Tấm Tôn Panel Tại Sóc Trăng “Bền bỉ”

5/5 - (4806 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Tôn Panel Tại Sóc Trăng | Miễn phí tư vấn | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel tại Sóc Trăng đại diện cho một bước ngoặt trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel không chỉ rút ngắn thời gian thi công mà còn tối ưu hóa hiệu suất và bền bỉ cho công trình. Khác với tường gạch truyền thống với quy trình xây dựng mất thời gian và phức tạp, Tấm Tôn Panel mang lại giải pháp đơn giản, nhanh chóng, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà thầu và chủ đầu tư. Sự phát triển của tấm panel không chỉ là một xu hướng mà còn là cuộc cách mạng, đưa công nghệ mới vào xây dựng, góp phần giảm thiểu ô nhiễm và tiết kiệm năng lượng. Thông qua sản phẩm này, Sóc Trăng đang khẳng định sự tiên phong trong việc áp dụng các giải pháp kiến trúc hiện đại và bền vững.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Sóc Trăng

Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn giúp giảm tải trọng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Tôn Panel đáp ứng nhu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững. Với những ưu điểm vượt trội so với tường gạch truyền thống, như thời gian thi công nhanh chóng, trọng lượng nhẹ và khả năng cách nhiệt tốt, Tấm Tôn Panel đang dần trở thành lựa chọn ưu tiên cho các công trình kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng cùng với các công trình dân dụng. Sản phẩm này hứa hẹn đem lại giải pháp toàn diện cho ngành xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Sóc Trăng

Tại Sóc Trăng, Tấm Tôn Panel là sản phẩm được ưa chuộng với nhiều tên gọi phổ biến như panel, tấm panel và tôn panel. Sản phẩm này nổi bật với tính năng cách nhiệt và cách âm, có thể được gọi là tấm panel cách nhiệt hay tấm cách âm panel. Ngoài ra, các biến thể như tấm 3D panel, tấm sandwich panel và tấm panel nhôm cũng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và ngăn phòng. Với đa dạng ứng dụng, tấm panel trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều công trình hiện đại và hiệu quả.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Sóc Trăng

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng thông minh, được cấu tạo bởi lõi xốp EPS được bọc bên ngoài bằng hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm không chỉ nhẹ, dễ thi công mà còn có chi phí hợp lý, trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, và các công trình cần giữ nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, thường bao gồm các hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, là lớp ngoài cùng của tấm panel, giữ vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và tăng cường thẩm mỹ cho công trình. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bề ngoài duy trì độ bền và vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF thường được sử dụng, tạo nên lớp bảo vệ hiệu quả trước tác động của môi trường. Độ dày của lớp này từ 0.2 – 0.7mm, được thiết kế với các gân ngang giúp thoát nước mưa tốt hơn.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Hệ thống bọt khí đóng vai trò quan trọng không chỉ trong cách nhiệt mà còn trong cách âm. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS vừa nhẹ vừa có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, đồng thời tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt lớp cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Một điểm khác biệt quan trọng là bề mặt tôn phía trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn phía ngoài, nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng. Bề mặt tôn trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp hạn chế tình trạng trầy xước da trong quá trình tiếp xúc. Điều này đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn cho sản phẩm khi đưa vào sử dụng thực tế.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene thông qua quy trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C. Sau khi trải qua 20 đến 50 lần nở, sản phẩm được định hình trong khuôn gia nhiệt, tạo ra lõi xốp có khả năng chịu nhiệt và cách âm hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ, panel EPS dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt. Bên cạnh đó, giá thành rẻ là một trong những ưu điểm nổi bật, giúp sản phẩm trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng và cách âm.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một sản phẩm tiên tiến, giúp gia tăng độ an toàn trong xây dựng. Lõi xốp EPS của sản phẩm này được bổ sung các phụ gia chống cháy, mang lại hiệu quả bảo vệ tốt hơn so với xốp thường. Không chỉ có khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, panel EPS chống cháy lan còn ngăn chặn sự lan truyền của lửa, giảm thiểu rủi ro trong các tình huống khẩn cấp. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS thông thường, nhưng lợi ích an toàn và hiệu suất sử dụng của nó đáng để đầu tư.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc tạo vách ngăn phòng và làm trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Được sản xuất từ vật liệu EPS, các tấm này có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, từ đó tiết kiệm năng lượng và nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, Panel EPS còn giảm thiểu tiếng ồn, tạo không gian làm việc yên tĩnh hơn tại các nhà máy, nhà xưởng. Sản phẩm này không chỉ hiệu quả mà còn thân thiện với môi trường.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho việc xây dựng các tường bao ngoài trong các công trình xây dựng. Với cấu trúc cách nhiệt hiệu quả, panel này giúp ngăn cản sự truyền nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong công trình. Hơn nữa, khả năng phân tán âm thanh giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo không gian sống yên tĩnh hơn. Đặc biệt, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC) giúp giảm thiểu hơi nóng, trong khi khả năng chịu nhiệt lên đến 120oC trong 15-20 phút đảm bảo an toàn. Lớp xốp có độ khít cao, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel khỏi hư hỏng. Nhờ đó, panel EPS duy trì không gian bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS có ưu điểm nổi bật trong khả năng cách âm hiệu quả nhờ vào cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel, tần số sẽ được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, phù hợp cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, panel EPS cũng là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, bar và studio.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Tấm panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng tiêu dùng đáng kể. Khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống chiller, hoặc quạt máy công nghiệp, panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, từ đó giảm thiểu việc tiêu tốn điện. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn giúp giảm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị, tạo ra giải pháp sử dụng năng lượng hiệu quả cho công trình.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một giải pháp vật liệu tối ưu nhờ vào trọng lượng siêu nhẹ, giúp giảm tải cho công trình. Đặc biệt, trong các dự án nhà tiền chế hoặc công trình cao tầng, việc sử dụng panel EPS mang lại nhiều lợi ích. Trọng lượng nhẹ không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển, nâng hạ mà còn giúp lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí thi công mà còn tiết kiệm thời gian, từ đó nâng cao năng suất và hiệu quả chung của các dự án xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc hại khi sử dụng. Các sản phẩm cao cấp còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Điểm mạnh của panel EPS là khả năng tái chế cao, giúp giảm thiểu rác thải và thúc đẩy xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người sử dụng cần lưu ý rằng panel có thể giảm chất lượng và độ thẩm mỹ sau nhiều lần tái sử dụng, vì vậy, việc thay mới khi cần thiết là hợp lý.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS là một giải pháp xây dựng hiệu quả, với nhiều ưu điểm nổi bật. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc, đáp ứng tốt ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, khả năng tái sử dụng của tấm panel này góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Sản phẩm vẫn giữ được độ bền cao, không bị cong vênh khi tiếp xúc với môi trường ẩm thấp hay mưa nắng, mang đến giải pháp thân thiện và an toàn cho người sử dụng.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS được biết đến với ưu điểm về tính kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, sản phẩm này mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu trên từng đơn vị chi phí. Ngoài ra, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm cũng đồng nghĩa với việc tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế, giúp các doanh nghiệp và cá nhân dễ dàng quản lý ngân sách hơn. Với khả năng cách nhiệt vượt trội và độ bền cao, panel EPS thực sự là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ đặc tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này còn được ứng dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, Panel EPS cũng đóng vai trò quan trọng trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke, phòng thu và vũ trường, thay thế vách thạch cao truyền thống. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp, thư viện, nhà nghỉ. Tính linh động và dễ tháo lắp của Panel EPS khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS đã trở thành một giải pháp tối ưu trong lĩnh vực xây dựng công trình công nghiệp, đặc biệt là trong các ứng dụng vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với khả năng khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh và mục rã, Panel EPS mang lại độ bền cao và thẩm mỹ. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm đến 30% điện năng tiêu thụ. Không chỉ dừng lại ở đó, Panel EPS còn được sử dụng làm nền trong các công trình, nhờ vào khả năng cách âm tốt. Đặc biệt, trong các môi trường nhạy cảm như bệnh viện, phòng sạch, hay phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo tiêu chuẩn vô trùng và dễ dàng vệ sinh, góp phần hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Sóc Trăng (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Sóc Trăng (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Sóc Trăng (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Loại tấm panel này được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, mang lại hiệu quả cao trong việc duy trì nhiệt độ trong không gian nội thất và giảm tiếng ồn từ bên ngoài. Bên cạnh đó, panel PU/PIR cũng có khả năng chịu lực tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh, hay các công trình công nghiệp khác. Đặc biệt, sản phẩm này còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn chặn hoàn toàn hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.35 đến 0.7mm, mang đến độ bền vững cao và khả năng chịu lực tốt. Đặc biệt, thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel không chỉ tăng cường thẩm mỹ mà còn cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả, đảm bảo sản phẩm hoạt động ổn định dưới các điều kiện thời tiết khác nhau.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc giữ nhiệt trong các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt được làm từ hai hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU giao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Trong khi đó, lõi cách nhiệt PIR, với tỉ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt ưu việt hơn. PIR thường có sức chịu nhiệt và khả năng chống cháy tốt hơn so với PU. Sự lựa chọn giữa PU và PIR tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt so với tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong này thường ưu tiên dạng phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp hạn chế việc gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình tiếp xúc. Điều này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao tính tiện dụng và an toàn cho người sử dụng trong các ứng dụng khác nhau.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được sử dụng chủ yếu trong các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Được chế tạo với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Bên cạnh đó, tấm panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt, đáp ứng tốt các yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng các yếu tố khắc nghiệt của môi trường, bao gồm mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình, từ đó tiết kiệm năng lượng. Tấm panel PU vách ngoài thích hợp cho nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang đến sự bền bỉ và tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật bởi khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, bảo đảm điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm và dược phẩm. Các panel này có thể được sử dụng làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, giúp tối ưu hóa hiệu quả bảo vệ hàng hóa và duy trì chất lượng sản phẩm trong điều kiện lạnh tốt nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Vật liệu này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, đặc biệt trong những môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ đó, nó duy trì nền nhiệt ổn định, giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm. Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất hoạt động.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt lên đến 60% – 80%. Điều này góp phần tạo ra không gian yên tĩnh, đặc biệt quan trọng trong các nhà xưởng, văn phòng khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel còn rất phù hợp để làm tường ốp cách âm cho các công trình cần khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar, và studio, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm tự động tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, đảm bảo an toàn trong mọi tình huống. Cấu trúc phân tử chống cháy giúp hạn chế lửa lây lan và giảm thiểu khói độc, một yếu tố quan trọng trong thiết kế công trình. Nhiều loại panel PIR đạt tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn nghiêm ngặt như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho xây dựng nhờ trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ đảm bảo khả năng chịu lực mà còn giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Sự dễ dàng trong thi công ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp là một ưu điểm nổi bật. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả thi công mà còn mang lại lợi ích kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho công trình với những ưu điểm nổi bật về chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp chống gỉ sét và chịu được tác động của axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, vượt trội hơn so với vật liệu hữu cơ. Những đặc tính này giúp công trình duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong điều kiện ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, đảm bảo hiệu quả sử dụng tốt nhất.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, loại hợp chất có hại cho tầng ozone, sản phẩm này góp phần bảo vệ môi trường. Đặc biệt, panel có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, từ đó tối ưu hóa nguồn lực và giảm ảnh hưởng đến hệ sinh thái. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hướng tới tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững trong tương lai.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm trong thi công nhờ vào quy trình sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, giúp rút ngắn thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, không cần quá nhiều lao động hoặc thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Việc sử dụng panel PU/PIR góp phần nâng cao hiệu quả công việc, tạo sự thuận lợi cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng và sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại cho các công trình xây dựng. Với sự đa dạng về màu sắc, từ những tông trung tính nhẹ nhàng đến những gam màu nổi bật, panel này đáp ứng linh hoạt các yêu cầu thiết kế kiến trúc. Đặc biệt, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo thêm điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Việc lắp đặt dễ dàng mà không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện và thời gian.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn ưu tiên trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ những lợi ích vượt trội. Chúng có khả năng cách nhiệt tốt, giảm tiêu thụ điện năng và chống ồn hiệu quả, tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Được ứng dụng làm vách ngăn và mái, Panel PU/PIR giúp bảo vệ công trình trước những tác động của thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm thiểu sự truyền nhiệt. Ngoài ra, chúng còn tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, tăng cường tính năng sử dụng cho không gian sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào những tính năng vượt trội về cách nhiệt và cách âm. Nhờ khả năng giữ nhiệt hiệu quả, panel này không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm mà còn giúp tiết kiệm chi phí vận hành. Hơn nữa, Panel PU/PIR được lựa chọn phổ biến trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường. Độ bền cao và dễ bảo trì giúp panel này trở thành giải pháp lý tưởng cho kho bãi và nhà kho.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Sóc Trăng (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với ba lớp cấu tạo chính. Hai lớp bên ngoài được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một lớp bảo vệ bền vững cho tấm panel. Ở giữa là lớp cách nhiệt được sản xuất từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel Rockwool không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình mà còn chịu được nhiệt độ cao và có tính năng chống cháy tốt. Đặc biệt, sản phẩm này còn giúp giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái. Tấm Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, được xử lý chống oxy hóa để ngăn chặn sự ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp ngoài này không chỉ chịu được các lực tác động mạnh mà còn đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, các gân chạy theo chiều ngang tấm panel được thiết kế thông minh giúp thoát nước hiệu quả trong mùa mưa, nâng cao độ bền và tính năng sử dụng của sản phẩm trong các công trình xây dựng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lớp giữa cách nhiệt của Panel Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, các sợi bông khoáng mịn được hình thành với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Cấu trúc xốp của chất liệu này giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel, tạo sự liên kết chặt chẽ giữa các sợi và giữa bông khoáng với tôn bên trên và bên dưới. Các tấm bông khoáng được gắn kết với nhau và với tôn thông qua keo tạo bọt cường độ cao, nhờ vào công nghệ sản xuất hiện đại, đảm bảo độ bám dính tối ưu. Kết quả là tấm panel bông khoáng sở hữu độ cứng đáng tin cậy và hiệu quả cách nhiệt vượt trội.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét như bề mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt trong là nơi tiếp xúc trực tiếp. Do đó, lớp này thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp hạn chế việc gây ra các vết xước trên da, mang lại sự tiện lợi và an toàn trong quá trình sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các loại gồm 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng khác nhau, từ cách âm, cách nhiệt đến bảo vệ kết cấu, đảm bảo hiệu suất tối ưu trong xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo các chiều dày đa dạng, từ 50mm đến 200mm. Các mức độ dày này cho phép linh hoạt trong ứng dụng, từ việc cách âm, cách nhiệt đến chống cháy, đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau trong ngành xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với lớp lõi Rockwool làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ chống cháy vượt trội mà còn giúp bảo vệ an toàn cho công trình. Panel Rockwool thích hợp cho vách ngăn trong nhà, đặc biệt là trong nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, nâng cao hiệu suất sử dụng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và công trình dân dụng. Được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ bền, khả năng cách nhiệt và cách âm, sản phẩm này mang lại hiệu suất cao cho công trình. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc của tấm panel giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, đảm bảo an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Việc sử dụng Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho sự bền vững và an toàn.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu này. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, Rockwool mang lại sự an toàn tối đa cho các công trình. Đây là đặc biệt quan trọng trong những khu vực có yêu cầu cao về chống cháy, như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, tạo nên một môi trường làm việc an toàn và hiệu quả.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt luôn ổn định. Nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc, Panel Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu suất hoạt động của các thiết bị và sản phẩm mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể cho các công trình.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là vật liệu cách âm hiệu quả, nổi bật với khả năng giảm thiểu sự xâm nhập của tiếng ồn từ bên ngoài và ngược lại. Với cấu trúc lõi đặc biệt, Rockwool tạo ra một môi trường yên tĩnh, rất phù hợp cho các công trình yêu cầu sự tĩnh lặng như văn phòng, bệnh viện, và khu dân cư. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ giúp cải thiện chất lượng cuộc sống mà còn tạo không gian làm việc thoải mái, giảm căng thẳng và tăng cường khả năng tập trung. Sản phẩm này là giải pháp lý tưởng cho những ai yêu cầu yên tĩnh trong môi trường sống.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, tăng cường khả năng bảo vệ công trình trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ vào tính năng này, tấm panel không chỉ giúp duy trì độ bền của công trình mà còn kéo dài tuổi thọ sử dụng, giảm thiểu các chi phí bảo trì cần thiết. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, Rockwool giúp duy trì không gian khô ráo, giảm thiểu nguy cơ nấm mốc và ẩm ướt. Bên cạnh đó, tấm panel này cũng cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả, tiết kiệm năng lượng cho các công trình. Đặc biệt, Rockwool dễ dàng tái chế, hỗ trợ bảo vệ môi trường và giảm thiểu tác động tiêu cực sau khi hết vòng đời sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool với cấu trúc bền vững giúp tấm panel có khả năng chịu đựng lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Nhờ đó, sản phẩm bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học, đảm bảo độ ổn định và bền bỉ trong suốt thời gian sử dụng. Với tính năng ưu việt này, Panel Rockwool trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cao về độ bền và an toàn.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài, mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp giảm thiểu chi phí năng lượng cho hệ thống sưởi ấm và làm mát, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Hơn nữa, khả năng chống cháy của lõi Rockwool giảm nguy cơ thiệt hại do hỏa hoạn, từ đó giảm chi phí bảo trì và sửa chữa. Cuối cùng, tuổi thọ dài hạn của công trình nhờ vật liệu này cũng góp phần giảm tổng chi phí đầu tư.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu tiên tiến được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, cùng với tính thẩm mỹ cao, panel này giúp tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Trọng lượng nhẹ và độ bền tốt của Panel Rockwool khiến cho việc lắp đặt trở nên dễ dàng và nhanh chóng, đồng thời cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool không chỉ giảm tải trọng móng mà còn có khả năng chống cháy, cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đáp ứng nhu cầu của kiến trúc hiện đại và góp phần tiết kiệm năng lượng trong xây dựng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều tính năng vượt trội. Được ưa chuộng trong các nhà máy và kho xưởng, sản phẩm này mang lại khả năng chống cháy tối ưu với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Không chỉ vậy, Panel Rockwool còn lý tưởng cho các công trình cần giảm tiếng ồn, như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, nâng cao chất lượng môi trường làm việc và sinh hoạt. Hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm tốt của Panel Rockwool cũng làm cho sản phẩm trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Nhờ vào tính ứng dụng đa dạng, Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong thiết kế và xây dựng công trình công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Sóc Trăng (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Sóc Trăng (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Sóc Trăng (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với cấu trúc bên ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa, lớp lõi được làm từ Bông thủy tinh (glasswool), có mật độ từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, cho phép sản phẩm có khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, bảo vệ hiệu quả cho các không gian như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần vào việc bảo vệ môi trường. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại, đáp ứng nhu cầu về hiệu suất và bền vững.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế để chịu đựng các điều kiện khắc nghiệt của thời tiết. Chất liệu chủ yếu là hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giữ cho ngoại thất luôn giữ được vẻ đẹp bền lâu. Bề mặt thường được phủ một lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi sự tác động của môi trường bên ngoài. Sự kết hợp giữa lớp kim loại và sơn phủ cao cấp không chỉ tăng cường độ bền mà còn mang lại màu sắc và độ bóng hấp dẫn cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc của các tấm panel và vật liệu cách âm. Được hình thành từ sợi thủy tinh mịn, với màu vàng đặc trưng, lõi này sở hữu cấu trúc dạng sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong. Những khoang không khí này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn, đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng. Với tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool đã trở thành lựa chọn ưu việt cho nhiều công trình như nhà máy, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Đây là giải pháp cách nhiệt an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng và chất lượng cuộc sống.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chất liệu này bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Ngoài ra, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ cung cấp khả năng chống cháy mà còn tạo ra khả năng cách âm và cách nhiệt tốt. Với những tính năng vượt trội này, tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao và hiệu quả sử dụng dài lâu.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm, và ứng dụng trong xây dựng, mang lại hiệu quả cao cho các công trình.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt, cách âm khác nhau trong xây dựng, đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm năng lượng tối ưu cho công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm tại các không gian nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, hoặc phòng sạch, nơi yêu cầu độ cách âm và cách nhiệt cao. Sản phẩm không chỉ nâng cao hiệu suất sử dụng mà còn bảo vệ môi trường làm việc.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng hệ tường bao che bên ngoài. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Đặc biệt, độ bền và khả năng chống chịu tác động môi trường khiến tấm panel này lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, nhà kho và trung tâm thương mại. Sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất và tính năng bảo vệ đã làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng công nghiệp.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Tấm Panel Glasswool sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống cháy hiệu quả. Với lõi bằng sợi thủy tinh, Glasswool không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khói độc. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn an toàn hơn nhiều so với EPS, một vật liệu dễ bắt lửa và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn. So với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và thân thiện hơn trong thi công, là sự lựa chọn tuyệt vời cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi đặc biệt được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Các khoang rỗng li ti trong lõi Glasswool giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool không chỉ hiệu quả hơn trong việc cách âm mà còn nhẹ hơn và ít sinh bụi. Điều này mang lại sự thuận tiện trong thi công, đặc biệt là cho các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong khả năng chống thấm và độ bền cao. Với cấu trúc tôn bọc ngoài và lõi Glasswool, sản phẩm này có khả năng ngăn chặn hiệu quả nước thẩm thấu vào bên trong. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, mục nát hay biến dạng theo thời gian, giữ hình dạng ổn định trong mọi điều kiện. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool có tuổi thọ cao, ít bảo trì, là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ bền và tính năng cách nhiệt tốt.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào việc cấu tạo từ nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa Amiang, chất gây ung thư thường gặp ở nhiều loại vật liệu khác, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, với thành phần tự nhiên, panel glasswool không gây ra tác nhân nào dẫn tới hiệu ứng nhà kính, từ đó góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự lựa chọn này không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn bảo vệ hành tinh, thể hiện cam kết với sự phát triển bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Panel Glasswool là lựa chọn tối ưu cho các công trình nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với Rockwool. Sự nhẹ nhàng của Glasswool không chỉ giảm áp lực lên kết cấu công trình mà còn tạo thuận lợi trong quá trình vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Hơn nữa, với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội so với PU và EPS, Glasswool đảm bảo hiệu quả sử dụng tuyệt vời mà không làm gia tăng chi phí thi công, mang lại giá trị vượt trội cho công trình.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả với giá thành hợp lý, phù hợp cho nhiều dự án xây dựng. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, giúp tiết kiệm chi phí cho chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm vượt trội. Dù không rẻ như EPS, sự an toàn và chất lượng của Glasswool khiến nó trở thành một lựa chọn bền vững, xứng đáng với số tiền đầu tư cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong xây dựng công trình dân dụng, được ứng dụng rộng rãi tại siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, đặc biệt phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy và tạo sự riêng tư cho các không gian sinh hoạt và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ vào cấu trúc kín, khả năng không bám bụi, không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Sóc Trăng (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Sóc Trăng (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Sóc Trăng (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng có cấu trúc 3 lớp, với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho các kho đông lạnh, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương liên kết chắc chắn, giúp ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Tấm Panel kho lạnh EPS là sản phẩm cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế với ba lớp: hai bề mặt bằng inox hoặc tôn mạ kẽm (0.4mm đến 0.7mm) và lõi EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện lạnh sâu. Panel EPS còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, trở thành lựa chọn hàng đầu cho xây dựng kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là loại vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi bên trong được làm từ xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt mạnh mẽ của tấm panel này đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp ngăn chặn sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, cung cấp khả năng bảo vệ hiệu quả trước các tác động cơ học và môi trường. Độ dày tôn từ 0.3mm đến 0.7mm đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn tối ưu.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh làm từ EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho khả năng cách nhiệt. Với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR đạt hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C với tiêu hao điện năng thấp. Tỷ trọng từ 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt, và trọng lượng nhẹ cho lắp đặt dễ dàng.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, cung cấp khả năng bảo vệ lớp lõi và duy trì cấu trúc vững chắc. Nó có chức năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, giúp sản phẩm bền bỉ trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, panel còn được phân loại theo vỏ tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong chuyên dụng cho không gian nội thất, trong khi vách ngoài chịu tác động từ môi trường, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và bảo quản hàng hóa.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh với vật liệu EPS và PU mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc. Với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K, các panel này giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi yêu cầu duy trì nhiệt độ ổn định để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế. Nhờ đó, quá trình vận hành của kho lạnh trở nên hiệu quả hơn, tiết kiệm năng lượng và đảm bảo chất lượng sản phẩm lưu trữ.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được làm từ EPS và PU sở hữu khả năng chống ẩm mốc và thấm nước vượt trội. EPS không thấm nước, ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm, trong khi PU có cấu trúc bọt kín, cũng hoàn toàn không thấm nước. Nhờ đó, panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hoặc phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt với nước đọng thường xuyên. Khả năng này vô cùng quan trọng, giúp bảo vệ sản phẩm bên trong khỏi hư hỏng và duy trì chất lượng trong quá trình bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh được thiết kế với cấu tạo khít và đồng nhất giữa các lớp xốp EPS và PU/PIR giúp giảm thiểu đáng kể tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Các nghiên cứu cho thấy khả năng chống ồn của sản phẩm này đạt mức giảm khoảng 60% so với tần số thực, mang lại hiệu quả cách âm tối ưu. Nhờ đặc tính này, panel PU/PIR không chỉ được sử dụng cho tường vách cách nhiệt trong kho lạnh mà còn trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, hoặc studio.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này mang lại nhiều lợi ích trong quá trình thi công và vận chuyển. Với thiết kế gọn nhẹ, các tấm panel có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng và thuận tiện, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động. Việc dễ dàng thi công không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn giảm thiểu rủi ro trong quá trình lắp đặt. Nhờ vào những đặc điểm này, tấm panel kho lạnh đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng kho lạnh hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường, đặc biệt là tấm panel PU/PIR và lõi EPS, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, giúp giảm thiểu lượng rác thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Đồng thời, các vật liệu xanh được sử dụng trong sản xuất tấm panel này không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn góp phần bảo vệ hệ sinh thái. Việc sử dụng tấm panel kho lạnh như vậy không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn thể hiện cam kết hướng tới sự bền vững.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với dải nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. Chất liệu PU nổi bật về khả năng giữ nhiệt ổn định hơn so với EPS, giúp hệ thống lạnh vận hành nhẹ nhàng và tiết kiệm chi phí. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây mất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện. Do đó, việc sử dụng panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn giảm thiểu chi phí vận hành cho kho lạnh.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nơi yêu cầu bảo quản nghiêm ngặt. Với kết cấu PU kín, panel này không hút ẩm, không ngấm nước, đảm bảo môi trường khô ráo và sạch sẽ, phục vụ tốt cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Trong khi đó, tấm panel EPS dễ thấm nước và xuống cấp khi gặp độ ẩm, không đáp ứng được tiêu chuẩn cao về độ sạch trong các kho lạnh chuyên dụng. Chọn panel PU giúp bảo vệ tối ưu cho hàng hóa y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, là giải pháp tối ưu cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, tạo điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Độ bền cao và khả năng chịu tải tốt của lớp PU rất thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù Panel EPS có thể dùng cho kho mát nhỏ, nhưng nó dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module dễ dàng tháo lắp. Với khớp nối camlock, panel PU không chỉ đảm bảo tính linh hoạt mà còn đảm bảo sự kín khí tối ưu. Đặc biệt, PU giữ vững hiệu suất cách nhiệt vượt trội hơn EPS, nhờ vào độ bền cơ học cao. Trong khi EPS có thể bị nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần tái sử dụng tiếp theo, panel PU là lựa chọn đáng tin cậy cho các ứng dụng lưu trữ tạm thời.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, tấm panel PU là lựa chọn ưu việt hơn so với panel EPS. Một trong những lợi thế nổi bật của panel PU là khả năng cách nhiệt ổn định trong nhiều năm, giúp bảo đảm hiệu suất làm việc tối ưu mà không bị ảnh hưởng bởi lão hóa hay xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Sự khác biệt này chứng tỏ tầm quan trọng của việc lựa chọn đúng loại vật liệu cho kho lạnh công nghiệp.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Trong thời đại hiện nay, việc bảo quản thực phẩm tại gia đình trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Sử dụng panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm là giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel PU duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng thực phẩm, đảm bảo sức khỏe cho gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường phải kiểm soát môi trường bảo quản, đặc biệt là nhiệt độ và độ ẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu, giúp tạo ra không gian lý tưởng cho việc bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với thiết kế cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm đảm bảo chất lượng, hương vị của đồ uống luôn được giữ nguyên. Quan trọng hơn, đầu tư vào Panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao trải nghiệm thưởng thức cho người tiêu dùng.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm miền Nam, ứng dụng Tấm Tôn Panel, đặc biệt là panel PU kho lạnh, trở thành giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong xây dựng nhà ở. Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là các ngôi nhà mái tôn, giúp giảm đáng kể nhiệt độ bên trong, tạo không gian mát mẻ và dễ chịu. Hơn nữa, việc sử dụng tấm panel này còn giúp tiết kiệm điện năng khi vận hành điều hòa, mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Chất liệu này giúp giảm thiểu sự tác động của nhiệt độ bên ngoài, từ đó giảm nhu cầu sử dụng điều hòa và tiết kiệm chi phí điện năng. Không chỉ tạo ra một không gian sống thoải mái, dễ chịu, panel PU còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân nơi đây. Việc áp dụng công nghệ này sẽ mang lại lợi ích lâu dài cho cả gia đình và môi trường.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần bảo quản ở nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giúp bảo vệ các sản phẩm dược phẩm khỏi sự biến đổi do nhiệt độ môi trường. Ngoài ra, tính năng chống cháy của panel này đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Sóc Trăng (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Tấm panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong quá trình sấy khô, được cấu tạo từ nhiều lớp với các đặc tính nổi bật. Lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bên trong là lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³ và được bao bọc bằng 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp này được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, tạo độ bền chắc và ổn định cho sản phẩm. Lõi bông khoáng giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời hạn chế tối đa sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong môi trường có nhiệt độ lên đến 850°C. Ngoài ra, sản phẩm này còn có khả năng chống cháy và dễ dàng thi công, lắp đặt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với lớp mặt ngoài đã qua xử lý chống oxy hóa. Nhờ đó, panel có khả năng chống ăn mòn hiệu quả theo thời gian, bền bỉ dưới tác động của môi trường và các lực va đập. Độ dày của tấm panel từ 0.45 đến 0.7mm, thiết kế với gân chạy theo chiều ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong điều kiện trời mưa. Sản phẩm này là sự lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng cần tính bền vững và hiệu suất cao.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen và chạy vuông góc với bề mặt. Các sợi bông được kết nối chặt chẽ, chèn vào tấm panel theo cả chiều dọc và ngang. Giữa các tấm bông khoáng và với các tấm tôn bên trên, dưới được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành một khối thống nhất. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo tính cách nhiệt và độ bám dính tốt, mang lại độ cứng cao cho tấm panel. Bông khoáng được chế tạo từ quặng đá Dolomit và Bazan, nung nóng ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Điều này là do mặt trong là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, do đó, việc sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm là ưu tiên hàng đầu. Tôn mạ kẽm giúp tránh hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo tính bền vững và hiệu suất cho lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy với lõi bông khoáng Rockwool được phân loại theo tỷ trọng, bao gồm 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng có đặc tính riêng biệt, phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong ngành công nghiệp. Tỷ trọng 80kg/m³ thường được sử dụng cho những không gian cần cách nhiệt cơ bản, trong khi tỷ trọng 100kg/m³ và 120kg/m³ cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho những lò sấy yêu cầu hiệu suất cao. Việc chọn lựa đúng loại tấm Panel là yếu tố quan trọng để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và chi phí.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm, tùy thuộc vào yêu cầu của từng loại công trình. Tấm dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành. Sự lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng mà còn gia tăng tuổi thọ của lò sấy và giảm thiểu chi phí bảo trì.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó làm giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và hiệu suất hoạt động của thiết bị. Sử dụng panel lò sấy là một giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được thiết kế với khả năng chịu nhiệt xuất sắc, cho phép hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể. Việc sử dụng vật liệu cách nhiệt như Rockwool hoặc Glasswool không chỉ giúp panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn ngăn chặn hiện tượng biến dạng ở nhiệt độ cao. Điều này đảm bảo rằng quá trình sấy diễn ra hiệu quả, tiết kiệm năng lượng và nâng cao độ bền cho thiết bị, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao trong ngành công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, do đó bảo vệ hiệu quả các khu vực xung quanh khỏi những nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng về tài sản và tính mạng. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp nâng cao mức độ an toàn cho cả công nhân và thiết bị.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm đáng chú ý. Nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, đảm bảo độ bền lâu dài trong điều kiện môi trường ẩm ướt. Bên cạnh đó, khả năng chống ăn mòn giúp giảm thiểu sự xuống cấp của thiết bị khi phải tiếp xúc với hóa chất hoặc nhiệt độ cao. Điều này rất quan trọng trong các ứng dụng lò sấy nông sản và thực phẩm, giúp duy trì hiệu suất và chất lượng sản phẩm.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt. Sự cách biệt nhiệt hiệu quả giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Kết quả là thời gian vận hành được rút ngắn đáng kể, từ đó làm giảm chi phí năng lượng. Điều này không chỉ giúp các doanh nghiệp cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn tối ưu hóa chi phí vận hành, góp phần nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường. Sử dụng panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả và bền vững.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt, mang lại sự ổn định cho cấu trúc. Sử dụng ở các vị trí như sàn hoặc mái lò sấy, các panel này không chỉ giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc mà còn gia tăng tuổi thọ của hệ thống. Khả năng chịu tải cao giúp lò sấy hoạt động hiệu quả hơn, đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng. Sự bền vững này là yếu tố then chốt trong việc thiết kế và vận hành thiết bị công nghiệp hiện đại.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang đến nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là tính dễ dàng trong lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết thông minh giúp quá trình lắp ráp nhanh chóng, tiết kiệm thời gian. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt, tối ưu hóa hiệu suất hoạt động. Khi cần bảo trì, việc thay thế từng panel trở nên dễ dàng hơn nhờ cấu trúc mô-đun, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và nâng cao hiệu quả sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, đặc biệt cho các sản phẩm như trái cây, rau củ và hạt. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, tấm Panel giúp bảo quản thực phẩm lâu dài mà vẫn giữ nguyên chất dinh dưỡng. Đặc điểm cách nhiệt tốt của tấm Panel không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm trong toàn bộ quá trình sấy. Việc ứng dụng tấm Panel này ngày càng trở nên phổ biến, nâng cao hiệu quả sản xuất thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng tấm panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, từ đó bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ tăng cường chất lượng sản phẩm nông sản mà còn giảm chi phí năng lượng, tạo ra giải pháp bền vững cho ngành nông nghiệp hiện đại. Điều này góp phần vào sự phát triển bền vững của lĩnh vực này.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu đòi hỏi sự kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm cung cấp giải pháp tối ưu cho việc này, tạo ra không gian làm việc ổn định và an toàn. Nhờ vào khả năng điều chỉnh nhiệt độ linh hoạt và kiểm soát độ ẩm hiệu quả, tấm panel bảo vệ dược liệu khỏi tác động của môi trường, như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn cho người sử dụng.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Tấm panel giúp sấy khô các tấm gỗ, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bằng cách tối ưu hóa quy trình sấy, tấm panel không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí và bảo vệ môi trường, tạo ra sản phẩm gỗ chất lượng cao.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo trong quy trình sấy khô vải và sản phẩm may mặc. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel không chỉ bảo vệ vải khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp giảm thiểu thời gian sấy khô. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ làm tăng hiệu suất sản xuất mà còn cắt giảm đáng kể chi phí vận hành. Nhờ đó, panel lò sấy trở thành công cụ thiết yếu, hỗ trợ cải tiến quy trình sản xuất trong ngành công nghiệp thời trang.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, việc sử dụng panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các sản phẩm sau khi đông lạnh. Tấm panel lò sấy không chỉ giúp duy trì môi trường khô ráo mà còn đảm bảo nhiệt độ chính xác trong suốt quá trình sấy. Điều này giúp sản phẩm bảo quản lâu dài, giữ được độ tươi ngon và chất lượng dinh dưỡng. Ngoài ra, việc ứng dụng panel lò sấy còn nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm thiểu lãng phí năng lượng, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành chế biến thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu kiểm soát nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, nâng cao hiệu suất sấy và tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy còn góp phần tăng độ bền và độ tin cậy của hệ thống, từ đó cải thiện quy trình sản xuất và giảm chi phí vận hành.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy linh kiện điện tử, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ ngăn ngừa oxy hóa mà còn tránh hư hại do nhiệt độ cao. Sự chính xác trong kiểm soát môi trường sấy giúp nâng cao chất lượng sản phẩm, tăng cường độ bền và tuổi thọ cho các linh kiện điện tử, từ đó đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy trở nên ngày càng quan trọng. Sấy là quá trình thiết yếu để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, góp phần tối ưu hóa quy trình công nghệ trong ngành điện tử.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng cho quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel giúp cải thiện hiệu suất sản xuất bằng cách giảm thiểu tổn thất năng lượng, đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sự ứng dụng của panel không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường, khẳng định vị trí của các ngành công nghiệp này trong xu thế phát triển bền vững.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Sóc Trăng (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này mô tả rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật. Từ vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao cho đến vách trong đòi hỏi tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, mỗi hình ảnh đều cung cấp thông tin cần thiết, giúp bạn đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm bền chắc, giúp kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông. Các thành phần như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ Panel trước những tác động từ môi trường bên ngoài. Đồng thời, chúng cũng nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng, tạo nên sự hài hòa và chuyên nghiệp.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và hiệu suất vận hành. Hệ cửa đi được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, mang lại độ cứng và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn bao khung và gioăng cao su đơn đáy giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng với khả năng tự điều chỉnh hỗ trợ việc đóng mở êm ái, hạn chế tình trạng xệ cánh, đảm bảo sự bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian nhỏ, vận hành nhờ hệ thống ray trượt, giúp tiết kiệm diện tích và tăng tính linh hoạt. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm bánh xe, tay nắm và các thiết bị điều chỉnh. Những phụ kiện này không chỉ giúp cửa trượt hoạt động êm ái mà còn nâng cao tiện ích và sự an toàn cho người sử dụng, mang lại trải nghiệm tốt nhất.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Sóc Trăng

Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Sóc Trăng là hình ảnh tiêu biểu cho chất lượng và uy tín nổi bật. Những tấm panel này không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn về độ bền vững mà còn đem lại tính thẩm mỹ cao cho các công trình. Từ các khu công nghiệp hiện đại đến các công trình dân dụng, mỗi tấm panel đều được lắp đặt kỹ lưỡng, mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội. Sự hiện diện của tấm panel trong các công trình thể hiện cam kết mạnh mẽ của Triệu Hổ đối với việc xây dựng những sản phẩm chất lượng và đáng tin cậy.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình với yêu cầu cụ thể về cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và cả nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng. Đặc biệt, nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc, Tấm Tôn Panel thường được sử dụng cho các công trình như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, nơi yêu cầu duy trì nhiệt độ ổn định và bảo quản sản phẩm an toàn.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội. Khả năng cách nhiệt và cách âm của tấm panel nhờ cấu trúc dạng sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Tấm panel cũng nhẹ hơn, dễ lắp đặt và bảo trì, điều này giảm thời gian thi công và chi phí lao động. Hơn nữa, với độ bền cao cùng khả năng chống thấm và chống cháy, tấm panel đảm bảo bảo vệ công trình tốt suốt thời gian sử dụng.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại tấm. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều có khả năng chống cháy xuất sắc. Rockwool và Glasswool là những vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này cực kỳ quan trọng trong các khu vực cần an toàn tuyệt đối, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Lựa chọn tấm panel phù hợp là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các loại được làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Cấu trúc xốp giúp các tấm panel này hấp thụ âm thanh, làm giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian bên trong yên tĩnh hơn. Điều này đặc biệt quan trọng cho các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư nơi cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và hoạt động công nghiệp.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Sóc Trăng không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các loại panel khác như panel lò sấy, panel kho lạnh. Công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Sóc Trăng, đảm bảo đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng. Với kho hàng trải dài trên toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng đúng tiến độ và chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang đến sự hài lòng cho khách hàng.

Kết luận, Tấm Tôn Panel Sóc Trăng chính hãng không chỉ là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng mà còn là sự lựa chọn an toàn, hiệu quả cho quý Khách hàng. Những thông tin mà Triệu Hổ cung cấp hy vọng sẽ giúp khách hàng dễ dàng xác định vật liệu phù hợp với nhu cầu cụ thể của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được tư vấn tận tình và nhanh chóng, giúp bạn đưa dự án của mình đến thành công vượt trội. Cảm ơn quý Khách hàng đã tin tưởng và ủng hộ!

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.