Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel Tường Tại Tây Ninh | Mới nhất | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Tường Tây Ninh
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Tây Ninh
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Tây Ninh
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Tây Ninh
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường Tại Tây Ninh | Mới nhất | CK 5% – 10%
Tấm Panel Tường Tây Ninh đại diện cho một bước tiến vượt bậc trong lĩnh vực xây dựng hiện đại. Với những ưu điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, kích thước gọn gàng và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Thay vì phải chờ đợi những ngày dài để hoàn thiện tường gạch truyền thống, Panel Tường đã nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường nhờ tính năng vượt trội và tính hiệu quả cao. Đây không chỉ là một xu hướng nhất thời mà là một cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, khẳng định vai trò của công nghệ trong việc tạo ra những công trình bền vững, tiết kiệm thời gian và chi phí. Tấm Panel Tường Tây Ninh chính là lựa chọn tối ưu cho những ai mong muốn hiện đại hóa không gian sống và làm việc của mình.
Tìm hiểu Tấm Panel Tường Tây Ninh
Tấm Panel Tường là một giải pháp xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh ngành xây dựng ngày càng yêu cầu sự nhanh chóng, hiệu quả và tính bền vững, Tấm Panel Tường đã trở thành một lựa chọn lý tưởng, vượt trội hơn so với tường gạch truyền thống, vốn tốn nhiều thời gian và chi phí hoàn thiện. Tấm Panel Tường không chỉ đơn thuần là vật liệu xây dựng mà còn mở ra một hướng đi mới trong thiết kế kiến trúc cho các công trình công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Tây Ninh
Tại Tây Ninh, Tấm Panel Tường là một vật liệu xây dựng đa dạng với nhiều tên gọi phổ biến. Tùy thuộc vào ứng dụng và đặc điểm sản phẩm, người ta thường gọi nó là panel, tấm panel, panel cách nhiệt hay tấm sandwich panel. Sản phẩm này còn được biết đến qua các tên như tôn panel, tấm 3D panel, tấm panel cách âm và tấm panel nhôm. Những đặc tính ưu việt như khả năng cách nhiệt, cách âm và dễ thi công đã giúp tấm panel trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại, đặc biệt trong thiết kế phòng lạnh và ngăn phòng.
Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Tây Ninh
Tấm Panel Tường EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm cấu tạo từ lõi xốp EPS được bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, sản phẩm này mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt vượt trội. Tấm panel EPS nổi bật nhờ trọng lượng nhẹ, thi công dễ dàng và chi phí hợp lý. Chúng thường được ứng dụng trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, và các công trình yêu cầu duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng, đảm bảo hiệu quả sử dụng cao.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, còn gọi là bề mặt chính, thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Để bảo vệ bề mặt, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF thường được áp dụng, giúp giữ gìn vẻ đẹp cũng như độ bóng lâu dài cho tấm kim loại. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm và được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang, hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước khi trời mưa, góp phần duy trì chất lượng bề ngoại thất.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong, đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, tạo nên hiệu quả cách nhiệt cao, góp phần giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Khác biệt giữa lớp tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu, mang lại bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này giúp bảo vệ người sử dụng khỏi những vết xước không mong muốn. Lớp cách nhiệt không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt mà còn chú trọng đến yếu tố an toàn và tiện lợi trong quá trình tiếp xúc hằng ngày.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm hoàn chỉnh sẽ ra đời với nhiều ưu điểm vượt trội. Vách panel EPS nhẹ, dễ vận chuyển, mang lại khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt. Với giá thành hợp lý, panel EPS thường là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, góp phần cải thiện hiệu quả năng lượng và đem lại không gian sống thoải mái hơn.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một sản phẩm cải tiến, sở hữu lõi xốp EPS tương tự như xốp thông thường nhưng được bổ sung các phụ gia đặc biệt nhằm ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Vách panel này không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo an toàn trong các công trình. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy cao hơn so với phiên bản thông thường, nhưng nó mang lại sự an tâm và bảo vệ tối ưu cho người sử dụng và tài sản, phù hợp với yêu cầu chất lượng cao trong xây dựng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc nhẹ, dễ lắp đặt, các tấm EPS này không chỉ được sử dụng làm vách ngăn phòng mà còn thích hợp cho trần nhà. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong, tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Đồng thời, sản phẩm còn góp phần giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt là tại các nhà máy, nhà xưởng, nâng cao hiệu suất làm việc.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, dùng để làm tường bao ngoài. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, sản phẩm giúp duy trì điều kiện môi trường bên trong công trình ổn định, tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, Panel EPS còn có tính năng phân tán âm thanh, tạo không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Đặc biệt, với cấu trúc chống thấm, sản phẩm bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho các công trình xây dựng lâu dài.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS có ưu điểm nổi bật về khả năng chống nóng và cách nhiệt. Với lõi xốp EPS, hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC giúp giảm thiểu hiệu ứng nhiệt và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút. Lớp lõi EPS có độ khít cao và không tạo ra những khoảng trống, khe hở, ngăn cản vi khuẩn và nấm mốc xâm nhập, bảo vệ tấm panel từ bên trong. Nhờ vậy, tấm panel EPS giữ cho không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel, các loại tần số (Hz) sẽ được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho nhiều môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, panel EPS cũng lý tưởng cho các công trình cần cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS, với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, mang lại nhiều ưu điểm trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Nhờ thiết kế đặc biệt, panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian trong, giúp giảm tải cho các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ cải thiện hiệu quả bảo ôn cách nhiệt mà còn giảm thiểu chi phí điện năng hàng tháng cũng như chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc. Đây là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS, với đặc tính siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm trong lĩnh vực xây dựng, đặc biệt là trong các công trình nhà tiền chế và cao tầng. Việc giảm tải trọng cho kết cấu không chỉ giúp tăng độ bền mà còn giảm thiểu áp lực lên móng và các hệ thống hạ tầng. Hơn nữa, trọng lượng nhẹ của EPS hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, giúp rút ngắn thời gian thi công và giảm chi phí vật liệu. Do đó, Panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án hiện đại, tiết kiệm và hiệu quả.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một vật liệu thân thiện với môi trường nhờ vào khả năng tái sử dụng an toàn. Được làm từ nguyên liệu không chứa chất độc hại, EPS không sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng, đồng thời một số sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1). Vận dụng trong xây dựng bền vững, panel EPS có thể tái chế cao, kéo dài tuổi thọ sử dụng lên đến 20 năm. Tuy nhiên, người dùng nên xem xét độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm sau nhiều lần sử dụng nhằm đảm bảo hiệu quả công trình.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường là đặc trưng đáng chú ý. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Điều này không chỉ gia tăng độ bền của sản phẩm mà còn đảm bảo tính ổn định trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Nhờ vào độ bền cao và khả năng chống cong vênh, tấm panel EPS đóng vai trò quan trọng trong xây dựng bền vững.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS được biết đến với ưu điểm về tính kinh tế cao, vượt trội so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, sản phẩm này mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu trên mỗi đơn vị chi phí. Tuổi thọ lên đến hàng chục năm không chỉ giúp giảm thiểu Chi phí bảo trì và thay thế mà còn tạo ra giá trị lâu dài cho các công trình. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách nhiệt tốt và chi phí đầu tư thấp khiến panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện nay.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đã trở thành một giải pháp hiệu quả trong các công trình dân dụng nhờ vào đặc tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt tuyệt vời. Trong các văn phòng hoặc tòa nhà, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn, dễ dàng lắp đặt và thi công nhanh chóng, tiết kiệm thời gian. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này không chỉ là vách ngăn cách nhiệt mà còn giúp giảm tải trọng cho công trình. Đặc biệt, trong những không gian cần yêu cầu cao về cách âm như quán bar, karaoke hay phòng thu, Panel EPS là lựa chọn lý tưởng thay thế cho vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp hoặc thư viện. Tính linh động và dễ tháo lắp cũng khiến Panel EPS phù hợp cho các vách ngăn tạm thời trong văn phòng và showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một vật liệu xây dựng hiện đại, thường được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho các công trình phòng sạch. Với khả năng khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS không chỉ chống cong vênh, mục rã mà còn mang lại hiệu quả cao trong việc giữ nhiệt, đặc biệt là trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm. Sử dụng Panel EPS, các doanh nghiệp có thể giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng tiêu thụ. Ngoài ra, Panel EPS còn được ứng dụng để làm nền trong công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm tốt, tạo không gian làm việc yên tĩnh. Đặc biệt, trong các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh và giảm thiểu sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Tây Ninh (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Tây Ninh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Tây Ninh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Tường PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu panel sandwich, được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, bao quanh lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ nhà xưởng, kho lạnh đến các công trình dân dụng. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR còn có khả năng chống cháy nổ tốt, giúp tăng cường an toàn cho người sử dụng. Với ưu điểm vượt trội về cách nhiệt và nhẹ nhàng, panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại tính năng chống oxy hóa vượt trội. Với khả năng kháng ăn mòn theo thời gian, lớp bề mặt này có thể chịu đựng các lực tác động mạnh mẽ và đáp ứng tốt trong nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước khi trời mưa, đảm bảo tính năng bền vững và hiệu quả cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR sử dụng hai loại lõi phổ biến: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một lớp xốp có hệ số dẫn nhiệt thấp, hiệu quả trong việc ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Trong khi đó, lõi PIR lại được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại đặc tính ưu việt hơn với khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. PIR không chỉ có hiệu suất cách nhiệt vượt trội mà còn đảm bảo an toàn hơn trong các tình huống cháy nổ, tạo ra một giải pháp tối ưu cho mọi công trình xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với tôn mặt ngoài có các đường gân sâu và rõ để tăng độ bám dính và thẩm mỹ. Tuy nhiên, tôn mặt trong lại có bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm mục đích giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước cho người sử dụng. Sự thiết kế này không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt tối ưu mà còn mang lại sự an toàn và thoải mái khi tiếp xúc. Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp và dân dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế chuyên biệt cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng trong việc vệ sinh, bảo dưỡng. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm vượt trội, giúp tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Ngoài ra, tấm panel này còn có khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu tình trạng mất nhiệt hiệu quả.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng cần khả năng chịu đựng mạnh mẽ trước điều kiện môi trường khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường ngoài khỏi oxi hóa và sự mài mòn do thời tiết. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Tấm panel PU thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi và các khu thương mại, kết hợp tính thẩm mỹ và độ bền lâu dài.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là loại vật liệu chuyên dụng cho các kho lạnh, được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt vượt trội. Panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó bảo đảm điều kiện lý tưởng cho việc lưu trữ hàng hóa như thực phẩm và dược phẩm. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm tường, trần và nền cho các kho lạnh, kho đông và hầm đông, giúp bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt cực thấp mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, duy trì nền nhiệt ổn định trong những môi trường chênh lệch nhiệt độ lớn. Điều này đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, và phòng sạch. Với khả năng tiết kiệm năng lượng, tấm Panel PU/PIR không chỉ giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tới 60% – 80% tần số âm thanh truyền qua bề mặt. Do vậy, việc sử dụng panel này trong các nhà xưởng, văn phòng khu công nghiệp, hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào là rất hiệu quả, tạo không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong việc ốp tường cho các công trình cần cách âm tốt, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo chất lượng âm thanh tối ưu.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp bảo vệ an toàn cho các công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy không chỉ hạn chế lây lan ngọn lửa mà còn giảm thiểu phát sinh khói độc. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là lựa chọn lý tưởng cho công trình có yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà máy sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ, nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng cáp và khả năng chịu lực tốt. Kết cấu ba lớp của panel, với hai lớp tôn bao bọc bên ngoài và lõi foam bên trong, mang lại sự ổn định và bền vững. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, việc thi công ở các vị trí cao trở nên dễ dàng hơn, không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không chỉ giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể cho các nhà thầu và chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR sở hữu nhiều ưu điểm đáng kể trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét, chống lại axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước và không bị mốc hay mục, điều này giúp nâng cao độ bền của công trình. Đặc biệt, panel rất phù hợp cho các môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất tối ưu cho các công trình xây dựng.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là một giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường, có nhiều ưu điểm nổi bật. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, bảo vệ tầng ozon khỏi các tác nhân gây hại. Hơn nữa, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng của panel giúp giảm thiểu lượng rác thải trong quá trình xây dựng, góp phần vào việc bảo vệ môi trường. Nhờ vào những đặc tính này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, tối ưu hóa năng lượng và phát triển bền vững trong tương lai.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm vượt trội trong thi công nhờ vào thiết kế thông minh và kích thước tiêu chuẩn. Việc lắp đặt các tấm panel này diễn ra nhanh chóng, giảm thiểu nhân lực và thiết bị phức tạp, từ đó rút ngắn thời gian xây dựng. Bên cạnh đó, việc thi công hiệu quả giúp tiết kiệm chi phí thuê mặt bằng và nhân công, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà thầu trong quá trình triển khai dự án. Nhờ những lợi ích này, tấm panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR không chỉ có bề mặt phẳng và sắc nét, mà còn mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Với khả năng tùy chọn màu sắc linh hoạt, từ trung tính đến nổi bật, tấm panel này có thể đáp ứng được nhiều yêu cầu kiến trúc khác nhau. Thêm vào đó, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ riêng biệt. Đặc biệt, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện một cách hiệu quả.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả và tiết kiệm điện năng. Sản phẩm này thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp giảm thiểu ảnh hưởng của thời tiết khắc nghiệt và giảm truyền nhiệt, tạo nên không gian sống thoải mái và yên tĩnh. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn phù hợp cho việc tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu của người sử dụng trong môi trường hiện đại.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR duy trì điều kiện bảo quản lý tưởng, bảo vệ chất lượng sản phẩm. Bên cạnh đó, sản phẩm còn thân thiện với môi trường, độ bền cao và dễ bảo trì, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các công trình xanh và kho bãi.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Tường PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Tây Ninh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Tường Rockwool
Tấm Panel Rockwool là vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với cấu trúc ba lớp độc đáo. Hai lớp bên ngoài thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn. Ở giữa, lớp cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, cho phép sản phẩm có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt độ cao rất tốt. Tấm Panel Rockwool không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn có khả năng chống cháy, giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Thêm vào đó, với khả năng giảm tiếng ồn, loại vật liệu này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng cần đảm bảo hiệu suất nhiệt và âm thanh.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và khả năng chống oxy hóa tối ưu. Qua quá trình xử lý đặc biệt, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng các lực tác động cũng như các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp mặt ngoài được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp việc thoát nước hiệu quả khi gặp mưa, đảm bảo tính năng sử dụng lâu dài.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một sản phẩm tiên tiến được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Những sợi bông khoáng nhỏ mịn này có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel và kết nối chặt chẽ với nhau, tạo thành một khối vững chắc nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại không chỉ đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và bề mặt kim loại mà còn giúp nâng cao độ cứng của tấm panel, từ đó cải thiện hiệu suất cách nhiệt và độ bền của công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, mà được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước trên da trong quá trình tiếp xúc. Bề mặt phẳng của lớp trong không chỉ tạo cảm giác dễ chịu mà còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ và hiệu quả cho sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi bao gồm các loại 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng có đặc điểm và ứng dụng riêng, phù hợp với nhu cầu cách nhiệt, cách âm trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Panel bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày thành các nhóm: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu quả cách âm, cách nhiệt và bảo vệ an toàn cho công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt tốt mà còn chống cháy hiệu quả, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm phù hợp cho vách ngăn trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng, nơi yêu cầu khả năng cách âm và cách nhiệt cao. Lõi Rockwool xốp giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và tiếng ồn, tạo không gian sống và làm việc thoải mái.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt và cách âm cao như nhà xưởng, kho lạnh, và các tòa nhà văn phòng. Được thiết kế với khả năng chịu lực tốt và tính năng chống cháy ưu việt, tấm panel này không chỉ nâng cao độ bền của công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong khu công nghiệp và các công trình dân dụng, đáp ứng nhu cầu khắt khe trong xây dựng hiện đại, góp phần bảo vệ môi trường và tiết kiệm năng lượng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Với tính năng này, Rockwool mang lại sự an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực có yêu cầu cao về an toàn cháy nổ như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp. Bên cạnh đó, lõi Rockwool còn hạn chế sự lan truyền của lửa, giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ sức khỏe con người và tài sản quý giá.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Nhờ đặc tính này, panel có khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả giữa bên ngoài và bên trong công trình, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Đây là yếu tố quan trọng trong các ứng dụng như kho lạnh, nhà xưởng, hay các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ nghiêm ngặt. Hệ thống cách nhiệt này không chỉ đảm bảo sự thoải mái mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể cho các doanh nghiệp.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là vật liệu nổi bật trong việc cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc sợi khoáng đặc biệt của nó. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, Rockwool không chỉ ngăn chặn tiếng ồn bên ngoài xâm nhập vào trong công trình mà còn giữ cho âm thanh bên trong không phát tán ra ngoài. Điều này rất quan trọng cho các công trình như văn phòng, bệnh viện, và khu dân cư, nơi yêu cầu môi trường yên tĩnh để tạo điều kiện làm việc và sinh hoạt thoải mái. Rockwool thực sự là giải pháp lý tưởng cho không gian sống và làm việc yên bình.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm, nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự hình thành ẩm mốc và hiện tượng thấm nước, rất cần thiết trong các môi trường dễ bị ẩm ướt. Nhờ vào tính năng này, panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của vật liệu. Việc sử dụng panel Rockwool trong xây dựng mang lại sự an tâm về chất lượng và hiệu quả cho các công trình trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm, mang lại hiệu quả cao trong xây dựng. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Chúng có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, giúp tiết kiệm năng lượng, đồng thời cải thiện chất lượng không khí trong không gian sống. Đặc biệt, khả năng tái chế của tấm panel này giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, cho phép chịu đựng lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Ưu điểm này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học, mà còn đảm bảo độ ổn định cao trong suốt thời gian sử dụng. Sự kết hợp giữa khả năng chống chịu va đập và tính ổn định cơ học này làm cho panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ bền cao và an toàn. Nhờ vậy, sản phẩm góp phần nâng cao tuổi thọ và hiệu quả cho công trình xây dựng.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu xây dựng khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại là không thể phủ nhận. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì, đồng thời cải thiện hiệu suất năng lượng của công trình. Điều này không chỉ góp phần tiết kiệm chi phí cho chủ đầu tư mà còn kéo dài tuổi thọ công trình, mang lại giá trị kinh tế bền vững trong thời gian dài.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng hiện đại nhờ vào những ưu điểm nổi trội của nó. Được sử dụng phổ biến trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, panel này không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và cách âm mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho không gian. Với trọng lượng nhẹ và độ bền đáng kể, Panel Rockwool dễ dàng thi công, đồng thời cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, sản phẩm này giúp giảm tải trọng cho móng, nâng cao hiệu quả chống cháy, đồng thời tiết kiệm năng lượng nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Xu hướng áp dụng Panel Rockwool trong xây dựng đang ngày càng phát triển, khẳng định vai trò quan trọng của nó trong kiến trúc hiện đại.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm và chống cháy vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel này trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà máy và kho xưởng, đảm bảo an toàn trong quá trình sản xuất. Không chỉ dừng lại ở việc chống cháy, panel Rockwool còn lý tưởng cho các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, giảm ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Sản phẩm không chỉ cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe người sử dụng.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Tây Ninh (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Tây Ninh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Tây Ninh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Tường Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo bởi một lõi bông thủy tinh với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài, tấm panel được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo ra một lớp bảo vệ chắc chắn. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn một cách tối ưu, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau, như trong các nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Sản phẩm này không chỉ giúp cải thiện môi trường làm việc mà còn tiết kiệm năng lượng, đóng góp vào sự bền vững cho các công trình xây dựng hiện nay.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool được tạo thành từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Đây là lớp bảo vệ quan trọng, giúp duy trì vẻ đẹp và độ bền của bề ngoại thất theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ trên kim loại thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Những lớp sơn này không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn nổi bật.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool nằm ở vị trí trung tâm của các tấm panel hoặc tấm cách âm, được hình thành từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Với cấu trúc sợi đan xen, lõi glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, cung cấp khả năng ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc biệt, vật liệu này không cháy, không thấm nước và có trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều lợi ích cho các công trình xây dựng. Lõi glasswool thường được ứng dụng trong nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và các hệ thống điều hòa không khí, đáp ứng nhu cầu cách âm, cách nhiệt tối ưu. Với các ưu điểm nổi bật, đây là giải pháp cách nhiệt an toàn, bền vững, thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và bảo vệ sức khỏe con người.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool bao gồm inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, đảm bảo hiệu quả chống ẩm và chống thấm. Vật liệu này không chỉ bảo vệ khỏi biến dạng và ăn mòn mà còn mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm được sử dụng có tác dụng cách âm và cách nhiệt, giúp nâng cao hiệu suất năng lượng cho công trình. Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng hiện đại, xứng đáng với tiêu chuẩn chất lượng cao.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thuỷ tinh với tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo các độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có tính năng cách nhiệt, cách âm và ứng dụng khác nhau, phù hợp cho nhiều công trình xây dựng và cải tạo.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong xây dựng nội thất. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại hiệu suất cách âm, cách nhiệt vượt trội. Thường được sử dụng trong các công trình như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, Tấm Panel Glasswool giúp kiểm soát hiệu quả nhiệt độ và tiếng ồn, đem lại môi trường làm việc thoải mái và an toàn cho người sử dụng.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Sản phẩm được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, với lõi giữa là lớp sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Loại panel này không chỉ bền chắc mà còn có khả năng chịu đựng tác động từ môi trường, làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội. Sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay sinh ra khí độc hại. Điều này khiến Glasswool trở thành lựa chọn an toàn hơn so với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không so sánh được với tính an toàn tự nhiên của Glasswool. So với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và thân thiện hơn với thi công trong môi trường kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool có ưu điểm vượt trội trong việc cách âm nhờ cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Những sợi thủy tinh này đan xen, tạo nên hàng triệu khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn xung quanh. Khả năng cách âm của Glasswool vượt trội hơn so với các lõi như EPS và PU nhờ thiết kế nhẹ nhàng và ít bụi, rất thuận lợi cho việc thi công trong các không gian nội thất kín. Điều này giúp nâng cao chất lượng sống và làm việc trong môi trường yên tĩnh hơn.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng. Với cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng, lớp tôn bọc ngoài có khả năng ngăn nước và chống thấm hiệu quả. Lõi Glasswool chống ẩm tuyệt đối, không bị mối mọt hay mục nát, giữ ổn định hình dạng qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU và EPS, Glasswool bền vững hơn, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít cần bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là một loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm này không chứa các chất nguy hại cho sức khỏe, đặc biệt là không chứa Amiang – một chất gây ung thư phổ biến trong nhiều vật liệu xây dựng khác. Việc sử dụng glasswool không chỉ đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng mà còn góp phần giảm thiểu các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, từ đó hạn chế hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự lựa chọn thông minh cho một công trình bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Sự nhẹ nhàng này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời thuận tiện trong vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Đặc biệt, mặc dù nhẹ hơn PU hay EPS, Glasswool vẫn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy, tối ưu hiệu quả sử dụng mà không gia tăng chi phí thi công, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các chủ đầu tư nhờ giá thành hợp lý và hiệu quả cao. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với nhiều ngân sách. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm vượt trội. Trong khi không rẻ như EPS, xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool hiện đang là giải pháp tối ưu và bền vững, đảm bảo sự đầu tư “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho công trình dân dụng, được sử dụng rộng rãi trong siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ, độ bền cao, sản phẩm dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp với nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng đáng kể. Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian làm việc và sinh hoạt.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo nên môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn lý tưởng cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ vào tính năng chống bám bụi, không hút ẩm và khả năng tiết kiệm điện năng, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Tây Ninh (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Tây Ninh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Tây Ninh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Bên cạnh đó, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Tấm Panel kho lạnh EPS là sản phẩm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt từ inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giữ nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, nhất là trong điều kiện nhiệt độ thấp. Đây cũng là loại vật liệu nhẹ, chống ẩm, chống thấm, tiết kiệm năng lượng, giúp giảm chi phí và bảo vệ chất lượng sản phẩm hiệu quả.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Panel có cấu trúc bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt ưu việt của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế truyền dẫn nhiệt tối đa, giữ nhiệt ổn định lâu dài và giảm điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, cung cấp khả năng bảo vệ hiệu quả trước các tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tuyệt vời.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, nó giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao điện năng lớn. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ vững chắc, nhẹ và dễ lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Điều này không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, chống ẩm mốc, góp phần nâng cao độ bền và độ ổn định cho sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu nhiệt tốt hơn, trong khi vách ngoài cần khả năng chống chịu thời tiết, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh được biết đến với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, nhờ vào các vật liệu như Panel EPS và Panel PU. Panel EPS có hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, trong khi Panel PU là 0.022 W/m.K. Điều này giúp kho lạnh giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành, đặc biệt là trong các kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ này cực kỳ quan trọng để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế yêu cầu điều kiện bảo quản lạnh nghiêm ngặt.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh có ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước, nhờ vào sự kết hợp giữa chất liệu EPS và PU. EPS không thấm nước, ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và sự xâm nhập của nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín cũng hoàn toàn không thấm nước. Điều này giúp panel duy trì tính ổn định, không bị mốc hoặc phồng rộp, rất thích hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt và thường xuyên có nước đọng. Ưu điểm này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản sản phẩm, ngăn ngừa hư hỏng và giảm chất lượng.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo khít và đồng đều của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm vượt trội. Khi các tần số âm thanh truyền qua bề mặt tấm, chúng được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp tối ưu hóa hiệu quả cách âm. Bên cạnh chức năng cách nhiệt, tấm panel PU/PIR còn rất thích hợp cho các công trình cần giảm thiểu tiếng ồn, như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Với những ưu điểm này, panel kho lạnh trở thành giải pháp lý tưởng cho mọi không gian cần yên tĩnh.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều lợi ích trong quá trình thi công. Với thiết kế nhẹ, việc vận chuyển và lắp đặt các tấm panel trở nên dễ dàng hơn, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí lao động mà còn tăng cường hiệu suất làm việc. Hơn nữa, tính năng lắp đặt nhanh chóng của panel kho lạnh giúp doanh nghiệp nhanh chóng đưa vào sử dụng các công trình, đáp ứng kịp thời yêu cầu trong kinh doanh và bảo quản hàng hóa.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS có khả năng tái chế, tạo điều kiện tái sử dụng trong nhiều ứng dụng khác, từ đó giảm thiểu tác động đến môi trường. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR còn được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Sự kết hợp này không chỉ giúp cải thiện hiệu suất năng lượng trong kho lạnh mà còn góp phần bảo vệ môi trường, hướng tới sự phát triển bền vững. Việc lựa chọn sản phẩm thân thiện với môi trường là một bước đi quan trọng trong ngành xây dựng và bảo quản thực phẩm.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội hơn hẳn panel EPS, nhất là khi chịu nhiệt độ thấp. Sự ổn định của panel PU giúp giảm tải cho máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Ngược lại, panel EPS dễ bị tổn thất nhiệt và không hoạt động hiệu quả trong môi trường âm sâu, dẫn đến tăng hóa đơn điện. Việc chọn panel PU là lựa chọn thông minh cho hiệu suất và tiết kiệm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Ứng dụng tấm Panel kho lạnh trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản các sản phẩm như dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Tấm Panel PU với cấu trúc kín, không hút ẩm và không ngấm nước, giúp tạo ra môi trường bảo quản khô ráo và sạch sẽ, đáp ứng tiêu chuẩn cao về an toàn và hiệu quả. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và bị xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, gây ảnh hưởng xấu tới chất lượng và độ an toàn của hàng hóa, không phù hợp với yêu cầu bảo quản nghiêm ngặt.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C tại kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp bọt PU bền chắc không chỉ không bị biến dạng mà còn giúp kho chịu tải tốt hơn trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù Panel EPS có thể phù hợp với kho mát nhỏ, nhưng nó dễ hỏng nếu hoạt động liên tục với tần suất lớn, hạn chế trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU được ưa chuộng trong các kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế modular dễ dàng lắp đặt và tháo gỡ. Với khớp nối camlock, tấm panel này đảm bảo tính linh hoạt và khả năng kín khí tốt. Đặc biệt, nhờ độ bền cơ học cao, Panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu trong quá trình di chuyển, không bị nứt hay vỡ như tấm EPS. Điều này làm cho Panel PU trở thành lựa chọn lý tưởng, giúp tiết kiệm chi phí và đảm bảo chất lượng sản phẩm trong kho lạnh di động.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, tấm panel PU trở thành giải pháp ưu việt, vượt trội hơn hẳn tấm EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất ổn định mà còn duy trì tính năng trong hàng chục năm mà không lo bị lão hóa hay xuống cấp. Ngược lại, tấm EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng hạn chế và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Lựa chọn panel PU là đầu tư thông minh cho hiệu quả lâu dài.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ muốn bảo quản thực phẩm lâu dài. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, loại panel này giúp tạo ra những kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Khi sử dụng panel PU, nhiệt độ bên trong kho lạnh được duy trì ổn định, giúp thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần tới các hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Sự tiện lợi này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm trong gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần một môi trường ổn định về nhiệt độ và độ ẩm để bảo quản sản phẩm tốt nhất. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng giúp tạo ra không gian bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác một cách hiệu quả. Với khả năng giữ nhiệt và độ ẩm tuyệt vời, tấm Panel PU không chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư đáng kể. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn tối ưu hóa quy trình bảo quản.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Panel Tường làm từ PU kho lạnh mang lại giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho các ngôi nhà. Đặc biệt, với những ngôi nhà có mái tôn, tấm panel này giúp giảm nhiệt độ bên trong và tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Việc lắp đặt tấm panel không chỉ giảm thiểu chi phí năng lượng mà còn đơn giản và nhanh chóng hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác. Đây thực sự là lựa chọn lý tưởng cho mọi gia đình trong việc tối ưu hóa không gian sống.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Panel Tường phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Tấm panel PU đóng vai trò là vật liệu cách nhiệt, giúp giảm thiểu việc sử dụng điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Bằng việc cải thiện khả năng cách nhiệt, các tấm panel này tạo ra một môi trường sống thoải mái, dễ chịu cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng và thẩm mỹ của panel còn làm cho không gian thêm phần hiện đại và sang trọng.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Ứng dụng tấm panel PU kho lạnh trong các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám, hiệu thuốc là giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản dược phẩm. Các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp được xây dựng từ panel PU mang lại tính năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, khả năng chống cháy của tấm panel PU đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Tây Ninh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là loại vật liệu chuyên dụng, được cấu thành từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) với hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3 và được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi bông khoáng là duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời hạn chế sự thất thoát nhiệt. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể chống chịu nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này còn có ưu điểm chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công lắp đặt. Vì vậy, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, từ thực phẩm đến dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với lớp phủ đã qua xử lý chống oxy hóa. Nhờ đó, tấm panel hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng tốt trước các lực tác động cũng như điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang để cải thiện khả năng thoát nước trong những ngày mưa. Điều này làm cho tấm panel không chỉ bền bỉ mà còn mang tính ứng dụng cao.
- Lớp lõi
Tấm panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các tấm bông khoáng này được xếp đan xen, với sợi bông chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của panel. Quá trình liên kết được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, giữ cho các tấm bông khoáng và tôn bên trên, bên dưới kết nối chặt chẽ. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo sự bám dính tốt giữa bông khoáng và lớp kim loại, mang lại độ cứng cao cho panel. Bông khoáng được sản xuất từ quặng Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có sự khác biệt về thiết kế. Bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và độ bền màu sắc tốt, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc chọn tôn mạ kẽm giúp tránh hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn cho sản phẩm.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Phân loại tấm Panel lò sấy dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool rất quan trọng trong việc xác định hiệu suất cách nhiệt và khả năng chịu nhiệt của sản phẩm. Các loại tấm Panel thường gặp bao gồm: loại 80kg/m³, loại 100kg/m³ và loại 120kg/m³. Tấm với tỷ trọng 80kg/m³ thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu cách nhiệt nhẹ, trong khi loại 100kg/m³ cung cấp sự cân bằng tốt giữa độ bền và hiệu suất cách nhiệt. Loại 120kg/m³ thích hợp cho các môi trường khắc nghiệt, nơi cần khả năng chống cháy và cách nhiệt tối ưu.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các độ dày phổ biến là 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày tương ứng với khả năng cách nhiệt, độ bền và hiệu quả tiêu thụ năng lượng của hệ thống sấy. Tấm dày hơn thường mang lại khả năng cách nhiệt tốt hơn, giảm thiểu tiêu hao năng lượng và cải thiện hiệu suất làm việc của lò sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hóa quy trình sấy và đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại tính năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, panel giữ nhiệt độ bên trong lò sấy ổn định, tạo điều kiện tối ưu cho quá trình sấy. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm chi phí vận hành hiệu quả. Khả năng cách nhiệt của panel còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, gia tăng tuổi thọ và hiệu suất làm việc của thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy được thiết kế đặc biệt để chịu nhiệt độ cao, từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và ứng dụng. Sử dụng các vật liệu cách nhiệt hiệu quả như Rockwool và Glasswool, panel không chỉ giữ được khả năng cách nhiệt ổn định mà còn đảm bảo không bị biến dạng dưới tác động của nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này mang lại lợi ích lớn trong việc tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất làm việc của lò sấy. Nhờ đó, panel lò sấy trở thành lựa chọn ưu việt cho các ngành công nghiệp cần giải pháp cách nhiệt tin cậy.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy được sản xuất từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi những nguy cơ cháy nổ. Điều này càng có ý nghĩa hơn trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy nổ có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng. Do đó, việc sử dụng panel lò sấy chống cháy là một giải pháp an toàn và hiệu quả.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel này có khả năng kháng ẩm cao, đảm bảo độ bền và hiệu suất trong điều kiện môi trường có độ ẩm cao. Điều này vô cùng quan trọng trong các ứng dụng lò sấy nông sản và thực phẩm, giúp bảo vệ sản phẩm và giảm thiểu rủi ro hư hỏng do mốc hoặc ăn mòn. Nhờ vậy, việc sử dụng panel này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc. Việc này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Khi nhiệt độ được giữ ổn định và hiệu quả, thời gian vận hành cũng được rút ngắn, tối ưu hóa quy trình sản xuất cho các doanh nghiệp. Đầu tư vào panel lò sấy không chỉ giảm chi phí mà còn góp phần nâng cao hiệu suất và bền vững trong hoạt động sản xuất.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Chúng được thiết kế để chịu được trọng lực và áp lực trong quá trình hoạt động, đặc biệt khi lắp đặt ở các vị trí sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng này không chỉ tăng cường tính bền vững của hệ thống mà còn đảm bảo độ an toàn cho cả quy trình sấy. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng và kéo dài tuổi thọ, đem lại hiệu quả kinh tế cao cho người sử dụng.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế với hệ thống liên kết chắc chắn cho phép quá trình lắp ráp diễn ra nhanh chóng, từ đó tối ưu hóa hiệu quả hoạt động. Hệ thống ghép nối giúp hạn chế rủi ro mất nhiệt do khe hở, nâng cao hiệu suất năng lượng. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của các panel làm cho việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản hơn, giảm thiểu thời gian dừng máy và tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy thực phẩm là một công nghệ tiên tiến, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng kiểm soát nhiệt độ ổn định và độ ẩm hợp lý, panel này giúp sản xuất các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt một cách hiệu quả. Tính năng cách nhiệt vượt trội của panel không chỉ duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng. Nhờ đó, chất dinh dưỡng của thực phẩm được bảo toàn, đem lại giá trị cao cho người tiêu dùng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy là một giải pháp hiệu quả giúp nâng cao chất lượng sản phẩm. Hệ thống lò sấy trang bị panel này không chỉ giảm thiểu thất thoát nhiệt mà còn bảo vệ hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi ẩm mốc và hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel lò sấy còn góp phần giảm chi phí năng lượng, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất. Sự kết hợp này không chỉ cải thiện chất lượng nông sản mà còn tăng tính cạnh tranh trên thị trường.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và an toàn cho sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp tạo ra không gian làm việc ổn định, với khả năng điều chỉnh chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Bằng cách ngăn ngừa các yếu tố ngoại cảnh như nhiệt độ quá cao hoặc thấp, tấm Panel sấy bảo vệ dược liệu, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị. Sự phát triển của công nghệ này không chỉ cải thiện quy trình sản xuất mà còn góp phần vào việc nâng cao tiêu chuẩn an toàn trong ngành dược.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, nơi yêu cầu xử lý gỗ một cách hiệu quả và chính xác. Ứng dụng này giúp các tấm gỗ được sấy khô đồng đều, ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel bảo đảm duy trì nhiệt độ ổn định, qua đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất sản xuất, đem lại lợi ích cho doanh nghiệp.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành dệt may, đặc biệt tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này giúp bảo vệ vải và quần áo khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo chất lượng sản phẩm sau khi sấy. Đặc biệt, sử dụng panel sấy không chỉ giảm thiểu thời gian sấy khô mà còn tiết kiệm chi phí, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, tấm Panel lò sấy đang trở thành giải pháp tối ưu cho quá trình xử lý vải trong ngành may mặc.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình sấy này cần một môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, mà tấm panel lò sấy có thể cung cấp hiệu quả. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt và cấu trúc chắc chắn, các tấm panel này giúp duy trì điều kiện lý tưởng trong suốt quá trình sấy, bảo đảm chất lượng và an toàn cho sản phẩm. Điều này không chỉ tăng cường hiệu suất sản xuất mà còn nâng cao giá trị dinh dưỡng của thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành gỗ mà còn rất quan trọng trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình chế biến xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục, điều này quyết định đến chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, qua đó duy trì hiệu quả sản xuất. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt và khả năng điều chỉnh nhiệt độ linh hoạt, các tấm panel này góp phần nâng cao năng suất và giảm chi phí sản xuất, tạo ra những sản phẩm chất lượng cao hơn.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện và chip mạch yêu cầu mức độ kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy linh kiện điện tử. Các tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và loại bỏ ẩm, từ đó ngăn ngừa tình trạng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn gia tăng hiệu suất quy trình sản xuất, đảm bảo sự bền vững và hiệu quả cho ngành công nghiệp điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Việc sấy đảm bảo tạo ra các sản phẩm dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt dày dạn và tính cách nhiệt vượt trội, tấm Panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng cho quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, các panel này không chỉ đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả mà còn giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Bằng cách này, chất lượng sản phẩm được bảo vệ tối ưu, đồng thời giảm thiểu tác động đến môi trường. Việc áp dụng công nghệ panel lò sấy là một bước tiến quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất sản xuất.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Tây Ninh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã phát triển bộ hình ảnh biên dạng Panel, phân loại theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này từ vách ngoài cần độ bền cao, khả năng chống thấm tốt, đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ, dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều được thiết kế rõ ràng, thể hiện chi tiết về hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ, cùng với các tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau cũng như với trần và sàn bê tông. Chúng không chỉ tăng cường tính ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc, mang lại hiệu quả tối ưu trong thi công và lắp đặt.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi là yếu tố quan trọng giúp nâng cao độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng vận hành của cửa đi Panel. Hệ cửa đi được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, cung cấp độ cứng và định hình chính xác cho toàn bộ cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn bao khung và gioăng cao su đơn đáy không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng cùng các phụ kiện hỗ trợ khác giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh cánh, tăng độ liên kết và giảm chấn, đảm bảo độ bền theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp hiện đại thay thế cho cửa đi truyền thống, mang đến khả năng tiết kiệm diện tích và tính linh hoạt trong thiết kế không gian. Hệ thống cửa trượt hoạt động bằng cách di chuyển ngang trên ray, giúp tối ưu hóa không gian sử dụng. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc và tính năng hoạt động, cùng với phụ kiện phụ trợ, giúp hỗ trợ quá trình lắp đặt và tăng cường độ bền cho sản phẩm.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Tây Ninh
Tấm Panel Tường Triệu Hổ tại Tây Ninh nổi bật với hình ảnh thực tế minh chứng cho chất lượng và uy tín vượt trội. Tại các khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng, từng tấm panel không chỉ thể hiện tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo độ bền vững. Với thiết kế hiện đại, sản phẩm này có khả năng cách nhiệt tốt, tạo điều kiện sống và làm việc thoải mái cho người dùng. Sự hiện diện của Tấm Panel Triệu Hổ không chỉ khẳng định sự tiên phong trong công nghệ xây dựng mà còn góp phần nâng cao giá trị cho các dự án.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Tường là lựa chọn hoàn hảo cho nhiều loại công trình nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm xuất sắc. Chúng được ứng dụng phổ biến trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, tấm panel cũng thích hợp cho nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm còn được sử dụng trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Panel Tường so với tường truyền thống?
Tấm Panel Tường ngày càng trở thành lựa chọn ưu tiên so với tường truyền thống nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc sandwich, tấm panel cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Chúng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, mang lại sự tiện lợi cho quá trình xây dựng. Ngoài ra, với độ bền cao và khả năng chống thấm, chống cháy tốt, tấm panel tường đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình qua thời gian, đáp ứng nhu cầu sử dụng hiện đại.
Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy không?
Tấm panel tường có khả năng chống cháy không phụ thuộc vào loại vật liệu. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều có khả năng chống cháy rất tốt. Những vật liệu này không chỉ chịu nhiệt cao mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Sự an toàn của các khu vực như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp trở nên cực kỳ quan trọng, và việc sử dụng tấm panel chống cháy là giải pháp hiệu quả cho vấn đề này.
Tấm Panel Tường có cách âm không?
Tấm Panel Tường, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm cao. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Điều này cực kỳ quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hoặc khu dân cư cần giảm độ ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Sự kết hợp giữa cách âm và cách nhiệt làm cho tấm panel trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng hiện đại.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Tường về Tây Ninh không?
Công ty Triệu Hổ cung cấp đa dạng các loại Tấm Panel Tường như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các loại panel chuyên dụng như lò sấy hay kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Tây Ninh, đảm bảo thuận lợi cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng trải rộng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ, giúp tránh được tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn dịch vụ của Triệu Hổ.
Trên đây là những thông tin cần thiết về sản phẩm Tấm Panel Tường Tây Ninh chính hãng mà Triệu Hổ muốn chia sẻ đến quý khách hàng. Chúng tôi hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp quý khách nhanh chóng xác định được loại vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình và chuyên nghiệp. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn giải pháp tối ưu nhất, góp phần đưa công trình của bạn tiến gần hơn đến thành công.