Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Ninh Bình “Giá trị vượt trội”

5/5 - (4644 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Ninh Bình | Trên cả vượt trội | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Ninh Bình đang khẳng định vai trò tiên phong trong ngành xây dựng hiện đại với những ưu điểm vượt trội về chất lượng và hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ nhẹ và gọn mà còn có khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp tiết kiệm thời gian thi công đáng kể. Trong bối cảnh mà tường gạch truyền thống vẫn phải đối mặt với những hạn chế về thời gian và công sức xây dựng, tấm Panel trở thành giải pháp thông minh, linh hoạt cho các công trình hiện đại. Việc áp dụng tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ mang lại lợi ích về mặt kinh tế mà còn góp phần hiện đại hóa thiết kế kiến trúc. Đây không đơn thuần là một xu hướng, mà là một cuộc cách mạng trong tư duy và quy trình xây dựng, dịch chuyển ngành xây dựng vào kỷ nguyên mới.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Ninh Bình

Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo bởi hai lớp tôn chắc chắn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế đặc biệt, sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn giúp giảm tải trọng cho công trình, từ đó rút ngắn thời gian thi công một cách đáng kể. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, tấm Panel Cách Nhiệt trở thành sự lựa chọn hoàn hảo khi mà các phương pháp truyền thống ngày càng lộ rõ những hạn chế như thi công chậm và chi phí hoàn thiện cao. Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ ứng dụng rộng rãi trong kiến trúc công nghiệp, kho lạnh hay văn phòng mà còn được sử dụng cho nhà ở dân dụng, mang lại hiệu quả kinh tế và tiện lợi cho người sử dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Ninh Bình

Tại Ninh Bình, Tấm Panel Cách Nhiệt là sản phẩm được ưa chuộng và biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm kỹ thuật. Một số tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tấm 3D panel, tôn panel cách nhiệt, và tấm sandwich panel. Những sản phẩm này không chỉ đem lại hiệu quả cách nhiệt, mà còn tích hợp khả năng cách âm, giúp cải thiện môi trường sống và làm việc. Tấm panel được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và lắp đặt cho các công trình hiện đại, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và cách âm tối ưu.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Ninh Bình

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) được cấu thành từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt vượt trội. Ưu điểm nổi bật của tấm EPS bao gồm khả năng chống ẩm, trọng lượng nhẹ và dễ dàng thi công, đồng thời có chi phí hợp lý. Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, và trong các công trình đòi hỏi nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giữ cho bề ngoại thất luôn sáng đẹp. Lớp sơn phủ bề mặt thường sử dụng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được tạo ra từ polystyrene, loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, từ đó tiết kiệm năng lượng trong các công trình và giảm chi phí điều hòa. Với trọng lượng từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, lõi EPS nhẹ nhưng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền cao.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường ưu tiên sử dụng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn hạn chế gây ra các vết xước cho da khi sử dụng trong thực tế.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp EPS, được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quy trình sản xuất bao gồm việc kích nở các hạt này ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần, sau đó được gia nhiệt trong khuôn cho ra thành phẩm. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt cao, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và đặc biệt là giá thành hợp lý. Nhờ những tính năng này, panel EPS thường được ưa chuộng trong xây dựng và cách nhiệt.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tiên tiến cho các công trình xây dựng hiện đại. Lõi xốp EPS của sản phẩm này được bổ sung các phụ gia đặc biệt giúp ngăn chặn cháy lan, mang lại sự an toàn vượt trội. Không chỉ có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS chống cháy lan còn bảo vệ tài sản và tính mạng con người trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS thông thường, nhưng sự đầu tư này hoàn toàn xứng đáng cho một môi trường sống an toàn hơn.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong, góp phần tiết kiệm năng lượng. Đồng thời, chúng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thoải mái cho công nhân tại các nhà máy, nhà xưởng. Sản phẩm này không chỉ bền vững và nhẹ, mà còn dễ dàng thi công và lắp đặt, đem lại sự tiện lợi tối ưu cho chủ đầu tư và nhà thầu.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng tường bao quanh các công trình. Với cấu trúc nhẹ và dễ thi công, panel này giúp ngăn cản nhiệt độ, bảo đảm môi trường bên trong luôn thoải mái. Bên cạnh đó, khả năng phân tán âm thanh hiệu quả sẽ giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo không gian yên tĩnh. Hơn nữa, panel EPS còn có chức năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, góp phần nâng cao tuổi thọ công trình và an toàn cho sức khỏe người sử dụng.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Lõi xốp EPS trong tấm panel mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Sản phẩm không chỉ giảm thiểu lượng nhiệt xâm nhập mà còn có khả năng chịu nhiệt cao, lên đến 120oC trong khoảng 15-20 phút mà không bắt lửa. Với độ khít cao và mật độ không khí đồng nhất, tấm panel EPS loại bỏ các khoảng trống, giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với cấu trúc xốp kín, giúp cách âm hiệu quả, giảm thiểu tần số âm thanh lên tới 60%. Nhờ đặc điểm này, tấm panel EPS trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Không chỉ giới hạn ở đó, panel EPS còn thích hợp làm tường ốp cách âm cho các công trình đặc thù như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sự giảm thiểu âm thanh này đảm bảo một môi trường yên tĩnh và riêng tư cho người sử dụng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với hiệu quả chống nóng và cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ đáng kể khi sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ khả năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, tấm panel EPS không chỉ bảo vệ hiệu suất làm việc của thiết bị mà còn giảm mức tiêu thụ điện năng. Việc lắp đặt panel EPS tại các công trình mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tối ưu, từ đó giảm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một giải pháp tiên tiến, nổi bật với trọng lượng siêu nhẹ, giúp giảm tải trọng cho kết cấu công trình hiệu quả. Đặc biệt, ở các nhà tiền chế và công trình cao tầng, việc sử dụng vật liệu này mang lại lợi ích rõ rệt trong việc tối ưu hóa chi phí và thời gian thi công. Trọng lượng nhẹ của panel EPS không chỉ hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ mà còn giúp lắp đặt nhanh chóng hơn, từ đó giảm thiểu rủi ro và tăng cường tính an toàn cho toàn bộ dự án xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong xây dựng bền vững. Không chứa chất độc hại, sản phẩm này không sinh bụi hoặc khí độc hại trong quá trình sử dụng. Một số loại đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), bảo đảm an toàn cho các công trình công cộng. Điểm nổi bật nhất là khả năng tái chế cao, cho phép sử dụng lại nhiều lần, tối đa lên đến 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần xem xét độ thẩm mỹ và chức năng của panel có thể giảm theo thời gian, và cần thay mới khi cần thiết để đảm bảo hiệu quả sử dụng.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS nổi bật với ưu điểm tái sử dụng an toàn, thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Đặc biệt, trong điều kiện ẩm thấp hay khi tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao mà không bị cong vênh. Nhờ vào những tính năng vượt trội này, panel EPS không chỉ bảo vệ môi trường mà còn mang lại giá trị kinh tế lâu dài cho các công trình xây dựng.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng đáng kể trên mỗi đơn vị chi phí, giúp giảm thiểu tổng chi phí xây dựng. Sản phẩm có tuổi thọ lên tới hàng chục năm, không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế. Điều này làm cho panel EPS trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình cần tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo chất lượng và hiệu suất.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với đặc tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn trong các văn phòng tòa nhà, giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ vào việc lắp đặt dễ dàng. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, Panel không những làm vách ngăn cách nhiệt mà còn là trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, Panel EPS là sự thay thế lý tưởng cho vách thạch cao trong những không gian cần cách âm tốt như quán bar, phòng karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho những không gian như phòng họp và thư viện, phù hợp với yêu cầu linh hoạt cho công trình cải tạo.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục được nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh, mục rã. Trong ứng dụng kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng, từ đó tiết kiệm điện năng lên tới 30%. Ngoài ra, Panel EPS còn được sử dụng làm nền cho các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách âm vượt trội. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, sản phẩm này không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng, mà còn dễ dàng vệ sinh, góp phần hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, tạo ra không gian an toàn và hiệu quả cho người sử dụng.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Ninh Bình (12/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Ninh Bình (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Ninh Bình (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, cấu tạo dưới dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Thiết kế độc đáo này giúp tấm panel PU/PIR tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, mang lại hiệu quả nổi bật trong việc giữ nhiệt cho không gian bên trong công trình. Bên cạnh đó, tấm panel còn có khả năng chịu lực tốt và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, điều này làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh và các công trình công nghiệp.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quy trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này không chỉ ngăn chặn ăn mòn theo thời gian mà còn khả năng chịu đựng lực tác động và thích ứng với mọi điều kiện thời tiết. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả khi gặp mưa. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần độ bền cao.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc kiểm soát nhiệt độ trong các công trình xây dựng. Lớp cách nhiệt này có thể được sản xuất từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi cách nhiệt PU được tạo thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn cản sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi cách nhiệt PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ giúp cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn có khả năng chịu lửa vượt trội. Nhờ những đặc tính này, Panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn ưu tiên cho nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Sự khác biệt nổi bật là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt bên ngoài. Điều này được thiết kế nhằm tạo ra một bề mặt tiếp xúc an toàn cho người dùng, thường ưu tiên loại phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước trên da trong quá trình sử dụng. Điều này giúp đảm bảo an toàn và tiện ích cho người sử dụng trong các ứng dụng khác nhau.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là sự lựa chọn lý tưởng cho không gian dân dụng và các công trình xây dựng. Được chế tạo từ lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Với lõi PU bên trong, panel này cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Đồng thời, tấm panel còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng nhờ vào việc hạn chế mất nhiệt, đặc biệt quan trọng trong các khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm nghiêm ngặt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng chịu ảnh hưởng từ môi trường khắc nghiệt. Được chế tạo với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này đảm bảo bảo vệ tường ngoài khỏi sự oxi hóa và mài mòn do thời tiết. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt ưu việt, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Tấm panel này được ứng dụng rộng rãi trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang lại tính bền bỉ và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh nhờ vào lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó bảo đảm điều kiện lưu trữ lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR được sử dụng rộng rãi làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, mang lại hiệu suất bảo quản tối ưu.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Vật liệu này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định dù môi trường bên ngoài có sự chênh lệch lớn. Điều này giúp tiết kiệm chi phí cho việc làm mát hoặc sưởi ấm, rất lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng. Sự kết hợp giữa hiệu suất và tiết kiệm chi phí làm cho Panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR được cấu tạo từ ba lớp kín khít, mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm các loại tần số (Hz) truyền qua bề mặt từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này giúp tăng cường sự yên tĩnh trong không gian bên trong, là giải pháp lý tưởng cho những nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Thêm vào đó, Panel PU/PIR cũng được sử dụng để làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, chịu nhiệt trong khoảng -196ºC đến 205ºC. Lõi PIR độc đáo giúp sản phẩm tự động tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, làm giảm nguy cơ cháy lan và hạn chế phát sinh khói độc. Với cấu trúc phân tử kháng cháy vượt trội, nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao, như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng ưu việt với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hoặc bê tông. Với cấu tạo ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel không chỉ đảm bảo độ cứng chắc mà còn có khả năng chịu lực tốt. Điều này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, đồng thời thuận lợi cho việc thi công ở những vị trí cao mà không cần đến thiết bị phức tạp. Nhờ những ưu điểm này, panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và chống lại axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, đồng thời không bị mốc hay mục, khác hoàn toàn so với các vật liệu hữu cơ. Nhờ những đặc tính này, panel PU/PIR giúp công trình duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt hiệu quả trong các môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozone. Điều này không chỉ bảo vệ môi trường mà còn giúp tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên. Hơn nữa, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giảm thiểu rác thải xây dựng, hỗ trợ các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh. Sự lựa chọn này không chỉ đảm bảo hiệu quả năng lượng mà còn góp phần vào phát triển bền vững, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, quá trình thi công không chỉ được tối ưu hóa về thời gian mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Tấm panel PU/PIR thực sự là giải pháp hiệu quả cho các công trình hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về thẩm mỹ và sự đa dạng màu sắc cho công trình. Với bề mặt phẳng, sắc nét, sản phẩm tạo ra vẻ đẹp hiện đại, sạch sẽ và dễ dàng kết hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Màu sắc linh hoạt từ trung tính đến nổi bật, phù hợp với nhu cầu thẩm mỹ của từng khách hàng. Bên cạnh đó, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn độc đáo. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang ngày càng trở thành lựa chọn lý tưởng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, thiết bị này giúp tiết kiệm điện năng, đồng thời cách âm hiệu quả, tạo ra môi trường sống yên tĩnh và thoải mái. Trong các ứng dụng như vách ngăn và mái, Panel PU/PIR không chỉ chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt mà còn giảm truyền nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ trong không gian. Đồng thời, nó còn hỗ trợ tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR được xem là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Nhờ vào tính năng này, chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ chất lượng sản phẩm trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Bên cạnh đó, với độ bền cao, dễ bảo dưỡng và khả năng tiết kiệm năng lượng, panel PU/PIR đang được ưa chuộng trong các công trình xanh, giúp bảo vệ môi trường và duy trì điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Ninh Bình (12/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính, bao gồm hai lớp bên ngoài làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm và một lớp cách nhiệt ở giữa được chế tạo từ đá khoáng Rockwool. Lớp Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tấm panel này không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt mà còn chịu được nhiệt độ cao, chống cháy, giúp giảm thiểu nguy cơ hỏa hoạn trong các công trình. Hơn nữa, tính năng giảm tiếng ồn của tấm Panel Rockwool cũng góp phần bảo vệ không gian sống và làm việc khỏi các tác động tiêu cực của âm thanh. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm Panel Rockwool đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quy trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này không bị ăn mòn theo thời gian, giúp sản phẩm duy trì chất lượng lâu dài. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp bề mặt này có thiết kế với các gân chạy ngang, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong điều kiện mưa. Điều này không chỉ gia tăng hiệu suất sử dụng mà còn bảo vệ cấu trúc bên trong khỏi ảnh hưởng của thiên nhiên.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quá trình nấu chảy và kéo sợi để tạo nên các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi Rockwool có khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ vào cấu trúc xốp của nó, giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, được kết nối chặt chẽ và chèn cẩn thận dọc theo chiều ngang và chiều dọc toàn bộ tấm panel. Thông qua việc sử dụng keo tạo bọt cường độ cao, các tấm bông khoáng được liên kết thành một khối hoàn chỉnh cùng với các tấm tôn bên trên và bên dưới. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tăng độ bám dính, mang lại cho tấm panel bông khoáng độ cứng vững chắc.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như bên ngoài. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước cho người sử dụng. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn khi tiếp xúc trực tiếp mà còn nâng cao tính thẩm mỹ và độ bền cho sản phẩm, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang đến những đặc tính cách nhiệt, cách âm và khả năng chịu lực khác nhau, phục vụ cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với những ứng dụng khác nhau, giúp tối ưu hóa khả năng cách âm, cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm. Với lõi từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt tốt mà còn chống cháy vượt trội, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Tấm panel này thích hợp cho vách ngăn trong nhà, đặc biệt ở nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo không gian sống và làm việc thoải mái, an toàn hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu cao về độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm. Được sử dụng phổ biến cho vách ngăn ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, và khu công nghiệp, sản phẩm này cung cấp hiệu quả bảo vệ vượt trội. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc của tấm panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng. Do đó, đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng và công nghiệp.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, panel Rockwool đảm bảo an toàn cho các công trình, đặc biệt trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người. Đây là giải pháp lý tưởng cho sự an toàn trong xây dựng.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt cực thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ luôn ổn định. Việc giữ nhiệt ổn định này đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho các công trình xây dựng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho việc cách âm hiệu quả trong các công trình xây dựng. Với khả năng hấp thụ tiêu âm vượt trội, vật liệu này giúp giảm thiểu đáng kể tiếng ồn bên ngoài xâm nhập vào không gian sống và làm việc. Sự yên tĩnh này đặc biệt quan trọng trong các môi trường như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, nơi mà sự tập trung và sức khỏe của con người cần được ưu tiên hàng đầu. Nhờ có lõi Rockwool, không gian trở nên thoải mái, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động sinh hoạt và làm việc.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và thấm nước hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, ngăn chặn hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt quan trọng trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc khu vực dễ bị thấm. Điều này không chỉ đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng mà còn duy trì độ bền cho công trình. Bằng cách sử dụng panel Rockwool, tuổi thọ của các tòa nhà và công trình được kéo dài, mang lại lợi ích kinh tế và giá trị lâu dài cho chủ đầu tư.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool có ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm, nhờ cấu trúc sợi khoáng tự nhiên từ đá và khoáng chất. Sản phẩm này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả, giảm tiêu thụ năng lượng mà còn có khả năng kiểm soát độ ẩm tối ưu, ngăn ngừa sự hình thành nấm mốc và vi khuẩn. Ngoài ra, việc dễ dàng tái chế tấm panel Rockwool góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng, làm cho nó trở thành một lựa chọn bền vững và thân thiện với môi trường.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Với khả năng hấp thụ lực mạnh, tấm panel này không bị hư hỏng dễ dàng, giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học. Sự ổn định này không chỉ duy trì độ bền cho công trình mà còn đảm bảo an toàn trong suốt quá trình sử dụng. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội này, panel Rockwool trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng yêu cầu độ bền và tính năng an toàn cao.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng các ưu điểm vượt trội của nó mang lại lợi ích kinh tế lâu dài. Nhờ khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ công trình, từ đó giảm thiểu các chi phí sửa chữa và thay thế trong tương lai. Đầu tư vào panel Rockwool là một quyết định thông minh cho sự bền vững.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những tính năng vượt trội của nó. Được ứng dụng rộng rãi trong trung tâm thương mại, siêu thị, showroom, và văn phòng, panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho không gian. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool dễ dàng trong việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian, phù hợp với các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Việc sử dụng panel này còn giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời tăng khả năng chống cháy và hiệu suất cách nhiệt, cách âm, từ đó góp phần vào việc tiết kiệm năng lượng và đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại. Panel Rockwool thực sự là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện nay.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool là lựa chọn hàng đầu cho các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng, giúp bảo vệ an toàn cho nhân viên và tài sản. Ngoài ra, sản phẩm này cũng rất lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm, chẳng hạn như văn phòng, bệnh viện và trường học, nhờ khả năng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn và tạo không gian yên tĩnh. Hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm tốt của panel Rockwool còn giúp tăng cường hiệu quả nhiệt và độ bền cho các kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Sự đa dụng của panel Rockwool thật sự là một giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Ninh Bình (12/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Ninh Bình (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Ninh Bình (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách âm và cách nhiệt nổi bật, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bề ngoài của tấm panel được bao bọc bởi inox hoặc 2 lớp tôn dày 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự bền bỉ và khả năng chống ăn mòn. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn hiệu quả, rất phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sự kết hợp giữa tính năng cách âm và cách nhiệt giúp tấm panel này trở thành một giải pháp lý tưởng cho những nơi yêu cầu sự yên tĩnh và ổn định về nhiệt độ, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và cải thiện môi trường làm việc.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Điều này giúp đảm bảo khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, cho phép bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp bền bỉ theo thời gian. Để gia tăng độ bền và tính thẩm mỹ, lớp sơn phủ thường được sử dụng là sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Những lớp sơn này không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi các yếu tố thời tiết khắc nghiệt mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng trên bề mặt luôn tươi mới và thu hút.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần chính trong các tấm panel hoặc tấm cách âm, nổi bật với sợi thủy tinh mịn, màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp tối ưu hóa khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc biệt, với tính chất không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, sản phẩm này trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình hiện đại. Glasswool được sử dụng rộng rãi trong các nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, cũng như trong hệ thống điều hòa không khí. Điều này không chỉ mang lại hiệu quả về cách âm, cách nhiệt mà còn cải thiện môi trường sống. Nhờ tính năng bền vững và thân thiện với môi trường, glasswool đang dần khẳng định vị thế quan trọng trong ngành xây dựng hiện nay.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm xuất sắc. Điều này giúp bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn trong môi trường ẩm ướt. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ tăng cường khả năng chống cháy mà còn có tính năng cách âm và cách nhiệt tốt, góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng và giảm thiểu tiếng ồn trong các công trình xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng có đặc tính cách nhiệt và cách âm riêng, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày đa dạng, từ 50mm đến 200mm, bao gồm các mức 75mm, 100mm, 125mm, 150mm và 175mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, cung cấp giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này không chỉ đảm bảo độ bền mà còn mang lại hiệu suất cách âm, cách nhiệt xuất sắc. Thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, Tấm Panel Glasswool góp phần quan trọng vào việc kiểm soát nhiệt độ và âm thanh, nâng cao chất lượng môi trường làm việc và sinh hoạt.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho việc xây dựng tường bao che bên ngoài, có khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy tốt. Tấm panel này được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai mặt, với lớp lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Nhờ vào độ bền và khả năng chịu đựng tốt trước tác động của môi trường, tấm Panel Glasswool Vách Ngoài thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool là một trong những vật liệu xây dựng nổi bật với khả năng chống cháy đáng kể. Sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, cho phép chịu nhiệt độ lên đến 300°C mà không xảy ra biến dạng hay phát sinh khí độc. So với EPS, một loại vật liệu dễ bắt lửa và tạo ra khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool thể hiện sự an toàn vượt trội. Dù có thể bổ sung phụ gia chống cháy cho PU, nhưng vẫn không thể đạt được tính an toàn tự nhiên như Glasswool. Hơn nữa, so với Rockwool, Glasswool còn nhẹ hơn và dễ thi công trong các không gian kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen. Sự hiện diện của các khoang rỗng li ti trong lõi Glasswool giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, từ đó giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với các vật liệu như EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ ràng vượt trội hơn. Bên cạnh đó, so với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và ít bụi hơn, thuận tiện cho việc thi công trong không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, hiệu quả ngăn nước rất cao. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát, giữ được hình dạng ổn định qua thời gian. Trong các môi trường độ ẩm cao, Glasswool vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất, khác hẳn với PU hay EPS dễ bị lún xẹp và giòn vỡ. Chọn lựa Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xanh nhờ vào cấu trúc từ các thành phần thân thiện với môi trường. Không chứa các chất gây ung thư như Amiang, sản phẩm này đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel glasswool không chỉ giảm thiểu tiêu thụ năng lượng mà còn góp phần hạn chế hiệu ứng nhà kính, giúp bảo vệ hành tinh. Việc sử dụng panel glasswool là lựa chọn lý tưởng cho những công trình xây dựng bền vững và thân thiện với môi trường.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn tối ưu cho các công trình nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt. Với trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này không chỉ giúp giảm áp lực lên kết cấu công trình mà còn thuận tiện trong vận chuyển và lắp đặt. Khả năng cách âm và chống cháy nổi bật của Glasswool vượt trội hơn so với PU hay EPS, mang lại hiệu quả cao mà không làm gia tăng chi phí thi công. Việc sử dụng tấm Panel Glasswool chính là giải pháp lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại. Khác với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với nhiều chủ đầu tư. Dù giá thấp hơn PU, nhưng nó vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. So với EPS, Glasswool không chỉ đảm bảo độ an toàn mà còn mang lại chất lượng vượt trội. Với những ưu điểm này, Glasswool trở thành lựa chọn “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp, mang lại lợi ích lâu dài cho người sử dụng.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt, cách âm tốt mà còn tạo ra không gian sạch đẹp. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho các tòa nhà cao tầng và công trình lắp ghép, góp phần giảm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về chống cháy và riêng tư.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm tiếng ồn từ máy móc, góp phần tạo ra môi trường làm việc an toàn và hiệu quả. Ngoài ra, Panel Glasswool còn lý tưởng cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ thiết kế kín, không bám bụi, không hấp thụ ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đáp ứng yêu cầu vệ sinh cao.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Ninh Bình (12/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Ninh Bình (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Ninh Bình (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm bằng PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương còn giúp liên kết chắc chắn, ngăn mất nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi cách nhiệt EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định tại kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài ra, panel này còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Đặc biệt, khả năng tiết kiệm năng lượng làm cho panel EPS trở thành lựa chọn ưu việt trong xây dựng kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được cấu tạo từ hai lớp vật liệu bên ngoài, thường là inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR ở giữa có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Đặc điểm nổi bật của PU/PIR là cấu trúc bọt khí kín, giúp chống lại sự truyền dẫn nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiêu thụ điện năng cho hệ thống làm lạnh. Tấm panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các không gian đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giữ vai trò bảo vệ panel trước các tác động vật lý và môi trường. Độ dày tôn mạ kẽm từ 0.3mm đến 0.7mm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và dễ gia công, EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng, lý tưởng cho các kho lạnh hiện đại.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ bền, khả năng bám dính và dễ dàng lắp đặt, tối ưu hóa hiệu suất sử dụng năng lượng.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài, thường được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng chính của lớp này là bảo vệ lớp lõi và ngăn ngừa thấm nước, chống ẩm mốc, nhờ đó nâng cao độ bền trong môi trường độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel cũng được phân chia theo chất liệu, bao gồm tôn ốp hai mặt hoặc inox ốp hai mặt, với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, và 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành vách trong và vách ngoài. Vách trong thường được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt, trong khi vách ngoài đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực cho cấu trúc của kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Panel EPS có hệ số truyền nhiệt từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K. Nhờ vào đặc tính này, các tấm panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát hơi lạnh, tối ưu hóa hiệu suất vận hành của kho lạnh. Đây là yếu tố quan trọng, đặc biệt đối với các kho đông sâu, đảm bảo sự ổn định nhiệt độ cần thiết cho việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được làm từ EPS và PU mang lại ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS với đặc tính không thấm nước giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín đảm bảo độ bền và tính ổn định của sản phẩm. Nhờ vậy, tấm panel không bị mốc hay phồng rộp, rất thích hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Việc sử dụng tấm panel này là giải pháp hiệu quả để bảo vệ chất lượng sản phẩm trong kho lạnh.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống ồn nhờ vào cấu trúc lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng. Nhờ vào thiết kế se khít và đồng nhất, các tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt panel được giảm tới 60% so với tần số thực. Điều này không chỉ giúp tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh mà còn phù hợp cho các công trình cần giảm thiểu tiếng ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Tấm panel kho lạnh thực sự là giải pháp lý tưởng cho những nhu cầu cách âm cao.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, làm cho việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Sự nhẹ nhàng của các tấm panel không chỉ giảm chi phí vận chuyển mà còn giúp tiết kiệm thời gian thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel có thể được lắp đặt nhanh chóng, giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhân lực. Điều này mang lại hiệu quả cao trong quá trình xây dựng, giúp các dự án kho lạnh hoàn thành đúng tiến độ và trong ngân sách cho phép.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh làm từ lõi EPS có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc bảo vệ môi trường. Với khả năng tái chế, lõi EPS có thể được sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau, giúp giảm thiểu lượng rác thải. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được chế tạo từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Việc sử dụng các sản phẩm này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần bảo vệ hệ sinh thái cho tương lai bền vững.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, PU mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội so với tấm EPS. Sự ổn định nhiệt của PU giúp hệ thống máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng hơn, từ đó giảm thiểu chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ thấp sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện, ảnh hưởng đến hiệu quả bảo quản.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm panel kho lạnh PU là giải pháp tối ưu cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với thiết kế kín và khả năng không hút ẩm, panel PU cung cấp môi trường khô ráo và sạch sẽ, đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt trong lĩnh vực y tế. Ngược lại, panel EPS không đảm bảo độ bền và có nguy cơ thấm nước khi gặp hơi ẩm, gây ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng sản phẩm. Do đó, việc sử dụng panel PU là cần thiết để bảo vệ và duy trì hiệu quả lưu trữ trong kho lạnh dược phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho mát trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm với khả năng cách nhiệt vượt trội. Điều này giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền bỉ không chỉ đảm bảo kho chịu tải tốt mà còn thích ứng với môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù panel EPS có thể sử dụng cho các kho mát nhỏ, nhưng khả năng chịu tải và độ bền thường không đáp ứng được nhu cầu khi hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module tiện lợi, dễ tháo lắp với khớp nối camlock. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính linh hoạt mà còn duy trì độ kín khí tốt. Khi di chuyển, khả năng cách nhiệt của Panel PU vẫn được giữ nguyên nhờ độ bền cơ học cao. So với EPS, Panel PU không dễ bị nứt hay vỡ trong quá trình tháo dỡ, từ đó bảo đảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau, góp phần tối ưu hóa hiệu suất của kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU là giải pháp lý tưởng, nổi bật hơn hẳn so với EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định trong nhiều thập kỷ, panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất mà còn chống lão hóa và xuống cấp, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ với thời gian sử dụng hạn chế và điều kiện nhiệt độ ít khắt khe. Nhờ vào ưu điểm vượt trội, panel PU trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kho lạnh vận hành liên tục.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Ứng dụng tấm panel PU trong việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm tại gia đình ngày càng trở nên phổ biến. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon trong thời gian dài mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Sản phẩm này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại sự tiện lợi cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm, đảm bảo an toàn và chất lượng thực phẩm.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công luôn cần một môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo giúp thiết lập phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư so với các phương pháp truyền thống. Sự linh hoạt và hiệu quả của Panel PU mang lại sự yên tâm cho người tiêu dùng khi bảo quản thành phẩm của mình.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong bối cảnh khí hậu nóng ẩm tại miền Nam Việt Nam, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà trở thành giải pháp tối ưu. Đặc biệt, những ngôi nhà có mái tôn sẽ hưởng lợi từ việc giảm nhiệt độ hiệu quả, góp phần tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Tấm panel này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ thoải mái mà còn có chi phí lắp đặt hợp lý hơn so với các loại vật liệu cách nhiệt truyền thống khác. Sản phẩm này thực sự là lựa chọn thông minh cho mọi gia đình.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ trở nên rất cần thiết. Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu việc sử dụng điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng trong gia đình. Panel PU không chỉ tạo ra không gian sống mát mẻ, thoải mái mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe của người sử dụng. Đầu tư vào vật liệu cách nhiệt như panel PU là lựa chọn thông minh cho không gian sinh hoạt trong khu vực năng nóng.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế nhỏ có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế cần thiết phải được giữ ở nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn gia tăng hiệu quả bảo quản dược phẩm. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy của vật liệu này đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, hỗ trợ hiệu quả trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Ninh Bình (12/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy công nghiệp, được cấu tạo bởi lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool). Lõi này có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³ và được bảo vệ bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp của panel được kết dính bằng keo dán chuyên dụng, tạo thành một khối thống nhất. Chức năng chính của lõi bông khoáng là duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi, panel lò sấy không chỉ cách nhiệt hiệu quả mà còn chống cháy và chịu được môi trường khắc nghiệt. Do đó, nó được ứng dụng rộng rãi trong các ngành như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền vượt trội. Lớp mặt ngoài đã trải qua quy trình chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel còn thiết kế gân chạy ngang, tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả trong mọi điều kiện thời tiết, đặc biệt là mưa. Sản phẩm không chỉ chịu lực tốt mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp chồng lên nhau theo kiểu đan xen. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới, đảm bảo sự kết nối chặt chẽ và được chèn vào tấm panel theo cả chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với các tấm tôn thông qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành một khối hoàn chỉnh. Quy trình sản xuất hiện đại giúp tăng cường độ bám dính, mang lại độ cứng cao cho tấm panel, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng với sự khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng. Điều này là do mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, vì vậy, việc sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm là ưu tiên hàng đầu. Chất liệu này không chỉ đảm bảo độ bền mà còn ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn do tác động từ nhiệt độ cao, duy trì hiệu suất và tuổi thọ cho lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi. Các loại tấm này thường có các tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt hơn, đồng thời cũng có độ bền cao. Tấm nal này được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và xây dựng, giúp nâng cao hiệu quả năng lượng và bảo vệ môi trường. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp sẽ đảm bảo hiệu suất tối ưu cho từng ứng dụng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày khác nhau, phù hợp với nhu cầu và đặc điểm từng công trình. Các độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy riêng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất lò sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cho các quy trình công nghiệp. Do đó, người dùng cần cân nhắc kỹ lưỡng khi chọn lựa.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy, thường được chế tạo từ bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt và tiết kiệm năng lượng đáng kể. Việc giảm tiêu thụ năng lượng không chỉ tiết kiệm chi phí vận hành mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt giúp lưu giữ nhiệt lâu hơn, bảo vệ các bộ phận bên ngoài tránh xa tác động của nhiệt độ cao, kéo dài tuổi thọ của hệ thống.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể. Sử dụng các vật liệu như Rockwool và Glasswool, panel không chỉ duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn đảm bảo tính năng bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt. Điều này giúp ngăn chặn sự biến dạng và suy giảm khả năng cách nhiệt, mang lại hiệu quả tối ưu cho lò sấy. Ưu điểm này làm cho panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Những vật liệu này không chỉ không dễ cháy mà còn có khả năng ngăn chặn lửa lan rộng, bảo vệ an toàn cho khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng. Nhờ vào tính năng chống cháy xuất sắc, panel lò sấy góp phần nâng cao độ tin cậy và an toàn trong quá trình sản xuất và vận hành.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc kháng ẩm và chống ăn mòn. Với cấu tạo lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, tấm panel không chỉ duy trì độ bền mà còn đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài trong các môi trường có độ ẩm cao. Điều này đặc biệt quan trọng cho các lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, nơi mà sự thay đổi nhiệt độ thường xuyên xảy ra. Nhờ vào tính năng vượt trội này, panel lò sấy trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền cao.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng là giải pháp hiệu quả cho ngành công nghiệp chế biến, nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội. Chúng giúp giảm thiểu năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong, từ đó rút ngắn thời gian vận hành. Việc này không chỉ giúp giảm chi phí năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất cho các doanh nghiệp. Hơn nữa, sử dụng panel lò sấy góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm lượng khí thải carbon, tạo nên một sản xuất bền vững và trách nhiệm hơn với hành tinh.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là loại có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Đặc điểm này rất quan trọng khi được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, nơi phải chịu áp lực và tải trọng lớn. Nhờ vào cấu trúc vững chắc, panel kim loại không chỉ gia tăng độ bền cho hệ thống mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Sự kết hợp giữa tính chịu tải cao và chất liệu bền bỉ giúp nâng cao hiệu suất làm việc của lò sấy, đáp ứng được các yêu cầu khắt khe trong công nghiệp.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế với hệ thống liên kết thông minh giúp quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian thao tác. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Ngoài ra, với cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel cũng diễn ra thuận lợi, giúp tiết kiệm thời gian dừng máy và tối ưu hóa quy trình sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là một yếu tố quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, đặc biệt trong việc sản xuất trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt. Nhờ vào khả năng kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, panel lò sấy giúp bảo quản thực phẩm một cách hiệu quả, kéo dài thời gian sử dụng mà vẫn giữ được chất dinh dưỡng. Tính năng cách nhiệt vượt trội của panel không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo vệ chất lượng thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sử dụng tấm panel sấy nông sản là thiết yếu để nâng cao hiệu quả sấy cho các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Tấm panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, đầu tư vào hệ thống lò sấy hiệu quả, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, thiết bị này không chỉ cải thiện chất lượng nông sản mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng. Do đó, panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho ngành nông nghiệp hiện đại.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu đòi hỏi một môi trường nghiêm ngặt với việc kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm panel lò sấy trở thành giải pháp hiệu quả, tạo ra không gian làm việc ổn định. Tấm panel giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm trong mức cho phép, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố gây hại như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm dược phẩm được đảm bảo, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của ngành.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm Panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong ngành chế biến gỗ, giúp đảm bảo các tấm gỗ được sấy khô hoàn hảo. Nhờ vào hệ thống panel, nhiệt độ trong lò sấy được duy trì đồng đều và ổn định, từ đó giảm thiểu hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Ngoài việc bảo vệ chất lượng gỗ, tấm panel còn mang lại lợi ích tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất. Điều này giúp các nhà máy chế biến gỗ tối ưu hóa quy trình sấy, đáp ứng tốt nhu cầu thị trường.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong ngành dệt may, được sử dụng trong các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và quần áo hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng. Công nghệ này không chỉ rút ngắn thời gian sấy khô mà còn giúp giảm chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả công việc. Nhờ vào tính năng vượt trội, panel lò sấy trở thành giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp may mặc hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện lý tưởng, tối ưu hóa hiệu suất làm việc và giảm thiểu thất thoát nguồn dinh dưỡng. Sử dụng các vật liệu cách nhiệt và thiết kế hiện đại, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giúp tiết kiệm năng lượng, góp phần bảo vệ môi trường.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Một ứng dụng quan trọng khác của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt và duy trì hiệu quả sản xuất, từ đó tối ưu hóa quy trình chế biến. Việc sử dụng công nghệ panel lò sấy không chỉ nâng cao năng suất mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả để thực hiện quy trình sấy linh kiện điện tử. Tấm Panel giúp tăng cường khả năng loại bỏ ẩm, từ đó ngăn ngừa những vấn đề nghiêm trọng như oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Sử dụng Panel lò sấy không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất và bảo quản hóa chất. Sấy là một giai đoạn thiết yếu để hình thành các dạng bột hoặc chất lỏng, giúp dễ dàng bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và đảm bảo bảo vệ các hóa chất hiệu quả trong suốt quá trình xử lý. Do đó, việc sử dụng tấm panel này nâng cao chất lượng và hiệu suất sản xuất.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là cực kỳ quan trọng. Panel lò sấy, với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, đóng vai trò then chốt trong quá trình này. Những panel này không chỉ giúp kiểm soát nhiệt độ chính xác mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất nhờ vào việc giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel lò sấy còn giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo hiệu quả tốt nhất cho quy trình sản xuất.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Ninh Bình (12/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này được phân loại rõ ràng, từ các vách ngoài cần độ bền và khả năng chống thấm cao, đến các vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh không chỉ thể hiện rõ nét mặt cắt, mà còn cung cấp thông tin về kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, giúp bạn tiếp cận thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần thiết yếu được sản xuất từ nhôm, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần và sàn bê tông. Chúng không chỉ đảm bảo tính ổn định cho cấu trúc, mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi những tác động bên ngoài, nâng cao độ bền và tính thẩm mỹ cho công trình. Các phụ kiện này bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm những bộ phận thiết yếu, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho cửa. Hệ cửa được gia cố chắc chắn với thanh nhôm khung và bo đáy, tăng cường độ cứng cáp và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng đơn cũng đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc đóng, nâng cao hiệu suất sử dụng và độ bền theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt, khác với cửa đi truyền thống, hoạt động bằng cơ chế trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt cho không gian. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, người dùng cần chú ý đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm bao gồm các thanh dẫn và ray, quyết định độ bền và khả năng vận hành của cửa. Trong khi đó, phụ kiện phụ trợ như tay nắm, khóa và bánh xe giúp tối ưu hóa cả tính năng và thẩm mỹ cho sản phẩm.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Ninh Bình

Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Ninh Bình đã chứng tỏ được chất lượng vượt trội và uy tín lâu năm với những hình ảnh thực tế ghi nhận. Tại các khu công nghiệp hiện đại, những tấm panel này không chỉ mang đến sự vững chãi mà còn tạo nên vẻ đẹp thẩm mỹ cho công trình. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt hiệu quả của sản phẩm giúp tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất sử dụng. Những công trình dân dụng và thương mại sử dụng Tấm Panel Triệu Hổ đều thể hiện sự chăm chút và cam kết về chất lượng từ nhà sản xuất.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Chúng được áp dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, tấm panel cũng được sử dụng cho nhà cao tầng, mái nhà và tường vách, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống thấm. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, chúng là lựa chọn hàng đầu cho những công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống có nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc sandwich, tấm panel mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể. Chúng hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài, giảm thiểu chi phí cho hệ thống điều hòa không khí. Ngoài ra, tấm panel nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn so với tường truyền thống. Đặc biệt, với độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, chúng đảm bảo sự bảo vệ tối ưu cho công trình.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy xuất sắc. Những vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Nhờ vào tính năng này, tấm panel rất lý tưởng cho các khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Việc sử dụng các loại panel này không chỉ tăng cường hiệu suất cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn cho con người và tài sản.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn đảm nhiệm hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp đặc biệt, chúng có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này mang lại không gian yên tĩnh hơn, rất cần thiết cho các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông hoặc các nhà máy lân cận. Sử dụng tấm panel này là giải pháp tối ưu cho môi trường sống và làm việc.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Ninh Bình không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, cùng với các sản phẩm panel lò sấy và kho lạnh. Công ty cam kết vận chuyển hàng hóa trực tiếp đến công trình tại Ninh Bình, giúp tiết kiệm thời gian cho khách hàng. Với kho hàng trải dài trên toàn quốc, Triệu Hổ đảm bảo giao hàng nhanh chóng và chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ. Điều này giúp tránh tình trạng hư hỏng như bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng cho khách hàng.

Trên đây là những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Ninh Bình mà Triệu Hổ mong muốn giới thiệu đến quý khách hàng. Với tính năng ưu việt và chất lượng đảm bảo, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại. Hy vọng rằng những chia sẻ trên sẽ giúp quý khách hàng nhanh chóng tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của mình. Để được tư vấn chi tiết và tận tâm, xin vui lòng liên hệ ngay với Triệu Hổ. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn đạt được thành công trong dự án của mình.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.