Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Sơn La | Tính năng độc đáo | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Sơn La
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Sơn La
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Sơn La
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Sơn La
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Sơn La | Tính năng độc đáo | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Sơn La đại diện cho bước tiến đột phá trong ngành xây dựng hiện đại, nơi mà yêu cầu về tốc độ và hiệu quả đang ngày càng tăng cao. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn đảm bảo chất lượng công trình. Trong khi các phương pháp truyền thống như tường gạch đòi hỏi thời gian thi công kéo dài và chi phí nhân công cao, tấm Panel Cách Nhiệt mang đến giải pháp hiệu quả và bền vững hơn. Sự chuyển mình này không chỉ là xu hướng tạm thời, mà thực sự là một cuộc cách mạng, giúp kiến tạo lên những không gian sống hiện đại, tiện nghi và thân thiện với môi trường. Tấm Panel Cách Nhiệt Sơn La là lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng tương lai.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Sơn La
Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để nâng cao khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Panel Cách Nhiệt trở thành giải pháp ưu việt cho những hạn chế của tường gạch truyền thống, vốn tốn kém và chậm chạp trong quá trình thi công. Điều này mở ra hướng đi mới cho các công trình kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng, kể cả trong lĩnh vực nhà ở dân dụng. Sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất và tính bền vững khiến Tấm Panel Cách Nhiệt ngày càng trở nên phổ biến trong ngành xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Sơn La
Tại Sơn La, Tấm Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và tính năng của sản phẩm. Những tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel cách nhiệt, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel. Ngoài ra, sản phẩm cũng được gọi là tấm cách âm, tấm panel nhôm, hoặc tấm panel ngăn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và ứng dụng linh hoạt trong xây dựng và công nghiệp, tấm panel đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình hiện đại.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Sơn La
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm được cấu tạo từ lõi xốp EPS bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm này có ưu điểm nổi bật như chống ẩm tốt, trọng lượng nhẹ và thi công dễ dàng, đồng thời có chi phí hợp lý. Tấm EPS thường được ứng dụng trong làm vách ngăn, tường cách nhiệt, và các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ vẻ đẹp ngoại thất theo thời gian. Lớp sơn phủ thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo ra một màng bảo vệ bền vững khỏi tác động của thời tiết. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 – 0.7mm, kèm theo các gân nằm ngang giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt cao. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Những bọt khí này không chỉ có tác dụng cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả. Hệ thống này giảm thiểu tiêu thụ năng lượng trong công trình, tiết kiệm chi phí điều hòa. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, lõi EPS vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt quan trọng giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ. Bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người nên thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Sự lựa chọn này đảm bảo tính an toàn và tiện lợi cho người dùng.

Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp EPS, được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất diễn ra qua hai giai đoạn chính: kích nở hạt ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần, sau đó cho vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm. Vách panel EPS có những ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và đặc biệt là giá thành phải chăng. Chính vì vậy, nó được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và cách nhiệt.

- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại. Với lõi xốp EPS được bổ sung các phụ gia chống cháy, sản phẩm này đảm bảo tính năng cách âm, cách nhiệt đồng thời ngăn chặn sự lây lan của lửa. So với panel EPS xốp thông thường, giá thành của panel chống cháy sẽ cao hơn, nhưng đổi lại là mức độ an toàn và bảo vệ cao hơn cho người sử dụng. Sự phát triển này càng chứng tỏ cam kết về an toàn trong xây dựng và cải tiến công nghệ vật liệu.

Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hoàn hảo cho việc vách ngăn phòng và làm trần trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với cấu trúc nhẹ và khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, đồng thời giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc cách âm, cách nhiệt mà còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ của không gian. Đầu tư vào panel EPS là lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại.

- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ cao, panel này giúp duy trì môi trường bên trong mát mẻ và tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, thiết kế của panel còn được tối ưu hóa để phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, mang lại không gian sống yên tĩnh hơn. Đặc biệt, vật liệu này còn có tính năng chống vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tường khỏi sự hư hại, từ đó tăng tuổi thọ cho công trình.

Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, tấm panel này không chỉ làm giảm nhiệt độ từ bên ngoài mà còn chống cháy hiệu quả, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Độ khít cao và cấu trúc đồng nhất của lớp xốp giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc, bảo vệ tấm panel khỏi hư hỏng. Do đó, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ khả năng giảm tần số âm thanh lên tới 60%. Đặc điểm này giúp hấp thụ và hạn chế tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất cần thiết cho nhiều loại công trình. Panel EPS không chỉ phù hợp cho nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện mà còn là lựa chọn lý tưởng cho các địa điểm như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi mà yêu cầu về khả năng cách âm và chống ồn là rất cao.

- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS, với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, đóng vai trò quan trọng trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, giúp giảm thiểu nhu cầu sử dụng các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Việc lắp đặt panel EPS tại các công trình không chỉ cải thiện hiệu quả bảo ôn, mà còn giảm đáng kể chi phí điện năng, đồng thời tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc.

- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là vật liệu nổi bật với trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm trong xây dựng. Việc sử dụng EPS giúp giảm tải trọng cho các công trình, đặc biệt trong nhà tiền chế và công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ của panel không chỉ làm đơn giản hóa quá trình vận chuyển, nâng hạ mà còn giúp lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả. Nhờ đó, chi phí và thời gian thi công được tiết kiệm đáng kể, đồng thời nâng cao khả năng linh hoạt trong thiết kế và thi công công trình. Panel EPS là lựa chọn tối ưu cho các dự án hiện đại.

- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại, không sinh bụi hoặc khí độc hại, chúng an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), cung cấp an toàn trong các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc tái sử dụng nhiều lần có thể ảnh hưởng đến thẩm mĩ và chức năng, do đó nên thay mới khi cần thiết.

- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn hiện tượng thấm nước, rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Điều này chứng tỏ tính bền vững của sản phẩm, kể cả trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt như ẩm thấp hay nắng mưa trực tiếp. Ngoài ra, sự ổn định của panel EPS còn hạn chế cong vênh, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian bảo trì trong các ứng dụng xây dựng.

- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế cao, nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng vượt trội so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel EPS giúp giảm thiểu chi phí năng lượng và tối ưu hóa hiệu suất công trình. Tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm cũng đồng nghĩa với việc giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, tạo ra lợi ích lâu dài cho người sử dụng. Sự lựa chọn panel EPS là một giải pháp thông minh cho các dự án xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đang được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật của nó. Với trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều không gian. Trong các tòa nhà văn phòng, Panel EPS thường được sử dụng để làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với những công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel còn được ứng dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, trong các địa điểm yêu cầu cách âm cao như quán bar hay phòng karaoke, Panel EPS có thể thay thế vách thạch cao, mang lại hiệu quả vượt trội. Với tính linh hoạt, panel này cũng rất phù hợp cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.

- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS đang trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình công nghiệp nhờ vào tính năng vượt trội của nó. Được sử dụng để làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, sản phẩm này khắc phục được nhược điểm của các loại la phông thạch cao truyền thống, như sự cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được ứng dụng để lắp đặt nền, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm hiệu quả. Đối với các cơ sở như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn rất dễ vệ sinh, ngăn ngừa nấm mốc và vi khuẩn phát triển.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
| Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
| Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
| Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
| Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
| Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
| Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Sơn La (12/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Sơn La (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
| 2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
| 3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
| 4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
| 5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
| 6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
| 7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
| 8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
| 9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
| 10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
| 11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
| 12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
| 13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
| 14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
| 15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
| 16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
| 17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
| 18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
| 19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
| 20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
| 21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
| 22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
| 23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
| 24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
| 25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
| 26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
| 27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
| 28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
| 29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
| 30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
| 31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
| 32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
| 33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
| 34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
| 35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
| 36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
| 37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
| 38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Sơn La (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
| 2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
| 4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
| 5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
| 6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
| 7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
| 8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
| 9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
| 10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
| 11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
| 12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
| 13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
| 14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
| 15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
| 16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
| 17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
| 18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
| 19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
| 20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
| 21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
| 22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
| 23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
| 24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
| 25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
| 26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
| 27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
| 28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng được thiết kế dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt nằm ở giữa, được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh và hệ thống panel tường, nhờ vào khả năng tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và cách âm. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR còn chịu lực tốt và đáp ứng các yêu cầu khắt khe về an toàn cháy nổ, giúp đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhờ những ưu điểm vượt trội này, panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, qua quá trình xử lý chống oxy hóa, đảm bảo tính bền vững trong thời gian dài mà không gặp phải hiện tượng ăn mòn. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp mặt ngoài này không chỉ chịu được các lực tác động mạnh, mà còn thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khác nhau. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, khắc phục hiệu quả tình trạng ngập úng trong những ngày mưa.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả và tính năng đa dạng. Lõi cách nhiệt PU được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một loại bọt có trọng lượng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Ngược lại, lõi cách nhiệt PIR, mặc dù cũng tương tự như PU, nhưng được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang đến khả năng chống cháy và chịu nhiệt tốt hơn. Điều này làm cho PIR trở thành lựa chọn ưu việt cho những công trình cần đảm bảo an toàn và hiệu quả nhiệt độ. Vị thế của panel PU/PIR trong lĩnh vực cách nhiệt ngày càng được khẳng định nhờ vào độ bền và tính năng nổi bật của chúng.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được thiết kế với bề mặt bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tạo nên vẻ ngoài sang trọng và hiện đại. Điểm đặc biệt là mặt trong của tôn không có các đường gân sâu như mặt ngoài, nhằm bảo đảm an toàn cho người sử dụng. Bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ không chỉ giúp tránh gây ra vết xước ngoài da mà còn tạo cảm giác thoải mái khi tiếp xúc. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu sự bền bỉ và an toàn.

Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được sử dụng chủ yếu cho các công trình dân dụng, từ nhà ở đến văn phòng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm vượt trội, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Đặc biệt, panel này giúp kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm hiệu quả, giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người sử dụng.

- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chống chịu các yếu tố khắc nghiệt từ môi trường như mưa, gió và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm bảo vệ hiệu quả tường ngoài khỏi ôxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu áp lực cho hệ thống điều hòa không khí, tiết kiệm năng lượng. Panel PU thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và biệt thự, nhờ vào tính bền bỉ và thẩm mỹ cao.

- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là một giải pháp tối ưu cho kho lạnh nhờ cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập từ môi trường bên ngoài và tạo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Các panel này được sử dụng làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo bảo vệ tốt nhất cho hàng hóa cần bảo quản lạnh.

Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ cấu trúc đặc biệt, panel này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí làm mát và sưởi ấm mà còn rất lý tưởng cho những ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng. Việc sử dụng vật liệu này góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng trong xây dựng.

- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu đáng kể tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với mức độ âm thanh thực tế. Điều này mang lại sự yên tĩnh tối đa cho không gian bên trong, rất phù hợp cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, cũng như các văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, panel này còn được sử dụng để làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi yêu cầu khả năng chống ồn tốt.

- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR của tấm panel này có tính năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, giúp bảo vệ an toàn cho công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy ngăn chặn lây lan ngọn lửa và giảm phát sinh khói độc, điều này rất quan trọng trong các tình huống khẩn cấp. Nhiều sản phẩm panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và trung tâm dữ liệu.

- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR sở hữu trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hoặc bê tông, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực tuyệt vời nhờ vào cấu trúc ba lớp độc đáo: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Điều này không chỉ giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn tạo điều kiện thi công dễ dàng ở các vị trí cao mà không cần đến các thiết bị phức tạp. Nhờ những ưu điểm này, panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế cao, hỗ trợ tối đa cho nhà thầu và chủ đầu tư trong các dự án xây dựng.

- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn gỉ sét, chịu được axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục, khác hẳn với các vật liệu hữu cơ. Nhờ vậy, panel này hỗ trợ công trình duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt hiệu quả trong các môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, giảm thiểu chi phí bảo trì.

- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc bảo vệ môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại, sản phẩm không chứa CFC – các hợp chất gây hại cho tầng ozone, góp phần bảo vệ môi trường khí quyển. Đặc biệt, panel này có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu lượng rác thải xây dựng một cách hiệu quả. Nhờ những đặc tính này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững trong tương lai.

- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong quá trình thi công nhờ vào khả năng sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu. Thiết kế lắp ghép thông minh giúp việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng, không yêu cầu nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ những lợi thế này, thời gian thi công được rút ngắn đáng kể, đồng thời giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự tiện lợi này khiến tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm vượt trội với thẩm mỹ cao và đa dạng màu sắc. Bề mặt phẳng và sắc nét của panel tạo nên vẻ đẹp hiện đại, sạch sẽ cho công trình. Khả năng lựa chọn màu sắc linh hoạt, từ tông trung tính đến các màu sắc nổi bật, giúp đáp ứng nhu cầu kiến trúc đa dạng. Đặc biệt, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn để tạo thêm điểm nhấn. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí cho quá trình hoàn thiện.

Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng phổ biến trong công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng, đồng thời tạo ra không gian sống yên tĩnh bằng cách giảm âm thanh từ bên ngoài. Trong xây dựng, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, có khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm truyền nhiệt. Nhờ vậy, chúng tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.

- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR được xem là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng đáng kể. Đặc biệt, trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí vận hành. Thêm vào đó, nhờ tính năng thân thiện với môi trường, độ bền cao và dễ bảo trì, panel này ngày càng được ưa chuộng trong các dự án xây dựng xanh.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
| Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
| PANEL LÕI XỐP PIR | |
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
| Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
| Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
| Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
| Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
| Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
| Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
| Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
|
PANEL LÕI XỐP PU |
|
| CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
| Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
| Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
| Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
| Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
| Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
| Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
| Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Sơn La (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
| 2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
| 3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
| 4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
| 5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
| 6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
| 7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
| 8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
| 9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
| 10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
| 11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
| 12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
| 13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
| 14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
| 15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
| 16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
| 17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
| 18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
| 19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
| 20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
| 21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, cấu tạo từ ba lớp chính, với hai lớp bên ngoài thường làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa là lớp cách nhiệt làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Nhờ vào cấu trúc này, tấm panel Rockwool mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, chịu được nhiệt độ cao và có tính năng chống cháy hiệu quả. Bên cạnh đó, sản phẩm còn giúp giảm tiếng ồn, phòng ngừa ảnh hưởng từ môi trường bên ngoài, bảo vệ công trình khỏi các tác động xấu do nhiệt và âm thanh. Với những ưu điểm nổi bật, tấm Panel Rockwool là sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng hiện đại, từ nhà ở đến các công trình công nghiệp.

Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp mặt này có khả năng chịu lực tốt và thích ứng với các điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, gân chạy theo chiều ngang tấm panel không chỉ tạo tính thẩm mỹ mà còn hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong mùa mưa, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên chủ yếu là đá bazan, đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng. Quá trình nấu chảy và kéo sợi tạo ra các sợi nhỏ mịn, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, giúp sản phẩm có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp. Các sợi bông khoáng được căn chỉnh vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ và được chèn vào toàn bộ bề mặt, tạo nên sự đồng nhất và hiệu quả cách nhiệt cao. Đặc biệt, việc liên kết giữa các tấm bông khoáng và tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao đảm bảo độ bám dính tốt, làm tăng độ cứng cho tấm panel. Nhờ công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng Rockwool không chỉ cách nhiệt hiệu quả mà còn bền vững theo thời gian.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nhất là bề mặt tôn trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn ngoài. Điều này được thiết kế để tạo ra bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm hạn chế tình trạng xước da cho người sử dụng khi tiếp xúc trực tiếp. Việc chọn lựa vật liệu phù hợp không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn góp phần nâng cao an toàn cho người dùng.

Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại những đặc tính cách nhiệt, cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và cách nhiệt công trình.

– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau, từ cách âm, cách nhiệt đến chống cháy, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình xây dựng.

- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Với lõi sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ có khả năng chống cháy xuất sắc mà còn giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo không gian sống và làm việc thoải mái. Thiết kế của tấm Panel Rockwool phù hợp cho các vách ngăn trong nhà, như nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng, đáp ứng nhu cầu bảo vệ an toàn và hiệu quả cho các công trình hiện đại.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng chính là vách ngăn cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Loại panel này được thiết kế với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, đảm bảo độ bền trong các điều kiện khắc nghiệt. Đặc biệt, với tính năng chống cháy tốt, tấm panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi rủi ro cháy nổ mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng, đáp ứng các yêu cầu khắt khe của các công trình xây dựng hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool được biết đến với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu này, cho phép chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Đặc biệt, trong các công trình yêu cầu độ an toàn cao như nhà máy, kho chứa, panel Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ khỏi nguy cơ cháy nổ. Lõi Rockwool có khả năng hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro và nâng cao an toàn cho người lao động cũng như tài sản trong các khu vực công nghiệp.

- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Khả năng này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, tạo ra môi trường ổn định về nhiệt độ. Đặc biệt, trong các kho lạnh, nhà xưởng hay các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt, panel Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hiệu quả nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng vật liệu này còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng, tối ưu hóa hiệu suất công trình.

- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, góp phần giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài cũng như ngăn chặn âm thanh truyền ra ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các công trình yêu cầu môi trường yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Với lõi Rockwool, không gian sống và làm việc được tối ưu hóa, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Sản phẩm không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng, thể hiện được vai trò thiết yếu trong xây dựng hiện đại.

- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả nhờ lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hay khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ đó, panel Rockwool không chỉ bảo vệ sức khỏe người sử dụng mà còn góp phần duy trì độ bền của công trình. Sử dụng panel này cũng giúp kéo dài tuổi thọ, giảm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu suất sử dụng trong các ứng dụng xây dựng hiện đại.

- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được biết đến với nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ đảm bảo độ bền vững mà còn là lựa chọn thân thiện với môi trường. Khả năng cách nhiệt tốt giúp tiết kiệm năng lượng, đồng thời ngăn ngừa sự hình thành của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ sức khoẻ người sử dụng. Bên cạnh đó, tấm panel Rockwool dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường khi hết vòng đời sử dụng.

- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool được biết đến với khả năng chống chịu va đập mạnh mẽ nhờ vào cấu trúc lõi bền vững. Điều này giúp tấm panel không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn duy trì độ ổn định cao trong suốt thời gian sử dụng. Khả năng hấp thụ lực va chạm của Rockwool làm giảm nguy cơ hư hỏng và kéo dài tuổi thọ của các công trình xây dựng. Sự kết hợp giữa tính năng chịu lực và độ bền của vật liệu mang đến những lợi ích vượt trội cho các ứng dụng trong ngành xây dựng.

- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng mang lại lợi ích kinh tế lâu dài nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc. Việc sử dụng panel này giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình, đặc biệt trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt. Hệ thống cách nhiệt hiệu quả không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao sự bền vững của công trình. Hơn nữa, Rockwool giúp kéo dài tuổi thọ công trình, tạo ra giá trị đầu tư lâu dài cho chủ sở hữu.

Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Được sử dụng phổ biến trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả cùng tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, panel này dễ dàng lắp đặt và cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool giúp giảm tải trọng lên móng, đồng thời có khả năng chống cháy và hạn chế nhiệt độ bên ngoài. Những tính năng này không chỉ đáp ứng các yêu cầu xây dựng hiện đại mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng và độ bền cho các công trình.

- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi cần sự chống cháy hiệu quả như nhà máy và kho xưởng. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này đảm bảo an toàn cho các hoạt động sản xuất. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn có tính năng cách âm vượt trội, thích hợp cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn và tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh. Điểm mạnh nữa của sản phẩm là hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, điều này khiến panel Rockwool trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như các khu vực ngoài trời. Sự kết hợp giữa tính năng và hiệu quả trong thi công đã làm cho Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
| Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
|
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
| TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
| 60 | 50 | 1.5 |
| 80 | 50 | 1.5 |
| 100 | 50 | 1.6 |
| 120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
|
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
| TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
| 60 | 0.034 | 0.235 |
| 80 | 0.034 | 0.235 |
| 100 | 0.034 | 0.235 |
| 120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Sơn La (12/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Sơn La (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
| 4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
| 5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
| 6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
| 9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
| 10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
| 11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
| 12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
| 15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
| 16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
| 17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
| 18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
| 19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
| 20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
| 21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
| 22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
| 23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
| 24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
| 25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
| 26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
| 27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
| 28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
| 29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
| 30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
| 31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
| 32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
| 33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
| 34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
| 35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
| 36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
| 37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
| 38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Sơn La (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
| 2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
| 3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
| 4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
| 5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
| 6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
| 7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
| 8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
| 9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
| 10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
| 11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
| 12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
| 13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
| 14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
| 15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
| 16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
| 17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
| 18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
| 19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
| 20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
| 21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
| 22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
| 23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
| 24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
| 25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
| 26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
| 27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách âm và cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bề mặt tấm được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn. Nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool không chỉ có khả năng giảm truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc yên tĩnh và thoải mái. Loại panel này thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, đảm bảo hiệu quả năng lượng và sự thoải mái cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp duy trì vẻ đẹp của ngoại thất trong thời gian dài. Bên cạnh đó, lớp sơn phủ sử dụng các sản phẩm cao cấp như HDP hoặc PVDF, vừa có tác dụng bảo vệ tấm ốp khỏi các yếu tố thời tiết khắc nghiệt, vừa giúp giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn tươi mới. Đây là yếu tố quan trọng trong việc nâng cao chất lượng và tính thẩm mỹ của sản phẩm.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần cốt lõi của các tấm panel hoặc tấm cách âm, được cấu thành từ sợi thủy tinh siêu mịn với màu vàng đặc trưng. Đặc điểm nổi bật của glasswool chính là cấu trúc dạng sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí ti li bên trong, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt cũng như tiếng ồn. Vật liệu này không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn chống cháy, không thấm nước và vô cùng nhẹ, do đó rất phù hợp cho các công trình yêu cầu tính cách âm, cách nhiệt cao như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Với những ưu điểm vượt trội, glasswool trở thành giải pháp cách nhiệt an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong xây dựng hiện đại.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được thiết kế với inox hoặc tôn mạ qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Nhờ vào tính năng này, tấm Panel Glasswool bảo vệ sự biến dạng và ăn mòn, đảm bảo sự bền bỉ trong sử dụng. Ngoài ra, lớp lá nhôm bên ngoài còn có khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt, tạo ra một giải pháp tối ưu cho việc xây dựng và bảo trì công trình. Sự kết hợp này mang lại hiệu quả cao về an toàn và tiện ích cho người sử dụng.

Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các mức tỷ trọng khác nhau, chủ yếu 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường cung cấp khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.

- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm ở bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa, loại panel này mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được lắp đặt trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch, hoặc những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn, giúp nâng cao chất lượng môi trường làm việc hiệu quả hơn.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài, với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy nổi bật. Cấu trúc của tấm bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, trong khi lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Tính bền vững và khả năng chịu đựng tác động từ môi trường khiến loại panel này trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và những công trình công nghiệp quy mô lớn.

Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn và không sinh khói độc. Lõi Glasswool được làm từ sợi thủy tinh, không bắt lửa và không duy trì cháy, có thể chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát thải khí độc hại. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường sinh ra khói độc, Glasswool là lựa chọn an toàn hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính không bắt lửa, Glasswool lại nhẹ hơn và dễ thi công hơn, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình lắp đặt.

- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Những sợi thủy tinh này đan xen với nhau, tạo ra hàng loạt khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, hạn chế tiếng ồn từ bên ngoài. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ ràng ưu việt hơn. Bên cạnh đó, Glasswool còn nhẹ hơn Rockwool và ít phát sinh bụi, mang lại thuận lợi trong thi công cho các không gian nội thất kín.

- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội, nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài giúp ngăn ngừa hiệu quả lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn hoàn toàn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, nó vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp lún và EPS giòn vỡ, Glasswool bền vững và là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.

- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xanh nhờ vào thành phần cấu tạo từ các vật liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại, bao gồm cả Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Đặc biệt, panel glasswool hoàn toàn không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự an toàn và tính bền vững của loại vật liệu này không chỉ mang lại lợi ích về sức khỏe mà còn đóng góp quan trọng vào việc xây dựng môi trường sống xanh, sạch.

- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình cần giảm tải trọng lượng. Với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, Glasswool mang lại trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool, giúp giảm áp lực lên kết cấu chung. Sản phẩm không chỉ dễ dàng trong vận chuyển và lắp đặt mà còn lý tưởng cho việc thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội, mang đến hiệu quả cao mà không làm tăng chi phí thi công.

- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool với giá thành hợp lý là lựa chọn ưu việt cho nhiều chủ đầu tư. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả. Sản phẩm này cung cấp khả năng chống cháy và cách âm tốt, vượt trội hơn so với nhiều loại vật liệu khác. Dù không rẻ như EPS, Glasswool mang lại sự an toàn và chất lượng bền vững, trở thành giải pháp tối ưu cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng hiện nay. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này thường được sử dụng trong siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Nhờ vào trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp với các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giúp giảm chi phí kết cấu móng. Hơn nữa, Panel Glasswool còn thích hợp làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy, và tạo sự riêng tư trong không gian sống và làm việc.

- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là một trong những giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này được sử dụng phổ biến tại các nhà máy, xưởng sản xuất để duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Đặc biệt, Panel Glasswool còn phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát với cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
| Loại lõi | Glasswool chống cháy |
| Chống ẩm | 98.5% |
| Độ hút ẩm thấp | 5% |
| Kiềm tính | nhỏ |
| Màu sắc | Màu vàng nhạt |
| Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
| Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
| Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
| Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Sơn La (12/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Sơn La (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
| 5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
| 6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
| 10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
| 11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
| 12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
| 16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
| 17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
| 18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
| 20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
| 21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
| 22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
| 24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
| 25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
| 26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
| 28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
| 29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
| 30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Sơn La (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
| 2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
| 3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
| 4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
| 5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
| 6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
| 7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
| 8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
| 9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
| 10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
| 11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
| 12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
| 13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
| 14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
| 15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
| 16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
| 17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
| 18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
| 19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
| 20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
| 21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
| 22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
| 23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
| 24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
| 25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
| 26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
| 27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên biệt, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hay dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này còn chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành.

- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt tối ưu, chuyên dụng cho kho lạnh, kho đông, và các không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ khắt khe. Được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel này có lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp tấm panel hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định lâu dài. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.

- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi EPS trong tấm panel kho lạnh cung cấp khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ trọng lượng nhẹ và tính dễ gia công. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính tốt và nhẹ, dễ dàng lắp đặt.

- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Tính năng chống thấm nước và chống ẩm mốc của lớp này không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tăng cường độ bền, thích hợp cho môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Ngoài ra, có thể phân chia theo vỏ panel, bao gồm tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm,….

- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên được phân loại theo công năng thành hai loại: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại đảm bảo khả năng cách nhiệt, bền bỉ và phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của kho lạnh, hỗ trợ tối ưu hóa quá trình bảo quản.

Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh được làm từ EPS và PU mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt hiệu quả, các tấm panel này hạn chế thất thoát hơi lạnh, giúp kho lạnh hoạt động tối ưu. Điều này trở nên cực kỳ quan trọng trong các kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ thấp để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế. Sự ổn định nhiệt độ này góp phần nâng cao chất lượng và độ bền của sản phẩm.

- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được làm từ vật liệu EPS và PU, mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và xâm nhập nước vào bên trong kho lạnh. PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn kháng nước, giúp panel duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp. Điều này cực kỳ quan trọng trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi mà độ ẩm cao có thể gây hư hỏng và giảm chất lượng sản phẩm bảo quản. Tấm Panel kho lạnh chính là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh hiện đại.

- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Cấu trúc se khít và đều giúp giảm tần số truyền qua bề mặt xuống khoảng 60% so với mức thực. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn làm cho sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Nhờ vào các tính năng vượt trội, tấm panel kho lạnh đang ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và thiết kế không gian âm thanh chất lượng.

- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo thuận lợi trong việc vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động. Quá trình thi công nhanh chóng và hiệu quả cho phép các doanh nghiệp rút ngắn thời gian đưa vào sử dụng kho lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động. Đầu tư vào panel kho lạnh chính là quyết định thông minh cho mọi cơ sở kinh doanh cần giải pháp bảo quản hàng hóa hiệu quả.

- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Việc sử dụng các vật liệu xanh như PU/PIR không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn thân thiện với hệ sinh thái. Những tấm panel này không chỉ có độ bền cao mà còn cải thiện hiệu suất cách nhiệt, giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng. Nhờ đó, chúng không chỉ hỗ trợ hiệu quả trong việc duy trì nhiệt độ kho lạnh mà còn góp phần bảo vệ môi trường bền vững.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với tấm EPS, panel PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm tải cho hệ thống lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, thường dẫn đến tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện. Do đó, lựa chọn panel PU là quyết định thông minh cho các kho lạnh hiện đại.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong ngành dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản các sản phẩm như vaccine và mẫu sinh phẩm đòi hỏi môi trường ổn định và khô ráo. Ứng dụng tấm Panel kho lạnh PU với cấu trúc kín, khả năng không hút ẩm và không ngấm nước sẽ tạo ra điều kiện lý tưởng cho việc lưu trữ. Ngược lại, EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, do đó không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu độ sạch cao. Sử dụng Panel PU là giải pháp tối ưu để bảo vệ chất lượng sản phẩm trong kho lạnh.

– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, là giải pháp tối ưu cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, phù hợp cho bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, tính bền vững và khả năng chịu tải cao của nó khiến Panel PU trở thành lựa chọn lý tưởng cho môi trường có mật độ di chuyển lớn. Trong khi đó, Panel EPS có thể áp dụng cho kho mát nhỏ nhưng dễ bị hỏng khi hoạt động liên tục.

– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module linh hoạt, dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock. Đặc biệt, vật liệu PU giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt cao, nhờ vào độ bền cơ học vượt trội so với EPS. Trong khi EPS thường gặp phải tình trạng nứt, vỡ cạnh khi được tháo dỡ, làm giảm khả năng cách nhiệt trong những lần sử dụng sau, thì Panel PU đảm bảo tính nguyên vẹn và hiệu quả, là lựa chọn hàng đầu cho các kho lạnh cần di chuyển nhanh chóng và hiệu quả.

– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, tấm panel PU trở thành giải pháp tối ưu hơn hẳn so với panel EPS. Với tính năng cách nhiệt ổn định, panel PU cung cấp hiệu suất tối ưu trong hàng chục năm mà không gặp phải vấn đề lão hóa hay xuống cấp sớm. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn và không phải chịu đựng nhiệt độ khắc nghiệt. Sự lựa chọn thông minh này không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn tối ưu hóa chi phí dài hạn cho doanh nghiệp.

- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể tận dụng ứng dụng của tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giữ nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, giúp thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến các hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng tấm panel không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại hiệu quả cao trong việc bảo quản thực phẩm, đảm bảo an toàn vệ sinh và chất lượng dinh dưỡng.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người yêu thích sản xuất rượu vang và bia thủ công thường gặp khó khăn trong việc duy trì điều kiện lý tưởng cho sản phẩm của mình. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo, cung cấp môi trường ổn định về nhiệt độ và độ ẩm. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel giúp bảo quản rượu vang và bia một cách hiệu quả, giữ cho hương vị và chất lượng không bị ảnh hưởng. Việc đầu tư vào tấm Panel này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo bảo quản thực phẩm và đồ uống ở trạng thái tối ưu nhất.

– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong bối cảnh khí hậu nóng ẩm của miền Nam, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà là giải pháp tối ưu. Đặc biệt, với những căn nhà có mái tôn, sản phẩm này giúp giảm nhiệt độ hiệu quả, tạo không gian sống dễ chịu hơn. Việc sử dụng panel PU không chỉ giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa mà còn giảm chi phí hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác. Tấm panel này là lựa chọn thông minh cho những ai muốn nâng cao tiện nghi và hiệu suất năng lượng cho ngôi nhà của mình.

– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ trở nên cực kỳ cần thiết. Panel PU giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong, giảm phụ thuộc vào các hệ thống điều hòa không khí. Nhờ đó, chi phí điện năng được tiết kiệm đáng kể, đồng thời mang lại không gian sống thoải mái và dễ chịu hơn cho cư dân. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel PU không chỉ là giải pháp tối ưu cho các phòng ngủ mà còn cho các không gian sinh hoạt trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.

– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản thuốc, vaccine và vật tư y tế cần giữ ở nhiệt độ thấp. Tấm panel PU nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc ứng dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn góp phần vào việc đảm bảo chất lượng dịch vụ y tế tại các cơ sở nhỏ.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
| Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
| Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
| Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
| Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
| Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
| Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Sơn La (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
| 2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
| 3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
| 4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
| 5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
| 6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
| 7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
| 8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
| 9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
| 10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
| 11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
| 12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
| 13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
| 14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
| 15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
| 16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
| 17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
| 18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
| 19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
| 20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
| 21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
| 22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
| 23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
| 24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
| 25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
| 26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
| 27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
| 28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
| 29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
| 30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
| 31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
| 32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
| 33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
| 34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
| 35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
| 36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
| 37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
| 38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
| 39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
| 40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
| 41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
| 42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
| 43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
| 44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
| 45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
| 46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
| 47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
| 48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
| 49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
| 50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
| 51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
| 52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
| 53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
| 54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
| 55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
| 56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
| 57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
| 58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
| 59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
| 60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
| 61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
| 62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
| 63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
| 64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
| 65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
| 66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
| 67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
| 68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
| 69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
| 70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
| 71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
| 72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
| 73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
| 74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
| 75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
| 76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
| 77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
| 78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy công nghiệp, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bao gồm lõi bông khoáng (rockwool) với các lớp bảo vệ bằng inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao lên đến 850°C, panel lò sấy chịu được các tác động từ môi trường khắc nghiệt và là giải pháp lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm. Ngoài ra, sản phẩm còn có ưu điểm chống cháy và dễ dàng trong thi công lắp đặt, đem lại hiệu quả cao trong quá trình sản xuất và tiết kiệm năng lượng đáng kể.

Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao trong việc sử dụng. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng các lực tác động từ môi trường. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong những ngày mưa. Nhờ vào các đặc tính này, sản phẩm đảm bảo hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện thời tiết khác nhau.

- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen, với sợi bông khoáng chạy vuông góc so với bề mặt. Các tấm bông này kết nối chặt chẽ và được chèn kỹ lưỡng theo chiều dọc và ngang, tạo thành một khối đồng nhất. Liên kết giữa các tấm bông khoáng và tôn bên trên, bên dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tối ưu. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tấm Panel đạt độ cứng cao, nhờ vào vật liệu bông khoáng được chế tạo từ Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C.

- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở việc bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như tôn mặt ngoài, bởi vì nó tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Thông thường, vật liệu được ưu tiên là tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm, giúp bảo đảm độ bền và khả năng chịu nhiệt. Việc sử dụng tôn mạ kẽm còn hạn chế tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu suất làm việc của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến từ 80kg/m3, 100kg/m3 đến 120kg/m3. Mỗi loại có đặc tính và ứng dụng riêng, phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau. Tấm có tỷ trọng thấp (80kg/m3) thường được sử dụng trong những công trình yêu cầu nhẹ và dễ thi công, trong khi tấm có tỷ trọng cao (120kg/m3) mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu hơn và thường được áp dụng trong các lò sấy có nhiệt độ cao.

- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại tùy theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Độ dày này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cách nhiệt và hiệu suất năng lượng của hệ thống. Các tấm dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt và tiết kiệm năng lượng. Chọn lựa độ dày phù hợp với nhu cầu sử dụng và điều kiện cụ thể sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của lò sấy trong quá trình sản xuất.

Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu chuyên dụng như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Chúng giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt này không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Việc sử dụng panel lò sấy hiệu quả còn tăng cường độ bền cho thiết bị và nâng cao hiệu suất làm việc.

- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt xuất sắc, cho phép hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu sử dụng. Việc ứng dụng các vật liệu như Rockwool và Glasswool đảm bảo khả năng cách nhiệt ổn định ngay cả dưới điều kiện khắc nghiệt. Sự bền bỉ và khả năng cách nhiệt của panel không chỉ giúp duy trì hiệu suất lò sấy mà còn ngăn chặn biến dạng hay giảm sút tính năng theo thời gian. Đây chính là điểm mạnh lớn thúc đẩy hiệu quả và độ bền trong các ngành công nghiệp.

- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn lửa lan rộng, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này rất quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng cho tài sản và tính mạng con người. Sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp nâng cao mức độ an toàn, giảm thiểu rủi ro và chi phí liên quan đến sự cố cháy nổ.

- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm tốt, giúp ngăn chặn sự phát triển của mốc và hư hại vật liệu. Sự bền bỉ của chúng còn được thể hiện ở khả năng chịu đựng sự thay đổi nhiệt độ lớn, rất quan trọng trong môi trường lò sấy nông sản và thực phẩm. Nhờ vậy, tấm panel không chỉ cải thiện hiệu quả sử dụng mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

- Tiết kiệm năng lượng:
Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm đáng chú ý. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này giúp giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ làm giảm thời gian vận hành mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Do đó, tấm panel này đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp, nâng cao khả năng cạnh tranh và hiệu quả hoạt động kinh doanh.

- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là loại có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này vô cùng quan trọng khi chúng được lắp đặt ở các vị trí yêu cầu độ bền cao, như sàn và mái của lò sấy. Khả năng chịu lực tốt không chỉ tăng cường độ ổn định cho cấu trúc lò sấy mà còn nâng cao mức độ an toàn trong quá trình vận hành. Nhờ đó, các panel này giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng và bảo đảm hiệu quả trong quá trình sấy khô sản phẩm.

- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Với thiết kế hệ thống liên kết thông minh, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn còn giúp ngăn ngừa mất nhiệt hiệu quả. Bên cạnh đó, nhờ cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel diễn ra thuận lợi, giảm thiểu thời gian dừng máy và duy trì hiệu suất hoạt động liên tục. Điều này mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp.

Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy là một ứng dụng quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm cho các sản phẩm như trái cây, rau củ, và hạt. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel này giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng trong quá trình sấy, đồng thời bảo đảm chất lượng và dinh dưỡng của thực phẩm. Việc sử dụng tấm Panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn kéo dài thời gian bảo quản thực phẩm, hỗ trợ các nhà sản xuất trong việc cung cấp sản phẩm an toàn, chất lượng tới tay người tiêu dùng.

- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy các loại hạt, ngũ cốc hay gỗ đóng vai trò quan trọng. Ứng dụng tấm Panel sấy nông sản giúp tối ưu hóa quy trình này bằng cách giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt, hư hỏng. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng. Việc áp dụng công nghệ tấm Panel trong lò sấy đã chứng tỏ sự cần thiết và hiệu quả trong việc cải tiến quy trình chế biến nông sản hiện nay.

- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường làm việc nghiêm ngặt, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra không gian hoạt động ổn định, giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Với thiết kế hiện đại, tấm Panel đảm bảo nhiệt độ không bị dao động quá cao hoặc quá thấp, bảo vệ dược liệu khỏi hư hỏng. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn của sản phẩm, góp phần quan trọng trong ngành dược.

- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ. Những tấm gỗ sau khi được cắt, cần được sấy khô để ngăn ngừa cong vênh, nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel này giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, đảm bảo chất lượng gỗ được bảo vệ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel sấy còn mang lại lợi ích tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí vận hành và nâng cao hiệu quả sản xuất trong ngành công nghiệp chế biến gỗ.

- Sấy quần áo và vải:
Ứng dụng tấm panel lò sấy trong ngành dệt may đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy khô quần áo và vải. Các tấm panel này có khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp bảo vệ sản phẩm khỏi sự tác động của nhiệt độ cao, từ đó đảm bảo chất lượng vải không bị hư hỏng. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel lò sấy còn giúp giảm thiểu thời gian và chi phí cho quá trình sấy khô, tối ưu hóa hiệu quả sản xuất. Sự hiện diện của tấm panel lò sấy tạo điều kiện thuận lợi cho các cơ sở sản xuất nâng cao năng suất và tiết kiệm tài nguyên.

- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý sản phẩm sau khi đông lạnh. Tấm panel lò sấy giúp tạo ra môi trường sấy khô ráo, đảm bảo nhiệt độ chính xác và ổn định trong suốt quá trình sấy. Việc duy trì các điều kiện này rất cần thiết nhằm bảo quản chất lượng và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu rủi ro về an toàn thực phẩm.

- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ không chỉ có ứng dụng trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục, do đó, việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, tối ưu hóa hiệu quả sản xuất. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và hiệu suất cao, panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho các nhà máy, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm thiểu chi phí năng lượng trong quá trình sản xuất.

- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả và ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa hay hư hại do nhiệt độ cao. Các tấm panel lò sấy được thiết kế với công nghệ tiên tiến, đảm bảo hiệu suất sấy ổn định, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm điện tử. Điều này không chỉ bảo vệ linh kiện mà còn gia tăng tuổi thọ và sự tin cậy của chúng trong quá trình sử dụng.

- Sấy hóa chất:
Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp điện tử, đặc biệt là trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy là một giai đoạn thiết yếu giúp tạo ra dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả của quá trình sấy mà còn bảo vệ các hóa chất trong suốt quá trình xử lý, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng được tối ưu.

- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ giúp quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả hơn mà còn giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Sử dụng panel lò sấy còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo rằng các sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao nhất. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn thúc đẩy tính bền vững trong sản xuất.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
| THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
| Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Sơn La (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
| 2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
| 3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
| 4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
| TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
| Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
| Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
| Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
| Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
| Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này được tổ chức từ vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao cho đến vách trong với yêu cầu về tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và những tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong




Biên dạng Panel vách ngoài




Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel hoặc giữa Panel và trần/sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc, góp phần hoàn thiện cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Thanh nhôm U28x50x28


- Thanh nhôm U38x50x38


- Thanh nhôm U38x75x38


- Thanh nhôm U38x100x38


- Thanh nhôm V 38×38


- Thanh nhôm V 38×75


- Thanh nhôm phào C bo góc


- Thanh nhôm đế phào:



- Thanh nhôm T treo Panel


- Thanh nhôm T treo trần Panel

- Thanh nhôm U khung vách kính


- Thanh nhôm sập vách cố đinh


- Thanh nhôm U50 bo hai bên


- Thanh nhôm U75 bo hai bên


- Thanh nhôm U bo một bên


- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

- Thanh nhôm LC


- Thanh nhôm H nối tấm Panel


- Bộ thanh nhôm bo góc trong



- Thanh nhôm bo góc ngoài


Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng vận hành mượt mà. Hệ cửa đi được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, nâng cao độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, hạn chế xệ cánh, đảm bảo độ bền bỉ qua thời gian.




Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi


- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung

- Gioăng cao su đơn đáy cửa

- Bản lề tự nâng

- Khoá tay gạc

- Khóa tay nắm (khóa tròn)

- Chốt âm cửa
- Ke góc

- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho các không gian hạn chế, với cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt trong việc sắp xếp nội thất. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, người dùng cần chú trọng đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm đảm bảo tính chắc chắn cho khung cửa, trong khi phụ kiện phụ trợ như bánh xe, tay nắm và chốt khóa giúp tăng cường hiệu suất và khả năng sử dụng. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này tạo nên một hệ thống cửa trượt hiện đại và tiện lợi.


Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel


- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel




- Thanh nhôm ray cửa trượt


- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt


- Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong

- Chụp Bo góc ngoài

- Kết thúc cửa

- Đinh vít

- Ke chống bão


- Giá đỡ máng nước

- Endcap

- Bản lề

- Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel


- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm



Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm



10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Sơn La
Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Sơn La khẳng định rõ ràng chất lượng và uy tín của sản phẩm. Các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng được xây dựng bằng tấm panel này đều thể hiện sự vững chãi và tính thẩm mỹ cao. Mỗi tấm panel không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn mang lại giải pháp hiệu quả cho kiến trúc hiện đại. Nhờ vào thiết kế tinh tế và công nghệ tiên tiến, Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho mọi công trình.
Hình ảnh Panel vách trong công trình






Hình ảnh Panel vách ngoài công trình





Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel này rất phù hợp cho các công trình yêu cầu duy trì nhiệt độ ổn định như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, góp phần nâng cao hiệu quả và độ bền cho công trình.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt đang dần thay thế tường truyền thống nhờ vào nhiều lợi ích vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, panel này có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể, đặc biệt trong việc điều hòa không khí. Bên cạnh đó, chúng nhẹ và dễ dàng lắp đặt, bảo trì so với tường gạch thông thường. Độ bền cao cùng với khả năng chống thấm và chống cháy tốt cũng làm cho tấm panel đủ sức bảo vệ công trình trước các yếu tố môi trường và đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt, nhất là Rockwool và Glasswool, đều có khả năng chống cháy nổi bật. Những vật liệu này không chỉ chịu nhiệt cao mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Sự an toàn rất quan trọng, đặc biệt ở những khu vực như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Việc lựa chọn tấm panel cách nhiệt chất lượng sẽ góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người một cách hiệu quả.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm ấn tượng. Nhờ vào cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này có khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, mang lại không gian nội thất yên tĩnh hơn. Điều này cực kỳ quan trọng trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc những khu dân cư cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông và các nhà máy lân cận.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Sơn La không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và nhiều loại khác. Công ty cam kết vận chuyển các sản phẩm này trực tiếp đến công trình tại Sơn La. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ đảm bảo giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Điều này giúp khách hàng hoàn toàn yên tâm về chất lượng cũng như tiến độ thi công dự án của mình.





Kết luận, sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Sơn La chính hãng không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội mà còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại. Triệu Hổ hy vọng rằng những thông tin đã cung cấp sẽ hỗ trợ quý Khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho dự án của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình, nhanh chóng và chi tiết, giúp công trình của bạn phát triển mạnh mẽ và bền vững. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường thành công.