Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Kho Lạnh PU/PIR tại Nam Định Mới Nhất (31/10/2024) CK 5% – 10%
- 2 Tấm Panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR là gì?
- 3 Phân loại tấm panel cách nhiệt kho lạnh PU / PIR tại Nam Định
- 4 Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt kho lạnh PU / PIR
- 5 Thông số kỹ thuật tấm Panel cách nhiệt kho lạnh PU / PIR
- 6 Báo giá tấm panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR tại Nam Định
- 7 Ứng dụng tấm panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR tại Nam Định
- 8 Ưu điểm tấm panel cách nhiệt kho lạnh PU / PIR tại Nam Định
- 9 Vì sao nên mua tấm Panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR tại Triệu Hổ.
Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Kho Lạnh PU/PIR tại Nam Định Mới Nhất (31/10/2024) CK 5% – 10%
Tấm Panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR tại Nam Định là vật liệu xây dựng hiệu quả và tiện lợi. Panels này được cấu tạo bởi lõi xốp PU (Polyurethane) có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt. Ngoài ra, hai mặt bên ngoài của tấm Panel được tạo bởi tôn mạ màu hợp kim nhôm kẽm chống oxy hóa và chống ăn mòn, giúp tăng độ bền của sản phẩm.
Sự ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR rất phổ biến trong các công trình kho lạnh, kho mát hoặc kho đông. Tấm Panel này giúp giữ nhiệt độ ổn định bên trong kho, đảm bảo sản phẩm được bảo quản và vận chuyển một cách an toàn.
Đặc điểm của tấm Panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR gồm có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, độ bền cao, khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn. Tấm Panel cách nhiệt này cũng tiết kiệm diện tích và thời gian lắp đặt, giúp nhanh chóng hoàn thiện công trình.
Với những ưu điểm nổi trội và hiệu quả trong sử dụng, tấm Panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR tại Nam Định là sự lựa chọn tốt cho các công trình kho lạnh, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và đảm bảo an toàn cho hàng hoá.
Tấm Panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR là gì?
Panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR là một loại tấm cách nhiệt có cấu trúc gồm một lõi xốp PU/PIR được bọc bởi hai lớp tôn bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 40kg/m3 đến 60kg/m3 và có khả năng cách âm, cách nhiệt cao. Các lớp tôn và lõi xốp được gắn kết chặt chẽ với nhau bằng keo dán chuyên dụng để tạo nên một sản phẩm chất lượng và bền vững.
Panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR còn được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như panel kho lạnh, vách kho lạnh, vỏ kho lạnh, panel cách nhiệt kho lạnh, tấm panel kho lạnh, tấm panel cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt phòng lạnh, tấm panel làm kho lạnh, panel kho lạnh, vách ngăn kho lạnh, vật liệu làm kho lạnh, vách cách nhiệt kho lạnh, kho lạnh panel, tấm panel phòng lạnh, cách nhiệt kho lạnh.
Panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp sản xuất và vận chuyển hàng hóa lạnh, như kho bảo quản thực phẩm, kho lạnh công nghiệp, phòng chứa hàng đông lạnh. Sản phẩm này giúp giữ nhiệt độ ổn định trong phòng lạnh và giảm tổn thất nhiệt hiệu quả. Ngoài ra, panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR cũng có thể được ứng dụng trong xây dựng các công trình như nhà hàng, siêu thị, khách sạn để cách nhiệt và cách âm.
Với những ưu điểm vượt trội như độ bền, khả năng cách nhiệt cao và tính tiện ích, panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR là sự lựa chọn hoàn hảo cho những nhu cầu cách nhiệt trong ngành công nghiệp và xây dựng hiện nay.
Phân loại tấm panel cách nhiệt kho lạnh PU / PIR tại Nam Định
Panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR là loại vật liệu xây dựng rất phổ biến được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, y tế và đông lạnh. Chúng được chia thành ba loại chính: Panel PU/PIR vách trong, Panel PU/PIR vách ngoài và Panel PU/PIR chuyên dùng cho kho lạnh.
Panel PU/PIR vách trong có tính năng cách nhiệt cao, giúp duy trì nhiệt độ trong phòng lạnh ổn định và hiệu quả. Chúng cung cấp sự cách điện cho không gian bên trong, giúp giữ cho nhiệt lượng không thoát ra ngoài và ngược lại. Panel PU/PIR vách trong cũng có khả năng chịu lực tốt, giúp tăng sự đồng nhất của cấu trúc và giảm hiện tượng nứt, rạn.
Panel PU/PIR vách ngoài được sử dụng để bảo vệ hệ thống cách nhiệt và tuân thủ các yêu cầu về sự an toàn và vệ sinh. Chúng có khả năng chống thấm nước và kháng UV, giúp bảo vệ panel và gia tăng tuổi thọ của hệ thống. Ngoài ra, Panel PU/PIR vách ngoài còn cung cấp tính năng cách âm, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài và đảm bảo không gian trong lành.
Panel PU/PIR chuyên dùng cho kho lạnh có đặc tính cách nhiệt và cách ẩm cao, giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm lý tưởng trong kho lạnh. Chúng được thiết kế đặc biệt để chịu được nhiệt độ thấp và điều kiện khắc nghiệt của kho lạnh, đồng thời đảm bảo tính linh hoạt và dễ dàng lắp đặt.
Tóm lại, việc sử dụng panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR trong các ngành công nghiệp đòi hỏi điều kiện nhiệt độ và độ ẩm được kiểm soát là một lựa chọn lý tưởng. Nhờ vào tính năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực tốt, các loại panel PU/PIR này đã được sử dụng rộng rãi với hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.
Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt kho lạnh PU / PIR
Tấm panel cách nhiệt kho lạnh Pu/Pir là một sản phẩm cách nhiệt đặc biệt được sử dụng để cách nhiệt trong kho lạnh. Phần lõi của tấm panel này được làm từ vật liệu Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Lõi của tấm panel này có độ dày từ 50-200mm và có vai trò quan trọng trong việc cách âm và cách nhiệt cho kho lạnh. Hiện tại, có hai loại lõi chính được sử dụng cho tấm panel kho lạnh Pu/Pir.
Loại lõi Pu/Pir thường có tỷ trọng khoảng 42kg/m3 và được chế tạo với khả năng chống cháy tốt. Tuy nhiên, loại lõi này không phải là loại có khả năng chống cháy tốt nhất.
Loại lõi Pu/Pir chống cháy là loại lõi mà đạt được mức độ chống cháy B2 và có tỷ trọng khoảng từ 40-60kg/m3. Với khả năng chống cháy cao, loại lõi này phù hợp cho các công trình yêu cầu độ cách âm, cách nhiệt và chống cháy cao.
Ngoài hai lớp lõi Pu/Pir, tấm panel cách nhiệt kho lạnh còn bao gồm hai lớp ngoài là lớp tôn lạnh hoặc inox. Hai lớp này có độ dày từ 0.3-0.6mm và đóng vai trò quan trọng trong việc chống oxy hóa, kháng khuẩn và chống ăn mòn.
Tấm panel cách nhiệt kho lạnh Pu/Pir là một giải pháp tuyệt vời cho việc cách nhiệt trong kho lạnh. Với tính năng cách nhiệt, cách âm tốt và khả năng chống cháy cao, tấm panel này đáp ứng được các yêu cầu của các công trình kho lạnh. Các công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt kho lạnh Pu/Pir sẽ không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo môi trường làm việc an toàn và hiệu quả.
Thông số kỹ thuật tấm Panel cách nhiệt kho lạnh PU / PIR
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Theo hình dạng, kích thước:
- Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
- Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm…
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng
- Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
- Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
- Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
- Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
- Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
- Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
- Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
- Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
- Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
- Chỉ số oxy ≥ % 30
- Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
- Hệ số truyền nhiệt ổn định: 0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
- Lực kéo nén: Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
- Lực chịu uốn: Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
- Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
- Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
- Độ kín của tế bào : 90 ÷ 95 %
- Khả năng chịu nhiệt: -60oC ÷ + 80oC (+120oC).
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Báo giá tấm panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR tại Nam Định
Panel kho lạnh PU/PIR là sản phẩm rất phổ biến trên thị trường hiện nay với nhiều loại khác nhau đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng. Tùy thuộc vào các yếu tố như chiều dày xốp PU/PIR, chiều dày tôn 2 mặt, màu sắc của tôn, khu vực cung ứng, giá của tấm panel kho lạnh PU/PIR sẽ có sự thay đổi. Chẳng hạn, tấm panel có độ dày xốp 50mm sẽ có giá rẻ hơn so với tấm panel độ dày 100mm. Ngoài ra, tấm panel có chiều dày tôn 0.4mm sẽ có giá thấp hơn so với tấm panel chiều dày tôn 0.5mm. Hơn nữa, tấm panel kho lạnh PU/PIR với 2 mặt tôn giá rẻ hơn so với tấm panel có 2 mặt inox. Đây là những yếu tố quan trọng khi tính toán giá thành mà người tiêu dùng cần xem xét trước khi quyết định mua sắm.
Cùng với các yếu tố kỹ thuật, việc tư vấn và cung cấp tấm panel kho lạnh PU/PIR cũng phụ thuộc vào nhà cung cấp. Công ty Triệu Hổ là một trong những công ty uy tín và chất lượng trong lĩnh vực cung cấp tấm panel kho lạnh PU/PIR tại Nam Định. Công ty Triệu Hổ cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm có chất lượng vượt trội, bền bỉ và đáng tin cậy.
Tấm panel kho lạnh PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, như ngành thực phẩm, y tế, logistics, sản xuất, và nhiều lĩnh vực khác. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, tấm panel kho lạnh PU/PIR đảm bảo độ bền và an toàn cho hàng hóa được lưu trữ trong kho lạnh. Ngoài ra, việc lắp đặt tấm panel kho lạnh PU/PIR cũng nhanh chóng và tiện lợi, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
Tóm lại, tấm panel kho lạnh PU/PIR là sản phẩm quan trọng và phổ biến trên thị trường. Để chọn được tấm panel đúng như mong muốn và có giá thành hợp lý, khách hàng nên tìm hiểu kỹ về các yếu tố kỹ thuật và lựa chọn được nhà cung cấp uy tín như Công ty Triệu Hổ để đảm bảo chất lượng và giá trị được mang lại.
Báo Giá Tấm Panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR Triệu Hổ 31/10/2024 Mới Nhất tại Nam Định – 0905.800.247
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU/PIR
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel
Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt
Ứng dụng tấm panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR tại Nam Định
Tấm panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR đang được ứng dụng rộng rãi không chỉ trong việc xây dựng kho lạnh, mà còn trong nhiều lĩnh vực khác. Đây là một giải pháp tiện lợi và kinh tế cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình. Dưới đây là 6 ứng dụng phổ biến của tấm panel kho lạnh PU/PIR.
Ứng dụng đầu tiên là sử dụng tấm panel kho lạnh để làm kho chứa hàng hóa. Việc bảo quản hàng hóa, thực phẩm, nông sản trong kho lạnh là một yêu cầu quan trọng đối với nhiều ngành công nghiệp. Tấm panel kho lạnh giúp bảo quản hiệu quả các sản phẩm trong kho, tiết kiệm năng lượng và thời gian thi công. Ngoài ra, kho lạnh có thể điều chỉnh nhiệt độ phù hợp với từng loại hàng hóa khác nhau.
Ứng dụng tiếp theo là sử dụng tấm panel kho lạnh để làm phòng sạch. Phòng sạch là nơi cần đảm bảo mức độ sạch và không khí không có bụi và vi khuẩn. Tấm panel kho lạnh đáp ứng tốt yêu cầu này, không gây ô nhiễm và ảnh hưởng đến quá trình nghiên cứu và sản xuất hàng hóa. Do đó, nó được sử dụng phổ biến trong các công trình phòng sạch y tế, dược phẩm, sản xuất và thí nghiệm.
Tấm panel kho lạnh cũng được sử dụng để làm nhà tiền chế trong các công trình có yêu cầu cao về chống nóng. Thay vì sử dụng các tấm chống nóng riêng biệt hoặc hệ thống làm mát phức tạp, tấm panel làm nhà tiền chế vách mái giúp giảm chi phí và thời gian thi công. Loại tấm panel kho lạnh PU thích hợp cho việc cách nhiệt và chống nóng trong các công trình như nhà xưởng, nhà máy, phòng chế tạo.
Việc ứng dụng tấm panel kho lạnh trong việc thi công các công trình bệnh viện cũng rất phổ biến. Để tạo ra không gian sạch, mát mẻ cho bệnh nhân, tấm panel kho lạnh thay thế các vật liệu truyền thống. Khả năng cách nhiệt, chống nóng hiệu quả của tấm panel giúp bảo vệ tốt hơn cho bệnh nhân và các hoạt động y tế. Đồng thời, tấm panel cũng có khả năng cách âm, giảm tiếng ồn tốt, tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái hơn cho bệnh viện.
Ứng dụng tiếp theo của tấm panel kho lạnh là xây dựng các kho đông lạnh. Các kho đông lạnh được sử dụng rộng rãi trong ngành thủy hải sản, giúp duy trì chất lượng và độ tươi sống của sản phẩm. Việc sử dụng tấm panel kho lạnh giúp xây dựng các kho đông lạnh chất lượng, giữ nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Nó thích hợp cho việc vận chuyển và lưu trữ hải sản trong các chuyến tàu, nhà máy chế biến.
Cuối cùng, tấm panel kho lạnh được sử dụng trong việc lắp đặt các trạm thu phí giao thông đường bộ. Với tình trạng nắng nóng ngày càng gia tăng, việc sử dụng tấm panel kho lạnh giúp bảo vệ nhân viên và thiết bị trong trạm thu phí khỏi tác động của nhiệt độ cao. Tấm panel kho lạnh cung cấp khả năng cách nhiệt và chống nóng hiệu quả, đáp ứng yêu cầu của các trạm thu phí giao thông.
Tóm lại, tấm panel kho lạnh PU/PIR có nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng và các công trình công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt, chống nóng và cách âm hiệu quả, tấm panel giúp tiết kiệm chi phí và thời gian thi công, đồng thời đảm bảo chất lượng và hiệu quả cho các công trình sử dụng.
Ưu điểm tấm panel cách nhiệt kho lạnh PU / PIR tại Nam Định
Tấm Panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR được xem như một sản phẩm 4 trong 1 với nhiều ưu điểm vượt trội. Đầu tiên, nó có hiệu quả cách nhiệt cao, cùng với khả năng cách âm tốt và khả năng chống thấm – chống cháy. Bên cạnh đó, tấm Panel này còn đem lại sự thẩm mỹ cho công trình.
Một trong những ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR đó là tính nhẹ nhàng của nó. So với vật liệu truyền thống, tấm Panel này giảm khối lượng xây lên đến 36%, từ đó giảm tải trọng của công trình lên đến 49%. Nhờ vậy, tấm Panel này giúp giảm chi phí kết cấu, tiết kiệm chi phí nhân công và tiết kiệm thời gian thi công đáng kể.
Không chỉ nhẹ nhàng, tấm Panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR còn có sức bền lớn. Phương pháp thi công lắp ghép đơn giản và dễ dàng tháo lắp di chuyển, tái sử dụng nhiều lần, từ đó mang lại hiệu quả kinh tế cao. Chính vì những ưu điểm này mà tấm Panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR ngày càng được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong các công trình như kho lạnh, kho mát, nhà xưởng, diệt mối, điện tử, y dược, thực phẩm, dược phẩm và nhiều ngành công nghiệp khác.
Tấm Panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR cũng có khả năng cách âm rất tốt. Nó có thể hấp thụ âm thanh từ bên ngoài vào và từ bên trong ra, giúp giảm thiểu sự lưu thông sóng âm trong công trình. Đặc tính cách âm của lớp PU/PIR làm cho sóng âm bị chia nhỏ dần và di chuyển theo zig zắc, giúp giảm thiểu ồn đáng kể trong công trình.
Hơn nữa, tấm Panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR còn có khả năng cách nhiệt rất hiệu quả. Với khối lượng từ 40kg/m³ – 45kg/m³, tấm Panel này có hệ số truyền nhiệt rất thấp chỉ 0,0182kcal/m.h.0C. Điều này giúp tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng khi sử dụng quạt mát và điều hoà không khí. Bên cạnh đó, sử dụng tấm cách nhiệt PU/PIR cũng không gây hiện tượng đọng sương.
Ngoài ra, tấm Panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR còn có khả năng chống cháy và chống thấm. Với cấu trúc được tạo thành bởi 2 lớp tôn và lớp PU/PIR chống cháy, tấm Panel này đảm bảo độ bền và chắc chắn. Độ cứng của tấm Panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR gấp đôi so với các loại panel thông thường.
Cuối cùng, tấm Panel này còn có khả năng chống côn trùng và lành tính với môi trường và con người. Với thành phần an toàn và thân thiện, tấm Panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR không chịu ảnh hưởng của mối mọt, côn trùng và nấm mốc, giúp tiết kiệm chi phí bảo dưỡng. Tấm Panel này là một lựa chọn tuyệt vời cho công trình của bạn.
Vì sao nên mua tấm Panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR tại Triệu Hổ.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
- Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
- Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
- Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
- Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
- Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
- Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
- Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.
Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel kho lạnh PU/PIR cách nhiệt tại Nam Định chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.