Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Nghệ An | Bán chạy hàng đầu | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Nghệ An
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Nghệ An
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Nghệ An
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Nghệ An
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Nghệ An | Bán chạy hàng đầu | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Nghệ An là giải pháp đột phá cho ngành xây dựng hiện đại, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa tốc độ thi công và hiệu quả cách nhiệt. Trong bối cảnh những phương pháp truyền thống như tường gạch vẫn gặp khó khăn với quá trình thi công kéo dài, tấm panel lại nổi bật với tính nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp rút ngắn thời gian xây dựng, mà còn góp phần tạo ra các công trình bền vững, thân thiện với môi trường. Người tiêu dùng ngày nay đang hướng tới những lựa chọn hiện đại, thông minh, và tấm panel chính là sự lựa chọn lý tưởng. Với sự phát triển mạnh mẽ này, Tấm Panel Cách Nhiệt Nghệ An đang định hình tương lai của ngành xây dựng, khắc phục những hạn chế của các phương pháp cũ kỹ.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Nghệ An
Tấm Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được chế tạo từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm, giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện nay, khi nhu cầu về tốc độ và tính bền vững ngày càng cao, tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành giải pháp lý tưởng thay thế cho tường gạch truyền thống, vốn mang lại nhiều hạn chế như thi công chậm chạp, nặng nề và tốn kém. Với khả năng ứng dụng đa dạng trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng, tấm Panel Cách Nhiệt mở ra cơ hội mới cho sự đổi mới trong ngành xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Nghệ An
Tại Nghệ An, Tấm Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng phổ biến, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau. Tùy theo ứng dụng và đặc điểm, sản phẩm này có thể được gọi là panel, tấm panel, tấm 3D panel, hoặc tôn panel cách nhiệt. Ngoài ra, nó cũng có những tên gọi như tấm sandwich panel, tấm cách âm panel, tấm panel nhôm, và tấm lợp panel. Các sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn giúp cách âm và ngăn lạnh, phù hợp cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Nghệ An
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm được cấu tạo từ lõi xốp EPS, được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS có khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm này nhẹ, dễ thi công và có chi phí hợp lý, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng. Tấm EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, và trong các công trình yêu cầu kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, đảm bảo bề ngoại thất bền đẹp theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ thường được tráng bằng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ các tấm ốp khỏi tác động của thời tiết và duy trì màu sắc cũng như độ bóng. Với độ dày từ 0.2 đến 0.7mm và gân chạy theo chiều ngang, lớp này còn hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với tính năng cách nhiệt ưu việt. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm panel. Những bọt khí này không chỉ cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả, hạn chế sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Hệ thống bọt khí giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, tiết kiệm chi phí cho việc điều hòa không khí. Tuy nhẹ, trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS vẫn có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền trong ứng dụng.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, đảm bảo khả năng chống ẩm và thấm hiệu quả. Điều đặc biệt ở lớp này là bề mặt tôn bên trong không có các đường gân sâu như bên ngoài, mang lại bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Sự thiết kế này không chỉ nhằm đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn giúp bảo vệ da người sử dụng khỏi các vết xước. Nhờ vậy, lớp cách nhiệt không chỉ duy trì hiệu suất tốt mà còn tạo cảm giác an toàn và thoải mái trong quá trình sử dụng.

Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt, tạo ra vách panel hoàn chỉnh. Sản phẩm này nổi bật với ưu điểm chịu nhiệt tốt, khả năng cách âm hiệu quả, đồng thời nhẹ và dễ dàng vận chuyển. Giá thành của panel EPS xốp thường cũng rất cạnh tranh, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng và trang trí nội thất.

- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp hiện đại trong xây dựng, được cấu tạo từ lõi xốp EPS có bổ sung phụ gia chống cháy. Khác với xốp thường, vật liệu này không chỉ đảm bảo khả năng cách âm, cách nhiệt tốt mà còn nâng cao khả năng chống cháy, góp phần bảo vệ công trình và an toàn cho người sử dụng. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng đầu tư cho loại vật liệu này là cần thiết để đảm bảo sự an toàn và bền vững cho các công trình.

Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là lựa chọn lý tưởng cho việc làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, đồng thời giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả trong việc tiết kiệm năng lượng mà còn tạo ra môi trường làm việc thoải mái và yên tĩnh. Panel EPS vách trong đang trở thành xu hướng trong các thiết kế hiện đại.

- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc nhẹ, dễ thi công, panel này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ mà còn phân tán âm thanh, tạo ra một môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Ngoài ra, panel EPS còn có khả năng bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, nâng cao độ bền và an toàn cho công trình. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và ứng dụng linh hoạt giúp Panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu xây dựng.

Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Lõi xốp EPS là yếu tố quan trọng trong khả năng cách nhiệt của tấm panel, với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu hơi nóng và không bắt lửa, cùng khả năng chịu nhiệt lên đến 120°C trong khoảng 15 đến 20 phút. Thiết kế đặc biệt của lớp xốp với độ khít cao và mật độ không khí đồng nhất, không tạo ra khoảng trống, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, panel EPS giữ cho không gian luôn mát mẻ vào hè và ấm áp vào đông, tiết kiệm năng lượng cho người sử dụng.

- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS sở hữu cấu trúc xốp kín đặc biệt, giúp giảm thiểu âm thanh hiệu quả đến 60% so với tần số thực khi âm thanh truyền qua. Ưu điểm này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hoặc bệnh viện, nơi cần giảm thiểu tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang lại trải nghiệm âm thanh tối ưu cho người sử dụng.

- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS, với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, là giải pháp lý tưởng để tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, tấm panel này giảm thiểu sự nỗ lực của các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng đáng kể mà còn làm giảm chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc. Khi lắp đặt trong công trình, panel EPS mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất, góp phần tối ưu hóa năng lượng sử dụng.

- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS, với đặc tính siêu nhẹ, giúp giảm tải trọng cho các công trình xây dựng, đặc biệt là nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ hỗ trợ trong quá trình vận chuyển, nâng hạ mà còn tạo điều kiện lắp đặt nhanh chóng. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, chi phí và thời gian thi công được giảm thiểu đáng kể, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho dự án. Bên cạnh đó, Panel EPS còn đảm bảo độ bền chắc và khả năng cách âm, cách nhiệt, tối ưu hóa không gian sống.

- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ không chứa chất độc hại, không tạo ra bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao biến panel EPS thành lựa chọn lý tưởng cho xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, người dùng nên cân nhắc thay mới khi cần thiết để đảm bảo hiệu suất và thẩm mỹ của sản phẩm.

- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là tính tái sử dụng và an toàn cho môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp bảo vệ chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Dù ở trong môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với yếu tố thời tiết như mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì được độ bền cao, không bị cong vênh. Sự bền bỉ này không chỉ giảm thiểu rác thải mà còn góp phần bảo vệ môi trường, mang lại giải pháp xây dựng bền vững cho tương lai.

- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm tính kinh tế cao so với nhiều loại vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, sản phẩm này mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Tuổi thọ lên đến hàng chục năm không chỉ giúp giảm thiểu tần suất bảo trì và thay thế, mà còn tối ưu hóa chi phí tổng thể cho người sử dụng. Nhờ thiết kế nhẹ và dễ thi công, panel EPS trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, đồng thời góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng.

Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đang trở thành một giải pháp hiện đại cho các công trình dân dụng nhờ vào đặc tính vượt trội của nó như nhẹ, cách âm, và cách nhiệt hiệu quả. Trong các tòa nhà văn phòng, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn, với ưu điểm dễ lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đặc biệt, trong những công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel không chỉ giúp làm vách ngăn cách nhiệt mà còn tạo trần chống nóng, từ đó giảm thiểu trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, Panel EPS còn là lựa chọn lý tưởng thay thế cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng karaoke hay vũ trường. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp, thư viện, và nhà nghỉ, đáp ứng nhu cầu linh hoạt cho nhiều loại hình công trình.

- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong xây dựng công trình công nghiệp, đặc biệt là cho các phòng sạch và kho lạnh. Với khả năng sử dụng làm vách ngăn và tấm trần, Panel EPS khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS nổi bật với khả năng giữ nhiệt, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng. Ngoài ra, vật liệu này cũng được ứng dụng để lắp nền trong công trình nhờ vào khả năng cách âm tốt. Đối với các cơ sở y tế, như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ mà còn dễ dàng vệ sinh, hỗ trợ ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
| Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
| Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
| Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
| Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
| Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
| Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Nghệ An (12/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Nghệ An (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
| 2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
| 3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
| 4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
| 5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
| 6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
| 7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
| 8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
| 9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
| 10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
| 11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
| 12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
| 13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
| 14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
| 15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
| 16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
| 17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
| 18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
| 19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
| 20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
| 21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
| 22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
| 23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
| 24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
| 25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
| 26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
| 27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
| 28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
| 29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
| 30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
| 31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
| 32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
| 33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
| 34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
| 35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
| 36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
| 37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
| 38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Nghệ An (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
| 2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
| 4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
| 5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
| 6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
| 7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
| 8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
| 9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
| 10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
| 11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
| 12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
| 13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
| 14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
| 15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
| 16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
| 17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
| 18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
| 19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
| 20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
| 21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
| 22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
| 23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
| 24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
| 25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
| 26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
| 27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
| 28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi cách nhiệt ở giữa làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Lõi này có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm cho các công trình. Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc giữ nhiệt và âm thanh, mà còn đảm bảo độ bền chắc, chịu lực tốt. Đặc biệt, sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng như nhà xưởng, kho bãi, và các công trình yêu cầu sự cách nhiệt và an toàn cao.

Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với quá trình xử lý chống oxy hóa giúp tăng cường độ bền. Đặc điểm này ngăn chặn tình trạng ăn mòn theo thời gian, bảo đảm khả năng chịu lực và thích ứng với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, đi kèm với các gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả hơn trong những ngày mưa, mang lại sự an toàn và bền vững cho công trình.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng nhờ vào các đặc tính vượt trội của chúng. Lõi cách nhiệt có thể được làm từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn của panel thường dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU là bọt cách nhiệt được sản xuất thông qua quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate. Loại lõi này có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Ngược lại, lõi PIR có sự cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt ưu việt hơn. Do đó, PIR thường được ưa chuộng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống cháy và chịu nhiệt tốt hơn so với PU.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được thiết kế với bề mặt ngoài là inox hoặc tôn mạ oxi hóa, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao. Điểm khác biệt giữa mặt ngoài và mặt trong là mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm tạo sự thoải mái khi tiếp xúc với con người. Thông thường, mặt trong được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc với gân nhẹ, đảm bảo không gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng, đồng thời giữ được hiệu quả cách nhiệt tối ưu.

Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được sử dụng phổ biến trong các không gian dân dụng và công trình xây dựng nhờ vào thiết kế ưu việt. Bề ngoài được hoàn thiện bằng lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, tấm panel không chỉ đảm bảo độ bền cao mà còn mang lại tính thẩm mỹ. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Ngoài ra, sản phẩm này góp phần giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt, phù hợp với yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp vật liệu xây dựng lý tưởng cho những công trình chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ môi trường bên ngoài. Với khả năng chống chịu mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao, tấm panel được thiết kế với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, bảo vệ tường khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong tấm panel cung cấp khả năng cách nhiệt tốt, giữ nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, tấm panel PU mang lại cả độ bền và tính thẩm mỹ.

- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh nhờ cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), hai vật liệu nổi bật với tính năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc bảo quản hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu điều kiện bảo quản lạnh. Panel PU/PIR có thể được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông nhằm bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR có lõi cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Trong những điều kiện có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài, tấm panel này giúp duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí cho hệ thống làm mát và sưởi ấm. Nhờ vào hiệu suất cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng bền vững.

- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR được biết đến với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm đáng kể các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt, từ 60% đến 80% so với tần số thực. Nhờ vào khả năng cách âm hiệu quả, sản phẩm này mang lại sự yên tĩnh tối đa cho các không gian bên trong. Panel PU/PIR rất phù hợp cho nhà xưởng muốn giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, nó còn được sử dụng cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, và studio với yêu cầu cách âm cao.

- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR tự động dập tắt ngọn lửa khi nguồn nhiệt bị ngừng. Cấu trúc phân tử kháng cháy của tấm panel này giúp hạn chế sự lây lan của lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh trong quá trình cháy. Nhiều sản phẩm panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn quốc tế như EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu hay nhà xưởng sản xuất.

- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật nhờ trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này đảm bảo khả năng chịu lực tốt, vượt trội hơn hẳn so với tường gạch hay bê tông. Sự nhẹ nhàng của panel giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi công ở độ cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư.

- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Với bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, sản phẩm này có khả năng chống gỉ sét cũng như chống tác động của axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có tính năng không thấm nước, giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và mục nát như các vật liệu hữu cơ. Nhờ vào những đặc tính này, panel PU/PIR đảm bảo độ bền lâu dài, đặc biệt là trong các môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc có độ ẩm cao.

- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozone, góp phần bảo vệ môi trường tự nhiên. Bên cạnh đó, panel có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu rác thải xây dựng. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn xanh trong xây dựng mà còn tiết kiệm năng lượng, đồng thời thúc đẩy phát triển bền vững. Đây thực sự là sự lựa chọn tối ưu cho những công trình kiến trúc hiện đại.

- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, các tấm panel này giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ giảm thời gian hoàn thành công trình mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, làm cho việc xây dựng trở nên hiệu quả và tiết kiệm hơn bao giờ hết.

- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR không chỉ có bề mặt phẳng, sắc nét mà còn mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho mọi công trình. Với sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, tấm panel dễ dàng đáp ứng yêu cầu kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Hơn nữa, sau khi lắp đặt, không cần trát vữa hay sơn lại, điều này giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện và thời gian cho các dự án xây dựng.

Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh nhờ tính năng cách âm hiệu quả. Trong thiết kế công trình, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt, đồng thời tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, phục vụ nhu cầu sinh hoạt chất lượng cao.

- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc. Sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, và đặc biệt quan trọng trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, bảo vệ chất lượng sản phẩm trong suốt quá trình lưu trữ. Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xanh, nhờ tính năng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Độ bền cao và dễ bảo trì cũng là những ưu điểm vượt trội của sản phẩm này.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
| Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
| PANEL LÕI XỐP PIR | |
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
| Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
| Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
| Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
| Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
| Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
| Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
| Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
|
PANEL LÕI XỐP PU |
|
| CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
| Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
| Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
| Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
| Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
| Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
| Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
| Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Nghệ An (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
| 2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
| 3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
| 4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
| 5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
| 6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
| 7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
| 8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
| 9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
| 10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
| 11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
| 12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
| 13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
| 14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
| 15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
| 16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
| 17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
| 18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
| 19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
| 20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
| 21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo bởi ba lớp chính, trong đó hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lớp lõi cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Nhờ vào cấu trúc này, tấm panel Rockwool có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ nội thất ở mức ổn định, đồng thời chịu được nhiệt độ cao và có tính chống cháy hiệu quả. Hơn nữa, sản phẩm còn có khả năng giảm tiếng ồn, làm cho không gian sử dụng trở nên yên tĩnh và thoải mái hơn. Với những ưu điểm nổi bật này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng công trình hiện đại, đặc biệt là trong các công trình yêu cầu cao về cách nhiệt và chống cháy.

Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua quá trình xử lý chống oxy hóa. Nhờ đó, lớp bề mặt này không chỉ hoàn toàn chịu được sự ăn mòn theo thời gian mà còn có khả năng chống chịu tốt với các lực tác động và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp kim loại này nằm trong khoảng từ 0.3 – 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước khi có mưa.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong các tấm panel xây dựng. Được sản xuất từ sợi đá bazan tự nhiên qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, sản phẩm này có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, cho khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel, tạo nên sự liên kết chặt chẽ giữa các sợi. Nhờ vào công nghệ sản xuất hiện đại, tấm bông khoáng được kết nối với các tấm kim loại bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt và độ cứng cao cho sản phẩm. Do đó, các tấm panel bông khoáng không chỉ giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt mà còn tăng cường tính bền vững cho công trình xây dựng.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được sử dụng với bề mặt inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp cần phải phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Việc thiết kế này không chỉ giúp tạo cảm giác thoải mái, mà còn giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng phù hợp với từng ứng dụng khác nhau, đảm bảo hiệu quả về cách nhiệt, chống cháy và cách âm trong các công trình xây dựng.

– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, đảm bảo hiệu quả tối ưu trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này mang lại khả năng chống cháy vượt trội, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ và sự tác động của nhiệt độ. Panel Rockwool Vách Trong thích hợp cho các vách ngăn nội thất trong nhà như nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng, nơi cần kiểm soát âm thanh và nhiệt độ hiệu quả. Sự xốp của lõi Rockwool giúp cải thiện môi trường sống và làm việc.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần vách ngăn bên ngoài, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Với đặc tính nổi bật về độ bền, khả năng cách nhiệt và cách âm, sản phẩm này thích hợp cho khu công nghiệp và các công trình dân dụng yêu cầu khắt khe. Đặc biệt, tính năng chống cháy của tấm panel Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình cũng như người sử dụng, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và độ bền lâu dài.

Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool bảo đảm an toàn cho công trình, đặc biệt là trong các khu vực như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp nơi yêu cầu cao về an toàn cháy nổ. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và sức khỏe con người.

- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép panel ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ bên trong luôn ổn định. Nhờ đó, các công trình như kho lạnh, nhà xưởng hay các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt được bảo vệ tối ưu. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ giúp duy trì môi trường làm việc lý tưởng mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.

- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một loại vật liệu lý tưởng cho khả năng cách âm hiệu quả, nhờ vào cấu trúc sợi khoáng đặc biệt. Vật liệu này giúp giảm thiểu âm thanh từ bên ngoài, mang lại môi trường yên tĩnh cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Sự cách âm tốt của Rockwool không chỉ giữ cho không gian sống và làm việc thoải mái mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống của người sử dụng. Với độ bền cao và khả năng chống cháy, Rockwool là phương án tối ưu cho những ai tìm kiếm giải pháp cách âm bền vững.

- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, từ đó ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm, giúp bảo vệ cấu trúc công trình. Sử dụng tấm panel này không chỉ duy trì độ bền mà còn kéo dài tuổi thọ của các công trình, giảm thiểu chi phí bảo trì trong tương lai. Nhờ đó, Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng.

- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Chúng có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành. Bên cạnh đó, Rockwool còn có khả năng kháng nước, ngăn ngừa sự hình thành nấm mốc và vi khuẩn, đảm bảo không khí trong nhà luôn trong lành. Đặc biệt, tấm panel này dễ dàng tái chế sau khi hết vòng đời sử dụng, góp phần bảo vệ môi trường bền vững.

- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool được biết đến với lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Nhờ vào đặc điểm này, tấm panel có thể chịu đựng được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, điều này góp phần bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học. Bên cạnh đó, tính ổn định cơ học cao của tấm panel đảm bảo rằng hiệu suất của nó duy trì tốt trong suốt thời gian sử dụng, làm cho Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng yêu cầu độ bền và an toàn cao.

- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panell Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lại mang lại nhiều lợi ích lâu dài. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời, lớp lõi Rockwool không chỉ giúp tiết kiệm chi phí năng lượng trong quá trình vận hành mà còn giảm thiểu nhu cầu bảo trì công trình. Sự bền bỉ của vật liệu này còn kéo dài tuổi thọ của công trình, từ đó mang lại giá trị kinh tế cao hơn cho người sử dụng. Đầu tư vào Panel Rockwool thực sự là một lựa chọn thông minh cho xây dựng bền vững.

Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng tiên tiến được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Nhờ vào tính năng cách nhiệt, cách âm vượt trội cùng với thiết kế thẩm mỹ cao, sản phẩm này đã trở thành sự lựa chọn phổ biến cho các kiến trúc sư và nhà thầu. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool không chỉ dễ dàng trong quá trình lắp đặt mà còn cho phép tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Đặc biệt trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool giúp giảm tải trọng lên móng, đồng thời mang lại khả năng chống cháy hiệu quả. Ứng dụng Panel Rockwool trong xây dựng không chỉ đáp ứng tiêu chí hiện đại mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng lâu dài.

- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng chống cháy lên tới 1000°C, panel này thích hợp cho những công trình cần đảm bảo an toàn tối đa như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh tính năng chống cháy, panel Rockwool còn nổi bật với khả năng cách âm xuất sắc, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, nơi mà việc giảm ô nhiễm tiếng ồn là rất quan trọng. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, sản phẩm này cũng được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, mang lại hiệu quả kinh tế và chất lượng cao cho các công trình.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
| Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
|
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
| TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
| 60 | 50 | 1.5 |
| 80 | 50 | 1.5 |
| 100 | 50 | 1.6 |
| 120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
|
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
| TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
| 60 | 0.034 | 0.235 |
| 80 | 0.034 | 0.235 |
| 100 | 0.034 | 0.235 |
| 120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Nghệ An (12/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Nghệ An (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
| 4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
| 5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
| 6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
| 9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
| 10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
| 11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
| 12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
| 15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
| 16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
| 17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
| 18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
| 19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
| 20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
| 21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
| 22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
| 23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
| 24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
| 25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
| 26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
| 27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
| 28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
| 29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
| 30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
| 31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
| 32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
| 33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
| 34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
| 35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
| 36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
| 37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
| 38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Nghệ An (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
| 2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
| 3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
| 4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
| 5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
| 6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
| 7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
| 8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
| 9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
| 10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
| 11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
| 12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
| 13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
| 14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
| 15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
| 16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
| 17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
| 18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
| 19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
| 20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
| 21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
| 22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
| 23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
| 24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
| 25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
| 26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
| 27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu xây dựng được thiết kế đặc biệt, bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở phần lõi, tấm panel này sử dụng bông thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được cấu tạo từ các sợi thủy tinh mịn và rỗng. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt này, Tấm Panel Glasswool có khả năng giảm thiểu truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn một cách hiệu quả. Điều này làm cho sản phẩm trở thành một lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, đặc biệt là trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Không chỉ giúp cải thiện hiệu suất năng lượng, Tấm Panel Glasswool còn góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc.

Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế với lớp trên cùng thường là hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Đặc điểm này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài, ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, lớp sơn phủ thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi các tác nhân bên ngoài mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn bền bỉ qua thời gian.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần trung tâm của các vật liệu như panel hoặc tấm cách âm, được tạo thành từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen không chỉ tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti mà còn giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình đòi hỏi về cách âm, cách nhiệt, bao gồm nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Ngoài khả năng cách nhiệt xuất sắc, glasswool còn là giải pháp an toàn và bền vững, đồng thời thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và bảo vệ sức khỏe con người.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm tối ưu. Lớp vật liệu này không chỉ bảo vệ tránh biến dạng và ăn mòn mà còn được trang bị lớp lá nhôm giúp tăng cường khả năng chống cháy. Ngoài ra, tấm Panel Glasswool còn có đặc tính cách âm và cách nhiệt vượt trội, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng và công nghiệp. Sản phẩm này thể hiện sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền và hiệu suất ưu việt.

Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Các loại tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền, thích hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau.

– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, phù hợp với yêu cầu cách nhiệt, cách âm và an toàn trong xây dựng, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình.

- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi glasswool có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Thường được lắp đặt tại các nhà máy, văn phòng, hoặc phòng sạch, tấm panel này không chỉ giúp nâng cao hiệu suất làm việc mà còn cải thiện môi trường sống, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về chất lượng âm thanh và nhiệt độ trong không gian làm việc.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho hệ thống tường bao che bên ngoài, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy ưu việt. Cấu trúc của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Nhờ vào tính bền bỉ và khả năng chịu đựng tốt các tác động môi trường, loại panel này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các cơ sở công nghiệp.

Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn. Với lõi được làm từ sợi thủy tinh, sản phẩm này không bắt lửa, không duy trì cháy và chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này tạo ra sự an toàn vượt trội so với các vật liệu như EPS, dễ bắt lửa và sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Mặc dù Rockwool cũng không cháy, Glasswool lại nhẹ hơn và dễ thi công trong các môi trường kín, mang lại hiệu quả cao cho người sử dụng.

- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, đan xen tạo ra nhiều khoang rỗng. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool vượt trội hơn rõ rệt. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn, ít sinh bụi, thuận tiện cho thi công trong các không gian nội thất kín.

- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ vào cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc, giúp ngăn nước hiệu quả. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm vượt bậc, không mối mọt, không bị mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Trong môi trường ẩm ướt, lõi này không bị biến chất hay giảm hiệu quả cách nhiệt. So với PU dễ xẹp hay EPS có thể giòn vỡ, Glasswool duy trì tính năng ổn định, là lựa chọn lý tưởng cho những công trình có yêu cầu tuổi thọ cao và bảo trì ít.

- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc thân thiện với môi trường. Với thành phần không chứa các chất độc hại như amiang, sản phẩm này hoàn toàn an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, panel glasswool không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần hạn chế hiện tượng nóng lên toàn cầu. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ đảm bảo sự an tâm cho người tiêu dùng mà còn là lựa chọn bền vững cho một tương lai xanh hơn trong ngành xây dựng.

- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình, nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn tạo thuận lợi trong vận chuyển và lắp đặt. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy, giúp bảo đảm an toàn mà không gia tăng chi phí thi công. Sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất và tính kinh tế khiến Panel Glasswool trở thành giải pháp tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại.

- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho nhiều công trình nhờ giá thành hợp lý và hiệu quả cao. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU và Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm vượt trội. Đặc biệt, dù không rẻ như EPS, nó lại có độ an toàn và chất lượng cao hơn, làm cho Glasswool trở thành lựa chọn “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho công trình dân dụng, đặc biệt trong các siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Sản phẩm nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, giúp tạo ra không gian sạch đẹp và thoải mái. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, thích hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, góp phần giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được dùng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm và chống cháy, bảo đảm sự riêng tư cho người sử dụng.

- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy, xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Thêm vào đó, với cấu trúc kín, Panel Glasswool không bám bụi, không hút ẩm, rất thích hợp cho các khu vực như phòng sạch, kho lạnh. Nhờ đó, sản phẩm còn góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
| Loại lõi | Glasswool chống cháy |
| Chống ẩm | 98.5% |
| Độ hút ẩm thấp | 5% |
| Kiềm tính | nhỏ |
| Màu sắc | Màu vàng nhạt |
| Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
| Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
| Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
| Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Nghệ An (12/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Nghệ An (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
| 5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
| 6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
| 10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
| 11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
| 12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
| 16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
| 17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
| 18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
| 20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
| 21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
| 22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
| 24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
| 25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
| 26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
| 28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
| 29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
| 30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Nghệ An (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
| 2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
| 3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
| 4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
| 5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
| 6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
| 7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
| 8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
| 9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
| 10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
| 11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
| 12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
| 13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
| 14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
| 15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
| 16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
| 17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
| 18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
| 19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
| 20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
| 21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
| 22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
| 23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
| 24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
| 25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
| 26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
| 27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm cũng như dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả trong quá trình sử dụng.

- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng với cấu trúc ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene). Với tỷ trọng cao từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, tấm panel này có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hay dược phẩm. Không chỉ chống ẩm và chống thấm, panel EPS còn nhẹ và dễ thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm hiệu quả.

- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được sử dụng cho các kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc bao quanh gồm hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi xốp PU/PIR bên trong có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt của tấm panel này đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt. Nhờ đó, tấm panel giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài và góp phần giảm thiểu điện năng tiêu thụ của hệ thống làm lạnh, nâng cao hiệu quả vận hành.

Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực vượt trội, chống ăn mòn hiệu quả.

- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt, tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm điện. Với tỷ trọng 30-42 kg/m³, nó đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt.

- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chúng không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn có khả năng chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền lâu dài trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp hoặc Inox ốp 2 mặt với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm và 0.5mm, phục vụ đa dạng nhu cầu sử dụng.

- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU được phân loại dựa vào độ dày từ 75mm trở lên, tạo thành vách trong và vách ngoài. Vách trong thường được sử dụng để tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt, trong khi vách ngoài chịu tác động từ môi trường bên ngoài, đảm bảo độ bền và ổn định.

Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh có khả năng cách nhiệt vượt trội, với hệ số truyền nhiệt của Panel EPS chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K. Nhờ đó, các tấm panel này giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi sự ổn định nhiệt độ là yếu tố then chốt trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho hàng hóa.

- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS có đặc tính không thấm nước, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn giữ vững tính năng này. Nhờ đó, Panel kho lạnh luôn duy trì sự ổn định, không gây ra tình trạng mốc hay phồng rộp, đặc biệt phù hợp cho môi trường ẩm ướt. Điều này rất quan trọng để bảo quản chất lượng sản phẩm trong kho lạnh, tránh hư hỏng do độ ẩm cao.

- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu nhờ vào sự se khít và đồng đều. Khi sóng âm truyền qua bề mặt, tần số âm thanh giảm xuống khoảng 60% so với thực tế, giúp giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Do đó, ngoài việc sử dụng cho tường và vách cách nhiệt, panel PU/PIR còn được ứng dụng phổ biến trong các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, bar và studio, đảm bảo không gian yên tĩnh và chất lượng âm thanh tốt.

- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm đáng chú ý của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này giúp việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn. Nhờ vào thiết kế tinh gọn, các tấm panel có thể được lắp đặt nhanh chóng, từ đó góp phần giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Điều này không chỉ tăng hiệu quả trong quá trình xây dựng mà còn mang lại lợi ích kinh tế cho các dự án kho lạnh. Sự tiện lợi và tính linh hoạt của tấm panel kho lạnh thực sự là một giải pháp hiện đại cho các nhu cầu lưu trữ.

- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường nhờ vào lõi EPS có khả năng tái chế và tái sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ đó giảm thiểu tác động đến môi trường. Bên cạnh đó, các tấm panel PU/PIR được sản xuất từ những vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và không gây hại cho môi trường. Việc sử dụng các sản phẩm này không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe cộng đồng mà còn góp phần vào nỗ lực phát triển bền vững, giảm thiểu khí thải carbon và nâng cao hiệu quả năng lượng trong ngành công nghiệp lạnh.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu với nhiệt độ hoạt động từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU nổi bật với khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm tải cho hệ thống làm lạnh và tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện. Vì vậy, việc lựa chọn panel PU cho kho lạnh là rất cần thiết.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong lĩnh vực y tế, việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm yêu cầu môi trường cực kỳ ổn định và không ẩm mốc. Ứng dụng tấm panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, đóng vai trò quan trọng nhờ kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước. Điều này đảm bảo môi trường kho lạnh luôn khô ráo, sạch sẽ, đáp ứng tiêu chuẩn cao về độ sạch. Ngược lại, panel EPS thường dễ thấm nước và dễ bị xuống cấp khi gặp hơi ẩm, không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu nghiêm ngặt về chất lượng bảo quản.

– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, được ứng dụng rộng rãi trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, Panel PU lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ và không biến dạng giúp kho chịu tải tốt hơn, phù hợp cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể thích hợp cho kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.

– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm panel PU được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ đặc tính thiết kế module, dễ dàng tháo lắp qua khớp nối camlock. Với khả năng giữ kín khí tốt và độ bền cơ học cao, panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt mà còn duy trì tính toàn vẹn khi di chuyển. Ngược lại, panel EPS thường dễ bị nứt và vỡ khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt cho các lần sử dụng tiếp theo. Do đó, tấm panel PU là lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh di động.

– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, tấm panel PU được đánh giá cao hơn hẳn tấm panel EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội và độ bền lâu dài, panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định trong nhiều năm mà còn khắc phục tình trạng lão hóa và xuống cấp nhanh chóng. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ, với thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ nhẹ hơn. Do đó, lựa chọn panel PU cho kho lạnh công nghiệp quy mô lớn là quyết định đúng đắn.

- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Nhờ khả năng cách nhiệt ưu việt, panel PU có thể được sử dụng để xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và loại bỏ nguy cơ hư hỏng thực phẩm. Sự áp dụng tiện lợi này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon, mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp phức tạp và đắt đỏ.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường gặp khó khăn trong việc duy trì môi trường bảo quản lý tưởng cho sản phẩm. Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp hoàn hảo, giúp tạo ra phòng bảo quản với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Với khả năng giữ cho rượu vang, bia và thực phẩm luôn trong điều kiện tối ưu, sản phẩm này không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Sử dụng tấm panel này, người dùng có thể yên tâm về sự phát triển và bảo quản sản phẩm của mình.

– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm của miền Nam, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh cho nhà ở trở thành giải pháp tối ưu để cách nhiệt. Những tấm panel này có thể được lắp đặt cho tường và trần, đặc biệt là ở các ngôi nhà có mái tôn, giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong. Nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel PU không chỉ tạo ra một không gian sống thoải mái mà còn giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây là một lựa chọn vừa hiệu quả vừa tiết kiệm chi phí so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống.

– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng tấm panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và các không gian sinh hoạt khác là một giải pháp hiệu quả. Những tấm panel này giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong, từ đó giảm nhu cầu sử dụng điều hòa, tiết kiệm chi phí điện năng cho gia đình. Không chỉ mang lại lợi ích kinh tế, panel PU còn tạo ra một môi trường sống thoải mái và dễ chịu, cải thiện chất lượng cuộc sống. Chính vì vậy, ứng dụng này ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng.

– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể áp dụng tấm panel PU kho lạnh để thiết kế các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần duy trì nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp giảm thiểu thất thoát năng lượng mà còn bảo đảm chất lượng sản phẩm. Hơn nữa, tính năng chống cháy của tấm panel này cung cấp thêm một lớp bảo vệ tối ưu cho các sản phẩm y tế quan trọng, từ đó nâng cao hiệu quả chăm sóc sức khỏe cho cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
| Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
| Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
| Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
| Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
| Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
| Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Nghệ An (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
| 2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
| 3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
| 4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
| 5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
| 6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
| 7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
| 8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
| 9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
| 10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
| 11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
| 12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
| 13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
| 14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
| 15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
| 16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
| 17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
| 18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
| 19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
| 20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
| 21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
| 22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
| 23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
| 24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
| 25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
| 26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
| 27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
| 28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
| 29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
| 30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
| 31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
| 32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
| 33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
| 34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
| 35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
| 36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
| 37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
| 38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
| 39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
| 40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
| 41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
| 42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
| 43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
| 44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
| 45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
| 46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
| 47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
| 48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
| 49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
| 50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
| 51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
| 52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
| 53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
| 54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
| 55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
| 56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
| 57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
| 58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
| 59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
| 60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
| 61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
| 62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
| 63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
| 64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
| 65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
| 66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
| 67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
| 68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
| 69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
| 70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
| 71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
| 72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
| 73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
| 74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
| 75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
| 76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
| 77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
| 78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là loại vật liệu xây dựng chuyên dụng cho các hệ thống sấy, được cấu tạo từ nhiều lớp với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm. Lõi panel là bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được bao bọc bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp này được gắn kết chặt chẽ bằng keo dán chuyên dụng. Lõi bông khoáng có chức năng cách nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào loại lõi cách nhiệt. Nhờ vào các ưu điểm như chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ thi công, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, thủy sản, dược phẩm và nhiều lĩnh vực khác.

Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền cao và khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, lớp mặt ngoài này không chỉ ngăn ngừa sự ăn mòn theo thời gian, mà còn chịu được các lực tác động và thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, gân chạy theo chiều ngang trên bề mặt panel giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo tính năng và độ bền của sản phẩm trong suốt quá trình sử dụng.

- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen và sắp xếp vuông góc với bề mặt trên và dưới. Các sợi bông khoáng liên kết chặt chẽ với nhau, được chèn vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và ngang, tạo thành khối hoàn chỉnh nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo sự bám dính tốt giữa khối bông khoáng và bề mặt kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm Panel. Bông khoáng được sản xuất từ đá Dolomit và Bazan, trải qua quá trình nung chảy ở nhiệt độ lên tới 1600 độ C.

- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm nhấn khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu như bề mặt ngoài, do đây là phần tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và hiệu suất, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng. Lựa chọn này giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, góp phần nâng cao tuổi thọ và tính ổn định của sản phẩm.

Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các mức độ khác nhau từ 80kg/m3, 100kg/m3 đến 120kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của tấm panel. Tấm panel có tỷ trọng thấp hơn (80kg/m3) thường được sử dụng cho các ứng dụng cần trọng lượng nhẹ, trong khi tấm có tỷ trọng cao (120kg/m3) lại thích hợp cho môi trường khắc nghiệt, cần khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt hơn. Việc lựa chọn đúng loại tấm panel giúp tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ công trình.

- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày cung cấp một mức độ cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể trong ngành công nghiệp. Tấm dày hơn thường có khả năng chịu nhiệt tốt hơn và hiệu suất cách nhiệt vượt trội, trong khi tấm mỏng hơn có thể nhẹ hơn và dễ dàng lắp đặt. Việc lựa chọn độ dày thích hợp giúp tối ưu hóa hiệu quả lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy, được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Nhờ khả năng giữ nhiệt lâu, panel còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm thiểu khí thải.

- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy được thiết kế đặc biệt để chịu được nhiệt độ cao, từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu sử dụng và yêu cầu ứng dụng. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool được sử dụng để đảm bảo rằng panel không chỉ duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn chống lại sự biến dạng do nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ vào khả năng chịu nhiệt tốt, panel lò sấy giúp tăng cường hiệu quả năng lượng và bảo vệ các thiết bị bên trong khỏi thiệt hại, từ đó nâng cao độ bền và tuổi thọ của hệ thống.

- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà các nguy cơ cháy nổ có thể gây ra sự cố nghiêm trọng, ảnh hưởng đến tính mạng và tài sản. Nhờ vào tính năng này, tấm panel lò sấy trở thành giải pháp tối ưu cho nhu cầu bảo vệ chống cháy.

- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật cho ngành công nghiệp chế biến nông sản và thực phẩm. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền cao trong môi trường độ ẩm lớn. Ngoài ra, tính năng chống ăn mòn của chúng đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu ngay cả khi có sự thay đổi nhiệt độ lớn. Nhờ đó, panel lò sấy là giải pháp lý tưởng cho việc bảo quản và sấy khô sản phẩm, nâng cao chất lượng và giá trị sản phẩm cuối cùng.

- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có ưu điểm nổi bật nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả. Khả năng này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, từ đó giảm thời gian vận hành và chi phí năng lượng cho các doanh nghiệp. Việc duy trì nhiệt độ ổn định không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn nâng cao hiệu suất làm việc. Nhờ đó, panel lò sấy không chỉ giảm tải chi phí mà còn đóng góp vào chiến lược phát triển bền vững của các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp.

- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel với lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này giúp chúng phù hợp để sử dụng ở các vị trí chịu lực như sàn hoặc mái của lò sấy. Sự bền vững và độ an toàn của hệ thống lò sấy được gia tăng đáng kể nhờ tính năng này. Các panel không chỉ đảm bảo khả năng vận hành hiệu quả mà còn giảm thiểu nguy cơ hư hỏng, từ đó tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu suất sản xuất.

- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết đơn giản, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ tăng cường độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở không khít. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế trở nên dễ dàng hơn, giảm thiểu thời gian dừng máy và tăng cường hiệu suất hoạt động cho lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy thực phẩm là thành phần quan trọng trong các hệ thống sấy, đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm cho các sản phẩm như trái cây, rau củ và hạt. Với tính năng cách nhiệt hiệu quả, panel giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong suốt quá trình sấy, từ đó tối ưu hóa chất lượng thực phẩm và bảo toàn dinh dưỡng. Ngoài ra, việc sử dụng panel lò sấy còn giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng, góp phần vào sự bền vững trong sản xuất thực phẩm, nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế.

- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Với khả năng giảm thất thoát nhiệt, tấm panel giúp bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Việc duy trì nhiệt độ ổn định kết hợp với khả năng tiết kiệm năng lượng không chỉ cải thiện chất lượng nông sản mà còn giảm chi phí sản xuất. Nhờ vậy, tấm panel sấy ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các cơ sở chế biến nông sản hiện đại.

- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm yêu cầu tiêu chuẩn khắt khe về môi trường làm việc, đặc biệt trong quy trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian ổn định để bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố ngoại cảnh. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị của sản phẩm mà còn nâng cao độ an toàn cho người sử dụng. Với những đặc điểm vượt trội, tấm panel sấy dược phẩm đã trở thành giải pháp tối ưu trong ngành công nghiệp sản xuất thuốc.

- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ là một giải pháp hiệu quả trong ngành chế biến gỗ, giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm bằng cách sấy khô các tấm gỗ. Ứng dụng của chúng trong các nhà máy rất phổ biến, nơi mà việc duy trì độ ẩm là quan trọng để tránh hiện tượng cong vênh và nứt gãy. Hệ thống panel này hỗ trợ duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, qua đó nâng cao hiệu quả xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, góp phần vào sự bền vững trong sản xuất gỗ.

- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và sản phẩm may mặc. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel giữ nhiệt độ ổn định, bảo vệ vải khỏi sự hư hỏng do nhiệt độ cao. Điều này không chỉ làm giảm thời gian sấy khô mà còn tiết kiệm chi phí vận hành, nâng cao hiệu quả sản xuất. Tấm panel lò sấy góp phần cải thiện chất lượng sản phẩm, giúp các doanh nghiệp gia tăng sức cạnh tranh trên thị trường.

- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy sản phẩm sau khi đông lạnh. Panel lò sấy đảm bảo môi trường khô ráo và duy trì nhiệt độ chính xác, giúp sản phẩm không bị mất chất lượng và hương vị. Quá trình này không chỉ giúp loại bỏ độ ẩm mà còn bảo quản dinh dưỡng của thực phẩm, từ đó nâng cao giá trị sản phẩm cuối cùng. Việc sử dụng tấm panel lò sấy góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất và tăng hiệu suất cho các cơ sở chế biến thực phẩm.

- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng rất quan trọng. Quá trình sấy xi măng cần nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp tối ưu hóa quá trình này bằng cách giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt tốt, tấm panel không chỉ cải thiện hiệu quả năng lượng mà còn giúp tiết kiệm chi phí vận hành, đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp xây dựng.

- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản các linh kiện điện tử và chip mạch. Với khả năng kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác, panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm hiệu quả, ngăn ngừa tình trạng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao tuổi thọ của các linh kiện điện tử. Do đó, ứng dụng này trở thành một phần thiết yếu trong quy trình sản xuất và bảo trì các thiết bị điện tử.

- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong quy trình sản xuất. Sấy là bước quan trọng để chuyển đổi hóa chất thành dạng bột hoặc chất lỏng một cách an toàn và hiệu quả. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt vượt trội, tấm panel giúp duy trì môi trường sấy ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các loại hóa chất nhạy cảm. Nhờ đó, quá trình xử lý diễn ra hiệu quả hơn, nâng cao chất lượng sản phẩm và đáp ứng tốt yêu cầu vận chuyển và bảo quản.

- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc sử dụng panel lò sấy là vô cùng quan trọng để duy trì nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, những panel này không chỉ giúp quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả hơn mà còn giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Điều này không chỉ bảo vệ môi trường mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm, đảm bảo rằng các sản phẩm cuối cùng đáp ứng được tiêu chuẩn cao nhất. Sự áp dụng panel lò sấy đã trở thành một yếu tố then chốt trong sản xuất hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
| THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
| Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Nghệ An (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
| 2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
| 3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
| 4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
| TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
| Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
| Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
| Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
| Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
| Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel dựa trên các ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này phân loại từ vách ngoài với yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ, và tính năng nổi bật của từng loại Panel. Điều này giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin, từ đó đưa ra quyết định sáng suốt cho công trình của mình.
Biên dạng Panel vách trong




Biên dạng Panel vách ngoài




Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được sản xuất từ nhôm, phục vụ cho việc kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel và với các cấu trúc khác như trần hoặc sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng độ ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài. Bên cạnh đó, các phụ kiện nhôm như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, và thanh nhôm phào lõm còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng, mang lại sự hài hòa và hiện đại.
- Thanh nhôm U28x50x28


- Thanh nhôm U38x50x38


- Thanh nhôm U38x75x38


- Thanh nhôm U38x100x38


- Thanh nhôm V 38×38


- Thanh nhôm V 38×75


- Thanh nhôm phào C bo góc


- Thanh nhôm đế phào:



- Thanh nhôm T treo Panel


- Thanh nhôm T treo trần Panel

- Thanh nhôm U khung vách kính


- Thanh nhôm sập vách cố đinh


- Thanh nhôm U50 bo hai bên


- Thanh nhôm U75 bo hai bên


- Thanh nhôm U bo một bên


- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

- Thanh nhôm LC


- Thanh nhôm H nối tấm Panel


- Bộ thanh nhôm bo góc trong



- Thanh nhôm bo góc ngoài


Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm nhiều bộ phận thiết yếu, góp phần đảm bảo độ bền và thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và bo đáy, nâng cao độ cứng và định hình chuẩn xác. Các chi tiết như gioăng cao su trơn bao khung và gioăng đơn đáy không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa mở đóng êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, cùng các phụ kiện khác giúp giảm chấn, tăng cường sự liên kết và đảm bảo cửa hoạt động bền bỉ lâu dài.




Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi


- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung

- Gioăng cao su đơn đáy cửa

- Bản lề tự nâng

- Khoá tay gạc

- Khóa tay nắm (khóa tròn)

- Chốt âm cửa
- Ke góc

- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hiện đại, vận hành trơn tru bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt. Để đảm bảo cửa trượt hoạt động hiệu quả, cần thiết phải sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm các thanh nhôm định hình và khe chêm, và phụ kiện phụ trợ, như bánh xe, ray trượt và bộ chốt. Sự kết hợp hoàn hảo của các phụ kiện này không chỉ mang lại tính năng vận hành mượt mà mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian sống.


Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel


- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel




- Thanh nhôm ray cửa trượt


- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt


- Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong

- Chụp Bo góc ngoài

- Kết thúc cửa

- Đinh vít

- Ke chống bão


- Giá đỡ máng nước

- Endcap

- Bản lề

- Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel


- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm



Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm



10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Nghệ An
Những hình ảnh thực tế về tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ tại Nghệ An thể hiện rõ ràng chất lượng và uy tín của sản phẩm. Các tấm panel được lắp đặt tại nhiều khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng đều mang đến sự vững chãi, thẩm mỹ và khả năng cách nhiệt vượt trội. Sự đa dạng trong thiết kế và ứng dụng của tấm panel Triệu Hổ không chỉ đáp ứng được yêu cầu về kỹ thuật mà còn tạo nên vẻ đẹp thẩm mỹ cho các công trình xây dựng. Đây là lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm giải pháp cách nhiệt hiệu quả.
Hình ảnh Panel vách trong công trình






Hình ảnh Panel vách ngoài công trình





Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hoàn hảo cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt và cách âm. Chúng thường được ứng dụng trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, và nhà xưởng, đặc biệt là trong các khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel còn phù hợp cho nhà ở lắp ghép và các tòa nhà cao tầng. Với tính năng chống thấm và cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này rất lý tưởng cho những công trình đòi hỏi sự ổn định nhiệt độ, chẳng hạn như nhà máy chế biến thực phẩm và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt đem lại nhiều ưu điểm vượt trội so với tường truyền thống. Với cấu trúc sandwich, chúng có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu chi phí năng lượng và tối ưu hóa hiệu suất điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, tiết kiệm thời gian và công sức cho nhà thầu. Đặc biệt, độ bền cao cùng khả năng chống thấm, chống cháy của các tấm panel đảm bảo bảo vệ vững chắc cho công trình, nâng cao tuổi thọ và an toàn sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy xuất sắc. Những vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ cho các công trình. Nhờ vào tính năng này, chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho những khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn đảm bảo an toàn tối đa cho người sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với tính năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, những tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh. Điều này rất quan trọng cho các công trình yêu cầu sự yên lặng như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Sự kết hợp này làm cho tấm panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Nghệ An không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều sản phẩm khác như panel lò sấy, panel kho lạnh. Công ty cam kết vận chuyển trực tiếp các sản phẩm đến công trình tại Nghệ An, đảm bảo tiến độ và chất lượng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ luôn duy trì giao hàng nhanh chóng, đồng thời kiểm soát chất lượng sản phẩm chặt chẽ để tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn Triệu Hổ.





Với những thông tin quý giá trên, Triệu Hổ hy vọng rằng quý Khách hàng sẽ tìm thấy giải pháp tối ưu cho dự án của mình thông qua Tấm Panel Cách Nhiệt Nghệ An chính hãng. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho công trình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tâm và chi tiết, nhằm đưa công trình của bạn đến gần hơn với thành công. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trên con đường phát triển bền vững.