Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Bắc Kạn “Giảm cực sốc”

5/5 - (5057 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Bắc Kạn | Chất lượng đỉnh cao | CK 5% – 10%

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Bắc Kạn là một sản phẩm nổi bật trong ngành xây dựng hiện đại, mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Được chế tạo với công nghệ tiên tiến, panel có khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các không gian sống và làm việc. Với trọng lượng nhẹ và kích thước gọn gàng, việc thi công trở nên nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí cho chủ đầu tư. Không như tường gạch truyền thống cần nhiều công đoạn phức tạp, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt góp phần cách mạng hóa quy trình xây dựng, khắc phục những điểm yếu của vật liệu cũ. Sự linh hoạt và tính năng ưu việt của panel cho phép các kiến trúc sư và nhà thầu tạo ra các công trình hiện đại, bền vững và hiệu quả hơn bao giờ hết.

Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Bắc Kạn

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng xây dựng và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà hiệu suất và tính bền vững ngày càng được đề cao, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt trở thành giải pháp lý tưởng thay thế cho tường gạch truyền thống, vốn gây ra nhiều bất cập như thi công chậm, nặng nề và chi phí hoàn thiện cao. Sản phẩm này mở ra nhiều cơ hội mới trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Bắc Kạn

Tại Bắc Kạn, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến như panel, tấm panel, tôn panel, và tấm sandwich panel. Sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn đáp ứng nhu cầu cách âm, ngăn phòng, và lợp mái. Với tính năng vượt trội, tấm panel cách nhiệt ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng và trang trí nội ngoại thất. Được làm từ các vật liệu chất lượng cao, tấm panel mang lại độ bền và hiệu suất tốt, phục vụ đa dạng mục đích sử dụng trong cuộc sống.

Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Bắc Kạn

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho cách nhiệt và cách âm trong xây dựng. Với cấu tạo lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt yêu cầu cao. Sản phẩm này nổi bật với ưu điểm trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý. Tấm EPS thường được sử dụng để làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, đặc biệt trong các công trình như kho lạnh và nhà xưởng, giúp duy trì nhiệt độ ổn định.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của tấm kim loại, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Đặc tính nổi bật của lớp này là khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bảo vệ vẻ đẹp bề ngoại thất theo thời gian. Lớp sơn phủ thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, làm tăng khả năng bảo vệ trước tác động của thời tiết và duy trì màu sắc cùng độ bóng cho bề mặt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với các gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành các bọt khí nhỏ trong tấm, tạo ra một mạng lưới cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Hệ thống bọt khí giúp hạn chế sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, từ đó tiết kiệm năng lượng trong các công trình và giảm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa hai bề mặt là bề mặt trong của tôn không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này được thực hiện để tạo ra một bề mặt tiếp xúc an toàn với con người. Thông thường, bề mặt trong được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm hạn chế tối đa việc gây xước da trong quá trình sử dụng, từ đó đảm bảo an toàn cho người dùng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất từ 20 đến 50 lần, sau đó được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo thành sản phẩm cuối cùng. Vách panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ và dễ dàng trong vận chuyển. Bên cạnh đó, giá thành của panel này khá rẻ, làm cho nó trở thành sự lựa chọn phổ biến trong các công trình xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Với lõi xốp EPS, loại panel này được bổ sung các phụ gia chống cháy, giúp ngăn chặn sự lan tỏa của lửa một cách hiệu quả. Bên cạnh khả năng cách âm và cách nhiệt, panel EPS chống cháy còn gia tăng độ bền và an toàn cho công trình. Tuy giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng sự đầu tư này hoàn toàn xứng đáng cho sự bảo vệ và an toàn trong xây dựng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc ngăn phòng và làm trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Nhờ cấu trúc cách nhiệt hiệu quả, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Bên cạnh đó, sản phẩm cũng có khả năng giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt hữu ích trong môi trường nhà máy và xưởng sản xuất. Với nhiều ưu điểm vượt trội, panel EPS là sự lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Sản phẩm này được thiết kế để làm tường bao ngoài, giúp ngăn cản nhiệt độ, tiết kiệm năng lượng và cải thiện môi trường sống. Với khả năng phân tán âm thanh hiệu quả, panel EPS không chỉ mang lại sự yên tĩnh cho không gian bên trong mà còn bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc. Điều này giúp tăng tuổi thọ công trình và đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng, đồng thời tạo ra một môi trường sống an toàn và thoải mái.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS là giải pháp cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu hơi nóng và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Với lớp xốp khít cao, mật độ không khí kín và đồng đều, panel EPS loại bỏ hoàn toàn khoảng trống, ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, tấm panel EPS giữ không gian luôn mát mẻ vào hè và ấm áp vào đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS mang lại hiệu quả cách âm vượt trội nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua bề mặt, tần số được giảm thiểu đến 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và kiểm soát tiếng ồn hiệu quả. Điều này đặc biệt hữu ích trong các không gian như nhà xưởng, văn phòng, bệnh viện và phòng học, nơi cần tạo ra môi trường yên tĩnh. Ngoài ra, panel EPS còn phù hợp cho các công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke và studio, đảm bảo sự riêng tư và thoải mái cho người sử dụng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Bằng cách ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng, panel EPS giảm thiểu việc tiêu tốn điện năng, giữ cho môi trường bên trong luôn mát mẻ và dễ chịu. Khi được lắp đặt trong công trình, tấm panel không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tối ưu mà còn giảm chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình với ưu điểm nổi bật: trọng lượng siêu nhẹ. Điều này giúp giảm tải trọng cho kết cấu công trình, đặc biệt trong các dự án nhà tiền chế hay công trình cao tầng. Nhờ vào đặc tính nhẹ, quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn, từ đó giảm thiểu chi phí thi công và thời gian hoàn thành. Sử dụng Panel EPS không chỉ nâng cao hiệu quả kỹ thuật mà còn đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Với cấu trúc không chứa chất độc hại, panel EPS không sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp EPS trở thành một phần trong xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng trong vòng 20 năm, người dùng cần cân nhắc thay mới khi sản phẩm giảm chất lượng thẩm mỹ và chức năng.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS nổi bật với ưu điểm tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp tăng khả năng chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Dù ở trong môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với điều kiện thời tiết khắc nghiệt, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh. Điều này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng trong các công trình xây dựng, góp phần bảo vệ môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một vật liệu cách nhiệt có giá thành hợp lý và hiệu quả kinh tế cao. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng tốt hơn trên mỗi đơn vị chi phí. Với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, người sử dụng không chỉ tiết kiệm chi phí ban đầu mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế trong thời gian dài. Nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng và thi công công trình.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào các đặc tính nổi bật như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, mang lại lợi ích tiết kiệm thời gian thi công và dễ lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel còn giúp giảm trọng lượng tổng thể bằng cách làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng. Ngoài ra, Panel EPS là lựa chọn lý tưởng thay thế vách thạch cao trong những dự án đòi hỏi cao về cách âm như quán bar, karaoke hoặc phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp hay thư viện, đồng thời cũng rất linh hoạt trong việc làm vách ngăn tạm thời cho showroom hay khu vực cải tạo.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành một giải pháp ưu việt trong các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều tính năng vượt trội. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống nhưng vẫn đảm bảo độ bền cao. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, panel này có khả năng giữ nhiệt tốt, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng tiêu thụ. Bên cạnh đó, Panel EPS cũng được ứng dụng lắp nền, thay thế vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm hiệu quả. Đặc biệt, trong môi trường như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo duy trì môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Bắc Kạn (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bắc Kạn (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bắc Kạn (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ cấu trúc sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài dày từ 0.35mm đến 0.7mm, kết hợp với lớp lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Loại panel này được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và cách âm, đồng thời có khả năng chịu lực tốt. Tấm panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng trong các công trình mà còn đảm bảo an toàn về cháy nổ nhờ vào các tiêu chuẩn chất lượng cao. Sử dụng panel PU/PIR trong xây dựng, sản xuất nhà xưởng, kho lạnh và nhiều ứng dụng khác, tạo ra môi trường làm việc và sống an toàn, hiệu quả.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền vượt trội. Được xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này không chỉ ngăn chặn sự ăn mòn theo thời gian mà còn chịu được tác động của các lực bên ngoài, thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa, đảm bảo tính chất sử dụng lâu dài và hiệu quả.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Các panel này được sản xuất với lõi cách nhiệt làm từ hai loại hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). PU là loại bọt cách nhiệt có trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp. Nhờ vậy, lớp cách nhiệt PU giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong, từ đó cải thiện hiệu quả năng lượng cho công trình. Trong khi đó, lõi PIR, được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, cung cấp khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn, đặc biệt là trong môi trường có yêu cầu cao về chống cháy. Sự kết hợp này tạo nên sản phẩm vượt trội cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở bề mặt bên trong, không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này được thiết kế nhằm tạo sự an toàn và thoải mái cho người sử dụng, hạn chế vết xước ngoài da khi tiếp xúc trực tiếp. Thông thường, bề mặt bên trong sẽ được ưu tiên ở dạng phẳng hoặc có gân nhẹ để đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn cao nhất cho người dùng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được thiết kế cho không gian dân dụng và các công trình dân dụng, với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, tạo tính thẩm mỹ cao. Lõi PU bên trong sản phẩm không chỉ cách nhiệt mà còn chống ẩm hiệu quả, đảm bảo môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Đặc biệt, tấm panel này còn có khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, rất phù hợp với những nơi có yêu cầu cao về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được phân loại theo vị trí sử dụng, chủ yếu dành cho các công trình cần bảo vệ tốt trước các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này không chỉ chống lại sự oxi hóa mà còn bảo vệ tốt trước mưa, gió và nắng nóng. Lõi PU giúp cách nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Thường được ứng dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại, và biệt thự, tấm panel này đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh nhờ cấu tạo lõi xốp Polyurethane và Polyisocyanurate, nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài. Nhờ đó, chúng tạo ra điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel PU/PIR được sử dụng cho tường, trần, nền của các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo hiệu quả bảo vệ tối đa cho hàng hóa.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong. Điều này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đặc biệt là trong các kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng. Nhờ đó, người dùng không chỉ giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm mà còn góp phần vào việc tiết kiệm năng lượng bền vững.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, cho khả năng cách âm hiệu quả, giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này giúp tăng cường sự yên tĩnh trong các không gian bên trong, đặc biệt là các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc hay văn phòng trong khu công nghiệp. Ngoài ra, panel này cũng rất hữu ích cho các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Chúng còn được ứng dụng phổ biến trong các không gian như nhà hát, karaoke, quán bar hay studio, nơi đòi hỏi khả năng chống ồn tối ưu.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm có khả năng tự dập tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp bảo đảm an toàn cho người sử dụng. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm phát sinh khói độc, bảo vệ môi trường xung quanh. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình hiện đại nhờ ưu điểm nổi bật: trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và một lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Việc thi công dễ dàng ở các vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp giúp tối ưu hóa thời gian và chi phí, mang lại lợi ích kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt của panel thường được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp tăng cường khả năng chống gỉ sét, cũng như khả năng kháng axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ, đảm bảo công trình duy trì độ bền lâu dài. Điều này rất quan trọng, đặc biệt trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc ở khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, vì nó không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone. Ưu điểm nổi bật của panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu rác thải từ xây dựng. Sản phẩm hỗ trợ tiết kiệm năng lượng và hướng đến phát triển bền vững, đồng thời phù hợp với các tiêu chuẩn xanh hiện hành. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ mang lại sự tiện lợi cho dự án, mà còn góp phần bảo vệ môi trường một cách hiệu quả.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Sản phẩm được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc lắp đặt tấm panel trở nên nhanh chóng và dễ dàng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, góp phần nâng cao hiệu quả trong các dự án xây dựng và sản xuất.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Với màu sắc linh hoạt, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kiến trúc đa dạng. Ngoài ra, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nên điểm nhấn thẩm mỹ đặc biệt cho không gian. Đặc biệt, việc lắp đặt không cần đến trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện và thời gian thi công một cách hiệu quả.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đã trở thành giải pháp hiệu quả trong các công trình dân dụng, bao gồm căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, loại panel này giúp giảm tiêu thụ điện năng, đồng thời mang lại không gian sống yên tĩnh nhờ khả năng cách âm tốt. Trong các ứng dụng thực tiễn, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, không chỉ chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt mà còn giảm thiểu việc truyền nhiệt, tạo nên các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Nhờ đó, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Sự bền bỉ và dễ bảo dưỡng của panel PU/PIR cũng làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường. Tại các kho bãi, panel này hỗ trợ bảo vệ hàng hóa khỏi tác động nhiệt độ bên ngoài và duy trì điều kiện lưu trữ tốt nhất.

Thông số kỹ thuật của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Bắc Kạn (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, trong khi lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với những đặc tính ưu việt, tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt, chịu nhiệt độ cao và khả năng chống cháy, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng. Ngoài ra, vật liệu này cũng có khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả, bảo vệ không gian sống và làm việc khỏi các tác động tiêu cực của nhiệt độ và âm thanh. Nhờ vào những ưu điểm này, panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn chặn sự ăn mòn theo thời gian. Độ dày của lớp này dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với cấu trúc gân ngang giúp cải thiện khả năng thoát nước khi gặp trời mưa. Nhờ vào tính năng vượt trội này, lớp bề mặt không chỉ chịu được các lực tác động mạnh mà còn đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đảm bảo độ bền và tuổi thọ của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một chất liệu cách nhiệt ưu việt được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, trải qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi này có khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ vào cấu trúc xốp, giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Sợi bông khoáng được sắp xếp chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, tạo nên sự liên kết chặt chẽ giữa các sợi. Các tấm bông khoáng được chèn chặt và liên kết với tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính hoàn hảo. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tấm bông khoáng cách nhiệt có độ cứng cao, mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu cho các công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt trong của tôn, nơi không có các đường gân sâu và rõ ràng như ở mặt ngoài. Điều này là do bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người nên thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để hạn chế nguy cơ gây ra vết xước cho da trong quá trình sử dụng. Sự lựa chọn này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, bao gồm các mức 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng phù hợp với từng ứng dụng cách nhiệt và cách âm, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho công trình.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau, từ cách âm đến cách nhiệt, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho những công trình đòi hỏi cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, panel này không chỉ mang lại khả năng chống cháy nổi bật mà còn giúp bảo vệ công trình khỏi các nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm được sử dụng chủ yếu cho vách ngăn trong nhà, phù hợp với nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các không gian nhạy cảm cần tiêu chuẩn âm thanh và nhiệt độ cao. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, cải thiện không gian sống, làm việc.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài của công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, sản phẩm này đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ bền. Ngoài ra, tính năng chống cháy vượt trội của tấm panel giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu suất công trình mà còn đảm bảo an toàn cho môi trường làm việc.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào đặc tính vật liệu không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này đem lại sự an toàn tối đa cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực cần yêu cầu chữa cháy cao như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, giúp bảo vệ tài sản và con người. Sự lựa chọn Panel Rockwool là một quyết định khôn ngoan cho mọi dự án xây dựng.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ trong các công trình, đặc biệt là kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt, được giữ ổn định. Việc duy trì nhiệt độ lý tưởng không chỉ tạo điều kiện làm việc thuận lợi mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài cho người sử dụng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho khả năng cách âm hiệu quả, góp phần giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Với cấu trúc lõi Rockwool, loại vật liệu này không chỉ ngăn cản âm thanh mà còn tạo ra không gian yên tĩnh, rất phù hợp cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Việc sử dụng Panel Rockwool còn mang lại sự thoải mái cho người sử dụng, đảm bảo môi trường sống và làm việc lý tưởng. Nhờ đó, Rockwool chính là lựa chọn hàng đầu cho các giải pháp cách âm hiện đại.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này góp phần ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm. Sự hiệu quả trong việc duy trì độ bền cho công trình không chỉ giúp bảo vệ cấu trúc mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Với tính năng này, Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho những công trình xây dựng cần đảm bảo chất lượng và độ bền cao.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả nhờ được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất. Điều này không chỉ giúp ngăn nước thấm vào bề mặt mà còn duy trì độ bền chắc của công trình. Hơn nữa, Rockwool là lựa chọn bền vững và thân thiện với môi trường, tiết kiệm năng lượng và dễ dàng tái chế. Việc sử dụng tấm panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, góp phần hướng tới một tương lai bền vững.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm về khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, giúp tấm panel có khả năng chịu lực tốt, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng khi gặp tác động mạnh. Nhờ vào đặc tính này, các công trình được lắp đặt panel Rockwool sẽ được bảo vệ hiệu quả khỏi các yếu tố cơ học, đảm bảo độ ổn định và an toàn trong suốt thời gian sử dụng. Điều này không chỉ nâng cao tuổi thọ công trình mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài của nó đáng để xem xét. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí năng lượng trong quá trình vận hành, đồng thời bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ nhờ tính năng chống cháy tuyệt vời. Hơn nữa, độ bền cao của vật liệu này kéo dài tuổi thọ công trình, giảm chi phí bảo trì và sửa chữa. Do đó, đầu tư vào panel Rockwool là lựa chọn thông minh cho sự phát triển bền vững.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng, đặc biệt là tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, Panel Rockwool không chỉ giúp cải thiện chất lượng không gian sống mà còn tăng tính thẩm mỹ cho công trình. Bên cạnh đó, trọng lượng nhẹ và độ bền cao của vật liệu này giúp việc lắp đặt trở nên dễ dàng và linh hoạt, cho phép tái cấu trúc không gian hiệu quả. Trong các công trình dân dụng cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool còn đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tải trọng cho móng, chống cháy và tiết kiệm năng lượng, phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại. Sự kết hợp giữa tính năng và thẩm mỹ làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các nhà thầu.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ khả năng chống cháy xuất sắc, chịu nhiệt lên tới 1000°C. Điều này khiến nó lý tưởng cho các nhà máy và kho xưởng, nơi yêu cầu an toàn cháy nổ. Bên cạnh đó, với tính năng cách âm vượt trội, sản phẩm này còn được ứng dụng trong các công trình như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm ô nhiễm tiếng ồn. Ngoài ra, panel Rockwool có hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, làm cho nó trở thành giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm cũng như các khu vực ngoài trời. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu suất công trình mà còn bảo vệ sức khỏe người sử dụng.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Bắc Kạn (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bắc Kạn (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bắc Kạn (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một giải pháp cách âm và cách nhiệt hiệu quả, thường được sử dụng trong xây dựng các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Tấm panel này có cấu trúc gồm lõi Bông thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được bảo vệ bởi lớp vỏ bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Đặc điểm nổi bật của Panel Glasswool là cấu trúc sợi mịn và rỗng, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn một cách hiệu quả. Nhờ vậy, sản phẩm này không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho không gian sống và làm việc mà còn góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng trong các công trình sử dụng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này bảo vệ bề ngoại thất, giữ gìn vẻ đẹp lâu dài. Bề mặt được phủ một lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp tấm ốp kháng lại tác động của thời tiết. Nhờ vào lớp sơn này, bề mặt không chỉ được bảo vệ mà còn duy trì màu sắc và độ bóng, tạo sự sang trọng và hiện đại cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng trong các tấm panel và vật liệu cách âm, được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc tính nổi bật của glasswool bao gồm khả năng chống cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình. Lõi glasswool thường được ứng dụng trong nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sử dụng lõi cách nhiệt glasswool không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt mà còn đảm bảo tính an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về chất lượng và sự tiện nghi trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại tính năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chúng bảo vệ bề mặt khỏi sự biến dạng và ăn mòn do thời tiết. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ tăng cường khả năng cách nhiệt mà còn có tính năng chống cháy và cách âm, tạo ra môi trường an toàn và thoải mái cho người sử dụng. Với những đặc điểm nổi bật này, Panel Glasswool trở thành giải pháp tối ưu cho nhiều công trình xây dựng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau. Những loại phổ biến bao gồm lõi có tỷ trọng 48kg/m3 và 64kg/m3, giúp đáp ứng nhu cầu cách âm, cách nhiệt trong các công trình xây dựng hiệu quả và linh hoạt.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm và cách nhiệt khác nhau, đảm bảo hiệu quả sử dụng trong các công trình xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Thiết kế gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng cao, giúp sản phẩm này nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt ưu việt. Những tấm panel này thường được sử dụng ở các nhà máy, văn phòng, phòng sạch, cũng như trong những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Đặc tính vượt trội của chúng đảm bảo không gian làm việc luôn thoải mái và hiệu quả.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hoàn hảo cho hệ tường bao che bên ngoài, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại sự bền vững và khả năng chịu tác động môi trường tốt. Nhờ những tính năng vượt trội, tấm panel này thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các dự án công nghiệp.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc. Với lõi là sợi thủy tinh, Glasswool không bắt lửa, không duy trì cháy và có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc hại. So với các vật liệu khác như EPS, dễ bắt cháy và sinh khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool thể hiện rõ lợi thế vượt trội. Trong khi đó, mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, Glasswool lại nhẹ hơn và thân thiện hơn với thi công trong môi trường kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, đan xen tạo nên những khoang rỗng li ti. Cấu trúc này cho phép tấm vật liệu hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh một cách đáng kể. So với lõi EPS và PU, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Ngoài ra, Glasswool nhẹ hơn so với Rockwool và ít bụi, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool chống thấm vượt trội với cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng, giúp ngăn ngừa hiệu quả lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool có khả năng chịu ẩm tốt, không bị mối mọt, không mục nát và duy trì hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, Glasswool vẫn không bị biến chất hay giảm khả năng cách nhiệt. So với PU dễ xẹp và EPS giòn vỡ, Glasswool bền bỉ, duy trì tính năng ổn định suốt vòng đời công trình, là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các nguyên liệu thân thiện với môi trường. Không chứa các chất độc hại, đặc biệt là amiang, sản phẩm đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel glasswool không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường. Việc sử dụng loại vật liệu này giúp hạn chế hiệu ứng nhà kính, đồng thời làm giảm hiện tượng nóng lên toàn cầu, mang lại lợi ích bền vững cho tương lai.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ đáng kể so với Rockwool. Nhờ đó, tấm Panel Glasswool giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời đơn giản hóa quy trình vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ được tính nhẹ nhưng lại vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy, đảm bảo hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool được biết đến là một lựa chọn tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt, chống cháy và âm thanh cao. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có giá thành trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù có giá nhỉnh hơn EPS, nhưng những lợi ích vượt trội về an toàn và chất lượng của Glasswool khiến nó trở thành giải pháp tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp. Đây thực sự là sự đầu tư “đáng đồng tiền”.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng, đặc biệt trong siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, đồng thời mang lại không gian nội thất sạch sẽ và thẩm mỹ. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, thích hợp cho nhà cao tầng và công trình lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra một môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool rất lý tưởng cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ vào cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Bắc Kạn (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bắc Kạn (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bắc Kạn (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi cách nhiệt từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao. Tính năng cách nhiệt vượt trội của panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, ngay cả trong điều kiện nhiệt độ thấp. Nó không chỉ bền với độ ẩm và thấm nước mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Nhờ tiết kiệm năng lượng, panel EPS trở thành giải pháp phổ biến cho xây dựng kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho các kho lạnh, kho đông và phòng sạch cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Tấm panel được cấu tạo bởi hai lớp bao bên ngoài là inox hoặc tôn với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, còn ở giữa là lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt ưu việt của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, ổn định nhiệt độ lâu dài và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, cung cấp độ bền cao và khả năng chịu lực ưu việt, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi EPS trong tấm panel kho lạnh mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Với trọng lượng nhẹ và tính dễ gia công, EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời tiết kiệm năng lượng. Tỷ trọng EPS từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp tối ưu hóa hiệu suất kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt, chống võng và dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, ẩm mốc, giúp tăng cường độ bền và tính đồng nhất cho sản phẩm ở môi trường ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ panel, như tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt, với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, và 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu tác động trực tiếp từ môi trường lạnh, trong khi vách ngoài hỗ trợ bảo vệ và cách nhiệt hiệu quả cho kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng cách nhiệt xuất sắc. Với hệ số truyền nhiệt của Panel EPS chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K, chúng giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế tình trạng thất thoát hơi lạnh. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất hoạt động của kho lạnh mà còn rất quan trọng cho các kho đông sâu, nơi cần kiểm soát nhiệt độ khắt khe. Sự ổn định nhiệt độ đóng vai trò then chốt trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ vật liệu EPS và PU có nhiều ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS với đặc tính không thấm nước giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc cũng như sự xâm nhập của nước vào khu vực bên trong kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn ngăn nước, giữ cho panel luôn ổn định, không bị mốc hay phồng rộp. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi độ ẩm cao có thể làm giảm chất lượng sản phẩm bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo khít và đồng đều từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm nổi bật trong khả năng cách âm, chống ồn tối ưu. Khi các tần số âm thanh truyền qua bề mặt này, mức giảm tới khoảng 60% so với tần số thực, cho phép kiểm soát tiếng ồn hiệu quả. Chính vì vậy, sản phẩm không chỉ được sử dụng cho tường, vách cách nhiệt trong kho lạnh mà còn được ứng dụng trong các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, bar hay studio.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Tấm panel kho lạnh nổi bật với trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều lợi ích trong quá trình thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này không chỉ dễ dàng vận chuyển mà còn cho phép lắp đặt nhanh chóng. Điều này giúp giảm bớt chi phí lao động và rút ngắn thời gian thi công, góp phần nâng cao hiệu quả công việc. Sự tiện lợi trong việc lắp đặt cũng khiến panel kho lạnh trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng kho lạnh hiện đại, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường mang đến nhiều ưu điểm nổi bật. Với lõi EPS tái chế, sản phẩm này giảm thiểu đáng kể lượng chất thải ra môi trường, đồng thời có thể được sử dụng lại trong các ứng dụng khác. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người, không gây hại cho môi trường. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội và tiêu thụ năng lượng thấp, tấm panel này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ hệ sinh thái, thể hiện cam kết hướng đến sự phát triển bền vững.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ thấp từ -18°C đến -40°C. So với tấm panel EPS, panel PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả và giảm bớt chi phí vận hành. Ngược lại, tấm EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt và gia tăng chi phí điện năng. Việc lựa chọn panel PU sẽ đảm bảo quá trình bảo quản thực phẩm diễn ra an toàn và tiết kiệm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nhờ vào kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước. Điều này đảm bảo môi trường bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm luôn khô ráo và sạch sẽ, góp phần duy trì hiệu quả và chất lượng sản phẩm. Ngược lại, panel EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi gặp hơi ẩm, do đó không đáp ứng được yêu cầu khắt khe về độ sạch trong kho lạnh. Việc sử dụng Panel PU là cần thiết để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp tối ưu cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Ngoài ra, lớp PU bền bỉ và không biến dạng giúp kho có khả năng chịu tải tốt hơn, đặc biệt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, panel EPS chỉ phù hợp cho kho mát nhỏ, dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp qua khớp nối camlock. Tính linh hoạt và khả năng kín khí tốt giúp bảo quản hàng hóa hiệu quả. Khi cần di chuyển, Panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ vào độ bền cơ học cao. Ngược lại, tấm EPS dễ bị nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng. Vì vậy, Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng kho lạnh hiện đại.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, tấm panel PU nổi bật như một giải pháp an toàn và hiệu quả hơn hẳn so với tấm EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định trong nhiều năm, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng mà còn chống lão hóa và xuống cấp theo thời gian. Ngược lại, tấm EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ, có tuổi thọ ngắn và không yêu cầu điều kiện nhiệt độ quá khắc nghiệt. Do đó, việc lựa chọn panel PU cho kho lạnh lớn là một quyết định thông minh và bền vững.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài. Việc sử dụng chúng để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm giúp tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng thực phẩm. Panel PU có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh. Người tiêu dùng có thể yên tâm rằng thực phẩm sẽ luôn tươi ngon mà không cần phụ thuộc vào các hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền, mang lại hiệu quả kinh tế và bảo vệ sức khỏe.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công cần một môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo, giúp tạo ra phòng bảo quản hiệu quả cho rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này không chỉ duy trì điều kiện bảo quản lý tưởng mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Sử dụng panel PU, các nhà sản xuất có thể yên tâm về chất lượng sản phẩm, từ đó nâng cao giá trị và hương vị của rượu và bia thủ công.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà trở nên cần thiết. Đặc biệt, đối với những ngôi nhà mái tôn, sản phẩm này giúp giảm nhiệt độ bên trong và tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Bằng cách lắp đặt panel cách nhiệt, người tiêu dùng sẽ tránh được chi phí cao cho các giải pháp cách nhiệt khác, đồng thời nâng cao sự thoải mái cho không gian sống. Đây là lựa chọn tối ưu cho ngôi nhà hiện đại, tiết kiệm và hiệu quả.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vách ngăn cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm thiểu sự nóng bức, hạn chế việc sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Hệ thống cách nhiệt này không chỉ mang lại cảm giác dễ chịu, thoải mái cho người sử dụng mà còn bảo vệ sức khỏe, nâng cao chất lượng cuộc sống. Đầu tư vào panel cách nhiệt chính là hướng đi thông minh cho không gian sống bền vững.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh bảo quản dược phẩm như vaccine và thuốc, đảm bảo chúng được giữ ở nhiệt độ thấp ổn định. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng cho các sản phẩm y tế mà còn có tính năng chống cháy, góp phần bảo vệ an toàn cho các vật tư thiết yếu. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế tại các cơ sở nhỏ.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Bắc Kạn (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong ngành công nghiệp, được thiết kế với lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm và lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong môi trường có nhiệt độ lên đến 850°C, tùy thuộc vào loại chất liệu lõi. Ngoài chức năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm còn có khả năng chống cháy và chịu được các tác động khắc nghiệt, đồng thời dễ dàng thi công và lắp đặt. Chính vì vậy, panel lò sấy được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính năng chống oxy hóa tuyệt vời. Lớp mặt ngoài của tấm panel có khả năng chống ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động và khắc nghiệt của thời tiết. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, với các gân chạy ngang để tối ưu hóa khả năng thoát nước khi gặp trời mưa, đảm bảo hiệu suất hoạt động hiệu quả và bền lâu cho lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen, với sợi bông chạy vuông góc so với bề mặt. Các tấm bông khoáng liên kết chắc chắn qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo tính đồng nhất và độ cứng cao của sản phẩm. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tạo ra khả năng cách nhiệt vượt trội, ngăn cách hiệu quả giữa khối bông khoáng và bề mặt tôn kim loại. Bông khoáng được sản xuất từ Dolomit và Bazan sau quá trình nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C, đảm bảo chất lượng và hiệu suất sử dụng cao.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa giống như tôn mặt ngoài, tuy nhiên điểm khác biệt đáng chú ý là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ ràng. Bề mặt trong này phải chịu nhiệt độ cao, do đó, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp đảm bảo rằng tấm panel không bị tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt, từ đó nâng cao độ bền và hiệu quả hoạt động của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng, giúp ứng dụng cho nhiều mục đích khác nhau trong xây dựng và công nghiệp. Tỷ trọng lõi bông khoáng thường gặp là 80 kg/m3, 100 kg/m3, và 120 kg/m3. Tấm có tỷ trọng thấp 80 kg/m3 thường được sử dụng cho các công trình cần cách nhiệt nhẹ, trong khi tấm 100 kg/m3 và 120 kg/m3 thích hợp cho những ứng dụng yêu cầu cách âm và cách nhiệt tốt hơn. Việc chọn tỷ trọng phù hợp sẽ nâng cao hiệu suất và tiết kiệm năng lượng cho lò sấy.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này có ứng dụng cụ thể trong việc cách nhiệt, cách âm và đảm bảo an toàn cho các thiết bị trong lò sấy. Độ dày càng lớn thường tăng khả năng cách nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng và kéo dài tuổi thọ cho lò sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là rất quan trọng để tối ưu hóa hiệu suất và hiệu quả của hệ thống lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt, thường được sản xuất từ bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU. Các vật liệu này có khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Nhờ đó, giảm thiểu tổn thất nhiệt và tiết kiệm năng lượng đáng kể, góp phần giảm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt vượt trội cũng bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao hiệu suất và độ bền cho thiết bị. Panel lò sấy thực sự là một lựa chọn thông minh cho ngành công nghiệp.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chịu nhiệt tốt. Thiết kế panel cho phép chịu được nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng cụ thể. Sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool hoặc Glasswool, panel đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong những môi trường khắc nghiệt. Đặc biệt, panel không bị biến dạng hay giảm hiệu năng, giúp tối ưu hóa quy trình sấy và tăng cường độ bền cho thiết bị. Đây là lựa chọn lý tưởng cho ngành công nghiệp có nhu cầu cao về cách nhiệt.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không dễ cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, tạo ra một môi trường an toàn hơn cho các khu vực xung quanh. Trong bối cảnh công nghiệp, nơi mà lửa có thể dẫn đến các sự cố nghiêm trọng, việc sử dụng panel lò sấy chống cháy là cực kỳ cần thiết. Điều này không chỉ bảo vệ tài sản mà còn đảm bảo an toàn cho con người và quy trình sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, duy trì độ bền trong môi trường ẩm ướt. Ngoài ra, tính năng chống ăn mòn giúp panel hoạt động ổn định trong điều kiện thay đổi nhiệt độ lớn, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài. Những đặc tính này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng lò sấy nông sản và thực phẩm, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt tốt, loại panel này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Nhờ vào việc giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành giảm xuống, từ đó giúp các doanh nghiệp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Sự tối ưu hóa này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường, tạo ra lợi ích bền vững cho các cơ sở công nghiệp.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này cho phép chúng được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy mà vẫn đảm bảo độ an toàn và bền vững cho hệ thống. Với khả năng này, panel lò sấy không chỉ giúp duy trì hiệu suất hoạt động mà còn giảm thiểu rủi ro hư hỏng. Sự kết hợp giữa vật liệu chất lượng cao và thiết kế thông minh giúp củng cố tính năng chịu lực và nâng cao tuổi thọ của hệ thống.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế của chúng có hệ thống liên kết hiệu quả, giúp rút ngắn thời gian lắp đặt mà vẫn đảm bảo tính an toàn. Hệ thống ghép nối chắc chắn cũng giảm thiểu hiện tượng mất nhiệt do khe hở giữa các panel. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của panel tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo trì và thay thế, giúp tối ưu hóa hiệu suất vận hành và giảm thời gian dừng máy, từ đó tăng cường hiệu quả sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản và chế biến thực phẩm. Chúng thường được sử dụng trong các lò sấy, nơi cần duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt yêu cầu môi trường sấy với nhiệt độ cao để giữ lại chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy, đồng thời giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng thực phẩm hiệu quả.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy biệt lập giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định suốt quá trình sấy, tấm panel không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn giúp giảm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo quản lâu dài và nâng cao giá trị kinh tế của nông sản.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm đòi hỏi một môi trường làm việc nghiêm ngặt và việc sấy dược liệu cần kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp tạo ra các không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ vào khả năng duy trì điều kiện lý tưởng, panel sấy không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn cho các sản phẩm dược phẩm, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp này.

  • Sấy gỗ:

Panel lò sấy gỗ là một giải pháp hiệu quả trong ngành chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ nhằm ngăn ngừa các hiện tượng cong vênh, nứt gãy. Hệ thống này cung cấp nhiệt độ đồng đều và ổn định, đảm bảo chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng panel lò sấy còn giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể, góp phần giảm chi phí sản xuất. Với những ưu điểm này, panel lò sấy gỗ đã trở thành một phần quan trọng trong quy trình chế biến gỗ hiện đại.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và quần áo một cách hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng. Hơn nữa, ứng dụng tấm panel này giúp rút ngắn thời gian sấy khô, từ đó giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả công việc. Việc sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất trong ngành dệt may.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý sản phẩm sau khi đông lạnh. Các tấm panel này giúp tạo ra môi trường khô ráo và duy trì nhiệt độ chính xác, đảm bảo quy trình sấy diễn ra hiệu quả. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn tăng năng suất và tiết kiệm năng lượng. Với khả năng điều chỉnh linh hoạt, các tấm panel lò sấy là giải pháp lý tưởng để nâng cao hiệu quả trong chế biến thực phẩm đông lạnh.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng mang lại nhiều lợi ích quan trọng. Quá trình sấy xi măng đòi hỏi nhiệt độ cao và mức độ ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu sự mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Ngoài việc tạo ra môi trường sấy tối ưu, tấm panel còn giúp nâng cao tuổi thọ của thiết bị, giảm thiểu chi phí bảo trì và cải thiện quy trình sản xuất, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy khô các linh kiện điện tử, giúp loại bỏ ẩm và ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa hay hư hại do nhiệt độ cao. Với tính năng điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm linh hoạt, panel lò sấy đảm bảo rằng các sản phẩm điện tử được bảo vệ tối ưu trước khi đưa vào sản xuất, từ đó nâng cao độ bền và hiệu suất của chúng.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các nguyên liệu hóa học. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và đảm bảo chất lượng nguyên liệu. Quá trình sấy này không chỉ giúp chuyển đổi các chất lỏng thành dạng bột dễ bảo quản mà còn bảo vệ các hóa chất khỏi tác động xấu trong suốt quá trình xử lý. Nhờ đó, tấm Panel lò sấy trở thành giải pháp tối ưu cho các cơ sở sản xuất hiện đại.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày nay ngày càng phụ thuộc vào panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel lò sấy không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Việc duy trì nhiệt độ ổn định không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất. Điều này góp phần đáng kể vào việc giảm thiểu chi phí và nâng cao độ bền của các sản phẩm cuối cùng.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Bắc Kạn (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh chi tiết về biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này được phân loại rõ ràng, từ các vách ngoài có độ bền cao, khả năng chống thấm tốt, cho đến vách trong với yêu cầu về tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi bức hình đều thể hiện rõ nét mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, bao gồm các thành phần chế tạo từ nhôm, hỗ trợ kết nối các tấm Panel và liên kết chúng với trần hoặc sàn bê tông. Những phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc không chỉ giúp gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài. Hơn nữa, chúng còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ, mang lại vẻ đẹp hiện đại cho không gian.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự bền bỉ và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa được gia cố chắc chắn với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng cho cánh cửa. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ việc đóng mở cửa êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh, mang lại cảm giác trải nghiệm hoàn hảo và bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt, với cơ chế vận hành khác biệt so với cửa đi truyền thống, mang lại nhiều lợi ích cho không gian sống. Thay vì mở ra bằng bản lề, cửa trượt di chuyển ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo nên sự linh hoạt cho thiết kế nội thất. Để hoàn thiện hệ thống cửa trượt, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính. Nhóm đầu tiên là phụ kiện thanh nhôm, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và định hướng chuyển động của cửa. Nhóm thứ hai là phụ kiện phụ trợ, bao gồm các bộ phận cần thiết khác để đảm bảo sự ổn định và an toàn cho cửa.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Bắc Kạn

Những hình ảnh thực tế về Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Bắc Kạn thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm sau thời gian dài hoạt động. Tại các khu công nghiệp hiện đại, tấm panel được lắp đặt chính xác, mang lại sự vững chãi và thẩm mỹ cho công trình. Không chỉ dừng lại ở đó, khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel góp phần tối ưu hóa môi trường làm việc và sinh hoạt. Sự hiện diện của Triệu Hổ không chỉ giúp cải thiện hiệu năng sử dụng mà còn khẳng định vị thế trong ngành xây dựng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình yêu cầu tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được sử dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này còn là lựa chọn hàng đầu cho các công trình cần duy trì ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp giảm thiểu chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Chúng nhẹ và dễ dàng lắp đặt, bảo trì hơn so với tường truyền thống, mang lại hiệu quả kinh tế cao. Hơn nữa, với độ bền vượt trội và khả năng chống thấm, chống cháy tốt, tấm panel đảm bảo an toàn và bảo vệ cho công trình trong suốt quá trình sử dụng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm vách ngăn panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, có khả năng chống cháy xuất sắc. Các vật liệu này chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Khả năng chống cháy của tấm panel rất quan trọng trong những khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối, như nhà xưởng sản xuất, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hoặc các công trình công nghiệp lớn. Chính vì vậy, việc lựa chọn tấm panel chất lượng là một yếu tố then chốt trong thiết kế và xây dựng công trình an toàn.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm ấn tượng. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, góp phần giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng trong các công trình cần không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh, tạo nên môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Bắc Kạn không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các sản phẩm Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Công ty cam kết vận chuyển trực tiếp hàng hóa đến Bắc Kạn, nhằm phục vụ nhu cầu của khách hàng tại khu vực này. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ đảm bảo giao hàng nhanh chóng. Bên cạnh đó, chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đảm bảo sự hài lòng tối đa cho khách hàng.

Trên đây là những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Bắc Kạn mà Triệu Hổ mong muốn chia sẻ đến quý Khách hàng. Với những ưu điểm vượt trội, sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu cách nhiệt hiệu quả mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho công trình. Hy vọng rằng những kiến thức vừa trình bày sẽ giúp Khách hàng lựa chọn được giải pháp vật liệu phù hợp nhất. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ kịp thời, giúp bạn hiện thực hóa dự án thành công.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.