Mục lục bài viết
- 1 Xốp Eps Cứng Tại Thái Nguyên | Giá hời | CK 5% – 10%
- 2 Thông tin về Xốp Eps Cứng
- 3 Tên gọi thông dụng Xốp Eps Cứng
- 4 Phân loại xốp EPS
- 5 Chứng chỉ Xốp Eps Cứng
- 6 Ưu điểm
- 7 Ứng dụng
- 8 Báo giá Xốp Eps Cứng tiết kiệm nhất (13/12/2024)
- 9 Xốp EPS thông dụng trên thị trường
- 10 So sánh Xốp Eps Cứng với xốp cách nhiệt khác.
- 11 Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng
- 12 Một số hình ảnh thực tế tại Thái Nguyên của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm
- 13 Một số câu hỏi liên quan về Xốp Eps Cứng
Xốp Eps Cứng Tại Thái Nguyên | Giá hời | CK 5% – 10%
Xốp EPS Cứng, hay còn gọi là xốp Polystyrene, là một vật liệu nổi bật trong ngành xây dựng và đóng gói nhờ vào đặc tính nhẹ và bền. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, xốp EPS được sử dụng rộng rãi trong việc bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển, giúp tránh hư hại và giữ cho sản phẩm luôn an toàn. Ngoài ra, xốp EPS cũng giúp cải thiện chất lượng không gian sống bằng cách giữ ấm và thẩm mỹ cho các công trình. Những ưu điểm vượt trội và ứng dụng đa dạng của xốp EPS thực sự khiến nó trở thành một phát minh đáng giá trong cuộc sống hàng ngày.
Thông tin về Xốp Eps Cứng
Xốp Eps Cứng (Expanded Polystyrene) là một vật liệu quan trọng trong xây dựng và đóng gói, nổi bật với tính năng cách nhiệt, chống thấm và bảo vệ sản phẩm. Cấu trúc tổ ong kín khít của nó chứa từ 3.000.000 đến 6.000.000 phân tử hạt EPS, trong đó 98% là không khí, giúp Xốp Eps Cứng rất nhẹ và cách nhiệt hiệu quả. Thành phần chính gồm 90-95% Polystyrene và 5-10% chất tạo khí như pentane hoặc carbon dioxide. Bên cạnh khả năng cách nhiệt, vật liệu này còn có tính năng chống cháy lan và cách âm, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng.
Tên gọi thông dụng Xốp Eps Cứng
Xốp Eps Cứng, hay còn gọi là mút xốp, là vật liệu rất phổ biến trong xây dựng và nội thất. Nó được sử dụng làm xốp lót sàn, xốp cách nhiệt, và xốp chống va đập, giúp cải thiện độ êm ái và cách âm cho không gian sống. Với đặc tính nhẹ, dễ thi công và khả năng chống nóng hiệu quả, Xốp Eps Cứng thường được dùng trong các công trình như sàn nhà, mái, và tường. Các sản phẩm như mút xốp lót sàn, tấm xốp cách nhiệt EPS cho thấy tính đa dạng và ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.
Phân loại xốp EPS
Phân loại xốp EPS theo tỷ trọng
Xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng như sau: Tỷ trọng từ 4 – 6kg/m³ thích hợp cho cách nhiệt nhẹ; tỷ trọng từ 8 – 20kg/m³ thường được sử dụng trong xây dựng và đóng gói; tỷ trọng từ 20 – 35kg/m³ phù hợp với ứng dụng chịu lực cao hơn.
Phân loại xốp EPS theo màu sắc
Xốp Eps Cứng được phân loại theo màu sắc, chủ yếu là xốp hạt trắng và hạt đen. Mỗi loại xốp có đặc tính riêng, phù hợp với những ứng dụng khác nhau trong xây dựng và đóng gói. Việc lựa chọn đúng loại xốp giúp tối ưu hiệu quả sử dụng.
Chứng chỉ Xốp Eps Cứng
Ưu điểm
Xốp Eps Cứng (Expanded Polystyrene) là vật liệu xây dựng nổi bật với nhiều ưu điểm đáng kể. Đầu tiên, khả năng chống thấm nước tốt giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, từ đó nâng cao tuổi thọ cho công trình. Bên cạnh đó, Xốp Eps Cứng có đặc tính cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Với khả năng cách âm hiệu quả và trọng lượng nhẹ, vật liệu này dễ dàng vận chuyển và thi công. Đặc biệt, giá thành phải chăng cùng với nỗ lực cải thiện quy trình tái chế, Xốp Eps Cứng thực sự là lựa chọn kinh tế và thân thiện với môi trường.
Ứng dụng
Xốp Eps Cứng (Expanded Polystyrene) đóng vai trò quan trọng trong xây dựng và đời sống hàng ngày. Trong xây dựng, tấm Xốp Eps Cứng được sử dụng để lót và ốp tường, trần, giúp cải thiện khả năng cách nhiệt và chống ẩm, đặc biệt ở các công trình cao cấp như nhà 3D và khách sạn. Ngoài ra, vật liệu này còn được dùng để nâng sàn và tôn nền, giảm tải trọng cho công trình. Trong đời sống, Xốp Eps Cứng thường được dùng trong đóng gói hàng hóa, bảo vệ sản phẩm và trong thùng đá bảo quản thực phẩm. Với tính năng đa dạng, Xốp Eps Cứng là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng.
Báo giá Xốp Eps Cứng tiết kiệm nhất (13/12/2024)
Báo giá Xốp EPS cứng tại Triệu Hổ phụ thuộc vào loại xốp, kích thước và khối lượng đặt hàng. Chúng tôi cam kết giá cạnh tranh và chất lượng đảm bảo. Đặt hàng số lượng lớn sẽ nhận ưu đãi hấp dẫn cùng các chương trình khuyến mãi thường xuyên.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m3) |
---|---|---|
1 | Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy | 665.000 |
2 | Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy | 851.000 |
3 | Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy | 1.059.600 |
4 | Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy | 1.268.300 |
5 | Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy | 1.476.900 |
6 | Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy | 1.685.500 |
7 | Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy | 1.894.100 |
8 | Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy | 2.200.100 |
9 | Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy | 2.418.500 |
10 | Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy | 2.636.800 |
11 | Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy | 2.855.200 |
12 | Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy | 3.073.600 |
13 | Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy | 3.291.900 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông thủy tinh cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông khoáng rockwool cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông gốm Ceramic chống cháy
- Báo giá Xốp XPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp EPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp khối
- Báo giá Xốp PU cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Xốp PE OPP cách âm cách nhiệt
- Báo giá Cao su xốp, mút xốp eva
- Báo giá Cao su lưu hóa
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Việt Nhật
- Báo giá Mút tiêu âm
- Báo giá Mút trứng gà
- Báo giá Gỗ tiêu âm
Xốp EPS thông dụng trên thị trường
Tấm xốp dày 2cm; 5cm
Tấm xốp dày 2cm và 5cm thường được sử dụng trong các công trình lót tường và trang trí nội thất. Chúng không chỉ mang lại vẻ thẩm mỹ mà còn giúp cải thiện hiệu quả cách nhiệt, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và nâng cao sự thoải mái cho không gian sống.
Tấm xốp dày 10cm; 20cm
Tấm xốp dày 10cm và 20cm mang lại hiệu quả cách nhiệt ưu việt, thích hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Người dùng có thể tận dụng chúng để cách nhiệt cho kho lạnh và bảo vệ tường chống nóng, nâng cao hiệu suất năng lượng và tiết kiệm chi phí.
Tấm xốp tỷ trọng cao
Xốp EPS tỷ trọng cao là vật liệu lý tưởng trong xây dựng nhờ khả năng chịu lực tốt và độ bền cao. Bên cạnh đó, nó còn cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả, góp phần tăng cường độ an toàn và tiết kiệm năng lượng cho các công trình xây dựng.
Tấm xốp cứng
Xốp EPS cứng là vật liệu có độ bền cao, rất phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nén tốt. Với tính năng này, xốp EPS thường được sử dụng để làm vách ngăn và lót sàn, mang lại hiệu quả vượt trội trong xây dựng và nội thất.
Xốp khối lớn làm mô hình
Xốp khối là nguyên liệu phổ biến trong nghệ thuật và trang trí nhờ tính dễ cắt và định hình. Với khả năng tạo ra các mô hình phức tạp, loại xốp này đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng trong nhiều lĩnh vực, từ thiết kế đến giáo dục.
So sánh Xốp Eps Cứng với xốp cách nhiệt khác.
Tiêu chí | Xốp EPS | Xốp XPS |
Đặc điểm | Nhẹ, bền, cách nhiệt tốt | Cứng, chịu lực tốt, bọt kín |
Ứng dụng | Cách nhiệt, bao bì, đồ nội thất | Cách nhiệt cho tường, mái, nền |
Ưu điểm | Chi phí thấp, chống va đập | Khả năng chống ẩm tốt, cách nhiệt xuất sắc |
Nhược điểm | Không chịu được nhiệt độ cao. | Chi phí cao, khó tái chế |
Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Một số hình ảnh thực tế tại Thái Nguyên của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm
Xốp EPS cứng (Expanded Polystyrene) đang trở thành vật liệu không thể thiếu trong công trình xây dựng hiện đại. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, xốp EPS cứng được ứng dụng để lót tường và trần, giúp giảm thiểu sự hấp thụ nhiệt và chống ẩm mốc hiệu quả. Hình ảnh thực tế cho thấy những tấm xốp được lắp đặt gọn gàng, tạo nên không gian sống dễ chịu cho người sử dụng. Hơn nữa, xốp EPS cứng còn được sử dụng làm lớp cách nhiệt dưới nền móng, đảm bảo hiệu suất năng lượng tối ưu cho các công trình.
Một số câu hỏi liên quan về Xốp Eps Cứng
Câu hỏi: Khả năng chống nước của Xốp Eps Cứng như thế nào?
Xốp EPS cứng có khả năng chống nước hạn chế do cấu trúc ô rỗng dễ thấm nước nếu không được bảo vệ. Tuy nhiên, khi sử dụng trong điều kiện không tiếp xúc trực tiếp với nước và có lớp bảo vệ, nó vẫn hiệu quả trong cách điện và cách âm.
Câu hỏi: Xốp Eps Cứng có ảnh hưởng gì đến môi trường không?
Xốp Eps Cứng, mặc dù bền và nhẹ, nhưng khó phân hủy, gây ô nhiễm môi trường. Các nhà sản xuất đang cải thiện quy trình tái chế nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực. Tái chế giúp giảm rác thải và cung cấp nguyên liệu cho sản phẩm mới, bảo vệ môi trường.
Câu hỏi: Các yếu tố nào cần cân nhắc khi lựa chọn Xốp Eps Cứng cho một công trình xây dựng?
Khi lựa chọn Xốp Eps Cứng cho công trình, cần xem xét tỷ trọng, độ dày, khả năng cách nhiệt, cách âm và tính chống thấm nước. Đánh giá độ bền và mục đích sử dụng cụ thể sẽ giúp chọn loại Xốp Eps Cứng phù hợp, đảm bảo hiệu quả công trình.
0
Triệu Hổ là đơn vị hàng đầu cung cấp xốp EPS cứng tại Việt Nam, nổi bật với dịch vụ vận chuyển nhanh chóng trên toàn quốc. Hệ thống vận chuyển linh hoạt của Triệu Hổ đảm bảo sản phẩm được giao an toàn, kịp thời, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.