Mục lục bài viết
- 1 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Vĩnh Phúc | Đảm bảo giá tốt | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Vĩnh Phúc
- 3 Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Vĩnh Phúc
- 4 Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Vĩnh Phúc
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Vĩnh Phúc
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt
- 11.1 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Vĩnh Phúc không?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Vĩnh Phúc | Đảm bảo giá tốt | CK 5% – 10%
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Vĩnh Phúc đại diện cho sự tiến bộ trong lĩnh vực xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp giảm thời gian thi công mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng. Trái ngược với những bức tường gạch truyền thống phức tạp và kéo dài, Panel mang đến giải pháp tối ưu, thích hợp cho những dự án xây dựng đòi hỏi tính linh hoạt và tiết kiệm chi phí. Việc ứng dụng vách ngăn Tôn Xốp không chỉ góp phần tạo nên không gian sống và làm việc tiện nghi, mà còn đóng góp vào xu hướng phát triển bền vững trong ngành xây dựng. Đây là lựa chọn ưu việt cho ai mong muốn hiện đại hóa công trình, đảm bảo tiến độ và tối ưu hóa nguồn lực.
Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Vĩnh Phúc
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một trong những vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp giảm tải trọng cho công trình. Một trong những ưu điểm nổi bật của Vách Ngăn Tôn Xốp là khả năng thi công nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí. Điều này giúp giải quyết những hạn chế của tường gạch truyền thống, như thi công chậm và ít hiệu quả về mặt cách nhiệt. Với tính năng vượt trội, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình kiến trúc công nghiệp, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Vĩnh Phúc
Tại Vĩnh Phúc, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phù hợp với các ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Những thuật ngữ phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, và tấm sandwich panel. Các loại này thường được sử dụng trong xây dựng và cách âm, như tấm panel cách âm, tấm panel ngăn phòng, và tấm lợp panel. Sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn mang lại hiệu suất tối ưu cho các công trình hiện đại.
Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Vĩnh Phúc
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong xây dựng. Được cấu thành từ lõi xốp EPS với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này được bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với khả năng chống ẩm, trọng lượng nhẹ và dễ thi công, tấm panel EPS không chỉ giảm chi phí mà còn tăng hiệu quả trong việc duy trì nhiệt độ ổn định. Sản phẩm này thường được sử dụng cho vách ngăn, tường cách nhiệt, và các công trình cần sự bảo vệ nhiệt độ như kho lạnh, nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, là lớp trên cùng thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này sở hữu khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giữ cho bề ngoại thất luôn bền đẹp qua thời gian. Bên ngoài thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi ảnh hưởng của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với gân chạy ngang panel, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, là một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt xuất sắc. Các hạt polystyrene sau khi gia nhiệt sẽ nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này có vai trò quan trọng trong việc cản trở sự truyền nhiệt và tiếng ồn, tạo nên khả năng cách nhiệt hiệu quả. Trọng lượng của panel EPS từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền với khả năng chịu lực nén tốt, thích hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, giúp tiết kiệm năng lượng và chi phí cho hệ thống điều hòa nhiệt độ.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, nhằm đảm bảo tính năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm đặc biệt của lớp này là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài; điều này giúp tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn cho người dùng. Bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ được ưu tiên lựa chọn nhằm giảm thiểu nguy cơ gây xước cho da trong quá trình sử dụng, đồng thời duy trì tính thẩm mỹ và hiệu suất cách nhiệt của sản phẩm.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ lõi xốp Expandable PolyStyrene. Qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất 20 – 50 lần, sản phẩm được hình thành trong khuôn gia nhiệt. Vách của panel này sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, trọng lượng nhẹ, thuận tiện trong việc vận chuyển và chi phí hợp lý. Nhờ những đặc tính này, panel EPS xốp thường ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và trang trí nội thất.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến từ xốp EPS thông thường, được bổ sung các phụ gia đặc biệt giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Không chỉ có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, panel này còn mang đến những tính năng chống cháy hiệu quả, giúp bảo vệ công trình và an toàn cho người sử dụng. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng sự đầu tư vào vật liệu này hoàn toàn xứng đáng nhờ vào độ bền và tính bảo vệ vượt trội mà nó mang lại.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Được làm từ vật liệu cách nhiệt, các tấm EPS không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng chống ẩm, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong các thiết kế hiện đại, mang lại sự tiện nghi và hiệu suất cao cho không gian làm việc và sinh hoạt.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình xây dựng hiện đại. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, sản phẩm này giúp duy trì môi trường bên trong luôn thoải mái. Ngoài ra, Panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn cho không gian sống và làm việc. Đặc biệt, tính năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc góp phần nâng cao tuổi thọ của công trình. Sự kết hợp hoàn hảo giữa chức năng và tính thẩm mỹ, Panel EPS vách ngoài đang ngày càng được ưa chuộng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), giúp giảm thiểu hơi nóng hiệu quả. Khả năng chịu nhiệt cao, lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút, đảm bảo an toàn cho công trình. Với độ khít cao, lớp xốp EPS không tạo ra khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Điều này giúp duy trì không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín của nó. Khi âm thanh truyền qua bề mặt panel, tần số bị giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn. Đặc điểm này không chỉ lý tưởng cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, hay bệnh viện mà còn đáp ứng nhu cầu cách âm cho những công trình đòi hỏi chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sự lựa chọn này mang lại không gian yên tĩnh và riêng tư cho người sử dụng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS giúp giảm tải cho các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Sản phẩm này ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng, từ đó giảm thiểu điện năng tiêu thụ. Việc lắp đặt tấm panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào trọng lượng siêu nhẹ. Việc sử dụng vật liệu này giúp giảm tải trọng tổng thể của công trình, rất cần thiết cho các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Bên cạnh đó, trọng lượng nhẹ của EPS còn tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, tiết kiệm thời gian thi công và chi phí lao động. Đây là yếu tố quan trọng giúp tối ưu hóa quy trình xây dựng, nâng cao hiệu quả kinh tế trong dự án.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu có nhiều ưu điểm nổi bật, góp phần bảo vệ môi trường. Với thành phần không chứa chất độc hại và không sản sinh bụi, khí độc khi sử dụng, panel EPS an toàn cho người dùng. Một số sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy Class B1, đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xu hướng xây dựng bền vững. Dù có thể tái sử dụng trong tối đa 20 năm, người dùng nên xem xét thay mới khi sản phẩm mất đi thẩm mỹ và chức năng ban đầu.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS là một giải pháp xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng hiệu quả. Bề mặt của tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc. Điều này giúp sản phẩm duy trì độ bền cao, ngay cả trong môi trường ẩm thấp hoặc dưới tác động trực tiếp của mưa nắng. Sự bền bỉ và khả năng chống chịu tốt không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm thiểu lượng rác thải xây dựng.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là một trong những vật liệu cách nhiệt có tính kinh tế cao, nổi bật với giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng vượt trội. So với nhiều vật liệu khác, panel EPS tiết kiệm chi phí trên mỗi đơn vị. Đặc biệt, với tuổi thọ lên đến hàng chục năm, sản phẩm không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn hạn chế nhu cầu thay thế thường xuyên. Điều này giúp các doanh nghiệp và cá nhân tiết kiệm ngân sách đáng kể trong việc xây dựng và bảo trì công trình, đồng thời nâng cao hiệu suất năng lượng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các tòa nhà văn phòng, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, với lợi thế dễ lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với những công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel EPS không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn là trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của cấu trúc. Bên cạnh đó, panel có thể thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cao về cách âm như quán bar, karaoke, phòng thu và vũ trường. Kết hợp với bông khoáng, hệ thống này còn tối ưu hóa khả năng cách âm cho các phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, đồng thời thích hợp làm vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong các văn phòng và showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho vách ngăn và tấm trần trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như cong vênh và mục rã. Trong môi trường kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt tốt, giảm thất thoát nhiệt năng, giúp tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ vào khả năng cách âm xuất sắc. Đối với bệnh viện, phòng sạch, và phòng thí nghiệm, ứng dụng này không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn duy trì nhiệt độ ổn định, dễ dàng vệ sinh, và ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc cũng như vi khuẩn. Sự đa dạng ứng dụng của Panel EPS làm nổi bật tính ưu việt của nó trong xây dựng công nghiệp.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Vĩnh Phúc (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Vĩnh Phúc (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Vĩnh Phúc (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được chế tạo dưới dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm bọc bên ngoài. Lõi ở giữa tấm được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng dao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Thiết kế của tấm panel này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo khả năng cách âm và chịu lực tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, mang lại sự yên tâm cho người sử dụng. Chính vì vậy, chúng thường được lựa chọn cho các công trình yêu cầu chất lượng cao về cách nhiệt và an toàn.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình chống oxy hóa, giúp ngăn chặn hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp ngoài này không chỉ chắc chắn, mà còn có khả năng chịu lực tốt và đáp ứng hiệu quả trước các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel không chỉ tăng cường tính thẩm mỹ mà còn giúp thoát nước hiệu quả, hạn chế tình trạng nước đọng trong những ngày mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lớp cách nhiệt này được chế tạo từ hai hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Polyurethane (PU) là loại bọt cách nhiệt được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại lõi xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, góp phần ngăn ngừa sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, Polyisocyanurate (PIR) là phiên bản cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, giúp nâng cao khả năng chịu lửa và cách nhiệt. So với PU, PIR có khả năng chịu nhiệt và chống cháy tốt hơn, là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu an toàn và hiệu suất nhiệt cao.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. So với tôn mặt ngoài, bề mặt trong của lớp này không có các đường gân sâu và rõ ràng, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường là phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu khả năng gây ra vết xước trên da khi tiếp xúc. Những đặc điểm này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo độ bền và sự tiện dụng trong quá trình sử dụng, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong của tấm panel giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo điều kiện cho môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Đặc biệt, panel PU còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, rất cần thiết trong các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng các yếu tố khắc nghiệt như mưa, nắng, gió và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm bảo vệ tường ngoài khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho công trình. Tấm panel này thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, là lựa chọn tối ưu cho độ bền và thẩm mỹ.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc. Nhờ thiết kế này, panel duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm và dược phẩm. Chúng thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, và hầm đông, góp phần bảo vệ hàng hóa khỏi sự ảnh hưởng của môi trường bên ngoài.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, sản phẩm này ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong. Trong điều kiện chênh lệch nhiệt độ lớn, Panel PU/PIR duy trì nền nhiệt ổn định, giúp tiết kiệm chi phí làm mát hoặc sưởi ấm. Nhờ tính năng này, tấm panel rất phù hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, đóng góp vào việc tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với mức ban đầu. Điều này mang lại không gian yên tĩnh cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp và công trình dân dụng gần khu vực ồn ã. Với khả năng cách âm vượt trội, panel này rất thích hợp cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn âm thanh cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sử dụng Panel PU/PIR không chỉ nâng cao chất lượng âm thanh mà còn cải thiện môi trường làm việc và sinh hoạt.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Nhờ vào lõi PIR, sản phẩm tự động dập lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, từ đó đảm bảo an toàn tối đa cho công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc hại. Nhiều loại panel PIR đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực vững chắc nhờ vào kết cấu ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Điều này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi công tại các vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ những ưu điểm này, việc sử dụng panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư trong các dự án xây dựng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong việc chống ẩm và chống ăn mòn, nhờ vào bề mặt tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện. Những lớp phủ này cung cấp khả năng chống gỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm, tạo điều kiện lý tưởng cho môi trường xây dựng. Lõi PU/PIR đặc biệt không thấm nước, không bị mốc hoặc mục, khác biệt hoàn toàn so với các vật liệu hữu cơ. Nhờ vào những tính năng này, panel PU/PIR giúp công trình duy trì độ bền lâu dài, kể cả trong điều kiện ẩm ướt hoặc gần biển.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm đáng chú ý trong việc bảo vệ môi trường. Lõi PU/PIR được sản xuất hiện đại, không chứa hợp chất CFC gây hại cho tầng ozone, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực tới môi trường. Hơn nữa, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm lượng rác thải xây dựng, đồng thời tiết kiệm chi phí cho các dự án xây dựng. Với những đặc tính này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm vượt trội nhờ vào quy trình thi công nhanh chóng và dễ dàng. Sản phẩm được chế tạo theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ thời gian thi công được tối ưu hóa, mà chi phí thuê mặt bằng và nhân công cũng giảm đáng kể. Điều này làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR có bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Với màu sắc đa dạng từ trung tính đến nổi bật, panel phục vụ cho nhu cầu kiến trúc đa dạng, tạo sự linh hoạt trong thiết kế. Ngoài ra, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn để tạo điểm nhấn thẩm mỹ, nâng cao giá trị công trình. Đặc biệt, việc không cần trát vữa hay sơn lại sau lắp đặt giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện, là lựa chọn tối ưu cho nhiều dự án.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Chúng giúp tiết kiệm điện năng, tạo không gian sống thoải mái và yên tĩnh. Trong xây dựng, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, đặc biệt hữu ích trong việc chống chịu thời tiết khắc nghiệt. Bên cạnh đó, chúng còn giúp giảm truyền nhiệt, tối ưu hóa hiệu suất năng lượng, và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, đảm bảo chất lượng sống tốt nhất.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, gia tăng hiệu quả tiết kiệm năng lượng. Trong lĩnh vực bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel này không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí vận hành. Được ưu tiên trong các công trình xanh, panel PU/PIR mang lại độ bền cao, dễ bảo trì và góp phần bảo vệ môi trường, tạo điều kiện lý tưởng cho kho bãi và nhà kho.
Thông số kỹ thuật của Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Vĩnh Phúc (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, chuyên dụng cho các công trình yêu cầu tính năng cách nhiệt và chống cháy cao. Cấu tạo của tấm panel này bao gồm ba lớp chính: hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội, Panel Rockwool không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các không gian sống và làm việc mà còn có khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả. Đặc biệt, với khả năng chịu nhiệt cao và tính chống cháy tốt, tấm panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại hình công trình, đảm bảo an toàn và sự thoải mái cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại hiệu quả bền vững và bảo vệ tối ưu. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp này hoàn toàn miễn dịch với sự ăn mòn theo thời gian. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Đặc biệt, các gân chạy theo chiều ngang tấm panel không chỉ tăng cường tính linh hoạt, mà còn giúp thoát nước hiệu quả khi gặp mưa, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho các công trình xây dựng. Quy trình nấu chảy và kéo sợi giúp tạo ra các sợi nhỏ mịn có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, tạo ra cấu trúc xốp tối ưu để giảm thiểu sự trao đổi nhiệt. Với thiết kế sợi bông khoáng chạy vuông góc và được kết nối chặt chẽ, khả năng cách nhiệt của lõi này rất cao. Các tấm bông khoáng được chèn vào tấm panel một cách chắc chắn theo chiều dọc và chiều ngang, tạo thành một khối đồng nhất thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Sự kết hợp giữa công nghệ sản xuất hiện đại và độ bám dính tốt giữa bông khoáng và các tấm kim loại khiến cho tấm panel bông khoáng đạt độ cứng và hiệu suất cách nhiệt tối ưu.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như ở bề mặt ngoài. Bề mặt trong được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để tối ưu hóa sự an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước làn da. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn bảo đảm sự thoải mái khi tiếp xúc, đồng thời duy trì hiệu quả cách nhiệt của Panel Rockwool.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi như sau: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt và độ bền khác nhau, đáp ứng tốt cho các ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và cách âm cho công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi sự an toàn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Nhờ lớp lõi từ sợi đá tự nhiên (Rockwool), tấm panel này sở hữu khả năng chống cháy vượt trội, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ và tác động nhiệt. Sản phẩm được thiết kế riêng cho vách ngăn trong nhà, phù hợp tại các nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và những không gian cần kiểm soát âm thanh, nhiệt độ. Lõi Rockwool còn giúp giảm thiểu sự truyền tải nhiệt và âm thanh, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi sự bền bỉ và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Thường được ứng dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, sản phẩm này nổi bật với tính năng chống cháy xuất sắc, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ và bảo vệ an toàn cho công trình cũng như người sử dụng. Với cấu trúc vững chắc và khả năng cách âm tốt, tấm panel Rockwool mang lại môi trường làm việc thoải mái và an toàn cho mọi công trình.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc. Là vật liệu không cháy, Rockwool có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, giúp tăng cường độ an toàn cho các công trình. Đặc biệt, trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa hay công trình công nghiệp, Rockwool đóng vai trò quan trọng. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ tính mạng và tài sản, mang lại sự an tâm cho người sử dụng.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool sở hữu lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ đặc tính này, panel giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình, giữ cho nhiệt độ trong các kho lạnh, nhà xưởng và khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt luôn ổn định. Việc duy trì môi trường nhiệt độ lý tưởng không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho chủ đầu tư.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho việc cách âm hiệu quả trong các công trình xây dựng. Với khả năng giảm thiểu tiếng ồn tối ưu, vật liệu này ngăn chặn âm thanh xâm nhập từ bên ngoài, rất cần thiết cho những môi trường như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ giúp cải thiện chất lượng âm thanh, mà còn tạo ra một không gian sống và làm việc thoải mái, yên tĩnh cho người sử dụng. Nhờ vào những ưu điểm nổi bật này, Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong thiết kế xây dựng hiện đại.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, nó giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước, đảm bảo rằng công trình luôn trong tình trạng tốt. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ giúp duy trì độ bền của công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của nó, giảm thiểu chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả sử dụng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ đá và khoáng chất tự nhiên, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc sợi khoáng, Rockwool giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước và duy trì sự khô ráo cho công trình, giảm thiểu nguy cơ mốc meo và hư hại. Đồng thời, sản phẩm cũng có khả năng cách nhiệt, tiết kiệm năng lượng cho các công trình sử dụng. Đặc biệt, Rockwool là lựa chọn bền vững, dễ tái chế, góp phần bảo vệ môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool nổi bật với lõi cấu trúc bền vững, cho phép chịu lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Sự chịu đựng này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định và bền bỉ trong suốt thời gian sử dụng. Với khả năng chống chịu va đập và độ ổn định cơ học cao, panel Rockwool được xem là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, đặc biệt là trong những môi trường khắc nghiệt. Điều này giúp nâng cao tuổi thọ và hiệu quả sử dụng cho công trình.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lại mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Khả năng cách nhiệt xuất sắc giúp giảm thiểu chi phí năng lượng trong việc làm mát hoặc sưởi ấm không gian, trong khi tính năng chống cháy của lõi Rockwool đảm bảo an toàn cho công trình. Ngoài ra, việc giảm thiểu bảo trì nhờ vào độ bền cao của vật liệu này sẽ kéo dài tuổi thọ của công trình. Nhờ vậy, Panel Rockwool thực sự là một sự đầu tư thông minh cho tương lai.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng tiên tiến, được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn nâng cao giá trị thẩm mỹ cho không gian. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao là những ưu điểm nổi bật của Panel Rockwool, giúp việc lắp đặt trở nên đơn giản và hiệu quả. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, loại panel này góp phần giảm tải trọng lên móng, đồng thời đảm bảo an toàn chống cháy. Sản phẩm cũng đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại, hướng đến tiết kiệm năng lượng, tạo ra môi trường sống và làm việc lý tưởng cho cộng đồng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều tính năng vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này được ưa chuộng trong những công trình cần đảm bảo an toàn chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, Panel Rockwool cũng là sự lựa chọn hoàn hảo cho những không gian cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh và giảm ô nhiễm tiếng ồn. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Nhờ vào các tính năng này, Panel Rockwool trở thành một giải pháp hiệu quả, tiết kiệm và bền vững cho các công trình hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Vĩnh Phúc (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Vĩnh Phúc (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Vĩnh Phúc (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm xây dựng chuyên dụng, được cấu tạo với lớp bảo vệ bên ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa tấm panel là lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được tạo thành từ sợi thủy tinh với cấu trúc sợi mịn và rỗng. Nhờ vào đặc điểm này, Panel Glasswool mang đến hiệu suất vượt trội trong việc giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, góp phần tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Loại panel này thường được sử dụng trong nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, giúp tối ưu hóa việc tiết kiệm năng lượng và nâng cao độ bền cho công trình.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là phần quan trọng nhất, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp bên ngoài của công trình trong thời gian dài. Bề mặt được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại không chỉ sự bảo vệ khỏi các yếu tố thời tiết mà còn giữ màu sắc và độ bóng bề mặt. Nhờ vào những đặc tính vượt trội, lớp kim loại này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ bền cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng trong các tấm panel và vật liệu cách âm, được làm từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen của glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh. Đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ của vật liệu này khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn, như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, cũng như trong hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn và bền vững, góp phần bảo vệ môi trường, đặc biệt trong bối cảnh xây dựng hiện đại ngày nay.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, với lớp bên ngoài được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và chống thấm tốt. Lớp vật liệu này không chỉ bảo vệ tấm khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn tạo ra một rào cản chống cháy an toàn. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài góp phần cách âm và cách nhiệt tối ưu, giúp duy trì điều kiện môi trường bên trong. Sự kết hợp của các yếu tố này làm cho Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng và cách nhiệt.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh có các tỷ trọng khác nhau, thường là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền sản phẩm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng trong xây dựng.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có tính năng cách âm, cách nhiệt và khả năng hút ẩm khác nhau, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các không gian nội thất. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Nhờ những đặc tính ưu việt này, tấm panel thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn. Sự lựa chọn này không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn cải thiện môi trường làm việc.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ thống tường bao che bên ngoài, đặc biệt với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, bao bọc lớp lõi glasswool có tỷ trọng cao ở giữa. Những đặc tính này giúp tấm panel không chỉ bền chắc mà còn chịu được tác động của môi trường. Do đó, nó thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các khu công nghiệp, mang lại hiệu quả cao trong xây dựng.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy vượt trội. Với lõi làm từ sợi thủy tinh, sản phẩm này không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà hoàn toàn không phát sinh khí độc. Điều này khiến Glasswool trở thành lựa chọn an toàn hơn so với các vật liệu như EPS, vốn dễ bắt lửa và sinh khói độc. Dù Rockwool cũng có tính chất chống cháy, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và dễ thi công hơn, đặc biệt trong các không gian kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Những sợi này đan xen nhau hình thành nên vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool cho thấy khả năng cách âm rõ rệt hơn. Dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại tiện lợi khi thi công trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool không chỉ nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, mà còn thể hiện độ bền cao và tính ổn định vượt thời gian. Lõi Glasswool chịu ẩm tốt, không bị mối mọt hay mục nát, giúp duy trì hình dạng ổn định ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao. Khác với các vật liệu khác như PU hay EPS, Glasswool đảm bảo không bị xẹp lún hay giòn vỡ, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ dài và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel glasswool còn giúp giảm tiêu thụ năng lượng, góp phần bảo vệ môi trường. Hơn nữa, việc không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính là một trong những yếu tố quan trọng giúp giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự lựa chọn thông minh cho công trình bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool, góp phần giảm tải áp lực cho công trình. Sản phẩm này không chỉ dễ dàng vận chuyển và lắp đặt mà còn phù hợp khi thay đổi thiết kế nội thất. Dù nhẹ, Glasswool vẫn vượt trội hơn PU và EPS về khả năng cách âm và chống cháy, đảm bảo hiệu quả tối ưu mà không làm tăng chi phí thi công. Lựa chọn Glasswool là giải pháp thông minh cho các công trình hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một giải pháp cách nhiệt hiệu quả ở mức giá hợp lý. So với các vật liệu lõi cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù có giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn. Không những vậy, so với EPS, Glasswool nổi bật ở độ an toàn và chất lượng. Đây thực sự là một lựa chọn “đáng đồng tiền” cho các công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ tạo không gian sạch đẹp mà còn đảm bảo sự riêng tư cho người sử dụng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp việc lắp đặt và di dời trở nên dễ dàng, đặc biệt trong các nhà cao tầng hay nhà lắp ghép. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy trong không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, Panel Glasswool giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, mang lại môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, sản phẩm này lý tưởng cho các ứng dụng như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, do cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm. Nhờ vậy, việc tiết kiệm điện năng và tuân thủ tiêu chuẩn vệ sinh được đảm bảo.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Vĩnh Phúc (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Vĩnh Phúc (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Vĩnh Phúc (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách nhiệt ưu việt, panel kho lạnh giữ nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Sản phẩm này không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Đặc biệt, panel kho lạnh EPS tiết kiệm năng lượng, trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng kho lạnh, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế tối ưu cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với lớp vỏ ngoài là inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, bên trong chứa lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel này mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Cấu trúc bọt khí kín giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài, đồng thời giảm thiểu điện năng tiêu thụ, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi EPS trong tấm panel kho lạnh cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. EPS nhẹ, dễ gia công, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tối ưu hóa tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả, giảm thiểu tiêu hao điện năng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo cứng vững và dễ dàng lắp đặt, chống võng tốt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Điều này không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, ngăn ẩm mốc, đảm bảo sản phẩm bền bỉ trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt, với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, và 0.5mm, mang lại sự đa dạng cho người sử dụng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường được dùng để bảo đảm hiệu suất cách nhiệt, trong khi vách ngoài chịu áp lực và các tác động từ môi trường bên ngoài.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt cực thấp. Cụ thể, Panel EPS có hệ số chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, trong khi Panel PU là 0.022 W/m.K. Nhờ vào những đặc tính này, tấm Panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh trong quá trình vận hành kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi mà sự ổn định nhiệt độ là yếu tố then chốt để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế một cách an toàn.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Chất liệu EPS không thấm nước giúp ngăn chặn nước và độ ẩm xâm nhập vào bên trong kho lạnh, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn bảo vệ khỏi tất cả các vấn đề liên quan đến nước. Nhờ tính năng này, panel kho lạnh giữ được sự ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, đặc biệt thích hợp cho môi trường ẩm ướt. Điều này rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm được bảo quản trong kho lạnh.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm chống ồn tối ưu. Nhờ vào sự liên kết chặt chẽ và đồng nhất của các lớp vật liệu, các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt được giảm thiểu khoảng 60% so với tần số thực. Chính vì vậy, không chỉ được ứng dụng làm tường, vách cách nhiệt, tấm panel PU/PIR còn là giải pháp lý tưởng cho những công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đáp ứng nhu cầu về không gian yên tĩnh và chất lượng âm thanh cao.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm Panel kho lạnh nổi bật với ưu điểm trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, từ đó giảm thiểu chi phí lao động đáng kể. Việc thi công dễ dàng không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn cải thiện hiệu suất công việc. Sự linh hoạt trong việc điều chỉnh và lắp ghép các tấm panel cũng giúp tối ưu hóa không gian kho lạnh, đảm bảo đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu lưu trữ.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS và các vật liệu PU/PIR không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tuyệt vời mà còn thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế, cho phép sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ đó giảm thiểu chất thải và tác động tiêu cực lên hệ sinh thái. Hơn nữa, các vật liệu xanh được sử dụng trong quá trình sản xuất đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường. Sự kết hợp này thể hiện cam kết về phát triển bền vững trong ngành công nghiệp xây dựng.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, panel PU có khả năng giữ nhiệt vượt trội, giảm áp lực cho hệ thống máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Ngược lại, panel EPS thường không hiển thị hiệu suất tốt ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây thất thoát nhiệt và làm tăng hóa đơn điện. Chọn panel PU là một lựa chọn thông minh cho doanh nghiệp.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong ngành dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản thuốc, vaccine và mẫu sinh phẩm là rất quan trọng. Ứng dụng tấm panel kho lạnh PU mang lại giải pháp lý tưởng với kết cấu kín, không hút ẩm và không thấm nước. Điều này giúp duy trì môi trường khô ráo, sạch sẽ, cần thiết cho việc bảo quản sản phẩm, giảm thiểu rủi ro hư hỏng. Ngược lại, tấm panel EPS có khả năng thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với ẩm, không đáp ứng được các yêu cầu khắt khe về độ sạch trong kho lạnh dược phẩm.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là loại Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất lý tưởng cho kho trung chuyển thực phẩm tươi sống như rau quả. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, loại panel này giúp giảm thiểu hao hụt năng lượng. Bên cạnh đó, lớp PU bền chắc không chỉ hạn chế biến dạng mà còn chịu tải tốt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù Panel EPS có thể phù hợp cho kho mát nhỏ, nhưng lại dễ bị hư hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module linh hoạt và khớp nối camlock dễ dàng tháo lắp. Sản phẩm này giữ được hiệu suất cách nhiệt cao nhờ vào độ bền cơ học vượt trội, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Trong khi đó, tấm EPS khi tháo dỡ thường gặp tình trạng nứt, vỡ cạnh, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần tái sử dụng. Vì vậy, việc sử dụng Panel PU là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh cần tính di động và hiệu quả bền lâu.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong lĩnh vực xây dựng kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, ứng dụng tấm panel PU chứng tỏ ưu thế vượt trội so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc và độ bền cao, panel PU đảm bảo hiệu suất sử dụng ổn định trong hàng chục năm, không bị lão hóa hay suy giảm chất lượng theo thời gian. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ và có thời gian sử dụng ngắn, thường không đáp ứng được yêu cầu đối với điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Việc lựa chọn panel PU cho các dự án lớn giúp tối ưu hóa chi phí vận hành lâu dài.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU giúp xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Điều này không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc áp dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng bảo quản thực phẩm, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần một môi trường bảo quản ổn định về nhiệt độ và độ ẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng phòng bảo quản rượu vang và bia, giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho sản phẩm mà không tốn kém đầu tư. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel không chỉ nâng cao chất lượng bảo quản mà còn tiết kiệm năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài cho những người yêu thích nghệ thuật ủ bia và sản xuất rượu vang tại gia.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm của miền Nam, ứng dụng Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt trở thành giải pháp lý tưởng cho các ngôi nhà. Các tấm panel PU kho lạnh không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, mà còn đặc biệt thích hợp cho những ngôi nhà có mái tôn. Sử dụng panel này không chỉ giảm nhiệt độ trong nhà mà còn tiết kiệm điện năng khi vận hành điều hòa. Đây là lựa chọn tiết kiệm chi phí hơn so với việc lắp đặt các loại cách nhiệt khác, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu nóng bức như miền Trung, việc sử dụng vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt là giải pháp hiệu quả cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Panel PU giúp giảm nhiệt độ bên trong, giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Bằng cách tạo ra một lớp cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này không chỉ mang lại cảm giác thoải mái dễ chịu cho không gian sống mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng, đặc biệt trong mùa hè oi ả.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh chuyên dụng bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ đảm bảo hiệu quả cách ly nhiệt mà còn chứa khả năng chống cháy cao, góp phần bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng panel này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn tăng cường độ bền và tuổi thọ của thiết bị bảo quản, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Vĩnh Phúc (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một loại vật liệu cách nhiệt quan trọng, thường được cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) và lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của panel lò sấy là duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu thất thoát nhiệt ra môi trường bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, từ 100°C đến 850°C tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt, panel lò sấy còn có ưu điểm chống cháy và chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Vì vậy, sản phẩm này được ứng dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến tính năng chống ăn mòn cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt này có độ bền vượt trội theo thời gian, đảm bảo khả năng chịu lực và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 – 0.7mm, được thiết kế với các gân ngang giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, nâng cao chất lượng và tuổi thọ cho sản phẩm.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được sản xuất từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, sắp xếp đan xen và liên kết chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, được chèn vào toàn bộ cấu trúc theo cả chiều dọc và ngang. Việc kết nối giữa các tấm bông khoáng và với các tấm tôn phía trên và dưới được thực hiện qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối hoàn chỉnh. Bông khoáng, chế tạo từ quặng Dolomit và Bazan, được nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C, có độ bám dính tốt và độ cứng cao.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như bề mặt ngoài, bởi vì nó là phần tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và an toàn, thường sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Sản phẩm này giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, từ đó nâng cao tuổi thọ của lò sấy và hiệu suất hoạt động.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng, bao gồm các loại với tỷ trọng 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Mỗi loại panel mang lại hiệu suất cách nhiệt và chống cháy khác nhau, phù hợp với từng yêu cầu sử dụng. Tỷ trọng 80kg/m³ thường được sử dụng cho các công trình yêu cầu cách nhiệt nhẹ, trong khi tỷ trọng 100kg/m³ và 120kg/m³ thường được ứng dụng trong các môi trường có nhiệt độ cao hơn, đòi hỏi khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt hơn. Sự lựa chọn tỷ trọng hợp lý giúp tối ưu hiệu quả sử dụng năng lượng trong công trình.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ tiêu chuẩn như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với từng yêu cầu sử dụng trong công nghiệp và xây dựng. Tấm dày hơn thường có hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành lò sấy. Việc chọn lựa tấm Panel đúng độ dày là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả hoạt động và độ bền của thiết bị.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Tấm panel lò sấy, được làm từ bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, giữ nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm chi phí vận hành cho hệ thống. Khả năng cách nhiệt hiệu quả giúp duy trì nhiệt lâu hơn, bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Sử dụng panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho tiết kiệm năng lượng và độ bền của hệ thống.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu sử dụng. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel này đảm bảo khả năng cách nhiệt ổn định ngay cả dưới những điều kiện khắc nghiệt nhất. Điều này không chỉ giúp duy trì hiệu suất làm việc tối ưu mà còn ngăn ngừa hiện tượng biến dạng hay suy giảm chức năng cách nhiệt. Nhờ đó, panel lò sấy trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền nhiệt cao.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt được làm từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có tính năng ngăn ngừa sự lan truyền của lửa, giúp bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này cực kỳ quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng về nhân lực và tài sản. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ nâng cao an toàn mà còn đảm bảo hiệu suất làm việc hiệu quả cho nhiều ngành nghề.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi bền và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, các panel này có khả năng kháng ẩm cao, giúp duy trì độ bền trong môi trường ẩm ướt. Điều này rất quan trọng trong các lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, nơi nhiệt độ và độ ẩm thay đổi liên tục. Khả năng chống ăn mòn cũng giúp giảm thiểu chi phí bảo trì, nâng cao hiệu quả sử dụng và đảm bảo chất lượng sản phẩm được xử lý trong lò sấy.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho các doanh nghiệp. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ trong lò sấy. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vận hành mà còn giảm thời gian hoạt động, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn góp phần bảo vệ môi trường từ việc giảm phát thải khí carbon. Đây là giải pháp lý tưởng cho ngành công nghiệp hiện đại.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chịu tải. Chúng có thể được sử dụng một cách an toàn ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, giúp tối ưu hóa tính bền vững của hệ thống. Khả năng chịu tải tốt không chỉ đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành mà còn gia tăng tuổi thọ của lò sấy. Điều này tạo điều kiện cho việc sản xuất diễn ra liên tục và hiệu quả, giảm thiểu rủi ro cho người sử dụng.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế thông minh với hệ thống liên kết nhanh chóng cho phép lắp đặt hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn cũng giúp hạn chế việc mất nhiệt qua các khe hở, đảm bảo hiệu suất làm việc của lò sấy. Ngoài ra, nhờ cấu trúc mô-đun, quá trình bảo trì và thay thế các panel diễn ra thuận lợi, giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Đặc biệt, đối với các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và hạt, môi trường sấy lý tưởng với nhiệt độ cao là điều cần thiết để bảo quản chất dinh dưỡng và hương vị. Với tính năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy không chỉ giữ nhiệt hiệu quả mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng. Nhờ đó, chất lượng thực phẩm được bảo toàn, mang lại giá trị cao cho người tiêu dùng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm chất lượng sản phẩm. Hệ thống lò sấy hiệu quả sử dụng panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi tình trạng nhiễm ẩm và hư hỏng. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và tối ưu hóa chi phí năng lượng, tấm panel sấy không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn góp phần vào việc cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản trong quá trình chế biến, từ đó tạo ra giá trị gia tăng cho nông sản.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu là một quá trình quan trọng đòi hỏi kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra những không gian làm việc ổn định. Tấm Panel này giúp bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó đảm bảo hiệu quả điều trị và an toàn cho sản phẩm cuối cùng. Việc đầu tư vào công nghệ tấm Panel sấy sẽ nâng cao chất lượng sản phẩm dược phẩm, đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe của ngành.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Tấm panel giúp sấy khô tấm gỗ, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy, đảm bảo chất lượng sản phẩm sau khi sử dụng. Hệ thống này duy trì nhiệt độ ổn định và đồng đều, từ đó tối ưu hóa quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, ứng dụng tấm panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng đáng kể, giúp các nhà máy nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu chi phí vận hành.
- Sấy quần áo và vải:
Ứng dụng tấm panel lò sấy trong các nhà máy dệt may và sản xuất quần áo ngày càng phổ biến, nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt. Tấm panel này giúp sấy khô vải và quần áo một cách hiệu quả, bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, từ đó nâng cao chất lượng vải. Ngoài ra, việc sử dụng panel giúp giảm thời gian và chi phí sấy khô, góp phần cải thiện hiệu suất sản xuất. Nhờ những lợi ích này, tấm panel lò sấy trở thành giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp dệt may hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu môi trường khô ráo và tỷ lệ nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy không chỉ giúp duy trì các điều kiện cần thiết mà còn tối ưu hóa hiệu suất năng lượng, giảm thiểu lãng phí. Nhờ vậy, sản phẩm sau sấy giữ được hương vị và giá trị dinh dưỡng, đáp ứng yêu cầu tiêu dùng và bảo quản lâu dài.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng rất quan trọng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục, để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu lượng nhiệt bị mất, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, việc sử dụng panel sấy không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình sản xuất diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn, đáp ứng nhu cầu của thị trường xây dựng hiện nay.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm panel lò sấy là giải pháp hiệu quả để thực hiện quy trình sấy cho các linh kiện điện tử. Tấm panel giúp loại bỏ độ ẩm, ngăn ngừa oxy hóa và các hư hại do nhiệt độ cao gây ra. Nhờ vào khả năng duy trì điều kiện môi trường ổn định, thiết bị này đảm bảo chất lượng sản phẩm, nâng cao độ bền cũng như hiệu suất hoạt động của các linh kiện điện tử trong suốt quá trình sản xuất và lưu trữ.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt vượt trội, panel này giúp duy trì môi trường sấy ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất khi xử lý. Quá trình sấy hiệu quả cho phép tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và hiệu suất sản xuất. Đây là một công nghệ tiên tiến, góp phần cải thiện quy trình sản xuất hóa chất trong ngành điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là vô cùng quan trọng. Panel lò sấy được sử dụng rộng rãi trong các quy trình này nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Sự áp dụng panel không chỉ giúp nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu đáng kể năng lượng tiêu thụ. Qua đó, nó góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng, đảm bảo tính đồng nhất và độ bền theo tiêu chuẩn của ngành công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Vĩnh Phúc (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để giúp bạn chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Hình ảnh thể hiện rõ hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ, từ đó giúp bạn dễ dàng nhận biết. Đối với vách ngoài, Panel yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao. Trong khi đó, vách trong cần chú trọng đến tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Những thông tin này sẽ hỗ trợ bạn đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần không thể thiếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm với mục đích hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định cho cấu trúc mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ của công trình. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao độ bền, tính thẩm mỹ và hiệu quả vận hành. Các bộ phận như thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy giúp gia cố cấu trúc, đảm bảo cánh cửa vững chắc và định hình chuẩn xác. Gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở nhẹ nhàng, tự cân chỉnh góc, hạn chế tình trạng xệ cánh. Các phụ kiện này tạo sự liên kết chặt chẽ và độ bền lâu dài cho hệ thống cửa đi.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray thay vì mở bằng bản lề như cửa truyền thống. Để lắp đặt cửa trượt hiệu quả, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, giúp tạo khung vững chắc, và phụ kiện phụ trợ như bánh xe, đầu ray, giữ cho cửa hoạt động trơn tru. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo độ bền và an toàn cho bộ cửa trượt.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Vĩnh Phúc
Những hình ảnh thực tế về Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Vĩnh Phúc đã chứng minh được chất lượng và uy tín của sản phẩm. Các tấm panel được lắp đặt tại nhiều khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng với sự tỉ mỉ và chăm chút, làm nổi bật tính vững chãi và thẩm mỹ cao. Khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tạo môi trường làm việc và sống thoải mái cho người sử dụng. Đây thực sự là sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình cần cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, cũng như trong nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Đặc biệt, nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, loại panel này thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, mang lại hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có nhiều ưu điểm vượt trội so với tường truyền thống. Với cấu trúc dạng sandwich, tấm panel này cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, giúp giảm nhiệt độ bên trong và tiết kiệm chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa. Ngoài ra, độ bền cao và khả năng chống thấm, chống cháy của chúng đảm bảo sự an toàn và bảo vệ cho công trình. Việc lắp đặt và bảo trì cũng trở nên dễ dàng hơn nhờ trọng lượng nhẹ, mang lại hiệu quả kinh tế và tiện lợi cho người sử dụng.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt có khả năng chống cháy phụ thuộc vào loại tấm panel sử dụng. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy tuyệt vời. Cả hai vật liệu này đều có đặc tính chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp khác.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, đặc biệt là các loại tấm như Rockwool và Glasswool, không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn có ưu điểm nổi bật trong việc cách âm. Với cấu trúc xốp đặc trưng, những tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng cho những không gian yêu cầu tính yên tĩnh cao như phòng thu âm, bệnh viện, hay khu dân cư cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh.
Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Vĩnh Phúc không?
Công ty Triệu Hổ tự hào là đơn vị chuyên cung cấp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt với đa dạng sản phẩm như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, chúng tôi có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Vĩnh Phúc, đảm bảo hàng hóa được giao nhanh chóng và thuận lợi. Với kho hàng phân bố toàn quốc, Triệu Hổ cam kết chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển, đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng.
Kết lại, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Vĩnh Phúc là một sản phẩm ưu việt, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và chống ồn cho công trình. Chúng tôi tại Triệu Hổ tin rằng thông tin đã chia sẻ sẽ giúp quý khách dễ dàng chọn lựa vật liệu phù hợp, nâng cao hiệu quả sử dụng. Để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất và tư vấn chi tiết về sản phẩm, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Hãy để Triệu Hổ đồng hành cùng bạn, đưa dự án của bạn đến thành công bền vững.