Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel Tường Tại Tiền Giang | Giải pháp tiết kiệm | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Tường Tiền Giang
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Tiền Giang
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Tiền Giang
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Tiền Giang
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường Tại Tiền Giang | Giải pháp tiết kiệm | CK 5% – 10%
Tấm Panel Tường Tiền Giang đại diện cho bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại, mang đến giải pháp tối ưu cho với những thách thức mà tường gạch truyền thống gặp phải. Với thiết kế nhẹ và gọn, tấm Panel không chỉ giúp giảm thiểu khối lượng công việc mà còn cải thiện khả năng cách nhiệt vượt trội, đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng. Sản phẩm này giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể, từ đó tiết kiệm chi phí và nguồn nhân lực. Đặc biệt, tấm Panel Tường còn thể hiện sự bền vững với môi trường, góp phần giảm thiểu ô nhiễm và lãng phí tài nguyên. Sự xuất hiện của tấm Panel là một cách mạng trong ngành xây dựng, thúc đẩy xu hướng hiện đại hóa và thông minh hóa công trình, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội.
Tìm hiểu Tấm Panel Tường Tiền Giang
Tấm Panel Tường là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn chắc chắn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế với mục tiêu tối ưu khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm trọng lượng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh ngành xây dựng hiện đại, nơi yêu cầu về tốc độ và hiệu quả ngày càng cao, Tấm Panel Tường đã chứng minh sự vượt trội so với tường gạch truyền thống, vốn tốn thời gian và chi phí hoàn thiện. Với tính năng vượt trội, Panel Tường đang mở ra hướng đi mới cho nhiều lĩnh vực kiến trúc, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở, góp phần nâng cao tiêu chuẩn và tính bền vững trong xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Tiền Giang
Tại Tiền Giang, Tấm Panel Tường được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực và được biết đến với tên gọi đa dạng. Một số tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tôn panel và tấm sandwich panel. Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, thường được sử dụng trong xây dựng và ngăn phòng. Bên cạnh đó, các loại tấm panel như tấm panel nhôm, tấm lợp panel hay tấm cách nhiệt phòng lạnh đều là lựa chọn lí tưởng cho các công trình hiện đại. Tấm Panel Tường không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao.
Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Tiền Giang
Tấm Panel Tường EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm được cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40 kg/m3, tấm panel này có khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Nó nổi bật với ưu điểm trọng lượng nhẹ, thi công dễ dàng và chi phí hợp lý. Tấm EPS thường được ứng dụng làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và trong các công trình như kho lạnh hay nhà xưởng, nơi cần kiểm soát nhiệt độ ổn định.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, là lớp phía trên cùng có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bề mặt và duy trì vẻ đẹp lâu dài. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp cho bề ngoại thất luôn bền bỉ trước tác động của thời tiết. Lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được áp dụng, tạo lớp bảo vệ hiệu quả và giữ cho màu sắc cũng như độ bóng của bề mặt. Độ dày của lớp ngoài thường dao động từ 0.2 – 0.7mm, có gân ngang giúp thoát nước hiệu quả khi mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, rất quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này làm giảm sự truyền nhiệt giữa các mặt của tấm, từ đó tối ưu khả năng cách nhiệt và giảm tiêu thụ năng lượng cho các công trình. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm mục đích chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Một đặc điểm nổi bật là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong thường tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó, bề mặt thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng, đảm bảo an toàn cho người dùng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất 20 đến 50 lần. Sau khi cho vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng mang lại sự chắc chắn và bền bỉ. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, đồng thời nhẹ nhàng, dễ dàng vận chuyển. Bên cạnh đó, giá thành rẻ là một yếu tố quan trọng, làm cho panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn hấp dẫn trong xây dựng và cách nhiệt.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một sản phẩm tiên tiến, được thiết kế với lõi xốp EPS tương tự như xốp thông thường nhưng được bổ sung phụ gia có khả năng chống cháy lan. Điều này không chỉ giúp bảo vệ công trình mà còn nâng cao hiệu quả cách âm và cách nhiệt. Với tính năng nổi bật, panel EPS xốp chống cháy lan trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi an toàn cháy nổ. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS thông thường, nhưng lợi ích mà nó mang lại là rất đáng giá.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc ngăn phòng và làm trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với thiết kế nhẹ và độ bền cao, các tấm EPS không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội, giúp giữ ấm trong mùa đông và mát mẻ trong mùa hè. Bên cạnh đó, panel này còn có khả năng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt hữu ích cho các nhà máy và xưởng sản xuất. Nhờ vậy, nó góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc cho người dân.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu tạo từ vật liệu EPS, sản phẩm này không chỉ có khả năng ngăn cản nhiệt độ tốt, giúp duy trì môi trường bên trong thoải mái, mà còn phân tán âm thanh, giảm thiểu độ ồn từ bên ngoài. Đặc biệt, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, nhờ vào tính chất chống ẩm vượt trội. Việc ứng dụng panel EPS mang lại lợi ích lâu dài cho hiệu suất công trình và sức khỏe người sử dụng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, panel này có khả năng giảm thiểu sự lan tỏa nhiệt, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong 15-20 phút. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao và mật độ không khí kín, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Điều này giúp duy trì không gian bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS sở hữu cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu âm thanh hiệu quả với khả năng cách âm lên tới 60% so với tần số thực. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự kết hợp giữa tính năng và thẩm mỹ của tấm panel EPS mang lại giải pháp tối ưu cho việc chống ồn.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS, với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, mang lại nhiều ưu điểm trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Nhờ vào khả năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, tấm panel EPS giảm thiểu tải cho hệ thống điều hòa, máy Chiller và quạt máy công nghiệp, từ đó giúp tiết kiệm điện năng đáng kể. Việc lắp đặt panel EPS vào công trình không chỉ cải thiện hiệu quả bảo ôn mà còn giảm chi phí điện năng và bảo trì, sửa chữa thiết bị. Do đó, panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào tính siêu nhẹ của vật liệu này. Việc sử dụng EPS giúp giảm tải trọng của toàn bộ công trình, đặc biệt trong nhà tiền chế và công trình cao tầng, từ đó cải thiện tính năng kết cấu. Trọng lượng nhẹ của panel EPS không chỉ dễ dàng trong việc vận chuyển, nâng hạ mà còn rút ngắn thời gian lắp đặt, tiết kiệm chi phí thi công. Những lợi ích này góp phần tăng hiệu quả kinh tế và nâng cao chất lượng công trình xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc hại khi sử dụng. Với khả năng đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), sản phẩm đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Đặc biệt, panel EPS có khả năng tái chế cao, cho phép tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm. Tuy nhiên, người sử dụng nên chú ý rằng sau thời gian sử dụng, độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm, do đó cần thay mới khi cần thiết để đảm bảo hiệu quả.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào khả năng tái sử dụng an toàn. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp sản phẩm chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Điều này đảm bảo tính bền vững ngay cả trong môi trường ẩm thấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với thời tiết khắc nghiệt, mà không gây ra hiện tượng cong vênh. Sản phẩm không chỉ giảm thiểu tác động môi trường mà còn tối ưu hóa chi phí cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) được ưa chuộng trong ngành xây dựng nhờ vào ưu điểm về tính kinh tế cao. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý, giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu. Hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí giúp tối ưu hóa ngân sách cho các công trình. Bên cạnh đó, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Điều này làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng tiết kiệm và bền vững.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene Panel) đang được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm, và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, panel được sử dụng làm vách ngăn, không chỉ dễ lắp đặt mà còn giúp tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, Panel EPS còn có vai trò làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, panel này là giải pháp thay thế hiệu quả cho vách thạch cao trong các không gian cần cách âm cao như quán bar, karaoke, và phòng thu. Kết hợp với bông khoáng, Panel EPS tạo nên hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, đồng thời thích hợp làm vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong văn phòng và showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp tối ưu cho công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho các phòng sạch. Được thiết kế để khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh và mục rã, Panel EPS mang lại độ bền cao hơn. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát năng lượng lên đến 30%, đồng nghĩa với việc tiết kiệm điện năng đáng kể. Ngoài ra, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền, với khả năng cách âm vượt trội, cải thiện môi trường làm việc. Đặc biệt, trong các cơ sở y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS kiến tạo không gian vô trùng, ổn định nhiệt độ, dễ vệ sinh, đồng thời ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Tiền Giang (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Tiền Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Tiền Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Tường PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Loại panel này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời có khả năng chịu lực tốt. Một trong những điểm nổi bật của tấm panel PU/PIR là khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại. Nhờ vào tính năng ưu việt này, panel PU/PIR thường được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng như tường, mái và vách ngăn trong các nhà xưởng, kho lạnh và phòng sạch.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, khả năng chịu lực và chống lại các tác động từ thời tiết xung quanh. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 – 0.7mm, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm. Ngoài ra, thiết kế gân chạy ngang tấm panel hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước khi trời mưa, đảm bảo tính năng sử dụng lâu dài.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp giữa cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được làm từ hai loại hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Trọng lượng tiêu chuẩn của panel này dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Lõi cách nhiệt PU được sản xuất qua quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn cản sự trao đổi nhiệt hiệu quả giữa không gian bên ngoài và bên trong. Đối với PIR, lõi cách nhiệt được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn so với PU. Nhờ vào những đặc điểm nổi bật này, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong thiết kế và thi công công trình hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được thiết kế với bề mặt inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tạo nên tính năng bền vững và thẩm mỹ cao. Điểm khác biệt so với tôn mặt ngoài là bề mặt trong không có các đường gân sâu, nhằm hạn chế tổn thương cho người sử dụng. Bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ vừa giúp duy trì độ an toàn, vừa đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu. Sự kết hợp này không chỉ mang lại khả năng chịu lực tốt mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì trong quá trình sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được sử dụng rộng rãi trong các không gian dân dụng và công trình xây dựng nhờ thiết kế tối ưu. Bên ngoài, lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện không chỉ tạo tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng cho việc vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, giúp tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ, yên tĩnh. Thêm vào đó, sản phẩm này còn có khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa hiệu suất sử dụng.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là sản phẩm lý tưởng cho các công trình xây dựng, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các yếu tố khắc nghiệt của môi trường. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ tường ngoài khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang đến khả năng cách nhiệt ưu việt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, tấm panel PU vách ngoài kết hợp giữa độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt. Các loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả. Chúng thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, nổi bật trong khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt. Khi môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn, vật liệu này giúp duy trì nền nhiệt ổn định bên trong, giảm thiểu đáng kể chi phí làm mát hoặc sưởi ấm. Ưu điểm này đặc biệt lý tưởng cho các ứng dụng trong kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và công trình dân dụng, nơi việc tiết kiệm năng lượng là rất quan trọng. Đầu tư vào Panel PU/PIR sẽ mang lại hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít đem lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với thực tế. Điều này rất hữu ích trong việc tăng cường sự yên tĩnh cho không gian bên trong, đặc biệt là trong nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được sử dụng để làm tường ốp cách âm trong các công trình đòi hỏi khả năng chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Lõi PIR của tấm panel cho phép sản phẩm tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, nhờ cấu trúc phân tử kháng cháy giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều mẫu panel PIR đã đạt tiêu chuẩn chứng nhận chống cháy như EN 13501-1 và ASTM E84, làm cho chúng trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu, và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp vật liệu xây dựng hiện đại với ưu điểm nổi bật về trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần dùng đến máy móc phức tạp. Điều này không những tiết kiệm chi phí thi công cho nhà thầu mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cho chủ đầu tư, làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn hấp dẫn trong ngành xây dựng hiện nay.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, cho khả năng chống gỉ sét, chống lại axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ. Nhờ đó, sản phẩm giúp công trình duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc những khu vực có độ ẩm cao, đáp ứng nhu cầu sử dụng khắt khe của người tiêu dùng.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozone. Đặc biệt, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, góp phần bảo vệ môi trường. Đây là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hướng đến tiêu chuẩn xanh, không những tiết kiệm năng lượng mà còn hỗ trợ phát triển bền vững. Sản phẩm này đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về bảo vệ môi trường trong ngành xây dựng hiện đại.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công nhờ vào quy trình sản xuất linh hoạt theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu cụ thể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, giảm thiểu nhu cầu về lao động và thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ rút ngắn thời gian thi công mà còn giúp tối ưu hóa chi phí, bao gồm cả chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Do đó, panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần tiến độ thực hiện nhanh chóng và tiết kiệm.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR có bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Với sự linh hoạt về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, tấm panel phù hợp với nhiều yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ đặc biệt cho không gian. Một ưu điểm khác là không cần phải trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện, đồng thời giảm thời gian thi công.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR được sử dụng ngày càng phổ biến trong công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, loại panel này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh cho cư dân. Panel PU/PIR thường được ứng dụng làm vách ngăn và mái trong các công trình, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm truyền nhiệt, đồng thời tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu sống hiện đại.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR đóng vai trò quan trọng trong việc giữ nhiệt, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Được ưa chuộng trong các công trình xanh, panel này không chỉ bền bỉ, dễ bảo trì mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Tường PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Tiền Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Tường Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng. Được cấu tạo từ ba lớp chính, bao gồm hai lớp bên ngoài thường làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Tấm panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình. Đồng thời, chúng còn có khả năng chống cháy hiệu quả, bảo vệ an toàn cho người sử dụng và tài sản. Bên cạnh đó, Panel Rockwool có tính năng giảm tiếng ồn, tạo không gian sống hoặc làm việc yên tĩnh. Do đó, chúng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại, góp phần nâng cao chất lượng công trình và đời sống.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo tính bền vững và độ ổn định cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, thích ứng tốt với các tác động môi trường và giữ nguyên tính năng vượt trội. Độ dày của lớp bề mặt từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả trong điều kiện thời tiết mưa, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quá trình nấu chảy và kéo sợi. Đặc điểm nổi bật của sản phẩm này là tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, cho khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ vào cấu trúc xốp. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, đảm bảo tính liên kết chặt chẽ và đồng nhất trong toàn bộ tấm. Các tấm bông khoáng được kết nối với nhau và với tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối hoàn chỉnh với độ cứng rất cao. Công nghệ sản xuất hiện đại cũng giúp tăng cường độ bám dính giữa bông khoáng và bề mặt kim loại, nâng cao hiệu quả cách nhiệt và chống ồn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người nên thường ưu tiên sử dụng dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này nhằm hạn chế nguy cơ gây ra các vết xước trên da trong quá trình sử dụng. Sự lựa chọn này không chỉ đảm bảo tính an toàn mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại bông khoáng này có ứng dụng khác nhau, từ cách nhiệt cho đến cách âm, tùy thuộc vào yêu cầu công trình.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo chiều dày đa dạng, từ 50mm đến 200mm. Các kích thước phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm. Mỗi loại chiều dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau, đảm bảo hiệu quả cách âm và cách nhiệt tối ưu cho công trình.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho các công trình cần hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với lớp lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ chống cháy vượt trội mà còn bảo vệ công trình khỏi những nguy cơ về cháy nổ. Được thiết kế cho vách ngăn trong nhà, tấm panel phù hợp với các công trình như nhà xưởng, kho lạnh hay văn phòng, nơi yêu cầu tiêu chuẩn cách âm và cách nhiệt cao. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, mang đến không gian sống và làm việc dễ chịu hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng, thường được ứng dụng cho các vách ngăn bên ngoài của các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và công trình dân dụng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, sản phẩm này đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ bền và hiệu quả sử dụng. Đặc biệt, tính năng chống cháy vượt trội của Panel Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng một cách tối ưu.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool có ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Với tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, Rockwool đảm bảo an toàn tối đa cho các công trình. Đặc biệt, tại những khu vực yêu cầu khả năng chống cháy cao như nhà máy, kho chứa hoặc công trình công nghiệp, sản phẩm này phát huy hiệu quả rõ rệt. Lõi Rockwool không chỉ ngăn chặn sự lan truyền của lửa mà còn giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Chúng giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Sự cách nhiệt này giữ cho nhiệt độ trong các kho lạnh, nhà xưởng và các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt luôn ổn định. Nhờ đó, việc sử dụng năng lượng trở nên tiết kiệm hơn, giúp giảm thiểu chi phí vận hành. Panel Rockwool thực sự là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, nổi bật với khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất. Nhờ vào cấu trúc lõi đặc biệt, Rockwool giúp tạo ra môi trường yên tĩnh, rất phù hợp cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Sự giảm thiểu tiếng ồn không chỉ mang lại sự thoải mái mà còn góp phần nâng cao hiệu quả làm việc và sức khỏe của người sử dụng. Sử dụng Rockwool là giải pháp tối ưu cho những ai tìm kiếm không gian sống và làm việc yên bình.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này giúp ngăn chặn hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong những môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước, nơi mà việc giữ cho công trình khô ráo là rất cần thiết. Nhờ vào khả năng chống ẩm này, tuổi thọ của tấm panel được kéo dài, đồng thời duy trì độ bền và độ ổn định cho công trình.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool có ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, panel Rockwool không chỉ tăng cường khả năng cách nhiệt mà còn ngăn ngừa sự xâm nhập của nước và độ ẩm. Điều này giúp bảo vệ công trình khỏi các vấn đề như nấm mốc và hư hại do ẩm ướt. Bên cạnh đó, tính bền vững của vật liệu này cũng giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, đồng thời dễ dàng tái chế sau khi hết vòng đời sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool được biết đến với cấu trúc lõi bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm có thể chịu đựng các lực tác động mạnh mà không bị hư hỏng, đảm bảo an toàn cho công trình. Khả năng chống chịu va đập không chỉ giúp bảo vệ các yếu tố bên trong, mà còn duy trì sự ổn định cơ học của toàn bộ cấu trúc trong suốt thời gian sử dụng. Điều này làm cho tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần sự bền bỉ và an toàn.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của Panel Rockwool có thể cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại cực kỳ đáng giá. Nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời, Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí năng lượng trong quá trình vận hành, đồng thời hạn chế sự hao mòn và nhu cầu bảo trì công trình. Đặc biệt, với tính năng chống cháy hiệu quả, sản phẩm này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình. Do đó, đầu tư vào Panel Rockwool thực sự là một quyết định thông minh cho các dự án xây dựng.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp hoàn hảo cho các công trình dân dụng hiện đại nhờ những ưu điểm vượt trội như khả năng cách nhiệt, cách âm và tính thẩm mỹ cao. Đặc biệt, loại vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong các không gian như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, panel Rockwool không chỉ dễ dàng trong việc lắp đặt mà còn cho phép tái cấu trúc không gian theo nhu cầu sử dụng. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, ứng dụng panel này giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời chống cháy hiệu quả. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt và cách âm của panel Rockwool cũng đáp ứng được yêu cầu tiết kiệm năng lượng, phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững trong thời đại hiện nay.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp hoàn hảo cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi yêu cầu tính năng chống cháy cao. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất lý tưởng cho nhà máy, kho xưởng, giúp bảo vệ an toàn cho công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn có ưu điểm trong việc cách âm, làm giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, phù hợp cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học. Ngoài ra, với hệ số dẫn nhiệt thấp, nó rất hiệu quả trong việc giữ nhiệt, kết hợp với khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và những khu vực ngoài trời, mang lại sự bền vững và hiệu quả tối ưu cho các công trình công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Tiền Giang (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Tiền Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Tiền Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Tường Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm đa năng, được cấu tạo với lớp bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa tấm panel, lõi Bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³, được tạo thành từ sợi thủy tinh mịn và rỗng. Với cấu trúc độc đáo này, tấm Panel Glasswool không chỉ giảm truyền nhiệt một cách hiệu quả mà còn hạn chế tiếng ồn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm này góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và tạo môi trường làm việc thoải mái cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này giúp lớp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài, thách thức thời gian và yếu tố môi trường. Đặc biệt, lớp sơn phủ trên bề mặt kim loại thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo lớp bảo vệ vững chắc trước tác động của thời tiết. Đồng thời, lớp sơn này cũng giúp duy trì màu sắc và độ bóng tối ưu cho bề mặt, tạo nên tính thẩm mỹ cao.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool nằm ở giữa các tấm panel và là một trong những giải pháp hiệu quả cho việc cách âm, cách nhiệt. Được tạo thành từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, lõi Glasswool có cấu trúc dạng sợi đan xen giúp tạo nên hàng triệu khoang không khí li ti. Điều này giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn một cách tối ưu. Đặc biệt, với tính chất không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, sản phẩm này rất phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, bao gồm nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sử dụng lõi Glasswool không chỉ đem lại hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn là giải pháp bền vững và thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về an toàn và tiện ích trong xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ lớp inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Lớp vật liệu này không chỉ bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt tối ưu. Đặc biệt, lớp lá nhôm bao phủ bên ngoài tấm panel giúp gia tăng khả năng chống cháy, tạo lớp bảo vệ an toàn cho công trình. Nhờ những tính năng nổi bật này, tấm Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với nhiều tỷ trọng khác nhau, bao gồm 48kg/m3 và 64kg/m3. Sự đa dạng này giúp đáp ứng nhu cầu cách nhiệt, cách âm và chống cháy trong các công trình xây dựng, đảm bảo hiệu quả và an toàn.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng phù hợp trong việc cách âm, cách nhiệt, giúp tối ưu hóa hiệu suất cho các công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm chắc chắn và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này đảm bảo khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội. Tấm panel này thường được sử dụng trong các không gian như nhà máy, văn phòng, phòng sạch và khu vực đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Nhờ những ưu điểm này, Tấm Panel Glasswool Vách Trong ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng nội thất.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che tại các công trình, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Thiết kế gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai bên, cùng với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa, tạo độ bền vững và khả năng chịu đựng tác động môi trường. Do đó, loại panel này thường được ứng dụng rộng rãi trong các nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa, không duy trì cháy và có thể chịu nhiệt lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay sinh khí độc. So với EPS, một vật liệu dễ cháy và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool cho thấy sự an toàn rõ rệt. Dù PU có thể được pha thêm phụ gia chống cháy, nhưng không có tính an toàn tự nhiên như Glasswool. So với Rockwool, Glasswool còn vượt trội hơn nhờ trọng lượng nhẹ và dễ thi công trong môi trường kín, mang lại sự tiện lợi và an toàn cho người dùng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool được biết đến với khả năng cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Những sợi này đan xen tạo nên vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả. So với các vật liệu như EPS và PU, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm tốt hơn do kết cấu rỗng nhẹ và ít bụi. Dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại dễ dàng thi công hơn, phù hợp cho các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ vào lớp tôn bọc ngoài có cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng, giúp ngăn chặn hiệu quả lượng nước. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm tuyệt vời, không bị mối mọt hay mục nát, đồng thời giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lớp lõi này vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. Sản phẩm này đáng được lựa chọn cho các công trình cần độ bền cao và ít bảo trì, vượt trội hơn so với PU và EPS.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Khác với các loại vật liệu khác, glasswool hoàn toàn không chứa chất gây ung thư (Amiang), đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, sản phẩm giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, từ đó hạn chế hiệu ứng nhà kính và hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sử dụng panel glasswool không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn góp phần bảo vệ môi trường sống bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và trọng lượng nhẹ mang lại nhiều lợi ích cho các công trình xây dựng. So với Rockwool, sản phẩm này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, dễ dàng trong việc vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. Điều đáng chú ý là Glasswool cũng vượt trội trong khả năng cách âm và chống cháy so với các vật liệu như PU hay EPS. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm Panel Glasswool không chỉ tối ưu hóa hiệu quả công trình mà còn giúp tiết kiệm chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm vật liệu cách nhiệt hiệu quả với chi phí hợp lý. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có giá thành trung bình, hỗ trợ tốt cho ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Trong khi đó, dù không rẻ như EPS, độ an toàn và chất lượng của Glasswool làm cho nó trở thành giải pháp bền vững và đáng giá cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm không chỉ giúp tạo không gian thoải mái mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao khiến Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, thích hợp cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, góp phần giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng hiệu quả làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, giúp tăng cường sự riêng tư và an toàn cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ thiết bị máy móc, tạo ra môi trường làm việc thoải mái và an toàn cho công nhân. Đặc biệt, Panel Glasswool rất thích hợp cho các không gian đặc biệt như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Tiền Giang (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Tiền Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Tiền Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc 3 lớp gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel kho lạnh giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, thích hợp cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hay các công trình y tế. Ngoài ra, panel còn có hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương, đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt và chống ẩm mốc, tiết kiệm năng lượng.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng được cấu tạo bởi ba lớp, bao gồm hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi cách nhiệt từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao. Sản phẩm này mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu, giúp duy trì nhiệt độ trong kho lạnh, kho đông và các phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm. Ngoài khả năng chống ẩm, chống thấm, panel EPS còn có trọng lượng nhẹ, thuận tiện trong việc vận chuyển và thi công. Tính năng tiết kiệm năng lượng của nó cũng giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc bao bọc bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm và lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel này đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh, đáp ứng các yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt trong không gian.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh, thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ hiệu quả trước tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp này đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng tối ưu.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C hiệu quả, tiết kiệm điện. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững và khả năng bám dính tốt, dễ dàng lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, thường làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Lớp này có khả năng chống thấm nước và ẩm mốc, nâng cao độ bền và hiệu quả khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, phù hợp với nhu cầu sử dụng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường được sử dụng để cách nhiệt và bảo quản hàng hóa, trong khi vách ngoài đóng vai trò bảo vệ và tạo cấu trúc cho kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh với khả năng cách nhiệt tuyệt vời mang lại nhiều ưu điểm cho hệ thống bảo quản. Với hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho Panel EPS và 0.022 W/m.K cho Panel PU, chúng giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế tối đa thất thoát hơi lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ thấp ổn định để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Nhờ vậy, kho lạnh hoạt động hiệu quả hơn, tiết kiệm năng lượng và chi phí.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được chế tạo từ vật liệu EPS và PU có những ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước, tấm panel EPS giúp ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm, trong khi cấu trúc bọt kín của PU cũng hoàn toàn không thấm nước. Nhờ đó, panel kho lạnh duy trì độ ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp trong môi trường kho lạnh có độ ẩm cao và thường xuyên có nước đọng. Điều này rất quan trọng để bảo quản chất lượng sản phẩm lâu dài và hiệu quả.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ vào thiết kế se khít, sản phẩm này có khả năng giảm tần số âm thanh lên tới 60% so với mức thực tế khi truyền qua bề mặt. Không chỉ được sử dụng cho vách tường cách nhiệt, panel PU/PIR còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu hiệu suất cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, bar hay studio. Điều này giúp tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ cấu trúc thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, giúp rút ngắn thời gian xây dựng và tiết kiệm chi phí lao động. Sự dễ dàng trong quá trình thi công không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn đảm bảo chất lượng công trình. Điều này khiến tấm panel kho lạnh trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án yêu cầu tiết kiệm thời gian và chi phí.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được làm từ vật liệu EPS và PU/PIR không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tốt mà còn thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại, giúp giảm thiểu lượng rác thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Đồng thời, các vật liệu xanh trong tấm panel này an toàn cho sức khỏe con người, góp phần tạo ra môi trường sống lành mạnh hơn. Việc sử dụng tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường không chỉ đáp ứng nhu cầu bảo quản mà còn bảo vệ hành tinh cho các thế hệ tương lai.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội hơn so với EPS nhờ vào khả năng giữ nhiệt ổn định, giúp giảm tải cho máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Trong khi đó, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ tạo ra tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện. Sự lựa chọn panel PU không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn bảo vệ chất lượng thực phẩm tối ưu.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh làm từ Polyurethane (PU) là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế. Với cấu trúc kín, Panel PU không hút ẩm và không ngấm nước, đảm bảo môi trường bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm luôn khô ráo, sạch sẽ. Điều này rất quan trọng, bởi vì những sản phẩm này yêu cầu một môi trường bảo quản cực kỳ ổn định và không ẩm mốc. Ngược lại, Panel EPS dễ thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi gặp hơi ẩm, không đáp ứng được yêu cầu của các kho lạnh có độ sạch cao.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C – điều này rất quan trọng trong kho trung chuyển thực phẩm như rau quả và thực phẩm tươi sống. Với cấu trúc bền bỉ, panel PU không bị biến dạng, cho phép kho chịu tải tốt và phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù panel EPS có thể dùng cho kho mát nhỏ, nhưng nó dễ hỏng khi hoạt động liên tục ở tần suất lớn, do vậy không thích hợp cho kho lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module có thể tháo lắp dễ dàng bằng khớp nối camlock, mang lại tính linh hoạt và kín khí tốt. So với EPS, PU có độ bền cơ học cao, giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt ngay cả khi di chuyển. EPS thường gặp phải tình trạng nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần tái sử dụng sau. Do đó, sử dụng panel PU đảm bảo tiết kiệm năng lượng và duy trì chất lượng hàng hóa trong kho lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU là giải pháp lý tưởng nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội so với panel EPS. Với chất liệu PU, các hệ thống kho lạnh có thể duy trì hiệu suất ổn định trong nhiều thập kỷ mà không lo lão hóa hay suy giảm chất lượng. Điều này đặc biệt quan trọng trong vận hành liên tục và trong các điều kiện nhiệt độ khắt khe. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn và yêu cầu nhiệt độ nhẹ hơn, không đáp ứng được các tiêu chuẩn cao trong công nghiệp.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Ứng dụng tấm panel PU trong việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm tại gia đình mang lại giải pháp hiệu quả cho việc lưu trữ thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, phù hợp cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm hiệu quả.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường cần môi trường bảo quản với nhiệt độ và độ ẩm ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng phòng bảo quản, giúp giữ cho rượu vang, bia và thực phẩm khác luôn trong điều kiện tối ưu. Với khả năng cách nhiệt tốt và dễ dàng lắp đặt, panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn mang lại hiệu quả lâu dài, giúp các nghệ nhân yên tâm hơn trong quá trình sản xuất và lưu trữ sản phẩm.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm tại miền Nam, ứng dụng Tấm Panel Tường, đặc biệt là panel PU kho lạnh, trở thành giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt. Các tấm panel này có thể được lắp đặt cho tường và trần nhà, đặc biệt là những ngôi nhà mái tôn, giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong. Việc này không chỉ mang lại cảm giác thoải mái cho người sử dụng mà còn góp phần tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây thực sự là lựa chọn hiệu quả và tiết kiệm chi phí hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU trong xây dựng phòng ngủ và không gian sinh hoạt trở nên tối ưu. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn cải thiện chất lượng không khí, tạo ra không gian sống thoải mái và dễ chịu. Ngoài ra, việc lắp đặt panel PU còn mang lại tính thẩm mỹ hiện đại cho ngôi nhà, đáp ứng nhu cầu về cả công năng và thiết kế.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể sử dụng panel PU kho lạnh để chế tạo các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp duy trì ổn định nhiệt độ mà còn đảm bảo an toàn cho sản phẩm. Hơn nữa, khả năng chống cháy của panel PU là yếu tố quan trọng, bảo vệ các sản phẩm y tế quan trọng khỏi những rủi ro không mong muốn, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Tiền Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một bộ phận quan trọng trong các hệ thống sấy khô công nghiệp. Nó thường được cấu tạo với lớp ngoài là tôn mạ kẽm, bên trong là lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, tạo nên một cấu trúc bền vững. Lõi bông khoáng giữ vai trò cách nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu sử dụng. Với các đặc tính chống cháy, chịu đựng môi trường khắc nghiệt và dễ thi công, panel lò sấy được áp dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Lớp mặt ngoài đã qua xử lý chống oxy hóa, đảm bảo rằng sản phẩm không bị hư hại theo thời gian và có khả năng chịu được các lực tác động từ môi trường. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này được thiết kế với các gân chạy ngang, giúp cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả trong điều kiện thời tiết mưa.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được sản xuất từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Sợi bông khoáng được đặt vuông góc với bề mặt tấm, liên kết chặt chẽ với nhau và được chèn vào toàn bộ panel theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng được kết nối với nhau và với các tấm tôn trên dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối vững chắc. Bông khoáng, được chế tạo từ Dolomit và Bazan, đảm bảo độ bám dính tuyệt hảo và độ cứng cao cho tấm panel.
- Lớp trong:
Panel lò sấy lớp trong được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa giống như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt là bề mặt tôn trong không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài, vì nó tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Do đó, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu suất và độ bền cho lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi, trong đó lõi bông khoáng Rockwool là một trong những lựa chọn phổ biến. Các loại lõi bông khoáng này có tỷ trọng khác nhau, như 80 kg/m3, 100 kg/m3 và 120 kg/m3. Tỷ trọng lõi ảnh hưởng lớn đến khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực của tấm panel. Lõi có tỷ trọng cao thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn và độ bền cao hơn, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu khắt khe. Do đó, việc chọn lựa đúng loại lõi là rất quan trọng trong xây dựng và thiết kế.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa vào độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng và hiệu quả chống cháy, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với từng loại công trình. Tấm dày hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả sử dụng và an toàn cho thiết bị.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại ưu điểm cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó góp phần tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt không chỉ giúp giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Nhờ vào những đặc tính này, panel lò sấy ngày càng trở thành lựa chọn tối ưu trong ngành công nghiệp.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng nhiệt độ cao, với khả năng chịu nhiệt từ 300°C đến 1000°C. Nhờ vào các vật liệu như Rockwool và Glasswool, panel không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn chống lại sự biến dạng dưới tác động của nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này giúp tăng cường độ bền và hiệu quả hoạt động của hệ thống sấy, đồng thời giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Tính năng vượt trội này mang lại lợi ích lớn cho các ngành công nghiệp yêu cầu sự chính xác và hiệu suất cao trong quá trình sản xuất.
- Chống cháy tốt
Tấm panel lò sấy chống cháy tốt nhờ vào lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy hiệu quả. Với đặc tính không cháy và khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, tấm panel này giúp bảo vệ các khu vực lân cận khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà các sự cố do lửa có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cả về người và tài sản. Sử dụng tấm panel lò sấy làm vật liệu chính là một giải pháp an toàn và hiệu quả cho các nhà máy sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn có nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài. Trong môi trường có độ ẩm cao hoặc khi nhiệt độ thường xuyên thay đổi, các loại panel này nhanh chóng thích ứng, rất quan trọng cho các lò sấy nông sản và thực phẩm. Sự bền bỉ của vật liệu không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Sự giữ nhiệt hiệu quả không chỉ làm giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này rất có lợi cho các doanh nghiệp trong việc tối ưu hóa chi phí sản xuất, đồng thời nâng cao hiệu suất làm việc. Việc áp dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng thực sự là một bước tiến quan trọng trong công nghệ sản xuất hiện đại.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Sự bền bỉ này trở nên quan trọng khi chúng được sử dụng ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, nơi chịu áp lực từ trọng lượng hàng hóa và nhiệt độ cao. Khả năng chịu tải cao không chỉ làm tăng tính ổn định của cấu trúc mà còn nâng cao mức độ an toàn cho hệ thống lò sấy. Do đó, chọn panel lò sấy với chất liệu vỏ kim loại sẽ mang lại nhiều lợi ích lâu dài.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời giúp giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Cấu trúc mô-đun của các panel này cho phép việc bảo trì và thay thế trở nên thuận tiện, tiết kiệm tối đa thời gian dừng máy. Nhờ đó, người dùng có thể đảm bảo hiệu suất hoạt động cao của lò sấy trong quá trình sử dụng.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm là một thiết bị quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Thiết bị này thường được ứng dụng trong các lò sấy để sản xuất trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng, đồng thời bảo vệ chất lượng và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm trong quá trình sấy. Nhờ đó, sản phẩm sấy khô đạt tiêu chuẩn cao về hương vị và an toàn cho người tiêu dùng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và cải thiện chất lượng sản phẩm. Hệ thống lò sấy hiệu quả sử dụng panel giúp giảm thất thoát nhiệt, ngăn ngừa ẩm ướt và hư hỏng đối với các loại hạt, ngũ cốc hay gỗ. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình sấy, tấm panel không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp optimized quy trình chế biến nông sản, gia tăng giá trị sản phẩm.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là vô cùng quan trọng, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp tạo ra không gian ổn định về nhiệt độ và độ ẩm, đảm bảo rằng dược liệu không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng dược liệu mà còn duy trì hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho những yêu cầu khắt khe của ngành dược.
- Sấy gỗ:
Tấm Panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ, đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các tấm gỗ. Nhờ vào hệ thống panel, nhiệt độ được duy trì đồng đều và ổn định, giúp hạn chế tình trạng cong vênh và nứt gãy của gỗ trong quá trình sử dụng. Bên cạnh việc bảo vệ chất lượng gỗ, ứng dụng này còn mang lại lợi ích tiết kiệm năng lượng đáng kể cho nhà máy. Việc sử dụng tấm Panel sấy gỗ không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải hoặc quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel này không chỉ bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô. Nhờ vào thiết kế hiệu quả, ứng dụng panel lò sấy cải thiện quá trình sản xuất, tăng năng suất và đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc đầu tư vào công nghệ này là một lựa chọn thông minh cho các doanh nghiệp trong ngành dệt may.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô sản phẩm sau khi được đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, mà tấm panel lò sấy giúp duy trì một cách hiệu quả. Nhờ vào cấu trúc cách nhiệt và khả năng kiểm soát nhiệt độ chính xác, tấm panel lò sấy không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hóa hiệu suất năng lượng, từ đó nâng cao quy trình sản xuất và giảm thiểu lãng phí trong chế biến thực phẩm đông lạnh.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Panel lò sấy gỗ không chỉ quan trọng trong ngành gỗ mà còn đóng vai trò thiết yếu trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng cần đạt được nhiệt độ cao và ổn định liên tục nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng cho quy trình sản xuất. Nhờ vào tính năng vượt trội này, các nhà sản xuất có thể nâng cao năng suất, giảm chi phí hoạt động, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch. Việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là rất cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm, ngăn ngừa oxy hóa và bảo vệ linh kiện khỏi hư hại do nhiệt độ cao. Công nghệ này không chỉ tăng cường hiệu suất làm việc mà còn kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Nhờ đó, các nhà sản xuất có thể đảm bảo tính ổn định và độ tin cậy cho các sản phẩm điện tử của mình.
- Sấy hóa chất:
Ứng dụng tấm Panel lò sấy trong ngành công nghiệp điện tử đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy hóa chất. Tấm Panel này có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp tạo ra môi trường sấy ổn định. Việc duy trì nhiệt độ đồng nhất không chỉ giảm tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ các hóa chất khỏi các tác động bên ngoài, tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Điều này nâng cao hiệu suất sản xuất và đảm bảo chất lượng sản phẩm trong các cơ sở sản xuất hóa chất hiện đại.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung là vô cùng quan trọng. Sử dụng panel lò sấy đã trở thành giải pháp hiệu quả giúp đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra suôn sẻ. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ giúp tăng cường hiệu suất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Hơn nữa, việc duy trì nhiệt độ ổn định cũng bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng, từ đó nâng cao giá trị thương hiệu trong ngành công nghiệp này.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Tiền Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để lựa chọn đúng loại Panel cho từng công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này hiển thị rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ, giúp bạn dễ dàng nhận diện. Đối với vách ngoài, các mẫu Panel được thiết kế với độ bền cao và khả năng chống thấm tối ưu, trong khi vách trong lại chú trọng tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Thông qua bộ hình ảnh này, bạn có thể nắm bắt thông tin nhanh chóng và chính xác.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần quan trọng được chế tạo từ nhôm, phục vụ mục đích kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel với nhau cũng như giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông trong quá trình thi công. Sự hiện diện của những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình, mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Các loại phụ kiện bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi là yếu tố thiết yếu đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho hệ thống cửa đi Panel. Bộ phận chắc chắn gồm thanh nhôm khung và bo đáy, gia tăng độ cứng và định hình chuẩn cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả, trong khi bộ bản lề tự nâng giúp cửa mở đóng êm ái, tự điều chỉnh góc đóng, hạn chế hiện tượng xệ cánh. Sự kết hợp hoàn hảo của các phụ kiện này không chỉ tăng độ liên kết mà còn nâng cao tuổi thọ, đem lại trải nghiệm sử dụng tốt nhất.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, mang lại sự linh hoạt và tiết kiệm diện tích so với cửa đi truyền thống. Để lắp đặt hệ thống cửa trượt, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm gồm các thanh ray và giá đỡ, đảm bảo cửa vận hành mượt mà và bền bỉ. Phụ kiện phụ trợ, như bánh xe và chốt điều chỉnh, giúp gia tăng tính ổn định và an toàn cho cửa. Sự kết hợp hoàn hảo của các phụ kiện này tạo nên một hệ thống cửa trượt chất lượng cao.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Tiền Giang
Tấm Panel Tường Triệu Hổ tại Tiền Giang hiện lên như những hình ảnh tiêu biểu về chất lượng và uy tín của sản phẩm. Từ các khu công nghiệp hiện đại đến những công trình dân dụng được thiết kế tinh tế, mỗi tấm panel đều thể hiện sự chắc chắn và thẩm mỹ cao. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm giúp tiết kiệm năng lượng và tạo ra môi trường sống thoải mái cho người sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm giải pháp xây dựng bền vững và hiệu quả.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Tường là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được sử dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, và khu công nghiệp. Đồng thời, Tấm Panel cũng phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Panel Tường so với tường truyền thống?
Tấm Panel Tường đang ngày càng trở thành lựa chọn ưu tiên so với tường truyền thống nhờ vào những ưu điểm vượt trội của chúng. Với cấu trúc dạng sandwich, tấm panel không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn tăng cường khả năng cách âm, giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng cho điều hòa không khí. Đặc biệt, tấm panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, tiết kiệm thời gian và chi phí cho chủ đầu tư. Độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy của tấm panel cũng đảm bảo sự an toàn và bảo vệ cho công trình dài lâu.
Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy không?
Tấm panel tường có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu được sử dụng. Nhiều sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool có tính năng chống cháy xuất sắc. Các vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ cho các công trình. Sự an toàn là yếu tố quan trọng, đặc biệt trong các khu vực như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp, nơi yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao.
Tấm Panel Tường có cách âm không?
Tấm Panel Tường là giải pháp hiệu quả không chỉ cho cách nhiệt mà còn cho cách âm. Các loại tấm như Rockwool và Glasswool sở hữu cấu trúc xốp, giúp hấp thụ âm thanh tốt. Điều này làm giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh, lý tưởng cho các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư. Việc sử dụng Tấm Panel Tường giúp cải thiện chất lượng sống, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng, đồng thời tăng cường khả năng bảo vệ khỏi ô nhiễm âm thanh từ các nguồn bên ngoài.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Tường về Tiền Giang không?
Công ty Triệu Hổ cung cấp đa dạng các loại Tấm Panel Tường như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool cùng với panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có dịch vụ vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Tiền Giang, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận sản phẩm chất lượng. Với kho hàng rộng khắp toàn quốc và quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, công ty đảm bảo sản phẩm vận chuyển không bị bóp méo hay cong vênh. Khách hàng có thể yên tâm về tốc độ giao hàng và độ bền của sản phẩm.
Trên đây là những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Panel Tường Tiền Giang chính hãng mà Triệu Hổ muốn chia sẻ đến quý Khách hàng. Chúng tôi hy vọng rằng các thông tin này sẽ giúp Khách hàng dễ dàng lựa chọn loại vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Để đảm bảo sự thành công và hiệu quả cho dự án, hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ. Đội ngũ tư vấn viên tận tâm của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ, mang đến cho Khách hàng những giải pháp tối ưu và chi tiết nhất.