Tấm Tôn Panel Tại Tây Ninh “Hấp dẫn vượt trội”

5/5 - (4041 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Tôn Panel Tại Tây Ninh | Siêu hot | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Tây Ninh là sản phẩm tiên phong trong ngành xây dựng hiện đại, đại diện cho sự kết hợp hoàn hảo giữa tốc độ, hiệu quả và tính bền vững. Khác với tường gạch truyền thống thường kéo dài thời gian thi công và tốn kém chi phí, Panel mang đến giải pháp thi công nhẹ, gọn, và cách nhiệt vượt trội. Sự xuất hiện của Tấm Tôn Panel không chỉ giúp rút ngắn thời gian xây dựng mà còn nâng cao chất lượng công trình nhờ tính linh hoạt và khả năng đáp ứng nhanh chóng với nhu cầu thị trường. Đây không chỉ đơn thuần là một xu hướng, mà còn là bước ngoặt trong tư duy thiết kế và xây dựng, thúc đẩy sự chuyển mình của ngành xây dựng sang một kỷ nguyên mới, nơi cái cũ nhường chỗ cho cái tinh gọn và thông minh hơn.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Tây Ninh

Tấm Tôn Panel là một trong những vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế dưới dạng tấm với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với khả năng tối ưu trong việc cách nhiệt và cách âm, Tấm Tôn Panel không chỉ giảm trọng lượng công trình mà còn rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả đóng vai trò quan trọng, Tấm Tôn Panel đã trở thành một giải pháp hoàn hảo, khắc phục những hạn chế của tường gạch truyền thống như thi công chậm, nặng nề và tốn chi phí. Sản phẩm này đang mở ra hướng đi mới cho nhiều lĩnh vực, bao gồm kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng, mang lại giá trị cao cho người sử dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Tây Ninh

Tại Tây Ninh, Tấm Tôn Panel là sản phẩm được ưa chuộng với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính đa dụng và đặc điểm nổi bật của nó. Những tên gọi quen thuộc như panel, tấm panel, và panel cách nhiệt thường được sử dụng trong ngành xây dựng. Ngoài ra, người tiêu dùng cũng quen thuộc với các thuật ngữ như tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm cách âm panel. Sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn đáp ứng nhu cầu ngăn phòng và lợp mái, trở thành lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực vật liệu xây dựng hiện đại.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Tây Ninh

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm nổi bật với cấu trúc lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox có độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, tấm Panel EPS được ứng dụng đa dạng trong các công trình như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các cơ sở cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp trên cùng được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp ngoại thất lâu dài. Bề mặt thường được tráng lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, có gân chạy ngang nhằm cải thiện khả năng thoát nước trong điều kiện mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra và hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt hiệu quả. Các bọt khí này không chỉ làm tăng khả năng cách nhiệt mà còn có tác dụng cách âm đáng kể. Trọng lượng của Panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền với khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, góp phần tiết kiệm năng lượng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm mục đích chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điều đặc biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu như tôn mặt ngoài. Điều này là cần thiết vì tôn mặt trong là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ giúp bảo vệ lớp cách nhiệt mà còn giảm thiểu nguy cơ gây xước cho da khi sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được cho vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng hiện ra với nhiều ưu điểm nổi bật. Vách panel EPS không chỉ nhẹ, dễ vận chuyển mà còn có khả năng chịu nhiệt và cách âm hiệu quả. Với giá thành rẻ, panel EPS xốp thường trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và tiết kiệm chi phí.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu cho các công trình cần đảm bảo an toàn cháy nổ. Với lõi xốp EPS được bổ sung phụ gia chống cháy, sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả mà còn ngăn chặn sự lan rộng của lửa. Dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng tính năng vượt trội của nó trong việc bảo vệ tài sản và tính mạng con người đã khiến panel EPS xốp chống cháy lan trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc tạo vách ngăn phòng và làm trần trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với cấu trúc từ các tấm EPS, sản phẩm này không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc thoải mái cho người sử dụng. Đặc biệt, panel EPS có trọng lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và vận chuyển, phù hợp với nhiều loại công trình. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và tính kinh tế khiến panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà đầu tư.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao cho các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, đồng thời giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Bên cạnh đó, panel EPS còn có tính năng phân tán âm thanh, tạo không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Đặc biệt, nó cũng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, tăng cường độ bền và tuổi thọ cho công trình. Sản phẩm này đang dần trở thành lựa chọn hàng đầu trong thiết kế kiến trúc hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng chống nóng và cách nhiệt. Với lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), tấm panel này hiệu quả trong việc giảm thiểu nhiệt độ bên trong, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Lớp xốp có độ khít cao và mật độ không khí kín, giúp loại bỏ sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, panel EPS duy trì không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín của nó. Khi âm thanh truyền qua bề mặt panel, các tần số (Hz) sẽ bị giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất thích hợp cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, văn phòng, bệnh viện, phòng học, hay các công trình đặc thù đòi hỏi cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar, và studio. Sản phẩm này là sự lựa chọn tối ưu cho các nhu cầu giảm tiếng ồn.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Tấm panel EPS đã chứng minh hiệu quả vượt trội trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt tốt. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, panel EPS giảm thiểu sự tiêu thụ điện năng của các thiết bị làm mát như điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tối ưu mà còn giúp giảm chi phí điện năng và bảo dưỡng máy móc, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho công trình.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng siêu nhẹ của nó. Việc giảm tải trọng công trình đặc biệt hữu ích trong nhà tiền chế và các công trình cao tầng, giúp tạo ra kết cấu an toàn và ổn định. Trọng lượng nhẹ của EPS không chỉ dễ dàng trong quá trình vận chuyển, nâng hạ mà còn rút ngắn thời gian lắp đặt. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí thi công mà còn nâng cao hiệu quả tổng thể của dự án. Do đó, panel EPS là lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc khi sử dụng. Những sản phẩm này thường đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS hỗ trợ xu hướng xây dựng bền vững, có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm sút theo thời gian, do đó, việc thay mới khi cần thiết là điều đáng lưu ý.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường là điểm đáng chú ý. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn chặn nấm mốc hiệu quả. Dù trong các điều kiện khắc nghiệt như ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với thời tiết xấu, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao và không bị cong vênh. Sản phẩm này không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn tiết kiệm chi phí cho người dùng qua khả năng tái sử dụng lâu dài.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm sobre tính kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, sản phẩm này mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu trong mỗi đơn vị chi phí đầu tư. Tuổi thọ của panel EPS lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu nhu cầu bảo trì và thay thế, từ đó tiết kiệm chi phí cho chủ đầu tư. Việc áp dụng panel EPS không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn tối ưu hóa ngân sách, đảm bảo lợi ích kinh tế dài hạn cho công trình.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một giải pháp hiện đại trong ngành xây dựng dân dụng, nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với trọng lượng nhẹ, Panel EPS dễ dàng được ứng dụng làm vách ngăn trong các tòa nhà văn phòng, giúp tiết kiệm thời gian thi công và tối ưu hóa không gian. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, vật liệu này không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn án nhiệt cho trần, góp phần giảm tổng trọng lượng công trình. Đặc biệt, Panel EPS là lựa chọn lý tưởng thay thế vách thạch cao trong những không gian cần cách âm cao như quán bar hoặc phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo nên hệ thống cách âm hoàn hảo cho các phòng họp hay thư viện. Với tính linh hoạt cao, Panel EPS rất phù hợp trong việc làm vách ngăn tạm thời cho các showroom hay khu vực cải tạo.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Sản phẩm này thường được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, khắc phục hiệu quả hạn chế của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS không chỉ giữ nhiệt hiệu quả mà còn giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng, giúp tiết kiệm điện năng đến 30%. Ngoài ra, với khả năng cách âm tốt, Panel EPS còn phù hợp để lắp đặt nền cho nhiều loại công trình. Đặc biệt, trong các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, sản phẩm này cung cấp môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, từ đó hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Tây Ninh (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Tây Ninh (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Tây Ninh (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng tiên tiến, thuộc loại panel sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Thiết kế này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn gia tăng khả năng chịu lực của sản phẩm. Panel PU/PIR được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, đặc biệt trong các công trình yêu cầu cách nhiệt tốt, như nhà xưởng, kho lạnh, và các công trình dân dụng. Hơn nữa, vật liệu này còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, mang lại sự yên tâm cho người sử dụng. Với những ưu điểm nổi bật, tấm panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, qua quá trình xử lý chống oxy hóa, đảm bảo độ bền và nguyên vẹn theo thời gian. Chất liệu này không chỉ hoàn toàn kháng ăn mòn mà còn chịu được các lực tác động mạnh mẽ và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt hiệu quả trong mùa mưa, tạo độ tin cậy cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hai loại hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi cách nhiệt làm từ PU là loại bọt xốp, hình thành qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hiệu quả cách nhiệt cao với hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong, tối ưu hóa hiệu suất năng lượng. Trong khi đó, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, tạo ra bọt cách nhiệt có khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. Nhờ vào khả năng chịu nhiệt và chống cháy vượt trội, PIR thường được ưa chuộng hơn trong các ứng dụng yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt so với tôn mặt ngoài là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm tạo sự thoải mái khi tiếp xúc trực tiếp với con người. Bề mặt này thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp tránh gây ra vết xước da khi sử dụng. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng, đồng thời vẫn giữ được hiệu suất cách nhiệt tối ưu.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng, với thiết kế đặc biệt từ lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện bên ngoài. Chúng không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo nên môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Ngoài ra, tấm panel còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, đáp ứng tốt yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình chịu tác động mạnh từ môi trường. Chúng được thiết kế để chống lại mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao với lớp tôn mạ cao cấp, giúp ngăn chặn hiện tượng ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, duy trì nhiệt độ ổn định, giảm gánh nặng cho hệ thống điều hòa không khí, góp phần tiết kiệm năng lượng. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, nhờ tính bền bỉ và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó tạo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel được sử dụng rộng rãi làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo bảo vệ hàng hóa một cách tối ưu.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, duy trì nền nhiệt ổn định trong những môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ vào đặc tính này, tấm Panel PU/PIR góp phần giảm thiểu chi phí năng lượng cho việc làm mát hoặc sưởi ấm, rất lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm và phòng sạch, đồng thời hỗ trợ các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt đến khoảng 60% – 80%. Điều này tạo ra môi trường yên tĩnh hơn cho không gian bên trong, rất phù hợp cho những nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel còn được ứng dụng trong các công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR là sản phẩm nổi bật với khả năng chống cháy hiệu quả, cho phép chịu đựng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR giúp sản phẩm tự động ngừng cháy khi nguồn nhiệt bị loại bỏ. Cấu trúc phân tử kháng cháy không chỉ hạn chế lây lan của ngọn lửa mà còn giảm thiểu khói độc sinh ra. Nhiều loại tấm panel PIR đã đạt tiêu chuẩn chống cháy quốc tế như EN 13501-1 hoặc ASTM E84, khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình có yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng ưu việt với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc và khả năng chịu lực. Kết cấu ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong không chỉ giảm trọng tải cho công trình mà còn tạo điều kiện thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần máy móc phức tạp. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho cả nhà thầu lẫn chủ đầu tư, đồng thời nâng cao hiệu quả kinh tế tổng thể của dự án. Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Với bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, panel này có khả năng chống gỉ sét, đồng thời kháng axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, giúp bảo vệ công trình khỏi tác động của môi trường ẩm ướt, đặc biệt là ở những khu vực gần biển hoặc có độ ẩm cao. Nhờ đó, độ bền của công trình được nâng cao, giảm thiểu chi phí bảo trì.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật về tính thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này không gây hại cho tầng ozone, góp phần bảo vệ môi trường. Hơn nữa, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng bền vững. Những đặc điểm này làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh dễ dàng cho phép lắp đặt nhanh chóng mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ tiết kiệm thời gian, mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự tiện lợi này làm cho tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu cho những công trình yêu cầu thi công nhanh chóng và hiệu quả.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm vượt trội về thẩm mỹ với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho mọi công trình. Sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, cho phép kiến trúc sư linh hoạt trong việc thiết kế. Bên cạnh đó, bề mặt tấm panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn độc đáo cho không gian. Đặc biệt, nhờ tính năng không cần trát vữa hay sơn lại sau lắp đặt, panel giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt cao, panel này giúp tiết kiệm điện năng, giảm chi phí sinh hoạt cho gia đình. Bên cạnh đó, khả năng cách âm hiệu quả tạo ra không gian sống yên tĩnh, thoải mái. Trong thiết kế, Panel PU/PIR được ứng dụng làm vách ngăn và mái, không chỉ giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt mà còn tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Bên cạnh đó, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh bởi khả năng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Với độ bền cao và dễ bảo dưỡng, sản phẩm này tạo điều kiện lý tưởng cho việc lưu trữ hàng hóa an toàn và hiệu quả.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Tây Ninh (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, có cấu trúc độc đáo với ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một lớp bảo vệ chắc chắn. Lớp cách nhiệt bên trong được làm từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt của tấm panel. Nhờ vào tính năng cách nhiệt xuất sắc, tấm Panel Rockwool có khả năng chịu nhiệt độ cao và chống cháy hiệu quả, góp phần bảo vệ công trình khỏi nguy cơ hỏa hoạn. Bên cạnh đó, vật liệu này còn có khả năng giảm tiếng ồn, mang lại không gian sống và làm việc yên tĩnh hơn. Tấm Panel Rockwool thực sự là một giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp lớp bề mặt hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực trong nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 – 0.7mm, kèm theo các gân chạy theo chiều ngang tấm panel, cải thiện khả năng thoát nước trong mùa mưa. Nhờ vậy, Panel Rockwool trở thành giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội cho các công trình. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi này có cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel, tạo ra sự liên kết chặt chẽ và đồng đều. Giữa các tấm bông khoáng và giữa chúng với tôn kim loại, lớp keo tạo bọt cường độ cao được sử dụng để kết nối, tạo thành một khối đồng nhất. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính cao giữa bông khoáng và kim loại, đồng thời tăng cường độ cứng cho tấm panel. Điều này không chỉ tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt mà còn nâng cao độ bền cho công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như tôn mặt ngoài. Điều này xuất phát từ việc tôn mặt trong là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó, ưu tiên thiết kế bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước cho da khi sử dụng. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao sự an toàn cho người sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Các tỷ trọng khác nhau này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu suất cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ có khả năng chống cháy vượt trội mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế cho vách ngăn trong nhà, sản phẩm này phù hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng yêu cầu cao về độ bền và hiệu suất cách nhiệt, cách âm. Chúng thường được sử dụng cho các vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, và các khu công nghiệp. Với khả năng chống cháy ưu việt, tấm panel này không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhờ vào những đặc tính vượt trội, tấm Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng xây dựng yêu cầu khắt khe.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool được biết đến với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào đặc tính không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Vật liệu này không chỉ đảm bảo an toàn cho các công trình mà còn đặc biệt phù hợp với những khu vực yêu cầu sự chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, giảm thiểu rủi ro cháy nổ, từ đó bảo vệ tài sản và tính mạng con người một cách hiệu quả.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại, tạo ra môi trường ổn định nhiệt độ. Đặc biệt, sản phẩm này cực kỳ hữu ích cho các kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Bằng cách giảm thiểu tổn thất nhiệt, Panel Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu quả công trình mà còn góp phần tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng hàng tháng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là vật liệu nổi bật trong việc cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu đáng kể tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất. Sự cách âm tuyệt vời của nó đặc biệt quan trọng đối với các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Với lõi Rockwool, không gian sống và làm việc trở nên thoải mái và dễ chịu hơn, giúp nâng cao chất lượng cuộc sống. Nhờ khả năng hấp thụ âm thanh cao, Rockwool không chỉ bảo vệ sức khỏe tai mà còn tạo ra môi trường yên tĩnh lý tưởng cho mọi hoạt động.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước ở mức thấp, giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và thấm nước, điều này đặc biệt quan trọng ở những môi trường có độ ẩm cao hoặc khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ vào tính năng này, việc sử dụng panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực của độ ẩm mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của công trình, từ đó giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool là giải pháp tối ưu trong xây dựng nhờ khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội. Được sản xuất từ các nguyên liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, sản phẩm này không chỉ bền vững, thân thiện với môi trường mà còn giúp tiết kiệm năng lượng. Rockwool có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giảm thiểu sự xâm nhập của độ ẩm, từ đó bảo vệ công trình khỏi hư hại. Thêm vào đó, tấm panel Rockwool dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool sở hữu lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Với khả năng này, panel có thể chịu đựng lực tác động mạnh mà không bị hư hỏng, góp phần bảo vệ công trình khỏi những tác động cơ học. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn giúp duy trì độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào những ưu điểm này, Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền và khả năng bảo vệ cao.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, lại mang lại lợi ích lớn về chi phí lâu dài. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, lõi Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình. Công trình sử dụng Panel Rockwool không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn tăng tuổi thọ, giảm thiểu rủi ro hư hỏng do ảnh hưởng của nhiệt độ và lửa. Nhờ đó, nhà đầu tư có thể tối ưu hóa ngân sách trong suốt quá trình sử dụng và khai thác.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp hiện đại được sử dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm ưu việt cùng tính thẩm mỹ cao, sản phẩm này thường được ưa chuộng trong thiết kế kiến trúc hiện đại. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool dễ dàng trong việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian, mang đến sự linh hoạt cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Bên cạnh đó, sản phẩm còn giúp giảm tải trọng móng, nâng cao khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn xây dựng hiện đại. Do đó, Panel Rockwool không chỉ mang lại hiệu quả về mặt kỹ thuật mà còn góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu tiên tiến được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi cần đảm bảo an toàn chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, Panel Rockwool đảm bảo sự an toàn tối đa cho người lao động và tài sản. Ngoài ra, sản phẩm này còn rất lý tưởng cho các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh, giảm ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của Panel Rockwool cũng khiến nó trở thành lựa chọn hoàn hảo cho kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và những khu vực ngoài trời, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và kéo dài tuổi thọ của công trình.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Tây Ninh (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Tây Ninh (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Tây Ninh (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, giữa hai lớp bọc inox hoặc tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Đặc điểm nổi bật của panel này là cấu trúc sợi mịn và rỗng, giúp giảm thiểu khả năng truyền nhiệt và giới hạn tiếng ồn trong các công trình xây dựng. Thời gian gần đây, Panel Glasswool trở thành sự lựa chọn phổ biến cho nhiều ứng dụng, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, loại tấm này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế trong việc tiết kiệm năng lượng mà còn cải thiện điều kiện làm việc và sinh sống, tạo ra môi trường chuyên nghiệp và thoải mái cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế với chất liệu hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp cho bề mặt ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài. Đặc biệt, lớp sơn phủ thường áp dụng công nghệ cao, với các loại sơn như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết mà còn giữ màu sắc và độ bóng tự nhiên. Nhờ vào những ưu điểm này, lớp bề mặt kim loại Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho công trình xây dựng hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng của tấm panel và vật liệu cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn, mang màu vàng đặc trưng. Cấu trúc tinh vi của glasswool bao gồm các sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc điểm nổi bật của glasswool là khả năng chống cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng. Từ nhà xưởng, tòa nhà thương mại đến các phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí, lõi glasswool cung cấp giải pháp cách nhiệt an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường. Sản phẩm này góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng và sự thoải mái trong không gian sống và làm việc.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chất liệu này không chỉ bảo vệ tấm Panel khỏi biến dạng và ăn mòn, mà còn cung cấp lớp bảo vệ bổ sung với lớp lá nhôm. Lớp lá nhôm này có khả năng chống cháy tốt, đồng thời giúp cách âm và cách nhiệt hiệu quả, đảm bảo sự an toàn và bền bỉ cho các công trình xây dựng trong điều kiện khắc nghiệt.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với tỷ trọng đa dạng, thường gặp là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng khác nhau ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và trọng lượng của sản phẩm, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo các độ dày khác nhau, từ 50mm đến 200mm. Các mức độ dày này được xác định dựa trên yêu cầu cách âm, cách nhiệt và ứng dụng cụ thể. Sự lựa chọn đúng độ dày sẽ tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt cho công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm và lõi giữa là sợi thủy tinh với tỷ trọng cao, sản phẩm này mang đến hiệu quả đáng kể trong việc kiểm soát nhiệt độ và giảm tiếng ồn. Thường được lắp đặt tại các nhà máy, văn phòng, phòng sạch, hoặc khu vực cần tạo môi trường yên tĩnh và ổn định, tấm panel này không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn cải thiện trải nghiệm của người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho hệ tường bao che bên ngoài, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Cấu trúc của tấm panel này bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, kết hợp với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Nhờ vào tính bền vững và khả năng chịu đựng tác động môi trường, tấm Panel Glasswool thường được ưa chuộng cho các công trình như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các dự án công nghiệp lớn.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy hiệu quả, là lựa chọn an toàn cho các công trình. Sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay sinh khí độc. So với EPS dễ cháy và Rockwool nặng nề, Glasswool vượt trội về trọng lượng và tính thân thiện khi thi công trong môi trường kín. Sự an toàn tự nhiên của Glasswool làm nó trở thành vật liệu lý tưởng, giúp giảm thiểu nguy cơ hỏa hoạn và bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc lõi được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Những sợi này đan xen tạo ra hàng loạt khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường. So với các vật liệu như EPS và PU, Glasswool không chỉ có khả năng cách âm tốt hơn mà còn nhẹ hơn và ít sinh bụi. Điều này mang lại thuận lợi lớn trong việc thi công, đặc biệt trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình cần khả năng chống thấm vượt trội và độ bền cao. Với cấu trúc tôn bọc ngoài hình sóng hoặc hình phẳng, vật liệu này ngăn chặn hiệu quả nước thâm nhập. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Trong các môi trường ẩm ướt, Glasswool vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp và EPS dễ vỡ, Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho những công trình đòi hỏi tuổi thọ lâu dài và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xanh bởi nhiều ưu điểm nổi bật. Được cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường, sản phẩm không chứa chất độc hại như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Không chỉ an toàn, glasswool còn không phát thải các khí nhà kính, góp phần giảm thiểu hiệu ứng nhà kính và hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, panel glasswool không chỉ là sự lựa chọn thông minh cho công trình xây dựng mà còn cho một tương lai bền vững hơn.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ vượt trội so với Rockwool. Điều này không chỉ giúp giảm áp lực lên kết cấu công trình mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và lắp đặt. So với các vật liệu khác như PU hay EPS, Glasswool nổi bật ở khả năng cách âm và chống cháy mà vẫn duy trì trọng lượng nhẹ. Sự hoàn hảo này giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng, đáp ứng yêu cầu thiết kế mà không làm tăng chi phí thi công cho công trình.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho nhiều chủ đầu tư nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, dễ tiếp cận với ngân sách. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Không như EPS, Glasswool lại mang đến sự an toàn và chất lượng tốt hơn. Với những ưu điểm này, Glasswool thực sự là giải pháp tối ưu cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là vật liệu được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, việc lắp đặt và di dời sản phẩm trở nên dễ dàng, phù hợp cho các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, Panel Glasswool cũng được sử dụng để làm vách ngăn, tường bao và trần nội thất, đáp ứng nhu cầu chống cháy, cách âm và giữ riêng tư cho không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Sản phẩm được sử dụng phổ biến trong nhà máy và xưởng sản xuất, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ thiết bị máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Hơn nữa, với cấu tạo kín, Panel Glasswool cũng rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ khả năng không bám bụi, không hút ẩm, tiết kiệm điện năng và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh khắt khe.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Tây Ninh (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Tây Ninh (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Tây Ninh (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ tính năng cách nhiệt hiệu quả, panel EPS giữ nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này còn có khả năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển, thi công, và tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn tối ưu cho việc xây dựng kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thường được sử dụng trong thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Chúng được cấu tạo từ hai lớp bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR ở giữa có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp tấm panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả, hạn chế truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, từ đó tối ưu hóa hiệu suất làm việc của kho lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đảm bảo bảo vệ tối ưu khỏi tác động môi trường và cơ học. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp này không chỉ chống ăn mòn mà còn mang lại độ bền và khả năng chịu lực vượt trội.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm Panel kho lạnh bằng EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS nhẹ, dễ gia công, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giữ ổn định nhiệt độ từ 0°C đến -40°C, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, bám dính tốt và chống võng, đồng thời nhẹ nhàng cho việc lắp đặt dễ dàng.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo tính đồng nhất cho sản phẩm. Ngoài ra, lớp này còn có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, giúp đảm bảo độ bền trong môi trường ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, panel còn được phân loại dựa trên vật liệu vỏ, như tôn ốp hoặc Inox ốp 2 mặt, với các độ dày khác nhau từ 0.4mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại chủ yếu thành vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu trách nhiệm cách nhiệt hiệu quả, trong khi vách ngoài cung cấp độ bền và bảo vệ trước tác động môi trường.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, với khả năng cách nhiệt vượt trội, đặc biệt là Panel EPS có hệ số truyền nhiệt từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU 0.022 W/m.K, giữ nhiệt hiệu quả và hạn chế sự thất thoát hơi lạnh. Điều này giúp kho lạnh hoạt động ổn định, đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi yêu cầu duy trì nhiệt độ thấp. Sự ổn định này không chỉ bảo đảm chất lượng và an toàn cho thực phẩm mà còn cho các sản phẩm dược phẩm và y tế, nâng cao hiệu quả bảo quản.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Panel kho lạnh được sản xuất từ vật liệu EPS và PU, mang lại ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, ngăn chặn ẩm mốc và xâm nhập nước, trong khi PU có cấu trúc bọt kín, hoàn toàn không thấm nước. Nhờ vào các đặc tính này, panel kho lạnh duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Sự bền bỉ này đảm bảo chất lượng và bảo vệ an toàn cho sản phẩm bảo quản trong kho lạnh.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Nhờ vào thiết kế se khít, các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt panel này được giảm đến 60% so với tần số thực tế. Điều này không chỉ tạo điều kiện cho việc cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo tiếng ồn được kiểm soát, rất phù hợp cho các công trình yêu cầu yên tĩnh như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sản phẩm này là giải pháp lý tưởng cho môi trường âm thanh chất lượng cao.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, giúp cho việc vận chuyển và thi công trở nên thuận lợi hơn. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và giảm thiểu chi phí lao động. Điều này không chỉ tối ưu hóa quy trình xây dựng mà còn đảm bảo hiệu quả kinh tế cho dự án. Nhờ những đặc tính này, tấm Panel kho lạnh đang trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng kho lạnh hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh làm từ lõi EPS và PU/PIR có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng thân thiện với môi trường. Lõi EPS không chỉ có thể tái chế mà còn được sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác, giúp giảm thiểu lượng chất thải ra môi trường. Sản phẩm này sử dụng các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người, từ đó tạo ra không gian lưu trữ lạnh hiệu quả và bền vững. Việc áp dụng tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường không chỉ hỗ trợ phát triển bền vững mà còn góp phần vào nền kinh tế xanh.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là một giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội hơn hẳn so với EPS về khả năng giữ nhiệt. Điều này không những giúp máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng hơn mà còn tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường gặp phải vấn đề khi sử dụng ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt đáng kể và tăng hóa đơn điện hàng tháng.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế nhờ vào khả năng duy trì môi trường ổn định và không ẩm mốc. Panel PU với kết cấu kín giúp ngăn chặn sự thẩm thấu nước, đảm bảo môi trường bảo quản khô ráo và sạch sẽ, thích hợp cho các sản phẩm như vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, EPS có nguy cơ thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, do đó không đáp ứng yêu cầu khắt khe trong các kho lạnh yêu cầu độ sạch cao.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng kho lạnh trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất lý tưởng cho kho lưu trữ rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền vững, không bị biến dạng, đảm bảo kho chịu tải tốt và hoạt động hiệu quả trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng nếu hoạt động liên tục với tần suất cao.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời, được thiết kế dưới dạng module dễ dàng tháo lắp nhờ khớp nối camlock. Với tính linh hoạt và khả năng kín khí xuất sắc, tấm Panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt không thay đổi trong suốt quá trình sử dụng. Đặc biệt, với độ bền cơ học cao, PU không gặp phải tình trạng vỡ vụn như EPS khi tháo dỡ. Ngược lại, EPS thường bị nứt và vỡ cạnh, dẫn đến hiệu quả cách nhiệt giảm sút trong những lần tái sử dụng sau.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc lựa chọn vật liệu cách nhiệt là rất quan trọng. Tấm panel PU được chứng minh là giải pháp tối ưu hơn tấm EPS, bởi khả năng cách nhiệt ổn định trong thời gian dài mà vẫn đảm bảo hiệu suất cao. Với tuổi thọ hàng chục năm, panel PU không bị lão hóa hay xuống cấp dưới điều kiện hoạt động khắc nghiệt. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn, không thể đáp ứng nhu cầu của các kho lạnh quy mô lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel PU giúp xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm một cách hiệu quả. Việc sử dụng panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm cho gia đình và khách hàng.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh trong việc bảo quản rượu vang và bia thủ công rất quan trọng đối với những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang tại nhà. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, tạo ra môi trường lý tưởng cho quá trình bảo quản sản phẩm. Việc sử dụng tấm Panel PU không chỉ đảm bảo chất lượng rượu và bia mà còn giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu. Đây là giải pháp hoàn hảo cho những ai muốn thưởng thức thành phẩm của mình ở điều kiện tốt nhất.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh cho nhà ở đang trở thành giải pháp tối ưu. Những tấm panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt đối với các ngôi nhà mái tôn. Bằng cách giảm nhiệt độ trong không gian sống, chúng không chỉ mang lại sự thoải mái mà còn giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt khác, panel PU là lựa chọn hợp lý và tiết kiệm chi phí, đáp ứng nhu cầu sống hiện đại.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU trong phòng ngủ và không gian sinh hoạt mang lại nhiều lợi ích. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu việc sử dụng điều hòa không khí. Nhờ đó, không gian sống trở nên thoải mái và dễ chịu hơn, đồng thời tiết kiệm chi phí điện năng cho gia đình. Việc sử dụng tấm panel PU không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm thiểu tiêu thụ năng lượng.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo giữ cho nhiệt độ trong tủ lạnh ổn định, đồng thời giảm thiểu nguy cơ mất mát chất lượng sản phẩm. Hơn nữa, khả năng chống cháy của panel giúp tăng cường độ an toàn cho các khu vực bảo quản. Việc ứng dụng panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn hỗ trợ chăm sóc sức khỏe cộng đồng tốt hơn.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Tây Ninh (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một bộ phận quan trọng trong hệ thống sấy, thường được cấu thành từ lớp bên ngoài là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³. Lõi này được bảo vệ bằng hai lớp inox hoặc tôn có độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm và các lớp được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi bông khoáng là duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C tùy theo chất liệu, panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ thi công. Vì vậy, nó được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Lớp mặt ngoài đã được xử lý qua quy trình chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này có khả năng chịu đựng lực tác động và thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khác nhau. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang không chỉ tăng cường tính thẩm mỹ mà còn hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước khi có mưa.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng với tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen và gắn kết chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, được chèn chặt theo chiều dọc và ngang, tạo thành một khối thống nhất. Các tấm bông khoáng và tôn bên trên, dưới liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, mang lại độ cứng và khả năng cách nhiệt tối ưu. Vật liệu bông khoáng được sản xuất từ quặng Dolomit và Bazan, nung nóng ở nhiệt độ cao 1600 độ C để tạo thành sợi nhỏ, ép thành tấm hoàn thiện.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt đáng chú ý là mặt trong không có các đường gân sâu, rõ ràng như mặt ngoài do nó tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Vì lý do này, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng. Chất liệu này giúp ngăn chặn tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc thường xuyên với nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và hiệu suất cho lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng lõi ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cách nhiệt và cách âm của tấm panel. Tấm với tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng cần trọng lượng nhẹ, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 thường mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các môi trường yêu cầu khắt khe. Việc lựa chọn đúng loại panel sẽ nâng cao hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, có các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những đặc điểm kỹ thuật khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất cách nhiệt và khả năng chịu nhiệt của tấm panel. Độ dày càng lớn giúp cải thiện khả năng cách nhiệt, giảm tiêu thụ năng lượng cho lò sấy, đồng thời tăng cường tính bền vững cho công trình. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả vận hành.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu cao cấp như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt đáng kể, từ đó duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm chi phí vận hành hiệu quả. Hơn nữa, khả năng giữ nhiệt lâu dài của panel còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo an toàn và nâng cao tuổi thọ của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt là giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Được thiết kế để chịu được nhiệt độ cao từ 300°C đến 1000°C, các loại vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Ưu điểm nổi bật của panel này là khả năng duy trì hình dạng và tính năng cách nhiệt tốt, giúp tăng cường hiệu quả năng lượng và giảm thiểu hao hụt nhiệt. Nhờ vậy, sản phẩm không chỉ an toàn mà còn tiết kiệm chi phí vận hành cho các nhà máy.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, góp phần bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Trong các môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ tiềm ẩn, việc sử dụng panel chống cháy là rất cần thiết. Đảm bảo sự an toàn cho người lao động và tài sản, đồng thời giảm thiểu rủi ro và thiệt hại liên quan đến cháy nổ.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, chúng có khả năng kháng ẩm hiệu quả, đồng thời chống lại sự ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt. Việc này giúp panel duy trì độ bền, ổn định và hiệu quả sử dụng lâu dài, đặc biệt trong các lò sấy nông sản hoặc thực phẩm. Sự bền bỉ này không chỉ tối ưu hóa quá trình sấy mà còn đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt chất lượng cao nhất.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho doanh nghiệp. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Sự giữ nhiệt hiệu quả này không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, tạo ra lợi ích kinh tế lớn cho các nhà sản xuất. Nhờ đó, panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho việc tối ưu hóa chi phí sản xuất, đồng thời nâng cao hiệu quả hoạt động trong ngành công nghiệp.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy với lớp vỏ kim loại như tôn hay thép mang lại khả năng chịu tải tốt, đặc biệt khi được lắp đặt ở các vị trí sàn hoặc mái. Ưu điểm này không chỉ tăng cường độ bền của hệ thống lò sấy mà còn đảm bảo tính an toàn trong quá trình vận hành. Các panel này có thể chịu được trọng lượng lớn cùng với áp lực từ các yếu tố bên ngoài, giúp người sử dụng yên tâm hơn. Nhờ vậy, chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi hiệu suất và độ tin cậy cao.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế của chúng được tối ưu hóa với hệ thống liên kết dễ dàng, giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Thêm vào đó, với cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel trở nên đơn giản hơn bao giờ hết, góp phần tiết kiệm thời gian dừng máy cho các hoạt động sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy khô, đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, giúp bảo quản thực phẩm lâu dài. Đặc biệt, các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt được yêu cầu phải được sấy ở nhiệt độ cao mà vẫn giữ nguyên chất dinh dưỡng. Nhờ tính năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình, giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng thực phẩm, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất trong ngành chế biến thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đóng vai trò quan trọng. Ứng dụng tấm panel sấy nông sản giúp nâng cao hiệu quả của hệ thống lò sấy bằng cách giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Tấm panel này duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí năng lượng, đồng thời cải thiện chất lượng nông sản. Việc ứng dụng công nghệ này không chỉ tiết kiệm tài nguyên mà còn đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao, góp phần phát triển bền vững trong ngành nông nghiệp.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm yêu cầu sự nghiêm ngặt trong quy trình làm việc, đặc biệt là trong việc sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp tạo ra môi trường ổn định với khả năng kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Những tấm Panel này bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố ngoại lai, như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và yêu cầu nghiêm ngặt trong ngành dược phẩm góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm.

  • Sấy gỗ:

Tấm Panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ. Chúng giúp sấy khô các tấm gỗ, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống tấm Panel này cung cấp nhiệt độ đồng đều và ổn định, bảo đảm chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Nhờ vào thiết kế hiệu quả, tấm Panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất và cải thiện hiệu suất làm việc cho các nhà máy. Sử dụng panel sấy gỗ là giải pháp tối ưu cho ngành chế biến gỗ hiện nay.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, được sử dụng để sấy khô vải và quần áo. Nhờ tính năng cách nhiệt ưu việt, panel giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, từ đó giảm thiểu nguy cơ hư hỏng. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel lò sấy giúp tối ưu hóa thời gian và chi phí sấy khô, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất. Sự ứng dụng của công nghệ này không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm, mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ được kiểm soát chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện tối ưu, ngăn ngừa sự hình thành hơi nước và giữ nguyên hương vị cũng như giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, việc sử dụng panel lò sấy đã cải thiện hiệu quả sản xuất và nâng cao độ tin cậy trong ngành chế biến thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Một ứng dụng quan trọng của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng cần đạt nhiệt độ cao và ổn định liên tục, do đó, việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, cải thiện hiệu quả sản xuất. Tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu suất sấy mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng, góp phần vào việc tăng cường tính bền vững của quy trình sản xuất. Qua đó, ngành xây dựng có thể đạt được chất lượng tốt hơn và hiệu quả kinh tế cao hơn.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện và chip mạch yêu cầu sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy, giúp loại bỏ ẩm ướt và ngăn ngừa tình trạng oxy hóa cũng như hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vào tính năng điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm chính xác, panel lò sấy đảm bảo linh kiện điện tử được bảo vệ tối ưu, từ đó nâng cao hiệu suất và độ bền của sản phẩm. Ứng dụng này góp phần nâng cao chất lượng trong sản xuất điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy là một bước thiết yếu để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng, nhằm dễ dàng bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng đáp ứng tiêu chuẩn nghiêm ngặt.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ tối ưu trong lò nung. Những panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, giúp quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả hơn. Nhờ vào công nghệ cách nhiệt hiện đại, năng lượng tiêu thụ được giảm thiểu đáng kể, đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt nhất. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách tiết kiệm năng lượng.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Tây Ninh (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này không chỉ phản ánh độ bền và khả năng chống thấm của vách ngoài, mà còn thể hiện tính thẩm mỹ và sự dễ lắp đặt của vách trong. Mỗi hình ảnh cung cấp cái nhìn rõ nét về mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ, cùng các tính năng nổi bật, giúp bạn tiếp cận thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau cũng như với trần hoặc sàn bê tông. Những phụ kiện này, bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc, không chỉ tăng cường tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi các tác động bên ngoài. Hơn nữa, sự đa dạng của phụ kiện nhôm còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và tính năng vận hành. Hệ cửa đi được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái và tự cân chỉnh, kết hợp với các phụ kiện khác tạo sự liên kết chặt chẽ, giảm chấn, bảo đảm cửa hoạt động nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, khác biệt so với cửa đi truyền thống mở bằng bản hề. Cửa trượt vận hành linh hoạt nhờ vào cơ chế trượt ngang trên hệ ray, nhờ đó tiết kiệm diện tích hiệu quả. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, cần tích hợp hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo độ bền và thẩm mỹ, và phụ kiện phụ trợ, như bánh xe và bộ khóa, giúp cải thiện khả năng vận hành. Sự kết hợp này không chỉ mang lại tính năng sử dụng cao mà còn nâng cao vẻ đẹp cho không gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Tây Ninh

Những hình ảnh thực tế về Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Tây Ninh thể hiện rõ ràng chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng, mỗi tấm panel được lắp đặt mang đến sự vững chãi và thẩm mỹ cao. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt của tấm panel này giúp tối ưu hóa hiệu suất sử dụng năng lượng trong xây dựng. Sự hiện diện của tấm panel Triệu Hổ không chỉ nâng cao giá trị cho công trình mà còn khẳng định vị trí hàng đầu của thương hiệu trong ngành vật liệu xây dựng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là giải pháp xây dựng lý tưởng nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Chúng thường được sử dụng cho nhiều loại công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel rất phù hợp cho các dự án yêu cầu duy trì ổn định nhiệt độ, chẳng hạn như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, hay kho bảo quản dược phẩm. Sự đa dạng này giúp tiết kiệm chi phí và thời gian thi công.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

Tấm Tôn Panel đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến khi so sánh với tường truyền thống nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Chúng sở hữu trọng lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, điều này giảm thiểu thời gian thi công. Hơn nữa, tấm panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo an toàn và bảo vệ cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều sở hữu khả năng chống cháy xuất sắc. Cả hai vật liệu này đều có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó giúp làm giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này trở nên cực kỳ quan trọng trong những khu vực đòi hỏi sự an toàn cao, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp, nơi mà rủi ro hỏa hoạn cần được kiểm soát chặt chẽ.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm xuất sắc. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này góp phần giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo nên không gian yên tĩnh, dễ chịu. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay những khu dân cư cần hạn chế âm thanh từ giao thông, nhà máy. Việc lựa chọn Tấm Tôn Panel đúng cách sẽ nâng cao chất lượng cuộc sống.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Tây Ninh không?

Công ty Triệu Hổ cung cấp đa dạng các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Tây Ninh, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm đúng hẹn. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và an toàn. Chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang đến sự hài lòng cho khách hàng.

Chúng tôi rất cảm ơn quý Khách hàng đã dành thời gian theo dõi những thông tin về Tấm Tôn Panel Tây Ninh chính hãng. Sản phẩm này không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt và chống ồn mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng. Hy vọng những chia sẻ của Triệu Hổ đã giúp quý vị có cái nhìn rõ ràng hơn về lựa chọn vật liệu phù hợp. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn tận tâm và chi tiết, giúp công trình của bạn đạt hiệu quả tối ưu nhất.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.