Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel Tường Tại Bình Dương | Lựa chọn hàng đầu | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Tường Bình Dương
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Bình Dương
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Bình Dương
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Bình Dương
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường Tại Bình Dương | Lựa chọn hàng đầu | CK 5% – 10%
Tấm Panel Tường Bình Dương đại diện cho một bước tiến nổi bật trong ngành xây dựng hiện đại, phù hợp với xu hướng tối ưu hóa thời gian và hiệu quả. Với ưu điểm nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này giúp rút ngắn thời gian thi công xuống mức tối thiểu, vượt qua những giới hạn của tường gạch truyền thống. Thay vì đối mặt với lớp vữa và quy trình thi công kéo dài, các công trình giờ đây có thể được hoàn thành nhanh chóng và tiết kiệm hơn. Sự phát triển của Tấm Panel Tường không chỉ đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường mà còn khẳng định sự chuyển mình mạnh mẽ trong cách thức xây dựng. Đây là một bước ngoặt quan trọng, đánh dấu sự thay đổi từ những gì cũ kỹ sang những giải pháp tinh gọn và thông minh hơn.
Tìm hiểu Tấm Panel Tường Bình Dương
Tấm Panel Tường là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu thành từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho công trình. Trong bối cảnh ngành xây dựng ngày càng yêu cầu tính hiệu quả và bền vững, Tấm Panel Tường trở thành giải pháp lý tưởng, khắc phục những nhược điểm của tường gạch truyền thống như thi công chậm, nặng nề và kém hiệu quả cách nhiệt. Tấm Panel Tường không chỉ là vật liệu xây dựng, mà còn mở ra hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Bình Dương
Tại Bình Dương, Tấm Panel Tường được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và tính năng của sản phẩm. Những tên gọi phổ biến như: panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, và tấm 3D panel. Các sản phẩm này không chỉ bao gồm tấm panel cách âm mà còn tấm sandwich panel và tấm panel nhôm. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, tấm panel ngày càng trở thành vật liệu xây dựng ưa chuộng trong nhiều công trình và ứng dụng khác nhau, từ việc ngăn phòng cho đến lợp mái.
Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Bình Dương
Tấm Panel Tường EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ lõi xốp EPS bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này có khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội. Điểm mạnh của Tấm EPS bao gồm trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cũng như trong các công trình cần bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp ngoài cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Nó sở hữu khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bảo vệ cho bề ngoại thất khỏi tác động của môi trường và duy trì vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ, thường là HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp mà còn giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong điều kiện mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với tính chất cách nhiệt ưu việt. Qua quy trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong, đóng vai trò quan trọng trong cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các mặt tấm, mang lại hiệu quả cách nhiệt cao, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Panel EPS có trọng lượng nhẹ, từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt là lớp cuối cùng trong cấu trúc, thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt nổi bật giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ. Điều này đảm bảo tính an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người. Thông thường, bề mặt này được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần, sau đó được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo thành thành phẩm. Vách panel này mang lại nhiều ưu điểm, bao gồm khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, nhẹ và dễ dàng vận chuyển. Nhờ những đặc tính này, panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn tiết kiệm và tiện dụng cho nhiều công trình xây dựng, giúp cải thiện hiệu suất sử dụng và tiết kiệm chi phí.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được sản xuất từ lõi xốp EPS có thêm các phụ gia chống cháy. Điều này giúp tăng cường khả năng chống cháy, mang lại sự an toàn cho công trình. Ngoài tính năng chống cháy, vách panel EPS còn có khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả, làm tăng chất lượng cuộc sống cho người sử dụng. Tuy giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng ưu điểm vượt trội trong công tác bảo vệ an toàn cháy nổ là điều không thể phủ nhận.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Những tấm panel này không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng, mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy và nhà xưởng. Với tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho bất kỳ dự án nào cần sự cách ly và bảo vệ môi trường làm việc, góp phần nâng cao hiệu suất làm việc.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho tường bao ngoài các công trình xây dựng. Với cấu trúc từ vật liệu cách nhiệt, panel này giúp ngăn cản sự truyền nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong. Đồng thời, nó còn có khả năng phân tán âm thanh hiệu quả, tạo ra không gian sống yên tĩnh. Bên cạnh đó, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, góp phần nâng cao độ bền của công trình. Sản phẩm này không chỉ thân thiện với môi trường mà còn tiết kiệm năng lượng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu lượng hơi nóng xâm nhập vào không gian sống. EPS không chỉ chịu nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút mà còn có độ khít cao, hạn chế sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, tấm panel EPS giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Khi các loại tần số âm thanh (Hz) truyền qua bề mặt panel, chúng được giảm thiểu khoảng 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu âm thanh. Đặc điểm này không chỉ phù hợp cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện mà còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sử dụng panel EPS, bạn sẽ có một không gian yên tĩnh và riêng tư hơn.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Tấm panel EPS (Expanded Polystyrene) mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS giúp giảm thiểu mức tiêu thụ điện năng khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Việc ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong không chỉ bảo đảm môi trường thoải mái mà còn giảm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc. Nhờ đó, tấm panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tải trọng cho các công trình xây dựng. Đặc biệt hữu ích trong nhà tiền chế và công trình cao tầng, trọng lượng nhẹ của EPS không chỉ giúp giảm áp lực lên kết cấu mà còn hỗ trợ quá trình vận chuyển và lắp đặt. Nhờ đặc tính này, thời gian thi công được rút ngắn đáng kể, đồng thời chi phí tổng thể cũng được giảm thiểu. Sự kết hợp giữa hiệu suất và tính linh hoạt của Panel EPS làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ vào tính năng tái sử dụng an toàn. Chất liệu này không chứa hóa chất độc hại, không sinh bụi hay khí thải gây hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Thời gian sử dụng tối đa của panel EPS lên đến 20 năm, giúp tiết kiệm chi phí và tài nguyên. Tuy nhiên, người dùng nên thường xuyên kiểm tra chất lượng, vì độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm theo thời gian.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS là sản phẩm được thiết kế với bề mặt phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Với khả năng tái sử dụng, panel EPS không chỉ an toàn cho người sử dụng mà còn thân thiện với môi trường. Dù trong điều kiện ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, tấm panel EPS vẫn duy trì được độ bền cao, không bị cong vênh. Điều này không chỉ đảm bảo chất lượng công trình mà còn góp phần tiết kiệm tài nguyên và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với tính kinh tế cao, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng. So với các vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu cho mỗi đơn vị chi phí. Đặc biệt, tuổi thọ của sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, từ đó tối ưu hóa đầu tư ban đầu. Việc sử dụng panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng cho công trình.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong công trình dân dụng, nhờ vào đặc tính nhẹ và khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội. Trong các văn phòng, panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, mang lại tiện ích trong việc lắp đặt nhanh chóng và tiết kiệm thời gian thi công. Ở những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel không chỉ đóng vai trò là vách ngăn cách nhiệt, mà còn có thể làm trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Panel EPS cũng là sự lựa chọn lý tưởng để thay thế vách thạch cao trong những không gian cần cách âm cao như quán bar, phòng thu và vũ trường. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm càng tăng cường khả năng cách âm cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ. Với tính linh hoạt, nhẹ và dễ tháo lắp, Panel EPS phù hợp để làm vách ngăn tạm thời và bán cố định cho văn phòng, showroom và các khu vực cải tạo.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là giải pháp ưu việt cho nhiều công trình công nghiệp, đặc biệt là trong các phòng sạch và kho lạnh. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần, Panel EPS khắc phục hoàn toàn nhược điểm cong vênh, mục rã của la phông thạch cao truyền thống. Với khả năng giữ nhiệt hiệu quả, sản phẩm này giúp giảm thất thoát nhiệt lượng, tiết kiệm đến 30% điện năng trong kho bảo quản thực phẩm. Ngoài ra, Panel EPS cũng được sử dụng để lắp nền trong các công trình công nghiệp, nhờ khả năng cách âm tốt và bền bỉ. Không chỉ vậy, trong các bệnh viện, phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, tạo ra một không gian làm việc an toàn và hiệu quả.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Bình Dương (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bình Dương (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bình Dương (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Tường PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo theo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm ở hai bên. Ở giữa, lớp lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp cải thiện khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Những tấm panel này không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn về cách âm mà còn mang lại độ bền vững và khả năng chịu lực vượt trội. Đặc biệt, panel PU/PIR còn được thiết kế để đảm bảo an toàn cháy nổ, phù hợp cho các công trình công nghiệp cũng như dân dụng. Nhờ vào những tính năng vượt trội, loại vật liệu này ngày càng được ưa chuộng trong các ứng dụng xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính năng chống ăn mòn vượt trội nhờ vào quá trình xử lý chống oxy hóa. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ chịu được các lực tác động mạnh mà còn thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang của tấm panel hỗ trợ thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong những ngày mưa, nâng cao tính năng và tuổi thọ sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc kiểm soát nhiệt độ trong các công trình xây dựng. Lớp cách nhiệt này có thể được chế tạo từ hai loại hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi cách nhiệt PU được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp giảm thiểu trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong. Ngược lại, lõi cách nhiệt PIR có cấu tạo cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ cung cấp tính năng cách nhiệt vượt trội mà còn nâng cao khả năng chịu lửa, bảo đảm an toàn hơn trong các điều kiện khắc nghiệt. Do đó, Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần hiệu suất cách nhiệt tốt và độ bền cao.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Khác với bề mặt ngoài có các đường gân sâu, bề mặt trong thường phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu khả năng gây xước cho da người sử dụng. Điều này đảm bảo an toàn và thuận tiện khi tiếp xúc. Với thiết kế này, sản phẩm không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn cách nhiệt hiệu quả mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong việc xây dựng và chế tạo các công trình hiện đại.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và chống ẩm, tạo ra môi trường sống thoải mái, sạch sẽ. Bên cạnh đó, panel này còn có khả năng giảm tiếng ồn, tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt, đáp ứng tốt yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được sử dụng rộng rãi trong các công trình đòi hỏi độ bền và khả năng chống chịu thời tiết. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này không chỉ bảo vệ tường khỏi sự oxi hóa và mài mòn mà còn có khả năng cách nhiệt tuyệt vời nhờ lõi PU bên trong. Điều này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Tấm panel này thích hợp cho các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang lại tính thẩm mỹ cao cùng sự bền bỉ theo thời gian.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh. Với tính năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo các điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm cần bảo quản lạnh. Panel có thể được sử dụng làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, giúp bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp. Vật liệu này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định, ngay cả khi có sự chênh lệch lớn với môi trường bên ngoài. Sử dụng Panel PU/PIR không chỉ góp phần duy trì môi trường lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm và phòng sạch mà còn giúp giảm thiểu chi phí tiêu thụ năng lượng cho các công trình dân dụng một cách hiệu quả.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR nổi bật với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu âm thanh hiệu quả tới 60% – 80% so với tần số thực. Điều này tạo ra một không gian yên tĩnh và dễ chịu, rất cần thiết cho các nhà xưởng có máy móc ồn ào, văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel còn được ứng dụng rộng rãi trong việc làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu khả năng chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio thu âm.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, cho phép chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có tính năng tự tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, nhờ cấu trúc phân tử kháng cháy. Điều này giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm lượng khói độc phát sinh. Nhiều sản phẩm panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành giải pháp an toàn lý tưởng cho các công trình như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất yêu cầu an toàn cao.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm trọng lượng nhẹ nhưng vẫn giữ được độ cứng chắc, nhờ vào cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Việc này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, đồng thời tạo điều kiện thi công dễ dàng, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể cho các nhà thầu và chủ đầu tư, góp phần nâng cao chất lượng công trình.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp bảo vệ hiệu quả trước tình trạng gỉ sét, cũng như kháng axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, đồng thời không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ. Với những tính năng này, panel PU/PIR góp phần làm tăng độ bền cho công trình, đặc biệt trong các điều kiện môi trường ẩm ướt hoặc gần các vùng biển.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Bảng panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone. Sản phẩm này có thể tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng. Nhờ tính năng này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Việc áp dụng panel PU/PIR giúp cải thiện hiệu suất năng lượng, đồng thời bảo vệ môi trường sống cho các thế hệ tương lai.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc lắp đặt trở nên nhanh chóng, yêu cầu ít lao động và không sử dụng nhiều thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, mà còn góp phần nâng cao hiệu quả công việc. Tấm panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho mọi công trình. Sự đa dạng màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, cho phép người dùng linh hoạt tùy chọn phù hợp với yêu cầu kiến trúc riêng biệt. Bề mặt panel cũng có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, với tính năng không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, sản phẩm giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện một cách hiệu quả.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR được ưa chuộng trong công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và các khu dân cư nhờ vào khả năng cách nhiệt và tiết kiệm điện năng. Với tính năng cách âm xuất sắc, panel này tạo ra không gian sống yên tĩnh, dễ chịu. Trong các ứng dụng như vách ngăn và mái, Panel PU/PIR không chỉ giúp chống chọi với thời tiết khắc nghiệt mà còn giảm truyền nhiệt, nâng cao hiệu suất năng lượng. Ngoài ra, chúng còn tạo ra những khu vực riêng biệt, phù hợp cho các nhu cầu như phòng sạch và phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, đặc biệt quan trọng trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, nơi mà việc giữ nhiệt đúng cách là cần thiết để bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Được ưa chuộng trong các công trình xanh, panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ môi trường, đồng thời có độ bền cao và dễ bảo dưỡng, là lựa chọn lý tưởng cho việc lưu trữ hàng hóa.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Tường PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Bình Dương (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Tường Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng nổi bật, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường sử dụng inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và ổn định cho sản phẩm. Lớp cách nhiệt ở giữa được làm từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình, mà còn có khả năng chịu nhiệt độ cao, chống cháy và giảm tiếng ồn tối ưu. Nhờ vào những đặc tính nổi bật này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, đặc biệt là trong các công trình đòi hỏi tính an toàn và hiệu suất cao về cách nhiệt và âm thanh.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại sự bền bỉ cao và khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Nhờ vào quá trình xử lý đặc biệt, lớp bề mặt này không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu được các lực tác động mạnh mẽ cũng như đáp ứng các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm cùng thiết kế gân chạy ngang, lớp mặt ngoài giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, nâng cao tính năng sử dụng của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quá trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi này có khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ cấu trúc xốp, giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ và chèn vào toàn bộ tấm theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Giữa các tấm bông khoáng cùng với các tấm tôn bên trên và bên dưới được liên kết thành khối hoàn chỉnh bằng keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tạo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và bề mặt kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm panel.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như tôn mặt ngoài. Lý do cho điều này là tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường được ưu tiên với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ giúp đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn tránh gây ra các vết xước cho da trong quá trình sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Các panel rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Tỷ trọng cao hơn cung cấp cách nhiệt và cách âm hiệu quả hơn, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp và xây dựng. Lõi bông khoáng này đảm bảo tính ổn định và độ bền lâu dài.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo các chiều dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi kích thước này phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong xây dựng và cách âm, cung cấp hiệu suất cách nhiệt và giảm tiếng ồn hiệu quả.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm được làm từ sợi đá tự nhiên, với khả năng chống cháy vượt trội, bảo vệ an toàn cho công trình. Thiết kế của tấm panel này thích hợp cho vách ngăn trong các không gian như nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng. Lõi Rockwool với cấu trúc xốp không chỉ giảm thiểu sự truyền nhiệt mà còn ngăn chặn âm thanh, mang đến môi trường sống và làm việc lý tưởng, nâng cao chất lượng cuộc sống.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là sản phẩm lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài trong xây dựng, đặc biệt là tại nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và các công trình dân dụng có yêu cầu cao về độ bền. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, tấm panel này không chỉ tạo môi trường làm việc thoải mái mà còn đảm bảo hiệu suất năng lượng. Hơn nữa, tính năng chống cháy xuất sắc của Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào cấu trúc vật liệu không cháy, có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này không chỉ tăng cường độ an toàn cho các công trình, mà còn là lựa chọn lý tưởng cho những khu vực yêu cầu mức độ an toàn cao, như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, đồng thời giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tài sản và tính mạng con người một cách hiệu quả.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ trong các không gian như kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt luôn được duy trì ổn định. Việc áp dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là giải pháp cách âm tối ưu cho các công trình xây dựng. Vật liệu này sở hữu khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, giúp giảm thiểu tiếng ồn xung quanh, mang lại môi trường yên tĩnh cho người sử dụng. Đặc biệt, trong các không gian như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, việc kiểm soát tiếng ồn là vô cùng quan trọng. Lõi Rockwool không chỉ giúp ngăn chặn tiếng ồn từ bên ngoài mà còn tạo cảm giác thoải mái, nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc cho cư dân và nhân viên.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật nhờ ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực. Nhờ tính chất này, độ bền của công trình được duy trì, kéo dài tuổi thọ của tấm panel, qua đó giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa. Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Chúng có khả năng cách nhiệt tốt, giúp tiết kiệm năng lượng cho công trình. Ngoài ra, panel Rockwool còn kháng nước hiệu quả, ngăn chặn sự hình thành nấm mốc trong môi trường ẩm ướt, bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Với tính năng dễ dàng tái chế, sản phẩm này không chỉ bền vững mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ vào cấu trúc bền vững của lõi Rockwool. Thiết kế này cho phép panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hại, từ đó bảo vệ hiệu quả cho công trình khỏi các tác động cơ học. Sự ổn định này không chỉ nâng cao độ bền của sản phẩm mà còn góp phần đảm bảo chất lượng và an toàn trong suốt thời gian sử dụng. Vì vậy, panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng mang lại lợi ích chi phí lâu dài đáng kể. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy ưu việt, Panel Rockwool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì cho công trình. Nhờ vào độ bền và khả năng chịu nhiệt, tuổi thọ của công trình cũng được kéo dài, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế tổng thể. Đầu tư vào Panel Rockwool là quyết định thông minh cho sự bền vững và tiết kiệm lâu dài.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đang ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Được ứng dụng phổ biến ở trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, panel này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả mà còn có tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool thuận tiện cho việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp giảm tải trọng cho móng, tăng cường khả năng chống cháy, đồng thời tiết kiệm năng lượng. Sự kết hợp giữa tính năng và thiết kế làm cho Panel Rockwool đáp ứng tốt nhất nhu cầu xây dựng hiện đại, mang lại môi trường sống và làm việc thoải mái cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool trở thành giải pháp lý tưởng cho các nhà máy và kho xưởng, nơi mà yêu cầu chống cháy rất cao. Bên cạnh đó, vật liệu này còn được sử dụng để cách âm, rất phù hợp cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của panel Rockwool còn làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Sự đa dạng ứng dụng của panel Rockwool khẳng định giá trị và tính hiệu quả trong xây dựng công nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Bình Dương (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bình Dương (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bình Dương (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Tường Glasswool
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm tiên tiến, thường được sử dụng trong xây dựng công nghiệp và dân dụng. Tấm này bao gồm hai lớp tôn bên ngoài dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và lõi bông thủy tinh glasswool ở giữa, có tỷ trọng dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Với cấu trúc sợi thủy tinh mịn và rỗng, Panel Glasswool mang đến khả năng giảm truyền nhiệt tối ưu và hạn chế tiếng ồn hiệu quả. Nhờ đó, sản phẩm này rất thích hợp cho các ứng dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Việc sử dụng Panel Glasswool không chỉ giúp cải thiện hiệu suất năng lượng của công trình mà còn đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng thông qua việc kiểm soát nhiệt độ và âm thanh hiệu quả.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Với lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF, bề mặt không chỉ được bảo vệ khỏi tác động của thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng lâu dài. Điều này giúp ngoại thất của tấm ốp luôn giữ được vẻ đẹp và sự bền bỉ theo thời gian. Sự kết hợp giữa chất liệu kim loại bền vững và lớp sơn chất lượng tạo nên sản phẩm hoàn hảo cho các công trình hiện đại.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chủ yếu nằm giữa các tấm panel hoặc tấm cách âm, được làm từ sợi thủy tinh có màu vàng đặc trưng. Với cấu trúc dạng sợi đan xen, lõi glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn ra bên ngoài. Đặc biệt, glasswool sở hữu nhiều ưu điểm như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, chính vì vậy nó được ưa chuộng trong các công trình cần cách âm, cách nhiệt như nhà máy, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Lõi glasswool không chỉ cung cấp giải pháp cách nhiệt an toàn mà còn bền vững và thân thiện với môi trường, đóng góp tích cực vào việc nâng cao chất lượng sống và bảo vệ sức khỏe con người.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm cao. Bề mặt vật liệu này không chỉ bảo vệ khỏi sự biến dạng và ăn mòn, mà còn giúp tăng cường độ bền cho sản phẩm. Đặc biệt, lớp lá nhôm phía ngoài còn có khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt tối ưu, đảm bảo an toàn và thoải mái cho người sử dụng. Nhờ những tính năng vượt trội, tấm Panel Glasswool trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và độ bền, đáp ứng nhu cầu đa dạng của công trình xây dựng.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo các độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng và yêu cầu cách nhiệt, cách âm khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu trong xây dựng và bảo trì công trình.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa làm từ sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại hiệu suất vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và giảm tiếng ồn. Do đó, Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được sử dụng tại các nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những khu vực cần sự yên tĩnh, thoải mái cho công việc và sinh hoạt.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài công trình, mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm và chống cháy tốt. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) tỷ trọng cao, sản phẩm này đảm bảo độ bền chắc và khả năng chịu đựng tốt trước các yếu tố môi trường. Thường được ứng dụng trong các nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và công trình công nghiệp, panel này là lựa chọn lý tưởng cho xây dựng hiện đại.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong khả năng chống cháy an toàn. Với đặc tính không bắt lửa và không duy trì cháy, Glasswool có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc, điều này giúp bảo vệ an toàn trong các tình huống hỏa hoạn. So với EPS, loại vật liệu dễ gây cháy và sinh khói độc, Glasswool tỏ ra vượt trội hơn. Bên cạnh đó, mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, Glasswool còn ưu việt về trọng lượng và tính thân thiện trong thi công.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo nên hàng triệu khoang rỗng li ti, mang lại khả năng cách âm vượt trội. Cấu trúc đặc biệt này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool cung cấp hiệu quả cách âm tốt hơn rõ rệt. Dù Rockwool cũng nổi bật về tính năng cách âm, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn, ít sinh bụi, tiện lợi cho thi công trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội và độ bền cao. Nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, tấm này có khả năng ngăn ngừa hiệu quả lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool kháng ẩm, không bị mối mọt hay mục nát, đồng thời giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Kể cả trong môi trường ẩm ướt, sản phẩm vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. Chính vì vậy, tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình có yêu cầu về tuổi thọ và sự ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc chiết xuất từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm này không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng và không gây ung thư. Hơn nữa, với tính năng không thải ra tác nhân gây ra hiệu ứng nhà kính, panel glasswool góp phần giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu. Sự thân thiện với môi trường, khả năng cách nhiệt và cách âm tốt của sản phẩm này làm cho nó trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng nhẹ chính là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. So với Rockwool, Glasswool có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể, giúp giảm áp lực lên kết cấu công trình. Điều này không chỉ tạo thuận lợi trong quá trình vận chuyển và lắp đặt mà còn dễ dàng cho việc điều chỉnh thiết kế nội thất. Bên cạnh đó, dù nhẹ hơn PU hay EPS, Glasswool vẫn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy tối ưu, mang lại hiệu quả vượt trội mà không làm gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm vật liệu cách nhiệt với giá thành hợp lý. So với các loại vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, hữu dụng cho nhiều chủ đầu tư. Mặc dù thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Nó không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là giải pháp bền vững và đáng đầu tư cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này đóng góp tích cực vào việc tạo ra không gian sạch đẹp và thoải mái. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, thích hợp cho các nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giúp giảm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, sản phẩm cũng được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian làm việc, học tập.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là tại nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái. Hơn nữa, Panel Glasswool cũng là sự lựa chọn lý tưởng cho phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm. Nhờ đó, nó giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo đạt tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Bình Dương (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bình Dương (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bình Dương (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là loại vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc gồm ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa. Lõi này thường được làm từ PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ đó, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt và chống ẩm mốc hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên biệt, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài ra, panel còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ thi công, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là loại vật liệu cách nhiệt đặc biệt được sử dụng trong xây dựng kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này có cấu trúc gồm hai lớp vỏ ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 ở giữa. Khả năng cách nhiệt của tấm panel này đến từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, giữ nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống làm lạnh. Đây là giải pháp hiệu quả cho những không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ panel trước các tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm cung cấp độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả, với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm điện. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, bám dính tốt với bề mặt và dễ lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh gồm tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và đồng nhất cấu trúc. Nó có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường ẩm ướt, nâng cao hiệu quả sử dụng sản phẩm.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ panel như tôn ốp hai mặt hoặc inox ốp hai mặt với các độ dày khác nhau: 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, tùy vào nhu cầu sử dụng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong chuyên dụng cho không gian lạnh, trong khi vách ngoài bảo vệ cấu trúc và cách nhiệt hiệu quả, đảm bảo an toàn nhiệt độ.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, sở hữu khả năng cách nhiệt tuyệt vời nhờ hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Điều này giúp hạn chế thất thoát hơi lạnh, đảm bảo kho lạnh hoạt động hiệu quả nhất, đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu. Sự ổn định về nhiệt độ giúp bảo quản tối ưu cho các sản phẩm cần duy trì ở mức lạnh như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế, từ đó đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ vật liệu EPS và PU, nổi bật với khả năng không thấm nước, giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và xâm nhập của nước. EPS không chỉ giữ tính ổn định mà còn giúp bảo vệ bên trong kho lạnh khỏi độ ẩm cao. Trong khi đó, PU nhờ vào cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo không bị mốc hay phồng rộp. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi mà độ ẩm cao có thể làm hư hỏng và giảm chất lượng sản phẩm bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo chặt chẽ từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm nổi bật trong khả năng cách âm và chống ồn. Các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt panel này được giảm xuống khoảng 60% so với mức thực, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái. Sản phẩm không chỉ được sử dụng trong xây dựng tường, vách cách nhiệt mà còn phù hợp cho các công trình yêu cầu âm thanh lý tưởng như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Điều này đảm bảo nâng cao trải nghiệm người dùng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm panel kho lạnh có nhiều ưu điểm, đặc biệt là trọng lượng nhẹ, điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel dễ dàng được lắp đặt chỉ trong thời gian ngắn, từ đó giúp giảm thiểu chi phí lao động và rút ngắn thời gian thực hiện dự án. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, việc điều chỉnh và thao tác trong quá trình thi công cũng trở nên thuận tiện hơn. Sự kết hợp giữa tính năng này và khả năng cách nhiệt hiệu quả làm cho panel kho lạnh trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các kho lạnh hiện đại.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh với lõi EPS mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Đặc biệt, lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu tác động xấu đến thiên nhiên. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng những sản phẩm này không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn đảm bảo chất lượng và hiệu quả trong việc cách nhiệt, giữ lạnh cho các kho lạnh hiện đại.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng chịu nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giảm tải cho hệ thống máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, so với panel EPS, PU có hiệu suất vượt trội hơn ở nhiệt độ âm sâu, hạn chế tổn thất nhiệt và giảm thiểu hóa đơn điện. Việc sử dụng panel PU là giải pháp hiệu quả cho các kho lạnh hiện đại.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế nhằm đảm bảo môi trường bảo quản ổn định cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với kết cấu kín và khả năng không hút ẩm, Panel PU giúp duy trì không gian khô ráo, sạch sẽ, phù hợp với yêu cầu cao về độ sạch. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ thấm nước và có thể xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, không đáp ứng được những tiêu chuẩn khắt khe trong việc bảo quản các sản phẩm y tế nhạy cảm.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Panel PU là lựa chọn ưu việt cho kho lạnh trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Khả năng bền bỉ của lớp PU không chỉ nâng cao tính chịu tải mà còn phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng nó dễ hỏng khi vận hành liên tục với tần suất lớn, không đáp ứng được yêu cầu khắt khe này.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module tiện lợi. Với khớp nối camlock, các tấm panel này dễ dàng tháo lắp, mang lại tính linh hoạt và kín khí tốt. Khi di chuyển kho, Panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ vào độ bền cơ học cao. Ngược lại, tấm EPS thường dễ nứt và vỡ khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần sử dụng kế tiếp. Vì vậy, Panel PU là lựa chọn ưu việt cho các kho lạnh tạm thời.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn, tấm panel PU là lựa chọn ưu việt hơn so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định và bền bỉ trong nhiều năm, panel PU không chỉ giúp nâng cao hiệu suất kho lạnh mà còn an toàn hơn khi vận hành liên tục. Trong khi đó, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng hạn chế và điều kiện nhiệt độ ít khắc nghiệt. Do đó, đầu tư vào panel PU cho kho lạnh công nghiệp quy mô lớn là quyết định thông minh, đảm bảo hiệu quả lâu dài và tiết kiệm chi phí.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Ứng dụng tấm panel PU trong việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm tại các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ ngày càng trở nên phổ biến. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon trong thời gian dài mà không cần đến các hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại hiệu quả bảo quản cao, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng về chất lượng thực phẩm.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Trong ngành rượu vang và bia thủ công, việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định là vô cùng quan trọng. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho những ai đam mê sản xuất rượu vang hoặc ủ bia tại nhà. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp tạo ra không gian bảo quản lý tưởng, duy trì chất lượng sản phẩm mà không cần đầu tư chi phí cao. Sử dụng panel kho lạnh không chỉ bảo vệ hương vị và độ tinh khiết của rượu vang, bia mà còn tạo thuận lợi trong quá trình sản xuất và lưu trữ.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà ngày càng trở nên phổ biến. Đặc biệt, đối với những ngôi nhà mái tôn, ứng dụng này giúp giảm nhiệt độ bên trong, duy trì không gian mát mẻ, đồng thời tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Panel PU không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn là giải pháp kinh tế hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác, mang lại lợi ích lâu dài cho người sử dụng.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Những tấm panel này giúp giảm thiểu khả năng khuếch tán nhiệt từ bên ngoài, từ đó giảm bớt nhu cầu làm mát bằng điều hòa. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra một không gian sống thoải mái và dễ chịu cho cư dân. Ứng dụng panel PU thật sự mang lại lợi ích thiết thực trong cuộc sống hàng ngày tại những khu vực nắng nóng.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh vào việc xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Tấm panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy, giúp bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn đảm bảo tính an toàn, chất lượng cho dược phẩm, góp phần quan trọng trong việc chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Bình Dương (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là cấu trúc quan trọng trong quá trình sấy khô, thường được thiết kế với lớp ngoài bằng tôn mạ kẽm hoặc inox, bao quanh lõi bông khoáng (rockwool). Lõi này có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò, giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Các lớp của panel được kết dính bằng keo chuyên dụng, đảm bảo độ bền chắc chắn. Với khả năng chịu nhiệt cao từ 100°C đến 850°C, panel lò sấy không chỉ cách nhiệt tốt mà còn có khả năng chống cháy và chống chịu các yếu tố môi trường khắc nghiệt. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm, nhờ vào tính năng thi công nhanh chóng và dễ dàng lắp đặt. Điều này giúp tối ưu hóa quy trình sấy, nâng cao hiệu quả sản xuất.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ quá trình xử lý đặc biệt, tấm panel này không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các tác động lực và thích ứng tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7 mm, và thiết kế gân ngang giúp cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng lò sấy hiện đại.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen và liên kết chặt chẽ theo chiều dọc và ngang. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, đảm bảo tính đồng nhất và khả năng cách nhiệt. Giữa các tấm bông khoáng và tôn bên trên, dưới, keo tạo bọt cường độ cao tạo thành khối liền mạch, mang lại độ cứng cao cho sản phẩm. Bông khoáng được sản xuất từ quặng Dolomit và Bazan, nóng chảy ở 1600 độ C rồi được chế tạo thành các tấm, cuộn, ống.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự tôn mặt ngoài, nhưng không có các đường gân sâu và rõ ràng. Bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, nên thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc này giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và đảm bảo độ bền cho tấm panel, đồng thời tránh hiện tượng tróc sơn khi chịu tác động nhiệt độ cao. Sự lựa chọn vật liệu phù hợp là rất quan trọng trong thiết kế lò sấy hiệu quả.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến là 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng có đặc tính cách nhiệt và âm thanh khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng đa dạng trong ngành công nghiệp xây dựng và chế biến thực phẩm. Tấm panel với tỷ trọng cao hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Sự lựa chọn tỷ trọng phù hợp sẽ đảm bảo hiệu quả trong quá trình sấy và bảo quản sản phẩm.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, có các kích thước khác nhau nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng cụ thể. Các độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi kích thước mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu của công trình. Tấm panel dày hơn thường có khả năng chịu nhiệt tốt hơn, thích hợp cho các lò sấy công nghiệp, trong khi tấm mỏng hơn có thể được dùng cho các ứng dụng nhẹ nhàng hơn. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất tối ưu.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy là một giải pháp hàng đầu cho khả năng cách nhiệt vượt trội, thường được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU. Những vật liệu này cung cấp hiệu suất cách nhiệt xuất sắc, giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, từ đó duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ làm giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, khả năng cách nhiệt còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ sản phẩm và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng.
- Chịu nhiệt tốt
Tấm panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt, hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, tấm panel này không chỉ cung cấp hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn duy trì hình dạng và tính năng cách nhiệt trong các điều kiện nhiệt độ cực cao. Nhờ vào thiết kế thông minh và chất liệu chất lượng, panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho những ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt tốt.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn ngăn chặn sự lan truyền của lửa, giúp bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này cực kỳ quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể gây ra những sự cố nghiêm trọng và thiệt hại lớn. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và tính năng chống cháy ấn tượng, panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho các hệ thống sấy hiện đại.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ vào cấu tạo đặc biệt với lõi và lớp vỏ bọc từ tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm cao, giúp duy trì độ bền trong môi trường ẩm ướt. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi mà sự thay đổi nhiệt độ thường xuyên diễn ra. Sự bền vững và hiệu quả sử dụng lâu dài của panel không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa.
- Tiết kiệm năng lượng:
Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp giảm đáng kể lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Sự giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn dẫn đến việc tiết kiệm chi phí năng lượng. Nhờ đó, các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh doanh. Việc áp dụng công nghệ này không những hỗ trợ bảo vệ môi trường mà còn mang lại lợi ích kinh tế bền vững trong dài hạn cho các nhà sản xuất.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, nhất là những loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này rất quan trọng trong việc lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, nơi thường xuyên chịu trọng lực lớn. Khả năng chịu tải cao không chỉ giúp tăng cường tính bền vững của lò sấy mà còn đảm bảo độ an toàn cho hệ thống, giảm nguy cơ xảy ra sự cố. Nhờ vào những ưu điểm này, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp hiện đại.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết của chúng cho phép lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn giúp giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở, đảm bảo hiệu quả hoạt động cao. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của các panel này giúp việc bảo trì và thay thế trở nên dễ dàng hơn, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và nâng cao hiệu suất sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả cho quá trình sấy thực phẩm, đặc biệt là trong việc bảo quản trái cây, rau củ và hạt. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel giúp bảo đảm chất lượng sản phẩm sau khi sấy, tránh hư hỏng và mất đi dinh dưỡng. Tính năng cách nhiệt tốt của panel cũng giảm thiểu tổn thất năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế cho các doanh nghiệp chế biến thực phẩm. Nhờ vào những ưu điểm này, ứng dụng tấm panel lò sấy ngày càng trở nên phổ biến trong ngành công nghiệp thực phẩm.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, hệ thống lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản chất lượng hạt, ngũ cốc và gỗ. Ứng dụng tấm panel sấy giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Tấm panel này không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm chi phí năng lượng, tạo ra hiệu quả kinh tế cao. Nhờ vậy, việc sử dụng panel lò sấy mang lại sự cải thiện rõ rệt cho chất lượng sản phẩm nông sản, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường làm việc khắt khe để bảo đảm chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình sấy dược liệu. Các tấm Panel này tạo ra không gian làm việc ổn định, giúp bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố môi trường như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm được đảm bảo, đáp ứng tiêu chí chất lượng trong sản xuất dược phẩm hiện đại.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng của tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ ngày càng trở nên phổ biến. Tấm panel giúp sấy khô các tấm gỗ, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, đảm bảo chất lượng gỗ được giữ nguyên trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Hơn nữa, việc sử dụng tấm panel còn mang lại lợi ích tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất cho các nhà máy chế biến gỗ hiện đại.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và quần áo hiệu quả hơn. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao mà còn giảm thiểu thời gian sấy khô. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí sản xuất mà còn nâng cao hiệu quả trong quy trình chế biến. Sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng mà còn góp phần nâng cao năng suất làm việc của các cơ sở sản xuất.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình sấy yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, nhằm giữ nguyên chất lượng và hương vị của thực phẩm. Các tấm panel lò sấy được thiết kế đặc biệt để duy trì các điều kiện lý tưởng trong suốt quá trình, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, sản phẩm cuối cùng không chỉ đảm bảo an toàn mà còn giữ được giá trị dinh dưỡng tối ưu.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Việc sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục, nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm chi phí vận hành. Sự cải tiến này không chỉ giúp tăng năng suất mà còn nâng cao tính cạnh tranh cho doanh nghiệp trong ngành vật liệu xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel lò sấy trong quy trình sấy giúp kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách triệt để, từ đó loại bỏ ẩm hiệu quả, ngăn ngừa các vấn đề oxy hóa hoặc hư hại do nhiệt độ cao. Tấm panel lò sấy được thiết kế với công nghệ tiên tiến, đảm bảo tính ổn định và hiệu suất cao, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất, bảo vệ các thiết bị điện tử trong suốt quá trình chế tạo.
- Sấy hóa chất:
Ứng dụng tấm Panel lò sấy trong công nghiệp điện tử rất quan trọng, đặc biệt trong các cơ sở sản xuất hóa chất. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Những tấm Panel này có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường sấy ổn định, giảm tổn thất nhiệt. Nhờ vào đó, chúng bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn tiết kiệm năng lượng đáng kể.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung là cực kỳ quan trọng. Panel lò sấy đóng vai trò then chốt trong quá trình này nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Sản phẩm này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sử dụng panel lò sấy không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn tăng cường độ bền cho các sản phẩm gốm sứ và thủy tinh.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Bình Dương (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn một bộ hình ảnh biên dạng Panel được phân loại theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này bao gồm các loại Panel từ vách ngoài với yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong với tính thẩm mỹ và sự dễ dàng trong lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, cấu trúc lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và chính xác.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong quá trình thi công và lắp đặt công trình. Các thành phần này được chế tạo từ nhôm, đảm bảo tính bền vững và ổn định cho hệ thống. Với nhiều loại như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc, phụ kiện nhôm không chỉ giúp kết nối giữa các tấm Panel mà còn bảo vệ chúng khỏi tác động bên ngoài. Đồng thời, chúng nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình một cách hiệu quả.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu nhằm đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và vận hành hiệu quả. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tạo sự cứng cáp và định hình chính xác cho cánh cửa. Các phụ kiện như gioăng cao su giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm, trong khi bộ bản lề tự nâng hỗ trợ quá trình đóng mở êm ái. Sự kết hợp này không chỉ cải thiện tính năng của cửa mà còn nâng cao độ bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt hiện đại đang trở thành lựa chọn phổ biến trong thiết kế nội thất do khả năng tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt cho không gian. Khác với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề, cửa trượt hoạt động nhờ vào hệ thống ray trượt ngang. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm các thanh nối và khung cửa, và phụ kiện phụ trợ, như bánh xe trượt, chốt khóa và tay nắm. Các phụ kiện này đảm bảo cửa hoạt động êm ái và an toàn.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Bình Dương
Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Tường Triệu Hổ tại Bình Dương thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Được lắp đặt tại các khu công nghiệp hiện đại cùng các công trình dân dụng sắc sảo, từng tấm panel khẳng định tính vững chãi và thẩm mỹ cao. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt vượt trội cũng là một trong những yếu tố nổi bật, giúp tối ưu hóa hiệu suất sử dụng cho các công trình. Bằng chứng sống động này đã làm nổi bật giá trị và ứng dụng rộng rãi của panel trong xây dựng hiện nay.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Tường là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng phổ biến trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel còn thích hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt xuất sắc, tấm panel rất được ưa chuộng trong các công trình đòi hỏi ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Panel Tường so với tường truyền thống?
Tấm Panel Tường đang ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống. Với thiết kế sandwich, các tấm panel cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả bằng cách giảm chi phí điều hòa không khí. Chúng nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, góp phần tiết kiệm thời gian và chi phí xây dựng. Hơn nữa, tấm panel còn có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy không?
Tấm panel tường có khả năng chống cháy rất tốt, đặc biệt là các loại panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool. Những vật liệu này không chỉ chịu nhiệt cao mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại, góp phần giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Đặc biệt, điều này trở nên quan trọng đối với những khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối, chẳng hạn như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Sử dụng tấm panel này giúp nâng cao mức độ an toàn và bảo vệ tài sản hiệu quả.
Tấm Panel Tường có cách âm không?
Tấm Panel Tường, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có chức năng cách âm hiệu quả. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh, tạo ra không gian yên tĩnh hơn bên trong. Điều này rất quan trọng trong các công trình yêu cầu yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hoặc những khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và nhà máy gần kề. Việc lựa chọn loại tấm panel phù hợp sẽ nâng cao chất lượng cuộc sống.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Tường về Bình Dương không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng các loại Tấm Panel Tường như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Với chính sách vận chuyển tận nơi, Triệu Hổ cam kết giao hàng trực tiếp đến các công trình tại Bình Dương. Công ty sở hữu hệ thống kho hàng toàn quốc, giúp việc vận chuyển diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Đặc biệt, quy trình kiểm soát chất lượng chặt chẽ đảm bảo sản phẩm không bị bóp méo hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển, đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng.
Trên đây là những thông tin hữu ích về sản phẩm Tấm Panel Tường Bình Dương chính hãng mà Triệu Hổ đã chia sẻ. Chúng tôi hy vọng rằng những nội dung này sẽ giúp quý Khách hàng có thể lựa chọn vật liệu công trình một cách nhanh chóng và chính xác. Sự lựa chọn đúng đắn không chỉ đem lại hiệu quả cho công trình mà còn tiết kiệm chi phí. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình, nhanh chóng và chi tiết, giúp bạn hiện thực hóa ước mơ về một công trình thành công.