Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bình Phước “Khuyến mãi sốc”

5/5 - (3405 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bình Phước | Chất nhất | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Bình Phước đại diện cho bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Với tính năng nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này đã nhanh chóng khẳng định được vị thế của mình, giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể so với phương pháp truyền thống như tường gạch. Thay vì phải chịu đựng những công đoạn phức tạp và kéo dài, các chủ đầu tư giờ đây có thể triển khai dự án một cách hiệu quả hơn, tiết kiệm chi phí và thời gian. Tấm Panel không chỉ đơn thuần là vật liệu xây dựng, mà còn là biểu tượng của xu hướng hiện đại, nơi sự bền vững và thông minh được đề cao. Sự phát triển của Panel Cách Nhiệt chính là một cuộc cách mạng, mở ra một kỷ nguyên xây dựng mới, tinh gọn và đáp ứng nhu cầu của thời đại.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Bình Phước

Tấm Panel Cách Nhiệt là một vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc, giúp duy trì môi trường bên trong ổn định và tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, sự nhẹ nhàng của tấm panel giúp giảm tải trọng công trình và rút ngắn thời gian thi công, tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án xây dựng hiện đại. Trong bối cảnh gạch truyền thống gặp nhiều khó khăn như thi công chậm, cần nhiều thời gian hoàn thiện và chi phí cao, tấm Panel Cách Nhiệt đã khẳng định được vị thế của mình như một giải pháp tối ưu cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và cả nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Bình Phước

Tấm Panel Cách Nhiệt, một sản phẩm nổi bật tại Bình Phước, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng và đặc tính của nó. Một số tên gọi phổ biến bao gồm panel, tôn panel, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel. Đặc biệt, nó còn được gọi là tấm cách âm, tấm panel nhôm, và tấm lợp panel, thể hiện sự đa dạng trong công dụng và tính năng. Sản phẩm này không chỉ hỗ trợ cách nhiệt hiệu quả mà còn mang lại khả năng cách âm tốt, là lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng và ngăn phòng lạnh.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Bình Phước

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) được cấu thành từ lõi xốp EPS với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Sản phẩm nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, trọng lượng nhẹ, dễ thi công và có chi phí hợp lý. Với những tính năng ưu việt này, tấm panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, và đặc biệt trong kho lạnh hay nhà xưởng cần duy trì nhiệt độ ổn định.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật bởi khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Lớp này không chỉ giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài mà còn bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động của môi trường. Thông thường, lớp sơn phủ được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Độ dày lớp mặt ngoài này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, thiết kế có gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả khi mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Sau khi gia nhiệt, hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt, mang lại hiệu quả cách nhiệt cao và giảm tiêu thụ năng lượng cho công trình, từ đó tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng nhẹ của panel, từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, cộng với khả năng chịu lực nén tốt, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa hai bề mặt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường ưu tiên sử dụng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này giúp giảm thiểu nguy cơ gây xước ngoài da khi sử dụng, đồng thời đảm bảo tính năng cách nhiệt tốt cho sản phẩm.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất từ 20 đến 50 lần. Sau đó, chúng được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Với vách panel có lõi xốp, sản phẩm này nổi bật với khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và đặc biệt là giá thành rất cạnh tranh. Nhờ những ưu điểm này, panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến được cải tiến từ xốp EPS truyền thống, với các phụ gia đặc biệt giúp ngăn chặn sự lan tỏa của lửa. Bên cạnh khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, loại panel này còn mang lại sự an toàn vượt trội trong các công trình xây dựng. Tuy có giá thành cao hơn so với panel EPS thông thường, nhưng những lợi ích về an toàn và chất lượng mà nó mang lại là không thể phủ nhận. Sản phẩm này được khuyến nghị sử dụng trong các dự án yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng làm vách ngăn phòng và trần, tấm EPS không chỉ giúp tăng cường sự cách nhiệt mà còn bảo vệ môi trường bên trong khỏi ô nhiễm tiếng ồn. Nhờ vào cấu trúc nhẹ, dễ thi công và tính năng cách âm, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy, nhà xưởng. Sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa chi phí xây dựng mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng không gian.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để ngăn cản nhiệt độ, giúp duy trì môi trường bên trong công trình luôn thoải mái. Ngoài ra, panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh tốt, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Không chỉ vậy, với tính năng kháng vi khuẩn và nấm mốc, panel EPS bảo vệ tường và nâng cao độ bền cho công trình. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những ai quan tâm đến chất lượng và tính hiệu quả trong xây dựng.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, panel này có khả năng giảm thiểu sức nóng hiệu quả, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên tới 120oC trong 15 đến 20 phút. Lớp xốp với độ khít cao và mật độ không khí đồng đều loại bỏ hoàn toàn khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Kết quả là không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn lên đến 60% so với tần số thực. Đặc điểm này giúp hấp thụ âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh, riêng tư cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, panel EPS còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình đòi hỏi điều kiện cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Đây là một giải pháp tối ưu cho việc hạn chế tiếng ồn trong môi trường sống và làm việc.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hoàn hảo. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, panel EPS giúp giảm tải cho các thiết bị làm lạnh như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Sự lắp đặt tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả bảo ôn mà còn giảm thiểu chi phí điện năng và chi phí bảo trì thiết bị. Do đó, việc sử dụng panel EPS trong công trình là lựa chọn thông minh cho tiết kiệm năng lượng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó. Vật liệu này không chỉ giúp giảm tải trọng cho kết cấu, mà còn rất phù hợp với các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Sự nhẹ nhàng của Panel EPS giúp quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn giảm chi phí tổng thể cho dự án. Nhờ vào những ưu điểm này, Panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại, không phát sinh bụi hay khí độc khi sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), bảo đảm an toàn cháy nổ cho các công trình công cộng. Một trong những ưu điểm nổi bật của panel EPS là khả năng tái chế cao, giúp bảo vệ môi trường và hướng tới xây dựng bền vững. Với tuổi thọ lên đến 20 năm, chúng có thể được tái sử dụng, mặc dù người dùng cần lưu ý về độ thẩm mỹ và chức năng sau nhiều lần sử dụng.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS là giải pháp xây dựng hiệu quả và thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc, đảm bảo độ bền trong mọi điều kiện thời tiết. Ngay cả trong môi trường ẩm thấp hay khi tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn giữ được hình dạng và tính năng ổn định. Việc tái sử dụng loại tấm này không chỉ giảm thiểu chất thải mà còn góp phần bảo vệ môi trường, tạo ra những công trình an toàn và bền vững.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu cho mỗi đơn vị chi phí đầu tư. Sản phẩm có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Điều này không chỉ làm tăng giá trị sử dụng mà còn góp phần tiết kiệm ngân sách dài hạn cho các công trình xây dựng. Sự kết hợp giữa hiệu suất và tính kinh tế khiến panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đã chứng tỏ được giá trị vượt trội trong các công trình dân dụng nhờ vào tính năng nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, mang lại lợi ích lớn về thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này không chỉ là vách ngăn cách nhiệt mà còn góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, trong các không gian cần độ cách âm cao như quán bar, phòng thu hoặc vũ trường, Panel EPS đã thay thế hoàn hảo cho vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm còn tạo hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện. Tính linh động và dễ dàng tháo lắp của Panel EPS làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc lắp đặt vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này giúp khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, với khả năng không bị cong vênh hay mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt tốt, giảm hao hụt nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng. Bên cạnh đó, với đặc tính cách âm ưu việt, Panel EPS cũng được sử dụng để lắp đặt nền trong các công trình công nghiệp, thay thế các vật liệu truyền thống. Đặc biệt, trong các cơ sở y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS giúp đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng làm sạch và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Bình Phước (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bình Phước (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bình Phước (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, thuộc dạng panel sandwich, được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sản phẩm này được thiết kế với mục tiêu tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, giảm thiểu tiếng ồn và tăng cường sức chịu lực, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng công nghiệp và dân dụng. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, giúp bảo vệ các công trình trong trường hợp xảy ra sự cố. Với những ưu điểm vượt trội này, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với công nghệ xử lý chống oxy hóa tiên tiến. Nhờ vậy, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn, đảm bảo độ bền vượt trội theo thời gian và khả năng chịu lực tác động cũng như điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày lớp ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy ngang tấm panel, tạo thuận lợi cho việc thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, nâng cao tính năng và tuổi thọ của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc giữ nhiệt trong các công trình xây dựng. Lớp cách nhiệt này thường được làm từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lõi cách nhiệt PU được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, cho ra một vật liệu có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi cách nhiệt PIR có cấu trúc tương tự nhưng được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, cho phép PIR đạt được khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. Vì vậy, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho những ai cần đảm bảo sự thoải mái và an toàn cho không gian sống và làm việc.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ; điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì nó tiếp xúc trực tiếp với con người. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm giảm thiểu khả năng gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo cách nhiệt hiệu quả mà còn mang đến sự tiện lợi và an toàn cho người dùng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện ở bề mặt, sản phẩm không chỉ đạt tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong của tấm panel có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc sạch sẽ, thoải mái. Hơn nữa, sản phẩm còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt, đáp ứng yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU/PIR vách ngoài được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu khắt khe của môi trường bên ngoài. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này không chỉ bảo vệ tường khỏi sự ăn mòn và oxi hóa mà còn đảm bảo độ bền lâu dài. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Tấm panel này thường được ứng dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho kho lạnh nhờ cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), hai loại vật liệu có khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm cần nhiệt độ thấp. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, nhằm bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Vật liệu này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa môi trường bên trong và bên ngoài, đặc biệt trong các trường hợp có sự chênh lệch lớn về nhiệt độ. Nhờ vậy, tấm Panel PU/PIR giúp duy trì nền nhiệt ổn định, giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm cho các công trình như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và tăng cường hiệu quả sử dụng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ vào cấu trúc ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua bề mặt đến khoảng 60% – 80% so với tần số thực. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh hơn, đặc biệt quan trọng trong các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc các công trình gần khu vực ồn ào. Panel PU/PIR còn được ưa chuộng để tạo tường ốp cách âm trong các địa điểm như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu cách âm cao và chống tiếng ồn hiệu quả.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, có thể chịu đựng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm tự động dập tắt lửa ngay khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, nhờ cấu trúc phân tử kháng cháy giúp hạn chế sự lây lan ngọn lửa và giảm thiểu khói độc. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 hoặc ASTM E84. Điều này khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao, như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR được biết đến với trọng lượng nhẹ nhưng lại có độ cứng chắc vượt trội. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng cho kết cấu công trình mà còn giúp tăng tính linh hoạt trong thi công. Do đó, việc lắp đặt ở những vị trí cao trở nên dễ dàng hơn mà không cần thiết bị phức tạp, tiết kiệm thời gian và chi phí. Nhờ vào những ưu điểm này, Panel PU/PIR là lựa chọn hiệu quả kinh tế cho cả nhà thầu lẫn chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt của panel thường được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn gỉ sét và khả năng chống axit nhẹ cùng kiềm. Lõi PU/PIR có đặc tính không thấm nước và không bị mốc hay mục, khác biệt hoàn toàn so với vật liệu hữu cơ. Điều này không chỉ đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình mà còn thích ứng tốt trong những điều kiện môi trường khắc nghiệt, như gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Điểm mạnh nổi bật của loại panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giảm thiểu đáng kể rác thải xây dựng. Việc áp dụng panel PU/PIR trong xây dựng không chỉ mang lại lợi ích về tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần vào việc phát triển bền vững, đáp ứng nhu cầu của các công trình hướng tới tiêu chuẩn xanh. Sự kết hợp giữa hiệu quả và bảo vệ môi trường làm cho loại panel này trở thành lựa chọn tối ưu.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tối ưu hóa quy trình thi công mà còn giảm chi phí thuê mặt bằng và nhân công, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho các công trình xây dựng. Panel PU/PIR là sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại, với bề mặt phẳng, sắc nét mang lại vẻ đẹp thanh lịch và sạch sẽ. Ưu điểm lớn của sản phẩm này là sự đa dạng về màu sắc, từ tông trung tính đến màu sắc nổi bật, dễ dàng đáp ứng yêu cầu thiết kế kiến trúc khác nhau. Đồng thời, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Không cần thực hiện trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến cho các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này giúp tiết kiệm điện năng và giữ cho không gian sống luôn thoải mái, đồng thời cung cấp khả năng cách âm hiệu quả, tạo ra môi trường yên tĩnh. Trong các ứng dụng dân dụng, Panel PU/PIR được sử dụng làm vách ngăn và mái, có khả năng chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt và tạo ra các khu vực chức năng riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng đáng kể. Nhờ vào tính năng này, panel rất phù hợp cho kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Hơn nữa, panel PU/PIR còn đóng góp vào các công trình xanh, với độ bền cao, dễ bảo dưỡng và khả năng giảm thiểu tác động đến môi trường.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Bình Phước (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến, nổi bật nhờ cấu trúc ba lớp đặc biệt. Hai lớp ngoài của tấm panel thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên độ bền và khả năng chống ăn mòn. Ở giữa là lớp cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp gia tăng hiệu quả cách nhiệt. Tấm Panel Rockwool không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn có khả năng chịu nhiệt cao và chống cháy, làm giảm nguy cơ liên quan đến hỏa hoạn. Bên cạnh đó, loại tấm này còn có khả năng giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn cho con người. Nhờ những ưu điểm này, Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và khả năng chống oxy hóa cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu lực tác động và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang tấm panel, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước hiệu quả trong mùa mưa, đảm bảo độ bền vững cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool, được làm từ sợi đá tự nhiên chủ yếu là đá bazan, là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong các công trình. Quá trình sản xuất thông qua nấu chảy và kéo sợi tạo ra cấu trúc xốp với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu. Sợi bông khoáng được bố trí chạy vuông góc với bề mặt panel, giúp tăng cường tính liên kết và ổn định. Các tấm bông khoáng gắn kết chặt chẽ với nhau và với các tấm tôn trên và dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại, sản phẩm đảm bảo độ bám dính tốt giữa lớp bông khoáng cách nhiệt và bề mặt tôn, từ đó tạo ra những tấm panel có độ cứng cao, khả năng cách nhiệt vượt trội, và tuổi thọ lâu dài cho công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ nét. Điều này rất quan trọng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người cần được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để đảm bảo an toàn, tránh gây ra vết xước cho da khi sử dụng. Sự lựa chọn này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn tối ưu hóa độ bền và độ an toàn cho người sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, bao gồm các mức 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3. Mỗi tỷ trọng này phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt, cách âm khác nhau, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi kích thước đáp ứng các yêu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho các công trình đòi hỏi tính an toàn và hiệu suất cách nhiệt, cách âm cao. Với lõi từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ có khả năng chống cháy vượt trội, mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ bên ngoài. Tấm panel này thường được áp dụng cho các vách ngăn trong nhà như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo điều kiện thoải mái cho không gian sống và làm việc.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho các loại công trình đòi hỏi tính năng cách nhiệt, cách âm và độ bền cao. Thường được sử dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, tấm panel này không chỉ giúp phân cách không gian mà còn đảm bảo an toàn với tính năng chống cháy vượt trội. Điều này góp phần giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng. Với khả năng ứng dụng đa dạng, Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho những công trình hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu này. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi an toàn cao. Đặc biệt, trong các khu vực như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp, Rockwool giúp hạn chế lan truyền lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Sự kết hợp giữa tính năng chịu nhiệt và an toàn, tấm panel Rockwool mang lại sự tin cậy cho người sử dụng.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ bên trong luôn ổn định. Đặc biệt, sản phẩm này rất phù hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng hay các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Ngoài ra, việc sử dụng panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài cho các công trình xây dựng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp cách âm hiệu quả, lý tưởng cho các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh. Với khả năng giảm thiểu tiếng ồn xâm nhập từ môi trường bên ngoài, vật liệu này rất phù hợp cho văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ giúp tạo ra môi trường làm việc thoải mái mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống cho cư dân. Ưu điểm vượt trội của Panel Rockwool còn nằm ở khả năng cách âm tối ưu, góp phần duy trì sự yên tĩnh và riêng tư trong các không gian sống và làm việc.

  • Chống ẩm và chống thấm

Tấm panel Rockwool có ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm nhờ vào lõi Rockwool với khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn ngừa sự hình thành ẩm mốc, bảo vệ không gian sống và làm việc khỏi các tác nhân gây hại. Trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc khu vực dễ bị thấm nước, tấm panel Rockwool không chỉ duy trì độ bền của công trình mà còn kéo dài tuổi thọ sản phẩm, đảm bảo tính ổn định và an toàn cho người sử dụng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ đá và khoáng chất tự nhiên, mang lại nhiều ưu điểm trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc sợi khoáng dày đặc, sản phẩm này không chỉ ngăn chặn sự thâm nhập của nước mà còn giúp duy trì độ khô ráo cho không gian sử dụng. Bên cạnh đó, khả năng cách nhiệt hiệu quả giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành. Hơn nữa, Rockwool là vật liệu bền vững, dễ tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. A lựa chọn tối ưu cho công trình hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool được thiết kế với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Với đặc điểm này, sản phẩm có thể chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học bên ngoài. Khả năng ổn định cơ học cao của panel Rockwool giúp duy trì hiệu suất và độ bền trong suốt thời gian sử dụng, đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng. Đây là giải pháp lý tưởng cho những yêu cầu khắt khe về bảo vệ và tiết kiệm chi phí bảo trì.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời của lõi Rockwool mang lại lợi ích kinh tế lâu dài. Nhờ vào tính năng cách nhiệt hiệu quả, chi phí năng lượng trong việc làm mát và sưởi ấm công trình sẽ được giảm thiểu đáng kể. Thêm vào đó, thời gian bảo trì ngắn hạn và tuổi thọ của công trình được kéo dài, giúp tối ưu hóa nguồn lực và giảm thiểu chi phí tổng thể trong suốt vòng đời sử dụng của công trình.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool ngày càng trở thành giải pháp hiệu quả trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Sản phẩm này được ứng dụng phổ biến trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, cùng với tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn thuận tiện trong việc tái cấu trúc không gian. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời đảm bảo khả năng chống cháy và cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Những đặc tính này phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại và nhấn mạnh khả năng tiết kiệm năng lượng, tạo nên giá trị bền vững cho công trình.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là sản phẩm lý tưởng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi cần khả năng chống cháy hiệu quả. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool bảo vệ cấu trúc công trình an toàn trước nguy cơ cháy nổ, là lựa chọn hàng đầu cho các nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, sản phẩm có tính năng cách âm vượt trội, tạo không gian yên tĩnh cho các văn phòng, bệnh viện và trường học, góp phần giảm ô nhiễm tiếng ồn trong môi trường làm việc. Hệ số dẫn nhiệt thấp của panel Rockwool giúp tiết kiệm năng lượng, đồng thời khả năng chống ẩm tốt của nó cho phép ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và khu vực ngoài trời, nâng cao hiệu quả sử dụng của công trình.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Bình Phước (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bình Phước (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bình Phước (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiện đại, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Lõi bông thủy tinh này được bao bọc bởi hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm hoặc inox, tạo nên một sản phẩm chắc chắn và bền bỉ. Cấu trúc sợi mịn và rỗng của glasswool giúp sản phẩm có khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn rất hiệu quả. Tấm Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Nhờ các tính năng ưu việt, loại tấm này không chỉ giúp cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn tạo ra môi trường làm việc thoải mái và yên tĩnh hơn cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp phía trên cùng, thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Đặc điểm nổi bật của lớp này là khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bảo vệ vẻ đẹp ngoại thất lâu dài. Bề mặt kim loại thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang đến sự bảo vệ toàn diện cho tấm ốp khỏi ảnh hưởng của thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn này không chỉ nâng cao khả năng chống chịu mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn tươi mới.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần quan trọng nằm giữa các tấm panel hoặc tấm cách âm, được làm từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của vật liệu này tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, nhờ đó hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt và âm thanh. Đặc biệt, glasswool có tính chất không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, giúp tăng cường khả năng cách âm và cách nhiệt trong nhiều loại công trình khác nhau. Những ứng dụng phổ biến bao gồm nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và các hệ thống điều hòa không khí. Với nhiều ưu điểm vượt trội, lõi glasswool không chỉ cung cấp những giải pháp cách nhiệt an toàn và bền vững mà còn thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về kiến trúc và xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chất liệu này không chỉ giúp bảo vệ sự biến dạng và ăn mòn mà còn nâng cao tính năng an toàn, nhờ lớp lá nhôm có khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt. Điều này làm cho tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng và công nghiệp, đảm bảo không gian làm việc và sinh hoạt luôn an toàn và thoải mái.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang đến hiệu suất cách nhiệt và âm thanh khác nhau, phù hợp với nhu cầu và ứng dụng cụ thể trong xây dựng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, với các kích thước tiêu chuẩn từ 50mm đến 200mm, bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm và 175mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, giúp cách âm và cách nhiệt hiệu quả trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm panel cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được thiết kế cho các bức vách nội thất. Cấu tạo của tấm này bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Với khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được sử dụng trong các công trình như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Sản phẩm này không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn tạo môi trường làm việc thoải mái hơn.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tuyệt vời cho hệ tường bao che, nhờ vào ưu điểm về khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Cấu tạo của tấm panel này bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai mặt, với lõi giữa là lớp sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Tính bền vững và khả năng chịu đựng điều kiện môi trường khắc nghiệt khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và công trình công nghiệp.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool là một trong những vật liệu cách âm, cách nhiệt nổi bật với ưu điểm chống cháy vượt trội. Nhờ vào cấu trúc sợi thủy tinh không bắt lửa, Glasswool có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không sinh ra khói độc hay biến dạng, bảo đảm an toàn trong các tình huống khẩn cấp. So với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và sinh khói độc, Glasswool đáng tin cậy hơn. Trong khi đó, Rockwool cũng có tính năng chống cháy, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong môi trường kín, mang lại hiệu quả cao hơn cho người sử dụng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool được sản xuất từ lõi Glasswool với cấu trúc hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả. Ưu điểm nổi bật của sản phẩm này là khả năng cách âm vượt trội so với lõi EPS và PU, nhờ vào kết cấu sợi rỗng, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng tương tự, Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, giúp việc thi công trở nên thuận tiện hơn trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lớp lõi này không bị biến chất hay suy giảm khả năng cách nhiệt. Khác với các vật liệu khác như PU hay EPS, Glasswool bền vững, đảm bảo tính năng ổn định trong suốt vòng đời công trình, là lựa chọn lý tưởng cho các dự án dài hạn và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xanh bởi vì nó được sản xuất từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Không giống như các loại vật liệu khác chứa Amiang gây ung thư, glasswool hoàn toàn an toàn cho sức khỏe con người. Sản phẩm này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn không phát thải các chất độc hại, góp phần giảm thiểu hiệu ứng nhà kính. Nhờ vậy, việc sử dụng panel bông thủy tinh không chỉ bảo vệ sức khỏe người dùng mà còn hỗ trợ trong việc bảo vệ môi trường và chống lại biến đổi khí hậu.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool có cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool. Điều này không chỉ giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn tạo thuận lợi cho việc vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. Trong khi đó, Glasswool vẫn giữ được ưu điểm về độ nhẹ và vượt trội hơn PU hay EPS về khả năng cách âm và chống cháy. Sản phẩm này không chỉ tối ưu hiệu quả mà còn không làm gia tăng chi phí thi công, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Đối với các chủ đầu tư đang tìm kiếm vật liệu cách nhiệt hiệu quả nhưng phù hợp với ngân sách, panel Glasswool là một lựa chọn lý tưởng. So với PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình nhưng lại mang lại hiệu quả về cách âm và chống cháy tốt hơn. Mặc dù không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool chắc chắn là giải pháp tối ưu và bền vững cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Đây là một lựa chọn “đáng đồng tiền” cho sự đầu tư lâu dài.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả trong công trình dân dụng, được ứng dụng rộng rãi tại siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với tính năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, sản phẩm giúp tạo ra không gian thoải mái và sạch đẹp. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Glasswool cho phép dễ dàng lắp đặt, di dời, thích hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giảm chi phí kết cấu móng. Nó cũng được sử dụng để làm vách ngăn, tường bao, trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy và đảm bảo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được sử dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào đặc tính cách nhiệt và cách âm ưu việt. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn phát ra từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc thoải mái và an toàn cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh cao.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Bình Phước (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bình Phước (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bình Phước (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi cách nhiệt làm từ EPS với tỷ trọng cao. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, nhất là trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này không chỉ chống ẩm và thấm nước mà còn nhẹ, giúp dễ dàng trong vận chuyển và thi công. Đồng thời, với khả năng tiết kiệm năng lượng, nó là lựa chọn phổ biến trong xây dựng kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là một vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được cấu tạo từ hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Chất lượng cách nhiệt của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế truyền dẫn nhiệt hiệu quả. Nhờ đó, sản phẩm này giữ nhiệt ổn định lâu dài, đồng thời giảm thiểu năng lượng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đảm bảo bảo vệ khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ bền, bám dính tốt và trọng lượng nhẹ cho việc lắp đặt dễ dàng.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, thường làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Nó có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, còn có thể phân loại theo vật liệu vỏ panel, bao gồm tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có chức năng và ứng dụng riêng, giúp tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và đảm bảo điều kiện bảo quản hàng hóa hiệu quả.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh với khả năng cách nhiệt tuyệt vời là một giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản sản phẩm. Panel EPS có hệ số truyền nhiệt từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU chỉ 0.022 W/m.K, cho phép giữ nhiệt cực tốt, giảm thiểu thất thoát hơi lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi sự ổn định nhiệt độ đóng vai trò quyết định trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Nhờ đó, kho lạnh vận hành hiệu quả hơn và tiết kiệm năng lượng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU có nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS mang đặc tính không thấm nước, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm vào bên trong kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn cũng không cho nước thẩm thấu. Nhờ đó, panel kho lạnh duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường ẩm ướt và thường xuyên có nước đọng. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản sản phẩm, ngăn ngừa hư hỏng và giảm chất lượng.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đều của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm chống ồn tối ưu. Khi các tần số âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel, chúng được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp giảm thiểu đáng kể tiếng ồn bên ngoài. Sản phẩm không chỉ được sử dụng cho tường, vách cách nhiệt trong kho lạnh mà còn phù hợp cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo môi trường yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Điều này giúp giảm thiểu chi phí lao động đáng kể, đồng thời rút ngắn thời gian lắp đặt so với các vật liệu truyền thống. Tấm panel kho lạnh có khả năng được lắp đặt nhanh chóng, không yêu cầu các thiết bị nặng nề, từ đó tăng hiệu quả cho quá trình xây dựng. Nhờ vào những đặc điểm này, tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong lĩnh vực kho lạnh.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường mang nhiều ưu điểm vượt trội. Lõi EPS trong tấm panel có thể tái chế và sử dụng lại, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Sản phẩm không chỉ giúp cải thiện hiệu suất cách nhiệt mà còn giảm thiểu khí thải carbon trong quá trình sản xuất và sử dụng. Nhờ đó, tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn bền vững cho tương lai.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU cho hiệu suất giữ nhiệt cao hơn so với panel EPS, giúp máy lạnh hoạt động ổn định và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây mất nhiệt và tăng hóa đơn điện năng. Việc lựa chọn panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn giảm thiểu chi phí cho doanh nghiệp.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong lĩnh vực bảo quản dược phẩm và thiết bị y tế, việc duy trì môi trường lạnh ổn định là rất quan trọng. Tấm Panel PU, với cấu trúc kín, không bị hút ẩm và không thấm nước, cung cấp điều kiện lý tưởng cho việc lưu trữ vaccine và mẫu sinh phẩm, đảm bảo môi trường luôn khô ráo và sạch sẽ. Ngược lại, panel EPS có nhược điểm là dễ thấm nước và xuống cấp khi gặp hơi ẩm, do đó không đáp ứng được tiêu chuẩn cao về độ sạch trong các kho lạnh dược phẩm. Việc lựa chọn đúng loại panel là yếu tố quyết định bảo vệ hiệu quả tài sản y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C cho kho trung chuyển thực phẩm tại siêu thị. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống một cách hiệu quả. Cấu trúc bền vững của panel PU không chỉ chống biến dạng mà còn chịu tải tốt, phù hợp cho môi trường di chuyển liên tục và mật độ cao. Trong khi đó, panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng khi hoạt động với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế dạng module dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính linh hoạt mà còn có khả năng kín khí tốt. Đặc biệt, nhờ vào độ bền cơ học cao, tấm Panel PU giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt khi di chuyển, không như EPS, loại thường nứt vỡ trong quá trình tháo dỡ, gây giảm hiệu quả cách nhiệt khi tái sử dụng. Nhờ vậy, Panel PU là lựa chọn tối ưu cho những giải pháp kho lạnh tạm thời.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, tấm panel PU trở thành giải pháp tối ưu hơn hẳn so với EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong hàng chục năm mà không gặp phải vấn đề lão hóa hay xuống cấp. Điều này rất quan trọng trong việc duy trì điều kiện bảo quản hàng hóa tốt nhất. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và không yêu cầu điều kiện nhiệt độ quá khắc nghiệt, gây hạn chế trong ứng dụng.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU đang trở thành giải pháp tối ưu cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU cho phép xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm một cách hiệu quả. Nhờ vào tính năng duy trì nhiệt độ ổn định, thực phẩm được bảo quản lâu dài, luôn giữ được độ tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng thực phẩm.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công rất cần một môi trường bảo quản lý tưởng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo, giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, bảo vệ hương vị và cấu trúc của rượu vang và bia. Sản phẩm được bảo quản trong điều kiện tối ưu sẽ nâng cao giá trị và trải nghiệm cho người thưởng thức. Bên cạnh đó, việc áp dụng Panel PU còn tiết kiệm chi phí đầu tư, mang lại hiệu quả lâu dài cho những người đam mê này.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà rất cần thiết. Đặc biệt đối với những ngôi nhà có mái tôn, panel này giúp giảm nhiệt độ hiệu quả, tạo không gian sống thoải mái hơn. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, việc lắp đặt panel PU không chỉ tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa mà còn giảm chi phí điện hàng tháng. Đây là giải pháp hợp lý và thuận lợi, mang lại hiệu quả cách nhiệt cao hơn so với các phương pháp đắt đỏ truyền thống.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những khu vực có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng tấm panel PU trở thành giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa, tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Không chỉ vậy, việc sử dụng vật liệu này góp phần tạo ra một môi trường sống thoải mái và dễ chịu cho cư dân. Sự hiệu quả và tính bền vững của tấm panel PU chính là lựa chọn thông minh cho các gia đình tại những vùng nắng nóng.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn bảo vệ các sản phẩm y tế quan trọng khỏi sự hư hỏng. Ngoài ra, tính năng chống cháy của panel PU góp phần nâng cao an toàn, đảm bảo rằng dược phẩm và vật tư y tế luôn được bảo quản trong điều kiện lý tưởng nhất.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Bình Phước (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong quá trình sấy khô nguyên liệu, được cấu thành từ nhiều lớp vật liệu chất lượng cao. Lớp ngoài cùng thường được làm từ tôn mạ kẽm, bảo vệ bên ngoài của panel, trong khi lõi bông khoáng (rockwool) đóng vai trò như vật liệu cách nhiệt hiệu quả. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào thành phần của lõi cách nhiệt. Ngoài ra, loại panel này còn có khả năng chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt, đồng thời dễ dàng thi công và lắp đặt. Chính vì vậy, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Lớp mặt ngoài của panel đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp nó duy trì tính chất vật lý qua thời gian mà không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường. Độ dày của lớp này dao động từ 0.45 đến 0.7mm, được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang nhằm tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt khi gặp thời tiết mưa.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen theo cách chắc chắn. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, kết nối chặt chẽ thành khối thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp đảm bảo độ bám dính tốt giữa khối bông khoáng và các tấm kim loại bên trên, bên dưới, tạo nên độ cứng cao cho tấm panel. Bông khoáng là vật liệu từ quặng Dolomit và Bazan, được nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C trước khi hình thành.

  • Lớp trong: 

Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét như bề mặt ngoài, do đây là phần tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và chống tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Điều này giúp tăng cường khả năng chịu nhiệt và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm trong quá trình vận hành.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi, với các mức tỷ trọng phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng có những đặc tính riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và cách âm. Tấm panel với tỷ trọng thấp (80kg/m3) thường nhẹ và dễ lắp đặt, thích hợp cho các ứng dụng không yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao. Trong khi đó, panel với tỷ trọng cao (100kg/m3 và 120kg/m3) cung cấp tính năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, phù hợp cho các lò sấy có nhiệt độ cao.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến là 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có chức năng và ứng dụng riêng, từ việc cách nhiệt hiệu quả cho đến việc giảm thiểu tiếng ồn trong quá trình vận hành. Tấm panel dày hơn thường mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho những môi trường có yêu cầu khắt khe về nhiệt độ. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Tấm panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy, qua đó giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng giữ nhiệt lâu dài của tấm panel không chỉ tạo ra hiệu quả cao trong quá trình sấy, mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ và hiệu suất của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được chế tạo với khả năng chịu nhiệt cao, lên đến 1000°C, phù hợp với nhiều tiêu chuẩn ứng dụng khác nhau. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này giúp ngăn chặn sự biến dạng và duy trì tính năng cách nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng của lò sấy. Nhờ vào thiết kế vượt trội và chất liệu bền bỉ, panel lò sấy mang lại sự an tâm cho người sử dụng trong quá trình vận hành.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy được chế tạo với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, góp phần bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể gây ra những thiệt hại nghiêm trọng. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro mà còn nâng cao hiệu quả vận hành trong sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm cao, giúp duy trì độ bền và hiệu suất trong các môi trường có độ ẩm lớn. Điều này rất quan trọng, đặc biệt trong các ứng dụng lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, nơi mà sự thay đổi nhiệt độ thường xuyên xảy ra. Nhờ đó, sản phẩm được chế biến một cách hiệu quả, bảo đảm chất lượng và giảm thiểu nguy cơ hư hỏng.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với tính năng này, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Kết quả là, thời gian vận hành được rút ngắn, dẫn đến việc tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể cho các doanh nghiệp. Việc tối ưu hóa chi phí sản xuất không chỉ cải thiện hiệu quả kinh doanh mà còn giúp các doanh nghiệp nhân rộng quy mô và phát triển bền vững hơn trong môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Chúng thường được sử dụng ở các vị trí như sàn và mái của lò sấy, giúp gia tăng tính bền vững và độ an toàn cho toàn bộ hệ thống. Việc sử dụng panel chất lượng cao không chỉ đảm bảo khả năng chịu lực mà còn bảo vệ hiệu quả các yếu tố bên trong lò, giúp tối ưu hóa quy trình sấy khô và nâng cao hiệu quả sản xuất. Điều này rất quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và dược phẩm.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các tấm panel lò sấy có những ưu điểm nổi bật về khả năng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết linh hoạt giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn hạn chế tình trạng mất nhiệt do khe hở. Đặc biệt, cấu trúc mô-đun của các panel này cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra dễ dàng, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và giữ cho lò sấy hoạt động hiệu quả. Nhờ đó, hiệu suất làm việc được nâng cao rõ rệt.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là công nghệ quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong các lò sấy. Nó cung cấp nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, điều này rất cần thiết để bảo quản thực phẩm lâu dài. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và các loại hạt đều yêu cầu môi trường sấy với nhiệt độ cao mà vẫn bảo toàn được chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng thực phẩm hiệu quả.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đóng vai trò quan trọng để đảm bảo chất lượng và giá trị sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy giúp tối ưu hóa hệ thống lò sấy bằng cách giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng, panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng nông sản mà còn giảm thiểu chi phí sản xuất, hỗ trợ nông dân và doanh nghiệp trong việc cải thiện hiệu quả kinh tế.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là vô cùng quan trọng, đặc biệt trong quy trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ở mức tối ưu, tạo ra không gian làm việc ổn định và an toàn. Nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách ẩm hiệu quả, các tấm Panel bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố gây ảnh hưởng như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ đảm bảo chất lượng và hiệu quả điều trị của sản phẩm mà còn nâng cao độ an toàn cho người sử dụng.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ đang trở thành thiết bị thiết yếu trong các nhà máy chế biến gỗ nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sấy khô tấm gỗ giúp ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy, bảo vệ độ bền trong suốt quá trình sử dụng. Hệ thống panel lò sấy không chỉ duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, sử dụng panel sấy gỗ sẽ mang lại lợi ích bền vững cho ngành chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel không chỉ bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp nâng cao hiệu quả sấy khô. Nhờ vào công nghệ hiện đại, panel sấy giúp giảm thời gian và chi phí cho quá trình sấy, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất. Việc ứng dụng tấm panel không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn góp phần bảo vệ môi trường và tiết kiệm năng lượng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình sấy yêu cầu môi trường khô ráo và kiểm soát nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết, tăng cường hiệu suất và giảm thiểu thời gian sấy khô. Nhờ vào tính năng cách nhiệt và khả năng tái tạo nhiệt, panel lò sấy không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ hương vị và chất dinh dưỡng của thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành sản xuất gỗ mà còn rất quan trọng trong lĩnh vực sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất. Việc ứng dụng công nghệ này không chỉ tăng cường năng suất mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao độ bền cho các vật liệu xây dựng, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là vô cùng quan trọng, đòi hỏi việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Ứng dụng tấm panel lò sấy trong quy trình sấy linh kiện điện tử giúp loại bỏ độ ẩm hiệu quả, từ đó ngăn chặn oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Các tấm panel này được thiết kế để duy trì nhiệt độ ổn định, nâng cao hiệu suất làm việc và đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sử dụng panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho quy trình sản xuất điện tử hiện đại.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy hóa chất. Các cơ sở sản xuất cần tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển, trong đó sấy là một bước không thể thiếu. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong suốt quá trình xử lý. Nhờ đó, quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả hơn, bảo đảm chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ, và thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Việc bảo đảm nhiệt độ ổn định trong quá trình nung giúp nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng, đồng thời góp phần vào việc bảo vệ môi trường thông qua giảm khí thải và tiêu thụ năng lượng. Sự ứng dụng này mang lại lợi ích lớn cho ngành công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Bình Phước (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này bao gồm vách ngoài cần độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong với tiêu chí thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ rệt hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và những tính năng nổi bật của từng loại Panel, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin và đưa ra quyết định chính xác.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong quá trình thi công và lắp đặt công trình xây dựng. Chúng được chế tạo từ nhôm, giúp kết nối các tấm Panel với nhau và với trần, sàn bê tông. Các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi những tác động từ môi trường bên ngoài. Đồng thời, chúng nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình với các sản phẩm đa dạng như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu giúp đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và vận hành trơn tru cho cửa. Hệ cửa đi được gia cố vững chắc với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su bao khung và gioăng cao su đơn đáy không chỉ ngăn bụi, cách nhiệt, cách âm hiệu quả mà còn giúp bảo vệ cửa. Bộ bản lề tự nâng và các phụ kiện hỗ trợ khác giúp việc đóng mở trở nên nhẹ nhàng, bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt hiện đại là giải pháp tối ưu cho không gian sống, khác biệt so với cửa đi truyền thống nhờ vào cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray. Để lắp đặt cửa trượt, việc sử dụng các phụ kiện chất lượng là rất quan trọng. Hai nhóm phụ kiện chính cần thiết bao gồm phụ kiện thanh nhôm giúp tạo khung vững chắc và phụ kiện phụ trợ, cung cấp các chức năng hỗ trợ như tay nắm, khóa và bộ định vị. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này thiết lập tính thẩm mỹ và hiệu quả sử dụng cho hệ thống cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Bình Phước

Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Bình Phước phản ánh rõ nét chất lượng và uy tín đã được khẳng định. Các tấm panel này không chỉ được sử dụng trong các khu công nghiệp hiện đại mà còn trong những công trình dân dụng, thể hiện tính thẩm mỹ và sự chắc chắn. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Panel Triệu Hổ mang đến giải pháp hiệu quả cho sự tiết kiệm năng lượng, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân. Sự hiện diện của chúng là minh chứng cho sự tiến bộ của ngành xây dựng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được sử dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này đặc biệt phù hợp cho các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, mang lại hiệu quả kinh tế cao và bảo vệ môi trường.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật hơn tường truyền thống nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng vượt trội. Cấu trúc dạng sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, từ đó giảm chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn so với tường truyền thống. Đặc biệt, chúng có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt quá trình sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều nổi bật với khả năng chống cháy hiệu quả. Các loại vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không dễ cháy và không phát tán khói độc hại, góp phần giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Việc sử dụng tấm panel chống cháy rất cần thiết, đặc biệt trong những khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Do đó, lựa chọn tấm panel phù hợp không chỉ giúp cách nhiệt mà còn bảo vệ an toàn cho người sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng chú ý. Cấu trúc xốp của các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hay khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và các nhà máy xung quanh. Sự kết hợp này nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc cho mọi người.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Bình Phước không?

Công ty Triệu Hổ tự hào cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các loại panel phục vụ lò sấy, kho lạnh. Với chính sách vận chuyển trực tiếp đến Bình Phước, Triệu Hổ cam kết đảm bảo giao hàng nhanh chóng, an toàn và chất lượng sản phẩm tốt nhất. Kho hàng rộng khắp trên toàn quốc giúp công ty quản lý hiệu quả quá trình logistics, không để xảy ra tình trạng bóp méo hay cong vênh trong khi vận chuyển. Sự tận tâm và chuyên nghiệp của Triệu Hổ sẽ là lựa chọn đáng tin cậy cho khách hàng.

Cuối cùng, chúng tôi xin nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chọn lựa Tấm Panel Cách Nhiệt Bình Phước chính hãng cho các công trình xây dựng. Với những thông tin hữu ích mà Triệu Hổ đã cung cấp, hy vọng quý Khách hàng sẽ dễ dàng xác định được vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận sự tư vấn tận tình và chi tiết. Sự thành công của công trình bắt đầu từ những lựa chọn đúng đắn – và Triệu Hổ luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình ấy.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.