Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel Tường Tại Lạng Sơn | Chất lượng vượt trội | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Tường Lạng Sơn
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Lạng Sơn
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Lạng Sơn
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Lạng Sơn
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường Tại Lạng Sơn | Chất lượng vượt trội | CK 5% – 10%
Tấm Panel Tường Lạng Sơn đại diện cho bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ nhàng và hiệu quả cách nhiệt vượt trội, Panel Tường Lạng Sơn giúp rút ngắn thời gian thi công một cách đáng kể so với phương pháp truyền thống như tường gạch. Thay vì phải đối mặt với lớp vữa dày và quy trình thi công kéo dài, nhà thầu có thể dễ dàng lắp đặt các tấm Panel một cách nhanh chóng, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho dự án. Không chỉ đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về tốc độ và an toàn, mà Panel Tường còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ tính năng bền vững. Đây thực sự không chỉ là một xu hướng mà là dấu hiệu của một cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, mở ra hướng đi mới cho sự phát triển đô thị.
Tìm hiểu Tấm Panel Tường Lạng Sơn
Tấm Panel Tường là vật liệu xây dựng tiên tiến, gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Thiết kế của sản phẩm này tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp giảm tải trọng công trình đồng thời rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà tốc độ và hiệu quả là yếu tố quyết định, Tấm Panel Tường đã trở thành giải pháp tối ưu so với tường gạch truyền thống, vốn có nhược điểm về thời gian thi công chậm, tính nặng nề và khả năng cách nhiệt kém. Sản phẩm này không chỉ phù hợp cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, mà còn có thể áp dụng cho văn phòng và nhà ở dân dụng, mở ra hướng đi mới cho kiến trúc hiện đại.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Lạng Sơn
Tại Lạng Sơn, Tấm Panel Tường là một trong những vật liệu xây dựng phổ biến với nhiều tên gọi quen thuộc tùy thuộc vào ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Các tên gọi thường thấy bao gồm panel, tấm panel, tấm panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel và tấm cách âm panel. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, tấm panel được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh cũng như ngăn phòng. Đặc biệt, vật liệu này còn nổi bật về tính năng nhẹ, dẻo dai, đáp ứng nhu cầu kiến trúc hiện đại.
Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Lạng Sơn
Tấm Panel Tường EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm nổi bật trong ngành xây dựng, được cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40 kg/m3, tấm panel này mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Các ưu điểm như trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý khiến tấm EPS trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà. Nó thường được ứng dụng trong các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, là lớp phía trên cùng thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này bảo đảm vẻ đẹp bền lâu cho bề ngoại thất. Bề mặt thường được phủ bởi lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, đồng thời giữ cho màu sắc và độ bóng luôn nổi bật. Độ dày của lớp ngoài này dao động từ 0.2 – 0.7mm, với thiết kế các gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có tính năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo ra mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Những bọt khí này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn đóng vai trò trong việc cách âm. Trọng lượng của Panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mặc dù nhẹ nhưng lại có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo tính bền vững trong nhiều ứng dụng xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt lớp cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, với tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa hai mặt tôn là mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Điều này được thiết kế nhằm bảo vệ an toàn cho người sử dụng, vì mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người. Thông thường, bề mặt này được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước hoặc tổn thương cho da khi sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được chế tạo từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm hoàn thiện mang lại nhiều lợi ích. Vách panel này có khả năng chịu nhiệt tốt và cách âm hiệu quả, đồng thời nhẹ, dễ vận chuyển. Đặc biệt, giá thành của panel EPS xốp thường rất cạnh tranh, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng và cách nhiệt.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan được thiết kế để tăng cường an toàn cho các công trình xây dựng. Lõi xốp EPS của sản phẩm này đã được bổ sung thêm các phụ gia chống cháy, giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa hiệu quả hơn so với xốp thông thường. Ngoài tính năng cách âm, cách nhiệt vượt trội, panel EPS chống cháy lan còn góp phần bảo vệ tính mạng và tài sản trong trường hợp hỏa hoạn. Dù giá thành của loại panel này cao hơn, nhưng lợi ích an toàn mà nó mang lại là điều không thể phủ nhận.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là sản phẩm lý tưởng cho việc làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc từ vật liệu EPS (Polystyrene Xốp), tấm panel này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy và nhà xưởng. Sự nhẹ nhàng, dễ lắp đặt và tính năng cách âm tuyệt vời của Panel EPS vách trong mang lại giải pháp tối ưu cho không gian sống và làm việc hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình hiện đại. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Đồng thời, panel EPS còn có tính năng phân tán âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, với khả năng chống vi khuẩn và nấm mốc, panel EPS bảo vệ tường công trình bền vững và an toàn cho sức khỏe.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS sở hữu khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Điều này giúp giảm thiểu hơi nóng, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút. Lớp xốp với độ khít cao và mật độ không khí kín ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel khỏi hư hỏng. Nhờ đó, không gian bên trong luôn duy trì nhiệt độ lý tưởng, tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS có cấu trúc xốp kín, mang lại khả năng cách âm hiệu quả với khả năng giảm tần số âm thanh lên tới 60%. Đặc điểm này giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo không gian yên tĩnh và riêng tư lý tưởng cho các khu vực như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện. Ngoài ra, panel EPS còn rất thích hợp cho những công trình đòi hỏi khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo tạo ra môi trường âm thanh chất lượng, không bị ảnh hưởng bởi tiếng ồn xung quanh.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp tối ưu hóa việc tiêu thụ điện năng trong các công trình. Bằng cách ngăn cản nhiệt độ nóng xâm nhập, panel EPS không chỉ giảm tải cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp, mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Hệ thống cách nhiệt tốt nhất từ panel EPS đảm bảo hiệu suất hoạt động cao, đồng thời giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một giải pháp tối ưu trong xây dựng nhờ vào tính năng trọng lượng nhẹ của nó. Sử dụng vật liệu EPS giúp giảm tải trọng cho các công trình, đặc biệt là trong nhà tiền chế và công trình cao tầng. Ưu điểm này không chỉ cải thiện khả năng bền vững của kết cấu mà còn hỗ trợ quá trình vận chuyển và lắp đặt thuận lợi hơn. Nhờ vậy, chi phí và thời gian thi công cũng được giảm thiểu, mang lại lợi ích kinh tế cao cho chủ đầu tư. Sự linh hoạt và hiệu suất cao khiến Panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là lựa chọn an toàn, thân thiện với môi trường nhờ vào tính năng không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí gây hại trong quá trình sử dụng. Với tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), vật liệu này đáp ứng yêu cầu an toàn cho các công trình công cộng. Điểm nổi bật của panel EPS là khả năng tái chế cao, cho phép sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần dựa vào chất lượng và thẩm mỹ của sản phẩm để quyết định việc thay mới khi cần thiết, nhằm đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng an toàn. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp tăng cường tính chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Ngay cả trong điều kiện ẩm thấp hoặc tiếp xúc với mưa nắng khắc nghiệt, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao, không cong vênh, giảm thiểu tối đa lượng chất thải ra môi trường. Sự bền bỉ và khả năng tái sử dụng của panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt có ưu điểm nổi bật về tính kinh tế. So với nhiều vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, giúp tối ưu hóa chi phí xây dựng. Với hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí, nó mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng. Hơn nữa, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế. Do đó, panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các dự án cần hiệu suất và tiết kiệm.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, sản phẩm này còn phát huy tác dụng khi được sử dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể cho công trình. Hơn nữa, Panel EPS là lựa chọn lý tưởng thay thế vách thạch cao trong các không gian cần cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, Panel EPS tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện, phù hợp cho các khu vực cần sự linh hoạt như văn phòng và showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm đến 30% điện năng. Ngoài ra, Panel EPS còn phù hợp để lắp nền trong công trình, với khả năng cách âm vượt trội. Đặc biệt, trong các cơ sở y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn duy trì ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, giúp ngăn ngừa nấm mốc và vi khuẩn phát triển, góp phần nâng cao chất lượng và an toàn trong sử dụng.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Lạng Sơn (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Lạng Sơn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Lạng Sơn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Tường PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là vật liệu panel dạng sandwich, được cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, bao bọc bên ngoài, với lõi ở giữa được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Tỷ trọng của lõi này dao động từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3, giúp tối ưu hóa tính năng cách nhiệt và cách âm cho sản phẩm. Với thiết kế hiện đại, tấm panel PU/PIR không chỉ đảm bảo khả năng chịu lực tốt mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ. Chúng thường được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, như làm tường, mái cho nhà xưởng, kho lạnh, hay các công trình công nghiệp khác. Nhờ những ưu điểm nổi bật, tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án cần vật liệu xây dựng chất lượng cao.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và khả năng chống oxy hóa tối ưu. Qua quá trình xử lý đặc biệt, lớp mặt ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, khả năng chịu lực tốt và thích ứng linh hoạt với các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong các đợt mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cải thiện khả năng cách nhiệt trong xây dựng. Với lõi cách nhiệt được làm từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), trọng lượng tiêu chuẩn của panel dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, đảm bảo tính ổn định và khả năng chịu lực. Lõi PU được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra hệ số dẫn nhiệt thấp, ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR với tỷ lệ isocyanurate cao vượt trội hơn về khả năng chống cháy và chịu nhiệt, giúp tăng cường độ an toàn cho công trình. Sử dụng lớp cách nhiệt PU/PIR không chỉ giảm tiêu thụ năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng chi phí cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng của cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường sử dụng vật liệu inox hoặc tôn mạ oxi hóa, thiết kế giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, bề mặt thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp tránh gây ra các vết xước ngoài da, đồng thời đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền cho sản phẩm.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế chuyên dụng cho không gian dân dụng, đáp ứng yêu cầu cao về thẩm mỹ và hiệu quả sử dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ dễ dàng vệ sinh mà còn bền bỉ với thời gian. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm tuyệt vời, tạo ra môi trường sống thoải mái và giảm thiểu tiếng ồn. Ngoài ra, tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, phù hợp cho các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ chính xác.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình chịu tác động lớn từ môi trường. Với lớp tôn mạ cao cấp và khả năng chống ăn mòn, sản phẩm bảo vệ hiệu quả khỏi oxi hóa và mài mòn do thời tiết. Lõi PU bên trong mang đến khả năng cách nhiệt xuất sắc, duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Panel PU thường được sử dụng cho nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đáp ứng yêu cầu về độ bền và thẩm mỹ.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong các công trình kho lạnh nhờ vào lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), cả hai đều có khả năng cách nhiệt hiệu quả cao. Loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn cản sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó bảo đảm điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp. Chúng có thể được lắp đặt làm tường, trần hoặc nền cho các kho đông, hầm đông, tối ưu hóa hiệu suất bảo vệ hàng hóa.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, nổi bật về khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Vật liệu này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ đó, panel PU/PIR giúp giảm thiểu chi phí điện năng cho việc làm mát hoặc sưởi ấm, đặc biệt hữu ích cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng hướng tới tiết kiệm năng lượng. Sự lựa chọn lý tưởng cho hiệu suất tối ưu và bảo vệ môi trường.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR được thiết kế với cấu tạo ba lớp kín khít, mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu tình trạng vang âm đáng kể. Khi âm thanh truyền qua bề mặt panel, tần số (Hz) bị giảm từ 60% đến 80% so với tần số thực, giúp tạo ra không gian yên tĩnh cho các khu vực như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hay công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, sản phẩm này rất hữu ích trong các không gian cần giảm tiếng ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo chất lượng âm thanh tối ưu.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm tự động ngừng cháy khi nguồn nhiệt được loại bỏ, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy giúp hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm phát sinh khói độc. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, mang đến sự an tâm cho các công trình yêu cầu cao về an toàn như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất. Sản phẩm này thực sự là giải pháp tối ưu cho những công trình đó.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật nhờ trọng lượng nhẹ hơn so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn cứng chắc và bền bỉ. Kết cấu ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong giúp sản phẩm đảm bảo khả năng chịu lực cao. Việc sử dụng panel này giảm tải trọng lên kết cấu công trình, đồng thời thuận tiện hơn trong thi công ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Nhờ vậy, nó mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu lẫn chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel thường được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét và kháng axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, khác hoàn toàn với các vật liệu hữu cơ. Điều này giúp công trình duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, góp phần nâng cao tuổi thọ và hiệu suất công trình.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất nguy hại cho tầng ozone. Đặc biệt, tính năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel không chỉ giảm thiểu lượng rác thải xây dựng mà còn tiết kiệm chi phí cho nhà thầu và chủ đầu tư. Nhờ vào những ưu điểm này, panel PU/PIR trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hướng đến tiêu chuẩn xanh, giúp tiết kiệm năng lượng và thúc đẩy sự phát triển bền vững.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu cụ thể, panel giúp rút ngắn thời gian thi công một cách hiệu quả. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, giảm thiểu lượng lao động và không cần thiết bị phức tạp. Do đó, không chỉ tiết kiệm thời gian, tấm panel còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, từ đó nâng cao hiệu quả trong các dự án xây dựng. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại tính năng vượt trội mà còn sở hữu thẩm mỹ cao, tạo điểm nhấn cho các công trình kiến trúc hiện đại. Bề mặt phẳng và sắc nét giúp không gian trở nên sạch sẽ và sang trọng. Đặc biệt, sự đa dạng về màu sắc từ trung tính đến nổi bật cho phép linh hoạt trong việc thiết kế, đáp ứng mọi yêu cầu thẩm mỹ. Ngoài ra, bề mặt có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo thêm sự phong phú. Lợi ích tiết kiệm chi phí hoàn thiện nhờ không cần trát vữa hay sơn sau lắp đặt cũng là ưu điểm đáng chú ý.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu trong ứng dụng xây dựng công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo không gian sống yên tĩnh nhờ tính năng cách âm hiệu quả. Panel PU/PIR thường được sử dụng để làm vách ngăn và mái, không chỉ bảo vệ công trình khỏi các yếu tố thời tiết khắc nghiệt mà còn giảm thiểu truyền nhiệt. Hơn nữa, sản phẩm này còn tạo ra các khu vực riêng biệt, như phòng sạch hoặc phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, đặc biệt quan trọng trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, nơi mà chất lượng sản phẩm cần được bảo vệ chặt chẽ. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ vào tính năng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường, đồng thời có độ bền cao và dễ bảo trì.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Tường PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Lạng Sơn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Tường Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại, nổi bật với cơ cấu ba lớp được thiết kế thông minh. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo ra độ bền vững và khả năng chống ăn mòn. Chính giữa là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tăng khả năng cách nhiệt và chống cháy. Với tính năng vượt trội, panel Rockwool không chỉ giúp duy trì nhiệt độ trong công trình mà còn có khả năng giảm thiểu âm thanh, góp phần tạo nên môi trường sống và làm việc thoải mái. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình cao tầng, nhà máy, kho lạnh và nhiều ứng dụng khác, mang lại hiệu quả kinh tế và an toàn cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa. Điều này đảm bảo khả năng chống ăn mòn theo thời gian, giữ cho sản phẩm bền bỉ trước các tác động từ môi trường. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ giúp gia tăng độ cứng mà còn có gân chạy theo chiều ngang tấm panel, hỗ trợ thoát nước hiệu quả khi có mưa, đáp ứng tốt các yêu cầu chất lượng và độ bền trong xây dựng và thi công.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên (đá bazan), nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, Rockwool tạo ra các sợi nhỏ mịn, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Cấu trúc xốp của lõi giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ với nhau, tạo nên một khối liền mạch. Các tấm bông khoáng được liên kết với nhau và với các tấm tôn thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ cứng và độ bám dính tốt. Sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng Rockwool không chỉ an toàn mà còn hiệu quả trong việc cách nhiệt cho công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt giữa hai bề mặt này là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn ngoài, nhằm tạo sự an toàn khi tiếp xúc với con người. Bề mặt trong thường được thiết kế với dạng phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp hạn chế khả năng gây ra các vết xước trên da khi sử dụng. Sự lựa chọn này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn chú trọng đến sự an toàn cho người dùng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, bao gồm các mức 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng phù hợp với nhu cầu cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước từ 50mm đến 200mm, bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm. Mỗi độ dày này phù hợp với những ứng dụng khác nhau trong cách âm, cách nhiệt và chống cháy trong xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho các công trình cần bảo vệ cách nhiệt và cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, panel này sở hữu khả năng chống cháy xuất sắc, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm được thiết kế đặc biệt cho các vách ngăn bên trong, phù hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng hay không gian yêu cầu cách âm tốt. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cao về độ bền và cách nhiệt, cách âm. Thường được ứng dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và công trình dân dụng, loại panel này sở hữu khả năng chống cháy xuất sắc, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn đảm bảo sự bền vững và hiệu quả sử dụng lâu dài.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy tuyệt vời nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này đảm bảo an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy nghiêm ngặt như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, mang lại sự yên tâm cho chủ đầu tư và người sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho việc bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool là giải pháp hàng đầu cho khả năng cách nhiệt vượt trội. Với lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ trong các công trình được duy trì ổn định, đặc biệt là trong kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ giúp bảo vệ sản phẩm và con người mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng cho doanh nghiệp.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp vượt trội cho khả năng cách âm hiệu quả. Với cấu trúc lõi Rockwool, vật liệu này giúp giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài, bảo vệ không gian sống và làm việc khỏi sự ồn ào. Điều này cực kỳ quan trọng tại các môi trường cần sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện cũng như khu dân cư. Bằng cách tạo ra không gian cách âm tối ưu, Panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn mang lại sự thoải mái cho người sử dụng, góp phần vào hiệu suất làm việc và sự phục hồi sức khỏe.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước rất thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Đây là yếu tố quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm, vì nó không chỉ bảo vệ cơ sở hạ tầng mà còn duy trì độ bền của công trình. Việc sử dụng tấm panel Rockwool cũng góp phần kéo dài tuổi thọ sản phẩm, tiết kiệm chi phí bảo trì cho các công trình xây dựng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được biết đến với khả năng chống ẩm và chống thấm tuyệt vời, nhờ vào thành phần từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất. Với cấu trúc sợi đá đặc biệt, Rockwool không chỉ ngăn ngừa nước thẩm thấu mà còn duy trì độ khô ráo cho không gian sử dụng, bảo vệ các công trình khỏi nấm mốc và hư hại do ẩm ướt. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn là một lựa chọn bền vững, dễ tái chế và góp phần tiết kiệm năng lượng, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ vào cấu trúc bền vững của lõi Rockwool. Khả năng chống chịu lực va đập mạnh giúp tấm panel không bị hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học bên ngoài. Đặc tính này không chỉ gia tăng tuổi thọ của công trình mà còn đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng. Với khả năng duy trì độ ổn định cao trong suốt thời gian sử dụng, panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích về chi phí lâu dài là không thể phủ nhận. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho các công trình. Việc kiểm soát nhiệt độ hiệu quả không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình. Do đó, đầu tư vào Panel Rockwool được xem là lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng bền vững và kinh tế.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng nhờ những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian kiến trúc. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp panel dễ dàng trong quá trình lắp đặt và tái cấu trúc không gian, đặc biệt là trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn giúp giảm tải trọng cho móng, tăng cường khả năng chống cháy, đồng thời đóng góp vào việc tiết kiệm năng lượng, đáp ứng tốt nhu cầu xây dựng hiện đại. Sự linh hoạt và hiệu quả của sản phẩm này làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các kỹ sư và nhà thầu.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó. Sản phẩm này được ưa chuộng đặc biệt trong các công trình cần tính năng chống cháy, như nhà máy và kho xưởng, với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C. Ngoài ra, panel Rockwool còn là sự lựa chọn lý tưởng cho các không gian cần cách âm như văn phòng, bệnh viện, và trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn và tạo môi trường yên tĩnh. Với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm cao, panel Rockwool không chỉ được ứng dụng trong các kho lạnh và phòng sạch mà còn trong các nhà máy chế biến thực phẩm. Do đó, sản phẩm này trở thành một giải pháp hoàn hảo cho nhiều yêu cầu khác nhau trong xây dựng công nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Lạng Sơn (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Lạng Sơn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Lạng Sơn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Tường Glasswool
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm chuyên dụng, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool và được bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lõi bông thủy tinh này có tỷ trọng dao động từ 48kg/m³ đến 64kg/m³, được hình thành từ sợi thủy tinh mịn và rỗng. Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Với tính năng vượt trội này, sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tạo ra môi trường làm việc thoải mái, bảo vệ sức khỏe người sử dụng và nâng cao hiệu quả hoạt động cho các công trình.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp bảo vệ bề mặt ngoại thất khỏi các yếu tố môi trường, giữ cho vẻ đẹp của nó bền lâu. Đặc biệt, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được tráng lên trên giúp tăng cường độ bền và độ bóng cho bề mặt. Nhờ vào những tính năng này, tấm Panel Glasswool không chỉ có khả năng bảo vệ mà còn tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm chủ yếu của các tấm panel và tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc tinh tế với các sợi đan xen tạo nên hàng triệu khoang không khí li ti, giúp tăng cường khả năng ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc điểm nổi bật của glasswool là tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong các công trình cần giải pháp cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong nhiều không gian như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn và thân thiện với môi trường, góp phần xây dựng hệ thống kiến trúc bền vững.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được tạo thành từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, giúp bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm còn mang lại khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt, đảm bảo an toàn cho công trình và hiệu quả năng lượng. Việc sử dụng tấm Panel Glasswool không chỉ tăng cường độ bền mà còn nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại có ứng dụng riêng, cung cấp khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả, đáp ứng nhu cầu xây dựng và công nghiệp hiện đại.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thuỷ tinh, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với mục đích sử dụng khác nhau, từ cách âm, cách nhiệt đến bảo vệ công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm nổi bật trong phân loại tấm panel cách nhiệt và cách âm. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả cho các bức vách nội thất. Nhờ vào tính năng ưu việt, Tấm Panel Glasswool thường được sử dụng trong các không gian như nhà máy, văn phòng, phòng sạch, hay những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho hệ tường bên ngoài, cung cấp khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) tỷ trọng cao bên trong, tấm panel này không chỉ bền chắc mà còn có khả năng chịu được tác động khắc nghiệt của môi trường. Với những ưu điểm vượt trội, Panel Glasswool Vách Ngoài thường được áp dụng trong xây dựng nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, là lựa chọn an toàn cho các công trình xây dựng. Sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, có thể chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này làm cho Glasswool trở thành vật liệu an toàn hơn nhiều so với EPS, dễ bắt lửa và sản sinh khói độc. Mặc dù Rockwool cũng chống cháy, Glasswool chiếm ưu thế nhờ trọng lượng nhẹ và tính thân thiện trong thi công, nhất là trong môi trường kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. Khả năng cách âm của Glasswool vượt trội hơn rõ rệt so với các vật liệu như EPS và PU. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại sự tiện lợi trong thi công, đặc biệt cho các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool mang đến nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống thấm và bền bỉ theo thời gian. Với cấu trúc hình sóng và lớp tôn bọc ngoài, sản phẩm này ngăn ngừa hiệu quả sự xâm nhập của nước. Lõi Glasswool không chỉ kháng ẩm mà còn chống mối mọt, không mục nát và duy trì hình dáng ổn định. Kể cả trong môi trường ẩm ướt, nó vẫn bảo toàn tính năng cách nhiệt. So với PU dễ xẹp và EPS giòn vỡ, Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Khác với các vật liệu truyền thống, panel này không chứa các chất gây hại cho sức khỏe như amiăng, giúp người sử dụng hoàn toàn yên tâm. Ngoài ra, sản phẩm còn không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Chính vì những đặc tính vượt trội này, panel glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng bền vững, bảo vệ sức khỏe và môi trường.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Sự nhẹ nhàng này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Bên cạnh đó, so với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool không chỉ nhẹ mà còn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy, góp phần tối ưu hiệu quả thi công mà không làm gia tăng chi phí.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng với mức giá thành hợp lý so với hiệu quả mà nó mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có chi phí trung bình, dễ dàng tiếp cận cho nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt. Trong khi không rẻ như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool trở thành lựa chọn tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp tối ưu trong công trình dân dụng, được sử dụng rộng rãi tại siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc mà còn tạo ra không gian sạch đẹp. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho những công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về tính năng cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho các không gian làm việc, học tập và sinh hoạt.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là tại nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn phát sinh từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool còn thích hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh, và kho mát nhờ vào cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, từ đó tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh cao.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Lạng Sơn (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Lạng Sơn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Lạng Sơn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, có cấu trúc 3 lớp với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương của panel giúp liên kết chắc chắn, ngăn chặn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm (0.4mm đến 0.7mm) và lõi EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao (16kg/m3 đến 40kg/m3). Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Nó còn chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn tối ưu cho xây dựng kho lạnh.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là loại vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế cho các kho lạnh, kho đông, phòng sạch, và không gian kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Tấm panel này có cấu trúc bao gồm hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm ở bên ngoài, và lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 ở giữa. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định lâu dài và giảm điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh thường được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với tính chất nhẹ, dễ gia công và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt 0.022 Kcal/m/oC duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà tiêu hao điện năng thấp. Tỷ trọng tiêu chuẩn 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và dễ lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, giúp bảo vệ lớp lõi và đảm bảo tính đồng nhất. Nó có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, tăng cường độ bền cho sản phẩm trong môi trường ẩm ướt, thích hợp cho kho lạnh.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ panel, bao gồm tôn ốp hai mặt hoặc inox ốp hai mặt, với độ dày khác nhau từ 0.4mm đến 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm, được phân loại thành vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu nhiệt tốt hơn, giúp duy trì độ lạnh, trong khi vách ngoài bảo vệ cấu trúc và chịu tác động từ môi trường bên ngoài.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào những chỉ số này, tấm panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó tối ưu hóa hiệu suất vận hành của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi sự ổn định nhiệt độ là yếu tố quyết định trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế đòi hỏi điều kiện lạnh nghiêm ngặt.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được thiết kế với ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước, nhờ vào đặc tính của vật liệu EPS và PU. EPS không thấm nước, ngăn chặn sự xâm nhập của ẩm ướt, trong khi PU với cấu trúc bọt kín cũng hoàn toàn không thấm nước. Điều này đảm bảo rằng panel kho lạnh luôn giữ được sự ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi có nước đọng. Với khả năng này, sản phẩm bảo quản được giữ ở chất lượng tối ưu, tránh hư hỏng do độ ẩm cao.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh được cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, có khả năng cách âm, chống ồn tối ưu. Đặc điểm nổi bật của sản phẩm này là khả năng se khít và đồng đều, giúp giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên đến 60% so với tần số thực. Chính vì vậy, ngoài công dụng làm tường, vách cách nhiệt, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong việc lắp đặt tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar, và studio, phục vụ cho những yêu cầu khắt khe về cách âm.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại lợi ích lớn cho quá trình vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh và vật liệu nhẹ, các tấm panel này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng và dễ dàng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động. Việc sử dụng panel kho lạnh không những nâng cao hiệu quả thi công mà còn đảm bảo tính linh hoạt trong việc di chuyển và thay thế khi cần thiết. Điều này khiến chúng trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình kho lạnh hiện đại.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS, một vật liệu có khả năng tái chế và sử dụng lại, đóng góp vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR kho lạnh còn được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người cũng như bảo vệ hệ sinh thái. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt vượt trội và tính bền vững của các vật liệu này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tạo ra một sản phẩm thân thiện với môi trường, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững hiện nay.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, PU giữ nhiệt ổn định hơn so với panel EPS. Điều này giúp máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng hơn, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng hóa đơn điện. Sử dụng panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn giảm thiểu chi phí cho doanh nghiệp.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong ngành dược phẩm, việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm là vô cùng quan trọng. Tấm Panel kho lạnh PU được ưu tiên sử dụng nhờ vào cấu trúc kín, không hút ẩm và không ngấm nước, đảm bảo môi trường kho lạnh luôn khô ráo và sạch sẽ. Ngược lại, tấm Panel EPS có nguy cơ thấm nước và xuống cấp nếu chịu ẩm, không đảm bảo tiêu chuẩn cho các kho yêu cầu độ sạch cao. Sử dụng Panel PU giúp duy trì ổn định nhiệt độ và độ ẩm, bảo vệ chất lượng và hiệu quả của dược phẩm.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Với nhiệt độ duy trì ổn định từ 0°C đến 10°C, panel này rất thích hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, sự bền bỉ và khả năng không biến dạng của lớp PU giúp kho chịu tải tốt hơn, đặc biệt trong môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa dày đặc. Trong khi đó, panel EPS, mặc dù phù hợp với kho mát nhỏ, lại có nguy cơ hỏng hóc cao khi sử dụng liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp bằng khớp nối camlock. Điều này đảm bảo tính linh hoạt và kín khí hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh. Khả năng cách nhiệt của PU vượt trội hơn EPS, bởi độ bền cơ học cao của nó không bị nứt hay vỡ khi tháo dỡ. Chính vì vậy, khi sử dụng nhiều lần, hiệu suất cách nhiệt của PU vẫn được bảo toàn, mang lại lợi ích kinh tế và hiệu quả sử dụng lâu dài cho người dùng.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Tấm panel PU đang trở thành giải pháp ưu việt cho các kho lạnh công nghiệp quy mô lớn nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội. So với panel EPS, panel PU mang lại hiệu suất ổn định trong hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp, phù hợp với điều kiện vận hành liên tục và khó khăn. Panel EPS, tuy có giá thành thấp hơn, chỉ thích hợp cho các công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn và nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Do đó, việc lựa chọn panel PU cho dự án kho lạnh lớn là quyết định đúng đắn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU đã trở thành giải pháp ưu việt cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel PU giúp dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, duy trì nhiệt độ ổn định mà không cần phụ thuộc vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Điều này không chỉ giúp thực phẩm luôn tươi ngon mà còn tiết kiệm chi phí điện năng. Việc sử dụng panel PU không chỉ mang lại tiện ích trong bảo quản thực phẩm mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người tiêu dùng.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh trong việc bảo quản rượu vang và bia thủ công mang lại nhiều lợi ích cho những người đam mê sản xuất tại nhà. Với khả năng duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, tấm panel này giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm trong suốt quá trình lưu trữ. Thiết kế củaPanel PU không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Nhờ vào tính năng này, người dùng có thể yên tâm về việc bảo quản các loại đồ uống của mình trong điều kiện tối ưu nhất.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong bối cảnh khí hậu nóng ẩm tại miền Nam Việt Nam, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh cho nhà ở trở nên ngày càng quan trọng. Những tấm panel này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần nhà, mà còn đặc biệt hữu ích cho các căn nhà có mái tôn. Nhờ khả năng giảm nhiệt độ bên trong, chúng góp phần tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, tạo không gian sống thoải mái hơn. Đây là giải pháp ưu việt, hiệu quả và tiết kiệm chi phí đáng kể so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong môi trường khí hậu nóng bức như miền Trung Việt Nam, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt đóng vai trò quan trọng. Panel PU không chỉ giúp giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa nhiệt độ mà còn tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt, duy trì sự dễ chịu cho người sử dụng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, không gian sống sẽ trở nên mát mẻ hơn, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Đây là giải pháp lý tưởng cho những ai muốn tạo dựng một môi trường sống thoải mái và tiết kiệm.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể áp dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Tấm panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời chịu được tác động của lửa, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả bảo quản, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng một cách tốt nhất.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Lạng Sơn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa quá trình sấy trong các ngành công nghiệp. Với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, panel này bao gồm lõi bông khoáng (rockwool) được bảo vệ bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có trọng lượng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và hạn chế sự thất thoát nhiệt. Sản phẩm có khả năng chịu nhiệt cao, từ 100°C đến 850°C tùy vào chất liệu lõi, và đặc biệt chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt, đồng thời dễ thi công và lắp đặt. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội này, panel lò sấy được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại sự bền bỉ và chất lượng cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này không chỉ ngăn ngừa ăn mòn theo thời gian mà còn chịu được các lực tác động mạnh và thích ứng với đa dạng điều kiện thời tiết. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 – 0.7mm, kèm theo gân chạy theo chiều ngang giúp thoát nước hiệu quả hơn trong những ngày mưa, đảm bảo sự ổn định và hiệu suất vượt trội cho lò sấy.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy được cấu trúc từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được đan xen và xếp chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt, liên kết chặt chẽ giữa các tấm bông với nhau và với tôn bên trên, bên dưới nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng với các tấm kim loại, mang lại độ cứng cao cho sản phẩm. Bông khoáng được chế tạo từ quặng Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ cực cao, tạo thành các sợi nhỏ trước khi ép thành tấm.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như tôn mặt ngoài, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và chất lượng, tôn mạ kẽm thường được lựa chọn với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu suất sấy hiệu quả.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool. Các loại lõi này bao gồm tỷ trọng 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³, mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng. Lõi tỷ trọng 80kg/m³ thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu cách nhiệt thấp, trong khi lõi 100kg/m³ thích hợp cho việc cách nhiệt hiệu quả ở mức trung bình. Tấm với lõi 120kg/m³ cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, phù hợp cho các lò sấy công nghiệp nơi nhiệt độ cao thường xuyên được yêu cầu.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, một loại vật liệu cách nhiệt hiệu quả. Các độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có tính năng cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng cụ thể trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng. Độ dày lớn hơn thường cung cấp khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn, giúp nâng cao hiệu quả năng lượng và kéo dài tuổi thọ của công trình. Việc lựa chọn đúng độ dày rất quan trọng cho hiệu suất lò sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy một cách ổn định, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao. Nhờ vào những ưu điểm này, panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho ngành công nghiệp cần hiệu suất và tiết kiệm.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, vận hành hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào loại vật liệu và nhu cầu sử dụng. Sử dụng các chất liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel có khả năng duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt. Điều này không chỉ ngăn chặn sự biến dạng mà còn đảm bảo tính năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất làm việc trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền cao.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, góp phần bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Đặc biệt trong các môi trường công nghiệp, nơi lửa có thể dẫn đến các sự cố nghiêm trọng, việc sử dụng panel lò sấy chống cháy là cực kỳ quan trọng. Điều này không chỉ nâng cao an toàn lao động mà còn bảo vệ tài sản và môi trường làm việc.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm tốt, giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc trong môi trường ẩm cao. Bên cạnh đó, tính năng chống ăn mòn giúp panel duy trì độ bền và hiệu suất của lò sấy ngay cả trong điều kiện thay đổi nhiệt độ lớn. Điều này đặc biệt quan trọng trong ngành chế biến nông sản và thực phẩm, đảm bảo chất lượng sản phẩm khô được tối ưu hóa.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm đáng chú ý. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò, từ đó giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn tối ưu hóa chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh ngày càng gia tăng áp lực về chi phí sản xuất. Sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng trở thành một giải pháp thông minh cho các doanh nghiệp hiện đại.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy với lớp vỏ kim loại như tôn hay thép sở hữu khả năng chịu tải vượt trội, thích hợp cho việc lắp đặt ở các vị trí sàn hoặc mái của lò sấy. Ưu điểm này không chỉ gia tăng độ bền vững của hệ thống mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Sự chắc chắn của panel giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng, đồng thời kéo dài tuổi thọ của lò sấy. Việc lựa chọn panel chất lượng cao là quyết định quan trọng để nâng cao hiệu quả và độ tin cậy cho các ứng dụng công nghiệp.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, với thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng giúp lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả. Cấu trúc ghép nối chắc chắn không chỉ tạo độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Điều này đảm bảo hiệu suất hoạt động của lò sấy luôn ổn định. Ngoài ra, sự đơn giản trong bảo trì và thay thế các panel nhờ vào thiết kế mô-đun giúp tiết kiệm thời gian, giảm thiểu thời gian dừng máy, góp phần nâng cao năng suất và hiệu quả công việc.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài qua quá trình sấy khô. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, các sản phẩm như trái cây sấy, rau củ hay hạt được chế biến hiệu quả hơn. Việc sử dụng tấm Panel cách nhiệt tốt giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng trong quá trình hoạt động, đồng thời bảo vệ chất lượng và dinh dưỡng của thực phẩm. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn thực phẩm mà còn nâng cao giá trị sản phẩm trên thị trường.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quá trình sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Với khả năng giảm thất thoát nhiệt, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng trong suốt quá trình sấy. Không chỉ cải thiện chất lượng nông sản, việc sử dụng panel còn giúp giảm chi phí năng lượng, từ đó nâng cao tính cạnh tranh cho các sản phẩm trên thị trường. Sử dụng panel lò sấy chính là giải pháp tối ưu cho ngành chế biến nông sản hiện nay.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm cung cấp giải pháp hiệu quả bằng cách duy trì ổn định nhiệt độ và độ ẩm. Tấm panel này giúp tạo ra không gian sấy lý tưởng, ngăn ngừa những biến động có thể làm hỏng dược liệu. Nhờ vào công nghệ này, các dược liệu được bảo vệ khỏi nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, qua đó nâng cao hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm cuối cùng cho người tiêu dùng.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ là một giải pháp hiệu quả trong các nhà máy chế biến gỗ. Chúng giúp sấy khô các tấm gỗ một cách đồng đều, tránh hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong suốt quá trình sử dụng. Hệ thống panel này duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo chất lượng gỗ không bị ảnh hưởng trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel còn mang lại lợi ích tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp. Đây là một công nghệ tiên tiến, đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành dệt may và sản xuất quần áo. Chúng được sử dụng rộng rãi để sấy khô vải và quần áo, nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả. Việc sử dụng panel giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, đồng thời giảm thiểu thời gian sấy khô, từ đó tiết kiệm chi phí sản xuất. Hiệu quả sấy khô cao không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn cải thiện năng suất làm việc của các nhà máy. Sự tối ưu hóa trong quy trình sản xuất này là yếu tố then chốt để cạnh tranh trên thị trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng của panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý sản phẩm sau giai đoạn đông lạnh. Panel lò sấy giúp tạo ra môi trường khô ráo, đồng thời duy trì nhiệt độ chính xác, đảm bảo các sản phẩm được xử lý một cách hiệu quả. Quá trình sấy này không chỉ giúp giảm độ ẩm mà còn giữ nguyên hương vị và chất lượng của thực phẩm. Nhờ vào tính năng vượt trội của panel lò sấy, các cơ sở chế biến có thể nâng cao năng suất và đảm bảo an toàn thực phẩm tối ưu cho người tiêu dùng.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và độ ổn định liên tục, giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt trong quá trình gia nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ cải thiện quy trình sản xuất mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường thông qua việc giảm lượng khí thải.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện và chip mạch. Việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm hiệu quả, ngăn ngừa các vấn đề oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vào khả năng điều chỉnh linh hoạt, thiết bị này tạo ra môi trường tối ưu cho quy trình sấy, bảo vệ tính toàn vẹn của các linh kiện điện tử, từ đó nâng cao hiệu suất và độ bền của sản phẩm.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất. Nhờ vào khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm panel giúp duy trì môi trường sấy ổn định, phục vụ cho việc chế biến các dạng bột hoặc chất lỏng. Quá trình sấy không chỉ hỗ trợ bảo quản và vận chuyển sản phẩm một cách hiệu quả, mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt, bảo vệ các hóa chất khỏi sự biến đổi không mong muốn. Từ đó, nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng và hiệu suất sản xuất.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc sử dụng panel lò sấy là rất quan trọng để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Những panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao mà còn góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vào thiết kế tối ưu, chúng giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm trong suốt quá trình nung. Việc áp dụng công nghệ tiến tiến này là giải pháp bền vững cho ngành công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Lạng Sơn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel dựa trên ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các hình ảnh thể hiện rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật của mỗi loại Panel. Từ những vách ngoài yêu cầu độ bền cao, khả năng chống thấm, cho đến các vách trong đòi hỏi tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, thông tin được trình bày rõ ràng giúp bạn nắm bắt một cách nhanh chóng.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng độ ổn định cho toàn bộ công trình mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi những tác động bên ngoài. Ngoài ra, các phụ kiện này còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Một số phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, thanh nhôm V, khung vách kính cố định, và thanh nhôm khung cửa đi.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi là những bộ phận thiết yếu giúp nâng cao độ bền, vẻ đẹp và tính năng hoạt động của cửa đi Panel. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, làm tăng độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su bao khung và gioăng đơn đáy cửa có vai trò ngăn bụi, cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở nhẹ nhàng, tự điều chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh, cùng với các phụ kiện khác tạo sự liên kết vững chắc và bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt, khác biệt so với cửa đi truyền thống, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tối ưu hóa không gian. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm đảm nhận vai trò giữ cố định và định hướng cho cửa, trong khi phụ kiện phụ trợ bao gồm các bộ phận hỗ trợ khác như bánh xe và chốt khóa. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này mang đến hiệu suất hoạt động cao và tính thẩm mỹ cho không gian.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Lạng Sơn
Những hình ảnh thực tế về tấm panel tường Triệu Hổ tại Lạng Sơn thể hiện rõ nét sự hoàn hảo và bền bỉ của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng được đầu tư chỉnh chu, mỗi tấm panel không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn đảm bảo độ vững chãi và khả năng cách nhiệt ưu việt. Sự hiện diện của tấm panel Triệu Hổ đã khẳng định được chất lượng và uy tín của thương hiệu, tạo niềm tin cho khách hàng và góp phần nâng cao tiêu chuẩn xây dựng cùng với sự phát triển của khu vực.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Tường là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Chúng được áp dụng phổ biến trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, chúng còn phù hợp cho các công trình cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel thường được sử dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
Tấm Panel Tường so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Panel Tường mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, chúng có lớp cách nhiệt ở giữa, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, từ đó giảm thiểu chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ hơn và dễ lắp đặt, bảo trì hơn, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí xây dựng. Hơn nữa, với độ bền cao và khả năng chống thấm, chống cháy tốt, tấm panel đảm bảo sự bảo vệ an toàn cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy không?
Tấm panel tường có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu được sử dụng. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool thường được đánh giá cao vì khả năng chống cháy tuyệt vời. Rockwool và Glasswool có tính chất chịu nhiệt cao, không bắt lửa và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Việc sử dụng tấm panel này là rất quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn nghiêm ngặt như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hay các công trình công nghiệp.
Tấm Panel Tường có cách âm không?
Tấm Panel Tường, đặc biệt là các loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ có tính năng cách nhiệt mà còn nổi bật với khả năng cách âm xuất sắc. Với cấu trúc xốp, những tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh hiệu quả, giúp hạn chế tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình cần không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư bị ảnh hưởng bởi tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy. Sử dụng tấm panel cách âm là giải pháp tối ưu cho không gian sống và làm việc.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Tường về Lạng Sơn không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng Tấm Panel Tường như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các loại panel lò sấy, kho lạnh. Công ty cam kết vận chuyển trực tiếp sản phẩm đến các công trình tại Lạng Sơn, đảm bảo đội ngũ logistics hoạt động hiệu quả. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ giúp khách hàng nhận hàng nhanh chóng, đồng thời chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát nghiêm ngặt. Điều này giúp tránh tình trạng sản phẩm bị bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng cho khách hàng.
Trên đây là những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Panel Tường Lạng Sơn chính hãng mà Triệu Hổ muốn chia sẻ. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn mang lại giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng. Chúng tôi hy vọng những nội dung đã đề cập sẽ hỗ trợ quý Khách hàng tìm ra lựa chọn phù hợp và nhanh chóng. Để được tư vấn tận tâm và chi tiết, hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn, đưa dự án của bạn đến thành công.