảo nhiệt độ được duy trì ổn định và đồng đều, góp phần bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel sấy còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất cho các nhà máy. Do đó, ứng dụng công nghệ này ngày càng trở nên phổ biến và được ưa chuộng trong ngành công nghiệp gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, được ứng dụng rộng rãi tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, giữ cho chất lượng vải luôn ổn định. Ngoài ra, việc sử dụng panel giúp giảm thời gian và chi phí sấy khô, từ đó cải thiện hiệu suất sản xuất. Việc áp dụng công nghệ panel lò sấy không chỉ nâng cao năng suất lao động mà còn góp phần vào việc tiết kiệm năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy là rất quan trọng. Panel lò sấy được sử dụng để sấy các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh, giúp loại bỏ độ ẩm dư thừa mà không làm mất đi chất lượng sản phẩm. Quá trình này yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, mà các tấm panel lò sấy đảm bảo duy trì liên tục. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, panel lò sấy không chỉ tăng cường hiệu quả sản xuất mà còn góp phần bảo quản hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng đóng vai trò quan trọng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, việc sử dụng tấm panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí vận hành. Điều này cho thấy tính ứng dụng đa dạng và lợi ích tích cực của tấm panel trong các quy trình công nghiệp.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm Panel lò sấy trong quy trình sấy đóng vai trò quan trọng, giúp loại bỏ độ ẩm thừa và ngăn chặn các vấn đề như oxy hóa hay hư hại do nhiệt độ cao. Các tấm Panel lò sấy được thiết kế để duy trì điều kiện lý tưởng cho quá trình sấy, từ đó nâng cao độ bền và hiệu suất làm việc của các sản phẩm điện tử. Sự chính xác trong kiểm soát môi trường này là yếu tố quyết định cho sự thành công trong sản xuất.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy là bước cần thiết để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường ổn định. Điều này không chỉ giảm tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý, đảm bảo chất lượng và hiệu suất sản xuất. Sử dụng Panel lò sấy mang lại lợi ích rõ rệt cho các nhà máy điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là rất quan trọng. Sử dụng panel lò sấy không chỉ giúp điều chỉnh nhiệt độ mà còn tăng cường hiệu quả sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel lò sấy giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm khỏi những biến đổi không mong muốn. Do đó, ứng dụng panel lò sấy trong các quy trình sản xuất này góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Tuyên Quang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, bộ hình ảnh biên dạng panel đã được cập nhật dựa trên ứng dụng thực tế. Với các hình ảnh này, bạn có thể thấy rõ hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật của từng loại panel. Từ vách ngoài cần độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, thông tin sẽ giúp bạn nắm bắt nhanh chóng và đưa ra quyết định chính xác hơn trong quá trình xây dựng.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel xây dựng, được chế tạo từ vật liệu nhôm bền vững. Chúng được sử dụng để kết nối các tấm Panel với nhau và với trần, sàn bê tông, nhằm đảm bảo cấu trúc ổn định trong quá trình thi công. Với thiết kế thông minh, các phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, và thanh nhôm phào lõm không chỉ gia tăng độ bền mà còn tạo ra tính thẩm mỹ cho công trình. Nhờ đó, chúng giúp bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, nâng cao hiệu quả sử dụng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho cửa. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh bo đáy, tăng cường độ cứng và chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su ngăn bụi bẩn và cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa mở và đóng êm ái, tự điều chỉnh góc đóng, hạn chế tình trạng xệ cánh. Những phụ kiện này cải thiện độ liên kết, giảm chấn, duy trì sự bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt trong hệ thống Panel là lựa chọn tối ưu cho không gian nhỏ hẹp, nhờ khả năng vận hành trượt ngang trên hệ ray. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt không chiếm diện tích khi mở, mang lại sự linh hoạt cho kiến trúc. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, giúp tạo thành khung cửa chắc chắn, và phụ kiện phụ trợ, đảm bảo hoạt động trơn tru và an toàn. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này mang đến hiệu suất và tính thẩm mỹ cho không gian sống.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Tuyên Quang
Những hình ảnh thực tế về Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Tuyên Quang là minh chứng rõ nét cho chất lượng và uy tín của sản phẩm. Các tấm panel được lắp đặt tại nhiều khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng đều thể hiện sự vững chãi và tinh tế. Không chỉ đảm bảo thẩm mỹ, sản phẩm còn sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp tối ưu hóa hiệu suất sử dụng. Sự hiện diện của Triệu Hổ tại Tuyên Quang khẳng định cam kết về khả năng đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt và cách âm. Chúng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, cùng với các công trình nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội, vách ngăn này cũng thích hợp cho các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định, chẳng hạn như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với cấu trúc sandwich, các tấm panel có lớp cách nhiệt ở giữa giúp ngăn ngừa hiệu quả sự truyền nhiệt, giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, sản phẩm này nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, mang lại sự tiện lợi cho người sử dụng. Ngoài ra, vách ngăn còn có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo bảo vệ công trình trong thời gian dài.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt có khả năng chống cháy tốt hay không phụ thuộc vào loại tấm panel được sử dụng. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều có đặc tính chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Việc sử dụng các vật liệu này là rất quan trọng, đặc biệt trong những khu vực cần đảm bảo an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, đặc biệt là các loại Rockwool và Glasswool, không chỉ có chức năng cách nhiệt hiệu quả mà còn sở hữu khả năng cách âm nổi bật. Nhờ vào cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Điều này rất quan trọng trong những công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần kiểm soát tiếng ồn từ môi trường xung quanh.
Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Tuyên Quang không?
Công ty Triệu Hổ hiện đang cung cấp các loại Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Tuyên Quang, giúp khách hàng thuận tiện trong việc nhận hàng. Với hệ thống kho hàng trải rộng trên toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ, ngăn chặn tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng cho quý khách hàng.
Để kết thúc bài viết, Triệu Hổ xin chân thành cảm ơn quý Khách hàng đã theo dõi những thông tin về sản phẩm Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tuyên Quang. Sản phẩm này không chỉ giúp cải thiện hiệu suất cách nhiệt mà còn mang lại tính thẩm mỹ cho công trình. Chúng tôi hy vọng rằng những gợi ý trên sẽ hỗ trợ quý khách trong việc chọn lựa vật liệu một cách hiệu quả. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn chi tiết và tận tâm, giúp công trình của bạn đạt được thành công như mong đợi.