Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Quảng Nam “Chất lượng vượt trội”

5/5 - (3020 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Quảng Nam | Uy tín số 1 | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Quảng Nam đại diện cho một bước tiến đột phá trong ngành xây dựng hiện đại, kết hợp giữa tốc độ và hiệu quả. Khác với các phương pháp truyền thống như tường gạch, tấm Panel mang lại những lợi ích vượt trội như trọng lượng nhẹ, kích thước gọn gàng và khả năng cách nhiệt ưu việt. Điều này không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn giảm thiểu chi phí và tăng cường chất lượng công trình. Sự phát triển của tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ là một xu hướng mà còn là dấu hiệu của một cuộc cách mạng, nơi mà những phương thức xây dựng cổ điển phải nhường chỗ cho sự tinh gọn và thông minh hơn. Với những ưu điểm này, tấm Panel đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại tại Quảng Nam.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Quảng Nam

Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt bên trong, thường được làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool, hoặc Glasswool. Sản phẩm này được phát triển để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh hiện nay, khi mà các phương pháp xây dựng truyền thống đang gặp nhiều hạn chế về hiệu quả và chi phí, Tấm Panel Cách Nhiệt trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều loại công trình. Chúng không chỉ được ứng dụng phổ biến trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng hay kho lạnh, mà còn mở ra tiềm năng cho việc xây dựng nhà ở dân dụng. Tấm Panel Cách Nhiệt thực sự là một bước tiến mới trong ngành xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Quảng Nam

Tại Quảng Nam, Tấm Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính đa dạng và ứng dụng của sản phẩm. Các tên phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, tấm cách âm và nhiều loại khác như tấm lợp panel hay tấm nen ngăn phòng. Với tính năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này ngày càng trở nên ưa chuộng trong xây dựng và trang trí, làm cho không gian sống và làm việc trở nên thoải mái hơn.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Quảng Nam

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm cách nhiệt hiệu quả, được cấu thành từ lõi xốp EPS dày và nhẹ, với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3. Lõi xốp được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, giúp tăng cường khả năng chống ẩm và cách âm. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm panel EPS không chỉ có trọng lượng nhẹ, dễ thi công mà còn có chi phí hợp lý. Sản phẩm thường được ứng dụng cho vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, và các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của sản phẩm, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này bảo vệ ngoại thất, giữ được vẻ đẹp lâu dài. Bề mặt kim loại được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi yếu tố thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 – 0.7mm, có gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo lý tưởng cho khả năng cách nhiệt. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả. Những bọt khí này không chỉ tăng cường khả năng cách nhiệt mà còn cải thiện khả năng cách âm. Trọng lượng panel EPS từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, tiết kiệm năng lượng và chi phí.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt của lớp trong là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, do bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với con người. Vì vậy, thông thường ưu tiên sử dụng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm tránh gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng, đảm bảo an toàn và thoải mái cho người sử dụng trong suốt quá trình vận hành.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt, tạo ra thành phẩm cuối cùng. Với vách panel EPS lõi xốp thường, sản phẩm nổi bật với khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, đồng thời nhẹ và dễ dàng vận chuyển. Đặc biệt, giá thành của panel EPS khá rẻ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng và cách nhiệt cho các công trình.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến được thiết kế với lõi xốp EPS tương tự như xốp thông thường, nhưng được bổ sung các phụ gia đặc biệt nhằm ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Với tính năng ưu việt, panel này không chỉ cách âm và cách nhiệt tốt, mà còn mang lại khả năng chống cháy hiệu quả, đảm bảo an toàn cho công trình. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng tính năng bảo vệ và độ bền mà nó mang lại xứng đáng với đầu tư.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng vách ngăn và trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Những tấm panel này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, rất phù hợp cho các nhà máy, xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt tốt, Panel EPS giúp tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sử dụng không gian. Sản phẩm này dễ dàng thi công, mang lại tính thẩm mỹ cao, góp phần cải thiện môi trường làm việc cho người sử dụng.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho tường bao của các công trình xây dựng. Với khả năng cách nhiệt, panel này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ và tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Đặc biệt, vật liệu này cũng giúp bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng và nâng cao tuổi thọ của công trình.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS với lõi xốp EPS có khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu hơi nóng và ngăn cháy, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong khoảng 15-20 phút. Lớp xốp này có độ khít cao, không tạo ra khe hở, từ đó hạn chế sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vào những đặc tính này, tấm panel EPS giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ trong mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua bề mặt, tần số được giảm xuống khoảng 60% so với mức ban đầu, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho các nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, panel EPS còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho những công trình yêu cầu tính năng chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS được biết đến với khả năng cách nhiệt và chống nóng hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ trong quá trình sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Bằng việc ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, tấm panel EPS không chỉ làm giảm tải cho các thiết bị làm mát mà còn tối ưu hóa hiệu suất làm việc của chúng. Nhờ vậy, việc lắp đặt panel EPS trong công trình không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn góp phần giảm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho việc giảm tải trọng trong các công trình xây dựng. Với tính năng siêu nhẹ, EPS không chỉ giúp giảm tải cho kết cấu mà còn tăng cường tính linh hoạt trong thi công, đặc biệt là trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Sự nhẹ nhàng của vật liệu này hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt nhanh chóng, từ đó rút ngắn thời gian thi công và tiết kiệm chi phí. Do đó, vật liệu Panel EPS là lựa chọn tối ưu cho các dự án hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí gây hại. Nhiều sản phẩm EPS đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Điểm nổi bật của panel EPS là khả năng tái chế cao, giúp giảm thiểu tác động tới môi trường trong bối cảnh xây dựng bền vững. Dù có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, người tiêu dùng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm, thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm đáng chú ý, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp kháng lại nước, rỉ sét và nấm mốc, đảm bảo độ bền cao trong nhiều điều kiện khí hậu khác nhau. Ngay cả trong môi trường ẩm thấp hoặc tiếp xúc với mưa nắng, panel EPS vẫn giữ được hình dáng ban đầu mà không bị cong vênh. Việc tái sử dụng các tấm panel này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu tác động đến môi trường, góp phần bảo vệ trái đất.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một lựa chọn kinh tế vượt trội so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng cao, tối ưu hóa mỗi đơn vị chi phí đầu tư. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp chủ sở hữu tiết kiệm đáng kể chi phí bảo trì và thay thế. Sự bền bỉ này không chỉ giảm thiểu nguồn lực tài chính mà còn tạo điều kiện cho các công trình duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định theo thời gian, nâng cao giá trị sử dụng của công trình.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng trong việc lắp đặt. Ở những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel này còn được áp dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm tải trọng cho công trình. Đặc biệt, Panel EPS thay thế cho vách thạch cao trong các khu vực yêu cầu cao về cách âm như quán bar, phòng thu âm, hay vũ trường. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm này tạo ra hệ thống cách âm lý tưởng cho phòng họp và thư viện, đồng thời cũng rất phù hợp cho các giải pháp vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình công nghiệp nhờ những đặc điểm nổi bật. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục các nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn có khả năng cách âm tốt, được sử dụng để lắp nền thay thế cho các vật liệu truyền thống trong công nghiệp. Đặc biệt, trong bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần tạo ra không gian làm việc an toàn và hiệu quả.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Quảng Nam (12/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Quảng Nam (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Quảng Nam (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một dạng vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo theo kiểu sandwich với hai lớp bảo vệ bên ngoài làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi bên trong của tấm panel được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Thiết kế đặc biệt này không chỉ tối ưu hóa khả năng sang trọng và hiện đại cho công trình mà còn phù hợp với những yêu cầu khắt khe về an toàn cháy nổ. Tấm panel PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, và các công trình cần yêu cầu cao về cách nhiệt, góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng và tiết kiệm chi phí.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo tính bền vững và chống oxy hóa. Qua quy trình xử lý đặc biệt, lớp bề mặt này không chỉ chịu được các tác động từ môi trường mà còn duy trì độ bền theo thời gian. Độ dày lớp ngoài nằm trong khoảng 0.35 – 0.7mm, với thiết kế gân ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt trong điều kiện thời tiết mưa. Sản phẩm thích hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lớp cách nhiệt này sử dụng hai loại lõi chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn cản sự trao đổi nhiệt hiệu quả giữa bên ngoài và bên trong. Ngược lại, lõi PIR được phát triển với tỷ lệ isocyanurate cao, cải thiện khả năng chịu lửa và khả năng cách nhiệt tốt hơn so với PU. Điều này giúp tăng cường hiệu suất của lớp cách nhiệt trong những điều kiện khắc nghiệt, đồng thời đảm bảo an toàn cho các công trình. Sự kết hợp này tạo nên một sản phẩm cách nhiệt tiên tiến, đáp ứng được nhu cầu hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra những vết xước ngoài da. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, lớp kim loại này không chỉ tăng cường độ bền mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho các công trình xây dựng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp tối ưu cho không gian dân dụng và công trình dân dụng, với lớp bề mặt tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, mang lại tính thẩm mỹ cao và dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Điều này đặc biệt quan trọng cho các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Bên cạnh đó, tấm panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng qua việc giảm thiểu mất nhiệt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng các yếu tố môi trường khắc nghiệt như mưa, gió, nắng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, panel này bảo vệ hiệu quả tường ngoài khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm năng lượng. Tấm panel này thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại, cũng như biệt thự.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài. Việc này đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel thường được sử dụng cho tường, trần, nền trong các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, góp phần bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và chống nóng, nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt cực thấp. Với khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, sản phẩm này hỗ trợ duy trì nền nhiệt ổn định trong các môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Đặc biệt, Panel PU/PIR rất phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, và phòng sạch, giúp giảm thiểu chi phí tiêu thụ năng lượng cho hệ thống làm mát và sưởi ấm, từ đó nâng cao hiệu suất và tiết kiệm nguồn lực.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại hiệu quả cách âm vượt trội, giúp giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này không chỉ tạo ra sự yên tĩnh cho không gian bên trong mà còn đặc biệt hữu ích cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp, và những công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Sản phẩm cũng rất được ưa chuộng trong các ứng dụng như tường ốp cách âm cho nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, nơi đòi hỏi chất lượng âm thanh cao và khả năng chống ồn tốt.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Nhờ lõi PIR, sản phẩm có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, đảm bảo an toàn cho các công trình. Cấu trúc phân tử của panel kháng cháy giúp hạn chế lửa lan rộng và giảm thiểu khói độc sinh ra. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng cho công trình mà còn duy trì khả năng chịu lực đáng kể. Nhờ tính năng này, việc thi công ở các vị trí cao trở nên dễ dàng hơn, không cần đến máy móc phức tạp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư, tạo lợi thế trong quá trình xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho các công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và chịu được axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ khác. Nhờ đó, panel PU/PIR giúp duy trì độ bền lâu dài cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực ẩm ướt, gần biển hoặc có độ ẩm cao, bảo đảm hiệu suất và tuổi thọ cho các công trình xây dựng.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone khỏi các hợp chất gây hại. Bên cạnh đó, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu lượng rác thải trong xây dựng. Điều này không chỉ tiết kiệm nguồn lực mà còn góp phần vào việc phát triển bền vững. Do đó, sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hướng đến tiêu chuẩn xanh, đồng thời tiết kiệm năng lượng cho hạ tầng tương lai.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn quá trình lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép thi công nhanh chóng mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự linh hoạt và dễ dàng trong việc thi công của tấm panel PU/PIR làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng và sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình kiến trúc. Với sự đa dạng về màu sắc, từ những tông màu trung tính đến nổi bật, sản phẩm đáp ứng linh hoạt nhu cầu thẩm mỹ khác nhau của khách hàng. Đặc biệt, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn độc đáo cho không gian. Không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, tấm panel còn giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện hiệu quả.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR được ưa chuộng trong lĩnh vực công trình dân dụng nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Đặc biệt, chúng được sử dụng để lắp đặt vách ngăn và mái trong các công trình như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm giúp tiết kiệm điện năng, đồng thời giảm tiếng ồn, tạo nên không gian sống yên tĩnh. Bên cạnh đó, Panel PU/PIR còn chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm truyền nhiệt, biến các khu vực như phòng sạch, phòng cách âm thành thực tế, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Panel này không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn hỗ trợ các công trình xanh nhờ tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Với độ bền cao và dễ bảo trì, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho kho bãi và nhà kho.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Quảng Nam (12/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm ba lớp cấu trúc chính. Hai lớp bên ngoài thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn. Ở giữa là lớp cách nhiệt được sản xuất từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. Tấm panel Rockwool nổi bật với tính năng chịu nhiệt độ cao và khả năng chống cháy, góp phần bảo vệ an toàn cho các công trình. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng giảm tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Với những ưu điểm vượt trội, tấm Panel Rockwool ngày càng được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox và đã trải qua quá trình chống oxy hóa, giúp tăng độ bền và tránh hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Lớp ngoài này có độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, đồng thời được thiết kế với các gân ngang, tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả trong điều kiện thời tiết mưa. Sự kết hợp giữa vật liệu chất lượng và công nghệ sản xuất tiên tiến tạo ra sản phẩm đáng tin cậy, giữ cho panel luôn trong tình trạng tốt nhất và kéo dài tuổi thọ sử dụng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra vật liệu xốp hiệu quả. Tỷ trọng của lõi cách nhiệt dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, cho khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chắc chắn với nhau và được chèn chặt vào tấm panel theo chiều dọc và ngang. Việc liên kết giữa các tấm bông khoáng và với tấm tôn bên trên, dưới qua keo tạo bọt cường độ cao đảm bảo độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tấm panel bông khoáng có độ cứng cao, nâng cao hiệu suất cách nhiệt cho công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool bao gồm inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có chức năng bảo vệ và nâng cao hiệu suất cách nhiệt. Bề mặt trong của lớp này không có các đường gân sâu như tôn mặt ngoài, nhằm tránh gây ra vết xước cho người sử dụng. Thay vào đó, bề mặt nội thất thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, đảm bảo an toàn khi tiếp xúc trực tiếp. Điều này không chỉ nâng cao trải nghiệm sử dụng mà còn giữ được tính thẩm mỹ cho sản phẩm, phù hợp với các ứng dụng trong xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng cho phép ứng dụng khác nhau, từ cách âm, cách nhiệt đến bảo vệ cấu trúc trong xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến là 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong xây dựng và cách âm, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt mà còn giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm này thích hợp cho việc tạo ra các vách ngăn trong nhà, như trong nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng hay các không gian đòi hỏi tiêu chuẩn cách âm và cách nhiệt cao. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool tối ưu hóa khả năng giảm truyền nhiệt và âm thanh, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, và khu công nghiệp. Sản phẩm này được ưa chuộng nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, đảm bảo sự thoải mái và hiệu quả năng lượng cho các công trình. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy xuất sắc của tấm panel giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ an toàn cho người sử dụng và tài sản trong suốt quá trình hoạt động. Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho vách ngăn bên ngoài.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào vật liệu không cháy có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này không chỉ tăng cường độ an toàn cho công trình mà còn rất quan trọng trong các khu vực yêu cầu khả năng chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool hạn chế sự lan truyền của lửa, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Nhờ vậy, việc sử dụng tấm panel Rockwool đang ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này không chỉ giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình mà còn đảm bảo nhiệt độ ổn định, đặc biệt trong các kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Nhờ vào tính năng này, việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng, mang lại lợi ích rõ rệt cho các công trình.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là vật liệu cách âm hàng đầu, sở hữu khả năng giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Với cấu trúc sợi khoáng đặc biệt, Rockwool không chỉ ngăn chặn âm thanh từ bên ngoài xâm nhập vào trong công trình mà còn giảm thiểu tiếng ồn phát ra từ bên trong. Điều này đặc biệt quan trọng trong các không gian cần yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện, và khu dân cư, nơi mà sự tập trung và sức khỏe của con người đều được đặt lên hàng đầu. Sử dụng panel Rockwool không chỉ đảm bảo môi trường sống thoải mái mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả trong việc chống ẩm và chống thấm nhờ vào lõi Rockwool với khả năng hấp thụ và giữ nước rất thấp. Điều này không chỉ ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc mà còn bảo vệ các công trình khỏi sự xâm nhập của nước trong những môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm. Với tính năng này, tấm panel giúp duy trì độ bền của công trình, nâng cao hiệu suất và kéo dài tuổi thọ, đảm bảo an toàn và tính thẩm mỹ cho các công trình xây dựng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ ẩm thấp, Rockwool giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc, bảo vệ kết cấu công trình và đảm bảo không khí trong lành. Bên cạnh đó, tính năng chống thấm vượt trội của panel này giúp bảo vệ hiệu quả các bức tường và mái nhà khỏi tác động của nước, gia tăng độ bền và tuổi thọ cho công trình. Hơn nữa, vật liệu này thân thiện với môi trường và dễ tái chế sau khi sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool được thiết kế với lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Với tính năng này, tấm panel có thể chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hại, góp phần bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học. Sự ổn định cơ học cao của Panel Rockwool không chỉ đảm bảo độ bền lâu dài trong suốt thời gian sử dụng mà còn giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa. Đây là giải pháp tối ưu cho những công trình yêu cầu cao về an toàn và độ bền.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại đáng để xem xét. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tuyệt vời, Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành, đặc biệt trong việc tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Thêm vào đó, tính năng chống cháy của vật liệu này không chỉ bảo vệ an toàn cho công trình mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa. Do đó, đầu tư vào Panel Rockwool chính là lựa chọn thông minh cho sự bền vững và hiệu quả kinh tế.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đang trở thành một lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng, đặc biệt là ở trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn có tính thẩm mỹ cao. Panel Rockwool có trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho móng và dễ dàng lắp đặt, đồng thời cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, ứng dụng của panel không chỉ tăng cường khả năng chống cháy mà còn hỗ trợ tiết kiệm năng lượng, trong bối cảnh xu hướng xây dựng hiện đại đang ngày càng được ưa chuộng. Việc sử dụng Panel Rockwool là giải pháp tối ưu để nâng cao hiệu quả sử dụng và mỹ quan cho công trình.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel này rất phù hợp với các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng, đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản. Ngoài ra, panel Rockwool cũng nổi bật trong việc cách âm, lý tưởng cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh và giảm ô nhiễm tiếng ồn. Bên cạnh đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, các ứng dụng của panel Rockwool còn mở rộng đến kho lạnh, phòng sạch và các khu vực ngoài trời, cung cấp giải pháp bền vững và hiệu quả cho ngành công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Quảng Nam (12/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Quảng Nam (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Quảng Nam (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo bởi lõi Bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³, kết hợp với lớp bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool không chỉ giảm thiểu sự truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình khác nhau. Các ứng dụng phổ biến của sản phẩm này bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Nhờ những ưu điểm nổi bật, tấm Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng, mang lại sự thoải mái và hiệu quả cho không gian sống và làm việc.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt của tấm Panel Glasswool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với tính năng vượt trội trong việc chống ăn mòn và oxi hóa. Những đặc điểm này đảm bảo bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài, ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Bề mặt còn được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tấm ốp khỏi ảnh hưởng của thời tiết. Lớp sơn này không chỉ giúp tăng cường độ bền mà còn giữ màu sắc và độ bóng, tạo nên tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool đóng vai trò quan trọng trong các sản phẩm như panel hoặc tấm cách âm, với thành phần chủ yếu là sợi thủy tinh mịn và màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong, giúp tối ưu hóa khả năng ngăn cản truyền nhiệt và tiếng ồn. Nhờ tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Sử dụng lõi glasswool không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm mà còn là một giải pháp bền vững và thân thiện với môi trường, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool được trang bị lớp cách nhiệt cuối cùng bằng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp bảo vệ này không chỉ ngăn cản sự biến dạng và ăn mòn mà còn gia tăng độ bền cho sản phẩm. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ giúp cách âm mà còn đảm bảo khả năng chống cháy cao, cung cấp một giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng. Tính năng cách nhiệt xuất sắc của Panel Glasswool làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng khác nhau.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh, thường có các tỷ trọng khác nhau như 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được chia thành nhiều độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày thích hợp cho các ứng dụng cách nhiệt và cách âm khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bao bọc bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được ứng dụng phổ biến trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những khu vực cần kiểm soát tốt về nhiệt độ và tiếng ồn, góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm lý tưởng cho hệ tường bao che bên ngoài, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc. Sản phẩm được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, với lõi giữa là lớp sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Với đặc tính bền vững và khả năng chịu đựng tác động môi trường, tấm panel này thường được ứng dụng trong xây dựng nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp, mang lại hiệu quả kinh tế và bảo vệ an toàn cho công trình.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, mang lại sự an toàn tuyệt đối cho công trình. Sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay tạo ra khí độc. Điều này giúp Glasswool vượt trội hơn so với EPS, loại vật liệu dễ bùng cháy và sinh khói độc trong các tình huống hỏa hoạn. So với Rockwool, Glasswool còn nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong môi trường kín, tạo nên lựa chọn an toàn và hiệu quả cho các dự án xây dựng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, hình thành nên nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có cấu trúc đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ và ít sinh bụi, tạo thuận lợi cho thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống thấm và bảo vệ công trình. Với kết cấu hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả lượng nước vào bên trong. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm tuyệt vời, không bị mối mọt hay mục nát, giữ nguyên hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, Glasswool vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình bền vững, đòi hỏi tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất gây hại cho sức khỏe như amiang, giúp người sử dụng an tâm hơn khi sử dụng. Bên cạnh đó, vật liệu này không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với những đặc tính vượt trội trên, panel glasswool không chỉ bảo vệ sức khỏe con người mà còn bảo vệ môi trường, đóng góp tích cực vào sự phát triển bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool, với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, nổi bật nhờ trọng lượng nhẹ hơn hẳn so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn tạo thuận lợi trong vận chuyển và lắp đặt. Đặc biệt, khi so sánh với PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì ưu điểm nhẹ nhưng lại vượt trội về khả năng cách âm và hiệu quả chống cháy. Nhờ đó, sản phẩm này tối ưu hóa hiệu quả xây dựng mà không làm tăng chi phí thi công, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng nhờ vào sự kết hợp hoàn hảo giữa giá thành hợp lý và hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều nhà đầu tư. Nó không chỉ có chi phí thấp hơn PU, mà còn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool thực sự là giải pháp bền vững cho công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào tính năng cách nhiệt, cách âm và khả năng tạo ra không gian sạch sẽ, đẹp mắt. Với trọng lượng nhẹ cùng độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng được lắp đặt và di dời, phù hợp cho các nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Sản phẩm cũng thường được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và sự riêng tư trong không gian làm việc, học tập hoặc sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là một giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tạo điều kiện làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm. Nhờ tính năng này, sản phẩm không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Quảng Nam (12/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Quảng Nam (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Quảng Nam (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là loại vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt ưu việt, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho kho đông, kho mát, và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hay công trình y tế. Hệ thống khóa camlock và ngàm âm dương đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt ở nhiệt độ thấp. Panel này không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Nhờ khả năng tiết kiệm năng lượng, panel kho lạnh EPS trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng kho lạnh, giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Tấm panel này có cấu trúc bao bọc từ 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Đặc điểm nổi bật của PU/PIR là khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp giảm thiểu sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Sự hiệu quả này làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn tối ưu cho việc bảo quản sản phẩm.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm tới 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao cùng khả năng chống ăn mòn và chịu lực tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu. Với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng, đảm bảo hiệu suất cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững và khả năng bám dính tốt, giúp lắp đặt dễ dàng mà không gây tiêu hao điện năng lớn.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, đảm bảo bảo vệ lớp lõi. Bên cạnh đó, lớp này còn có chức năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, tạo nên độ bền vững khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn có thể phân chia theo loại vỏ tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm,…

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu trách nhiệm cách nhiệt và bảo quản nhiệt độ, trong khi vách ngoài cung cấp độ bền và khả năng chống chịu thời tiết.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt của Panel EPS chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K, các tấm panel này giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế tối đa thất thoát hơi lạnh. Điều này giúp kho lạnh vận hành hiệu quả hơn, đặc biệt là trong các kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ mà panel cung cấp là rất quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế cần môi trường lạnh.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS, tấm panel giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước, giảm thiểu tình trạng ẩm mốc bên trong kho. Đặc biệt, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, bảo đảm tính ổn định cho sản phẩm. Nhờ đó, panel kho lạnh không bị mốc hay phồng rộp, thích hợp cho môi trường ẩm ướt với nước đọng. Sự chống ẩm hiệu quả rất quan trọng, góp phần bảo quản chất lượng sản phẩm một cách tối ưu.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại hiệu quả cách âm chống ồn tối ưu. Nhờ vào thiết kế se khít và đều, sản phẩm có khả năng giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên tới 60% so với tần số thực. Điều này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn rất lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Với tính năng nổi bật này, panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là một điểm đáng chú ý. Với trọng lượng thấp, việc vận chuyển và thi công các tấm panel trở nên dễ dàng hơn, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian. Quá trình lắp đặt nhanh chóng không chỉ giảm thiểu chi phí lao động mà còn nâng cao hiệu quả công việc. Thêm vào đó, thiết kế đơn giản của tấm panel cho phép dễ dàng điều chỉnh và thay thế khi cần thiết, làm cho giải pháp lưu trữ lạnh này trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều doanh nghiệp.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS có khả năng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Việc sử dụng các vật liệu PU/PIR không chỉ đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người mà còn thân thiện với môi trường. Các tấm panel này không chỉ có hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn giảm lượng khí thải carbon trong quá trình sản xuất và sử dụng. Nhờ đó, chúng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng các giải pháp lưu trữ lạnh bền vững, hỗ trợ phát triển kinh tế xanh.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu với nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt ổn định, tấm panel PU giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn, giảm tiêu thụ năng lượng và chi phí vận hành. So với panel EPS, PU vượt trội hơn ở điều kiện nhiệt độ âm sâu, hạn chế tổn thất nhiệt, từ đó bảo đảm chất lượng sản phẩm và giảm thiểu hóa đơn điện. Lựa chọn panel PU là phương án thông minh cho hệ thống kho lạnh hiện đại.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế. Với cấu trúc kín, Panel PU không chỉ ngăn ngừa độ ẩm mà còn bảo đảm môi trường lưu trữ khô ráo, sạch sẽ, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe trong bảo quản dược phẩm và vaccine. Ngược lại, tấm Panel EPS có khả năng thấm nước, dễ xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, khiến cho nó không phù hợp cho các kho yêu cầu độ sạch và ổn định cao. Việc chọn lựa đúng loại panel là vô cùng quan trọng.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel lạnh PU đang trở thành giải pháp ưu việt cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm Panel PU dễ dàng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc biệt, với lớp PU bền bỉ, sản phẩm không biến dạng và chịu tải tốt, phù hợp trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, tấm Panel EPS mặc dù có thể sử dụng cho kho mát nhỏ nhưng lại dễ hỏng nếu hoạt động với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock. Điều này mang lại tính linh hoạt và kín khí cao, giúp hạn chế thất thoát nhiệt. Đặc biệt, với độ bền cơ học vượt trội, Panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định trong quá trình di chuyển. Ngược lại, Panel EPS dễ bị nứt và vỡ khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng. Vì vậy, Panel PU là lựa chọn tối ưu cho việc bảo quản hàng hóa.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, việc lựa chọn vật liệu cách nhiệt là rất quan trọng. Panel PU nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, mang lại hiệu suất ổn định trong hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. So với panel EPS, panel PU là giải pháp an toàn và hiệu quả hơn, bởi EPS chỉ thích hợp cho các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Việc đầu tư vào panel PU giúp đảm bảo tính bền vững và tiết kiệm chi phí trong dài hạn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ hiện nay có thể tận dụng tấm panel PU để xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giữ cho nhiệt độ bên trong kho lạnh luôn ổn định, giúp thực phẩm được bảo quản lâu dài mà vẫn tươi ngon. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu nỗi lo về hư hỏng thực phẩm, mang lại sự an tâm cho người tiêu dùng trong việc duy trì chất lượng thực phẩm.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh trong bảo quản rượu vang và bia thủ công đang trở thành giải pháp được nhiều người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang tại nhà lựa chọn. Với khả năng duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, panel giúp tạo ra môi trường lý tưởng cho sản phẩm, từ đó nâng cao chất lượng và hương vị. Việc lắp đặt phòng bảo quản bằng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn dễ dàng tháo lắp, phù hợp với nhu cầu sử dụng của người tiêu dùng, đảm bảo sản phẩm luôn ở trạng thái tối ưu.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt trong xây dựng nhà ở. Các tấm panel này không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt cho tường và trần, đặc biệt trong các ngôi nhà có mái tôn, mà còn giúp giảm nhiệt độ bên trong nhà. Điều này không chỉ mang lại sự thoải mái cho cư dân mà còn tiết kiệm chi phí điện năng khi sử dụng điều hòa. Với chi phí hợp lý, panel PU kho lạnh là lựa chọn thông minh thay thế cho các phương pháp cách nhiệt truyền thống đắt đỏ.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng tấm panel PU là giải pháp hiệu quả để cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Vật liệu này giúp ngăn chặn sức nóng từ bên ngoài xâm nhập vào trong, từ đó giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa nhiệt độ. Nhờ đó, người sử dụng không chỉ tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng mà còn tạo ra một môi trường sống thoải mái và dễ chịu hơn. Việc áp dụng tấm panel PU góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống giữa thời tiết oi bức.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tối ưu hóa việc bảo quản dược phẩm bằng cách ứng dụng panel PU kho lạnh. Tấm panel này được thiết kế với tính năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu bảo quản ở nhiệt độ thấp. Ngoài ra, khả năng chống cháy của panel PU đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, giúp nâng cao hiệu quả chăm sóc sức khỏe và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Quảng Nam (12/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, được thiết kế với lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm và có lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng này có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120 kg/m3 và được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy một cách ổn định, cũng như giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, panel lò sấy không chỉ cung cấp hiệu suất cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy và chịu được các tác động từ môi trường khắc nghiệt. Vì những đặc điểm này, panel lò sấy được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với bề mặt được xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp tấm panel không bị ăn mòn theo thời gian, bền bỉ với các lực tác động và có khả năng chịu đựng mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, thiết kế gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa. Sản phẩm không chỉ đảm bảo tính năng mà còn tăng cường tuổi thọ cho hệ thống lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen theo chiều vuông góc với bề mặt tấm. Các sợi bông khoáng được kết nối chặt chẽ, chèn cứng vào toàn bộ tấm panel theo cả chiều dọc và ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và giữa chúng với tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao tạo thành một khối hoàn chỉnh. Với công nghệ sản xuất hiện đại, tấm Panel lò sấy đạt chuẩn cách nhiệt tốt, có độ cứng cao, nhờ vào bông khoáng được chế tạo từ Dolomit và Bazan nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, một điểm khác biệt đáng chú ý là bề mặt phía trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như tôn mặt ngoài. Nguyên nhân là do tôn mặt trong trực tiếp tiếp xúc với nhiệt độ cao, do đó, việc sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm là ưu tiên hàng đầu, giúp tránh tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo tính bền vững và hiệu suất của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên các loại lõi bông khoáng rockwool với tỷ trọng khác nhau, cụ thể là 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng thấp như 80kg/m3 thường được sử dụng trong các ứng dụng cần độ cách nhiệt cao nhưng trọng lượng nhẹ, phù hợp cho các công trình không yêu cầu cường độ cơ học lớn. Ngược lại, lõi với tỷ trọng 120kg/m3 mang lại độ bền cao hơn, thích hợp cho các môi trường có yêu cầu khắt khe về khả năng chịu nhiệt và áp lực. Các tấm này không chỉ cung cấp hiệu quả cách nhiệt mà còn giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi loại độ dày mang lại hiệu suất cách nhiệt và âm thanh khác nhau, phục vụ cho các nhu cầu sử dụng riêng biệt trong công nghiệp. Độ dày càng lớn giúp cải thiện khả năng cách nhiệt, giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời tăng cường độ bền cho cấu trúc. Việc lựa chọn tấm panel phù hợp là yếu tố quan trọng để tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được thiết kế với các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Sự hiệu quả trong khả năng cách nhiệt của panel không chỉ giữ nhiệt lâu hơn trong lò mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao. Điều này lý giải vì sao panel lò sấy trở thành lựa chọn tối ưu cho các ngành công nghiệp.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, thiết kế chịu được nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng. Việc sử dụng các vật liệu như Rockwool và Glasswool giúp panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Các vật liệu này không chỉ ngăn ngừa biến dạng mà còn bảo đảm không mất đi tính năng cách nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy. Điều này làm cho panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt được chế tạo từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy ưu việt. Với tính năng không cháy và khả năng ngăn chặn lửa lan truyền, sản phẩm này bảo vệ hiệu quả các khu vực xung quanh, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà các sự cố do lửa có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cả về vật chất lẫn an toàn con người. Nhờ đó, panel lò sấy là giải pháp an toàn và hiệu quả cho các hoạt động sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm đáng chú ý. Với cấu trúc lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm vượt trội, giúp duy trì độ bền và hiệu quả trong môi trường ẩm ướt hoặc khi có sự thay đổi nhiệt độ lớn. Điều này vô cùng quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu khắt khe về khả năng bảo quản và chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel này sẽ nâng cao hiệu suất làm việc và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả. Chúng giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy ổn định, từ đó giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ cần thiết. Việc giữ nhiệt tốt không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp. Nhờ đó, các cơ sở sản xuất có thể tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm chi phí vận hành, đồng thời nâng cao hiệu quả kinh tế trong quá trình sản xuất.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt với lớp vỏ kim loại, như tôn hay thép, mang lại khả năng chịu tải vượt trội. Điều này đặc biệt quan trọng khi panel được sử dụng ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Nhờ vào độ bền và khả năng chịu lực tốt, panel không chỉ gia tăng tính an toàn cho hệ thống mà còn nâng cao tuổi thọ công trình. Sản phẩm này giúp tối ưu hóa hiệu suất làm việc của lò sấy, đồng thời giảm thiểu nguy cơ hư hỏng, mang lại hiệu quả kinh tế cho người sử dụng.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Panel lò sấy mang đến nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế của các panel này thường có hệ thống liên kết dễ dàng, giúp quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở mà còn đảm bảo hiệu suất hoạt động cao. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra thuận lợi, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy, đảm bảo sản xuất liên tục và hiệu quả.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình chế biến các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và hạt. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, tấm Panel giúp bảo quản thực phẩm lâu dài mà vẫn giữ nguyên chất dinh dưỡng. Tính năng cách nhiệt vượt trội của nó giảm thiểu tổn thất năng lượng, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Nhờ tính năng này, lò sấy không chỉ đảm bảo chất lượng thực phẩm mà còn đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành chế biến thực phẩm hiện đại.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sấy. Hệ thống lò sấy với panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ hạt, ngũ cốc, và gỗ trước nguy cơ nhiễm ẩm hay hư hỏng. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình sấy, sản phẩm không chỉ được bảo quản tốt hơn mà còn cải thiện chất lượng, đáp ứng yêu cầu cao trong thị trường. Ngoài ra, việc sử dụng panel lò sấy còn giúp giảm chi phí năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc nghiêm ngặt là rất quan trọng. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Nhờ vào công nghệ này, dược liệu được bảo vệ tốt hơn khỏi sự biến đổi nhiệt độ, đảm bảo hiệu quả điều trị cũng như độ an toàn của sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn cao về an toàn trong ngành dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ là giải pháp hiệu quả trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô tấm gỗ để ngăn chặn tình trạng cong vênh và nứt gãy. Hệ thống này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, điều này đảm bảo chất lượng gỗ được bảo vệ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, tấm panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng đáng kể, mang lại hiệu quả kinh tế cho các doanh nghiệp. Việc ứng dụng công nghệ này không chỉ nâng cao năng suất mà còn hỗ trợ bảo vệ môi trường bền vững.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, đặc biệt tại các nhà máy sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, sản phẩm không chỉ bảo vệ vải và quần áo khỏi nhiệt độ cao, mà còn giúp giảm thời gian sấy khô đáng kể. Sử dụng tấm Panel này, các cơ sở sản xuất có thể tiết kiệm chi phí năng lượng và nâng cao hiệu suất công việc. Điều này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn góp phần vào quy trình sản xuất bền vững hơn.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò vital trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác nhằm duy trì chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy được thiết kế để đảm bảo điều kiện lý tưởng, giúp quá trình sấy diễn ra đồng đều và hiệu quả. Nhờ vào những công nghệ tiên tiến, panel lò sấy không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn bảo toàn hương vị và chất dinh dưỡng của thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel lò sấy có ứng dụng quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng cần nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục, điều này đòi hỏi thiết bị hiệu quả để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt trong quá trình sản xuất, tối ưu hóa hiệu suất sử dụng năng lượng. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, sản phẩm xi măng đạt được độ bền cao hơn, từ đó nâng cao chất lượng và giảm thiểu chi phí sản xuất.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả trong quy trình sấy linh kiện điện tử, giúp loại bỏ ẩm nhanh chóng và triệt để. Sử dụng panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn ngừa oxy hóa và hư hại do tác động của nhiệt độ cao. Điều này không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao độ bền và tuổi thọ của các linh kiện điện tử trong quá trình sản xuất.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các hóa chất. Quá trình này giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển, đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường ổn định trong lò, giảm tổn thất nhiệt và bảo vệ hóa chất khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ. Nhờ đó, quy trình sản xuất diễn ra hiệu quả và an toàn hơn, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong lò nung, từ đó đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra ổn định và hiệu quả. Việc sử dụng panel không chỉ giảm thiểu năng lượng tiêu thụ mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sự phát triển của công nghệ panel lò sấy góp phần nâng cao năng suất và bền vững trong ngành công nghiệp chế biến vật liệu.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Quảng Nam (12/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Hình ảnh minh họa rõ ràng các đặc điểm, từ vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao cho đến vách trong với tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện chi tiết hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ. Thông qua bộ hình này, bạn sẽ nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết để đưa ra quyết định chính xác cho công trình của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel hoặc giữa Panel với trần/sàn bê tông. Trong quá trình thi công, những phụ kiện này không chỉ tăng cường tính ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi những tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm thường gặp bao gồm thanh nhôm U, thanh nhôm V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi là yếu tố quan trọng trong hệ thống Panel, mang lại độ bền và thẩm mỹ cao. Được gia cố bằng thanh nhôm khung cửa và thanh nhôm bo đáy, cửa đi Panel có độ cứng tối ưu và hình dáng chuẩn xác. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su giúp ngăn bụi bẩn, và cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng cho phép cửa đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc đóng và hạn chế tình trạng xệ cánh. Ngoài ra, các phụ kiện khác giúp tăng độ liên kết và giảm chấn, đảm bảo sự bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, mang lại sự tiện lợi và linh hoạt. Để lắp đặt cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm bao gồm các thanh khung cửa, đảm bảo độ chắc chắn và thẩm mỹ. Phụ kiện phụ trợ, như bánh xe và khóa, giúp cửa hoạt động mượt mà và an toàn. Sự kết hợp hoàn hảo giữa hai nhóm phụ kiện này góp phần tạo nên hệ thống cửa trượt chất lượng cao.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Quảng Nam

Những hình ảnh thực tế về tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ tại Quảng Nam minh chứng rõ nét cho chất lượng và uy tín thương hiệu. Tại các khu công nghiệp hiện đại, từng tấm panel đều được lắp đặt chắc chắn, thể hiện sự vững chãi và thẩm mỹ. Không chỉ dừng lại ở đó, những công trình dân dụng cũng được trang trí bằng tấm panel này, mang lại vẻ đẹp hài hòa và sang trọng. Khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm giúp tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng trong các không gian sống và làm việc.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp lý tưởng cho nhiều loại công trình, đặc biệt trong những lĩnh vực yêu cầu khả năng cách nhiệt và cách âm. Chúng được ứng dụng tại kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, cũng như các khu công nghiệp và nhà ở lắp ghép. Tấm panel này còn phù hợp cho nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, trong các công trình cần duy trì ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, tấm panel cách nhiệt đóng vai trò quan trọng, nâng cao hiệu quả và độ bền cho công trình.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật hơn tường truyền thống nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả và tiết kiệm năng lượng. Với cấu trúc sandwich và lớp cách nhiệt trung gian, chúng ngăn chặn tốt sự truyền nhiệt, từ đó giảm thiểu chi phí cho hệ thống điều hòa không khí. Ngoài ra, tấm panel có trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, mang lại sự thuận tiện cho quá trình thi công. Đặc biệt, chúng còn bền bỉ với khả năng chống thấm và chống cháy cao, đảm bảo an toàn và bảo vệ công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu cấu thành. Hầu hết các sản phẩm như Rockwool và Glasswool đều được biết đến với tính năng chống cháy xuất sắc. Rockwool và Glasswool không chỉ có khả năng chịu nhiệt cao mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại khi gặp lửa. Điều này giúp giảm đáng kể nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng, đặc biệt là tại các khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp khác.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt như Rockwool và Glasswool không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn hiệu quả trong việc cách âm. Với cấu trúc xốp độc đáo, các tấm này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hoặc các khu dân cư, nơi cần một không gian yên tĩnh để nghiên cứu, điều trị hoặc sinh hoạt. Sự kết hợp giữa cách nhiệt và cách âm làm cho tấm panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Quảng Nam không?

Công ty Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Quảng Nam không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm tối ưu. Với các loại tấm như EPS, PU/PIR, Rockwool, và Glasswool, Triệu Hổ cam kết giao hàng trực tiếp đến công trình. Công ty sở hữu kho hàng trên toàn quốc, giúp quá trình vận chuyển diễn ra nhanh chóng. Đặc biệt, họ kiểm soát chất lượng sản phẩm nghiêm ngặt, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng như bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng cho khách hàng.

Trong bối cảnh ngày càng nhiều công trình cần giải pháp cách nhiệt hiệu quả, Tấm Panel Cách Nhiệt Quảng Nam chính hãng đã chứng tỏ được sự cần thiết và ưu việt của mình. Triệu Hổ hy vọng những thông tin đã cung cấp sẽ hỗ trợ quý Khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho dự án xây dựng của mình. Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp của chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành và hỗ trợ, giúp Khách hàng đạt được thành công tối đa cho công trình. Hãy liên hệ với Triệu Hổ ngay hôm nay!

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.