Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Long An | Khuyến mãi sốc | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Long An
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Long An
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Long An
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Long An
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Long An | Khuyến mãi sốc | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Long An đại diện cho bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ thi công, hiệu quả và tính bền vững trở thành những tiêu chí hàng đầu. Khác với tường gạch truyền thống thường mất nhiều thời gian và công sức để hoàn thiện, tấm panel mang đến giải pháp thi công nhanh chóng, nhẹ nhàng và dễ dàng lắp đặt. Đặc điểm nổi bật của sản phẩm là khả năng cách nhiệt ưu việt, giúp tiết kiệm năng lượng và tạo không gian sống thoải mái cho người sử dụng. Việc áp dụng tấm panel không chỉ là xu hướng hiện tại mà còn là dấu hiệu của cuộc cách mạng trong xây dựng, khẳng định rằng sự đổi mới và đổi thay là cần thiết để thích ứng với yêu cầu ngày càng cao của nền kinh tế và môi trường sống.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Long An
Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bền bỉ ở bên ngoài và lõi cách nhiệt chất lượng cao ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với khả năng tối ưu trong việc cách nhiệt và cách âm, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm tải trọng cho công trình, rút ngắn thời gian thi công một cách đáng kể. Trong bối cảnh nhu cầu xây dựng hiện đại ngày càng cao, Tấm Panel Cách Nhiệt đã nổi bật như một giải pháp tối ưu cho những hạn chế của tường gạch truyền thống, như thi công chậm chạp, khối lượng nặng nề và hiệu suất cách nhiệt kém. Sản phẩm này hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả trong nhà ở dân dụng, mở ra nhiều cơ hội mới cho ngành xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Long An
Tấm Panel Cách Nhiệt tại Long An được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Các tên thường gặp bao gồm panel, tấm panel, tôn panel cách nhiệt, và tấm sandwich panel. Ngoài ra, sản phẩm này còn được gọi là tấm cách âm, tấm panel nhôm, tấm ngăn phòng, và tấm lợp panel. Sự phong phú trong tên gọi cho thấy tính linh hoạt và khả năng đáp ứng nhu cầu xây dựng, cách nhiệt và cách âm của tấm panel, làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành vật liệu xây dựng.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Long An
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm được cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm này có nhiều ưu điểm như chống ẩm, trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý. Tấm EPS thường được sử dụng rộng rãi cho ứng dụng xây dựng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và trong các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của sản phẩm, thường làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp lâu dài cho bề ngoại thất. Bên cạnh đó, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được tráng lên bề mặt, bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết và giữ nguyên màu sắc, độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 – 0.7mm, với thiết kế gân ngang hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt ưu việt. Quá trình gia nhiệt làm cho các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và giảm tiếng ồn, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. Trọng lượng Panel EPS dao động từ 8kg/m³ đến 40kg/m³. Mặc dù nhẹ, nhưng lõi EPS lại có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền và khả năng ứng dụng linh hoạt trong nhiều công trình.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt lớp cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, nhằm đảm bảo hiệu quả chống ẩm và chống thấm tốt. Điểm khác biệt chính là bề mặt tôn bên trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt bên ngoài, vì lớp trong tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, bề mặt thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để hạn chế việc tạo ra các vết xước ngoài da khi sử dụng. Việc lựa chọn chất liệu và thiết kế này giúp nâng cao độ an toàn và thoải mái cho người sử dụng.

Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất 20 – 50 lần, xốp sau đó được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm. Loại panel này có vách cách nhiệt hiệu quả, khả năng cách âm tốt, đồng thời rất nhẹ, thuận tiện trong việc vận chuyển và lắp đặt. Với giá thành hợp lý, panel EPS xốp thường là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng, mang lại sự tiện lợi và hiệu quả kinh tế.

- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm được phát triển từ xốp EPS thông thường, nhưng đã được bổ sung các phụ gia chống cháy. Với cấu trúc thiết kế đặc biệt, panel này không chỉ có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả mà còn góp phần quan trọng trong việc chống cháy, giảm thiểu nguy cơ lan truyền lửa trong các công trình. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy sẽ cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng những lợi ích về an toàn và chất lượng mang lại là rất đáng giá, đảm bảo sự an tâm cho người sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc nhẹ và tính năng cách nhiệt hiệu quả, các tấm EPS không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong mà còn giảm thiểu tiếng ồn, tạo môi trường làm việc yên tĩnh. Sản phẩm này dễ dàng thi công và bảo trì, đồng thời thân thiện với môi trường. Sử dụng panel EPS vách trong là lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy, nhà xưởng, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu ô nhiễm.

- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao cho các công trình. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, sản phẩm này giúp ngăn cản sự truyền nhiệt, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ hoặc ấm áp tùy theo thời tiết. Đồng thời, panel còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo ra môi trường yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Bên cạnh đó, khả năng chống lại vi khuẩn và nấm mốc giúp bảo vệ tường, tăng cường độ bền cho công trình, đồng thời đảm bảo sức khỏe cho người sống và làm việc trong không gian đó.

Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS sở hữu ưu điểm nổi bật về khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm này hiệu quả trong việc giảm thiểu hơi nóng và không bắt lửa, chịu nhiệt lên đến 120oC trong khoảng 15-20 phút. Lớp xốp có độ khít cao, mật độ không khí kín, giúp loại bỏ khe hở, ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc. Nhờ vào đó, tấm panel EPS duy trì không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể cho người sử dụng.

- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín nổi bật nhờ khả năng cách âm hiệu quả. Khi âm thanh truyền qua bề mặt, tần số được giảm tới 60%, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Sản phẩm này không chỉ phù hợp với các nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện – nơi yêu cầu hạn chế tiếng ồn – mà còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nâng cao trải nghiệm người dùng.

- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng tiêu dùng tối đa. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, panel EPS giảm thiểu đáng kể công suất hoạt động của các thiết bị làm mát như điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất, mà còn tiết kiệm chi phí điện năng và giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho công trình.

- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, điều này giúp giảm tải trọng cho các công trình xây dựng, đặc biệt là trong nhà tiền chế và các công trình cao tầng. Những ưu điểm nổi bật của EPS không chỉ nằm ở trọng lượng nhẹ, mà còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ, và lắp đặt diễn ra nhanh chóng và thuận lợi. Nhờ đó, việc sử dụng Panel EPS có thể giảm thiểu đáng kể chi phí và thời gian thi công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng. Đây là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại.

- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi trội, đặc biệt trong việc tái sử dụng và thân thiện với môi trường. Khác với các vật liệu truyền thống, EPS không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí gây hại trong quá trình sử dụng. Ngoài ra, một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy Class B1, đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng nên chú ý đến độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm sau thời gian sử dụng.

- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS có ưu điểm nổi bật về tính an toàn và thân thiện với môi trường. Với bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm này có khả năng chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt như môi trường ẩm thấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao mà không bị cong vênh. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho người sử dụng mà còn góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

- Tính kinh tế cao
Panel EPS nổi bật với ưu điểm tính kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, sản phẩm này mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Tuổi thọ của panel EPS có thể kéo dài hàng chục năm, giúp giảm bớt chi phí bảo trì và thay thế cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa chi phí thấp và hiệu quả dài hạn làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong các công trình xây dựng và quản lý năng lượng.

Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (-expanded polystyrene) đang trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm, và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, panel EPS có thể sử dụng làm vách ngăn, hỗ trợ lắp đặt nhanh chóng và tiết kiệm thời gian thi công. Tại các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel EPS được sử dụng để làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel EPS tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện, đồng thời rất linh hoạt trong việc làm vách ngăn tạm thời cho các showroom và khu vực cải tạo.

- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một ứng dụng hiệu quả trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc xây dựng vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như việc dễ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS phát huy tác dụng giữ nhiệt tốt, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, Panel EPS còn được áp dụng trong lắp đặt nền cho các công trình công nghiệp, nhờ vào khả năng cách âm vượt trội hơn so với vật liệu truyền thống. Tại các cơ sở y tế như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, duy trì nhiệt độ ổn định và dễ dàng vệ sinh, từ đó hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
| Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
| Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
| Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
| Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
| Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
| Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Long An (12/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Long An (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
| 2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
| 3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
| 4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
| 5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
| 6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
| 7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
| 8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
| 9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
| 10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
| 11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
| 12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
| 13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
| 14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
| 15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
| 16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
| 17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
| 18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
| 19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
| 20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
| 21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
| 22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
| 23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
| 24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
| 25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
| 26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
| 27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
| 28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
| 29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
| 30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
| 31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
| 32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
| 33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
| 34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
| 35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
| 36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
| 37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
| 38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Long An (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
| 2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
| 4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
| 5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
| 6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
| 7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
| 8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
| 9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
| 10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
| 11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
| 12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
| 13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
| 14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
| 15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
| 16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
| 17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
| 18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
| 19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
| 20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
| 21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
| 22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
| 23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
| 24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
| 25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
| 26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
| 27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
| 28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, bao bọc lõi cách nhiệt được làm bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Lõi panel có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3, cho phép tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm một cách hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội mà còn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực cao, rất thích hợp cho các công trình xây dựng công nghiệp và dân dụng. Hơn nữa, nhờ vào cấu trúc đặc biệt, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng được những yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn chống cháy, là lựa chọn lý tưởng cho những ai quan tâm đến tính an toàn và hiệu suất trong xây dựng.

Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại sự bền bỉ và tính năng vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu đựng các lực tác động cùng với khả năng thích ứng linh hoạt với các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang tấm panel giúp tối ưu hóa việc thoát nước hiệu quả hơn trong mùa mưa.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ các hợp chất polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng trung bình từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi cách nhiệt PU là một loại bọt được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hiệu suất cách nhiệt cao nhờ hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR tương tự như PU nhưng được cải tiến với tỉ lệ isocyanurate cao hơn, làm tăng khả năng chịu lửa và khả năng cách nhiệt. PIR không chỉ có ưu điểm về hiệu suất cách nhiệt mà còn vượt trội hơn về khả năng chống cháy, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu an toàn cao. Sự kết hợp của hai loại vật liệu này mang lại giải pháp hiệu quả cho việc bảo ôn và tiết kiệm năng lượng.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như bề mặt bên ngoài. Điều này là do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên được thiết kế với ưu tiên là bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn giúp ngăn ngừa việc gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh, bảo trì. Lõi PU bên trong mang lại hiệu quả cách nhiệt và chống ẩm tuyệt vời, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Đặc biệt, tấm panel này còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, đáp ứng nhu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.

- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được phân loại theo vị trí sử dụng với mục đích chịu đựng các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Chúng được thiết kế với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, giúp bảo vệ tối ưu khỏi sự oxi hóa và mài mòn từ môi trường. Lõi PU trong tấm panel không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả, mà còn duy trì nhiệt độ ổn định, giảm bớt áp lực cho hệ thống điều hòa không khí. Tấm panel này thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và biệt thự, thể hiện tính bền bỉ và thẩm mỹ cao.

- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong các kho lạnh nhờ cấu trúc lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), hai vật liệu nổi bật với khả năng cách nhiệt ưu việt. Sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài. Nhờ đó, điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm, luôn được đảm bảo. Panel còn được ứng dụng làm tường, trần và nền trong các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu.

Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Trong các môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn, vật liệu này giúp duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí cho việc làm mát hoặc sưởi ấm. Điều này đặc biệt quan trọng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng cần tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào hiệu quả cách nhiệt, tấm Panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu cho xây dựng hiện đại.

- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR có cấu trúc ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu hiệu quả các tần số âm thanh qua bề mặt, giảm từ 60% đến 80% so với tần số gốc. Ưu điểm này làm cho panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho các không gian cần giảm tiếng ồn, như nhà xưởng máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, panel còn được ứng dụng trong việc làm tường ốp cách âm cho những địa điểm yêu cầu tiêu chuẩn âm thanh cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar, và studio thu âm.

- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy tuyệt vời, có thể hoạt động hiệu quả trong điều kiện nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc điểm nổi bật của lõi PIR là khả năng tự tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy. Điều này không những hạn chế lửa lây lan mà còn giảm thiểu phát sinh khói độc, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều sản phẩm panel PIR đã được cấp chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, phù hợp cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và trung tâm dữ liệu.

- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình nhờ vào ưu điểm nổi bật về trọng lượng và độ cứng. Với trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực vượt trội nhờ kết cấu ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Điều này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn giúp việc thi công trở nên dễ dàng, đặc biệt ở các vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Kết quả là mang lại hiệu quả kinh tế cao cho nhà thầu và chủ đầu tư.

- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và chống lại tác động của axit nhẹ cũng như kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, đồng nghĩa với việc không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ. Điều này làm cho panel PU/PIR trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình ở khu vực có độ ẩm cao, giúp duy trì độ bền và chất lượng lâu dài.

- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Các panel PU/PIR hiện đại mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone, giúp bảo vệ môi trường trong quá trình sử dụng. Bên cạnh đó, tính năng có thể tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần giúp giảm thiểu lượng rác thải xây dựng, góp phần vào việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Sản phẩm này là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình xây dựng hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững, thúc đẩy một tương lai tốt đẹp hơn.

- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh, chúng giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, dễ dàng mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, nâng cao hiệu quả kinh tế cho dự án. Sự tiện lợi này giúp panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng trong ngành xây dựng hiện đại.

- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang đến ưu điểm vượt trội với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và tinh tế cho công trình. Đặc biệt, sự đa dạng về màu sắc từ trung tính đến nổi bật giúp kiến trúc sư dễ dàng lựa chọn phù hợp với thiết kế. Ngoài ra, khả năng phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Một lợi ích quan trọng khác là không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí hoàn thiện cho dự án.

Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt, tiết kiệm điện năng và cách âm hiệu quả, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian sống yên tĩnh mà còn giảm thiểu chi phí sinh hoạt. Trong xây dựng, Panel PU/PIR được ứng dụng để làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt, đồng thời tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, mang lại sự tiện nghi tối ưu cho người sử dụng.

- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Đặc biệt, trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel này hỗ trợ bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, với độ bền cao, dễ bảo trì và tính thân thiện với môi trường, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ hàng hóa khỏi tác động của nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
| Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
| PANEL LÕI XỐP PIR | |
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
| Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
| Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
| Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
| Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
| Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
| Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
| Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
|
PANEL LÕI XỐP PU |
|
| CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
| Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
| Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
| Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
| Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
| Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
| Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
| Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Long An (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
| 2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
| 3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
| 4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
| 5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
| 6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
| 7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
| 8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
| 9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
| 10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
| 11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
| 12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
| 13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
| 14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
| 15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
| 16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
| 17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
| 18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
| 19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
| 20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
| 21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc ba lớp chắc chắn. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền và chống ăn mòn cho sản phẩm. Lớp giữa là lớp cách nhiệt được tạo thành từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel Rockwool không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình mà còn có khả năng chịu nhiệt độ cao và chống cháy tốt, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả, góp phần tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh, thoải mái.

Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt không chỉ giữ được vẻ đẹp theo thời gian mà còn chịu được các tác động từ môi trường. Độ dày của lớp kim loại dao động từ 0.3 đến 0.7mm, cùng với thiết kế gân ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước khi có mưa. Điều này làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, với quá trình nấu chảy và kéo sợi tỉ mỉ, sản phẩm này sở hữu tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Đặc điểm nổi bật của Rockwool là cấu trúc xốp, tạo điều kiện cách nhiệt tối ưu, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp chạy vuông góc với bề mặt các tấm panel và được liên kết chặt chẽ với nhau, tạo thành một khối thống nhất nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính giữa bông khoáng và kim loại, nâng cao độ cứng và tính năng sử dụng cho tấm panel bông khoáng trong các công trình xây dựng.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật là bề mặt tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt này thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp tránh gây ra các vết xước cho da khi tiếp xúc. Sự chú trọng vào chất liệu và thiết kế này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự tiện lợi và an toàn trong quá trình sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi với các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng chú trọng đến vai trò cách nhiệt, cách âm và khả năng chịu lực khác nhau, phù hợp với yêu cầu xây dựng đa dạng.

– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong xây dựng.

- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính năng cách nhiệt và cách âm cao. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ cung cấp khả năng chống cháy tối ưu mà còn ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh. Được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, Panel Rockwool thích hợp cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng, mang lại không gian sống và làm việc an toàn, thoải mái. Việc sử dụng sản phẩm này góp phần tối ưu hóa hiệu suất năng lượng trong toàn bộ công trình.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu khắt khe về độ bền, cách nhiệt và cách âm. Được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, tấm panel này nổi bật với tính năng chống cháy xuất sắc. Nhờ cấu trúc Rockwool, sản phẩm không chỉ giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng, giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Sản phẩm là lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool sở hữu ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, tấm panel này mang lại độ an toàn cao cho các công trình. Đặc biệt, trong những khu vực yêu cầu bức tường chống cháy như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp, Rockwool góp phần hạn chế sự lan truyền của lửa và giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Sự lựa chọn này không chỉ bảo vệ công trình mà còn đảm bảo an toàn cho con người.

- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt hiệu quả của panel Rockwool rất quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc ứng dụng panel này không chỉ bảo vệ cấu trúc mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể trong quá trình vận hành.

- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một trong những vật liệu cách âm hàng đầu, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng hấp thụ âm thanh hiệu quả, Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn xâm nhập từ bên ngoài, đảm bảo môi trường sống và làm việc yên tĩnh. Đặc biệt, trong các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, việc duy trì sự yên ắng là vô cùng quan trọng. Lõi Rockwool không chỉ cách âm tốt mà còn tạo ra không gian sống thoải mái, nâng cao chất lượng cuộc sống, góp phần vào sự hài lòng của người sử dụng.

- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm, nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn ngừa hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ gặp vấn đề về độ ẩm. Việc sử dụng panel này không chỉ bảo vệ kết cấu công trình mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Nhờ đó, các công trình xây dựng có thể giữ được chất lượng bền vững theo thời gian.

- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về khả năng chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước và độ ẩm, bảo vệ cấu trúc công trình khỏi các tác động tiêu cực. Bên cạnh đó, sản phẩm này dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu rác thải và bảo vệ môi trường. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những công trình xây dựng hiện đại, mang tính bền vững và thân thiện với môi trường.

- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool nổi bật với lõi cấu trúc bền vững, cho phép sản phẩm này chịu được lực va đập mạnh mà không gây hư hỏng. Khả năng chống chịu va đập cao của Panel Rockwool giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học, từ đó nâng cao độ ổn định và tuổi thọ của công trình. Việc sử dụngPanel Rockwool không chỉ đem lại sự an toàn mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì trong thời gian dài. Do đó, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi độ bền cao và ổn định trong nhiều năm sử dụng.

- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích dài hạn mà nó mang lại là rất đáng giá. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, chi phí vận hành sẽ giảm thiểu đáng kể, giúp tiết kiệm điện năng trong quá trình sử dụng. Hơn nữa, với tính năng chống cháy, tuổi thọ của công trình được kéo dài, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa trong tương lai.

Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả và đa năng trong lĩnh vực xây dựng công trình dân dụng. Được ứng dụng rộng rãi tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, vật liệu này mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, Panel Rockwool không chỉ cải thiện môi trường sống mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm này thuận tiện cho việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian, đặc biệt trong các công trình dân dụng cao tầng và nhà lắp ghép. Ngoài ra, Panel Rockwool giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời có khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng, phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại và bền vững.

- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp nhờ vào các tính năng vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool rất được ưa chuộng trong các nhà máy, kho xưởng cần đảm bảo an toàn chống cháy. Ngoài ra, sản phẩm này còn mang lại hiệu quả cách âm tuyệt vời, lý tưởng cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc và học tập yên tĩnh. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm cũng như các khu vực ngoài trời. Nhờ những đặc tính này, panel Rockwool đóng góp tích cực vào sự bền vững và hiệu quả của các công trình công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
| Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
|
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
| TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
| 60 | 50 | 1.5 |
| 80 | 50 | 1.5 |
| 100 | 50 | 1.6 |
| 120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
|
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
| TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
| 60 | 0.034 | 0.235 |
| 80 | 0.034 | 0.235 |
| 100 | 0.034 | 0.235 |
| 120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Long An (12/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Long An (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
| 4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
| 5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
| 6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
| 9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
| 10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
| 11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
| 12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
| 15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
| 16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
| 17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
| 18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
| 19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
| 20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
| 21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
| 22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
| 23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
| 24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
| 25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
| 26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
| 27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
| 28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
| 29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
| 30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
| 31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
| 32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
| 33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
| 34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
| 35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
| 36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
| 37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
| 38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Long An (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
| 2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
| 3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
| 4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
| 5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
| 6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
| 7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
| 8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
| 9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
| 10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
| 11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
| 12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
| 13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
| 14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
| 15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
| 16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
| 17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
| 18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
| 19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
| 20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
| 21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
| 22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
| 23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
| 24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
| 25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
| 26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
| 27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm vật liệu cách nhiệt và cách âm hiện đại, được cấu tạo với lõi Bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³. Tấm panel này được bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc 2 lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một kết cấu bền chắc và chống ăn mòn. Nhờ vào cấu trúc sợi thủy tinh mịn và rỗng, Tấm Panel Glasswool có khả năng giảm thiểu sự truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn hiệu quả. Sản phẩm này rất thích hợp cho các ứng dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Với những đặc điểm vượt trội, tấm panel này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất năng lượng mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này không chỉ bảo vệ mà còn giữ cho vẻ đẹp ngoại thất luôn bền lâu. Bề mặt được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp tăng cường khả năng chống chịu trước tác động của thời tiết. Lớp sơn này còn duy trì màu sắc và độ bóng, tạo nên sự thu hút cho sản phẩm, đồng thời nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình sử dụng.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là một thành phần quan trọng trong các tấm panel và tấm cách âm, được làm từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi của nó tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, giúp ngăn ngừa hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, Glasswool trở thành một vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng, từ các nhà xưởng công nghiệp tới các tòa nhà thương mại và phòng thu âm. Việc sử dụng Glasswool không chỉ giúp cải thiện hiệu suất cách âm, cách nhiệt của công trình mà còn đảm bảo an toàn và bảo vệ môi trường. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội này, lõi cách nhiệt Glasswool đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các kỹ sư và nhà xây dựng.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Chất liệu này không chỉ chống ẩm và chống thấm hiệu quả, mà còn bảo vệ tấm Panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Thêm vào đó, lớp lá nhôm bên ngoài góp phần gia tăng khả năng chống cháy, qua đó nâng cao tính an toàn cho công trình. Bên cạnh đó, tấm Panel Glasswool cũng có khả năng cách âm và cách nhiệt xuất sắc, đảm bảo môi trường sống và làm việc thoải mái cho người sử dụng.

Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với hai tỷ trọng phổ biến: 48kg/m³ và 64kg/m³. Mỗi loại mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các công trình xây dựng và cải tạo.

– Độ dày bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool có nhiều độ dày khác nhau, từ 50mm đến 200mm, bao gồm các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm và 175mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.

- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho vách ngăn nội thất, nhờ vào khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh với tỷ trọng cao, loại panel này thường được ứng dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch. Với công năng chính là kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn, Tấm Panel Glasswool Vách Trong đảm bảo môi trường làm việc thoải mái, góp phần nâng cao hiệu quả làm việc và bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài, với những ưu điểm vượt trội về cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Cấu trúc của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao bên ngoài, và lõi glasswool có tỷ trọng cao ở giữa. Nhờ vào tính chắc chắn và khả năng chịu đựng các yếu tố môi trường, tấm panel này được sử dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho chứa, trung tâm thương mại và các lĩnh vực công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn và không sinh khói độc. Với lõi từ sợi thủy tinh, vật liệu này không bắt lửa, không duy trì cháy và có thể chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng. So với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và dễ dàng sinh khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool thể hiện tính an toàn vượt trội. Mặc dù PU có thể thêm phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không thể so sánh với tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Bên cạnh Rockwool, Glasswool còn nổi bật về trọng lượng nhẹ và khả năng thi công linh hoạt trong môi trường kín.

- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với lõi cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra vô số khoang rỗng li ti, mang lại khả năng cách âm vượt trội. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm tiếng ồn từ môi trường xung quanh một cách đáng kể. So với lõi EPS và PU, Glasswool thể hiện rõ sự ưu việt về khả năng cách âm. Mặc dù Rockwool cũng sở hữu tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, tạo thuận lợi cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.

- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn chặn hiệu quả lượng nước thâm nhập. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm mà còn không bị mối mọt, không mục nát và giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, sản phẩm vẫn duy trì tính năng cách nhiệt tốt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp và EPS giòn, Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho công trình cần độ bền cao và ít bảo trì.

- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Tấm panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa các chất độc hại, đặc biệt là Amiang, một tác nhân gây ung thư phổ biến trong nhiều vật liệu khác. Sử dụng glasswool không chỉ bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng mà còn góp phần giảm thiểu các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính. Điều này giúp ngăn chặn tình trạng nóng lên toàn cầu, làm cho panel bông thủy tinh trở thành lựa chọn bền vững cho các công trình xây dựng hiện đại.

- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, tấm Panel Glasswool được thiết kế nhằm giảm trọng lượng cho các công trình. So với Rockwool, sản phẩm này nhẹ hơn đáng kể, giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể và tạo sự thuận tiện trong vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Bên cạnh ưu điểm nhẹ, Glasswool còn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy so với các vật liệu như PU hay EPS. Với các đặc tính này, Glasswool tối ưu hiệu quả thi công mà không gia tăng chi phí.

- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là một lựa chọn hợp lý cho các dự án xây dựng, đặc biệt khi so sánh với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool. Mặc dù có mức giá trung bình, Glasswool mang lại hiệu quả vượt trội với khả năng chống cháy và cách âm tốt. So với EPS, giá thành của Glasswool có thể cao hơn, nhưng nó lại đảm bảo độ an toàn và chất lượng vượt trội. Với những ưu điểm này, Glasswool là giải pháp tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp, xứng đáng với đầu tư của các chủ đầu tư.

Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là vật liệu được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm này dễ dàng trong việc lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho các nhà cao tầng và nhà lắp ghép, góp phần giảm chi phí kết cấu móng. Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy, đồng thời tạo sự riêng tư cho không gian làm việc, học tập hay sinh hoạt.

- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà máy, xưởng sản xuất, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Với cấu trúc kín, Panel Glasswool không chỉ phù hợp cho phòng sạch và kho lạnh mà còn giúp tiết kiệm điện năng. Đặc biệt, sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt, không bám bụi, không hút ẩm, đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
| Loại lõi | Glasswool chống cháy |
| Chống ẩm | 98.5% |
| Độ hút ẩm thấp | 5% |
| Kiềm tính | nhỏ |
| Màu sắc | Màu vàng nhạt |
| Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
| Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
| Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
| Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Long An (12/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Long An (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
| 5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
| 6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
| 10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
| 11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
| 12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
| 16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
| 17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
| 18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
| 20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
| 21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
| 22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
| 24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
| 25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
| 26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
| 28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
| 29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
| 30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Long An (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
| 2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
| 3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
| 4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
| 5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
| 6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
| 7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
| 8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
| 9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
| 10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
| 11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
| 12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
| 13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
| 14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
| 15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
| 16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
| 17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
| 18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
| 19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
| 20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
| 21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
| 22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
| 23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
| 24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
| 25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
| 26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
| 27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thông thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu thành từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm (0.4mm đến 0.7mm) và lõi cách nhiệt từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao (16kg/m3 đến 40kg/m3). Nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định cho các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Loại panel này không chỉ chống ẩm, thấm nước mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Đặc biệt, panel EPS tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch, giúp duy trì nhiệt độ luôn ổn định. Được cấu tạo từ hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm này có lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong panel tạo khả năng cách nhiệt hiệu quả, hạn chế truyền dẫn nhiệt, từ đó tối ưu hóa năng suất làm lạnh và giảm thiểu điện năng tiêu thụ. Đây là giải pháp lý tưởng cho các không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.

Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, cung cấp bảo vệ hiệu quả trước tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm sở hữu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt, đảm bảo tuổi thọ sản phẩm.

- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu với tính nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng 16-40kg/m³, EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và giúp tiết kiệm năng lượng, đảm bảo hiệu suất kho lạnh tối đa.

– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ mang lại độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt.

- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và giữ tính đồng nhất cho cấu trúc. Nó có khả năng chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền cao khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel cũng có thể phân loại dựa trên chất liệu tôn hoặc inox ốp hai mặt với độ dày khác nhau từ 0.4mm đến 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.

- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại phục vụ mục đích khác nhau trong việc tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và bảo quản sản phẩm trong điều kiện lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh được đánh giá cao nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt của Panel EPS đạt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K, các tấm panel này giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ thấp cho việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sự ổn định về nhiệt độ không chỉ nâng cao hiệu suất vận hành mà còn bảo đảm chất lượng sản phẩm lâu dài.

- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Panel kho lạnh với vật liệu EPS và PU nổi bật với khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và xâm nhập nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín cũng hoàn toàn không thấm nước. Nhờ đó, panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, cực kỳ thích hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, thường xuyên có nước đọng. Tính năng này là vô cùng quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm và ngăn ngừa hư hỏng trong kho lạnh.

- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với lớp xốp EPS và PU/PIR có cấu trúc khít, đồng đều giúp giảm thiểu tối đa tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt, đạt mức giảm khoảng 60% so với tần số thực. Khả năng cách âm vượt trội này khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần chống ồn hiệu quả như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Nhờ vào tính năng này, tấm panel không chỉ mang lại hiệu suất nhiệt cao mà còn đảm bảo không gian yên tĩnh, thoải mái cho người sử dụng.

- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, giúp việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, từ đó giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Việc sử dụng tấm panel kho lạnh không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và chất lượng công trình. Điều này làm cho chúng trở thành giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh trong ngành công nghiệp thực phẩm và bảo quản.

- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường được sản xuất từ lõi EPS có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái. Các loại tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn được làm từ vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người. Sự sử dụng các vật liệu này góp phần vào việc bảo vệ môi trường và khuyến khích lối sống bền vững. Nhờ tính năng tái sử dụng, tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng hiện đại, thân thiện với môi trường.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu với nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt vượt trội, giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn, từ đó giảm thiểu chi phí vận hành. Trong khi EPS có thể gây tổn thất nhiệt và tiêu tốn điện năng khi sử dụng ở nhiệt độ thấp, panel PU đảm bảo ổn định nhiệt độ, góp phần bảo vệ chất lượng thực phẩm và tiết kiệm chi phí lâu dài.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế nhờ vào khả năng bảo quản tuyệt đối các sản phẩm nhạy cảm như dược phẩm và vaccine. Với cấu trúc PU kín, panel này không hút ẩm và không thấm nước, đảm bảo môi trường bảo quản luôn khô ráo và sạch sẽ. Điều này rất quan trọng vì điều kiện bảo quản ổn định giúp duy trì chất lượng sản phẩm. Ngược lại, panel EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi có hơi ẩm, do đó không phù hợp cho các kho yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao.

– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C trong kho trung chuyển thực phẩm, đặc biệt là rau quả và thực phẩm tươi sống. Panel PU với khả năng cách nhiệt vượt trội giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, giữ cho sản phẩm luôn tươi ngon. Với độ bền cao và khả năng chịu tải tốt, Panel PU rất phù hợp cho các kho có mật độ di chuyển lớn. Trong khi đó, Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng không nên dùng cho hoạt động liên tục do dễ hư hỏng.

– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU được sử dụng rộng rãi trong các kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module tiện lợi và tính linh hoạt cao. Với khớp nối camlock, panel dễ dàng tháo lắp, giúp quá trình di chuyển kho diễn ra nhanh chóng. Đặc biệt, PU duy trì hiệu suất cách nhiệt tốt nhờ độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Việc tháo dỡ EPS thường dẫn đến nứt, vỡ cạnh, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong những lần tái sử dụng sau, gây ảnh hưởng đến chất lượng bảo quản sản phẩm.

– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc sử dụng tấm panel PU mang lại hiệu quả cao hơn hẳn so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định trong nhiều năm, tấm panel PU không chỉ giúp giảm thiểu chi phí vận hành mà còn đảm bảo chất lượng bảo quản sản phẩm. Đặc biệt, panel PU không bị lão hóa sớm hay xuống cấp, phù hợp với các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Trong khi đó, panel EPS thường chỉ được áp dụng cho những công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và ít yêu cầu về hiệu suất cách nhiệt.

- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU ngày càng trở thành giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản, duy trì nhiệt độ ổn định và kéo dài thời gian lưu trữ thực phẩm. Nhờ vào tính năng này, thực phẩm sẽ luôn được tươi ngon mà không cần đến các hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc đầu tư vào panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng thực phẩm trong gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà. Với khả năng duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, tấm panel giúp tạo ra môi trường bảo quản lý tưởng cho rượu vang, bia và các thực phẩm khác. Việc sử dụng Panel PU không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư, giúp người dùng dễ dàng sở hữu phòng kho lạnh chuyên dụng tại nhà. Với những ưu điểm nổi bật, đây chính là lựa chọn tối ưu cho các nhà sản xuất nhỏ.

– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm miền Nam, việc sử dụng tấm panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho các ngôi nhà là một giải pháp tối ưu. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là các ngôi nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong và tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Việc lắp đặt panel PU không chỉ mang lại sự thoải mái cho không gian sống mà còn tiết kiệm chi phí so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống đắt đỏ khác.

– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm thiểu sự tỏa nhiệt từ bên ngoài, từ đó làm giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí. Kỹ thuật này không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra một môi trường sống thoải mái và dễ chịu cho cư dân. Với ưu điểm vượt trội trong việc cách nhiệt, panel PU đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.

– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể sử dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU không chỉ giữ nhiệt ổn định mà còn chống cháy, bảo vệ an toàn các sản phẩm y tế quan trọng. Việc ứng dụng panel PU giúp đảm bảo chất lượng và hiệu quả trong việc bảo quản dược phẩm, góp phần nâng cao sức khỏe cộng đồng và nâng cao độ tin cậy của các dịch vụ y tế.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
| Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
| Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
| Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
| Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
| Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
| Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Long An (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
| 2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
| 3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
| 4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
| 5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
| 6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
| 7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
| 8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
| 9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
| 10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
| 11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
| 12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
| 13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
| 14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
| 15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
| 16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
| 17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
| 18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
| 19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
| 20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
| 21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
| 22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
| 23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
| 24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
| 25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
| 26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
| 27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
| 28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
| 29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
| 30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
| 31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
| 32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
| 33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
| 34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
| 35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
| 36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
| 37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
| 38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
| 39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
| 40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
| 41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
| 42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
| 43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
| 44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
| 45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
| 46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
| 47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
| 48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
| 49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
| 50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
| 51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
| 52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
| 53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
| 54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
| 55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
| 56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
| 57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
| 58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
| 59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
| 60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
| 61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
| 62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
| 63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
| 64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
| 65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
| 66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
| 67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
| 68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
| 69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
| 70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
| 71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
| 72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
| 73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
| 74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
| 75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
| 76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
| 77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
| 78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy công nghiệp, có cấu trúc gồm lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) bằng 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi này là duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, có thể hoạt động được trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel lò sấy còn chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ lắp đặt, được ứng dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, thủy sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền và chống oxy hóa hiệu quả. Nhờ vào quy trình xử lý đặc biệt, tấm panel này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu được các tác động lực và thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, đi kèm với gân ngang giúp thoát nước tốt hơn trong những ngày mưa, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng và bảo trì.

- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen và có sợi bông chạy vuông góc với bề mặt trên, dưới. Chúng được kết nối chặt chẽ và chèn vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và ngang. Keo tạo bọt cường độ cao liên kết các tấm bông khoáng với nhau cũng như với các tấm tôn bên trên và dưới, tạo nên khối vững chắc. Với công nghệ sản xuất hiện đại, tấm Panel đạt độ cứng cao, đảm bảo khả năng cách nhiệt tối ưu và tính bám dính tốt giữa các thành phần. Bông khoáng được tạo ra từ Dolomit và Bazan, nung chảy ở 1600 độ C trước khi chế tạo thành sản phẩm.

- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét như bề mặt ngoài. Điều này là do bề mặt trong phải tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, vì vậy, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp bảo đảm rằng bề mặt không bị tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, tăng cường độ bền cho sản phẩm.

Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên các loại lõi bông khoáng rockwool với tỷ trọng khác nhau, thường là 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng lõi ảnh hưởng trực tiếp đến tính năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của sản phẩm. Tấm panel với tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng trong các ứng dụng nhẹ, trong khi loại 100kg/m3 thích hợp cho môi trường yêu cầu tính cách nhiệt cao hơn. Tấm 120kg/m3 mang lại độ bền tối ưu, phù hợp cho lò sấy và các công trình công nghiệp đòi hỏi hiệu suất cao.

- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày đều có những ưu điểm riêng, phù hợp với từng yêu cầu về cách nhiệt, cách âm và chống cháy trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau. Tấm dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, trong khi tấm mỏng hơn có thể dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm không gian. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ tối ưu hóa hiệu suất của lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào hiệu quả trong việc giảm thiểu tổn thất nhiệt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt này không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài tránh khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, góp phần tăng cường độ bền và hiệu suất hoạt động của thiết bị.

- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng chịu nhiệt, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C. Nhờ sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, panel không chỉ duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn chịu được các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt mà không bị biến dạng. Điều này giúp nâng cao độ bền và khả năng cách nhiệt của panel, đảm bảo quy trình sấy diễn ra hiệu quả, tiết kiệm năng lượng và nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.

- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy được thiết kế với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, qua đó bảo vệ an toàn cho các khu vực lân cận. Trong môi trường công nghiệp, nơi dễ xảy ra các nguy cơ cháy nổ, việc sử dụng panel lò sấy chống cháy là rất quan trọng, giúp giảm thiểu rủi ro và đảm bảo an toàn cho con người và tài sản. Sự bền bỉ và hiệu quả này khiến chúng trở thành lựa chọn ưu việt.

- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền trong điều kiện môi trường ẩm ướt. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi sự biến đổi nhiệt độ có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Nhờ đó, panel không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, góp phần bảo đảm an toàn vệ sinh thực phẩm.

- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, các tấm panel này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giảm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này rất có lợi cho các doanh nghiệp, giúp họ tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh tế và tạo ra sản phẩm chất lượng cao hơn.

- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là loại có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Khả năng này vô cùng quan trọng khi panel được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, đảm bảo sự ổn định cho cấu trúc. Nhờ vào độ bền cao và khả năng chịu lực, panel giúp tăng cường an toàn cho hệ thống lò sấy, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và tai nạn trong quá trình vận hành. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ tối ưu hóa hiệu suất hoạt động mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của các panel này cho phép việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy, nâng cao hiệu quả sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy thực phẩm, yêu cầu nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm cao để bảo quản sản phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy, giảm thiểu tổn thất năng lượng và đảm bảo chất lượng thực phẩm. Sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt đều cần môi trường sấy đạt tiêu chuẩn để giữ lại dưỡng chất và hương vị tự nhiên, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.

- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đang ngày càng trở nên quan trọng. Hệ thống lò sấy hiệu quả với tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế cao. Việc ứng dụng tấm panel sấy sẽ góp phần nâng cao năng suất và chất lượng trong ngành chế biến nông sản.

- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường làm việc nghiêm ngặt và việc sấy dược liệu đặc biệt quan trọng. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Bằng cách này, dược liệu được bảo vệ khỏi các yếu tố cực đoan, như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn bảo vệ độ an toàn của sản phẩm, góp phần vào việc nâng cao chất lượng và sự tin cậy trong ngành dược phẩm.

- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm Panel sấy gỗ đang trở thành xu hướng phổ biến trong ngành công nghiệp chế biến gỗ. Tại các nhà máy, tấm gỗ cần được sấy khô để đảm bảo tránh hiện tượng cong vênh và nứt gãy khi sử dụng. Hệ thống panel sấy giúp duy trì nhiệt độ ổn định và đồng đều, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm Panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu chi phí vận hành, mang lại lợi ích lâu dài cho các nhà máy.

- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, được sử dụng để sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, từ đó tránh hư hỏng chất liệu. Ngoài ra, việc sử dụng panel này còn giúp giảm thiểu thời gian sấy khô, từ đó tiết kiệm chi phí sản xuất. Nhờ vào tính năng vượt trội, ứng dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.

- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản và nâng cao chất lượng sản phẩm. Sau khi thực phẩm được đông lạnh, quá trình sấy giúp loại bỏ độ ẩm dư thừa, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và kéo dài thời gian sử dụng. Tấm panel lò sấy cung cấp môi trường khô ráo và duy trì nhiệt độ chính xác, đảm bảo rằng sản phẩm được sấy đều và hiệu quả. Nhờ vậy, panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn góp phần nâng cao giá trị dinh dưỡng của thực phẩm.

- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Một ứng dụng quan trọng của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và độ ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu sự mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào sự cách nhiệt tốt và khả năng điều chỉnh nhiệt độ chính xác, panel lò sấy góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm thiểu chi phí và tăng cường hiệu quả kinh tế cho ngành công nghiệp này.

- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy các linh kiện điện tử, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả. Nhờ vào khả năng kiểm soát nhiệt độ chính xác, Panel lò sấy không chỉ ngăn ngừa oxy hóa, mà còn bảo vệ linh kiện khỏi hư hại do nhiệt độ cao. Việc sử dụng tấm Panel lò sấy đảm bảo rằng sản phẩm điện tử đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng cao, tăng cường đáng kể độ bền và hiệu suất.

- Sấy hóa chất:
Tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp điện tử, đặc biệt trong các cơ sở sản xuất hóa chất. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy đảm bảo duy trì môi trường ổn định, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Sự hiệu quả của tấm Panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hóa chi phí sản xuất cho doanh nghiệp.

- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đều dựa vào panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Nhờ vào tính năng cách nhiệt và khả năng chịu nhiệt cao, các panel này không chỉ giúp quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả, mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Sự ổn định về nhiệt độ trong lò nung là yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, từ đó nâng cao năng suất và giảm thiểu lãng phí trong sản xuất.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
| THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
| Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Long An (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
| 2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
| 3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
| 4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
| TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
| Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
| Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
| Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
| Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
| Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này cung cấp cái nhìn tổng quan từ vách ngoài có độ bền cao, khả năng chống thấm tốt đến vách trong với tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều chi tiết về hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật. Điều này giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin và lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho nhu cầu của dự án.
Biên dạng Panel vách trong




Biên dạng Panel vách ngoài




Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel hoặc giữa Panel và trần/sàn bê tông. Các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình, mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian. Những phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc, mang lại sự tinh tế cho thiết kế xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28


- Thanh nhôm U38x50x38


- Thanh nhôm U38x75x38


- Thanh nhôm U38x100x38


- Thanh nhôm V 38×38


- Thanh nhôm V 38×75


- Thanh nhôm phào C bo góc


- Thanh nhôm đế phào:



- Thanh nhôm T treo Panel


- Thanh nhôm T treo trần Panel

- Thanh nhôm U khung vách kính


- Thanh nhôm sập vách cố đinh


- Thanh nhôm U50 bo hai bên


- Thanh nhôm U75 bo hai bên


- Thanh nhôm U bo một bên


- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

- Thanh nhôm LC


- Thanh nhôm H nối tấm Panel


- Bộ thanh nhôm bo góc trong



- Thanh nhôm bo góc ngoài


Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là yếu tố quan trọng đảm bảo tính bền vững và hiệu suất hoạt động của cửa. Các bộ phận như thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy cung cấp độ cứng và định hình chuẩn xác, từ đó nâng cao sự ổn định cho cánh cửa. Gioăng cao su được sử dụng giúp ngăn bụi bẩn và cải thiện cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng cải thiện khả năng đóng mở, tự động điều chỉnh góc đóng, ngăn chặn hiện tượng xệ cánh, tạo nên sự vận hành nhẹ nhàng, bền bỉ qua thời gian.




Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi


- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung

- Gioăng cao su đơn đáy cửa

- Bản lề tự nâng

- Khoá tay gạc

- Khóa tay nắm (khóa tròn)

- Chốt âm cửa
- Ke góc

- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, hai nhóm phụ kiện chính là rất quan trọng. Phụ kiện thanh nhôm cung cấp cấu trúc vững chắc, đảm bảo tính bền bỉ và thẩm mỹ. Trong khi đó, phụ kiện phụ trợ như bánh xe, ray, và chốt đảm bảo quá trình vận hành mượt mà và an toàn. Việc lựa chọn và lắp đặt đúng phụ kiện sẽ nâng cao hiệu quả sử dụng cửa trượt trong mọi không gian.


Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel


- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel




- Thanh nhôm ray cửa trượt


- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt


- Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong

- Chụp Bo góc ngoài

- Kết thúc cửa

- Đinh vít

- Ke chống bão


- Giá đỡ máng nước

- Endcap

- Bản lề

- Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel


- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm



Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm



10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Long An
Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Long An đã để lại dấu ấn vượt trội qua những hình ảnh thực tế đáng chú ý. Những tấm panel này không chỉ thể hiện sự hiện đại, mà còn khẳng định chất lượng và uy tín của sản phẩm. Từ các khu công nghiệp cho đến những công trình dân dụng, từng tấm panel được lắp đặt đều thể hiện sự vững chãi, thẩm mỹ tinh tế và đặc biệt là khả năng cách nhiệt ưu việt. Đây chính là minh chứng sống động cho cam kết của Triệu Hổ trong việc mang đến giải pháp xây dựng hiệu quả.
Hình ảnh Panel vách trong công trình






Hình ảnh Panel vách ngoài công trình





Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình cần cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Những tấm panel này được ứng dụng phổ biến trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và cả trong nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng. Đặc biệt, với khả năng duy trì ổn định nhiệt độ, chúng rất phù hợp cho các công trình như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm. Việc sử dụng tấm panel góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng và chất lượng công trình.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật hơn hẳn so với tường truyền thống nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với cấu trúc sandwich, panel có lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn ngừa sự truyền nhiệt từ bên ngoài, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa không khí. Sản phẩm này cũng nhẹ hơn, dễ lắp đặt và bảo trì, mang lại tính tiện lợi cho người sử dụng. Bên cạnh đó, độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt của tấm panel đảm bảo an toàn và bảo vệ vững chắc cho công trình.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy rất tốt. Các vật liệu này chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điểm mạnh này đặc biệt quan trọng ở những khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Sử dụng tấm panel cách nhiệt chống cháy không chỉ bảo vệ tài sản mà còn đảm bảo an toàn cho người lao động và môi trường làm việc.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn. Điều này rất quan trọng trong các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, cũng như trong các khu dân cư cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Long An không?
Công ty Triệu Hổ là đơn vị chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các loại panel khác như lò sấy, kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Long An, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận sản phẩm chất lượng. Với mạng lưới kho hàng trải rộng trên toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Đội ngũ kiểm soát chất lượng chặt chẽ bảo đảm sản phẩm không bị bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng cho khách hàng.





Trong bối cảnh phát triển xây dựng hiện đại, sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Long An chính hãng đã chứng tỏ được giá trị vượt trội của mình. Qua những thông tin được cung cấp, Triệu Hổ hy vọng mang đến cho quý Khách hàng cái nhìn tổng quan và thấu hiểu về lợi ích của loại vật liệu này. Để đáp ứng tốt nhất nhu cầu của bạn, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận được sự tư vấn tận tâm và chi tiết. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường xây dựng thành công.