Tấm Panel Tường Tại Sóc Trăng “Độ tin cậy cao”

5/5 - (4712 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Panel Tường Tại Sóc Trăng | Đa năng | CK 5% – 10%

Tấm Panel Tường Sóc Trăng đại diện cho một bước đột phá trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ và gọn, sản phẩm này dễ dàng lắp đặt, rút ngắn thời gian thi công đáng kể so với tường gạch truyền thống. Khả năng cách nhiệt vượt trội của Panel giúp tiết kiệm năng lượng tối ưu, mang lại không gian sống thoải mái và thân thiện với môi trường. Không chỉ đơn thuần là một xu hướng, Tấm Panel Tường còn là biểu tượng cho sự chuyển mình của ngành kiến trúc, nơi mà tốc độ và hiệu quả trở thành yếu tố quyết định cho thành công của một công trình. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và thẩm mỹ hứa hẹn sẽ mang đến những công trình hiện đại, tinh gọn và thông minh hơn cho tương lai.

Tìm hiểu Tấm Panel Tường Sóc Trăng

Tấm Panel Tường là một vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lớp lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế thông minh, sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tối ưu mà còn giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Trong bối cảnh xây dựng hiện tại, nhu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng cao, Tấm Panel Tường đã trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều loại công trình. Khác với tường gạch truyền thống có nhược điểm thi công chậm, nặng nề, chi phí hoàn thiện cao và khả năng cách nhiệt kém, Panel mở ra một hướng đi mới, phục vụ cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và cả nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Sóc Trăng

Tại Sóc Trăng, Tấm Panel Tường là một vật liệu xây dựng đa dạng với nhiều tên gọi phổ biến như tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, hay tấm sandwich panel. Những sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, tấm 3D panel và tấm panel nhôm còn được sử dụng để ngăn phòng hoặc làm tấm lợp, mang lại không gian sống và làm việc tiện nghi. Với đặc tính nhẹ, dễ lắp đặt và bền bỉ, panel ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng.

Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Sóc Trăng

Tấm Panel Tường EPS 

Tấm Panel Tường EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với cấu trúc bao gồm lõi xốp EPS được bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, chống ẩm. Nhờ vào trọng lượng nhẹ và dễ thi công, tấm EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà, đặc biệt trong các công trình yêu cầu kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, là lớp ngoài cùng được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Lớp sơn phủ thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết và duy trì màu sắc, độ bóng lâu dài. Với độ dày từ 0.2 – 0.7mm, lớp mặt ngoài này còn có thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, tạo điều kiện thoát nước tốt hơn trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt cao. Khi gia nhiệt, polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Các bọt khí này cực kỳ quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh. Nhờ vào hệ thống bọt khí, tấm panel EPS không chỉ giảm thiểu sự truyền nhiệt mà còn tiết kiệm năng lượng trong các công trình. Trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 cùng khả năng chịu lực nén tốt làm cho EPS trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, nhằm đảm bảo tính năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và mặt ngoài là tôn mặt trong có bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, không có các đường gân sâu và rõ. Điều này giúp hạn chế việc tạo ra các vết xước trên da khi tiếp xúc trực tiếp. Sự lựa chọn này không chỉ bảo vệ sức khỏe người sử dụng mà còn nâng cao tính thẩm mỹ của sản phẩm.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C, với tần suất 20 – 50 lần. Quá trình này diễn ra trong khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm chất lượng cao. Vách panel EPS có ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, khả năng cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong vận chuyển và lắp đặt. Đặc biệt, giá thành sản phẩm rất cạnh tranh, giúp tiết kiệm chi phí cho nhiều công trình xây dựng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cải tiến từ xốp EPS thông thường. Lõi của nó được bổ sung các phụ gia đặc biệt giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa, đảm bảo an toàn hơn cho công trình. Bên cạnh khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS xốp chống cháy lan còn cung cấp lớp bảo vệ đáng tin cậy trong các tình huống cháy nổ. Mặc dù giá thành của loại panel này cao hơn so với phiên bản xốp thường, nhưng với lợi ích vượt trội, đầu tư vào nó là một quyết định đáng giá cho sự an toàn.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Với cấu trúc polystyrene mở, tấm EPS nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp giữ ổn định nhiệt độ bên trong, từ đó tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, sản phẩm còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả cho các nhà máy, xưởng chế biến. Panel EPS không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn đóng góp tích cực vào việc bảo vệ môi trường.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, sản phẩm này giúp duy trì sự thoải mái cho không gian bên trong, đồng thời tiết kiệm năng lượng. Panel còn có tác dụng phân tán âm thanh, tạo môi trường yên tĩnh hơn cho cư dân. Đặc biệt, chúng bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Nhờ những ưu điểm vượt trội, Panel EPS vách ngoài trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Lõi xốp EPS, với khả năng cách nhiệt vượt trội, là lựa chọn lý tưởng cho tấm panel. Hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC) giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong, đồng thời không bắt lửa và có thể chịu nhiệt lên đến 120°C trong 15-20 phút. Với độ khít cao và mật độ không khí đều, EPS loại bỏ nguy cơ xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc, từ đó bảo vệ tấm panel bên trong. Nhờ đó, EPS duy trì không gian luôn mát mẻ vào hè và ấm áp vào đông, tiết kiệm chi phí năng lượng tối ưu.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu âm thanh lên tới 60% so với tần số thực. Đặc điểm này không chỉ phù hợp cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện mà còn lý tưởng cho những công trình yêu cầu cách âm tốt, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sử dụng tấm panel EPS giúp tạo ra một môi trường yên tĩnh và riêng tư, đáp ứng nhu cầu của nhiều lĩnh vực, nâng cao chất lượng cuộc sống và công việc.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng, nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt ưu việt. Khi lắp đặt tấm panel này vào công trình, nhiệt độ nóng sẽ không xâm nhập vào bên trong, từ đó giảm thiểu mức tiêu thụ điện năng cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa thiết bị. Sử dụng panel EPS là một cách thông minh để nâng cao hiệu quả năng lượng cho công trình.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong xây dựng. Việc giảm tải trọng công trình giúp giảm áp lực lên kết cấu, đặc biệt hữu ích cho nhà tiền chế và các công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ của EPS còn tạo thuận lợi cho quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian thi công. Sự linh hoạt và hiệu quả của panel EPS không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn góp phần vào việc tối ưu hóa quy trình xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Điểm nổi bật của panel EPS là khả năng tái chế và tái sử dụng cao, có thể kéo dài tuổi thọ đến 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm theo thời gian, do đó nên thay mới khi cần thiết để đảm bảo chất lượng công trình.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS với bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Thiết kế này giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả, đảm bảo độ bền cao ngay cả trong môi trường ẩm thấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Nhờ tính năng này, panel EPS không chỉ góp phần bảo vệ tài nguyên mà còn giảm thiểu lượng chất thải, góp phần vào việc xây dựng một môi trường sống bền vững hơn.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt có tính kinh tế cao nhất hiện nay. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS không chỉ có giá thành hợp lý mà còn mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Tuổi thọ sản phẩm có thể lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng, góp phần tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một vật liệu xây dựng ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ vào đặc tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp thi công nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí. Đặc biệt, trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này còn có vai trò làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, từ đó giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đối với những nơi yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu, Panel EPS là lựa chọn hợp lý khi thay thế vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm này còn tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, mang lại không gian yên tĩnh và thoải mái.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) ngày càng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội so với vật liệu truyền thống. Sản phẩm này thường được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, giúp khắc phục nhược điểm cong vênh và mục rã của la phông thạch cao. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lên đến 30%, từ đó tiết kiệm điện năng đáng kể. Ngoài ra, panel này còn được ứng dụng để lắp nền trong công trình công nghiệp, phát huy khả năng cách âm vượt trội. Đặc biệt, trong bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn duy trì nhiệt độ ổn định, dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Sóc Trăng (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Sóc Trăng (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Sóc Trăng (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Tường PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng dạng sandwich, có cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với thiết kế này, tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, mà còn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực cao. Sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, mang lại sự yên tâm cho người sử dụng. Nhờ vào tính năng vượt trội, tấm panel PU/PIR được ưa chuộng trong nhiều công trình xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh, và các khu vực cần kiểm soát nhiệt độ.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, được xử lý qua quy trình chống oxy hóa để đảm bảo độ bền vượt trội. Với khả năng chống ăn mòn theo thời gian, lớp mặt ngoài này có thể chịu đựng được các lực tác động mạnh và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, cùng với gân chạy ngang trên tấm panel giúp việc thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong những ngày mưa, đảm bảo tính năng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR hiện đang được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và cách nhiệt công nghiệp. Lõi cách nhiệt của panel có thể làm từ hai hợp chất chính là Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. PU được hình thành qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra lõi xốp có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn cản sự trao đổi nhiệt hiệu quả. Trong khi đó, PIR là phiên bản cải tiến của PU, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, cung cấp khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. Do đó, PIR không chỉ có độ bền cao mà còn có khả năng chống cháy vượt trội, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính an toàn và hiệu suất cách nhiệt tối ưu.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt của panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt nổi bật so với tôn mặt ngoài là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt này thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để giảm thiểu khả năng gây ra vết xước cho da. Sự ưu tiên cho bề mặt tiếp xúc này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo tính tiện dụng và an toàn trong quá trình sử dụng panel trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được thiết kế với nhiều ưu điểm phù hợp cho các công trình dân dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo môi trường sống thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Đặc biệt, tấm panel này còn hỗ trợ tiết kiệm năng lượng thông qua việc giảm thiểu sự mất nhiệt và giảm tiếng ồn, đáp ứng nhu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình chịu tác động từ môi trường khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường ngoài khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel PU thường được ứng dụng rộng rãi trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, nhờ vào độ bền lâu dài và tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh nhờ vào cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho và ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel PU/PIR được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, tối ưu hóa hiệu quả bảo vệ hàng hóa.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp. Nhờ tính năng này, tấm panel không chỉ ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt mà còn duy trì nhiệt độ ổn định trong những môi trường có sự chênh lệch lớn giữa bên trong và bên ngoài. Điều này giúp giảm thiểu chi phí năng lượng cho việc làm mát hoặc sưởi ấm, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng cần tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR sở hữu cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu hiệu quả tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với thực tế. Điều này tạo ra một không gian yên tĩnh, lý tưởng cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp, và các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, sản phẩm này rất phù hợp để làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu khả năng chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar, và studio. Ưu điểm này giúp nâng cao chất lượng âm thanh và trải nghiệm người dùng.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Cấu trúc phân tử kháng cháy giúp hạn chế ngọn lửa và giảm thiểu khói độc, bảo vệ sức khỏe con người. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, làm cho chúng trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp hiện đại cho xây dựng với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc. Với kết cấu ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này có khả năng chịu lực tốt, vượt trội so với tường gạch hay bê tông. Nhờ tính năng này, panel giúp giảm tải trọng cho kết cấu công trình và dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu lẫn chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và tác động của axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước và không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ, điều này giúp tăng cường độ bền cho công trình. Nhờ vậy, panel PU/PIR là sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng tại những khu vực có độ ẩm cao hoặc gần biển, đảm bảo tính thẩm mỹ và bảo trì trong thời gian dài.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Vật liệu này không chỉ an toàn mà còn có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng. Sử dụng panel PU/PIR, các công trình có thể đạt tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Sự kết hợp giữa hiệu suất cao và tính dữ liệu thân thiện với môi trường đã làm cho panel PU/PIR trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các dự án hiện đại.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ tiết kiệm thời gian thi công, tấm panel còn giúp tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng và sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và tinh tế cho các công trình. Với sự đa dạng trong màu sắc, từ những gam trung tính thanh lịch đến những màu nổi bật, tấm panel đáp ứng nhu cầu kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo thêm điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt trong công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo môi trường sống yên tĩnh thông qua khả năng cách âm hiệu quả. Ngoài việc được sử dụng làm vách ngăn và mái, Panel PU/PIR còn giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm. Sự đa dạng trong ứng dụng làm tăng giá trị sử dụng và sự tiện nghi cho không gian sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và đảm bảo hiệu quả hoạt động. Đặc biệt trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm đồng thời giảm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, vì được ưa chuộng trong các công trình xanh, panel PU/PIR không chỉ bảo vệ môi trường mà còn có độ bền cao và dễ bảo trì.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Tường PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Sóc Trăng (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Tường Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt. Hai lớp bên ngoài thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự bền chắc và chống ăn mòn. Ở giữa, lớp cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, cho phép tấm panel này có khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào cấu trúc này, tấm Panel Rockwool không chỉ chống cháy hiệu quả mà còn giảm thiểu tiếng ồn, giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài. Sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất và an toàn, tấm panel Rockwool đã trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng hiện nay.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội cho sản phẩm. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài không chỉ ngăn ngừa sự ăn mòn mà còn chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 – 0.7mm, cùng với thiết kế gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong những ngày mưa. Điều này góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng cũng như tuổi thọ của panel.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, lõi cách nhiệt này sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, đảm bảo sự kết nối chặt chẽ và đồng nhất. Quá trình sản xuất sử dụng công nghệ hiện đại, giúp keo tạo bọt kết dính tốt giữa các tấm bông khoáng và tôn bên trên, bên dưới, tạo thành một khối hoàn chỉnh. Điều này không chỉ giảm thiểu sự trao đổi nhiệt mà còn tăng cường độ cứng cho tấm panel bông khoáng, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình và tiết kiệm năng lượng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét như tôn mặt ngoài, do mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người. Vì lý do an toàn, vật liệu này thường ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Việc lựa chọn chất liệu như vậy đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn cho người sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Tỷ trọng lõi khác nhau phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng và yêu cầu cách âm, cách nhiệt, giúp tối ưu hiệu suất sử dụng vật liệu.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho các công trình cần hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, panel này không chỉ chống cháy tốt mà còn bảo vệ công trình khỏi các nguy cơ về nhiệt. Tấm panel này được thiết kế chuyên biệt cho vách ngăn trong nhà, phù hợp với nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các không gian cần cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu khắt khe về độ bền, cách nhiệt và cách âm. Chúng thường được sử dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với tính năng chống cháy xuất sắc, tấm panel này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn bảo vệ người sử dụng khỏi rủi ro cháy nổ. Chất liệu Rockwool giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng, góp phần tạo ra môi trường làm việc và sinh sống thoải mái, hiệu quả.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào vật liệu không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này không chỉ nâng cao độ an toàn cho các công trình, mà còn mang lại sự an tâm cho những khu vực yêu cầu khắt khe về an toàn cháy, như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool có khả năng hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ và bảo vệ tài sản giá trị.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình, cũng như ngược lại. Nhờ vào đặc tính này, nhiệt độ trong các công trình được giữ ổn định, đặc biệt là trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc cách nhiệt hiệu quả không chỉ cải thiện chất lượng môi trường làm việc mà còn góp phần tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là vật liệu cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần không gian yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Sản phẩm không chỉ cách âm mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống, tạo điều kiện làm việc và sinh hoạt thuận lợi hơn. Bên cạnh đó, Rockwool còn có tính năng chống cháy và cách nhiệt, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, giữ cho không gian luôn khô ráo và sạch sẽ. Nhờ vào khả năng chống ẩm vượt trội, panel Rockwool không chỉ bảo vệ sức khỏe người sử dụng mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của công trình.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc đặc biệt, Rockwool không chỉ ngăn nước thấm qua mà còn giúp duy trì độ ẩm lý tưởng trong không gian sống, ngăn ngừa sự hình thành nấm mốc. Bên cạnh đó, sản phẩm này thân thiện với môi trường, dễ dàng tái chế và góp phần tiết kiệm năng lượng. Sử dụng panel Rockwool là một giải pháp bền vững cho công trình xây dựng, vừa bảo vệ sức khỏe con người, vừa bảo vệ môi trường.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ vào cấu trúc bền vững của lõi Rockwool. Với tính năng này, tấm panel có khả năng chịu đựng lực va đập mạnh mà không gặp phải hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học xung quanh. Điều này không chỉ mang lại sự an tâm cho chủ đầu tư mà còn đảm bảo độ ổn định và tuổi thọ của công trình trong suốt thời gian sử dụng. Sự kết hợp giữa độ bền và tính năng cách âm, cách nhiệt của Rockwool càng làm tăng giá trị cho sản phẩm.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu xây dựng khác, nhưng lợi ích lâu dài của nó lại vô cùng đáng kể. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy ưu việt, vật liệu này không chỉ giảm thiểu chi phí vận hành mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì cho công trình. Đặc biệt, tuổi thọ của công trình được kéo dài, tạo ra giá trị bền vững cho nhà đầu tư. Do đó, lựa chọn Panel Rockwool là một quyết định thông minh cho các dự án xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng hiện đại, đặc biệt là trong các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này thường được ứng dụng trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Nhờ vào trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool dễ dàng trong việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian, giúp tối ưu hóa công năng sử dụng. Đặc biệt, với tính năng chống cháy và khả năng giảm tải trọng móng, sản phẩm này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng. Sự kết hợp giữa tính thẩm mỹ cao và hiệu suất vượt trội của Panel Rockwool đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của các công trình xây dựng hiện đại, mang lại giá trị bền vững cho người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu quan trọng trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi cần đảm bảo an toàn cháy nổ như nhà máy và kho xưởng. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này giúp ngăn chặn lửa lan rộng, bảo vệ tài sản và con người. Ngoài ra, panel Rockwool cũng được ưa chuộng trong các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện, và trường học, nhờ vào khả năng tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm tốt của panel Rockwool làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Với những ưu điểm vượt trội, Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong thiết kế và thi công các công trình hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Sóc Trăng (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Sóc Trăng (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Sóc Trăng (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Tường Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng hiện đại. Tấm này bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, với lõi ở giữa được làm từ bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Cấu trúc sợi mịn và rỗng của bông thủy tinh giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn cực kỳ hiệu quả. Điều này làm cho Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn tăng cường chất lượng môi trường làm việc, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của ngành xây dựng và công nghiệp.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp vật liệu bên trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp bền lâu cho ngoại thất. Đặc biệt, lớp sơn phủ được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp trước các tác động từ thời tiết mà còn giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Nhờ vậy, sản phẩm không chỉ bền vững mà còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng nằm ở giữa các tấm panel hay tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh. Đặc biệt, dòng sản phẩm này có tính năng không cháy và không thấm nước, kết hợp với trọng lượng nhẹ, nên rất được ưa chuộng trong các công trình cần cách âm và cách nhiệt. Glasswool thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm không chỉ cung cấp giải pháp cách nhiệt an toàn mà còn bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Vật liệu này bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn, đảm bảo độ bền lâu dài cho sản phẩm. Ngoài ra, lớp lá nhôm bên ngoài còn có khả năng chống cháy, đồng thời cải thiện khả năng cách âm và cách nhiệt, giúp duy trì môi trường bên trong ổn định và tối ưu hóa hiệu suất năng lượng. Đây là giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh, với hai tỷ trọng phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng càng cao thì khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy càng tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày tương ứng với khả năng cách âm, cách nhiệt và tính ứng dụng khác nhau, phục vụ cho nhiều nhu cầu xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong không gian nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này nổi bật với khả năng giảm tiếng ồn và giữ nhiệt hiệu quả. Thường được sử dụng tại các nhà máy, văn phòng, hoặc phòng sạch, Tấm Panel Glasswool Vách Trong không chỉ mang lại sự thoải mái về âm thanh và nhiệt độ mà còn góp phần tạo nên không gian sống và làm việc chất lượng cao.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho hệ tường bao che bên ngoài công trình, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Cấu trúc của tấm panel này bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Nhờ những đặc tính bền vững và khả năng chịu đựng tác động môi trường, tấm Panel Glasswool Vách Ngoài thường được ưa chuộng trong các ứng dụng như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và công trình công nghiệp.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn và không sinh khói độc. Với lõi từ sợi thủy tinh, Glasswool không bắt lửa, không duy trì cháy và có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này tạo ra lợi thế lớn khi so sánh với các vật liệu như EPS, dễ bắt lửa và thường sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Bên cạnh đó, Glasswool cũng nhẹ và dễ thi công hơn so với Rockwool, từ đó nâng cao tính hiệu quả cho các công trình xây dựng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU, Glasswool tỏ ra ưu việt hơn trong khả năng cách âm. Bên cạnh đó, dù Rockwool cũng nổi bật trong cách âm, Glasswool lại nhẹ hơn và ít bụi, giúp việc thi công trở nên thuận tiện hơn, đặc biệt cho các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool với kết cấu hình sóng hoặc phẳng có khả năng chống thấm hiệu quả nhờ lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn hoàn toàn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định trong thời gian dài. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi này vẫn duy trì tính năng cách nhiệt mà không biến chất. So với các vật liệu như PU dễ xẹp lún và EPS có thể giòn vỡ, Glasswool nổi bật với độ bền cao và tính năng ổn định, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ lâu dài và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ những thành phần thân thiện với môi trường. Khác với các vật liệu truyền thống có chứa amiang, sản phẩm này hoàn toàn an toàn cho sức khỏe con người, không gây ra các rủi ro ung thư. Việc sử dụng panel bông thủy tinh còn giúp giảm thiểu hiệu ứng nhà kính, hạn chế tình trạng nóng lên toàn cầu. Nhờ vào những ưu điểm này, glasswool không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe và môi trường.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool, với cấu trúc sợi rỗng và trọng lượng nhẹ, mang đến nhiều lợi ích cho công trình xây dựng. So với Rockwool, lõi Glasswool giảm tải áp lực lên kết cấu chung, giúp dễ dàng trong quá trình vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Dù nhẹ hơn PU và EPS, Glasswool vẫn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội. Điều này không chỉ tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà còn không làm tăng chi phí thi công, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại và bền vững.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool được coi là lựa chọn hợp lý về giá thành so với hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá của Glasswool thấp hơn PU, nhưng nó vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Không những vậy, với mức giá không rẻ như EPS, Glasswool vẫn là giải pháp tối ưu và bền vững, đáp ứng tốt nhu cầu cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm có trọng lượng nhẹ, độ bền cao, dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà trong nội thất, đáp ứng tốt nhu cầu về cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Bên cạnh đó, với cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, Panel Glasswool còn lý tưởng cho các khu vực như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, đóng góp vào việc tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Sóc Trăng (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Sóc Trăng (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Sóc Trăng (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là loại vật liệu xây dựng chuyên dụng được thiết kế với cấu trúc 3 lớp, gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa. Lõi này thường được làm từ PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông, hay phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm dưới điều kiện nhiệt độ thấp. Loại panel này còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ thi công, từ đó tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này có cấu trúc bao gồm hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, cùng với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt xuất phát từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp giảm thiểu sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định lâu dài. Nhờ đó, panel PU/PIR không chỉ nâng cao hiệu suất làm lạnh mà còn giảm thiểu điện năng tiêu thụ, đảm bảo hiệu quả kinh tế trong sử dụng.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp ngoài này đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu cách nhiệt hiệu quả, nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR là giải pháp hiệu quả với hệ số dẫn nhiệt 0.022 Kcal/m/oC. Giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C mà không tiêu tốn điện năng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, bám dính tốt và dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Điều này không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn ngăn chặn nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp hoặc inox ốp 2 mặt, với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng sử dụng. Vách trong thường chịu lực và cách nhiệt tốt, trong khi vách ngoài chống chịu thời tiết và bảo vệ công trình. Sự phân loại này giúp tối ưu hóa hiệu suất kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào tính năng này, các tấm panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế sự thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh. Sự ổn định nhiệt độ này vô cùng quan trọng đối với việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và độ an toàn cho người tiêu dùng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được làm từ vật liệu EPS và PU, có khả năng chống ẩm mốc và thấm nước rất hiệu quả. EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào bên trong kho. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo panel luôn giữ được tính ổn định. Sản phẩm này không bị mốc, không phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt thường có nước đọng. Điều này góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm và ngăn ngừa hư hỏng.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đều từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm và chống ồn. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel, tần số sẽ được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, nhờ đó hiệu quả cách âm tối ưu. Sản phẩm không chỉ được sử dụng để làm tường, vách cách nhiệt mà còn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn âm thanh cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo không gian yên tĩnh và chất lượng âm thanh tốt.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel có thể được lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí lao động. Sự dễ dàng trong việc thi công không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn giảm bớt những rủi ro có thể xảy ra trong quá trình xây dựng. Nhờ vậy, panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án kho lạnh hiện nay.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường, đặc biệt là loại sử dụng lõi EPS tái chế, mang lại nhiều ưu điểm đáng kể. Việc tái chế lõi EPS không chỉ giảm thiểu chất thải mà còn tạo ra nguyên liệu cho các ứng dụng khác, góp phần bảo vệ hệ sinh thái. Hơn nữa, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và môi trường xung quanh. Sản phẩm này không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn thể hiện cam kết bền vững trong việc sử dụng tài nguyên hiệu quả và bảo vệ thiên nhiên.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu với nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm tải cho máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Trong điều kiện nhiệt độ thấp, panel EPS thường không đạt hiệu quả tối ưu, dẫn đến mất nhiệt và tăng chi phí điện năng. Vì vậy, sử dụng panel PU là giải pháp phù hợp cho các kho lạnh cần bảo quản thực phẩm đông khẩn.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm, nơi cần môi trường ổn định và khô ráo. Với kết cấu PU kín, tấm panel không chỉ ngăn nước và ẩm, mà còn đảm bảo độ sạch cao, đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt cho kho lạnh y tế. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và nguy cơ xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không phù hợp cho các kho đòi hỏi môi trường bảo quản an toàn. Do đó, lựa chọn panel kho lạnh PU là quyết định tối ưu cho ngành dược.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C tại các kho trung chuyển thực phẩm như siêu thị. Với khả năng cách nhiệt tốt, Panel PU giúp bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống hiệu quả, đồng thời lớp PU bền bỉ, không biến dạng, đảm bảo kho chịu tải tốt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Ngược lại, Panel EPS có thể phù hợp cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng khi phải hoạt động liên tục với tần suất lớn, không đảm bảo hiệu quả lâu dài.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module tháo lắp dễ dàng. Với khớp nối camlock, tấm Panel PU đảm bảo tính linh hoạt và kín khí, giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt hiệu quả. So với EPS, Panel PU bền bỉ hơn khi di chuyển, không gặp phải tình trạng nứt hoặc vỡ cạnh, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng trong các lần tái chế. Việc sử dụng tấm Panel PU không chỉ tiết kiệm thời gian lắp đặt mà còn đảm bảo an toàn cho hàng hóa trong kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và vận hành 24/7, ứng dụng tấm panel PU được xem là giải pháp tối ưu và an toàn hơn so với panel EPS. Tấm panel PU cung cấp khả năng cách nhiệt xuất sắc, duy trì hiệu suất ổn định trong nhiều năm mà không gặp phải vấn đề lão hóa hay suy giảm chất lượng. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ với thời gian sử dụng hạn chế và không yêu cầu điều kiện nhiệt độ quá khắc nghiệt. Do đó, việc lựa chọn panel PU là sự đầu tư hợp lý cho hiệu quả lâu dài.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU ngày càng được ưa chuộng trong việc bảo quản thực phẩm tại các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU cho phép dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Nhờ đó, thực phẩm được giữ tươi ngon lâu dài mà không cần sử dụng đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc lắp đặt dễ dàng và chi phí tiết kiệm là những ưu điểm nổi bật, giúp người dùng tối ưu hóa việc bảo quản thực phẩm trong gia đình, đảm bảo an toàn sức khỏe cho cả gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm cần thiết cho sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng giúp tạo ra không gian bảo quản lý tưởng. Với khả năng giữ nhiệt ổn định và hiệu quả, panel này không chỉ bảo vệ chất lượng rượu vang và bia mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Sử dụng tấm panel kho lạnh chính là cách tối ưu để đảm bảo sản phẩm luôn ở trạng thái tốt nhất, phục vụ đam mê của người tiêu dùng.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho các ngôi nhà tại khu vực miền Nam với khí hậu nóng ẩm. Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là những ngôi nhà sử dụng mái tôn. Nhờ vào tính năng này, nhiệt độ bên trong nhà được giảm thiểu, giúp tiết kiệm điện năng đáng kể khi sử dụng điều hòa. Việc lắp đặt tấm panel không chỉ mang lại hiệu quả rõ rệt mà còn là lựa chọn tiết kiệm chi phí hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và các không gian sinh hoạt là rất hợp lý. Các tấm panel này giúp ngăn chặn nhiệt độ cao từ bên ngoài, giảm thiểu việc sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng một cách hiệu quả. Ngoài ra, việc áp dụng công nghệ này còn tạo ra một không gian sống thoải mái và dễ chịu, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân. Panel PU chính là giải pháp thông minh cho thời tiết khắc nghiệt.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để chế tạo tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Tấm panel này sở hữu tính năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong tủ, đồng thời tính năng chống cháy giúp bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Ứng dụng này không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe cộng đồng trong việc sử dụng dược phẩm.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Sóc Trăng (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thường được cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, với lõi bông khoáng (rockwool) được bảo vệ bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng này có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể chống lại các tác động nhiệt độ lớn từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài ra, sản phẩm này còn có khả năng chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công, lắp đặt. Chính vì vậy, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính năng chống ăn mòn tuyệt vời. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài đảm bảo không bị hư hại theo thời gian, đồng thời chịu được nhiều điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.45 đến 0.7mm, với các gân thiết kế chạy theo chiều ngang, giúp tối ưu hóa việc thoát nước trong điều kiện mưa, nâng cao hiệu suất và độ bền của sản phẩm trong quá trình sử dụng.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen một cách chắc chắn. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt, liên kết chặt chẽ và được chèn mạnh mẽ theo chiều dọc và ngang, tạo thành một khối đồng nhất. Các tấm bông này được nối liền với các tấm kim loại bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tối ưu. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tăng độ cứng và khả năng cách nhiệt, mang lại hiệu quả cao trong ứng dụng công nghiệp.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có vài điểm khác biệt quan trọng. Bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như bên ngoài, vì nó tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và chống rỉ sét, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc chọn tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn, duy trì hiệu suất và tuổi thọ của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa trên lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại đặc tính cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau, phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể trong xây dựng và công nghiệp. Tấm Panel với tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu nhẹ, trong khi tấm 120kg/m3 thích hợp cho những khu vực cần cách nhiệt và cách âm tối ưu hơn. Việc chọn đúng loại tấm giúp tối ưu hóa hiệu suất và độ bền công trình.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày, với nhiều lựa chọn từ 75mm đến 200mm. Các độ dày khác nhau phục vụ cho các mục đích và ứng dụng khác nhau trong xây dựng và cách nhiệt. Tấm dày 75mm thường được sử dụng cho các công trình nhỏ, trong khi các tấm 100mm, 125mm và 150mm cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn cho các công trình trung bình. Tấm dày 175mm và 200mm thích hợp cho những công trình yêu cầu cách nhiệt và chống âm thanh tối ưu. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp nâng cao hiệu quả sử dụng.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu cách nhiệt như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Thông qua việc giảm thiểu tổn thất nhiệt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Khả năng giữ nhiệt lâu dài không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Sự kết hợp này làm cho panel lò sấy trở thành giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy là giải pháp tuyệt vời cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao, với mức nhiệt từ 300°C đến 1000°C tùy theo chất liệu. Sử dụng các vật liệu như Rockwool và Glasswool, panel đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Với thiết kế đặc biệt, chúng không chỉ giúp giảm tổn thất nhiệt mà còn duy trì hình dạng và tính năng cách nhiệt qua thời gian. Điều này làm cho panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp cần hiệu quả, tiết kiệm năng lượng và độ bền cao.

  • Chống cháy tốt

Tấm panel lò sấy chống cháy tốt nhờ vào lõi bông khoáng hoặc Glasswool. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ môi trường xung quanh khỏi những rủi ro cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu công nghiệp, nơi mà nguy cơ hỏa hoạn có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng về người và tài sản. Sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp nâng cao độ an toàn cho các quá trình sản xuất, đồng thời giảm thiểu các nguy cơ về cháy nổ.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, tấm panel có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp ngăn chặn sự hình thành của nấm mốc. Đồng thời, nam châm chống ăn mòn giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài ngay cả trong môi trường độ ẩm cao hoặc thay đổi nhiệt độ lớn. Những đặc tính này rất quan trọng trong việc bảo quản nông sản và thực phẩm, nâng cao chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt tốt. Chúng giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian sấy, mà còn nâng cao năng suất làm việc. Điều này góp phần tối ưu hóa chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp, giúp họ cải thiện hiệu quả kinh doanh. Sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng là một giải pháp thông minh cho sự phát triển bền vững trong ngành công nghiệp.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Chúng được thiết kế để đảm bảo khả năng bền vững và an toàn cao, rất phù hợp khi được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Sự vững chắc này không chỉ giúp tăng độ ổn định cho hệ thống, mà còn giảm thiểu nguy cơ hư hỏng do tác động lực từ quá trình sấy. Nhờ đó, ηλικ sử dụng panel kim loại trong lò sấy trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng công nghiệp.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế hệ thống liên kết chắc chắn giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Với cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel cũng trở nên đơn giản hơn bao giờ hết. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian bảo trì mà còn đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định cho lò sấy, tối ưu hóa quy trình sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là một thiết bị quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm, chuyên dùng để sấy khô trái cây, rau củ và các loại hạt. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel lò sấy đảm bảo chất lượng, độ ngon và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm. Tính năng cách nhiệt vượt trội giúp giảm thiểu thất thoát năng lượng, đồng thời tạo ra môi trường lý tưởng cho quá trình sấy. Nhờ đó, thực phẩm được bảo quản lâu dài, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao và góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ đóng vai trò rất quan trọng. Hệ thống lò sấy hiệu quả với tấm panel không chỉ giúp giảm thất thoát nhiệt mà còn bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng nông sản mà còn giúp giảm chi phí năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các doanh nghiệp chế biến. Đây là giải pháp tối ưu trong công nghệ sấy hiện đại.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, yêu cầu về môi trường làm việc luôn cần sự nghiêm ngặt. Việc sấy dược liệu là một quá trình nhạy cảm, đòi hỏi phải kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm panel trong lò sấy giúp tạo ra không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn của sản phẩm. Sử dụng tấm panel sấy chính là một bước tiến quan trọng trong quy trình sản xuất dược phẩm hiện đại.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ là một giải pháp hiệu quả trong các nhà máy chế biến gỗ, đảm bảo gỗ được sấy khô đồng đều và ổn định. Hệ thống panel này không chỉ giúp hạn chế hiện tượng cong vênh, nứt gãy trong quá trình sử dụng, mà còn bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất sản xuất. Sử dụng tấm panel sấy gỗ là một bước đột phá trong công nghệ chế biến gỗ hiện đại, giúp cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và sản phẩm may mặc. Nhờ vào tính năng cách nhiệt ưu việt, panel không chỉ bảo vệ vải khỏi nhiệt độ cao mà còn đảm bảo quy trình sấy diễn ra an toàn và hiệu quả. Việc áp dụng công nghệ này giúp giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô một cách đáng kể, từ đó nâng cao năng suất và hiệu quả sản xuất. Sử dụng panel lò sấy thực sự là giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp may mặc hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình này yêu cầu môi trường khô ráo và kiểm soát nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết, từ việc kiểm soát độ ẩm đến nhiệt độ ổn định, qua đó nâng cao hiệu suất sản xuất và bảo quản thực phẩm. Sử dụng công nghệ này, các cơ sở chế biến có thể tối ưu hóa quy trình sấy và đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành chế biến gỗ mà còn mở rộng sang lĩnh vực sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng đòi hỏi nhiệt độ cao và ổn định liên tục, do đó tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu mất nhiệt và duy trì hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng tấm panel sấy giúp cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng, đồng thời tối ưu hóa chi phí năng lượng, tạo ra môi trường sản xuất bền vững và hiệu quả hơn trong ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm panel lò sấy trong quy trình sấy linh kiện điện tử đóng vai trò quan trọng, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả. Điều này không chỉ ngăn ngừa oxy hóa mà còn bảo vệ các thành phần khỏi hư hại do nhiệt độ cao. Tấm panel lò sấy được thiết kế đặc biệt để duy trì sự ổn định của môi trường sấy, đảm bảo chất lượng và độ bền cho linh kiện điện tử, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất hóa chất. Việc sấy giúp tạo ra các dạng bột và chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy được thiết kế với khả năng chịu nhiệt cao và tính cách nhiệt tốt, đảm bảo duy trì môi trường ổn định trong suốt quá trình sấy. Điều này không chỉ giúp giảm tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ các hóa chất khỏi sự biến đổi không mong muốn, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ, và thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy để duy trì nhiệt độ lý tưởng trong lò nung. Những panel này có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt rất cao, giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất. Nhờ vào việc duy trì nhiệt độ ổn định, năng lượng tiêu thụ được giảm thiểu đáng kể, đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc áp dụng panel lò sấy không chỉ cải thiện năng suất lao động mà còn góp phần vào việc giảm chi phí sản xuất và bảo vệ môi trường.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Sóc Trăng (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để bạn dễ dàng chọn lựa loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này được thiết kế rõ ràng, từ vách ngoài cần độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ hình dạng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết cho dự án của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm với độ bền cao. Chúng hỗ trợ kết nối các tấm Panel với nhau hoặc liền kết với trần và sàn bê tông, đảm bảo tính ổn định trong thi công. Các phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, và thanh nhôm T treo không chỉ gia tăng khả năng bảo vệ Panel trước các tác động bên ngoài mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Sự lựa chọn phù hợp các phụ kiện này là yếu tố quan trọng để đạt hiệu quả cao trong xây dựng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là các bộ phận thiết yếu đảm bảo sự bền bỉ, tính thẩm mỹ và vận hành hiệu quả. Hệ cửa được thiết kế với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tạo độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm. Bộ bản lề tự nâng uyển chuyển hỗ trợ việc đóng mở êm ái và tự cân chỉnh, giảm thiểu xệ cánh. Những phụ kiện này không chỉ tăng cường độ liên kết mà còn giúp cửa hoạt động nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt, khác với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tăng tính linh hoạt cho không gian. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, hai nhóm phụ kiện chính là rất quan trọng. Nhóm phụ kiện thanh nhôm bao gồm các thanh nhôm định hình, giúp cấu trúc vững chắc cho cửa. Nhóm phụ kiện phụ trợ bao gồm các bánh xe, bản lề, và ổ khóa, hỗ trợ việc vận hành trơn tru và an toàn. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện sẽ tạo nên sản phẩm chất lượng và bền bỉ.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Sóc Trăng

Tấm Panel Tường Triệu Hổ tại Sóc Trăng đã thể hiện rõ nét sự phát triển và hiện đại hóa trong xây dựng. Với chất lượng vượt trội, các sản phẩm này đã được lắp đặt tại nhiều khu công nghiệp và công trình dân dụng, mang đến không gian vững chắc và thẩm mỹ cao. Hình ảnh thực tế cho thấy từng tấm panel không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật mà còn thể hiện khả năng cách nhiệt xuất sắc, góp phần bảo vệ môi trường sống và làm việc. Đó là minh chứng cho uy tín và giá trị mà Triệu Hổ mang lại.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường

Tấm Panel Tường có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Tường là giải pháp xây dựng hiện đại, thích hợp cho nhiều loại công trình với yêu cầu cao về khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Sản phẩm này được ưa chuộng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel còn được ứng dụng cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt ưu việt, chúng rất phù hợp cho các công trình như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo môi trường làm việc an toàn và hiệu quả.

Tấm Panel Tường so với tường truyền thống?

Tấm Panel Tường đang trở thành lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống nhờ những ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc dạng sandwich, tấm panel không chỉ cách nhiệt và cách âm hiệu quả, mà còn giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể nhờ khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, làm giảm thời gian thi công. Đặc biệt, tính năng chống thấm và chống cháy của chúng đảm bảo an toàn cho công trình. Nhờ đó, tấm panel là giải pháp hiện đại và bền vững cho xây dựng.

Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy không?

Tấm panel tường có khả năng chống cháy không phụ thuộc vào loại vật liệu. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều mang lại khả năng chống cháy tuyệt vời. Rockwool và Glasswool là những vật liệu có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Sự an toàn này đặc biệt quan trọng đối với những khu vực yêu cầu độ an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp, đảm bảo bảo vệ tài sản và tính mạng.

Tấm Panel Tường có cách âm không?

Tấm Panel Tường, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn hiệu quả trong việc cách âm. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giảm thiểu đáng kể tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này là rất quan trọng cho những công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Việc sử dụng tấm panel cách âm sẽ mang lại không gian sống và làm việc thoải mái hơn.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Tường về Sóc Trăng không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Tường như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và nhiều sản phẩm khác, phục vụ cho nhu cầu xây dựng hiện đại. Chúng tôi tự hào có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Sóc Trăng, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí. Với kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Quy trình vận chuyển được kiểm soát chặt chẽ, giảm thiểu rủi ro như bóp méo hay cong vênh, mang đến sự hài lòng cho khách hàng.

Trên đây là những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Panel Tường Sóc Trăng chính hãng mà Triệu Hổ muốn chia sẻ với quý Khách hàng. Chúng tôi hy vọng những phân tích chi tiết này sẽ giúp Khách hàng có được lựa chọn thích hợp và tối ưu nhất cho dự án của mình. Việc sử dụng tấm panel chất lượng không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng. Để được tư vấn nhanh chóng và tận tình, hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ, nơi chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục thành công.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.