Tấm Panel Tường Tại Nghệ An “Hấp dẫn hàng đầu”

5/5 - (3581 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Panel Tường Tại Nghệ An | Đảm bảo | CK 5% – 10%

Tấm Panel Tường Nghệ An đại diện cho một bước tiến mới trong ngành xây dựng, mang đến giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại. Với thiết kế nhẹ và gọn, tấm panel không chỉ giúp tiết kiệm thời gian thi công mà còn nhấn mạnh tính năng cách nhiệt vượt trội, đáp ứng nhu cầu về hiệu suất và bền vững. Khác với tường gạch truyền thống thường mất nhiều thời gian và công sức, tấm panel tạo ra sự đột phá, rút ngắn tiến độ xây dựng và tối ưu hóa quy trình thi công. Đây không chỉ là một xu hướng mà là cuộc cách mạng, khẳng định vị trí của những vật liệu xây dựng thông minh trong thời đại công nghiệp hóa. Tấm Panel Tường Nghệ An chính là lựa chọn lý tưởng cho những ai mong muốn xây dựng công trình hiện đại, hiệu quả và thân thiện với môi trường.

Tìm hiểu Tấm Panel Tường Nghệ An

Tấm Panel Tường là loại vật liệu xây dựng tiến bộ, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế với mục tiêu tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm trọng lượng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình xây dựng. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, các yếu tố như tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng trở nên quan trọng. Tấm Panel Tường đã khắc phục những hạn chế của tường gạch truyền thống, như thi công lâu, nặng nề và hiệu năng cách nhiệt kém. Được ứng dụng rộng rãi trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng, tấm Panel Tường chính là giải pháp tối ưu cho những yêu cầu khắt khe của ngành xây dựng hiện nay.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Nghệ An

Tại Nghệ An, Tấm Panel Tường là sản phẩm được biết đến dưới nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm. Một số tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel. Sản phẩm này không chỉ được sử dụng cho xây dựng mà còn cho mục đích cách âm, cách nhiệt trong các công trình hiện đại. Với tính năng nổi bật như dễ dàng lắp đặt và hiệu quả cách nhiệt, tấm panel đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kiến trúc sư và nhà thầu.

Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Nghệ An

Tấm Panel Tường EPS 

Tấm Panel Tường EPS (Expanded Polystyrene) được cấu thành bởi lõi xốp EPS và được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt ưu việt mà còn nhẹ và dễ thi công. Sản phẩm này có chi phí hợp lý, phù hợp cho nhiều ứng dụng như làm vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Tấm EPS đặc biệt thích hợp cho các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này bảo vệ bề ngoại thất, giữ được vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp tấm ốp chống lại tác động của thời tiết và duy trì màu sắc, độ bóng. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.2 đến 0.7mm, có thiết kế gân chạy theo chiều ngang để tối ưu hóa việc thoát nước trong trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi chịu nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt. Những bọt khí này không chỉ hỗ trợ cách nhiệt mà còn có tác dụng cách âm tốt. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS làm giảm tiêu thụ năng lượng, tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS còn có độ bền và khả năng chịu lực nén tốt, thích hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như bề mặt ngoài. Điều này là cần thiết vì tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó, thường được yêu cầu có bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước trên da khi sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp Expandable PolyStyrene (EPS). Quy trình sản xuất bắt đầu bằng việc làm nở các hạt EPS ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C, với tần suất 20 – 50 lần, sau đó được định hình trong khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm. Vách panel EPS xốp thường nổi bật với khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt, đồng thời có trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển. Sản phẩm này còn được đánh giá cao về giá thành phải chăng, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến từ xốp EPS thông thường. Nổi bật với lõi xốp được bổ sung các phụ gia chống cháy, panel này không chỉ đảm bảo khả năng cách âm và cách nhiệt tốt mà còn có khả năng chống cháy hiệu quả. Đặc điểm này giúp panel EPS xốp chống cháy lan trở thành lựa chọn an toàn hơn cho các công trình xây dựng, đặc biệt trong những khu vực có yêu cầu cao về an toàn cháy. Tuy nhiên, giá thành của loại vật liệu này thường cao hơn so với panel EPS xốp thông thường.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Được chế tạo từ vật liệu EPS (Expanded Polystyrene), các tấm này có khả năng cách âm, bảo ôn nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong không gian. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel EPS còn giảm thiểu tiếng ồn từ các nhà máy, xưởng sản xuất, tạo ra môi trường làm việc thoải mái hơn cho người lao động. Đây là lựa chọn tối ưu cho những ai muốn cải thiện chất lượng không gian sống và làm việc.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng tường bao ngoài trong các công trình. Với tính năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Bên cạnh đó, Panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Đặc biệt, vật liệu này bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, nâng cao độ bền công trình và đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 00.018 – 0.020 Kcal/m/oC, panel này có khả năng giảm thiểu hơi nóng và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút. Lớp xốp khít chặt, không có khe hở, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ cấu trúc bên trong. Do đó, nó giữ cho không gian sống mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua, tấm panel này giúp giảm tần số (Hz) xuống khoảng 60% so với ban đầu, từ đó hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Điều này đặc biệt lý tưởng cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, bệnh viện, cũng như các công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu giảm tiếng ồn một cách hiệu quả.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, tấm panel này giúp giảm thiểu đáng kể lượng điện năng cần thiết cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller, và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào thiết kế đặc biệt, panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, từ đó giảm thiểu mức tiêu thụ điện. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn cao mà còn tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng thiết bị.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Bảng panel EPS nổi bật với ưu điểm trọng lượng nhẹ, góp phần giảm tải trọng cho các công trình xây dựng, đặc biệt trong nhà tiền chế và công trình cao tầng. Vật liệu này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả kết cấu, mà còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt một cách nhanh chóng. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, chi phí và thời gian thi công được giảm thiểu đáng kể, mang lại hiệu quả kinh tế cho chủ đầu tư. Sự linh hoạt và dễ dàng trong thi công của panel EPS ngày càng được ưa chuộng trên thị trường xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một lựa chọn vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại, EPS không sinh bụi hay khí độc hại khi sử dụng, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Một số loại panel EPS đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đáp ứng yêu cầu an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế và tái sử dụng cao giúp panel EPS trở thành vật liệu xanh trong xây dựng bền vững. Tuy nhiên, khi sử dụng nhiều lần, độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm, nên cần thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS là một giải pháp xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, có khả năng tái sử dụng hiệu quả. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm nước, chống rỉ sét và nấm mốc. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường ẩm thấp hoặc khi tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Nhờ vào khả năng này, panel EPS không chỉ duy trì độ bền cao mà còn giữ được hình dáng, không cong vênh, góp phần giảm thiểu lượng chất thải trong quá trình xây dựng và cải thiện độ bền của công trình.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS là một trong những vật liệu cách nhiệt có ưu điểm nổi bật về tính kinh tế. So với nhiều loại vật liệu khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm không chỉ giúp giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí thay thế. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt tốt của panel EPS còn giúp tiết kiệm năng lượng, tạo ra môi trường sống thoải mái và bền vững hơn.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một giải pháp xây dựng hiệu quả và đa năng trong lĩnh vực công trình dân dụng. Với đặc tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt tốt, panel EPS được sử dụng phổ biến để làm vách ngăn trong các văn phòng. Quá trình lắp đặt nhanh chóng giúp tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel còn có khả năng cách nhiệt và làm trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, panel EPS là sự lựa chọn lý tưởng thay thế cho vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo thành hệ thống cách âm tối ưu. Đặc biệt, tính linh hoạt của panel EPS cho phép sử dụng làm vách ngăn tạm thời trong các không gian cần cải tạo.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho các phòng sạch, Panel EPS khắc phục hiệu quả nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên tới 30%. Ngoài ra, sản phẩm này còn được lắp đặt làm nền trong các công trình công nghiệp, nhờ khả năng cách âm tốt mà nó mang lại. Đặc biệt trong bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ bảo đảm môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ, mà còn dễ dàng vệ sinh, giúp hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Nghệ An (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Nghệ An (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Nghệ An (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Tường PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một sản phẩm vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ cấu trúc sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài dày từ 0.35mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt ở giữa được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Nhờ vào thiết kế này, panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu suất cách âm và chịu lực vượt trội. Bên cạnh đó, loại tấm panel này đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng như nhà xưởng, kho bãi và các công trình yêu cầu khắt khe về cách nhiệt. Sự phát triển và ứng dụng của panel PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng trên thị trường.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa tuyệt vời. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp duy trì tính thẩm mỹ và chức năng. Thiết kế gân chạy ngang trên tấm panel không chỉ tăng cường độ cứng mà còn hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo tính toàn vẹn cấu trúc và tuổi thọ của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc giảm thiểu thất thoát nhiệt trong các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt được làm từ Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo thành bọt cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR có tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt tốt mà còn cải thiện khả năng chịu lửa. Nhờ những đặc tính vượt trội này, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp, đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm nổi bật là tôn mặt ngoài có đường gân sâu và rõ, trong khi tôn mặt trong lại ưu tiên bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, hạn chế tối đa khả năng gây ra vết xước ngoài da khi tiếp xúc. Panel PU/PIR không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn mang lại tính thẩm mỹ và sự bền bỉ cho các công trình hiện đại.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được sử dụng rộng rãi trong các không gian dân dụng và công trình dân dụng nhờ vào thiết kế thông minh. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ mang tính thẩm mỹ cao mà còn dễ bảo trì. Lõi PU bên trong đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và chống ẩm, tạo ra môi trường sống thoải mái. Đặc biệt, tấm panel này còn có khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng nhờ giảm thiểu sự mất nhiệt, đáp ứng nhu cầu về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng các yếu tố khắc nghiệt của môi trường như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, nó bảo vệ tường ngoài khỏi oxi hóa và mài mòn thời tiết. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel này thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, nhờ vào độ bền và tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh nhờ vào lõi xốp Polyurethane và Polyisocyanurate, hai vật liệu nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Những tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Chúng được sử dụng để làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và bảo vệ hàng hóa.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp mang đến khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Vật liệu này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, duy trì nền nhiệt ổn định trong những môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ khả năng này, tấm panel giúp giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm, trở thành lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng. Sự bảo vệ tối ưu này không chỉ nâng cao hiệu quả tiết kiệm mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực. Sản phẩm này đặc biệt thích hợp cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Với khả năng cách âm và chống ồn tốt, Panel PU/PIR còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang lại không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm tự động dập tắt khi không còn nguồn nhiệt, giúp ngăn chặn cháy lan và hạn chế khói độc phát sinh. Cấu trúc phân tử được thiết kế đặc biệt giúp tăng cường khả năng kháng cháy, góp phần bảo vệ con người và thiết bị. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là lựa chọn ưu việt cho các công trình nhờ vào trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này giữ được khả năng chịu lực cao, đồng thời giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Sự nhẹ nhàng của nó giúp việc thi công ở những vị trí cao trở nên dễ dàng hơn, không cần tới máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian và chi phí cho nhà thầu mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Với bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, panel có khả năng chống gỉ sét cũng như chống lại axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, giúp bảo vệ công trình khỏi tình trạng hư hỏng do độ ẩm cao. Đặc biệt, sản phẩm này lý tưởng cho các khu vực ẩm ướt, gần biển, đảm bảo độ bền lâu dài và duy trì tính thẩm mỹ cho công trình.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR hiện đại mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR không chứa CFC, các hợp chất gây hại cho tầng ozone được loại bỏ hoàn toàn, góp phần bảo vệ môi trường. Hơn nữa, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, là giải pháp tối ưu cho các công trình xanh. Sử dụng panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn thúc đẩy phát triển bền vững, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về xây dựng thân thiện với thiên nhiên.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong thi công nhờ vào thiết kế thông minh và tiêu chuẩn sản xuất linh hoạt. Với kích thước có thể tùy chỉnh, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt đáng kể. Quá trình thi công diễn ra nhanh chóng, chỉ cần ít lao động và thiết bị đơn giản, do đó giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự tiện lợi này không chỉ tối ưu hóa quy trình xây dựng mà còn nâng cao hiệu quả công việc, đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu của dự án.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Với khả năng tùy chọn màu sắc đa dạng, từ những gam trung tính đến những màu sắc nổi bật, sản phẩm phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn độc đáo, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Ngoài ra, việc lắp đặt đơn giản, không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, nâng cao hiệu quả đầu tư.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp giảm thiểu tiêu thụ điện năng và tạo môi trường sống êm dịu, yên tĩnh. Panel PU/PIR được sử dụng để làm vách ngăn và mái, thể hiện khả năng chống chịu tốt trước các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm nhiệt truyền vào trong không gian sống. Ngoài ra, nó còn giúp tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu modern trong xây dựng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp hàng đầu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, panel giữ nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, sản phẩm hỗ trợ bảo vệ chất lượng hàng hóa, giảm chi phí vận hành. Panel PU/PIR còn được ưa chuộng vì tính thân thiện với môi trường, độ bền cao và dễ bảo trì. Đối với kho bãi, việc sử dụng panel giúp duy trì điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa tốt hơn.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Tường PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Nghệ An (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Tường Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được sản xuất từ ba lớp cấu tạo chính. Hai lớp bên ngoài thường sử dụng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự kiên cố và bền bỉ. Phía trong là lớp cách nhiệt làm từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp nâng cao khả năng cách nhiệt của sản phẩm. Đặc biệt, tấm panel Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn có khả năng chịu nhiệt cao và chống cháy, góp phần bảo vệ công trình khỏi các nguy cơ cháy nổ. Ngoài ra, sản phẩm này còn có khả năng giảm tiếng ồn, tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh. Chính vì những ưu điểm này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, sở hữu tính năng chống oxy hóa tuyệt vời. Nhờ vào quá trình xử lý đặc biệt, lớp vỏ này không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được áp lực và biến đổi thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp ngoài dao động từ 0.3 – 0.7mm, với thiết kế gân ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước khi gặp mưa, đảm bảo chức năng và tính bền bỉ của sản phẩm trong suốt thời gian sử dụng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên như đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt nhờ cấu trúc xốp đặc trưng, giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa môi trường ngoại thất và không gian bên trong. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, đảm bảo kết nối chặt chẽ và độ bám dính cao thông qua keo tạo bọt cường độ mạnh. Công nghệ sản xuất hiện đại không chỉ giúp kết nối các thành phần này thành thể thống nhất, mà còn gia tăng độ cứng cho tấm panel bông khoáng, nâng cao hiệu quả cách nhiệt và độ bền của sản phẩm, thích hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt trong của tôn không có các đường gân sâu và rõ, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt này thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để giảm thiểu khả năng gây ra vết xước ngoài da. Việc lựa chọn chất liệu này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe người dùng trong quá trình sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ và 150kg/m³. Mỗi tỷ trọng phù hợp với từng ứng dụng cụ thể, từ cách âm hiệu quả đến cách nhiệt tốt, đảm bảo sự linh hoạt trong thiết kế và sử dụng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước khác nhau như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt và chống cháy trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp ưu việt cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi sợi đá tự nhiên (Rockwool), sản phẩm này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt tuyệt vời mà còn chống cháy hiệu quả, bảo vệ an toàn cho công trình. Panel Rockwool Vách Trong thường được sử dụng cho các vách ngăn trong nhà, rất phù hợp cho nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài, được ứng dụng rộng rãi trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và các công trình dân dụng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ bền trong xây dựng. Đặc biệt, tính năng chống cháy hiệu quả của Panel Rockwool giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng, đảm bảo môi trường làm việc an toàn và hiệu quả.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào vật liệu không cháy, chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Sự an toàn cho công trình được nâng cao rõ rệt, đặc biệt là trong các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu nguy cơ xảy ra cháy nổ, đem lại sự yên tâm và bảo vệ tài sản, sức khỏe cho người sử dụng và môi trường xung quanh.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ luôn ổn định trong các môi trường yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Đặc biệt, sản phẩm rất hiệu quả trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu suất nhiệt mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng một cách hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho việc cách âm trong các công trình xây dựng. Với khả năng giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả, Rockwool ngăn chặn âm thanh từ bên ngoài xâm nhập, đồng thời giữ cho âm thanh bên trong không bị khuếch tán ra ngoài. Điều này rất quan trọng trong những không gian yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Lõi Rockwool tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống của cư dân và hiệu suất làm việc của nhân viên.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, nhờ đó ngăn chặn sự phát triển của ẩm mốc và hiện tượng thấm nước. Trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm, việc sử dụng panel này giúp duy trì độ bền cho công trình và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Với tính năng vượt trội, panel Rockwool trở thành lựa chọn hoàn hảo cho các công trình xây dựng hiện đại, đảm bảo an toàn và chất lượng lâu dài.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, tấm Rockwool giúp ngăn ngừa hiện tượng nấm mốc, bảo vệ công trình khỏi hư hại. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có khả năng cách nhiệt tốt, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Đặc biệt, Rockwool dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng, là lựa chọn bền vững cho các công trình xây dựng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool được đánh giá cao nhờ khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học. Với lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, tấm panel này có khả năng chịu lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Sự bền bỉ của Panel Rockwool góp phần nâng cao tuổi thọ và hiệu suất của công trình, giúp đáp ứng được các yêu cầu khắt khe trong xây dựng hiện đại.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu xây dựng khác, lại mang đến những lợi ích kinh tế lâu dài đáng kể. Nhờ khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, vật liệu này giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Nhiệt độ ổn định mà Panel Rockwool cung cấp không chỉ tăng cường hiệu suất năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của tòa nhà. Do đó, đầu tư vào Panel Rockwool không chỉ là lựa chọn an toàn mà còn là giải pháp kinh tế hiệu quả cho tương lai.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đã trở thành một giải pháp ưu việt trong việc ứng dụng cho các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này không chỉ góp phần nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đáp ứng nhu cầu tiết kiệm năng lượng trong xây dựng hiện đại. Đặc biệt, trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Rockwool khiến việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian trở nên đơn giản hơn rất nhiều. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng móng mà còn đảm bảo hiệu quả chống cháy và cách nhiệt, nâng cao sự an toàn và thoải mái cho người sử dụng. Với những ưu điểm này, Panel Rockwool đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi cần chống cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho các nhà máy và kho xưởng, nơi an toàn cháy nổ là ưu tiên hàng đầu. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn có khả năng cách âm hiệu quả, làm giảm ô nhiễm tiếng ồn, rất cần thiết cho các không gian như văn phòng, bệnh viện hay trường học. Điểm nổi bật khác của sản phẩm là hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm tốt, khiến nó trở thành lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Sự đa dạng này giúp đảm bảo chất lượng và an toàn cho các công trình công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Nghệ An (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Nghệ An (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Nghệ An (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Tường Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³. Bên ngoài, tấm panel này được bao bọc bởi inox hoặc 2 lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ẩm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool không chỉ giảm thiểu sự truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Việc sử dụng Panel Glasswool không chỉ cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn mang lại môi trường làm việc thoải mái và yên tĩnh hơn, góp phần nâng cao chất lượng công trình.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp cho vẻ đẹp của bề ngoại thất được duy trì lâu dài. Đặc biệt, lớp sơn phủ trên bề mặt kim loại thường được tráng bằng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Lớp sơn này không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động xấu từ thời tiết mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn sáng đẹp.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần trung tâm của các tấm panel và tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong, giúp tối ưu hóa khả năng ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc điểm nổi bật của lõi glasswool là khả năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, nên nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các công trình cần cách âm, cách nhiệt như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng yêu cầu về hiệu suất cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn và thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao chất lượng đời sống và bảo vệ sức khỏe cho con người.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu thành từ inox hoặc tôn mạ, đã qua quá trình oxy hóa, mang đến khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chúng bảo vệ cấu trúc khỏi biến dạng và ăn mòn, đảm bảo độ bền cho sản phẩm. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm trên bề mặt không chỉ tăng cường tính cách nhiệt mà còn có khả năng chống cháy và cách âm tốt. Nhờ những đặc tính này, Panel Glasswool trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi mức tỷ trọng mang lại những đặc điểm cách âm, cách nhiệt riêng, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thuỷ tinh, với các lựa chọn như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Độ dày khác nhau phù hợp với từng nhu cầu cách nhiệt và cách âm trong xây dựng, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho các bức vách nội thất, đặc biệt trong các công trình như nhà máy, văn phòng và phòng sạch. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm bền bỉ và lõi giữa là sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này cho khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Nhờ vào tính năng này, tấm panel không chỉ giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng mà còn kiểm soát tiếng ồn hiệu quả, tạo ra môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả cho người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hoàn hảo cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tối ưu, đồng thời chống cháy hiệu quả. Nhờ vào độ bền vững và khả năng chịu ảnh hưởng từ môi trường, Panel Glasswool thường được ứng dụng trong các nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại, cũng như các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn. Lõi Glasswool được làm từ sợi thủy tinh, không bắt lửa và không duy trì cháy khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ hỏa hoạn so với vật liệu khác như EPS, dễ bắt lửa và sinh khói độc trong tình huống khẩn cấp. Hơn nữa, so với Rockwool, Glasswool lại nhẹ hơn và thân thiện hơn trong quá trình thi công, đặc biệt trong môi trường kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có cấu trúc đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn, ít sinh bụi, hỗ trợ thi công thuận tiện trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội và độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian. Với cấu trúc hình sóng hoặc phẳng, lớp tôn bọc ngoài giúp ngăn nước hiệu quả. Lõi Glasswool chống ẩm và không bị mối mọt, giữ hình dạng ổn định ngay cả trong môi trường ẩm ướt. So với vật liệu PU dễ xẹp lún hay EPS giòn vỡ, Glasswool duy trì tính năng cách nhiệt ổn định trong suốt vòng đời công trình. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh do cấu trúc từ các nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như amiang, giúp đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, panel glasswool có khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và bảo vệ môi trường. Với đặc tính không tạo ra hiệu ứng nhà kính, vật liệu này góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu, từ đó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt nổi bật nhờ trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool, giúp giảm thiểu áp lực lên kết cấu công trình. Sản phẩm này không chỉ thuận tiện trong việc vận chuyển và lắp đặt, mà còn dễ dàng điều chỉnh thiết kế nội thất. Ngoài ra, Glasswool còn vượt trội hơn PU và EPS ở khả năng cách âm và chống cháy, mang lại hiệu quả tối ưu mà vẫn không gia tăng chi phí thi công. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là một sự lựa chọn hợp lý cho nhiều chủ đầu tư nhờ vào giá thành phải chăng và hiệu quả sử dụng cao. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình nhưng vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm đáng kể. Mặc dù không rẻ như EPS, Glasswool lại là giải pháp an toàn và bền vững hơn, mang lại giá trị lâu dài cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Do đó, Glasswool xứng đáng được xem là “đáng đồng tiền bát gạo”.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ những ưu điểm nổi bật như khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Sản phẩm sở hữu trọng lượng nhẹ, độ bền cao, dễ dàng trong việc lắp đặt và di dời, phù hợp với nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giúp giảm chi phí kết cấu móng. Panel Glasswool cũng được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian làm việc và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra một môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, với cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm, Panel Glasswool rất phù hợp cho các môi trường phòng sạch, kho lạnh và kho mát, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Nghệ An (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Nghệ An (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Nghệ An (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là loại vật liệu xây dựng chuyên dụng có cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, rất thích hợp cho các kho đông, kho mát và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương của panel giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Tấm Panel kho lạnh EPS là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, bao gồm ba lớp: hai bề mặt làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày 0.4mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt chất lượng từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Sản phẩm này cho phép duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài khả năng chống ẩm, chống thấm, panel EPS còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế để sử dụng trong kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tuyệt vời cho những không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt, panel này bao gồm hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm bên ngoài, và lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 ở giữa. Khả năng cách nhiệt vượt trội của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp giảm thiểu sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu mất nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR sở hữu hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính tốt và dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cho sản phẩm. Nó có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường có độ ẩm cao, nâng cao hiệu quả sử dụng.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại dựa trên tỷ trọng EPS từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Ngoài ra, vỏ panel cũng có thể phân loại theo vật liệu ốp như tôn hoặc Inox, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm, đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu áp lực và nhiệt độ thấp hơn, trong khi vách ngoài bảo vệ và cách nhiệt tốt hơn, đảm bảo hiệu suất kho lạnh tối ưu.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào tính năng này, các tấm panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh. Điều này cực kỳ quan trọng với các kho đông sâu, nơi yêu cầu duy trì nhiệt độ thấp cho việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho sản phẩm lưu trữ.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh với chất liệu EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, ngăn chặn tình trạng ẩm mốc hay xâm nhập nước vào bên trong kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, giúp giữ ổn định cho tấm panel. Điều này làm giảm nguy cơ mốc, phồng rộp, rất thích hợp cho các môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi có nước đọng. Nhờ vậy, sản phẩm bảo quản sẽ được giữ nguyên chất lượng, tránh hư hỏng do độ ẩm cao.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng sở hữu khả năng cách âm vượt trội. Nhờ vào thiết kế se khít và đồng đều, sản phẩm có thể giảm tới 60% các tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Điều này khiến tấm Panel không chỉ được sử dụng trong các ứng dụng cách nhiệt cho kho lạnh, mà còn trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần tính năng chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Ưu điểm này giúp nâng cao trải nghiệm âm thanh và chất lượng sống trong các không gian này.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại lợi ích vượt trội trong việc thi công và vận chuyển. Với thiết kế nhẹ nhàng, các tấm panel này có thể dễ dàng được lắp đặt mà không cần sử dụng nhiều thiết bị hỗ trợ, từ đó giảm thiểu chi phí lao động. Thời gian thi công cũng được rút gọn đáng kể, giúp các dự án hoàn thành nhanh chóng và hiệu quả hơn. Sự linh hoạt trong việc lắp đặt không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa quy trình xây dựng kho lạnh.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh với lõi EPS (Polystyrene Expanded) mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. EPS có khả năng tái chế và có thể sử dụng lại trong các ứng dụng khác, giúp giảm thiểu rác thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, không chứa hóa chất độc hại, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Sự kết hợp này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần bảo vệ môi trường, thúc đẩy phát triển bền vững trong ngành công nghiệp.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng giữ nhiệt ổn định ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giúp hiệu suất máy lạnh được cải thiện, từ đó giảm thiểu chi phí vận hành. So với panel EPS, PU có ưu điểm nổi bật hơn khi hoạt động ở nhiệt độ âm sâu, hạn chế tình trạng tổn thất nhiệt và giảm hóa đơn điện. Việc lựa chọn panel PU cho kho lạnh sẽ đảm bảo chất lượng thực phẩm trong quá trình bảo quản.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là loại Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với kết cấu kín, tấm Panel PU không chỉ ngăn chặn sự thấm nước mà còn giữ cho môi trường bên trong khô ráo và sạch sẽ, điều này rất cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ngược lại, Panel EPS lại dễ bị thấm nước và xuống cấp khi gặp hơi ẩm, không đáp ứng được tiêu chuẩn cao trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế. Chính vì vậy, lựa chọn Panel PU là ưu tiên hàng đầu cho các kho lạnh này.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh trong siêu thị, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU không chỉ bền mà còn không biến dạng, đảm bảo kho có thể chịu tải tốt ngay cả trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Ngược lại, Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng lại dễ hỏng nếu phải hoạt động liên tục với tần suất lớn, gây ảnh hưởng đến chất lượng thực phẩm.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Được thiết kế theo dạng module, Panel PU có thể tháo lắp dễ dàng thông qua khớp nối camlock, mang lại tính linh hoạt cao và khả năng kín khí tốt. Đặc biệt, khi di chuyển kho, PU vẫn giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học vượt trội, không bị vỡ vụn như EPS. Ngược lại, tấm EPS khi tháo dỡ thường nứt, vỡ cạnh, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU là giải pháp tối ưu vượt trội so với EPS. Với khả năng cách nhiệt suất sắc, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong nhiều năm, không bị lão hóa hay suy giảm chất lượng. Điều này rất quan trọng cho những kho lạnh hoạt động liên tục và đòi hỏi tiêu chuẩn bảo quản nghiêm ngặt. Ngược lại, panel EPS chỉ thích hợp cho các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ ít khắc nghiệt. Sự lựa chọn panel PU giúp nâng cao hiệu quả vận hành và tiết kiệm chi phí lâu dài.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Ứng dụng tấm panel PU trong việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm tại các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ đang trở nên phổ biến. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm tươi ngon lâu hơn mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, mang lại sự tiện lợi cho việc bảo quản thực phẩm trong thời gian dài.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần một môi trường bảo quản với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Việc sử dụng panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu để xây dựng phòng lưu trữ cho rượu vang, bia và các thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho sản phẩm mà không tốn nhiều chi phí đầu tư. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao trải nghiệm của người tiêu dùng khi thưởng thức.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm miền Nam, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt tường và trần nhà. Đặc biệt, đối với những ngôi nhà có mái tôn, tấm panel này giúp giảm nhiệt độ trong nhà một cách hiệu quả, từ đó tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Sản phẩm không chỉ mang lại sự thoải mái cho không gian sống mà còn là lựa chọn tiết kiệm chi phí so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống đắt đỏ. Đây thực sự là một giải pháp thông minh cho người tiêu dùng hiện đại.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng tấm panel PU trở thành giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong phòng ngủ và các không gian sinh hoạt. Vật liệu này giúp giảm thiểu việc sử dụng điều hòa, qua đó tiết kiệm chi phí điện năng một cách đáng kể. Bên cạnh đó, panel PU còn tạo ra một môi trường sống thoải mái và dễ chịu, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân. Việc lựa chọn panel PU không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn thể hiện sự chăm sóc cho sức khỏe người dùng.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tận dụng tấm panel PU để chế tạo tủ lạnh bảo quản vaccine và thuốc. Với đặc tính cách nhiệt tốt, panel PU giữ cho nhiệt độ trong tủ lạnh ổn định, đảm bảo chất lượng dược phẩm không bị ảnh hưởng. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy của tấm panel này góp phần nâng cao mức độ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, giúp bảo vệ sức khỏe cộng đồng và tạo niềm tin nơi người dùng. Việc ứng dụng này ngày càng cần thiết trong bối cảnh dịch bệnh hiện nay.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Nghệ An (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thiết bị quan trọng trong ngành công nghiệp, có cấu tạo từ các lớp vật liệu chịu nhiệt và cách nhiệt. Lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Ở giữa panel là lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Lõi bông khoáng giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào loại vật liệu lõi. Ngoài chức năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy còn có tính năng chống cháy và dễ dàng lắp đặt, được áp dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao cùng khả năng chống oxy hóa vượt trội. Với lớp mặt ngoài không bị ăn mòn theo thời gian, tấm panel này có khả năng chịu lực tốt và thích ứng với các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, đảm bảo tính năng ổn định. Các gân chạy theo chiều ngang trên bề mặt tấm panel giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa, bảo vệ tốt hơn cho cấu trúc bên trong.

  • Lớp lõi

Tấm panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được sắp xếp đan xen và kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, được chèn vào toàn bộ panel theo chiều dọc và ngang. Liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bên trên, bên dưới được thực hiện nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Nhờ công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel có độ bám dính tốt giữa khối bông khoáng cách nhiệt và bề mặt kim loại, đảm bảo độ cứng cao. Bông khoáng được sản xuất từ đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài, nhằm đảm bảo tính năng khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Thông thường, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng cho bề mặt này. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn trong quá trình hoạt động của lò sấy, đảm bảo hiệu suất và độ bền cho sản phẩm.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi, trong đó lõi bông khoáng rockwool là một trong những vật liệu chính. Các loại tỷ trọng phổ biến gồm 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của sản phẩm. Tấm có tỷ trọng thấp hơn thường nhẹ và dễ xử lý nhưng có khả năng cách nhiệt kém hơn, trong khi tấm có tỷ trọng cao mang lại khả năng cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho những ứng dụng yêu cầu khắt khe.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, giúp đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và cách âm cho các công trình. Các độ dày thông dụng hiện nay bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt khác nhau, phù hợp với từng yêu cầu sử dụng cụ thể. Ví dụ, tấm dày 200mm thường được sử dụng cho những khu vực cần khả năng cách nhiệt tối ưu, trong khi tấm 75mm có thể phù hợp cho những ứng dụng ít yêu cầu hơn.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt. Nhờ vào tính năng này, panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu tổn thất nhiệt, từ đó duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm chi phí vận hành. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt mạnh mẽ còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ và hiệu suất của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho những ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao, với nhiệt độ có thể đạt từ 300°C đến 1000°C. Được chế tạo từ các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này không chỉ giúp duy trì tính năng cách nhiệt mà còn ngăn ngừa biến dạng, kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Sử dụng panel lò sấy đáng tin cậy cho phép tối ưu hóa quy trình sản xuất và bảo vệ môi trường làm việc an toàn hơn.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy sử dụng lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Với tính năng không cháy và khả năng ngăn chặn lan truyền lửa, loại panel này giúp bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Trong môi trường công nghiệp, nơi có nguy cơ xảy ra sự cố nghiêm trọng, việc sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ đảm bảo an toàn cho con người mà còn bảo vệ tài sản và thiết bị. Khả năng chịu nhiệt và độ bền cao của panel làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Các loại panel lò sấy hiện nay được thiết kế với khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn vượt trội, nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép chắc chắn. Ưu điểm này giúp panel giữ được độ bền tối ưu và mang lại hiệu quả sử dụng lâu dài trong môi trường có độ ẩm cao hoặc khi xảy ra sự thay đổi nhiệt độ lớn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu khắt khe về chất lượng và hiệu suất, góp phần bảo đảm an toàn và chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng giữ nhiệt hiệu quả, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Điều này không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn góp phần vào việc tiết kiệm chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Nhờ đó, các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh doanh và giảm thiểu tác động tới môi trường, thúc đẩy sự phát triển bền vững.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, mang lại khả năng chịu tải tốt, góp phần nâng cao tính bền vững và độ an toàn cho hệ thống lò sấy. Nhờ vào khả năng này, chúng có thể được sử dụng hiệu quả tại các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, giúp giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận hành. Khả năng chịu tải vượt trội không chỉ đảm bảo an toàn mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị, tạo điều kiện cho quy trình sấy diễn ra ổn định và hiệu quả hơn.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế hệ thống liên kết thông minh giúp quá trình lắp đặt nhanh chóng, hiệu quả mà vẫn đảm bảo độ chắc chắn. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Hơn nữa, với cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel trở nên thuận tiện hơn bao giờ hết, góp phần giảm thiểu thời gian dừng máy, nâng cao hiệu suất sản xuất cho các doanh nghiệp.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, nhất là trong quá trình sấy khô các loại trái cây, rau củ và hạt. Để bảo quản thực phẩm lâu dài, nhiệt độ và độ ẩm cần được kiểm soát một cách chặt chẽ. Tấm panel với khả năng cách nhiệt ưu việt giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu thất thoát năng lượng. Nhờ đó, quá trình sấy diễn ra hiệu quả, bảo toàn tối đa chất dinh dưỡng và nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, hệ thống lò sấy hiệu quả là rất quan trọng để xử lý các loại hạt, ngũ cốc, hay gỗ. Ứng dụng tấm panel sấy giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng việc duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ nâng cao hiệu suất sấy mà còn giảm chi phí năng lượng tiêu thụ. Nhờ vậy, panel lò sấy góp phần cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản, đảm bảo an toàn và tăng giá trị thương phẩm cho người sản xuất.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là vô cùng quan trọng. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định trong quá trình sấy dược liệu, bảo vệ chúng khỏi những biến động môi trường có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, tấm panel lò sấy giúp ngăn ngừa tình trạng nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó đảm bảo hiệu quả điều trị và sự an toàn cho người sử dụng. Sự ổn định này là yếu tố thiết yếu trong quy trình sản xuất thuốc.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ ngày càng trở nên phổ biến nhờ những ưu điểm vượt trội. Các tấm gỗ được sấy khô đồng đều, tránh hiện tượng cong vênh, nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel này không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Đặc biệt, việc sử dụng tấm panel còn giúp tiết kiệm nhiên liệu, giảm chi phí hoạt động cho nhà máy. Do đó, ứng dụng panel sấy gỗ là giải pháp tối ưu cho ngành chế biến gỗ hiện đại.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, được sử dụng rộng rãi tại các nhà máy sản xuất quần áo. Chúng có khả năng cách nhiệt tốt, bảo vệ vải và quần áo khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo chất lượng sản phẩm không bị ảnh hưởng. Với việc ứng dụng panel lò sấy, thời gian và chi phí sấy khô được giảm thiểu đáng kể, giúp nâng cao hiệu suất sản xuất. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần vào việc tối ưu hóa quy trình sản xuất, đáp ứng nhu cầu thị trường một cách hiệu quả hơn.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Quá trình sấy này đòi hỏi phải duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy được thiết kế đặc biệt để kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra điều kiện lý tưởng cho việc sấy. Nhờ vậy, chúng giúp giảm thiểu thời gian sấy và cải thiện hiệu suất sản xuất, đồng thời bảo toàn hương vị và chất dinh dưỡng của thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành sản xuất gỗ mà còn mở rộng sang ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Trong quy trình sấy xi măng, việc duy trì nhiệt độ cao và ổn định là rất quan trọng. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel sấy không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường, tạo ra sản phẩm có chất lượng cao hơn cho ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ nghiêm ngặt. Ứng dụng panel lò sấy là giải pháp hiệu quả để sấy khô linh kiện điện tử, loại bỏ ẩm và ngăn ngừa các vấn đề oxy hóa hoặc tổn hại do nhiệt độ cao. Các tấm panel này không chỉ đảm bảo sự ổn định nhiệt độ mà còn giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Nhờ những ưu điểm vượt trội, panel lò sấy đã trở thành phần thiết yếu trong quy trình sản xuất và bảo quản các sản phẩm điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển, đồng thời tăng cường hiệu suất sản xuất. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ hóa chất trong quá trình xử lý. Nhờ đó, các sản phẩm đạt được chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành điện tử.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng áp dụng panel lò sấy để tối ưu hóa điều kiện nhiệt độ trong lò nung. Những panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cực tốt mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ giảm thiểu tiêu thụ năng lượng mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm vượt trội, góp phần vào việc phát triển bền vững trong ngành công nghiệp chế tạo vật liệu này.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Nghệ An (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này mô tả rõ nét từ vách ngoài với độ bền cao, khả năng chống thấm tốt đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh không chỉ thể hiện hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ mà còn nêu bật tính năng nổi trội, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin cần thiết một cách nhanh chóng.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm chất lượng cao để hỗ trợ kết nối giữa các tấm Panel và trần hoặc sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định của công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian. Các phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc, đảm bảo sự hoàn thiện cho mọi công trình xây dựng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính bền vững và thẩm mỹ. Bao gồm thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, chúng cung cấp độ cứng và định hình cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa hoạt động êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, giảm thiểu tình trạng xệ cánh. Sự kết hợp hoàn hảo của những phụ kiện này không chỉ mang lại sự tiện lợi mà còn nâng cao tuổi thọ của cửa đi Panel.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt cho thiết kế nội thất. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, quý khách cần chú ý đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm đảm bảo cấu trúc vững chắc và thẩm mỹ, trong khi phụ kiện phụ trợ như bộ bánh xe, tay nắm, và khóa giúp cửa vận hành mượt mà và an toàn. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này tạo nên sản phẩm chất lượng cao.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Nghệ An

Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Tường Triệu Hổ tại Nghệ An thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ mang lại sự vững chãi mà còn tôn lên thẩm mỹ cho không gian. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm giúp tiết kiệm năng lượng và tạo môi trường làm việc, sinh hoạt thoải mái. Sự hiện diện của Tấm Panel Triệu Hổ thực sự là lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường

Tấm Panel Tường có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Tường là giải pháp tiện lợi và hiệu quả cho nhiều loại công trình xây dựng, nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm vượt trội. Chúng thích hợp cho các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, Tấm Panel còn được ứng dụng trong các nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, Tấm Panel Tường đóng vai trò quan trọng.

Tấm Panel Tường so với tường truyền thống?

Tấm Panel Tường đang dần trở thành lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống. Với cấu trúc dạng sandwich, chúng mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, giúp giảm chi phí điều hòa không khí. Nhờ trọng lượng nhẹ, việc lắp đặt và bảo trì trở nên dễ dàng hơn. Đặc biệt, tấm panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo sự bảo vệ cho công trình. Việc sử dụng tấm panel không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng không gian sống và làm việc.

Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy không?

Tấm panel tường thường có khả năng chống cháy tốt, tùy thuộc vào loại vật liệu được sử dụng. Các sản phẩm như Rockwool và Glasswool nổi bật với khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt là ở những khu vực cần đảm bảo an toàn như nhà xưởng, kho hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp. Việc chọn lựa các tấm panel này là một giải pháp hiệu quả để bảo vệ tài sản và tính mạng trong môi trường làm việc.

Tấm Panel Tường có cách âm không?

Tấm Panel Tường, đặc biệt là loại được làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, mang lại không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hay khu dân cư, nơi yêu cầu không gian sống yên tĩnh, giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông và các hoạt động công nghiệp xung quanh.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Tường về Nghệ An không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Tường như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và nhiều loại khác. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến Nghệ An, đảm bảo rằng sản phẩm được giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Với kho hàng được phân bố toàn quốc, Triệu Hổ cam kết chất lượng sản phẩm trong từng đơn hàng, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn sử dụng dịch vụ của Triệu Hổ cho các dự án của mình tại Nghệ An.

Trong bài viết này, Triệu Hổ xin được tổng kết các thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Panel Tường Nghệ An chính hãng. Chúng tôi hy vọng những chia sẻ này sẽ hỗ trợ quý Khách hàng trong việc lựa chọn loại vật liệu công trình phù hợp, nhanh chóng và hiệu quả nhất. Với đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp và tận tâm, Triệu Hổ cam kết mang đến cho Khách hàng những giải pháp tối ưu, giúp công trình trở nên bền vững và đạt được hiệu quả cao nhất. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận thêm thông tin chi tiết.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.