Tấm Panel Tường Tại Bình Định “Giảm giá chỉ trong hôm nay”

5/5 - (5662 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Panel Tường Tại Bình Định | Độ tin cậy cao | CK 5% – 10%

Tấm Panel Tường Bình Định đại diện cho cuộc cách mạng trong ngành xây dựng hiện đại, mang đến giải pháp tối ưu cho nhu cầu nhanh chóng và hiệu quả. Với thiết kế nhẹ và gọn, tấm panel không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn cải thiện hiệu suất cách nhiệt vượt trội so với tường gạch truyền thống. Việc thi công đơn giản và nhanh chóng của tấm panel giúp các công trình hoàn thành sớm hơn, đáp ứng kịp thời nhu cầu thị trường. Trong khi tường gạch thường gặp khó khăn với lớp vữa và quy trình kéo dài, tấm panel lại mang đến sự tiện lợi và thông minh, xóa bỏ những hạn chế của phương pháp cũ. Sự phát triển này tạo dấu ấn trong ngành xây dựng, khẳng định vị thế của panel tường trong tương lai.

Tìm hiểu Tấm Panel Tường Bình Định

Tấm Panel Tường là một loại vật liệu xây dựng đặc biệt, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài với một lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, tấm panel không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội mà còn giúp giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà yêu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng cao, tấm Panel Tường đã trở thành giải pháp thay thế hoàn hảo cho tường gạch truyền thống, vốn bộc lộ nhiều hạn chế như thi công lâu, nặng nề và tốn kém chi phí. Sản phẩm này mở ra hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng, ghi dấu ấn trong ngành xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Bình Định

Tại Bình Định, Tấm Panel Tường được sử dụng rộng rãi và biết đến với nhiều tên gọi phổ biến, phản ánh tính đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Các tên gọi này bao gồm panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel. Ngoài ra, còn có tấm cách âm, tấm panel nhôm, tấm panel ngăn phòng, và tấm lợp panel, cho thấy sự linh hoạt của sản phẩm trong xây dựng và trang trí. Các loại tấm panel này không chỉ đảm bảo hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ cho không gian sử dụng.

Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Bình Định

Tấm Panel Tường EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm tiên tiến với cấu trúc lõi xốp EPS được bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox bên ngoài dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và dễ thi công, tấm panel EPS nổi bật nhờ chi phí hợp lý. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong xây dựng vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cũng như trong các công trình cần kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp trên cùng thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giữ cho ngoại thất luôn bền đẹp. Bề mặt kim loại thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, kèm theo gân ngang để cải thiện khả năng thoát nước khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được cấu thành từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành nên một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, nâng cao hiệu quả cách nhiệt, từ đó giúp tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt trong nhiều ứng dụng công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Một điểm nổi bật là bề mặt tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm tạo sự thoải mái cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp tránh gây ra vết xước ngoài da khi tiếp xúc. Việc lựa chọn lớp vật liệu này không chỉ nâng cao độ bền mà còn góp phần đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Sản phẩm có vách panel nhẹ, dễ vận chuyển và có giá thành rẻ. Đặc biệt, panel EPS xốp thường nổi bật với khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách nhiệt, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người sử dụng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến, được cải tiến từ xốp EPS thường với sự bổ sung các phụ gia chống cháy. Điều này giúp vách panel không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả mà còn bảo đảm an toàn chống cháy, giảm thiểu nguy cơ lây lan đám cháy. Với tính năng vượt trội này, panel EPS xốp chống cháy lan thường có giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường. Sản phẩm này phù hợp cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao và hiệu suất cách nhiệt tối ưu.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc nhẹ, tấm EPS không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn có khả năng bảo ôn nhiệt hiệu quả, giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định. Đồng thời, sản phẩm còn giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh và thoải mái cho công nhân tại các nhà máy, nhà xưởng. Panel EPS là lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm giải pháp tối ưu cho xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là một giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Được thiết kế với khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này giúp ngăn cản sự thay đổi nhiệt độ, duy trì môi trường trong nhà ổn định. Bên cạnh đó, Panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Điều đặc biệt, vật liệu này cũng bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, góp phần nâng cao tuổi thọ công trình và đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp (khoảng 0,018 – 0,020 Kcal/m/oC), tấm panel này có khả năng giảm thiểu hơi nóng và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ lên tới 120°C trong 15 đến 20 phút. Lớp xốp với độ khít cao và mật độ không khí đều giúp loại bỏ khoảng trống, ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, tấm panel EPS tạo ra không gian mát mẻ vào hè và ấm áp vào đông, tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel, tần số âm sẽ được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn. Điều này không chỉ tạo ra không gian yên tĩnh cho các khu vực như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện mà còn phù hợp cho các công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sản phẩm mang đến giải pháp tối ưu cho những nơi cần sự riêng tư và giảm tiếng ồn hiệu quả.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng, cách nhiệt hiệu quả, góp phần giảm thiểu đáng kể điện năng tiêu thụ. Nhờ cơ chế ngăn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, panel EPS giúp giảm tải cho các thiết bị làm mát như điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Việc lắp đặt panel EPS vào công trình không chỉ nâng cao hiệu quả bảo ôn mà còn tiết kiệm chi phí điện năng tiêu dùng và giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc. Đây là lựa chọn tối ưu cho mọi công trình.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại nhờ tính năng trọng lượng nhẹ. Vật liệu này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, rất phù hợp cho nhà tiền chế và các công trình cao tầng. Sự nhẹ nhàng của Panel EPS không chỉ làm giảm áp lực lên nền móng mà còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt diễn ra nhanh chóng. Nhờ vậy, thời gian thi công được rút ngắn, góp phần giảm thiểu chi phí xây dựng. Panel EPS thực sự là lựa chọn thông minh cho sự bền vững và hiệu quả trong xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường trong xây dựng. Không chứa chất độc hại, nó không sinh bụi hoặc khí độc hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), bảo đảm an toàn trong các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững, có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm. Tuy nhiên, độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm theo thời gian, nên cần thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng tái sử dụng và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả, đảm bảo sản phẩm bền bỉ trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Ngay cả trong môi trường ẩm thấp hay khi tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao, không bị cong vênh. Sự kết hợp giữa tính năng sử dụng lâu dài và khả năng tái chế, panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, sản phẩm này mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí đầu tư. Tuổi thọ của panel EPS lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế trong thời gian dài. Sự linh hoạt trong ứng dụng trong xây dựng và kết cấu cũng là điểm cộng, làm cho panel EPS trở thành lựa chọn thông minh cho các dự án cần tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo chất lượng cách nhiệt.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành ứng dụng phổ biến trong công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính ưu việt như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công với thiết kế lắp đặt đơn giản. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel còn được lắp đặt làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, Panel EPS cũng là lựa chọn hàng đầu cho các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện. Với tính linh động và dễ dàng tháo lắp, Panel EPS rất thích hợp cho việc tạo ra những vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục được nhược điểm cong vênh, mục rã mà các vật liệu truyền thống như la phông thạch cao thường gặp phải. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, vật liệu này góp phần giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên tới 30%. Không chỉ dừng lại ở đó, Panel EPS còn được ứng dụng lắp nền trong các công trình, nhờ vào khả năng cách âm tốt, thay thế cho các vật liệu truyền thống. Đặc biệt, trong bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, hạn chế nấm mốc và vi khuẩn phát triển.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Bình Định (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bình Định (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bình Định (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Tường PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm bên ngoài, và ở giữa là lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời gia tăng độ bền chịu lực. Với tính năng vượt trội, tấm panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về chống cháy nổ. Đặc tính nhẹ, dễ thi công và khả năng chống ăn mòn, tấm panel PU/PIR ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, từ nhà xưởng đến kho lạnh, mang lại hiệu quả kinh tế và môi trường.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, qua quá trình xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp lớp bề mặt không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được lực tác động mạnh và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7 mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang. Những gân này không chỉ làm tăng tính thẩm mỹ mà còn hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước khi trời mưa, đảm bảo độ bền và tính năng cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định cho các công trình. Panel PU (Polyurethane) với trọng lượng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, được sản xuất qua quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra lõi xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, Panel PIR (Polyisocyanurate) là phiên bản cải tiến của PU, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. Panel PIR thường được ưa chuộng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu nhiệt, giúp nâng cao độ an toàn và hiệu suất năng lượng cho các công trình xây dựng. Sự lựa chọn giữa PU và PIR phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng dự án.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Khác với bề mặt ngoài có các đường gân sâu, bề mặt trong của panel được thiết kế phẳng hơn hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước da khi tiếp xúc trực tiếp. Với tính năng cách nhiệt hiệu quả và bề mặt bên trong thân thiện, panel PU/PIR không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật mà còn mang lại sự thoải mái cho người dùng trong các ứng dụng khác nhau.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được sử dụng phổ biến trong các không gian dân dụng và công trình dân dụng, nhờ vào khả năng kết hợp giữa tính thẩm mỹ và hiệu suất vượt trội. Bề mặt tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện không chỉ mang lại vẻ đẹp mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái và sạch sẽ. Đồng thời, sản phẩm còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, đáp ứng nhu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp xây dựng tối ưu cho các công trình chịu tác động của môi trường khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ hiệu quả trước mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm. Lõi PU bên trong không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Thường được sử dụng tại các nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, panel PU vách ngoài đáp ứng nhu cầu về độ bền và tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh nhờ vào cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho và ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc bảo quản hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel PU/PIR được ứng dụng làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ hàng hóa hiệu quả.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng chống nóng và cách nhiệt. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, vật liệu này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, đặc biệt trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ đó, tấm panel này giúp duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm. Panel PU/PIR rất lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng đáng kể.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80%. Điều này mang lại sự yên tĩnh tối đa cho không gian bên trong, rất quan trọng trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc hoặc văn phòng trong khu công nghiệp. Panel cũng rất hữu ích cho các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, chúng được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho các địa điểm như nhà hát, quán karaoke, quán bar, và studio, đảm bảo chất lượng âm thanh tốt nhất.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR sở hữu khả năng chống cháy xuất sắc, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Nhờ lõi PIR, sản phẩm tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị dừng, ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc nguy hiểm. Cấu trúc phân tử kháng cháy của tấm panel này giúp nâng cao an toàn cho các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất. Nhiều loại panel PIR đã đạt các chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, khẳng định độ tin cậy của sản phẩm.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng ưu việt với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc nhờ cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bao ngoài và lõi foam ở giữa. Ưu điểm này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, đồng thời tạo điều kiện thi công thuận tiện ở các vị trí cao mà không cần đến thiết bị phức tạp. Nhờ vào hiệu quả kinh tế mà phương án này mang lại, nhà thầu và chủ đầu tư có thể tiết kiệm chi phí và thời gian xây dựng một cách đáng kể.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được cấu tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét, chống lại axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có tính năng không thấm nước, không bị mốc hay mục, khác biệt với các vật liệu hữu cơ. Nhờ những đặc tính này, công trình sử dụng panel PU/PIR có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt là trong điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc các khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp tuyệt vời cho các công trình xây dựng nhờ vào tính thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone, góp phần bảo vệ môi trường. Ngoài ra, thiết kế có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần giúp giảm lượng rác thải xây dựng, từ đó hỗ trợ cho mục tiêu phát triển bền vững. Với những ưu điểm này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng tới tiêu chuẩn xanh và tiết kiệm năng lượng.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Với khả năng này, không chỉ thời gian thi công được tối ưu mà còn giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ đó, tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ mang đến tính năng cách nhiệt, mà còn nổi bật với thẩm mỹ cao và sự đa dạng về màu sắc. Bề mặt phẳng và sắc nét của tấm panel tạo nên vẻ đẹp hiện đại, sạch sẽ cho công trình. Đặc biệt, màu sắc linh hoạt từ trung tính đến nổi bật giúp đáp ứng yêu cầu thiết kế kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, việc phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn trên bề mặt làm tăng thêm điểm nhấn thẩm mỹ, trong khi không cần trát vữa hay sơn lại, tiết kiệm chi phí hoàn thiện hiệu quả.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào tính năng vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, loại panel này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Panel PU/PIR được sử dụng để làm vách ngăn và mái, chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu sự truyền nhiệt. Điều này đặc biệt hữu ích trong việc tạo ra các khu vực như phòng sạch hoặc phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là sản phẩm lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Nhờ tính năng này, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Ngoài ra, ứng dụng panel PU/PIR trong các công trình xanh còn thể hiện cam kết bảo vệ môi trường nhờ tính tiết kiệm năng lượng và độ bền cao. Việc sử dụng panel cũng giúp duy trì điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Tường PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Bình Định (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Tường Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo tính bền vững và khả năng chịu lực. Lớp ở giữa là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với cấu trúc này, tấm Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả, chịu được nhiệt độ cao và đặc biệt là đặc tính chống cháy. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng giảm tiếng ồn, giúp nâng cao chất lượng môi trường sống và làm việc. Nhờ những đặc điểm nổi bật này, tấm Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, đặc biệt trong các lĩnh vực yêu cầu cao về an toàn và hiệu suất cách nhiệt.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và tính năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ vào quy trình xử lý chống ăn mòn, lớp ngoài này giữ được tính nguyên vẹn theo thời gian, đồng thời có khả năng chịu đựng các tác động từ môi trường khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế gân ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước, đảm bảo hiệu suất sử dụng tốt nhất trong các điều kiện thời tiết khác nhau.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được làm từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi cách nhiệt này có khả năng cách nhiệt ưu việt nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và kết nối chặt chẽ, đảm bảo độ ổn định. Các tấm bông khoáng được liên kết với nhau cũng như với các tấm tôn bên trên, bên dưới bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành một khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tăng cường độ bám dính giữa bông khoáng và bề mặt kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm panel bông khoáng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa giống như tôn mặt ngoài, nhưng có sự khác biệt rõ rệt. Tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt của lớp này thường là phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để hạn chế nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da. Việc thiết kế này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo độ bền và hiệu quả cách nhiệt cho sản phẩm, phục vụ tốt nhất nhu cầu của người tiêu dùng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng khác nhau, từ cách âm, cách nhiệt đến bảo vệ cháy, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, với các chiều dày phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt, cách âm khác nhau, góp phần tối ưu hóa hiệu suất công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho các công trình đòi hỏi hiệu quả cách âm và cách nhiệt. Được làm từ sợi đá tự nhiên, loại vật liệu này không chỉ sở hữu khả năng chống cháy vượt trội mà còn bảo vệ công trình trước các nguy cơ về nhiệt. Tấm panel này thường được ứng dụng trong các vách ngăn nội thất, như nhà xưởng, kho lạnh, hay tòa nhà văn phòng, nơi có yêu cầu cao về sự yên tĩnh và an toàn. Lõi Rockwool với cấu trúc xốp giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài của công trình, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ bền trong xây dựng. Đặc biệt, tính năng chống cháy của Panel Rockwool mang lại sự an toàn tối đa, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ cả công trình lẫn người sử dụng. Sản phẩm là lựa chọn ưu việt cho các dự án xây dựng hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool được biết đến với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào vật liệu không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị biến đổi. Với đặc tính này, Rockwool không chỉ bảo vệ công trình mà còn nâng cao độ an toàn cho những khu vực có nguy cơ cháy cao như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool còn giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người hiệu quả.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Đặc biệt, sản phẩm này rất phù hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ đảm bảo môi trường làm việc lý tưởng mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng một cách đáng kể.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Vật liệu Rockwool nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn xâm nhập từ bên ngoài vào không gian sống và làm việc. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như văn phòng, bệnh viện hay các khu dân cư, nơi yêu cầu môi trường yên tĩnh để nâng cao sự tập trung và sức khỏe. Lõi Rockwool không chỉ cung cấp khả năng cách âm tốt mà còn giúp cải thiện chất lượng cuộc sống, tạo ra không gian thoải mái và dễ chịu cho người sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần sự yên tĩnh trong không gian của mình.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, ngăn chặn hiệu quả sự hình thành ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt, nơi dễ xảy ra vấn đề về độ ẩm. Bằng cách sử dụng tấm panel này, công trình không chỉ duy trì được độ bền mà còn kéo dài tuổi thọ sử dụng. Nhờ vào tính năng này, Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool, được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng kháng nước và ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc, Rockwool giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động xấu của độ ẩm. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn thân thiện với môi trường nhờ tính bền vững và khả năng tái chế, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực sau khi hết vòng đời sử dụng. Tấm panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho xây dựng hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool với lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập xuất sắc. Đặc điểm này giúp tấm panel không chỉ chịu được lực va đập mạnh mà còn duy trì tính toàn vẹn cấu trúc, không bị hư hỏng trong suốt quá trình sử dụng. Nhờ vậy, công trình được bảo vệ hiệu quả trước các tác động cơ học, góp phần nâng cao độ ổn định và tuổi thọ của công trình. Sự kết hợp giữa khả năng chống va đập và độ ổn định cơ học cao chính là ưu điểm nổi bật của Panel Rockwool.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào ưu điểm nổi bật về chi phí lâu dài. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng nhờ khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc của lõi Rockwool, chi phí vận hành sẽ giảm thiểu đáng kể. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ công trình, giảm thiểu nhu cầu bảo trì và sửa chữa. Vì vậy, đầu tư vào Panel Rockwool chính là đầu tư cho tương lai bền vững và hiệu quả kinh tế.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đã trở thành một trong những vật liệu phổ biến trong lĩnh vực xây dựng công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Được ứng dụng rộng rãi trong trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, việc lắp đặt Panel Rockwool trở nên dễ dàng, giúp tối ưu hóa không gian. Trong các công trình dân dụng cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng Panel Rockwool còn có tác dụng giảm tải trọng cho móng, đồng thời chống cháy và tiết kiệm năng lượng, phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại. Sự kết hợp giữa tính năng và thẩm mỹ của Panel Rockwool chắc chắn sẽ mang lại giá trị cao cho các công trình.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này đặc biệt được ưa chuộng trong các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng, giúp bảo đảm an toàn cho con người và tài sản. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn có tính năng cách âm hiệu quả, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các văn phòng, bệnh viện và trường học, nơi cần tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm tốt của sản phẩm cũng giúp nó được ứng dụng rộng rãi trong các khu vực như kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm, đáp ứng được các yêu cầu khắt khe về điều kiện môi trường.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Bình Định (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bình Định (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bình Định (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Tường Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa tấm panel là lõi Bông thủy tinh glasswool, có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn và rỗng. Với cấu trúc độc đáo này, Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn một cách tối ưu, giúp duy trì môi trường làm việc thoải mái và tiết kiệm năng lượng cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn góp phần bảo vệ môi trường, là lựa chọn lý tưởng cho các kiến trúc hiện đại và bền vững.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế với vật liệu cao cấp, thường là hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nhằm đảm bảo tính năng chống ăn mòn và oxi hóa. Điều này giúp bề ngoài tấm ốp duy trì vẻ đẹp và độ bền theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ được áp dụng thường là HDP hoặc PVDF, với khả năng bảo vệ hiệu quả trước các tác động từ thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn này không chỉ tăng cường khả năng bảo vệ mà còn giúp giữ màu sắc tươi sáng và độ bóng cho bề mặt kim loại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm của các tấm panel và vật liệu cách âm, được làm từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo nên hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Điểm nổi bật của glasswool là tính chất không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng. Các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm hay hệ thống điều hòa không khí thường sử dụng glasswool để đảm bảo cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường, mang lại giải pháp an toàn cho người sử dụng và cộng đồng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm vượt trội. Chất liệu này không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn đảm bảo an toàn nhờ khả năng chống cháy. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm trên bề mặt giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và cách âm, tạo nên môi trường ấm áp và yên tĩnh. Sự kết hợp này làm tăng tuổi thọ và hiệu suất sử dụng tấm Panel Glasswool trong xây dựng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại chủ yếu dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, thường là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại mang lại hiệu suất cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong các công trình xây dựng khác nhau.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong cách âm, cách nhiệt và bảo vệ môi trường, giúp tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong nội thất công trình. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này đảm bảo hiệu quả cách âm, cách nhiệt vượt trội. Tấm panel được sử dụng phổ biến trong nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi cần kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ và tiếng ồn. Sự lựa chọn này không chỉ mang lại sự thoải mái cho không gian sống và làm việc mà còn góp phần nâng cao hiệu suất hoạt động.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho hệ tường bao che bên ngoài, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy ưu việt. Cấu tạo của tấm này gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở bề mặt, với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Nhờ vào độ bền và khả năng chịu đựng tác động môi trường, panel Glasswool thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel Glasswool là khả năng chống cháy vượt trội. Với lõi sợi thủy tinh không bắt lửa và không duy trì cháy, Glasswool có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này giúp bảo vệ an toàn cho công trình, đặc biệt là trong các tình huống hỏa hoạn, so với các vật liệu như EPS dễ bắt lửa và gây ra khói độc. Ngoài ra, Glasswool còn nhẹ và dễ thi công hơn so với Rockwool, mang lại lợi thế lớn cho các dự án xây dựng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với vật liệu cách âm khác như EPS và PU có cấu trúc đặc, Glasswool chứng tỏ khả năng cách âm vượt trội. Đặc biệt, tuy Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, thuận tiện cho việc thi công trong không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc lớp tôn bọc ngoài hình sóng hoặc hình phảng. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm, mà còn ngăn chặn mối mọt và đảm bảo độ bền cao, không mục nát theo thời gian. Trong môi trường có độ ẩm cao, sản phẩm vẫn duy trì hình dạng ổn định và hiệu quả cách nhiệt, khác hẳn với PU dễ xẹp và EPS giòn vỡ. Chính vì vậy, Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và bảo trì thấp.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các vật liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng một cách tối ưu. Bên cạnh đó, panel glasswool còn không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, từ đó góp phần giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu. Với những ưu điểm vượt trội như vậy, panel glasswool trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho những công trình xây dựng bền vững và an toàn.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại lợi ích vượt trội cho các công trình xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, từ đó dễ dàng hơn trong việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool không chỉ vẫn giữ ưu điểm về trọng lượng mà còn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy tốt, mang lại hiệu quả tối ưu mà không gia tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng với giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Không rẻ như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là giải pháp tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, xứng đáng với chi phí đầu tư.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn giúp tiết kiệm năng lượng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao khiến việc lắp đặt và di dời trở nên dễ dàng, đặc biệt phù hợp cho các nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Ngoài ra, Panel Glasswool cũng được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và sự riêng tư.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn phát sinh từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho người lao động. Đặc biệt, Panel Glasswool còn rất thích hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Bình Định (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bình Định (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bình Định (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm cũng như công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao (16kg/m3 đến 40kg/m3). Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông cũng như phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này cũng có khả năng chống ẩm, nhẹ và dễ dàng vận chuyển, thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho các kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Được cấu tạo bởi hai lớp bao ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp tấm panel này có khả năng cách nhiệt vượt trội, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt hiệu quả. Nhờ đó, tấm panel giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, mang lại hiệu quả kinh tế cao.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có khả năng bảo vệ panel khỏi các tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp này mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS nhẹ, dễ gia công, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu thất thoát nhiệt, từ đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C, giúp tiết kiệm điện. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng chính của lớp này là bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước và ẩm mốc, giúp nâng cao độ bền sản phẩm trong các môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, có thể phân loại theo vỏ panel, với lựa chọn tôn ốp hai mặt hoặc inox ốp hai mặt, có độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có yêu cầu cách nhiệt cao hơn, trong khi vách ngoài cần chống chịu tốt với điều kiện môi trường bên ngoài, đảm bảo hiệu suất kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, đặc biệt là Panel EPS và Panel PU, là lựa chọn tối ưu cho các kho đông sâu. Với hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC (Panel EPS) và 0.022 W/m.K (Panel PU), các panel này giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh. Sự ổn định nhiệt độ không chỉ quan trọng trong việc duy trì điều kiện bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế mà còn giúp tiết kiệm chi phí vận hành, nâng cao hiệu quả kinh doanh cho các cơ sở lưu trữ.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được làm từ EPS và PU, nổi bật với khả năng chống ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. EPS có đặc tính không thấm nước, giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn cũng không thấm nước. Nhờ vào những đặc tính này, panel kho lạnh đảm bảo tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi có độ ẩm cao có thể gây hư hỏng sản phẩm bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu trúc xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Nhờ vào sự se khít và đều trong thiết kế, tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt tấm panel này được giảm xuống tới 60% so với tần số thực. Điều này không chỉ tạo ra môi trường cách nhiệt hiệu quả mà còn làm cho sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần khả năng chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Đây là giải pháp hoàn hảo cho không gian yên tĩnh và thoải mái.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng và dễ dàng, giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Điều này không chỉ làm giảm chi phí lao động mà còn nâng cao hiệu quả công việc. Sự tiện lợi trong việc thi công cùng với độ bền cao đã biến tấm panel kho lạnh thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình kho lạnh hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS tái chế mang lại nhiều ưu điểm về bảo vệ môi trường. Vật liệu này có thể được sử dụng lại trong các ứng dụng khác, giúp giảm thiểu lượng rác thải và tác động đến thiên nhiên. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR kho lạnh được sản xuất từ các vật liệu xanh, không chỉ an toàn cho con người mà còn thân thiện với môi trường. Sự kết hợp này không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn góp phần xây dựng một nền công nghiệp xây dựng bền vững hơn.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu, chẳng hạn như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. So với panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt ổn định, hạn chế tổn thất nhiệt ở nhiệt độ thấp. Điều này không chỉ tăng hiệu suất bảo quản mà còn giảm thiểu việc tiêu tốn điện năng, mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn cho doanh nghiệp.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nhờ vào cấu trúc kín, không hút ẩm và không thấm nước. Điều này giúp duy trì môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và sạch sẽ, đáp ứng những yêu cầu khắt khe trong lưu trữ dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Trong khi đó, panel EPS dễ thấm nước và xuống cấp khi gặp hơi ẩm, không đáp ứng được tiêu chuẩn vệ sinh cao trong ngành y tế. Sử dụng panel PU chính là đảm bảo an toàn cho sản phẩm y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C cho kho trung chuyển thực phẩm tại siêu thị. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU lý tưởng cho kho chứa rau quả và thực phẩm tươi sống. Ngoài ra, độ bền của lớp PU giúp kho chịu tải tốt, phù hợp trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ nhưng không bền bỉ khi hoạt động liên tục với tần suất lớn, gây hạn chế cho hiệu suất lưu trữ.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Thiết kế module với khớp nối camlock giúp dễ dàng tháo lắp, mang lại tính linh hoạt vượt trội. Khi di chuyển, panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt tốt nhờ độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như EPS. Trong khi đó, EPS dễ bị nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, ảnh hưởng đến hiệu quả cách nhiệt trong lần sử dụng tiếp theo. Do đó, lựa chọn panel PU là giải pháp tối ưu cho nhu cầu bảo quản hàng hóa trong kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU được xem là giải pháp tối ưu hơn so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong nhiều năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình có diện tích nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá nghiêm ngặt. Do đó, lựa chọn panel PU cho kho lạnh lớn không chỉ nâng cao hiệu quả vận hành mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì trong tương lai.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Panel PU đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU cho phép xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định để thực phẩm luôn tươi ngon. Giải pháp này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đơn giản hóa quy trình bảo quản mà không cần đến các hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Sử dụng panel PU, bạn có thể yên tâm về chất lượng và độ an toàn của thực phẩm trong gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công thường cần một môi trường lý tưởng để bảo quản sản phẩm của mình. Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, tạo điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt, các tấm panel này không chỉ giúp bảo vệ hương vị và chất lượng của sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí đầu tư. Sử dụng panel kho lạnh, người dùng có thể yên tâm về chất lượng sản phẩm của mình.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Tấm Panel Tường với vật liệu PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho các ngôi nhà ở miền Nam Việt Nam, nơi có khí hậu nóng ẩm. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là những căn nhà có mái tôn, mà còn giảm nhiệt độ trong nhà, tạo không gian sống thoải mái hơn. Điều này đồng nghĩa với việc tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, từ đó giảm bớt chi phí sinh hoạt hàng tháng. Đây thực sự là một lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho mọi gia đình.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU trong thiết kế phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một lựa chọn thông minh. Những tấm panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu nhu cầu làm mát bằng điều hòa không khí. Nhờ đó, không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra một môi trường sống thoải mái và dễ chịu hơn cho cư dân. Việc ứng dụng panel PU không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường và tiết kiệm nguồn tài nguyên.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tối ưu hóa việc bảo quản dược phẩm bằng cách sử dụng tấm panel PU kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU tạo ra môi trường lý tưởng cho việc bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Đặc biệt, tính năng chống cháy của panel PU không chỉ nâng cao an toàn mà còn đảm bảo rằng các sản phẩm y tế quan trọng được bảo vệ khỏi các yếu tố bên ngoài. Điều này góp phần nâng cao hiệu quả chăm sóc sức khỏe cho cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Bình Định (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là cấu trúc gồm lớp ngoài cùng được làm từ tôn mạ kẽm, với lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3 và được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi bông khoáng là duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt rất cao, từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài khả năng cách nhiệt ưu việt, sản phẩm còn có ưu điểm chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công, lắp đặt. Do đó, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, tấm panel này không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu lực tốt và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, đảm bảo tính chắc chắn và độ bền. Các gân chạy theo chiều ngang tấm panel góp phần tối ưu hóa việc thoát nước, giúp sản phẩm luôn khô ráo ngay cả trong những ngày mưa.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được sản xuất từ bông khoáng với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen theo chiều vuông góc với bề mặt tấm panel. Các sợi bông khoáng được kết nối chặt chẽ và chèn vào nhau, tạo thành khối vững chắc. Liên kết giữa các tấm bông khoáng và giữa bông khoáng với các tấm tôn trên dưới được thực hiện nhờ keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tấm panel có độ cứng cao, cùng với tính năng cách nhiệt hiệu quả nhờ thành phần bông khoáng được chế tạo từ quặng đá Dolomit và Bazan.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tấm mặt ngoài nhưng có những đặc điểm riêng biệt. Bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng, điều này giúp tăng cường khả năng chịu nhiệt khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Thông thường, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng để đảm bảo sự bền bỉ, ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt. Tấm panel này đóng vai trò quan trọng trong hiệu suất của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên loại lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng đa dạng như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi mức tỷ trọng mang lại đặc tính khác nhau, phù hợp với các yêu cầu sử dụng khác nhau trong công nghiệp. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng cần cách nhiệt tốt nhưng không yêu cầu quá cao về độ bền cơ học. Trong khi đó, tấm 120kg/m3 cung cấp khả năng chịu nhiệt và chịu lực tốt hơn, thích hợp cho các môi trường khắc nghiệt hơn.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với nhiều kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những đặc điểm và ứng dụng riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và âm thanh. Tấm dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho những môi trường yêu cầu giữ nhiệt ổn định. Ngược lại, tấm mỏng hơn thường linh hoạt hơn trong việc lắp đặt. Việc lựa chọn đúng độ dày phù hợp là điều cần thiết để tối ưu hóa hiệu suất lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng hiệu quả trong việc giữ nhiệt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm chi phí vận hành. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt này còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo an toàn và bền bỉ cho toàn bộ hệ thống lò sấy.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt, với khả năng hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C. Nhờ sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả dưới những điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này không chỉ giúp tăng cường độ bền của sản phẩm mà còn ngăn chặn tình trạng biến dạng, bảo vệ tính năng cách nhiệt lâu dài. Sự kết hợp này làm cho panel lò sấy trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu hiệu suất cao.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Những vật liệu này không chỉ không cháy, mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi nguy cơ cháy nổ có thể gây ra các sự cố nghiêm trọng và thiệt hại lớn về tài sản cũng như tính mạng. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy tốt là một giải pháp hiệu quả để đảm bảo an toàn trong sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm đáng kể. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì chất lượng sản phẩm trong môi trường ẩm ướt. Hơn nữa, khả năng chống ăn mòn của chúng đảm bảo độ bền lâu dài, thậm chí trong điều kiện nhiệt độ biến đổi lớn. Điều này rất quan trọng đối với lò sấy nông sản và thực phẩm, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ giảm bớt lượng năng lượng cần thiết mà còn làm giảm thời gian vận hành. Khi nhiệt được giữ hiệu quả, chi phí năng lượng giảm đi đáng kể, mang lại những lợi ích kinh tế quan trọng cho các doanh nghiệp. Việc tối ưu hóa chi phí sản xuất trở thành hiện thực nhờ vào công nghệ tiên tiến này, góp phần nâng cao hiệu suất và sức cạnh tranh trên thị trường.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là những panel được chế tạo từ vật liệu kim loại như tôn và thép, sở hữu khả năng chịu tải vượt trội. Nhờ vào cấu trúc chắc chắn, chúng có thể dễ dàng đáp ứng yêu cầu tải trọng khi được lắp đặt ở các vị trí quan trọng như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng chịu tải tốt không chỉ nâng cao tính bền vững của hệ thống mà còn đảm bảo độ an toàn trong quá trình hoạt động. Việc sử dụng panel lò sấy kim loại giúp tăng tuổi thọ và giảm thiểu rủi ro hư hỏng, bảo vệ hiệu quả quy trình sản xuất.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế của chúng thường được trang bị hệ thống liên kết thông minh, giúp rút ngắn thời gian lắp đặt một cách đáng kể. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ cung cấp độ bền vượt trội mà còn giảm thiểu nguy cơ mất nhiệt từ các khe hở. Thêm vào đó, cấu trúc mô-đun của các panel tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo trì và thay thế, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và chi phí vận hành.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm cần thiết. Chúng thường được ứng dụng trong quy trình sấy trái cây, rau củ và các loại hạt, giúp duy trì chất lượng sản phẩm. Với tính năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn bảo vệ các chất dinh dưỡng, giữ cho thực phẩm sau sấy đạt tiêu chuẩn cao. Sự tiện lợi và hiệu quả của panel lò sấy đã góp phần nâng cao chất lượng thực phẩm khô.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đòi hỏi sử dụng hệ thống lò sấy hiệu quả. Ứng dụng tấm panel sấy nông sản giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi tình trạng ẩm ướt hoặc hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và giảm chi phí năng lượng, tấm panel không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất. Sử dụng tấm panel sấy là giải pháp bền vững cho ngành chế biến nông sản hiện đại.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là rất quan trọng, đặc biệt là trong quy trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, ngăn chặn các vấn đề phát sinh do nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng dược liệu mà còn đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm cuối cùng. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, panel lò sấy còn tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao năng suất và đáp ứng tốt yêu cầu khắt khe của ngành dược.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ là một giải pháp hiệu quả để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm gỗ cần được sấy khô nhằm tránh hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, qua đó bảo vệ chất lượng gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất, từ đó tạo ra những sản phẩm gỗ chất lượng hơn cho thị trường.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, ngăn ngừa hư hỏng và biến dạng. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, thời gian và chi phí sấy khô được giảm thiểu đáng kể, từ đó cải thiện hiệu quả sản xuất. Việc áp dụng tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý sản phẩm sau khi đông lạnh. Tấm panel lò sấy giúp duy trì một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, đảm bảo quá trình sấy diễn ra hiệu quả và đồng nhất. Nhờ vào khả năng kiểm soát tốt các điều kiện này, sản phẩm không chỉ được bảo quản chất lượng mà còn thúc đẩy thời gian bảo quản lâu dài. Việc ứng dụng tấm panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng thực phẩm đông lạnh.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và duy trì ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng trong quá trình sản xuất. Sự ổn định của nhiệt độ không chỉ nâng cao hiệu quả mà còn giúp rút ngắn thời gian sấy, từ đó nâng cao năng suất và giảm chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp trong ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc duy trì chất lượng linh kiện và chip mạch phụ thuộc vào việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm panel lò sấy ngày càng trở nên phổ biến trong các quy trình sấy linh kiện điện tử. Thiết bị này giúp loại bỏ ẩm một cách hiệu quả, ngăn ngừa nguy cơ oxy hóa và hư hỏng do nhiệt độ cao. Với khả năng duy trì môi trường ổn định, panel lò sấy không chỉ góp phần nâng cao độ bền của sản phẩm mà còn đảm bảo hoạt động ổn định trong suốt quá trình sử dụng.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy là vô cùng thiết yếu. Sấy đóng vai trò quan trọng trong việc biến đổi hóa chất thành các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định trong quá trình sản xuất. Điều này không chỉ giảm tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ các hóa chất khỏi các tác động tiêu cực trong quá trình xử lý. Nhờ vậy, tăng cường hiệu quả và chất lượng sản phẩm.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đang ngày càng sử dụng các panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Những panel này có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, góp phần làm tăng hiệu quả sản xuất bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định. Nhờ vào việc giảm thiểu thất thoát nhiệt, tiêu thụ năng lượng cũng được giảm bớt, từ đó không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sự phát triển này thể hiện xu hướng tối ưu hóa trong ngành công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Bình Định (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Mỗi hình ảnh hiển thị rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ cùng các tính năng nổi bật. Từ vách ngoài yêu cầu độ bền, khả năng chống thấm cao cho đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, thông qua bộ hình ảnh này, bạn có thể nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả, giúp việc chọn lựa trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông trong quá trình thi công. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ panel trước các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu để đảm bảo tính bền vững, thẩm mỹ và hoạt động hiệu quả. Hệ cửa được gia cố nhờ thanh nhôm khung và bo đáy, mang lại độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su giúp ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm. Bản lề tự nâng hỗ trợ cửa dễ dàng đóng mở và tự cân chỉnh, ngăn ngừa hiện tượng xệ cánh. Tất cả những phụ kiện này làm tăng độ liên kết, giảm chấn, đảm bảo cửa hoạt động nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho những không gian hạn chế, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt. Để lắp đặt hoàn chỉnh một bộ cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm các thanh định hình chắc chắn để tạo cấu trúc bền vững, và phụ kiện phụ trợ, như bánh xe và giá đỡ, nhằm đảm bảo cửa hoạt động trơn tru và ổn định. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này mang lại hiệu quả và thẩm mỹ cao cho không gian sống.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Bình Định

Những hình ảnh thực tế về tấm panel tường Triệu Hổ tại Bình Định thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín đã được khẳng định. Tại các khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng, từng tấm panel không chỉ mang lại sự vững chãi mà còn thể hiện tính thẩm mỹ cao. Sự lắp đặt công phu và quy trình kỹ thuật nghiêm ngặt giúp tấm panel Triệu Hổ đạt được khả năng cách nhiệt vượt trội, làm tăng hiệu quả năng lượng cho các công trình. Điều này đã góp phần nâng cao trải nghiệm sử dụng cho người dân nơi đây.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường

Tấm Panel Tường có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Tường là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình yêu cầu chất lượng cao về cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được sử dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel còn phù hợp với nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, nhờ tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel thường được ứng dụng trong các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như nhà máy chế biến thực phẩm, sản xuất thiết bị điện tử hay kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Panel Tường so với tường truyền thống?

Tấm Panel Tường hiện nay ngày càng được ưa chuộng so với tường truyền thống nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel tích hợp lớp cách nhiệt hiệu quả, giúp ngăn chặn nhiệt độ bên ngoài, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng cho hệ thống điều hòa không khí. Bên cạnh đó, chiều trọng lượng nhẹ và dễ lắp đặt khiến việc thi công trở nên nhanh chóng và tiết kiệm thời gian. Đặc biệt, tấm panel có khả năng chống thấm, chống cháy và độ bền cao, bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy không?

Tấm panel tường có khả năng chống cháy phụ thuộc vào loại vật liệu. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều được biết đến với khả năng chống cháy tuyệt vời. Những vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Đặc biệt, điều này rất quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp, góp phần bảo vệ tính mạng và tài sản.

Tấm Panel Tường có cách âm không?

Tấm Panel Tường, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp và tính chất hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn trong các công trình. Điều này cực kỳ quan trọng trong những môi trường yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, và khu dân cư, nơi cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông hay nhà máy xung quanh. Sự lựa chọn thông minh cho không gian sống chất lượng.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Tường về Bình Định không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Tường như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều loại panel khác, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Bình Định, đảm bảo tiện lợi cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc và quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng và sản phẩm luôn đạt tiêu chuẩn, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng cao nhất cho khách hàng.

Trên đây là những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Panel Tường Bình Định chính hãng mà Triệu Hổ cung cấp. Chúng tôi hy vọng rằng với những chia sẻ này, quý khách hàng có thể nhanh chóng và chính xác tìm ra giải pháp lý tưởng cho công trình của mình. Sản phẩm không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn đảm bảo chất lượng và độ bền vượt trội. Để được tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết, hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ. Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ để đưa công trình của bạn đến gần hơn với thành công.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.